15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản so với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP cao, đóng góp chính vào xuất khẩu.
  • B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Lực lượng lao động phần lớn tập trung trong khu vực nông nghiệp.
  • D. Khu vực dịch vụ và công nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, nông nghiệp rất nhỏ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thúc đẩy Nhật Bản trở thành một cường quốc kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mặc dù gặp nhiều khó khăn về tài nguyên?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú được phát hiện và khai thác hiệu quả.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học, công nghệ và giáo dục, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế và phát triển kinh tế biển.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại nghiêm ngặt, hạn chế nhập khẩu và khuyến khích xuất khẩu.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và đóng tàu. Điều gì là ĐỘNG LỰC chính giúp ngành này duy trì sức cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Liên tục đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm.
  • B. Chi phí nhân công rẻ và nguồn lao động dồi dào trong nước.
  • C. Nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ từ các nước đang phát triển.
  • D. Chính sách trợ cấp lớn từ chính phủ để hỗ trợ xuất khẩu.

Câu 4: Nhật Bản là một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp canh tác nào sau đây được áp dụng rộng rãi để tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp?

  • A. Phát triển nông nghiệp quảng canh trên diện tích lớn.
  • B. Du canh, luân canh để tăng độ phì nhiêu cho đất.
  • C. Thâm canh, tăng vụ, ứng dụng công nghệ sinh học và kỹ thuật hiện đại.
  • D. Chủ yếu dựa vào nhập khẩu lương thực và thực phẩm từ nước ngoài.

Câu 5: Trong ngành ngoại thương của Nhật Bản, mặt hàng xuất khẩu chủ lực hiện nay là gì, phản ánh trình độ phát triển công nghiệp của quốc gia này?

  • A. Nông sản và thủy sản chế biến.
  • B. Sản phẩm công nghiệp chế tạo, điện tử và ô tô.
  • C. Khoáng sản và nguyên liệu thô.
  • D. Hàng tiêu dùng và dệt may.

Câu 6: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức già hóa dân số và thiếu hụt lao động. Giải pháp nào sau đây được xem là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động giá rẻ từ các nước đang phát triển.
  • B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc của người lao động.
  • C. Khuyến khích người dân sinh nhiều con để tăng nguồn cung lao động.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa, ứng dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?

  • A. Vùng Honshu.
  • B. Vùng Hokkaido.
  • C. Vùng Kyushu.
  • D. Vùng Shikoku.

Câu 8: Ngành nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu nông nghiệp Nhật Bản. Điều kiện tự nhiên nào sau đây THUẬN LỢI nhất cho sự phát triển ngành này?

  • A. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn.
  • B. Địa hình đồng bằng rộng lớn, màu mỡ.
  • C. Bờ biển dài, khúc khuỷu, có nhiều vũng vịnh, dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.
  • D. Nguồn nước ngọt dồi dào từ hệ thống sông lớn.

Câu 9: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp. Điều này có tác động như thế nào đến chính sách kinh tế đối ngoại của quốc gia này?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế nhập khẩu.
  • B. Tăng cường quan hệ kinh tế với nhiều quốc gia, đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu.
  • C. Chỉ tập trung nhập khẩu nguyên liệu từ các quốc gia láng giềng.
  • D. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp để giảm nhu cầu nguyên liệu.

Câu 10: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Khai khoáng và năng lượng.
  • C. Tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Du lịch và khách sạn truyền thống.

Câu 11: Nhật Bản được biết đến là quốc gia có trình độ khoa học và công nghệ hàng đầu thế giới. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là minh chứng cho điều này?

  • A. Sản phẩm công nghệ cao chiếm tỷ trọng lớn trong hàng xuất khẩu.
  • B. Nhiều ngành công nghiệp có vị thế hàng đầu thế giới.
  • C. Chi mạnh cho nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • D. Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu công nghệ từ các nước khác.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng phát triển mô hình kinh tế nào?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Kinh tế khai thác tài nguyên tối đa.
  • D. Kinh tế nông nghiệp truyền thống.

Câu 13: Đâu là THÁCH THỨC lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế và dân số nông thôn già hóa.
  • B. Thiên tai thường xuyên gây thiệt hại cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giá nông sản thấp, sức cạnh tranh kém so với hàng nhập khẩu.
  • D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp chưa hiệu quả.

Câu 14: Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất thế giới. Hậu quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản?

  • A. Suy giảm kinh tế nông thôn và di dân ra thành thị.
  • B. Mất cân bằng giới tính trong cơ cấu dân số.
  • C. Ô nhiễm môi trường đô thị, ùn tắc giao thông và thiếu nhà ở.
  • D. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị.

Câu 15: Cảng biển nào sau đây KHÔNG phải là một trong những cảng biển lớn và hiện đại nhất của Nhật Bản, thường được biết đến với vai trò quan trọng trong ngoại thương?

  • A. Yokohama.
  • B. Osaka.
  • C. Tokyo.
  • D. Hakodate.

Câu 16: Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ sau chiến tranh, Nhật Bản đã tập trung phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
  • B. Công nghiệp nặng, hóa chất và chế tạo máy.
  • C. Dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Du lịch và dịch vụ giải trí.

Câu 17: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên thế giới.
  • B. Nhận viện trợ kinh tế từ các nước phát triển.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh từ các quốc gia khác.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của lực lượng lao động Nhật Bản, đóng góp vào sự phát triển kinh tế?

  • A. Tính kỷ luật và tinh thần trách nhiệm cao.
  • B. Trình độ chuyên môn và kỹ thuật tốt.
  • C. Khả năng tiếp thu và ứng dụng công nghệ mới.
  • D. Giá nhân công rẻ so với các nước phát triển khác.

Câu 19: Trong những năm gần đây, Nhật Bản đang chú trọng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào để duy trì tăng trưởng bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế tri thức, dịch vụ chất lượng cao và công nghệ xanh.
  • B. Tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
  • C. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Khôi phục các ngành công nghiệp truyền thống, sử dụng nhiều lao động.

Câu 20: Đâu là vùng nông nghiệp quan trọng nhất của Nhật Bản, nổi tiếng với sản xuất lúa gạo và các loại nông sản ôn đới?

  • A. Vùng núi Phú Sĩ.
  • B. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • C. Các đồng bằng ven biển trên đảo Honshu.
  • D. Vùng đảo Hokkaido.

Câu 21: Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn của thiên tai như động đất và núi lửa. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra?

  • A. Di dời dân cư đến vùng ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cố, áp dụng công nghệ dự báo và phòng chống thiên tai.
  • C. Chủ yếu dựa vào viện trợ quốc tế khi có thiên tai xảy ra.
  • D. Hạn chế phát triển kinh tế ở các vùng có nguy cơ thiên tai cao.

Câu 22: Nhật Bản có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, nhưng yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản, ảnh hưởng đến kinh tế?

  • A. Tinh thần làm việc nhóm và sự gắn kết tập thể cao.
  • B. Chú trọng chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu.
  • C. Tính cá nhân hóa cao trong công việc và đề cao sự sáng tạo cá nhân.
  • D. Văn hóa học hỏi, cải tiến liên tục và tinh thần cầu tiến.

Câu 23: Nhật Bản đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo để thay thế dần năng lượng hóa thạch. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản, xét đến điều kiện tự nhiên?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng sinh khối.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Nhật Bản là một nước có nền kinh tế thị trường phát triển cao?

  • A. Nhà nước kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh tế.
  • B. Thị trường cạnh tranh tự do, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Giá cả hàng hóa do nhà nước quy định.
  • D. Kinh tế chủ yếu dựa vào khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các quốc gia khác. Lĩnh vực nào sau đây chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp và thủy sản.
  • B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • C. Công nghiệp chế tạo và điện tử.
  • D. Du lịch và văn hóa.

Câu 26: Nhật Bản có hệ thống giao thông vận tải phát triển, đặc biệt là giao thông đường biển. Nguyên nhân chính nào thúc đẩy sự phát triển của giao thông đường biển ở Nhật Bản?

  • A. Vị trí địa lý là quốc đảo, có nhu cầu lớn về giao thương quốc tế.
  • B. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng cảng biển.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú ven biển.
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai biển.

Câu 27: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới, Nhật Bản cần tập trung vào giải quyết thách thức nào sau đây trong tương lai?

  • A. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường và thiên tai.
  • D. Già hóa dân số và thiếu hụt lực lượng lao động trẻ.

Câu 28: Trong ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản, sản phẩm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống, mà mới nổi lên trong những năm gần đây?

  • A. Thiết bị điện tử gia dụng.
  • B. Phần mềm và dịch vụ trực tuyến.
  • C. Linh kiện điện tử và bán dẫn.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 29: Chính sách kinh tế nào sau đây KHÔNG được Nhật Bản áp dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế sau chiến tranh?

  • A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và khoa học công nghệ.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu và bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Tư nhân hóa toàn bộ doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước và doanh nghiệp.

Câu 30: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 28%, Dịch vụ: 71%). Nhận xét nào sau đây PHÙ HỢP nhất với biểu đồ này?

  • A. Ngành nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • B. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa ba khu vực.
  • C. Ngành công nghiệp có xu hướng suy giảm mạnh.
  • D. Nhật Bản là nước có cơ cấu kinh tế phát triển, ngành dịch vụ chiếm ưu thế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản so với các quốc gia đang phát triển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thúc đẩy Nhật Bản trở thành một cường quốc kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mặc dù gặp nhiều khó khăn về tài nguyên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và đóng tàu. Điều gì là ĐỘNG LỰC chính giúp ngành này duy trì sức cạnh tranh toàn cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nhật Bản là một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp canh tác nào sau đây được áp dụng rộng rãi để tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong ngành ngoại thương của Nhật Bản, mặt hàng xuất khẩu chủ lực hiện nay là gì, phản ánh trình độ phát triển công nghiệp của quốc gia này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức già hóa dân số và thiếu hụt lao động. Giải pháp nào sau đây được xem là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ngành nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu nông nghiệp Nhật Bản. Điều kiện tự nhiên nào sau đây THUẬN LỢI nhất cho sự phát triển ngành này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp. Điều này có tác động như thế nào đến chính sách kinh tế đối ngoại của quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nhật Bản được biết đến là quốc gia có trình độ khoa học và công nghệ hàng đầu thế giới. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là minh chứng cho điều này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng phát triển mô hình kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đâu là THÁCH THỨC lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất thế giới. Hậu quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cảng biển nào sau đây KHÔNG phải là một trong những cảng biển lớn và hiện đại nhất của Nhật Bản, thường được biết đến với vai trò quan trọng trong ngoại thương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ sau chiến tranh, Nhật Bản đã tập trung phát triển các ngành công nghiệp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Mục tiêu chính của việc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của lực lượng lao động Nhật Bản, đóng góp vào sự phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong những năm gần đây, Nhật Bản đang chú trọng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào để duy trì tăng trưởng bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là vùng nông nghiệp quan trọng nhất của Nhật Bản, nổi tiếng với sản xuất lúa gạo và các loại nông sản ôn đới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn của thiên tai như động đất và núi lửa. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nhật Bản có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, nhưng yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản, ảnh hưởng đến kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nhật Bản đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo để thay thế dần năng lượng hóa thạch. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản, xét đến điều kiện tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Nhật Bản là một nước có nền kinh tế thị trường phát triển cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các quốc gia khác. Lĩnh vực nào sau đây chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nhật Bản có hệ thống giao thông vận tải phát triển, đặc biệt là giao thông đường biển. Nguyên nhân chính nào thúc đẩy sự phát triển của giao thông đường biển ở Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới, Nhật Bản cần tập trung vào giải quyết thách thức nào sau đây trong tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản, sản phẩm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống, mà mới nổi lên trong những năm gần đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Chính sách kinh tế nào sau đây KHÔNG được Nhật Bản áp dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế sau chiến tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 28%, Dịch vụ: 71%). Nhận xét nào sau đây PHÙ HỢP nhất với biểu đồ này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phụ thuộc của nền kinh tế Nhật Bản vào tài nguyên nhập khẩu?

  • A. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ sang khu vực dịch vụ.
  • B. Các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.
  • C. Nông nghiệp thâm canh đạt năng suất cao trên diện tích nhỏ.
  • D. Dân số già hóa nhanh chóng tạo ra thị trường lao động dồi dào.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Khu vực I: 1%, Khu vực II: 29%, Khu vực III: 70%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Khu vực công nghiệp đóng vai trò thứ yếu trong nền kinh tế.
  • C. Khu vực dịch vụ chiếm ưu thế và đóng góp chính vào GDP.
  • D. Cơ cấu kinh tế còn lạc hậu, phụ thuộc vào khai thác tài nguyên.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và điện tử. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Nhật Bản đạt được thành tựu này?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.
  • B. Chi phí nhân công rẻ so với các quốc gia khác.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, ứng dụng khoa học - kỹ thuật.

Câu 4: Nhật Bản có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp chủ yếu nào được áp dụng để duy trì và phát triển sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thâm canh, tăng vụ, ứng dụng công nghệ sinh học và cơ giới hóa.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khai hoang đất rừng.
  • C. Phát triển nông nghiệp quảng canh, chăn nuôi du mục.
  • D. Nhập khẩu lương thực thực phẩm để đáp ứng nhu cầu trong nước.

Câu 5: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Ngoại thương chỉ đóng vai trò thứ yếu, kinh tế chủ yếu dựa vào thị trường nội địa.
  • B. Ngoại thương là động lực tăng trưởng, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.
  • C. Nhật Bản hạn chế ngoại thương để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Ngoại thương tập trung chủ yếu vào nhập khẩu nông sản và xuất khẩu lao động.

Câu 6: Cho bảng số liệu về sản lượng một số ngành công nghiệp của Nhật Bản (năm 2023): Ô tô: 9 triệu chiếc, Điện tử: 150 tỷ USD, Thép: 100 triệu tấn. Ngành nào thể hiện rõ nhất trình độ phát triển công nghệ cao của Nhật Bản?

  • A. Ô tô
  • B. Điện tử
  • C. Thép
  • D. Cả ba ngành đều có trình độ công nghệ tương đương

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?

  • A. Vùng Honshu
  • B. Vùng Hokkaido
  • C. Vùng Kyushu
  • D. Vùng Shikoku

Câu 8: So sánh ngành nông nghiệp Nhật Bản với các nước đang phát triển, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung thành các nông trường.
  • B. Chủ yếu trồng các cây lương thực xuất khẩu.
  • C. Ứng dụng rộng rãi khoa học - kỹ thuật, công nghệ cao trong sản xuất.
  • D. Sử dụng nhiều lao động thủ công và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Câu 9: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức nào sau đây trong phát triển kinh tế do đặc điểm dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp?

  • A. Gia tăng áp lực dân số lên tài nguyên và môi trường.
  • B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang nông nghiệp.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lao động.
  • D. Thiếu hụt lao động, giảm sức cạnh tranh và tăng chi phí phúc lợi xã hội.

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai (động đất, sóng thần) đến nền kinh tế, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp nào hiệu quả?

  • A. Di dời các khu công nghiệp và đô thị đến vùng ít thiên tai.
  • B. Đầu tư vào công nghệ dự báo, cảnh báo sớm và xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu thiên tai.
  • C. Hạn chế phát triển kinh tế ven biển để giảm thiểu rủi ro.
  • D. Chấp nhận sống chung với thiên tai và tập trung vào khắc phục hậu quả.

Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, vật nuôi nào được xem là thành tựu nổi bật nhờ áp dụng công nghệ hiện đại?

  • A. Lợn
  • B. Gia cầm
  • C. Bò sữa
  • D. Cá nước ngọt

Câu 12: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng. Điều này tác động như thế nào đến chính sách phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên trong nước.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp để giảm nhu cầu nhập khẩu.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản để cân bằng cán cân thương mại.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng và tìm kiếm nguồn cung ứng đa dạng.

Câu 13: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở Nhật Bản là gì, do diện tích đất canh tác hạn chế?

  • A. Nông trường quốc doanh quy mô lớn.
  • B. Trang trại gia đình, quy mô vừa và nhỏ.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.
  • D. Nông nghiệp quảng canh, du canh du cư.

Câu 14: Nhật Bản có đội tàu biển trọng tải lớn và nhiều cảng biển hiện đại. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của loại hình giao thông vận tải nào trong nền kinh tế?

  • A. Giao thông vận tải biển
  • B. Giao thông vận tải đường bộ
  • C. Giao thông vận tải đường sắt
  • D. Giao thông vận tải đường hàng không

Câu 15: Cho biết cây trồng chính trong cơ cấu cây trồng của Nhật Bản, chiếm phần lớn diện tích canh tác?

  • A. Lúa mì
  • B. Ngô
  • C. Lúa gạo
  • D. Đậu tương

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình nhiều đồi núi và sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.

  • A. Địa hình đồi núi tạo điều kiện phát triển nông nghiệp quảng canh.
  • B. Địa hình đồi núi hạn chế đất nông nghiệp nhưng thúc đẩy phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Địa hình đồi núi không ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu kinh tế.
  • D. Địa hình đồi núi chỉ gây khó khăn cho giao thông vận tải.

Câu 17: Nhật Bản nhập khẩu than đá chủ yếu để phục vụ ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp hóa chất
  • B. Công nghiệp điện tử
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • D. Công nghiệp luyện kim và nhiệt điện

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng thay đổi cơ cấu kinh tế của Nhật Bản trong tương lai.

  • A. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ.
  • B. Ổn định cơ cấu kinh tế như hiện tại, không có sự thay đổi lớn.
  • C. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ, đặc biệt là các ngành dịch vụ hiện đại.
  • D. Phát triển đồng đều cả ba khu vực kinh tế.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Khoa học và công nghệ tiên tiến
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • C. Nguồn vốn đầu tư lớn
  • D. Lực lượng lao động có kỹ năng và kỷ luật cao

Câu 20: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa, Nhật Bản có thể áp dụng giải pháp nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động để giảm áp lực việc làm.
  • B. Hạn chế phát triển kinh tế để giảm nhu cầu lao động.
  • C. Tăng cường tự động hóa, sử dụng robot và khuyến khích lao động nữ, người cao tuổi.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo thêm việc làm cho giới trẻ.

Câu 21: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ biến động giá dầu thế giới?

  • A. Công nghiệp hóa chất và lọc hóa dầu
  • B. Công nghiệp điện tử
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 22: Hoạt động kinh tế biển nào đóng góp đáng kể vào GDP của Nhật Bản, ngoài vận tải biển?

  • A. Khai thác khoáng sản đáy biển
  • B. Du lịch biển đảo
  • C. Năng lượng gió ngoài khơi
  • D. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản

Câu 23: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và các di sản văn hóa?

  • A. Vùng Hokkaido
  • B. Vùng Kansai (bao gồm Kyoto)
  • C. Vùng Kyushu
  • D. Vùng Tohoku

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố các ngành công nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp phân bố đều khắp cả nước.
  • B. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở vùng núi phía Tây.
  • C. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở dải ven biển Thái Bình Dương.
  • D. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở đảo Hokkaido và Kyushu.

Câu 25: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nổi tiếng là quốc gia xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế tạo và nhập khẩu?

  • A. Nông sản nhiệt đới
  • B. Nguyên liệu thô và năng lượng
  • C. Lao động có tay nghề cao
  • D. Sản phẩm công nghệ phần mềm

Câu 26: Để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu, Nhật Bản đang chú trọng phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng than đá
  • B. Năng lượng dầu mỏ
  • C. Năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân
  • D. Năng lượng khí đốt tự nhiên

Câu 27: Ngành dịch vụ nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

  • A. Giao thông vận tải
  • B. Bưu chính viễn thông
  • C. Giáo dục và y tế
  • D. Tài chính, ngân hàng, thương mại và công nghệ thông tin

Câu 28: Vùng kinh tế Kyushu của Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp nặng (luyện kim, đóng tàu, hóa chất)
  • B. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm và dệt may
  • D. Nông nghiệp và du lịch sinh thái

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong thế kỷ 21?

  • A. Cạnh tranh từ các nước đang phát triển
  • B. Dân số già hóa và các vấn đề môi trường
  • C. Thiếu vốn đầu tư phát triển
  • D. Hạn chế về thị trường xuất khẩu

Câu 30: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới, Nhật Bản cần tập trung vào chiến lược phát triển nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước
  • B. Bảo hộ nền kinh tế và hạn chế hội nhập quốc tế
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển công nghệ cao và kinh tế xanh
  • D. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển, tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phụ thuộc của nền kinh tế Nhật Bản vào tài nguyên nhập khẩu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Khu vực I: 1%, Khu vực II: 29%, Khu vực III: 70%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và điện tử. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Nhật Bản đạt được thành tựu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nhật Bản có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp chủ yếu nào được áp dụng để duy trì và phát triển sản xuất nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho bảng số liệu về sản lượng một số ngành công nghiệp của Nhật Bản (năm 2023): Ô tô: 9 triệu chiếc, Điện tử: 150 tỷ USD, Thép: 100 triệu tấn. Ngành nào thể hiện rõ nhất trình độ phát triển công nghệ cao của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh ngành nông nghiệp Nhật Bản với các nước đang phát triển, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức nào sau đây trong phát triển kinh tế do đặc điểm dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai (động đất, sóng thần) đến nền kinh tế, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp nào hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, vật nuôi nào được xem là thành tựu nổi bật nhờ áp dụng công nghệ hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng. Điều này tác động như thế nào đến chính sách phát triển kinh tế của quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở Nhật Bản là gì, do diện tích đất canh tác hạn chế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nhật Bản có đội tàu biển trọng tải lớn và nhiều cảng biển hiện đại. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của loại hình giao thông vận tải nào trong nền kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cho biết cây trồng chính trong cơ cấu cây trồng của Nhật Bản, chiếm phần lớn diện tích canh tác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình nhiều đồi núi và sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nhật Bản nhập khẩu than đá chủ yếu để phục vụ ngành công nghiệp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng thay đổi cơ cấu kinh tế của Nhật Bản trong tương lai.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh kinh tế của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa, Nhật Bản có thể áp dụng giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ biến động giá dầu thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hoạt động kinh tế biển nào đóng góp đáng kể vào GDP của Nhật Bản, ngoài vận tải biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và các di sản văn hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố các ngành công nghiệp của Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nổi tiếng là quốc gia xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế tạo và nhập khẩu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu, Nhật Bản đang chú trọng phát triển nguồn năng lượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Ngành dịch vụ nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Vùng kinh tế Kyushu của Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong thế kỷ 21?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới, Nhật Bản cần tập trung vào chiến lược phát triển nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia có diện tích đất canh tác hạn chế. Giải pháp công nghệ nào sau đây đã được áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp Nhật Bản để tối ưu hóa sản xuất trên diện tích nhỏ?

  • A. Cơ giới hóa đồng bộ trên quy mô lớn.
  • B. Sử dụng phương pháp canh tác quảng canh.
  • C. Phát triển nông nghiệp du canh.
  • D. Ứng dụng công nghệ nhà kính và thủy canh.

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và đóng tàu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, giúp ngành này duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu, bất chấp chi phí lao động và nguyên liệu cao?

  • A. Giá nhân công rẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất hiệu quả.
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ từ chính phủ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 3: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Chiến lược nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên thực hiện để đảm bảo an ninh kinh tế và giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • B. Đa dạng hóa thị trường nhập khẩu và đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng và vật liệu, tái chế.
  • D. Giảm quy mô các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều nguyên liệu.

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%. Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Kinh tế Nhật Bản có cơ cấu dịch vụ chiếm tỷ trọng chủ đạo.
  • B. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế quan trọng nhất.
  • C. Công nghiệp và dịch vụ có tỷ trọng tương đương nhau.
  • D. Nhật Bản đang chuyển dịch từ kinh tế dịch vụ sang công nghiệp.

Câu 5: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP và tạo ra nhiều việc làm nhất?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Thương mại và tài chính.
  • C. Công nghiệp chế biến.
  • D. Vận tải và thông tin liên lạc.

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?

  • A. Hokkaido.
  • B. Kyushu.
  • C. Honshu.
  • D. Shikoku.

Câu 7: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số và lực lượng lao động suy giảm. Giải pháp nào sau đây có thể giúp Nhật Bản duy trì tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh này?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động giá rẻ.
  • B. Giảm đầu tư vào công nghệ và tự động hóa.
  • C. Khuyến khích người dân sinh nhiều con hơn.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa và sử dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.

Câu 8: Ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thủy sản.
  • B. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc).
  • C. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • D. Hàng dệt may và da giày.

Câu 9: Nhật Bản là một trong những quốc gia chịu nhiều thiên tai như động đất, sóng thần, núi lửa. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể vì Nhật Bản có công nghệ hiện đại.
  • B. Thiên tai giúp Nhật Bản phát triển ngành xây dựng và cứu hộ.
  • C. Gây thiệt hại về người và tài sản, gián đoạn sản xuất, nhưng thúc đẩy đầu tư vào công nghệ phòng chống thiên tai.
  • D. Làm suy giảm nghiêm trọng tiềm năng phát triển kinh tế dài hạn.

Câu 10: So sánh với các nước phát triển khác, ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung.
  • B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • C. Chủ yếu sản xuất các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Quy mô nhỏ, thâm canh, ứng dụng công nghệ cao để đạt năng suất cao.

Câu 11: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất nhập khẩu của Nhật Bản năm 2020 (Đơn vị: %): Xuất khẩu: Công nghiệp chế tạo 85%, Nông-thủy sản 5%, Khác 10%. Nhập khẩu: Nguyên liệu, nhiên liệu 60%, Máy móc, thiết bị 25%, Khác 15%. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu ngoại thương của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng công nghiệp.
  • B. Nhật Bản xuất khẩu chủ yếu hàng công nghiệp chế tạo và nhập khẩu nguyên liệu, nhiên liệu.
  • C. Cơ cấu xuất nhập khẩu của Nhật Bản khá cân bằng giữa các ngành.
  • D. Nông-thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
  • B. Hóa chất và sản xuất giấy.
  • C. Công nghệ cao, năng lượng tái tạo và dịch vụ.
  • D. Dệt may và chế biến thực phẩm.

Câu 13: Cảng biển nào sau đây là một trong những cảng container lớn và hiện đại nhất của Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại thương?

  • A. Yokohama.
  • B. Hakodate.
  • C. Naha.
  • D. Kitakyushu.

Câu 14: Ngành chăn nuôi ở Nhật Bản chủ yếu phát triển theo hình thức nào để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm trong điều kiện diện tích đất hạn chế?

  • A. Chăn nuôi du mục.
  • B. Chăn nuôi quảng canh trên đồng cỏ tự nhiên.
  • C. Chăn nuôi hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • D. Chăn nuôi trang trại công nghiệp, ứng dụng công nghệ cao.

Câu 15: Nhật Bản có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào được mệnh danh là "vựa lúa" của Nhật Bản, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi cho trồng lúa gạo?

  • A. Vùng Kanto.
  • B. Vùng Hokkaido.
  • C. Vùng Kansai.
  • D. Vùng Chubu.

Câu 16: Giả sử một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đáp ứng yêu cầu của thị trường Nhật Bản?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
  • B. Số lượng sản phẩm xuất khẩu lớn nhất.
  • C. Chất lượng sản phẩm cao và an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • D. Thời gian vận chuyển nhanh nhất.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế, Nhật Bản cần tập trung vào những giải pháp nào để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế?

  • A. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển để tiết kiệm ngân sách.
  • D. Tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống, ít thay đổi.

Câu 18: Nhật Bản rất chú trọng phát triển ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản. Nguyên nhân chính nào khiến ngành này có vai trò quan trọng trong kinh tế Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản biển phong phú.
  • B. Đảm bảo nguồn cung thực phẩm cho dân số và phục vụ xuất khẩu, tận dụng lợi thế biển.
  • C. Ngành thủy sản tạo ra nhiều việc làm giá rẻ cho người dân.
  • D. Nhật Bản có truyền thống lâu đời về đánh bắt cá voi.

Câu 19: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, thể hiện sự tập trung cao độ và liên kết chặt chẽ giữa các xí nghiệp?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Vùng công nghiệp.
  • D. Trung tâm công nghiệp.

Câu 20: Nhật Bản là quốc gia có trình độ đô thị hóa cao. Hậu quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản?

  • A. Suy giảm kinh tế nông thôn.
  • B. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • C. Áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 21: Trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào đóng vai trò quyết định giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ?

  • A. Nguồn viện trợ kinh tế lớn từ các nước thuộc địa.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học công nghệ và cải cách kinh tế.
  • C. Khai thác triệt để nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Chính sách quân sự hóa và xâm lược thuộc địa.

Câu 22: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình "kinh tế hướng ngoại". Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động kinh tế nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • B. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, nhập khẩu nguyên liệu.
  • D. Hạn chế tối đa giao thương với nước ngoài.

Câu 23: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển công nghiệp khai thác than và luyện kim, nhờ có nguồn tài nguyên than đá?

  • A. Hokkaido.
  • B. Kanto.
  • C. Kansai.
  • D. Kyushu.

Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp giao thông nào?

  • A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt điện).
  • C. Mở rộng đường cao tốc trong đô thị.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp trong đô thị.

Câu 25: Nhật Bản có nền kinh tế phát triển cao nhưng tỷ lệ thất nghiệp thường duy trì ở mức thấp. Điều này phản ánh điều gì về thị trường lao động của Nhật Bản?

  • A. Nền kinh tế Nhật Bản đang suy thoái.
  • B. Lực lượng lao động Nhật Bản thiếu kỹ năng.
  • C. Thị trường lao động linh hoạt, nhu cầu lao động cao, chất lượng lao động tốt.
  • D. Chính phủ Nhật Bản can thiệp quá sâu vào thị trường lao động.

Câu 26: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây thuộc ngành công nghiệp điện tử?

  • A. Sản xuất chất bán dẫn và thiết bị điện tử tiêu dùng.
  • B. Chế tạo máy móc nông nghiệp.
  • C. Sản xuất ô tô và xe máy.
  • D. Công nghiệp hóa dầu.

Câu 27: Nhật Bản là một quốc gia đa đảo. Đảo nào có diện tích lớn nhất và tập trung nhiều hoạt động kinh tế quan trọng nhất của Nhật Bản?

  • A. Kyushu.
  • B. Honshu.
  • C. Shikoku.
  • D. Hokkaido.

Câu 28: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao. Xu hướng này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Giai đoạn công nghiệp hóa.
  • B. Giai đoạn nông nghiệp hóa.
  • C. Giai đoạn tiền công nghiệp.
  • D. Giai đoạn hậu công nghiệp.

Câu 29: Nhật Bản có quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Việt Nam.

Câu 30: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, Nhật Bản đang hướng tới mục tiêu nào trong sử dụng năng lượng?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và giảm phát thải carbon.
  • C. Tăng cường nhập khẩu than đá và dầu mỏ.
  • D. Giảm đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia có diện tích đất canh tác hạn chế. Giải pháp công nghệ nào sau đây đã được áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp Nhật Bản để tối ưu hóa sản xuất trên diện tích nhỏ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và đóng tàu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, giúp ngành này duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu, bất chấp chi phí lao động và nguyên liệu cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Chiến lược nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên thực hiện để đảm bảo an ninh kinh tế và giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%. Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP và tạo ra nhiều việc làm nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số và lực lượng lao động suy giảm. Giải pháp nào sau đây có thể giúp Nhật Bản duy trì tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nhật Bản là một trong những quốc gia chịu nhiều thiên tai như động đất, sóng thần, núi lửa. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế của Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh với các nước phát triển khác, ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất nhập khẩu của Nhật Bản năm 2020 (Đơn vị: %): Xuất khẩu: Công nghiệp chế tạo 85%, Nông-thủy sản 5%, Khác 10%. Nhập khẩu: Nguyên liệu, nhiên liệu 60%, Máy móc, thiết bị 25%, Khác 15%. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu ngoại thương của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng phát triển các ngành công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cảng biển nào sau đây là một trong những cảng container lớn và hiện đại nhất của Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại thương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ngành chăn nuôi ở Nhật Bản chủ yếu phát triển theo hình thức nào để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm trong điều kiện diện tích đất hạn chế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhật Bản có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào được mệnh danh là 'vựa lúa' của Nhật Bản, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi cho trồng lúa gạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đáp ứng yêu cầu của thị trường Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế, Nhật Bản cần tập trung vào những giải pháp nào để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nhật Bản rất chú trọng phát triển ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản. Nguyên nhân chính nào khiến ngành này có vai trò quan trọng trong kinh tế Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, thể hiện sự tập trung cao độ và liên kết chặt chẽ giữa các xí nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nhật Bản là quốc gia có trình độ đô thị hóa cao. Hậu quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào đóng vai trò quyết định giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình 'kinh tế hướng ngoại'. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động kinh tế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển công nghiệp khai thác than và luyện kim, nhờ có nguồn tài nguyên than đá?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp giao thông nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nhật Bản có nền kinh tế phát triển cao nhưng tỷ lệ thất nghiệp thường duy trì ở mức thấp. Điều này phản ánh điều gì về thị trường lao động của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây thuộc ngành công nghiệp điện tử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nhật Bản là một quốc gia đa đảo. Đảo nào có diện tích lớn nhất và tập trung nhiều hoạt động kinh tế quan trọng nhất của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao. Xu hướng này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nhật Bản có quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, Nhật Bản đang hướng tới mục tiêu nào trong sử dụng năng lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hầu hết các ngành công nghiệp nổi tiếng của Nhật Bản, ngoại trừ ngành dệt truyền thống, đều tập trung phát triển theo định hướng nào?

  • A. Sử dụng tối đa nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Khai thác triệt để nguồn tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • C. Ứng dụng khoa học - kỹ thuật và công nghệ tiên tiến.
  • D. Phục vụ chủ yếu cho thị trường tiêu thụ nội địa.

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu sản xuất như thế nào để thích ứng với điều kiện mới?

  • A. Giảm tỉ trọng chăn nuôi, tăng tỉ trọng trồng trọt.
  • B. Tăng tỉ trọng chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp quảng canh.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất các loại cây công nghiệp dài ngày.

Câu 3: Trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của Nhật Bản, nhóm hàng công nghiệp chế tạo, đặc biệt là sản phẩm nào, chiếm tỉ trọng giá trị lớn nhất?

  • A. Hàng dệt may và da giày.
  • B. Sản phẩm hóa chất và dược phẩm.
  • C. Thiết bị điện tử và máy tính.
  • D. Ô tô, tàu biển và các phương tiện vận tải khác.

Câu 4: Cây trồng nào sau đây vẫn giữ vai trò là cây lương thực chính và chiếm diện tích canh tác lớn nhất trong ngành trồng trọt của Nhật Bản?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Đậu tương.

Câu 5: So với các cường quốc kinh tế khác trên thế giới, vị thế của Nhật Bản trong hoạt động ngoại thương (tổng giá trị xuất nhập khẩu) đứng ở vị trí thứ mấy?

  • A. Thứ nhất.
  • B. Thứ tư.
  • C. Thứ bảy.
  • D. Thứ mười.

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây là gì?

  • A. Do biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ gạo trong nước giảm mạnh.
  • C. Chi phí sản xuất lúa gạo tăng cao, không cạnh tranh được.
  • D. Chuyển đổi sang trồng các loại cây khác có giá trị kinh tế cao hơn hoặc sử dụng cho mục đích khác.

Câu 7: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với sản phẩm ô tô và đóng tàu. Các trung tâm công nghiệp chế tạo lớn nhất thường tập trung ở vùng kinh tế nào?

  • A. Vùng Kanto và vùng Kinki.
  • B. Vùng Hokkaido và vùng Tohoku.
  • C. Vùng Chugoku và vùng Shikoku.
  • D. Vùng Kyushu và vùng Okinawa.

Câu 8: Trong các đảo chính của Nhật Bản, đảo nào có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo, lúa mạch, cam, quýt và nuôi trồng thủy sản?

  • A. Hôn-su.
  • B. Xi-cô-cư.
  • C. Kiu-xiu.
  • D. Hô-cai-đô.

Câu 9: Hệ thống giao thông vận tải biển đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế Nhật Bản. Các hải cảng lớn và hiện đại nhất của nước này tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Ven biển phía Tây Nhật Bản.
  • B. Ven biển phía Bắc Nhật Bản.
  • C. Ven biển phía Đông Nam Nhật Bản.
  • D. Các đảo nhỏ xa bờ.

Câu 10: Đảo Hôn-su là trung tâm kinh tế, chính trị lớn nhất của Nhật Bản. Đặc điểm nổi bật về phân bố công nghiệp trên đảo này là gì?

  • A. Tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và đa dạng nhất.
  • B. Chủ yếu phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghiệp phân bố đồng đều khắp đảo.
  • D. Ít trung tâm công nghiệp, chủ yếu là nông nghiệp.

Câu 11: Nhật Bản được đánh giá là một nước có nền công nghiệp phát triển cao hàng đầu thế giới. Biểu hiện rõ nhất cho thấy điều này là gì?

  • A. Tỉ lệ lao động trong ngành công nghiệp chiếm đa số.
  • B. Sản phẩm công nghiệp đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • C. Giá trị sản lượng công nghiệp và xuất khẩu thuộc nhóm dẫn đầu thế giới.
  • D. Ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động thủ công truyền thống.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt của ngành nông nghiệp Nhật Bản so với nhiều quốc gia khác trên thế giới?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung theo vùng chuyên canh.
  • B. Chủ yếu sản xuất nông sản để xuất khẩu.
  • C. Phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao để đạt năng suất tối đa.
  • D. Sử dụng nhiều lao động thủ công và phương pháp canh tác truyền thống.

Câu 13: Trong số các đảo chính của Nhật Bản, đảo nào có số lượng trung tâm công nghiệp ít nhất và kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên?

  • A. Hôn-su.
  • B. Hô-cai-đô.
  • C. Kiu-xiu.
  • D. Xi-cô-cư.

Câu 14: Hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu trong ngành chăn nuôi ở Nhật Bản hiện nay là gì, phản ánh xu hướng hiện đại hóa nông nghiệp?

  • A. Chăn nuôi tự nhiên, thả rông.
  • B. Chăn nuôi bán tự nhiên, kết hợp trang trại và hộ gia đình.
  • C. Chăn nuôi trang trại, ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • D. Chăn nuôi theo hình thức du mục.

Câu 15: Vùng kinh tế Kiu-xiu của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật trong phát triển công nghiệp là tập trung vào các ngành nào?

  • A. Phát triển mạnh công nghiệp khai thác than và luyện thép truyền thống.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng như hóa chất, luyện kim, chế tạo ô tô.
  • C. Là vùng kinh tế phát triển nhất cả nước với nhiều ngành công nghiệp đa dạng.
  • D. Tập trung các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm.

Câu 16: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào trong ngành nông nghiệp do diện tích đất canh tác hạn chế và dân số già hóa?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực và duy trì sản xuất nông nghiệp bền vững.
  • B. Cạnh tranh với nông sản nhập khẩu giá rẻ.
  • C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và bảo vệ môi trường.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành ngoại thương của Nhật Bản có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế đất nước?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài và tăng cường tự cung tự cấp.
  • B. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
  • C. Cung cấp nguồn vốn đầu tư cho các ngành kinh tế khác.
  • D. Động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 18: Để khắc phục tình trạng thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản đã áp dụng chiến lược phát triển công nghiệp nào?

  • A. Phát triển công nghiệp dựa vào khai thác tài nguyên biển.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng ít tài nguyên, hàm lượng khoa học - công nghệ cao.
  • C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô và nhiên liệu giá rẻ.
  • D. Đa dạng hóa các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 19: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường được xây dựng và phát triển ở ven biển. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?

  • A. Để tận dụng nguồn lao động dồi dào ở ven biển.
  • B. Do điều kiện tự nhiên ưu đãi ở vùng ven biển.
  • C. Thuận lợi cho giao thông vận tải biển, xuất nhập khẩu và tiếp cận nguồn nước.
  • D. Để tránh các khu vực núi non hiểm trở ở sâu trong nội địa.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Khoa học và công nghệ chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào vốn và lao động.
  • B. Khoa học và công nghệ giúp Nhật Bản duy trì vị thế cường quốc quân sự.
  • C. Khoa học và công nghệ tập trung phục vụ cho các ngành nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Khoa học và công nghệ là động lực then chốt, giúp vượt qua hạn chế về tài nguyên và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 21: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Dịch vụ du lịch và khách sạn truyền thống.
  • D. Dịch vụ vận tải và kho bãi.

Câu 22: Để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản cần phải đối mặt và giải quyết hiệu quả những thách thức nào trong tương lai?

  • A. Dân số già hóa, suy giảm lao động, cạnh tranh quốc tế và biến đổi khí hậu.
  • B. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Hệ thống chính trị kém ổn định và xung đột xã hội.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 23: Trong các vùng kinh tế của Nhật Bản, vùng nào được xem là trung tâm công nghiệp nặng truyền thống với các ngành luyện kim, đóng tàu và hóa chất phát triển?

  • A. Vùng Kanto.
  • B. Vùng Kinki.
  • C. Vùng Setouchi.
  • D. Vùng Keihin.

Câu 24: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng ở Nhật Bản, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về văn hóa và truyền thống?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • B. Vận tải biển và dịch vụ cảng.
  • C. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.

Câu 25: Để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, ngành nông nghiệp Nhật Bản đã chú trọng áp dụng các biện pháp khoa học kỹ thuật nào?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác và sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Sử dụng giống mới năng suất cao, cơ giới hóa và tự động hóa quy trình sản xuất.
  • C. Canh tác theo phương pháp truyền thống và hạn chế sử dụng hóa chất.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ trên quy mô lớn.

Câu 26: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Nhật Bản thường nhập khẩu chủ yếu các mặt hàng nào từ các quốc gia khác?

  • A. Nguyên liệu, nhiên liệu và khoáng sản.
  • B. Máy móc, thiết bị và công nghệ.
  • C. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • D. Hàng tiêu dùng và sản phẩm thời trang.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh của Nhật Bản trong phát triển kinh tế?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao, cần cù và kỷ luật.
  • B. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào sản xuất.
  • C. Cơ cấu kinh tế linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh mới, Nhật Bản đang tập trung vào những lĩnh vực công nghiệp nào có tính đột phá và giá trị gia tăng cao?

  • A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
  • B. Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Công nghiệp robot, trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và công nghệ sinh học.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô và đóng tàu truyền thống.

Câu 29: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào chiếm tỉ trọng GDP lớn nhất và có vai trò ngày càng quan trọng?

  • A. Ngành dịch vụ.
  • B. Ngành công nghiệp.
  • C. Ngành nông nghiệp.
  • D. Ngành xây dựng.

Câu 30: Vùng nào của Nhật Bản được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước, có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Vùng núi phía Bắc Hôn-su.
  • B. Vùng đồng bằng ven biển Thái Bình Dương.
  • C. Vùng đảo Xi-cô-cư.
  • D. Vùng đảo Hô-cai-đô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hầu hết các ngành công nghiệp nổi tiếng của Nhật Bản, ngoại trừ ngành dệt truyền thống, đều tập trung phát triển theo định hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu sản xuất như thế nào để thích ứng với điều kiện mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của Nhật Bản, nhóm hàng công nghiệp chế tạo, đặc biệt là sản phẩm nào, chiếm tỉ trọng giá trị lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cây trồng nào sau đây vẫn giữ vai trò là cây lương thực chính và chiếm diện tích canh tác lớn nhất trong ngành trồng trọt của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: So với các cường quốc kinh tế khác trên thế giới, vị thế của Nhật Bản trong hoạt động ngoại thương (tổng giá trị xuất nhập khẩu) đứng ở vị trí thứ mấy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với sản phẩm ô tô và đóng tàu. Các trung tâm công nghiệp chế tạo lớn nhất thường tập trung ở vùng kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các đảo chính của Nhật Bản, đảo nào có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo, lúa mạch, cam, quýt và nuôi trồng thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hệ thống giao thông vận tải biển đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế Nhật Bản. Các hải cảng lớn và hiện đại nhất của nước này tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đảo Hôn-su là trung tâm kinh tế, chính trị lớn nhất của Nhật Bản. Đặc điểm nổi bật về phân bố công nghiệp trên đảo này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nhật Bản được đánh giá là một nước có nền công nghiệp phát triển cao hàng đầu thế giới. Biểu hiện rõ nhất cho thấy điều này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt của ngành nông nghiệp Nhật Bản so với nhiều quốc gia khác trên thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong số các đảo chính của Nhật Bản, đảo nào có số lượng trung tâm công nghiệp ít nhất và kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu trong ngành chăn nuôi ở Nhật Bản hiện nay là gì, phản ánh xu hướng hiện đại hóa nông nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Vùng kinh tế Kiu-xiu của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật trong phát triển công nghiệp là tập trung vào các ngành nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào trong ngành nông nghiệp do diện tích đất canh tác hạn chế và dân số già hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành ngoại thương của Nhật Bản có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để khắc phục tình trạng thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản đã áp dụng chiến lược phát triển công nghiệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường được xây dựng và phát triển ở ven biển. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản cần phải đối mặt và giải quyết hiệu quả những thách thức nào trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các vùng kinh tế của Nhật Bản, vùng nào được xem là trung tâm công nghiệp nặng truyền thống với các ngành luyện kim, đóng tàu và hóa chất phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng ở Nhật Bản, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về văn hóa và truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, ngành nông nghiệp Nhật Bản đã chú trọng áp dụng các biện pháp khoa học kỹ thuật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Nhật Bản thường nhập khẩu chủ yếu các mặt hàng nào từ các quốc gia khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh của Nhật Bản trong phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh mới, Nhật Bản đang tập trung vào những lĩnh vực công nghiệp nào có tính đột phá và giá trị gia tăng cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào chiếm tỉ trọng GDP lớn nhất và có vai trò ngày càng quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vùng nào của Nhật Bản được mệnh danh là 'vựa lúa' của cả nước, có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này có thể gây ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn?

  • A. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ và năng động, ảnh hưởng đến năng suất và khả năng đổi mới.
  • B. Gia tăng chi phí nhập khẩu lương thực do lực lượng lao động nông nghiệp suy giảm.
  • C. Sụt giảm đầu tư nước ngoài do môi trường kinh doanh kém hấp dẫn.
  • D. Gia tăng ô nhiễm môi trường do thiếu nguồn nhân lực kiểm soát và quản lý.

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu dựa vào nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo, thể hiện nền kinh tế phát triển theo hướng dịch vụ hóa.
  • C. Cơ cấu kinh tế Nhật Bản cân bằng giữa ba khu vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Ngành công nghiệp là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế Nhật Bản.

Câu 3: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, Nhật Bản đã tập trung phát triển những ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác khoáng sản và luyện kim màu.
  • B. Sản xuất nông sản xuất khẩu và chế biến thực phẩm.
  • C. Dệt may truyền thống và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Chế tạo, điện tử và công nghệ thông tin (CNTT).

Câu 4: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, việc ứng dụng công nghệ cao và kỹ thuật hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác và tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng tính cạnh tranh về giá.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản trên diện tích canh tác hạn chế.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng và vật nuôi để thích ứng biến đổi khí hậu.

Câu 5: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) từ nước ngoài. Điều này tạo ra thách thức nào đối với an ninh năng lượng của Nhật Bản?

  • A. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường do vận chuyển năng lượng.
  • B. Dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và gián đoạn nguồn cung năng lượng toàn cầu.
  • C. Hạn chế khả năng phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.
  • D. Gia tăng chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng trong nước.

Câu 6: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt là sản xuất ô tô và đóng tàu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thành công này?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.
  • B. Lực lượng lao động dồi dào với chi phí thấp.
  • C. Ứng dụng khoa học kỹ thuật và đổi mới công nghệ liên tục.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại và hạn chế cạnh tranh nước ngoài.

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, đóng góp chính vào GDP công nghiệp của cả nước?

  • A. Vùng ven biển Thái Bình Dương của đảo Honshu.
  • B. Vùng Hokkaido và Tohoku ở phía Bắc.
  • C. Vùng Kyushu và Shikoku ở phía Nam.
  • D. Vùng biển Nhật Bản và vùng nội địa.

Câu 8: Trong những năm gần đây, Nhật Bản có xu hướng tăng cường đầu tư ra nước ngoài. Động lực chính của xu hướng này là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên giá rẻ ở các nước đang phát triển.
  • B. Tránh các rào cản thương mại và thuế quan từ các quốc gia khác.
  • C. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và văn hóa ra toàn cầu.
  • D. Chi phí lao động trong nước cao và tìm kiếm thị trường mới ở nước ngoài.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số?

  • A. Tăng cường tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất.
  • B. Khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc và kéo dài tuổi nghỉ hưu.
  • C. Giảm giờ làm việc bình quân để tạo thêm việc làm cho người trẻ.
  • D. Nới lỏng chính sách nhập cư để thu hút lao động nước ngoài.

Câu 10: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2022: (Chế tạo 40%, Điện tử 25%, Hóa chất 15%, Khác 20%). Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong xuất khẩu của Nhật Bản?

  • A. Hàng chế tạo (ô tô, tàu biển, máy móc).
  • B. Hàng điện tử (máy tính, điện thoại, linh kiện).
  • C. Hàng hóa chất (dược phẩm, phân bón, hóa chất công nghiệp).
  • D. Các mặt hàng khác (nông sản, thực phẩm, hàng tiêu dùng).

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Ngoại thương chỉ đóng vai trò thứ yếu, kinh tế Nhật Bản chủ yếu dựa vào thị trường nội địa.
  • B. Ngoại thương có vai trò đặc biệt quan trọng, là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Nhật Bản hạn chế phát triển ngoại thương để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Ngoại thương chủ yếu tập trung vào nhập khẩu, xuất khẩu không đáng kể.

Câu 12: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, và đặc điểm của hình thức này?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp quy mô lớn, chuyên môn hóa cao.
  • B. Nông trường quốc doanh với diện tích canh tác rộng lớn.
  • C. Nông hộ cá thể tự cung tự cấp, sản xuất nhỏ lẻ.
  • D. Trang trại tư nhân quy mô vừa và nhỏ, thâm canh cao.

Câu 13: Để đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định, ngoài sản xuất trong nước, Nhật Bản còn chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để thay thế lương thực.
  • B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến thực phẩm để dự trữ.
  • C. Nhập khẩu lương thực và đa dạng hóa thị trường nhập khẩu.
  • D. Khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng thực phẩm công nghiệp.

Câu 14: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản từ năm 2010-2020. Quan sát biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về tình hình thất nghiệp ở Nhật Bản trong giai đoạn này?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp luôn ở mức cao và có xu hướng gia tăng liên tục.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp và có xu hướng ổn định hoặc giảm.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp biến động mạnh và không ổn định qua các năm.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp chỉ giảm ở khu vực thành thị, tăng ở khu vực nông thôn.

Câu 15: Các ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các vùng ven biển của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô, đóng tàu, lọc hóa dầu.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản, luyện kim màu, sản xuất giấy.
  • C. Công nghiệp dệt may, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất phần mềm.

Câu 16: Điều kiện tự nhiên nào của Nhật Bản gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Khí hậu lạnh giá ở phía Bắc và mùa đông kéo dài.
  • B. Diện tích đất canh tác ít, chủ yếu là đồi núi và núi lửa.
  • C. Thiên tai (động đất, sóng thần, bão) thường xuyên xảy ra.
  • D. Nguồn nước ngọt hạn chế và phân bố không đều.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Giao thông vận tải và thông tin liên lạc.
  • B. Giáo dục, y tế và các dịch vụ công cộng.
  • C. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và thương mại.
  • D. Du lịch và các dịch vụ giải trí, văn hóa.

Câu 18: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò then chốt trong việc phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ?

  • A. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế then chốt và kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Phát triển nông nghiệp toàn diện và tự cung tự cấp lương thực.
  • C. Mở cửa hoàn toàn thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài ồ ạt.
  • D. Tập trung phát triển công nghiệp xuất khẩu và đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ.

Câu 19: Các sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nhật Bản tập trung ở đảo Hokkaido là gì?

  • A. Lúa gạo, chè, cây ăn quả nhiệt đới.
  • B. Lúa mì, khoai tây, củ cải đường, sữa và các sản phẩm chăn nuôi.
  • C. Cà phê, cao su, hồ tiêu, điều.
  • D. Bông, mía, lạc, đậu tương.

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng những giải pháp nào?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp và chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang nông nghiệp.
  • B. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm đến các vùng nông thôn và hải đảo.
  • C. Áp dụng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt và công nghệ sản xuất sạch.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu công nghiệp.

Câu 21: Cảng biển nào sau đây không phải là một trong những cảng biển lớn và hiện đại nhất của Nhật Bản?

  • A. Tokyo.
  • B. Yokohama.
  • C. Osaka.
  • D. Nagasaki.

Câu 22: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với việc sản xuất các sản phẩm nào?

  • A. Ô tô điện và xe máy.
  • B. Điện tử tiêu dùng, linh kiện điện tử, robot.
  • C. Hàng dệt may và da giày.
  • D. Máy móc nông nghiệp và thiết bị xây dựng.

Câu 23: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vùng ven biển và các vịnh kín gió.
  • B. Vùng đồng bằng và thung lũng.
  • C. Vùng núi cao và trung du.
  • D. Vùng nội địa xa biển.

Câu 24: Trong ngành chăn nuôi Nhật Bản, vật nuôi nào được xem là thành tựu nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại?

  • A. Lợn.
  • B. Gia cầm.
  • C. Bò sữa.
  • D. Cừu.

Câu 25: Nhật Bản có tham gia vào tổ chức thương mại khu vực hoặc quốc tế lớn nào sau đây?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và CPTPP.
  • B. Liên minh Châu Âu (EU).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur).

Câu 26: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn lao động trong tương lai?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
  • B. Thiếu hụt lao động do già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.
  • C. Chất lượng lao động thấp, không đáp ứng yêu cầu công nghệ cao.
  • D. Phân bố lao động không đồng đều giữa các vùng kinh tế.

Câu 27: Trong ngành trồng trọt, cây công nghiệp nào không phải là cây trồng chính của Nhật Bản?

  • A. Chè.
  • B. Thuốc lá.
  • C. Củ cải đường.
  • D. Cao su.

Câu 28: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Nhật Bản so với một số quốc gia phát triển khác. Dựa vào biểu đồ, hãy so sánh GDP bình quân đầu người của Nhật Bản với các nước khác.

  • A. GDP bình quân đầu người của Nhật Bản luôn cao nhất thế giới.
  • B. GDP bình quân đầu người của Nhật Bản thấp hơn nhiều so với các nước phát triển.
  • C. GDP bình quân đầu người của Nhật Bản ở mức cao, nhưng có thể thấp hơn một số nước phát triển khác.
  • D. GDP bình quân đầu người của Nhật Bản tương đương với các nước đang phát triển.

Câu 29: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng, nhưng lại xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp giá trị cao. Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Nền kinh tế tự cung tự cấp, ít phụ thuộc vào bên ngoài.
  • B. Mô hình kinh tế gia công, chế biến, xuất khẩu sản phẩm giá trị gia tăng cao.
  • C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Mô hình kinh tế nông nghiệp truyền thống, ít phát triển công nghiệp.

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự đoán sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ liên quan đến công nghệ và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Ngành công nghiệp chế tạo truyền thống như ô tô và đóng tàu.
  • C. Ngành nông nghiệp công nghệ cao và chế biến nông sản.
  • D. Ngành khai thác và chế biến khoáng sản, năng lượng tái tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này có thể gây ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, Nhật Bản đã tập trung phát triển những ngành công nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, việc ứng dụng công nghệ cao và kỹ thuật hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) từ nước ngoài. Điều này tạo ra thách thức nào đối với an ninh năng lượng của Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt là sản xuất ô tô và đóng tàu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thành công này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, đóng góp chính vào GDP công nghiệp của cả nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong những năm gần đây, Nhật Bản có xu hướng tăng cường đầu tư ra nước ngoài. Động lực chính của xu hướng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2022: (Chế tạo 40%, Điện tử 25%, Hóa chất 15%, Khác 20%). Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong xuất khẩu của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, và đặc điểm của hình thức này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định, ngoài sản xuất trong nước, Nhật Bản còn chú trọng đến giải pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản từ năm 2010-2020. Quan sát biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về tình hình thất nghiệp ở Nhật Bản trong giai đoạn này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Các ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các vùng ven biển của Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều kiện tự nhiên nào của Nhật Bản gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò then chốt trong việc phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Các sản phẩm nông nghiệp chủ yếu của Nhật Bản tập trung ở đảo Hokkaido là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng những giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cảng biển nào sau đây không phải là một trong những cảng biển lớn và hiện đại nhất của Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với việc sản xuất các sản phẩm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển ngành nuôi trồng thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong ngành chăn nuôi Nhật Bản, vật nuôi nào được xem là thành tựu nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nhật Bản có tham gia vào tổ chức thương mại khu vực hoặc quốc tế lớn nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn lao động trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong ngành trồng trọt, cây công nghiệp nào không phải là cây trồng chính của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Nhật Bản so với một số quốc gia phát triển khác. Dựa vào biểu đồ, hãy so sánh GDP bình quân đầu người của Nhật Bản với các nước khác.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng, nhưng lại xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp giá trị cao. Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự đoán sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản được biết đến là một quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, tuy nhiên lại rất hạn chế về tài nguyên thiên nhiên. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp Nhật Bản vượt qua hạn chế này để phát triển kinh tế?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại hiệu quả

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Giả định): Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 29%, Dịch vụ: 70%. Biểu đồ này thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo
  • B. Sự cân bằng giữa khu vực công nghiệp và dịch vụ
  • C. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng áp đảo trong GDP
  • D. Công nghiệp đang dần thay thế nông nghiệp

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với nhiều sản phẩm chất lượng cao. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG phải là thế mạnh hàng đầu của công nghiệp chế tạo Nhật Bản?

  • A. Sản xuất ô tô và phụ tùng
  • B. Đóng tàu và công trình biển
  • C. Điện tử và thiết bị gia dụng
  • D. Dệt may và da giày

Câu 4: Nhật Bản là một quốc gia hải đảo với bờ biển dài. Ngư nghiệp có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đời sống của người dân. Tuy nhiên, ngành ngư nghiệp Nhật Bản hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nào sau đây?

  • A. Sự suy giảm nguồn lợi hải sản và ô nhiễm môi trường biển
  • B. Chi phí nhân công trong ngành ngày càng tăng cao
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu thủy sản khác
  • D. Thiếu vốn đầu tư để hiện đại hóa đội tàu đánh bắt

Câu 5: Trong nông nghiệp Nhật Bản, mặc dù diện tích đất canh tác hạn chế, nhưng năng suất cây trồng lại rất cao. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây đóng góp lớn nhất vào việc nâng cao năng suất trong nông nghiệp Nhật Bản?

  • A. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học
  • B. Cơ giới hóa toàn bộ quy trình sản xuất
  • C. Áp dụng các biện pháp thâm canh và công nghệ sinh học
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang

Câu 6: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỷ lệ dân số già hóa cao nhất thế giới. Tình trạng này tạo ra thách thức lớn nhất cho kinh tế Nhật Bản trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển ngành du lịch
  • B. Đảm bảo nguồn cung lao động
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất và đóng góp chủ yếu vào GDP của cả nước?

  • A. Vùng Kanto
  • B. Vùng Kansai
  • C. Vùng Chubu
  • D. Vùng Kyushu

Câu 8: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Việc tham gia các tổ chức này mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào nhất cho Nhật Bản?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ
  • D. Thu hút lao động kỹ thuật cao từ các nước phát triển

Câu 9: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Du lịch và khách sạn
  • B. Ngân hàng và tài chính
  • C. Vận tải và logistics
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 10: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về mặt tự nhiên như động đất, núi lửa, sóng thần. Các thiên tai này gây ra tác động tiêu cực nào đến kinh tế Nhật Bản?

  • A. Thay đổi cơ cấu dân số
  • B. Phá hủy cơ sở hạ tầng và gián đoạn sản xuất
  • C. Suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng

Câu 11: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào sau đây?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng hóa thạch
  • C. Năng lượng tái tạo
  • D. Năng lượng thủy điện

Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất
  • B. Năng suất cây trồng và vật nuôi cao
  • C. Quy mô sản xuất nhỏ, hộ gia đình là chủ yếu
  • D. Xuất khẩu nông sản chủ lực ra thị trường thế giới

Câu 13: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các ngành công nghiệp khác?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • B. Công nghiệp năng lượng và luyện kim
  • C. Công nghiệp điện tử và tin học
  • D. Công nghiệp hóa chất và dược phẩm

Câu 14: Hoạt động kinh tế đối ngoại nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP của Nhật Bản?

  • A. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ
  • B. Nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng
  • C. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
  • D. Vay và viện trợ quốc tế

Câu 15: Để duy trì tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh dân số già hóa và thiếu lao động, Nhật Bản đang chú trọng vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài
  • B. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot
  • C. Khuyến khích sinh đẻ để tăng dân số trẻ
  • D. Giảm quy mô các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động

Câu 16: Trong các vùng kinh tế của Nhật Bản, vùng nào có đặc điểm nổi bật với ngành công nghiệp khai thác than và luyện kim?

  • A. Vùng Kanto
  • B. Vùng Kansai
  • C. Vùng Chubu
  • D. Vùng Kyushu

Câu 17: Nhật Bản có hệ thống giao thông vận tải biển phát triển mạnh mẽ. Đâu là vai trò quan trọng nhất của vận tải biển đối với kinh tế Nhật Bản?

  • A. Phát triển du lịch biển
  • B. Kết nối các đảo của Nhật Bản
  • C. Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu
  • D. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản

Câu 18: Để bảo vệ môi trường và hướng tới phát triển bền vững, Nhật Bản đang thực hiện chính sách nào sau đây trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước
  • B. Đầu tư vào công nghệ xanh và sản xuất sạch hơn
  • C. Nới lỏng các tiêu chuẩn về khí thải công nghiệp
  • D. Chuyển dịch các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang nước ngoài

Câu 19: Trong ngành du lịch của Nhật Bản, loại hình du lịch nào đang ngày càng được ưa chuộng và có tiềm năng phát triển lớn?

  • A. Du lịch biển đảo
  • B. Du lịch mạo hiểm
  • C. Du lịch văn hóa và lịch sử
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng

Câu 20: Nhật Bản là quốc gia có trình độ đô thị hóa cao. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa nhanh chóng cũng gây ra vấn đề nào sau đây?

  • A. Ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông đô thị
  • B. Suy giảm kinh tế nông thôn
  • C. Mất cân bằng giới tính trong dân số
  • D. Thiếu hụt nhà ở cho người dân

Câu 21: Để thúc đẩy kinh tế nông thôn và giảm sự chênh lệch phát triển giữa thành thị và nông thôn, chính phủ Nhật Bản có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị
  • B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở nông thôn
  • C. Tăng cường nhập khẩu nông sản để giảm giá trong nước
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp

Câu 22: Ngành công nghiệp điện tử và tin học của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm nào sau đây?

  • A. Máy móc nông nghiệp
  • B. Vật liệu xây dựng
  • C. Thiết bị điện tử tiêu dùng và linh kiện
  • D. Hàng dệt may cao cấp

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, Nhật Bản được biết đến là một trung tâm tài chính lớn của thế giới. Trung tâm tài chính quốc tế quan trọng nhất của Nhật Bản là thành phố nào?

  • A. Tokyo
  • B. Osaka
  • C. Nagoya
  • D. Yokohama

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Phát triển du lịch
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng
  • C. Giáo dục phổ thông
  • D. Nghiên cứu và phát triển (R&D)

Câu 25: Nhật Bản có quan hệ thương mại chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Trung Quốc
  • C. Hàn Quốc
  • D. Việt Nam

Câu 26: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình kinh tế "Keiretsu". Đặc điểm chính của mô hình Keiretsu là gì?

  • A. Sự cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào kinh tế
  • C. Liên kết chặt chẽ giữa các công ty trong tập đoàn
  • D. Chú trọng phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ

Câu 27: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Nhật Bản là sự cạnh tranh từ các quốc gia mới nổi, đặc biệt trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ du lịch
  • C. Khai thác tài nguyên
  • D. Công nghệ và sản xuất

Câu 28: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, Nhật Bản đang tích cực triển khai các biện pháp nào trong ngành năng lượng?

  • A. Tăng cường sử dụng than đá
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ giảm phát thải
  • C. Mở rộng các nhà máy điện hạt nhân
  • D. Nhập khẩu năng lượng từ các nước láng giềng

Câu 29: Trong ngành vận tải của Nhật Bản, hệ thống vận tải nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn trên đảo Honshu?

  • A. Đường bộ cao tốc
  • B. Đường hàng không nội địa
  • C. Đường sắt cao tốc Shinkansen
  • D. Vận tải ven biển

Câu 30: Chính sách kinh tế "Abenomics" được chính phủ Nhật Bản triển khai từ năm 2012 tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Khắc phục giảm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • B. Tăng cường quốc phòng và an ninh quốc gia
  • C. Cải thiện phúc lợi xã hội và giảm bất bình đẳng
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nhật Bản được biết đến là một quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, tuy nhiên lại rất hạn chế về tài nguyên thiên nhiên. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp Nhật Bản vượt qua hạn chế này để phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Giả định): Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 29%, Dịch vụ: 70%. Biểu đồ này thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với nhiều sản phẩm chất lượng cao. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG phải là thế mạnh hàng đầu của công nghiệp chế tạo Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhật Bản là một quốc gia hải đảo với bờ biển dài. Ngư nghiệp có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đời sống của người dân. Tuy nhiên, ngành ngư nghiệp Nhật Bản hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong nông nghiệp Nhật Bản, mặc dù diện tích đất canh tác hạn chế, nhưng năng suất cây trồng lại rất cao. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây đóng góp lớn nhất vào việc nâng cao năng suất trong nông nghiệp Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỷ lệ dân số già hóa cao nhất thế giới. Tình trạng này tạo ra thách thức lớn nhất cho kinh tế Nhật Bản trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất và đóng góp chủ yếu vào GDP của cả nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Việc tham gia các tổ chức này mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào nhất cho Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về mặt tự nhiên như động đất, núi lửa, sóng thần. Các thiên tai này gây ra tác động tiêu cực nào đến kinh tế Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các ngành công nghiệp khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hoạt động kinh tế đối ngoại nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP của Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để duy trì tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh dân số già hóa và thiếu lao động, Nhật Bản đang chú trọng vào giải pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong các vùng kinh tế của Nhật Bản, vùng nào có đặc điểm nổi bật với ngành công nghiệp khai thác than và luyện kim?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nhật Bản có hệ thống giao thông vận tải biển phát triển mạnh mẽ. Đâu là vai trò quan trọng nhất của vận tải biển đối với kinh tế Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để bảo vệ môi trường và hướng tới phát triển bền vững, Nhật Bản đang thực hiện chính sách nào sau đây trong sản xuất công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong ngành du lịch của Nhật Bản, loại hình du lịch nào đang ngày càng được ưa chuộng và có tiềm năng phát triển lớn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nhật Bản là quốc gia có trình độ đô thị hóa cao. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa nhanh chóng cũng gây ra vấn đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để thúc đẩy kinh tế nông thôn và giảm sự chênh lệch phát triển giữa thành thị và nông thôn, chính phủ Nhật Bản có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ngành công nghiệp điện tử và tin học của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, Nhật Bản được biết đến là một trung tâm tài chính lớn của thế giới. Trung tâm tài chính quốc tế quan trọng nhất của Nhật Bản là thành phố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nhật Bản có quan hệ thương mại chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình kinh tế 'Keiretsu'. Đặc điểm chính của mô hình Keiretsu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Nhật Bản là sự cạnh tranh từ các quốc gia mới nổi, đặc biệt trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, Nhật Bản đang tích cực triển khai các biện pháp nào trong ngành năng lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong ngành vận tải của Nhật Bản, hệ thống vận tải nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn trên đảo Honshu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Chính sách kinh tế 'Abenomics' được chính phủ Nhật Bản triển khai từ năm 2012 tập trung vào mục tiêu chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp truyền thống.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, trở thành cường quốc.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
  • D. Suy thoái kinh tế kéo dài do hậu quả chiến tranh.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ dồi dào.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho nông nghiệp.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản không phải là ngành công nghiệp chế tạo?

  • A. Sản xuất ô tô.
  • B. Đóng tàu.
  • C. Điện tử và chất bán dẫn.
  • D. Khai thác than đá.

Câu 4: Vì sao Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho ngành công nghiệp?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên trong nước khan hiếm.
  • B. Chính sách ưu tiên nhập khẩu để phát triển công nghiệp.
  • C. Giá nguyên liệu nhập khẩu rẻ hơn trong nước.
  • D. Do yêu cầu của các hiệp định thương mại quốc tế.

Câu 5: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Nhật Bản, ngành nào chiếm tỉ trọng cao nhất?

  • A. Chăn nuôi.
  • B. Trồng trọt.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Thủy sản.

Câu 6: Cây trồng chính và quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp của Nhật Bản là gì?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Khoai tây.

Câu 7: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, do đặc điểm đất đai hạn chế?

  • A. Trang trại quy mô vừa và nhỏ.
  • B. Nông trường quốc doanh quy mô lớn.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.
  • D. Nông hộ cá thể tự do.

Câu 8: Nhật Bản đặc biệt phát triển ngành nuôi trồng thủy sản, ngoại trừ đối tượng nuôi nào sau đây?

  • A. Cá ngừ.
  • B. Tôm.
  • C. Hải sản có vỏ (trai, sò...).
  • D. Cá nước ngọt (cá tra, basa).

Câu 9: Vai trò của ngành ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua điều nào?

  • A. Cung cấp lương thực thực phẩm cho người dân.
  • B. Đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.
  • C. Tạo việc làm cho phần lớn dân số.
  • D. Ổn định giá cả hàng hóa trong nước.

Câu 10: Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản trên thị trường thế giới là gì?

  • A. Nông sản chế biến.
  • B. Khoáng sản.
  • C. Hàng công nghiệp chế tạo.
  • D. Dịch vụ tài chính.

Câu 11: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm ngành dịch vụ của Nhật Bản?

  • A. Phát triển đa dạng với nhiều lĩnh vực.
  • B. Có vai trò quan trọng trong GDP.
  • C. Giao thông vận tải biển rất phát triển.
  • D. Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 12: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất?

  • A. Vùng Honshu.
  • B. Vùng Hokkaido.
  • C. Vùng Kyushu.
  • D. Vùng Shikoku.

Câu 13: Đảo nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản hơn là công nghiệp?

  • A. Honshu.
  • B. Kyushu.
  • C. Hokkaido.
  • D. Shikoku.

Câu 14: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • B. Đẩy mạnh cơ giới hóa và tự động hóa.
  • C. Khuyến khích người dân quay về làm nông nghiệp.
  • D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp.

Câu 15: Cảng biển nào sau đây không phải là một trong các cảng biển lớn và hiện đại của Nhật Bản?

  • A. Yokohama.
  • B. Osaka.
  • C. Hakodate.
  • D. Nagoya.

Câu 16: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về sản xuất các sản phẩm nào sau đây?

  • A. Ô tô và tàu biển.
  • B. Vải sợi và quần áo.
  • C. Đồ chơi và hàng tiêu dùng.
  • D. Thực phẩm chế biến.

Câu 17: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Máy móc thiết bị.
  • B. Hàng tiêu dùng.
  • C. Sản phẩm công nghệ cao.
  • D. Nguyên liệu và nhiên liệu.

Câu 18: Khu vực nào của đảo Kyushu tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp nặng?

  • A. Miền Nam.
  • B. Miền Bắc.
  • C. Miền Trung.
  • D. Vùng ven biển phía Đông.

Câu 19: So với các nước phát triển khác, tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp ở Nhật Bản như thế nào?

  • A. Cao hơn nhiều.
  • B. Tương đương.
  • C. Thấp hơn đáng kể.
  • D. Không có sự khác biệt.

Câu 20: Để tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế, Nhật Bản đang tập trung vào việc phát triển lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp hữu cơ.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Du lịch đại trà.
  • D. Kinh tế tri thức và công nghệ cao.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự thâm canh trong nông nghiệp Nhật Bản?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại.
  • C. Diện tích canh tác lớn trên đầu người.
  • D. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng truyền thống.

Câu 22: Nếu xét về giá trị sản lượng công nghiệp, Nhật Bản hiện nay đứng thứ mấy trên thế giới?

  • A. Thứ nhất.
  • B. Thứ hai.
  • C. Thứ ba.
  • D. Thứ tư.

Câu 23: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong tương lai?

  • A. Lực lượng lao động nông nghiệp ngày càng già hóa.
  • B. Biến đổi khí hậu và thiên tai gia tăng.
  • C. Cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu giá rẻ.
  • D. Ô nhiễm môi trường nông thôn.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp Nhật Bản giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng?

  • A. Tăng cường khai thác than đá trong nước.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác nhập khẩu dầu mỏ.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời...).

Câu 25: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản chú trọng phát triển mạnh nhất loại vật nuôi nào?

  • A. Cừu.
  • B. Bò sữa.
  • C. Dê.
  • D. Ngựa.

Câu 26: Ngành dịch vụ nào đóng góp tỉ trọng GDP lớn nhất trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

  • A. Du lịch.
  • B. Vận tải.
  • C. Tài chính và ngân hàng.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 27: Để đối phó với tình trạng già hóa dân số, Nhật Bản cần chú trọng phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp robot.
  • C. Du lịch sinh thái.
  • D. Chăm sóc sức khỏe và người cao tuổi.

Câu 28: Hoạt động kinh tế nào sau đây không phổ biến ở đảo Hokkaido của Nhật Bản?

  • A. Khai thác và chế biến lâm sản.
  • B. Sản xuất ô tô và thiết bị điện tử.
  • C. Nuôi trồng hải sản nước lạnh.
  • D. Trồng lúa mì và củ cải đường.

Câu 29: Nhật Bản xây dựng nhiều nhà máy điện hạt nhân nhằm mục đích chính nào?

  • A. Xuất khẩu điện năng sang các nước lân cận.
  • B. Phát triển ngành công nghiệp vũ trụ.
  • C. Đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải CO2.
  • D. Cung cấp điện giá rẻ cho khu vực nông thôn.

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự phát triển của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.
  • B. Nông nghiệp sinh thái.
  • C. Du lịch văn hóa.
  • D. Khai thác tài nguyên biển sâu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản *không* phải là ngành công nghiệp chế tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vì sao Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho ngành công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Nhật Bản, ngành nào chiếm tỉ trọng *cao nhất*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cây trồng chính và quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp của Nhật Bản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, do đặc điểm đất đai hạn chế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nhật Bản đặc biệt phát triển ngành nuôi trồng thủy sản, *ngoại trừ* đối tượng nuôi nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vai trò của ngành ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua điều nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mặt hàng xuất khẩu *chủ lực* của Nhật Bản trên thị trường thế giới là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm ngành dịch vụ của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đảo nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản hơn là công nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cảng biển nào sau đây *không* phải là một trong các cảng biển lớn và hiện đại của Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về sản xuất các sản phẩm nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khu vực nào của đảo Kyushu tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp nặng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So với các nước phát triển khác, tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp ở Nhật Bản như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế, Nhật Bản đang tập trung vào việc phát triển lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự *thâm canh* trong nông nghiệp Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu xét về giá trị sản lượng công nghiệp, Nhật Bản hiện nay đứng thứ mấy trên thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp Nhật Bản giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản chú trọng phát triển mạnh nhất loại vật nuôi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ngành dịch vụ nào đóng góp tỉ trọng GDP *lớn nhất* trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để đối phó với tình trạng già hóa dân số, Nhật Bản cần chú trọng phát triển ngành kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hoạt động kinh tế nào sau đây *không* phổ biến ở đảo Hokkaido của Nhật Bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nhật Bản xây dựng nhiều nhà máy điện hạt nhân nhằm mục đích chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò *dẫn dắt* sự phát triển của Nhật Bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản, với diện tích đất canh tác hạn chế, đã áp dụng biện pháp nông nghiệp nào để đạt năng suất cao và đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước?

  • A. Phát triển nông nghiệp quảng canh trên các đảo lớn.
  • B. Nhập khẩu hoàn toàn lương thực từ các quốc gia khác.
  • C. Thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và giống mới.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách lấn biển.

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và đóng tàu. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • B. Lực lượng lao động có kỹ năng và kỷ luật cao.
  • C. Chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp của chính phủ.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (dịch vụ: 70%, công nghiệp: 29%, nông nghiệp: 1%). Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, thể hiện nền kinh tế phát triển.
  • B. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo của Nhật Bản.
  • C. Cơ cấu kinh tế Nhật Bản cân bằng giữa các khu vực.
  • D. Công nghiệp và nông nghiệp có vai trò tương đương trong GDP.

Câu 4: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp. Chiến lược nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên trong nước bằng mọi giá.
  • B. Đa dạng hóa quan hệ thương mại và đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Giảm thiểu sản xuất công nghiệp để tiết kiệm nguyên liệu.
  • D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp không cần nguyên liệu.

Câu 5: Trong ngành ngoại thương của Nhật Bản, mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại giá trị cao nhất thường là:

  • A. Nông sản và thủy sản chế biến.
  • B. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • C. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc).
  • D. Hàng tiêu dùng và dệt may.

Câu 6: So sánh với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong mô hình phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Dựa hoàn toàn vào thị trường tự do, ít có sự can thiệp của nhà nước.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp là ngành kinh tế mũi nhọn.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người lao động.

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?

  • A. Vùng Kanto và duyên hải Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Hokkaido và biển Nhật Bản.
  • C. Vùng Kyushu và biển Hoa Đông.
  • D. Vùng Shikoku và biển nội địa Seto.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Nhật Bản hiện nay là tình trạng già hóa dân số. Hậu quả kinh tế nào sau đây có thể xảy ra do xu hướng này?

  • A. Gia tăng lực lượng lao động trẻ và năng động.
  • B. Thiếu hụt lao động và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
  • C. Giảm áp lực về tài nguyên và môi trường.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.

Câu 9: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, cây trồng nào chiếm diện tích canh tác lớn nhất và là lương thực chính của người dân?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Khoai tây.

Câu 10: Nhật Bản là một quốc gia có nền kinh tế phát triển cao nhưng lại chịu nhiều ảnh hưởng của thiên tai (động đất, sóng thần, núi lửa...). Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai gây ra cho kinh tế?

  • A. Hạn chế phát triển kinh tế ở các vùng ven biển.
  • B. Di dời toàn bộ dân cư và cơ sở kinh tế ra khỏi vùng nguy hiểm.
  • C. Chỉ tập trung vào các ngành kinh tế ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cố và hệ thống cảnh báo sớm, ứng phó thiên tai.

Câu 11: Ngành dịch vụ đóng góp phần lớn vào GDP của Nhật Bản. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây được xem là mũi nhọn, có vai trò quan trọng trong nền kinh tế?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Tài chính, ngân hàng và thương mại.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Du lịch và khách sạn.

Câu 12: Nhật Bản có nhiều hải cảng lớn và hiện đại. Vai trò chính của các hải cảng này đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Thúc đẩy hoạt động ngoại thương và vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • B. Phát triển ngành du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • C. Cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú.
  • D. Phân bố lại dân cư và lao động giữa các vùng.

Câu 13: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản năm 2022: Ô tô và phụ tùng (25%), Điện tử và linh kiện (20%), Máy móc công nghiệp (15%), Hóa chất (10%), Khác (30%). Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu?

  • A. Ô tô và phụ tùng.
  • B. Điện tử và linh kiện.
  • C. Máy móc công nghiệp.
  • D. Hóa chất.

Câu 14: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào sau đây?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân.
  • D. Khí đốt tự nhiên.

Câu 15: Trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ?

  • A. Nguồn viện trợ kinh tế lớn từ các nước phương Tây.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới.

Câu 16: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là:

  • A. Nông trường quốc doanh quy mô lớn.
  • B. Trang trại gia đình có quy mô vừa và nhỏ.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.
  • D. Đồn điền chuyên canh cây công nghiệp.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây không đúng về ngành chăn nuôi ở Nhật Bản?

  • A. Chăn nuôi bò sữa được xem là thành tựu của nông nghiệp.
  • B. Ứng dụng công nghệ hiện đại và phương pháp tiên tiến.
  • C. Phát triển mạnh hình thức chăn nuôi du mục.
  • D. Các vật nuôi chính là bò, lợn và gia cầm.

Câu 18: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm nào sau đây?

  • A. Vải sợi và hàng may mặc.
  • B. Thực phẩm chế biến và đồ uống.
  • C. Kim loại màu và hóa chất cơ bản.
  • D. Điện thoại thông minh, máy tính, thiết bị điện tử gia dụng.

Câu 19: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh già hóa dân số, Nhật Bản có thể áp dụng giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất.
  • B. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • C. Giảm đầu tư vào nghiên cứu khoa học và công nghệ.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động trẻ.

Câu 20: Đảo nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt?

  • A. Kyushu.
  • B. Hokkaido.
  • C. Shikoku.
  • D. Honshu.

Câu 21: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp chế tạo.
  • B. Công nghiệp điện tử.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 22: Nhật Bản nhập khẩu nhiều loại nông sản, ngoại trừ:

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Đậu tương.
  • D. Gạo (ở một số giai đoạn có thể xuất khẩu).

Câu 23: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất, đóng tàu?

  • A. Vùng Keihin và Hanshin.
  • B. Vùng Hokkaido.
  • C. Vùng Seto.
  • D. Vùng Tohoku.

Câu 24: Trong hoạt động ngoại thương, Nhật Bản có xu hướng nhập khẩu nhiều nhất từ quốc gia nào sau đây?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Hàn Quốc.
  • D. Australia.

Câu 25: Chính sách kinh tế nào sau đây của Nhật Bản tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế cho các sản phẩm công nghiệp?

  • A. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
  • B. Chính sách quốc hữu hóa các ngành công nghiệp.
  • C. Chính sách hướng ngoại, đẩy mạnh xuất khẩu.
  • D. Chính sách tự cung tự cấp, hạn chế nhập khẩu.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không được Nhật Bản áp dụng để phát triển ngành thủy sản?

  • A. Đầu tư vào đội tàu đánh bắt xa bờ.
  • B. Phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt và nước mặn.
  • C. Ứng dụng công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại.
  • D. Khai thác quá mức nguồn lợi ven bờ.

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết nguyên nhân chính khiến diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây?

  • A. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất và đa dạng hóa cây trồng.
  • B. Biến đổi khí hậu làm giảm năng suất lúa.
  • C. Nhập khẩu gạo giá rẻ từ các nước khác.
  • D. Thiếu lao động trong ngành nông nghiệp lúa gạo.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Phát triển công nghiệp ở các nước đang phát triển để giảm ô nhiễm trong nước.
  • B. Ứng dụng công nghệ sạch và tiết kiệm năng lượng, tài nguyên.
  • C. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Chấp nhận ô nhiễm để ưu tiên tăng trưởng kinh tế.

Câu 29: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được xem là biểu tượng cho sức mạnh công nghệ và đổi mới của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp sản xuất robot và tự động hóa.

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô ở nước ngoài để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và thị trường tiêu thụ mới. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong kinh tế Nhật Bản?

  • A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch.
  • B. Xu hướng tự cường kinh tế.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa và đầu tư ra nước ngoài.
  • D. Xu hướng phát triển kinh tế khép kín.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nhật Bản, với diện tích đất canh tác hạn chế, đã áp dụng biện pháp nông nghiệp nào để đạt năng suất cao và đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và đóng tàu. Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (dịch vụ: 70%, công nghiệp: 29%, nông nghiệp: 1%). Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp. Chiến lược nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong ngành ngoại thương của Nhật Bản, mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại giá trị cao nhất thường là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong mô hình phát triển kinh tế của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo và các thành phố Yokohama, Osaka, Nagoya?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Nhật Bản hiện nay là tình trạng già hóa dân số. Hậu quả kinh tế nào sau đây có thể xảy ra do xu hướng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, cây trồng nào chiếm diện tích canh tác lớn nhất và là lương thực chính của người dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nhật Bản là một quốc gia có nền kinh tế phát triển cao nhưng lại chịu nhiều ảnh hưởng của thiên tai (động đất, sóng thần, núi lửa...). Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai gây ra cho kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngành dịch vụ đóng góp phần lớn vào GDP của Nhật Bản. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây được xem là mũi nhọn, có vai trò quan trọng trong nền kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nhật Bản có nhiều hải cảng lớn và hiện đại. Vai trò chính của các hải cảng này đối với nền kinh tế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản năm 2022: Ô tô và phụ tùng (25%), Điện tử và linh kiện (20%), Máy móc công nghiệp (15%), Hóa chất (10%), Khác (30%). Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào đóng vai trò *quyết định* trong việc giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về ngành chăn nuôi ở Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh già hóa dân số, Nhật Bản có thể áp dụng giải pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đảo nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong những năm gần đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nhật Bản nhập khẩu nhiều loại nông sản, ngoại trừ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất, đóng tàu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong hoạt động ngoại thương, Nhật Bản có xu hướng nhập khẩu nhiều nhất từ quốc gia nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Chính sách kinh tế nào sau đây của Nhật Bản tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế cho các sản phẩm công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Biện pháp nào sau đây *không* được Nhật Bản áp dụng để phát triển ngành thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết nguyên nhân chính khiến diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến giải pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được xem là biểu tượng cho sức mạnh công nghệ và đổi mới của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô ở nước ngoài để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và thị trường tiêu thụ mới. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong kinh tế Nhật Bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy Nhật Bản tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và điện tử sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ từ chính phủ
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế
  • D. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên trong nước

Câu 2: Trong cơ cấu ngành kinh tế của Nhật Bản hiện nay, ngành nào chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Công nghiệp chế tạo
  • D. Khai khoáng

Câu 3: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp Nhật Bản áp dụng để khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động trong nông nghiệp?

  • A. Ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa
  • B. Nhập khẩu lao động nước ngoài
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản
  • D. Khuyến khích người trẻ tham gia vào nông nghiệp

Câu 4: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về tính chính xác và độ tin cậy cao, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?

  • A. Điện tử và sản xuất thiết bị điện tử
  • B. Dệt may và thời trang
  • C. Hóa chất và dược phẩm
  • D. Luyện kim và khai khoáng

Câu 5: Nhận định nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Phát triển theo hướng quảng canh với quy mô lớn
  • B. Thâm canh, ứng dụng công nghệ cao, năng suất cao
  • C. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng nhiệt đới
  • D. Hoàn toàn đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp chế tạo ô tô lớn nhất?

  • A. Hokkaido
  • B. Kyushu
  • C. Kanto
  • D. Kansai

Câu 7: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô cho sản xuất công nghiệp. Điều này có tác động như thế nào đến định hướng phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành khai thác khoáng sản trong nước
  • B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp để tự cung tự cấp
  • C. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp chế biến và xuất khẩu

Câu 8: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, loại vật nuôi nào được xem là thành tựu nhờ áp dụng công nghệ hiện đại và kỹ thuật tiên tiến?

  • A. Lợn
  • B. Bò sữa
  • C. Gia cầm
  • D. Cá nước ngọt

Câu 9: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, Nhật Bản đã chú trọng phát triển ngành nào trong nông nghiệp?

  • A. Trồng trọt lúa gạo
  • B. Chăn nuôi gia súc lớn
  • C. Nuôi trồng thủy sản
  • D. Sản xuất rau quả ôn đới

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế và dân số già hóa
  • B. Thiên tai diễn biến ngày càng phức tạp
  • C. Cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu giá rẻ
  • D. Sự thay đổi thị hiếu tiêu dùng của người dân

Câu 11: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài?

  • A. Du lịch
  • B. Giáo dục
  • C. Y tế
  • D. Tài chính và ngân hàng

Câu 12: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình kinh tế "Keiretsu". Mô hình này thể hiện đặc điểm gì trong tổ chức kinh tế?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các tập đoàn lớn
  • B. Vai trò chi phối của nhà nước trong nền kinh tế
  • C. Sự liên kết chặt chẽ giữa các công ty đa ngành
  • D. Xu hướng tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước

Câu 13: Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản, thể hiện trình độ công nghệ và kỹ thuật cao?

  • A. Nông sản chế biến
  • B. Ô tô và linh kiện ô tô
  • C. Hàng dệt may
  • D. Khoáng sản và kim loại

Câu 14: Nhật Bản đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực công nghiệp. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo sản phẩm giá trị cao
  • B. Giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm
  • C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công truyền thống
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến lực lượng lao động?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng
  • B. Áp lực tăng lương và chi phí lao động
  • C. Dân số già hóa và thiếu hụt lao động trẻ
  • D. Sự cạnh tranh lao động từ các nước đang phát triển

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng về ngành giao thông vận tải biển của Nhật Bản?

  • A. Đội tàu biển có trọng tải lớn và hiện đại
  • B. Hệ thống cảng biển phát triển, trang bị hiện đại
  • C. Đóng vai trò quan trọng trong ngoại thương
  • D. Chủ yếu phục vụ vận tải hàng hóa nội địa

Câu 17: So với các quốc gia phát triển khác, tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp ở Nhật Bản như thế nào?

  • A. Thấp hơn nhiều
  • B. Tương đương
  • C. Cao hơn một chút
  • D. Cao hơn đáng kể

Câu 18: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ít chịu ảnh hưởng nhất từ biến động giá nguyên liệu thế giới đối với Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp luyện kim
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô

Câu 19: Nếu Nhật Bản muốn tăng cường tự chủ về năng lượng, lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên phát triển?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời)
  • C. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ)
  • D. Thủy điện quy mô lớn

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây thể hiện vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Động lực tăng trưởng kinh tế và nguồn thu ngoại tệ lớn
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa tiêu dùng trong nước
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp

Câu 21: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì?

  • A. Nông trường quốc doanh quy mô lớn
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới
  • C. Trang trại gia đình quy mô vừa và nhỏ
  • D. Đồn điền chuyên canh quy mô công nghiệp

Câu 22: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 74%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo
  • B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh sang dịch vụ
  • C. Công nghiệp chế tạo đóng góp lớn nhất vào GDP
  • D. Kinh tế Nhật Bản đang trong giai đoạn suy thoái

Câu 23: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu, Nhật Bản cần tập trung vào giải quyết thách thức nào trong dài hạn?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Bảo hộ nền kinh tế trong nước
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển
  • D. Duy trì đổi mới sáng tạo và thích ứng với thay đổi toàn cầu

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Máy móc thiết bị công nghiệp
  • B. Hàng tiêu dùng cao cấp
  • C. Nguyên liệu, nhiên liệu và năng lượng
  • D. Nông sản ôn đới

Câu 25: Vùng nào của Nhật Bản có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Đồng bằng ven biển Thái Bình Dương
  • B. Vùng núi cao phía Bắc
  • C. Các đảo phía Nam
  • D. Vùng nội địa xa biển

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Phân bố đồng đều trên cả nước
  • B. Tập trung chủ yếu ở dải ven biển Thái Bình Dương
  • C. Phát triển mạnh ở vùng núi và trung du
  • D. Ưu tiên phát triển ở các đảo xa bờ

Câu 27: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự phát triển của Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Công nghiệp chế tạo truyền thống
  • D. Dịch vụ và công nghệ thông tin

Câu 28: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do công nghiệp gây ra, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào?

  • A. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra nước ngoài
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng
  • C. Đầu tư công nghệ sạch và chính sách bảo vệ môi trường
  • D. Chấp nhận ô nhiễm để phát triển kinh tế

Câu 29: Đâu là yếu tố văn hóa - xã hội đóng góp vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Tính kỷ luật, tinh thần trách nhiệm và ý chí vươn lên
  • C. Chính sách dân số khuyến khích sinh đẻ
  • D. Hệ thống giáo dục hoàn toàn miễn phí

Câu 30: Nếu so sánh với Việt Nam, điểm khác biệt lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản là gì?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP
  • B. Tỷ trọng ngành công nghiệp chế tạo trong GDP
  • C. Tỷ trọng lao động trong khu vực nông thôn
  • D. Tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy Nhật Bản tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và điện tử sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong cơ cấu ngành kinh tế của Nhật Bản hiện nay, ngành nào chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp Nhật Bản áp dụng để khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động trong nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về tính chính xác và độ tin cậy cao, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhận định nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp chế tạo ô tô lớn nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô cho sản xuất công nghiệp. Điều này có tác động như thế nào đến định hướng phát triển kinh tế của quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, loại vật nuôi nào được xem là thành tựu nhờ áp dụng công nghệ hiện đại và kỹ thuật tiên tiến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, Nhật Bản đã chú trọng phát triển ngành nào trong nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình kinh tế 'Keiretsu'. Mô hình này thể hiện đặc điểm gì trong tổ chức kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản, thể hiện trình độ công nghệ và kỹ thuật cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nhật Bản đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực công nghiệp. Mục tiêu chính của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến lực lượng lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng về ngành giao thông vận tải biển của Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: So với các quốc gia phát triển khác, tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp ở Nhật Bản như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ít chịu ảnh hưởng nhất từ biến động giá nguyên liệu thế giới đối với Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu Nhật Bản muốn tăng cường tự chủ về năng lượng, lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây thể hiện vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 74%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu, Nhật Bản cần tập trung vào giải quyết thách thức nào trong dài hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vùng nào của Nhật Bản có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp của Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự phát triển của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do công nghiệp gây ra, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là yếu tố văn hóa - xã hội đóng góp vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu so sánh với Việt Nam, điểm khác biệt lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, tuy nhiên lại rất nghèo tài nguyên thiên nhiên. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Nhật Bản bù đắp sự thiếu hụt này và duy trì vị thế kinh tế hàng đầu?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược
  • B. Nguồn lao động giá rẻ
  • C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với nhiều sản phẩm chất lượng cao. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của công nghiệp chế tạo Nhật Bản?

  • A. Sản xuất ô tô
  • B. Dệt may và da giày
  • C. Đóng tàu
  • D. Điện tử và robot

Câu 3: Nhật Bản là một trong những quốc gia nhập khẩu lương thực lớn nhất thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế
  • B. Khí hậu không phù hợp cho nông nghiệp
  • C. Chi phí sản xuất nông nghiệp cao
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Nhật Bản so với các nước phát triển khác là gì?

  • A. Sản xuất nông sản nhiệt đới đa dạng
  • B. Ứng dụng rộng rãi phương pháp canh tác quảng canh
  • C. Sản xuất thâm canh trên quy mô nhỏ
  • D. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu nông sản

Câu 5: Nhật Bản có tỷ lệ dân số già hóa cao nhất thế giới. Ảnh hưởng lớn nhất của xu hướng nhân khẩu học này đến nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Gia tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người trẻ
  • B. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ
  • C. Giảm sức ép về ô nhiễm môi trường
  • D. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo

Câu 6: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng hóa thạch (than, dầu, khí đốt)
  • C. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, địa nhiệt)
  • D. Năng lượng thủy điện

Câu 7: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Khu vực nông nghiệp
  • B. Khu vực dịch vụ
  • C. Khu vực công nghiệp
  • D. Khu vực xây dựng

Câu 8: Các "Keiretsu" đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. "Keiretsu" là hình thức tổ chức kinh tế nào?

  • A. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • B. Các hợp tác xã nông nghiệp
  • C. Các tập đoàn kinh tế lớn liên kết đa ngành
  • D. Các công ty đa quốc gia nước ngoài

Câu 9: Nhật Bản là một quốc gia có nền ngoại thương phát triển mạnh mẽ. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thủy sản
  • B. Khoáng sản và nguyên liệu thô
  • C. Dịch vụ tài chính và du lịch
  • D. Sản phẩm công nghiệp chế tạo

Câu 10: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo?

  • A. Vùng Kanto
  • B. Vùng Kansai
  • C. Vùng Chubu
  • D. Vùng Kyushu

Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, vật nuôi nào được xem là thành tựu nhờ áp dụng công nghệ hiện đại, đặc biệt là trong chăn nuôi bò sữa?

  • A. Lợn
  • B. Bò
  • C. Gia cầm
  • D. Cừu

Câu 12: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế trong thế kỷ 21. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với kinh tế Nhật Bản hiện nay?

  • A. Dân số già hóa và thiếu hụt lao động
  • B. Sức ép cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi
  • C. Giá nhân công thấp
  • D. Tình trạng giảm phát kéo dài

Câu 13: Ngành vận tải biển đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Vì sao vận tải biển lại có vị trí then chốt như vậy?

  • A. Mạng lưới đường sắt kém phát triển
  • B. Vị trí địa lý hải đảo và giao thương quốc tế
  • C. Giá nhiên liệu vận tải đường bộ cao
  • D. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho vận tải đường bộ

Câu 14: Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp Nhật Bản chú trọng yếu tố nào nhất trong sản xuất?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp
  • B. Số lượng sản phẩm sản xuất hàng loạt
  • C. Chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

Câu 15: Trong các ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Du lịch
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Vận tải
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 16: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình "kinh tế bong bóng" vào cuối thế kỷ 20. Hậu quả tiêu cực kéo dài nhất của giai đoạn "bong bóng" này đối với kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng
  • B. Giai đoạn giảm phát kéo dài
  • C. Sự suy giảm dân số nhanh chóng
  • D. Khủng hoảng năng lượng trầm trọng

Câu 17: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Mục tiêu chính của việc tham gia này là gì?

  • A. Mở rộng thị trường và tăng cường hợp tác kinh tế
  • B. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế
  • C. Nhận viện trợ tài chính từ các nước phát triển
  • D. Kiểm soát nguồn tài nguyên thiên nhiên thế giới

Câu 18: Trong ngành trồng trọt của Nhật Bản, cây trồng nào chiếm diện tích canh tác lớn nhất?

  • A. Lúa mì
  • B. Ngô
  • C. Lúa gạo
  • D. Đậu tương

Câu 19: Vùng Hokkaido của Nhật Bản có đặc điểm kinh tế nổi bật nào khác biệt so với các vùng khác?

  • A. Trung tâm công nghiệp chế tạo ô tô lớn nhất
  • B. Tập trung nhiều ngành công nghiệp điện tử
  • C. Vùng kinh tế phát triển dịch vụ tài chính
  • D. Phát triển mạnh nông nghiệp và khai thác tài nguyên

Câu 20: Nhật Bản áp dụng mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hay kinh tế thị trường tự do?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Kinh tế thị trường tự do
  • C. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • D. Kinh tế hỗn hợp thiên về kế hoạch hóa

Câu 21: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ít chịu ảnh hưởng nhất từ sự biến động giá nguyên liệu nhập khẩu của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp luyện kim
  • B. Công nghiệp hóa dầu
  • C. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô

Câu 22: Nhật Bản nổi tiếng với "văn hóa Kaizen" trong sản xuất. "Kaizen" có nghĩa là gì?

  • A. Sản xuất hàng loạt
  • B. Quản lý chất lượng toàn diện
  • C. Tự động hóa sản xuất
  • D. Cải tiến liên tục

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong việc đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế
  • B. Thiếu lao động nông nghiệp trẻ
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai
  • D. Chi phí phân bón và thuốc trừ sâu cao

Câu 24: Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều biện pháp để kích thích kinh tế sau giai đoạn giảm phát. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chính sách thường được áp dụng?

  • A. Tăng chi tiêu công cho cơ sở hạ tầng
  • B. Nới lỏng chính sách tiền tệ
  • C. Khuyến khích đầu tư tư nhân
  • D. Tăng thuế tiêu dùng

Câu 25: Nhật Bản có nhiều cảng biển lớn và hiện đại. Cảng biển nào sau đây KHÔNG nằm trong nhóm cảng biển lớn nhất của Nhật Bản?

  • A. Yokohama
  • B. Hakodate
  • C. Nagoya
  • D. Kobe

Câu 26: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp chế tạo khác?

  • A. Công nghiệp luyện kim
  • B. Công nghiệp điện tử
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 27: Nhật Bản là một quốc gia có mức độ đô thị hóa rất cao. Hậu quả tiêu cực của đô thị hóa quá mức đối với Nhật Bản là gì?

  • A. Suy giảm kinh tế nông thôn
  • B. Thiếu hụt lao động trong khu vực đô thị
  • C. Ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông
  • D. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết vấn đề dân số già hóa, Nhật Bản đang khuyến khích điều gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động
  • B. Sử dụng robot và tự động hóa
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp

Câu 29: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản thường nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào?

  • A. Máy móc và thiết bị
  • B. Lương thực và thực phẩm
  • C. Hàng tiêu dùng
  • D. Nguyên liệu và nhiên liệu

Câu 30: Vùng Kyushu của Nhật Bản có thế mạnh về ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp điện tử tiêu dùng
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • C. Công nghiệp nặng (hóa chất, luyện kim, đóng tàu)
  • D. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, tuy nhiên lại rất nghèo tài nguyên thiên nhiên. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Nhật Bản bù đắp sự thiếu hụt này và duy trì vị thế kinh tế hàng đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với nhiều sản phẩm chất lượng cao. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của công nghiệp chế tạo Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhật Bản là một trong những quốc gia nhập khẩu lương thực lớn nhất thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Nhật Bản so với các nước phát triển khác là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhật Bản có tỷ lệ dân số già hóa cao nhất thế giới. Ảnh hưởng lớn nhất của xu hướng nhân khẩu học này đến nền kinh tế Nhật Bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Các 'Keiretsu' đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. 'Keiretsu' là hình thức tổ chức kinh tế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhật Bản là một quốc gia có nền ngoại thương phát triển mạnh mẽ. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, bao gồm cả thủ đô Tokyo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, vật nuôi nào được xem là thành tựu nhờ áp dụng công nghệ hiện đại, đặc biệt là trong chăn nuôi bò sữa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế trong thế kỷ 21. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với kinh tế Nhật Bản hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngành vận tải biển đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Vì sao vận tải biển lại có vị trí then chốt như vậy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp Nhật Bản chú trọng yếu tố nào nhất trong sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong các ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình 'kinh tế bong bóng' vào cuối thế kỷ 20. Hậu quả tiêu cực kéo dài nhất của giai đoạn 'bong bóng' này đối với kinh tế Nhật Bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Mục tiêu chính của việc tham gia này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong ngành trồng trọt của Nhật Bản, cây trồng nào chiếm diện tích canh tác lớn nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vùng Hokkaido của Nhật Bản có đặc điểm kinh tế nổi bật nào khác biệt so với các vùng khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhật Bản áp dụng mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hay kinh tế thị trường tự do?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ít chịu ảnh hưởng nhất từ sự biến động giá nguyên liệu nhập khẩu của Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhật Bản nổi tiếng với 'văn hóa Kaizen' trong sản xuất. 'Kaizen' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong việc đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều biện pháp để kích thích kinh tế sau giai đoạn giảm phát. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chính sách thường được áp dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhật Bản có nhiều cảng biển lớn và hiện đại. Cảng biển nào sau đây KHÔNG nằm trong nhóm cảng biển lớn nhất của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp chế tạo khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhật Bản là một quốc gia có mức độ đô thị hóa rất cao. Hậu quả tiêu cực của đô thị hóa quá mức đối với Nhật Bản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết vấn đề dân số già hóa, Nhật Bản đang khuyến khích điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản thường nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vùng Kyushu của Nhật Bản có thế mạnh về ngành công nghiệp nào?

Xem kết quả