15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX đến nay?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn cầu.
  • B. Sự hình thành và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực.
  • C. Những tiến bộ vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
  • D. Sự nỗ lực của các quốc gia đang phát triển để hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trên toàn cầu.
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Sự hình thành các hệ thống tài chính quốc tế với khả năng kết nối và giao dịch xuyên biên giới.
  • D. Sự gia tăng các rào cản thương mại và bảo hộ mậu dịch giữa các quốc gia.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, mặc dù có xu hướng liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia láng giềng, vẫn được xem là một bộ phận và có vai trò thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Khu vực hóa tạo tiền đề và kinh nghiệm cho việc tự do hóa thương mại và đầu tư trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Các tổ chức khu vực đóng vai trò trung gian hòa giải các tranh chấp thương mại quốc tế.
  • C. Khu vực hóa giúp các quốc gia nhỏ và vừa có tiếng nói mạnh mẽ hơn trên trường quốc tế.
  • D. Khu vực hóa là bước đệm để các quốc gia kém phát triển hội nhập vào nền kinh tế thế giới.

Câu 4: Các công ty đa quốc gia (MNCs) ngày càng đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chủ đạo của MNCs trong việc tổ chức sản xuất trên phạm vi quốc tế?

  • A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư lớn cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Xây dựng và phát triển các chuỗi giá trị toàn cầu, phân công lao động quốc tế.
  • C. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý cho các doanh nghiệp địa phương.
  • D. Góp phần ổn định thị trường tài chính và tiền tệ quốc tế.

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Biện pháp chiến lược nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước để hạn chế cạnh tranh từ bên ngoài.
  • B. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài vào mọi lĩnh vực của nền kinh tế.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua cải cách thể chế và đầu tư vào giáo dục.
  • D. Tham gia tích cực vào tất cả các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế.

Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu. Nguyên tắc hoạt động cốt lõi của WTO nhằm đạt được mục tiêu này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên để đạt được tăng trưởng đồng đều.
  • B. Đảm bảo thương mại không phân biệt đối xử và giảm thiểu các rào cản thương mại.
  • C. Hỗ trợ các quốc gia đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại đa phương.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên một cách hiệu quả.

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là một hình thức phổ biến của khu vực hóa kinh tế. Mục tiêu chính của việc thành lập FTA là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác về chính trị và an ninh giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái và tạo lập một khu vực tiền tệ chung.
  • C. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô để ứng phó với các biến động kinh tế toàn cầu.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự mất bản sắc văn hóa dân tộc do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động, dẫn đến thất nghiệp gia tăng.
  • D. Nguy cơ gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào các nước phát triển và các tổ chức quốc tế.

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự ra đời và phát triển của các đồng tiền chung khu vực như Euro.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của các dòng vốn đầu tư quốc tế, đặc biệt là vốn đầu tư gián tiếp.
  • C. Sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các ngân hàng trung ương trong việc điều hành chính sách tiền tệ.
  • D. Sự hình thành các trung tâm tài chính quốc tế lớn như New York, London, Tokyo.

Câu 10: Một quốc gia tham gia vào quá trình khu vực hóa kinh tế sẽ được hưởng lợi trực tiếp nhất từ khía cạnh nào sau đây?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận thị trường khu vực rộng lớn hơn.
  • B. Nâng cao vị thế chính trị và ảnh hưởng trong khu vực và trên thế giới.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài và tiếp nhận công nghệ hiện đại từ các nước thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác văn hóa, giáo dục và khoa học kỹ thuật với các nước láng giềng.

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các quốc gia ngày càng trở nên gay gắt. Lĩnh vực nào sau đây được xem là trọng tâm của cạnh tranh quốc gia trong thế kỷ XXI?

  • A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ và quy mô thị trường.
  • D. Khoa học, công nghệ và năng lực đổi mới sáng tạo.

Câu 12: Một trong những hạn chế của khu vực hóa kinh tế so với toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Khu vực hóa thường dẫn đến sự bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ hơn so với toàn cầu hóa.
  • B. Khu vực hóa khó đạt được sự đồng thuận và hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Phạm vi ảnh hưởng của khu vực hóa thường giới hạn trong một nhóm quốc gia nhất định.
  • D. Khu vực hóa ít tạo ra động lực tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ bằng toàn cầu hóa.

Câu 13: Để giảm thiểu những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế, các quốc gia cần chú trọng đến giải pháp quan trọng nào sau đây?

  • A. Hạn chế tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và đảm bảo công bằng xã hội.
  • C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài và thương mại quốc tế.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế truyền thống và hạn chế mở cửa thị trường.

Câu 14: Ví dụ điển hình nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng khu vực hóa kinh tế trên thế giới?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Liên minh Châu Âu (EU).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 15: Hoạt động nào sau đây không thuộc biểu hiện của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Gia tăng các hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) xuyên quốc gia.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và kinh tế số xuyên biên giới.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu.
  • D. Các quốc gia tăng cường áp dụng các chính sách bảo hộ mậu dịch để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng có phải là hai xu hướng đối lập nhau không?

  • A. Có, chúng là hai xu hướng đối lập nhau, khu vực hóa làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Không, chúng có mối quan hệ bổ trợ, khu vực hóa là một bộ phận quan trọng của toàn cầu hóa.
  • C. Có, chúng độc lập với nhau, khu vực hóa chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia trong khu vực.
  • D. Không, thực tế khu vực hóa là một hình thức sơ khai của toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 17: Trong các tổ chức kinh tế khu vực sau, tổ chức nào có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất, tiến gần đến một thị trường chung thực sự?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU).
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • C. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (USMCA - trước đây là NAFTA).
  • D. Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur).

Câu 18: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) ở một quốc gia đang phát triển muốn tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Rào cản lớn nhất mà SME này có thể gặp phải là gì?

  • A. Rào cản về ngôn ngữ và khác biệt văn hóa.
  • B. Thiếu thông tin về thị trường và đối tác quốc tế.
  • C. Năng lực cạnh tranh hạn chế về công nghệ, vốn và quản lý.
  • D. Các quy định pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Nhà nước ngày càng can thiệp sâu rộng hơn vào các hoạt động kinh tế.
  • B. Vai trò của nhà nước dần bị thu hẹp và trở nên ít quan trọng hơn.
  • C. Nhà nước tập trung vào quản lý các doanh nghiệp nhà nước lớn.
  • D. Nhà nước chuyển từ vai trò trực tiếp sang tạo môi trường và thể chế thuận lợi cho kinh tế thị trường.

Câu 20: Hãy so sánh tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước phát triển và các nước đang phát triển. Nước nào thường chịu nhiều rủi ro hơn?

  • A. Các nước phát triển chịu nhiều rủi ro hơn do phải đối mặt với cạnh tranh từ các nước đang phát triển.
  • B. Các nước đang phát triển thường chịu nhiều rủi ro hơn do năng lực cạnh tranh còn hạn chế.
  • C. Cả hai nhóm nước đều chịu rủi ro như nhau, tùy thuộc vào cách thức ứng phó với toàn cầu hóa.
  • D. Không thể so sánh rủi ro giữa hai nhóm nước vì tác động của toàn cầu hóa rất khác nhau.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp một quốc gia tăng cường khả năng chống chịu trước các biến động kinh tế toàn cầu?

  • A. Tăng cường dự trữ ngoại hối để ổn định tỷ giá.
  • B. Hạn chế nhập khẩu và khuyến khích xuất khẩu.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và thị trường xuất nhập khẩu.
  • D. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.

Câu 22: Trong quá trình toàn cầu hóa, vấn đề bất bình đẳng thu nhập có xu hướng gia tăng. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

  • A. Lợi ích từ toàn cầu hóa phân bổ không đồng đều, tập trung vào một số nhóm và khu vực.
  • B. Chính phủ các nước ít quan tâm hơn đến vấn đề phân phối thu nhập.
  • C. Do sự khác biệt về văn hóa và trình độ phát triển giữa các quốc gia.
  • D. Toàn cầu hóa làm giảm tổng thu nhập quốc dân của nhiều nước.

Câu 23: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế. Họ có đóng góp gì?

  • A. NGOs chủ yếu gây cản trở quá trình toàn cầu hóa bằng các hoạt động phản đối.
  • B. Vai trò của NGOs là không đáng kể trong bối cảnh các chính phủ và doanh nghiệp lớn chi phối.
  • C. NGOs chỉ tập trung vào các vấn đề nhân đạo, ít liên quan đến kinh tế.
  • D. NGOs góp phần giám sát, phản biện và thúc đẩy các khía cạnh xã hội và môi trường của toàn cầu hóa.

Câu 24: Xu hướng bảo hộ mậu dịch có dấu hiệu gia tăng trong những năm gần đây. Điều này cho thấy điều gì về quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ và không thể đảo ngược.
  • B. Quá trình toàn cầu hóa không phải lúc nào cũng diễn ra suôn sẻ và có thể gặp phải sự điều chỉnh.
  • C. Các quốc gia đang phát triển đang dần từ bỏ quá trình toàn cầu hóa.
  • D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch là một phần tất yếu của quá trình toàn cầu hóa.

Câu 25: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, toàn cầu hóa kinh tế sẽ có những thay đổi căn bản nào?

  • A. Toàn cầu hóa sẽ chậm lại do các quốc gia tập trung phát triển kinh tế số trong nước.
  • B. Vai trò của thương mại quốc tế sẽ giảm đi, thay vào đó là thương mại nội địa.
  • C. Toàn cầu hóa sẽ chuyển sang giai đoạn mới, dựa trên nền tảng công nghệ số và kinh tế số.
  • D. Cách mạng công nghiệp 4.0 sẽ làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 26: Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, Việt Nam cần ưu tiên phát triển nguồn lực nào?

  • A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 27: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư vào một quốc gia đang phát triển không phải vì lý do nào sau đây?

  • A. Thị trường tiêu thụ tiềm năng và đang tăng trưởng.
  • B. Chi phí lao động thấp và nguồn nhân công dồi dào.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư và môi trường kinh doanh hấp dẫn.
  • D. Mong muốn bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 28: Trong một khu vực mậu dịch tự do (FTA), điều gì sẽ xảy ra với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia ngoài khu vực?

  • A. Hàng hóa được nhập khẩu tự do và không chịu thuế quan.
  • B. Hàng hóa được ưu đãi thuế quan tương tự như hàng hóa trong khu vực.
  • C. Hàng hóa vẫn chịu thuế quan và các rào cản thương mại theo quy định của mỗi quốc gia thành viên.
  • D. Việc nhập khẩu hàng hóa từ ngoài khu vực bị cấm hoàn toàn để bảo vệ thị trường nội khối.

Câu 29: Một quốc gia có nên tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực càng tốt không? Hãy giải thích.

  • A. Có, vì tham gia càng nhiều tổ chức càng mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.
  • B. Không nhất thiết, cần cân nhắc lợi ích, chi phí và khả năng thực thi cam kết của mỗi tổ chức.
  • C. Có, vì đó là cách tốt nhất để hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Không, chỉ nên tập trung vào một vài tổ chức khu vực quan trọng nhất.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có thể định hình lại quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và bất ổn địa chính trị.
  • B. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi và cạnh tranh giữa các cường quốc.
  • C. Xu hướng khu vực hóa kinh tế ngày càng mạnh mẽ hơn toàn cầu hóa.
  • D. Sự phát triển của công nghệ blockchain và tiền điện tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX đến nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là hệ quả trực tiếp của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, mặc dù có xu hướng liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia láng giềng, vẫn được xem là một bộ phận và có vai trò thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Các công ty đa quốc gia (MNCs) ngày càng đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò *chủ đạo* của MNCs trong việc tổ chức sản xuất trên phạm vi quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Biện pháp *chiến lược* nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu. Nguyên tắc hoạt động *cốt lõi* của WTO nhằm đạt được mục tiêu này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là một hình thức phổ biến của khu vực hóa kinh tế. Mục tiêu *chính* của việc thành lập FTA là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một trong những *thách thức lớn nhất* của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự *phát triển của hệ thống tài chính quốc tế* trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một quốc gia tham gia vào quá trình khu vực hóa kinh tế sẽ được hưởng lợi *trực tiếp* nhất từ khía cạnh nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các quốc gia ngày càng trở nên gay gắt. Lĩnh vực nào sau đây được xem là *trọng tâm* của cạnh tranh quốc gia trong thế kỷ XXI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một trong những *hạn chế* của khu vực hóa kinh tế so với toàn cầu hóa kinh tế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để giảm thiểu những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế, các quốc gia cần chú trọng đến giải pháp *quan trọng* nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Ví dụ điển hình nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng *khu vực hóa kinh tế* trên thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hoạt động nào sau đây *không thuộc* biểu hiện của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng có phải là hai xu hướng đối lập nhau không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong các tổ chức kinh tế khu vực sau, tổ chức nào có mức độ hội nhập kinh tế *sâu rộng nhất*, tiến gần đến một thị trường chung thực sự?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) ở một quốc gia đang phát triển muốn tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Rào cản *lớn nhất* mà SME này có thể gặp phải là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có sự thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hãy so sánh tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước phát triển và các nước đang phát triển. Nước nào thường chịu nhiều rủi ro hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp một quốc gia *tăng cường khả năng chống chịu* trước các biến động kinh tế toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình toàn cầu hóa, vấn đề *bất bình đẳng thu nhập* có xu hướng gia tăng. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế. Họ có đóng góp gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Xu hướng *bảo hộ mậu dịch* có dấu hiệu gia tăng trong những năm gần đây. Điều này cho thấy điều gì về quá trình toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, toàn cầu hóa kinh tế sẽ có những thay đổi *căn bản* nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ toàn cầu hóa và khu vực hóa, Việt Nam cần ưu tiên phát triển *nguồn lực* nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư vào một quốc gia đang phát triển *không phải* vì lý do nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong một khu vực mậu dịch tự do (FTA), điều gì sẽ xảy ra với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia *ngoài* khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một quốc gia có nên tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực càng tốt không? Hãy giải thích.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có thể định hình lại quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại là gì?

  • A. Sự hình thành các liên minh quân sự toàn cầu.
  • B. Tốc độ tăng trưởng thương mại quốc tế luôn cao hơn tăng trưởng GDP thế giới.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Xu hướng tăng cường bảo hộ thương mại của các quốc gia phát triển.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs)?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia đang phát triển.
  • C. Tiến bộ khoa học - công nghệ và tự do hóa thương mại.
  • D. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào ở các nước đang phát triển.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, mặc dù thúc đẩy tự do thương mại, nhưng cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài khu vực.
  • B. Tăng cường sự hợp tác và đoàn kết giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ và tri thức.
  • D. Gia tăng sự cạnh tranh và nguy cơ phụ thuộc kinh tế vào các nước lớn trong khu vực.

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên biện pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ để tạo lợi thế dài hạn.
  • B. Tập trung xuất khẩu các mặt hàng nông sản và khoáng sản thô.
  • C. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Tăng cường vay vốn nước ngoài để phát triển cơ sở hạ tầng nhanh chóng.

Câu 5: Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Khu vực hóa chính trị.
  • C. Vừa là khu vực hóa, vừa là toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Liên kết quân sự khu vực.

Câu 6: Một quốc gia quyết định gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Hành động này thể hiện rõ nhất xu hướng nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Song phương hóa kinh tế.
  • D. Bảo hộ hóa kinh tế.

Câu 7: Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước đang phát triển được xem là một biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa chính trị.
  • C. Toàn cầu hóa xã hội.
  • D. Toàn cầu hóa tài chính.

Câu 8: Cho biểu đồ về tăng trưởng GDP bình quân đầu người của thế giới và các khu vực giai đoạn 2000-2020. Dựa vào kiến thức về toàn cầu hóa, hãy giải thích xu hướng tăng trưởng kinh tế chung của thế giới.

  • A. Toàn cầu hóa tạo điều kiện cho thương mại và đầu tư quốc tế phát triển, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo, kéo tụt tăng trưởng kinh tế chung.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chủ yếu do khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các nước đang phát triển.
  • D. Tăng trưởng kinh tế thế giới không liên quan đến quá trình toàn cầu hóa.

Câu 9: Một công ty đa quốc gia chuyển nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa chính trị.
  • C. Phân công lao động quốc tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế toàn cầu.
  • D. Bảo hộ mậu dịch và cạnh tranh thương mại.

Câu 10: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Liên hợp quốc (UN).

Câu 11: Một nhóm các quốc gia láng giềng thành lập một khu vực mậu dịch tự do, giảm thuế quan cho nhau nhưng vẫn duy trì thuế quan riêng với các nước ngoài khu vực. Đây là hình thức khu vực hóa kinh tế nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 12: Trong một thị trường chung, ngoài việc tự do lưu thông hàng hóa, các yếu tố sản xuất nào khác cũng được tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Chỉ có vốn.
  • B. Chỉ có lao động.
  • C. Vốn và lao động.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 13: Liên minh Châu Âu (EU) được xem là hình thức khu vực hóa kinh tế ở trình độ cao nhất, thể hiện qua việc nào sau đây?

  • A. Chỉ là khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Chưa đạt đến liên minh thuế quan.
  • C. Không có thị trường chung.
  • D. Sử dụng đồng tiền chung Euro và phối hợp chính sách kinh tế.

Câu 14: Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Sự đối đầu về ý thức hệ giữa các quốc gia.
  • B. Nhu cầu hợp tác, liên kết để tăng cường sức mạnh kinh tế và vị thế chính trị.
  • C. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên trên toàn cầu.
  • D. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 15: Đối với các quốc gia đang phát triển, tham gia vào quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế mang lại cơ hội lớn nhất nào?

  • A. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.
  • B. Bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Tiếp cận thị trường rộng lớn, vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào các nước phát triển.

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tham gia toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Sự xâm nhập văn hóa ngoại lai.
  • B. Gia tăng ô nhiễm môi trường.
  • C. Nguy cơ xung đột quân sự.
  • D. Năng lực cạnh tranh yếu, nguy cơ bị phụ thuộc và tụt hậu.

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng biện pháp nào?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế.
  • B. Tăng cường vai trò quản lý và điều tiết của nhà nước đối với nền kinh tế.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • D. Phát triển kinh tế khép kín, tự cung tự cấp.

Câu 18: Trong quá trình toàn cầu hóa, lĩnh vực nào sau đây chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất và diễn ra nhanh chóng nhất?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa.
  • C. Chính trị.
  • D. Xã hội.

Câu 19: Sự phát triển của Internet và mạng xã hội đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa và thông tin.
  • C. Chính trị.
  • D. Môi trường.

Câu 20: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang các nước ASEAN và đồng thời nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản và Hàn Quốc. Tình huống này thể hiện điều gì?

  • A. Xu hướng khu vực hóa kinh tế của Việt Nam.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.
  • C. Việt Nam tham gia vào phân công lao động quốc tế và mạng lưới thương mại toàn cầu.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của Việt Nam.

Câu 21: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, hình thức nào đòi hỏi mức độ hội nhập sâu rộng nhất về kinh tế và chính trị?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 22: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định và kiểm soát chặt chẽ dòng vốn quốc tế. Chính sách này đi ngược lại xu hướng nào của toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa thương mại.
  • B. Toàn cầu hóa tài chính.
  • C. Toàn cầu hóa sản xuất.
  • D. Toàn cầu hóa lao động.

Câu 23: Việc các quốc gia ký kết nhiều hiệp định song phương và đa phương về đầu tư thể hiện xu hướng nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

  • A. Bảo hộ mậu dịch.
  • B. Tự cung tự cấp.
  • C. Tự do hóa đầu tư và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • D. Cạnh tranh thương mại gay gắt.

Câu 24: Trong bối cảnh khu vực hóa, ASEAN là một ví dụ về liên kết kinh tế khu vực ở khu vực nào?

  • A. Đông Nam Á.
  • B. Châu Âu.
  • C. Bắc Mỹ.
  • D. Mỹ Latinh.

Câu 25: Một trong những mục tiêu chính của khu vực hóa kinh tế là gì?

  • A. Tăng cường đối đầu chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Tăng cường sức mạnh kinh tế và nâng cao vị thế cạnh tranh của khu vực.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.

Câu 26: Để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Giảm chi phí lao động tối đa.
  • B. Tập trung vào thị trường nội địa.
  • C. Nâng cao năng lực đổi mới, sáng tạo và thích ứng với thay đổi.
  • D. Duy trì công nghệ sản xuất lạc hậu để giảm chi phí đầu tư.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng cường can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Thu hẹp hoàn toàn vai trò kinh tế của nhà nước.
  • C. Không có sự thay đổi về vai trò của nhà nước.
  • D. Chuyển từ vai trò can thiệp trực tiếp sang tạo môi trường và điều tiết vĩ mô.

Câu 28: Điều nào sau đây không phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế tăng trưởng mạnh mẽ.
  • B. Mạng lưới tài chính quốc tế mở rộng.
  • C. Các quốc gia tăng cường bảo hộ văn hóa truyền thống.
  • D. Vai trò của các công ty đa quốc gia gia tăng.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai xu hướng đối lập nhau.
  • B. Khu vực hóa là một bộ phận của toàn cầu hóa và thúc đẩy toàn cầu hóa.
  • C. Khu vực hóa làm chậm quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa thay thế hoàn toàn khu vực hóa kinh tế.

Câu 30: Giả sử một quốc gia A gia nhập một khu vực mậu dịch tự do. Điều này có thể mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho người tiêu dùng ở quốc gia A?

  • A. Giá cả hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên có thể giảm do thuế quan ưu đãi.
  • B. Chất lượng hàng hóa sản xuất trong nước sẽ được nâng cao ngay lập tức.
  • C. Thu nhập bình quân đầu người của quốc gia A sẽ tăng mạnh.
  • D. Tình trạng thất nghiệp ở quốc gia A sẽ giảm đáng kể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, mặc dù thúc đẩy tự do thương mại, nhưng cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên biện pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một quốc gia quyết định gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Hành động này thể hiện rõ nhất xu hướng nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước đang phát triển được xem là một biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cho biểu đồ về tăng trưởng GDP bình quân đầu người của thế giới và các khu vực giai đoạn 2000-2020. Dựa vào kiến thức về toàn cầu hóa, hãy giải thích xu hướng tăng trưởng kinh tế chung của thế giới.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một công ty đa quốc gia chuyển nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một nhóm các quốc gia láng giềng thành lập một khu vực mậu dịch tự do, giảm thuế quan cho nhau nhưng vẫn duy trì thuế quan riêng với các nước ngoài khu vực. Đây là hình thức khu vực hóa kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong một thị trường chung, ngoài việc tự do lưu thông hàng hóa, các yếu tố sản xuất nào khác cũng được tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Liên minh Châu Âu (EU) được xem là hình thức khu vực hóa kinh tế ở trình độ cao nhất, thể hiện qua việc nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đối với các quốc gia đang phát triển, tham gia vào quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế mang lại cơ hội lớn nhất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tham gia toàn cầu hóa kinh tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng biện pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình toàn cầu hóa, lĩnh vực nào sau đây chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất và diễn ra nhanh chóng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Sự phát triển của Internet và mạng xã hội đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang các nước ASEAN và đồng thời nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản và Hàn Quốc. Tình huống này thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, hình thức nào đòi hỏi mức độ hội nhập sâu rộng nhất về kinh tế và chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định và kiểm soát chặt chẽ dòng vốn quốc tế. Chính sách này đi ngược lại xu hướng nào của toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Việc các quốc gia ký kết nhiều hiệp định song phương và đa phương về đầu tư thể hiện xu hướng nào trong quan hệ kinh tế quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bối cảnh khu vực hóa, ASEAN là một ví dụ về liên kết kinh tế khu vực ở khu vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trong những mục tiêu chính của khu vực hóa kinh tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước có sự thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Điều nào sau đây *không phải* là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phát biểu nào sau đây *đúng* về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử một quốc gia A gia nhập một khu vực mậu dịch tự do. Điều này có thể mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho người tiêu dùng ở quốc gia A?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng mạnh mẽ của yếu tố nào sau đây?

  • A. Di dân quốc tế
  • B. Thương mại quốc tế
  • C. Ô nhiễm môi trường xuyên biên giới
  • D. Xung đột sắc tộc

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành kinh tế nào để tận dụng lợi thế?

  • A. Công nghiệp vũ trụ
  • B. Dịch vụ tài chính ngân hàng
  • C. Nông nghiệp và chế biến nông sản
  • D. Công nghệ thông tin và phần mềm

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, xét về bản chất, là một hình thức của...

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa
  • B. Toàn cầu hóa chính trị
  • C. Toàn cầu hóa xã hội
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế

Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này KHÔNG phản ánh đặc điểm nào sau đây của toàn cầu hóa?

  • A. Tối ưu hóa lợi nhuận
  • B. Mở rộng thị trường
  • C. Giảm thiểu tác động môi trường
  • D. Phân công lao động quốc tế

Câu 5: Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình của...

  • A. Khu vực hóa kinh tế song phương
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế đơn phương
  • C. Khu vực hóa kinh tế đa phương
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế đa phương

Câu 6: Sự phát triển của internet và công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào đối với quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ thương mại và đầu tư quốc tế
  • C. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các nước đang phát triển
  • D. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng ở các nước phát triển

Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc...

  • A. Kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu
  • D. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo

Câu 8: Một quốc gia tham gia vào khu vực hóa kinh tế có thể đối mặt với thách thức nào sau đây?

  • A. Gia tăng sức ép cạnh tranh trong nước
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới
  • C. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Giảm thiểu rủi ro từ biến động kinh tế toàn cầu

Câu 9: Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Tăng cường độc lập kinh tế
  • B. Nâng cao vị thế trên trường quốc tế
  • C. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo
  • D. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào bên ngoài

Câu 10: Liên kết kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc sử dụng đồng tiền chung, là đặc điểm của tổ chức khu vực nào?

  • A. ASEAN
  • B. APEC
  • C. Liên minh châu Âu (EU)
  • D. NAFTA (nay là USMCA)

Câu 11: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào mà các quốc gia thành viên xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội khối, đồng thời áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối?

  • A. Khu vực thương mại tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế

Câu 12: Làn sóng toàn cầu hóa hiện nay được xem là bắt đầu từ thời điểm nào?

  • A. Thế kỷ XV
  • B. Thế kỷ XVIII
  • C. Đầu thế kỷ XX
  • D. Cuối thế kỷ XX

Câu 13: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự tác động mạnh mẽ nhất của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Văn hóa
  • B. Thương mại và đầu tư
  • C. Chính trị
  • D. Xã hội

Câu 14: Để hạn chế các tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và quản lý nhà nước
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch

Câu 15: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là "bước đệm" quan trọng cho quá trình nào?

  • A. Phân cực hóa kinh tế
  • B. Tự chủ hóa kinh tế
  • C. Đa dạng hóa kinh tế
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế

Câu 16: Một trong những động lực chính thúc đẩy khu vực hóa kinh tế là...

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị
  • B. Lợi ích kinh tế chung và vị trí địa lý gần gũi
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
  • D. Sự suy giảm của thương mại quốc tế

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là biểu hiện của toàn cầu hóa về vốn đầu tư?

  • A. Tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Tăng dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • C. Tăng cường đầu tư công trong nước
  • D. Hình thành các thị trường tài chính quốc tế

Câu 18: Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các quốc gia nhỏ và đang phát triển thường...

  • A. Ngày càng chi phối các tổ chức quốc tế
  • B. Trở thành trung tâm kinh tế thế giới
  • C. Tăng cường khả năng tự chủ kinh tế hoàn toàn
  • D. Chịu nhiều tác động và có thể gặp nhiều thách thức hơn

Câu 19: Xu hướng khu vực hóa kinh tế dẫn đến sự hình thành của các...

  • A. Khối liên kết kinh tế khu vực
  • B. Tổ chức kinh tế toàn cầu
  • C. Thị trường tài chính quốc tế
  • D. Công ty đa quốc gia

Câu 20: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu
  • B. Tăng cường thu hút đầu tư
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường khu vực
  • D. Nâng cao vị thế trên trường quốc tế

Câu 21: Sự gia tăng số lượng các công ty đa quốc gia (MNCs) là biểu hiện của...

  • A. Khu vực hóa kinh tế
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Phân công lao động quốc tế

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia có xu hướng...

  • A. Đóng cửa và bảo hộ nền kinh tế
  • B. Tăng cường đối đầu kinh tế
  • C. Phát triển kinh tế khép kín
  • D. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh kinh tế

Câu 23: Một biện pháp để các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng tốt hơn cơ hội từ toàn cầu hóa là...

  • A. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ
  • C. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ
  • D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp

Câu 24: Thị trường chung (Common Market) là hình thức liên kết kinh tế khu vực cao hơn so với...

  • A. Liên minh kinh tế
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Khu vực kinh tế đặc biệt
  • D. Khu vực mậu dịch tự do

Câu 25: Nguyên tắc "không phân biệt đối xử" trong thương mại quốc tế là một trong những trụ cột của tổ chức...

  • A. IMF
  • B. WB
  • C. WTO
  • D. UNCTAD

Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2010-2020 của ASEAN và thế giới. Biểu đồ này minh họa cho xu hướng nào?

  • A. Khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế suy giảm
  • C. Xu hướng tự cung tự cấp gia tăng
  • D. Phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc

Câu 27: Giả sử một quốc gia A gia nhập một liên minh thuế quan. Hành động nào sau đây là phù hợp với cam kết của liên minh này?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu từ các nước thành viên khác
  • B. Áp dụng mức thuế nhập khẩu chung với các nước ngoài khối
  • C. Giảm thuế xuất khẩu sang các nước thành viên
  • D. Tự do áp dụng chính sách thuế riêng với mọi quốc gia

Câu 28: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Hình thức hợp tác kinh tế khu vực nào sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp này?

  • A. APEC
  • B. WTO
  • C. AFTA (khuôn khổ ASEAN)
  • D. Liên minh châu Âu (EU)

Câu 29: Trong một bài báo kinh tế, tác giả nhận định: "Toàn cầu hóa làm xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc". Đây là nhận định về khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

  • A. Tác động kinh tế
  • B. Tác động chính trị
  • C. Tác động môi trường
  • D. Tác động văn hóa - xã hội

Câu 30: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, người ta thường KHÔNG sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ xuất nhập khẩu trên GDP
  • B. Tỷ lệ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trên GDP
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Mức độ tự do hóa thương mại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng mạnh mẽ của yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành kinh tế nào để tận dụng lợi thế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, xét về bản chất, là một hình thức của...

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này KHÔNG phản ánh đặc điểm nào sau đây của toàn cầu hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình của...

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sự phát triển của internet và công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào đối với quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một quốc gia tham gia vào khu vực hóa kinh tế có thể đối mặt với thách thức nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Liên kết kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc sử dụng đồng tiền chung, là đặc điểm của tổ chức khu vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào mà các quốc gia thành viên xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội khối, đồng thời áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Làn sóng toàn cầu hóa hiện nay được xem là bắt đầu từ thời điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự tác động mạnh mẽ nhất của toàn cầu hóa kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để hạn chế các tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là 'bước đệm' quan trọng cho quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một trong những động lực chính thúc đẩy khu vực hóa kinh tế là...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là biểu hiện của toàn cầu hóa về vốn đầu tư?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các quốc gia nhỏ và đang phát triển thường...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Xu hướng khu vực hóa kinh tế dẫn đến sự hình thành của các...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sự gia tăng số lượng các công ty đa quốc gia (MNCs) là biểu hiện của...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia có xu hướng...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một biện pháp để các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng tốt hơn cơ hội từ toàn cầu hóa là...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Thị trường chung (Common Market) là hình thức liên kết kinh tế khu vực cao hơn so với...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' trong thương mại quốc tế là một trong những trụ cột của tổ chức...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2010-2020 của ASEAN và thế giới. Biểu đồ này minh họa cho xu hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử một quốc gia A gia nhập một liên minh thuế quan. Hành động nào sau đây là phù hợp với cam kết của liên minh này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Hình thức hợp tác kinh tế khu vực nào sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một bài báo kinh tế, tác giả nhận định: 'Toàn cầu hóa làm xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc'. Đây là nhận định về khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, người ta thường KHÔNG sử dụng chỉ số nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Sự gia tăng số lượng các công ty đa quốc gia.
  • B. Mạng lưới tài chính quốc tế mở rộng khắp thế giới.
  • C. Thương mại quốc tế tăng trưởng nhanh chóng, vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Hình thành các khu vực kinh tế tự do trên toàn cầu.

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, dù có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có thể tạo ra thách thức nào sau đây cho các quốc gia?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường toàn cầu.
  • B. Nguy cơ hình thành các khối kinh tế đối đầu, tạo ra sự phân biệt đối xử.
  • C. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • D. Làm chậm quá trình tự do hóa thương mại và đầu tư.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH NHẤT trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX đến nay?

  • A. Sự phát triển của các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
  • B. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của các doanh nghiệp.
  • C. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF, WB.
  • D. Những tiến bộ vượt bậc trong giao thông vận tải và truyền thông, đặc biệt là công nghệ thông tin.

Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) điển hình thường có đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng?

  • A. Hoạt động sản xuất và kinh doanh ở nhiều quốc gia trên thế giới.
  • B. Sở hữu nguồn vốn lớn và công nghệ tiên tiến.
  • C. Chịu sự quản lý và chi phối hoàn toàn bởi chính phủ của quốc gia đặt trụ sở chính.
  • D. Có khả năng tác động lớn đến kinh tế toàn cầu và chính sách của nhiều quốc gia.

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm thô và sơ chế để tận dụng lợi thế tài nguyên.
  • C. Hạn chế mở cửa thị trường để bảo vệ các ngành kinh tế trong nước.
  • D. Vay vốn nước ngoài với lãi suất thấp để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

Câu 6: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả trực tiếp của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia.
  • B. Tăng cường dòng chảy thương mại, đầu tư và di cư quốc tế.
  • C. Thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ và phổ biến văn hóa.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế trong việc điều phối kinh tế toàn cầu.

Câu 7: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào được xem là có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, vượt ra ngoài phạm vi kinh tế?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Liên minh kinh tế và chính trị.
  • D. Thị trường chung.

Câu 8: Cho biểu đồ về tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia X vào các thị trường khác nhau trong giai đoạn 2010-2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng khu vực hóa kinh tế?

  • A. Tổng giá trị xuất khẩu của quốc gia X tăng liên tục qua các năm.
  • B. Tỷ trọng xuất khẩu vào các nước láng giềng và khu vực châu Á tăng đáng kể.
  • C. Thị trường EU vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất của quốc gia X.
  • D. Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của quốc gia X có sự chuyển dịch rõ rệt.

Câu 9: Trong lĩnh vực tài chính quốc tế, biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Sự ra đời của nhiều ngân hàng đa quốc gia.
  • B. Tăng cường hợp tác giữa các ngân hàng trung ương trên thế giới.
  • C. Tự do hóa các dòng vốn đầu tư quốc tế, luân chuyển nhanh chóng giữa các quốc gia.
  • D. Sự phát triển của các công cụ thanh toán quốc tế như thẻ tín dụng và ví điện tử.

Câu 10: Các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức lớn nào từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế liên quan đến vấn đề xã hội?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức.
  • C. Ô nhiễm môi trường gia tăng do phát triển công nghiệp nhanh chóng.
  • D. Chảy máu chất xám do người lao động có trình độ cao di cư ra nước ngoài.

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế.
  • B. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các quốc gia tham gia vào quá trình khu vực hóa kinh tế?

  • A. Tận dụng lợi thế về vị trí địa lý gần gũi và các mối liên kết lịch sử, văn hóa.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư từ các nước trong khu vực.
  • C. Tăng cường hợp tác và liên kết để giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
  • D. Mong muốn tăng cường cạnh tranh thương mại với các khu vực kinh tế khác trên thế giới.

Câu 13: Một quốc gia tham gia vào nhiều tổ chức khu vực hóa kinh tế có thể nhận được lợi ích nào sau đây?

  • A. Đảm bảo sự độc lập hoàn toàn về kinh tế trước các biến động toàn cầu.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát và chi phối thị trường khu vực.
  • C. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu và giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị và quân sự trên trường quốc tế.

Câu 14: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự gia tăng của các tiêu chuẩn toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn về môi trường, lao động, chất lượng sản phẩm) mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở các nước đang phát triển.
  • B. Thúc đẩy sản xuất và thương mại theo hướng bền vững và có trách nhiệm hơn.
  • C. Tạo ra rào cản thương mại mới đối với các nước đang phát triển.
  • D. Làm gia tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và thị trường đang phát triển. Đây là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động của các công ty đa quốc gia.
  • B. Khu vực hóa kinh tế trong lĩnh vực công nghiệp ô tô.
  • C. Tự do hóa thương mại song phương giữa Nhật Bản và Việt Nam.
  • D. Phân công lao động quốc tế theo chiều dọc.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia bảo vệ nền văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống trong hệ thống giáo dục.
  • B. Hỗ trợ các hoạt động văn hóa, nghệ thuật truyền thống.
  • C. Đóng cửa hoàn toàn với các sản phẩm văn hóa và thông tin từ nước ngoài.
  • D. Phát triển du lịch văn hóa để quảng bá giá trị văn hóa dân tộc.

Câu 17: Khu vực hóa kinh tế có thể góp phần giải quyết vấn đề nào sau đây mang tính toàn cầu?

  • A. Vấn đề nghèo đói và lạc hậu ở các nước kém phát triển.
  • B. Vấn đề xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Vấn đề khủng bố quốc tế.
  • D. Vấn đề biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.

Câu 18: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Khu vực hóa là một bộ phận của toàn cầu hóa và góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa.
  • C. Khu vực hóa là xu hướng đối lập và làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế, còn khu vực hóa diễn ra trong lĩnh vực chính trị.

Câu 19: Để giảm thiểu các tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào trong chính sách phát triển kinh tế?

  • A. Mở cửa hoàn toàn thị trường và thu hút tối đa đầu tư nước ngoài.
  • B. Tập trung phát triển các ngành xuất khẩu chủ lực để tăng trưởng kinh tế.
  • C. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, đa dạng hóa và nâng cao sức cạnh tranh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường và công nghệ của các nước phát triển.

Câu 20: Trong các biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Sự ra đời và hoạt động hiệu quả của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, WB.
  • B. Gia tăng số lượng các ngân hàng thương mại trong nước.
  • C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • D. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia.

Câu 21: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa hai quốc gia là biểu hiện của hình thức liên kết kinh tế nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Phân công lao động quốc tế.
  • D. Tự do hóa tài chính.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của các tổ chức khu vực hóa kinh tế?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển của các nước thành viên.
  • B. Tăng cường hợp tác và liên kết giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Nâng cao vị thế và tiếng nói của khu vực trên trường quốc tế.
  • D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các quốc gia và khu vực kinh tế khác.

Câu 23: Cho ví dụ về ASEAN, EU, NAFTA,... đây là các ví dụ điển hình cho xu hướng nào trong kinh tế thế giới?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Phân công lao động quốc tế.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia có xu hướng hợp tác song phương và đa phương để làm gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và ảnh hưởng chính trị trên thế giới.
  • B. Hạn chế sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào công việc nội bộ.
  • C. Giải quyết các vấn đề kinh tế chung và tận dụng các cơ hội phát triển.
  • D. Xây dựng các liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.

Câu 25: Để thích ứng với quá trình toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần chú trọng phát triển yếu tố nào sau đây?

  • A. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh.
  • B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng lao động giá rẻ.
  • C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
  • D. Phụ thuộc vào sự bảo hộ của chính phủ để duy trì hoạt động.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một trong những biểu hiện của khu vực hóa kinh tế?

  • A. Hình thành các khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên kết kinh tế giữa các quốc gia láng giềng.
  • C. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài trên toàn cầu.
  • D. Phát triển các hành lang kinh tế khu vực.

Câu 27: Tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa kinh tế thường được nhắc đến liên quan đến môi trường?

  • A. Gia tăng các cuộc xung đột thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Gia tăng ô nhiễm môi trường và khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Làm trầm trọng thêm tình trạng thất nghiệp ở các nước phát triển.
  • D. Xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 28: Trong quá trình khu vực hóa, các quốc gia thường ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào đầu tiên?

  • A. Thương mại và đầu tư.
  • B. An ninh và quốc phòng.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Khoa học và công nghệ.

Câu 29: Để đánh giá mức độ toàn cầu hóa của một quốc gia, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

  • A. GDP bình quân đầu người.
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • C. Chỉ số cạnh tranh toàn cầu (GCI).
  • D. Chỉ số Toàn cầu hóa KOF.

Câu 30: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế về phạm vi?

  • A. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong lĩnh vực thương mại, khu vực hóa bao gồm nhiều lĩnh vực hơn.
  • B. Toàn cầu hóa mang tính tự nguyện, khu vực hóa mang tính bắt buộc.
  • C. Toàn cầu hóa diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, khu vực hóa giới hạn trong một số quốc gia gần nhau.
  • D. Toàn cầu hóa do các tổ chức quốc tế thúc đẩy, khu vực hóa do các quốc gia tự khởi xướng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, dù có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có thể tạo ra thách thức nào sau đây cho các quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH NHẤT trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX đến nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) điển hình thường có đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả trực tiếp của toàn cầu hóa kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào được xem là có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, vượt ra ngoài phạm vi kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cho biểu đồ về tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia X vào các thị trường khác nhau trong giai đoạn 2010-2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng khu vực hóa kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong lĩnh vực tài chính quốc tế, biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức lớn nào từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế liên quan đến vấn đề xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các quốc gia tham gia vào quá trình khu vực hóa kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một quốc gia tham gia vào nhiều tổ chức khu vực hóa kinh tế có thể nhận được lợi ích nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự gia tăng của các tiêu chuẩn toàn cầu (ví dụ: tiêu chuẩn về môi trường, lao động, chất lượng sản phẩm) mang lại ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và thị trường đang phát triển. Đây là biểu hiện của xu hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia bảo vệ nền văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khu vực hóa kinh tế có thể góp phần giải quyết vấn đề nào sau đây mang tính toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để giảm thiểu các tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào trong chính sách phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong các biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa hai quốc gia là biểu hiện của hình thức liên kết kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của các tổ chức khu vực hóa kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cho ví dụ về ASEAN, EU, NAFTA,... đây là các ví dụ điển hình cho xu hướng nào trong kinh tế thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia có xu hướng hợp tác song phương và đa phương để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để thích ứng với quá trình toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần chú trọng phát triển yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một trong những biểu hiện của khu vực hóa kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa kinh tế thường được nhắc đến liên quan đến môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quá trình khu vực hóa, các quốc gia thường ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đánh giá mức độ toàn cầu hóa của một quốc gia, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế về phạm vi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt chính giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế chỉ liên quan đến thương mại hàng hóa, trong khi khu vực hóa kinh tế bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.
  • B. Khu vực hóa kinh tế là một giai đoạn phát triển cao hơn của toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, còn khu vực hóa kinh tế giới hạn trong một nhóm quốc gia có vị trí địa lý gần nhau.
  • D. Khu vực hóa kinh tế do các quốc gia phát triển khởi xướng, còn toàn cầu hóa kinh tế do các quốc gia đang phát triển thúc đẩy.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện nay?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn cầu.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Nỗ lực xóa bỏ các rào cản thương mại và đầu tư của các chính phủ.
  • D. Sự ra đời và lớn mạnh của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF.

Câu 3: Các công ty đa quốc gia (MNCs) thường có xu hướng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các quốc gia đang phát triển không phải vì lý do nào sau đây?

  • A. Chi phí lao động thấp giúp giảm giá thành sản xuất.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú đáp ứng nhu cầu sản xuất.
  • C. Thị trường tiêu thụ tiềm năng với dân số trẻ và tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • D. Mong muốn hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho các quốc gia này.

Câu 4: Việc cắt giảm thuế quan và các hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế sẽ dẫn đến hệ quả chủ yếu nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng thương mại quốc tế và phân công lao động quốc tế.
  • B. Gia tăng sự phụ thuộc của các quốc gia đang phát triển vào các quốc gia phát triển.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và giảm thiểu rủi ro tài chính quốc tế.
  • D. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ của các quốc gia đang phát triển.

Câu 5: Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng và liên kết chặt chẽ là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế. Biểu hiện này không dẫn đến hệ quả nào sau đây?

  • A. Dòng vốn đầu tư quốc tế di chuyển dễ dàng và nhanh chóng hơn.
  • B. Khủng hoảng tài chính có thể lan rộng và tác động đến nhiều quốc gia.
  • C. Các quốc gia có thể dễ dàng kiểm soát và điều tiết thị trường tài chính trong nước.
  • D. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các hệ thống tài chính quốc gia tăng lên.

Câu 6: Toàn cầu hóa kinh tế có thể dẫn đến sự đồng nhất hóa về văn hóa tiêu dùng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, mặt trái của xu hướng này là gì?

  • A. Tăng cường giao lưu và hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc và làm suy yếu sự đa dạng văn hóa thế giới.
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong văn hóa.
  • D. Giảm thiểu xung đột văn hóa và tăng cường hòa bình thế giới.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước thay đổi như thế nào?

  • A. Nhà nước ngày càng can thiệp sâu rộng hơn vào các hoạt động kinh tế để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Vai trò của nhà nước trở nên ít quan trọng hơn do sự chi phối của các công ty đa quốc gia.
  • C. Nhà nước tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • D. Nhà nước chuyển từ vai trò quản lý trực tiếp sang tạo môi trường thuận lợi và đảm bảo cạnh tranh công bằng.

Câu 8: Đâu là một trong những lợi ích chính mà các quốc gia đang phát triển có thể nhận được từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • B. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nước.
  • C. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư, công nghệ và thị trường quốc tế.
  • D. Tăng cường quyền lực và vị thế chính trị trên trường quốc tế.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Nguy cơ bị tụt hậu và gia tăng khoảng cách giàu nghèo so với các quốc gia phát triển.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các ngành kinh tế truyền thống.
  • C. Áp lực phải tăng cường chi tiêu cho quốc phòng và an ninh.
  • D. Khó khăn trong việc thu hút lao động có trình độ cao.

Câu 10: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm quan trọng cho quá trình toàn cầu hóa kinh tế vì sao?

  • A. Khu vực hóa kinh tế giúp các quốc gia tránh được những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa.
  • B. Khu vực hóa kinh tế tạo điều kiện cho các quốc gia tăng cường hợp tác và nâng cao năng lực cạnh tranh trước khi tham gia vào sân chơi toàn cầu.
  • C. Khu vực hóa kinh tế làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa và bảo vệ các nền kinh tế khu vực.
  • D. Khu vực hóa kinh tế chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển, không đóng góp vào toàn cầu hóa.

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động và môi trường toàn cầu.
  • D. Xây dựng và giám sát việc thực thi các quy tắc thương mại quốc tế, giảm thiểu rào cản thương mại.

Câu 12: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về khu vực hóa kinh tế. Đặc điểm nổi bật nhất của EU là gì?

  • A. Sự thống nhất về chính sách đối ngoại và quân sự.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ đối với các quốc gia bên ngoài khu vực.
  • C. Thị trường chung với tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
  • D. Cơ cấu kinh tế đồng đều giữa các quốc gia thành viên.

Câu 13: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích cho quốc gia tiếp nhận vốn, ngoại trừ khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tạo thêm việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động.
  • B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý hiện đại.
  • C. Góp phần tăng trưởng kinh tế và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn vay nước ngoài.

Câu 14: Chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain) ngày càng phổ biến trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng tính dễ bị tổn thương của nền kinh tế thế giới, đặc biệt là trước các sự kiện nào?

  • A. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng.
  • B. Thiên tai, dịch bệnh hoặc xung đột địa chính trị.
  • C. Sự biến động của giá cả hàng hóa cơ bản.
  • D. Cạnh tranh gay gắt giữa các công ty đa quốc gia.

Câu 15: Để tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp chủ yếu nào?

  • A. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
  • B. Giảm chi phí lao động xuống mức thấp nhất.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 16: Tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng ở nhiều quốc gia được xem là một hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong phân phối lại thu nhập.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do cạnh tranh quốc tế.
  • C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp.
  • D. Toàn cầu hóa làm tăng nhu cầu đối với lao động kỹ năng cao và vốn, trong khi giảm nhu cầu đối với lao động giản đơn.

Câu 17: Tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa kinh tế liên quan đến vấn đề môi trường?

  • A. Sự suy giảm đa dạng sinh học do ô nhiễm.
  • B. Gia tăng ô nhiễm môi trường và khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên do mở rộng sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Biến đổi khí hậu do phát thải khí nhà kính từ giao thông vận tải quốc tế.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 18: Phát triển "toàn cầu hóa bền vững" (sustainable globalization) đòi hỏi sự phối hợp hành động giữa các bên liên quan nào?

  • A. Chính phủ các quốc gia và các tổ chức quốc tế.
  • B. Doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Cộng đồng dân cư và các nhà khoa học.
  • D. Chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư.

Câu 19: Toàn cầu hóa kinh tế đã tác động đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh lao động trên phạm vi toàn cầu và tạo ra sự phân hóa về kỹ năng và thu nhập.
  • B. Giảm thiểu tình trạng di cư lao động quốc tế.
  • C. Ổn định mức lương và điều kiện làm việc trên toàn thế giới.
  • D. Hạn chế sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động.

Câu 20: Thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) là một biểu hiện của "toàn cầu hóa kỹ thuật số" (digital globalization). Lợi ích chính của hình thức thương mại này là gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • B. Mở rộng thị trường và tạo cơ hội tiếp cận khách hàng trên toàn cầu cho doanh nghiệp.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và thương mại quốc tế.
  • D. Tăng cường bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng quốc tế.

Câu 21: Các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu (global financial crises) thường có xu hướng lan nhanh và gây hậu quả nghiêm trọng do yếu tố nào?

  • A. Sự yếu kém của hệ thống quản lý rủi ro tài chính quốc gia.
  • B. Thiếu sự hợp tác quốc tế trong giám sát và điều tiết tài chính.
  • C. Mức độ liên kết và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng cao giữa các thị trường tài chính quốc gia.
  • D. Sự đầu cơ quá mức trên thị trường chứng khoán toàn cầu.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng "bảo hộ mậu dịch" (protectionism) đang có dấu hiệu gia tăng ở một số quốc gia. Động cơ chính của xu hướng này là gì?

  • A. Bảo vệ sản xuất trong nước và việc làm trước sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập siêu.
  • C. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
  • D. Đáp trả các biện pháp thương mại không công bằng từ các quốc gia khác.

Câu 23: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) là các tổ chức quốc tế quan trọng trong hệ thống kinh tế toàn cầu. Vai trò chính của hai tổ chức này là gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác chính trị và giải quyết xung đột quốc tế.
  • B. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế và hỗ trợ phát triển kinh tế cho các quốc gia thành viên.
  • C. Điều phối chính sách thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Cung cấp viện trợ nhân đạo và ứng phó với các thảm họa thiên tai.

Câu 24: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là một ví dụ về khu vực hóa kinh tế ở châu Á. Mục tiêu quan trọng nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ.
  • B. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Xây dựng một cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) với sự liên kết kinh tế sâu rộng.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.

Câu 25: Toàn cầu hóa kinh tế đã có những tác động đáng kể đến nền kinh tế Việt Nam. Đâu là một trong những tác động tích cực quan trọng nhất?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • B. Ổn định giá trị đồng Việt Nam.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu 26: Dự báo nào sau đây có khả năng nhất về xu hướng toàn cầu hóa kinh tế trong tương lai?

  • A. Toàn cầu hóa sẽ hoàn toàn biến mất do xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
  • B. Toàn cầu hóa sẽ tiếp tục diễn ra nhưng có thể có sự điều chỉnh về tốc độ và hình thức, với sự chú trọng hơn đến yếu tố bền vững và bao trùm.
  • C. Toàn cầu hóa sẽ chỉ diễn ra giữa các quốc gia phát triển, còn các quốc gia đang phát triển sẽ bị loại khỏi quá trình này.
  • D. Toàn cầu hóa sẽ dẫn đến sự hình thành một chính phủ toàn cầu duy nhất.

Câu 27: Toàn cầu hóa kinh tế có những ảnh hưởng nhất định đến địa chính trị thế giới. Ảnh hưởng nào sau đây là đáng chú ý nhất?

  • A. Gia tăng xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy sự hình thành các liên minh quân sự mới.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và làm thay đổi cán cân quyền lực trên thế giới.
  • D. Giảm vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.

Câu 28: Một trong những vấn đề đạo đức đặt ra bởi toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường.
  • C. Sự mất cân bằng thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Sự khai thác lao động trẻ em và điều kiện làm việc tồi tệ ở một số quốc gia đang phát triển trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 29: Khu vực hóa kinh tế có thể mang lại lợi ích cho các quốc gia thành viên, ngoại trừ khía cạnh nào sau đây?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường khu vực khác.
  • B. Tăng cường sức mạnh kinh tế tập thể của khu vực.
  • C. Mở rộng thị trường và cơ hội thương mại cho các doanh nghiệp.
  • D. Thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế giữa các quốc gia láng giềng.

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào sau đây sẽ quyết định chủ yếu đến sự thành công của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Khả năng thích ứng, đổi mới sáng tạo và xây dựng nền kinh tế dựa trên tri thức.
  • D. Dân số đông và lực lượng lao động giá rẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là sự khác biệt chính giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Các công ty đa quốc gia (MNCs) thường có xu hướng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các quốc gia đang phát triển *không phải* vì lý do nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việc cắt giảm thuế quan và các hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế sẽ dẫn đến hệ quả *chủ yếu* nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Thị trường tài chính quốc tế ngày càng mở rộng và liên kết chặt chẽ là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế. Biểu hiện này *không* dẫn đến hệ quả nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Toàn cầu hóa kinh tế có thể dẫn đến sự đồng nhất hóa về văn hóa tiêu dùng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, mặt trái của xu hướng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước *thay đổi* như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đâu là một trong những lợi ích *chính* mà các quốc gia đang phát triển có thể nhận được từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những thách thức *lớn nhất* mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia đang phát triển là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một bước đệm quan trọng cho quá trình toàn cầu hóa kinh tế vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò *chính* trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về khu vực hóa kinh tế. Đặc điểm *nổi bật nhất* của EU là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích cho quốc gia tiếp nhận vốn, *ngoại trừ* khía cạnh nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain) ngày càng phổ biến trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng tính *dễ bị tổn thương* của nền kinh tế thế giới, đặc biệt là trước các sự kiện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp *chủ yếu* nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng ở nhiều quốc gia được xem là một hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế. Nguyên nhân *sâu xa* của tình trạng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tác động *tiêu cực* nào của toàn cầu hóa kinh tế liên quan đến vấn đề môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phát triển 'toàn cầu hóa bền vững' (sustainable globalization) đòi hỏi sự phối hợp hành động giữa các bên liên quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Toàn cầu hóa kinh tế đã tác động đến thị trường lao động như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) là một biểu hiện của 'toàn cầu hóa kỹ thuật số' (digital globalization). Lợi ích *chính* của hình thức thương mại này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu (global financial crises) thường có xu hướng lan nhanh và gây hậu quả nghiêm trọng do yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng 'bảo hộ mậu dịch' (protectionism) đang có dấu hiệu gia tăng ở một số quốc gia. Động cơ *chính* của xu hướng này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) là các tổ chức quốc tế quan trọng trong hệ thống kinh tế toàn cầu. Vai trò *chính* của hai tổ chức này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là một ví dụ về khu vực hóa kinh tế ở châu Á. Mục tiêu *quan trọng nhất* của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Toàn cầu hóa kinh tế đã có những tác động *đáng kể* đến nền kinh tế Việt Nam. Đâu là một trong những tác động *tích cực* quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Dự báo nào sau đây có khả năng *nhất* về xu hướng toàn cầu hóa kinh tế trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Toàn cầu hóa kinh tế có những *ảnh hưởng* nhất định đến địa chính trị thế giới. Ảnh hưởng nào sau đây là *đáng chú ý* nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những vấn đề *đạo đức* đặt ra bởi toàn cầu hóa kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khu vực hóa kinh tế có thể mang lại lợi ích cho các quốc gia thành viên, *ngoại trừ* khía cạnh nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào sau đây sẽ quyết định *chủ yếu* đến sự thành công của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại là gì?

  • A. Sự hình thành các khu kinh tế đặc biệt.
  • B. Tốc độ tăng trưởng thương mại quốc tế luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • D. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực dịch vụ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng.
  • B. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
  • C. Nhu cầu hợp tác quốc tế về chính trị.
  • D. Tiến bộ khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực thông tin và truyền thông.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế có điểm khác biệt cơ bản so với toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Diễn ra trong phạm vi không gian kinh tế giới hạn hơn.
  • B. Không có sự tham gia của các tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung vào lĩnh vực thương mại hàng hóa.
  • D. Mục tiêu chính là tạo ra một thị trường thống nhất toàn cầu.

Câu 4: Tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ liên kết kinh tế sâu rộng nhất, thể hiện qua việc sử dụng đồng tiền chung?

  • A. ASEAN
  • B. NAFTA (nay là USMCA)
  • C. Liên minh Châu Âu (EU)
  • D. APEC

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm thô, giá trị thấp.
  • D. Hạn chế tối đa việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNCs) có vai trò như thế nào đối với các nước đang phát triển?

  • A. Luôn mang lại lợi ích tuyệt đối và không có tác động tiêu cực.
  • B. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên và lao động giá rẻ.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế các nước đang phát triển.
  • D. Vừa mang lại cơ hội phát triển, vừa đặt ra những thách thức cần quản lý.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng của các dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • B. Sự kiểm soát chặt chẽ hơn của nhà nước đối với thị trường tài chính.
  • C. Xu hướng giảm dần vai trò của các ngân hàng thương mại.
  • D. Sự phân chia thị trường tài chính thành các khu vực biệt lập.

Câu 8: Tác động tiêu cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế thường được nhắc đến liên quan đến vấn đề văn hóa?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • C. Xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc do sự lan tràn của văn hóa đại chúng.
  • D. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào các nước phát triển.

Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không thuộc về tự do hóa thương mại?

  • A. Cắt giảm thuế quan nhập khẩu.
  • B. Nới lỏng các quy định về đầu tư nước ngoài.
  • C. Gỡ bỏ các hạn chế về số lượng hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Tăng cường sử dụng hàng rào phi thuế quan để bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 10: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Khu vực hóa kinh tế là xu hướng đối lập với toàn cầu hóa.
  • B. Khu vực hóa kinh tế là một bộ phận và thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế làm suy yếu vai trò của khu vực hóa.
  • D. Khu vực hóa và toàn cầu hóa kinh tế không có mối liên hệ với nhau.

Câu 11: Giả sử một quốc gia A gia nhập một tổ chức thương mại khu vực. Dự đoán nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Thương mại giữa quốc gia A và các nước thành viên khác tăng lên.
  • B. Vốn đầu tư nước ngoài vào quốc gia A có thể tăng.
  • C. Chính phủ quốc gia A tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại đối với hàng hóa từ các nước thành viên.
  • D. Doanh nghiệp trong nước quốc gia A chịu áp lực cạnh tranh lớn hơn.

Câu 12: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không phải là đặc điểm của các công ty đa quốc gia (MNCs)?

  • A. Hoạt động ở nhiều quốc gia trên thế giới.
  • B. Có nguồn vốn và tài sản lớn.
  • C. Chi phối nhiều ngành kinh tế quan trọng.
  • D. Luôn thuộc sở hữu của nhà nước.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
  • B. Nguy cơ bị tụt hậu và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự gia tăng chi phí vận tải và logistics.

Câu 15: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Bảo hộ thương mại cho các nước thành viên.
  • B. Tăng cường kiểm soát thương mại của các quốc gia phát triển.
  • C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại.
  • D. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.

Câu 16: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào mà các quốc gia thành viên loại bỏ hoàn toàn thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với nhau, đồng thời áp dụng chung một mức thuế quan đối với các quốc gia ngoài khu vực?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 17: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, một doanh nghiệp nhỏ và vừa nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing đại trà.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất nhanh chóng.
  • D. Tập trung vào đổi mới, sáng tạo và tạo sự khác biệt cho sản phẩm, dịch vụ.

Câu 18: Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào có tốc độ toàn cầu hóa nhanh nhất và mạnh mẽ nhất?

  • A. Tài chính và ngân hàng.
  • B. Du lịch.
  • C. Giáo dục.
  • D. Y tế.

Câu 19: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước đang phát triển là gì?

  • A. Sự ổn định chính trị ở các nước đang phát triển.
  • B. Chính sách bảo hộ đầu tư của các nước phát triển.
  • C. Chi phí lao động thấp và tiềm năng thị trường lớn ở các nước đang phát triển.
  • D. Sự suy giảm kinh tế ở các nước phát triển.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và phân công lao động quốc tế?

  • A. Toàn cầu hóa làm giảm sự phân công lao động quốc tế.
  • B. Toàn cầu hóa thúc đẩy phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc.
  • C. Phân công lao động quốc tế không liên quan đến toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến phân công lao động trong nước.

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện tăng trưởng GDP của Việt Nam và thế giới giai đoạn 2010-2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam có mức độ hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và hiệu quả.
  • B. Việt Nam ít chịu ảnh hưởng của các biến động kinh tế thế giới.
  • C. Tăng trưởng kinh tế Việt Nam hoàn toàn độc lập với kinh tế thế giới.
  • D. Việt Nam chưa tận dụng được cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 22: Trong các tổ chức khu vực sau, tổ chức nào tập trung chủ yếu vào hợp tác kinh tế ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. EU.
  • B. ASEAN.
  • C. APEC.
  • D. NAFTA (USMCA).

Câu 23: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với ô tô từ các nước thành viên WTO. Hành động này thể hiện xu hướng nào?

  • A. Bảo hộ mậu dịch.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Thương mại song phương.
  • D. Khu vực hóa kinh tế.

Câu 24: Hệ quả nào sau đây không phải là của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • B. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Mở rộng thị trường quốc tế.
  • D. Gia tăng sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 25: Để hạn chế tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Phát triển kinh tế bền vững, hài hòa với các mục tiêu xã hội và môi trường.
  • D. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.

Câu 26: Trong mô hình thị trường chung, ngoài việc tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn, còn có yếu tố tự do lưu thông nào khác?

  • A. Thông tin.
  • B. Lao động.
  • C. Công nghệ.
  • D. Tiền tệ.

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia chuyển nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động rẻ hơn. Hành động này minh họa cho điều gì?

  • A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • C. Quá trình khu vực hóa kinh tế.
  • D. Phân công lao động quốc tế và toàn cầu hóa sản xuất.

Câu 28: Đâu là mục tiêu chính của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao sức cạnh tranh của các nước thành viên.
  • B. Hạn chế sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa.
  • C. Tạo ra một hệ thống kinh tế khép kín trong khu vực.
  • D. Thống nhất chính sách đối ngoại của các nước thành viên.

Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Chính sách kinh tế của các quốc gia.
  • B. Sự phát triển của giao thông vận tải.
  • C. Đặc điểm địa hình và khí hậu.
  • D. Tiến bộ trong công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 30: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia nên ưu tiên xây dựng nền kinh tế như thế nào?

  • A. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường thế giới.
  • B. Nền kinh tế tự chủ, đa dạng hóa và có khả năng thích ứng linh hoạt.
  • C. Nền kinh tế tập trung vào một vài ngành xuất khẩu chủ lực.
  • D. Nền kinh tế đóng cửa và ít giao thương quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế có điểm khác biệt cơ bản so với toàn cầu hóa kinh tế là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ liên kết kinh tế sâu rộng nhất, thể hiện qua việc sử dụng đồng tiền chung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNCs) có vai trò như thế nào đối với các nước đang phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tác động tiêu cực nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế thường được nhắc đến liên quan đến vấn đề văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không thuộc về tự do hóa thương mại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Giả sử một quốc gia A gia nhập một tổ chức thương mại khu vực. Dự đoán nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ quá trình toàn cầu hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không phải là đặc điểm của các công ty đa quốc gia (MNCs)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì trong thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào mà các quốc gia thành viên loại bỏ hoàn toàn thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với nhau, đồng thời áp dụng chung một mức thuế quan đối với các quốc gia ngoài khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, một doanh nghiệp nhỏ và vừa nên tập trung vào yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào có tốc độ toàn cầu hóa nhanh nhất và mạnh mẽ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước đang phát triển là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và phân công lao động quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện tăng trưởng GDP của Việt Nam và thế giới giai đoạn 2010-2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong các tổ chức khu vực sau, tổ chức nào tập trung chủ yếu vào hợp tác kinh tế ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với ô tô từ các nước thành viên WTO. Hành động này thể hiện xu hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hệ quả nào sau đây không phải là của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để hạn chế tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong mô hình thị trường chung, ngoài việc tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn, còn có yếu tố tự do lưu thông nào khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia chuyển nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động rẻ hơn. Hành động này minh họa cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đâu là mục tiêu chính của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia nên ưu tiên xây dựng nền kinh tế như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến thương mại quốc tế?

  • A. Sự hình thành các liên minh quân sự trên toàn cầu.
  • B. Gia tăng số lượng các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • C. Sự phát triển của văn hóa đại chúng toàn cầu.
  • D. Tốc độ tăng trưởng thương mại quốc tế luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu.

Câu 2: Căn cứ vào đặc điểm của các khu vực kinh tế trên thế giới, khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào sau đây?

  • A. Châu Phi.
  • B. Châu Âu.
  • C. Nam Mỹ.
  • D. Đông Nam Á.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và phát triển khoa học công nghệ.
  • D. Bảo hộ nền sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan cao.

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP thế giới phân theo khu vực kinh tế năm 2000 và 2020 (giả định). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi trong cơ cấu GDP?

  • A. Khu vực dịch vụ và công nghiệp tăng tỷ trọng, khu vực nông nghiệp giảm.
  • B. Khu vực nông nghiệp và công nghiệp tăng tỷ trọng, khu vực dịch vụ giảm.
  • C. Tỷ trọng của cả ba khu vực kinh tế đều tăng.
  • D. Tỷ trọng của cả ba khu vực kinh tế đều giảm.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng dân số thế giới.
  • B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng.

Câu 6: Một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là:

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
  • D. Nguy cơ bị phụ thuộc kinh tế vào các nước phát triển.

Câu 7: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chủ yếu trong việc:

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm rào cản thương mại.
  • D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.

Câu 8: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một xu hướng...

  • A. Đi ngược lại với toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Bổ trợ và thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Chỉ diễn ra ở các nước đang phát triển.
  • D. Làm chậm quá trình toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 9: Các công ty đa quốc gia (MNCs) thường có xu hướng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các quốc gia đang phát triển để:

  • A. Tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp và tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội cho các nước này.
  • C. Giảm thiểu rủi ro đầu tư ở các nước phát triển.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cao cấp.

Câu 10: Sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa kinh tế được biểu hiện rõ nhất qua:

  • A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái toàn cầu.
  • B. Sự gia tăng mạnh mẽ của các dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • C. Sự kiểm soát chặt chẽ hơn của các chính phủ đối với dòng vốn.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các ngân hàng quốc tế.

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng yếu tố nào sau đây trong phát triển kinh tế?

  • A. Tập trung tối đa vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Hạn chế tối đa sự tham gia vào thương mại quốc tế.
  • C. Phát triển kinh tế bền vững, hài hòa với xã hội và môi trường.
  • D. Bảo hộ mạnh mẽ các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 12: Liên kết khu vực kinh tế ASEAN là một ví dụ điển hình của:

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Song phương hóa kinh tế.
  • D. Đa phương hóa kinh tế.

Câu 13: Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các quốc gia có xu hướng:

  • A. Gia tăng mạnh mẽ và kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Không thay đổi so với trước khi có toàn cầu hóa.
  • C. Giảm xuống hoàn toàn và nhường chỗ cho các tổ chức quốc tế.
  • D. Thay đổi về chức năng và phương thức quản lý kinh tế.

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Lựa chọn nhận định đúng nhất:

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế loại bỏ khu vực hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế là bước đi đầu tiên để tiến tới toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai xu hướng song song, tác động lẫn nhau.
  • D. Khu vực hóa kinh tế làm chậm quá trình toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 15: Một quốc gia tham gia vào các liên kết kinh tế khu vực sẽ có lợi thế nào sau đây?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận thị trường khu vực.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các quốc gia khác.
  • D. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các quốc gia diễn ra chủ yếu trên lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Kinh tế.

Câu 17: Để ứng phó với những thách thức từ toàn cầu hóa, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi cách.
  • B. Tăng cường quảng cáo và giảm giá sản phẩm.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo sự khác biệt.
  • D. Tránh tham gia vào thị trường quốc tế.

Câu 18: Cho một tình huống: Một công ty đa quốc gia chuyển nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động rẻ. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Phân công lao động quốc tế mới.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Khu vực hóa sản xuất.

Câu 19: Điều nào sau đây không phải là một trong những tiêu chí đánh giá mức độ toàn cầu hóa của một quốc gia?

  • A. Mức độ mở cửa thương mại.
  • B. Dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Tỷ lệ dân số sống ở nông thôn.
  • D. Mức độ hội nhập vào các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của toàn cầu hóa kinh tế theo thứ tự thời gian (từ sớm đến muộn):

  • A. Toàn cầu hóa hiện đại - Toàn cầu hóa sơ khai - Toàn cầu hóa trung cổ.
  • B. Toàn cầu hóa trung cổ - Toàn cầu hóa hiện đại - Toàn cầu hóa sơ khai.
  • C. Toàn cầu hóa hiện đại - Toàn cầu hóa trung cổ - Toàn cầu hóa sơ khai.
  • D. Toàn cầu hóa sơ khai - Toàn cầu hóa trung cổ - Toàn cầu hóa hiện đại.

Câu 21: Một trong những thách thức về mặt xã hội của toàn cầu hóa là:

  • A. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo.
  • B. Sự suy giảm vai trò của văn hóa bản địa.
  • C. Ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • D. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp các quốc gia đang phát triển tận dụng tốt cơ hội từ toàn cầu hóa?

  • A. Đóng cửa thị trường và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • D. Vay nợ nước ngoài để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

Câu 23: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, hình thức nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế.

Câu 24: Xu hướng "phi toàn cầu hóa" (deglobalization) hiện nay thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự gia tăng hợp tác quốc tế về môi trường.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử xuyên biên giới.
  • C. Gia tăng chủ nghĩa bảo hộ thương mại và căng thẳng thương mại.
  • D. Sự hình thành các tổ chức quốc tế mới.

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức khu vực trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh).

  • A. Không có vai trò gì, vì vấn đề toàn cầu cần giải quyết ở cấp độ toàn cầu.
  • B. Có vai trò quan trọng, vì là cầu nối giữa quốc gia và toàn cầu, tăng cường hợp tác khu vực.
  • C. Chỉ làm vấn đề thêm phức tạp do tạo ra sự chia rẽ.
  • D. Vai trò rất hạn chế và không đáng kể.

Câu 26: Để đo lường mức độ mở cửa kinh tế của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ tổng kim ngạch xuất nhập khẩu so với GDP.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI).

Câu 27: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đến sự phân hóa lãnh thổ kinh tế thế giới.

  • A. Làm giảm sự phân hóa lãnh thổ kinh tế, tạo ra sự đồng đều.
  • B. Không có tác động đáng kể đến sự phân hóa lãnh thổ kinh tế.
  • C. Làm gia tăng sự phân hóa, tạo ra các trung tâm và vùng ngoại vi rõ rệt hơn.
  • D. Chỉ tác động đến sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia, không ảnh hưởng đến lãnh thổ.

Câu 28: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên thường phải chấp nhận điều gì để đổi lấy lợi ích chung?

  • A. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế quốc gia.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
  • C. Không có sự thay đổi nào về chính sách kinh tế.
  • D. Giảm bớt quyền tự chủ kinh tế quốc gia ở một mức độ nhất định.

Câu 29: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên nên có chiến lược nào để phát triển kinh tế trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Tập trung xuất khẩu tối đa tài nguyên thô để thu ngoại tệ.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành chế biến sâu và dịch vụ.
  • C. Hạn chế tham gia vào thương mại quốc tế để bảo vệ tài nguyên.
  • D. Vay vốn nước ngoài để đầu tư khai thác tài nguyên quy mô lớn.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế trong tương lai.

  • A. Toàn cầu hóa sẽ hoàn toàn thay thế khu vực hóa.
  • B. Khu vực hóa sẽ trở thành xu hướng chủ đạo, thay thế toàn cầu hóa.
  • C. Cả toàn cầu hóa và khu vực hóa tiếp tục phát triển, nhưng có thể có những thay đổi về hình thức và mức độ.
  • D. Cả hai xu hướng sẽ suy giảm do chủ nghĩa bảo hộ trỗi dậy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động của toàn cầu hóa kinh tế đến thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Căn cứ vào đặc điểm của các khu vực kinh tế trên thế giới, khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP thế giới phân theo khu vực kinh tế năm 2000 và 2020 (giả định). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi trong cơ cấu GDP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chủ yếu trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là một xu hướng...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Các công ty đa quốc gia (MNCs) thường có xu hướng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các quốc gia đang phát triển để:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa kinh tế được biểu hiện rõ nhất qua:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng yếu tố nào sau đây trong phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Liên kết khu vực kinh tế ASEAN là một ví dụ điển hình của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các quốc gia có xu hướng:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Lựa chọn nhận định đúng nhất:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một quốc gia tham gia vào các liên kết kinh tế khu vực sẽ có lợi thế nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các quốc gia diễn ra chủ yếu trên lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để ứng phó với những thách thức từ toàn cầu hóa, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cần tập trung vào giải pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho một tình huống: Một công ty đa quốc gia chuyển nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động rẻ. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều nào sau đây không phải là một trong những tiêu chí đánh giá mức độ toàn cầu hóa của một quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của toàn cầu hóa kinh tế theo thứ tự thời gian (từ sớm đến muộn):

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một trong những thách thức về mặt xã hội của toàn cầu hóa là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp các quốc gia đang phát triển tận dụng tốt cơ hội từ toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, hình thức nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Xu hướng 'phi toàn cầu hóa' (deglobalization) hiện nay thể hiện qua điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức khu vực trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để đo lường mức độ mở cửa kinh tế của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đến sự phân hóa lãnh thổ kinh tế thế giới.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên thường phải chấp nhận điều gì để đổi lấy lợi ích chung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên nên có chiến lược nào để phát triển kinh tế trong quá trình toàn cầu hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế trong tương lai.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh xu hướng toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Tốc độ tăng trưởng thương mại thế giới luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Các hàng rào thuế quan và phi thuế quan dần được dỡ bỏ.
  • C. Xu hướng các quốc gia ưu tiên phát triển thương mại nội khối.
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò ngày càng quan trọng.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học và công nghệ để phát triển kinh tế tri thức.
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách nâng cao thuế nhập khẩu.
  • C. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu thô.
  • D. Hạn chế tối đa việc tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có thể tạo ra thách thức nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường sự hợp tác và liên kết kinh tế giữa các quốc gia láng giềng.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tạo điều kiện thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Thúc đẩy quá trình tự do hóa thương mại và hài hòa hóa chính sách.
  • D. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào các quốc gia thành viên khác trong khu vực.

Câu 4: Công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò chủ yếu trong việc thúc đẩy yếu tố nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Phát triển hệ thống tài chính quốc tế.
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Di chuyển lao động quốc tế.

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP thế giới phân theo khu vực kinh tế năm 1990 và 2020. Nhận xét nào sau đây không đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP thế giới trong giai đoạn này?

  • A. Khu vực dịch vụ có xu hướng tăng tỉ trọng trong GDP.
  • B. Khu vực công nghiệp duy trì tỉ trọng tương đối ổn định hoặc tăng nhẹ.
  • C. Khu vực nông nghiệp có tỉ trọng đóng góp vào GDP tăng lên đáng kể.
  • D. Cơ cấu GDP thế giới có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại hơn.

Câu 6: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ nhất từ cuối thế kỷ XX do tác động chủ yếu của yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ.
  • B. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn cầu.
  • C. Sự ra đời và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực.
  • D. Sự thay đổi trong chính sách kinh tế của các quốc gia phát triển.

Câu 7: Một quốc gia tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế sẽ có lợi thế nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn và đa dạng hơn.
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát nền kinh tế quốc dân.
  • D. Hạn chế sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 8: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế chủ yếu hướng vào lĩnh vực dịch vụ vì...

  • A. Lĩnh vực dịch vụ đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Rủi ro trong lĩnh vực dịch vụ thường thấp hơn so với sản xuất.
  • C. Lĩnh vực dịch vụ tạo ra nhiều việc làm hơn so với các ngành khác.
  • D. Lĩnh vực dịch vụ có tiềm năng tăng trưởng nhanh và ít bị giới hạn về yếu tố tự nhiên.

Câu 9: Việc các quốc gia cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • D. Phát triển kinh tế замкнутый (khép kín).

Câu 10: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai xu hướng kinh tế đối lập và loại trừ lẫn nhau.
  • B. Khu vực hóa kinh tế là bước thụt lùi so với xu thế tất yếu của toàn cầu hóa.
  • C. Khu vực hóa kinh tế là một bộ phận và là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ là sự mở rộng về quy mô của khu vực hóa kinh tế.

Câu 11: Một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và phân hóa xã hội.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nông thôn.
  • D. Cải thiện hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu 12: Tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ liên kết sâu rộng nhất, bao gồm cả liên minh kinh tế và tiền tệ?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA - nay là USMCA).
  • C. Liên minh Châu Âu (EU).
  • D. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia phát triển.
  • C. Đẩy mạnh quốc hữu hóa các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường sinh thái.

Câu 14: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tận dụng lợi thế của khu vực hóa kinh tế?

  • A. Nghiên cứu thị hiếu tiêu dùng của người dân các nước ASEAN.
  • B. Tìm hiểu và tận dụng các ưu đãi về thuế quan trong khu vực ASEAN.
  • C. Xây dựng thương hiệu sản phẩm mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • D. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông quốc tế.

Câu 15: Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới.
  • B. Gia tăng các hoạt động du lịch quốc tế.
  • C. Sự ra đời và hoạt động của các ngân hàng đa quốc gia.
  • D. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực dịch vụ.

Câu 16: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy...

  • A. Tự do hóa thương mại và thiết lập luật lệ thương mại toàn cầu.
  • B. Hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong cùng khu vực địa lý.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia.

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của khu vực hóa kinh tế?

  • A. Hình thành các liên minh kinh tế khu vực như EU, ASEAN, NAFTA.
  • B. Các quốc gia trong khu vực giảm thiểu hoặc dỡ bỏ hàng rào thương mại.
  • C. Thương mại và đầu tư giữa các quốc gia trong khu vực tăng lên.
  • D. Gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế trên phạm vi toàn cầu.

Câu 18: Trong dài hạn, toàn cầu hóa kinh tế có thể dẫn đến xu hướng nào về văn hóa?

  • A. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn thế giới.
  • B. Sự xâm nhập và giao thoa văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Sự bảo tồn và phát huy mạnh mẽ bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Sự phân biệt và xung đột văn hóa ngày càng gia tăng.

Câu 19: Cho ví dụ: Việt Nam tham gia ASEAN, ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương. Ví dụ này minh họa cho xu hướng nào?

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Bảo hộ mậu dịch.
  • D. Kết hợp khu vực hóa và toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả của khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn của mỗi quốc gia.
  • C. Hài hòa hóa chính sách kinh tế và thể chế giữa các quốc gia.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong nước trước cạnh tranh quốc tế.

Câu 21: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu tác động mạnh mẽ nhất từ quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Tài chính - ngân hàng.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp chế tạo.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 22: Một quốc gia có thể đồng thời tham gia vào quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế. Điều này thể hiện tính chất nào của hai xu hướng này?

  • A. Tính độc lập và tách biệt.
  • B. Tính bổ trợ và tương hỗ.
  • C. Tính cạnh tranh và đối kháng.
  • D. Tính thay thế và loại trừ.

Câu 23: Hãy sắp xếp các tổ chức kinh tế khu vực sau theo mức độ tự do hóa thương mại từ thấp đến cao: ASEAN, EU, NAFTA (USMCA), MERCOSUR.

  • A. EU, NAFTA (USMCA), ASEAN, MERCOSUR.
  • B. NAFTA (USMCA), EU, MERCOSUR, ASEAN.
  • C. ASEAN, MERCOSUR, EU, NAFTA (USMCA).
  • D. MERCOSUR, ASEAN, NAFTA (USMCA), EU.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng...

  • A. Tăng cường can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Giảm hoàn toàn vai trò và rút khỏi các hoạt động kinh tế.
  • C. Chuyển từ can thiệp trực tiếp sang tạo môi trường và điều tiết vĩ mô.
  • D. Duy trì vai trò không đổi như trước khi có toàn cầu hóa.

Câu 25: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Mở rộng thị trường và tự do hóa thương mại quốc tế.
  • C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ ở các nước phát triển.
  • D. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng toàn cầu.

Câu 26: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia nên xây dựng nền kinh tế có đặc điểm nào?

  • A. Chuyên môn hóa sâu vào một số ngành kinh tế chủ lực.
  • B. Phụ thuộc chặt chẽ vào thị trường và nguồn vốn bên ngoài.
  • C. Duy trì cơ cấu kinh tế truyền thống và ít thay đổi.
  • D. Đa dạng hóa và có khả năng tự chủ, thích ứng linh hoạt.

Câu 27: Trong quá trình khu vực hóa, các quốc gia thường ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào đầu tiên?

  • A. Thương mại.
  • B. Tài chính - tiền tệ.
  • C. Chính trị - an ninh.
  • D. Văn hóa - giáo dục.

Câu 28: Điều gì có thể làm giảm sức hấp dẫn của một quốc gia đối với đầu tư nước ngoài trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Chi phí lao động thấp.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Môi trường chính trị bất ổn định.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 29: Trong quá trình toàn cầu hóa, thông tin và tri thức trở thành nguồn lực quan trọng, điều này dẫn đến sự phát triển của...

  • A. Kinh tế nông nghiệp.
  • B. Kinh tế tri thức.
  • C. Kinh tế công nghiệp.
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 30: Cho nhận định: "Toàn cầu hóa kinh tế là cơ hội nhưng cũng là thách thức đối với các quốc gia". Ý kiến của bạn về nhận định này như thế nào?

  • A. Hoàn toàn đồng ý, vì toàn cầu hóa mang lại cả cơ hội phát triển và thách thức lớn.
  • B. Không đồng ý, vì toàn cầu hóa chỉ mang lại cơ hội phát triển cho các quốc gia.
  • C. Không đồng ý, vì toàn cầu hóa chỉ gây ra những thách thức và rủi ro.
  • D. Chỉ đồng ý một phần, vì cơ hội và thách thức của toàn cầu hóa là tương đương nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh xu hướng toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có thể tạo ra thách thức nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò chủ yếu trong việc thúc đẩy yếu tố nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP thế giới phân theo khu vực kinh tế năm 1990 và 2020. Nhận xét nào sau đây *không* đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP thế giới trong giai đoạn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ nhất từ cuối thế kỷ XX do tác động chủ yếu của yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một quốc gia tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế sẽ có lợi thế nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế chủ yếu hướng vào lĩnh vực dịch vụ vì...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc các quốc gia cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phát biểu nào sau đây phản ánh *đúng nhất* mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ liên kết sâu rộng nhất, bao gồm cả liên minh kinh tế và tiền tệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tận dụng lợi thế của khu vực hóa kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực tài chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là biểu hiện của khu vực hóa kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong dài hạn, toàn cầu hóa kinh tế có thể dẫn đến xu hướng nào về văn hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho ví dụ: Việt Nam tham gia ASEAN, ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương. Ví dụ này minh họa cho xu hướng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả của khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu tác động mạnh mẽ nhất từ quá trình toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một quốc gia có thể đồng thời tham gia vào quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế. Điều này thể hiện tính chất nào của hai xu hướng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hãy sắp xếp các tổ chức kinh tế khu vực sau theo mức độ tự do hóa thương mại từ thấp đến cao: ASEAN, EU, NAFTA (USMCA), MERCOSUR.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia nên xây dựng nền kinh tế có đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình khu vực hóa, các quốc gia thường ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào đầu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì có thể làm giảm sức hấp dẫn của một quốc gia đối với đầu tư nước ngoài trong bối cảnh toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình toàn cầu hóa, thông tin và tri thức trở thành nguồn lực quan trọng, điều này dẫn đến sự phát triển của...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho nhận định: 'Toàn cầu hóa kinh tế là cơ hội nhưng cũng là thách thức đối với các quốc gia'. Ý kiến của bạn về nhận định này như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Sự gia tăng ảnh hưởng của các công ty đa quốc gia trong mọi lĩnh vực kinh tế.
  • B. Tốc độ tăng trưởng thương mại quốc tế luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu.
  • C. Sự hình thành các tổ chức kinh tế khu vực như EU, ASEAN, NAFTA.
  • D. Dòng vốn đầu tư quốc tế dịch chuyển mạnh mẽ từ các nước phát triển sang đang phát triển.

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, xét về bản chất, là một xu thế mang tính _________ trong bối cảnh toàn cầu hóa.

  • A. độc lập hoàn toàn
  • B. tách biệt tương đối
  • C. bổ trợ và tương tác
  • D. đối lập và mâu thuẫn

Câu 3: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia X vào các thị trường khu vực khác nhau năm 2010 và 2020. (Biểu đồ giả định).

[Giả sử biểu đồ cho thấy tỷ trọng xuất khẩu sang khu vực A tăng mạnh, khu vực B giảm nhẹ, các khu vực khác không đổi].

Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng thay đổi trong cơ cấu thị trường xuất khẩu của quốc gia X giai đoạn 2010-2020?

  • A. Quốc gia X ngày càng tập trung xuất khẩu vào thị trường khu vực A, giảm sự phụ thuộc vào khu vực B.
  • B. Thị trường xuất khẩu của quốc gia X ngày càng đa dạng hóa, giảm sự tập trung vào một khu vực.
  • C. Khu vực B trở thành thị trường xuất khẩu chủ lực mới của quốc gia X thay thế cho khu vực A.
  • D. Cơ cấu thị trường xuất khẩu của quốc gia X ít có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng lợi thế nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ để duy trì thị trường nội địa.
  • B. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Hạn chế tối đa việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại một quốc gia đang phát triển do có nguồn lao động giá rẻ. Đây là biểu hiện của yếu tố nào thúc đẩy toàn cầu hóa?

  • A. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
  • C. Phân công lao động quốc tế và lợi thế so sánh.
  • D. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ và giao thông vận tải.

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy...

  • A. khu vực hóa kinh tế trên phạm vi toàn cầu.
  • B. tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản thương mại quốc tế.
  • C. sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế các quốc gia thành viên.
  • D. việc bảo hộ nền sản xuất trong nước của các quốc gia đang phát triển.

Câu 7: Trong các hệ quả sau đây của toàn cầu hóa kinh tế, hệ quả nào mang tính hai mặt (vừa tích cực, vừa tiêu cực) rõ rệt nhất đối với các quốc gia?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phân công lao động quốc tế.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Mở rộng giao lưu văn hóa và tăng cường hiểu biết giữa các dân tộc.

Câu 8: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một khu vực thương mại tự do, giảm thuế quan cho nhau nhưng vẫn duy trì thuế quan riêng với các quốc gia ngoài khu vực. Đây là biểu hiện của...

  • A. khu vực hóa kinh tế.
  • B. toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. song phương hóa kinh tế.
  • D. đa phương hóa kinh tế.

Câu 9: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của dòng vốn đầu tư quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa là...

  • A. sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. nhu cầu tìm kiếm thị trường tiêu thụ hàng hóa mới.
  • C. sự ổn định về chính trị và kinh tế trên toàn cầu.
  • D. xu hướng tự do hóa tài chính và giảm thiểu các rào cản đầu tư.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với các quốc gia đang phát triển để ứng phó với những thách thức từ toàn cầu hóa?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế và liên kết khu vực.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao thương với bên ngoài.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải cách thể chế.
  • D. Xây dựng nền kinh tế tự chủ và đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 11: Cho ví dụ về một tổ chức khu vực hóa kinh tế mà Việt Nam là thành viên.

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)

Câu 12: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc dẫn đến hệ quả nào sau đây?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • B. Xu hướng các quốc gia tự cung tự cấp về kinh tế.
  • C. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các khu vực kinh tế.
  • D. Hình thành chuỗi giá trị toàn cầu và tăng cường liên kết sản xuất.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của toàn cầu hóa văn hóa?

  • A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Sự phổ biến của các thương hiệu toàn cầu như Coca-Cola, McDonald"s.
  • C. Sự lan rộng của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế.
  • D. Sự phát triển của Internet và mạng xã hội toàn cầu.

Câu 14: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ nên tập trung phát triển các ngành kinh tế nào để tham gia hiệu quả vào quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
  • B. Các ngành công nghiệp chế tạo phức tạp và cơ khí chính xác.
  • C. Các ngành công nghiệp khai thác, chế biến tài nguyên và gia công xuất khẩu.
  • D. Các ngành nông nghiệp công nghệ cao và du lịch sinh thái.

Câu 15: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước ASEAN. Giải pháp khu vực hóa kinh tế nào sẽ có lợi nhất cho doanh nghiệp này?

  • A. Tham gia vào các hiệp định thương mại song phương với từng nước ASEAN.
  • B. Tận dụng các ưu đãi từ Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Thành lập liên doanh với các doanh nghiệp lớn từ các nước phát triển.
  • D. Đầu tư trực tiếp vào các nước ASEAN để xây dựng nhà máy sản xuất.

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Năng lực cạnh tranh kinh tế còn hạn chế và nguy cơ tụt hậu.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa trong giao thương.
  • D. Thiếu kinh nghiệm quản lý và điều hành kinh tế thị trường.

Câu 17: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế về phạm vi không gian.

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ hơn khu vực hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế chỉ giới hạn ở các nước đang phát triển.
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, khu vực hóa kinh tế giới hạn trong một khu vực.
  • D. Phạm vi không gian của toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là tương đồng.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng...

  • A. gia tăng mạnh mẽ và can thiệp sâu rộng hơn.
  • B. từng bước thay đổi từ can thiệp trực tiếp sang tạo môi trường và điều tiết vĩ mô.
  • C. giảm thiểu tối đa và tiến tới xóa bỏ hoàn toàn vai trò kinh tế.
  • D. không có sự thay đổi đáng kể so với trước đây.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Thoái lui khỏi các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế bằng mọi giá, bất chấp hệ quả xã hội và môi trường.
  • D. Phát triển kinh tế bền vững, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế với tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 20: Đâu không phải là động lực thúc đẩy khu vực hóa kinh tế?

  • A. Nhu cầu hợp tác và liên kết để tăng cường sức mạnh kinh tế.
  • B. Vị trí địa lý gần gũi và có nhiều nét tương đồng về văn hóa, lịch sử.
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch và tăng cường rào cản thương mại.
  • D. Mong muốn tận dụng lợi thế so sánh và bổ sung nguồn lực cho nhau.

Câu 21: Sự ra đời và phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs) là một trong những biểu hiện rõ rệt của...

  • A. khu vực hóa kinh tế.
  • B. toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. tự do hóa thương mại.
  • D. tăng trưởng kinh tế.

Câu 22: Cho bảng số liệu về GDP và GDP bình quân đầu người của một số quốc gia năm 2023 (Giả định). [Bảng số liệu giả định với các quốc gia và số liệu GDP, GDP/người].

Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia?

  • A. Các quốc gia có GDP cao nhất cũng có GDP bình quân đầu người cao nhất.
  • B. GDP bình quân đầu người phản ánh quy mô kinh tế của một quốc gia.
  • C. GDP và GDP bình quân đầu người không có mối liên hệ với nhau.
  • D. Có sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thể hiện qua GDP và GDP bình quân đầu người.

Câu 23: Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào thường thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn nhất trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
  • B. Du lịch, khách sạn, nhà hàng.
  • C. Giáo dục, y tế, văn hóa.
  • D. Vận tải, viễn thông, thương mại.

Câu 24: Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia là...

  • A. Quy mô dân số và lực lượng lao động.
  • B. Tỷ trọng xuất nhập khẩu trong GDP.
  • C. Trữ lượng ngoại tệ quốc gia.
  • D. Mức độ đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.

Câu 25: Trong một khu vực thương mại tự do, các quốc gia thành viên thường...

  • A. thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô và tiền tệ.
  • B. xây dựng hàng rào thuế quan chung với các nước ngoài khu vực.
  • C. dỡ bỏ hoặc giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội khối.
  • D. hạn chế di chuyển lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.

Câu 26: Toàn cầu hóa kinh tế tạo cơ hội lớn cho các nước đang phát triển tiếp cận...

  • A. nguồn tài nguyên thiên nhiên giá rẻ.
  • B. thị trường lao động trình độ cao.
  • C. quyền lực chính trị trên trường quốc tế.
  • D. vốn đầu tư, công nghệ và thị trường quốc tế.

Câu 27: Hãy sắp xếp các hình thức liên kết kinh tế khu vực theo mức độ hội nhập từ thấp đến cao: (1) Khu vực thương mại tự do, (2) Liên minh thuế quan, (3) Thị trường chung, (4) Liên minh kinh tế.

  • A. (1) - (2) - (4) - (3)
  • B. (1) - (2) - (3) - (4)
  • C. (2) - (1) - (3) - (4)
  • D. (3) - (4) - (1) - (2)

Câu 28: Ngành nào sau đây ít chịu tác động trực tiếp từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế nhất?

  • A. Công nghiệp chế tạo hàng xuất khẩu.
  • B. Dịch vụ tài chính quốc tế.
  • C. Nông nghiệp truyền thống tự cung tự cấp.
  • D. Thương mại điện tử xuyên biên giới.

Câu 29: Để tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng phát triển...

  • A. nền kinh tế đa dạng và nội lực vững mạnh.
  • B. các ngành công nghiệp gia công xuất khẩu.
  • C. quan hệ thương mại với một số ít đối tác chiến lược.
  • D. nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường thế giới.

Câu 30: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự gia tăng vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế thế giới?

  • A. Sự suy giảm về số lượng các MNCs trên toàn cầu.
  • B. MNCs chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong GDP và thương mại toàn cầu.
  • C. MNCs chủ yếu hoạt động ở các nước đang phát triển.
  • D. MNCs ngày càng phụ thuộc vào chính phủ các nước sở tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, xét về bản chất, là một xu thế mang tính _________ trong bối cảnh toàn cầu hóa.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia X vào các thị trường khu vực khác nhau năm 2010 và 2020. (Biểu đồ giả định).

[Giả sử biểu đồ cho thấy tỷ trọng xuất khẩu sang khu vực A tăng mạnh, khu vực B giảm nhẹ, các khu vực khác không đổi].

Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng thay đổi trong cơ cấu thị trường xuất khẩu của quốc gia X giai đoạn 2010-2020?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng lợi thế nào sau đây để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại một quốc gia đang phát triển do có nguồn lao động giá rẻ. Đây là biểu hiện của yếu tố nào thúc đẩy toàn cầu hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy...

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các hệ quả sau đây của toàn cầu hóa kinh tế, hệ quả nào mang tính hai mặt (vừa tích cực, vừa tiêu cực) rõ rệt nhất đối với các quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một khu vực thương mại tự do, giảm thuế quan cho nhau nhưng vẫn duy trì thuế quan riêng với các quốc gia ngoài khu vực. Đây là biểu hiện của...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của dòng vốn đầu tư quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa là...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với các quốc gia đang phát triển để ứng phó với những thách thức từ toàn cầu hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cho ví dụ về một tổ chức khu vực hóa kinh tế mà Việt Nam là thành viên.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc dẫn đến hệ quả nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của toàn cầu hóa văn hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ nên tập trung phát triển các ngành kinh tế nào để tham gia hiệu quả vào quá trình toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước ASEAN. Giải pháp khu vực hóa kinh tế nào sẽ có lợi nhất cho doanh nghiệp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế về phạm vi không gian.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đâu không phải là động lực thúc đẩy khu vực hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sự ra đời và phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs) là một trong những biểu hiện rõ rệt của...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho bảng số liệu về GDP và GDP bình quân đầu người của một số quốc gia năm 2023 (Giả định). [Bảng số liệu giả định với các quốc gia và số liệu GDP, GDP/người].

Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào thường thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn nhất trong quá trình toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia là...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong một khu vực thương mại tự do, các quốc gia thành viên thường...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Toàn cầu hóa kinh tế tạo cơ hội lớn cho các nước đang phát triển tiếp cận...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hãy sắp xếp các hình thức liên kết kinh tế khu vực theo mức độ hội nhập từ thấp đến cao: (1) Khu vực thương mại tự do, (2) Liên minh thuế quan, (3) Thị trường chung, (4) Liên minh kinh tế.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Ngành nào sau đây ít chịu tác động trực tiếp từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng phát triển...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự gia tăng vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước đang phát triển.
  • B. Tốc độ tăng trưởng thương mại thế giới luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu.
  • C. Sự hình thành và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực như EU, ASEAN.
  • D. Vai trò ngày càng lớn của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong kinh tế thế giới.

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Nguy cơ thương mại chuyển hướng, giảm hiệu quả kinh tế.
  • D. Nâng cao vị thế và tiếng nói của các quốc gia nhỏ trên trường quốc tế.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn thế giới.
  • B. Nỗ lực xóa bỏ đói nghèo và lạc hậu của các nước đang phát triển.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc kinh tế.
  • D. Tiến bộ vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
  • B. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm thô và sơ chế.
  • C. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường trong nước.
  • D. Vay vốn nước ngoài để phát triển cơ sở hạ tầng nhanh chóng.

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế.
  • B. Điều phối các hoạt động đầu tư đa quốc gia.
  • C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại.
  • D. Hỗ trợ các nước đang phát triển về vốn và công nghệ.

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở chính tại Hoa Kỳ quyết định mở rộng hoạt động sản xuất sang Việt Nam. Hành động này thể hiện rõ nhất biểu hiện nào của toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa về văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa về sản xuất và đầu tư.
  • C. Toàn cầu hóa về tài chính.
  • D. Toàn cầu hóa về lao động.

Câu 7: Hiệp định thương mại tự do (FTA) là một hình thức phổ biến của khu vực hóa kinh tế. Mục tiêu chính của FTA là gì?

  • A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tạo ra một đồng tiền chung cho khu vực.
  • D. Tăng cường hợp tác về chính trị và an ninh giữa các quốc gia thành viên.

Câu 8: Việc gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho các nước tiếp nhận vốn?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái trong nước.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và tiếp thu công nghệ mới.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • B. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng.
  • C. Sự suy giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • D. Sự gia tăng xung đột quân sự giữa các quốc gia.

Câu 10: Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức khu vực hóa kinh tế nào?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Liên minh kinh tế.
  • D. Thị trường chung.

Câu 11: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa khu vực hóa kinh tế và toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Khu vực hóa chỉ liên quan đến kinh tế, toàn cầu hóa bao gồm nhiều lĩnh vực.
  • B. Khu vực hóa diễn ra trên phạm vi một khu vực địa lý nhất định, toàn cầu hóa mang tính toàn cầu.
  • C. Khu vực hóa thúc đẩy cạnh tranh, toàn cầu hóa tăng cường hợp tác.
  • D. Khu vực hóa có lợi cho nước phát triển, toàn cầu hóa có lợi cho nước đang phát triển.

Câu 12: Xét về mặt kinh tế, ASEAN là một ví dụ của?

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Song phương hóa kinh tế.
  • D. Đa phương hóa kinh tế.

Câu 13: Một quốc gia tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Tự chủ hóa kinh tế.
  • D. Đóng cửa kinh tế.

Câu 14: Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các chính phủ quốc gia có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp nền kinh tế.
  • B. Giảm hoàn toàn vai trò trong quản lý kinh tế.
  • C. Chuyển từ vai trò kiểm soát sang vai trò kiến tạo và điều phối.
  • D. Tập trung vào bảo hộ nền kinh tế trong nước.

Câu 15: Xét về dòng vốn đầu tư, toàn cầu hóa thể hiện qua hình thức nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • D. Vay nợ quốc tế.

Câu 16: Một quốc gia từ bỏ chính sách bảo hộ mậu dịch và giảm thuế nhập khẩu là đang thực hiện theo xu hướng nào?

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Tự chủ hóa kinh tế.
  • C. Song phương hóa kinh tế.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 17: Trong các tổ chức khu vực hóa kinh tế, mức độ hội nhập kinh tế cao nhất thường đạt được ở hình thức nào?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Liên minh kinh tế.
  • D. Thị trường chung.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đến văn hóa?

  • A. Giao lưu và học hỏi văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc do sự xâm nhập văn hóa.
  • C. Phát triển đa dạng văn hóa trên toàn thế giới.
  • D. Tăng cường hiểu biết và tôn trọng giữa các nền văn hóa.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế.
  • B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Phát triển kinh tế bằng mọi giá, không quan tâm đến yếu tố xã hội và môi trường.
  • D. Phát triển kinh tế bền vững, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 20: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải thách thức nào?

  • A. Áp lực cạnh tranh gia tăng từ các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường khu vực.
  • C. Chi phí sản xuất tăng cao do hội nhập khu vực.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư.

Câu 21: Xét về mặt lao động, toàn cầu hóa thể hiện qua xu hướng nào?

  • A. Sự suy giảm lực lượng lao động trên toàn thế giới.
  • B. Sự phân bố đồng đều lực lượng lao động giữa các quốc gia.
  • C. Gia tăng di chuyển lao động quốc tế.
  • D. Sự suy giảm năng suất lao động toàn cầu.

Câu 22: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất nông sản nên tập trung vào phát triển ngành này để tham gia vào phân công lao động quốc tế là vận dụng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch.
  • B. Nguyên tắc lợi thế so sánh.
  • C. Nguyên tắc tự cung tự cấp.
  • D. Nguyên tắc đa dạng hóa kinh tế.

Câu 23: Trong các biểu hiện sau, đâu là không phải biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế tăng trưởng nhanh chóng.
  • B. Đầu tư nước ngoài gia tăng mạnh mẽ.
  • C. Hệ thống tài chính quốc tế mở rộng.
  • D. Các quốc gia tăng cường bảo hộ mậu dịch.

Câu 24: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Thống nhất tiền tệ giữa các nước ASEAN.
  • B. Xây dựng thị trường chung ASEAN.
  • C. Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong khu vực ASEAN.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước ASEAN.

Câu 25: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia cần xây dựng nền kinh tế như thế nào?

  • A. Tập trung vào một vài ngành kinh tế mũi nhọn.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và thị trường xuất nhập khẩu.
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để ổn định kinh tế trong nước.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường và nguồn vốn bên ngoài.

Câu 26: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia có xu hướng như thế nào?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Thay đổi theo chu kỳ.

Câu 27: Đâu là một trong những động lực chính thúc đẩy khu vực hóa kinh tế?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng trên toàn cầu.
  • C. Mong muốn tăng cường hợp tác và lợi ích kinh tế chung giữa các quốc gia lân cận.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế toàn cầu.

Câu 28: Nếu một quốc gia gia nhập một liên minh thuế quan, điều gì sẽ thay đổi trong chính sách thương mại của quốc gia đó?

  • A. Thuế nhập khẩu từ các nước thành viên liên minh tăng lên.
  • B. Thuế quan chung được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài liên minh.
  • C. Chính sách thương mại hoàn toàn độc lập với các nước thành viên khác.
  • D. Các rào cản phi thuế quan được loại bỏ hoàn toàn với tất cả các nước.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để cạnh tranh thành công?

  • A. Giảm chi phí lao động đến mức tối thiểu.
  • B. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
  • C. Sử dụng công nghệ lạc hậu để giảm chi phí đầu tư.
  • D. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 30: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Khu vực hóa là xu hướng thay thế cho toàn cầu hóa.
  • C. Khu vực hóa là một bộ phận và có thể là một bước đệm quan trọng của toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa là nguyên nhân chính dẫn đến khu vực hóa kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở chính tại Hoa Kỳ quyết định mở rộng hoạt động sản xuất sang Việt Nam. Hành động này thể hiện rõ nhất biểu hiện nào của toàn cầu hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hiệp định thương mại tự do (FTA) là một hình thức phổ biến của khu vực hóa kinh tế. Mục tiêu chính của FTA là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho các nước tiếp nhận vốn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức khu vực hóa kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa khu vực hóa kinh tế và toàn cầu hóa kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xét về mặt kinh tế, ASEAN là một ví dụ của?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một quốc gia tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương là biểu hiện của xu hướng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các chính phủ quốc gia có xu hướng thay đổi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xét về dòng vốn đầu tư, toàn cầu hóa thể hiện qua hình thức nào sau đây là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một quốc gia từ bỏ chính sách bảo hộ mậu dịch và giảm thuế nhập khẩu là đang thực hiện theo xu hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các tổ chức khu vực hóa kinh tế, mức độ hội nhập kinh tế cao nhất thường đạt được ở hình thức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đến văn hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải thách thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét về mặt lao động, toàn cầu hóa thể hiện qua xu hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất nông sản nên tập trung vào phát triển ngành này để tham gia vào phân công lao động quốc tế là vận dụng nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các biểu hiện sau, đâu là *không phải* biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia cần xây dựng nền kinh tế như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia có xu hướng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là một trong những động lực chính thúc đẩy khu vực hóa kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu một quốc gia gia nhập một liên minh thuế quan, điều gì sẽ thay đổi trong chính sách thương mại của quốc gia đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để cạnh tranh thành công?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế có mối quan hệ như thế nào?

Xem kết quả