Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 9: Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Liên minh châu Âu (EU) nổi bật với vai trò là một trung tâm kinh tế lớn. Yếu tố nào sau đây không phải là trụ cột chính tạo nên vị thế kinh tế vững chắc của EU trên thế giới?
- A. Thị trường chung rộng lớn và tự do lưu thông.
- B. Hệ thống pháp luật và thể chế kinh tế phát triển.
- C. Quy mô dân số đông hàng đầu thế giới.
- D. Nền tảng công nghệ và trình độ phát triển khoa học tiên tiến.
Câu 2: "Bốn tự do" (tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người) là nền tảng của thị trường chung EU. Hãy cho biết, tự do nào sau đây trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi nhất cho một công ty dịch vụ tài chính từ Đức mở rộng hoạt động sang Pháp?
- A. Tự do di chuyển hàng hóa.
- B. Tự do di chuyển dịch vụ.
- C. Tự do di chuyển vốn.
- D. Tự do di chuyển con người.
Câu 3: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại những thách thức. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia thành viên Eurozone phải đối mặt khi xảy ra khủng hoảng kinh tế là gì?
- A. Mất quyền kiểm soát đối với chính sách thương mại quốc gia.
- B. Sự gia tăng cạnh tranh từ các quốc gia ngoài Eurozone.
- C. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Hạn chế khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ độc lập.
Câu 4: Liên kết vùng (Euroregion) là một hình thức hợp tác đặc trưng của EU. Mục tiêu chính của việc phát triển các liên kết vùng xuyên biên giới trong EU là gì?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các vùng biên giới.
- B. Nâng cao vị thế chính trị của EU trên trường quốc tế.
- C. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia thành viên.
- D. Đảm bảo an ninh lương thực cho toàn bộ EU.
Câu 5: Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là một ví dụ điển hình về thành công của hợp tác kinh tế khu vực trong EU. Đâu là yếu tố then chốt nhất dẫn đến sự thành công của Airbus trong việc cạnh tranh với các đối thủ toàn cầu?
- A. Sự bảo hộ của chính phủ các nước thành viên EU.
- B. Chi phí nhân công thấp hơn so với các đối thủ.
- C. Sự hợp tác và phân công lao động quốc tế giữa các nước thành viên.
- D. Lợi thế về nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Câu 6: Brexit (Anh rời khỏi EU) đã gây ra những tác động kinh tế nhất định cho cả Anh và EU. Trong ngắn hạn, tác động tiêu cực nào sau đây có khả năng xảy ra đầu tiên đối với thương mại giữa Anh và EU?
- A. Sự suy giảm đầu tư trực tiếp nước ngoài vào EU.
- B. Gia tăng chi phí và thủ tục thương mại giữa Anh và EU.
- C. Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu ra khỏi EU.
- D. Khủng hoảng tài chính lan rộng trong khu vực Eurozone.
Câu 7: Viện trợ phát triển là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của EU. Mục tiêu chính của EU khi cung cấp viện trợ phát triển cho các quốc gia đang phát triển là gì?
- A. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững và giảm nghèo đói.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa của EU.
- C. Đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô giá rẻ cho EU.
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự và ảnh hưởng địa chính trị.
Câu 8: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU được xem là một "khối" kinh tế lớn. Điều này mang lại lợi thế gì cho các quốc gia thành viên EU khi đàm phán thương mại với các đối tác bên ngoài?
- A. Giảm chi phí hành chính cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
- B. Tăng cường sức mạnh và vị thế đàm phán thương mại.
- C. Đảm bảo tiếp cận thị trường ưu đãi từ các đối tác thương mại.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh nội khối và giảm giá hàng hóa.
Câu 9: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những trụ cột của kinh tế EU. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức lớn từ xu hướng chuyển đổi xanh và điện khí hóa. Để duy trì vị thế dẫn đầu, các nhà sản xuất ô tô EU cần ưu tiên điều gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất để tăng tính cạnh tranh về giá.
- B. Tập trung vào thị trường nội địa EU để giảm rủi ro.
- C. Vận động hành lang để trì hoãn các quy định về khí thải.
- D. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh.
Câu 10: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi mới thành lập là gì?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU ra thị trường thế giới.
- B. Bảo vệ môi trường nông thôn và đa dạng sinh học.
- C. Đảm bảo an ninh lương thực và ổn định thu nhập cho nông dân.
- D. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả trong ngành nông nghiệp.
Câu 11: So sánh với Hoa Kỳ và Trung Quốc, một điểm khác biệt lớn trong mô hình kinh tế của EU là gì?
- A. Sự tập trung cao độ vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
- B. Ưu tiên cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội.
- C. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào mọi lĩnh vực kinh tế.
- D. Dựa hoàn toàn vào cơ chế thị trường tự do, ít can thiệp.
Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu ngày càng gay gắt, EU cần tập trung vào giải pháp nào để duy trì và nâng cao vị thế kinh tế của mình trong dài hạn?
- A. Đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đổi mới công nghệ.
- B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
- C. Giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tài khóa.
- D. Nới lỏng các quy định về môi trường và lao động để thu hút đầu tư.
Câu 13: "Không gian Schengen" của EU cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên mà không cần kiểm soát biên giới. Lợi ích kinh tế trực tiếp nhất của "Không gian Schengen" là gì?
- A. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh nội khối.
- B. Nâng cao vị thế chính trị của EU trên trường quốc tế.
- C. Giảm chi phí giao dịch và đi lại, thúc đẩy kinh tế.
- D. Bảo vệ bản sắc văn hóa và ngôn ngữ của các quốc gia.
Câu 14: Một công ty sản xuất rượu vang từ Tây Ban Nha muốn xuất khẩu sản phẩm sang Thụy Điển. Trong thị trường chung EU, công ty này được hưởng lợi ích gì?
- A. Được hỗ trợ tài chính từ EU để quảng bá sản phẩm.
- B. Được ưu tiên tiếp cận hệ thống phân phối tại Thụy Điển.
- C. Được miễn giảm các quy định về kiểm dịch và chất lượng.
- D. Không phải chịu thuế quan và hạn ngạch xuất khẩu.
Câu 15: So với các khu vực kinh tế khác trên thế giới, tỷ lệ chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) của EU hiện nay đang ở mức nào?
- A. Cao nhất thế giới, vượt trội so với Hoa Kỳ và Trung Quốc.
- B. Ở mức trung bình, cần tăng cường để cạnh tranh hiệu quả hơn.
- C. Thấp nhất trong các khu vực kinh tế phát triển.
- D. Tương đương với mức trung bình của thế giới.
Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, EU đã đề ra "Thỏa thuận Xanh châu Âu" (European Green Deal). Mục tiêu cốt lõi của Thỏa thuận Xanh này là gì?
- A. Biến EU thành khu vực trung hòa carbon vào năm 2050.
- B. Tăng cường khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu từ bên ngoài EU.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến môi trường.
Câu 17: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào kinh tế nhiều nước EU. Tuy nhiên, du lịch quá mức (overtourism) đang trở thành vấn đề ở một số thành phố nổi tiếng. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách bền vững?
- A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và cơ sở hạ tầng du lịch.
- B. Tăng cường quảng bá du lịch để thu hút thêm du khách.
- C. Phát triển du lịch bền vững và quản lý dòng khách hợp lý.
- D. Hạn chế số lượng du khách đến các thành phố nổi tiếng.
Câu 18: "Kinh tế số" đang ngày càng quan trọng trong EU. Một trong những ưu tiên hàng đầu của EU trong lĩnh vực kinh tế số là gì?
- A. Bảo hộ các doanh nghiệp công nghệ số của EU trước cạnh tranh nước ngoài.
- B. Xây dựng thị trường số thống nhất và cạnh tranh lành mạnh.
- C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào lĩnh vực công nghệ số.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn công nghệ số lớn.
Câu 19: Tình trạng già hóa dân số đang là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia EU. Tác động kinh tế trực tiếp nhất của già hóa dân số là gì?
- A. Sự suy giảm nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
- B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp trong giới trẻ.
- C. Sự suy giảm năng suất lao động do tuổi tác.
- D. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và thị trường lao động.
Câu 20: Để tăng cường sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng toàn cầu, EU cần chú trọng phát triển mối quan hệ kinh tế với khu vực nào sau đây nhất?
- A. Khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada, Mexico).
- B. Khu vực Mỹ Latinh.
- C. Khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
- D. Khu vực châu Phi.
Câu 21: Chính sách cạnh tranh của EU nhằm mục đích gì trong thị trường chung?
- A. Bảo vệ các doanh nghiệp lớn của EU khỏi cạnh tranh nước ngoài.
- B. Đảm bảo môi trường cạnh tranh bình đẳng và hiệu quả.
- C. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) phát triển.
- D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
Câu 22: Một quốc gia thành viên EU muốn gia nhập khu vực đồng tiền chung Eurozone phải đáp ứng các tiêu chí kinh tế nhất định (tiêu chí Maastricht). Một trong những tiêu chí quan trọng là gì?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn mức trung bình của EU.
- B. Thặng dư thương mại lớn và ổn định.
- C. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
- D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn mức trung bình của EU.
Câu 23: Trong cơ cấu kinh tế của EU, khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế nào?
- A. Chuyển dịch sang nền kinh tế sau công nghiệp, dựa trên dịch vụ.
- B. Tái công nghiệp hóa và phục hồi sản xuất.
- C. Nông nghiệp công nghệ cao và xuất khẩu nông sản.
- D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và công nghiệp chế biến.
Câu 24: EU đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu, đặc biệt là từ Nga. Một trong những giải pháp chính mà EU đang theo đuổi là gì?
- A. Tăng cường khai thác than đá và dầu mỏ trong nước.
- B. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và đa dạng hóa nguồn cung.
- C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
- D. Giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách hạn chế phát triển kinh tế.
Câu 25: "Chính sách khu vực" của EU nhằm mục đích giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế - xã hội giữa các vùng trong EU. Công cụ tài chính chính được sử dụng trong chính sách này là gì?
- A. Chính sách tiền tệ chung của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).
- B. Chính sách thương mại và thuế quan của EU.
- C. Các quỹ cấu trúc và đầu tư của EU.
- D. Chính sách nông nghiệp chung (CAP).
Câu 26: Một trong những thách thức đối với sự phát triển kinh tế bền vững của EU là sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở chỉ số kinh tế nào?
- A. GDP bình quân đầu người.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp.
- C. Tỷ lệ lạm phát.
- D. Chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Câu 27: EU có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định toàn cầu về môi trường, lao động, và an toàn sản phẩm. Điều này mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp EU?
- A. Giảm chi phí sản xuất do tuân thủ các quy định.
- B. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
- C. Được trợ cấp từ chính phủ để đáp ứng tiêu chuẩn.
- D. Tăng cường uy tín và lợi thế cạnh tranh về chất lượng sản phẩm.
Câu 28: "Cơ chế phục hồi và kiên cường" (Recovery and Resilience Facility) được EU thiết lập để ứng phó với hậu quả kinh tế của đại dịch COVID-19. Mục tiêu chính của cơ chế này là gì?
- A. Tái cấu trúc nợ công của các quốc gia thành viên.
- B. Hỗ trợ phục hồi kinh tế và đầu tư vào chuyển đổi xanh và số.
- C. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế nhập cư.
- D. Tăng cường chi tiêu quân sự và an ninh quốc phòng.
Câu 29: Trong lĩnh vực công nghệ, EU đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách với Hoa Kỳ và châu Á. Một trong những lĩnh vực công nghệ mà EU có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh toàn cầu là gì?
- A. Mạng xã hội và nền tảng trực tuyến.
- B. Thương mại điện tử xuyên biên giới.
- C. Công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.
- D. Sản xuất chip và chất bán dẫn tiên tiến.
Câu 30: Để đảm bảo vị thế kinh tế vững mạnh trong tương lai, EU cần giải quyết đồng thời nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây được xem là cấp bách nhất đối với EU trong giai đoạn hiện nay?
- A. Cạnh tranh kinh tế từ Hoa Kỳ và Trung Quốc.
- B. Biến đổi khí hậu và chuyển đổi năng lượng.
- C. Già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
- D. Duy trì sự đoàn kết và thống nhất nội khối.