Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia có diện tích đất canh tác hạn chế. Giải pháp công nghệ nào sau đây đã được áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp Nhật Bản để tối ưu hóa sản xuất trên diện tích nhỏ?
- A. Cơ giới hóa đồng bộ trên quy mô lớn.
- B. Sử dụng phương pháp canh tác quảng canh.
- C. Phát triển nông nghiệp du canh.
- D. Ứng dụng công nghệ nhà kính và thủy canh.
Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và đóng tàu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, giúp ngành này duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu, bất chấp chi phí lao động và nguyên liệu cao?
- A. Giá nhân công rẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất hiệu quả.
- C. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ từ chính phủ.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
Câu 3: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Chiến lược nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên thực hiện để đảm bảo an ninh kinh tế và giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
- B. Đa dạng hóa thị trường nhập khẩu và đầu tư ra nước ngoài.
- C. Phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng và vật liệu, tái chế.
- D. Giảm quy mô các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều nguyên liệu.
Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%. Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?
- A. Kinh tế Nhật Bản có cơ cấu dịch vụ chiếm tỷ trọng chủ đạo.
- B. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế quan trọng nhất.
- C. Công nghiệp và dịch vụ có tỷ trọng tương đương nhau.
- D. Nhật Bản đang chuyển dịch từ kinh tế dịch vụ sang công nghiệp.
Câu 5: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP và tạo ra nhiều việc làm nhất?
- A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
- B. Thương mại và tài chính.
- C. Công nghiệp chế biến.
- D. Vận tải và thông tin liên lạc.
Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?
- A. Hokkaido.
- B. Kyushu.
- C. Honshu.
- D. Shikoku.
Câu 7: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số và lực lượng lao động suy giảm. Giải pháp nào sau đây có thể giúp Nhật Bản duy trì tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh này?
- A. Tăng cường nhập khẩu lao động giá rẻ.
- B. Giảm đầu tư vào công nghệ và tự động hóa.
- C. Khuyến khích người dân sinh nhiều con hơn.
- D. Đẩy mạnh tự động hóa và sử dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.
Câu 8: Ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?
- A. Nông sản và thủy sản.
- B. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc).
- C. Khoáng sản và nhiên liệu.
- D. Hàng dệt may và da giày.
Câu 9: Nhật Bản là một trong những quốc gia chịu nhiều thiên tai như động đất, sóng thần, núi lửa. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế của Nhật Bản?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể vì Nhật Bản có công nghệ hiện đại.
- B. Thiên tai giúp Nhật Bản phát triển ngành xây dựng và cứu hộ.
- C. Gây thiệt hại về người và tài sản, gián đoạn sản xuất, nhưng thúc đẩy đầu tư vào công nghệ phòng chống thiên tai.
- D. Làm suy giảm nghiêm trọng tiềm năng phát triển kinh tế dài hạn.
Câu 10: So sánh với các nước phát triển khác, ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung.
- B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
- C. Chủ yếu sản xuất các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
- D. Quy mô nhỏ, thâm canh, ứng dụng công nghệ cao để đạt năng suất cao.
Câu 11: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất nhập khẩu của Nhật Bản năm 2020 (Đơn vị: %): Xuất khẩu: Công nghiệp chế tạo 85%, Nông-thủy sản 5%, Khác 10%. Nhập khẩu: Nguyên liệu, nhiên liệu 60%, Máy móc, thiết bị 25%, Khác 15%. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu ngoại thương của Nhật Bản?
- A. Nhật Bản chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng công nghiệp.
- B. Nhật Bản xuất khẩu chủ yếu hàng công nghiệp chế tạo và nhập khẩu nguyên liệu, nhiên liệu.
- C. Cơ cấu xuất nhập khẩu của Nhật Bản khá cân bằng giữa các ngành.
- D. Nông-thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu.
Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng phát triển các ngành công nghiệp nào?
- A. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
- B. Hóa chất và sản xuất giấy.
- C. Công nghệ cao, năng lượng tái tạo và dịch vụ.
- D. Dệt may và chế biến thực phẩm.
Câu 13: Cảng biển nào sau đây là một trong những cảng container lớn và hiện đại nhất của Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại thương?
- A. Yokohama.
- B. Hakodate.
- C. Naha.
- D. Kitakyushu.
Câu 14: Ngành chăn nuôi ở Nhật Bản chủ yếu phát triển theo hình thức nào để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm trong điều kiện diện tích đất hạn chế?
- A. Chăn nuôi du mục.
- B. Chăn nuôi quảng canh trên đồng cỏ tự nhiên.
- C. Chăn nuôi hộ gia đình nhỏ lẻ.
- D. Chăn nuôi trang trại công nghiệp, ứng dụng công nghệ cao.
Câu 15: Nhật Bản có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào được mệnh danh là "vựa lúa" của Nhật Bản, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi cho trồng lúa gạo?
- A. Vùng Kanto.
- B. Vùng Hokkaido.
- C. Vùng Kansai.
- D. Vùng Chubu.
Câu 16: Giả sử một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đáp ứng yêu cầu của thị trường Nhật Bản?
- A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
- B. Số lượng sản phẩm xuất khẩu lớn nhất.
- C. Chất lượng sản phẩm cao và an toàn vệ sinh thực phẩm.
- D. Thời gian vận chuyển nhanh nhất.
Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế, Nhật Bản cần tập trung vào những giải pháp nào để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế?
- A. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
- C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển để tiết kiệm ngân sách.
- D. Tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống, ít thay đổi.
Câu 18: Nhật Bản rất chú trọng phát triển ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản. Nguyên nhân chính nào khiến ngành này có vai trò quan trọng trong kinh tế Nhật Bản?
- A. Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản biển phong phú.
- B. Đảm bảo nguồn cung thực phẩm cho dân số và phục vụ xuất khẩu, tận dụng lợi thế biển.
- C. Ngành thủy sản tạo ra nhiều việc làm giá rẻ cho người dân.
- D. Nhật Bản có truyền thống lâu đời về đánh bắt cá voi.
Câu 19: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, thể hiện sự tập trung cao độ và liên kết chặt chẽ giữa các xí nghiệp?
- A. Điểm công nghiệp.
- B. Khu công nghiệp tập trung.
- C. Vùng công nghiệp.
- D. Trung tâm công nghiệp.
Câu 20: Nhật Bản là quốc gia có trình độ đô thị hóa cao. Hậu quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản?
- A. Suy giảm kinh tế nông thôn.
- B. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
- C. Áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 21: Trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào đóng vai trò quyết định giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ?
- A. Nguồn viện trợ kinh tế lớn từ các nước thuộc địa.
- B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học công nghệ và cải cách kinh tế.
- C. Khai thác triệt để nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Chính sách quân sự hóa và xâm lược thuộc địa.
Câu 22: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình "kinh tế hướng ngoại". Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động kinh tế nào?
- A. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
- B. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa.
- C. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, nhập khẩu nguyên liệu.
- D. Hạn chế tối đa giao thương với nước ngoài.
Câu 23: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển công nghiệp khai thác than và luyện kim, nhờ có nguồn tài nguyên than đá?
- A. Hokkaido.
- B. Kanto.
- C. Kansai.
- D. Kyushu.
Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp giao thông nào?
- A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
- B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt điện).
- C. Mở rộng đường cao tốc trong đô thị.
- D. Hạn chế phát triển công nghiệp trong đô thị.
Câu 25: Nhật Bản có nền kinh tế phát triển cao nhưng tỷ lệ thất nghiệp thường duy trì ở mức thấp. Điều này phản ánh điều gì về thị trường lao động của Nhật Bản?
- A. Nền kinh tế Nhật Bản đang suy thoái.
- B. Lực lượng lao động Nhật Bản thiếu kỹ năng.
- C. Thị trường lao động linh hoạt, nhu cầu lao động cao, chất lượng lao động tốt.
- D. Chính phủ Nhật Bản can thiệp quá sâu vào thị trường lao động.
Câu 26: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây thuộc ngành công nghiệp điện tử?
- A. Sản xuất chất bán dẫn và thiết bị điện tử tiêu dùng.
- B. Chế tạo máy móc nông nghiệp.
- C. Sản xuất ô tô và xe máy.
- D. Công nghiệp hóa dầu.
Câu 27: Nhật Bản là một quốc gia đa đảo. Đảo nào có diện tích lớn nhất và tập trung nhiều hoạt động kinh tế quan trọng nhất của Nhật Bản?
- A. Kyushu.
- B. Honshu.
- C. Shikoku.
- D. Hokkaido.
Câu 28: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao. Xu hướng này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?
- A. Giai đoạn công nghiệp hóa.
- B. Giai đoạn nông nghiệp hóa.
- C. Giai đoạn tiền công nghiệp.
- D. Giai đoạn hậu công nghiệp.
Câu 29: Nhật Bản có quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?
- A. Hoa Kỳ.
- B. Hàn Quốc.
- C. Trung Quốc.
- D. Việt Nam.
Câu 30: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, Nhật Bản đang hướng tới mục tiêu nào trong sử dụng năng lượng?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
- B. Phát triển năng lượng tái tạo và giảm phát thải carbon.
- C. Tăng cường nhập khẩu than đá và dầu mỏ.
- D. Giảm đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió.