15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong những năm gần đây, cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á đang trải qua sự chuyển dịch đáng kể. Xu hướng chung của sự thay đổi này là gì?

  • A. Tăng cường vai trò của khu vực nông nghiệp, giảm sự phụ thuộc vào công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Duy trì tỷ trọng ổn định giữa ba khu vực kinh tế: nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Phát triển mạnh mẽ khu vực công nghiệp, giảm sự chú trọng vào nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 2: Ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều nước Đông Nam Á, nhưng đang đối mặt với thách thức lớn nào do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa?

  • A. Sự thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại trong sản xuất nông nghiệp.
  • B. Sự suy giảm lực lượng lao động nông thôn do di cư đến các khu đô thị và khu công nghiệp.
  • C. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng.
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu giá rẻ từ các khu vực khác.

Câu 3: Lúa gạo là cây trồng quan trọng hàng đầu ở Đông Nam Á. Điều kiện tự nhiên nào sau đây là ít thuận lợi nhất cho việc trồng lúa nước trong khu vực?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm với lượng mưa dồi dào.
  • B. Địa hình đồng bằng châu thổ màu mỡ, nhiều sông ngòi.
  • C. Nguồn lao động nông thôn dồi dào và có kinh nghiệm.
  • D. Địa hình đồi núi cao, đất dốc và thiếu nước tưới.

Câu 4: So sánh với các khu vực khác trên thế giới, ngành công nghiệp chế biến của Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung chủ yếu vào chế biến nông sản và các sản phẩm thô, giá trị gia tăng chưa cao.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp công nghệ cao và sản xuất hàng điện tử.
  • C. Có trình độ tự động hóa và robot hóa cao trong các nhà máy.
  • D. Chủ yếu sản xuất các sản phẩm công nghiệp nặng như luyện kim và hóa chất.

Câu 5: Dịch vụ du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Loại hình du lịch nào đang ngày càng được chú trọng phát triển để hướng tới sự bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Du lịch đại trà, tập trung vào số lượng khách lớn.
  • B. Du lịch mạo hiểm, khám phá các vùng sâu vùng xa.
  • C. Du lịch sinh thái, gắn với bảo tồn thiên nhiên và văn hóa địa phương.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng biển, phát triển các khu resort cao cấp.

Câu 6: ASEAN có vai trò quan trọng trong thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực Đông Nam Á. Biểu hiện rõ nhất của sự liên kết này trong lĩnh vực thương mại là gì?

  • A. Thống nhất tiền tệ chung cho các quốc gia thành viên.
  • B. Giảm thiểu và tiến tới xóa bỏ hàng rào thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đồng bộ trong khu vực.
  • D. Thành lập các khu công nghiệp và khu kinh tế đặc biệt chung.

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp hóa.
  • B. Khởi đầu công nghiệp hóa.
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Hậu công nghiệp.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững ở Đông Nam Á là sự gia tăng ô nhiễm môi trường. Nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn trong khu vực là gì?

  • A. Hoạt động khai thác khoáng sản và chế biến nông sản.
  • B. Cháy rừng và đốt nương làm rẫy ở vùng nông thôn.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo chưa phổ biến.
  • D. Giao thông vận tải và hoạt động công nghiệp phát triển nhanh chóng.

Câu 9: Khu vực Đông Nam Á có nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng, nhưng việc khai thác quá mức có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về mặt kinh tế - xã hội?

  • A. Gia tăng xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên, suy thoái môi trường và xung đột xã hội.
  • C. Nâng cao trình độ công nghệ khai thác và chế biến.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái dựa trên tài nguyên thiên nhiên.

Câu 10: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp ở Đông Nam Á đang chuyển dịch theo hướng tăng trưởng xanh và bền vững?

  • A. Khai thác than đá và sản xuất xi măng.
  • B. Luyện kim đen và sản xuất phân bón hóa học.
  • C. Sản xuất thiết bị điện tử tiết kiệm năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghiệp dệt may và da giày xuất khẩu.

Câu 11: Đâu là yếu tố không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Nguồn lao động trẻ và dồi dào.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Dân số già hóa và lực lượng lao động suy giảm.

Câu 12: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á nhờ vào sự gia tăng tầng lớp trung lưu và đô thị hóa?

  • A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • B. Dịch vụ vận tải biển và hàng không.
  • C. Dịch vụ bưu chính viễn thông.
  • D. Dịch vụ công ích và hành chính công.

Câu 13: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản thô và tăng giá trị gia tăng, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô và xe máy.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 14: Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á tạo ra cơ hội và thách thức gì cho liên kết khu vực?

  • A. Chỉ tạo ra thách thức, làm chậm quá trình liên kết kinh tế.
  • B. Chỉ tạo ra cơ hội, thúc đẩy hợp tác và phân công lao động.
  • C. Vừa tạo ra cơ hội bổ sung nguồn lực, thị trường, vừa tạo ra thách thức về cạnh tranh và bất bình đẳng.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình liên kết kinh tế khu vực.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nước Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm chi phí lao động và hạ giá thành sản phẩm.
  • C. Bảo hộ sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 16: Cho biết ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh truyền thống của các nước Đông Nam Á?

  • A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp vũ trụ và hàng không.
  • D. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.

Câu 17: Đâu là quốc gia Đông Nam Á có tỷ lệ đô thị hóa cao nhất và nền kinh tế phát triển theo hướng dịch vụ?

  • A. Indonesia.
  • B. Singapore.
  • C. Việt Nam.
  • D. Thái Lan.

Câu 18: Ngành nông nghiệp của Việt Nam và Thái Lan có điểm tương đồng nổi bật nào, giúp hai nước trở thành nhà xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới?

  • A. Tập trung vào sản xuất lúa gạo với quy mô lớn và năng suất cao.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các loại cây công nghiệp xuất khẩu như cao su và cà phê.
  • C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ sinh học và giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Đầu tư lớn vào chăn nuôi gia súc và nuôi trồng thủy sản.

Câu 19: Trong các quốc gia Đông Nam Á lục địa, quốc gia nào có tiềm năng phát triển kinh tế biển ít được khai thác nhất?

  • A. Việt Nam.
  • B. Thái Lan.
  • C. Myanmar.
  • D. Lào.

Câu 20: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào lĩnh vực sản xuất ô tô tại Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn nhất nhờ vào thị trường tiêu thụ lớn và lực lượng lao động có kỹ năng?

  • A. Brunei.
  • B. Campuchia.
  • C. Indonesia.
  • D. Lào.

Câu 21: Đâu là thách thức về mặt xã hội lớn nhất mà nhiều quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực đô thị.
  • B. Bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo gia tăng.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.
  • D. Gia tăng tội phạm và tệ nạn xã hội.

Câu 22: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực nông nghiệp công nghệ cao, các nước Đông Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Nâng cao trình độ ngoại ngữ cho người lao động.
  • C. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng và chính sách ưu đãi đầu tư.

Câu 23: Ngành dịch vụ nào sau đây được xem là "cầu nối" quan trọng giữa các quốc gia Đông Nam Á và thị trường quốc tế?

  • A. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
  • B. Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Dịch vụ vận tải biển, cảng biển và logistics.
  • D. Dịch vụ du lịch và khách sạn.

Câu 24: Cho nhận định: "Đông Nam Á là một khu vực kinh tế năng động nhưng dễ bị tổn thương bởi các biến động kinh tế toàn cầu." Nhận định này đề cập đến đặc điểm nào của kinh tế khu vực?

  • A. Tính tự chủ và độc lập cao trong phát triển kinh tế.
  • B. Tính mở cửa và hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới.
  • C. Tính ổn định và ít biến động trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Tính khép kín và hướng nội trong chính sách phát triển.

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
  • B. Mở rộng diện tích trồng trọt và tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây ngắn ngày.
  • D. Phát triển mạnh mẽ chăn nuôi thay thế cho trồng trọt.

Câu 26: Trong lĩnh vực năng lượng, xu hướng phát triển nào đang được khuyến khích ở Đông Nam Á để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải carbon?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá.
  • B. Phát triển mạnh mẽ điện hạt nhân.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối, thủy điện nhỏ).
  • D. Nhập khẩu năng lượng từ các nước láng giềng.

Câu 27: Cho ví dụ về một hành động cụ thể thể hiện sự hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Thành lập ngân hàng phát triển chung ASEAN.
  • B. Tổ chức hội chợ thương mại ASEAN định kỳ.
  • C. Xây dựng khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
  • D. Phối hợp xây dựng tuyến đường bộ cao tốc xuyên Á.

Câu 28: Đâu là quốc gia Đông Nam Á có nền kinh tế phụ thuộc nhiều nhất vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt?

  • A. Brunei.
  • B. Malaysia.
  • C. Indonesia.
  • D. Việt Nam.

Câu 29: Trong cơ cấu kinh tế của Philippines, ngành dịch vụ nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ (đặc biệt là BPO và kiều hối).
  • C. Công nghiệp chế tạo.
  • D. Du lịch.

Câu 30: Để phát triển kinh tế bền vững và bao trùm, các nước Đông Nam Á cần kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế với mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Bảo vệ môi trường, phát triển xã hội và giảm bất bình đẳng.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế truyền thống và hạn chế hội nhập quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong những năm gần đây, cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á đang trải qua sự chuyển dịch đáng kể. Xu hướng chung của sự thay đổi này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều nước Đông Nam Á, nhưng đang đối mặt với thách thức lớn nào do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Lúa gạo là cây trồng quan trọng hàng đầu ở Đông Nam Á. Điều kiện tự nhiên nào sau đây là *ít* thuận lợi nhất cho việc trồng lúa nước trong khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh với các khu vực khác trên thế giới, ngành công nghiệp chế biến của Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dịch vụ du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Loại hình du lịch nào đang ngày càng được chú trọng phát triển để hướng tới sự bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: ASEAN có vai trò quan trọng trong thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực Đông Nam Á. Biểu hiện rõ nhất của sự liên kết này trong lĩnh vực thương mại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững ở Đông Nam Á là sự gia tăng ô nhiễm môi trường. Nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn trong khu vực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khu vực Đông Nam Á có nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng, nhưng việc khai thác quá mức có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về mặt kinh tế - xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp ở Đông Nam Á đang chuyển dịch theo hướng tăng trưởng xanh và bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đâu là yếu tố *không* phải là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á nhờ vào sự gia tăng tầng lớp trung lưu và đô thị hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản thô và tăng giá trị gia tăng, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á tạo ra cơ hội và thách thức gì cho liên kết khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nước Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Cho biết ngành công nghiệp nào sau đây *không* phải là thế mạnh truyền thống của các nước Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đâu là quốc gia Đông Nam Á có tỷ lệ đô thị hóa cao nhất và nền kinh tế phát triển theo hướng dịch vụ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Ngành nông nghiệp của Việt Nam và Thái Lan có điểm tương đồng nổi bật nào, giúp hai nước trở thành nhà xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong các quốc gia Đông Nam Á lục địa, quốc gia nào có tiềm năng phát triển kinh tế biển *ít* được khai thác nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào lĩnh vực sản xuất ô tô tại Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn nhất nhờ vào thị trường tiêu thụ lớn và lực lượng lao động có kỹ năng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu là thách thức về mặt xã hội lớn nhất mà nhiều quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực nông nghiệp công nghệ cao, các nước Đông Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Ngành dịch vụ nào sau đây được xem là 'cầu nối' quan trọng giữa các quốc gia Đông Nam Á và thị trường quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cho nhận định: 'Đông Nam Á là một khu vực kinh tế năng động nhưng dễ bị tổn thương bởi các biến động kinh tế toàn cầu.' Nhận định này đề cập đến đặc điểm nào của kinh tế khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong lĩnh vực năng lượng, xu hướng phát triển nào đang được khuyến khích ở Đông Nam Á để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải carbon?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cho ví dụ về một hành động cụ thể thể hiện sự hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN trong lĩnh vực giao thông vận tải?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là quốc gia Đông Nam Á có nền kinh tế phụ thuộc nhiều nhất vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong cơ cấu kinh tế của Philippines, ngành dịch vụ nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để phát triển kinh tế bền vững và bao trùm, các nước Đông Nam Á cần kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế với mục tiêu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Ổn định tỷ trọng các khu vực kinh tế, không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Tăng tỷ trọng khu vực khai khoáng, giảm tỷ trọng các ngành khác.

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á vẫn giữ vai trò quan trọng chủ yếu do?

  • A. Giá trị xuất khẩu nông sản chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu xuất khẩu.
  • B. Nông nghiệp là nguồn cung cấp vốn đầu tư chủ yếu cho các ngành kinh tế khác.
  • C. Giải quyết việc làm cho phần lớn dân số và đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Nông nghiệp là ngành kinh tế duy nhất có khả năng cạnh tranh quốc tế.

Câu 3: Trong các loại cây trồng sau, cây nào KHÔNG phải là cây công nghiệp lâu năm quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Cây cao su.
  • B. Cây cà phê.
  • C. Cây hồ tiêu.
  • D. Cây lúa mì.

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành trồng lúa ở khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Nguy cơ ngập úng và xâm nhập mặn ở các vùng đồng bằng ven biển.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu gạo ngoài khu vực.
  • C. Thiếu vốn đầu tư để hiện đại hóa quy trình sản xuất lúa gạo.
  • D. Diện tích đất trồng lúa ngày càng bị thu hẹp do đô thị hóa.

Câu 5: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm được coi là thế mạnh của nhiều nước Đông Nam Á vì?

  • A. Chi phí nhân công lao động trong ngành này rất thấp.
  • B. Nguồn nguyên liệu nông sản phong phú và thị trường tiêu thụ lớn.
  • C. Được đầu tư công nghệ hiện đại từ các nước phát triển.
  • D. Chính sách ưu đãi đặc biệt của chính phủ các nước trong khu vực.

Câu 6: So với các ngành công nghiệp khác, ngành công nghiệp nào sau đây ở Đông Nam Á có mức độ phụ thuộc lớn nhất vào tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Công nghiệp điện tử.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Công nghiệp cơ khí.

Câu 7: Dịch vụ du lịch biển - đảo phát triển mạnh ở Đông Nam Á chủ yếu nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Vị trí địa lý gần các thị trường khách du lịch lớn.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển đồng bộ và hiện đại.
  • C. Nguồn lao động dồi dào, có kỹ năng trong ngành du lịch.
  • D. Đường bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp và khí hậu nhiệt đới.

Câu 8: Hoạt động thương mại nội vùng (giữa các nước ASEAN) có ý nghĩa quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á vì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu bên ngoài khu vực.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng cường liên kết giữa các quốc gia.
  • C. Tạo điều kiện cho việc nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ các nước khác.
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh của ASEAN trên thị trường toàn cầu.

Câu 9: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp hóa sơ khai.
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Hậu công nghiệp.

Câu 10: Trong các quốc gia Đông Nam Á sau, quốc gia nào có tỷ lệ đô thị hóa thấp nhất?

  • A. Singapore.
  • B. Malaysia.
  • C. Thái Lan.
  • D. Campuchia.

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân số và lao động của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Dân số đông, cơ cấu dân số trẻ và nguồn lao động dồi dào.
  • B. Dân số già hóa, thiếu hụt lao động trẻ có trình độ chuyên môn.
  • C. Phân bố dân cư đồng đều giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • D. Chất lượng nguồn lao động cao hơn so với các khu vực khác trên thế giới.

Câu 12: Đâu là một trong những mục tiêu chính của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và tự do hóa thương mại trong khu vực.
  • D. Phát triển văn hóa và giáo dục để nâng cao trình độ dân trí.

Câu 13: Cho bảng số liệu: Tỷ trọng xuất khẩu nông sản trong tổng giá trị xuất khẩu của một số nước Đông Nam Á (%).

| Quốc gia | Tỷ trọng (%) |
|---|---|
| Việt Nam | 25 |
| Thái Lan | 20 |
| Malaysia | 8 |
| Singapore | 1 |

Biểu bảng số liệu trên cho thấy điều gì về vai trò của nông nghiệp trong xuất khẩu?

  • A. Nông nghiệp không còn đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu của Đông Nam Á.
  • B. Vai trò của nông nghiệp trong xuất khẩu khác nhau giữa các quốc gia.
  • C. Các nước có tỷ trọng nông nghiệp cao nhất thường là các nước phát triển nhất.
  • D. Xuất khẩu nông sản là nguồn thu ngoại tệ chính của tất cả các nước.

Câu 14: Trong ngành công nghiệp, các nước Đông Nam Á đang hướng tới phát triển các ngành có hàm lượng công nghệ cao nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường cạnh tranh với các nước phát triển về giá thành sản phẩm.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghiệp.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng.
  • D. Nâng cao giá trị gia tăng và phát triển kinh tế bền vững hơn.

Câu 15: Khu vực Đông Nam Á có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển, NGOẠI TRỪ tiềm năng nào sau đây?

  • A. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Phát triển du lịch biển - đảo.
  • C. Khai thác than đá dưới đáy biển.
  • D. Vận tải biển và cảng biển.

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào lĩnh vực sản xuất ô tô ở Đông Nam Á. Quốc gia nào trong khu vực có thể hấp dẫn họ nhất về nguồn lao động?

  • A. Singapore.
  • B. Việt Nam.
  • C. Brunei.
  • D. Malaysia.

Câu 17: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà các nước Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do quá trình tự động hóa.
  • C. Xu hướng già hóa dân số diễn ra nhanh chóng.
  • D. Sự suy giảm về bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 18: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng.
  • B. Dịch vụ giáo dục - đào tạo.
  • C. Dịch vụ du lịch.
  • D. Dịch vụ vận tải - viễn thông.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ công nghiệp.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang hoàn toàn dựa vào dịch vụ.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp ở các khu vực đô thị lớn.

Câu 20: Cho biết quốc gia nào ở Đông Nam Á có cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa nhanh nhất trong những năm gần đây?

  • A. Việt Nam.
  • B. Indonesia.
  • C. Philippines.
  • D. Myanmar.

Câu 21: Trong lĩnh vực nông nghiệp, sự hợp tác giữa các nước ASEAN thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện chung trên các dòng sông quốc tế.
  • B. Thành lập các liên doanh khai thác khoáng sản xuyên quốc gia.
  • C. Phối hợp chính sách tiền tệ để ổn định thị trường nông sản.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ sản xuất nông nghiệp tiên tiến.

Câu 22: Đâu là trở ngại lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường bộ xuyên quốc gia ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Công nghệ xây dựng đường bộ còn lạc hậu so với thế giới.
  • C. Địa hình bị chia cắt mạnh và khác biệt về thể chế chính trị.
  • D. Nguồn nhân lực kỹ thuật trong ngành giao thông còn hạn chế.

Câu 23: Ngành nào sau đây được xem là "bệ phóng" cho quá trình công nghiệp hóa ở nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
  • B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các nước Đông Nam Á đã thực hiện nhiều biện pháp, trong đó biện pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư.
  • C. Phát triển mạnh mẽ cơ sở hạ tầng du lịch và giải trí.
  • D. Cải thiện môi trường đầu tư, pháp lý và thủ tục hành chính.

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những nông sản xuất khẩu chủ lực của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Gạo.
  • B. Cao su.
  • C. Lúa mì.
  • D. Cà phê.

Câu 26: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022. Nước nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?

  • A. Singapore.
  • B. Brunei.
  • C. Malaysia.
  • D. Thái Lan.

Câu 27: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của các nước Đông Nam Á, nhóm ngành nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • B. Dịch vụ khoa học, công nghệ và giáo dục.
  • C. Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • D. Dịch vụ thương mại, du lịch và vận tải.

Câu 28: Đâu là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng của khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn gần đây?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các ngành kinh tế truyền thống.
  • B. Quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Tình hình chính trị ổn định và ít biến động trong khu vực.
  • D. Sự đồng nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 29: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng và có tiềm năng tăng trưởng lớn ở Đông Nam Á?

  • A. Ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ số.
  • D. Ngành công nghiệp gia công, lắp ráp giá rẻ.

Câu 30: Để tăng cường tính cạnh tranh của nền kinh tế, các nước Đông Nam Á cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng yếu tố nào?

  • A. Nguồn nhân lực và trình độ công nghệ.
  • B. Nguồn vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng.
  • C. Chính sách ưu đãi thuế và thương mại.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á vẫn giữ vai trò quan trọng chủ yếu do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các loại cây trồng sau, cây nào KHÔNG phải là cây công nghiệp lâu năm quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành trồng lúa ở khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm được coi là thế mạnh của nhiều nước Đông Nam Á vì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: So với các ngành công nghiệp khác, ngành công nghiệp nào sau đây ở Đông Nam Á có mức độ phụ thuộc lớn nhất vào tài nguyên thiên nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Dịch vụ du lịch biển - đảo phát triển mạnh ở Đông Nam Á chủ yếu nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hoạt động thương mại nội vùng (giữa các nước ASEAN) có ý nghĩa quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á vì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong các quốc gia Đông Nam Á sau, quốc gia nào có tỷ lệ đô thị hóa thấp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân số và lao động của khu vực Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là một trong những mục tiêu chính của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cho bảng số liệu: Tỷ trọng xuất khẩu nông sản trong tổng giá trị xuất khẩu của một số nước Đông Nam Á (%).

| Quốc gia | Tỷ trọng (%) |
|---|---|
| Việt Nam | 25 |
| Thái Lan | 20 |
| Malaysia | 8 |
| Singapore | 1 |

Biểu bảng số liệu trên cho thấy điều gì về vai trò của nông nghiệp trong xuất khẩu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong ngành công nghiệp, các nước Đông Nam Á đang hướng tới phát triển các ngành có hàm lượng công nghệ cao nhằm mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khu vực Đông Nam Á có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển, NGOẠI TRỪ tiềm năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào lĩnh vực sản xuất ô tô ở Đông Nam Á. Quốc gia nào trong khu vực có thể hấp dẫn họ nhất về nguồn lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà các nước Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của nhiều nước Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho biết quốc gia nào ở Đông Nam Á có cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa nhanh nhất trong những năm gần đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong lĩnh vực nông nghiệp, sự hợp tác giữa các nước ASEAN thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là trở ngại lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường bộ xuyên quốc gia ở khu vực Đông Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ngành nào sau đây được xem là 'bệ phóng' cho quá trình công nghiệp hóa ở nhiều nước Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các nước Đông Nam Á đã thực hiện nhiều biện pháp, trong đó biện pháp nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những nông sản xuất khẩu chủ lực của khu vực Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022. Nước nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của các nước Đông Nam Á, nhóm ngành nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đâu là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng của khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn gần đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng và có tiềm năng tăng trưởng lớn ở Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để tăng cường tính cạnh tranh của nền kinh tế, các nước Đông Nam Á cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay là?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Duy trì tỷ trọng các khu vực kinh tế không đổi.
  • C. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Tăng tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ.

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á vẫn đóng vai trò quan trọng chủ yếu do?

  • A. Giá trị xuất khẩu nông sản tăng mạnh.
  • B. Cung cấp việc làm và đảm bảo an ninh lương thực cho dân số.
  • C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ hiện đại vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Nguồn vốn đầu tư vào nông nghiệp tăng nhanh.

Câu 3: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và có diện tích canh tác lớn nhất ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Cà phê.
  • B. Cao su.
  • C. Hồ tiêu.
  • D. Lúa gạo.

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp hóa.
  • B. Khởi đầu công nghiệp hóa.
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Hậu công nghiệp.

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và có nhiều tiềm năng phát triển ở khu vực Đông Nam Á nhờ nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú?

  • A. Khai thác và chế biến khoáng sản.
  • B. Công nghệ thông tin.
  • C. Sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp hàng không vũ trụ.

Câu 6: Hai quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á hiện đang dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo?

  • A. Indonesia và Philippines.
  • B. Thái Lan và Việt Nam.
  • C. Malaysia và Singapore.
  • D. Brunei và Myanmar.

Câu 7: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp, các nước Đông Nam Á nên ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác than và dầu mỏ.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.

Câu 8: Dịch vụ du lịch đang ngày càng đóng góp quan trọng vào GDP của nhiều nước Đông Nam Á. Điều này chủ yếu là do?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch tăng cao.
  • B. Nguồn lao động du lịch dồi dào.
  • C. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa phong phú, đa dạng.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế cho ngành du lịch.

Câu 9: Cho bảng số liệu: Sản lượng một số cây công nghiệp ở Đông Nam Á năm 2022 (Đơn vị: tấn). Hãy sắp xếp các cây công nghiệp theo thứ tự giảm dần về sản lượng.

  • A. Cọ dầu - Cao su - Cà phê - Hồ tiêu.
  • B. Cao su - Cọ dầu - Hồ tiêu - Cà phê.
  • C. Cà phê - Hồ tiêu - Cao su - Cọ dầu.
  • D. Hồ tiêu - Cà phê - Cọ dầu - Cao su.

Câu 10: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á?

  • A. Chăn nuôi là ngành kinh tế chính, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP nông nghiệp.
  • B. Đông Nam Á là khu vực xuất khẩu thịt gia súc lớn trên thế giới.
  • C. Chăn nuôi gia súc nhỏ và gia cầm phổ biến hơn gia súc lớn.
  • D. Ngành chăn nuôi phát triển mạnh ở tất cả các quốc gia trong khu vực.

Câu 11: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng lớn và đang được các nước Đông Nam Á chú trọng phát triển bền vững?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
  • C. Vận tải biển.
  • D. Du lịch biển đảo.

Câu 12: Ý nào sau đây không phải là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • B. Cạnh tranh kinh tế từ các khu vực khác trên thế giới.
  • C. Chênh lệch trình độ phát triển giữa các quốc gia.
  • D. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.

Câu 13: Tổ chức khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và liên kết khu vực ở Đông Nam Á?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 14: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Yếu tố nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để họ quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư?

  • A. Vị trí địa lý gần các nước phát triển.
  • B. Cơ sở hạ tầng phát triển và nguồn lao động có kỹ năng.
  • C. Chi phí nguyên liệu thô thấp.
  • D. Khí hậu ôn hòa, dễ chịu.

Câu 15: Đâu là nhận xét đúng về sự phân bố sản xuất lúa gạo ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Tập trung chủ yếu ở các đồng bằng châu thổ và vùng ven biển.
  • B. Phân bố đều khắp tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • C. Chỉ tập trung ở vùng đồi núi và trung du.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước tưới nhân tạo.

Câu 16: Ngành dịch vụ nào sau đây ở Đông Nam Á đang phát triển nhanh chóng nhờ ứng dụng công nghệ thông tin và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính truyền thống.
  • C. Thương mại điện tử và dịch vụ trực tuyến.
  • D. Dịch vụ vận tải đường sắt.

Câu 17: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Biểu đồ này phản ánh điều gì về tình hình kinh tế khu vực?

  • A. Kinh tế khu vực đang suy thoái.
  • B. Các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • C. GDP bình quân đầu người của tất cả các nước đều rất cao.
  • D. Có sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 18: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng nhiều ở vùng khí hậu xích đạo và cận xích đạo ẩm của Đông Nam Á, đặc biệt là ở Indonesia và Malaysia?

  • A. Cà phê.
  • B. Cao su.
  • C. Hồ tiêu.
  • D. Mía đường.

Câu 19: Để tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, các nước Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
  • C. Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm.
  • D. Tăng số lượng sản phẩm xuất khẩu.

Câu 20: Khu vực nào của Đông Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ về kinh tế biển tổng hợp, bao gồm cả du lịch, khai thác dầu khí và nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Đồng bằng sông Mê Kông.
  • C. Cao nguyên.
  • D. Các đảo và quần đảo.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nước Đông Nam Á cần tăng cường hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực để?

  • A. Thu hút vốn đầu tư, công nghệ và mở rộng thị trường.
  • B. Hạn chế sự phụ thuộc vào kinh tế khu vực.
  • C. Giảm thiểu cạnh tranh với các nước trong khu vực.
  • D. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên thế giới.

Câu 22: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Đông Nam Á năm 2022. Nếu tỷ trọng hàng công nghiệp chế biến tăng lên, điều này thể hiện xu hướng gì trong cơ cấu kinh tế xuất khẩu?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản và khoáng sản.
  • B. Tăng cường giá trị gia tăng trong hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước phát triển.
  • D. Giảm thiểu tác động của biến động giá cả nông sản thế giới.

Câu 23: Đâu là một trong những lợi thế tự nhiên quan trọng giúp Đông Nam Á phát triển ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Địa hình đồi núi thấp.
  • B. Khí hậu ôn đới.
  • C. Bờ biển dài, nhiều vũng vịnh và hệ sinh thái đa dạng.
  • D. Nguồn nước ngọt dồi dào từ sông băng.

Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp, các nước Đông Nam Á nên khuyến khích áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp.
  • C. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Canh tác hữu cơ và ứng dụng công nghệ sinh học.

Câu 25: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm phát triển mạnh ở Đông Nam Á chủ yếu dựa trên nguồn nguyên liệu nào?

  • A. Nông sản và thủy sản.
  • B. Khoáng sản.
  • C. Sản phẩm công nghiệp nặng.
  • D. Lâm sản.

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Quy mô dân số.
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Cơ cấu dân số.
  • D. Mật độ dân số.

Câu 27: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghiệp chế tạo, các nước Đông Nam Á cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Hệ thống pháp luật minh bạch và thủ tục hành chính đơn giản.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 28: Trong ngành du lịch, loại hình du lịch nào đang ngày càng được ưa chuộng và có xu hướng phát triển bền vững ở Đông Nam Á?

  • A. Du lịch biển đại trà.
  • B. Du lịch mua sắm.
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
  • D. Du lịch sinh thái và văn hóa cộng đồng.

Câu 29: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ thương mại giữa Đông Nam Á và các đối tác lớn (ví dụ: Hoa Kỳ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản). Mối quan hệ này phản ánh vai trò của Đông Nam Á trong?

  • A. Chuỗi cung ứng toàn cầu và phân công lao động quốc tế.
  • B. Cạnh tranh thương mại gay gắt với các nước phát triển.
  • C. Xu hướng tự chủ kinh tế và giảm phụ thuộc bên ngoài.
  • D. Khu vực kinh tế khép kín và ít giao thương quốc tế.

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững trong dài hạn, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng đến sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với?

  • A. Tăng cường xuất khẩu.
  • B. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay là?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á vẫn đóng vai trò quan trọng chủ yếu do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và có diện tích canh tác lớn nhất ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và có nhiều tiềm năng phát triển ở khu vực Đông Nam Á nhờ nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hai quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á hiện đang dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp, các nước Đông Nam Á nên ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Dịch vụ du lịch đang ngày càng đóng góp quan trọng vào GDP của nhiều nước Đông Nam Á. Điều này chủ yếu là do?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Cho bảng số liệu: Sản lượng một số cây công nghiệp ở Đông Nam Á năm 2022 (Đơn vị: tấn). Hãy sắp xếp các cây công nghiệp theo thứ tự giảm dần về sản lượng.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng lớn và đang được các nước Đông Nam Á chú trọng phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ý nào sau đây không phải là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tổ chức khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và liên kết khu vực ở Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Yếu tố nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để họ quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đâu là nhận xét đúng về sự phân bố sản xuất lúa gạo ở khu vực Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Ngành dịch vụ nào sau đây ở Đông Nam Á đang phát triển nhanh chóng nhờ ứng dụng công nghệ thông tin và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Biểu đồ này phản ánh điều gì về tình hình kinh tế khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng nhiều ở vùng khí hậu xích đạo và cận xích đạo ẩm của Đông Nam Á, đặc biệt là ở Indonesia và Malaysia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, các nước Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khu vực nào của Đông Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ về kinh tế biển tổng hợp, bao gồm cả du lịch, khai thác dầu khí và nuôi trồng thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nước Đông Nam Á cần tăng cường hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực để?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Đông Nam Á năm 2022. Nếu tỷ trọng hàng công nghiệp chế biến tăng lên, điều này thể hiện xu hướng gì trong cơ cấu kinh tế xuất khẩu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là một trong những lợi thế tự nhiên quan trọng giúp Đông Nam Á phát triển ngành nuôi trồng thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp, các nước Đông Nam Á nên khuyến khích áp dụng biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm phát triển mạnh ở Đông Nam Á chủ yếu dựa trên nguồn nguyên liệu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghiệp chế tạo, các nước Đông Nam Á cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong ngành du lịch, loại hình du lịch nào đang ngày càng được ưa chuộng và có xu hướng phát triển bền vững ở Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ thương mại giữa Đông Nam Á và các đối tác lớn (ví dụ: Hoa Kỳ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản). Mối quan hệ này phản ánh vai trò của Đông Nam Á trong?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững trong dài hạn, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng đến sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tỉ trọng khu vực dịch vụ trong GDP ngày càng tăng.
  • B. Khu vực công nghiệp chế tạo đóng góp lớn hơn vào tăng trưởng kinh tế.
  • C. Nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo và duy trì tốc độ tăng trưởng cao nhất.
  • D. Tỉ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp giảm dần.

Câu 2: Đặc điểm chung nào sau đây của nền nông nghiệp Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc đa dạng hóa cây trồng?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng màu mỡ.
  • B. Áp dụng rộng rãi cơ giới hóa và công nghệ cao.
  • C. Truyền thống thâm canh lúa nước lâu đời.
  • D. Khí hậu nhiệt đới ẩm với lượng mưa dồi dào.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện sản lượng lúa gạo của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2022 (Đơn vị: triệu tấn). Quốc gia nào sau đây có thể được xác định là nước xuất khẩu gạo hàng đầu dựa trên thông tin này và kiến thức đã học?

  • A. Indonesia
  • B. Thái Lan
  • C. Philippines
  • D. Malaysia

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào để tăng cường năng lực cạnh tranh?

  • A. Công nghiệp chế biến nông sản và hàng tiêu dùng xuất khẩu.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • C. Công nghiệp nặng như luyện kim và hóa chất cơ bản.
  • D. Công nghiệp du lịch và dịch vụ tài chính ngân hàng.

Câu 5: Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở Đông Nam Á, vừa phục vụ nhu cầu trong nước vừa là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất lốp xe?

  • A. Cà phê
  • B. Hồ tiêu
  • C. Cao su
  • D. Điều

Câu 6: Ngành kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á nhờ đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
  • B. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.
  • D. Phát triển năng lượng gió ngoài khơi.

Câu 7: So với khu vực Mỹ Latinh, điểm khác biệt nổi bật trong phát triển nông nghiệp của Đông Nam Á là gì?

  • A. Tập trung phát triển cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Ứng dụng rộng rãi cơ giới hóa trong sản xuất.
  • C. Nền tảng là sản xuất lúa nước và các cây trồng nhiệt đới đa dạng.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn theo hình thức trang trại quy mô lớn.

Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế, các nước Đông Nam Á cần chú trọng đến giải pháp nào trong ngành công nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • C. Mở rộng các khu công nghiệp tập trung ở vùng ven biển.
  • D. Ứng dụng công nghệ sản xuất sạch và sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 9: Dịch vụ du lịch ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng văn hóa.
  • B. Vị trí địa lý trung tâm của thế giới.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và đồng bộ.
  • D. Chi phí du lịch thấp và dịch vụ giá rẻ.

Câu 10: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhanh chóng và đạt trình độ phát triển cao hơn so với các nước khác trong khu vực?

  • A. Việt Nam
  • B. Thái Lan
  • C. Singapore
  • D. Indonesia

Câu 11: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước Đông Nam Á (năm 2023, USD). Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực?

  • A. GDP bình quân đầu người giữa các nước không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Có sự chênh lệch lớn về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia.
  • C. Các nước có GDP bình quân đầu người tương đồng nhau và ở mức cao.
  • D. Hầu hết các nước đều có GDP bình quân đầu người dưới mức trung bình của thế giới.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á trong tương lai?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Sự ổn định về chính trị và xã hội trong khu vực.
  • D. Các vấn đề về môi trường và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng.

Câu 13: Trong ngành trồng trọt, biện pháp canh tác nào sau đây giúp các nước Đông Nam Á nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng phá rừng.
  • C. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ và công nghệ sinh học.
  • D. Tăng vụ để tối đa hóa sản lượng trên một đơn vị diện tích.

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp ngày càng quan trọng vào GDP của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và kinh doanh.
  • C. Dịch vụ vận tải và kho bãi.
  • D. Dịch vụ công cộng và hành chính.

Câu 15: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nước Đông Nam Á?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Câu 16: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam và Thái Lan năm 2022. So sánh cơ cấu kinh tế của hai nước, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Thái Lan có tỉ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ cao hơn, nông nghiệp thấp hơn Việt Nam.
  • B. Việt Nam có tỉ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ cao hơn Thái Lan.
  • C. Cơ cấu kinh tế của Việt Nam và Thái Lan tương đồng nhau.
  • D. Khu vực nông nghiệp vẫn chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP của cả hai nước.

Câu 17: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Đông Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Giá nhân công rẻ và nguồn lao động dồi dào.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • C. Hệ thống pháp luật minh bạch và môi trường chính trị ổn định.
  • D. Vị trí địa lý gần các thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 18: Trong ngành chăn nuôi, vật nuôi nào sau đây được nuôi phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia có đạo Hồi?

  • A. Lợn
  • B. Gia cầm
  • C. Bò
  • D. Trâu

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng lớn nhất của các yếu tố tự nhiên như bão, lũ lụt và hạn hán?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Du lịch

Câu 20: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, nhiều nước Đông Nam Á đang đẩy mạnh phát triển nguồn năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng thủy triều
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió

Câu 21: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại một quốc gia Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính thu hút công ty này?

  • A. Chi phí lao động thấp so với các nước phát triển.
  • B. Thị trường tiêu thụ tiềm năng và đang phát triển.
  • C. Môi trường pháp lý phức tạp và thiếu minh bạch.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn từ chính phủ.

Câu 22: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, khu vực kinh tế nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo việc làm và thu nhập cho phần lớn dân cư?

  • A. Khu vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • B. Khu vực công nghiệp và xây dựng.
  • C. Khu vực dịch vụ.
  • D. Cả ba khu vực kinh tế có vai trò ngang nhau.

Câu 23: Để phát triển du lịch bền vững, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng đến việc bảo tồn yếu tố nào?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa.

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu truyền thống và quan trọng của nhiều nước Đông Nam Á là gì?

  • A. Sản phẩm công nghệ cao.
  • B. Nông sản và khoáng sản.
  • C. Dịch vụ tài chính.
  • D. Hàng dệt may và da giày.

Câu 25: Vấn đề đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang tạo ra thách thức nào đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Suy giảm dân số nông thôn.
  • B. Thiếu hụt lao động trong khu vực công nghiệp.
  • C. Áp lực lên hệ thống hạ tầng và dịch vụ đô thị.
  • D. Giảm tỉ lệ thất nghiệp chung của cả nước.

Câu 26: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp, các nước Đông Nam Á cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Tăng sản lượng và diện tích canh tác.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Chế biến và xây dựng thương hiệu sản phẩm.

Câu 27: Trong lĩnh vực năng lượng, nguồn tài nguyên nào sau đây có trữ lượng lớn và tiềm năng phát triển ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực thềm lục địa?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Than đá.
  • C. Quặng uranium.
  • D. Thủy năng.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp các nước Đông Nam Á ứng phó với tình trạng biến đổi khí hậu và nước biển dâng, đặc biệt là trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện lớn.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi, áp dụng công nghệ thích ứng.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phát triển mạnh công nghiệp nặng ven biển.

Câu 29: Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia ASEAN có thể gây ra thách thức nào cho quá trình hợp tác kinh tế khu vực?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các nước.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
  • C. Khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận và thực thi các chính sách chung.
  • D. Giảm thiểu rủi ro kinh tế do khủng hoảng bên ngoài.

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng và có tiềm năng tăng trưởng cao ở Đông Nam Á, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập sâu rộng?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Công nghiệp chế biến thâm dụng lao động.
  • D. Dịch vụ, đặc biệt là các ngành liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á trong những thập kỷ gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đặc điểm chung nào sau đây của nền nông nghiệp Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc đa dạng hóa cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện sản lượng lúa gạo của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2022 (Đơn vị: triệu tấn). Quốc gia nào sau đây có thể được xác định là nước xuất khẩu gạo hàng đầu dựa trên thông tin này và kiến thức đã học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào để tăng cường năng lực cạnh tranh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở Đông Nam Á, vừa phục vụ nhu cầu trong nước vừa là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất lốp xe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ngành kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á nhờ đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: So với khu vực Mỹ Latinh, điểm khác biệt nổi bật trong phát triển nông nghiệp của Đông Nam Á là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế, các nước Đông Nam Á cần chú trọng đến giải pháp nào trong ngành công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Dịch vụ du lịch ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhanh chóng và đạt trình độ phát triển cao hơn so với các nước khác trong khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước Đông Nam Á (năm 2023, USD). Nhận xét nào sau đây *đúng* về sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Yếu tố nào sau đây được xem là *thách thức* lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á trong tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong ngành trồng trọt, biện pháp canh tác nào sau đây giúp các nước Đông Nam Á nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp ngày càng quan trọng vào GDP của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nước Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam và Thái Lan năm 2022. So sánh cơ cấu kinh tế của hai nước, nhận xét nào sau đây *đúng*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Đông Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong ngành chăn nuôi, vật nuôi nào sau đây được nuôi phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia có đạo Hồi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng lớn nhất của các yếu tố tự nhiên như bão, lũ lụt và hạn hán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, nhiều nước Đông Nam Á đang đẩy mạnh phát triển nguồn năng lượng tái tạo nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại một quốc gia Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây *không* phải là lý do chính thu hút công ty này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, khu vực kinh tế nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo việc làm và thu nhập cho phần lớn dân cư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để phát triển du lịch bền vững, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng đến việc bảo tồn yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu truyền thống và quan trọng của nhiều nước Đông Nam Á là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vấn đề đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang tạo ra thách thức nào đối với phát triển kinh tế - xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp, các nước Đông Nam Á cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong lĩnh vực năng lượng, nguồn tài nguyên nào sau đây có trữ lượng lớn và tiềm năng phát triển ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực thềm lục địa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp các nước Đông Nam Á ứng phó với tình trạng biến đổi khí hậu và nước biển dâng, đặc biệt là trong sản xuất nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia ASEAN có thể gây ra thách thức nào cho quá trình hợp tác kinh tế khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng và có tiềm năng tăng trưởng cao ở Đông Nam Á, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập sâu rộng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Đông Nam Á năm 2023 (Khu vực I: Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Khu vực II: Công nghiệp - Xây dựng, Khu vực III: Dịch vụ). Biểu đồ cho thấy xu hướng chung về cơ cấu kinh tế của khu vực là:

  • A. Tỷ trọng khu vực I tăng mạnh, khu vực II và III giảm.
  • B. Tỷ trọng khu vực II và III không đổi, khu vực I giảm.
  • C. Tỷ trọng khu vực I giảm, khu vực II và III tăng.
  • D. Tỷ trọng cả ba khu vực kinh tế đều giảm.

Câu 2: Nền nông nghiệp nhiệt đới ẩm gió mùa chi phối mạnh mẽ đến cơ cấu cây trồng của Đông Nam Á. Yếu tố tự nhiên nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi trực tiếp cho phát triển nông nghiệp lúa nước ở khu vực này?

  • A. Lượng mưa lớn và phân bố theo mùa.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc, nhiều đồng bằng.
  • C. Đất phù sa màu mỡ ở các châu thổ sông.
  • D. Địa hình núi cao chiếm phần lớn diện tích.

Câu 3: Trong các quốc gia Đông Nam Á, Việt Nam và Thái Lan nổi lên như những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên vị thế này?

  • A. Điều kiện tự nhiên ưu đãi với đất đai và khí hậu.
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thủy lợi và giống lúa năng suất cao.
  • C. Lao động nông nghiệp dồi dào, giá rẻ.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ gạo trong nước thấp.

Câu 4: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước Đông Nam Á. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này là:

  • A. Nguồn cung nguyên liệu nông sản phong phú và đa dạng.
  • B. Công nghệ chế biến hiện đại, nhập khẩu từ các nước phát triển.
  • C. Thị trường xuất khẩu rộng lớn sang châu Âu và Bắc Mỹ.
  • D. Chính sách bảo hộ của nhà nước đối với ngành công nghiệp.

Câu 5: Cho bảng số liệu về sản lượng một số cây công nghiệp chính của Đông Nam Á năm 2022 (Đơn vị: tấn). Cây công nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu thế của khu vực Đông Nam Á so với các khu vực khác trên thế giới?

  • A. Cà phê
  • B. Hồ tiêu
  • C. Cao su
  • D. Mía đường

Câu 6: Trong lĩnh vực dịch vụ, du lịch là một ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Loại hình du lịch nào sau đây không phải là thế mạnh đặc trưng của khu vực này?

  • A. Du lịch biển - đảo
  • B. Du lịch văn hóa - lịch sử
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Du lịch khám phá Bắc Cực

Câu 7: So sánh ngành công nghiệp của Đông Nam Á và Đông Bắc Á, nhận định nào sau đây đúng về trình độ phát triển công nghiệp?

  • A. Đông Nam Á có trình độ công nghiệp phát triển hơn Đông Bắc Á.
  • B. Đông Bắc Á có trình độ công nghiệp phát triển hơn Đông Nam Á.
  • C. Trình độ công nghiệp của hai khu vực tương đương nhau.
  • D. Không thể so sánh do cơ cấu ngành công nghiệp khác biệt.

Câu 8: Mô hình phát triển kinh tế hướng ngoại đã được nhiều nước Đông Nam Á áp dụng thành công. Nội dung cốt lõi của mô hình này là:

  • A. Tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế thương mại quốc tế.
  • B. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • C. Tận dụng lợi thế so sánh để đẩy mạnh xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển đồng đều các ngành kinh tế, không ưu tiên ngành nào.

Câu 9: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lao động trong các khu vực kinh tế ở Đông Nam Á năm 2020. Khu vực kinh tế nào chiếm tỷ lệ lao động cao nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế khu vực?

  • A. Khu vực I (Nông - Lâm - Ngư nghiệp), phản ánh nền kinh tế vẫn còn phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Khu vực II (Công nghiệp - Xây dựng), phản ánh quá trình công nghiệp hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Khu vực III (Dịch vụ), phản ánh xu hướng chuyển dịch sang nền kinh tế dịch vụ.
  • D. Cả ba khu vực kinh tế có tỷ lệ lao động tương đương nhau, phản ánh sự cân bằng.

Câu 10: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở nhiều quốc gia Đông Nam Á do quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

  • A. Ô nhiễm phóng xạ
  • B. Mưa axit
  • C. Ô nhiễm không khí và nguồn nước
  • D. Sa mạc hóa

Câu 11: Cây lúa gạo là cây lương thực chủ đạo ở Đông Nam Á, nhưng gần đây, nhiều quốc gia đang khuyến khích đa dạng hóa cây trồng. Lý do chính của xu hướng này là:

  • A. Giá gạo trên thị trường thế giới tăng cao.
  • B. Giảm rủi ro do sâu bệnh và biến động thị trường, tăng thu nhập.
  • C. Diện tích đất trồng lúa ngày càng mở rộng.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ gạo trong nước tăng mạnh.

Câu 12: Trong ngành công nghiệp, các nước Đông Nam Á đang ưu tiên phát triển các ngành có hàm lượng công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của định hướng này là:

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Giảm nhập khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Bảo vệ môi trường.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và giá trị gia tăng của sản phẩm công nghiệp.

Câu 13: Cho bản đồ phân bố các vùng kinh tế trọng điểm ở Đông Nam Á. Vùng kinh tế trọng điểm thường tập trung ở khu vực:

  • A. Vùng núi cao, xa biển.
  • B. Vùng sâu trong nội địa.
  • C. Ven biển, gần các đô thị lớn và đầu mối giao thông.
  • D. Vùng nông thôn, thuần nông.

Câu 14: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế khu vực. Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào được ASEAN ưu tiên hàng đầu?

  • A. Hợp tác quân sự
  • B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
  • C. Hợp tác văn hóa - giáo dục
  • D. Hợp tác chính trị

Câu 15: Ngành thủy sản có tiềm năng lớn ở Đông Nam Á nhờ đường bờ biển dài và vùng biển rộng. Tuy nhiên, hoạt động khai thác thủy sản quá mức đang gây ra hậu quả gì?

  • A. Giá thủy sản giảm mạnh.
  • B. Số lượng tàu thuyền đánh bắt tăng lên.
  • C. Suy giảm nguồn lợi thủy sản, ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Xuất khẩu thủy sản tăng trưởng chậm.

Câu 16: Cho biểu đồ đường thể hiện tăng trưởng GDP của Đông Nam Á giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây không đúng về tốc độ tăng trưởng kinh tế của khu vực trong giai đoạn này?

  • A. Tăng trưởng kinh tế có xu hướng chung là tăng.
  • B. Có sự biến động tăng giảm qua các năm.
  • C. Tốc độ tăng trưởng khá cao so với nhiều khu vực khác.
  • D. Tăng trưởng luôn ổn định ở mức cao, không có biến động.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Đông Nam Á, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây, phản ánh xu hướng chuyển đổi kinh tế số?

  • A. Du lịch
  • B. Viễn thông và công nghệ thông tin
  • C. Tài chính - ngân hàng
  • D. Vận tải

Câu 18: Để phát triển kinh tế bền vững ở Đông Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thu hút tối đa vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • C. Phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, bảo vệ môi trường.
  • D. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế trước, giải quyết vấn đề môi trường sau.

Câu 19: Một số quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số. Tác động tiêu cực của xu hướng nhân khẩu học này đến kinh tế là:

  • A. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, chi phí phúc lợi xã hội tăng.
  • B. Thị trường lao động dư thừa, thất nghiệp gia tăng.
  • C. Sức mua của thị trường tăng lên do người già có thu nhập ổn định.
  • D. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch sang nông nghiệp.

Câu 20: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ thương mại giữa Đông Nam Á và các đối tác kinh tế lớn. Đối tác thương mại nào có vai trò quan trọng nhất đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Châu Âu
  • B. Châu Á (Đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc)
  • C. Bắc Mỹ
  • D. Châu Phi

Câu 21: Trong lĩnh vực nông nghiệp, cây công nghiệp nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng cao nguyên và có giá trị xuất khẩu cao của một số nước Đông Nam Á?

  • A. Cà phê
  • B. Lúa gạo
  • C. Cao su
  • D. Dừa

Câu 22: Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (dệt may, da giày,...) vẫn giữ vai trò quan trọng ở Đông Nam Á. Lợi thế cạnh tranh chính của ngành này là:

  • A. Công nghệ sản xuất hiện đại.
  • B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
  • C. Lao động giá rẻ và thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • D. Nguồn nguyên liệu dồi dào, chất lượng cao.

Câu 23: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Đông Nam Á năm 2021. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của khu vực là:

  • A. Nông sản thô
  • B. Khoáng sản
  • C. Thủy sản
  • D. Hàng công nghiệp chế biến (điện tử, dệt may,...)

Câu 24: Sự phát triển kinh tế của Đông Nam Á có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia. Nhóm quốc gia nào có trình độ phát triển kinh tế cao hơn so với các nước khác trong khu vực?

  • A. Lào, Campuchia, Myanmar
  • B. Singapore, Brunei, Malaysia, Thái Lan
  • C. Việt Nam, Philippines, Indonesia
  • D. Đông Timor

Câu 25: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, các quốc gia Đông Nam Á đã thực hiện nhiều biện pháp cải thiện môi trường đầu tư. Biện pháp nào sau đây mang tính quyết định nhất?

  • A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
  • B. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
  • C. Ổn định chính trị, pháp luật minh bạch, thủ tục hành chính đơn giản.
  • D. Quảng bá hình ảnh quốc gia.

Câu 26: Trong ngành du lịch, di sản văn hóa thế giới UNESCO có vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch quốc tế đến Đông Nam Á. Ví dụ về di sản văn hóa thế giới ở Đông Nam Á là:

  • A. Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc)
  • B. Kim Tự Tháp Giza (Ai Cập)
  • C. Đấu trường Colosseum (Ý)
  • D. Vịnh Hạ Long (Việt Nam), Angkor Wat (Campuchia),...

Câu 27: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế của Đông Nam Á là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng, miền. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu sự chênh lệch này?

  • A. Tập trung đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế ở các vùng khó khăn, vùng sâu vùng xa.
  • C. Để thị trường tự điều tiết, không can thiệp.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên ở các vùng kém phát triển.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao sức cạnh tranh?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
  • B. Tăng cường quảng cáo, marketing.
  • C. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu.
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 29: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử ở Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn nhất về chi phí lao động và cơ sở hạ tầng?

  • A. Singapore
  • B. Việt Nam hoặc Indonesia
  • C. Brunei
  • D. Malaysia

Câu 30: Để đảm bảo an ninh lương thực trong khu vực Đông Nam Á, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ bên ngoài khu vực.
  • B. Tập trung vào trồng một số ít cây lương thực chủ lực.
  • C. Đa dạng hóa cây trồng, phát triển nông nghiệp công nghệ cao, hợp tác quốc tế về nghiên cứu giống cây trồng.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Đông Nam Á năm 2023 (Khu vực I: Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Khu vực II: Công nghiệp - Xây dựng, Khu vực III: Dịch vụ). Biểu đồ cho thấy xu hướng chung về cơ cấu kinh tế của khu vực là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nền nông nghiệp nhiệt đới ẩm gió mùa chi phối mạnh mẽ đến cơ cấu cây trồng của Đông Nam Á. Yếu tố tự nhiên nào sau đây *không* phải là điều kiện thuận lợi trực tiếp cho phát triển nông nghiệp lúa nước ở khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các quốc gia Đông Nam Á, Việt Nam và Thái Lan nổi lên như những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò *quyết định* trong việc tạo nên vị thế này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước Đông Nam Á. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cho bảng số liệu về sản lượng một số cây công nghiệp chính của Đông Nam Á năm 2022 (Đơn vị: tấn). Cây công nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất *ưu thế* của khu vực Đông Nam Á so với các khu vực khác trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong lĩnh vực dịch vụ, du lịch là một ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Loại hình du lịch nào sau đây *không* phải là thế mạnh đặc trưng của khu vực này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: So sánh ngành công nghiệp của Đông Nam Á và Đông Bắc Á, nhận định nào sau đây *đúng* về trình độ phát triển công nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Mô hình phát triển kinh tế hướng ngoại đã được nhiều nước Đông Nam Á áp dụng thành công. Nội dung cốt lõi của mô hình này là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lao động trong các khu vực kinh tế ở Đông Nam Á năm 2020. Khu vực kinh tế nào chiếm tỷ lệ lao động cao nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở nhiều quốc gia Đông Nam Á do quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cây lúa gạo là cây lương thực chủ đạo ở Đông Nam Á, nhưng gần đây, nhiều quốc gia đang khuyến khích đa dạng hóa cây trồng. Lý do chính của xu hướng này là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong ngành công nghiệp, các nước Đông Nam Á đang ưu tiên phát triển các ngành có hàm lượng công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của định hướng này là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cho bản đồ phân bố các vùng kinh tế trọng điểm ở Đông Nam Á. Vùng kinh tế trọng điểm thường tập trung ở khu vực:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế khu vực. Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào được ASEAN ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Ngành thủy sản có tiềm năng lớn ở Đông Nam Á nhờ đường bờ biển dài và vùng biển rộng. Tuy nhiên, hoạt động khai thác thủy sản quá mức đang gây ra hậu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho biểu đồ đường thể hiện tăng trưởng GDP của Đông Nam Á giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây *không đúng* về tốc độ tăng trưởng kinh tế của khu vực trong giai đoạn này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Đông Nam Á, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây, phản ánh xu hướng chuyển đổi kinh tế số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để phát triển kinh tế bền vững ở Đông Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một số quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số. Tác động tiêu cực của xu hướng nhân khẩu học này đến kinh tế là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ thương mại giữa Đông Nam Á và các đối tác kinh tế lớn. Đối tác thương mại nào có vai trò quan trọng nhất đối với khu vực Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong lĩnh vực nông nghiệp, cây công nghiệp nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng cao nguyên và có giá trị xuất khẩu cao của một số nước Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (dệt may, da giày,...) vẫn giữ vai trò quan trọng ở Đông Nam Á. Lợi thế cạnh tranh chính của ngành này là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Đông Nam Á năm 2021. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của khu vực là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Sự phát triển kinh tế của Đông Nam Á có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia. Nhóm quốc gia nào có trình độ phát triển kinh tế cao hơn so với các nước khác trong khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, các quốc gia Đông Nam Á đã thực hiện nhiều biện pháp cải thiện môi trường đầu tư. Biện pháp nào sau đây mang tính *quyết định* nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong ngành du lịch, di sản văn hóa thế giới UNESCO có vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch quốc tế đến Đông Nam Á. Ví dụ về di sản văn hóa thế giới ở Đông Nam Á là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế của Đông Nam Á là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng, miền. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu sự chênh lệch này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao sức cạnh tranh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử ở Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn *hấp dẫn* nhất về chi phí lao động và cơ sở hạ tầng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đảm bảo an ninh lương thực trong khu vực Đông Nam Á, giải pháp nào sau đây mang tính *chiến lược* và bền vững nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Duy trì tỷ trọng ổn định giữa ba khu vực kinh tế.
  • C. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á vẫn giữ vai trò quan trọng chủ yếu do?

  • A. Điều kiện tự nhiên ít biến động và màu mỡ.
  • B. Cung cấp lương thực, thực phẩm và việc làm cho phần lớn dân số.
  • C. Ứng dụng rộng rãi khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Thị trường xuất khẩu nông sản rộng lớn và ổn định.

Câu 3: Cây trồng nào sau đây không phải là cây công nghiệp dài ngày quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Cao su.
  • B. Cà phê.
  • C. Hồ tiêu.
  • D. Lúa mì.

Câu 4: Nhận định nào sau đây đúng về ngành công nghiệp chế biến ở Đông Nam Á?

  • A. Phát triển dựa trên nguồn nguyên liệu nông, lâm, thủy sản phong phú.
  • B. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn và miền núi.
  • C. Sản phẩm chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • D. Công nghệ sản xuất hiện đại và đồng bộ ở tất cả các quốc gia.

Câu 5: So với các khu vực khác trên thế giới, ngành dịch vụ ở Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP so với nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Phát triển đồng đều và hiện đại ở tất cả các quốc gia.
  • C. Du lịch là ngành có nhiều tiềm năng và đóng góp quan trọng.
  • D. Giao thông vận tải biển ít phát triển do địa hình phức tạp.

Câu 6: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế, các nước Đông Nam Á nên ưu tiên?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • B. Phát triển kinh tế xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai diễn biến phức tạp.
  • D. Sự chênh lệch trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

Câu 8: Ý tưởng về "tăng trưởng xanh" trong phát triển kinh tế ở Đông Nam Á nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.
  • C. Phát triển kinh tế hài hòa với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Giảm thiểu vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 9: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam và Thái Lan năm 2023. Biểu đồ này thể hiện rõ nhất điều gì về sự khác biệt kinh tế giữa hai nước?

  • A. Thái Lan có tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp cao hơn Việt Nam.
  • B. Việt Nam có nền kinh tế đa dạng hơn Thái Lan.
  • C. Nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của cả hai nước.
  • D. Cơ cấu kinh tế của hai nước tương đồng và ít có sự khác biệt.

Câu 10: Trong ngành công nghiệp, các nước Đông Nam Á đang tập trung phát triển các ngành có lợi thế so sánh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào và công nghệ tiên tiến.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn và sức mua cao.
  • D. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.

Câu 11: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ yếu tố mùa vụ ở Đông Nam Á?

  • A. Trồng lúa nước.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Khai thác gỗ.
  • D. Sản xuất phần mềm.

Câu 12: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, ASEAN đã và đang triển khai biện pháp nào quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh.
  • B. Phát triển văn hóa, giáo dục và du lịch.
  • C. Xây dựng thị trường chung ASEAN (AEC) và giảm thiểu rào cản thương mại.
  • D. Thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Câu 13: Ngành du lịch biển đảo có tiềm năng phát triển mạnh ở Đông Nam Á do?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều đảo, bãi biển đẹp và khí hậu nhiệt đới.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và đồng bộ.
  • C. Dịch vụ du lịch chuyên nghiệp và đa dạng.
  • D. Chính sách ưu đãi và quảng bá du lịch hiệu quả.

Câu 14: Trong tương lai, khu vực Đông Nam Á cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào để duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững?

  • A. Khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giáo dục, khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản thô.

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển giao thông vận tải biển đối với kinh tế Đông Nam Á là?

  • A. Phát triển du lịch biển và các hoạt động thể thao dưới nước.
  • B. Gia tăng sự gắn kết giữa các vùng lãnh thổ trong mỗi quốc gia.
  • C. Đảm bảo an ninh quốc phòng và chủ quyền biển đảo.
  • D. Thúc đẩy giao thương quốc tế và hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.

Câu 16: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng thiếu lao động kỹ thuật cao. Chiến lược phát triển kinh tế tối ưu cho quốc gia này là?

  • A. Xuất khẩu dầu thô và nhập khẩu lao động phổ thông.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp và du lịch sinh thái.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo kỹ thuật và phát triển công nghiệp chế biến dầu khí.
  • D. Hạn chế khai thác dầu mỏ và chuyển sang phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình và sự phân bố cây lúa nước ở Đông Nam Á?

  • A. Địa hình đồi núi cao thuận lợi cho trồng lúa nước.
  • B. Đồng bằng châu thổ màu mỡ và vùng ven biển thấp là khu vực trồng lúa nước chính.
  • C. Sông ngòi kênh rạch chằng chịt gây khó khăn cho trồng lúa nước.
  • D. Địa hình không ảnh hưởng đến sự phân bố cây lúa nước.

Câu 18: Đâu không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chính sách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Nguồn lao động trẻ, dồi dào và thị trường tiêu thụ tiềm năng.
  • D. Tình hình chính trị bất ổn và xung đột sắc tộc kéo dài.

Câu 19: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước Đông Nam Á năm 2023 (USD). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. GDP bình quân đầu người của tất cả các nước Đông Nam Á đều trên mức trung bình thế giới.
  • B. Các nước có GDP bình quân đầu người cao nhất đều là các nước có nền kinh tế nông nghiệp.
  • C. Có sự chênh lệch lớn về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. GDP bình quân đầu người phản ánh chính xác trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp Đông Nam Á dễ bị tổn thương nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Ô nhiễm môi trường đất và nước.
  • B. Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán) và sự thay đổi thất thường của thời tiết.
  • C. Suy thoái tài nguyên rừng và đa dạng sinh học.
  • D. Cạn kiệt nguồn nước ngọt và xâm nhập mặn.

Câu 21: Để nâng cao giá trị nông sản xuất khẩu, các nước Đông Nam Á cần tập trung vào?

  • A. Đầu tư vào công nghệ chế biến và xây dựng thương hiệu nông sản.
  • B. Tăng cường sản lượng và mở rộng diện tích canh tác.
  • C. Giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm.
  • D. Xuất khẩu nông sản thô sang các thị trường mới.

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là "xương sống" của nền kinh tế nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp chế biến.
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.

Câu 23: Trong lĩnh vực dịch vụ, hoạt động nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho nhiều quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Vận tải và viễn thông.
  • B. Du lịch.
  • C. Tài chính ngân hàng.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 24: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu xuất khẩu của một quốc gia Đông Nam Á. Sơ đồ này cho thấy quốc gia đó có xu hướng tập trung xuất khẩu mặt hàng nào?

  • A. Nông sản và thủy sản chế biến.
  • B. Hàng tiêu dùng và may mặc.
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • D. Nguyên liệu thô và khoáng sản.

Câu 25: Trong ASEAN, quốc gia nào được xem là trung tâm tài chính và thương mại hàng đầu?

  • A. Thái Lan.
  • B. Malaysia.
  • C. Singapore.
  • D. Indonesia.

Câu 26: Hạn chế lớn nhất của nguồn lao động ở khu vực Đông Nam Á hiện nay là?

  • A. Số lượng lao động giảm do già hóa dân số.
  • B. Chất lượng lao động chưa cao, thiếu lao động kỹ thuật lành nghề.
  • C. Chi phí lao động tăng nhanh gây mất lợi thế cạnh tranh.
  • D. Phân bố lao động không đồng đều giữa các vùng.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ tài nguyên rừng ở Đông Nam Á?

  • A. Trồng rừng và phục hồi rừng.
  • B. Tăng cường quản lý và kiểm soát khai thác rừng.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng.
  • D. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp trên đất rừng.

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, các nước Đông Nam Á có xu hướng nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Hàng tiêu dùng và may mặc.
  • C. Máy móc, thiết bị, công nghệ và nguyên liệu công nghiệp.
  • D. Khoáng sản và nhiên liệu.

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)?

  • A. Tăng cường thương mại nội khối, giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quân sự và an ninh giữa các nước thành viên.
  • C. Phát triển văn hóa, giáo dục và giao lưu nhân dân trong khu vực.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 30: Để đối phó với tình trạng đô thị hóa nhanh và gia tăng dân số đô thị, các thành phố lớn ở Đông Nam Á cần giải quyết vấn đề cấp bách nào?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ và lực lượng lao động có kỹ năng.
  • B. Quá tải hạ tầng đô thị, ô nhiễm môi trường và các vấn đề xã hội.
  • C. Mất cân bằng giới tính và sự phân hóa giàu nghèo gia tăng.
  • D. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại cho phát triển đô thị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á vẫn giữ vai trò quan trọng chủ yếu do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cây trồng nào sau đây không phải là cây công nghiệp dài ngày quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhận định nào sau đây đúng về ngành công nghiệp chế biến ở Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So với các khu vực khác trên thế giới, ngành dịch vụ ở Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế, các nước Đông Nam Á nên ưu tiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ý tưởng về 'tăng trưởng xanh' trong phát triển kinh tế ở Đông Nam Á nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam và Thái Lan năm 2023. Biểu đồ này thể hiện rõ nhất điều gì về sự khác biệt kinh tế giữa hai nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong ngành công nghiệp, các nước Đông Nam Á đang tập trung phát triển các ngành có lợi thế so sánh dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ yếu tố mùa vụ ở Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, ASEAN đã và đang triển khai biện pháp nào quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ngành du lịch biển đảo có tiềm năng phát triển mạnh ở Đông Nam Á do?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong tương lai, khu vực Đông Nam Á cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào để duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển giao thông vận tải biển đối với kinh tế Đông Nam Á là?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng thiếu lao động kỹ thuật cao. Chiến lược phát triển kinh tế tối ưu cho quốc gia này là?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình và sự phân bố cây lúa nước ở Đông Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước Đông Nam Á năm 2023 (USD). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp Đông Nam Á dễ bị tổn thương nhất bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để nâng cao giá trị nông sản xuất khẩu, các nước Đông Nam Á cần tập trung vào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là 'xương sống' của nền kinh tế nhiều nước Đông Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong lĩnh vực dịch vụ, hoạt động nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho nhiều quốc gia Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu xuất khẩu của một quốc gia Đông Nam Á. Sơ đồ này cho thấy quốc gia đó có xu hướng tập trung xuất khẩu mặt hàng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong ASEAN, quốc gia nào được xem là trung tâm tài chính và thương mại hàng đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hạn chế lớn nhất của nguồn lao động ở khu vực Đông Nam Á hiện nay là?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ tài nguyên rừng ở Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, các nước Đông Nam Á có xu hướng nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đối phó với tình trạng đô thị hóa nhanh và gia tăng dân số đô thị, các thành phố lớn ở Đông Nam Á cần giải quyết vấn đề cấp bách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là xu hướng thay đổi rõ rệt nhất trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á từ cuối thế kỷ XX đến nay?

  • A. Sự suy giảm nhanh chóng của khu vực dịch vụ, nhường chỗ cho công nghiệp.
  • B. Sự phục hồi mạnh mẽ của khu vực nông nghiệp truyền thống.
  • C. Sự giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Sự ổn định và không thay đổi đáng kể trong cơ cấu kinh tế.

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở Đông Nam Á vẫn giữ vai trò quan trọng, nhưng đang đối mặt với thách thức lớn nào trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Thiếu hụt lao động trầm trọng do dân số già hóa.
  • B. Sức ép cạnh tranh từ các nước phát triển và sự thay đổi nhu cầu thị trường.
  • C. Sự suy thoái tài nguyên đất và nước do khai thác quá mức.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực từ các chính sách bảo hộ nông nghiệp của các quốc gia.

Câu 3: Trong các quốc gia Đông Nam Á, quốc gia nào được mệnh danh là "vựa lúa" của khu vực và thế giới, nhờ sản lượng và xuất khẩu gạo hàng đầu?

  • A. Thái Lan
  • B. Việt Nam
  • C. Indonesia
  • D. Philippines

Câu 4: So sánh với các khu vực khác trên thế giới, ngành công nghiệp chế biến của Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung chủ yếu vào công nghiệp nặng và khai khoáng.
  • B. Có trình độ công nghệ tiên tiến và tự động hóa cao.
  • C. Phân bố đồng đều ở tất cả các quốc gia trong khu vực.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu và gia công xuất khẩu.

Câu 5: Dịch vụ du lịch biển đảo là một thế mạnh của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Hãy cho biết yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thế mạnh này?

  • A. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • B. Địa hình núi cao hùng vĩ.
  • C. Đường bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp và hệ sinh thái đa dạng.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú dưới đáy biển.

Câu 6: ASEAN đã và đang thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực. Biểu hiện rõ nhất của sự liên kết này trong lĩnh vực thương mại là gì?

  • A. Thành lập liên minh thuế quan chung với các quốc gia ngoài khu vực.
  • B. Giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan giữa các nước thành viên.
  • C. Xây dựng hệ thống giao thông vận tải liên quốc gia hiện đại.
  • D. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái trong khu vực.

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Nếu khu vực I (nông nghiệp) chiếm tỷ trọng thấp nhất, khu vực III (dịch vụ) cao nhất, quốc gia đó có thể là quốc gia nào dưới đây?

  • A. Campuchia
  • B. Lào
  • C. Myanmar
  • D. Singapore

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào để tăng cường khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp chế tạo công nghệ cao và điện tử.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á là vấn đề môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây được xem là cấp bách nhất?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Suy thoái rừng và ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Xâm nhập mặn ở vùng ven biển.
  • D. Bão lũ và thiên tai thường xuyên.

Câu 10: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á và có giá trị xuất khẩu cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống?

  • A. Cao su
  • B. Hồ tiêu
  • C. Cà phê
  • D. Cây mía

Câu 11: Ngành dịch vụ nào đang trở thành động lực tăng trưởng mới và có tiềm năng lớn nhất ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số?

  • A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng truyền thống.
  • B. Dịch vụ vận tải biển.
  • C. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.

Câu 12: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nông nghiệp và tăng cường đa dạng hóa kinh tế, các quốc gia Đông Nam Á đang tập trung vào chiến lược phát triển ngành nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Phát triển công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Phát triển kinh tế biển tổng hợp.

Câu 13: Trong thương mại nội khối ASEAN, quốc gia nào thường đóng vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa và dịch vụ, nhờ vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng phát triển?

  • A. Malaysia
  • B. Indonesia
  • C. Thailand
  • D. Singapore

Câu 14: Xét về trữ lượng và khai thác dầu khí, quốc gia nào ở Đông Nam Á có vai trò quan trọng hàng đầu, đóng góp lớn vào nguồn cung năng lượng của khu vực?

  • A. Việt Nam
  • B. Indonesia
  • C. Malaysia
  • D. Brunei

Câu 15: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), các quốc gia Đông Nam Á đã thực hiện nhiều biện pháp cải thiện môi trường đầu tư. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Nới lỏng các quy định về lao động.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất.

Câu 16: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Đông Nam Á có lợi thế so sánh đặc biệt với các khu vực ôn đới. Lợi thế đó là gì?

  • A. Khả năng trồng các cây trồng nhiệt đới có giá trị kinh tế cao.
  • B. Áp dụng rộng rãi cơ giới hóa và công nghệ hiện đại.
  • C. Chi phí lao động thấp và đất đai màu mỡ.
  • D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp mạnh mẽ từ chính phủ.

Câu 17: Cho rằng biến đổi khí hậu gây ra mực nước biển dâng. Ngành kinh tế nào ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) và các vùng đồng bằng ven biển khác của Đông Nam Á sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất?

  • A. Công nghiệp chế biến thủy sản.
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Du lịch biển.
  • D. Giao thông vận tải đường thủy.

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định cho nền kinh tế, các quốc gia Đông Nam Á nên đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tránh phụ thuộc quá lớn vào thị trường nào?

  • A. Thị trường nội khối ASEAN.
  • B. Thị trường Liên minh Châu Âu (EU).
  • C. Thị trường Nhật Bản.
  • D. Thị trường Hoa Kỳ và Trung Quốc.

Câu 19: Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, quốc gia Đông Nam Á nào có tiềm năng phát triển điện gió lớn nhất, nhờ đường bờ biển dài và gió mùa mạnh?

  • A. Việt Nam
  • B. Thái Lan
  • C. Indonesia
  • D. Philippines

Câu 20: Mô hình kinh tế "hướng ngoại" đã mang lại thành công cho nhiều quốc gia Đông Nam Á. Nội dung cốt lõi của mô hình này là gì?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu.

Câu 21: Hãy sắp xếp các quốc gia Đông Nam Á sau đây theo mức độ đô thị hóa từ thấp đến cao: Việt Nam, Singapore, Campuchia, Thái Lan.

  • A. Singapore, Thái Lan, Việt Nam, Campuchia
  • B. Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, Singapore
  • C. Việt Nam, Campuchia, Thái Lan, Singapore
  • D. Thái Lan, Singapore, Việt Nam, Campuchia

Câu 22: Trong ngành giao thông vận tải, tuyến đường biển nào có vai trò huyết mạch đối với thương mại quốc tế của khu vực Đông Nam Á và kết nối với thế giới?

  • A. Tuyến đường biển quanh quần đảo Philippines.
  • B. Tuyến đường biển qua vịnh Thái Lan.
  • C. Tuyến đường biển qua eo biển Malacca.
  • D. Tuyến đường biển quanh đảo Sumatra.

Câu 23: Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, nhiều quốc gia Đông Nam Á đang hướng tới mô hình kinh tế nào?

  • A. Kinh tế thị trường tự do.
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Kinh tế tăng trưởng nóng.
  • D. Kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn.

Câu 24: Đâu là thách thức về mặt xã hội lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng.
  • D. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.

Câu 25: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được xem là "xương sống" của nền kinh tế nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm.
  • B. Công nghiệp khai thác dầu khí.
  • C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô và máy móc.

Câu 26: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực biên giới, các quốc gia Đông Nam Á cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh biên giới.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và thương mại biên giới.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực ngoại giao và chính trị.

Câu 27: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây không phải là cây công nghiệp xuất khẩu chủ lực của Đông Nam Á?

  • A. Cà phê
  • B. Cao su
  • C. Hồ tiêu
  • D. Lúa mì

Câu 28: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại một quốc gia Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây có khả năng KHÔNG phải là yếu tố chính thu hút đầu tư này?

  • A. Chi phí lao động cạnh tranh.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu.
  • C. Trình độ công nghệ và kỹ thuật tiên tiến vượt trội.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn.

Câu 29: Để phát triển ngành du lịch bền vững, các quốc gia Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp và sòng bạc.
  • B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, phát triển du lịch có trách nhiệm.
  • C. Tập trung quảng bá du lịch đại trà, giá rẻ.
  • D. Nới lỏng các quy định về môi trường để thu hút đầu tư du lịch.

Câu 30: Trong tương lai, khu vực Đông Nam Á có thể phát triển mạnh mẽ và trở thành một trung tâm kinh tế năng động của thế giới. Điều kiện tiên quyết để đạt được mục tiêu này là gì?

  • A. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
  • B. Dân số đông và lực lượng lao động giá rẻ.
  • C. Duy trì hòa bình, ổn định chính trị và tăng cường hợp tác khu vực.
  • D. Có vị trí địa lý trung tâm của thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là xu hướng thay đổi rõ rệt nhất trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á từ cuối thế kỷ XX đến nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở Đông Nam Á vẫn giữ vai trò quan trọng, nhưng đang đối mặt với thách thức lớn nào trong bối cảnh hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong các quốc gia Đông Nam Á, quốc gia nào được mệnh danh là 'vựa lúa' của khu vực và thế giới, nhờ sản lượng và xuất khẩu gạo hàng đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: So sánh với các khu vực khác trên thế giới, ngành công nghiệp chế biến của Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Dịch vụ du lịch biển đảo là một thế mạnh của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Hãy cho biết yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thế mạnh này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: ASEAN đã và đang thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực. Biểu hiện rõ nhất của sự liên kết này trong lĩnh vực thương mại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Nếu khu vực I (nông nghiệp) chiếm tỷ trọng thấp nhất, khu vực III (dịch vụ) cao nhất, quốc gia đó có thể là quốc gia nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào để tăng cường khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á là vấn đề môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây được xem là cấp bách nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á và có giá trị xuất khẩu cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ngành dịch vụ nào đang trở thành động lực tăng trưởng mới và có tiềm năng lớn nhất ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nông nghiệp và tăng cường đa dạng hóa kinh tế, các quốc gia Đông Nam Á đang tập trung vào chiến lược phát triển ngành nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong thương mại nội khối ASEAN, quốc gia nào thường đóng vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa và dịch vụ, nhờ vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Xét về trữ lượng và khai thác dầu khí, quốc gia nào ở Đông Nam Á có vai trò quan trọng hàng đầu, đóng góp lớn vào nguồn cung năng lượng của khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), các quốc gia Đông Nam Á đã thực hiện nhiều biện pháp cải thiện môi trường đầu tư. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Đông Nam Á có lợi thế so sánh đặc biệt với các khu vực ôn đới. Lợi thế đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cho rằng biến đổi khí hậu gây ra mực nước biển dâng. Ngành kinh tế nào ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) và các vùng đồng bằng ven biển khác của Đông Nam Á sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định cho nền kinh tế, các quốc gia Đông Nam Á nên đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tránh phụ thuộc quá lớn vào thị trường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, quốc gia Đông Nam Á nào có tiềm năng phát triển điện gió lớn nhất, nhờ đường bờ biển dài và gió mùa mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Mô hình kinh tế 'hướng ngoại' đã mang lại thành công cho nhiều quốc gia Đông Nam Á. Nội dung cốt lõi của mô hình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hãy sắp xếp các quốc gia Đông Nam Á sau đây theo mức độ đô thị hóa từ thấp đến cao: Việt Nam, Singapore, Campuchia, Thái Lan.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong ngành giao thông vận tải, tuyến đường biển nào có vai trò huyết mạch đối với thương mại quốc tế của khu vực Đông Nam Á và kết nối với thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, nhiều quốc gia Đông Nam Á đang hướng tới mô hình kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đâu là thách thức về mặt xã hội lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được xem là 'xương sống' của nền kinh tế nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các nước đang phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực biên giới, các quốc gia Đông Nam Á cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây không phải là cây công nghiệp xuất khẩu chủ lực của Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại một quốc gia Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây có khả năng KHÔNG phải là yếu tố chính thu hút đầu tư này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để phát triển ngành du lịch bền vững, các quốc gia Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, khu vực Đông Nam Á có thể phát triển mạnh mẽ và trở thành một trung tâm kinh tế năng động của thế giới. Điều kiện tiên quyết để đạt được mục tiêu này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào để tăng cường sức cạnh tranh?

  • A. Tăng cường phát triển nông nghiệp truyền thống, giảm phụ thuộc vào công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp khai khoáng và chế biến nông sản thô để xuất khẩu.
  • C. Giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là các ngành có giá trị gia tăng cao.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp là chủ yếu, phát triển công nghiệp và dịch vụ ở mức độ vừa phải.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp - 15%, Công nghiệp - 40%, Dịch vụ - 45%. Nhận xét nào sau đây không phù hợp với cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

  • A. Khu vực dịch vụ đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế.
  • B. Nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo, đóng góp chính vào GDP.
  • C. Cơ cấu kinh tế thể hiện xu hướng chuyển dịch sang công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Khu vực công nghiệp và dịch vụ có tỷ trọng lớn hơn nhiều so với nông nghiệp.

Câu 3: Nền nông nghiệp nhiệt đới ẩm gió mùa của Đông Nam Á có lợi thế lớn nhất để phát triển loại cây trồng nào sau đây?

  • A. Lúa mì
  • B. Ngô
  • C. Đậu tương
  • D. Lúa nước

Câu 4: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, các quốc gia Đông Nam Á nên ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp chế tạo công nghệ cao, năng lượng tái tạo, và dịch vụ môi trường.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản, luyện kim, và hóa chất cơ bản.
  • C. Công nghiệp dệt may, da giày, và chế biến gỗ xuất khẩu.
  • D. Công nghiệp sản xuất xi măng, thép, và vật liệu xây dựng.

Câu 5: Cho bảng số liệu về sản lượng lúa gạo của một số quốc gia Đông Nam Á (Đơn vị: triệu tấn):

| Quốc gia | Sản lượng |
|---|---|
| Indonesia | 35 |
| Việt Nam | 27 |
| Thái Lan | 20 |
| Philippines | 12 |

Quốc gia nào có sản lượng lúa gạo lớn nhất và quốc gia nào có tiềm năng xuất khẩu gạo lớn nhất dựa trên thông tin trên và kiến thức đã học?

  • A. Indonesia và Indonesia
  • B. Indonesia và Việt Nam/Thái Lan
  • C. Việt Nam và Thái Lan
  • D. Thái Lan và Indonesia

Câu 6: Điểm tương đồng nổi bật trong phát triển nông nghiệp giữa các nước Đông Nam Á và khu vực Mỹ Latinh là gì?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành chăn nuôi gia súc lớn.
  • B. Ưu tiên sản xuất lương thực để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Thế mạnh về trồng cây công nghiệp nhiệt đới xuất khẩu.
  • D. Áp dụng rộng rãi các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp.

Câu 7: Thái Lan và Việt Nam được biết đến là hai quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Điều kiện tự nhiên nào sau đây không phải là yếu tố thuận lợi cho ngành trồng lúa gạo ở hai quốc gia này?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa lớn.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp nước tưới.
  • C. Đất phù sa màu mỡ ở các đồng bằng.
  • D. Địa hình đồi núi cao chiếm phần lớn diện tích.

Câu 8: Cây cao su là một trong những cây công nghiệp quan trọng của Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây không nằm trong nhóm các nước trồng nhiều cao su nhất khu vực?

  • A. Thái Lan
  • B. Indonesia
  • C. Philippines
  • D. Việt Nam

Câu 9: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong kinh tế của nhiều nước Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển ngành thủy sản ở khu vực này?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • B. Vùng biển rộng lớn, ấm áp, giàu sinh vật biển.
  • C. Hệ thống sông, hồ, kênh, rạch dày đặc.
  • D. Công nghệ nuôi trồng và chế biến thủy sản hiện đại.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á hiện nay?

  • A. Chăn nuôi đã trở thành ngành kinh tế chủ đạo, vượt trội so với trồng trọt.
  • B. Chăn nuôi chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước, ít hướng đến xuất khẩu.
  • C. Chăn nuôi đang phát triển theo hướng thâm canh, tăng năng suất và chất lượng.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn chiếm ưu thế tuyệt đối so với chăn nuôi gia cầm và thủy sản.

Câu 11: Cây hồ tiêu được trồng nhiều ở một số quốc gia Đông Nam Á. Điều kiện khí hậu nào là quan trọng nhất đối với sự phát triển của cây hồ tiêu?

  • A. Khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, mưa nhiều.
  • B. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng, mùa đông mát.
  • D. Khí hậu khô hạn, ít mưa.

Câu 12: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á không có đường bờ biển?

  • A. Campuchia
  • B. Lào
  • C. Malaysia
  • D. Myanmar

Câu 13: Ngành du lịch đang ngày càng phát triển ở các nước Đông Nam Á. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sức hấp dẫn của du lịch khu vực này?

  • A. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển.
  • C. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng.
  • D. Chi phí du lịch thấp so với các khu vực khác.

Câu 14: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Đông Nam Á đã thành lập tổ chức ASEAN. Mục tiêu chính của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột quân sự trong khu vực.
  • B. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • C. Phát triển văn hóa, giáo dục và giao lưu nhân dân.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư và xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.

Câu 15: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào ngành chế biến nông sản ở một quốc gia Đông Nam Á khác. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất với doanh nghiệp này, xét về tiềm năng nông nghiệp và môi trường đầu tư?

  • A. Singapore
  • B. Campuchia hoặc Myanmar
  • C. Brunei
  • D. Nhật Bản

Câu 16: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của các nước Đông Nam Á, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?

  • A. Vận tải biển
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Du lịch và dịch vụ liên quan đến công nghệ thông tin
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 17: Các nước Đông Nam Á đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên và môi trường trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Suy thoái tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
  • B. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Dân số già hóa và thiếu hụt lao động.
  • D. Cạnh tranh thương mại gay gắt từ các khu vực khác.

Câu 18: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp, các nước Đông Nam Á cần chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • C. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, công nghiệp.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sinh thái, và ứng dụng công nghệ sinh học.

Câu 19: Ngành công nghiệp chế biến nông sản có vai trò quan trọng đối với các nước Đông Nam Á vì...

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
  • B. Tăng giá trị gia tăng cho nông sản, đa dạng hóa sản phẩm và thúc đẩy xuất khẩu.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong khu vực nông thôn.
  • D. Bảo vệ môi trường nông thôn.

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đô thị hóa của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Quốc gia nào có tỷ lệ đô thị hóa cao nhất và quốc gia nào có tỷ lệ đô thị hóa thấp nhất dựa trên hiểu biết về khu vực?

  • A. Singapore (cao nhất) và Campuchia/Lào (thấp nhất)
  • B. Malaysia (cao nhất) và Myanmar (thấp nhất)
  • C. Thái Lan (cao nhất) và Việt Nam (thấp nhất)
  • D. Philippines (cao nhất) và Indonesia (thấp nhất)

Câu 21: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Đông Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Ổn định chính trị, pháp luật minh bạch và cơ sở hạ tầng phát triển.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 22: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam (một phần của Đông Nam Á) đang chịu tác động nghiêm trọng nhất nào?

  • A. Hạn hán kéo dài.
  • B. Bão lũ gia tăng.
  • C. Sương muối và giá rét.
  • D. Ngập lụt và xâm nhập mặn.

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển bền vững, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển.
  • B. Quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp ven biển.
  • D. Phát triển mạnh mẽ nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.

Câu 24: Cây cọ dầu là một loại cây công nghiệp quan trọng ở một số nước Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây là nước sản xuất cọ dầu lớn nhất khu vực?

  • A. Thái Lan
  • B. Việt Nam
  • C. Indonesia hoặc Malaysia
  • D. Philippines

Câu 25: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đông Nam Á phản ánh quá trình...

  • A. Phi nông nghiệp hóa nông thôn.
  • B. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
  • C. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • D. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở các nước Đông Nam Á trong tương lai, dựa trên lợi thế về nguồn lao động trẻ và chi phí thấp?

  • A. Công nghiệp chế tạo và lắp ráp (điện tử, ô tô, dệt may, da giày).
  • B. Công nghiệp khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • C. Công nghiệp luyện kim và hóa chất cơ bản.
  • D. Công nghiệp năng lượng (điện hạt nhân, thủy điện lớn).

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai, đặc biệt là bão và lũ lụt, các quốc gia ven biển Đông Nam Á cần chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu hạn.
  • B. Di dời dân cư khỏi các vùng ven biển.
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều, cảnh báo sớm và quy hoạch đô thị ven biển hợp lý.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản ven biển.

Câu 28: Trong ngành nông nghiệp Đông Nam Á, cây trồng nào sau đây chủ yếu được dùng để xuất khẩu hơn là tiêu thụ nội địa?

  • A. Lúa gạo
  • B. Ngô
  • C. Khoai mì
  • D. Cà phê, cao su, hồ tiêu, điều

Câu 29: Khó khăn lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực miền núi của các nước Đông Nam Á là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển, giao thông khó khăn.
  • C. Dân cư thưa thớt, thiếu lao động.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt.

Câu 30: Để tăng cường hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực, ASEAN cần tập trung vào việc...

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa.
  • C. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào để tăng cường sức cạnh tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp - 15%, Công nghiệp - 40%, Dịch vụ - 45%. Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp với cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nền nông nghiệp nhiệt đới ẩm gió mùa của Đông Nam Á có lợi thế lớn nhất để phát triển loại cây trồng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, các quốc gia Đông Nam Á nên ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cho bảng số liệu về sản lượng lúa gạo của một số quốc gia Đông Nam Á (Đơn vị: triệu tấn):

| Quốc gia | Sản lượng |
|---|---|
| Indonesia | 35 |
| Việt Nam | 27 |
| Thái Lan | 20 |
| Philippines | 12 |

Quốc gia nào có sản lượng lúa gạo lớn nhất và quốc gia nào có tiềm năng xuất khẩu gạo lớn nhất dựa trên thông tin trên và kiến thức đã học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Điểm tương đồng nổi bật trong phát triển nông nghiệp giữa các nước Đông Nam Á và khu vực Mỹ Latinh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thái Lan và Việt Nam được biết đến là hai quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Điều kiện tự nhiên nào sau đây *không* phải là yếu tố thuận lợi cho ngành trồng lúa gạo ở hai quốc gia này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cây cao su là một trong những cây công nghiệp quan trọng của Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây *không* nằm trong nhóm các nước trồng nhiều cao su nhất khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong kinh tế của nhiều nước Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây là điều kiện tự nhiên thuận lợi *nhất* để phát triển ngành thủy sản ở khu vực này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cây hồ tiêu được trồng nhiều ở một số quốc gia Đông Nam Á. Điều kiện khí hậu nào là quan trọng *nhất* đối với sự phát triển của cây hồ tiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á *không* có đường bờ biển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ngành du lịch đang ngày càng phát triển ở các nước Đông Nam Á. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* đến sức hấp dẫn của du lịch khu vực này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Đông Nam Á đã thành lập tổ chức ASEAN. Mục tiêu chính của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào ngành chế biến nông sản ở một quốc gia Đông Nam Á khác. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn *phù hợp nhất* với doanh nghiệp này, xét về tiềm năng nông nghiệp và môi trường đầu tư?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của các nước Đông Nam Á, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh *nhất* trong những năm gần đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Các nước Đông Nam Á đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên và môi trường trong quá trình phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp, các nước Đông Nam Á cần chú trọng đến giải pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Ngành công nghiệp chế biến nông sản có vai trò quan trọng đối với các nước Đông Nam Á vì...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đô thị hóa của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Quốc gia nào có tỷ lệ đô thị hóa cao *nhất* và quốc gia nào có tỷ lệ đô thị hóa thấp *nhất* dựa trên hiểu biết về khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Đông Nam Á cần cải thiện yếu tố nào *quan trọng nhất* trong môi trường đầu tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam (một phần của Đông Nam Á) đang chịu tác động *nghiêm trọng nhất* nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển bền vững, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cây cọ dầu là một loại cây công nghiệp quan trọng ở một số nước Đông Nam Á. Quốc gia nào sau đây là nước sản xuất cọ dầu lớn *nhất* khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đông Nam Á phản ánh quá trình...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở các nước Đông Nam Á trong tương lai, dựa trên lợi thế về nguồn lao động trẻ và chi phí thấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai, đặc biệt là bão và lũ lụt, các quốc gia ven biển Đông Nam Á cần chú trọng đến giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong ngành nông nghiệp Đông Nam Á, cây trồng nào sau đây chủ yếu được dùng để xuất khẩu hơn là tiêu thụ nội địa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khó khăn lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực miền núi của các nước Đông Nam Á là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để tăng cường hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực, ASEAN cần tập trung vào việc...

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay là?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Duy trì tỷ trọng các khu vực kinh tế không đổi.
  • C. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á vẫn đóng vai trò quan trọng chủ yếu do?

  • A. Giá trị xuất khẩu nông sản chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Cung cấp việc làm và thu nhập cho phần lớn dân cư, đặc biệt ở nông thôn.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực tuyệt đối cho toàn khu vực.
  • D. Nông nghiệp là ngành kinh tế duy nhất có khả năng phát triển bền vững.

Câu 3: Cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là cây công nghiệp dài ngày quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Cao su.
  • B. Cà phê.
  • C. Hồ tiêu.
  • D. Lúa mì.

Câu 4: Hai quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á hiện nay là những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới?

  • A. Việt Nam và Thái Lan.
  • B. Indonesia và Philippines.
  • C. Malaysia và Singapore.
  • D. Brunei và Myanmar.

Câu 5: Trong ngành công nghiệp, các nước Đông Nam Á đang hướng tới việc?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển công nghiệp.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, thâm dụng lao động.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao, thân thiện môi trường.
  • D. Mở rộng quy mô các ngành công nghiệp nặng, sử dụng nhiều năng lượng.

Câu 6: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm ngành dịch vụ của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Chỉ tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống như vận tải và thương mại.
  • B. Phát triển đa dạng, trong đó du lịch là ngành kinh tế quan trọng.
  • C. Ngành dịch vụ còn kém phát triển và chưa đóng góp nhiều vào GDP.
  • D. Các dịch vụ tài chính và ngân hàng là thế mạnh chủ yếu.

Câu 7: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng lớn và đang được chú trọng phát triển ở nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Du lịch biển và khai thác, nuôi trồng hải sản.
  • B. Khai thác dầu khí và khoáng sản đáy biển.
  • C. Vận tải biển quốc tế và xây dựng cảng biển.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo từ biển (điện gió, điện mặt trời).

Câu 8: ASEAN được thành lập nhằm mục tiêu chính là gì trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
  • B. Xây dựng một thị trường lao động chung và tự do di chuyển lao động.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • D. Phát triển văn hóa và giáo dục đồng đều giữa các quốc gia.

Câu 9: Khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á do yếu tố tự nhiên gây ra là?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở gây khó khăn cho giao thông.
  • B. Khí hậu khô hạn kéo dài ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tài nguyên khoáng sản khan hiếm, trữ lượng nhỏ.
  • D. Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán...) và biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp.

Câu 10: Nguồn tài nguyên khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Dầu mỏ.
  • B. Than đá.
  • C. Thiếc.
  • D. Bô-xít.

Câu 11: Đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động ở khu vực Đông Nam Á là?

  • A. Có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao và kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • B. Phân bố đồng đều giữa các quốc gia và khu vực kinh tế.
  • C. Dân số đông, trẻ, nhưng trình độ tay nghề còn hạn chế.
  • D. Chủ yếu làm việc trong khu vực dịch vụ và công nghiệp hiện đại.

Câu 12: Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á đang diễn ra với tốc độ?

  • A. Chậm và ổn định, ít gây ra các vấn đề xã hội.
  • B. Tương đối chậm do kinh tế còn kém phát triển.
  • C. Đã đạt đến mức độ bão hòa và có xu hướng chậm lại.
  • D. Nhanh, nhưng gây ra nhiều thách thức về môi trường và xã hội.

Câu 13: Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia ASEAN tạo ra thách thức nào cho khu vực?

  • A. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh và tăng trưởng kinh tế đồng đều.
  • B. Gây khó khăn trong việc hoạch định chính sách chung và hợp tác kinh tế.
  • C. Giúp các nước phát triển nhanh hơn nhờ học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau.
  • D. Tạo điều kiện để phân công lao động quốc tế hiệu quả hơn.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa đến môi trường ở Đông Nam Á?

  • A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng cường kiểm soát và xử lý chất thải công nghiệp.
  • C. Khuyến khích phát triển mạnh các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung có hệ thống xử lý môi trường chung.

Câu 15: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, ASEAN đang hướng tới xây dựng?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Liên minh Thuế quan ASEAN (ACU).
  • D. Khu vực Đầu tư ASEAN (AIA).

Câu 16: Trong cơ cấu GDP của các nước Đông Nam Á, khu vực kinh tế nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ.
  • C. Công nghiệp.
  • D. Khai khoáng.

Câu 17: Loại hình du lịch nào sau đây đang trở thành xu hướng và có tiềm năng phát triển lớn ở Đông Nam Á, đặc biệt sau đại dịch?

  • A. Du lịch đại trà, tập trung vào các khu nghỉ dưỡng lớn.
  • B. Du lịch mạo hiểm, khám phá các vùng sâu vùng xa.
  • C. Du lịch mua sắm và giải trí tại các đô thị lớn.
  • D. Du lịch sinh thái, cộng đồng và chăm sóc sức khỏe.

Câu 18: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp lạc hậu.
  • B. Công nghiệp hóa sơ khai.
  • C. Công nghiệp hóa hoặc sau công nghiệp hóa.
  • D. Kinh tế phụ thuộc vào khai thác tài nguyên.

Câu 19: Ngành công nghiệp chế biến nông sản thực phẩm có vai trò quan trọng ở Đông Nam Á vì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
  • B. Tăng giá trị gia tăng cho nông sản và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng lớn.
  • C. Tạo ra nhiều sản phẩm công nghiệp xuất khẩu chủ lực.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp.

Câu 20: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các nước Đông Nam Á cần tập trung cải thiện yếu tố nào nhất?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lao động giá rẻ và dồi dào.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Môi trường đầu tư minh bạch, thể chế ổn định.

Câu 21: Cho bảng số liệu: Tỷ lệ đô thị hóa ở một số nước Đông Nam Á (%). (Số liệu giả định). Nước nào có mức độ đô thị hóa thấp nhất?

  • A. Malaysia (78%).
  • B. Singapore (100%).
  • C. Myanmar (35%).
  • D. Thái Lan (55%).

Câu 22: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ngọt đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do?

  • A. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý, quản lý đô thị yếu kém.
  • B. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức gây sụt lún.
  • D. Biến đổi khí hậu làm cạn kiệt nguồn nước.

Câu 23: Để phát triển nông nghiệp bền vững ở Đông Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng phá rừng.
  • B. Ứng dụng công nghệ cao, canh tác hữu cơ và quản lý tài nguyên hợp lý.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu các loại nông sản thô.

Câu 24: Ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...) có tiềm năng phát triển lớn ở Đông Nam Á vì?

  • A. Trữ lượng than đá và dầu mỏ dồi dào.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo đã rất phát triển.
  • C. Vị trí địa lý và khí hậu thuận lợi, nhu cầu năng lượng tăng cao.
  • D. Chính sách ưu đãi phát triển năng lượng hạt nhân.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở Đông Nam Á cần chú trọng điều gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất.
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất để đạt lợi thế kinh tế.
  • D. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 26: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng tour du lịch sinh thái ở một khu vực ven biển Đông Nam Á. Họ cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và sang trọng.
  • B. Bảo vệ môi trường tự nhiên và văn hóa địa phương, chia sẻ lợi ích với cộng đồng.
  • C. Thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế để tăng doanh thu.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn đối với ngành thủy sản ở Đông Nam Á hiện nay là?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để phát triển nuôi trồng.
  • B. Công nghệ chế biến lạc hậu, chất lượng sản phẩm thấp.
  • C. Khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu thủy sản lớn trên thế giới.

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai, các quốc gia Đông Nam Á cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế biển.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Dự báo, cảnh báo sớm và ứng phó thiên tai.

Câu 29: Xu hướng nào sau đây thể hiện sự hội nhập kinh tế sâu rộng của Đông Nam Á vào nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 30: Cho rằng Việt Nam và Thái Lan có nhiều điểm tương đồng về điều kiện tự nhiên và kinh tế. Tuy nhiên, Thái Lan có lợi thế hơn Việt Nam trong ngành du lịch về yếu tố nào?

  • A. Chi phí du lịch thấp hơn.
  • B. Thương hiệu du lịch quốc tế mạnh và quảng bá hiệu quả hơn.
  • C. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng và độc đáo hơn.
  • D. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và phát triển hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay là?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á vẫn đóng vai trò quan trọng chủ yếu do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là cây công nghiệp dài ngày quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hai quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á hiện nay là những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong ngành công nghiệp, các nước Đông Nam Á đang hướng tới việc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm ngành dịch vụ của khu vực Đông Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng lớn và đang được chú trọng phát triển ở nhiều nước Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: ASEAN được thành lập nhằm mục tiêu chính là gì trong lĩnh vực kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á do yếu tố tự nhiên gây ra là?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguồn tài nguyên khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động ở khu vực Đông Nam Á là?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á đang diễn ra với tốc độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia ASEAN tạo ra thách thức nào cho khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa đến môi trường ở Đông Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, ASEAN đang hướng tới xây dựng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong cơ cấu GDP của các nước Đông Nam Á, khu vực kinh tế nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại hình du lịch nào sau đây đang trở thành xu hướng và có tiềm năng phát triển lớn ở Đông Nam Á, đặc biệt sau đại dịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ngành công nghiệp chế biến nông sản thực phẩm có vai trò quan trọng ở Đông Nam Á vì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các nước Đông Nam Á cần tập trung cải thiện yếu tố nào nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cho bảng số liệu: Tỷ lệ đô thị hóa ở một số nước Đông Nam Á (%). (Số liệu giả định). Nước nào có mức độ đô thị hóa thấp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ngọt đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để phát triển nông nghiệp bền vững ở Đông Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...) có tiềm năng phát triển lớn ở Đông Nam Á vì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở Đông Nam Á cần chú trọng điều gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng tour du lịch sinh thái ở một khu vực ven biển Đông Nam Á. Họ cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một trong những thách thức lớn đối với ngành thủy sản ở Đông Nam Á hiện nay là?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai, các quốc gia Đông Nam Á cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Xu hướng nào sau đây thể hiện sự hội nhập kinh tế sâu rộng của Đông Nam Á vào nền kinh tế toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cho rằng Việt Nam và Thái Lan có nhiều điểm tương đồng về điều kiện tự nhiên và kinh tế. Tuy nhiên, Thái Lan có lợi thế hơn Việt Nam trong ngành du lịch về yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Duy trì tỷ trọng các khu vực kinh tế không đổi.
  • C. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 2: Nền nông nghiệp của khu vực Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện sự thích ứng với điều kiện tự nhiên?

  • A. Nền nông nghiệp nhiệt đới với cơ cấu cây trồng và vật nuôi đa dạng.
  • B. Nền nông nghiệp ôn đới với hình thức canh tác thâm canh.
  • C. Nền nông nghiệp cận nhiệt đới, chuyên môn hóa sản xuất.
  • D. Nền nông nghiệp quảng canh, sản xuất quy mô lớn.

Câu 3: Cây trồng nào sau đây đóng vai trò là cây lương thực chính và có diện tích canh tác lớn nhất ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Ngô.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Khoai mì.
  • D. Sắn.

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các nước Đông Nam Á đang ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào để tăng cường năng lực cạnh tranh?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản và công nghiệp công nghệ cao.

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu xuất khẩu nông sản của Đông Nam Á năm 2023 (giả định). Nhóm cây công nghiệp nào sau đây có thể chiếm tỷ trọng lớn nhất trong biểu đồ?

  • A. Cao su, cà phê, hồ tiêu.
  • B. Lúa gạo, ngô, đậu tương.
  • C. Hoa quả nhiệt đới, rau xanh.
  • D. Cây lấy sợi (đay, gai, bông).

Câu 6: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là "bệ đỡ" truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm cho phần lớn dân cư ở Đông Nam Á?

  • A. Công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Du lịch.

Câu 7: Quốc gia nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là "vựa lúa" của khu vực và thế giới, với sản lượng và xuất khẩu gạo hàng đầu?

  • A. In-đô-nê-xi-a.
  • B. Việt Nam.
  • C. Ma-lai-xi-a.
  • D. Phi-lip-pin.

Câu 8: Điểm tương đồng nổi bật trong phát triển nông nghiệp giữa Đông Nam Á và khu vực Mỹ Latinh là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển cây lương thực ôn đới.
  • B. Chăn nuôi gia súc lớn theo hình thức du mục.
  • C. Thế mạnh về trồng cây công nghiệp nhiệt đới xuất khẩu.
  • D. Phát triển nông nghiệp sinh thái, công nghệ cao.

Câu 9: Hai quốc gia nào sau đây của Đông Nam Á thường xuyên nằm trong top đầu thế giới về xuất khẩu gạo?

  • A. Bru-nây và Xin-ga-po.
  • B. Việt Nam và Thái Lan.
  • C. Lào và Cam-pu-chia.
  • D. Mi-an-ma và Phi-lip-pin.

Câu 10: Vùng trồng cao su lớn nhất ở Đông Nam Á tập trung chủ yếu ở các quốc gia nào do điều kiện tự nhiên và lịch sử phát triển?

  • A. Ma-lai-xi-a, In-đô-nê-xi-a, Thái Lan, Việt Nam.
  • B. Phi-lip-pin, Bru-nây, Đông Timo, Xin-ga-po.
  • C. Lào, Mi-an-ma, Cam-pu-chia, Việt Nam.
  • D. Thái Lan, Phi-lip-pin, Xin-ga-po, Ma-lai-xi-a.

Câu 11: Trong lĩnh vực thủy sản, quốc gia nào của Đông Nam Á có sản lượng khai thác và nuôi trồng lớn nhất, nhờ lợi thế bờ biển dài và vùng biển rộng lớn?

  • A. Thái Lan.
  • B. Việt Nam.
  • C. Phi-lip-pin.
  • D. In-đô-nê-xi-a.

Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG chính xác về ngành chăn nuôi ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Chăn nuôi đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, vượt trội so với trồng trọt.
  • B. Đóng góp ngày càng tăng vào cơ cấu kinh tế nông thôn.
  • C. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của điều kiện tự nhiên và tập quán canh tác.
  • D. Phát triển đa dạng các loại vật nuôi, từ gia súc lớn đến gia cầm.

Câu 13: Các quốc gia nào ở Đông Nam Á có đàn trâu, bò lớn, phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu?

  • A. Bru-nây, Xin-ga-po, Ma-lai-xi-a, Đông Timo.
  • B. In-đô-nê-xi-a, Thái Lan, Việt Nam, Phi-lip-pin.
  • C. Lào, Cam-pu-chia, Mi-an-ma, Bru-nây.
  • D. Xin-ga-po, Phi-lip-pin, Thái Lan, Ma-lai-xi-a.

Câu 14: Cây công nghiệp hồ tiêu được trồng tập trung nhiều nhất ở quốc gia nào sau đây của Đông Nam Á, nổi tiếng với chất lượng và sản lượng?

  • A. Thái Lan.
  • B. Ma-lai-xi-a.
  • C. In-đô-nê-xi-a.
  • D. Việt Nam.

Câu 15: Trong các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á, quốc gia nào hoàn toàn không có đường bờ biển, gây hạn chế cho phát triển kinh tế biển?

  • A. Cam-pu-chia.
  • B. Lào.
  • C. Mi-an-ma.
  • D. Thái Lan.

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, hướng tới nền kinh tế hiện đại?

  • A. Gia tăng xuất khẩu nông sản thô.
  • B. Tỷ trọng công nghiệp chế biến giảm.
  • C. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong GDP.
  • D. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo.

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính bền vững cho nông nghiệp, các nước Đông Nam Á nên tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung vào độc canh một số cây trồng chủ lực.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng và vật nuôi, phát triển nông nghiệp sinh thái.
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 18: Ngành công nghiệp chế biến nông sản thực phẩm có vai trò quan trọng như thế nào đối với các nước Đông Nam Á?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản thô.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản.
  • C. Tạo thêm việc làm và thu nhập cho người dân.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự phát triển ngành du lịch biển ở Đông Nam Á.

  • A. Bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp, khí hậu nhiệt đới ẩm là nguồn tài nguyên du lịch biển phong phú.
  • B. Địa hình núi cao, hiểm trở gây khó khăn cho phát triển du lịch biển.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc hạn chế tiềm năng du lịch biển.
  • D. Khoáng sản phong phú là yếu tố quyết định phát triển du lịch biển.

Câu 20: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước Đông Nam Á (năm 2023 - giả định). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

  • A. Thái Lan.
  • B. Ma-lai-xi-a.
  • C. Xin-ga-po.
  • D. Việt Nam.

Câu 21: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào đang trở thành động lực tăng trưởng mới và thu hút đầu tư lớn ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

  • A. Du lịch.
  • B. Tài chính, ngân hàng, bất động sản.
  • C. Vận tải, viễn thông.
  • D. Giáo dục, y tế.

Câu 22: Khó khăn lớn nhất mà ngành nông nghiệp Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Thị trường tiêu thụ nông sản bị thu hẹp.
  • C. Lực lượng lao động nông thôn suy giảm.
  • D. Biến đổi khí hậu và thiên tai diễn biến phức tạp.

Câu 23: Để thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực, ASEAN đã triển khai nhiều hoạt động hợp tác, trong đó có việc xây dựng?

  • A. Liên minh quân sự ASEAN.
  • B. Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA) nhưng chưa đủ.
  • C. Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Tổ chức hợp tác văn hóa ASEAN.

Câu 24: Nhận xét nào đúng về sự phân bố sản xuất lúa gạo ở Đông Nam Á?

  • A. Tập trung chủ yếu ở vùng đồi núi.
  • B. Phân bố rộng khắp ở các đồng bằng châu thổ và ven biển.
  • C. Chỉ phát triển ở một số quốc gia có khí hậu ôn đới.
  • D. Diện tích trồng lúa gạo ngày càng thu hẹp.

Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của các nước Đông Nam Á năm 2022 (giả định). Nước nào có sản lượng khai thác thủy sản thấp nhất trong biểu đồ?

  • A. Bru-nây (Giả định)
  • B. Lào (Giả định)
  • C. Cam-pu-chia (Giả định)
  • D. Mi-an-ma (Giả định)

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á trong tương lai, dựa trên lợi thế về nguồn lao động trẻ và chi phí nhân công thấp?

  • A. Công nghiệp luyện kim màu.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp điện tử và lắp ráp.
  • D. Công nghiệp khai thác dầu khí.

Câu 27: Ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến kinh tế nông nghiệp ở Đông Nam Á là gì?

  • A. Làm giảm năng suất cây trồng do ô nhiễm môi trường.
  • B. Tăng cường lao động cho khu vực nông thôn.
  • C. Giảm nhu cầu tiêu thụ nông sản.
  • D. Tạo thị trường tiêu thụ lớn và đa dạng nhưng gây sức ép lên đất nông nghiệp.

Câu 28: Để phát triển kinh tế biển bền vững, các nước Đông Nam Á cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển.
  • B. Bảo vệ môi trường biển và đa dạng sinh học.
  • C. Phát triển mạnh công nghiệp đóng tàu.
  • D. Xây dựng nhiều cảng biển lớn.

Câu 29: So sánh đặc điểm cơ cấu kinh tế giữa Xin-ga-po và Lào, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP.
  • B. Mức độ phát triển của ngành công nghiệp.
  • C. Tỷ trọng khu vực dịch vụ trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Quy mô kinh tế và GDP bình quân đầu người.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng lao động dồi dào.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nền nông nghiệp của khu vực Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện sự thích ứng với điều kiện tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cây trồng nào sau đây đóng vai trò là cây lương thực chính và có diện tích canh tác lớn nhất ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các nước Đông Nam Á đang ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào để tăng cường năng lực cạnh tranh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu xuất khẩu nông sản của Đông Nam Á năm 2023 (giả định). Nhóm cây công nghiệp nào sau đây có thể chiếm tỷ trọng lớn nhất trong biểu đồ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là 'bệ đỡ' truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm cho phần lớn dân cư ở Đông Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quốc gia nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là 'vựa lúa' của khu vực và thế giới, với sản lượng và xuất khẩu gạo hàng đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điểm tương đồng nổi bật trong phát triển nông nghiệp giữa Đông Nam Á và khu vực Mỹ Latinh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hai quốc gia nào sau đây của Đông Nam Á thường xuyên nằm trong top đầu thế giới về xuất khẩu gạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vùng trồng cao su lớn nhất ở Đông Nam Á tập trung chủ yếu ở các quốc gia nào do điều kiện tự nhiên và lịch sử phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong lĩnh vực thủy sản, quốc gia nào của Đông Nam Á có sản lượng khai thác và nuôi trồng lớn nhất, nhờ lợi thế bờ biển dài và vùng biển rộng lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG chính xác về ngành chăn nuôi ở khu vực Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Các quốc gia nào ở Đông Nam Á có đàn trâu, bò lớn, phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cây công nghiệp hồ tiêu được trồng tập trung nhiều nhất ở quốc gia nào sau đây của Đông Nam Á, nổi tiếng với chất lượng và sản lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á, quốc gia nào hoàn toàn không có đường bờ biển, gây hạn chế cho phát triển kinh tế biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, hướng tới nền kinh tế hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính bền vững cho nông nghiệp, các nước Đông Nam Á nên tập trung vào giải pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ngành công nghiệp chế biến nông sản thực phẩm có vai trò quan trọng như thế nào đối với các nước Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự phát triển ngành du lịch biển ở Đông Nam Á.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước Đông Nam Á (năm 2023 - giả định). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào đang trở thành động lực tăng trưởng mới và thu hút đầu tư lớn ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khó khăn lớn nhất mà ngành nông nghiệp Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực, ASEAN đã triển khai nhiều hoạt động hợp tác, trong đó có việc xây dựng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận xét nào đúng về sự phân bố sản xuất lúa gạo ở Đông Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của các nước Đông Nam Á năm 2022 (giả định). Nước nào có sản lượng khai thác thủy sản thấp nhất trong biểu đồ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á trong tương lai, dựa trên lợi thế về nguồn lao động trẻ và chi phí nhân công thấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến kinh tế nông nghiệp ở Đông Nam Á là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để phát triển kinh tế biển bền vững, các nước Đông Nam Á cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh đặc điểm cơ cấu kinh tế giữa Xin-ga-po và Lào, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á?

Xem kết quả