Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 3: Một số tổ chức khu vực và quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức nào sau đây được thành lập với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- C. Ngân hàng Thế giới (WB)
- D. Liên hợp quốc (UN)
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, tổ chức nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết lập các quy tắc thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- B. Liên hợp quốc (UN)
- C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
- D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC)
Câu 3: Nếu một quốc gia thành viên gặp khó khăn nghiêm trọng về cán cân thanh toán quốc tế và cần hỗ trợ tài chính ngắn hạn để ổn định kinh tế vĩ mô, tổ chức nào sau đây có khả năng cung cấp khoản vay khẩn cấp?
- A. Ngân hàng Thế giới (WB)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- C. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO)
- D. Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP)
Câu 4: So sánh mục tiêu chính của Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?
- A. WB tập trung vào thương mại, IMF tập trung vào tài chính.
- B. WB chỉ hoạt động ở các nước phát triển, IMF hoạt động ở các nước đang phát triển.
- C. WB hướng đến phát triển dài hạn, IMF tập trung ổn định kinh tế ngắn hạn.
- D. WB là tổ chức khu vực, IMF là tổ chức toàn cầu.
Câu 5: ASEAN được đánh giá là một tổ chức khu vực thành công, đặc biệt trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất vào thành công này?
- A. Sức mạnh quân sự chung của các quốc gia thành viên.
- B. Sự can thiệp mạnh mẽ vào vấn đề nội bộ của các nước thành viên.
- C. Áp đặt các biện pháp kinh tế cứng rắn lên các thành viên vi phạm.
- D. Nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp và hợp tác cùng có lợi.
Câu 6: Liên minh Châu Âu (EU) được xem là một hình mẫu liên kết khu vực sâu rộng. Điều gì làm nên sự khác biệt lớn nhất của EU so với các tổ chức khu vực khác như ASEAN hay MERCOSUR?
- A. Quy mô kinh tế lớn hơn.
- B. Mức độ hội nhập kinh tế và chính trị sâu sắc hơn, có cả đồng tiền chung.
- C. Số lượng quốc gia thành viên đông đảo hơn.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi hơn.
Câu 7: APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương) khác biệt với ASEAN hay EU ở điểm nào về cơ chế hoạt động?
- A. APEC có trụ sở chính và bộ máy hành chính riêng.
- B. APEC có quyền lực pháp lý ràng buộc các thành viên.
- C. APEC hoạt động theo cơ chế diễn đàn, dựa trên sự đồng thuận tự nguyện.
- D. APEC áp dụng nguyên tắc bỏ phiếu đa số.
Câu 8: Khu vực Mỹ Latinh có tổ chức liên kết kinh tế MERCOSUR. Mục tiêu chính của MERCOSUR là gì, và khu vực này đang đối mặt với thách thức nào trong quá trình liên kết?
- A. Xây dựng thị trường chung Nam Mỹ, thách thức là sự khác biệt về kinh tế và chính trị giữa các nước.
- B. Thúc đẩy hợp tác quân sự khu vực, thách thức là nguy cơ xung đột vũ trang.
- C. Bảo vệ môi trường Amazon, thách thức là nạn phá rừng.
- D. Phát triển năng lượng tái tạo, thách thức là thiếu vốn đầu tư.
Câu 9: Tổ chức nào sau đây tập trung chủ yếu vào hợp tác kinh tế khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, với mục tiêu thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư?
- A. ASEAN
- B. EU
- C. MERCOSUR
- D. APEC
Câu 10: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Tổ chức nào sau đây mà Việt Nam tham gia có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
- A. Liên hợp quốc (UN)
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
- D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
Câu 11: Trong các tổ chức sau, tổ chức nào có phạm vi hoạt động rộng nhất, bao phủ nhiều lĩnh vực khác nhau từ hòa bình, an ninh, kinh tế, xã hội đến văn hóa và nhân đạo?
- A. Liên hợp quốc (UN)
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- D. Ngân hàng Thế giới (WB)
Câu 12: Nếu một quốc gia muốn vay vốn ưu đãi dài hạn để xây dựng cơ sở hạ tầng phát triển kinh tế, tổ chức nào sau đây sẽ là đối tác phù hợp nhất?
- A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- C. Ngân hàng Thế giới (WB)
- D. Liên hợp quốc (UN)
Câu 13: Trong khu vực Đông Nam Á, tổ chức ASEAN đã có những đóng góp quan trọng nào cho sự phát triển kinh tế của các nước thành viên?
- A. Xây dựng lực lượng quân sự chung.
- B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, thu hút đầu tư và hợp tác kinh tế.
- C. Phát triển văn hóa và giáo dục khu vực.
- D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
Câu 14: So sánh ASEAN và EU, đâu là sự khác biệt chính về mục tiêu liên kết ban đầu khi thành lập?
- A. ASEAN tập trung vào kinh tế, EU tập trung vào chính trị.
- B. ASEAN hướng tới hội nhập sâu rộng hơn EU.
- C. Mục tiêu ban đầu của cả hai tổ chức là giống nhau.
- D. ASEAN ban đầu chú trọng chính trị, an ninh; EU chú trọng kinh tế.
Câu 15: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại quá mức, gây ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại toàn cầu, tổ chức nào có thể can thiệp để giải quyết vấn đề này?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- B. Liên hợp quốc (UN)
- C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- D. Ngân hàng Thế giới (WB)
Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, tổ chức nào của Liên hợp quốc đóng vai trò chính trong việc điều phối các nỗ lực quốc tế để ứng phó và giảm thiểu tác động?
- A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
- B. Liên hợp quốc (UN)
- C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp quốc (UNESCO)
- D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
Câu 17: APEC tập trung vào thúc đẩy "mở cửa" và "tự do hóa". Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh hợp tác kinh tế khu vực?
- A. Tăng cường kiểm soát và quản lý nhà nước đối với kinh tế.
- B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp quốc phòng.
- C. Giảm thiểu các rào cản thương mại và đầu tư giữa các nền kinh tế thành viên.
- D. Thúc đẩy bảo hộ thương mại để phát triển kinh tế trong nước.
Câu 18: Khu vực nào trên thế giới có mức độ liên kết kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc có thị trường chung, đồng tiền chung và các chính sách phối hợp chặt chẽ?
- A. Đông Nam Á (ASEAN)
- B. Châu Âu (EU)
- C. Bắc Mỹ (USMCA)
- D. Nam Mỹ (MERCOSUR)
Câu 19: Trong các tổ chức khu vực sau, tổ chức nào chủ yếu tập trung vào hợp tác về an ninh và chính trị, bên cạnh hợp tác kinh tế?
- A. APEC
- B. USMCA
- C. MERCOSUR
- D. ASEAN
Câu 20: Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường khu vực.
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa trong nước.
- C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc đang phải đối mặt hiện nay là gì?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính.
- B. Giải quyết các xung đột phức tạp và duy trì hòa bình trong bối cảnh thế giới phân cực.
- C. Sự cạnh tranh từ các tổ chức khu vực.
- D. Sự suy giảm vai trò của luật pháp quốc tế.
Câu 22: Nếu một quốc gia muốn tham gia vào quá trình hợp tác kinh tế khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, nhưng không muốn ràng buộc bởi các hiệp định thương mại tự do sâu rộng, tổ chức nào sẽ phù hợp hơn để tham gia?
- A. APEC
- B. ASEAN
- C. EU
- D. USMCA
Câu 23: Trong các tổ chức sau, tổ chức nào có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại mạnh mẽ và hiệu quả nhất, có khả năng đưa ra phán quyết ràng buộc các quốc gia thành viên?
- A. APEC
- B. ASEAN
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- D. Liên hợp quốc (UN)
Câu 24: So sánh USMCA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ mới) với NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ cũ), đâu là điểm khác biệt lớn nhất?
- A. USMCA có số lượng thành viên nhiều hơn NAFTA.
- B. USMCA tập trung vào hợp tác quân sự, NAFTA tập trung vào kinh tế.
- C. NAFTA bảo vệ môi trường tốt hơn USMCA.
- D. USMCA có các điều khoản chặt chẽ hơn về lao động, môi trường và quy tắc xuất xứ so với NAFTA.
Câu 25: Nếu một quốc gia muốn thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực Đông Nam Á, nhưng ưu tiên sự linh hoạt và không muốn tham gia vào các cam kết pháp lý ràng buộc cao, diễn đàn hoặc cơ chế hợp tác nào sẽ phù hợp nhất?
- A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
- B. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC)
- C. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
- D. Liên minh Châu Âu (EU)
Câu 26: Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức kinh tế khu vực?
- A. ASEAN
- B. EU
- C. Liên hợp quốc (UN)
- D. MERCOSUR
Câu 27: Trong các tổ chức sau, tổ chức nào có mục tiêu chính là thúc đẩy hợp tác tiền tệ và ổn định tài chính toàn cầu?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- B. Ngân hàng Thế giới (WB)
- C. Liên hợp quốc (UN)
- D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
Câu 28: Nếu một quốc gia đang phát triển cần hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để thực hiện các dự án phát triển bền vững, tổ chức nào sau đây có thể cung cấp sự hỗ trợ này?
- A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- B. Ngân hàng Thế giới (WB)
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- D. Liên hợp quốc (UN)
Câu 29: Trong khu vực ASEAN, cơ chế hợp tác nào được xem là quan trọng nhất để duy trì hòa bình và an ninh khu vực, giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình?
- A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
- B. Cơ chế hợp tác Mekong
- C. Các cơ chế đối thoại và tham vấn, dựa trên tinh thần đồng thuận và không can thiệp.
- D. Lực lượng quân sự chung ASEAN.
Câu 30: Việc gia nhập các tổ chức quốc tế và khu vực mang lại lợi ích và thách thức gì cho Việt Nam?
- A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế.
- B. Chủ yếu là thách thức về chính trị.
- C. Chỉ có lợi về mặt văn hóa và xã hội.
- D. Mang lại cơ hội phát triển kinh tế, tăng cường vị thế quốc tế, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh và tuân thủ luật chơi quốc tế.