Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 1: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 1: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tiêu chí quan trọng nhất để phân loại một quốc gia vào nhóm "phát triển" hay "đang phát triển" trong bối cảnh kinh tế - xã hội toàn cầu hiện nay là:
- A. Quy mô tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm.
- B. Diện tích lãnh thổ tự nhiên và dân số.
- C. Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người (GNI/capita) và Chỉ số phát triển con người (HDI).
- D. Cơ cấu ngành kinh tế và tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp.
Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) được cấu thành từ ba yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm các yếu tố cấu thành HDI?
- A. Tuổi thọ trung bình.
- B. Thu nhập bình quân đầu người.
- C. Trình độ giáo dục (số năm đi học trung bình và số năm đi học kỳ vọng).
- D. Mức độ đô thị hóa.
Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của nhóm nước phát triển, khu vực kinh tế nào thường chiếm tỷ trọng cao nhất trong GDP?
- A. Khu vực I (Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản).
- B. Khu vực II (Công nghiệp và xây dựng).
- C. Khu vực III (Dịch vụ).
- D. Cả ba khu vực kinh tế có tỷ trọng tương đương.
Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam và Hoa Kỳ năm 2023 (Việt Nam: Nông nghiệp 12%, Công nghiệp 34%, Dịch vụ 54%; Hoa Kỳ: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 19%, Dịch vụ 80%). Nhận xét nào sau đây đúng khi so sánh cơ cấu kinh tế của hai quốc gia?
- A. Việt Nam có tỷ trọng khu vực dịch vụ cao hơn Hoa Kỳ.
- B. Hoa Kỳ có tỷ trọng khu vực nông nghiệp thấp hơn nhiều so với Việt Nam.
- C. Khu vực công nghiệp đóng góp tỷ trọng tương đương vào GDP của cả hai nước.
- D. Cơ cấu kinh tế của Việt Nam thể hiện rõ đặc trưng của một nước phát triển.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại ở các quốc gia trên thế giới?
- A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
- C. Vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tăng mạnh.
- D. Tiến bộ khoa học và công nghệ, đặc biệt là cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Câu 6: Nền kinh tế tri thức, đặc trưng của các nước phát triển, dựa chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
- A. Số lượng lao động phổ thông.
- B. Tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi.
- D. Quy mô thị trường tiêu thụ nội địa.
Câu 7: Tuổi thọ trung bình của người dân ở nhóm nước phát triển thường cao hơn đáng kể so với nhóm nước đang phát triển. Nguyên nhân chính không bao gồm:
- A. Hệ thống y tế hiện đại và dễ tiếp cận.
- B. Chất lượng dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm tốt hơn.
- C. Khí hậu ôn hòa và ít thiên tai.
- D. Mức sống và điều kiện sống cao hơn (nhà ở, môi trường, điều kiện làm việc).
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phân hóa giàu nghèo giữa các nhóm nước có xu hướng:
- A. Thu hẹp nhanh chóng do dòng vốn đầu tư và công nghệ.
- B. Có thể gia tăng do lợi ích toàn cầu hóa phân bổ không đều.
- C. Ổn định và không có nhiều thay đổi.
- D. Chỉ gia tăng ở khu vực nông thôn, giảm ở thành thị.
Câu 9: Quốc gia nào sau đây thuộc nhóm nước phát triển?
- A. Nhật Bản.
- B. Ấn Độ.
- C. Nigeria.
- D. Brazil.
Câu 10: Đâu là đặc điểm không phổ biến ở nhóm nước đang phát triển?
- A. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn còn cao.
- B. Cơ sở hạ tầng còn lạc hậu và thiếu đồng bộ.
- C. Chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại hàng hóa công nghệ cao toàn cầu.
- D. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản.
Câu 11: Cho bảng số liệu GDP bình quân đầu người (USD/năm) năm 2023 của một số quốc gia: Thụy Sĩ (93,500), Việt Nam (4,100), CHLB Đức (51,000), Bangladesh (2,500). Quốc gia nào có khả năng cao nhất thuộc nhóm nước phát triển?
- A. Thụy Sĩ.
- B. Việt Nam.
- C. CHLB Đức.
- D. Bangladesh.
Câu 12: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nợ nước ngoài lớn ở nhiều quốc gia đang phát triển là:
- A. Chi tiêu quân sự quá lớn.
- B. Thiên tai và dịch bệnh thường xuyên xảy ra.
- C. Tham nhũng và quản lý kinh tế yếu kém.
- D. Nguồn vốn tích lũy trong nước thấp, phải vay vốn nước ngoài để phát triển.
Câu 13: Biện pháp nào sau đây có tính chiến lược và lâu dài nhất để thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước?
- A. Tăng cường viện trợ tài chính từ các nước phát triển.
- B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất.
- C. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- D. Tập trung khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
Câu 14: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức lớn về môi trường, chủ yếu do:
- A. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn thấp.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế nhanh, ít chú trọng đến bảo vệ môi trường và công nghệ lạc hậu.
- C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, dễ xảy ra thiên tai.
- D. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án bảo vệ môi trường.
Câu 15: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc công bố các chỉ số HDI và phân loại các quốc gia theo trình độ phát triển?
- A. Ngân hàng Thế giới (WB).
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- D. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP).
Câu 16: Hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự tăng dần về trình độ phát triển kinh tế - xã hội: A. Canada, B. Campuchia, C. Việt Nam, D. Thụy Điển.
- A. A - D - C - B.
- B. D - A - C - B.
- C. B - C - A - D.
- D. C - B - A - D.
Câu 17: Giả sử một quốc gia có GNI/người tăng trưởng nhanh chóng trong 10 năm liên tiếp, nhưng chỉ số HDI không có sự cải thiện đáng kể. Điều này có thể phản ánh điều gì?
- A. Đây là dấu hiệu của sự phát triển kinh tế bền vững.
- B. Tăng trưởng kinh tế có thể không đi đôi với phát triển xã hội và con người.
- C. Chỉ số GNI không phản ánh đúng trình độ phát triển của quốc gia.
- D. Chỉ số HDI không còn phù hợp để đánh giá phát triển trong giai đoạn hiện nay.
Câu 18: Để đánh giá một cách toàn diện trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia, chúng ta nên sử dụng:
- A. Chỉ số GDP bình quân đầu người.
- B. Cơ cấu ngành kinh tế.
- C. Tỷ lệ nghèo đói.
- D. Kết hợp nhiều chỉ số kinh tế, xã hội và môi trường, như GNI/người, HDI, cơ cấu kinh tế, các chỉ số về y tế, giáo dục...
Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nhóm nước đang phát triển có cơ hội lớn nhất để:
- A. Thu hút vốn đầu tư, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
- C. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
Câu 20: Thách thức lớn nhất mà nhóm nước phát triển phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay là:
- A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng.
- B. Cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển.
- C. Các vấn đề về già hóa dân số và biến đổi khí hậu.
- D. Sự suy giảm ảnh hưởng chính trị trên thế giới.
Câu 21: Cho tình huống: Một quốc gia X có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú, xuất khẩu dầu mỏ chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, nhưng HDI ở mức trung bình thấp. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với quốc gia X?
- A. Quốc gia X là một nước phát triển có nền kinh tế đa dạng.
- B. Quốc gia X có thể đang rơi vào "bẫy tài nguyên", tăng trưởng kinh tế không đi đôi với phát triển con người.
- C. Quốc gia X đang tập trung phát triển khu vực công nghiệp chế tạo.
- D. Quốc gia X có chính sách phúc lợi xã hội rất tốt.
Câu 22: Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của các quốc gia trên thế giới trong quá trình phát triển?
- A. Từ khu vực dịch vụ sang khu vực nông nghiệp.
- B. Từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp và dịch vụ.
- C. Từ khu vực công nghiệp sang khu vực nông nghiệp.
- D. Không có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế rõ ràng.
Câu 23: Chỉ số GNI/người thường được sử dụng để phản ánh:
- A. Mức thu nhập bình quân và năng lực kinh tế của một quốc gia.
- B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
- C. Chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội của người dân.
- D. Khả năng cạnh tranh của nền kinh tế trên thị trường quốc tế.
Câu 24: Trong nền kinh tế tri thức, nguồn vốn quan trọng nhất là:
- A. Vốn tài chính.
- B. Vốn tự nhiên (tài nguyên).
- C. Vốn con người (tri thức, kỹ năng, sáng tạo).
- D. Vốn vật chất (máy móc, thiết bị).
Câu 25: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà nhiều nước đang phát triển đang phải đối mặt?
- A. Tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa.
- B. Tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn giảm.
- C. Sự phân hóa giàu nghèo giảm mạnh ở khu vực nông thôn.
- D. Đô thị hóa nhanh chóng, gây áp lực lên hạ tầng và dịch vụ công cộng.
Câu 26: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước có ảnh hưởng lớn đến vấn đề nào sau đây trên phạm vi toàn cầu?
- A. Sự ổn định của hệ thống tài chính quốc tế.
- B. Các vấn đề về môi trường, hòa bình, an ninh và phát triển bền vững toàn cầu.
- C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của các nước phát triển.
- D. Mức độ hội nhập kinh tế khu vực.
Câu 27: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ dân số sử dụng Internet năm 2022 ở Châu Phi (40%), Châu Âu (90%), Bắc Mỹ (93%), Châu Á (65%). Khu vực nào có khả năng cao nhất thuộc nhóm nước phát triển?
- A. Châu Phi.
- B. Châu Á.
- C. Bắc Mỹ.
- D. Châu Âu.
Câu 28: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, các nước đang phát triển nên tập trung vào:
- A. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
- B. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ có giá trị gia tăng cao.
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khai thác tài nguyên.
- D. Giảm thiểu các hoạt động kinh tế để bảo vệ môi trường.
Câu 29: Một công ty đa quốc gia (MNC) đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại một nước đang phát triển. Điều này có thể mang lại lợi ích nào cho nước đang phát triển?
- A. Tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và tăng nguồn thu ngân sách.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
- C. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.
- D. Cải thiện đáng kể chỉ số HDI trong ngắn hạn.
Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong việc quyết định trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?
- A. Quy mô dân số và lực lượng lao động.
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dự trữ.
- C. Vị trí địa lý chiến lược.
- D. Năng lực đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học và công nghệ.