Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ, việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Mong muốn trở thành quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu khu vực.
- B. Chủ trương hội nhập quốc tế sâu rộng và đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
- C. Nỗ lực khẳng định vị thế cường quốc khu vực Đông Nam Á.
- D. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại với các nước trong khu vực.
Câu 2: Hiệp hội ASEAN được thành lập dựa trên Tuyên bố Bangkok năm 1967. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vẫn còn giá trị đến ngày nay, là gì?
- A. Thúc đẩy hợp tác khu vực vì hòa bình, ổn định và thịnh vượng chung.
- B. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
- C. Thành lập một thị trường chung và tự do thương mại hoàn toàn giữa các nước thành viên.
- D. Phát triển văn hóa và giáo dục để tạo dựng bản sắc khu vực thống nhất.
Câu 3: Cơ chế hợp tác “ASEAN Way” (Đường lối ASEAN) được biết đến với nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết hòa bình các tranh chấp. Trong bối cảnh thế giới hiện nay, nguyên tắc này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Sự yếu kém và thiếu quyết đoán của ASEAN trong các vấn đề quốc tế.
- B. Tham vọng trở thành một tổ chức siêu quốc gia có quyền lực mạnh mẽ.
- C. Phương thức hợp tác phù hợp với sự đa dạng và khác biệt của khu vực.
- D. Nỗ lực bắt chước mô hình hợp tác của Liên minh châu Âu (EU).
Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này gây ra trở ngại chủ yếu nào cho quá trình liên kết khu vực?
- A. Gia tăng sự cạnh tranh không lành mạnh trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Khó khăn trong việc xây dựng một thị trường lao động thống nhất.
- C. Phân hóa sâu sắc về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia.
- D. Khó đạt được sự đồng thuận trong các quyết sách kinh tế quan trọng.
Câu 5: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Để đạt được mục tiêu này, ASEAN cần tập trung ưu tiên giải pháp nào?
- A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
- B. Gỡ bỏ các rào cản thương mại và đầu tư trong khu vực.
- C. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch để tăng thu ngoại tệ.
- D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa để tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng giữa các cường quốc, vai trò của ASEAN được đánh giá là ngày càng quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Điều này thể hiện rõ nhất qua vai trò nào của ASEAN?
- A. Thúc đẩy chạy đua vũ trang để tăng cường sức mạnh quân sự khu vực.
- B. Liên kết chặt chẽ với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
- C. Duy trì vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại và hợp tác đa phương.
- D. Hạn chế quan hệ với các cường quốc để tránh bị lôi kéo vào xung đột.
Câu 7: Xét về mặt kinh tế, quốc gia nào trong ASEAN có thể được xem là "đầu tàu" thúc đẩy tăng trưởng và liên kết kinh tế khu vực, nhờ vào lợi thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý?
- A. Singapore
- B. Indonesia
- C. Thái Lan
- D. Việt Nam
Câu 8: Một trong những mục tiêu hợp tác về văn hóa - xã hội của ASEAN là xây dựng "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN". Mục tiêu này hướng đến việc tạo dựng điều gì?
- A. Một hệ thống chính trị thống nhất theo mô hình chung.
- B. Một thị trường lao động tự do di chuyển hoàn toàn.
- C. Một nền văn hóa đồng nhất, loại bỏ sự khác biệt.
- D. Một cộng đồng gắn kết, chia sẻ và hướng tới người dân.
Câu 9: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đã xây dựng nhiều cơ chế hợp tác quan trọng, một trong số đó là Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF). Mục đích chính của ARF là gì?
- A. Xây dựng một lực lượng quân sự chung của ASEAN.
- B. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề an ninh khu vực.
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên.
- D. Phát triển các dự án kinh tế chung trong lĩnh vực an ninh.
Câu 10: Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều lĩnh vực hợp tác của ASEAN. Trong lĩnh vực kinh tế, đóng góp nổi bật của Việt Nam là gì?
- A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư lớn cho các nước thành viên.
- B. Đi đầu trong phát triển công nghệ cao của khu vực.
- C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong ASEAN.
- D. Cung cấp nguồn lao động chất lượng cao cho khu vực.
Câu 11: Xét về vị trí địa lý, khu vực Đông Nam Á có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế. Vị trí này mang lại lợi thế kinh tế nào nổi bật cho các nước ASEAN?
- A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực logistics và dịch vụ vận tải biển.
- B. Phát triển nông nghiệp xuất khẩu nhờ khí hậu nhiệt đới.
- C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú để xuất khẩu.
- D. Phát triển du lịch biển nhờ bờ biển dài và đẹp.
Câu 12: Trong quá trình hợp tác ASEAN, nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" có ý nghĩa như thế nào đối với sự đoàn kết và thống nhất của khối?
- A. Tạo ra sự chia rẽ và thiếu tin tưởng giữa các quốc gia thành viên.
- B. Giúp ASEAN dễ dàng giải quyết các vấn đề nội bộ của từng nước.
- C. Làm suy yếu vai trò của ASEAN trong các vấn đề khu vực.
- D. Duy trì sự tôn trọng chủ quyền và thể chế chính trị của mỗi quốc gia.
Câu 13: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu tác động như thế nào đến khu vực Đông Nam Á?
- A. Gia tăng nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia.
- B. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống.
- C. Làm suy giảm sức mạnh kinh tế của các nước ASEAN.
- D. Đe dọa sự ổn định chính trị của khu vực.
Câu 14: Để tăng cường liên kết kinh tế, ASEAN đã và đang triển khai nhiều sáng kiến, trong đó có Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). RCEP mang lại lợi ích gì cho các nước ASEAN?
- A. Tăng cường hợp tác về quốc phòng và an ninh.
- B. Thúc đẩy phát triển văn hóa và du lịch.
- C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tạo chuỗi cung ứng khu vực.
- D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông.
Câu 15: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN thể hiện vai trò độc đáo của mình như một "cầu nối" giữa các cường quốc. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Trở thành một liên minh quân sự mạnh mẽ đối đầu với các cường quốc.
- B. Lựa chọn đứng về một cường quốc để có lợi ích tối đa.
- C. Hạn chế quan hệ với tất cả các cường quốc để giữ vị thế trung lập.
- D. Tạo nền tảng đối thoại và hợp tác giữa các cường quốc có lợi ích khác nhau.
Câu 16: Xét về mặt xã hội, ASEAN đối mặt với thách thức nào liên quan đến sự đa dạng tôn giáo và văn hóa trong khu vực?
- A. Sự suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống do toàn cầu hóa.
- B. Nguy cơ xung đột sắc tộc và tôn giáo nếu không quản lý tốt sự đa dạng.
- C. Khó khăn trong việc xây dựng một nền văn hóa ASEAN thống nhất.
- D. Sự phân biệt đối xử tôn giáo trong các hoạt động hợp tác ASEAN.
Câu 17: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều chương trình hợp tác. Một trong những chương trình quan trọng là Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI). Mục tiêu của IAI là gì?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các nước thành viên.
- B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước phát triển và kém phát triển.
- C. Hỗ trợ các nước kém phát triển hơn đuổi kịp trình độ phát triển chung của khu vực.
- D. Phân bổ lại nguồn lực kinh tế từ nước giàu sang nước nghèo.
Câu 18: Trong lĩnh vực môi trường, ASEAN đang nỗ lực hợp tác để giải quyết vấn đề ô nhiễm xuyên biên giới, ví dụ như ô nhiễm khói mù. Giải pháp hợp tác hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Xây dựng cơ chế chia sẻ thông tin và phối hợp hành động giữa các quốc gia.
- B. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm ở các nước láng giềng.
- C. Xây dựng tường chắn khói mù giữa các quốc gia.
- D. Trừng phạt các quốc gia gây ra ô nhiễm.
Câu 19: Việt Nam có nhiều tiềm năng và lợi thế để đóng góp vào sự phát triển của ASEAN. Trong lĩnh vực du lịch, tiềm năng nổi bật của Việt Nam là gì?
- A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ nhất khu vực.
- B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại nhất ASEAN.
- C. Chính sách visa du lịch thông thoáng nhất khu vực.
- D. Sở hữu tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng, hấp dẫn.
Câu 20: Để tăng cường tính "dân chủ" và "hướng tới người dân" của ASEAN, một trong những biện pháp quan trọng là gì?
- A. Tổ chức bầu cử trực tiếp người đứng đầu ASEAN.
- B. Tăng cường sự tham gia của các tổ chức xã hội dân sự vào các hoạt động của ASEAN.
- C. Áp dụng mô hình dân chủ nghị viện cho tất cả các nước thành viên.
- D. Thành lập một nghị viện ASEAN với quyền lực lập pháp.
Câu 21: Xét về mặt kinh tế, ASEAN có điểm tương đồng nào với Liên minh châu Âu (EU)?
- A. Đều có đồng tiền chung khu vực.
- B. Đều có chính sách nông nghiệp chung.
- C. Đều hướng tới xây dựng một thị trường chung khu vực.
- D. Đều có cơ cấu kinh tế hoàn toàn giống nhau.
Câu 22: Trong hợp tác ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng quan trọng để thúc đẩy các lĩnh vực hợp tác khác?
- A. Hợp tác kinh tế
- B. Hợp tác văn hóa - xã hội
- C. Hợp tác an ninh - chính trị
- D. Hợp tác khoa học - công nghệ
Câu 23: Một trong những thách thức đối với ASEAN trong tương lai là duy trì sự đoàn kết và thống nhất trong bối cảnh các vấn đề quốc tế ngày càng phức tạp. Giải pháp nào quan trọng nhất để vượt qua thách thức này?
- A. Thành lập một cơ quan ra quyết định tập trung của ASEAN.
- B. Áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với các nước không tuân thủ.
- C. Giảm bớt sự khác biệt về lợi ích giữa các quốc gia.
- D. Tăng cường đối thoại, tham vấn và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia thành viên.
Câu 24: Trong "Tầm nhìn ASEAN 2025", mục tiêu "ASEAN gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và có trách nhiệm xã hội" thể hiện điều gì?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn các lĩnh vực khác.
- B. Sự phát triển toàn diện và cân bằng trên cả ba trụ cột của cộng đồng ASEAN.
- C. Tập trung vào xây dựng sức mạnh quân sự của ASEAN.
- D. Xây dựng một nhà nước ASEAN thống nhất.
Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ASEAN trong chuỗi giá trị toàn cầu, các nước thành viên cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?
- A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
- B. Phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
- C. Phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản.
Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đã có nhiều chương trình hợp tác. Mục tiêu chính của các chương trình này là gì?
- A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
- B. Thống nhất chương trình giáo dục của các nước thành viên.
- C. Xây dựng một hệ thống giáo dục trực tuyến chung cho ASEAN.
- D. Cấp học bổng cho sinh viên ASEAN đi học ở nước ngoài.
Câu 27: Xét về mặt chính trị, ASEAN có thể được xem là một hình mẫu thành công về hợp tác khu vực. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào thành công này?
- A. Sức mạnh kinh tế vượt trội so với các khu vực khác.
- B. Sự đồng nhất về hệ thống chính trị giữa các nước thành viên.
- C. Vai trò lãnh đạo của một quốc gia duy nhất trong ASEAN.
- D. Sự kiên trì các nguyên tắc cơ bản như đồng thuận và không can thiệp.
Câu 28: Trong bối cảnh an ninh khu vực có nhiều biến động, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo hòa bình và ổn định?
- A. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc.
- B. Quản lý biên giới, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia và khủng bố.
- C. Tăng cường chạy đua vũ trang để răn đe các đối thủ.
- D. Hạn chế quan hệ với các nước lớn để giữ vị thế trung lập.
Câu 29: Để phát huy vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, ASEAN cần làm gì?
- A. Trở thành một thành viên của các liên minh quân sự lớn.
- B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước và ít tham gia quốc tế.
- C. Chủ động dẫn dắt các cơ chế đối thoại và hợp tác đa phương trong khu vực.
- D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ thống chính trị.
Câu 30: Trong tương lai, ASEAN có thể đối diện với những cơ hội và thách thức mới nào từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?
- A. Cơ hội phát triển kinh tế số, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ mất việc làm truyền thống.
- B. Cơ hội tăng cường hợp tác quân sự, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ xung đột mạng.
- C. Cơ hội phát triển văn hóa đa dạng, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ mất bản sắc.
- D. Cơ hội tăng cường ảnh hưởng chính trị, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ bị phụ thuộc công nghệ.