Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Liên minh châu Âu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một hình mẫu của liên kết khu vực thành công. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính tạo nên sự thành công trong quá trình liên kết của EU?
- A. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia thành viên.
- B. Cơ chế ra quyết định chung và hệ thống pháp luật thống nhất.
- C. Thị trường chung và tự do lưu thông các yếu tố sản xuất.
- D. Sự cạnh tranh gay gắt về quân sự giữa các quốc gia thành viên.
Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của EU. Nội dung cốt lõi của hiệp ước này, thể hiện sự khác biệt lớn so với các giai đoạn trước, là gì?
- A. Thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
- B. Xóa bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan giữa các nước thành viên.
- C. Mở rộng hợp tác sang lĩnh vực chính trị, an ninh và đối ngoại, hướng tới liên minh toàn diện.
- D. Giới thiệu đồng tiền chung châu Âu (Euro).
Câu 3: Cơ chế "bốn tự do" (tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người) là nền tảng của thị trường chung EU. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rõ nhất lợi ích của "tự do dịch vụ" đối với người tiêu dùng trong EU?
- A. Các doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu hàng hóa sang các nước thành viên khác.
- B. Người dân có thể tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, du lịch... chất lượng cao ở bất kỳ quốc gia thành viên nào.
- C. Vốn đầu tư được luân chuyển tự do giữa các quốc gia, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- D. Lao động có tay nghề cao có thể tìm kiếm việc làm ở các quốc gia có nhu cầu cao hơn.
Câu 4: Xét về mặt kinh tế, EU được đánh giá là một "khối thương mại" hùng mạnh trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh sức mạnh thương mại của EU?
- A. EU là một trong những trung tâm thương mại lớn nhất thế giới, chiếm tỷ trọng cao trong tổng giá trị thương mại toàn cầu.
- B. EU thiết lập quan hệ thương mại rộng khắp với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới thông qua các hiệp định thương mại.
- C. EU có cán cân thương mại luôn thặng dư lớn với tất cả các đối tác thương mại chính.
- D. Nhiều quốc gia trên thế giới mong muốn thiết lập quan hệ thương mại chặt chẽ với EU.
Câu 5: Đồng Euro (€) được sử dụng chung bởi nhiều quốc gia thành viên EU, tạo nên khu vực Eurozone. Tuy nhiên, một số quốc gia EU vẫn duy trì đồng tiền riêng. Lý do chính khiến một số quốc gia chưa gia nhập Eurozone là gì?
- A. Lo ngại mất chủ quyền quốc gia trong chính sách tiền tệ và điều kiện kinh tế chưa hoàn toàn phù hợp.
- B. Mong muốn duy trì sự khác biệt văn hóa và bản sắc dân tộc.
- C. Áp lực từ các đối tác thương mại ngoài EU muốn thanh toán bằng đồng tiền khác.
- D. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đáp ứng yêu cầu của hệ thống thanh toán Euro.
Câu 6: EU phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển. Trong các thách thức sau, thách thức nào được xem là mang tính "nội tại" và có thể gây chia rẽ sâu sắc nhất giữa các quốc gia thành viên?
- A. Cạnh tranh kinh tế từ các cường quốc mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
- B. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
- C. Áp lực từ làn sóng di cư và tị nạn.
- D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và quan điểm chính trị giữa các quốc gia thành viên.
Câu 7: Brexit (sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU) là một sự kiện địa chính trị lớn. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là một tác động trực tiếp và đáng kể của Brexit đối với EU?
- A. Mất đi một thành viên lớn, gây suy giảm tiềm lực kinh tế và ảnh hưởng đến vị thế quốc tế của EU.
- B. Gia tăng đáng kể số lượng quốc gia muốn gia nhập EU để lấp chỗ trống của Anh.
- C. Khơi dậy lo ngại về nguy cơ tan rã liên kết khu vực và tạo tiền lệ cho các quốc gia khác rời EU.
- D. Thay đổi cán cân quyền lực và ảnh hưởng trong nội bộ EU.
Câu 8: Trong cơ cấu tổ chức của EU, cơ quan nào được ví như "chính phủ" của EU, có trách nhiệm đề xuất luật pháp và thực thi các chính sách chung?
- A. Nghị viện châu Âu.
- B. Hội đồng châu Âu.
- C. Ủy ban châu Âu (European Commission).
- D. Tòa án Công lý châu Âu.
Câu 9: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện cho tiếng nói của người dân EU. Chức năng chính của Nghị viện châu Âu là gì?
- A. Tham gia xây dựng luật pháp EU, giám sát hoạt động của các cơ quan khác và phê duyệt ngân sách EU.
- B. Quyết định các vấn đề chính sách đối ngoại và an ninh chung của EU.
- C. Điều hành chính sách tiền tệ chung của khu vực Eurozone.
- D. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên và các cơ quan EU.
Câu 10: Hội đồng châu Âu (European Council) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược phát triển của EU. Đặc điểm nổi bật của Hội đồng châu Âu là gì?
- A. Cơ quan lập pháp duy nhất của EU, trực tiếp bầu cử bởi công dân các nước thành viên.
- B. Tập hợp các nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ các nước thành viên, quyết định các ưu tiên chính trị lớn của EU.
- C. Cơ quan hành pháp của EU, chịu trách nhiệm thực thi luật pháp và chính sách.
- D. Cơ quan tư pháp cao nhất của EU, đảm bảo việc áp dụng và giải thích luật pháp EU thống nhất.
Câu 11: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) của EU có vai trò lớn. Mục tiêu chính của CAP là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp nông nghiệp lớn.
- B. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường nông sản.
- C. Đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thu nhập cho nông dân và phát triển nông thôn bền vững.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh tự do trên thị trường nông sản toàn cầu.
Câu 12: Chính sách khu vực của EU (EU Cohesion Policy) nhằm giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa các vùng trong EU. Công cụ tài chính chính để thực hiện chính sách này là gì?
- A. Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- D. Các quỹ cơ cấu và đầu tư của châu Âu (European Structural and Investment Funds - ESIF).
Câu 13: EU có vai trò quan trọng trên trường quốc tế, thể hiện qua nhiều hoạt động đối ngoại. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính sách đối ngoại của EU?
- A. Tham gia giải quyết các xung đột và khủng hoảng quốc tế.
- B. Điều chỉnh lãi suất cơ bản của đồng Euro để kiểm soát lạm phát.
- C. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
- D. Đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia và khu vực khác.
Câu 14: Về mặt địa lý tự nhiên, EU có sự đa dạng lớn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của lãnh thổ EU?
- A. Địa hình chủ yếu là núi cao và cao nguyên, chiếm phần lớn diện tích.
- B. Đường bờ biển dài, đa dạng với nhiều biển và vịnh.
- C. Khí hậu đa dạng, từ ôn đới hải dương, ôn đới lục địa đến cận nhiệt đới.
- D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, có giá trị giao thông và thủy điện.
Câu 15: Ngành công nghiệp của EU phát triển đa dạng và có trình độ cao. Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ hàng đầu của EU?
- A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
- B. Công nghiệp dệt may và da giày.
- C. Công nghiệp chế tạo máy bay, ô tô, thiết bị điện tử và công nghệ sinh học.
- D. Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống.
Câu 16: Mạng lưới giao thông vận tải của EU rất phát triển và hiện đại. Công trình giao thông nổi tiếng nào sau đây thể hiện sự liên kết giữa Vương quốc Anh và châu Âu lục địa, mặc dù Anh đã rời EU?
- A. Đường hầm Gotthard Base Tunnel (Thụy Sĩ).
- B. Đường hầm eo biển Manche (Channel Tunnel).
- C. Cầu Vasco da Gama (Bồ Đào Nha).
- D. Đường cao tốc Autobahn (Đức).
Câu 17: Các quốc gia nào sau đây là thành viên sáng lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC), tiền thân của EU?
- A. Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg.
- B. Anh, Pháp, Đức, Ý, Đan Mạch, Ireland.
- C. Pháp, Đức, Ba Lan, Cộng hòa Séc, Hungary, Slovakia.
- D. Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hy Lạp, Áo.
Câu 18: Năm 1957, Hiệp ước Rome được ký kết, thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC). Mục tiêu chính của EEC khi mới thành lập là gì?
- A. Thành lập liên minh quân sự để đối trọng với Liên Xô.
- B. Xây dựng khu vực tự do thương mại với các nước ngoài châu Âu.
- C. Thiết lập thị trường chung và liên minh thuế quan giữa các nước thành viên.
- D. Phát triển năng lượng nguyên tử cho mục đích hòa bình.
Câu 19: Quá trình mở rộng thành viên của EU diễn ra qua nhiều giai đoạn. Làn sóng mở rộng nào được xem là lớn nhất và mang tính bước ngoặt, diễn ra vào năm 2004?
- A. Kết nạp các quốc gia Bắc Âu như Anh, Ireland, Đan Mạch.
- B. Kết nạp các quốc gia Nam Âu như Hy Lạp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
- C. Kết nạp Thụy Điển, Áo, Phần Lan.
- D. Kết nạp đồng thời nhiều quốc gia Trung và Đông Âu, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
Câu 20: Trong lĩnh vực môi trường, EU có nhiều chính sách và hành động nhằm bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Thỏa thuận quốc tế quan trọng nào về biến đổi khí hậu mà EU đóng vai trò tiên phong và tích cực?
- A. Nghị định thư Kyoto.
- B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
- C. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.
- D. Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP).
Câu 21: EU là một liên minh kinh tế và chính trị đặc biệt. Tính "siêu quốc gia" (supranational) của EU thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?
- A. Các quốc gia thành viên vẫn duy trì chủ quyền quốc gia hoàn toàn trong mọi lĩnh vực.
- B. Một số quyết định của EU có giá trị pháp lý ràng buộc trực tiếp đối với các quốc gia thành viên, thậm chí vượt qua luật pháp quốc gia.
- C. EU chỉ đóng vai trò là một tổ chức hợp tác quốc tế thông thường.
- D. Quyền lực của EU hoàn toàn phụ thuộc vào sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả các quốc gia thành viên trong mọi vấn đề.
Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với EU là sự già hóa dân số. Hệ quả kinh tế - xã hội nào sau đây KHÔNG phải là do tình trạng già hóa dân số gây ra ở EU?
- A. Gánh nặng lên hệ thống phúc lợi xã hội và y tế tăng lên.
- B. Lực lượng lao động suy giảm, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
- C. Nguy cơ thiếu hụt lao động trong một số ngành nghề.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong giới trẻ.
Câu 23: Văn hóa của EU rất đa dạng, phản ánh lịch sử và bản sắc phong phú của các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây có thể được xem là một giá trị văn hóa "chung" và được EU đề cao?
- A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo.
- B. Chủ nghĩa dân tộc và tinh thần thượng tôn quốc gia.
- C. Đa dạng văn hóa, khoan dung, dân chủ và pháp quyền.
- D. Tập trung vào văn hóa vật chất và tiêu thụ.
Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, EU phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các khu vực kinh tế khác. Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là đối thủ cạnh tranh lớn nhất của EU hiện nay?
- A. Khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada, Mexico).
- B. Khu vực Đông Nam Á (ASEAN).
- C. Khu vực Mỹ Latinh (Mercosur, Liên minh Thái Bình Dương).
- D. Khu vực châu Phi (Liên minh châu Phi).
Câu 25: EU có nhiều vùng công nghiệp lớn, đóng góp vào sự phát triển kinh tế chung. Vùng công nghiệp Ruhr (Đức) nổi tiếng với ngành công nghiệp truyền thống nào?
- A. Công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
- B. Công nghiệp khai thác than và luyện kim.
- C. Công nghiệp ô tô và cơ khí chính xác.
- D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
Câu 26: Sông Rhine là một trong những tuyến đường thủy quan trọng nhất của EU. Sông Rhine chảy qua các quốc gia thành viên EU nào sau đây?
- A. Anh, Pháp, Bỉ.
- B. Ý, Áo, Hungary.
- C. Đức, Pháp, Hà Lan.
- D. Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp.
Câu 27: Khu vực Scandinavia (Bắc Âu) có nhiều quốc gia thành viên EU. Đặc điểm kinh tế - xã hội nổi bật của các quốc gia Scandinavia là gì?
- A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
- B. Mức độ đô thị hóa thấp và dân cư phân bố thưa thớt.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp cao và tình trạng bất ổn xã hội.
- D. Mô hình kinh tế phúc lợi xã hội phát triển cao, chú trọng bảo vệ môi trường và bình đẳng giới.
Câu 28: Chính sách cạnh tranh của EU nhằm đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng trong thị trường chung. Mục tiêu chính của chính sách cạnh tranh là gì?
- A. Bảo hộ các doanh nghiệp trong EU trước sự cạnh tranh từ bên ngoài.
- B. Ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh như độc quyền, lũng đoạn thị trường và trợ cấp nhà nước bất hợp pháp.
- C. Thúc đẩy các doanh nghiệp lớn của EU mở rộng thị phần trên toàn cầu.
- D. Tăng cường vai trò can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
Câu 29: EU có nhiều chương trình hợp tác trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Chương trình khung Horizon Europe là gì?
- A. Chương trình trao đổi sinh viên và học giả giữa các trường đại học châu Âu (Erasmus+).
- B. Chương trình phát triển cơ sở hạ tầng giao thông xuyên châu Âu (TEN-T).
- C. Chương trình tài trợ nghiên cứu và đổi mới lớn nhất của EU.
- D. Chương trình hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) tiếp cận thị trường chung.
Câu 30: Trong tương lai, EU phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội. Thách thức lớn nhất mà EU cần vượt qua để duy trì sự đoàn kết và phát triển bền vững trong dài hạn là gì?
- A. Giải quyết sự phân hóa và khác biệt về lợi ích giữa các quốc gia thành viên, duy trì sự đồng thuận trong các vấn đề quan trọng.
- B. Mở rộng ảnh hưởng và cạnh tranh với các cường quốc bên ngoài EU.
- C. Tăng cường chi tiêu quân sự để đối phó với các mối đe dọa an ninh.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả hy sinh môi trường.