Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là xu hướng thay đổi rõ rệt nhất trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á từ cuối thế kỷ XX đến nay?
- A. Sự suy giảm nhanh chóng của khu vực dịch vụ, nhường chỗ cho công nghiệp.
- B. Sự phục hồi mạnh mẽ của khu vực nông nghiệp truyền thống.
- C. Sự giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ.
- D. Sự ổn định và không thay đổi đáng kể trong cơ cấu kinh tế.
Câu 2: Ngành nông nghiệp ở Đông Nam Á vẫn giữ vai trò quan trọng, nhưng đang đối mặt với thách thức lớn nào trong bối cảnh hiện nay?
- A. Thiếu hụt lao động trầm trọng do dân số già hóa.
- B. Sức ép cạnh tranh từ các nước phát triển và sự thay đổi nhu cầu thị trường.
- C. Sự suy thoái tài nguyên đất và nước do khai thác quá mức.
- D. Ảnh hưởng tiêu cực từ các chính sách bảo hộ nông nghiệp của các quốc gia.
Câu 3: Trong các quốc gia Đông Nam Á, quốc gia nào được mệnh danh là "vựa lúa" của khu vực và thế giới, nhờ sản lượng và xuất khẩu gạo hàng đầu?
- A. Thái Lan
- B. Việt Nam
- C. Indonesia
- D. Philippines
Câu 4: So sánh với các khu vực khác trên thế giới, ngành công nghiệp chế biến của Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Tập trung chủ yếu vào công nghiệp nặng và khai khoáng.
- B. Có trình độ công nghệ tiên tiến và tự động hóa cao.
- C. Phân bố đồng đều ở tất cả các quốc gia trong khu vực.
- D. Phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu và gia công xuất khẩu.
Câu 5: Dịch vụ du lịch biển đảo là một thế mạnh của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Hãy cho biết yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thế mạnh này?
- A. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
- B. Địa hình núi cao hùng vĩ.
- C. Đường bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp và hệ sinh thái đa dạng.
- D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú dưới đáy biển.
Câu 6: ASEAN đã và đang thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực. Biểu hiện rõ nhất của sự liên kết này trong lĩnh vực thương mại là gì?
- A. Thành lập liên minh thuế quan chung với các quốc gia ngoài khu vực.
- B. Giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan giữa các nước thành viên.
- C. Xây dựng hệ thống giao thông vận tải liên quốc gia hiện đại.
- D. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái trong khu vực.
Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Nếu khu vực I (nông nghiệp) chiếm tỷ trọng thấp nhất, khu vực III (dịch vụ) cao nhất, quốc gia đó có thể là quốc gia nào dưới đây?
- A. Campuchia
- B. Lào
- C. Myanmar
- D. Singapore
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào để tăng cường khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế?
- A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
- B. Công nghiệp dệt may và da giày.
- C. Công nghiệp chế tạo công nghệ cao và điện tử.
- D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á là vấn đề môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây được xem là cấp bách nhất?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
- B. Suy thoái rừng và ô nhiễm nguồn nước.
- C. Xâm nhập mặn ở vùng ven biển.
- D. Bão lũ và thiên tai thường xuyên.
Câu 10: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á và có giá trị xuất khẩu cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống?
- A. Cao su
- B. Hồ tiêu
- C. Cà phê
- D. Cây mía
Câu 11: Ngành dịch vụ nào đang trở thành động lực tăng trưởng mới và có tiềm năng lớn nhất ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số?
- A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng truyền thống.
- B. Dịch vụ vận tải biển.
- C. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
- D. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
Câu 12: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nông nghiệp và tăng cường đa dạng hóa kinh tế, các quốc gia Đông Nam Á đang tập trung vào chiến lược phát triển ngành nào?
- A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
- B. Phát triển công nghiệp chế biến và dịch vụ.
- C. Phát triển du lịch sinh thái.
- D. Phát triển kinh tế biển tổng hợp.
Câu 13: Trong thương mại nội khối ASEAN, quốc gia nào thường đóng vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa và dịch vụ, nhờ vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng phát triển?
- A. Malaysia
- B. Indonesia
- C. Thailand
- D. Singapore
Câu 14: Xét về trữ lượng và khai thác dầu khí, quốc gia nào ở Đông Nam Á có vai trò quan trọng hàng đầu, đóng góp lớn vào nguồn cung năng lượng của khu vực?
- A. Việt Nam
- B. Indonesia
- C. Malaysia
- D. Brunei
Câu 15: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), các quốc gia Đông Nam Á đã thực hiện nhiều biện pháp cải thiện môi trường đầu tư. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất?
- A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Nới lỏng các quy định về lao động.
- C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất.
Câu 16: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Đông Nam Á có lợi thế so sánh đặc biệt với các khu vực ôn đới. Lợi thế đó là gì?
- A. Khả năng trồng các cây trồng nhiệt đới có giá trị kinh tế cao.
- B. Áp dụng rộng rãi cơ giới hóa và công nghệ hiện đại.
- C. Chi phí lao động thấp và đất đai màu mỡ.
- D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp mạnh mẽ từ chính phủ.
Câu 17: Cho rằng biến đổi khí hậu gây ra mực nước biển dâng. Ngành kinh tế nào ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) và các vùng đồng bằng ven biển khác của Đông Nam Á sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất?
- A. Công nghiệp chế biến thủy sản.
- B. Nông nghiệp trồng lúa nước và nuôi trồng thủy sản.
- C. Du lịch biển.
- D. Giao thông vận tải đường thủy.
Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định cho nền kinh tế, các quốc gia Đông Nam Á nên đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tránh phụ thuộc quá lớn vào thị trường nào?
- A. Thị trường nội khối ASEAN.
- B. Thị trường Liên minh Châu Âu (EU).
- C. Thị trường Nhật Bản.
- D. Thị trường Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Câu 19: Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, quốc gia Đông Nam Á nào có tiềm năng phát triển điện gió lớn nhất, nhờ đường bờ biển dài và gió mùa mạnh?
- A. Việt Nam
- B. Thái Lan
- C. Indonesia
- D. Philippines
Câu 20: Mô hình kinh tế "hướng ngoại" đã mang lại thành công cho nhiều quốc gia Đông Nam Á. Nội dung cốt lõi của mô hình này là gì?
- A. Tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
- B. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa.
- C. Đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu.
Câu 21: Hãy sắp xếp các quốc gia Đông Nam Á sau đây theo mức độ đô thị hóa từ thấp đến cao: Việt Nam, Singapore, Campuchia, Thái Lan.
- A. Singapore, Thái Lan, Việt Nam, Campuchia
- B. Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, Singapore
- C. Việt Nam, Campuchia, Thái Lan, Singapore
- D. Thái Lan, Singapore, Việt Nam, Campuchia
Câu 22: Trong ngành giao thông vận tải, tuyến đường biển nào có vai trò huyết mạch đối với thương mại quốc tế của khu vực Đông Nam Á và kết nối với thế giới?
- A. Tuyến đường biển quanh quần đảo Philippines.
- B. Tuyến đường biển qua vịnh Thái Lan.
- C. Tuyến đường biển qua eo biển Malacca.
- D. Tuyến đường biển quanh đảo Sumatra.
Câu 23: Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, nhiều quốc gia Đông Nam Á đang hướng tới mô hình kinh tế nào?
- A. Kinh tế thị trường tự do.
- B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- C. Kinh tế tăng trưởng nóng.
- D. Kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn.
Câu 24: Đâu là thách thức về mặt xã hội lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
- B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
- C. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng.
- D. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
Câu 25: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được xem là "xương sống" của nền kinh tế nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các nước đang phát triển?
- A. Công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm.
- B. Công nghiệp khai thác dầu khí.
- C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
- D. Công nghiệp sản xuất ô tô và máy móc.
Câu 26: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực biên giới, các quốc gia Đông Nam Á cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?
- A. Hợp tác quân sự và an ninh biên giới.
- B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
- C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và thương mại biên giới.
- D. Hợp tác trong lĩnh vực ngoại giao và chính trị.
Câu 27: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây không phải là cây công nghiệp xuất khẩu chủ lực của Đông Nam Á?
- A. Cà phê
- B. Cao su
- C. Hồ tiêu
- D. Lúa mì
Câu 28: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại một quốc gia Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây có khả năng KHÔNG phải là yếu tố chính thu hút đầu tư này?
- A. Chi phí lao động cạnh tranh.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu.
- C. Trình độ công nghệ và kỹ thuật tiên tiến vượt trội.
- D. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn.
Câu 29: Để phát triển ngành du lịch bền vững, các quốc gia Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?
- A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp và sòng bạc.
- B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, phát triển du lịch có trách nhiệm.
- C. Tập trung quảng bá du lịch đại trà, giá rẻ.
- D. Nới lỏng các quy định về môi trường để thu hút đầu tư du lịch.
Câu 30: Trong tương lai, khu vực Đông Nam Á có thể phát triển mạnh mẽ và trở thành một trung tâm kinh tế năng động của thế giới. Điều kiện tiên quyết để đạt được mục tiêu này là gì?
- A. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
- B. Dân số đông và lực lượng lao động giá rẻ.
- C. Duy trì hòa bình, ổn định chính trị và tăng cường hợp tác khu vực.
- D. Có vị trí địa lý trung tâm của thế giới.