Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Địa hình khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng, bao gồm các dạng địa hình chính nào sau đây?
- A. Đồi núi thấp, đồng bằng ven biển, đảo và quần đảo.
- B. Núi cao, sơn nguyên, bồn địa và thung lũng.
- C. Đồng bằng phù sa, cao nguyên đá vôi, cồn cát và bán đảo.
- D. Bán đảo, núi và sơn nguyên, đồng bằng Lưỡng Hà, các bồn địa.
Câu 2: Khí hậu khu vực Tây Nam Á chủ yếu là khí hậu gì, và yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến đặc điểm khí hậu này?
- A. Khí hậu nhiệt đới khô và cận nhiệt đới khô, do vị trí vĩ độ.
- B. Khí hậu ôn đới lục địa, do ảnh hưởng của gió mùa.
- C. Khí hậu xích đạo ẩm, do gần đường xích đạo.
- D. Khí hậu hàn đới, do địa hình núi cao.
Câu 3: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?
- A. Sông Ấn và sông Hằng.
- B. Sông Nile và sông Congo.
- C. Sông Tigris và sông Euphrates.
- D. Sông Mekong và sông Hồng.
Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là "vàng đen" và có trữ lượng lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực và thế giới?
- A. Than đá.
- B. Dầu mỏ.
- C. Khí đốt tự nhiên.
- D. Quặng sắt.
Câu 5: Đặc điểm dân cư nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của khu vực Tây Nam Á?
- A. Tỉ lệ dân số đô thị hóa cao ở nhiều quốc gia.
- B. Cơ cấu dân số trẻ.
- C. Mật độ dân số rất thấp và phân bố đồng đều.
- D. Đa dạng về tôn giáo và tộc người.
Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, xã hội của khu vực này?
- A. Phật giáo.
- B. Ấn Độ giáo.
- C. Khổng giáo.
- D. Hồi giáo.
Câu 7: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò chủ đạo và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho nhiều quốc gia ở khu vực Tây Nam Á?
- A. Nông nghiệp.
- B. Khai thác và chế biến dầu khí.
- C. Du lịch.
- D. Công nghiệp chế tạo.
Câu 8: Nhận định nào sau đây đúng về tình hình kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á hiện nay?
- A. Kinh tế phát triển đồng đều và xã hội ổn định ở tất cả các quốc gia.
- B. Tình trạng đói nghèo đã được xóa bỏ hoàn toàn.
- C. Có sự phân hóa giàu nghèo lớn và nhiều nơi còn bất ổn chính trị.
- D. Giáo dục và y tế phát triển vượt bậc, đạt trình độ thế giới.
Câu 9: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Ả-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq, Israel). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?
- A. Ả-rập Xê-út.
- B. Thổ Nhĩ Kỳ.
- C. Iran.
- D. Israel.
Câu 10: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy cho biết quốc gia nào sau đây có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?
- A. Ả-rập Xê-út.
- B. Kuwait.
- C. Israel.
- D. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Câu 11: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ và sử dụng nguồn nước không bền vững?
- A. Ô nhiễm không khí đô thị.
- B. Ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất.
- C. Mưa axit và hiệu ứng nhà kính.
- D. Cháy rừng và mất đa dạng sinh học.
Câu 12: Cho đoạn thông tin: "Tây Nam Á là khu vực có vị trí địa chính trị quan trọng, là cầu nối giữa ba châu lục Á, Âu, Phi...". Ý nghĩa địa chính trị quan trọng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Là trung tâm văn hóa và tôn giáo thế giới.
- B. Có nguồn tài nguyên du lịch phong phú.
- C. Là khu vực có nền nông nghiệp trù phú.
- D. Kiểm soát các tuyến đường giao thông biển quan trọng và trung chuyển năng lượng.
Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò như thế nào trong việc cung cấp năng lượng cho thế giới?
- A. Là khu vực cung cấp năng lượng chủ yếu, đặc biệt là dầu mỏ.
- B. Là khu vực tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới.
- C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu trong cung cấp năng lượng.
- D. Không có vai trò gì trong việc cung cấp năng lượng.
Câu 14: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?
- A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy lọc dầu.
- B. Tăng cường khai thác nước ngầm.
- C. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước hiện có, tiết kiệm nước.
- D. Nhập khẩu nước ngọt từ các khu vực khác.
Câu 15: Sự bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở Tây Nam Á gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với phát triển kinh tế khu vực?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực.
- B. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch.
- D. Cản trở đầu tư, thương mại và phát triển kinh tế.
Câu 16: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung phát triển ngành kinh tế nào khác?
- A. Khai thác than đá.
- B. Du lịch, dịch vụ, công nghệ cao.
- C. Nông nghiệp trồng cây lương thực.
- D. Công nghiệp luyện kim.
Câu 17: Cho bảng số liệu về tỉ lệ đô thị hóa của một số quốc gia Tây Nam Á. Phân tích bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về mức độ đô thị hóa của khu vực?
- A. Tỉ lệ đô thị hóa có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia.
- B. Tất cả các quốc gia đều có tỉ lệ đô thị hóa rất thấp.
- C. Tỉ lệ đô thị hóa ở các quốc gia tương đối đồng đều.
- D. Không có quốc gia nào có tỉ lệ đô thị hóa cao.
Câu 18: Dân tộc người Kurd sinh sống chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á và có đặc điểm văn hóa nổi bật gì?
- A. Bán đảo Ả Rập, văn hóa du mục.
- B. Ven biển Địa Trung Hải, văn hóa biển.
- C. Vùng núi giữa Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq, Syria, văn hóa đa dạng, khát vọng tự chủ.
- D. Đồng bằng Lưỡng Hà, văn hóa nông nghiệp lúa nước.
Câu 19: Ảnh hưởng của Biển Đỏ và Địa Trung Hải đến khí hậu ven biển của khu vực Tây Nam Á là gì?
- A. Làm tăng tính lục địa và khô hạn.
- B. Làm dịu mát và tăng độ ẩm cho vùng ven biển.
- C. Gây ra nhiều bão và lụt lội.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
Câu 20: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và bán đảo Ả Rập. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Độ cao địa hình.
- B. Loại đất.
- C. Thảm thực vật.
- D. Nguồn nước mặt.
Câu 21: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn. Hãy kể tên MỘT nền văn minh cổ đại đã từng phát triển rực rỡ ở khu vực này.
- A. Văn minh Lưỡng Hà.
- B. Văn minh Maya.
- C. Văn minh Inca.
- D. Văn minh Hy Lạp cổ đại.
Câu 22: Cho tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào nhưng tỉ lệ thất nghiệp cao và trình độ công nghệ còn hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển kinh tế bền vững?
- A. Tăng cường xuất khẩu dầu thô.
- B. Nhập khẩu lao động giá rẻ.
- C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đa dạng hóa kinh tế.
- D. Vay vốn nước ngoài để xây dựng cơ sở hạ tầng.
Câu 23: Dựa vào kiến thức về dân cư và xã hội Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao khu vực này lại có sự đa dạng về tôn giáo?
- A. Do chính sách khuyến khích đa tôn giáo của chính phủ.
- B. Do vị trí địa lý là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo lớn từ thời cổ đại.
- C. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
- D. Do nhập cư từ nhiều khu vực khác nhau trên thế giới trong thời gian gần đây.
Câu 24: Dự đoán xu hướng phát triển đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á trong tương lai. Yếu tố nào sẽ tác động lớn nhất đến xu hướng này?
- A. Xu hướng giảm đô thị hóa do kinh tế suy thoái.
- B. Đô thị hóa chậm lại do thiếu tài nguyên.
- C. Đô thị hóa ổn định do dân số không tăng.
- D. Tiếp tục tăng nhanh do tăng trưởng kinh tế và di cư từ nông thôn ra thành thị.
Câu 25: Đánh giá vai trò của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một số quốc gia Tây Nam Á. Nêu ví dụ về một quốc gia phát triển du lịch thành công.
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Vai trò tiêu cực, gây ô nhiễm môi trường.
- C. Vai trò quan trọng, tạo việc làm, thu ngoại tệ, phát triển văn hóa. Ví dụ: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Dubai).
- D. Chỉ phát triển ở các quốc gia không có dầu mỏ.
Câu 26: Vùng nào của Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?
- A. Bán đảo Ả Rập.
- B. Đồng bằng Lưỡng Hà.
- C. Cao nguyên Iran.
- D. Vùng núi Thổ Nhĩ Kỳ.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á?
- A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
- B. Quản lý chặt chẽ khai thác nước.
- C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
- D. Tăng cường khai thác dầu mỏ để tăng trưởng kinh tế nhanh.
Câu 28: Cho bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á. Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất trên bản đồ?
- A. Bán đảo Ả Rập.
- B. Cao nguyên Iran.
- C. Ven biển Địa Trung Hải và đồng bằng Lưỡng Hà.
- D. Vùng núi nội địa.
Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa chính trị của khu vực Tây Nam Á. Mối quan hệ này dẫn đến hệ quả gì?
- A. Tài nguyên dầu mỏ làm tăng vị trí địa chính trị, dẫn đến sự cạnh tranh và can thiệp từ bên ngoài, gây bất ổn.
- B. Vị trí địa chính trị quan trọng giúp kiểm soát tài nguyên dầu mỏ, tạo sự ổn định.
- C. Không có mối quan hệ đáng kể giữa tài nguyên dầu mỏ và địa chính trị.
- D. Tài nguyên dầu mỏ làm giảm vị trí địa chính trị do phụ thuộc kinh tế.
Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Tây Nam Á, ngoài vấn đề chính trị bất ổn, có thể là gì?
- A. Thiếu lao động trẻ.
- B. Khan hiếm nguồn nước và biến đổi khí hậu.
- C. Cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ.
- D. Tình trạng ô nhiễm không khí.