15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào từ các sông băng.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường thương mại biển và bộ quan trọng giữa các châu lục.
  • C. Vị trí trung tâm của các nền văn minh nông nghiệp lúa nước lâu đời.
  • D. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có tác động LỚN NHẤT đến sự phân bố dân cư thưa thớt ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Khoáng sản phân bố không đồng đều.
  • C. Khí hậu khô hạn và nguồn nước khan hiếm.
  • D. Nhiều vùng có nguy cơ động đất cao.

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, ngành nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt cây lương thực.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy móc và thiết bị.
  • C. Du lịch sinh thái và văn hóa.
  • D. Khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 4: Xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài ở Tây Nam Á gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Cản trở phát triển kinh tế, gia tăng nghèo đói và bất ổn xã hội.
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng và mất cân đối.
  • C. Làm suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm môi trường.
  • D. Gia tăng dân số trẻ và thiếu hụt lao động có tay nghề.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tình trạng khan hiếm nước ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Đầu tư vào công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • B. Xây dựng các nhà máy khử muối từ nước biển.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm không kiểm soát.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về quản lý nguồn nước xuyên biên giới.

Câu 6: Dựa vào đặc điểm tự nhiên và tài nguyên, quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng LỚN NHẤT để phát triển du lịch biển?

  • A. Áp-ga-ni-xtan.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. I-rắc.
  • D. A-rập Xê-út.

Câu 7: Đâu là nguyên nhân CHÍNH dẫn đến sự khác biệt lớn về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia trong khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự khác biệt về trình độ công nghiệp hóa.
  • B. Mức độ đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • C. Chính sách thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Phân bố không đều tài nguyên dầu mỏ và chính sách phát triển khác nhau.

Câu 8: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ?

  • A. Cô-oét.
  • B. I-ran.
  • C. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE).
  • D. I-rắc.

Câu 9: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên NGHIÊM TRỌNG NHẤT ở khu vực Tây Nam Á do hoạt động khai thác dầu khí?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước và đất do tràn dầu và chất thải công nghiệp.
  • C. Suy thoái rừng ngập mặn ven biển.
  • D. Xói mòn đất nông nghiệp do sử dụng phân bón hóa học.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành dịch vụ nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, tận dụng lợi thế vị trí địa lý?

  • A. Dịch vụ y tế chất lượng cao.
  • B. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • C. Dịch vụ vận tải và logistics quốc tế.
  • D. Dịch vụ giáo dục đào tạo.

Câu 11: Đặc điểm dân cư nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt ở giới trẻ.
  • B. Phân hóa giàu nghèo gia tăng.
  • C. Tình trạng di cư và tị nạn do xung đột.
  • D. Mật độ dân số trung bình thấp so với thế giới.

Câu 12: Di sản văn hóa và lịch sử phong phú của Tây Nam Á có tiềm năng đóng góp vào ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Du lịch văn hóa và lịch sử.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Xuất khẩu lao động.

Câu 13: Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của địa hình đến sự phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á?

  • A. Địa hình núi cao tạo điều kiện thuận lợi cho trồng cây lương thực.
  • B. Đồng bằng ven biển rộng lớn là vùng trồng cây công nghiệp chính.
  • C. Địa hình đa dạng tạo ra sự phân hóa nông nghiệp theo độ cao và khu vực.
  • D. Địa hình bằng phẳng ở nội địa thuận lợi cho phát triển chăn nuôi du mục.

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển năng lượng tái tạo ở khu vực Tây Nam Á, mặc dù khu vực này có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và gió?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và công nghệ chưa hoàn thiện.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực kỹ thuật và chuyên gia.
  • C. Cơ sở hạ tầng lưới điện chưa đáp ứng được yêu cầu.
  • D. Sự cạnh tranh từ ngành công nghiệp dầu khí truyền thống.

Câu 15: Tổ chức khu vực nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều phối chính sách dầu mỏ và ảnh hưởng đến giá dầu thế giới, với nhiều thành viên là quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 16: Loại hình đô thị nào đang phát triển nhanh chóng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là ở các nước giàu dầu mỏ?

  • A. Đô thị cổ truyền thống với mật độ dân cư thấp.
  • B. Đô thị sinh thái chú trọng phát triển bền vững.
  • C. Đô thị hiện đại với kiến trúc cao tầng và cơ sở hạ tầng tiên tiến.
  • D. Đô thị nông thôn mở rộng do quá trình công nghiệp hóa.

Câu 17: Ngành nông nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho người dân ở các vùng khô hạn của Tây Nam Á?

  • A. Trồng lúa gạo.
  • B. Trồng cây công nghiệp dài ngày.
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • D. Chăn nuôi du mục và trồng trọt cây chịu hạn.

Câu 18: Chính sách nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu thế giới đến nền kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và phát triển các ngành phi dầu khí.
  • C. Tập trung đầu tư vào công nghiệp lọc hóa dầu.
  • D. Giảm thuế và tăng chi tiêu công để kích thích kinh tế.

Câu 19: Vùng nào sau đây ở Tây Nam Á có khí hậu ôn hòa hơn và lượng mưa tương đối lớn hơn so với phần lớn khu vực?

  • A. Vùng ven biển Địa Trung Hải.
  • B. Bán đảo Ả-rập.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà.
  • D. Cao nguyên I-ran.

Câu 20: Dòng sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực Lưỡng Hà của Tây Nam Á?

  • A. Sông Nin.
  • B. Sông Ấn.
  • C. Sông Ti-grơ và Ơ-phrát.
  • D. Sông Hằng.

Câu 21: Đâu là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững ở khu vực Tây Nam Á liên quan đến yếu tố xã hội?

  • A. Biến đổi khí hậu và sa mạc hóa.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ.
  • C. Ô nhiễm môi trường công nghiệp.
  • D. Bất ổn chính trị và xung đột xã hội kéo dài.

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh ở Tây Nam Á, tận dụng nguồn nguyên liệu dầu khí dồi dào?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • B. Công nghiệp hóa dầu.
  • C. Công nghiệp điện tử.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về dân cư khu vực Tây Nam Á?

  • A. Đa dạng về tôn giáo và sắc tộc.
  • B. Tỷ lệ dân số đô thị hóa ngày càng tăng.
  • C. Mật độ dân số cao đồng đều trên toàn khu vực.
  • D. Cơ cấu dân số trẻ với lực lượng lao động dồi dào.

Câu 24: Giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giảm thiểu tác động của hạn hán đến sản xuất nông nghiệp ở Tây Nam Á?

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước lớn.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác tiết kiệm nước và giống cây trồng chịu hạn.

Câu 25: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu truyền thống và quan trọng nhất của nhiều quốc gia Tây Nam Á là gì?

  • A. Dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ.
  • B. Nông sản nhiệt đới.
  • C. Hàng dệt may và da giày.
  • D. Máy móc và thiết bị công nghiệp.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Thiên tai lũ lụt thường xuyên.
  • B. Hoạt động du lịch sinh thái quá mức.
  • C. Mở rộng đô thị và khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức.
  • D. Ô nhiễm không khí từ giao thông đô thị.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế thế giới?

  • A. Trung tâm sản xuất hàng tiêu dùng lớn nhất thế giới.
  • B. Nguồn cung cấp năng lượng quan trọng hàng đầu thế giới.
  • C. Điểm đến du lịch hấp dẫn nhất toàn cầu.
  • D. Trung tâm tài chính và ngân hàng lớn nhất thế giới.

Câu 28: Xu hướng đô thị hóa nhanh ở Tây Nam Á tạo ra cơ hội và thách thức nào cho phát triển bền vững?

  • A. Cơ hội phát triển nông thôn và thách thức ô nhiễm môi trường.
  • B. Cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài và thách thức suy giảm dân số.
  • C. Cơ hội tăng trưởng kinh tế và thách thức quản lý đô thị, bất bình đẳng.
  • D. Cơ hội phát triển công nghiệp và thách thức thiếu hụt lao động.

Câu 29: Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm căng thẳng và xung đột trong khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường quân sự hóa khu vực.
  • B. Cô lập các quốc gia có xung đột.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Tăng cường đối thoại, hợp tác và giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động ngày càng lớn đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á, bên cạnh tài nguyên dầu mỏ?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp màu mỡ.
  • B. Nguồn nhân lực trẻ, có trình độ và khả năng sáng tạo.
  • C. Vị trí gần các thị trường tiêu thụ nông sản lớn.
  • D. Khí hậu ôn hòa và nguồn nước dồi dào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào trong lịch sử và hiện tại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có tác động LỚN NHẤT đến sự phân bố dân cư thưa thớt ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, ngành nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài ở Tây Nam Á gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào nghiêm trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tình trạng khan hiếm nước ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Dựa vào đặc điểm tự nhiên và tài nguyên, quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng LỚN NHẤT để phát triển du lịch biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đâu là nguyên nhân CHÍNH dẫn đến sự khác biệt lớn về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia trong khu vực Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên NGHIÊM TRỌNG NHẤT ở khu vực Tây Nam Á do hoạt động khai thác dầu khí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành dịch vụ nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, tận dụng lợi thế vị trí địa lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đặc điểm dân cư nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Di sản văn hóa và lịch sử phong phú của Tây Nam Á có tiềm năng đóng góp vào ngành kinh tế nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của địa hình đến sự phát triển nông nghiệp ở Tây Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển năng lượng tái tạo ở khu vực Tây Nam Á, mặc dù khu vực này có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và gió?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tổ chức khu vực nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều phối chính sách dầu mỏ và ảnh hưởng đến giá dầu thế giới, với nhiều thành viên là quốc gia Tây Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Loại hình đô thị nào đang phát triển nhanh chóng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là ở các nước giàu dầu mỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ngành nông nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho người dân ở các vùng khô hạn của Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Chính sách nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu thế giới đến nền kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Vùng nào sau đây ở Tây Nam Á có khí hậu ôn hòa hơn và lượng mưa tương đối lớn hơn so với phần lớn khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Dòng sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực Lưỡng Hà của Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững ở khu vực Tây Nam Á liên quan đến yếu tố xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh ở Tây Nam Á, tận dụng nguồn nguyên liệu dầu khí dồi dào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về dân cư khu vực Tây Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giảm thiểu tác động của hạn hán đến sản xuất nông nghiệp ở Tây Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu truyền thống và quan trọng nhất của nhiều quốc gia Tây Nam Á là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở khu vực Tây Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Xu hướng đô thị hóa nhanh ở Tây Nam Á tạo ra cơ hội và thách thức nào cho phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm căng thẳng và xung đột trong khu vực Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động ngày càng lớn đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á, bên cạnh tài nguyên dầu mỏ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào về mặt kinh tế và chiến lược toàn cầu?

  • A. Nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào, phục vụ nông nghiệp.
  • B. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi phát triển du lịch quanh năm.
  • C. Nằm án ngữ các tuyến đường biển huyết mạch, kiểm soát nguồn cung dầu mỏ toàn cầu.
  • D. Địa hình đồng bằng rộng lớn, tạo điều kiện phát triển công nghiệp và đô thị hóa.

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây không phổ biến ở khu vực Tây Nam Á và ít ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư cũng như hoạt động kinh tế?

  • A. Núi và cao nguyên hiểm trở
  • B. Đồng bằng phù sa màu mỡ ven sông
  • C. Bán đảo và bờ biển dài
  • D. Rừng mưa nhiệt đới rậm rạp

Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của ba địa điểm X, Y, Z ở Tây Nam Á. Địa điểm nào có khả năng cao nhất thuộc kiểu khí hậu Địa Trung Hải?

  • A. Địa điểm X (Mưa đều quanh năm, nhiệt độ trung bình)
  • B. Địa điểm Y (Mùa hè nóng khô, mùa đông ấm ẩm)
  • C. Địa điểm Z (Mưa tập trung mùa hè, nhiệt độ cao)
  • D. Cả ba địa điểm đều không thuộc khí hậu Địa Trung Hải

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của tài nguyên dầu mỏ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dầu mỏ giúp tất cả các quốc gia Tây Nam Á đạt trình độ phát triển kinh tế cao.
  • B. Dầu mỏ là nguồn thu nhập duy nhất và bền vững cho khu vực.
  • C. Dầu mỏ tạo ra sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia và tiềm ẩn nhiều bất ổn chính trị.
  • D. Dầu mỏ thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố tôn giáo và các xung đột chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á.

  • A. Tôn giáo là một trong những nguyên nhân sâu xa, bị lợi dụng để khuếch đại mâu thuẫn sắc tộc và tranh giành quyền lực.
  • B. Tôn giáo là yếu tố duy nhất gây ra xung đột, các yếu tố kinh tế và chính trị không đáng kể.
  • C. Tôn giáo không liên quan đến xung đột, chủ yếu do tranh chấp tài nguyên.
  • D. Tôn giáo chỉ đóng vai trò hòa giải, không gây ra bất kỳ xung đột nào.

Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Tỉ lệ dân số trẻ cao, nguồn lao động dồi dào.
  • B. Phân bố dân cư không đều, tập trung ở vùng ven biển và thung lũng sông.
  • C. Mật độ dân số thấp ở nhiều khu vực.
  • D. Trình độ học vấn của dân cư ngày càng được nâng cao.

Câu 7: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò chủ đạo và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho phần lớn các quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi
  • B. Công nghiệp chế tạo và chế biến
  • C. Du lịch và dịch vụ
  • D. Khai thác và xuất khẩu dầu khí

Câu 8: So sánh cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia giàu dầu mỏ và các quốc gia ít tài nguyên ở Tây Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Quốc gia giàu dầu mỏ có ngành nông nghiệp phát triển hơn.
  • B. Quốc gia ít tài nguyên có tỉ lệ lao động trong khu vực dịch vụ thấp hơn.
  • C. Quốc gia giàu dầu mỏ phụ thuộc lớn vào khai thác dầu khí, trong khi quốc gia khác đa dạng hóa hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về cơ cấu kinh tế.

Câu 9: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, đầu tư vào công nghệ cao và dịch vụ.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 10: Đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á diễn ra với tốc độ như thế nào và chịu tác động chính bởi yếu tố nào?

  • A. Diễn ra nhanh chóng, chủ yếu do di cư từ nông thôn ra thành thị và sự phát triển công nghiệp.
  • B. Diễn ra chậm chạp, do kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • C. Ổn định, tỉ lệ đô thị hóa không thay đổi nhiều.
  • D. Đô thị hóa ngược, dân số đô thị giảm dần.

Câu 11: Cho bảng số liệu về GDP và GDP/người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022. Quốc gia nào có quy mô kinh tế lớn nhất nhưng GDP/người chưa cao so với trung bình khu vực?

  • A. Qatar
  • B. UAE
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ
  • D. Israel

Câu 12: Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với phát triển nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Thiếu đất đai màu mỡ.
  • B. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới.
  • C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • D. Sâu bệnh và thiên tai thường xuyên.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề khan hiếm nước ở Tây Nam Á?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi, hồ chứa nước.
  • B. Sử dụng tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại.
  • D. Tăng cường trồng các loại cây ưa nước.

Câu 14: Ý nào sau đây mô tả đúng về quá trình công nghiệp hóa ở các quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Công nghiệp hóa diễn ra đồng đều và mạnh mẽ ở tất cả các quốc gia.
  • B. Công nghiệp hóa tập trung chủ yếu vào ngành nông nghiệp và chế biến nông sản.
  • C. Công nghiệp hóa diễn ra chậm và chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên và một số ngành công nghiệp nhẹ.
  • D. Công nghiệp hóa đã đạt trình độ phát triển ngang bằng các nước phát triển trên thế giới.

Câu 15: Nhận xét nào đúng về ảnh hưởng của xung đột vũ trang đến ngành du lịch ở Tây Nam Á?

  • A. Xung đột không ảnh hưởng đến du lịch, thậm chí còn thu hút khách du lịch mạo hiểm.
  • B. Xung đột gây thiệt hại nặng nề cho ngành du lịch, làm giảm lượng khách và doanh thu.
  • C. Xung đột chỉ ảnh hưởng đến du lịch ở một số quốc gia, không đáng kể.
  • D. Xung đột giúp quảng bá du lịch và thu hút sự chú ý của quốc tế.

Câu 16: Cho sơ đồ cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á. Nếu tỉ trọng ngành dịch vụ là cao nhất và ngành nông nghiệp thấp nhất, quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Kinh tế nông nghiệp.
  • B. Kinh tế công nghiệp hóa.
  • C. Kinh tế sau công nghiệp (hướng dịch vụ).
  • D. Kinh tế tiền công nghiệp.

Câu 17: Đâu là thách thức về mặt xã hội do quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Tây Nam Á gây ra?

  • A. Gia tăng tệ nạn xã hội, ô nhiễm môi trường và áp lực lên hạ tầng đô thị.
  • B. Suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống ở nông thôn.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm phân hóa giàu nghèo.
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò như thế nào trong chuỗi cung ứng năng lượng thế giới?

  • A. Khu vực tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới.
  • B. Khu vực đi đầu trong phát triển năng lượng tái tạo.
  • C. Khu vực cung cấp nguồn năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) quan trọng cho thế giới.
  • D. Khu vực ít tham gia vào chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu.

Câu 19: Điều gì thể hiện rõ nhất sự phân hóa trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự khác biệt về diện tích lãnh thổ.
  • B. Sự chênh lệch lớn về GDP bình quân đầu người.
  • C. Sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa.
  • D. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên.

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của hai quốc gia A và B ở Tây Nam Á. Quốc gia nào có tiềm năng "cơ cấu dân số vàng" lớn hơn?

  • A. Quốc gia A (tỉ lệ dân số trẻ và lực lượng lao động cao hơn).
  • B. Quốc gia B (tỉ lệ dân số già cao hơn).
  • C. Cả hai quốc gia đều có tiềm năng như nhau.
  • D. Không thể xác định từ biểu đồ.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo.
  • B. Tranh chấp lãnh thổ và tài nguyên.
  • C. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồng bằng.

Câu 22: Đâu là xu hướng thay đổi đáng chú ý trong cơ cấu ngành dịch vụ ở các quốc gia Tây Nam Á hiện nay?

  • A. Giảm tỉ trọng các ngành dịch vụ truyền thống.
  • B. Tăng tỉ trọng các ngành dịch vụ hiện đại, giá trị gia tăng cao (tài chính, công nghệ thông tin).
  • C. Cơ cấu ngành dịch vụ không có nhiều thay đổi.
  • D. Ngành dịch vụ tập trung chủ yếu vào nông nghiệp và khai khoáng.

Câu 23: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Ổn định chính trị và pháp luật minh bạch.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về Tây Nam Á, hãy dự đoán quốc gia nào có khả năng phát triển mạnh ngành du lịch văn hóa - lịch sử?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. Cô-oét
  • C. UAE
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 25: Ý nào sau đây thể hiện sự tương phản rõ rệt về mức sống giữa các nhóm dân cư ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Tất cả người dân đều được hưởng lợi từ sự giàu có dầu mỏ.
  • B. Một bộ phận nhỏ dân cư giàu có nhờ dầu mỏ, trong khi đa số còn lại đối mặt với nghèo đói và bất ổn.
  • C. Mức sống của dân cư tương đối đồng đều.
  • D. Chính phủ các nước đã xóa bỏ hoàn toàn tình trạng nghèo đói.

Câu 26: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á trước và sau khi thực hiện đa dạng hóa kinh tế. Nhận xét nào đúng về sự thay đổi này?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp tăng lên đáng kể.
  • B. Ngành khai khoáng (dầu khí) vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Tỉ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp chế tạo tăng lên, giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng.
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 27: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ và công nghiệp hóa?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.
  • B. Suy thoái rừng.
  • C. Xói mòn đất.
  • D. Động đất và núi lửa.

Câu 28: Hợp tác khu vực có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các thách thức chung của Tây Nam Á (ví dụ: xung đột, khan hiếm nước)?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Làm gia tăng thêm mâu thuẫn.
  • C. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực kinh tế, không liên quan đến chính trị và xã hội.
  • D. Rất quan trọng, giúp tăng cường đối thoại, tìm kiếm giải pháp hòa bình và phát triển bền vững.

Câu 29: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Giá dầu mỏ luôn ổn định.
  • B. Biến đổi khí hậu và các vấn đề an ninh nguồn nước.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa chậm lại.
  • D. Dân số khu vực giảm mạnh.

Câu 30: Nếu một công ty muốn đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo ở Tây Nam Á, quốc gia nào có tiềm năng lớn nhất và điều kiện thuận lợi nhất?

  • A. I-rắc
  • B. Cô-oét
  • C. Ma-rốc (Morocco)
  • D. A-rập Xê-út

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào về mặt kinh tế và chiến lược toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây *không* phổ biến ở khu vực Tây Nam Á và ít ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư cũng như hoạt động kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của ba địa điểm X, Y, Z ở Tây Nam Á. Địa điểm nào có khả năng cao nhất thuộc kiểu khí hậu Địa Trung Hải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về tác động của tài nguyên dầu mỏ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố tôn giáo và các xung đột chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây là *thách thức* lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò *chủ đạo* và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho phần lớn các quốc gia Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia giàu dầu mỏ và các quốc gia ít tài nguyên ở Tây Nam Á. Điểm khác biệt *lớn nhất* là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á diễn ra với tốc độ như thế nào và chịu tác động chính bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cho bảng số liệu về GDP và GDP/người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022. Quốc gia nào có quy mô kinh tế *lớn nhất* nhưng GDP/người *chưa cao* so với trung bình khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với phát triển nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp để giải quyết vấn đề khan hiếm nước ở Tây Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ý nào sau đây mô tả đúng về quá trình công nghiệp hóa ở các quốc gia Tây Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nhận xét nào đúng về ảnh hưởng của xung đột vũ trang đến ngành du lịch ở Tây Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho sơ đồ cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á. Nếu tỉ trọng ngành dịch vụ là cao nhất và ngành nông nghiệp thấp nhất, quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là thách thức về mặt xã hội do quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Tây Nam Á gây ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò như thế nào trong chuỗi cung ứng năng lượng thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Điều gì thể hiện rõ nhất sự phân hóa trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của hai quốc gia A và B ở Tây Nam Á. Quốc gia nào có tiềm năng 'cơ cấu dân số vàng' lớn hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị ở khu vực Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là xu hướng thay đổi đáng chú ý trong cơ cấu ngành dịch vụ ở các quốc gia Tây Nam Á hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Dựa vào kiến thức về Tây Nam Á, hãy dự đoán quốc gia nào có khả năng phát triển mạnh ngành du lịch văn hóa - lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Ý nào sau đây thể hiện sự tương phản rõ rệt về mức sống giữa các nhóm dân cư ở một số quốc gia Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á trước và sau khi thực hiện đa dạng hóa kinh tế. Nhận xét nào đúng về sự thay đổi này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ và công nghiệp hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hợp tác khu vực có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các thách thức chung của Tây Nam Á (ví dụ: xung đột, khan hiếm nước)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu một công ty muốn đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo ở Tây Nam Á, quốc gia nào có tiềm năng *lớn nhất* và điều kiện thuận lợi nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào trong giao thương quốc tế?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng và phong phú.
  • B. Nằm trên con đường giao thương biển huyết mạch giữa Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.
  • C. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước dồi dào.

Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm phần lớn diện tích khu vực Tây Nam Á, ảnh hưởng sâu sắc đến khí hậu và phân bố dân cư?

  • A. Đồng bằng phù sa màu mỡ.
  • B. Hệ thống núi cao hùng vĩ.
  • C. Bán đảo và cao nguyên rộng lớn.
  • D. Vùng ven biển với nhiều vũng vịnh.

Câu 3: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Than đá và sắt.
  • C. Kim loại màu và khoáng sản phi kim.
  • D. Nước ngầm và tài nguyên rừng.

Câu 4: Khí hậu chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là?

  • A. Ôn đới hải dương.
  • B. Cận nhiệt đới ẩm.
  • C. Nhiệt đới gió mùa.
  • D. Khô hạn.

Câu 5: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sông Ấn.
  • B. Sông Hằng.
  • C. Sông Tigris và Euphrates.
  • D. Sông Nile.

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, xã hội khu vực?

  • A. Phật giáo.
  • B. Hồi giáo.
  • C. Ấn Độ giáo.
  • D. Khổng giáo.

Câu 7: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

  • A. Iran.
  • B. Ả-rập Xê-út.
  • C. Israel.
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu 8: Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Du lịch.
  • D. Khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 9: Vấn đề xã hội nào đang gây nhiều thách thức cho sự phát triển của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Xung đột tôn giáo và sắc tộc.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • C. Gia tăng dân số quá nhanh.
  • D. Thiếu hụt lao động có tay nghề.

Câu 10: Đô thị nào sau đây là một trong những trung tâm kinh tế, văn hóa và du lịch quan trọng nhất của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tehran.
  • B. Dubai.
  • C. Ankara.
  • D. Baghdad.

Câu 11: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Mâu thuẫn về lợi ích kinh tế trong nông nghiệp.
  • C. Tranh giành tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa chính trị.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 12: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Đỏ.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Biển Ca-xpi.
  • D. Biển Đông.

Câu 13: Dân tộc nào chiếm số đông dân số ở khu vực Tây Nam Á và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa khu vực?

  • A. Người Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Người Ả Rập.
  • C. Người Ba Tư.
  • D. Người Do Thái.

Câu 14: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phổ biến hơn ở khu vực Tây Nam Á so với các khu vực khác trên thế giới?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt đa dạng.
  • B. Khai thác dầu khí.
  • C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • D. Du lịch văn hóa và tôn giáo.

Câu 15: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á đang đa dạng hóa nền kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tăng cường khai thác khoáng sản khác.
  • B. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Phát triển công nghiệp, dịch vụ và du lịch.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu lao động.

Câu 16: Vấn đề môi trường nào đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ và công nghiệp hóa?

  • A. Xói mòn đất nông nghiệp.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.
  • C. Sa mạc hóa diện rộng.
  • D. Mất đa dạng sinh học.

Câu 17: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có diện tích lớn nhất?

  • A. Iran.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. Iraq.
  • D. Ả-rập Xê-út.

Câu 18: Hệ thống núi nào chạy dọc theo phía tây của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Zagros.
  • B. Himalaya.
  • C. Ural.
  • D. Andes.

Câu 19: Loại hình đô thị hóa nào đang diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước giàu dầu mỏ?

  • A. Đô thị hóa nông thôn.
  • B. Đô thị hóa nhanh và tập trung.
  • C. Đô thị hóa chậm và phân tán.
  • D. Đô thị hóa tự phát ở vùng sâu vùng xa.

Câu 20: Nhận định nào sau đây đúng về dân cư khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mật độ dân số rất cao và đồng đều trên toàn khu vực.
  • B. Dân số chủ yếu theo đạo Thiên Chúa giáo.
  • C. Phân bố dân cư không đều, tập trung ở vùng ven biển và các đồng bằng.
  • D. Tỉ lệ đô thị hóa còn thấp, phần lớn dân số sống ở nông thôn.

Câu 21: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023 (Dầu khí: 40%, Dịch vụ: 35%, Công nghiệp: 20%, Nông nghiệp: 5%). Biểu đồ này cho thấy quốc gia này đang phát triển kinh tế theo hướng nào?

  • A. Hoàn toàn phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Đa dạng hóa nhưng vẫn phụ thuộc lớn vào dầu khí.
  • C. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp chế tạo.
  • D. Chuyển dịch hoàn toàn sang kinh tế dịch vụ.

Câu 22: Tác động tiêu cực nào của việc khai thác dầu mỏ đến môi trường khu vực Tây Nam Á là nghiêm trọng nhất?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ các giàn khoan.
  • B. Thay đổi cảnh quan do xây dựng nhà máy lọc dầu.
  • C. Khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
  • D. Ô nhiễm biển và ven biển do sự cố tràn dầu.

Câu 23: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tiết kiệm và sử dụng hiệu quả nguồn nước.
  • B. Đầu tư công nghệ khử mặn nước biển.
  • C. Chuyển nước từ các khu vực khác đến.
  • D. Xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo.

Câu 24: Sự khác biệt lớn về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia Tây Nam Á chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Phân bố tài nguyên dầu mỏ không đều.
  • B. Chính sách phát triển kinh tế khác nhau.
  • C. Trình độ dân trí khác nhau.
  • D. Vị trí địa lý và khí hậu khác nhau.

Câu 25: Cho đoạn thông tin: "Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo lớn trên thế giới...". Ý nghĩa của đặc điểm này đối với khu vực là gì?

  • A. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ xung đột và bất ổn.
  • C. Vừa là cơ hội phát triển văn hóa đa dạng, vừa tiềm ẩn nguy cơ xung đột.
  • D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 26: Để phát triển du lịch bền vững ở Tây Nam Á, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

  • A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên.
  • C. Tập trung khai thác du lịch biển.
  • D. Đẩy mạnh quảng bá du lịch đại trà.

Câu 27: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ hơn so với các nước khác trong khu vực?

  • A. Kuwait.
  • B. Qatar.
  • C. UAE.
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu 28: Vùng nào của Tây Nam Á có khí hậu ôn hòa hơn và lượng mưa tương đối cao hơn so với phần lớn khu vực?

  • A. Ven biển Địa Trung Hải.
  • B. Bán đảo Ả-rập.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà.
  • D. Cao nguyên Iran.

Câu 29: Cho bảng số liệu về trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á (Đơn vị: tỷ thùng): Ả-rập Xê-út: 297, Iran: 158, Iraq: 145, Kuwait: 101. Nhận xét nào sau đây đúng về trữ lượng dầu mỏ của khu vực?

  • A. Trữ lượng dầu mỏ phân bố đồng đều giữa các quốc gia.
  • B. Tập trung chủ yếu ở một số quốc gia như Ả-rập Xê-út, Iran, Iraq.
  • C. Kuwait có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất khu vực.
  • D. Tổng trữ lượng dầu mỏ của khu vực đang giảm dần.

Câu 30: Dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nếu tình trạng bất ổn chính trị và xung đột ở Tây Nam Á tiếp diễn?

  • A. Kinh tế khu vực sẽ phát triển ổn định hơn.
  • B. Du lịch khu vực sẽ tăng trưởng mạnh mẽ.
  • C. Kinh tế khu vực tiếp tục bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. Hợp tác kinh tế giữa các quốc gia sẽ được tăng cường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào trong giao thương quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm phần lớn diện tích khu vực Tây Nam Á, ảnh hưởng sâu sắc đến khí hậu và phân bố dân cư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khí hậu chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, xã hội khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vấn đề xã hội nào đang gây nhiều thách thức cho sự phát triển của khu vực Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đô thị nào sau đây là một trong những trung tâm kinh tế, văn hóa và du lịch quan trọng nhất của khu vực Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Dân tộc nào chiếm số đông dân số ở khu vực Tây Nam Á và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phổ biến hơn ở khu vực Tây Nam Á so với các khu vực khác trên thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á đang đa dạng hóa nền kinh tế theo hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Vấn đề môi trường nào đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ và công nghiệp hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có diện tích lớn nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hệ thống núi nào chạy dọc theo phía tây của khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loại hình đô thị hóa nào đang diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước giàu dầu mỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nhận định nào sau đây đúng về dân cư khu vực Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023 (Dầu khí: 40%, Dịch vụ: 35%, Công nghiệp: 20%, Nông nghiệp: 5%). Biểu đồ này cho thấy quốc gia này đang phát triển kinh tế theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tác động tiêu cực nào của việc khai thác dầu mỏ đến môi trường khu vực Tây Nam Á là nghiêm trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở khu vực Tây Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sự khác biệt lớn về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia Tây Nam Á chủ yếu do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho đoạn thông tin: 'Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo lớn trên thế giới...'. Ý nghĩa của đặc điểm này đối với khu vực là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để phát triển du lịch bền vững ở Tây Nam Á, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ hơn so với các nước khác trong khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Vùng nào của Tây Nam Á có khí hậu ôn hòa hơn và lượng mưa tương đối cao hơn so với phần lớn khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cho bảng số liệu về trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á (Đơn vị: tỷ thùng): Ả-rập Xê-út: 297, Iran: 158, Iraq: 145, Kuwait: 101. Nhận xét nào sau đây đúng về trữ lượng dầu mỏ của khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nếu tình trạng bất ổn chính trị và xung đột ở Tây Nam Á tiếp diễn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đa dạng, nhiều núi và cao nguyên
  • B. Khí hậu khô hạn, hoang mạc và bán hoang mạc chiếm diện tích lớn
  • C. Giàu tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, nguồn nước dồi dào

Câu 2: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ quá mức?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị
  • B. Ô nhiễm nguồn nước và đất do tràn dầu
  • C. Xói mòn đất nông nghiệp
  • D. Mưa axit

Câu 3: Dân cư khu vực Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào sau đây?

  • A. Phật giáo
  • B. Hindu giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Kitô giáo

Câu 4: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo lớn.
  • B. Tỷ lệ đô thị hóa ở Tây Nam Á còn thấp so với thế giới.
  • C. Tuổi thọ trung bình của người dân Tây Nam Á thuộc hàng thấp nhất thế giới.
  • D. Khu vực có sự đồng nhất cao về ngôn ngữ và văn hóa.

Câu 5: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xung đột và bất ổn kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • C. Mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp tài nguyên.
  • D. Sự can thiệp của các tổ chức khủng bố quốc tế.

Câu 6: Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất, mang lại nguồn thu ngoại tệ chủ yếu cho nhiều quốc gia ở Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Khai thác và chế biến dầu khí
  • C. Du lịch
  • D. Công nghiệp chế tạo

Câu 7: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. Cô-oét
  • C. I-ran
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 8: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Dịch vụ và công nghiệp chế tạo
  • B. Nông nghiệp xuất khẩu
  • C. Khai thác khoáng sản khác
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 9: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á có ý nghĩa quan trọng như thế nào về mặt kinh tế và chính trị?

  • A. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp ôn đới.
  • B. Nằm ở vị trí chiến lược, kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng và giàu tài nguyên.
  • C. Thuận lợi cho giao lưu văn hóa với các nền văn minh phương Đông.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 10: Đồng bằng Lưỡng Hà, một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại, nằm ở quốc gia nào thuộc khu vực Tây Nam Á ngày nay?

  • A. Syria
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ
  • C. Iraq
  • D. Iran

Câu 11: Loại hình khí hậu nào chiếm phần lớn diện tích khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu ôn đới lục địa
  • B. Khí hậu nhiệt đới khô và cận nhiệt đới khô
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm
  • D. Khí hậu xích đạo

Câu 12: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm ở Tây Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
  • C. Khí hậu hoang mạc
  • D. Khí hậu cận cực

Câu 13: Nguồn nước ngọt quan trọng nhất cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp ở nhiều vùng khô hạn của Tây Nam Á là gì?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước sông
  • C. Nước hồ
  • D. Nước ngầm

Câu 14: Hoạt động kinh tế nông nghiệp nào sau đây không phổ biến ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên khô hạn?

  • A. Trồng lúa nước
  • B. Chăn nuôi du mục
  • C. Trồng cây ăn quả (chà là, cam, chanh)
  • D. Trồng bông

Câu 15: Đâu là quốc gia có diện tích lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Iran
  • B. Ả-rập Xê-út
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ
  • D. Ai Cập

Câu 16: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022. Hãy sắp xếp các quốc gia theo thứ tự GDP bình quân đầu người từ cao xuống thấp.

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ, I-xra-en, Qatar, UAE
  • B. Qatar, UAE, Thổ Nhĩ Kỳ, I-xra-en
  • C. I-xra-en, Thổ Nhĩ Kỳ, UAE, Qatar
  • D. Qatar, UAE, I-xra-en, Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 17: Ảnh hưởng của xung đột vũ trang đến kinh tế - xã hội khu vực Tây Nam Á thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Gia tăng dân số đô thị
  • B. Thúc đẩy phát triển công nghiệp
  • C. Gây mất ổn định chính trị, suy giảm kinh tế và khủng hoảng nhân đạo
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế

Câu 18: Giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề khan hiếm nước ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện
  • B. Tăng cường sử dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước và quản lý nguồn nước hiệu quả
  • C. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm
  • D. Nhập khẩu nước từ các khu vực khác

Câu 19: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng
  • B. Mức sống trung bình của người dân tăng lên
  • C. Chất lượng giáo dục và y tế được cải thiện
  • D. Một bộ phận nhỏ dân cư giàu có nhờ dầu mỏ, trong khi đa số còn lại sống trong nghèo khó

Câu 20: Để thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực Tây Nam Á, giải pháp ngoại giao nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường chi tiêu quân sự
  • B. Áp đặt cấm vận kinh tế
  • C. Đối thoại và đàm phán hòa bình giữa các bên liên quan
  • D. Sử dụng vũ lực can thiệp

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự đa dạng về dân tộc ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự tồn tại của nhiều nhóm dân tộc khác nhau như người Ả Rập, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Kurd...
  • B. Sự tập trung dân cư chủ yếu ở vùng ven biển
  • C. Tỷ lệ dân số trẻ cao
  • D. Sự tương đồng về văn hóa giữa các quốc gia

Câu 22: Kênh đào Suez có vai trò quan trọng như thế nào đối với giao thương quốc tế của khu vực Tây Nam Á và thế giới?

  • A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp.
  • B. Rút ngắn khoảng cách vận chuyển hàng hóa giữa châu Á và châu Âu.
  • C. Phát triển du lịch đường sông.
  • D. Điều hòa khí hậu khu vực.

Câu 23: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị bất ổn ở Tây Nam Á.

  • A. Tài nguyên dầu mỏ làm giảm sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • B. Sự giàu có từ dầu mỏ giúp các quốc gia ổn định chính trị.
  • C. Tranh giành quyền kiểm soát tài nguyên dầu mỏ là một trong những nguyên nhân gây xung đột.
  • D. Tài nguyên dầu mỏ không liên quan đến tình hình chính trị khu vực.

Câu 24: Để phát triển du lịch bền vững ở Tây Nam Á, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

  • A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Tập trung khai thác các di sản văn hóa vật thể.
  • C. Đẩy mạnh quảng bá du lịch đại trà.
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử, tài nguyên thiên nhiên và phát triển du lịch có trách nhiệm.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường ở các thành phố lớn của Tây Nam Á?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị ra vùng ven.
  • B. Phát triển giao thông công cộng và quy hoạch đô thị xanh.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
  • D. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.

Câu 26: So sánh đặc điểm kinh tế của nhóm quốc gia xuất khẩu dầu mỏ và nhóm quốc gia khác ở Tây Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Quy mô GDP tương đương.
  • B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
  • C. Mức độ phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ và thu nhập từ dầu mỏ.
  • D. Trình độ phát triển công nghiệp tương đồng.

Câu 27: Giả sử giá dầu thế giới giảm mạnh và kéo dài, điều này sẽ tác động tiêu cực nhất đến quốc gia nào ở Tây Nam Á?

  • A. Ả-rập Xê-út (quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào dầu mỏ)
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ (quốc gia có nền kinh tế đa dạng)
  • C. I-xra-en (quốc gia phát triển công nghệ cao)
  • D. Jordan (quốc gia nghèo tài nguyên dầu mỏ)

Câu 28: Cho đoạn văn mô tả về một di tích lịch sử nổi tiếng ở Tây Nam Á. Di tích này có thể là?

  • A. Vạn Lý Trường Thành
  • B. Thành cổ Petra
  • C. Đền Angkor Wat
  • D. Kim tự tháp Giza

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có thể tận dụng lợi thế vị trí địa lý và tài nguyên của mình để phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Công nghiệp nặng
  • C. Dịch vụ logistics và trung chuyển hàng hóa
  • D. Khai thác khoáng sản quý hiếm

Câu 30: Đánh giá tiềm năng và thách thức đối với sự phát triển bền vững của khu vực Tây Nam Á trong thế kỷ 21.

  • A. Tiềm năng lớn từ tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa lý, thách thức là xung đột và biến đổi khí hậu.
  • B. Tiềm năng từ du lịch văn hóa và lịch sử, thách thức là cơ sở hạ tầng yếu kém.
  • C. Tiềm năng từ nguồn lao động trẻ, thách thức là trình độ lao động thấp.
  • D. Câu 1, 2, và 3 đều đúng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực Tây Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ quá mức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Dân cư khu vực Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xung đột và bất ổn kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất, mang lại nguồn thu ngoại tệ chủ yếu cho nhiều quốc gia ở Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung phát triển ngành kinh tế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á có ý nghĩa quan trọng như thế nào về mặt kinh tế và chính trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đồng bằng Lưỡng Hà, một trong những cái nôi của nền văn minh cổ đại, nằm ở quốc gia nào thuộc khu vực Tây Nam Á ngày nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Loại hình khí hậu nào chiếm phần lớn diện tích khu vực Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm ở Tây Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nguồn nước ngọt quan trọng nhất cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp ở nhiều vùng khô hạn của Tây Nam Á là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hoạt động kinh tế nông nghiệp nào sau đây *không* phổ biến ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên khô hạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là quốc gia có diện tích lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022. Hãy sắp xếp các quốc gia theo thứ tự GDP bình quân đầu người từ cao xuống thấp.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Ảnh hưởng của xung đột vũ trang đến kinh tế - xã hội khu vực Tây Nam Á thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề khan hiếm nước ở khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội ở một số quốc gia Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực Tây Nam Á, giải pháp ngoại giao nào được ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự đa dạng về dân tộc ở khu vực Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Kênh đào Suez có vai trò quan trọng như thế nào đối với giao thương quốc tế của khu vực Tây Nam Á và thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị bất ổn ở Tây Nam Á.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để phát triển du lịch bền vững ở Tây Nam Á, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường ở các thành phố lớn của Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: So sánh đặc điểm kinh tế của nhóm quốc gia xuất khẩu dầu mỏ và nhóm quốc gia khác ở Tây Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử giá dầu thế giới giảm mạnh và kéo dài, điều này sẽ tác động tiêu cực nhất đến quốc gia nào ở Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho đoạn văn mô tả về một di tích lịch sử nổi tiếng ở Tây Nam Á. Di tích này có thể là?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có thể tận dụng lợi thế vị trí địa lý và tài nguyên của mình để phát triển ngành kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đánh giá tiềm năng và thách thức đối với sự phát triển bền vững của khu vực Tây Nam Á trong thế kỷ 21.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tây Nam Á có vị trí địa lí chiến lược, án ngữ con đường biển huyết mạch nào, có vai trò quan trọng trong thương mại và địa chính trị toàn cầu?

  • A. Nối liền Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, trung tâm giao thương hàng hải quốc tế.
  • B. Nối liền Ấn Độ Dương và Địa Trung Hải, tuyến đường vận chuyển năng lượng và hàng hóa trọng yếu.
  • C. Kết nối Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương, hành lang kinh tế mới nổi của thế giới.
  • D. Nằm giữa Đại Tây Dương và Nam Đại Dương, kiểm soát các tuyến đường biển khu vực Nam bán cầu.

Câu 2: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây của Tây Nam Á gây trở ngại lớn nhất cho phát triển nông nghiệp và đời sống dân cư?

  • A. Địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên hiểm trở.
  • B. Khoáng sản tập trung chủ yếu ở vùng núi cao.
  • C. Khí hậu khô hạn, diện tích hoang mạc và bán hoang mạc lớn.
  • D. Sông ngòi ngắn và dốc, ít giá trị thủy điện.

Câu 3: Tài nguyên khoáng sản nào đóng vai trò quyết định trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đồng thời là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài?

  • A. Kim loại màu (đồng, chì, kẽm).
  • B. Kim loại đen (sắt, mangan).
  • C. Phi kim loại (phốt phát, kali).
  • D. Dầu mỏ và khí tự nhiên.

Câu 4: Dân cư Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào, tôn giáo này có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, xã hội và cả chính trị của khu vực?

  • A. Hồi giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Kitô giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 5: Trình độ đô thị hóa ở Tây Nam Á có xu hướng tăng nhanh, tuy nhiên quá trình này đang tạo ra thách thức lớn nào đối với các đô thị trong khu vực?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ có trình độ.
  • B. Áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng và các dịch vụ đô thị.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường nông thôn gia tăng.
  • D. Xu hướng già hóa dân số đô thị diễn ra mạnh mẽ.

Câu 6: Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước giàu dầu mỏ?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.

Câu 7: Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu dầu mỏ đang tạo ra rủi ro nào cho nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Gây ra tình trạng lạm phát và giảm phát kéo dài.
  • B. Làm suy giảm nguồn tài nguyên dầu mỏ trong tương lai.
  • C. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực khác.
  • D. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá dầu trên thị trường thế giới.

Câu 8: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang tập trung phát triển các ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác than đá và khoáng sản.
  • B. Du lịch, dịch vụ tài chính, công nghệ cao.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao và chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp luyện kim và hóa chất cơ bản.

Câu 9: Xung đột và bất ổn chính trị kéo dài ở Tây Nam Á đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

  • A. Cản trở thu hút đầu tư, suy giảm du lịch, gia tăng nghèo đói và di cư.
  • B. Thúc đẩy phát triển công nghiệp quốc phòng và các ngành liên quan.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế và liên kết khu vực sâu rộng hơn.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Câu 10: Nguyên nhân sâu xa của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở Tây Nam Á thường bắt nguồn từ yếu tố lịch sử nào?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.
  • B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • C. Sự phân chia lãnh thổ và tranh chấp quyền lực từ thời kỳ thuộc địa.
  • D. Sự can thiệp của các tổ chức khủng bố quốc tế.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết các vấn đề xung đột và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á một cách bền vững?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và răn đe.
  • B. Cô lập và trừng phạt các quốc gia gây bất ổn.
  • C. Thúc đẩy can thiệp quân sự từ bên ngoài.
  • D. Đối thoại hòa bình, hợp tác phát triển kinh tế - xã hội, tôn trọng đa dạng văn hóa.

Câu 12: Cho biểu đồ về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (đơn vị: USD). Quốc gia nào sau đây có thể được xếp vào nhóm các nước có thu nhập cao nhất khu vực?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey).
  • B. Ai Cập (Egypt).
  • C. Qatar.
  • D. Jordan.

Câu 13: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm dân cư - xã hội của Tây Nam Á?

  • A. Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn.
  • B. Mật độ dân số rất cao và phân bố đồng đều trên toàn khu vực.
  • C. Tỷ lệ dân số đô thị đang tăng lên nhanh chóng.
  • D. Vấn đề việc làm và phân hóa giàu nghèo là những thách thức lớn.

Câu 14: Cho bảng số liệu về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Hậu công nghiệp.
  • C. Công nghiệp hóa.
  • D. Kinh tế tri thức.

Câu 15: Vùng đồng bằng Lưỡng Hà (Mesopotamia) ở Tây Nam Á nổi tiếng trong lịch sử thế giới với vai trò là?

  • A. Một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại.
  • B. Trung tâm thương mại lớn nhất thời cổ đại.
  • C. Vùng đất khai sinh ra nhiều tôn giáo lớn.
  • D. Khu vực tập trung nhiều thành phố hiện đại nhất thế giới.

Câu 16: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có đặc điểm địa hình phần lớn là bán đảo, với đường bờ biển dài và nhiều vịnh biển quan trọng?

  • A. Iran.
  • B. Iraq.
  • C. Syria.
  • D. Ả Rập Xê Út.

Câu 17: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực khô hạn của Tây Nam Á?

  • A. Sông Ấn.
  • B. Sông Euphrates.
  • C. Sông Nile.
  • D. Sông Hằng.

Câu 18: Loại hình khí hậu chủ yếu ở Tây Nam Á là gì, và nó ảnh hưởng như thế nào đến đời sống và kinh tế khu vực?

  • A. Khí hậu ôn đới, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, thích hợp trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
  • C. Khí hậu nhiệt đới khô, gây khó khăn cho nông nghiệp, nhưng có tiềm năng năng lượng mặt trời.
  • D. Khí hậu núi cao, thích hợp phát triển du lịch và lâm nghiệp.

Câu 19: So sánh quy mô GDP năm 2020 giữa Tây Nam Á và Đông Nam Á, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. GDP của Tây Nam Á lớn hơn nhiều so với Đông Nam Á.
  • B. GDP của Đông Nam Á và Tây Nam Á tương đương nhau.
  • C. GDP của Tây Nam Á nhỏ hơn nhưng tốc độ tăng trưởng nhanh hơn Đông Nam Á.
  • D. GDP của Tây Nam Á nhỏ hơn đáng kể so với Đông Nam Á.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra tình trạng bất ổn chính trị ở Tây Nam Á?

  • A. Tranh chấp tài nguyên dầu mỏ.
  • B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • D. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 21: Trong bối cảnh giá dầu thế giới biến động, giải pháp nào sau đây giúp các quốc gia Tây Nam Á ổn định kinh tế và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ để bù đắp.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành phi dầu mỏ.
  • C. Tăng cường vay nợ quốc tế để duy trì chi tiêu công.
  • D. Hạn chế nhập khẩu và tăng cường bảo hộ thương mại.

Câu 22: Khu vực nào của Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên tương đối thuận lợi hơn cho phát triển nông nghiệp so với các khu vực khác?

  • A. Đồng bằng Lưỡng Hà.
  • B. Bán đảo Ả Rập.
  • C. Cao nguyên Iran.
  • D. Vùng núi Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu 23: Hoạt động kinh tế nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển ở ven biển Tây Nam Á, tận dụng lợi thế vị trí địa lý và tài nguyên biển?

  • A. Trồng trọt cây lương thực.
  • B. Chăn nuôi gia súc du mục.
  • C. Khai thác khoáng sản trên đất liền.
  • D. Du lịch biển và vận tải biển.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi và cao nguyên.
  • B. Dân cư tập trung ở ven biển, các đồng bằng và vùng có nguồn nước.
  • C. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • D. Dân cư thưa thớt ở các vùng đô thị lớn.

Câu 25: Để ứng phó với tình trạng thiếu nước ngọt, các quốc gia Tây Nam Á đang áp dụng giải pháp công nghệ nào?

  • A. Xây dựng đập thủy điện lớn trên các sông.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn.
  • C. Khử muối nước biển và tái sử dụng nước thải.
  • D. Khai thác nước ngầm quy mô lớn.

Câu 26: Trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại, Tây Nam Á có quan hệ thương mại chủ yếu với khu vực nào trên thế giới?

  • A. Châu Âu và các nước phát triển ở Bắc Mỹ, Đông Á.
  • B. Châu Phi và Mỹ Latinh.
  • C. Khu vực Nam Á và Đông Nam Á.
  • D. Châu Đại Dương và các đảo quốc Thái Bình Dương.

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Tây Nam Á trong thế kỷ 21?

  • A. Tỷ lệ gia tăng dân số quá nhanh.
  • B. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường đô thị.
  • D. Xung đột, bất ổn chính trị và sự cạn kiệt tài nguyên.

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia Tây Nam Á. Ngành dịch vụ nào có thể đóng góp lớn nhất vào GDP của quốc gia này?

  • A. Giáo dục và y tế.
  • B. Tài chính, ngân hàng và bất động sản.
  • C. Du lịch và khách sạn.
  • D. Vận tải và viễn thông.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác nông nghiệp.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng nước tiết kiệm.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của Tây Nam Á trong tương lai, yếu tố nào có khả năng đóng vai trò quyết định nhất?

  • A. Giá dầu thế giới tăng cao liên tục.
  • B. Dân số khu vực tiếp tục tăng nhanh.
  • C. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Ổn định chính trị, hợp tác khu vực và đa dạng hóa kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tây Nam Á có vị trí địa lí chiến lược, án ngữ con đường biển huyết mạch nào, có vai trò quan trọng trong thương mại và địa chính trị toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây của Tây Nam Á gây trở ngại lớn nhất cho phát triển nông nghiệp và đời sống dân cư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tài nguyên khoáng sản nào đóng vai trò quyết định trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đồng thời là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dân cư Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào, tôn giáo này có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, xã hội và cả chính trị của khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trình độ đô thị hóa ở Tây Nam Á có xu hướng tăng nhanh, tuy nhiên quá trình này đang tạo ra thách thức lớn nào đối với các đô thị trong khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước giàu dầu mỏ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu dầu mỏ đang tạo ra rủi ro nào cho nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang tập trung phát triển các ngành kinh tế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Xung đột và bất ổn chính trị kéo dài ở Tây Nam Á đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nguyên nhân sâu xa của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở Tây Nam Á thường bắt nguồn từ yếu tố lịch sử nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết các vấn đề xung đột và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á một cách bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho biểu đồ về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (đơn vị: USD). Quốc gia nào sau đây có thể được xếp vào nhóm các nước có thu nhập cao nhất khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm dân cư - xã hội của Tây Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cho bảng số liệu về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Vùng đồng bằng Lưỡng Hà (Mesopotamia) ở Tây Nam Á nổi tiếng trong lịch sử thế giới với vai trò là?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có đặc điểm địa hình phần lớn là bán đảo, với đường bờ biển dài và nhiều vịnh biển quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực khô hạn của Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại hình khí hậu chủ yếu ở Tây Nam Á là gì, và nó ảnh hưởng như thế nào đến đời sống và kinh tế khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: So sánh quy mô GDP năm 2020 giữa Tây Nam Á và Đông Nam Á, nhận xét nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra tình trạng bất ổn chính trị ở Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bối cảnh giá dầu thế giới biến động, giải pháp nào sau đây giúp các quốc gia Tây Nam Á ổn định kinh tế và giảm thiểu rủi ro?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khu vực nào của Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên tương đối thuận lợi hơn cho phát triển nông nghiệp so với các khu vực khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hoạt động kinh tế nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển ở ven biển Tây Nam Á, tận dụng lợi thế vị trí địa lý và tài nguyên biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để ứng phó với tình trạng thiếu nước ngọt, các quốc gia Tây Nam Á đang áp dụng giải pháp công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại, Tây Nam Á có quan hệ thương mại chủ yếu với khu vực nào trên thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Tây Nam Á trong thế kỷ 21?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia Tây Nam Á. Ngành dịch vụ nào có thể đóng góp lớn nhất vào GDP của quốc gia này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với khu vực Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của Tây Nam Á trong tương lai, yếu tố nào có khả năng đóng vai trò quyết định nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực Tây Nam Á, ảnh hưởng đến kinh tế và dân cư?

  • A. Khí hậu khô hạn, nhiều hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Địa hình đa dạng, từ núi cao, đồng bằng đến ven biển.
  • C. Giàu tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Hệ thống rừng mưa nhiệt đới phong phú.

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lí, khu vực Tây Nam Á có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế vì lý do nào sau đây?

  • A. Có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Nằm ở vị trí ngã ba giữa ba châu lục Á, Âu, Phi và kiểm soát nhiều tuyến đường biển quan trọng.
  • C. Sở hữu nhiều di sản văn hóa thế giới thu hút du lịch.
  • D. Có nền kinh tế phát triển đa dạng, ít phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 3: Phân tích tác động của tài nguyên dầu mỏ đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Dầu mỏ mang lại nguồn thu nhập lớn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng cũng tạo ra sự phụ thuộc vào tài nguyên và dễ bị tổn thương khi giá dầu biến động.
  • B. Dầu mỏ chỉ có tác động tích cực, giúp các nước Tây Nam Á trở thành các cường quốc kinh tế.
  • C. Dầu mỏ không có vai trò quan trọng, kinh tế Tây Nam Á chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
  • D. Dầu mỏ gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhưng không ảnh hưởng đến kinh tế.

Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về đặc điểm dân cư của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân cư chủ yếu là người da trắng, theo Thiên Chúa giáo.
  • B. Mật độ dân số rất cao và phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • C. Đa dạng về tôn giáo và văn hóa, Hồi giáo là tôn giáo chính.
  • D. Tỉ lệ đô thị hóa thấp, phần lớn dân số sống ở nông thôn.

Câu 5: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Do trình độ dân trí thấp và thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Do các quốc gia trong khu vực có nền kinh tế quá phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • C. Do biến đổi khí hậu và thiên tai diễn ra thường xuyên.
  • D. Do tranh chấp tài nguyên, xung đột sắc tộc, tôn giáo và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 6: So sánh đặc điểm kinh tế của các quốc gia giàu dầu mỏ và các quốc gia ít tài nguyên thiên nhiên ở Tây Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Các quốc gia giàu dầu mỏ có nền công nghiệp phát triển hơn.
  • B. GDP bình quân đầu người và cơ cấu kinh tế có sự khác biệt rõ rệt.
  • C. Các quốc gia ít tài nguyên thiên nhiên có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • D. Mức độ phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực thực phẩm khác nhau.

Câu 7: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và đói nghèo ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường xuất khẩu dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu mỏ.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch để thu hút ngoại tệ.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ, nâng cao trình độ dân trí.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự để đảm bảo an ninh khu vực.

Câu 8: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á năm 2020: (Biểu đồ giả định với tỷ trọng: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%). Biểu đồ này thể hiện đặc điểm kinh tế của quốc gia nào?

  • A. Một quốc gia giàu dầu mỏ và đang phát triển công nghiệp hóa.
  • B. Một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • C. Một quốc gia có ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • D. Một quốc gia đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ công nghiệp sang dịch vụ.

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển?

  • A. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Xung đột, bất ổn chính trị và các vấn đề nhân đạo.
  • C. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các quốc gia trong khu vực.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên ở Tây Nam Á?

  • A. Đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.
  • B. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
  • C. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên dầu mỏ để tăng trưởng kinh tế.
  • D. Quản lý chặt chẽ nguồn nước và sử dụng nước tiết kiệm.

Câu 11: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Iraq.
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu 12: Đâu là nhận định đúng về ảnh hưởng của vị trí địa lý đến khí hậu khu vực Tây Nam Á?

  • A. Vị trí gần chí tuyến Bắc và xa biển khiến khí hậu khô hạn, nóng.
  • B. Vị trí gần biển mang lại lượng mưa lớn và khí hậu ôn hòa.
  • C. Vị trí ở vĩ độ cao khiến khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • D. Vị trí địa lý không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu khu vực.

Câu 13: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người năm 2020 của một số quốc gia Tây Nam Á (USD): Israel: 44,169; UAE: 36,285; Thổ Nhĩ Kỳ: 8,535; Yemen: 865. Phân tích sự chênh lệch GDP này phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về diện tích lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Mức độ đa dạng văn hóa và tôn giáo khác nhau.
  • D. Chất lượng cuộc sống của người dân không có sự khác biệt.

Câu 14: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất ở nhiều quốc gia Tây Nam Á do thích nghi với khí hậu khô hạn?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Ngô.
  • C. Chà là.
  • D. Cà phê.

Câu 15: Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được các quốc gia Tây Nam Á chú trọng phát triển để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Trồng trọt cây lương thực.
  • C. Chăn nuôi gia súc.
  • D. Du lịch và dịch vụ.

Câu 16: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là ở khu vực Lưỡng Hà?

  • A. Sông Nile.
  • B. Sông Tigris và Euphrates.
  • C. Sông Ấn.
  • D. Sông Hằng.

Câu 17: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên khô hạn và hoạt động kinh tế?

  • A. Sa mạc hóa và thiếu nước.
  • B. Ô nhiễm không khí đô thị.
  • C. Mưa axit.
  • D. Sóng thần.

Câu 18: Cho tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng cơ sở hạ tầng còn yếu kém, trình độ công nghệ lạc hậu. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để quốc gia này phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Vay vốn nước ngoài để xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực sản xuất.
  • D. Giảm thuế để thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành dầu mỏ.

Câu 19: Đâu là nhận định đúng về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong lịch sử văn minh nhân loại?

  • A. Khu vực ít có đóng góp vào lịch sử văn minh nhân loại.
  • B. Là cái nôi của nhiều nền văn minh cổ đại và các tôn giáo lớn.
  • C. Chỉ có vai trò quan trọng về kinh tế trong thời hiện đại.
  • D. Chủ yếu là nơi giao tranh giữa các nền văn minh lớn.

Câu 20: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, ngành dịch vụ thường tập trung phát triển ở lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy.
  • C. Khai thác dầu khí.
  • D. Du lịch và các dịch vụ liên quan đến dầu mỏ.

Câu 21: Vùng biển nào sau đây có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Đỏ.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Vịnh Persian (vịnh Péc-xích).
  • D. Biển Đen.

Câu 22: Đâu là quốc gia ở Tây Nam Á có diện tích lớn nhất?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • D. Iraq.

Câu 23: Trong quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á, một trong những thách thức lớn nhất là gì?

  • A. Tốc độ đô thị hóa quá chậm.
  • B. Phát triển đô thị tự phát, gây quá tải hạ tầng và ô nhiễm môi trường.
  • C. Thiếu lao động đô thị.
  • D. Chi phí sinh hoạt ở đô thị quá thấp.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về Tây Nam Á, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự trữ lượng dầu mỏ từ lớn đến nhỏ: Iran, Iraq, Ả-rập Xê-út.

  • A. Iraq, Iran, Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran, Iraq, Ả-rập Xê-út.
  • C. Ả-rập Xê-út, Iran, Iraq.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 25: Đâu là đặc điểm chung về địa hình của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Chủ yếu là núi cao.
  • C. Địa hình đồi núi thấp.
  • D. Địa hình đa dạng, có núi, cao nguyên, đồng bằng.

Câu 26: Trong các ngành kinh tế, ngành nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 27: Vấn đề nào sau đây liên quan đến tài nguyên nước là thách thức an ninh khu vực ở Tây Nam Á?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Lũ lụt thường xuyên.
  • C. Tranh chấp nguồn nước giữa các quốc gia.
  • D. Hạn hán kéo dài.

Câu 28: Để phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khí hậu khô hạn, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây công nghiệp.
  • D. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và chọn giống cây chịu hạn.

Câu 29: Đâu là đặc điểm nhân văn nổi bật của khu vực Tây Nam Á, thể hiện qua lịch sử và văn hóa?

  • A. Sự giao thoa và đa dạng văn hóa, tôn giáo.
  • B. Tính đồng nhất về văn hóa và tôn giáo.
  • C. Nền văn hóa du mục truyền thống.
  • D. Sự tách biệt về văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tình hình dân số tăng nhanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực Tây Nam Á, ảnh hưởng đến kinh tế và dân cư?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lí, khu vực Tây Nam Á có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế vì lý do nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích tác động của tài nguyên dầu mỏ đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Tây Nam Á.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về đặc điểm dân cư của khu vực Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So sánh đặc điểm kinh tế của các quốc gia giàu dầu mỏ và các quốc gia ít tài nguyên thiên nhiên ở Tây Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và đói nghèo ở khu vực Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á năm 2020: (Biểu đồ giả định với tỷ trọng: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%). Biểu đồ này thể hiện đặc điểm kinh tế của quốc gia nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên ở Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đâu là nhận định đúng về ảnh hưởng của vị trí địa lý đến khí hậu khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người năm 2020 của một số quốc gia Tây Nam Á (USD): Israel: 44,169; UAE: 36,285; Thổ Nhĩ Kỳ: 8,535; Yemen: 865. Phân tích sự chênh lệch GDP này phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất ở nhiều quốc gia Tây Nam Á do thích nghi với khí hậu khô hạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được các quốc gia Tây Nam Á chú trọng phát triển để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là ở khu vực Lưỡng Hà?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên khô hạn và hoạt động kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng cơ sở hạ tầng còn yếu kém, trình độ công nghệ lạc hậu. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để quốc gia này phát triển kinh tế bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là nhận định đúng về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong lịch sử văn minh nhân loại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, ngành dịch vụ thường tập trung phát triển ở lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Vùng biển nào sau đây có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là quốc gia ở Tây Nam Á có diện tích lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á, một trong những thách thức lớn nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Dựa vào kiến thức về Tây Nam Á, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự trữ lượng dầu mỏ từ lớn đến nhỏ: Iran, Iraq, Ả-rập Xê-út.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là đặc điểm chung về địa hình của khu vực Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các ngành kinh tế, ngành nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Vấn đề nào sau đây liên quan đến tài nguyên nước là thách thức an ninh khu vực ở Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khí hậu khô hạn, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là đặc điểm nhân văn nổi bật của khu vực Tây Nam Á, thể hiện qua lịch sử và văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Địa hình khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng, bao gồm các dạng địa hình chính nào sau đây?

  • A. Đồi núi thấp, đồng bằng ven biển, đảo và quần đảo.
  • B. Núi cao, sơn nguyên, bồn địa và thung lũng.
  • C. Đồng bằng phù sa, cao nguyên đá vôi, cồn cát và bán đảo.
  • D. Bán đảo, núi và sơn nguyên, đồng bằng Lưỡng Hà, các bồn địa.

Câu 2: Khí hậu khu vực Tây Nam Á chủ yếu là khí hậu gì, và yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến đặc điểm khí hậu này?

  • A. Khí hậu nhiệt đới khô và cận nhiệt đới khô, do vị trí vĩ độ.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa, do ảnh hưởng của gió mùa.
  • C. Khí hậu xích đạo ẩm, do gần đường xích đạo.
  • D. Khí hậu hàn đới, do địa hình núi cao.

Câu 3: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sông Ấn và sông Hằng.
  • B. Sông Nile và sông Congo.
  • C. Sông Tigris và sông Euphrates.
  • D. Sông Mekong và sông Hồng.

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là "vàng đen" và có trữ lượng lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực và thế giới?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Khí đốt tự nhiên.
  • D. Quặng sắt.

Câu 5: Đặc điểm dân cư nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tỉ lệ dân số đô thị hóa cao ở nhiều quốc gia.
  • B. Cơ cấu dân số trẻ.
  • C. Mật độ dân số rất thấp và phân bố đồng đều.
  • D. Đa dạng về tôn giáo và tộc người.

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, xã hội của khu vực này?

  • A. Phật giáo.
  • B. Ấn Độ giáo.
  • C. Khổng giáo.
  • D. Hồi giáo.

Câu 7: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò chủ đạo và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho nhiều quốc gia ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Du lịch.
  • D. Công nghiệp chế tạo.

Câu 8: Nhận định nào sau đây đúng về tình hình kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á hiện nay?

  • A. Kinh tế phát triển đồng đều và xã hội ổn định ở tất cả các quốc gia.
  • B. Tình trạng đói nghèo đã được xóa bỏ hoàn toàn.
  • C. Có sự phân hóa giàu nghèo lớn và nhiều nơi còn bất ổn chính trị.
  • D. Giáo dục và y tế phát triển vượt bậc, đạt trình độ thế giới.

Câu 9: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Ả-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq, Israel). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. Iran.
  • D. Israel.

Câu 10: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy cho biết quốc gia nào sau đây có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Kuwait.
  • C. Israel.
  • D. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Câu 11: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ và sử dụng nguồn nước không bền vững?

  • A. Ô nhiễm không khí đô thị.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất.
  • C. Mưa axit và hiệu ứng nhà kính.
  • D. Cháy rừng và mất đa dạng sinh học.

Câu 12: Cho đoạn thông tin: "Tây Nam Á là khu vực có vị trí địa chính trị quan trọng, là cầu nối giữa ba châu lục Á, Âu, Phi...". Ý nghĩa địa chính trị quan trọng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là trung tâm văn hóa và tôn giáo thế giới.
  • B. Có nguồn tài nguyên du lịch phong phú.
  • C. Là khu vực có nền nông nghiệp trù phú.
  • D. Kiểm soát các tuyến đường giao thông biển quan trọng và trung chuyển năng lượng.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò như thế nào trong việc cung cấp năng lượng cho thế giới?

  • A. Là khu vực cung cấp năng lượng chủ yếu, đặc biệt là dầu mỏ.
  • B. Là khu vực tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu trong cung cấp năng lượng.
  • D. Không có vai trò gì trong việc cung cấp năng lượng.

Câu 14: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy lọc dầu.
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm.
  • C. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước hiện có, tiết kiệm nước.
  • D. Nhập khẩu nước ngọt từ các khu vực khác.

Câu 15: Sự bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở Tây Nam Á gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với phát triển kinh tế khu vực?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực.
  • B. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch.
  • D. Cản trở đầu tư, thương mại và phát triển kinh tế.

Câu 16: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung phát triển ngành kinh tế nào khác?

  • A. Khai thác than đá.
  • B. Du lịch, dịch vụ, công nghệ cao.
  • C. Nông nghiệp trồng cây lương thực.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 17: Cho bảng số liệu về tỉ lệ đô thị hóa của một số quốc gia Tây Nam Á. Phân tích bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về mức độ đô thị hóa của khu vực?

  • A. Tỉ lệ đô thị hóa có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có tỉ lệ đô thị hóa rất thấp.
  • C. Tỉ lệ đô thị hóa ở các quốc gia tương đối đồng đều.
  • D. Không có quốc gia nào có tỉ lệ đô thị hóa cao.

Câu 18: Dân tộc người Kurd sinh sống chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á và có đặc điểm văn hóa nổi bật gì?

  • A. Bán đảo Ả Rập, văn hóa du mục.
  • B. Ven biển Địa Trung Hải, văn hóa biển.
  • C. Vùng núi giữa Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq, Syria, văn hóa đa dạng, khát vọng tự chủ.
  • D. Đồng bằng Lưỡng Hà, văn hóa nông nghiệp lúa nước.

Câu 19: Ảnh hưởng của Biển Đỏ và Địa Trung Hải đến khí hậu ven biển của khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Làm tăng tính lục địa và khô hạn.
  • B. Làm dịu mát và tăng độ ẩm cho vùng ven biển.
  • C. Gây ra nhiều bão và lụt lội.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể.

Câu 20: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và bán đảo Ả Rập. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Độ cao địa hình.
  • B. Loại đất.
  • C. Thảm thực vật.
  • D. Nguồn nước mặt.

Câu 21: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn. Hãy kể tên MỘT nền văn minh cổ đại đã từng phát triển rực rỡ ở khu vực này.

  • A. Văn minh Lưỡng Hà.
  • B. Văn minh Maya.
  • C. Văn minh Inca.
  • D. Văn minh Hy Lạp cổ đại.

Câu 22: Cho tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào nhưng tỉ lệ thất nghiệp cao và trình độ công nghệ còn hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Tăng cường xuất khẩu dầu thô.
  • B. Nhập khẩu lao động giá rẻ.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Vay vốn nước ngoài để xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về dân cư và xã hội Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao khu vực này lại có sự đa dạng về tôn giáo?

  • A. Do chính sách khuyến khích đa tôn giáo của chính phủ.
  • B. Do vị trí địa lý là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo lớn từ thời cổ đại.
  • C. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • D. Do nhập cư từ nhiều khu vực khác nhau trên thế giới trong thời gian gần đây.

Câu 24: Dự đoán xu hướng phát triển đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á trong tương lai. Yếu tố nào sẽ tác động lớn nhất đến xu hướng này?

  • A. Xu hướng giảm đô thị hóa do kinh tế suy thoái.
  • B. Đô thị hóa chậm lại do thiếu tài nguyên.
  • C. Đô thị hóa ổn định do dân số không tăng.
  • D. Tiếp tục tăng nhanh do tăng trưởng kinh tế và di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 25: Đánh giá vai trò của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một số quốc gia Tây Nam Á. Nêu ví dụ về một quốc gia phát triển du lịch thành công.

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Vai trò tiêu cực, gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Vai trò quan trọng, tạo việc làm, thu ngoại tệ, phát triển văn hóa. Ví dụ: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Dubai).
  • D. Chỉ phát triển ở các quốc gia không có dầu mỏ.

Câu 26: Vùng nào của Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Bán đảo Ả Rập.
  • B. Đồng bằng Lưỡng Hà.
  • C. Cao nguyên Iran.
  • D. Vùng núi Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Quản lý chặt chẽ khai thác nước.
  • C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Tăng cường khai thác dầu mỏ để tăng trưởng kinh tế nhanh.

Câu 28: Cho bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á. Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất trên bản đồ?

  • A. Bán đảo Ả Rập.
  • B. Cao nguyên Iran.
  • C. Ven biển Địa Trung Hải và đồng bằng Lưỡng Hà.
  • D. Vùng núi nội địa.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa chính trị của khu vực Tây Nam Á. Mối quan hệ này dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Tài nguyên dầu mỏ làm tăng vị trí địa chính trị, dẫn đến sự cạnh tranh và can thiệp từ bên ngoài, gây bất ổn.
  • B. Vị trí địa chính trị quan trọng giúp kiểm soát tài nguyên dầu mỏ, tạo sự ổn định.
  • C. Không có mối quan hệ đáng kể giữa tài nguyên dầu mỏ và địa chính trị.
  • D. Tài nguyên dầu mỏ làm giảm vị trí địa chính trị do phụ thuộc kinh tế.

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Tây Nam Á, ngoài vấn đề chính trị bất ổn, có thể là gì?

  • A. Thiếu lao động trẻ.
  • B. Khan hiếm nguồn nước và biến đổi khí hậu.
  • C. Cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ.
  • D. Tình trạng ô nhiễm không khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Địa hình khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng, bao gồm các dạng địa hình chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khí hậu khu vực Tây Nam Á chủ yếu là khí hậu gì, và yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến đặc điểm khí hậu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là 'vàng đen' và có trữ lượng lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực và thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đặc điểm dân cư nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, xã hội của khu vực này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò chủ đạo và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho nhiều quốc gia ở khu vực Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nhận định nào sau đây đúng về tình hình kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Ả-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq, Israel). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy cho biết quốc gia nào sau đây có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ và sử dụng nguồn nước không bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho đoạn thông tin: 'Tây Nam Á là khu vực có vị trí địa chính trị quan trọng, là cầu nối giữa ba châu lục Á, Âu, Phi...'. Ý nghĩa địa chính trị quan trọng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò như thế nào trong việc cung cấp năng lượng cho thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở Tây Nam Á gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với phát triển kinh tế khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung phát triển ngành kinh tế nào khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cho bảng số liệu về tỉ lệ đô thị hóa của một số quốc gia Tây Nam Á. Phân tích bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về mức độ đô thị hóa của khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Dân tộc người Kurd sinh sống chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á và có đặc điểm văn hóa nổi bật gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ảnh hưởng của Biển Đỏ và Địa Trung Hải đến khí hậu ven biển của khu vực Tây Nam Á là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và bán đảo Ả Rập. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn. Hãy kể tên MỘT nền văn minh cổ đại đã từng phát triển rực rỡ ở khu vực này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cho tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào nhưng tỉ lệ thất nghiệp cao và trình độ công nghệ còn hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển kinh tế bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dựa vào kiến thức về dân cư và xã hội Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao khu vực này lại có sự đa dạng về tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Dự đoán xu hướng phát triển đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á trong tương lai. Yếu tố nào sẽ tác động lớn nhất đến xu hướng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đánh giá vai trò của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một số quốc gia Tây Nam Á. Nêu ví dụ về một quốc gia phát triển du lịch thành công.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Vùng nào của Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á. Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất trên bản đồ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa chính trị của khu vực Tây Nam Á. Mối quan hệ này dẫn đến hệ quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Tây Nam Á, ngoài vấn đề chính trị bất ổn, có thể là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của khu vực Tây Nam Á từ năm 2000 đến 2020. Nhận xét nào sau đây không đúng về xu hướng biến động GDP của khu vực này?

  • A. GDP khu vực có xu hướng tăng trưởng trong giai đoạn 2000 - 2020.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP có sự dao động giữa các năm.
  • C. Quy mô GDP năm 2020 lớn hơn nhiều so với năm 2000.
  • D. GDP khu vực giảm liên tục trong giai đoạn 2015 - 2020.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư thưa thớt ở khu vực nội địa của bán đảo A-rập thuộc Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu khô hạn, nhiều sa mạc.
  • B. Địa hình núi cao hiểm trở.
  • C. Sông ngòi ít và phân bố không đều.
  • D. Khoáng sản dầu mỏ tập trung ven biển.

Câu 3: Cho bảng số liệu về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Tây Nam Á và Thế giới năm 2020 (khu vực I, II, III). Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á so với Thế giới?

  • A. Khu vực I (nông nghiệp) của Tây Nam Á chiếm tỷ trọng cao hơn so với Thế giới.
  • B. Khu vực II (công nghiệp - xây dựng) của Tây Nam Á chiếm tỷ trọng thấp hơn so với Thế giới.
  • C. Khu vực III (dịch vụ) của Tây Nam Á tương đương với tỷ trọng của Thế giới.
  • D. Cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á đa dạng và cân đối hơn so với Thế giới.

Câu 4: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu rủi ro kinh tế khi giá dầu thế giới biến động mạnh?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Tham gia các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành phi dầu mỏ.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành dầu khí.

Câu 5: Dòng sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sông Nile.
  • B. Sông Hằng.
  • C. Sông Ấn.
  • D. Sông Tigris và Euphrates.

Câu 6: Vấn đề xã hội nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn cho nhiều quốc gia Tây Nam Á do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh.
  • B. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
  • C. Chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn được nâng cao.
  • D. Cơ sở hạ tầng nông thôn phát triển đồng bộ với đô thị.

Câu 7: Cho bản đồ phân bố các tôn giáo chính ở Tây Nam Á. Khu vực nào trên bản đồ có sự đa dạng tôn giáo cao nhất, thể hiện sự giao thoa văn hóa?

  • A. Bán đảo A-rập.
  • B. Cao nguyên Iran.
  • C. Levant (Đông Địa Trung Hải).
  • D. Tiểu Á (Anatolia).

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á không bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tranh chấp về lãnh thổ và tài nguyên.
  • B. Khác biệt về sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ nguồn nước ngọt đang ngày càng khan hiếm ở Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường sử dụng nước ngầm cho nông nghiệp.
  • B. Đầu tư công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • C. Xây dựng các nhà máy khử muối nước biển.
  • D. Nâng cao ý thức sử dụng nước tiết kiệm trong cộng đồng.

Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột kinh tế của nhiều quốc gia thuộc khu vực Tây Nam Á?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
  • D. Công nghiệp dệt may và da giày.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung về dân cư của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân số trẻ và tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên còn cao.
  • B. Phân bố dân cư không đều, tập trung ở ven biển và các vùng có nước.
  • C. Mật độ dân số rất cao so với trung bình thế giới.
  • D. Thành phần dân tộc và tôn giáo đa dạng.

Câu 12: Loại hình khí hậu nào chiếm diện tích lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa.
  • C. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
  • D. Khí hậu gió mùa ẩm.

Câu 13: Hoạt động kinh tế nông nghiệp nào sau đây ít phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên?

  • A. Trồng trọt cây chà là và cây ăn quả nhiệt đới.
  • B. Chăn nuôi du mục và bán du mục.
  • C. Trồng lúa mì và lúa mạch ở các vùng có mưa.
  • D. Trồng lúa nước và nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

Câu 14: Tuyến đường biển nào sau đây có vai trò quan trọng bậc nhất đối với việc vận chuyển dầu mỏ từ Tây Nam Á đi các khu vực khác trên thế giới?

  • A. Tuyến đường biển qua kênh đào Panama.
  • B. Tuyến đường biển qua eo biển Hormuz và kênh đào Suez.
  • C. Tuyến đường biển vòng quanh châu Phi.
  • D. Tuyến đường biển qua Bắc Băng Dương.

Câu 15: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ hơn so với các nước khác trong khu vực?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Cô-oét.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • D. I-ran.

Câu 16: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian đúng nhất: (1) Phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn ở Tây Nam Á; (2) Hình thành các quốc gia hiện đại ở Tây Nam Á; (3) Nền văn minh Lưỡng Hà phát triển; (4) Khu vực Tây Nam Á trở thành trung tâm xung đột.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4).
  • B. (3) - (2) - (1) - (4).
  • C. (3) - (1) - (2) - (4).
  • D. (2) - (3) - (4) - (1).

Câu 17: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Tây Nam Á và một quốc gia phát triển. Nhận xét nào sau đây đúng khi so sánh cơ cấu dân số của Tây Nam Á với quốc gia phát triển?

  • A. Tỷ lệ người già ở Tây Nam Á cao hơn so với quốc gia phát triển.
  • B. Tỷ lệ trẻ em ở Tây Nam Á thấp hơn so với quốc gia phát triển.
  • C. Cơ cấu dân số của Tây Nam Á già hóa nhanh hơn quốc gia phát triển.
  • D. Cơ cấu dân số của Tây Nam Á trẻ hơn so với quốc gia phát triển.

Câu 18: Ảnh hưởng tiêu cực nhất của xung đột vũ trang đến kinh tế - xã hội khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Gia tăng đầu tư nước ngoài.
  • B. Thúc đẩy phát triển du lịch.
  • C. Gây bất ổn chính trị, xã hội, cản trở phát triển kinh tế.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế khu vực.

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Gia tăng tình trạng hạn hán và sa mạc hóa.
  • B. Nguy cơ ngập lụt các vùng ven biển.
  • C. Mất đa dạng sinh học do băng tan.
  • D. Ảnh hưởng của bão và lốc xoáy.

Câu 20: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và kinh tế ở Tây Nam Á (ví dụ: Khí hậu khô hạn -> Thiếu nước -> Hạn chế nông nghiệp ->...). Hãy hoàn thiện sơ đồ bằng cách chọn yếu tố kinh tế - xã hội phù hợp nhất vào chỗ trống cuối sơ đồ: "Tài nguyên dầu mỏ phong phú -> ... "

  • A. Phát triển nông nghiệp đa dạng.
  • B. Hình thành các quốc gia giàu có và có ảnh hưởng.
  • C. Gia tăng xung đột sắc tộc.
  • D. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây thúc đẩy mạnh mẽ nhất sự phát triển ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Giá dầu mỏ tăng cao.
  • B. Xung đột chính trị giảm bớt.
  • C. Giao lưu văn hóa và thông tin quốc tế tăng cường.
  • D. Xu hướng đô thị hóa chậm lại.

Câu 22: So sánh đặc điểm đô thị hóa ở Tây Nam Á với Đông Nam Á. Nhận xét nào sau đây không đúng về sự khác biệt này?

  • A. Tốc độ đô thị hóa ở Tây Nam Á chậm hơn Đông Nam Á.
  • B. Tỷ lệ dân số đô thị ở Tây Nam Á cao hơn Đông Nam Á.
  • C. Đô thị hóa ở Tây Nam Á gắn liền với khai thác dầu mỏ.
  • D. Đô thị hóa ở Đông Nam Á phân bố rộng khắp hơn so với Tây Nam Á.

Câu 23: Cho biểu đồ đường thể hiện lượng mưa trung bình năm của một số địa điểm ở Tây Nam Á. Địa điểm nào trên biểu đồ có khả năng phát triển nông nghiệp trồng trọt thuận lợi nhất?

  • A. Địa điểm có lượng mưa dưới 100mm/năm.
  • B. Địa điểm có lượng mưa trên 500mm/năm.
  • C. Địa điểm có lượng mưa dao động lớn giữa các tháng.
  • D. Địa điểm có lượng mưa phân bố đều trong năm.

Câu 24: Chính sách nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm bớt sự phụ thuộc vào lao động nhập cư trình độ thấp?

  • A. Nới lỏng chính sách nhập cư lao động.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • C. Hạn chế đầu tư vào các ngành thâm dụng lao động.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người dân địa phương.

Câu 25: Vùng biển nào sau đây ở Tây Nam Á có nguy cơ ô nhiễm dầu mỏ cao nhất do hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí?

  • A. Biển Đỏ.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Vịnh Ba Tư (Péc-xích).
  • D. Biển Ả Rập.

Câu 26: Trong tương lai, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Tây Nam Á, ngoài ngành dầu khí truyền thống?

  • A. Nông nghiệp trồng cây lương thực.
  • B. Du lịch và dịch vụ cao cấp.
  • C. Công nghiệp khai khoáng kim loại.
  • D. Ngư nghiệp biển khơi.

Câu 27: Cho biểu đồ cột so sánh GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2020. Quốc gia nào trên biểu đồ có GDP bình quân đầu người cao nhất và có thể hiện sự phát triển kinh tế vượt trội?

  • A. Quốc gia có GDP bình quân đầu người trên 40.000 USD.
  • B. Quốc gia có GDP bình quân đầu người khoảng 20.000 USD.
  • C. Quốc gia có GDP bình quân đầu người dưới 10.000 USD.
  • D. Quốc gia có GDP bình quân đầu người tương đương trung bình khu vực.

Câu 28: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây chưa phổ biến ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Các khu công nghiệp tập trung.
  • B. Các trung tâm công nghiệp lớn.
  • C. Các vùng công nghiệp khai thác dầu khí.
  • D. Các khu chế xuất và khu công nghệ cao.

Câu 29: Vấn đề môi trường nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của việc khai thác dầu mỏ ở Tây Nam Á?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước và đất do rò rỉ dầu.
  • B. Ô nhiễm không khí do đốt khí tự nhiên попутный.
  • C. Xói mòn đất và suy thoái rừng.
  • D. Suy thoái hệ sinh thái biển do tràn dầu.

Câu 30: Để giải quyết vấn đề xung đột và bất ổn chính trị, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp tổng thể nào sau đây?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Cô lập và trừng phạt các quốc gia gây hấn.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực.
  • D. Đối thoại hòa bình, tôn trọng đa dạng văn hóa, giải quyết bất đồng bằng biện pháp hòa bình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của khu vực Tây Nam Á từ năm 2000 đến 2020. Nhận xét nào sau đây *không* đúng về xu hướng biến động GDP của khu vực này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây *ảnh hưởng lớn nhất* đến sự phân bố dân cư thưa thớt ở khu vực nội địa của bán đảo A-rập thuộc Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cho bảng số liệu về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Tây Nam Á và Thế giới năm 2020 (khu vực I, II, III). Nhận xét nào sau đây phản ánh *đúng nhất* sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á so với Thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Giải pháp nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu rủi ro kinh tế khi giá dầu thế giới biến động mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Dòng sông nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vấn đề xã hội nào sau đây đang đặt ra *thách thức lớn* cho nhiều quốc gia Tây Nam Á do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cho bản đồ phân bố các tôn giáo chính ở Tây Nam Á. Khu vực nào trên bản đồ có sự đa dạng tôn giáo *cao nhất*, thể hiện sự giao thoa văn hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á *không* bao gồm yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để bảo vệ nguồn nước ngọt đang ngày càng khan hiếm ở Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là *trụ cột kinh tế* của nhiều quốc gia thuộc khu vực Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm chung về dân cư của khu vực Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại hình khí hậu nào *chiếm diện tích lớn nhất* ở khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hoạt động kinh tế nông nghiệp nào sau đây *ít phổ biến nhất* ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tuyến đường biển nào sau đây có vai trò *quan trọng bậc nhất* đối với việc vận chuyển dầu mỏ từ Tây Nam Á đi các khu vực khác trên thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có nền kinh tế *đa dạng hóa nhất*, ít phụ thuộc vào dầu mỏ hơn so với các nước khác trong khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian *đúng nhất*: (1) Phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn ở Tây Nam Á; (2) Hình thành các quốc gia hiện đại ở Tây Nam Á; (3) Nền văn minh Lưỡng Hà phát triển; (4) Khu vực Tây Nam Á trở thành trung tâm xung đột.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Tây Nam Á và một quốc gia phát triển. Nhận xét nào sau đây *đúng* khi so sánh cơ cấu dân số của Tây Nam Á với quốc gia phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ảnh hưởng *tiêu cực nhất* của xung đột vũ trang đến kinh tế - xã hội khu vực Tây Nam Á là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và kinh tế ở Tây Nam Á (ví dụ: Khí hậu khô hạn -> Thiếu nước -> Hạn chế nông nghiệp ->...). Hãy hoàn thiện sơ đồ bằng cách chọn yếu tố kinh tế - xã hội *phù hợp nhất* vào chỗ trống cuối sơ đồ: 'Tài nguyên dầu mỏ phong phú -> ... '

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây *thúc đẩy mạnh mẽ nhất* sự phát triển ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: So sánh đặc điểm đô thị hóa ở Tây Nam Á với Đông Nam Á. Nhận xét nào sau đây *không đúng* về sự khác biệt này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cho biểu đồ đường thể hiện lượng mưa trung bình năm của một số địa điểm ở Tây Nam Á. Địa điểm nào trên biểu đồ có khả năng phát triển nông nghiệp trồng trọt *thuận lợi nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chính sách nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á *giảm bớt sự phụ thuộc* vào lao động nhập cư trình độ thấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vùng biển nào sau đây ở Tây Nam Á có *nguy cơ ô nhiễm dầu mỏ cao nhất* do hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong tương lai, ngành kinh tế nào có tiềm năng *phát triển mạnh mẽ nhất* ở Tây Nam Á, ngoài ngành dầu khí truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cho biểu đồ cột so sánh GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2020. Quốc gia nào trên biểu đồ có GDP bình quân đầu người *cao nhất* và có thể hiện sự phát triển kinh tế *vượt trội*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây *chưa phổ biến* ở khu vực Tây Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vấn đề môi trường nào sau đây *không phải* là hệ quả trực tiếp của việc khai thác dầu mỏ ở Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để giải quyết vấn đề xung đột và bất ổn chính trị, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên *giải pháp tổng thể* nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đa dạng, nhiều núi và cao nguyên.
  • B. Khí hậu khô hạn, nhiều hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên phong phú.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc với nguồn nước dồi dào.

Câu 2: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế quan trọng nhất nào về mặt kinh tế?

  • A. Tiếp giáp với nhiều nền kinh tế lớn của châu Âu và châu Á.
  • B. Nằm án ngữ các tuyến đường biển huyết mạch vận chuyển dầu mỏ.
  • C. Có điều kiện phát triển nông nghiệp đa dạng nhờ khí hậu cận nhiệt đới.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài do có nguồn lao động giá rẻ.

Câu 3: Dân cư khu vực Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào sau đây?

  • A. Hồi giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Ấn Độ giáo.
  • D. Kitô giáo.

Câu 4: Đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á đang diễn ra với tốc độ như thế nào?

  • A. Chậm và ổn định.
  • B. Nhanh chóng.
  • C. Ổn định ở mức trung bình.
  • D. Có xu hướng giảm dần.

Câu 5: Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Du lịch.

Câu 6: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Kinh tế kém phát triển và đói nghèo.
  • D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên và biến đổi khí hậu.

Câu 7: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. Kuwait.
  • D. Iran.

Câu 8: Biện pháp hiệu quả nhất để các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu là gì?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Tham gia các tổ chức quốc tế về dầu mỏ.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành khác.
  • D. Tiết kiệm chi tiêu công và giảm nhập khẩu.

Câu 9: Trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các quốc gia Tây Nam Á có đặc điểm gì?

  • A. Tương đồng và đồng đều.
  • B. Khá đồng đều ở mức trung bình.
  • C. Chênh lệch không đáng kể.
  • D. Có sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia.

Câu 10: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: [Biểu đồ tròn: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%]. Quốc gia này có thể là quốc gia nào trong các lựa chọn sau?

  • A. Yemen.
  • B. Kuwait.
  • C. Jordan.
  • D. Syria.

Câu 11: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp ở khu vực Lưỡng Hà thuộc Tây Nam Á?

  • A. Sông Euphrates và sông Tigris.
  • B. Sông Nile.
  • C. Sông Jordan.
  • D. Sông Ấn.

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phổ biến nhất ở các vùng hoang mạc rộng lớn của Tây Nam Á?

  • A. Chăn nuôi du mục.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Trồng trọt lúa nước.
  • D. Du lịch mạo hiểm.

Câu 13: Nhận định nào sau đây đúng về dân số khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mật độ dân số thấp và phân bố đồng đều.
  • B. Dân số trẻ và tỷ lệ gia tăng tự nhiên còn cao.
  • C. Tỷ lệ dân số đô thị thấp hơn nông thôn.
  • D. Chủ yếu là dân tộc bản địa ít người.

Câu 14: Ảnh hưởng lớn nhất của xung đột và bất ổn chính trị đến kinh tế khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Giảm giá dầu mỏ trên thị trường thế giới.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp quốc phòng.
  • D. Cản trở đầu tư nước ngoài và phát triển du lịch.

Câu 15: Để phát triển du lịch bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Quảng bá hình ảnh du lịch rộng rãi trên toàn cầu.
  • C. Bảo tồn các di sản văn hóa và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục visa cho khách du lịch.

Câu 16: So với các khu vực khác trên thế giới, Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về trữ lượng khoáng sản?

  • A. Trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên thuộc hàng lớn nhất thế giới.
  • B. Giàu có về kim loại màu như đồng, chì, kẽm.
  • C. Có trữ lượng than đá và sắt lớn.
  • D. Nổi tiếng với các mỏ vàng và kim cương.

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Xung đột tôn giáo, sắc tộc và bất ổn an ninh.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.

Câu 18: Cho bảng số liệu GDP bình quân đầu người năm 2022 của một số quốc gia Tây Nam Á: [Israel: 50,000 USD; UAE: 45,000 USD; Thổ Nhĩ Kỳ: 10,000 USD; Yemen: 800 USD]. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân hóa kinh tế?

  • A. Các quốc gia đều có mức GDP bình quân đầu người cao.
  • B. Sự chênh lệch GDP bình quân đầu người giữa các nước không đáng kể.
  • C. Có sự phân hóa rõ rệt về mức sống giữa các quốc gia.
  • D. Yemen là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất.

Câu 19: Để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã áp dụng giải pháp công nghệ nào?

  • A. Xây dựng đập thủy điện lớn.
  • B. Khai thác nước ngầm ồ ạt.
  • C. Trồng rừng để tăng lượng mưa.
  • D. Khử muối nước biển.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò ngày càng tăng lên trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất lương thực.
  • B. Cung cấp năng lượng.
  • C. Gia công hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Phát triển công nghệ thông tin.

Câu 21: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất do khai thác dầu mỏ gây ra ở Tây Nam Á là gì?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.
  • D. Thay đổi cảnh quan tự nhiên.

Câu 22: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào phát triển ngành nông nghiệp theo hướng nào?

  • A. Trồng các cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Mở rộng diện tích trồng lúa nước.
  • C. Phát triển chăn nuôi gia súc lớn.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao, tiết kiệm nước trong sản xuất.

Câu 23: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là cái nôi của nền văn minh nào?

  • A. Lưỡng Hà.
  • B. Ai Cập.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Trung Hoa.

Câu 24: Cho đoạn thông tin: "Tây Nam Á có khí hậu chủ yếu là nhiệt đới khô và cận nhiệt đới khô...". Điều này gây ra khó khăn lớn nhất cho ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Du lịch.
  • D. Dịch vụ.

Câu 25: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Nguồn lao động dồi dào.
  • B. Giá nguyên liệu rẻ.
  • C. Ổn định chính trị và pháp luật minh bạch.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 26: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở các nước Tây Nam Á giàu dầu mỏ là gì?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Trung tâm công nghiệp.
  • C. Vùng công nghiệp.
  • D. Điểm công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 27: Trong tương lai, ngành năng lượng tái tạo có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở khu vực Tây Nam Á do yếu tố nào?

  • A. Nguồn lao động kỹ thuật cao dồi dào.
  • B. Nguồn năng lượng mặt trời phong phú.
  • C. Hạ tầng lưới điện phát triển.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế hấp dẫn.

Câu 28: Để giải quyết vấn đề xung đột sắc tộc, tôn giáo, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp lâu dài nào?

  • A. Tăng cường giáo dục, nâng cao nhận thức về sự đa dạng văn hóa.
  • B. Sử dụng vũ lực để trấn áp các nhóm xung đột.
  • C. Phân chia lại lãnh thổ theo dân tộc và tôn giáo.
  • D. Cấm các hoạt động tôn giáo và văn hóa thiểu số.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á là sự cạn kiệt nguồn tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên rừng.
  • B. Tài nguyên đất.
  • C. Tài nguyên nước.
  • D. Tài nguyên biển.

Câu 30: Giả sử một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch khám phá văn hóa lịch sử ở Tây Nam Á. Điểm đến nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Các bãi biển ở Dubai.
  • B. Sa mạc Sahara.
  • C. Dãy núi Himalaya.
  • D. Thành phố cổ Petra (Jordan).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực Tây Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế *quan trọng nhất* nào về mặt kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Dân cư khu vực Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á đang diễn ra với tốc độ như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ngành kinh tế nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa *nhất*, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Biện pháp *hiệu quả nhất* để các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các quốc gia Tây Nam Á có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: [Biểu đồ tròn: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%]. Quốc gia này có thể là quốc gia nào trong các lựa chọn sau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Dòng sông nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp ở khu vực Lưỡng Hà thuộc Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây *ít phổ biến nhất* ở các vùng hoang mạc rộng lớn của Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nhận định nào sau đây đúng về dân số khu vực Tây Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ảnh hưởng *lớn nhất* của xung đột và bất ổn chính trị đến kinh tế khu vực Tây Nam Á là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để phát triển du lịch bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng điều gì *nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: So với các khu vực khác trên thế giới, Tây Nam Á có đặc điểm *nổi bật* nào về trữ lượng khoáng sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đâu là thách thức *lớn nhất* về mặt xã hội mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cho bảng số liệu GDP bình quân đầu người năm 2022 của một số quốc gia Tây Nam Á: [Israel: 50,000 USD; UAE: 45,000 USD; Thổ Nhĩ Kỳ: 10,000 USD; Yemen: 800 USD]. Nhận xét nào sau đây *đúng* về sự phân hóa kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã áp dụng giải pháp công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò ngày càng *tăng lên* trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Vấn đề môi trường *nghiêm trọng nhất* do khai thác dầu mỏ gây ra ở Tây Nam Á là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào phát triển ngành nông nghiệp theo hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là cái nôi của nền văn minh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho đoạn thông tin: 'Tây Nam Á có khí hậu chủ yếu là nhiệt đới khô và cận nhiệt đới khô...'. Điều này gây ra khó khăn *lớn nhất* cho ngành kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào *quan trọng nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở các nước Tây Nam Á giàu dầu mỏ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong tương lai, ngành năng lượng tái tạo có tiềm năng phát triển *mạnh mẽ nhất* ở khu vực Tây Nam Á do yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để giải quyết vấn đề xung đột sắc tộc, tôn giáo, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp *lâu dài* nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á là sự cạn kiệt nguồn tài nguyên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch khám phá văn hóa lịch sử ở Tây Nam Á. Điểm đến nào sau đây sẽ *phù hợp nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dạng địa hình nào sau đây không phổ biến ở khu vực Tây Nam Á, gây ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế?

  • A. Núi và sơn nguyên
  • B. Đồng bằng
  • C. Bán đảo
  • D. Đồi núi thấp và rừng rậm nhiệt đới

Câu 2: Khí hậu khô hạn và bán khô hạn chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á, điều này có tác động trực tiếp nhất đến ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Nông nghiệp trồng trọt
  • C. Du lịch biển
  • D. Dịch vụ tài chính - ngân hàng

Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa trung bình năm của một số địa điểm ở Tây Nam Á. Địa điểm nào có khả năng cao nhất thuộc kiểu khí hậu Địa Trung Hải?

  • A. Địa điểm A (Lượng mưa đều quanh năm)
  • B. Địa điểm B (Lượng mưa tập trung vào mùa hè)
  • C. Địa điểm C (Lượng mưa tập trung vào mùa đông)
  • D. Địa điểm D (Lượng mưa rất ít quanh năm)

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản quan trọng nhất của khu vực Tây Nam Á, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế và chính trị thế giới là:

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên
  • B. Than đá
  • C. Kim loại màu
  • D. Muối mỏ

Câu 5: Dân cư khu vực Tây Nam Á chủ yếu thuộc chủng tộc nào?

  • A. Mongoloid
  • B. Europoid
  • C. Australoid
  • D. Negroid

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, xã hội của khu vực?

  • A. Phật giáo
  • B. Ấn Độ giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Nho giáo

Câu 7: Đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á đang diễn ra với tốc độ:

  • A. Nhanh chóng
  • B. Chậm chạp
  • C. Ổn định
  • D. Suy giảm

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư lao động quốc tế đến khu vực Tây Nam Á là do:

  • A. Thiên tai và xung đột
  • B. Chính sách thu hút lao động của các nước
  • C. Nhu cầu về lao động nông nghiệp
  • D. Phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp dầu khí và dịch vụ

Câu 9: Đặc điểm nổi bật về kinh tế của khu vực Tây Nam Á là:

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp truyền thống
  • B. Sự phụ thuộc vào khai thác và xuất khẩu dầu mỏ
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế tạo
  • D. Trung tâm thương mại và tài chính toàn cầu

Câu 10: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á không phải là thành viên của OPEC (Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ)?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. Iran
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ
  • D. Iraq

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây ít phát triển nhất ở khu vực Tây Nam Á so với các khu vực khác trên thế giới?

  • A. Công nghiệp lọc hóa dầu
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp xây dựng
  • D. Công nghiệp chế tạo máy và điện tử

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được nhiều quốc gia Tây Nam Á chú trọng phát triển để đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Du lịch và dịch vụ
  • C. Nông nghiệp xuất khẩu
  • D. Công nghiệp luyện kim

Câu 13: Vấn đề xã hội nổi cộm và gây nhiều thách thức cho sự phát triển của khu vực Tây Nam Á là:

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao
  • B. Ô nhiễm môi trường
  • C. Xung đột chính trị, tôn giáo và sắc tộc
  • D. Tình trạng già hóa dân số

Câu 14: Ảnh hưởng của vị trí địa chính trị của Tây Nam Á đối với thế giới thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Kiểm soát các tuyến đường giao thông biển quan trọng và nguồn cung dầu mỏ
  • B. Trung tâm văn hóa và tôn giáo lớn của thế giới
  • C. Thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn
  • D. Nguồn cung cấp lao động giá rẻ

Câu 15: Biện pháp quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia Tây Nam Á là:

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước
  • B. Tiết kiệm nước và sử dụng hiệu quả nguồn nước
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn
  • D. Nhập khẩu nước ngọt từ các khu vực khác

Câu 16: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Tây Nam Á năm 2020. Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế biến
  • C. Dịch vụ
  • D. Công nghiệp khai khoáng

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng về dân số khu vực Tây Nam Á?

  • A. Phân bố dân cư đồng đều trên toàn khu vực
  • B. Tốc độ gia tăng dân số còn khá cao ở một số quốc gia
  • C. Dân số chủ yếu sống ở nông thôn
  • D. Tỷ lệ người già trong dân số rất cao

Câu 18: Để phát triển nông nghiệp bền vững ở Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • C. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn, tập trung
  • D. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và kỹ thuật canh tác phù hợp

Câu 19: So với các khu vực khác trên thế giới, mức độ đa dạng sinh học ở Tây Nam Á được đánh giá là:

  • A. Rất cao
  • B. Cao
  • C. Trung bình và thấp
  • D. Rất thấp

Câu 20: Ý nào sau đây không phải là thách thức đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột
  • B. Sự phụ thuộc quá lớn vào tài nguyên dầu mỏ
  • C. Thiếu hụt nguồn nước ngọt
  • D. Nguồn lao động dồi dào và có trình độ cao

Câu 21: Dòng sông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực Lưỡng Hà thuộc Tây Nam Á?

  • A. Sông Tigris và Euphrates
  • B. Sông Nile
  • C. Sông Ấn
  • D. Sông Hằng

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng về văn hóa của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự tương đồng về ngôn ngữ
  • B. Sự tồn tại của nhiều tôn giáo, tộc người và ngôn ngữ khác nhau
  • C. Sự thống nhất về phong cách kiến trúc
  • D. Sự đồng nhất về trang phục truyền thống

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu ở Tây Nam Á, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lượcbền vững nhất?

  • A. Xây dựng đê biển ngăn nước biển dâng
  • B. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm
  • D. Di chuyển dân cư đến vùng có khí hậu ôn hòa hơn

Câu 24: Cho bản đồ phân bố dân cư Tây Nam Á. Vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Bán đảo Ả-rập
  • B. Vùng ven biển Địa Trung Hải và Lưỡng Hà
  • C. Sơn nguyên Iran
  • D. Vùng nội địa hoang mạc

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có thể mạnh nào để tăng cường vị thế kinh tế trên thế giới?

  • A. Nguồn tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa lý chiến lược
  • B. Nền nông nghiệp đa dạng và năng suất cao
  • C. Lực lượng lao động trẻ và năng động
  • D. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị bất ổn ở khu vực Tây Nam Á.

  • A. Tài nguyên dầu mỏ không liên quan đến tình hình chính trị
  • B. Tài nguyên dầu mỏ giúp ổn định chính trị nhờ nguồn thu lớn
  • C. Sự tranh giành quyền kiểm soát tài nguyên dầu mỏ là một trong những nguyên nhân gây bất ổn chính trị
  • D. Tình hình chính trị bất ổn làm giảm giá trị tài nguyên dầu mỏ

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển ngành du lịch ở Tây Nam Á trong tương lai.

  • A. Du lịch sẽ suy giảm do tình hình bất ổn
  • B. Du lịch có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nếu giải quyết được các vấn đề an ninh và đầu tư hạ tầng
  • C. Du lịch chỉ phát triển ở một số quốc gia có tài nguyên dầu mỏ
  • D. Du lịch không phải là ngành kinh tế quan trọng của khu vực

Câu 28: Đánh giá vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á.

  • A. Các tổ chức quốc tế không có vai trò gì
  • B. Các tổ chức quốc tế chỉ gây cản trở sự phát triển
  • C. Các tổ chức quốc tế có vai trò hạn chế và không đáng kể
  • D. Các tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong hỗ trợ phát triển kinh tế, giải quyết xung đột và các vấn đề xã hội

Câu 29: So sánh điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và bán đảo Ả-rập.

  • A. Đồng bằng Lưỡng Hà có địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào; bán đảo Ả-rập chủ yếu là hoang mạc và bán hoang mạc, khô hạn
  • B. Đồng bằng Lưỡng Hà có khí hậu khô nóng hơn bán đảo Ả-rập
  • C. Bán đảo Ả-rập có trữ lượng dầu mỏ ít hơn đồng bằng Lưỡng Hà
  • D. Đồng bằng Lưỡng Hà có mật độ dân số thấp hơn bán đảo Ả-rập

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách cho một quốc gia ở Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ, bạn sẽ đề xuất những giải pháp nào để phát triển kinh tế bền vững và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ để tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành dịch vụ, du lịch, công nghiệp chế biến và năng lượng tái tạo; đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài và bảo hộ nền kinh tế trong nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dạng địa hình nào sau đây *không* phổ biến ở khu vực Tây Nam Á, gây ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khí hậu khô hạn và bán khô hạn chiếm phần lớn diện tích Tây Nam Á, điều này có tác động *trực tiếp* nhất đến ngành kinh tế nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa trung bình năm của một số địa điểm ở Tây Nam Á. Địa điểm nào có khả năng cao nhất thuộc kiểu khí hậu Địa Trung Hải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản *quan trọng nhất* của khu vực Tây Nam Á, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế và chính trị thế giới là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dân cư khu vực Tây Nam Á chủ yếu thuộc chủng tộc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, xã hội của khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đô thị hóa ở khu vực Tây Nam Á đang diễn ra với tốc độ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư lao động quốc tế đến khu vực Tây Nam Á là do:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đặc điểm *nổi bật* về kinh tế của khu vực Tây Nam Á là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á *không* phải là thành viên của OPEC (Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây *ít* phát triển nhất ở khu vực Tây Nam Á so với các khu vực khác trên thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được nhiều quốc gia Tây Nam Á chú trọng phát triển để đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vấn đề xã hội *nổi cộm* và gây nhiều thách thức cho sự phát triển của khu vực Tây Nam Á là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ảnh hưởng của vị trí địa chính trị của Tây Nam Á đối với thế giới thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp *quan trọng nhất* để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia Tây Nam Á là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Tây Nam Á năm 2020. Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng *lớn nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận định nào sau đây *đúng* về dân số khu vực Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để phát triển nông nghiệp bền vững ở Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với các khu vực khác trên thế giới, mức độ đa dạng sinh học ở Tây Nam Á được đánh giá là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ý nào sau đây *không* phải là thách thức đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dòng sông nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực Lưỡng Hà thuộc Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây thể hiện *rõ nhất* sự đa dạng về văn hóa của khu vực Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu ở Tây Nam Á, biện pháp nào sau đây mang tính *chiến lược* và *bền vững* nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho bản đồ phân bố dân cư Tây Nam Á. Vùng nào sau đây có mật độ dân số *cao nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có *thể mạnh* nào để tăng cường vị thế kinh tế trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị bất ổn ở khu vực Tây Nam Á.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển ngành du lịch ở Tây Nam Á trong tương lai.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và bán đảo Ả-rập.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách cho một quốc gia ở Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ, bạn sẽ đề xuất những giải pháp nào để phát triển kinh tế bền vững và giảm thiểu rủi ro?

Xem kết quả