Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi này liên quan đến lực lượng lao động?
- A. Thiếu hụt lao động trẻ có trình độ học vấn cao ở khu vực nông thôn.
- B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước và sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế.
- C. Sự già hóa dân số nhanh chóng dẫn đến thiếu hụt lực lượng lao động.
- D. Chi phí lao động tăng cao làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc.
Câu 2: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông của Trung Quốc phát triển vượt bậc so với các vùng nội địa. Yếu tố chính sách nào sau đây của chính phủ Trung Quốc đã góp phần quan trọng nhất vào sự phát triển này?
- A. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ ở khu vực ven biển.
- B. Chính sách đầu tư tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở vùng nội địa.
- C. Chính sách mở cửa kinh tế, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thành lập các đặc khu kinh tế ven biển.
- D. Chính sách kiểm soát chặt chẽ dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.
Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đã trở thành "công xưởng của thế giới". Hạn chế lớn nhất của sự phát triển công nghiệp chế tạo theo mô hình này đối với Trung Quốc trong dài hạn là gì?
- A. Sự phụ thuộc vào nguồn lao động giá rẻ từ khu vực nông thôn.
- B. Khả năng cạnh tranh thấp với các nước đang phát triển khác về giá nhân công.
- C. Nguy cơ thiếu hụt nguyên liệu nhập khẩu do nhu cầu sản xuất lớn.
- D. Giá trị gia tăng thấp, phụ thuộc vào gia công và lắp ráp, ít tạo ra sản phẩm thương hiệu và công nghệ riêng.
Câu 4: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đẩy mạnh phát triển kinh tế số và các ngành công nghệ cao. Mục tiêu chính sách nào sau đây phản ánh rõ nhất định hướng phát triển này?
- A. Chính sách "Made in China 2025" nhằm nâng cao năng lực sản xuất và đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghệ.
- B. Chính sách "Vành đai và Con đường" tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng và thương mại quốc tế.
- C. Chính sách "Tam nông" ưu tiên phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn.
- D. Chính sách "Một quốc gia, hai chế độ" áp dụng cho Hồng Kông và Ma Cao.
Câu 5: Nông nghiệp Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp nước này đang đối mặt với nhiều thách thức. Đâu là thách thức lớn nhất đối với nông nghiệp Trung Quốc hiện nay liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu giá rẻ.
- B. Tình trạng suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng nông sản.
- C. Xu hướng chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị, gây thiếu hụt lao động nông nghiệp.
- D. Cơ sở hạ tầng nông thôn lạc hậu, hạn chế khả năng tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
Câu 6: Dịch vụ là một trong ba khu vực kinh tế quan trọng của Trung Quốc. Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?
- A. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
- B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng truyền thống.
- C. Dịch vụ công nghệ thông tin, thương mại điện tử và các dịch vụ nền tảng số.
- D. Dịch vụ vận tải và logistics đường bộ.
Câu 7: Trung Quốc là một trong những quốc gia thương mại lớn nhất thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay (thế kỷ 21) có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn đầu cải cách mở cửa (cuối thế kỷ 20)?
- A. Vẫn chủ yếu là nông sản và khoáng sản thô.
- B. Chuyển từ hàng tiêu dùng sang các sản phẩm công nghiệp nhẹ.
- C. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm dệt may và giày dép giá rẻ.
- D. Tăng tỷ trọng các sản phẩm công nghệ cao, điện tử, máy móc và thiết bị.
Câu 8: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng để phục vụ phát triển kinh tế. Nguồn năng lượng nhập khẩu chủ yếu của Trung Quốc hiện nay là gì?
- A. Than đá.
- B. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
- C. Năng lượng hạt nhân.
- D. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
Câu 9: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc đã tạo ra những tác động môi trường đáng kể. Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất mà Trung Quốc đang phải đối mặt liên quan đến công nghiệp hóa và đô thị hóa là gì?
- A. Mưa axit.
- B. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
- C. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do khí thải công nghiệp và sinh hoạt.
- D. Sa mạc hóa và suy thoái rừng.
Câu 10: Chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều biện pháp để giải quyết các vấn đề môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chuyển hướng trong chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc theo hướng bền vững hơn?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu phát triển.
- B. Nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
- C. Tập trung phát triển kinh tế nhanh chóng, sau đó mới giải quyết vấn đề môi trường.
- D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh và năng lượng tái tạo, giảm phát thải carbon.
Câu 11: Trung Quốc có sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng. Vùng nào sau đây của Trung Quốc có trình độ phát triển kinh tế cao nhất và tập trung nhiều trung tâm kinh tế lớn?
- A. Vùng ven biển phía Đông.
- B. Vùng Đông Bắc.
- C. Vùng Tây Bắc.
- D. Vùng Tây Nam.
Câu 12: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chương trình và chính sách. Chương trình nào sau đây tập trung vào phát triển kinh tế và xã hội cho các vùng nội địa phía Tây của Trung Quốc?
- A. Chương trình "Vành đai kinh tế đồng bằng sông Dương Tử".
- B. Chương trình "Đại khai phá miền Tây".
- C. Chương trình "Phát triển vùng duyên hải".
- D. Chương trình "Tái thiết vùng Đông Bắc".
Câu 13: Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu. Tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất mà Trung Quốc tham gia và có ảnh hưởng ngày càng tăng là gì?
- A. Liên minh châu Âu (EU).
- B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Câu 14: Trung Quốc và Việt Nam có quan hệ kinh tế thương mại ngày càng phát triển. Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Việt Nam từ Trung Quốc là gì?
- A. Nông sản và thủy sản.
- B. Khoáng sản và nhiên liệu.
- C. Sản phẩm dệt may và da giày.
- D. Máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử và nguyên phụ liệu sản xuất.
Câu 15: Để thúc đẩy phát triển kinh tế, Trung Quốc đã xây dựng nhiều khu kinh tế đặc biệt (SEZs). Đặc điểm chung quan trọng nhất của các khu kinh tế đặc biệt này là gì?
- A. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
- B. Áp dụng các chính sách ưu đãi đặc biệt về thuế, đầu tư và thương mại để thu hút vốn nước ngoài.
- C. Được quản lý trực tiếp bởi chính quyền trung ương với cơ chế hành chính đặc biệt.
- D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
Câu 16: Trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc, khu vực kinh tế nhà nước vẫn đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, vai trò của khu vực kinh tế nhà nước đã có sự thay đổi như thế nào trong quá trình cải cách mở cửa?
- A. Vai trò ngày càng được củng cố và mở rộng trong tất cả các ngành kinh tế.
- B. Hoàn toàn bị tư nhân hóa và không còn vai trò đáng kể.
- C. Giảm dần tỷ trọng trong GDP, tập trung vào các ngành then chốt và có vai trò dẫn dắt.
- D. Chuyển hoàn toàn sang hoạt động theo cơ chế thị trường, không còn sự can thiệp của nhà nước.
Câu 17: Trung Quốc có dân số đông và cơ cấu dân số đang thay đổi. Xu hướng nhân khẩu học nào sau đây đang tạo ra áp lực lớn nhất lên hệ thống an sinh xã hội và thị trường lao động của Trung Quốc?
- A. Tỷ lệ sinh tăng trở lại sau khi nới lỏng chính sách một con.
- B. Dân số già hóa nhanh chóng và tỷ lệ giới tính khi sinh mất cân bằng.
- C. Tỷ lệ đô thị hóa chậm lại do chính sách hạn chế nhập cư vào thành phố lớn.
- D. Sự phân bố dân cư đồng đều hơn giữa các vùng miền.
Câu 18: Trung Quốc đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và tăng cường tiêu dùng nội địa. Biện pháp nào sau đây của chính phủ Trung Quốc nhằm thúc đẩy tiêu dùng nội địa?
- A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại để hạn chế hàng nhập khẩu.
- B. Giảm đầu tư công vào cơ sở hạ tầng để tập trung nguồn lực cho xuất khẩu.
- C. Nâng cao thu nhập người dân, cải thiện hệ thống an sinh xã hội và phát triển thị trường nội địa.
- D. Phá giá đồng Nhân dân tệ để tăng sức cạnh tranh xuất khẩu.
Câu 19: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Trung Quốc là nước sản xuất và tiêu thụ lương thực hàng đầu thế giới. Cây lương thực chính nào sau đây được trồng rộng rãi nhất ở khu vực đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc?
- A. Lúa gạo.
- B. Lúa mì.
- C. Ngô (bắp).
- D. Khoai tây.
Câu 20: Ngành chăn nuôi cũng đóng góp đáng kể vào cơ cấu nông nghiệp Trung Quốc. Vật nuôi chủ yếu được chăn nuôi ở các vùng đồi núi phía Tây và Tây Bắc Trung Quốc là gì?
- A. Lợn.
- B. Bò.
- C. Gia cầm (gà, vịt).
- D. Cừu và dê.
Câu 21: Trung Quốc có trữ lượng khoáng sản phong phú, đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất và đóng vai trò quan trọng nhất trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc?
- A. Than đá.
- B. Dầu mỏ.
- C. Khí đốt tự nhiên.
- D. Quặng sắt.
Câu 22: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất thép) của Trung Quốc có quy mô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế để phát triển ngành công nghiệp này ở Trung Quốc?
- A. Nguồn tài nguyên quặng sắt và than đá phong phú trong nước.
- B. Thị trường tiêu thụ thép nội địa và xuất khẩu rộng lớn.
- C. Công nghệ sản xuất thép hiện đại và tiên tiến hàng đầu thế giới.
- D. Lực lượng lao động dồi dào và chi phí nhân công tương đối thấp.
Câu 23: Ngành công nghiệp điện tử - tin học đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của Trung Quốc. Khu vực nào sau đây tập trung nhiều trung tâm công nghiệp điện tử - tin học lớn nhất của Trung Quốc?
- A. Vùng Đông Bắc.
- B. Vùng ven biển phía Đông và Nam.
- C. Vùng Tây Bắc.
- D. Vùng Tây Nam.
Câu 24: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhanh chóng. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài ở Trung Quốc?
- A. Đường bộ.
- B. Đường hàng không.
- C. Đường sắt.
- D. Đường ống.
Câu 25: Du lịch là ngành dịch vụ quan trọng của Trung Quốc. Loại hình du lịch nào sau đây đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển để thu hút khách du lịch quốc tế và khai thác tiềm năng văn hóa, lịch sử phong phú?
- A. Du lịch biển đảo.
- B. Du lịch mạo hiểm và thể thao.
- C. Du lịch sinh thái.
- D. Du lịch văn hóa, lịch sử và di sản.
Câu 26: Trung Quốc có nhiều đô thị lớn và hiện đại. Đô thị nào sau đây được mệnh danh là "thành phố không ngủ" và là trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất của Trung Quốc?
- A. Bắc Kinh.
- B. Thượng Hải.
- C. Hồng Kông.
- D. Quảng Châu.
Câu 27: Trung Quốc có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Di sản văn hóa thế giới nổi tiếng nào sau đây thể hiện sự hùng vĩ của công trình kiến trúc cổ đại và là biểu tượng của Trung Quốc?
- A. Tử Cấm Thành.
- B. Lăng mộ Tần Thủy Hoàng.
- C. Vạn Lý Trường Thành.
- D. Hang đá Mạc Cao.
Câu 28: Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc và các nước ASEAN ngày càng được tăng cường. Sáng kiến kinh tế nào sau đây của Trung Quốc có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước ASEAN và khu vực châu Á?
- A. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
- B. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
- C. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).
- D. Sáng kiến "Vành đai và Con đường" (BRI).
Câu 29: Trung Quốc đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế. Thách thức nào sau đây được xem là khó khăn nhất và có tính dài hạn đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc?
- A. Cạnh tranh thương mại quốc tế gia tăng.
- B. Biến động kinh tế toàn cầu và rủi ro tài chính.
- C. Mất cân bằng trong phát triển vùng miền, gia tăng bất bình đẳng xã hội và các vấn đề môi trường.
- D. Thiếu hụt vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
Câu 30: Để duy trì tăng trưởng kinh tế và giải quyết các thách thức, Trung Quốc cần tiếp tục thực hiện các cải cách và đổi mới. Định hướng cải cách nào sau đây được xem là quan trọng nhất để Trung Quốc chuyển đổi sang mô hình phát triển kinh tế chất lượng cao và bền vững?
- A. Tiếp tục mở rộng xuất khẩu và duy trì vai trò "công xưởng của thế giới".
- B. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ, kinh tế số và kinh tế xanh.
- C. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống và sử dụng nhiều lao động.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước và tập trung vào thị trường quốc tế.