Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Mỹ Latinh - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Mỹ Latinh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Eo đất Panama đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải thế giới vì vị trí địa lý đặc biệt của nó. Hãy phân tích tại sao việc xây dựng kênh đào Panama lại có ý nghĩa chiến lược đối với thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong việc kết nối hai bờ đại dương lớn.
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển do tàu thuyền di chuyển ít hơn.
- B. Rút ngắn đáng kể thời gian và quãng đường vận chuyển hàng hóa giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
- C. Tạo điều kiện phát triển du lịch sinh thái biển ở khu vực eo đất Panama.
- D. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự cho các quốc gia ven biển Thái Bình Dương.
Câu 2: Khu vực Mỹ Latinh có sự đa dạng về địa hình, từ núi cao Andes đến đồng bằng Amazon rộng lớn. Dạng địa hình nào sau đây chiếm phần lớn diện tích và có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển nông nghiệp?
- A. Đồng bằng
- B. Sơn nguyên
- C. Núi cao
- D. Bán đảo
Câu 3: Dãy núi Andes không chỉ là một hệ thống núi hùng vĩ mà còn là khu vực giàu tiềm năng kinh tế. Hãy xác định ba tiềm năng kinh tế nổi bật nhất của vùng núi Andes, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của các quốc gia Mỹ Latinh.
- A. Nông nghiệp ôn đới, du lịch biển, năng lượng gió.
- B. Khai thác than đá, trồng rừng, giao thông đường sông.
- C. Khoáng sản, thủy điện, du lịch.
- D. Chăn nuôi gia súc lớn, đánh bắt cá biển, công nghiệp chế biến nông sản.
Câu 4: So sánh đặc điểm khí hậu giữa vùng đồng bằng Amazon và vùng núi Andes. Yếu tố địa hình đóng vai trò như thế nào trong việc tạo ra sự khác biệt khí hậu này?
- A. Cả hai vùng đều có khí hậu ôn đới do vĩ độ địa lý tương đồng.
- B. Đồng bằng Amazon có khí hậu nhiệt đới ẩm, núi Andes có khí hậu phân hóa theo độ cao.
- C. Núi Andes có khí hậu khô hạn hơn do hiệu ứng phơn, đồng bằng Amazon ẩm ướt hơn.
- D. Khí hậu ở cả hai vùng ít chịu ảnh hưởng của địa hình, chủ yếu do gió mùa.
Câu 5: Dựa vào kiến thức về tài nguyên khoáng sản của Mỹ Latinh, hãy cho biết quốc gia nào sau đây nổi tiếng với trữ lượng đồng lớn nhất thế giới?
- A. Brazil
- B. Venezuela
- C. Mexico
- D. Chile
Câu 6: Đô thị hóa là một xu hướng nổi bật ở Mỹ Latinh. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa nhanh chóng cũng đặt ra nhiều thách thức. Hãy chọn ra hai thách thức lớn nhất mà các đô thị Mỹ Latinh đang phải đối mặt do đô thị hóa quá nhanh.
- A. Thiếu hụt lao động nông thôn và ô nhiễm nguồn nước.
- B. Tỷ lệ sinh giảm và sự già hóa dân số.
- C. Ô nhiễm môi trường đô thị và gia tăng các khu nhà ổ chuột.
- D. Khủng hoảng thừa lương thực và thiếu hụt năng lượng tái tạo.
Câu 7: Cơ cấu dân số trẻ là một đặc điểm nhân khẩu học của nhiều quốc gia Mỹ Latinh. Đặc điểm này mang lại cơ hội và thách thức gì cho phát triển kinh tế - xã hội trong khu vực?
- A. Cơ hội: Lực lượng lao động dồi dào; Thách thức: Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội cho người già.
- B. Cơ hội: Lực lượng lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn; Thách thức: Tạo việc làm, đầu tư giáo dục và y tế.
- C. Cơ hội: Thu hút đầu tư nước ngoài; Thách thức: Nguy cơ chảy máu chất xám.
- D. Cơ hội: Phát triển ngành công nghiệp chế tạo; Thách thức: Ô nhiễm môi trường công nghiệp.
Câu 8: Ngành nông nghiệp ở Mỹ Latinh có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với nhiều vấn đề. Hãy nêu hai vấn đề chính mà ngành nông nghiệp Mỹ Latinh đang phải giải quyết.
- A. Thiếu vốn đầu tư và thiếu lao động trẻ.
- B. Biến đổi khí hậu và thiếu đất canh tác.
- C. Cạnh tranh từ thị trường quốc tế và thiếu công nghệ chế biến.
- D. Phương thức canh tác lạc hậu và sự phân hóa giàu nghèo trong nông thôn.
Câu 9: Các quốc gia Mỹ Latinh có sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế. Hãy sắp xếp các nhóm quốc gia sau đây theo thứ tự trình độ phát triển kinh tế từ cao xuống thấp:
- A. Nhóm công nghiệp mới nổi (Brazil, Mexico, Argentina) - Nhóm phát triển dựa vào tài nguyên (Venezuela, Chile) - Nhóm kém phát triển (Bolivia, Haiti).
- B. Nhóm phát triển dựa vào tài nguyên (Venezuela, Chile) - Nhóm công nghiệp mới nổi (Brazil, Mexico, Argentina) - Nhóm kém phát triển (Bolivia, Haiti).
- C. Nhóm kém phát triển (Bolivia, Haiti) - Nhóm công nghiệp mới nổi (Brazil, Mexico, Argentina) - Nhóm phát triển dựa vào tài nguyên (Venezuela, Chile).
- D. Cả ba nhóm có trình độ phát triển kinh tế tương đương nhau.
Câu 10: Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Mỹ Latinh. Vùng biển Caribe có tiềm năng du lịch lớn. Hãy giải thích tại sao vùng Caribe lại có sức hấp dẫn đặc biệt đối với du khách quốc tế.
- A. Vị trí gần các trung tâm kinh tế lớn ở châu Âu và Bắc Mỹ.
- B. Khí hậu nhiệt đới, bãi biển đẹp, văn hóa đa dạng và cơ sở hạ tầng du lịch phát triển.
- C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và nền công nghiệp phát triển.
- D. Địa hình núi cao và hệ sinh thái rừng núi đa dạng.
Câu 11: Các dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu và hệ sinh thái ven biển Mỹ Latinh. Dòng biển nào sau đây là dòng biển lạnh, chảy ven bờ phía tây của Nam Mỹ và có tác động lớn đến khí hậu khô hạn của vùng ven biển?
- A. Dòng biển Brazil
- B. Dòng biển Caribe
- C. Dòng biển Peru (Humbolt)
- D. Dòng biển Gulf Stream
Câu 12: Rừng Amazon được mệnh danh là "lá phổi xanh của hành tinh". Tuy nhiên, diện tích rừng Amazon đang bị suy giảm nghiêm trọng. Hãy nêu hai nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phá rừng Amazon hiện nay.
- A. Biến đổi khí hậu và cháy rừng tự nhiên.
- B. Ô nhiễm không khí và mưa axit.
- C. Khai thác khoáng sản và xây dựng đô thị.
- D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp và khai thác gỗ trái phép.
Câu 13: Dân cư Mỹ Latinh có sự đa dạng về chủng tộc và văn hóa, là kết quả của quá trình lịch sử phức tạp. Hãy cho biết sự kết hợp của ba dòng chủng tộc chính nào đã tạo nên sự đa dạng này?
- A. Mongoloid, Negroid, Australoid
- B. Europoid, Mongoloid, Negroid
- C. Europoid, Australoid, Capoid
- D. Negroid, Capoid, Mongoloid
Câu 14: Các quốc gia Mỹ Latinh đang ngày càng chú trọng phát triển ngành công nghiệp chế biến. Hãy cho biết động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp này trong khu vực.
- A. Nguồn lao động giá rẻ và trình độ kỹ thuật cao.
- B. Chính sách bảo hộ thương mại và nguồn vốn đầu tư dồi dào.
- C. Nguồn nguyên liệu nông sản và khoáng sản phong phú, thị trường tiêu thụ nội địa và xuất khẩu.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng giao thông phát triển.
Câu 15: Quan hệ thương mại giữa Mỹ Latinh và các quốc gia trên thế giới đang có sự thay đổi. Trong những năm gần đây, khu vực nào đang trở thành đối tác thương mại ngày càng quan trọng của Mỹ Latinh, bên cạnh các đối tác truyền thống như Hoa Kỳ và châu Âu?
- A. Châu Phi
- B. Trung Đông
- C. Australia và New Zealand
- D. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa địa hình núi Andes và sự phân hóa tự nhiên theo chiều dọc ở khu vực này. Cho ví dụ về sự thay đổi của thảm thực vật theo độ cao.
- A. Địa hình cao tạo ra các đai cao khác nhau, mỗi đai có nhiệt độ, độ ẩm và thảm thực vật riêng. Ví dụ: chân núi là rừng nhiệt đới, lên cao là rừng lá kim, đồng cỏ núi cao, băng tuyết.
- B. Địa hình núi cao ít ảnh hưởng đến phân hóa tự nhiên. Sự phân hóa chủ yếu do vĩ độ và gió mùa.
- C. Địa hình núi chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa, không ảnh hưởng đến thảm thực vật.
- D. Địa hình núi tạo ra sự đồng nhất về tự nhiên do khí hậu khắc nghiệt.
Câu 17: So sánh cơ cấu kinh tế giữa Brazil và Haiti. Yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt lớn về cơ cấu kinh tế giữa hai quốc gia này?
- A. Brazil và Haiti có cơ cấu kinh tế tương đồng, chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
- B. Brazil có cơ cấu kinh tế đa dạng với công nghiệp và dịch vụ phát triển, Haiti chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch kém phát triển. Nguyên nhân do lịch sử phát triển, tài nguyên và chính sách kinh tế khác nhau.
- C. Brazil phát triển nông nghiệp, Haiti phát triển công nghiệp. Nguyên nhân do điều kiện tự nhiên khác nhau.
- D. Cả hai quốc gia đều có cơ cấu kinh tế phụ thuộc vào khai thác khoáng sản.
Câu 18: Dựa vào kiến thức về dân số và đô thị hóa ở Mỹ Latinh, hãy dự đoán xu hướng thay đổi dân số ở khu vực nông thôn và đô thị trong tương lai.
- A. Dân số nông thôn và đô thị sẽ tăng trưởng đồng đều.
- B. Dân số nông thôn sẽ tăng nhanh hơn dân số đô thị.
- C. Dân số đô thị tiếp tục tăng nhanh, dân số nông thôn có xu hướng giảm.
- D. Dân số đô thị sẽ giảm do ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông.
Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA, nay là USMCA) đối với nền kinh tế Mexico. Hiệp định này đã mang lại lợi ích và thách thức gì cho Mexico?
- A. NAFTA không có tác động đáng kể đến kinh tế Mexico.
- B. NAFTA chỉ mang lại lợi ích cho Mexico, không có thách thức.
- C. NAFTA chỉ mang lại thách thức cho Mexico, không có lợi ích.
- D. NAFTA mang lại lợi ích như tăng trưởng xuất khẩu, đầu tư nước ngoài, nhưng cũng có thách thức như cạnh tranh gia tăng, phụ thuộc vào kinh tế Hoa Kỳ.
Câu 20: Vấn đề bất bình đẳng xã hội là một đặc điểm nổi bật ở nhiều quốc gia Mỹ Latinh. Hãy phân tích hai biểu hiện cụ thể của bất bình đẳng xã hội và tác động của chúng đến sự phát triển bền vững của khu vực.
- A. Bất bình đẳng giới và phân biệt chủng tộc, tác động tích cực đến phát triển kinh tế.
- B. Phân hóa giàu nghèo sâu sắc và bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục, y tế, tác động tiêu cực đến ổn định xã hội và phát triển bền vững.
- C. Bất bình đẳng về tôn giáo và ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.
- D. Bất bình đẳng giữa thành thị và nông thôn, chỉ ảnh hưởng đến phát triển nông thôn.
Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu kinh tế của ba quốc gia Mỹ Latinh (A, B, C) năm 2023. Quốc gia A có tỷ trọng ngành nông nghiệp cao nhất, quốc gia B có tỷ trọng ngành công nghiệp cao nhất, quốc gia C có tỷ trọng ngành dịch vụ cao nhất. Hãy xác định quốc gia nào có thể là Brazil, Mexico, và Haiti.
- A. A-Mexico, B-Brazil, C-Haiti
- B. A-Brazil, B-Haiti, C-Mexico
- C. A-Haiti, B-Mexico, C-Brazil
- D. Không thể xác định được
Câu 22: So sánh đặc điểm đô thị hóa giữa khu vực ven biển và khu vực nội địa ở Mỹ Latinh. Khu vực nào có mức độ đô thị hóa cao hơn và giải thích tại sao.
- A. Khu vực ven biển có mức độ đô thị hóa cao hơn do lịch sử phát triển thương mại biển, tập trung các hoạt động kinh tế và cơ sở hạ tầng.
- B. Khu vực nội địa có mức độ đô thị hóa cao hơn do tài nguyên khoáng sản phong phú.
- C. Mức độ đô thị hóa ở cả hai khu vực tương đương nhau.
- D. Không có sự khác biệt về mức độ đô thị hóa giữa ven biển và nội địa.
Câu 23: Cho bản đồ phân bố dân cư Mỹ Latinh. Hãy nhận xét về sự phân bố dân cư và giải thích các nhân tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phân bố này.
- A. Dân cư phân bố đều khắp lãnh thổ do điều kiện tự nhiên thuận lợi.
- B. Dân cư phân bố không đều, tập trung ở ven biển, đồng bằng, thưa thớt ở vùng núi, Amazon. Ảnh hưởng của địa hình, khí hậu, tài nguyên, lịch sử và kinh tế.
- C. Dân cư tập trung ở vùng núi Andes do khí hậu mát mẻ.
- D. Dân cư phân bố ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
Câu 24: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp quan trọng vào kinh tế nhiều quốc gia Mỹ Latinh. Tuy nhiên, hoạt động khai khoáng cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường. Hãy nêu hai vấn đề môi trường chính liên quan đến khai thác khoáng sản ở khu vực này.
- A. Ô nhiễm tiếng ồn và suy giảm tầng ozone.
- B. Mưa axit và hiệu ứng nhà kính.
- C. Xâm nhập mặn và sa mạc hóa.
- D. Ô nhiễm nguồn nước, đất do hóa chất khai thác và phá hủy cảnh quan, hệ sinh thái.
Câu 25: Các quốc gia Mỹ Latinh đang nỗ lực hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế. Hãy kể tên một tổ chức hợp tác kinh tế khu vực tiêu biểu của Mỹ Latinh và nêu mục tiêu chính của tổ chức này.
- A. EU (Liên minh châu Âu), mục tiêu hợp tác quân sự.
- B. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á), mục tiêu hợp tác văn hóa.
- C. Mercosur (Thị trường chung Nam Mỹ), mục tiêu thúc đẩy tự do thương mại và liên kết kinh tế.
- D. APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương), mục tiêu hợp tác an ninh.
Câu 26: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Mỹ Latinh năm 2023. Dựa vào bảng số liệu, hãy so sánh và xếp hạng các quốc gia theo GDP bình quân đầu người từ cao xuống thấp.
- A. Thực hiện so sánh và xếp hạng dựa trên số liệu cụ thể trong bảng (Ví dụ: Chile > Brazil > Mexico > Haiti).
- B. Xếp hạng các quốc gia ngẫu nhiên.
- C. Cho rằng tất cả các quốc gia có GDP bình quân đầu người tương đương.
- D. Không thể so sánh và xếp hạng do thiếu thông tin.
Câu 27: Hãy phân tích vai trò của kênh đào Panama đối với sự phát triển kinh tế của Panama. Kênh đào này đã mang lại lợi ích kinh tế gì cho quốc gia này?
- A. Kênh đào Panama không mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho Panama.
- B. Kênh đào Panama mang lại nguồn thu lớn từ phí qua kênh, thúc đẩy dịch vụ logistics, du lịch và tạo việc làm cho Panama.
- C. Lợi ích kinh tế chính của kênh đào là tăng cường ảnh hưởng chính trị của Panama.
- D. Kênh đào chủ yếu phục vụ lợi ích kinh tế của các quốc gia khác, không phải Panama.
Câu 28: Vùng núi Andes có tiềm năng phát triển thủy điện lớn. Hãy giải thích tại sao vùng núi này lại có điều kiện thuận lợi để phát triển thủy điện.
- A. Vùng núi Andes có nhiều than đá, nguồn nhiên liệu cho nhà máy nhiệt điện.
- B. Vùng núi Andes có khí hậu khô hạn, thuận lợi cho xây dựng hồ chứa nước.
- C. Vùng núi Andes có địa hình dốc, nhiều sông, hồ, lượng mưa lớn, tạo ra thế năng nước lớn.
- D. Vùng núi Andes có nhiều mỏ uranium, nguồn nhiên liệu cho nhà máy điện hạt nhân.
Câu 29: Dựa vào kiến thức về đặc điểm dân cư, xã hội Mỹ Latinh, hãy nhận xét về sự phân bố dân cư theo khu vực địa hình (đồng bằng, sơn nguyên, núi cao) và giải thích nguyên nhân.
- A. Dân cư phân bố đều trên các dạng địa hình.
- B. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao do khí hậu ôn hòa.
- C. Dân cư tập trung chủ yếu ở sơn nguyên do đất đai màu mỡ.
- D. Dân cư tập trung đông ở đồng bằng và ven biển do đất đai màu mỡ, giao thông thuận lợi, kinh tế phát triển hơn; thưa thớt ở vùng núi cao và sâu trong nội địa.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Mỹ Latinh đang tìm cách tăng cường vị thế của mình trên trường quốc tế. Hãy đề xuất hai giải pháp mà các quốc gia Mỹ Latinh có thể thực hiện để nâng cao vai trò và vị thế trong nền kinh tế toàn cầu.
- A. Tăng cường quân sự hóa và hạn chế giao thương quốc tế.
- B. Đẩy mạnh liên kết khu vực, đa dạng hóa kinh tế, đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ, và tăng cường hợp tác quốc tế.
- C. Tập trung phát triển nông nghiệp và hạn chế phát triển công nghiệp.
- D. Giảm thiểu đầu tư nước ngoài và tăng cường bảo hộ mậu dịch.