15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Năm 1967, Tuyên bố Bangkok đặt nền móng cho sự hình thành ASEAN. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vẫn còn giá trị đến ngày nay, tập trung vào điều gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức an ninh khu vực.
  • B. Xây dựng một thị trường chung ASEAN theo mô hình Liên minh châu Âu.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải liên kết các quốc gia thành viên.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia thành viên, trên tinh thần hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 2: Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, ASEAN đề cao "Tinh thần ASEAN" (ASEAN Way). Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "Tinh thần ASEAN" trong giải quyết các vấn đề khu vực?

  • A. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia thành viên vi phạm nguyên tắc.
  • B. Giải quyết các tranh chấp thông qua đối thoại, tham vấn và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Thành lập lực lượng quân sự chung để can thiệp vào các điểm nóng xung đột.
  • D. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia lớn trong việc định hình chính sách khu vực.

Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên mục tiêu chính là tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp hướng tới mục tiêu này?

  • A. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong thương mại nội khối.
  • B. Tự do hóa dòng chảy đầu tư và lao động có tay nghề trong khu vực.
  • C. Hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy định kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác văn hóa và giao lưu nhân dân giữa các nước ASEAN.

Câu 4: So sánh GDP bình quân đầu người giữa Singapore và Myanmar cho thấy sự chênh lệch lớn. Điều này phản ánh đặc điểm kinh tế nổi bật nào của ASEAN?

  • A. Tính đồng nhất cao về cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Sự phụ thuộc lớn vào nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.
  • C. Sự đa dạng và khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang công nghiệp và dịch vụ diễn ra đồng đều.

Câu 5: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu hàng hóa tại ASEAN. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn NHẤT nhờ lợi thế về chi phí lao động thấp?

  • A. Việt Nam
  • B. Singapore
  • C. Brunei
  • D. Philippines

Câu 6: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào việc xây dựng "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC). Mục tiêu chính của ASCC là gì?

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục và chương trình đào tạo giữa các quốc gia.
  • B. Xây dựng một ngôn ngữ chung ASEAN để tăng cường giao tiếp.
  • C. Xây dựng một cộng đồng ASEAN hướng tới người dân, đoàn kết, tự cường và chia sẻ.
  • D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của từng quốc gia riêng biệt.

Câu 7: Biến đổi khí hậu đang là thách thức lớn đối với khu vực Đông Nam Á. Hợp tác ASEAN trong ứng phó với biến đổi khí hậu thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
  • B. Quản lý rủi ro thiên tai, ứng phó với nước biển dâng và bảo vệ môi trường.
  • C. Thúc đẩy nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và các giải pháp ứng phó.

Câu 8: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã chủ động đề xuất và tham gia nhiều sáng kiến. Sáng kiến nào sau đây thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trong việc tăng cường kết nối kinh tế khu vực?

  • A. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa nghệ thuật ASEAN.
  • B. Đóng góp vào lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • C. Đề xuất và thúc đẩy xây dựng Hành lang kinh tế Đông - Tây.
  • D. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 9: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hợp tác ASEAN?

  • A. Làm gia tăng nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Gây khó khăn trong việc xây dựng sự đồng thuận và thống nhất trong chính sách chung.
  • C. Hạn chế khả năng cạnh tranh kinh tế của ASEAN so với các khu vực khác.
  • D. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc trong nội khối ASEAN.

Câu 10: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì đoàn kết và ổn định khu vực. Tuy nhiên, nguyên tắc này cũng có thể gây ra hạn chế nào?

  • A. Làm chậm quá trình hội nhập kinh tế khu vực.
  • B. Gây khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các tổ chức xã hội dân sự trong khu vực.
  • D. Hạn chế khả năng ASEAN can thiệp vào các vấn đề nhân quyền và dân chủ ở các nước thành viên.

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, ASEAN đóng vai trò trung tâm (ASEAN Centrality). "Vai trò trung tâm" của ASEAN thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Là nền tảng chính cho đối thoại, hợp tác và xây dựng cấu trúc khu vực, với sự tham gia của các cường quốc.
  • B. Đóng vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết các xung đột và tranh chấp trên Biển Đông.
  • C. Chi phối các quyết định và chính sách của các quốc gia thành viên.
  • D. Đại diện cho các quốc gia Đông Nam Á trong các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc.

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2023 (giả định). Nếu thấy tỷ trọng ngành dịch vụ chiếm ưu thế trong GDP của hầu hết các quốc gia ASEAN, điều này phản ánh xu hướng kinh tế nào?

  • A. Sự suy giảm vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra mạnh mẽ và đồng đều trong khu vực.
  • C. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, tăng tỷ trọng dịch vụ.
  • D. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.

Câu 13: Giả sử ASEAN đưa ra một chính sách ưu đãi thuế quan mới cho một số mặt hàng nông sản giữa các nước thành viên. Chính sách này có khả năng tác động tích cực NHẤT đến lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển công nghiệp chế biến nông sản.
  • B. Thúc đẩy thương mại nông sản giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Nâng cao năng suất và chất lượng sản xuất nông nghiệp.
  • D. Tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 14: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, hợp tác ASEAN tập trung vào việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Cơ chế hợp tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc này?

  • A. Cơ chế hợp tác Mekong - Lan Thương.
  • B. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS).

Câu 15: Một quốc gia ASEAN đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức. ASEAN có thể hỗ trợ quốc gia này thông qua hình thức hợp tác nào?

  • A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
  • B. Cử lực lượng quân sự sang hỗ trợ giải quyết.
  • C. Vận động các tổ chức quốc tế gây áp lực.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật về bảo vệ môi trường.

Câu 16: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Ý nghĩa lớn nhất của sự kiện này đối với Việt Nam là gì?

  • A. Giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • B. Hội nhập sâu rộng vào khu vực và nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động sang các nước ASEAN.

Câu 17: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn tận dụng các ưu đãi từ AEC để mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Doanh nghiệp này cần tìm hiểu kỹ nhất về vấn đề nào?

  • A. Văn hóa và phong tục tập quán của từng nước ASEAN.
  • B. Tình hình chính trị và an ninh của các nước ASEAN.
  • C. Các quy định về thương mại, thuế quan và phi thuế quan trong AEC.
  • D. Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của các nước ASEAN.

Câu 18: Cho tình huống: Một nhóm học sinh Việt Nam tham gia chương trình giao lưu văn hóa với học sinh các nước ASEAN. Hoạt động này đóng góp vào mục tiêu nào của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

  • A. Xây dựng lực lượng lao động có tay nghề cao trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy hợp tác khoa học công nghệ giữa các nước ASEAN.
  • C. Phát triển du lịch và quảng bá văn hóa ASEAN ra thế giới.
  • D. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau và gắn kết giữa người dân ASEAN.

Câu 19: ASEAN có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc ASEAN...

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết hòa bình các tranh chấp trong khu vực, đặc biệt là vấn đề Biển Đông.
  • C. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và xây dựng lực lượng quân sự mạnh.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ các tuyến đường hàng hải quốc tế qua khu vực.

Câu 20: Trong tương lai, ASEAN cần tập trung vào giải quyết thách thức nào để phát triển bền vững?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
  • C. Mở rộng quy mô và số lượng thành viên của ASEAN.
  • D. Thống nhất thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên.

Câu 21: Nếu ASEAN muốn nâng cao vị thế và tiếng nói trên trường quốc tế, khu vực cần chú trọng phát triển lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • B. Hợp tác khoa học và công nghệ.
  • C. Hợp tác chính trị - an ninh.
  • D. Hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 22: Một dự án hợp tác ASEAN về phát triển du lịch sinh thái được triển khai tại khu vực sông Mekong. Dự án này có khả năng mang lại lợi ích kinh tế - xã hội và môi trường nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và suy thoái đa dạng sinh học.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa.
  • D. Phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm, bảo tồn văn hóa và môi trường.

Câu 23: ASEAN cần làm gì để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia?

  • A. Tăng cường đầu tư vào quốc phòng và an ninh quốc gia của từng nước.
  • B. Đẩy mạnh hợp tác, chia sẻ thông tin và phối hợp hành động giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật chung về an ninh cho toàn khu vực.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ an ninh từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 24: Cho một biểu đồ so sánh tốc độ tăng trưởng kinh tế của ASEAN với các khu vực khác trên thế giới (giả định). Nếu biểu đồ cho thấy ASEAN có tốc độ tăng trưởng cao hơn mức trung bình toàn cầu, điều này thể hiện điều gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của ASEAN trong nền kinh tế thế giới.
  • B. Nguy cơ tụt hậu so với các khu vực khác.
  • C. ASEAN là một khu vực kinh tế năng động và có tiềm năng phát triển.
  • D. Sự phụ thuộc vào viện trợ kinh tế từ bên ngoài khu vực.

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững, ASEAN cần chú trọng cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với vấn đề nào?

  • A. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước lớn.
  • B. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • D. Thống nhất chính sách tiền tệ.

Câu 26: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là duy trì được môi trường hòa bình và ổn định khu vực trong nhiều thập kỷ. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của ASEAN?

  • A. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài khu vực.
  • B. Giảm thiểu chi phí quốc phòng và an ninh.
  • C. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư, thương mại và phát triển kinh tế.

Câu 27: Nếu ASEAN áp dụng một chính sách chung về chuyển đổi số, chính sách này có thể mang lại lợi ích NHẤT cho lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo.
  • C. Kinh tế số và thương mại điện tử.
  • D. Giáo dục và đào tạo trực tuyến.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần tăng cường liên kết và hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực để...

  • A. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.
  • C. Xây dựng một khu vực tự cường và độc lập về kinh tế.
  • D. Kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực.

Câu 29: Việt Nam có thể đóng góp vào sự phát triển của Cộng đồng ASEAN thông qua việc phát huy thế mạnh nào?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược và nguồn nhân lực trẻ, năng động.
  • C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và minh bạch.
  • D. Nền kinh tế phát triển với công nghệ hiện đại.

Câu 30: Để xây dựng một ASEAN "gắn kết và chủ động thích ứng", khu vực cần ưu tiên hành động trong lĩnh vực nào?

  • A. Mở rộng quan hệ đối tác với các cường quốc.
  • B. Thống nhất chính sách đối ngoại của các quốc gia thành viên.
  • C. Tăng cường năng lực nội tại và khả năng tự cường của khu vực.
  • D. Xây dựng quân đội chung ASEAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Năm 1967, Tuyên bố Bangkok đặt nền móng cho sự hình thành ASEAN. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vẫn còn giá trị đến ngày nay, tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, ASEAN đề cao 'Tinh thần ASEAN' (ASEAN Way). Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'Tinh thần ASEAN' trong giải quyết các vấn đề khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên mục tiêu chính là tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp hướng tới mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh GDP bình quân đầu người giữa Singapore và Myanmar cho thấy sự chênh lệch lớn. Điều này phản ánh đặc điểm kinh tế nổi bật nào của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu hàng hóa tại ASEAN. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn NHẤT nhờ lợi thế về chi phí lao động thấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào việc xây dựng 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN' (ASCC). Mục tiêu chính của ASCC là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Biến đổi khí hậu đang là thách thức lớn đối với khu vực Đông Nam Á. Hợp tác ASEAN trong ứng phó với biến đổi khí hậu thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã chủ động đề xuất và tham gia nhiều sáng kiến. Sáng kiến nào sau đây thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trong việc tăng cường kết nối kinh tế khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hợp tác ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' của ASEAN có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì đoàn kết và ổn định khu vực. Tuy nhiên, nguyên tắc này cũng có thể gây ra hạn chế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, ASEAN đóng vai trò trung tâm (ASEAN Centrality). 'Vai trò trung tâm' của ASEAN thể hiện ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2023 (giả định). Nếu thấy tỷ trọng ngành dịch vụ chiếm ưu thế trong GDP của hầu hết các quốc gia ASEAN, điều này phản ánh xu hướng kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử ASEAN đưa ra một chính sách ưu đãi thuế quan mới cho một số mặt hàng nông sản giữa các nước thành viên. Chính sách này có khả năng tác động tích cực NHẤT đến lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, hợp tác ASEAN tập trung vào việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Cơ chế hợp tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một quốc gia ASEAN đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức. ASEAN có thể hỗ trợ quốc gia này thông qua hình thức hợp tác nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Ý nghĩa lớn nhất của sự kiện này đối với Việt Nam là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn tận dụng các ưu đãi từ AEC để mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Doanh nghiệp này cần tìm hiểu kỹ nhất về vấn đề nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cho tình huống: Một nhóm học sinh Việt Nam tham gia chương trình giao lưu văn hóa với học sinh các nước ASEAN. Hoạt động này đóng góp vào mục tiêu nào của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: ASEAN có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc ASEAN...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong tương lai, ASEAN cần tập trung vào giải quyết thách thức nào để phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu ASEAN muốn nâng cao vị thế và tiếng nói trên trường quốc tế, khu vực cần chú trọng phát triển lĩnh vực hợp tác nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một dự án hợp tác ASEAN về phát triển du lịch sinh thái được triển khai tại khu vực sông Mekong. Dự án này có khả năng mang lại lợi ích kinh tế - xã hội và môi trường nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: ASEAN cần làm gì để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cho một biểu đồ so sánh tốc độ tăng trưởng kinh tế của ASEAN với các khu vực khác trên thế giới (giả định). Nếu biểu đồ cho thấy ASEAN có tốc độ tăng trưởng cao hơn mức trung bình toàn cầu, điều này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững, ASEAN cần chú trọng cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với vấn đề nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là duy trì được môi trường hòa bình và ổn định khu vực trong nhiều thập kỷ. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu ASEAN áp dụng một chính sách chung về chuyển đổi số, chính sách này có thể mang lại lợi ích NHẤT cho lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần tăng cường liên kết và hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực để...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việt Nam có thể đóng góp vào sự phát triển của Cộng đồng ASEAN thông qua việc phát huy thế mạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để xây dựng một ASEAN 'gắn kết và chủ động thích ứng', khu vực cần ưu tiên hành động trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính trị - an ninh nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN?

  • A. Xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh biển.
  • C. Thúc đẩy giải quyết hòa bình các tranh chấp trong khu vực.
  • D. Tăng cường liên kết kinh tế và tự do hóa thương mại.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế gia tăng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong khu vực?

  • A. Tăng cường đối thoại và hợp tác với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Tập trung vào phát triển kinh tế nội khối và giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
  • C. Củng cố đoàn kết nội khối và tăng cường năng lực tự cường của ASEAN.
  • D. Mở rộng quy mô thành viên và kết nạp thêm các quốc gia mới.

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cơ cấu kinh tế của ASEAN?

  • A. Khu vực dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Khu vực nông nghiệp vẫn là động lực tăng trưởng chính.
  • C. Cơ cấu kinh tế có sự khác biệt giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang công nghiệp và dịch vụ.

Câu 4: Một quốc gia thành viên ASEAN đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới do cháy rừng. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN sẽ được kích hoạt để giải quyết vấn đề này?

  • A. Cơ chế hợp tác kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Cơ chế hợp tác văn hóa - xã hội ASEAN (ASCC).
  • C. Cơ chế hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
  • D. Cơ chế hợp tác chính trị - an ninh ASEAN (APSC).

Câu 5: So sánh đặc điểm kinh tế của nhóm nước ASEAN-6 (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Brunei) với nhóm nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Đâu là nhận định đúng?

  • A. ASEAN-6 có trình độ phát triển kinh tế cao hơn và cơ cấu kinh tế đa dạng hơn CLMV.
  • B. CLMV có lợi thế về nguồn nhân lực chất lượng cao và công nghệ hiện đại hơn ASEAN-6.
  • C. Cả hai nhóm đều có mức độ hội nhập kinh tế khu vực tương đương nhau.
  • D. ASEAN-6 phụ thuộc nhiều hơn vào xuất khẩu nông sản so với CLMV.

Câu 6: Ý tưởng về "Tầm nhìn ASEAN 2025" thể hiện điều gì về mục tiêu phát triển của ASEAN?

  • A. Mong muốn thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • B. Kế hoạch mở rộng ảnh hưởng của ASEAN ra toàn cầu.
  • C. Cam kết xây dựng một cộng đồng ASEAN liên kết sâu rộng và hướng tới người dân.
  • D. Nỗ lực giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống trong khu vực.

Câu 7: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào việc nào sau đây để tăng cường hiểu biết và gắn kết giữa các quốc gia?

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục giữa các nước thành viên.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, nghệ thuật và du lịch.
  • C. Xây dựng một ngôn ngữ chung cho khu vực ASEAN.
  • D. Phát triển hệ thống y tế công cộng đồng bộ.

Câu 8: Việt Nam đã đóng góp như thế nào trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế ASEAN?

  • A. Đề xuất các biện pháp giải quyết tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông.
  • B. Cung cấp viện trợ kinh tế cho các nước thành viên kém phát triển hơn.
  • C. Chủ trì các dự án nghiên cứu khoa học công nghệ chung của ASEAN.
  • D. Tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại tự do và sáng kiến liên kết kinh tế.

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN?

  • A. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.
  • B. Khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Sự tương đồng về cơ cấu kinh tế giữa các nước.
  • D. Các vấn đề xã hội như đói nghèo và bất bình đẳng.

Câu 10: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, "Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)" hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh khu vực.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục giữa các nước.
  • D. Giải quyết các vấn đề chính trị nội bộ của các quốc gia thành viên.

Câu 11: Giả sử ASEAN muốn tăng cường khả năng ứng phó chung với các thảm họa thiên nhiên. Biện pháp hợp tác nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng kinh tế.
  • B. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và chia sẻ thông tin.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư.
  • D. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh thường niên về an ninh.

Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc Việt Nam tham gia vào ASEAN?

  • A. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Nâng cao vị thế trong quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào các đối tác kinh tế truyền thống.

Câu 13: Cơ chế "ASEAN+3" (ASEAN cộng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

  • A. Xu hướng khép kín và bảo hộ thương mại của ASEAN.
  • B. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự khu vực.
  • C. Nỗ lực cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc trên thế giới.
  • D. Chính sách đa dạng hóa quan hệ và hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 14: Vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn nhất cho sự đoàn kết và thống nhất trong ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Mâu thuẫn về văn hóa và tôn giáo giữa các quốc gia.
  • C. Cạnh tranh về thương mại và đầu tư trong nội khối.
  • D. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN ưu tiên hợp tác vào hoạt động nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực?

  • A. Xây dựng hệ thống giáo dục phổ thông bắt buộc chung.
  • B. Tăng cường trao đổi sinh viên và công nhận văn bằng lẫn nhau.
  • C. Thống nhất chương trình và sách giáo khoa trong khu vực.
  • D. Phát triển hệ thống đào tạo nghề nghiệp tập trung cấp quốc gia.

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu mà công ty này xem xét?

  • A. Môi trường chính trị ổn định và pháp lý minh bạch.
  • B. Cơ sở hạ tầng phát triển và nguồn nhân lực dồi dào.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư và thị trường tiềm năng.
  • D. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán đặc sắc.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với các nước ASEAN ven biển?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều và công trình phòng chống thiên tai.
  • B. Phát triển nông nghiệp thích ứng và bảo vệ rừng ngập mặn.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên biển và mở rộng du lịch ven biển.
  • D. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và độc lập?

  • A. Ngả về một cường quốc cụ thể để tìm kiếm sự bảo trợ.
  • B. Thực hiện chính sách đối ngoại đa phương và cân bằng quan hệ với các bên.
  • C. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và xây dựng lực lượng quân sự mạnh.
  • D. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.
  • C. Sự khác biệt về thể chế, chính sách và năng lực quản lý.
  • D. Địa hình tự nhiên phức tạp và tài nguyên thiên nhiên hạn chế.

Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, hợp tác ASEAN có thể đóng góp như thế nào để đối phó với các đại dịch và dịch bệnh mới nổi?

  • A. Thúc đẩy du lịch y tế và thu hút bệnh nhân quốc tế.
  • B. Xây dựng hệ thống bệnh viện quốc tế tiêu chuẩn cao.
  • C. Phát triển công nghiệp dược phẩm và sản xuất vaccine.
  • D. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và phối hợp nghiên cứu, kiểm soát dịch bệnh.

Câu 21: Cho biểu đồ về dòng vốn FDI vào ASEAN giai đoạn 2010-2020 (giả định). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng dòng vốn FDI?

  • A. Dòng vốn FDI có xu hướng tăng trưởng không ổn định và chịu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế toàn cầu.
  • B. Dòng vốn FDI giảm liên tục do môi trường đầu tư kém hấp dẫn.
  • C. Dòng vốn FDI tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nông nghiệp và khai khoáng.
  • D. Dòng vốn FDI phân bổ đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN.

Câu 22: Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, hợp tác ASEAN tập trung vào vấn đề nào sau đây?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới.
  • B. Phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố và dịch bệnh.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự và tập trận chung.
  • D. Kiểm soát vũ khí và giải trừ quân bị.

Câu 23: Chính sách "Hướng Đông" của Nhật Bản và Hàn Quốc có tác động như thế nào đến ASEAN?

  • A. Làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.
  • B. Gia tăng căng thẳng và cạnh tranh trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, đầu tư và phát triển nguồn nhân lực cho ASEAN.
  • D. Giảm sự phụ thuộc của ASEAN vào các thị trường phương Tây.

Câu 24: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)"?

  • A. Tạo dựng một thị trường lao động chung ASEAN.
  • B. Xây dựng một không gian an ninh và ổn định khu vực.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập khu vực.
  • D. Xây dựng một cộng đồng ASEAN gắn kết và chia sẻ, hướng tới người dân.

Câu 25: Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm gì từ Singapore trong quá trình phát triển kinh tế và hội nhập ASEAN?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và xuất khẩu nông sản.
  • B. Xây dựng nền kinh tế mở, dựa vào thương mại và dịch vụ, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Duy trì chính sách bảo hộ thương mại và hạn chế đầu tư nước ngoài.

Câu 26: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN cần tăng cường hợp tác nội khối trong lĩnh vực nào để nâng cao sức mạnh tập thể và khả năng tự chủ?

  • A. Kinh tế và thương mại, giảm phụ thuộc vào bên ngoài và tăng cường liên kết chuỗi cung ứng.
  • B. Quân sự và an ninh, xây dựng lực lượng phòng thủ chung.
  • C. Văn hóa và giáo dục, tăng cường bản sắc ASEAN.
  • D. Chính trị và ngoại giao, thống nhất lập trường trên trường quốc tế.

Câu 27: Đâu là yếu tố KHÔNG thúc đẩy hợp tác giữa các nước ASEAN trong lĩnh vực bảo vệ môi trường?

  • A. Tính chất xuyên biên giới của các vấn đề môi trường như ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
  • B. Nhận thức chung về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường cho phát triển bền vững.
  • C. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế và ưu tiên chính sách giữa các nước.
  • D. Các cam kết quốc tế và khu vực về bảo vệ môi trường mà ASEAN cùng tham gia.

Câu 28: Trong tương lai, ASEAN cần tập trung vào việc nào để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế và bắt kịp xu hướng phát triển của thế giới?

  • A. Duy trì mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu tài nguyên và lao động giá rẻ.
  • B. Bảo hộ thị trường nội địa và hạn chế cạnh tranh từ bên ngoài.
  • C. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống và thâm dụng lao động.
  • D. Đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển kinh tế xanh và các ngành công nghệ cao.

Câu 29: Cho rằng có sự khác biệt về lợi ích quốc gia giữa các nước ASEAN. Cơ chế nào giúp ASEAN dung hòa các lợi ích khác biệt và duy trì sự đồng thuận?

  • A. Nguyên tắc đa số biểu quyết và bỏ phiếu kín.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận và tham vấn.
  • C. Cơ chế áp đặt quyết định của các nước lớn lên các nước nhỏ.
  • D. Sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các nước không tuân thủ.

Câu 30: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Chủ trì và dẫn dắt các diễn đàn khu vực như ARF, EAS, ADMM+.
  • D. Áp đặt các tiêu chuẩn và giá trị của ASEAN lên các nước khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục tiêu chính trị - an ninh nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế gia tăng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cơ cấu kinh tế của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một quốc gia thành viên ASEAN đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới do cháy rừng. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN sẽ được kích hoạt để giải quyết vấn đề này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So sánh đặc điểm kinh tế của nhóm nước ASEAN-6 (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Brunei) với nhóm nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Đâu là nhận định đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ý tưởng về 'Tầm nhìn ASEAN 2025' thể hiện điều gì về mục tiêu phát triển của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào việc nào sau đây để tăng cường hiểu biết và gắn kết giữa các quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Việt Nam đã đóng góp như thế nào trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)' hướng tới mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giả sử ASEAN muốn tăng cường khả năng ứng phó chung với các thảm họa thiên nhiên. Biện pháp hợp tác nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc Việt Nam tham gia vào ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cơ chế 'ASEAN+3' (ASEAN cộng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn nhất cho sự đoàn kết và thống nhất trong ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN ưu tiên hợp tác vào hoạt động nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu mà công ty này xem xét?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với các nước ASEAN ven biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và độc lập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, hợp tác ASEAN có thể đóng góp như thế nào để đối phó với các đại dịch và dịch bệnh mới nổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho biểu đồ về dòng vốn FDI vào ASEAN giai đoạn 2010-2020 (giả định). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng dòng vốn FDI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, hợp tác ASEAN tập trung vào vấn đề nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chính sách 'Hướng Đông' của Nhật Bản và Hàn Quốc có tác động như thế nào đến ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm gì từ Singapore trong quá trình phát triển kinh tế và hội nhập ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN cần tăng cường hợp tác nội khối trong lĩnh vực nào để nâng cao sức mạnh tập thể và khả năng tự chủ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là yếu tố KHÔNG thúc đẩy hợp tác giữa các nước ASEAN trong lĩnh vực bảo vệ môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong tương lai, ASEAN cần tập trung vào việc nào để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế và bắt kịp xu hướng phát triển của thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Cho rằng có sự khác biệt về lợi ích quốc gia giữa các nước ASEAN. Cơ chế nào giúp ASEAN dung hòa các lợi ích khác biệt và duy trì sự đồng thuận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính trị - an ninh nổi bật nào ASEAN hướng tới thông qua việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh vũ trang trong khu vực để răn đe các cường quốc bên ngoài.
  • B. Xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và an ninh, không có vũ khí hạt nhân.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự của từng quốc gia thành viên để đối phó với các thách thức an ninh.
  • D. Thiết lập một liên minh quân sự chung ASEAN để đối trọng với các khối quân sự khác trên thế giới.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc duy trì bản sắc văn hóa khu vực là gì?

  • A. Sự khác biệt ngôn ngữ gây cản trở giao lưu văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Áp lực từ sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu và sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
  • D. Mâu thuẫn về quan điểm văn hóa giữa các thế hệ trong mỗi quốc gia thành viên.

Câu 3: Cơ chế hợp tác kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN?

  • A. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
  • D. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện (TPP)

Câu 4: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang định hình?

  • A. ASEAN chủ trì và điều phối các diễn đàn khu vực như ARF, EAS, ADMM+.
  • B. ASEAN có GDP lớn nhất và quân đội mạnh nhất khu vực Đông Nam Á.
  • C. Trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực đặt tại các quốc gia ASEAN.
  • D. ASEAN là khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất thế giới.

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh tế, mục tiêu hội nhập sâu rộng của ASEAN thể hiện rõ nhất qua việc hướng tới điều gì?

  • A. Thành lập một đồng tiền chung ASEAN để thuận lợi cho giao dịch thương mại.
  • B. Xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất ASEAN.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các thị trường ngoài khu vực.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài từ các quốc gia bên ngoài ASEAN.

Câu 6: Khó khăn nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội tại đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Những bất đồng về lợi ích quốc gia và khác biệt về thể chế chính trị.
  • C. Sức ép cạnh tranh kinh tế từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Các vấn đề xã hội như khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng giới.

Câu 7: Biến đổi khí hậu và nước biển dâng tác động tiêu cực đến ASEAN như thế nào, đặc biệt là đối với các quốc gia ven biển?

  • A. Gây ngập lụt, xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư ven biển.
  • B. Làm gia tăng các nguồn tài nguyên thiên nhiên, tạo điều kiện phát triển kinh tế biển.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Gây ra tình trạng thiếu lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.

Câu 8: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội, hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực xây dựng "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC)?

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục và chương trình giảng dạy trong khu vực.
  • B. Xây dựng một ngôn ngữ chung ASEAN để tăng cường giao tiếp.
  • C. Thành lập một đội quân tình nguyện chung ASEAN để ứng phó thiên tai.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao và giáo dục giữa các quốc gia thành viên.

Câu 9: Dựa vào hiểu biết về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa sự đa dạng văn hóa và cơ hội phát triển du lịch của khu vực.

  • A. Đa dạng văn hóa gây khó khăn cho việc quảng bá du lịch chung của ASEAN.
  • B. Đa dạng văn hóa là nguồn tài nguyên du lịch phong phú, tạo sức hút đặc biệt cho khu vực.
  • C. Du lịch phát triển làm xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống của các quốc gia ASEAN.
  • D. Văn hóa và du lịch là hai lĩnh vực độc lập, ít có mối quan hệ tác động lẫn nhau.

Câu 10: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập năm 1995?

  • A. Chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế và thương mại song phương với các nước ASEAN.
  • B. Đóng góp lớn nhất là trong lĩnh vực quân sự và an ninh khu vực.
  • C. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa và xã hội của ASEAN.
  • D. Tham gia tích cực và có trách nhiệm vào mọi lĩnh vực hợp tác của ASEAN, từ kinh tế, chính trị đến văn hóa - xã hội.

Câu 11: Nguyên tắc "Đồng thuận ASEAN" (ASEAN Consensus) có ý nghĩa như thế nào trong việc ra quyết sách của tổ chức?

  • A. Cho phép các quốc gia lớn áp đặt ý chí lên các quốc gia nhỏ hơn trong ASEAN.
  • B. Giúp ASEAN đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn trong mọi tình huống.
  • C. Đảm bảo mọi quyết định của ASEAN đều dựa trên sự nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các quốc gia nhỏ vào quá trình ra quyết định của ASEAN.

Câu 12: Trong các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào tập trung vào việc xây dựng một khu vực ASEAN "hướng về người dân và lấy người dân làm trung tâm"?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • D. Tất cả các trụ cột đều có mục tiêu hướng về người dân.

Câu 13: So sánh mục tiêu của ASEAN với Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai tổ chức này là gì?

  • A. EU tập trung vào hợp tác kinh tế, ASEAN tập trung vào hợp tác chính trị.
  • B. EU có số lượng thành viên lớn hơn ASEAN.
  • C. EU được thành lập trước ASEAN và có lịch sử phát triển lâu dài hơn.
  • D. Mức độ hội nhập của EU sâu rộng hơn nhiều so với ASEAN, có yếu tố siêu quốc gia.

Câu 14: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của khu vực ASEAN thu hút đầu tư nước ngoài?

  • A. Thị trường lao động dồi dào và chi phí nhân công tương đối thấp.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược, nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Thể chế chính trị hoàn toàn đồng nhất và ổn định ở tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.

Câu 15: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới trong ASEAN, giải pháp hợp tác nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Mỗi quốc gia tự ban hành luật pháp và chính sách môi trường riêng.
  • B. Xây dựng các cơ chế hợp tác khu vực, chia sẻ thông tin và trách nhiệm giữa các quốc gia.
  • C. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các nước phát triển bên ngoài khu vực.
  • D. Tạm dừng các hoạt động phát triển kinh tế để tập trung vào bảo vệ môi trường.

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự đoàn kết?

  • A. Tăng cường đoàn kết nội khối, giữ vững nguyên tắc trung lập và thúc đẩy đối thoại.
  • B. Ngả về một trong các cường quốc để nhận được sự bảo trợ và lợi ích kinh tế.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • D. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực để tránh bị lôi kéo vào cạnh tranh.

Câu 17: Đâu là lợi ích kinh tế trực tiếp mà các nước thành viên ASEAN nhận được từ việc tham gia Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các cường quốc kinh tế trên thế giới.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực công nghệ cao.
  • C. Giảm thiểu rào cản thương mại, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các nước thành viên.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát trong khu vực.

Câu 18: Một công dân Việt Nam muốn tìm hiểu về cơ hội việc làm trong các nước ASEAN khác. Nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất nên tìm kiếm ở đâu?

  • A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến về việc làm.
  • B. Báo chí và các kênh truyền thông đại chúng trong nước.
  • C. Thông tin từ bạn bè và người thân đã từng làm việc ở nước ngoài.
  • D. Cổng thông tin chính thức của Ban Thư ký ASEAN hoặc các cơ quan chính phủ của các nước thành viên.

Câu 19: Cho biểu đồ so sánh GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN. Nếu biểu đồ cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia, điều này phản ánh thách thức nào của ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo giữa các quốc gia.
  • B. Khoảng cách phát triển kinh tế và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột vũ trang trong khu vực.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao để phát triển kinh tế.

Câu 20: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đang nỗ lực thúc đẩy điều gì để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực?

  • A. Xây dựng một hệ thống giáo dục thống nhất cho toàn khu vực ASEAN.
  • B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục phổ thông ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.
  • C. Thúc đẩy công nhận lẫn nhau về bằng cấp và chứng chỉ nghề giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Giảm học phí và chi phí sinh hoạt cho sinh viên quốc tế trong khu vực ASEAN.

Câu 21: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian thành lập ASEAN và mở rộng thành viên: (1) Việt Nam gia nhập ASEAN, (2) Thành lập ASEAN với 5 nước ban đầu, (3) Bru-nây gia nhập ASEAN, (4) Lào và Myanmar gia nhập ASEAN.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (3) - (1) - (4)
  • C. (2) - (1) - (3) - (4)
  • D. (3) - (2) - (4) - (1)

Câu 22: Nếu ASEAN không duy trì được sự đoàn kết và vai trò trung tâm, hậu quả tiêu cực nhất có thể xảy ra cho khu vực là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của khu vực sẽ chậm lại đáng kể.
  • B. Các hoạt động giao lưu văn hóa và du lịch trong khu vực sẽ bị đình trệ.
  • C. Khu vực có thể trở thành nơi cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài.
  • D. Các vấn đề xã hội như tội phạm xuyên quốc gia và buôn lậu sẽ gia tăng.

Câu 23: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực y tế thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau về vật tư y tế, vaccine.
  • B. Thành lập một lực lượng y tế chung ASEAN để ứng phó với các dịch bệnh.
  • C. Xây dựng các bệnh viện dã chiến chung ASEAN tại các điểm nóng dịch bệnh.
  • D. Hạn chế giao thương và đi lại giữa các nước thành viên để ngăn chặn dịch bệnh lây lan.

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư để phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước kém phát triển.
  • B. Sự cạnh tranh về thu hút đầu tư nước ngoài giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai đến các nước kém phát triển.
  • D. Sự khác biệt về thể chế chính trị, luật pháp và chính sách kinh tế giữa các nước.

Câu 25: Để tăng cường tiếng nói của ASEAN trên trường quốc tế, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và xây dựng quân đội mạnh.
  • B. Duy trì đoàn kết nội khối và thống nhất lập trường trong các vấn đề quốc tế.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế để trở thành một cường quốc kinh tế thế giới.
  • D. Tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác nhau.

Câu 26: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc), lĩnh vực hợp tác nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • B. Hợp tác văn hóa, giáo dục và giao lưu nhân dân.
  • C. Hợp tác kinh tế, thương mại và tài chính.
  • D. Hợp tác khoa học công nghệ và chuyển giao kỹ thuật.

Câu 27: Cho rằng ASEAN đang đối mặt với thách thức từ các vấn đề an ninh phi truyền thống (như tội phạm mạng, khủng bố, dịch bệnh). Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ứng phó?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế.
  • B. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế, chia sẻ thông tin và phối hợp hành động.
  • C. Mỗi quốc gia tự xây dựng hệ thống phòng thủ an ninh riêng biệt.
  • D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế để giảm thiểu nguy cơ an ninh.

Câu 28: Nếu Việt Nam muốn thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực phát triển bền vững với các nước ASEAN, lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản và hàng hóa chế biến.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp và khu chế xuất.
  • D. Hợp tác về bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên thiên nhiên và ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu 29: Trong các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" có ý nghĩa gì?

  • A. Các nước ASEAN không được phép thảo luận về các vấn đề chính trị nhạy cảm.
  • B. ASEAN không có vai trò trong việc giải quyết các xung đột nội bộ của các nước thành viên.
  • C. Mỗi quốc gia thành viên tự quyết định chính sách và không can thiệp vào vấn đề nội bộ của nước khác.
  • D. ASEAN chỉ hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế và văn hóa, tránh can dự vào chính trị.

Câu 30: Để người dân ASEAN cảm nhận rõ hơn lợi ích từ Cộng đồng ASEAN, hoạt động nào sau đây cần được đẩy mạnh?

  • A. Tăng cường các chương trình giao lưu nhân dân, trao đổi văn hóa và giáo dục.
  • B. Tập trung vào các dự án hợp tác kinh tế lớn, mang tầm khu vực.
  • C. Nâng cao vai trò của ASEAN trong các vấn đề chính trị và an ninh quốc tế.
  • D. Xây dựng trụ sở chung của ASEAN tại một quốc gia thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục tiêu chính trị - an ninh nổi bật nào ASEAN hướng tới thông qua việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc duy trì bản sắc văn hóa khu vực là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cơ chế hợp tác kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang định hình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh tế, mục tiêu hội nhập sâu rộng của ASEAN thể hiện rõ nhất qua việc hướng tới điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khó khăn nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội tại đối với sự phát triển của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Biến đổi khí hậu và nước biển dâng tác động tiêu cực đến ASEAN như thế nào, đặc biệt là đối với các quốc gia ven biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội, hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực xây dựng 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN' (ASCC)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Dựa vào hiểu biết về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa sự đa dạng văn hóa và cơ hội phát triển du lịch của khu vực.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập năm 1995?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nguyên tắc 'Đồng thuận ASEAN' (ASEAN Consensus) có ý nghĩa như thế nào trong việc ra quyết sách của tổ chức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào tập trung vào việc xây dựng một khu vực ASEAN 'hướng về người dân và lấy người dân làm trung tâm'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So sánh mục tiêu của ASEAN với Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai tổ chức này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của khu vực ASEAN thu hút đầu tư nước ngoài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới trong ASEAN, giải pháp hợp tác nào được xem là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự đoàn kết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu là lợi ích kinh tế trực tiếp mà các nước thành viên ASEAN nhận được từ việc tham gia Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một công dân Việt Nam muốn tìm hiểu về cơ hội việc làm trong các nước ASEAN khác. Nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất nên tìm kiếm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho biểu đồ so sánh GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN. Nếu biểu đồ cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia, điều này phản ánh thách thức nào của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đang nỗ lực thúc đẩy điều gì để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian thành lập ASEAN và mở rộng thành viên: (1) Việt Nam gia nhập ASEAN, (2) Thành lập ASEAN với 5 nước ban đầu, (3) Bru-nây gia nhập ASEAN, (4) Lào và Myanmar gia nhập ASEAN.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu ASEAN không duy trì được sự đoàn kết và vai trò trung tâm, hậu quả tiêu cực nhất có thể xảy ra cho khu vực là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực y tế thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để tăng cường tiếng nói của ASEAN trên trường quốc tế, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc), lĩnh vực hợp tác nào được ưu tiên hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho rằng ASEAN đang đối mặt với thách thức từ các vấn đề an ninh phi truyền thống (như tội phạm mạng, khủng bố, dịch bệnh). Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ứng phó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu Việt Nam muốn thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực phát triển bền vững với các nước ASEAN, lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để người dân ASEAN cảm nhận rõ hơn lợi ích từ Cộng đồng ASEAN, hoạt động nào sau đây cần được đẩy mạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ, ASEAN đã chuyển đổi trọng tâm hợp tác từ mục tiêu ban đầu là ổn định chính trị sang phát triển kinh tế. Đâu là lý do chính dẫn đến sự thay đổi này?

  • A. Sự suy yếu của các thách thức an ninh khu vực sau Chiến tranh Lạnh.
  • B. Áp lực từ các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO và WB.
  • C. Nhận thức về tầm quan trọng của liên kết kinh tế để nâng cao vị thế và sức cạnh tranh của khu vực.
  • D. Yêu cầu từ các quốc gia thành viên mới gia nhập ASEAN sau năm 1995.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất (45%), tiếp theo là công nghiệp (35%), và nông nghiệp (20%). Dựa vào cơ cấu GDP này, nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về trình độ phát triển kinh tế chung của ASEAN?

  • A. ASEAN là khu vực có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. ASEAN đang trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
  • C. Kinh tế ASEAN phát triển cân đối giữa các ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Ngành công nghiệp của ASEAN đã vượt trội hơn so với các ngành kinh tế khác.

Câu 3: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là "Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Trong tình huống một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, nguyên tắc này có thể tạo ra thách thức gì cho sự hợp tác và đoàn kết của khối?

  • A. Nguyên tắc này giúp ASEAN duy trì sự đa dạng về hệ thống chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguyên tắc này tạo điều kiện để ASEAN tập trung vào các vấn đề kinh tế mà không bị phân tâm bởi chính trị.
  • C. Nguyên tắc này đảm bảo sự độc lập và chủ quyền của mỗi quốc gia thành viên, tăng cường đoàn kết.
  • D. Nguyên tắc này có thể hạn chế khả năng ASEAN lên tiếng và giải quyết các vấn đề nhân quyền, gây chia rẽ và giảm uy tín quốc tế.

Câu 4: So sánh mục tiêu của ASEAN với mục tiêu của Liên minh Châu Âu (EU), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Mức độ hội nhập: EU hướng tới hội nhập sâu rộng hơn về kinh tế, chính trị, và pháp lý, trong khi ASEAN ưu tiên hợp tác linh hoạt và ít ràng buộc hơn.
  • B. Phạm vi địa lý: EU tập trung vào khu vực châu Âu, trong khi ASEAN hướng đến toàn cầu.
  • C. Thời gian thành lập: EU được thành lập sau ASEAN nên có nhiều kinh nghiệm hơn.
  • D. Số lượng thành viên: EU có số lượng thành viên ít hơn ASEAN nên dễ dàng đạt được đồng thuận hơn.

Câu 5: Việt Nam đã tham gia vào các trụ cột hợp tác nào của ASEAN từ khi gia nhập năm 1995?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế và Văn hóa - Xã hội.
  • B. Chỉ trụ cột Chính trị - An ninh và Kinh tế.
  • C. Chỉ trụ cột Văn hóa - Xã hội và Chính trị - An ninh.
  • D. Tham gia vào cả ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, và Văn hóa - Xã hội.

Câu 6: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào khu vực ASEAN. Yếu tố nào sau đây từ phía ASEAN sẽ hấp dẫn nhà đầu tư nhất?

  • A. Sự khác biệt lớn về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thị trường chung ASEAN (AEC) với quy mô lớn và các chính sách ưu đãi đầu tư.
  • C. Hệ thống chính trị đa dạng và phức tạp của các quốc gia thành viên.
  • D. Vị trí địa lý không thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Câu 7: "Tuyên bố Bangkok năm 1967" (hay Tuyên bố ASEAN) nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực?

  • A. Tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • B. Xây dựng một cộng đồng an ninh chung.
  • C. Tinh thần đoàn kết, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải liên quốc gia.

Câu 8: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự đa dạng?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực văn hóa.
  • B. Duy trì và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi quốc gia trong bối cảnh giao lưu và hội nhập văn hóa.
  • C. Nguy cơ bị đồng hóa văn hóa bởi các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Khó khăn trong việc phổ biến văn hóa ASEAN ra thế giới.

Câu 9: Cơ chế "ASEAN Way" (Phương cách ASEAN) thể hiện đặc trưng gì trong phương thức hợp tác của khối?

  • A. Sự đồng thuận, tham vấn, và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Tính cạnh tranh và ganh đua giữa các quốc gia thành viên để đạt lợi ích tối đa.
  • C. Sự ràng buộc pháp lý chặt chẽ và các biện pháp trừng phạt khi vi phạm thỏa thuận.
  • D. Vai trò lãnh đạo của một quốc gia thành viên lớn trong việc định hướng hợp tác.

Câu 10: Hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự thời gian gia nhập ASEAN, từ sớm nhất đến muộn nhất: Việt Nam, Indonesia, Campuchia, Brunei.

  • A. Việt Nam, Indonesia, Brunei, Campuchia.
  • B. Brunei, Việt Nam, Campuchia, Indonesia.
  • C. Indonesia, Brunei, Việt Nam, Campuchia.
  • D. Campuchia, Việt Nam, Brunei, Indonesia.

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN có vai trò gì để duy trì hòa bình và ổn định?

  • A. ASEAN đóng vai trò là một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối trọng với các cường quốc.
  • B. ASEAN đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin giữa các cường quốc.
  • C. ASEAN đứng về một bên trong các tranh chấp để bảo vệ lợi ích của khu vực.
  • D. ASEAN không có vai trò gì đáng kể trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người năm 2023 của một số quốc gia ASEAN (giả định): Singapore: 70.000 USD, Brunei: 30.000 USD, Malaysia: 12.000 USD, Việt Nam: 4.000 USD, Lào: 2.500 USD, Myanmar: 1.500 USD. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân hóa kinh tế trong ASEAN?

  • A. Các quốc gia ASEAN có trình độ phát triển kinh tế tương đồng nhau.
  • B. GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN đang dần thu hẹp khoảng cách.
  • C. Có sự phân hóa lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
  • D. Myanmar và Lào là hai quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất ASEAN.

Câu 13: Trong lĩnh vực hợp tác kinh tế, ASEAN đang hướng tới mục tiêu cao nhất là gì?

  • A. Thành lập một liên minh tiền tệ chung ASEAN.
  • B. Xây dựng một thị trường xuất khẩu lao động chung ASEAN.
  • C. Thống nhất chính sách thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) với sự lưu chuyển tự do hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.

Câu 14: Vấn đề biến đổi khí hậu đang tác động đến khu vực Đông Nam Á như thế nào và ASEAN có thể hợp tác để giải quyết vấn đề này ra sao?

  • A. Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề cấp bách đối với ASEAN.
  • B. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều thách thức như thiên tai, mực nước biển dâng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và ASEAN cần hợp tác trong ứng phó và giảm thiểu.
  • C. Các quốc gia ASEAN có thể tự giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu mà không cần hợp tác khu vực.
  • D. Hợp tác ASEAN trong vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu tập trung vào chia sẻ thông tin và kinh nghiệm.

Câu 15: Trong lĩnh vực chính trị - an ninh, ASEAN đã xây dựng cơ chế hợp tác nào để giải quyết các tranh chấp và xung đột trong khu vực?

  • A. Lực lượng quân sự chung ASEAN.
  • B. Tòa án quốc tế ASEAN.
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và các cơ chế đối thoại, tham vấn.
  • D. Cơ chế trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia gây xung đột.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa ASEAN và Trung Quốc trong bối cảnh hiện nay.

  • A. ASEAN và Trung Quốc là đối tác cạnh tranh kinh tế trực tiếp và không có nhiều hợp tác.
  • B. ASEAN hoàn toàn phụ thuộc vào Trung Quốc về kinh tế và chính trị.
  • C. Quan hệ ASEAN - Trung Quốc chủ yếu tập trung vào lĩnh vực văn hóa và ít liên quan đến kinh tế, chính trị.
  • D. Quan hệ ASEAN - Trung Quốc vừa có hợp tác kinh tế sâu rộng, vừa tồn tại những thách thức về an ninh, đặc biệt là vấn đề Biển Đông.

Câu 17: Để tăng cường liên kết khu vực, ASEAN cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào trong cơ sở hạ tầng?

  • A. Hệ thống giao thông vận tải liên quốc gia và hạ tầng công nghệ thông tin.
  • B. Hệ thống bệnh viện và trường học đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Các khu đô thị hiện đại và trung tâm thương mại lớn.
  • D. Các công trình văn hóa và di tích lịch sử cấp khu vực.

Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng để thúc đẩy các lĩnh vực khác?

  • A. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • B. Hợp tác chính trị và an ninh để duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Hợp tác phát triển du lịch.
  • D. Hợp tác bảo vệ môi trường.

Câu 19: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập?

  • A. Việt Nam chủ yếu là quốc gia tiếp nhận viện trợ từ các nước ASEAN khác.
  • B. Việt Nam ít có vai trò trong việc định hướng phát triển của ASEAN.
  • C. Việt Nam tham gia tích cực, có nhiều sáng kiến và đóng góp quan trọng, đặc biệt trong vai trò chủ tịch ASEAN.
  • D. Đóng góp lớn nhất của Việt Nam là về nguồn lực tài chính cho ASEAN.

Câu 20: Một quốc gia Đông Nam Á vẫn chưa phải là thành viên của ASEAN tính đến năm 2023, đó là quốc gia nào?

  • A. Brunei.
  • B. Lào.
  • C. Myanmar.
  • D. Đông Timor (Timor-Leste).

Câu 21: Trong bối cảnh thế giới đa cực, việc ASEAN duy trì "vai trò trung tâm" có ý nghĩa gì?

  • A. ASEAN trở thành một cực quyền lực mới trong hệ thống quốc tế.
  • B. ASEAN giữ thế chủ động, không bị lôi kéo vào cạnh tranh giữa các cường quốc, và duy trì sự cân bằng trong khu vực.
  • C. ASEAN tập trung vào phát triển kinh tế trong nước và ít quan tâm đến vấn đề quốc tế.
  • D. Vai trò trung tâm chỉ mang tính hình thức và không có nhiều ý nghĩa thực tế.

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của ASEAN trong tương lai là gì?

  • A. Sự thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi khác.
  • C. Biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, bất bình đẳng phát triển và các vấn đề xã hội.
  • D. Sự thiếu hụt lao động giá rẻ.

Câu 23: Mục tiêu "ASEAN Cộng đồng 2025" tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Mở rộng thành viên ASEAN và tăng cường hợp tác quân sự.
  • B. Thành lập một chính phủ chung ASEAN và một loại tiền tệ chung.
  • C. Tập trung vào phát triển kinh tế số và công nghệ cao.
  • D. Củng cố ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN: Chính trị - An ninh, Kinh tế, và Văn hóa - Xã hội, hướng tới một ASEAN gắn kết, tự cường và sáng tạo.

Câu 24: Trong lĩnh vực nông nghiệp, hợp tác ASEAN có thể giúp các quốc gia thành viên như thế nào?

  • A. Hợp tác ASEAN không có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • B. Chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ, giống cây trồng, vật nuôi, và mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản.
  • C. Thống nhất giá nông sản trong toàn khu vực.
  • D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn và hạn chế nông nghiệp truyền thống.

Câu 25: Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về dự án hợp tác văn hóa giữa các quốc gia ASEAN.

  • A. Xây dựng đường cao tốc xuyên ASEAN.
  • B. Thành lập ngân hàng phát triển ASEAN.
  • C. Tổ chức Liên hoan phim ASEAN hoặc các chương trình trao đổi sinh viên, văn nghệ sĩ giữa các nước.
  • D. Phát triển hệ thống cảnh báo thiên tai chung ASEAN.

Câu 26: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN, thông qua kênh hợp tác nào của ASEAN doanh nghiệp có thể tìm kiếm thông tin và hỗ trợ?

  • A. Các diễn đàn kinh tế ASEAN, các hiệp định thương mại tự do (FTA) của ASEAN, và các cơ quan xúc tiến thương mại của ASEAN.
  • B. Các tổ chức văn hóa ASEAN.
  • C. Các diễn đàn an ninh khu vực ASEAN.
  • D. Các chương trình hợp tác giáo dục ASEAN.

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của?

  • A. Nhu cầu tuyển dụng của các cơ quan chính phủ trong khu vực.
  • B. Thị trường lao động khu vực ASEAN và sự phát triển của kinh tế số, kinh tế sáng tạo.
  • C. Yêu cầu của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Mục tiêu xóa mù chữ hoàn toàn trong khu vực.

Câu 28: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, hợp tác ASEAN cần tập trung vào biện pháp nào?

  • A. Xây dựng tường rào biên giới để ngăn chặn ô nhiễm lan rộng.
  • B. Thực hiện các biện pháp quân sự để trừng phạt các quốc gia gây ô nhiễm.
  • C. Chỉ tập trung vào tuyên truyền nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
  • D. Xây dựng cơ chế pháp lý chung, chia sẻ thông tin, công nghệ và phối hợp hành động ứng phó với ô nhiễm.

Câu 29: Trong tương lai, ASEAN cần làm gì để tăng cường vai trò và vị thế của mình trên trường quốc tế?

  • A. Tăng cường chi tiêu quân sự và xây dựng lực lượng quân đội mạnh.
  • B. Hạn chế quan hệ với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Củng cố đoàn kết nội khối, nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế, và đóng góp tích cực vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ và ít tham gia vào các vấn đề quốc tế.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất ưu tiên hợp tác với ASEAN trong lĩnh vực nào để mang lại lợi ích thiết thực nhất cho Việt Nam?

  • A. Hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư, và phát triển nguồn nhân lực để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam.
  • B. Hợp tác quân sự và an ninh để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Hợp tác văn hóa và du lịch để quảng bá hình ảnh Việt Nam.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực ngoại giao và chính trị để nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ, ASEAN đã chuyển đổi trọng tâm hợp tác từ mục tiêu ban đầu là ổn định chính trị sang phát triển kinh tế. Đâu là lý do chính dẫn đến sự thay đổi này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất (45%), tiếp theo là công nghiệp (35%), và nông nghiệp (20%). Dựa vào cơ cấu GDP này, nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về trình độ phát triển kinh tế chung của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau'. Trong tình huống một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, nguyên tắc này có thể tạo ra thách thức gì cho sự hợp tác và đoàn kết của khối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: So sánh mục tiêu của ASEAN với mục tiêu của Liên minh Châu Âu (EU), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việt Nam đã tham gia vào các trụ cột hợp tác nào của ASEAN từ khi gia nhập năm 1995?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào khu vực ASEAN. Yếu tố nào sau đây từ phía ASEAN sẽ hấp dẫn nhà đầu tư nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: 'Tuyên bố Bangkok năm 1967' (hay Tuyên bố ASEAN) nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự đa dạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cơ chế 'ASEAN Way' (Phương cách ASEAN) thể hiện đặc trưng gì trong phương thức hợp tác của khối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự thời gian gia nhập ASEAN, từ sớm nhất đến muộn nhất: Việt Nam, Indonesia, Campuchia, Brunei.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN có vai trò gì để duy trì hòa bình và ổn định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người năm 2023 của một số quốc gia ASEAN (giả định): Singapore: 70.000 USD, Brunei: 30.000 USD, Malaysia: 12.000 USD, Việt Nam: 4.000 USD, Lào: 2.500 USD, Myanmar: 1.500 USD. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân hóa kinh tế trong ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong lĩnh vực hợp tác kinh tế, ASEAN đang hướng tới mục tiêu cao nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vấn đề biến đổi khí hậu đang tác động đến khu vực Đông Nam Á như thế nào và ASEAN có thể hợp tác để giải quyết vấn đề này ra sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong lĩnh vực chính trị - an ninh, ASEAN đã xây dựng cơ chế hợp tác nào để giải quyết các tranh chấp và xung đột trong khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa ASEAN và Trung Quốc trong bối cảnh hiện nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để tăng cường liên kết khu vực, ASEAN cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào trong cơ sở hạ tầng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng để thúc đẩy các lĩnh vực khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một quốc gia Đông Nam Á vẫn chưa phải là thành viên của ASEAN tính đến năm 2023, đó là quốc gia nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bối cảnh thế giới đa cực, việc ASEAN duy trì 'vai trò trung tâm' có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của ASEAN trong tương lai là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Mục tiêu 'ASEAN Cộng đồng 2025' tập trung vào những nội dung chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lĩnh vực nông nghiệp, hợp tác ASEAN có thể giúp các quốc gia thành viên như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về dự án hợp tác văn hóa giữa các quốc gia ASEAN.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN, thông qua kênh hợp tác nào của ASEAN doanh nghiệp có thể tìm kiếm thông tin và hỗ trợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, hợp tác ASEAN cần tập trung vào biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tương lai, ASEAN cần làm gì để tăng cường vai trò và vị thế của mình trên trường quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất ưu tiên hợp tác với ASEAN trong lĩnh vực nào để mang lại lợi ích thiết thực nhất cho Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa phát xít trên toàn cầu.
  • B. Chiến tranh Lạnh kết thúc, thế giới chuyển sang đa cực.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Tình hình căng thẳng do Chiến tranh Lạnh và nguy cơ lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.

Câu 2: Mục tiêu hợp tác kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu ưu tiên của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Xây dựng thị trường chung ASEAN và tăng cường liên kết kinh tế.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển thương mại nội khối.
  • C. Thống nhất tiền tệ chung cho các quốc gia thành viên.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hẹp khoảng cách phát triển.

Câu 3: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Điều phối chính sách đối ngoại và an ninh khu vực.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và xây dựng bản sắc ASEAN.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và xung đột quân sự.

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực an ninh - chính trị?

  • A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) về an ninh.
  • B. Chương trình trao đổi sinh viên ASEAN.
  • C. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • D. Quỹ Văn hóa ASEAN.

Câu 5: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN hiện nay là:

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế.
  • C. Khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 6: Ý tưởng về "Một Cộng đồng, Một Bản sắc, Một Tầm nhìn" của ASEAN thể hiện điều gì?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Khát vọng xây dựng một khối ASEAN gắn kết và phát triển.
  • C. Mục tiêu cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
  • D. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự hùng mạnh.

Câu 7: Việt Nam đã có đóng góp nổi bật nào trong quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. Sáng kiến thành lập Quỹ Tiền tệ ASEAN.
  • B. Đề xuất xây dựng Trụ sở ASEAN tại Hà Nội.
  • C. Chủ trì các cuộc đàm phán thương mại với EU.
  • D. Tích cực tham gia xây dựng và thực hiện các kế hoạch hợp tác ASEAN.

Câu 8: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác ASEAN+?

  • A. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS).
  • B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • C. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
  • D. Cơ chế Tham vấn Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN+3.

Câu 9: Ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam tham gia ASEAN đối với phát triển kinh tế - xã hội đất nước là:

  • A. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và học hỏi kinh nghiệm phát triển.
  • B. Nâng cao vị thế quốc tế và tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ và tranh chấp biển Đông.
  • D. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 10: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào để duy trì vai trò trung tâm?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Củng cố đoàn kết nội khối và phát huy vai trò trung gian hòa giải.
  • C. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế hướng nội và giảm phụ thuộc bên ngoài.

Câu 11: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là:

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Ưu tiên lợi ích của quốc gia mạnh hơn.
  • C. Đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Cạnh tranh và đối đầu để phát triển.

Câu 12: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây của ASEAN góp phần trực tiếp vào việc nâng cao vị thế quốc tế của khu vực?

  • A. Hợp tác phát triển văn hóa và du lịch.
  • B. Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
  • C. Hợp tác kinh tế và thương mại nội khối.
  • D. Hợp tác chính trị - an ninh và đối ngoại.

Câu 13: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ASEAN cần ưu tiên biện pháp nào?

  • A. Xây dựng tường chắn biên giới để ngăn ô nhiễm.
  • B. Tăng cường hợp tác khu vực và chia sẻ thông tin, công nghệ.
  • C. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm ở mỗi quốc gia.
  • D. Phát triển kinh tế xanh ở từng quốc gia riêng lẻ.

Câu 14: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?

  • A. Tạo dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất.
  • B. Thành lập liên minh quân sự chung ASEAN.
  • C. Xây dựng hệ thống giáo dục chung ASEAN.
  • D. Phát triển ngôn ngữ chung ASEAN.

Câu 15: Trong các lĩnh vực hợp tác sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất sự gắn kết về mặt xã hội giữa các quốc gia ASEAN?

  • A. Hợp tác về năng lượng và khai khoáng.
  • B. Hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
  • C. Giao lưu văn hóa, thể thao và du lịch.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng.

Câu 16: Giả sử có một tranh chấp thương mại giữa Việt Nam và Thái Lan. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào của ASEAN có thể được sử dụng?

  • A. Đưa vấn đề lên Liên Hợp Quốc.
  • B. Tự giải quyết song phương bằng biện pháp quân sự.
  • C. Nhờ sự can thiệp của một quốc gia thành viên khác ngoài ASEAN.
  • D. Sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN.

Câu 17: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, ASEAN có điểm khác biệt nổi bật nào trong phương thức hợp tác?

  • A. Cơ chế ra quyết định theo đa số phiếu.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận và tham vấn.
  • C. Cơ chế trừng phạt các thành viên vi phạm.
  • D. Sự chi phối của một quốc gia lớn nhất trong khối.

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để bảo vệ lợi ích của khu vực?

  • A. Chọn liên minh với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các cường quốc.
  • C. Giữ vững đoàn kết, tăng cường nội lực và duy trì vai trò trung tâm.
  • D. Đóng cửa và không can dự vào các vấn đề quốc tế.

Câu 19: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt là:

  • A. Tình trạng bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo.
  • B. Sự suy giảm dân số và già hóa dân số.
  • C. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức rất thấp.

Câu 20: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang hướng tới một "Cộng đồng hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm"?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • B. Chú trọng phát triển con người và phúc lợi xã hội.
  • C. Ưu tiên xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh.

Câu 21: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã nhấn mạnh mục tiêu nào sau đây?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự khu vực.
  • B. Xây dựng một thị trường chung ASEAN.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội trong khu vực.
  • D. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung ASEAN.

Câu 22: Để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, thiên tai, ASEAN cần đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự và quốc phòng.
  • B. Hợp tác kinh tế và thương mại.
  • C. Hợp tác chính trị và ngoại giao.
  • D. Hợp tác y tế, cứu trợ nhân đạo và quản lý rủi ro thiên tai.

Câu 23: Một công dân Việt Nam muốn đi du lịch tự do đến tất cả các nước ASEAN (trừ quốc gia cần visa đặc biệt). Điều này thể hiện lợi ích gì của ASEAN?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của khu vực.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu và di chuyển giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ASEAN có vai trò như thế nào trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Trung tâm điều phối chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Nguồn cung cấp vốn đầu tư chính cho chuỗi cung ứng.
  • C. Một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn nhất thế giới.

Câu 25: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai những chương trình hợp tác nào?

  • A. Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI) và các chương trình hợp tác tiểu vùng.
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).

Câu 26: Giả định một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào khu vực ASEAN. Yếu tố nào của ASEAN sẽ hấp dẫn nhà đầu tư nhất?

  • A. Hệ thống chính trị ổn định tuyệt đối ở tất cả các quốc gia.
  • B. Thị trường chung rộng lớn và lực lượng lao động dồi dào.
  • C. Giá nhân công rất rẻ so với các khu vực khác.
  • D. Mức độ bảo hộ thương mại cao.

Câu 27: Trong tương lai, ASEAN cần chú trọng phát triển theo hướng nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế số và công nghệ cao.
  • C. Phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Giảm thiểu hợp tác quốc tế và tự lực phát triển.

Câu 28: Khi tham gia vào các hoạt động hợp tác của ASEAN, Việt Nam cần ưu tiên đảm bảo lợi ích quốc gia nào?

  • A. Trở thành quốc gia viện trợ lớn nhất trong ASEAN.
  • B. Nâng cao vị thế quân sự vượt trội trong khu vực.
  • C. Chi phối các quyết sách của ASEAN.
  • D. Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và phát triển kinh tế.

Câu 29: Nếu ASEAN không duy trì được đoàn kết và vai trò trung tâm, điều gì có thể xảy ra với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Nguy cơ khu vực trở thành nơi cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • B. Các quốc gia thành viên sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nhờ tự do cạnh tranh.
  • C. Liên Hợp Quốc sẽ tăng cường vai trò quản lý khu vực.
  • D. Tình hình kinh tế khu vực sẽ ổn định hơn do giảm bớt sự can thiệp.

Câu 30: Để thế hệ trẻ Việt Nam hiểu rõ hơn về ASEAN, biện pháp giáo dục nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào giảng dạy trong môn Lịch sử và Địa lý.
  • B. Tích hợp nội dung ASEAN vào nhiều môn học và hoạt động ngoại khóa.
  • C. Tổ chức các cuộc thi kiến thức về ASEAN trên truyền hình.
  • D. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng các văn kiện của ASEAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Mục tiêu hợp tác kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu ưu tiên của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực an ninh - chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN hiện nay là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ý tưởng về 'Một Cộng đồng, Một Bản sắc, Một Tầm nhìn' của ASEAN thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Việt Nam đã có đóng góp nổi bật nào trong quá trình phát triển của ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác ASEAN+?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam tham gia ASEAN đối với phát triển kinh tế - xã hội đất nước là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào để duy trì vai trò trung tâm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây của ASEAN góp phần trực tiếp vào việc nâng cao vị thế quốc tế của khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ASEAN cần ưu tiên biện pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong các lĩnh vực hợp tác sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất sự gắn kết về mặt xã hội giữa các quốc gia ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử có một tranh chấp thương mại giữa Việt Nam và Thái Lan. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào của ASEAN có thể được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, ASEAN có điểm khác biệt nổi bật nào trong phương thức hợp tác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để bảo vệ lợi ích của khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang hướng tới một 'Cộng đồng hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã nhấn mạnh mục tiêu nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, thiên tai, ASEAN cần đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một công dân Việt Nam muốn đi du lịch tự do đến tất cả các nước ASEAN (trừ quốc gia cần visa đặc biệt). Điều này thể hiện lợi ích gì của ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ASEAN có vai trò như thế nào trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai những chương trình hợp tác nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả định một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào khu vực ASEAN. Yếu tố nào của ASEAN sẽ hấp dẫn nhà đầu tư nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong tương lai, ASEAN cần chú trọng phát triển theo hướng nào để đảm bảo phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi tham gia vào các hoạt động hợp tác của ASEAN, Việt Nam cần ưu tiên đảm bảo lợi ích quốc gia nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu ASEAN không duy trì được đoàn kết và vai trò trung tâm, điều gì có thể xảy ra với khu vực Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để thế hệ trẻ Việt Nam hiểu rõ hơn về ASEAN, biện pháp giáo dục nào sau đây là hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ, việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Mong muốn trở thành quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu khu vực.
  • B. Chủ trương hội nhập quốc tế sâu rộng và đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Nỗ lực khẳng định vị thế cường quốc khu vực Đông Nam Á.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại với các nước trong khu vực.

Câu 2: Hiệp hội ASEAN được thành lập dựa trên Tuyên bố Bangkok năm 1967. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vẫn còn giá trị đến ngày nay, là gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác khu vực vì hòa bình, ổn định và thịnh vượng chung.
  • B. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
  • C. Thành lập một thị trường chung và tự do thương mại hoàn toàn giữa các nước thành viên.
  • D. Phát triển văn hóa và giáo dục để tạo dựng bản sắc khu vực thống nhất.

Câu 3: Cơ chế hợp tác “ASEAN Way” (Đường lối ASEAN) được biết đến với nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết hòa bình các tranh chấp. Trong bối cảnh thế giới hiện nay, nguyên tắc này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự yếu kém và thiếu quyết đoán của ASEAN trong các vấn đề quốc tế.
  • B. Tham vọng trở thành một tổ chức siêu quốc gia có quyền lực mạnh mẽ.
  • C. Phương thức hợp tác phù hợp với sự đa dạng và khác biệt của khu vực.
  • D. Nỗ lực bắt chước mô hình hợp tác của Liên minh châu Âu (EU).

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này gây ra trở ngại chủ yếu nào cho quá trình liên kết khu vực?

  • A. Gia tăng sự cạnh tranh không lành mạnh trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng một thị trường lao động thống nhất.
  • C. Phân hóa sâu sắc về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia.
  • D. Khó đạt được sự đồng thuận trong các quyết sách kinh tế quan trọng.

Câu 5: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Để đạt được mục tiêu này, ASEAN cần tập trung ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Gỡ bỏ các rào cản thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch để tăng thu ngoại tệ.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa để tăng cường hiểu biết lẫn nhau.

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng giữa các cường quốc, vai trò của ASEAN được đánh giá là ngày càng quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Điều này thể hiện rõ nhất qua vai trò nào của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy chạy đua vũ trang để tăng cường sức mạnh quân sự khu vực.
  • B. Liên kết chặt chẽ với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
  • C. Duy trì vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại và hợp tác đa phương.
  • D. Hạn chế quan hệ với các cường quốc để tránh bị lôi kéo vào xung đột.

Câu 7: Xét về mặt kinh tế, quốc gia nào trong ASEAN có thể được xem là "đầu tàu" thúc đẩy tăng trưởng và liên kết kinh tế khu vực, nhờ vào lợi thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý?

  • A. Singapore
  • B. Indonesia
  • C. Thái Lan
  • D. Việt Nam

Câu 8: Một trong những mục tiêu hợp tác về văn hóa - xã hội của ASEAN là xây dựng "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN". Mục tiêu này hướng đến việc tạo dựng điều gì?

  • A. Một hệ thống chính trị thống nhất theo mô hình chung.
  • B. Một thị trường lao động tự do di chuyển hoàn toàn.
  • C. Một nền văn hóa đồng nhất, loại bỏ sự khác biệt.
  • D. Một cộng đồng gắn kết, chia sẻ và hướng tới người dân.

Câu 9: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đã xây dựng nhiều cơ chế hợp tác quan trọng, một trong số đó là Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF). Mục đích chính của ARF là gì?

  • A. Xây dựng một lực lượng quân sự chung của ASEAN.
  • B. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề an ninh khu vực.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên.
  • D. Phát triển các dự án kinh tế chung trong lĩnh vực an ninh.

Câu 10: Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều lĩnh vực hợp tác của ASEAN. Trong lĩnh vực kinh tế, đóng góp nổi bật của Việt Nam là gì?

  • A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư lớn cho các nước thành viên.
  • B. Đi đầu trong phát triển công nghệ cao của khu vực.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong ASEAN.
  • D. Cung cấp nguồn lao động chất lượng cao cho khu vực.

Câu 11: Xét về vị trí địa lý, khu vực Đông Nam Á có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế. Vị trí này mang lại lợi thế kinh tế nào nổi bật cho các nước ASEAN?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực logistics và dịch vụ vận tải biển.
  • B. Phát triển nông nghiệp xuất khẩu nhờ khí hậu nhiệt đới.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú để xuất khẩu.
  • D. Phát triển du lịch biển nhờ bờ biển dài và đẹp.

Câu 12: Trong quá trình hợp tác ASEAN, nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" có ý nghĩa như thế nào đối với sự đoàn kết và thống nhất của khối?

  • A. Tạo ra sự chia rẽ và thiếu tin tưởng giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giúp ASEAN dễ dàng giải quyết các vấn đề nội bộ của từng nước.
  • C. Làm suy yếu vai trò của ASEAN trong các vấn đề khu vực.
  • D. Duy trì sự tôn trọng chủ quyền và thể chế chính trị của mỗi quốc gia.

Câu 13: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu tác động như thế nào đến khu vực Đông Nam Á?

  • A. Gia tăng nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • B. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống.
  • C. Làm suy giảm sức mạnh kinh tế của các nước ASEAN.
  • D. Đe dọa sự ổn định chính trị của khu vực.

Câu 14: Để tăng cường liên kết kinh tế, ASEAN đã và đang triển khai nhiều sáng kiến, trong đó có Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). RCEP mang lại lợi ích gì cho các nước ASEAN?

  • A. Tăng cường hợp tác về quốc phòng và an ninh.
  • B. Thúc đẩy phát triển văn hóa và du lịch.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tạo chuỗi cung ứng khu vực.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông.

Câu 15: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN thể hiện vai trò độc đáo của mình như một "cầu nối" giữa các cường quốc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Trở thành một liên minh quân sự mạnh mẽ đối đầu với các cường quốc.
  • B. Lựa chọn đứng về một cường quốc để có lợi ích tối đa.
  • C. Hạn chế quan hệ với tất cả các cường quốc để giữ vị thế trung lập.
  • D. Tạo nền tảng đối thoại và hợp tác giữa các cường quốc có lợi ích khác nhau.

Câu 16: Xét về mặt xã hội, ASEAN đối mặt với thách thức nào liên quan đến sự đa dạng tôn giáo và văn hóa trong khu vực?

  • A. Sự suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống do toàn cầu hóa.
  • B. Nguy cơ xung đột sắc tộc và tôn giáo nếu không quản lý tốt sự đa dạng.
  • C. Khó khăn trong việc xây dựng một nền văn hóa ASEAN thống nhất.
  • D. Sự phân biệt đối xử tôn giáo trong các hoạt động hợp tác ASEAN.

Câu 17: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều chương trình hợp tác. Một trong những chương trình quan trọng là Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI). Mục tiêu của IAI là gì?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước phát triển và kém phát triển.
  • C. Hỗ trợ các nước kém phát triển hơn đuổi kịp trình độ phát triển chung của khu vực.
  • D. Phân bổ lại nguồn lực kinh tế từ nước giàu sang nước nghèo.

Câu 18: Trong lĩnh vực môi trường, ASEAN đang nỗ lực hợp tác để giải quyết vấn đề ô nhiễm xuyên biên giới, ví dụ như ô nhiễm khói mù. Giải pháp hợp tác hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Xây dựng cơ chế chia sẻ thông tin và phối hợp hành động giữa các quốc gia.
  • B. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm ở các nước láng giềng.
  • C. Xây dựng tường chắn khói mù giữa các quốc gia.
  • D. Trừng phạt các quốc gia gây ra ô nhiễm.

Câu 19: Việt Nam có nhiều tiềm năng và lợi thế để đóng góp vào sự phát triển của ASEAN. Trong lĩnh vực du lịch, tiềm năng nổi bật của Việt Nam là gì?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ nhất khu vực.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại nhất ASEAN.
  • C. Chính sách visa du lịch thông thoáng nhất khu vực.
  • D. Sở hữu tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng, hấp dẫn.

Câu 20: Để tăng cường tính "dân chủ" và "hướng tới người dân" của ASEAN, một trong những biện pháp quan trọng là gì?

  • A. Tổ chức bầu cử trực tiếp người đứng đầu ASEAN.
  • B. Tăng cường sự tham gia của các tổ chức xã hội dân sự vào các hoạt động của ASEAN.
  • C. Áp dụng mô hình dân chủ nghị viện cho tất cả các nước thành viên.
  • D. Thành lập một nghị viện ASEAN với quyền lực lập pháp.

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, ASEAN có điểm tương đồng nào với Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. Đều có đồng tiền chung khu vực.
  • B. Đều có chính sách nông nghiệp chung.
  • C. Đều hướng tới xây dựng một thị trường chung khu vực.
  • D. Đều có cơ cấu kinh tế hoàn toàn giống nhau.

Câu 22: Trong hợp tác ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng quan trọng để thúc đẩy các lĩnh vực hợp tác khác?

  • A. Hợp tác kinh tế
  • B. Hợp tác văn hóa - xã hội
  • C. Hợp tác an ninh - chính trị
  • D. Hợp tác khoa học - công nghệ

Câu 23: Một trong những thách thức đối với ASEAN trong tương lai là duy trì sự đoàn kết và thống nhất trong bối cảnh các vấn đề quốc tế ngày càng phức tạp. Giải pháp nào quan trọng nhất để vượt qua thách thức này?

  • A. Thành lập một cơ quan ra quyết định tập trung của ASEAN.
  • B. Áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với các nước không tuân thủ.
  • C. Giảm bớt sự khác biệt về lợi ích giữa các quốc gia.
  • D. Tăng cường đối thoại, tham vấn và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia thành viên.

Câu 24: Trong "Tầm nhìn ASEAN 2025", mục tiêu "ASEAN gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và có trách nhiệm xã hội" thể hiện điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn các lĩnh vực khác.
  • B. Sự phát triển toàn diện và cân bằng trên cả ba trụ cột của cộng đồng ASEAN.
  • C. Tập trung vào xây dựng sức mạnh quân sự của ASEAN.
  • D. Xây dựng một nhà nước ASEAN thống nhất.

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ASEAN trong chuỗi giá trị toàn cầu, các nước thành viên cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • B. Phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản.

Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đã có nhiều chương trình hợp tác. Mục tiêu chính của các chương trình này là gì?

  • A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
  • B. Thống nhất chương trình giáo dục của các nước thành viên.
  • C. Xây dựng một hệ thống giáo dục trực tuyến chung cho ASEAN.
  • D. Cấp học bổng cho sinh viên ASEAN đi học ở nước ngoài.

Câu 27: Xét về mặt chính trị, ASEAN có thể được xem là một hình mẫu thành công về hợp tác khu vực. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào thành công này?

  • A. Sức mạnh kinh tế vượt trội so với các khu vực khác.
  • B. Sự đồng nhất về hệ thống chính trị giữa các nước thành viên.
  • C. Vai trò lãnh đạo của một quốc gia duy nhất trong ASEAN.
  • D. Sự kiên trì các nguyên tắc cơ bản như đồng thuận và không can thiệp.

Câu 28: Trong bối cảnh an ninh khu vực có nhiều biến động, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo hòa bình và ổn định?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc.
  • B. Quản lý biên giới, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia và khủng bố.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang để răn đe các đối thủ.
  • D. Hạn chế quan hệ với các nước lớn để giữ vị thế trung lập.

Câu 29: Để phát huy vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, ASEAN cần làm gì?

  • A. Trở thành một thành viên của các liên minh quân sự lớn.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước và ít tham gia quốc tế.
  • C. Chủ động dẫn dắt các cơ chế đối thoại và hợp tác đa phương trong khu vực.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ thống chính trị.

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN có thể đối diện với những cơ hội và thách thức mới nào từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?

  • A. Cơ hội phát triển kinh tế số, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ mất việc làm truyền thống.
  • B. Cơ hội tăng cường hợp tác quân sự, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ xung đột mạng.
  • C. Cơ hội phát triển văn hóa đa dạng, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ mất bản sắc.
  • D. Cơ hội tăng cường ảnh hưởng chính trị, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ bị phụ thuộc công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ, việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hiệp hội ASEAN được thành lập dựa trên Tuyên bố Bangkok năm 1967. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vẫn còn giá trị đến ngày nay, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cơ chế hợp tác “ASEAN Way” (Đường lối ASEAN) được biết đến với nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết hòa bình các tranh chấp. Trong bối cảnh thế giới hiện nay, nguyên tắc này thể hiện rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này gây ra trở ngại chủ yếu nào cho quá trình liên kết khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Để đạt được mục tiêu này, ASEAN cần tập trung ưu tiên giải pháp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng giữa các cường quốc, vai trò của ASEAN được đánh giá là ngày càng quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Điều này thể hiện rõ nhất qua vai trò nào của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Xét về mặt kinh tế, quốc gia nào trong ASEAN có thể được xem là 'đầu tàu' thúc đẩy tăng trưởng và liên kết kinh tế khu vực, nhờ vào lợi thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một trong những mục tiêu hợp tác về văn hóa - xã hội của ASEAN là xây dựng 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN'. Mục tiêu này hướng đến việc tạo dựng điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đã xây dựng nhiều cơ chế hợp tác quan trọng, một trong số đó là Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF). Mục đích chính của ARF là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều lĩnh vực hợp tác của ASEAN. Trong lĩnh vực kinh tế, đóng góp nổi bật của Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Xét về vị trí địa lý, khu vực Đông Nam Á có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế. Vị trí này mang lại lợi thế kinh tế nào nổi bật cho các nước ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong quá trình hợp tác ASEAN, nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' có ý nghĩa như thế nào đối với sự đoàn kết và thống nhất của khối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu tác động như thế nào đến khu vực Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để tăng cường liên kết kinh tế, ASEAN đã và đang triển khai nhiều sáng kiến, trong đó có Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). RCEP mang lại lợi ích gì cho các nước ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN thể hiện vai trò độc đáo của mình như một 'cầu nối' giữa các cường quốc. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Xét về mặt xã hội, ASEAN đối mặt với thách thức nào liên quan đến sự đa dạng tôn giáo và văn hóa trong khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều chương trình hợp tác. Một trong những chương trình quan trọng là Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI). Mục tiêu của IAI là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong lĩnh vực môi trường, ASEAN đang nỗ lực hợp tác để giải quyết vấn đề ô nhiễm xuyên biên giới, ví dụ như ô nhiễm khói mù. Giải pháp hợp tác hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việt Nam có nhiều tiềm năng và lợi thế để đóng góp vào sự phát triển của ASEAN. Trong lĩnh vực du lịch, tiềm năng nổi bật của Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để tăng cường tính 'dân chủ' và 'hướng tới người dân' của ASEAN, một trong những biện pháp quan trọng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, ASEAN có điểm tương đồng nào với Liên minh châu Âu (EU)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong hợp tác ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng quan trọng để thúc đẩy các lĩnh vực hợp tác khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một trong những thách thức đối với ASEAN trong tương lai là duy trì sự đoàn kết và thống nhất trong bối cảnh các vấn đề quốc tế ngày càng phức tạp. Giải pháp nào quan trọng nhất để vượt qua thách thức này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong 'Tầm nhìn ASEAN 2025', mục tiêu 'ASEAN gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và có trách nhiệm xã hội' thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ASEAN trong chuỗi giá trị toàn cầu, các nước thành viên cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đã có nhiều chương trình hợp tác. Mục tiêu chính của các chương trình này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Xét về mặt chính trị, ASEAN có thể được xem là một hình mẫu thành công về hợp tác khu vực. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào thành công này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bối cảnh an ninh khu vực có nhiều biến động, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo hòa bình và ổn định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để phát huy vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, ASEAN cần làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN có thể đối diện với những cơ hội và thách thức mới nào từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN thể hiện vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên để chọn lọc quốc gia phát triển nhất.
  • B. Tăng cường vị thế và tiếng nói của khu vực trên trường quốc tế thông qua hợp tác.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài khu vực về kinh tế và chính trị.
  • D. Đảm bảo mỗi quốc gia thành viên đều có thể tự chủ phát triển kinh tế mà không cần liên kết.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN so với các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới là gì?

  • A. Tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế trước, sau đó mới đến các vấn đề chính trị và xã hội.
  • B. Ưu tiên phát triển quân sự và an ninh khu vực để đối phó với các thách thức bên ngoài.
  • C. Nhấn mạnh sự đồng thuận, hợp tác mềm dẻo và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Xây dựng một liên minh chính trị chặt chẽ, tiến tới một nhà nước liên bang khu vực.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và cuối cùng là nông nghiệp. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của khu vực ASEAN như thế nào?

  • A. Khu vực đang trải qua quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • B. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp chính vào GDP của khu vực.
  • C. Khu vực đang tập trung phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua ngành dịch vụ.
  • D. Cơ cấu kinh tế khu vực không có sự thay đổi đáng kể so với các giai đoạn trước.

Câu 4: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ASEAN. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài đến với khu vực này?

  • A. Thị trường tiêu thụ chung rộng lớn với dân số đông và mức sống ngày càng tăng.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá nhân công cạnh tranh so với nhiều khu vực khác.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng, cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
  • D. Hệ thống chính trị đồng nhất và ổn định ở tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 5: Trong các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và an ninh?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh.
  • B. Cộng đồng Kinh tế.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.
  • D. Tất cả các trụ cột đều có vai trò ngang nhau.

Câu 6: Để giải quyết các thách thức về môi trường xuyên biên giới (ví dụ: ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu), ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế xanh ở từng quốc gia riêng lẻ.
  • B. Xây dựng các cơ chế hợp tác khu vực về quản lý và bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng cường kiểm soát biên giới để ngăn chặn ô nhiễm.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các nước phát triển.

Câu 7: Việt Nam đã tham gia và đóng góp vào ASEAN như thế nào trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu lao động sang các nước ASEAN khác.
  • B. Hạn chế tham gia vào các hiệp định thương mại tự do để bảo hộ nền kinh tế trong nước.
  • C. Tích cực tham gia các hoạt động thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế, góp phần tăng trưởng kinh tế khu vực.
  • D. Chỉ nhập khẩu hàng hóa từ ASEAN mà không đẩy mạnh xuất khẩu.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN trong tương lai là:

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú để phát triển kinh tế.
  • C. Vị trí địa lý không thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 9: Cơ chế hợp tác "ASEAN+3" (ASEAN cộng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa ASEAN và ba quốc gia Đông Bắc Á.
  • B. Xu hướng mở rộng hợp tác của ASEAN với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • C. Nỗ lực của ASEAN nhằm kiềm chế sự phát triển kinh tế của các nước lớn.
  • D. Sự phụ thuộc của ASEAN vào viện trợ kinh tế từ các quốc gia bên ngoài khu vực.

Câu 10: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN hợp tác nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Thống nhất văn hóa các quốc gia thành viên thành một nền văn hóa duy nhất.
  • B. Xóa bỏ sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các quốc gia.
  • C. Cạnh tranh văn hóa với các khu vực khác trên thế giới.
  • D. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau, xây dựng ý thức cộng đồng và bản sắc ASEAN trong đa dạng.

Câu 11: Để đạt được mục tiêu "Cộng đồng Kinh tế ASEAN", các quốc gia thành viên cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước để phát triển tự chủ.
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
  • C. Tự do hóa thương mại, đầu tư và dịch chuyển lao động trong khu vực.
  • D. Phát triển kinh tế theo mô hình khép kín, ít phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 12: Nguyên tắc "Đồng thuận" trong ASEAN có ý nghĩa gì đối với việc ra quyết định và hành động của tổ chức?

  • A. Cho phép một số quốc gia lớn có quyền quyết định thay cho cả khối.
  • B. Đảm bảo mọi quyết định được đưa ra khi có sự nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Tạo điều kiện cho việc ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • D. Giảm thiểu sự khác biệt trong quan điểm giữa các quốc gia thành viên.

Câu 13: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững trong khu vực.

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn tự động dẫn đến phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững là yếu tố cản trở tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ cần tập trung vào tăng trưởng kinh tế, các vấn đề bền vững sẽ tự được giải quyết.
  • D. Tăng trưởng kinh tế cần hài hòa với bảo vệ môi trường và phát triển xã hội để đạt được phát triển bền vững.

Câu 14: So sánh đặc điểm kinh tế của nhóm nước ASEAN-6 (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Brunei) với nhóm nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Nhóm CLMV có quy mô kinh tế lớn hơn và đa dạng ngành nghề hơn ASEAN-6.
  • B. ASEAN-6 có trình độ phát triển kinh tế cao hơn, cơ cấu kinh tế đa dạng và hiện đại hơn CLMV.
  • C. Cả hai nhóm có trình độ phát triển kinh tế tương đương nhau.
  • D. ASEAN-6 phụ thuộc nhiều hơn vào xuất khẩu nông sản so với CLMV.

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng trên thế giới, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự đoàn kết?

  • A. Chọn liên minh với một cường quốc để đảm bảo an ninh khu vực.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các đối tác bên ngoài và tập trung phát triển nội lực.
  • C. Tăng cường đoàn kết nội khối, giữ vững vai trò trung tâm và thúc đẩy hợp tác đa phương.
  • D. Chấp nhận sự chi phối của các cường quốc để duy trì ổn định khu vực.

Câu 16: Hãy xác định một ví dụ cụ thể về hợp tác giữa các nước ASEAN trong lĩnh vực ứng phó với biến đổi khí hậu.

  • A. Các dự án hợp tác phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả trong khu vực.
  • B. Việc xây dựng tường rào biên giới để ngăn chặn tác động của biến đổi khí hậu.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc thu hút đầu tư vào năng lượng hóa thạch.
  • D. Việc mỗi quốc gia tự xây dựng chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu riêng biệt.

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu ASEAN không duy trì được sự đoàn kết và vai trò trung tâm?

  • A. Các quốc gia thành viên sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do cạnh tranh tự do.
  • B. Vai trò của ASEAN trên trường quốc tế sẽ được nâng cao hơn.
  • C. Khu vực sẽ trở nên hòa bình và ổn định hơn do không còn xung đột lợi ích.
  • D. Khu vực có thể trở nên kém ổn định, dễ bị chia rẽ và ảnh hưởng bởi cạnh tranh từ bên ngoài.

Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng để thúc đẩy các lĩnh vực khác?

  • A. Hợp tác văn hóa - xã hội.
  • B. Hợp tác kinh tế.
  • C. Hợp tác chính trị - an ninh.
  • D. Hợp tác khoa học - công nghệ.

Câu 19: Hãy nêu một ví dụ về thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt.

  • A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Cạnh tranh vũ trang trong khu vực.
  • C. Dịch bệnh truyền nhiễm xuyên biên giới như COVID-19.
  • D. Các cuộc biểu tình chính trị quy mô lớn.

Câu 20: Mục tiêu "Một Cộng đồng, Một Bản sắc" của ASEAN thể hiện mong muốn gì?

  • A. Xây dựng một ý thức cộng đồng và bản sắc chung ASEAN, dựa trên sự đa dạng văn hóa.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các bản sắc văn hóa riêng của từng quốc gia thành viên.
  • C. Tạo ra một quốc gia ASEAN thống nhất về chính trị và văn hóa.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa.

Câu 21: Trong các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, "Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Cho phép can thiệp vào công việc nội bộ của nhau khi cần thiết.
  • B. Khuyến khích các quốc gia nhường chủ quyền cho tổ chức ASEAN.
  • C. Đảm bảo sự bình đẳng, tôn trọng và tự chủ của mỗi quốc gia thành viên trong quan hệ hợp tác.
  • D. Giới hạn quyền tự quyết của các quốc gia thành viên trong các vấn đề đối nội.

Câu 22: Hãy phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với Việt Nam.

  • A. Chỉ mang lại thách thức, không có cơ hội phát triển cho Việt Nam.
  • B. Tạo ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn, thu hút đầu tư, nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh.
  • C. Giảm sự phụ thuộc của Việt Nam vào thị trường khu vực ASEAN.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế Việt Nam.

Câu 23: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo ổn định và phát triển kinh tế khu vực?

  • A. Tăng cường chi tiêu quân sự để đối phó với các nguy cơ an ninh.
  • B. Hạn chế thương mại quốc tế để bảo vệ thị trường trong nước.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế khép kín, ít phụ thuộc vào bên ngoài.
  • D. Duy trì chuỗi cung ứng khu vực, thúc đẩy thương mại nội khối và liên kết kinh tế.

Câu 24: Cho tình huống: Một tranh chấp lãnh thổ xảy ra giữa hai quốc gia thành viên ASEAN. Cơ chế nào của ASEAN sẽ được sử dụng để giải quyết tình huống này?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • B. Yêu cầu sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • C. Các cơ chế đối thoại, tham vấn và hòa giải trong khuôn khổ ASEAN.
  • D. Loại trừ quốc gia gây tranh chấp khỏi ASEAN.

Câu 25: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương có nghĩa là gì?

  • A. ASEAN là khu vực kinh tế lớn nhất và mạnh nhất ở châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong việc định hình cấu trúc khu vực, thúc đẩy đối thoại và hợp tác.
  • C. ASEAN có quân đội mạnh nhất và đóng vai trò đảm bảo an ninh khu vực.
  • D. ASEAN là nơi tập trung các cường quốc hàng đầu thế giới.

Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN hợp tác nhằm mục tiêu nào?

  • A. Nâng cao chất lượng giáo dục, tăng cường trao đổi sinh viên, và công nhận bằng cấp lẫn nhau.
  • B. Thống nhất chương trình giáo dục của tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Hạn chế trao đổi sinh viên để bảo vệ nguồn nhân lực trong nước.
  • D. Tập trung vào giáo dục lý thuyết, ít chú trọng kỹ năng thực hành.

Câu 27: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Để các quốc gia tự phát triển theo khả năng của mình.
  • B. Tập trung nguồn lực cho các quốc gia phát triển hơn để dẫn dắt khu vực.
  • C. Tăng cường hợp tác, hỗ trợ các nước kém phát triển hơn, và thúc đẩy liên kết kinh tế.
  • D. Giảm sự hợp tác để các nước tự cạnh tranh và phát triển.

Câu 28: Việt Nam có thể đóng góp như thế nào để tăng cường sự gắn kết văn hóa - xã hội trong ASEAN?

  • A. Hạn chế giao lưu văn hóa để bảo tồn bản sắc dân tộc.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa, quảng bá văn hóa Việt Nam, và bảo tồn di sản khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến văn hóa - xã hội.
  • D. Thống nhất hóa văn hóa Việt Nam với văn hóa các nước ASEAN khác.

Câu 29: Trong tương lai, ASEAN cần đối mặt và giải quyết hiệu quả vấn đề nào để duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Khoảng cách giàu nghèo giữa các nước.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • D. Các tranh chấp chủ quyền lãnh thổ, đặc biệt là trên Biển Đông.

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách của một quốc gia ASEAN, bạn sẽ đề xuất ưu tiên phát triển lĩnh vực nào để nâng cao vị thế của ASEAN trên toàn cầu?

  • A. Phát triển nông nghiệp xuất khẩu để tăng thu ngoại tệ.
  • B. Tăng cường quân sự hóa để đảm bảo an ninh khu vực.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo để tăng năng lực cạnh tranh.
  • D. Tập trung vào phát triển du lịch để thu hút khách quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN thể hiện vai trò quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN so với các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và cuối cùng là nông nghiệp. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của khu vực ASEAN như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ASEAN. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài đến với khu vực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và an ninh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để giải quyết các thách thức về môi trường xuyên biên giới (ví dụ: ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu), ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Việt Nam đã tham gia và đóng góp vào ASEAN như thế nào trong lĩnh vực kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN trong tương lai là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cơ chế hợp tác 'ASEAN+3' (ASEAN cộng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN hợp tác nhằm mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để đạt được mục tiêu 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN', các quốc gia thành viên cần tập trung vào giải pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguyên tắc 'Đồng thuận' trong ASEAN có ý nghĩa gì đối với việc ra quyết định và hành động của tổ chức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững trong khu vực.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh đặc điểm kinh tế của nhóm nước ASEAN-6 (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Brunei) với nhóm nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng trên thế giới, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự đoàn kết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hãy xác định một ví dụ cụ thể về hợp tác giữa các nước ASEAN trong lĩnh vực ứng phó với biến đổi khí hậu.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu ASEAN không duy trì được sự đoàn kết và vai trò trung tâm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng để thúc đẩy các lĩnh vực khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hãy nêu một ví dụ về thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Mục tiêu 'Một Cộng đồng, Một Bản sắc' của ASEAN thể hiện mong muốn gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, 'Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau' có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hãy phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với Việt Nam.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo ổn định và phát triển kinh tế khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho tình huống: Một tranh chấp lãnh thổ xảy ra giữa hai quốc gia thành viên ASEAN. Cơ chế nào của ASEAN sẽ được sử dụng để giải quyết tình huống này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN hợp tác nhằm mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN cần ưu tiên giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việt Nam có thể đóng góp như thế nào để tăng cường sự gắn kết văn hóa - xã hội trong ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tương lai, ASEAN cần đối mặt và giải quyết hiệu quả vấn đề nào để duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách của một quốc gia ASEAN, bạn sẽ đề xuất ưu tiên phát triển lĩnh vực nào để nâng cao vị thế của ASEAN trên toàn cầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiệp hội ASEAN được thành lập trong bối cảnh quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các cường quốc châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Giai đoạn toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ đầu thế kỷ XXI.
  • C. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa và phong trào giải phóng dân tộc suy yếu.
  • D. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh và xu hướng khu vực hóa trên thế giới.

Câu 2: Mục tiêu hợp tác kinh tế ban đầu của ASEAN tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Xây dựng thị trường chung ASEAN và tự do hóa thương mại hoàn toàn.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phát triển ngành dịch vụ và du lịch để hội nhập quốc tế.

Câu 3: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột Văn hóa - Xã hội của ASEAN?

  • A. Hợp tác phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng giáo dục.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa, nghệ thuật và thể thao giữa các quốc gia.
  • C. Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF) về các vấn đề an ninh.
  • D. Hợp tác y tế, phòng chống dịch bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (Nông nghiệp 11%, Công nghiệp 35%, Dịch vụ 54%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế của ASEAN?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo trong khu vực.
  • B. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất và đóng vai trò quan trọng.
  • C. Ngành công nghiệp chưa phát triển, tỷ trọng còn thấp so với nông nghiệp.
  • D. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa ba khu vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc ở một số quốc gia.
  • C. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • D. Nguy cơ thiên tai gia tăng và tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp, du lịch.

Câu 6: Trong lĩnh vực hợp tác chính trị - an ninh, ASEAN đã xây dựng cơ chế nào để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung để răn đe các bên.
  • B. Thúc đẩy đàm phán và xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC).
  • C. Đưa vấn đề tranh chấp ra Tòa án Quốc tế để phân xử.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 7: So sánh GDP bình quân đầu người giữa Singapore và Myanmar, sự khác biệt lớn nhất phản ánh điều gì?

  • A. Quy mô dân số khác nhau giữa hai quốc gia.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp khác nhau giữa hai quốc gia.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và mức sống người dân khác nhau.
  • D. Chính sách kinh tế đối ngoại khác nhau giữa hai quốc gia.

Câu 8: Việt Nam đã đóng góp như thế nào trong việc hiện thực hóa Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025?

  • A. Chủ động đề xuất và tham gia các sáng kiến, chương trình hợp tác trong ASEAN.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước và ít tham gia vào các hoạt động ASEAN.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước ASEAN có chung đường biên giới.
  • D. Chủ yếu tiếp nhận viện trợ từ các nước ASEAN phát triển hơn.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Giảm thuế và hàng rào phi thuế quan để tăng cường xuất khẩu.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • C. Đầu tư vào khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá để tăng trưởng kinh tế nhanh.

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang hướng tới xây dựng một cộng đồng "hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm"?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong ASEAN.
  • C. Xây dựng các hành lang kinh tế Đông - Tây, Bắc - Nam.
  • D. Triển khai các chương trình giao lưu văn hóa, giáo dục, trao đổi sinh viên.

Câu 11: Khó khăn lớn nhất trong hợp tác phát triển kinh tế giữa các nước ASEAN hiện nay là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải còn yếu kém.
  • D. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa trong kinh doanh.

Câu 12: Mục tiêu "Một Cộng đồng, Một Bản sắc" của ASEAN thể hiện điều gì?

  • A. Xây dựng một hệ thống chính trị thống nhất trong khu vực.
  • B. Tăng cường sự gắn kết về văn hóa và ý thức cộng đồng ASEAN.
  • C. Thống nhất chính sách kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia.
  • D. Xây dựng lực lượng quân sự chung để bảo vệ khu vực.

Câu 13: Cho bảng số liệu: Tăng trưởng GDP ASEAN giai đoạn 2010-2020. Xu hướng tăng trưởng GDP của ASEAN trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tăng trưởng liên tục và ổn định qua các năm.
  • B. Có xu hướng giảm dần do tác động của khủng hoảng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng không ổn định, có sự biến động giữa các năm.
  • D. Không có tăng trưởng đáng kể, kinh tế khu vực trì trệ.

Câu 14: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là "cầu nối" quan trọng trong hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN và các đối tác bên ngoài?

  • A. Nông nghiệp và chế biến nông sản.
  • B. Khai thác và xuất khẩu khoáng sản.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Dịch vụ, đặc biệt là vận tải, tài chính và du lịch.

Câu 15: Vấn đề xã hội nào sau đây đang đặt ra thách thức đối với nhiều quốc gia ASEAN, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng.
  • B. Khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội gia tăng.
  • C. Tỷ lệ sinh thấp và thiếu hụt lao động trẻ.
  • D. Xung đột tôn giáo và sắc tộc diễn ra thường xuyên.

Câu 16: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh giữa các nước thành viên.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục trong khu vực.
  • C. Xây dựng thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất ASEAN.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ASEAN ứng phó với tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới?

  • A. Tăng cường hợp tác nghiên cứu khoa học và chia sẻ thông tin về môi trường.
  • B. Xây dựng các hiệp định và thỏa thuận về bảo vệ môi trường chung.
  • C. Phối hợp hành động để kiểm soát và xử lý các nguồn gây ô nhiễm.
  • D. Xây dựng hệ thống tường rào biên giới để ngăn chặn ô nhiễm lan rộng.

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN ưu tiên hợp tác vào nội dung nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

  • A. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong giáo dục.
  • B. Phát triển giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
  • C. Tăng cường dạy và học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.
  • D. Xây dựng hệ thống giáo dục trực tuyến và từ xa chung cho khu vực.

Câu 19: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm có giá thành rẻ.
  • B. Tìm kiếm đối tác lớn và có kinh nghiệm trong khu vực.
  • C. Nghiên cứu kỹ thị trường, luật pháp và văn hóa kinh doanh của từng nước.
  • D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo và xúc tiến thương mại trên quy mô lớn.

Câu 20: "ASEAN way" (Phương cách ASEAN) trong giải quyết vấn đề nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận, tham vấn và giải quyết hòa bình, tránh đối đầu.
  • B. Sử dụng sức mạnh kinh tế và quân sự để gây áp lực với các bên.
  • C. Tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế và các quy định ràng buộc.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên khác.

Câu 21: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây của ASEAN góp phần quan trọng vào việc xây dựng lòng tin và giảm căng thẳng trong khu vực?

  • A. Hợp tác kinh tế và thương mại tự do.
  • B. Hợp tác chính trị - an ninh, ngoại giao phòng ngừa.
  • C. Hợp tác văn hóa và giao lưu nhân dân.
  • D. Hợp tác môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu 22: Thách thức an ninh phi truyền thống nào sau đây đang nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ của ASEAN?

  • A. Cạnh tranh vũ trang và chạy đua vũ trang giữa các quốc gia.
  • B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo trong nội bộ các quốc gia.
  • C. An ninh mạng, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh.
  • D. Tranh chấp lãnh thổ và chủ quyền biển đảo.

Câu 23: Cơ chế hợp tác nào sau đây giúp ASEAN tăng cường tiếng nói chung trên các diễn đàn quốc tế?

  • A. Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • C. Cơ chế hợp tác tiểu vùng Mekong.
  • D. Các hội nghị cấp cao ASEAN và cơ chế tham vấn.

Câu 24: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực Đông Nam Á.
  • B. Là một liên minh quân sự hùng mạnh, có khả năng can thiệp quân sự toàn cầu.
  • C. Đóng vai trò trung tâm trong các cấu trúc khu vực đang định hình.
  • D. Là cầu nối giữa các nước lớn và các khu vực khác trên thế giới.

Câu 25: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào ASEAN, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Cải thiện môi trường đầu tư, giảm thiểu rủi ro và chi phí kinh doanh.
  • B. Tăng cường quảng bá hình ảnh và tiềm năng của ASEAN trên toàn cầu.
  • C. Nới lỏng các quy định về lao động và môi trường để giảm chi phí.
  • D. Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt với ưu đãi vượt trội.

Câu 26: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung vào lĩnh vực nào để duy trì tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Phát triển kinh tế số, ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Thu hút lao động giá rẻ từ các nước đang phát triển khác.

Câu 27: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG liên quan đến trụ cột Kinh tế của ASEAN?

  • A. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
  • D. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+).

Câu 28: Đâu là thách thức nội tại lớn nhất đối với sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và mức độ ưu tiên giữa các nước.
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực để thực hiện các mục tiêu chung.
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong giao tiếp và hợp tác.

Câu 29: Việt Nam có thể tận dụng cơ hội nào từ Cộng đồng ASEAN để phát triển kinh tế?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài ASEAN.
  • B. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp ASEAN khác.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư từ các nước ASEAN.
  • D. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước trước hàng hóa ASEAN.

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Ngả về một cường quốc cụ thể để nhận được sự bảo trợ.
  • B. Giảm bớt sự can dự vào các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự mạnh để đối trọng với các cường quốc.
  • D. Tăng cường đoàn kết nội khối, nâng cao năng lực tự cường và tiếng nói chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hiệp hội ASEAN được thành lập trong bối cảnh quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Mục tiêu hợp tác kinh tế ban đầu của ASEAN tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột Văn hóa - Xã hội của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (Nông nghiệp 11%, Công nghiệp 35%, Dịch vụ 54%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong lĩnh vực hợp tác chính trị - an ninh, ASEAN đã xây dựng cơ chế nào để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: So sánh GDP bình quân đầu người giữa Singapore và Myanmar, sự khác biệt lớn nhất phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việt Nam đã đóng góp như thế nào trong việc hiện thực hóa Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang hướng tới xây dựng một cộng đồng 'hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khó khăn lớn nhất trong hợp tác phát triển kinh tế giữa các nước ASEAN hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mục tiêu 'Một Cộng đồng, Một Bản sắc' của ASEAN thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho bảng số liệu: Tăng trưởng GDP ASEAN giai đoạn 2010-2020. Xu hướng tăng trưởng GDP của ASEAN trong giai đoạn này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là 'cầu nối' quan trọng trong hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN và các đối tác bên ngoài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Vấn đề xã hội nào sau đây đang đặt ra thách thức đối với nhiều quốc gia ASEAN, đặc biệt là các nước đang phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ASEAN ứng phó với tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN ưu tiên hợp tác vào nội dung nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'ASEAN way' (Phương cách ASEAN) trong giải quyết vấn đề nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây của ASEAN góp phần quan trọng vào việc xây dựng lòng tin và giảm căng thẳng trong khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thách thức an ninh phi truyền thống nào sau đây đang nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ của ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cơ chế hợp tác nào sau đây giúp ASEAN tăng cường tiếng nói chung trên các diễn đàn quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào ASEAN, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung vào lĩnh vực nào để duy trì tăng trưởng kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG liên quan đến trụ cột Kinh tế của ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là thách thức nội tại lớn nhất đối với sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Việt Nam có thể tận dụng cơ hội nào từ Cộng đồng ASEAN để phát triển kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Năm 1967, Tuyên bố Bangkok được ký kết, đánh dấu sự thành lập ASEAN. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vẫn còn giá trị đến ngày nay, tập trung vào điều gì?

  • A. Thúc đẩy liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế, xã hội và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng một thị trường chung ASEAN theo mô hình Liên minh Châu Âu.
  • D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới giữa các nước thành viên.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ASEAN đã chuyển đổi từ "ASEAN 10" thành Cộng đồng ASEAN. Động lực chính thúc đẩy sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Áp lực từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Ngân hàng Thế giới.
  • B. Mong muốn tạo ra một khối quân sự mạnh mẽ để bảo vệ an ninh khu vực.
  • C. Nhu cầu tăng cường liên kết và hợp tác để nâng cao vị thế và sức cạnh tranh.
  • D. Yêu cầu từ các quốc gia phát triển muốn đầu tư vào thị trường ASEAN.

Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc loại bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động?

  • A. Thị trường và Cơ sở sản xuất duy nhất.
  • B. Khu vực kinh tế cạnh tranh.
  • C. Phát triển kinh tế cân bằng.
  • D. Hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.

Câu 4: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là "Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào đối với sự hợp tác và phát triển của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy sự can thiệp nhân đạo khi có vi phạm nhân quyền ở các nước thành viên.
  • B. Cho phép ASEAN áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia thành viên vi phạm.
  • C. Hạn chế khả năng ASEAN giải quyết các vấn đề khu vực mang tính nhạy cảm về chính trị.
  • D. Duy trì sự tôn trọng chủ quyền và độc lập của mỗi quốc gia thành viên, tạo môi trường hợp tác.

Câu 5: So sánh GDP bình quân đầu người giữa Singapore và Myanmar, ta thấy sự khác biệt rất lớn. Sự chênh lệch này phản ánh điều gì về ASEAN?

  • A. Sự thất bại của ASEAN trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Chính sách kinh tế của ASEAN ưu tiên phát triển các nước giàu hơn.
  • D. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài đến sự phát triển kinh tế ASEAN.

Câu 6: Biến đổi khí hậu đang là một thách thức lớn đối với khu vực Đông Nam Á. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, những lĩnh vực nào được ưu tiên để ứng phó với thách thức này?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • C. Quản lý rủi ro thiên tai, phát triển nông nghiệp bền vững và năng lượng tái tạo.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải liên quốc gia.

Câu 7: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC). Mục tiêu chính của ASCC là gì?

  • A. Thống nhất ngôn ngữ và hệ thống giáo dục trong khu vực.
  • B. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, nhân văn, chia sẻ và chăm lo cho người dân.
  • C. Quảng bá văn hóa ASEAN ra toàn thế giới để tăng cường du lịch.
  • D. Giải quyết các vấn đề xung đột sắc tộc và tôn giáo trong khu vực.

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam và ASEAN?

  • A. Việt Nam trở thành nước có ảnh hưởng lớn nhất trong ASEAN.
  • B. ASEAN phải thay đổi các nguyên tắc hoạt động để phù hợp với Việt Nam.
  • C. Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và ASEAN lớn mạnh, thống nhất hơn.
  • D. Kinh tế Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường ASEAN.

Câu 9: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào khu vực ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế khi đầu tư vào ASEAN?

  • A. Thị trường chung ASEAN rộng lớn với dân số đông.
  • B. Lực lượng lao động trẻ, dồi dào và chi phí cạnh tranh.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • D. Hệ thống pháp luật và thể chế chính trị hoàn toàn đồng bộ giữa các nước.

Câu 10: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN được xem là quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Hội nghị Cấp cao ASEAN.

Câu 11: Trong các quốc gia ASEAN, quốc gia nào có đặc điểm kinh tế nổi bật là một trung tâm tài chính và thương mại quốc tế lớn, với GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực?

  • A. Thái Lan.
  • B. Malaysia.
  • C. Singapore.
  • D. Indonesia.

Câu 12: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập ASEAN?

  • A. Thúc đẩy quá trình hội nhập nhanh hơn do các nước phát triển hơn dẫn dắt.
  • B. Làm chậm quá trình hội nhập do sự khác biệt về lợi ích và khả năng thực hiện cam kết.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hội nhập ASEAN.
  • D. Tăng cường sự đoàn kết ASEAN do các nước nghèo nhận được hỗ trợ từ các nước giàu.

Câu 13: Quan sát bản đồ các nước ASEAN, hãy xác định quốc gia nào sau đây có đường biên giới trên biển với Việt Nam, nhưng KHÔNG có biên giới trên đất liền?

  • A. Lào.
  • B. Campuchia.
  • C. Malaysia.
  • D. Philippines.

Câu 14: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và đóng góp quan trọng của Việt Nam?

  • A. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho các nước ASEAN khác.
  • B. Đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến hợp tác quan trọng trong ASEAN.
  • C. Nhập khẩu công nghệ và vốn đầu tư từ các nước ASEAN phát triển hơn.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế trong nước và ít tham gia các hoạt động ASEAN.

Câu 15: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia ASEAN năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 45%. Quốc gia này có thể đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Kinh tế nông nghiệp.
  • B. Kinh tế công nghiệp hóa.
  • C. Kinh tế dịch vụ và công nghiệp.
  • D. Kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên.

Câu 16: ASEAN có vị trí địa lý chiến lược, nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Vị trí này mang lại lợi thế gì cho ASEAN?

  • A. Phát triển mạnh mẽ thương mại hàng hải và giao thông vận tải biển.
  • B. Tránh được ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Dễ dàng khai thác tài nguyên biển và hải sản.
  • D. Kiểm soát được các tuyến đường hàng không quốc tế.

Câu 17: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, ASEAN cần làm gì để nâng cao sức cạnh tranh của khu vực?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Đẩy mạnh liên kết kinh tế, đầu tư vào công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài và tập trung vào thị trường nội khối.
  • D. Tăng cường chi tiêu quân sự để bảo vệ an ninh kinh tế.

Câu 18: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là vấn đề khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức. Hậu quả chính của việc này là gì?

  • A. Gia tăng dân số đô thị và thiếu việc làm.
  • B. Xung đột sắc tộc và bất ổn chính trị.
  • C. Giảm sức cạnh tranh kinh tế của khu vực.
  • D. Suy thoái môi trường, cạn kiệt tài nguyên và ảnh hưởng đến phát triển kinh tế dài hạn.

Câu 19: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung ASEAN.
  • B. Thống nhất chính sách đối ngoại của các nước ASEAN.
  • C. Duy trì hòa bình, an ninh và ổn định khu vực, tăng cường hợp tác chính trị.
  • D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp quân sự.

Câu 20: Để thúc đẩy du lịch nội khối ASEAN, các quốc gia thành viên có thể áp dụng biện pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Tăng giá vé máy bay và chi phí dịch vụ du lịch.
  • B. Đơn giản hóa thủ tục visa và tăng cường quảng bá du lịch chung.
  • C. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp và đắt tiền.
  • D. Hạn chế du khách từ các nước ngoài ASEAN để bảo vệ văn hóa.

Câu 21: Giả sử một quốc gia ASEAN muốn phát triển ngành công nghiệp chế tạo ô tô. Việc tham gia vào AEC mang lại cơ hội gì cho quốc gia này?

  • A. Bảo hộ ngành công nghiệp ô tô non trẻ khỏi cạnh tranh từ các nước khác.
  • B. Hạn chế nhập khẩu ô tô từ các nước ngoài ASEAN.
  • C. Tiếp cận thị trường rộng lớn, thu hút đầu tư và hợp tác sản xuất trong khu vực.
  • D. Tự chủ hoàn toàn trong sản xuất ô tô và không cần hợp tác quốc tế.

Câu 22: Vấn đề Biển Đông đang là một thách thức đối với ASEAN. Phương thức tiếp cận của ASEAN trong vấn đề này là gì?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia có tranh chấp.
  • C. Làm ngơ trước vấn đề Biển Đông để duy trì đoàn kết nội khối.
  • D. Giải quyết hòa bình thông qua đối thoại, tuân thủ luật pháp quốc tế và COC.

Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN có chương trình trao đổi sinh viên và học bổng. Mục đích chính của các chương trình này là gì?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa, hiểu biết lẫn nhau và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Thu hút sinh viên giỏi từ các nước ngoài ASEAN đến học tập.
  • C. Thống nhất chương trình giáo dục và bằng cấp giữa các nước ASEAN.
  • D. Giảm chi phí giáo dục cho sinh viên trong khu vực.

Câu 24: Cho bảng số liệu về tỷ lệ đô thị hóa của các quốc gia ASEAN năm 2023 (Singapore 100%, Brunei 78%, Malaysia 77%, Việt Nam 38%, Campuchia 25%, Lào 18%). Nhận xét nào sau đây đúng về tỷ lệ đô thị hóa ở ASEAN?

  • A. Tỷ lệ đô thị hóa ở tất cả các nước ASEAN đều đã đạt mức cao.
  • B. Các nước ASEAN có tỷ lệ đô thị hóa tương đồng nhau.
  • C. Có sự chênh lệch lớn về tỷ lệ đô thị hóa giữa các quốc gia ASEAN.
  • D. Tỷ lệ đô thị hóa ở các nước Đông Nam Á lục địa cao hơn các nước hải đảo.

Câu 25: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm gì từ Singapore để phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tập trung phát triển dịch vụ chất lượng cao, khoa học công nghệ và môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • C. Bảo hộ nền kinh tế trong nước và hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và xuất khẩu nông sản.

Câu 26: Một trong những thách thức xã hội mà ASEAN đang đối mặt là tình trạng di cư lao động. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết thách thức này?

  • A. Tăng cường hợp tác quản lý di cư lao động giữa các nước.
  • B. Nâng cao kỹ năng và đào tạo nghề cho người lao động.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của người lao động di cư.
  • D. Hạn chế hoàn toàn di cư lao động để giảm áp lực lên thị trường lao động trong nước.

Câu 27: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Bước đầu tiên doanh nghiệp nên làm gì để tiếp cận thị trường ASEAN hiệu quả?

  • A. Nghiên cứu kỹ thị trường, luật pháp và văn hóa kinh doanh của các nước ASEAN.
  • B. Thuê một công ty tư vấn quốc tế để lập kế hoạch kinh doanh.
  • C. Tham gia ngay các hội chợ triển lãm thương mại lớn ở ASEAN.
  • D. Tìm kiếm đối tác phân phối độc quyền tại từng quốc gia ASEAN.

Câu 28: Trong các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs), ASEAN ưu tiên thực hiện những mục tiêu nào?

  • A. Chỉ tập trung vào mục tiêu tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Ưu tiên các mục tiêu về quân sự và an ninh quốc phòng.
  • C. Ưu tiên các mục tiêu về xóa đói giảm nghèo, phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ thực hiện các mục tiêu SDGs nào có lợi cho các nước phát triển hơn trong ASEAN.

Câu 29: Để tăng cường tính "ASEAN-centric" (vai trò trung tâm của ASEAN) trong cấu trúc khu vực đang định hình, ASEAN cần chú trọng điều gì?

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Tăng cường đoàn kết nội khối, phát huy vai trò trung gian và xây dựng lòng tin với các đối tác.
  • C. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc trong khu vực.
  • D. Hạn chế quan hệ với các đối tác bên ngoài và tập trung vào nội khối.

Câu 30: Trong bối cảnh thế giới biến động và phức tạp, ASEAN được kỳ vọng sẽ đóng vai trò gì trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực và toàn cầu?

  • A. Trở thành một cường quốc quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • B. Xây dựng một khối kinh tế khép kín và ít phụ thuộc vào bên ngoài.
  • C. Đóng vai trò cầu nối, thúc đẩy đối thoại và hợp tác đa phương để duy trì hòa bình và ổn định.
  • D. Tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ và ít can dự vào các vấn đề quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Năm 1967, Tuyên bố Bangkok được ký kết, đánh dấu sự thành lập ASEAN. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vẫn còn giá trị đến ngày nay, tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ASEAN đã chuyển đổi từ 'ASEAN 10' thành Cộng đồng ASEAN. Động lực chính thúc đẩy sự chuyển đổi này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc loại bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau'. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào đối với sự hợp tác và phát triển của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So sánh GDP bình quân đầu người giữa Singapore và Myanmar, ta thấy sự khác biệt rất lớn. Sự chênh lệch này phản ánh điều gì về ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biến đổi khí hậu đang là một thách thức lớn đối với khu vực Đông Nam Á. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, những lĩnh vực nào được ưu tiên để ứng phó với thách thức này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC). Mục tiêu chính của ASCC là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào khu vực ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế khi đầu tư vào ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN được xem là quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các quốc gia ASEAN, quốc gia nào có đặc điểm kinh tế nổi bật là một trung tâm tài chính và thương mại quốc tế lớn, với GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Quan sát bản đồ các nước ASEAN, hãy xác định quốc gia nào sau đây có đường biên giới trên biển với Việt Nam, nhưng KHÔNG có biên giới trên đất liền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và đóng góp quan trọng của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia ASEAN năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 45%. Quốc gia này có thể đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: ASEAN có vị trí địa lý chiến lược, nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Vị trí này mang lại lợi thế gì cho ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, ASEAN cần làm gì để nâng cao sức cạnh tranh của khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là vấn đề khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức. Hậu quả chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để thúc đẩy du lịch nội khối ASEAN, các quốc gia thành viên có thể áp dụng biện pháp nào hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử một quốc gia ASEAN muốn phát triển ngành công nghiệp chế tạo ô tô. Việc tham gia vào AEC mang lại cơ hội gì cho quốc gia này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vấn đề Biển Đông đang là một thách thức đối với ASEAN. Phương thức tiếp cận của ASEAN trong vấn đề này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN có chương trình trao đổi sinh viên và học bổng. Mục đích chính của các chương trình này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho bảng số liệu về tỷ lệ đô thị hóa của các quốc gia ASEAN năm 2023 (Singapore 100%, Brunei 78%, Malaysia 77%, Việt Nam 38%, Campuchia 25%, Lào 18%). Nhận xét nào sau đây đúng về tỷ lệ đô thị hóa ở ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm gì từ Singapore để phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một trong những thách thức xã hội mà ASEAN đang đối mặt là tình trạng di cư lao động. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết thách thức này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Bước đầu tiên doanh nghiệp nên làm gì để tiếp cận thị trường ASEAN hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs), ASEAN ưu tiên thực hiện những mục tiêu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để tăng cường tính 'ASEAN-centric' (vai trò trung tâm của ASEAN) trong cấu trúc khu vực đang định hình, ASEAN cần chú trọng điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bối cảnh thế giới biến động và phức tạp, ASEAN được kỳ vọng sẽ đóng vai trò gì trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực và toàn cầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Năm 2020, ASEAN đặt ra mục tiêu tăng cường liên kết kinh tế thông qua RCEP. Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động do đại dịch và căng thẳng thương mại, RCEP được kì vọng đóng vai trò quan trọng nhất nào sau đây đối với ASEAN?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị của ASEAN trên trường quốc tế.
  • B. Duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột nội bộ trong ASEAN.
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh của ASEAN so với các cường quốc kinh tế.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (Nông nghiệp 12%, Công nghiệp 35%, Dịch vụ 53%). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế này phản ánh điều gì về quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN đang tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp chế tạo đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của ASEAN.
  • C. ASEAN đang trong giai đoạn phát triển kinh tế theo hướng hiện đại, dịch vụ hóa.
  • D. Cơ cấu kinh tế của ASEAN vẫn phụ thuộc chủ yếu vào khai thác tài nguyên.

Câu 3: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia ASEAN để xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử xuất khẩu. Theo bạn, quốc gia nào trong ASEAN sau đây sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất, xét về lợi thế nhân công và cơ sở hạ tầng?

  • A. Bru-nây
  • B. Xin-ga-po
  • C. Lào
  • D. Việt Nam

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực môi trường cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Quản lý tài nguyên nước và bảo vệ hệ sinh thái ven biển.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Kiểm soát ô nhiễm không khí và xử lý chất thải công nghiệp.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và phòng chống cháy rừng.

Câu 5: "Tầm nhìn ASEAN 2025" hướng tới xây dựng một "Cộng đồng ASEAN gắn kết và tự cường". Tính "tự cường" trong tầm nhìn này được hiểu như thế nào?

  • A. Khả năng cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
  • B. Sức mạnh quân sự và khả năng đảm bảo an ninh khu vực.
  • C. Năng lực ứng phó và phục hồi trước các biến động kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Sự độc lập về chính sách đối ngoại và không bị phụ thuộc vào các cường quốc.

Câu 6: Một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN là "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào đối với sự hợp tác và phát triển của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy sự đồng nhất về chính trị và hệ tư tưởng giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Duy trì sự tôn trọng chủ quyền và tạo dựng lòng tin giữa các quốc gia đa dạng.
  • C. Hạn chế khả năng giải quyết các vấn đề nhân quyền và dân chủ trong khu vực.
  • D. Tạo điều kiện cho các quốc gia thành viên theo đuổi các chính sách đối ngoại độc lập.

Câu 7: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian thành lập ASEAN và mở rộng thành viên:

  • A. a - Thành lập ASEAN (1967); b - Việt Nam gia nhập ASEAN (1995); c - Bru-nây gia nhập ASEAN (1984); d - Cam-pu-chia gia nhập ASEAN (1999)
  • B. b - Việt Nam gia nhập ASEAN (1995); a - Thành lập ASEAN (1967); c - Bru-nây gia nhập ASEAN (1984); d - Cam-pu-chia gia nhập ASEAN (1999)
  • C. c - Bru-nây gia nhập ASEAN (1984); b - Việt Nam gia nhập ASEAN (1995); d - Cam-pu-chia gia nhập ASEAN (1999); a - Thành lập ASEAN (1967)
  • D. a - Thành lập ASEAN (1967); c - Bru-nây gia nhập ASEAN (1984); b - Việt Nam gia nhập ASEAN (1995); d - Cam-pu-chia gia nhập ASEAN (1999)

Câu 8: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN khi thành lập năm 1967 với mục tiêu hiện nay trong "Tầm nhìn ASEAN 2025", điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Mục tiêu ban đầu tập trung vào hợp tác kinh tế, mục tiêu hiện nay nhấn mạnh hợp tác chính trị.
  • B. Mục tiêu ban đầu là đối phó với chủ nghĩa cộng sản, mục tiêu hiện nay là hội nhập kinh tế.
  • C. Mục tiêu ban đầu là hợp tác khu vực, mục tiêu hiện nay hướng tới xây dựng cộng đồng toàn diện.
  • D. Mục tiêu ban đầu mang tính phòng thủ, mục tiêu hiện nay mang tính chủ động và tiến công.

Câu 9: Cho tình huống: Một tranh chấp thương mại xảy ra giữa Việt Nam và Thái Lan. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào của ASEAN sẽ được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Đưa vụ việc lên Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Tham vấn và đàm phán song phương giữa Việt Nam và Thái Lan.
  • C. Yêu cầu sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • D. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đối với bên vi phạm.

Câu 10: Trong các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một khu vực ASEAN hòa bình, ổn định và an ninh?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
  • D. Cả ba trụ cột đều có vai trò ngang nhau.

Câu 11: Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều hoạt động hợp tác của ASEAN. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao với các nước ASEAN.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại với các nước ASEAN.
  • C. Đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch ASEAN và thúc đẩy các sáng kiến hợp tác.
  • D. Mở rộng quan hệ ngoại giao và thiết lập đại sứ quán tại các nước ASEAN.

Câu 12: Điều gì có thể gây trở ngại lớn nhất cho quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng của ASEAN trong tương lai?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế từ các khu vực khác trên thế giới.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao trong khu vực.
  • C. Hạn chế về cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế giữa các nước thành viên.

Câu 13: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào mục tiêu nào sau đây để tăng cường sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc?

  • A. Xây dựng một nền văn hóa ASEAN thống nhất và đồng nhất.
  • B. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa và thúc đẩy giao lưu, học hỏi giữa các nền văn hóa.
  • C. Bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của khu vực.
  • D. Phát triển ngành du lịch văn hóa và quảng bá hình ảnh ASEAN ra thế giới.

Câu 14: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy xác định quốc gia nào sau đây có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Xin-ga-po
  • B. In-đô-nê-xi-a
  • C. Thái Lan
  • D. Việt Nam

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang ngày càng khẳng định vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Sự gia tăng về quy mô kinh tế của ASEAN so với các khu vực khác.
  • B. Khả năng quân sự ngày càng mạnh của các quốc gia ASEAN.
  • C. Sự đồng thuận cao trong các vấn đề chính trị nội bộ ASEAN.
  • D. ASEAN là diễn đàn quan trọng để các cường quốc đối thoại và hợp tác.

Câu 16: Cho bảng số liệu GDP bình quân đầu người (USD) năm 2023 của một số nước ASEAN: Bru-nây (32,000), Xin-ga-po (73,000), Việt Nam (4,300), Lào (2,500). Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân hóa kinh tế trong ASEAN?

  • A. GDP bình quân đầu người giữa các nước ASEAN tương đối đồng đều.
  • B. Việt Nam có GDP bình quân đầu người cao nhất trong các nước ASEAN.
  • C. Có sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia ASEAN.
  • D. Lào là quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất ASEAN.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế, ASEAN cần tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực nào để nâng cao sức cạnh tranh?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghệ thông tin và kỹ thuật số.
  • C. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 18: Điều gì thể hiện sự hợp tác về chính trị - an ninh giữa các nước ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Thành lập khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa nghệ thuật giữa các nước.
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) về đối thoại và hợp tác an ninh.
  • D. Chương trình trao đổi sinh viên và học sinh giữa các quốc gia.

Câu 19: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là:

  • A. Tội phạm xuyên quốc gia (ma túy, buôn người, rửa tiền).
  • B. Xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Bất ổn chính trị nội bộ ở một số quốc gia thành viên.

Câu 20: Cho sơ đồ thể hiện các quốc gia thành viên ASEAN và vị trí địa lý. Vị trí địa lý của ASEAN có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế và giao thương quốc tế?

  • A. Ít có vai trò do nằm xa các trung tâm kinh tế lớn thế giới.
  • B. Vô cùng quan trọng, là cầu nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, trung tâm giao thương.
  • C. Chỉ có vai trò trong giao thương nội khối ASEAN, ít ảnh hưởng đến quốc tế.
  • D. Gây khó khăn cho giao thương do địa hình chia cắt và nhiều biển đảo.

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác ASEAN tập trung vào việc nào sau đây để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau?

  • A. Xây dựng hệ thống giáo dục thống nhất theo tiêu chuẩn chung ASEAN.
  • B. Ưu tiên phát triển giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học.
  • C. Tăng cường trao đổi sinh viên, học bổng và công nhận văn bằng giữa các nước.
  • D. Tập trung vào giáo dục phổ thông và xóa mù chữ cho người dân.

Câu 22: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ dân số thành thị của các nước ASEAN năm 2022. Nhận xét nào sau đây phù hợp với xu hướng đô thị hóa ở ASEAN?

  • A. Tỷ lệ dân số thành thị ở tất cả các nước ASEAN đều rất cao.
  • B. Quá trình đô thị hóa ở ASEAN đã đạt đến mức độ ổn định.
  • C. Tỷ lệ dân số thành thị giữa các nước ASEAN không có sự khác biệt.
  • D. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng nhưng có sự khác biệt giữa các quốc gia.

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại toàn cầu, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để nâng cao giá trị gia tăng cho hàng hóa xuất khẩu?

  • A. Khai thác và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Phát triển công nghiệp chế biến và ứng dụng công nghệ cao.
  • C. Sản xuất hàng nông sản và thủy sản xuất khẩu.
  • D. Nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển để tiêu thụ nội địa.

Câu 24: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc.
  • C. Áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.

Câu 25: Trong lĩnh vực y tế, hợp tác ASEAN tập trung vào hoạt động nào để ứng phó với các dịch bệnh xuyên biên giới và bảo vệ sức khỏe cộng đồng?

  • A. Phát triển du lịch y tế và thu hút bệnh nhân quốc tế.
  • B. Xây dựng hệ thống bệnh viện và cơ sở y tế hiện đại.
  • C. Đào tạo đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và phối hợp phòng chống dịch bệnh chung.

Câu 26: Cho biểu đồ đường thể hiện tăng trưởng GDP của ASEAN và thế giới giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ tăng trưởng kinh tế của ASEAN so với thế giới?

  • A. Tăng trưởng GDP của ASEAN thường cao hơn mức trung bình của thế giới.
  • B. Tăng trưởng GDP của ASEAN luôn thấp hơn mức trung bình của thế giới.
  • C. Tăng trưởng GDP của ASEAN và thế giới luôn tương đồng nhau.
  • D. Không thể so sánh do thiếu số liệu cụ thể.

Câu 27: Để tăng cường kết nối khu vực, ASEAN cần ưu tiên phát triển loại hình cơ sở hạ tầng giao thông nào?

  • A. Hệ thống cảng biển nước sâu.
  • B. Mạng lưới sân bay quốc tế.
  • C. Đường bộ và đường sắt xuyên quốc gia.
  • D. Hệ thống đường sông và kênh đào.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ASEAN cần chú trọng bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống để làm gì?

  • A. Đóng cửa với văn hóa bên ngoài và duy trì sự thuần khiết văn hóa.
  • B. Duy trì bản sắc khu vực và tạo sự khác biệt, hấp dẫn trong giao lưu quốc tế.
  • C. Thống nhất hóa văn hóa các nước ASEAN thành một nền văn hóa chung.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến văn hóa.

Câu 29: Việt Nam có thể đóng góp gì để giải quyết các thách thức chung của ASEAN, ví dụ như biến đổi khí hậu hay dịch bệnh?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế trong nước, ít quan tâm đến vấn đề khu vực.
  • B. Chủ yếu tiếp nhận viện trợ và hỗ trợ từ các nước ASEAN khác.
  • C. Hạn chế tham gia các hoạt động hợp tác khu vực do nguồn lực còn hạn chế.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và chủ động đề xuất các sáng kiến hợp tác.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của ASEAN, bạn sẽ ưu tiên chính sách nào để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh tự do và để thị trường tự điều tiết.
  • B. Tập trung phát triển các nước đã có nền kinh tế mạnh để làm đầu tàu.
  • C. Tăng cường hợp tác và hỗ trợ các nước kém phát triển hơn về vốn, công nghệ, và đào tạo.
  • D. Giữ nguyên hiện trạng và không can thiệp vào sự phát triển của từng quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Năm 2020, ASEAN đặt ra mục tiêu tăng cường liên kết kinh tế thông qua RCEP. Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động do đại dịch và căng thẳng thương mại, RCEP được kì vọng đóng vai trò quan trọng nhất nào sau đây đối với ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (Nông nghiệp 12%, Công nghiệp 35%, Dịch vụ 53%). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế này phản ánh điều gì về quá trình phát triển của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia ASEAN để xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử xuất khẩu. Theo bạn, quốc gia nào trong ASEAN sau đây sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất, xét về lợi thế nhân công và cơ sở hạ tầng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực môi trường cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây để đảm bảo phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: 'Tầm nhìn ASEAN 2025' hướng tới xây dựng một 'Cộng đồng ASEAN gắn kết và tự cường'. Tính 'tự cường' trong tầm nhìn này được hiểu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN là 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau'. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào đối với sự hợp tác và phát triển của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian thành lập ASEAN và mở rộng thành viên:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN khi thành lập năm 1967 với mục tiêu hiện nay trong 'Tầm nhìn ASEAN 2025', điểm khác biệt lớn nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cho tình huống: Một tranh chấp thương mại xảy ra giữa Việt Nam và Thái Lan. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào của ASEAN sẽ được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một khu vực ASEAN hòa bình, ổn định và an ninh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều hoạt động hợp tác của ASEAN. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam trong ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì có thể gây trở ngại lớn nhất cho quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng của ASEAN trong tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào mục tiêu nào sau đây để tăng cường sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy xác định quốc gia nào sau đây có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang ngày càng khẳng định vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho bảng số liệu GDP bình quân đầu người (USD) năm 2023 của một số nước ASEAN: Bru-nây (32,000), Xin-ga-po (73,000), Việt Nam (4,300), Lào (2,500). Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân hóa kinh tế trong ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế, ASEAN cần tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực nào để nâng cao sức cạnh tranh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì thể hiện sự hợp tác về chính trị - an ninh giữa các nước ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cho sơ đồ thể hiện các quốc gia thành viên ASEAN và vị trí địa lý. Vị trí địa lý của ASEAN có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế và giao thương quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác ASEAN tập trung vào việc nào sau đây để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ dân số thành thị của các nước ASEAN năm 2022. Nhận xét nào sau đây phù hợp với xu hướng đô thị hóa ở ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại toàn cầu, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để nâng cao giá trị gia tăng cho hàng hóa xuất khẩu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong lĩnh vực y tế, hợp tác ASEAN tập trung vào hoạt động nào để ứng phó với các dịch bệnh xuyên biên giới và bảo vệ sức khỏe cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho biểu đồ đường thể hiện tăng trưởng GDP của ASEAN và thế giới giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ tăng trưởng kinh tế của ASEAN so với thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để tăng cường kết nối khu vực, ASEAN cần ưu tiên phát triển loại hình cơ sở hạ tầng giao thông nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ASEAN cần chú trọng bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việt Nam có thể đóng góp gì để giải quyết các thách thức chung của ASEAN, ví dụ như biến đổi khí hậu hay dịch bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của ASEAN, bạn sẽ ưu tiên chính sách nào để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

Xem kết quả