15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường thương mại trên bộ và trên biển giữa ba châu lục.
  • C. Địa hình đa dạng tạo điều kiện phát triển nông nghiệp phong phú.
  • D. Khí hậu ôn hòa thu hút dân cư từ các khu vực lân cận.

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á và gây trở ngại lớn cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Sơn nguyên rộng lớn.
  • B. Hệ thống núi chạy dọc.
  • C. Đồng bằng châu thổ màu mỡ.
  • D. Bồn địa và thung lũng.

Câu 3: Yếu tố khí hậu nào là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội và đời sống dân cư ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mùa đông lạnh giá kéo dài.
  • B. Bão và lụt lội thường xuyên.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở.
  • D. Khí hậu khô hạn và nguồn nước khan hiếm.

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á và có ảnh hưởng lớn đến địa chính trị thế giới?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Khoáng sản kim loại màu.
  • C. Tài nguyên rừng.
  • D. Đất đai màu mỡ.

Câu 5: Phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á theo tôn giáo nào và tôn giáo này có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, xã hội và chính trị của khu vực như thế nào?

  • A. Phật giáo, thúc đẩy lối sống hòa bình và tĩnh lặng.
  • B. Cơ đốc giáo, tạo nền tảng cho luật pháp và đạo đức xã hội.
  • C. Hồi giáo, chi phối luật pháp, phong tục tập quán và các giá trị xã hội.
  • D. Ấn Độ giáo, ảnh hưởng đến hệ thống đẳng cấp và phân tầng xã hội.

Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây KHÔNG đúng với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Phân bố dân cư không đều, tập trung ở vùng ven biển và các đồng bằng.
  • B. Là khu vực có mật độ dân số cao nhất thế giới.
  • C. Tỉ lệ dân số đô thị hóa đang tăng nhanh.
  • D. Thành phần dân tộc đa dạng, chủ yếu là người Ả Rập.

Câu 7: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Sự can thiệp của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • B. Tình trạng đói nghèo và lạc hậu kinh tế.
  • C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • D. Tranh chấp tài nguyên, vị trí địa chính trị và mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.

Câu 8: Hậu quả kinh tế - xã hội nào KHÔNG phải do xung đột và bất ổn chính trị gây ra ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Gián đoạn các hoạt động kinh tế và thương mại.
  • B. Gia tăng tình trạng nghèo đói và thất nghiệp.
  • C. Gia tăng dân số nhanh chóng.
  • D. Làn sóng di cư và tị nạn.

Câu 9: Để giải quyết các thách thức về kinh tế - xã hội, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên dầu mỏ để tăng thu nhập.
  • B. Đa dạng hóa kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ, giải quyết xung đột.
  • C. Đóng cửa kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế.
  • D. Tăng cường quân sự hóa để đảm bảo an ninh khu vực.

Câu 10: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa khu vực Tây Nam Á và Đông Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Vị trí gần biển.
  • D. Khí hậu khô hạn so với khí hậu nhiệt đới ẩm.

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vị trí địa lý của Tây Nam Á trở nên quan trọng hơn vì điều gì?

  • A. Là điểm trung chuyển năng lượng và hàng hóa quan trọng giữa các khu vực kinh tế lớn.
  • B. Có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • C. Sở hữu nhiều di sản văn hóa thế giới.
  • D. Có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.

Câu 12: Đâu là nhận định đúng về ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến phân bố dân cư ở Tây Nam Á?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao để tránh nóng.
  • B. Địa hình bằng phẳng thu hút dân cư đông đúc nhất.
  • C. Nguồn nước là yếu tố quyết định sự phân bố dân cư.
  • D. Khí hậu lạnh giá ở phía bắc thu hút dân cư đến sinh sống.

Câu 13: Cho biểu đồ về trữ lượng dầu mỏ của các quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất dựa trên biểu đồ (Giả sử biểu đồ cho thấy Ả-rập Xê-út cao nhất)?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Iraq.
  • D. Kuwait.

Câu 14: Nếu biến đổi khí hậu tiếp tục diễn ra, nguồn tài nguyên nào ở Tây Nam Á sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất và gây ra những hệ lụy gì?

  • A. Dầu mỏ, gây ra khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
  • B. Nguồn nước, gây ra hạn hán, thiếu nước và xung đột.
  • C. Khí đốt, làm tăng giá năng lượng và lạm phát.
  • D. Đất đai, làm giảm diện tích đất canh tác.

Câu 15: Đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra nhanh chóng nhưng gặp phải thách thức nào lớn nhất về mặt xã hội?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ trong khu vực nông thôn.
  • B. Ô nhiễm môi trường gia tăng ở nông thôn.
  • C. Áp lực lên hạ tầng đô thị và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
  • D. Mất cân bằng giới tính trong cơ cấu dân số đô thị.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý, tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị bất ổn ở khu vực Tây Nam Á.

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi giúp khai thác dầu mỏ dễ dàng, tạo sự ổn định chính trị.
  • B. Tài nguyên dầu mỏ dồi dào giúp các quốc gia Tây Nam Á giàu có và hòa bình.
  • C. Vị trí xa xôi và tài nguyên dầu mỏ hạn chế gây ra xung đột chính trị.
  • D. Vị trí chiến lược và tài nguyên dầu mỏ là nguyên nhân gây tranh chấp và bất ổn chính trị.

Câu 17: Nền văn minh cổ đại Lưỡng Hà phát triển rực rỡ ở khu vực nào của Tây Nam Á và dựa trên yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Bán đảo Ả Rập, dựa trên tài nguyên dầu mỏ.
  • B. Đồng bằng Lưỡng Hà, dựa trên nguồn nước từ sông Tigris và Euphrates.
  • C. Ven biển Địa Trung Hải, dựa trên khí hậu ôn hòa.
  • D. Sơn nguyên Iran, dựa trên khoáng sản kim loại.

Câu 18: Trong tương lai, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Tây Nam Á để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Khai thác khoáng sản kim loại quý.
  • B. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Du lịch, dịch vụ và năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên nước ở Tây Nam Á?

  • A. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Đầu tư vào công nghệ xử lý nước và tái sử dụng nước.
  • C. Phát triển nông nghiệp thích ứng với khí hậu khô hạn.
  • D. Chuyển dòng các con sông lớn từ khu vực khác đến.

Câu 20: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển năng lượng mặt trời lớn nhất?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Ả-rập Xê-út.
  • C. Li-băng.
  • D. Armenia.

Câu 21: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự tương đồng về kiến trúc đô thị.
  • B. Ngôn ngữ chính thức chung được sử dụng.
  • C. Sự đa dạng về tôn giáo và tín ngưỡng.
  • D. Hệ thống chính trị tương đồng giữa các quốc gia.

Câu 22: Điều kiện tự nhiên nào của Tây Nam Á tạo ra lợi thế cho việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ?

  • A. Địa hình tương đối bằng phẳng, gần các tuyến đường biển.
  • B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • C. Nguồn nước dồi dào phục vụ cho công nghiệp khai thác.
  • D. Đất đai ổn định, ít động đất.

Câu 23: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

  • A. Trung tâm sản xuất hàng hóa công nghiệp lớn nhất thế giới.
  • B. Nguồn cung cấp năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) quan trọng cho thế giới.
  • C. Thị trường tiêu thụ nông sản lớn của thế giới.
  • D. Trung tâm tài chính và ngân hàng toàn cầu.

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của xung đột, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa chung.
  • B. Hợp tác trong lĩnh vực khai thác tài nguyên dầu mỏ.
  • C. Hợp tác kinh tế, thương mại và văn hóa để tăng cường hiểu biết.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực chính trị để giải quyết tranh chấp biên giới.

Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á (Giả sử bảng số liệu cho thấy Qatar cao nhất). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất dựa trên bảng số liệu?

  • A. Iran.
  • B. Iraq.
  • C. Ả-rập Xê-út.
  • D. Qatar.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tỉ lệ dân số theo đạo Hồi cao.
  • B. Tuổi thọ trung bình của người dân rất thấp so với thế giới.
  • C. Vấn đề xung đột sắc tộc và tôn giáo còn tồn tại.
  • D. Nhiều quốc gia có nền văn hóa lịch sử lâu đời.

Câu 27: Để phát triển nông nghiệp bền vững ở Tây Nam Á, giải pháp công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

  • A. Công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước (tưới nhỏ giọt, tưới phun sương).
  • B. Sử dụng máy móc nông nghiệp hiện đại.
  • C. Ứng dụng công nghệ sinh học để tạo giống cây trồng.
  • D. Phát triển hệ thống nhà kính quy mô lớn.

Câu 28: Trong quá trình đô thị hóa, các thành phố lớn ở Tây Nam Á cần chú trọng phát triển loại hình giao thông công cộng nào để giảm ùn tắc và ô nhiễm?

  • A. Mở rộng mạng lưới đường bộ cao tốc trong nội đô.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt nhanh).
  • D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe ngầm.

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Tây Nam Á trong dài hạn, không chỉ liên quan đến yếu tố chính trị?

  • A. Tình trạng thiếu lao động có kỹ năng.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • C. Biến động giá cả nông sản trên thị trường thế giới.
  • D. Sự cạn kiệt dần tài nguyên dầu mỏ và khí đốt.

Câu 30: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn tăng cường vị thế kinh tế trong khu vực và trên thế giới, lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên đầu tư và phát triển?

  • A. Quân sự và quốc phòng.
  • B. Giáo dục và khoa học công nghệ.
  • C. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • D. Du lịch văn hóa và lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào trong lịch sử và hiện tại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á và gây trở ngại lớn cho phát triển nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố khí hậu nào là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội và đời sống dân cư ở khu vực Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á và có ảnh hưởng lớn đến địa chính trị thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á theo tôn giáo nào và tôn giáo này có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, xã hội và chính trị của khu vực như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây KHÔNG đúng với khu vực Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hậu quả kinh tế - xã hội nào KHÔNG phải do xung đột và bất ổn chính trị gây ra ở khu vực Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để giải quyết các thách thức về kinh tế - xã hội, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa khu vực Tây Nam Á và Đông Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vị trí địa lý của Tây Nam Á trở nên quan trọng hơn vì điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đâu là nhận định đúng về ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến phân bố dân cư ở Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cho biểu đồ về trữ lượng dầu mỏ của các quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất dựa trên biểu đồ (Giả sử biểu đồ cho thấy Ả-rập Xê-út cao nhất)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu biến đổi khí hậu tiếp tục diễn ra, nguồn tài nguyên nào ở Tây Nam Á sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất và gây ra những hệ lụy gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra nhanh chóng nhưng gặp phải thách thức nào lớn nhất về mặt xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý, tài nguyên dầu mỏ và tình hình chính trị bất ổn ở khu vực Tây Nam Á.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nền văn minh cổ đại Lưỡng Hà phát triển rực rỡ ở khu vực nào của Tây Nam Á và dựa trên yếu tố tự nhiên nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong tương lai, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Tây Nam Á để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên nước ở Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển năng lượng mặt trời lớn nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều kiện tự nhiên nào của Tây Nam Á tạo ra lợi thế cho việc khai thác và xuất khẩu dầu mỏ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của xung đột, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á (Giả sử bảng số liệu cho thấy Qatar cao nhất). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất dựa trên bảng số liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm xã hội của khu vực Tây Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để phát triển nông nghiệp bền vững ở Tây Nam Á, giải pháp công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình đô thị hóa, các thành phố lớn ở Tây Nam Á cần chú trọng phát triển loại hình giao thông công cộng nào để giảm ùn tắc và ô nhiễm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Tây Nam Á trong dài hạn, không chỉ liên quan đến yếu tố chính trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn tăng cường vị thế kinh tế trong khu vực và trên thế giới, lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên đầu tư và phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào trong giao thương quốc tế?

  • A. Khả năng tiếp cận nguồn lao động giá rẻ từ các khu vực lân cận.
  • B. Là cầu nối giao thương giữa châu Âu, châu Á và châu Phi.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú đa dạng bậc nhất thế giới.
  • D. Vị trí trung tâm của các tuyến đường biển quốc tế nhộn nhịp nhất.

Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á, ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp?

  • A. Đồng bằng thấp và bằng phẳng, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp tập trung và dân cư đông đúc.
  • B. Địa hình ven biển đa dạng, tạo điều kiện phát triển kinh tế biển và du lịch.
  • C. Núi và sơn nguyên, hạn chế đất canh tác và phân bố dân cư thưa thớt ở nhiều vùng.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước dồi dào cho sinh hoạt và sản xuất.

Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào, và yếu tố này tác động trực tiếp đến ngành kinh tế nào?

  • A. Ôn đới hải dương, tạo điều kiện phát triển du lịch biển và nuôi trồng hải sản.
  • B. Cận nhiệt đới ẩm, thích hợp cho trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
  • C. Nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước và cây lương thực.
  • D. Khô hạn, ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp và thúc đẩy khai thác tài nguyên khoáng sản.

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào được xem là "vàng đen" của khu vực Tây Nam Á, và sự phân bố của nó tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên, tập trung chủ yếu ở khu vực vịnh Péc-xích.
  • B. Than đá và sắt, phân bố rộng khắp trên toàn khu vực.
  • C. Đồng và chì, tập trung ở vùng núi phía Bắc và Đông Bắc.
  • D. Vàng và kim cương, phân bố rải rác ở các vùng sa mạc.

Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và là tôn giáo chính của phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á?

  • A. Cơ đốc giáo.
  • B. Hồi giáo.
  • C. Phật giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 6: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Mâu thuẫn về nguồn nước và đất canh tác.
  • C. Vị trí địa chính trị quan trọng và tài nguyên dầu mỏ.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 7: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm ở Tây Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu ôn đới lục địa.
  • B. Khí hậu nhiệt đới khô hạn.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân cư chủ yếu là người da trắng, theo Cơ đốc giáo.
  • B. Xã hội hiện đại, ít chịu ảnh hưởng của tôn giáo.
  • C. Dân cư phân bố đồng đều, kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
  • D. Nền văn minh lâu đời, phần lớn dân cư theo đạo Hồi.

Câu 9: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và bán đảo Ả-rập, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Đồng bằng Lưỡng Hà có nguồn nước dồi dào hơn từ sông Tigris và Euphrates.
  • B. Bán đảo Ả-rập có khí hậu ôn hòa hơn đồng bằng Lưỡng Hà.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà có trữ lượng dầu mỏ lớn hơn bán đảo Ả-rập.
  • D. Bán đảo Ả-rập có địa hình bằng phẳng hơn đồng bằng Lưỡng Hà.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tài nguyên dầu mỏ của Tây Nam Á có vai trò như thế nào đối với kinh tế thế giới?

  • A. Không còn vai trò quan trọng do sự phát triển của năng lượng tái tạo.
  • B. Là nguồn cung năng lượng quan trọng, ảnh hưởng đến an ninh năng lượng toàn cầu.
  • C. Chỉ có vai trò khu vực, ít tác động đến kinh tế thế giới.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu năng lượng của chính khu vực Tây Nam Á.

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt hiện nay?

  • A. Tình trạng già hóa dân số.
  • B. Mất cân bằng giới tính khi sinh.
  • C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do thiếu hụt lao động có tay nghề.

Câu 12: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Đỏ.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Biển Ca-xpi.
  • D. Biển Đông.

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên hạn chế?

  • A. Khai thác dầu mỏ.
  • B. Trồng lúa nước.
  • C. Chăn nuôi du mục.
  • D. Dịch vụ du lịch.

Câu 14: Cho một tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng lại có GDP bình quân đầu người thấp. Nguyên nhân nào có thể giải thích tình trạng này?

  • A. Ngành du lịch chưa phát triển.
  • B. Thiếu nguồn lao động chất lượng cao.
  • C. Phân phối lợi nhuận từ dầu mỏ không đồng đều và quản lý kinh tế kém hiệu quả.
  • D. Ảnh hưởng của các lệnh trừng phạt kinh tế quốc tế.

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của phân bố dân cư ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Phân bố không đều, tập trung ở ven biển và các vùng có nguồn nước.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • C. Tập trung chủ yếu ở vùng núi và cao nguyên.
  • D. Dân cư thưa thớt ở ven biển và đông đúc ở sâu trong nội địa.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện tự nhiên thuận lợi của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược.
  • B. Tài nguyên dầu mỏ phong phú.
  • C. Đất đai màu mỡ, phì nhiêu.
  • D. Nguồn năng lượng mặt trời dồi dào.

Câu 17: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sông Nile.
  • B. Sông Hằng.
  • C. Sông Ấn.
  • D. Sông Tigris và Euphrates.

Câu 18: Quan điểm nào sau đây SAI về khu vực Tây Nam Á?

  • A. Có vị trí địa chính trị quan trọng.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp phát triển mạnh.
  • C. Giàu tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa.

Câu 19: Cho biết hậu quả kinh tế - xã hội do tình trạng bất ổn ở khu vực Tây Nam Á gây ra?

  • A. Gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực.
  • C. Gia tăng nghèo đói và chậm phát triển kinh tế.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng cuộc sống.

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của khí hậu khô hạn, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên giải pháp nào trong nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp du canh.
  • D. Phát triển hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước và công nghệ cao.

Câu 21: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có bờ biển dài nhất?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • D. Iraq.

Câu 22: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm tôn giáo quan trọng nhất của Hồi giáo, nằm ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Jerusalem.
  • B. Mecca.
  • C. Baghdad.
  • D. Damascus.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự trữ lượng dầu mỏ từ lớn đến nhỏ: Iran, Ả-rập Xê-út, Iraq.

  • A. Iraq, Iran, Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran, Iraq, Ả-rập Xê-út.
  • C. Ả-rập Xê-út, Iran, Iraq.
  • D. Cả ba quốc gia có trữ lượng dầu mỏ tương đương nhau.

Câu 24: Đâu là nguyên nhân tự nhiên chính gây ra tình trạng hoang mạc hóa ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu khô hạn.
  • B. Địa hình đồi núi dốc.
  • C. Sự thay đổi dòng chảy sông.
  • D. Động đất và núi lửa.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của vịnh Péc-xích đối với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Là khu vực có khí hậu ôn hòa nhất khu vực.
  • B. Là khu vực tập trung trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.
  • C. Là trung tâm nông nghiệp trù phú của Tây Nam Á.
  • D. Là vùng có mật độ dân số cao nhất khu vực.

Câu 26: Loại hình đô thị nào phát triển mạnh mẽ ở khu vực Tây Nam Á nhờ nguồn thu từ dầu mỏ?

  • A. Đô thị cổ với kiến trúc truyền thống.
  • B. Đô thị công nghiệp nặng.
  • C. Đô thị hiện đại, dịch vụ, trung tâm thương mại.
  • D. Đô thị nông nghiệp, làng nghề truyền thống.

Câu 27: Cho một đoạn thông tin về một quốc gia ở Tây Nam Á: "Quốc gia này có lịch sử văn hóa lâu đời, đa dạng tôn giáo, nhưng hiện đang đối mặt với nhiều thách thức về xung đột sắc tộc và tôn giáo". Quốc gia đó có thể là quốc gia nào?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
  • C. Kuwait.
  • D. Iraq.

Câu 28: Đâu là biện pháp quan trọng để các quốc gia Tây Nam Á phát triển kinh tế bền vững, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành khác.
  • C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp xuất khẩu.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành dầu khí.

Câu 29: Vùng nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển nông nghiệp nhờ nguồn nước từ các con sông lớn?

  • A. Bán đảo Ả-rập.
  • B. Sơn nguyên Iran.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà.
  • D. Vùng ven biển Địa Trung Hải.

Câu 30: Điều kiện tự nhiên nào của khu vực Tây Nam Á tạo ra lợi thế cho phát triển năng lượng mặt trời?

  • A. Số giờ nắng trong năm lớn.
  • B. Gió mùa hoạt động mạnh.
  • C. Địa hình núi cao.
  • D. Nguồn nước dồi dào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào trong giao thương quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á, ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào, và yếu tố này tác động trực tiếp đến ngành kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào được xem là 'vàng đen' của khu vực Tây Nam Á, và sự phân bố của nó tập trung chủ yếu ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và là tôn giáo chính của phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm ở Tây Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và bán đảo Ả-rập, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tài nguyên dầu mỏ của Tây Nam Á có vai trò như thế nào đối với kinh tế thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên hạn chế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cho một tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng lại có GDP bình quân đầu người thấp. Nguyên nhân nào có thể giải thích tình trạng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của phân bố dân cư ở khu vực Tây Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện tự nhiên thuận lợi của khu vực Tây Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại ở khu vực Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Quan điểm nào sau đây SAI về khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cho biết hậu quả kinh tế - xã hội do tình trạng bất ổn ở khu vực Tây Nam Á gây ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của khí hậu khô hạn, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên giải pháp nào trong nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có bờ biển dài nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm tôn giáo quan trọng nhất của Hồi giáo, nằm ở khu vực Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự trữ lượng dầu mỏ từ lớn đến nhỏ: Iran, Ả-rập Xê-út, Iraq.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là nguyên nhân tự nhiên chính gây ra tình trạng hoang mạc hóa ở khu vực Tây Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của vịnh Péc-xích đối với khu vực Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Loại hình đô thị nào phát triển mạnh mẽ ở khu vực Tây Nam Á nhờ nguồn thu từ dầu mỏ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho một đoạn thông tin về một quốc gia ở Tây Nam Á: 'Quốc gia này có lịch sử văn hóa lâu đời, đa dạng tôn giáo, nhưng hiện đang đối mặt với nhiều thách thức về xung đột sắc tộc và tôn giáo'. Quốc gia đó có thể là quốc gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đâu là biện pháp quan trọng để các quốc gia Tây Nam Á phát triển kinh tế bền vững, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Vùng nào ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển nông nghiệp nhờ nguồn nước từ các con sông lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều kiện tự nhiên nào của khu vực Tây Nam Á tạo ra lợi thế cho phát triển năng lượng mặt trời?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang tính chiến lược đặc biệt, thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Diện tích rộng lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Nằm ở ngã ba của ba châu lục Á, Âu, Phi và kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng.
  • C. Khí hậu đa dạng và cảnh quan thiên nhiên đặc sắc.
  • D. Dân cư tập trung đông đúc và có nền văn hóa lâu đời.

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Núi và sơn nguyên cao.
  • B. Đồng bằng Lưỡng Hà màu mỡ.
  • C. Bán đảo Ả-rập rộng lớn.
  • D. Địa hình băng hà cổ.

Câu 3: Yếu tố khí hậu nào chi phối mạnh mẽ đến đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Gió mùa ẩm.
  • B. Khí hậu ôn đới.
  • C. Khí hậu khô hạn.
  • D. Khí hậu cận cực.

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là "vàng đen" và có trữ lượng lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á, tập trung chủ yếu ở vùng vịnh Péc-xích?

  • A. Dầu mỏ.
  • B. Than đá.
  • C. Kim loại màu.
  • D. Phốt phát.

Câu 5: Đâu là đặc điểm nổi bật về dân cư của khu vực Tây Nam Á, thể hiện sự tương đồng về văn hóa và tôn giáo?

  • A. Dân cư đa dạng chủng tộc và ngôn ngữ.
  • B. Phần lớn dân cư là người Ả-rập và theo đạo Hồi.
  • C. Mật độ dân số rất cao và phân bố đồng đều.
  • D. Tỷ lệ dân số đô thị hóa thấp nhất thế giới.

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, xã hội của khu vực này?

  • A. Phật giáo.
  • B. Ấn Độ giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Nho giáo.

Câu 7: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Mâu thuẫn về biên giới lãnh thổ.
  • C. Tình trạng nghèo đói và lạc hậu.
  • D. Tranh chấp tài nguyên dầu mỏ và vị trí địa chính trị quan trọng.

Câu 8: Hậu quả nghiêm trọng nhất của các cuộc xung đột và chiến tranh kéo dài ở Tây Nam Á đối với người dân là gì?

  • A. Gia tăng tình trạng đói nghèo và mất ổn định cuộc sống.
  • B. Suy giảm tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Chậm phát triển đô thị hóa.

Câu 9: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới và đóng vai trò quan trọng trong tổ chức OPEC?

  • A. Iran.
  • B. Ả-rập Xê-út.
  • C. Iraq.
  • D. Kuwait.

Câu 10: Khu vực đồng bằng nào ở Tây Nam Á được mệnh danh là "cái nôi của văn minh" do sự phát triển rực rỡ của các nền văn minh cổ đại?

  • A. Đồng bằng Ấn-Hằng.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà.
  • D. Đồng bằng sông Nile.

Câu 11: Cho biểu đồ cột thể hiện trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022. Giả sử biểu đồ không có tên quốc gia, nhưng có số liệu trữ lượng (đơn vị: tỷ thùng): A - 298, B - 157, C - 145, D - 101. Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất?

  • A. Quốc gia A.
  • B. Quốc gia B.
  • C. Quốc gia C.
  • D. Quốc gia D.

Câu 12: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân số trẻ và cơ cấu dân số vàng.
  • B. Tỷ lệ đô thị hóa cao và kinh tế phát triển.
  • C. Xã hội đồng nhất và ít biến động.
  • D. Có nền văn minh cổ đại, dân cư theo đạo Hồi và nhiều vấn đề xã hội phức tạp.

Câu 13: Dạng cảnh quan tự nhiên chủ yếu ở khu vực Tây Nam Á là gì, phản ánh điều kiện khí hậu khô hạn?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Đồng cỏ thảo nguyên.
  • D. Rừng lá kim.

Câu 14: Hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự giảm dần về trữ lượng khí tự nhiên đã được chứng minh (ước tính năm 2022): Iran, Qatar, Ả-rập Xê-út.

  • A. Ả-rập Xê-út, Qatar, Iran.
  • B. Qatar, Ả-rập Xê-út, Iran.
  • C. Iran, Qatar, Ả-rập Xê-út.
  • D. Iran, Ả-rập Xê-út, Qatar.

Câu 15: Biển nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Đỏ.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Biển Ca-xpi.
  • D. Biển Đông.

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch khám phá văn hóa lịch sử Tây Nam Á. Địa điểm nào sau đây sẽ là lựa chọn hàng đầu, thể hiện rõ nét văn minh cổ đại?

  • A. Dubai (UAE) với kiến trúc hiện đại.
  • B. Di tích Babylon cổ đại (Iraq).
  • C. Thành phố Mecca (Ả-rập Xê-út) linh thiêng.
  • D. Bờ biển Địa Trung Hải của Lebanon.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Tây Nam Á và sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo của khu vực.

  • A. Vị trí ngã ba châu lục tạo điều kiện giao lưu, tiếp xúc văn hóa, tôn giáo từ nhiều hướng.
  • B. Vị trí gần biển tạo điều kiện phát triển kinh tế biển, thu hút dân cư đa dạng.
  • C. Vị trí trong vùng khí hậu khô hạn tạo ra lối sống du mục, ít giao lưu văn hóa.
  • D. Vị trí xa các trung tâm văn minh lớn khiến văn hóa khu vực kém phát triển.

Câu 18: So sánh đặc điểm khí hậu của vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa của Tây Nam Á.

  • A. Cả hai vùng đều có khí hậu khô hạn quanh năm.
  • B. Ven biển Địa Trung Hải có khí hậu Địa Trung Hải, nội địa khô hạn hơn.
  • C. Nội địa có khí hậu ôn hòa hơn ven biển.
  • D. Khí hậu không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vùng.

Câu 19: Đánh giá tác động của trữ lượng dầu mỏ lớn đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Tây Nam Á.

  • A. Dầu mỏ là nguồn lực duy nhất đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • B. Dầu mỏ không có tác động đáng kể đến kinh tế - xã hội.
  • C. Dầu mỏ mang lại nguồn thu lớn nhưng cũng tạo ra sự phụ thuộc và bất ổn.
  • D. Trữ lượng dầu mỏ lớn giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về Tây Nam Á, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà khu vực này phải đối mặt trong tương lai liên quan đến tài nguyên nước.

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do công nghiệp dầu khí.
  • B. Ngập lụt do biến đổi khí hậu.
  • C. Sự suy giảm trữ lượng dầu mỏ.
  • D. Nguy cơ thiếu nước ngọt và tranh chấp nguồn nước.

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo tôn giáo ở Tây Nam Á. Giả sử biểu đồ chỉ có tỷ lệ phần trăm mà không ghi tên tôn giáo. Phần lớn nhất (khoảng 90%) thể hiện tôn giáo nào?

  • A. Cơ đốc giáo.
  • B. Hồi giáo.
  • C. Do Thái giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 22: Trong bối cảnh xung đột và bất ổn kéo dài, giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên dầu mỏ.
  • B. Tăng cường nhập khẩu lương thực và hàng hóa.
  • C. Đa dạng hóa kinh tế, giảm phụ thuộc dầu mỏ và tăng cường hợp tác khu vực.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực quân sự.

Câu 23: Ví dụ về một quốc gia ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa, không chỉ phụ thuộc vào dầu mỏ, mà còn phát triển du lịch và dịch vụ là:

  • A. Các Tiểu vương quốc Ả-rập Thống nhất (UAE).
  • B. Ả-rập Xê-út.
  • C. Iran.
  • D. Iraq.

Câu 24: Điều kiện tự nhiên nào sau đây gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đồi núi.
  • B. Khí hậu khô hạn và thiếu nước.
  • C. Đất đai kém màu mỡ.
  • D. Thiếu lao động nông nghiệp.

Câu 25: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và phát triển nông nghiệp cho khu vực Lưỡng Hà ở Tây Nam Á?

  • A. Sông Nile.
  • B. Sông Hằng.
  • C. Sông Euphrates.
  • D. Sông Mekong.

Câu 26: Cho sơ đồ thể hiện vị trí Tây Nam Á trên bản đồ thế giới. Vị trí này có ý nghĩa như thế nào đối với giao thương quốc tế?

  • A. Là cầu nối giao thương quan trọng giữa các châu lục và đại dương.
  • B. Gây khó khăn cho giao thương do địa hình hiểm trở.
  • C. Ít ảnh hưởng đến giao thương quốc tế do kinh tế kém phát triển.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không đáng kể về giao thương.

Câu 27: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà nhiều quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt liên quan đến cơ cấu dân số?

  • A. Tỷ lệ già hóa dân số nhanh.
  • B. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng.
  • C. Dân số phân bố quá đồng đều.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt ở thanh niên.

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo (mặt trời, gió).
  • B. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước.
  • C. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.

Câu 29: Nếu bạn là nhà đầu tư, lĩnh vực kinh tế nào sau đây ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai, ngoài ngành dầu khí?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn.
  • B. Du lịch và dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Khai thác than đá và khoáng sản kim loại.
  • D. Công nghiệp luyện kim và hóa chất.

Câu 30: Hãy chọn một cụm từ mô tả chính xác nhất về đặc điểm chung của khu vực Tây Nam Á.

  • A. Khí hậu ôn hòa, kinh tế phát triển, xã hội ổn định.
  • B. Địa hình đa dạng, dân cư đông đúc, văn hóa đặc sắc.
  • C. Vị trí chiến lược, giàu tài nguyên, bất ổn xã hội.
  • D. Nông nghiệp trù phú, công nghiệp hiện đại, môi trường xanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang tính chiến lược đặc biệt, thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Yếu tố khí hậu nào chi phối mạnh mẽ đến đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là 'vàng đen' và có trữ lượng lớn nhất ở khu vực Tây Nam Á, tập trung chủ yếu ở vùng vịnh Péc-xích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đâu là đặc điểm nổi bật về dân cư của khu vực Tây Nam Á, thể hiện sự tương đồng về văn hóa và tôn giáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, xã hội của khu vực này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hậu quả nghiêm trọng nhất của các cuộc xung đột và chiến tranh kéo dài ở Tây Nam Á đối với người dân là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới và đóng vai trò quan trọng trong tổ chức OPEC?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khu vực đồng bằng nào ở Tây Nam Á được mệnh danh là 'cái nôi của văn minh' do sự phát triển rực rỡ của các nền văn minh cổ đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho biểu đồ cột thể hiện trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022. Gi??? sử biểu đồ không có tên quốc gia, nhưng có số liệu trữ lượng (đơn vị: tỷ thùng): A - 298, B - 157, C - 145, D - 101. Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Dạng cảnh quan tự nhiên chủ yếu ở khu vực Tây Nam Á là gì, phản ánh điều kiện khí hậu khô hạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự giảm dần về trữ lượng khí tự nhiên đã được chứng minh (ước tính năm 2022): Iran, Qatar, Ả-rập Xê-út.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Biển nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Tây Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch khám phá văn hóa lịch sử Tây Nam Á. Địa điểm nào sau đây sẽ là lựa chọn hàng đầu, thể hiện rõ nét văn minh cổ đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Tây Nam Á và sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo của khu vực.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh đặc điểm khí hậu của vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa của Tây Nam Á.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đánh giá tác động của trữ lượng dầu mỏ lớn đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Tây Nam Á.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Dựa vào kiến thức về Tây Nam Á, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà khu vực này phải đối mặt trong tương lai liên quan đến tài nguyên nước.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo tôn giáo ở Tây Nam Á. Giả sử biểu đồ chỉ có tỷ lệ phần trăm mà không ghi tên tôn giáo. Phần lớn nhất (khoảng 90%) thể hiện tôn giáo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh xung đột và bất ổn kéo dài, giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ví dụ về một quốc gia ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa, không chỉ phụ thuộc vào dầu mỏ, mà còn phát triển du lịch và dịch vụ là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điều kiện tự nhiên nào sau đây gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và phát triển nông nghiệp cho khu vực Lưỡng Hà ở Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho sơ đồ thể hiện vị trí Tây Nam Á trên bản đồ thế giới. Vị trí này có ý nghĩa như thế nào đối với giao thương quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà nhiều quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt liên quan đến cơ cấu dân số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường ở khu vực Tây Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu bạn là nhà đầu tư, lĩnh vực kinh tế nào sau đây ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai, ngoài ngành dầu khí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hãy chọn một cụm từ mô tả chính xác nhất về đặc điểm chung của khu vực Tây Nam Á.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại những lợi thế chiến lược nào sau đây trên bản đồ thế giới?

  • A. Khả năng tiếp cận trực tiếp đến tất cả các đại dương lớn trên thế giới.
  • B. Đóng vai trò cầu nối giao thương giữa ba châu lục Á, Âu, Phi và kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng.
  • C. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và giao thông đường bộ.
  • D. Khí hậu ôn hòa, thu hút du lịch và dân cư từ các khu vực khác.

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào của khu vực Tây Nam Á tạo ra sự tương phản lớn giữa các vùng ven biển và sâu trong nội địa?

  • A. Sự phân bố đồng đều của các hệ thống sông lớn.
  • B. Địa hình núi cao chiếm ưu thế ở cả ven biển và nội địa.
  • C. Sự chi phối của khí hậu lục địa khô hạn ở nội địa và khí hậu Địa Trung Hải ở ven biển.
  • D. Thảm thực vật rừng rậm bao phủ phần lớn diện tích khu vực.

Câu 3: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á và điều này có tác động như thế nào đến kinh tế khu vực?

  • A. Vùng vịnh Péc-xích, tạo ra nguồn thu nhập lớn và sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp khai thác.
  • B. Vùng núi phía Bắc, thúc đẩy phát triển công nghiệp chế biến và năng lượng tái tạo.
  • C. Các đồng bằng ven sông, phát triển nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm.
  • D. Vùng ven biển Địa Trung Hải, thu hút đầu tư vào du lịch và dịch vụ.

Câu 4: Phân tích ảnh hưởng của khí hậu khô hạn đến đặc điểm dân cư và kinh tế nông nghiệp của khu vực Tây Nam Á.

  • A. Dân cư tập trung thưa thớt ở các vùng ven biển, nông nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ hệ thống tưới tiêu hiện đại.
  • B. Dân cư phân bố đồng đều khắp khu vực, nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng chịu hạn.
  • C. Dân cư tập trung đông đúc ở các vùng nội địa, nông nghiệp chủ yếu là trồng trọt các loại cây lương thực.
  • D. Dân cư tập trung dọc các nguồn nước và ốc đảo, nông nghiệp gặp nhiều khó khăn, chủ yếu là chăn nuôi du mục và trồng cây chịu hạn.

Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến văn hóa, xã hội và chính trị của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Phật giáo
  • B. Hồi giáo
  • C. Cơ đốc giáo
  • D. Ấn Độ giáo

Câu 6: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xung đột và bất ổn kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán giữa các quốc gia.
  • B. Địa hình hiểm trở gây khó khăn cho việc quản lý và kiểm soát biên giới.
  • C. Vị trí địa chính trị quan trọng, tài nguyên dầu mỏ phong phú và sự đa dạng về sắc tộc, tôn giáo.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu làm gia tăng tranh chấp nguồn nước.

Câu 7: So sánh đặc điểm đô thị hóa của khu vực Tây Nam Á với khu vực Đông Nam Á. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

  • A. Tốc độ đô thị hóa ở Tây Nam Á diễn ra chậm hơn so với Đông Nam Á.
  • B. Quy mô đô thị ở Tây Nam Á nhỏ hơn so với Đông Nam Á.
  • C. Mức độ tập trung đô thị ở Tây Nam Á thấp hơn so với Đông Nam Á.
  • D. Đô thị hóa ở Tây Nam Á chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố tôn giáo và xung đột, trong khi Đông Nam Á tập trung vào phát triển kinh tế.

Câu 8: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia ở Tây Nam Á năm 2020: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 65%, Dịch vụ 30%. Quốc gia này có thể là quốc gia nào?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ
  • B. Yemen
  • C. Ả-rập Xê-út
  • D. Lebanon

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm.
  • B. Đầu tư vào công nghệ khử muối từ nước biển và quản lý nguồn nước hiệu quả.
  • C. Xây dựng các đập thủy điện lớn để tích trữ nước.
  • D. Thay đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu hạn tốt hơn.

Câu 10: Dân tộc nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cơ cấu dân cư của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Ả Rập
  • B. Ba Tư
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ
  • D. Kurds

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mật độ dân số rất cao và phân bố đồng đều trên khắp khu vực.
  • B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên thấp do mức sống cao và chính sách dân số nghiêm ngặt.
  • C. Dân số trẻ, tỷ lệ nam và nữ tương đối cân bằng, phân bố không đều tập trung ở vùng ven biển và các đồng bằng.
  • D. Tuổi thọ trung bình thấp do điều kiện sống khó khăn và dịch bệnh.

Câu 12: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là cái nôi của những nền văn minh cổ đại nào?

  • A. Văn minh Ai Cập và Hy Lạp cổ đại.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà và Ba Tư.
  • C. Văn minh sông Ấn và Trung Hoa cổ đại.
  • D. Văn minh Maya và Aztec.

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Du lịch văn hóa và tôn giáo.
  • C. Chăn nuôi du mục.
  • D. Trồng lúa nước.

Câu 14: Cho rằng biến đổi khí hậu làm gia tăng tình trạng hạn hán ở Tây Nam Á, dự đoán nào sau đây về tác động đến khu vực là hợp lý nhất?

  • A. Gia tăng nguy cơ xung đột về nguồn nước và di cư dân số.
  • B. Mở rộng diện tích rừng và đa dạng sinh học.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp trồng cây lương thực.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ và khí đốt.

Câu 15: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên, ít đồng bằng?

  • A. Kuwait
  • B. Iran
  • C. Ai Cập
  • D. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Câu 16: Đâu không phải là một đặc điểm kinh tế - xã hội nổi bật của khu vực Tây Nam Á hiện nay?

  • A. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột kéo dài.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp phát triển đa dạng và hiện đại.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt.

Câu 17: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố: "Vị trí địa lý" -> "Khí hậu" -> "Thực vật" -> "Dân cư". Trong bối cảnh Tây Nam Á, yếu tố "Khí hậu" có vai trò trung gian nào?

  • A. Quyết định trữ lượng tài nguyên khoáng sản.
  • B. Chi phối sự phân bố thực vật và khả năng sinh sống, định cư của dân cư.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp đến trình độ phát triển kinh tế.
  • D. Xác định đường biên giới quốc gia và quan hệ quốc tế.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành công nghiệp dầu khí đến môi trường ở Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây là bền vững nhất?

  • A. Tăng cường khai thác các mỏ dầu mới ở xa khu dân cư.
  • B. Sử dụng các biện pháp xử lý sự cố tràn dầu hiệu quả hơn.
  • C. Hạn chế xuất khẩu dầu thô và tăng cường chế biến trong nước.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.

Câu 19: Khu vực nào của Tây Nam Á có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Bán đảo Ả Rập
  • B. Sơn nguyên Iran
  • C. Vùng Lưỡng Hà (Mesopotamia)
  • D. Cao nguyên Anatolia

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế xã hội của khu vực Tây Nam Á trong tương lai?

  • A. Duy trì hòa bình, ổn định chính trị và giải quyết các xung đột sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Đảm bảo nguồn cung dầu mỏ và duy trì giá dầu ổn định.
  • C. Cạnh tranh với các khu vực khác trong thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn lao động.

Câu 21: Cho đoạn văn: "Khu vực này có vị trí chiến lược, nguồn tài nguyên phong phú, nhưng lại phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội phức tạp...". Đoạn văn này mô tả khái quát về khu vực địa lý nào?

  • A. Đông Nam Á
  • B. Nam Á
  • C. Trung Á
  • D. Tây Nam Á

Câu 22: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "cầu nối" của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Nơi tập trung nhiều nền văn minh cổ đại.
  • B. Trung tâm giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các châu lục.
  • C. Khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.
  • D. Nơi sinh ra nhiều tôn giáo lớn.

Câu 23: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào không thuộc khu vực Tây Nam Á?

  • A. Syria
  • B. Jordan
  • C. Afghanistan
  • D. Yemen

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây của dân cư Tây Nam Á có nguồn gốc từ lịch sử và văn hóa khu vực?

  • A. Sự đa dạng về tôn giáo và sắc tộc.
  • B. Xu hướng đô thị hóa nhanh chóng.
  • C. Mức sống ngày càng được nâng cao.
  • D. Tỷ lệ dân số trẻ cao.

Câu 25: Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Du lịch sinh thái.
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 26: Vùng biển nào sau đây không tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Đỏ
  • B. Địa Trung Hải
  • C. Biển Ca-xpi
  • D. Biển Đông

Câu 27: Trong cơ cấu kinh tế, ngành dịch vụ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á phát triển chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Du lịch và tài chính từ dầu mỏ.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 28: Nguyên nhân nào sau đây không trực tiếp gây ra tình trạng nghèo đói ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Xung đột và chiến tranh.
  • B. Bất ổn chính trị.
  • C. Tham nhũng.
  • D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.

Câu 29: Để tăng cường sự hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực Tây Nam Á, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục và kinh tế.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác.
  • D. Xây dựng hàng rào biên giới kiên cố.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á cần chú trọng phát triển ngành kinh tế nào để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Khai thác khoáng sản quý hiếm.
  • B. Nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Dịch vụ chất lượng cao và công nghệ.
  • D. Công nghiệp nặng truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại những lợi thế chiến lược nào sau đây trên bản đồ thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào của khu vực Tây Nam Á tạo ra sự tương phản lớn giữa các vùng ven biển và sâu trong nội địa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á và điều này có tác động như thế nào đến kinh tế khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích ảnh hưởng của khí hậu khô hạn đến đặc điểm dân cư và kinh tế nông nghiệp của khu vực Tây Nam Á.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến văn hóa, xã hội và chính trị của khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xung đột và bất ổn kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: So sánh đặc điểm đô thị hóa của khu vực Tây Nam Á với khu vực Đông Nam Á. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia ở Tây Nam Á năm 2020: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 65%, Dịch vụ 30%. Quốc gia này có thể là quốc gia nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều quốc gia Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Dân tộc nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cơ cấu dân cư của khu vực Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của khu vực Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là cái nôi của những nền văn minh cổ đại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho rằng biến đổi khí hậu làm gia tăng tình trạng hạn hán ở Tây Nam Á, dự đoán nào sau đây về tác động đến khu vực là hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên, ít đồng bằng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đâu không phải là một đặc điểm kinh tế - xã hội nổi bật của khu vực Tây Nam Á hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố: 'Vị trí địa lý' -> 'Khí hậu' -> 'Thực vật' -> 'Dân cư'. Trong bối cảnh Tây Nam Á, yếu tố 'Khí hậu' có vai trò trung gian nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành công nghiệp dầu khí đến môi trường ở Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây là bền vững nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khu vực nào của Tây Nam Á có mật độ dân số cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế xã hội của khu vực Tây Nam Á trong tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho đoạn văn: 'Khu vực này có vị trí chiến lược, nguồn tài nguyên phong phú, nhưng lại phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội phức tạp...'. Đoạn văn này mô tả khái quát về khu vực địa lý nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'cầu nối' của khu vực Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào không thuộc khu vực Tây Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây của dân cư Tây Nam Á có nguồn gốc từ lịch sử và văn hóa khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực Tây Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vùng biển nào sau đây không tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong cơ cấu kinh tế, ngành dịch vụ ở nhiều quốc gia Tây Nam Á phát triển chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nguyên nhân nào sau đây không trực tiếp gây ra tình trạng nghèo đói ở một số quốc gia Tây Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để tăng cường sự hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực Tây Nam Á, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á cần chú trọng phát triển ngành kinh tế nào để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và đảm bảo phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào trong giao thương quốc tế?

  • A. Nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào.
  • B. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Cầu nối giữa ba châu lục Á, Âu, Phi, tạo điều kiện trung chuyển hàng hóa.
  • D. Địa hình đồng bằng rộng lớn, dễ dàng xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Núi cao và sơn nguyên.
  • B. Đồng bằng ven biển.
  • C. Bồn địa và thung lũng.
  • D. Hệ thống sông băng phát triển.

Câu 3: Yếu tố khí hậu nào là thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mùa đông lạnh giá kéo dài.
  • B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp.
  • C. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều thiên tai.
  • D. Địa hình núi cao gây khó khăn cho canh tác.

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Than đá và sắt.
  • C. Đồng và chì.
  • D. Bô-xít và vàng.

Câu 5: Đâu là nhận định đúng về phân bố dân cư ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao.
  • B. Mật độ dân số cao nhất ở các khu vực hoang mạc.
  • C. Dân cư phân bố không đều, tập trung ở vùng ven biển, đồng bằng và các khu vực có nước.
  • D. Phần lớn dân cư sinh sống ở nông thôn, tỉ lệ đô thị hóa thấp.

Câu 6: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và chi phối đời sống văn hóa - xã hội của phần lớn người dân Tây Nam Á?

  • A. Phật giáo.
  • B. Hồi giáo.
  • C. Kitô giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 7: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xung đột và bất ổn kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Tranh chấp nguồn nước ngọt.
  • C. Mâu thuẫn sắc tộc.
  • D. Vị trí địa chính trị quan trọng và tài nguyên dầu mỏ.

Câu 8: Hậu quả kinh tế - xã hội nào KHÔNG phải do xung đột và bất ổn gây ra ở Tây Nam Á?

  • A. Gia tăng tình trạng đói nghèo và thất nghiệp.
  • B. Cản trở phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Gia tăng dân số đô thị nhanh chóng do di cư tự nhiên.
  • D. Suy giảm chất lượng cuộc sống và cơ sở hạ tầng.

Câu 9: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, đóng vai trò trụ cột trong OPEC?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Iraq.
  • D. Cô-oét.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất đa dạng về văn hóa của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự tương đồng về ngôn ngữ Ả-rập.
  • B. Nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn và tôn giáo khác nhau.
  • C. Khí hậu và cảnh quan tự nhiên tương đối đồng nhất.
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Tây Nam Á và sự đa dạng tôn giáo tại khu vực này.

  • A. Vị trí xa xích đạo tạo điều kiện cho nhiều tôn giáo du nhập.
  • B. Địa hình đa dạng tạo ra các trung tâm tôn giáo khác nhau.
  • C. Vị trí cầu nối các châu lục tạo điều kiện giao lưu văn hóa, tôn giáo.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt khiến người dân tìm đến tôn giáo để giải tỏa.

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á chủ yếu dựa vào ngành dầu khí. Ngành nào khác có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở quốc gia này để đa dạng hóa kinh tế?

  • A. Trồng trọt cây lương thực quy mô lớn.
  • B. Du lịch và dịch vụ, tận dụng di sản văn hóa và bờ biển.
  • C. Khai thác khoáng sản kim loại màu.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng dựa vào than đá.

Câu 13: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa của Tây Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Độ cao địa hình.
  • B. Loại đất chủ yếu.
  • C. Hệ sinh thái thực vật.
  • D. Lượng mưa và kiểu khí hậu.

Câu 14: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, giải pháp phát triển ngành kinh tế nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khai thác than đá và xuất khẩu.
  • B. Phát triển nông nghiệp trồng lúa nước.
  • C. Đầu tư vào công nghiệp chế biến và dịch vụ công nghệ cao.
  • D. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu (cà phê, cao su).

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nguồn tài nguyên nào ở Tây Nam Á sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực và gây ra nhiều thách thức nhất?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Nguồn nước ngọt.
  • C. Đất đai nông nghiệp.
  • D. Khoáng sản kim loại.

Câu 16: Đâu là đặc điểm dân cư - xã hội KHÔNG phù hợp với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tỉ lệ dân số trẻ cao.
  • B. Gia tăng dân số tự nhiên cao ở một số quốc gia.
  • C. Tình trạng đô thị hóa nhanh.
  • D. Tuổi thọ trung bình thấp so với thế giới.

Câu 17: Cho một đoạn tin tức về căng thẳng chính trị giữa các quốc gia ven vịnh Péc-xích liên quan đến tranh chấp lãnh hải và tài nguyên dầu mỏ. Đây là biểu hiện của vấn đề địa lý nào ở khu vực?

  • A. Vị trí địa chính trị quan trọng và tài nguyên.
  • B. Khí hậu khô hạn và thiếu nước.
  • C. Sự đa dạng tôn giáo và sắc tộc.
  • D. Địa hình đồi núi và sa mạc.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để các quốc gia Tây Nam Á giải quyết vấn đề thiếu nước trong nông nghiệp?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi và hồ chứa nước.
  • B. Áp dụng các kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây lúa nước.
  • D. Nghiên cứu và sử dụng các giống cây trồng chịu hạn.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy dự đoán quốc gia nào có tiềm năng phát triển du lịch biển mạnh mẽ nhất?

  • A. Afghanistan.
  • B. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE).
  • C. Iraq.
  • D. Iran.

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển xã hội ở khu vực Tây Nam Á trong tương lai?

  • A. Tỉ lệ dân số già hóa nhanh.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Trình độ dân trí thấp.
  • D. Xung đột và bất ổn chính trị kéo dài.

Câu 21: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là cái nôi của nền văn minh nào?

  • A. Lưỡng Hà.
  • B. Ai Cập cổ đại.
  • C. Hy Lạp cổ đại.
  • D. La Mã cổ đại.

Câu 22: Loại hình cảnh quan tự nhiên nào chiếm diện tích lớn nhất ở Tây Nam Á?

  • A. Rừng nhiệt đới ẩm.
  • B. Đồng cỏ ôn đới.
  • C. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • D. Rừng lá kim.

Câu 23: Đâu là tuyến đường biển quốc tế quan trọng đi qua khu vực Tây Nam Á, có vai trò lớn trong vận chuyển dầu mỏ?

  • A. Thái Bình Dương.
  • B. Ấn Độ Dương.
  • C. Đại Tây Dương.
  • D. Bắc Băng Dương.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí đốt.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương.
  • C. Tiềm năng du lịch văn hóa và lịch sử.
  • D. Nông nghiệp đa dạng và năng suất cao.

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành khai thác dầu mỏ đến môi trường, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo trong thời gian ngắn.
  • C. Đầu tư vào công nghệ khai thác và chế biến dầu khí sạch hơn, hiệu quả hơn.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.

Câu 26: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong lịch sử thế giới?

  • A. Trung tâm công nghiệp lớn nhất thế giới thời cổ đại.
  • B. Cái nôi của nhiều nền văn minh và tôn giáo lớn.
  • C. Khu vực nông nghiệp trù phú nhất thế giới thời trung cổ.
  • D. Trung tâm khoa học kỹ thuật hàng đầu thế giới thời kỳ Phục hưng.

Câu 27: Cho bảng số liệu về tỉ lệ đô thị hóa của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có mức độ đô thị hóa thấp nhất, phản ánh đặc điểm kinh tế - xã hội gì?

  • A. Lebanon, kinh tế dịch vụ phát triển.
  • B. Israel, công nghiệp công nghệ cao.
  • C. UAE, kinh tế dầu mỏ và du lịch.
  • D. Yemen, kinh tế nông nghiệp và kém phát triển.

Câu 28: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và phát triển nông nghiệp ở khu vực Lưỡng Hà thuộc Tây Nam Á?

  • A. Sông Nile.
  • B. Sông Hằng.
  • C. Sông Tigris và Euphrates.
  • D. Sông Mekong.

Câu 29: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà nhiều quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt do sự gia tăng dân số trẻ?

  • A. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ.
  • B. Áp lực về việc làm và giáo dục cho giới trẻ.
  • C. Gánh nặng chi trả lương hưu cho người già.
  • D. Tỉ lệ tội phạm và tệ nạn xã hội gia tăng ở người già.

Câu 30: Để thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần hợp tác trong lĩnh vực nào là quan trọng nhất?

  • A. Phát triển du lịch chung.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • C. Khai thác tài nguyên dầu mỏ.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và tôn giáo bằng biện pháp hòa bình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào trong giao thương quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc điểm ??ịa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Yếu tố khí hậu nào là thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đâu là nhận định đúng về phân bố dân cư ở khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và chi phối đời sống văn hóa - xã hội của phần lớn người dân Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xung đột và bất ổn kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hậu quả kinh tế - xã hội nào KHÔNG phải do xung đột và bất ổn gây ra ở Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, đóng vai trò trụ cột trong OPEC?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất đa dạng về văn hóa của khu vực Tây Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Tây Nam Á và sự đa dạng tôn giáo tại khu vực này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á chủ yếu dựa vào ngành dầu khí. Ngành nào khác có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở quốc gia này để đa dạng hóa kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa của Tây Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, giải pháp phát triển ngành kinh tế nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nguồn tài nguyên nào ở Tây Nam Á sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực và gây ra nhiều thách thức nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là đặc điểm dân cư - xã hội KHÔNG phù hợp với khu vực Tây Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Cho một đoạn tin tức về căng thẳng chính trị giữa các quốc gia ven vịnh Péc-xích liên quan đến tranh chấp lãnh hải và tài nguyên dầu mỏ. Đây là biểu hiện của vấn đề địa lý nào ở khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để các quốc gia Tây Nam Á giải quyết vấn đề thiếu nước trong nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy dự đoán quốc gia nào có tiềm năng phát triển du lịch biển mạnh mẽ nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển xã hội ở khu vực Tây Nam Á trong tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là cái nôi của nền văn minh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Loại hình cảnh quan tự nhiên nào chiếm diện tích lớn nhất ở Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là tuyến đường biển quốc tế quan trọng đi qua khu vực Tây Nam Á, có vai trò lớn trong vận chuyển dầu mỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế của khu vực Tây Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành khai thác dầu mỏ đến môi trường, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong lịch sử thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho bảng số liệu về tỉ lệ đô thị hóa của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có mức độ đô thị hóa thấp nhất, phản ánh đặc điểm kinh tế - xã hội gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Dòng sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và phát triển nông nghiệp ở khu vực Lưỡng Hà thuộc Tây Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà nhiều quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt do sự gia tăng dân số trẻ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần hợp tác trong lĩnh vực nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại những ưu thế nào sau đây trong giao thương quốc tế?

  • A. Nằm ở trung tâm của các tuyến đường biển quốc tế, kiểm soát các eo biển quan trọng.
  • B. Là cầu nối giữa ba châu lục Á, Âu, Phi, thuận lợi cho các tuyến đường bộ và đường hàng không.
  • C. Có đường bờ biển dài, nhiều cảng biển nước sâu, dễ dàng xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Nằm trong khu vực kinh tế phát triển năng động, dễ dàng tiếp cận thị trường lớn.

Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á và ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố dân cư?

  • A. Đồng bằng phù sa màu mỡ, dân cư tập trung đông đúc ở khắp mọi nơi.
  • B. Bán đảo rộng lớn, dân cư phân bố đều khắp lãnh thổ.
  • C. Núi và sơn nguyên, dân cư tập trung chủ yếu ở ven biển và các thung lũng.
  • D. Đồi và trung du, dân cư phân bố thưa thớt do đất đai khô cằn.

Câu 3: Khí hậu khô hạn của Tây Nam Á đã tạo ra thách thức lớn cho ngành nông nghiệp. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục?

  • A. Phát triển hệ thống thủy lợi, canh tác tiết kiệm nước và lựa chọn cây trồng chịu hạn.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình nông nghiệp công nghệ cao trong nhà kính.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất.
  • D. Nhập khẩu lương thực và thực phẩm từ các khu vực có khí hậu thuận lợi hơn.

Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên của Tây Nam Á tập trung chủ yếu ở khu vực nào, và điều này có tác động ra sao đến kinh tế khu vực?

  • A. Ven biển Địa Trung Hải, thúc đẩy phát triển du lịch biển.
  • B. Dãy núi Zagros, phát triển công nghiệp khai khoáng đa dạng.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà, tạo điều kiện phát triển nông nghiệp.
  • D. Vùng vịnh Péc-xích, đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu ngân sách và phát triển công nghiệp năng lượng.

Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và chi phối đời sống văn hóa, xã hội của phần lớn dân cư Tây Nam Á?

  • A. Cơ đốc giáo.
  • B. Hồi giáo.
  • C. Phật giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mật độ dân số quá thấp ở nhiều quốc gia.
  • B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị kéo dài.
  • D. Trình độ dân trí thấp và thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 7: Cho biểu đồ cột thể hiện trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á (Ả-rập Xê-út, Iran, Iraq, Kuwait, UAE). Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Iraq.
  • D. Kuwait.

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Tranh chấp về nguồn nước ngọt và đất canh tác.
  • C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • D. Vị trí địa chính trị chiến lược và tài nguyên dầu mỏ dồi dào thu hút sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về mặt xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Xã hội công nghiệp phát triển với mức sống cao.
  • B. Cái nôi của nhiều nền văn minh cổ đại và tôn giáo lớn.
  • C. Xã hội nông thôn truyền thống với lối sống du mục.
  • D. Xã hội đa văn hóa với sự hòa hợp giữa các dân tộc.

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc khai thác dầu mỏ đến môi trường, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu dầu mỏ để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Hạn chế đầu tư vào công nghệ khai thác dầu mỏ hiện đại.
  • C. Đa dạng hóa kinh tế, đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • D. Chấp nhận tác động môi trường như một phần tất yếu của phát triển.

Câu 11: Khu vực Tây Nam Á có vị trí tiếp giáp với những biển và vịnh nào sau đây?

  • A. Biển Đông, Biển Nhật Bản.
  • B. Biển Baltic, Vịnh Bengal.
  • C. Biển Caribe, Vịnh Mexico.
  • D. Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, Vịnh Péc-xích.

Câu 12: Loại hình kinh tế nào không phải là thế mạnh truyền thống của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Du lịch văn hóa và tôn giáo.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy móc và thiết bị.
  • D. Nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi du mục (ở một số khu vực).

Câu 13: Cho đoạn thông tin: "Tây Nam Á có khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp, nguồn nước ngọt hạn chế...". Hạn chế này tác động lớn nhất đến ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Du lịch.
  • D. Thương mại.

Câu 14: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là nơi khởi nguồn của những nền văn minh cổ đại nào?

  • A. Lưỡng Hà, Ba Tư, Ai Cập (có liên hệ văn hóa).
  • B. Hy Lạp, La Mã, Byzantine.
  • C. Ấn Độ, Trung Hoa, Maya.
  • D. Inca, Aztec, Olmec.

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển?

  • A. Tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ và có tay nghề.
  • C. Sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo.
  • D. Bất bình đẳng giới và phân biệt đối xử với phụ nữ.

Câu 16: So sánh đặc điểm tự nhiên của vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa Tây Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Địa hình: ven biển chủ yếu đồng bằng, nội địa chủ yếu núi.
  • B. Khí hậu: ven biển cận nhiệt Địa Trung Hải, nội địa lục địa khô hạn.
  • C. Tài nguyên khoáng sản: ven biển giàu dầu mỏ, nội địa giàu kim loại màu.
  • D. Hệ sinh thái: ven biển rừng lá rộng, nội địa hoang mạc.

Câu 17: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển nhất?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp nặng.
  • C. Du lịch văn hóa, lịch sử và sinh thái.
  • D. Xuất khẩu lao động.

Câu 18: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy xác định quốc gia nào sau đây có thể phải đối mặt với nguy cơ thiếu nước ngọt nghiêm trọng nhất?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ (có nguồn nước từ núi cao).
  • B. Jordan (khí hậu khô hạn, ít sông).
  • C. Lebanon (có nguồn nước từ núi Lebanon).
  • D. Oman (ven biển, có thể sử dụng khử muối).

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết tình trạng xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường đối thoại và hòa giải giữa các cộng đồng.
  • B. Thúc đẩy giáo dục về sự đa dạng văn hóa và tôn giáo.
  • C. Phát triển kinh tế đồng đều, giảm bất bình đẳng.
  • D. Quân sự hóa khu vực và sử dụng vũ lực để trấn áp.

Câu 20: Đâu là một trong những hậu quả kinh tế - xã hội tiêu cực của các cuộc xung đột kéo dài ở Tây Nam Á?

  • A. Gia tăng tình trạng đói nghèo, thất nghiệp và di cư tị nạn.
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng và bền vững.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Nâng cao vị thế và vai trò của khu vực trên trường quốc tế.

Câu 21: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên và kinh tế của Tây Nam Á. Vị trí địa lý chiến lược đã tạo điều kiện cho...

  • A. Phát triển nông nghiệp thâm canh.
  • B. Phát triển các tuyến đường giao thương quốc tế.
  • C. Khai thác hiệu quả tài nguyên rừng.
  • D. Hình thành các trung tâm công nghiệp nặng.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về dân cư khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân cư chủ yếu là người gốc Phi.
  • B. Mật độ dân số rất cao và phân bố đồng đều.
  • C. Phần lớn dân cư theo đạo Hồi và có nền văn minh lâu đời.
  • D. Tốc độ gia tăng dân số rất chậm và cơ cấu dân số già.

Câu 23: Để bảo tồn các di sản văn hóa và lịch sử phong phú của Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Đầu tư vào công tác bảo tồn, trùng tu và phát huy giá trị các di tích lịch sử, văn hóa.
  • B. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại để thu hút khách du lịch.
  • C. Chuyển đổi các di tích lịch sử thành các khu dân cư và thương mại.
  • D. Hạn chế phát triển du lịch để tránh ảnh hưởng đến di sản.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò gì trong việc kết nối kinh tế và văn hóa giữa các khu vực trên thế giới?

  • A. Trung tâm sản xuất công nghiệp hàng đầu thế giới.
  • B. Vựa lúa mì lớn nhất thế giới.
  • C. Trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ tiên tiến.
  • D. Cầu nối giao thương, văn hóa và cung cấp năng lượng quan trọng cho thế giới.

Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, và điều này có thể liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Syria (GDP thấp, có thể do xung đột).
  • B. Qatar (GDP cao, có thể do dầu mỏ và khí đốt).
  • C. Yemen (GDP thấp, có thể do nghèo và xung đột).
  • D. Jordan (GDP trung bình, kinh tế đa dạng hơn).

Câu 26: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự tăng dần về diện tích: Ả-rập Xê-út, Iran, Thổ Nhĩ Kỳ.

  • A. Ả-rập Xê-út, Iran, Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Iran, Ả-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Ả-rập Xê-út.
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ, Ả-rập Xê-út, Iran.

Câu 27: Trong tương lai, biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Gia tăng hạn hán, sa mạc hóa và nguy cơ thiếu nước trầm trọng.
  • B. Mực nước biển dâng cao, nhấn chìm các vùng ven biển.
  • C. Xuất hiện các cơn bão mạnh và lũ lụt thường xuyên.
  • D. Nhiệt độ giảm xuống, gây ra mùa đông lạnh giá kéo dài.

Câu 28: Để phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng đến việc cân bằng giữa...

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.

Câu 29: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu tôn giáo ở Tây Nam Á. Tôn giáo nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cơ cấu này?

  • A. Cơ đốc giáo.
  • B. Do Thái giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 30: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để thúc đẩy hòa bình và ổn định lâu dài ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và răn đe.
  • B. Cô lập và trừng phạt các quốc gia gây xung đột.
  • C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế trước mắt.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và đối thoại chính trị giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại những ưu thế nào sau đây trong giao thương quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á và ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố dân cư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khí hậu khô hạn của Tây Nam Á đã tạo ra thách thức lớn cho ngành nông nghiệp. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên của Tây Nam Á tập trung chủ yếu ở khu vực nào, và điều này có tác động ra sao đến kinh tế khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và chi phối đời sống văn hóa, xã hội của phần lớn dân cư Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của khu vực Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cho biểu đồ cột thể hiện trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á (Ả-rập Xê-út, Iran, Iraq, Kuwait, UAE). Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về mặt xã hội của khu vực Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc khai thác dầu mỏ đến môi trường, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khu vực Tây Nam Á có vị trí tiếp giáp với những biển và vịnh nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Loại hình kinh tế nào không phải là thế mạnh truyền thống của khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cho đoạn thông tin: 'Tây Nam Á có khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp, nguồn nước ngọt hạn chế...'. Hạn chế này tác động lớn nhất đến ngành kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là nơi khởi nguồn của những nền văn minh cổ đại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So sánh đặc điểm tự nhiên của vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa Tây Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy xác định quốc gia nào sau đây có thể phải đối mặt với nguy cơ thiếu nước ngọt nghiêm trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết tình trạng xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đâu là một trong những hậu quả kinh tế - xã hội tiêu cực của các cuộc xung đột kéo dài ở Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên và kinh tế của Tây Nam Á. Vị trí địa lý chiến lược đã tạo điều kiện cho...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về dân cư khu vực Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để bảo tồn các di sản văn hóa và lịch sử phong phú của Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò gì trong việc kết nối kinh tế và văn hóa giữa các khu vực trên thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, và điều này có thể liên quan đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự tăng dần về diện tích: Ả-rập Xê-út, Iran, Thổ Nhĩ Kỳ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong tương lai, biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với khu vực Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng đến việc cân bằng giữa...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu tôn giáo ở Tây Nam Á. Tôn giáo nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cơ cấu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để thúc đẩy hòa bình và ổn định lâu dài ở khu vực Tây Nam Á?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào về mặt giao thương quốc tế?

  • A. Nằm ở trung tâm của các tuyến đường biển quốc tế lớn nhất thế giới về vận tải hàng hóa.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường biển huyết mạch kết nối các trung tâm kinh tế lớn của châu Á, Âu và Phi.
  • C. Có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển nước sâu, thuận lợi cho hoạt động vận tải biển.
  • D. Tiếp giáp với các quốc gia có nền kinh tế phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương khu vực.

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự đa dạng của các dạng địa hình từ núi cao, sơn nguyên đến đồng bằng.
  • B. Phần lớn diện tích là địa hình núi và sơn nguyên.
  • C. Đồng bằng châu thổ màu mỡ chiếm phần lớn diện tích.
  • D. Các dãy núi chạy dọc theo hướng tây bắc - đông nam và tây - đông.

Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á chủ yếu là khí hậu gì, và yếu tố nào là nguyên nhân chính tạo nên kiểu khí hậu đó?

  • A. Khí hậu nhiệt đới khô và cận nhiệt đới khô, do chịu ảnh hưởng của áp cao cận nhiệt đới và gió mùa khô.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa, do nằm sâu trong lục địa và xa biển.
  • C. Khí hậu gió mùa ẩm, do chịu ảnh hưởng của gió mùa từ Ấn Độ Dương.
  • D. Khí hậu xích đạo, do nằm gần đường xích đạo và chịu ảnh hưởng của frông xích đạo.

Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á, và điều này có tác động như thế nào đến kinh tế khu vực?

  • A. Ven biển Địa Trung Hải, thúc đẩy phát triển du lịch biển và công nghiệp chế biến.
  • B. Vùng núi Zagros, tạo điều kiện phát triển khai thác khoáng sản kim loại màu.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà, phát triển nông nghiệp và công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Vùng vịnh Péc-xích, đóng vai trò then chốt trong nguồn thu ngoại tệ và phát triển kinh tế của nhiều quốc gia.

Câu 5: Dân cư khu vực Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào, và tôn giáo này có ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa và xã hội?

  • A. Phật giáo, ảnh hưởng sâu sắc đến kiến trúc và nghệ thuật truyền thống.
  • B. Hindu giáo, chi phối các phong tục tập quán và lễ hội.
  • C. Hồi giáo, có vai trò quan trọng trong luật pháp, phong tục, lối sống và các giá trị xã hội.
  • D. Cơ đốc giáo, ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục và các hoạt động từ thiện.

Câu 6: Đặc điểm dân số nào sau đây KHÔNG đúng với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mật độ dân số phân bố không đều, tập trung ở vùng ven biển và các đồng bằng.
  • B. Tỷ lệ dân số đô thị thấp, chủ yếu sống ở nông thôn.
  • C. Thành phần dân tộc đa dạng, chủ yếu là người Ả-rập, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran.
  • D. Tốc độ gia tăng dân số có xu hướng giảm trong những năm gần đây.

Câu 7: Vấn đề xã hội nổi bật nào đang diễn ra ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, và nguyên nhân chính của vấn đề này là gì?

  • A. Tình trạng già hóa dân số, do tuổi thọ trung bình tăng cao và tỷ lệ sinh giảm.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, do công nghiệp hóa nhanh chóng.
  • C. Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn, do quá trình đô thị hóa.
  • D. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột, do mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và tranh giành tài nguyên.

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Vị trí địa chiến lược quan trọng và nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú, thu hút sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Địa hình đồi núi hiểm trở gây khó khăn cho giao thông và liên lạc.
  • D. Khí hậu khô hạn gây tranh chấp nguồn nước.

Câu 9: Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi.
  • B. Du lịch và dịch vụ.
  • C. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Công nghiệp chế tạo và sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 10: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?

  • A. Iran.
  • B. Ả-rập Xê-út.
  • C. Iraq.
  • D. Kuwait.

Câu 11: Đồng bằng nào ở Tây Nam Á được coi là một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại?

  • A. Đồng bằng Ấn - Hằng.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng sông Nile.
  • D. Đồng bằng Lưỡng Hà.

Câu 12: Hệ thống sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sông Tigris và Euphrates.
  • B. Sông Nile.
  • C. Sông Ấn và sông Hằng.
  • D. Sông Mekong.

Câu 13: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Đỏ.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Biển Đông.
  • D. Biển Caspi.

Câu 14: Loại hình cảnh quan tự nhiên nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Đồng cỏ ôn đới.
  • D. Rừng lá kim.

Câu 15: Vấn đề môi trường nào đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ?

  • A. Xói mòn đất.
  • B. Mưa axit.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "cầu nối" của vị trí địa lý Tây Nam Á?

  • A. Nằm ở vị trí tiếp giáp giữa ba châu lục Á, Âu, Phi.
  • B. Có khí hậu đa dạng từ nhiệt đới đến cận nhiệt.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ.
  • D. Dân cư đa dạng về tôn giáo và văn hóa.

Câu 17: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là nơi khởi nguồn của những thành tựu văn minh nào?

  • A. Chữ viết tượng hình của người Ai Cập cổ đại.
  • B. Hệ thống chữ số La Mã.
  • C. Hệ thống chữ viết và luật pháp của người Lưỡng Hà cổ đại.
  • D. Nghệ thuật kiến trúc đền Parthenon của Hy Lạp cổ đại.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đồi núi.
  • B. Đất đai kém màu mỡ.
  • C. Thiếu lao động nông nghiệp.
  • D. Khí hậu khô hạn và thiếu nước tưới.

Câu 19: Đô thị nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Tây Nam Á?

  • A. Baghdad.
  • B. Cairo.
  • C. Riyadh.
  • D. Ankara.

Câu 20: Ngành công nghiệp nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất ở các quốc gia giàu dầu mỏ Tây Nam Á ngoài khai thác dầu khí?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp hóa dầu.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của vị trí địa lý đến khí hậu Tây Nam Á?

  • A. Vị trí gần biển làm cho khí hậu khu vực ẩm ướt.
  • B. Vị trí nằm trong vùng nội chí tuyến và chịu ảnh hưởng của áp cao cận nhiệt đới làm cho khí hậu khô hạn.
  • C. Vị trí ở vĩ độ cao làm cho khu vực có khí hậu lạnh giá.
  • D. Vị trí gần xích đạo làm cho khu vực có khí hậu nóng ẩm quanh năm.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng tài nguyên nước ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do công nghiệp.
  • B. Lũ lụt thường xuyên gây ngập úng.
  • C. Sự suy giảm chất lượng nước ngầm.
  • D. Khan hiếm nguồn nước ngọt tự nhiên do khí hậu khô hạn.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tình trạng bất ổn và xung đột ở Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Giải quyết các mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo thông qua đối thoại.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và chạy đua vũ trang.
  • D. Phân chia lợi ích từ tài nguyên dầu mỏ một cách công bằng.

Câu 24: Dạng địa hình núi và sơn nguyên ở Tây Nam Á có ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư?

  • A. Thu hút dân cư tập trung đông đúc do đất đai màu mỡ.
  • B. Gây trở ngại cho giao thông và sinh hoạt, dân cư thưa thớt.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch và dịch vụ.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến phân bố dân cư.

Câu 25: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, ngành dịch vụ đang có xu hướng phát triển như thế nào?

  • A. Ngày càng tăng tỷ trọng, đặc biệt là các dịch vụ liên quan đến tài chính, du lịch và vận tải.
  • B. Ổn định và không có nhiều thay đổi về tỷ trọng.
  • C. Có xu hướng giảm tỷ trọng do tập trung vào khai thác tài nguyên.
  • D. Phát triển chậm và chưa đóng góp nhiều vào GDP.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt do sự phát triển kinh tế nhanh chóng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Tình trạng di cư nông thôn - đô thị giảm.
  • C. Gia tăng phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 27: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu phần lớn là khô hạn.
  • B. Địa hình đa dạng với núi, sơn nguyên và đồng bằng.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc và nguồn nước dồi dào.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ khác.
  • C. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Hạn chế hợp tác kinh tế với các nước ngoài khu vực.

Câu 29: Vấn đề nào sau đây liên quan đến tài nguyên dầu mỏ có thể gây ra xung đột giữa các quốc gia ở Tây Nam Á?

  • A. Tranh chấp về quyền kiểm soát và phân chia lợi nhuận từ các mỏ dầu.
  • B. Giá dầu thế giới tăng cao gây bất ổn kinh tế.
  • C. Ô nhiễm môi trường do khai thác dầu mỏ.
  • D. Sự cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ trong tương lai.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò ngày càng tăng trong lĩnh vực nào?

  • A. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Sản xuất lương thực và thực phẩm.
  • C. Phát triển công nghệ thông tin.
  • D. Cung cấp năng lượng và là trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào về mặt giao thương quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của khu vực Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á chủ yếu là khí hậu gì, và yếu tố nào là nguyên nhân chính tạo nên kiểu khí hậu đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á, và điều này có tác động như thế nào đến kinh tế khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Dân cư khu vực Tây Nam Á chủ yếu theo tôn giáo nào, và tôn giáo này có ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa và xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đặc điểm dân số nào sau đây KHÔNG đúng với khu vực Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vấn đề xã hội nổi bật nào đang diễn ra ở nhiều quốc gia Tây Nam Á, và nguyên nhân chính của vấn đề này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đồng bằng nào ở Tây Nam Á được coi là một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hệ thống sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt ở khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại hình cảnh quan tự nhiên nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Vấn đề môi trường nào đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'cầu nối' của vị trí địa lý Tây Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là nơi khởi nguồn của những thành tựu văn minh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Yếu tố nào sau đây gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đô thị nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Tây Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ngành công nghiệp nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất ở các quốc gia giàu dầu mỏ Tây Nam Á ngoài khai thác dầu khí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của vị trí địa lý đến khí hậu Tây Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng tài nguyên nước ở khu vực Tây Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tình trạng bất ổn và xung đột ở Tây Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Dạng địa hình núi và sơn nguyên ở Tây Nam Á có ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á, ngành dịch vụ đang có xu hướng phát triển như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt do sự phát triển kinh tế nhanh chóng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Biện pháp nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Vấn đề nào sau đây liên quan đến tài nguyên dầu mỏ có thể gây ra xung đột giữa các quốc gia ở Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò ngày càng tăng trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào trong lịch sử và đương đại?

  • A. Nằm ở trung tâm của các tuyến đường biển quốc tế, tạo điều kiện phát triển du lịch biển.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường thương mại trên bộ và trên biển giữa ba châu lục, ảnh hưởng đến địa chính trị và kinh tế toàn cầu.
  • C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển, tạo điều kiện thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Nằm trong khu vực có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và định cư.

Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là núi và sơn nguyên. Điều này có tác động lớn nhất đến yếu tố tự nhiên nào của khu vực?

  • A. Sự đa dạng sinh học và phong phú của tài nguyên rừng.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và nguồn nước ngọt dồi dào.
  • C. Khí hậu khô hạn và sự phân bố dân cư thưa thớt ở các vùng núi cao.
  • D. Đất đai màu mỡ và tiềm năng phát triển nông nghiệp đa dạng.

Câu 3: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở khu vực vịnh Péc-xích của Tây Nam Á. Hãy cho biết nhận định nào sau đây không phải là hệ quả kinh tế - xã hội của việc tập trung tài nguyên này?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào xuất khẩu năng lượng của nhiều quốc gia.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại ở một số quốc gia.
  • C. Gây ra sự cạnh tranh và xung đột địa chính trị trong khu vực và với các cường quốc bên ngoài.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều và mật độ dân số cao trên toàn khu vực.

Câu 4: Phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á theo đạo Hồi. Tôn giáo này có ảnh hưởng sâu sắc đến khía cạnh văn hóa - xã hội nào sau đây của khu vực?

  • A. Phong tục tập quán, luật pháp, kiến trúc và nghệ thuật truyền thống.
  • B. Hệ thống chính trị đa đảng và mức độ dân chủ hóa cao.
  • C. Cơ cấu kinh tế đa dạng và trình độ công nghiệp hóa phát triển.
  • D. Mức độ đô thị hóa nhanh chóng và lối sống hiện đại ở nông thôn.

Câu 5: Khu vực Tây Nam Á thường xuyên xảy ra xung đột và bất ổn chính trị. Nguyên nhân sâu xa nào đóng vai trò quan trọng nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Vị trí địa chiến lược quan trọng và tài nguyên dầu mỏ dồi dào, thu hút sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Địa hình đồi núi hiểm trở gây khó khăn cho việc quản lý và kiểm soát biên giới.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt và tình trạng thiếu nước trầm trọng dẫn đến tranh chấp tài nguyên.

Câu 6: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm ở Tây Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
  • C. Khí hậu nhiệt đới lục địa khô hạn.
  • D. Khí hậu xích đạo.

Câu 7: So sánh điều kiện tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và vùng sơn nguyên Iran ở Tây Nam Á. Đặc điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

  • A. Độ cao địa hình và mật độ dân số.
  • B. Lượng mưa trung bình năm và hệ thống sông ngòi.
  • C. Loại đất chủ yếu và tiềm năng phát triển nông nghiệp.
  • D. Địa hình bằng phẳng và nguồn nước tưới dồi dào ở Lưỡng Hà so với địa hình núi cao và khô hạn ở sơn nguyên Iran.

Câu 8: Giả sử một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một ngành kinh tế không phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ ở Tây Nam Á. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững nhất?

  • A. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • B. Sản xuất hóa chất từ dầu mỏ.
  • C. Du lịch văn hóa và lịch sử.
  • D. Ngành công nghiệp lọc dầu.

Câu 9: Dân số khu vực Tây Nam Á có xu hướng tăng nhanh trong thế kỷ 20 và 21. Hậu quả nào sau đây không phải là do sự gia tăng dân số gây ra?

  • A. Áp lực lên tài nguyên nước và đất đai.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học do ô nhiễm không khí.
  • C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp và các vấn đề xã hội ở đô thị.
  • D. Gia tăng nhu cầu về nhà ở, giáo dục và y tế.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các nền văn hóa và kinh tế khác nhau. Biểu hiện rõ nhất của vai trò này là gì?

  • A. Địa điểm trung chuyển năng lượng và hàng hóa quan trọng trên các tuyến đường quốc tế.
  • B. Trung tâm sản xuất công nghiệp lớn của thế giới.
  • C. Nguồn cung cấp lương thực và thực phẩm chính cho thế giới.
  • D. Khu vực có nền khoa học và công nghệ tiên tiến.

Câu 11: Cho một đoạn văn mô tả về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở một quốc gia Tây Nam Á. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần giải quyết xung đột một cách bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng vũ lực và trấn áp các nhóm đối lập.
  • B. Cấm các hoạt động tôn giáo và văn hóa của các nhóm thiểu số.
  • C. Phân chia lãnh thổ thành các quốc gia riêng biệt theo sắc tộc.
  • D. Thúc đẩy đối thoại, hòa giải và xây dựng lòng tin giữa các cộng đồng.

Câu 12: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Mật độ dân số cao và phân bố đồng đều trên khắp khu vực.
  • B. Tuổi thọ trung bình thấp do điều kiện kinh tế - xã hội kém phát triển.
  • C. Đa dạng về tôn giáo, sắc tộc và văn hóa, với đạo Hồi là tôn giáo chiếm ưu thế.
  • D. Trình độ đô thị hóa thấp và phần lớn dân cư sống ở nông thôn.

Câu 13: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có thể được hưởng lợi nhiều nhất từ việc phát triển năng lượng mặt trời?

  • A. Ả-rập Xê-út, do có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và nhu cầu đa dạng hóa kinh tế.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ, do có nguồn thủy điện dồi dào và ít nắng.
  • C. Li-băng, do có diện tích nhỏ và ít sa mạc.
  • D. Грузии, do có khí hậu ôn hòa và nhiều mưa.

Câu 14: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu ảnh hưởng ít nhất từ yếu tố khí hậu khô hạn của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt.
  • B. Chăn nuôi gia súc.
  • C. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Du lịch biển.

Câu 15: Nếu có một dự án hợp tác quốc tế về quản lý nguồn nước ở khu vực Tây Nam Á, ưu tiên hàng đầu nên tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện lớn để tích trữ nước.
  • B. Phát triển công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và tái sử dụng nước.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu hạn.
  • D. Nhập khẩu nước ngọt từ các khu vực khác trên thế giới.

Câu 16: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia ở Tây Nam Á. Phân tích bảng số liệu, nhận xét nào sau đây không đúng?

  • A. Có sự chênh lệch lớn về mức sống giữa các quốc gia trong khu vực.
  • B. Các quốc gia giàu dầu mỏ thường có GDP bình quân đầu người cao hơn.
  • C. Một số quốc gia vẫn còn đối mặt với tình trạng nghèo đói và kém phát triển.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có mức sống tương đương nhau.

Câu 17: Ảnh hưởng của vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đến sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao để tránh nóng.
  • B. Dân cư tập trung ven biển và các vùng có nguồn nước, thưa thớt ở các khu vực sa mạc.
  • C. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ nhờ khí hậu ôn hòa.
  • D. Dân cư tập trung ở trung tâm các thành phố lớn do công nghiệp phát triển.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự phát triển của ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Khí hậu ấm áp quanh năm.
  • B. Bờ biển dài và đẹp.
  • C. Hệ thống giao thông hiện đại.
  • D. Di sản văn hóa, lịch sử phong phú và đa dạng tôn giáo.

Câu 19: Trong tương lai, thách thức lớn nhất mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt liên quan đến tài nguyên thiên nhiên là gì?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Ô nhiễm môi trường do khai thác khoáng sản.
  • C. Tình trạng khan hiếm nước ngọt ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu và tăng dân số.
  • D. Sạt lở đất và lũ quét ở vùng núi.

Câu 20: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Công nghiệp chế tạo và dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Khai thác than đá và khoáng sản khác.
  • D. Ngành xây dựng và bất động sản.

Câu 21: Cho bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á. Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất trên bản đồ?

  • A. Vùng đồng bằng Lưỡng Hà và ven Địa Trung Hải.
  • B. Vùng sơn nguyên Iran và Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. Vùng bán đảo Ả-rập.
  • D. Vùng sa mạc rộng lớn nội địa.

Câu 22: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là cái nôi của nhiều nền văn minh cổ đại. Yếu tố tự nhiên nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các nền văn minh này?

  • A. Khí hậu lạnh và nguồn tài nguyên rừng phong phú.
  • B. Địa hình núi cao hiểm trở và khoáng sản đa dạng.
  • C. Đất đai màu mỡ ở các đồng bằng lớn và nguồn nước từ các sông.
  • D. Vị trí gần biển và nguồn hải sản dồi dào.

Câu 23: Nếu xem xét Tây Nam Á như một hệ thống, yếu tố nào đóng vai trò là đầu vào quan trọng nhất cho hệ thống kinh tế của khu vực?

  • A. Lực lượng lao động trẻ và dồi dào.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương.
  • C. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.

Câu 24: Để bảo vệ môi trường khu vực Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện ở quy mô khu vực?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý rác thải hiện đại ở mỗi quốc gia.
  • B. Hợp tác quốc tế trong quản lý nguồn nước xuyên biên giới và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • C. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo ở từng hộ gia đình.
  • D. Trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc ở các vùng núi.

Câu 25: Đánh giá về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế thế giới hiện nay. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Là khu vực cung cấp năng lượng quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến giá năng lượng toàn cầu.
  • B. Là trung tâm sản xuất hàng tiêu dùng lớn nhất thế giới.
  • C. Là thị trường tiêu thụ nông sản lớn nhất thế giới.
  • D. Là khu vực có trình độ khoa học và công nghệ phát triển hàng đầu.

Câu 26: Cho lược đồ các tuyến đường ống dẫn dầu khí ở Tây Nam Á. Mục đích chính của việc xây dựng mạng lưới đường ống này là gì?

  • A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp.
  • B. Phát triển du lịch đường sông.
  • C. Vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên từ nơi sản xuất đến các cảng xuất khẩu và khu vực tiêu thụ.
  • D. Kết nối các khu công nghiệp lớn trong khu vực.

Câu 27: Nếu khu vực Tây Nam Á ổn định về chính trị và hòa bình được thiết lập, tiềm năng phát triển kinh tế của khu vực sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tiềm năng phát triển kinh tế sẽ giảm do thiếu nguồn lực quân sự.
  • B. Tiềm năng phát triển kinh tế sẽ tăng mạnh nhờ thu hút đầu tư, du lịch và giảm chi phí quân sự.
  • C. Tiềm năng phát triển kinh tế không thay đổi vì phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ.
  • D. Tiềm năng phát triển kinh tế sẽ chuyển sang nông nghiệp do hòa bình.

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ít có khả năng giúp giảm thiểu tình trạng đói nghèo ở khu vực Tây Nam Á nhất?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Phát triển kinh tế đa dạng, tạo việc làm.
  • C. Cải thiện hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • D. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.

Câu 29: Điều kiện tự nhiên nào sau đây gây ra nhiều khó khăn nhất cho phát triển giao thông vận tải ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình núi non hiểm trở và sa mạc rộng lớn.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc và nhiều hồ lớn.
  • C. Khí hậu ôn hòa và ít thiên tai.
  • D. Bờ biển dài và nhiều vũng vịnh.

Câu 30: Cho một tình huống về tranh chấp nguồn nước giữa các quốc gia ở Tây Nam Á. Giải pháp ngoại giao nào được xem là hiệu quả nhất để giải quyết tranh chấp này?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự để chiếm đoạt nguồn nước.
  • B. Đóng cửa biên giới và ngừng hợp tác kinh tế.
  • C. Thương lượng, đàm phán song phương và đa phương dựa trên luật pháp quốc tế và hợp tác cùng quản lý nguồn nước.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài để phân xử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào trong lịch sử và đương đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là núi và sơn nguyên. Điều này có tác động lớn nhất đến yếu tố tự nhiên nào của khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở khu vực vịnh Péc-xích của Tây Nam Á. Hãy cho biết nhận định nào sau đây *không* phải là hệ quả kinh tế - xã hội của việc tập trung tài nguyên này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á theo đạo Hồi. Tôn giáo này có ảnh hưởng sâu sắc đến khía cạnh văn hóa - xã hội nào sau đây của khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khu vực Tây Nam Á thường xuyên xảy ra xung đột và bất ổn chính trị. Nguyên nhân sâu xa nào đóng vai trò quan trọng nhất gây ra tình trạng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm ở Tây Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: So sánh điều kiện tự nhiên giữa vùng đồng bằng Lưỡng Hà và vùng sơn nguyên Iran ở Tây Nam Á. Đặc điểm *khác biệt* rõ rệt nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giả sử một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một ngành kinh tế *không* phụ thuộc vào tài nguyên dầu mỏ ở Tây Nam Á. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Dân số khu vực Tây Nam Á có xu hướng tăng nhanh trong thế kỷ 20 và 21. Hậu quả nào sau đây *không* phải là do sự gia tăng dân số gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các nền văn hóa và kinh tế khác nhau. Biểu hiện rõ nhất của vai trò này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cho một đoạn văn mô tả về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở một quốc gia Tây Nam Á. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần *giải quyết* xung đột một cách bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nhận định nào sau đây *đúng* về đặc điểm dân cư - xã hội của khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có thể được hưởng lợi nhiều nhất từ việc phát triển năng lượng mặt trời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu ảnh hưởng *ít nhất* từ yếu tố khí hậu khô hạn của khu vực Tây Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu có một dự án hợp tác quốc tế về quản lý nguồn nước ở khu vực Tây Nam Á, ưu tiên hàng đầu nên tập trung vào giải pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia ở Tây Nam Á. Phân tích bảng số liệu, nhận xét nào sau đây *không đúng*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Ảnh hưởng của vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đến sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* đến sự phát triển của ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong tương lai, thách thức lớn nhất mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt liên quan đến tài nguyên thiên nhiên là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á. Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất trên bản đồ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á là cái nôi của nhiều nền văn minh cổ đại. Yếu tố tự nhiên nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các nền văn minh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu xem xét Tây Nam Á như một hệ thống, yếu tố nào đóng vai trò là *đầu vào* quan trọng nhất cho hệ thống kinh tế của khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để bảo vệ môi trường khu vực Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện ở quy mô khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đánh giá về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế thế giới hiện nay. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Cho lược đồ các tuyến đường ống dẫn dầu khí ở Tây Nam Á. Mục đích chính của việc xây dựng mạng lưới đường ống này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu khu vực Tây Nam Á ổn định về chính trị và hòa bình được thiết lập, tiềm năng phát triển kinh tế của khu vực sẽ thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ít có khả năng giúp giảm thiểu tình trạng đói nghèo ở khu vực Tây Nam Á nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Điều kiện tự nhiên nào sau đây gây ra nhiều khó khăn nhất cho phát triển giao thông vận tải ở khu vực Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho một tình huống về tranh chấp nguồn nước giữa các quốc gia ở Tây Nam Á. Giải pháp ngoại giao nào được xem là hiệu quả nhất để giải quyết tranh chấp này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lý mang tính chiến lược toàn cầu, chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Diện tích rộng lớn và dân số đông đúc.
  • B. Khí hậu ôn hòa và tài nguyên phong phú.
  • C. Nền văn hóa đa dạng và lịch sử lâu đời.
  • D. Nằm ở vị trí ngã ba giữa các châu lục và kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng.

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sơn nguyên rộng lớn.
  • B. Hệ thống núi cao.
  • C. Đồng bằng băng hà.
  • D. Bồn địa và thung lũng.

Câu 3: Khí hậu khô hạn và bán khô hạn là đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên kiểu khí hậu này?

  • A. Ảnh hưởng của dòng biển nóng.
  • B. Vị trí địa lý gần chí tuyến và ảnh hưởng của khối khí lục địa.
  • C. Độ cao địa hình lớn và gió mùa.
  • D. Diện tích rừng bao phủ rộng lớn.

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Than đá và sắt.
  • C. Đồng và chì.
  • D. Vàng và kim cương.

Câu 5: Đồng bằng Lưỡng Hà, một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại, nằm ở quốc gia nào ngày nay thuộc khu vực Tây Nam Á?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Iraq.
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và hiện nay có số lượng tín đồ lớn nhất trên thế giới?

  • A. Phật giáo.
  • B. Ấn Độ giáo.
  • C. Do Thái giáo.
  • D. Hồi giáo.

Câu 7: Phân bố dân cư ở khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • B. Tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển và các đồng bằng.
  • C. Thưa thớt ở các vùng đô thị lớn.
  • D. Mật độ dân số cao ở vùng núi và sơn nguyên.

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Sự tương đồng về văn hóa và tôn giáo.
  • B. Địa hình bằng phẳng và khí hậu ôn hòa.
  • C. Sự đa dạng tôn giáo, sắc tộc và tranh chấp tài nguyên.
  • D. Nền kinh tế phát triển đồng đều giữa các quốc gia.

Câu 9: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • B. Du lịch văn hóa và tôn giáo.
  • C. Thương mại và dịch vụ vận tải biển.
  • D. Nông nghiệp lúa nước.

Câu 10: Quốc gia nào ở Tây Nam Á được biết đến với trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Iraq.
  • D. Kuwait.

Câu 11: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Địa Trung Hải.
  • B. Biển Đỏ.
  • C. Biển Đông.
  • D. Biển A-rập.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về cơ cấu dân số của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Cơ cấu dân số già hóa.
  • B. Cơ cấu dân số trẻ và tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên còn cao.
  • C. Tỷ lệ giới tính cân bằng.
  • D. Dân số chủ yếu sống ở nông thôn.

Câu 13: Hệ thống sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là ở khu vực Lưỡng Hà?

  • A. Sông Nile.
  • B. Sông Ấn.
  • C. Sông Hằng.
  • D. Sông Tigris và Euphrates.

Câu 14: Loại hình cảnh quan tự nhiên nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á do khí hậu khô hạn?

  • A. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • B. Rừng lá rộng ôn đới.
  • C. Rừng nhiệt đới ẩm.
  • D. Đồng cỏ và thảo nguyên.

Câu 15: Vấn đề xã hội nào sau đây đang là thách thức lớn đối với nhiều quốc gia ở Tây Nam Á, đặc biệt là do xung đột và bất ổn?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh.
  • B. Tuổi thọ trung bình tăng cao.
  • C. Tình trạng đói nghèo và di cư tị nạn.
  • D. Mức sống dân cư được nâng cao.

Câu 16: Dựa vào vị trí địa lý, khu vực Tây Nam Á có vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thương giữa châu Á với khu vực nào sau đây?

  • A. Châu Mỹ.
  • B. Châu Âu và châu Phi.
  • C. Châu Đại Dương.
  • D. Châu Nam Cực.

Câu 17: Dạng địa hình nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc sinh sống và phát triển nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Đồng bằng ven biển và đồng bằng giữa các sông.
  • B. Sơn nguyên và núi cao.
  • C. Bồn địa và thung lũng sâu.
  • D. Vùng đồi và gò thấp.

Câu 18: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đồi núi.
  • B. Sông ngòi ít.
  • C. Đất đai kém màu mỡ.
  • D. Khí hậu khô hạn và thiếu nước.

Câu 19: Văn hóa và lịch sử khu vực Tây Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc của nền văn minh cổ đại nào?

  • B. Lưỡng Hà (Mesopotamia).
  • C. Ai Cập cổ đại.
  • D. Hy Lạp cổ đại.

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á?

  • A. Đa dạng về tôn giáo và sắc tộc.
  • B. Có lịch sử văn hóa lâu đời và nhiều di sản.
  • C. Phần lớn dân cư theo đạo Phật.
  • D. Xã hội còn nhiều bất ổn và xung đột.

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (đơn vị: tỷ thùng). Giả sử biểu đồ cho thấy Ả-rập Xê-út 297, Iran 208, Iraq 145, Kuwait 101, UAE 98. Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn thứ hai trong khu vực theo số liệu này?

  • A. Iraq.
  • B. Iran.
  • C. Kuwait.
  • D. UAE.

Câu 22: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển du lịch biển, khu vực bờ biển nào sau đây sẽ có tiềm năng lớn nhất?

  • A. Bờ biển Địa Trung Hải.
  • B. Bờ biển Biển Đỏ.
  • C. Bờ biển Vịnh Ba Tư.
  • D. Bờ biển Biển Caspi.

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khu vực Tây Nam Á đối mặt với thách thức nào ngày càng gia tăng?

  • A. Mưa nhiều hơn và lũ lụt.
  • B. Nhiệt độ giảm và mùa đông kéo dài.
  • C. Xâm nhập mặn giảm ở vùng ven biển.
  • D. Hạn hán và sa mạc hóa gia tăng.

Câu 24: Để giảm thiểu xung đột và thúc đẩy hợp tác trong khu vực Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Cô lập các quốc gia gây xung đột.
  • C. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác kinh tế và tôn trọng đa dạng văn hóa.
  • D. Can thiệp quân sự từ bên ngoài.

Câu 25: Cho rằng một quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế, giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp quốc gia đó giải quyết vấn đề này?

  • A. Trồng rừng trên diện rộng.
  • B. Công nghệ khử muối nước biển.
  • C. Xây dựng đập thủy điện lớn.
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn.

Câu 26: Ảnh hưởng của vị trí địa lý tới khí hậu khu vực Tây Nam Á thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Mùa đông lạnh giá và tuyết rơi nhiều.
  • B. Lượng mưa lớn và phân bố đều quanh năm.
  • C. Khí hậu khô hạn, mùa hè nóng và mùa đông ấm.
  • D. Nhiệt độ ôn hòa và độ ẩm cao.

Câu 27: Trong các quốc gia Tây Nam Á, quốc gia nào có diện tích lớn nhất?

  • A. Ả-rập Xê-út.
  • B. Iran.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • D. Ai Cập.

Câu 28: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở khu vực Tây Nam Á trong dài hạn?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Trình độ khoa học công nghệ lạc hậu.
  • D. Bất ổn chính trị và xung đột kéo dài.

Câu 29: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và xã hội ở Tây Nam Á. Yếu tố "Vị trí địa lý chiến lược" trong sơ đồ có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Đặc điểm khí hậu khô hạn.
  • B. Tình hình chính trị phức tạp và sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Phân bố dân cư thưa thớt.
  • D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

Câu 30: Nếu bạn là nhà đầu tư muốn khai thác tiềm năng kinh tế của khu vực Tây Nam Á, lĩnh vực nào sau đây có thể mang lại lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và y tế.
  • C. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Phát triển công nghiệp chế tạo máy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lý mang tính chiến lược toàn cầu, chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khí hậu khô hạn và bán khô hạn là đặc trưng của phần lớn khu vực Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên kiểu khí hậu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đồng bằng Lưỡng Hà, một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại, nằm ở quốc gia nào ngày nay thuộc khu vực Tây Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Á và hiện nay có số lượng tín đồ lớn nhất trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân bố dân cư ở khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của khu vực Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Quốc gia nào ở Tây Nam Á được biết đến với trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Biển nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với khu vực Tây Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về cơ cấu dân số của khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hệ thống sông nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là ở khu vực Lưỡng Hà?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Loại hình cảnh quan tự nhiên nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á do khí hậu khô hạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Vấn đề xã hội nào sau đây đang là thách thức lớn đối với nhiều quốc gia ở Tây Nam Á, đặc biệt là do xung đột và bất ổn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Dựa vào vị trí địa lý, khu vực Tây Nam Á có vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thương giữa châu Á với khu vực nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Dạng địa hình nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc sinh sống và phát triển nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Văn hóa và lịch sử khu vực Tây Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc của nền văn minh cổ đại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (đơn vị: tỷ thùng). Giả sử biểu đồ cho thấy Ả-rập Xê-út 297, Iran 208, Iraq 145, Kuwait 101, UAE 98. Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn thứ hai trong khu vực theo số liệu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển du lịch biển, khu vực bờ biển nào sau đây sẽ có tiềm năng lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khu vực Tây Nam Á đối mặt với thách thức nào ngày càng gia tăng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để giảm thiểu xung đột và thúc đẩy hợp tác trong khu vực Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho rằng một quốc gia Tây Nam Á có nguồn tài nguyên nước ngọt hạn chế, giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp quốc gia đó giải quyết vấn đề này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ảnh hưởng của vị trí địa lý tới khí hậu khu vực Tây Nam Á thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các quốc gia Tây Nam Á, quốc gia nào có diện tích lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở khu vực Tây Nam Á trong dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và xã hội ở Tây Nam Á. Yếu tố 'Vị trí địa lý chiến lược' trong sơ đồ có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu bạn là nhà đầu tư muốn khai thác tiềm năng kinh tế của khu vực Tây Nam Á, lĩnh vực nào sau đây có thể mang lại lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng.
  • B. Địa hình đồng bằng rộng lớn, tạo điều kiện xây dựng cơ sở hạ tầng và đô thị hóa.
  • C. Nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào, đảm bảo cho sinh hoạt và sản xuất.
  • D. Là cầu nối giữa ba châu lục Á, Âu, Phi, trung tâm giao thoa văn hóa và thương mại từ cổ đại.

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Diện tích hoang mạc và bán hoang mạc lớn, gây khó khăn cho nông nghiệp.
  • B. Địa hình núi cao và sơn nguyên chiếm phần lớn diện tích, hạn chế giao thông và mở rộng đô thị.
  • C. Sự đa dạng của các dạng địa hình (núi, đồng bằng, ven biển) tạo tiềm năng du lịch.
  • D. Khan hiếm các vùng đồng bằng màu mỡ, ảnh hưởng đến sản xuất lương thực.

Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á có đặc điểm chung là khô hạn. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên đặc điểm khí hậu này?

  • A. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng từ phía nam.
  • B. Vị trí nằm sâu trong lục địa và chịu ảnh hưởng của áp cao cận nhiệt đới.
  • C. Độ cao địa hình lớn, gây ra hiệu ứng phơn.
  • D. Mật độ dân số thấp, giảm lượng mưa do hoạt động nhân sinh.

Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á và điều này có tác động như thế nào đến kinh tế khu vực?

  • A. Vùng vịnh Péc-xích, tạo nguồn thu nhập lớn và ảnh hưởng đến chính trị khu vực, nhưng cũng gây ra sự phụ thuộc vào tài nguyên.
  • B. Ven biển Địa Trung Hải, thúc đẩy phát triển du lịch và công nghiệp ven biển.
  • C. Các dãy núi phía bắc, tạo điều kiện phát triển thủy điện và khai thác khoáng sản kim loại.
  • D. Các đồng bằng Lưỡng Hà, giúp phát triển nông nghiệp và công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 5: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ quá mức?

  • A. Xói mòn đất và опустынивание do mất rừng.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn từ các khu công nghiệp.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và không khí do sự cố tràn dầu và khí thải công nghiệp.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học do mở rộng diện tích đô thị.

Câu 6: Dân cư khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về tôn giáo và điều này ảnh hưởng đến xã hội như thế nào?

  • A. Đa số theo Phật giáo, tạo nên sự hòa bình và ổn định xã hội.
  • B. Chủ yếu theo Cơ đốc giáo, ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và luật pháp.
  • C. Đồng nhất về tôn giáo, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
  • D. Đa dạng tôn giáo (Hồi giáo, Cơ đốc giáo, Do Thái giáo), vừa là di sản văn hóa, vừa là nguyên nhân gây xung đột.

Câu 7: Ngôn ngữ nào sau đây là phổ biến nhất và được coi là ngôn ngữ chung của nhiều quốc gia ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • B. Tiếng Ả Rập
  • C. Tiếng Ba Tư (Farsi)
  • D. Tiếng Hebrew

Câu 8: Đặc điểm dân số nào sau đây KHÔNG đúng với khu vực Tây Nam Á hiện nay?

  • A. Tỉ lệ dân số đô thị hóa ngày càng tăng.
  • B. Cơ cấu dân số trẻ với tỉ lệ người trong độ tuổi lao động cao.
  • C. Mật độ dân số rất cao và phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • D. Tốc độ tăng dân số còn khá cao ở một số quốc gia.

Câu 9: Xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài ở Tây Nam Á đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với khu vực?

  • A. Kinh tế chậm phát triển, bất ổn chính trị, làn sóng di cư và tị nạn, suy giảm chất lượng cuộc sống.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực, tăng cường giao lưu văn hóa, nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Phân bố lại dân cư hợp lý hơn, giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn, tăng cường đoàn kết dân tộc.
  • D. Tăng cường đầu tư nước ngoài, đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.

Câu 10: Để giải quyết tình trạng khan hiếm nước ngọt, một số quốc gia Tây Nam Á đã áp dụng biện pháp công nghệ cao nào?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh đào dẫn nước từ các khu vực khác.
  • B. Khử muối nước biển để tạo ra nguồn nước ngọt phục vụ sinh hoạt và sản xuất.
  • C. Trồng rừng để tăng lượng mưa tự nhiên.
  • D. Sử dụng nước ngầm một cách triệt để.

Câu 11: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại phát triển rực rỡ ở khu vực nào của Tây Nam Á ngày nay và dựa trên điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Bán đảo Tiểu Á, dựa trên tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Cao nguyên Iran, dựa trên địa hình núi cao và khí hậu ôn hòa.
  • C. Vùng đồng bằng giữa sông Tigris và Euphrates, dựa trên nguồn nước và đất phù sa màu mỡ.
  • D. Ven biển Địa Trung Hải, dựa trên vị trí thuận lợi cho thương mại biển.

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của khu vực Tây Nam Á?

  • A. Khai thác và chế biến dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • B. Chăn nuôi du mục và trồng trọt ở các ốc đảo.
  • C. Thương mại quốc tế và dịch vụ vận tải biển.
  • D. Sản xuất lúa gạo và các cây lương thực ôn đới quy mô lớn.

Câu 13: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: (Biểu đồ hình tròn: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 70%, Dịch vụ 25%). Biểu đồ này phản ánh đặc điểm kinh tế của quốc gia nào trong khu vực?

  • A. Một quốc gia giàu dầu mỏ, công nghiệp khai khoáng và chế biến dầu khí chiếm ưu thế.
  • B. Một quốc gia có nền nông nghiệp phát triển, xuất khẩu nông sản là chủ yếu.
  • C. Một quốc gia tập trung phát triển du lịch và dịch vụ tài chính.
  • D. Một quốc gia có nền kinh tế đa dạng, cân bằng giữa các khu vực.

Câu 14: Ảnh hưởng của vị trí địa lý Tây Nam Á đến giao thông vận tải thế giới thể hiện rõ nhất ở tuyến đường biển nào?

  • A. Tuyến đường biển vòng quanh châu Phi.
  • B. Tuyến đường biển qua kênh đào Suez và eo biển Hormuz.
  • C. Tuyến đường biển qua eo biển Malacca.
  • D. Tuyến đường biển qua Bắc Băng Dương.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn tài nguyên dầu mỏ?

  • A. Sự suy giảm trữ lượng dầu mỏ do khai thác quá mức.
  • B. Giá dầu mỏ tăng cao đột ngột do biến động chính trị.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các khu vực sản xuất dầu mỏ mới nổi.
  • D. Sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Câu 16: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự tranh chấp về tài nguyên dầu mỏ, vị trí địa chính trị quan trọng và mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Sự can thiệp của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • C. Chính sách kinh tế không phù hợp của các quốc gia trong khu vực.
  • D. Thiên tai thường xuyên gây ra khủng hoảng kinh tế và xã hội.

Câu 17: Về mặt xã hội, khu vực Tây Nam Á có giá trị văn hóa và lịch sử đặc biệt nào đối với thế giới?

  • A. Là nơi khởi nguồn của nền văn minh lúa nước.
  • B. Là trung tâm của nghệ thuật kiến trúc Gothic.
  • C. Là cái nôi của nhiều nền văn minh cổ đại và các tôn giáo lớn.
  • D. Là nơi phát minh ra chữ viết và hệ thống số đếm thập phân.

Câu 18: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phân bố dân cư ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều khắp khu vực với mật độ cao ở vùng núi và thấp ở đồng bằng.
  • B. Dân cư tập trung chủ yếu ở ven biển, các vùng đồng bằng có nước và các ốc đảo.
  • C. Dân cư sống tập trung trong các đô thị lớn ở sâu trong nội địa.
  • D. Dân cư thưa thớt ở các vùng nông thôn và tập trung đông đúc ở các khu vực khai thác dầu mỏ.

Câu 19: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa của Tây Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Thành phần dân tộc và tôn giáo.
  • B. Mức độ phát triển kinh tế.
  • C. Trữ lượng tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Lượng mưa và kiểu растительность (thảm thực vật).

Câu 20: Giả sử một công ty du lịch muốn phát triển loại hình du lịch sinh thái ở Tây Nam Á, khu vực nào sau đây có tiềm năng lớn nhất?

  • A. Các vùng đô thị lớn ven biển.
  • B. Các khu công nghiệp khai thác dầu mỏ.
  • C. Các vùng núi và cao nguyên có hệ sinh thái đa dạng.
  • D. Các khu vực hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến khu vực Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn để trữ nước.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng hiệu quả nguồn nước.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu.
  • D. Di dân khỏi các vùng bị ảnh hưởng nặng nề bởi hạn hán.

Câu 22: Trong lịch sử, con đường tơ lụa đã đi qua khu vực Tây Nam Á, điều này chứng tỏ vai trò gì của khu vực?

  • A. Là trung tâm sản xuất tơ lụa lớn nhất thế giới.
  • B. Là nơi khởi nguồn của con đường tơ lụa.
  • C. Là điểm cuối quan trọng của con đường tơ lụa.
  • D. Là địa bàn trung chuyển quan trọng trên con đường tơ lụa, kết nối Đông và Tây.

Câu 23: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

  • A. Ả Rập Xê Út
  • B. Kuwait
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ
  • D. Iran

Câu 24: Vấn đề xã hội nào sau đây đang gây lo ngại ở nhiều quốc gia Tây Nam Á do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Gia tăng thất nghiệp, thiếu nhà ở, ô nhiễm môi trường đô thị và phân hóa giàu nghèo.
  • B. Suy giảm dân số nông thôn do di cư ra thành thị.
  • C. Lão hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.
  • D. Tình trạng suy dinh dưỡng và bệnh tật ở khu vực nông thôn.

Câu 25: Để thúc đẩy phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á, hợp tác khu vực trong lĩnh vực nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh.
  • B. Hợp tác quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước, năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường.
  • C. Hợp tác phát triển du lịch và dịch vụ.
  • D. Hợp tác phát triển công nghiệp khai khoáng.

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Thị trường tiêu thụ nông sản hạn chế.
  • C. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới và đất đai bạc màu.
  • D. Lao động nông nghiệp thiếu kỹ năng và trình độ.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn các di sản văn hóa ở khu vực Tây Nam Á trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Đẩy mạnh giáo dục và nâng cao nhận thức về giá trị di sản.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong bảo tồn và trùng tu di sản.
  • C. Phát triển du lịch văn hóa gắn với bảo tồn di sản.
  • D. Xây dựng các công trình hiện đại ngay sát các khu di tích để thu hút du khách.

Câu 28: Cho một đoạn thông tin: "Khu vực Tây Nam Á đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu, đặc biệt ở các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ." Điều này có thể dẫn đến xu hướng xã hội nào?

  • A. Sự gia tăng bất ổn chính trị và xung đột.
  • B. Nhu cầu về dân chủ hóa, tự do cá nhân và chất lượng cuộc sống tăng lên.
  • C. Sự suy giảm vai trò của tôn giáo trong xã hội.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc hơn.

Câu 29: Đâu là thách thức địa chính trị lớn nhất mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt trong thế kỷ 21?

  • A. Cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • C. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài và xung đột ủy nhiệm, cùng với các vấn đề nội tại như sắc tộc, tôn giáo.
  • D. Áp lực dân số và di cư.

Câu 30: Để phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào ngoài khai thác dầu mỏ?

  • A. Giáo dục, khoa học công nghệ và phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao.
  • B. Mở rộng khai thác các loại khoáng sản khác.
  • C. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao quy mô lớn.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế đặc biệt nào trong lịch sử và hiện tại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á có đặc điểm chung là khô hạn. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên đặc điểm khí hậu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Tây Nam Á và điều này có tác động như thế nào đến kinh tế khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á do khai thác dầu mỏ quá mức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dân cư khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về tôn giáo và điều này ảnh hưởng đến xã hội như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngôn ngữ nào sau đây là phổ biến nhất và được coi là ngôn ngữ chung của nhiều quốc gia ở khu vực Tây Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đặc điểm dân số nào sau đây KHÔNG đúng với khu vực Tây Nam Á hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài ở Tây Nam Á đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để giải quyết tình trạng khan hiếm nước ngọt, một số quốc gia Tây Nam Á đã áp dụng biện pháp công nghệ cao nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại phát triển rực rỡ ở khu vực nào của Tây Nam Á ngày nay và dựa trên điều kiện tự nhiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: (Biểu đồ hình tròn: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 70%, Dịch vụ 25%). Biểu đồ này phản ánh đặc điểm kinh tế của quốc gia nào trong khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ảnh hưởng của vị trí địa lý Tây Nam Á đến giao thông vận tải thế giới thể hiện rõ nhất ở tuyến đường biển nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn tài nguyên dầu mỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Về mặt xã hội, khu vực Tây Nam Á có giá trị văn hóa và lịch sử đặc biệt nào đối với thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phân bố dân cư ở khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa của Tây Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử một công ty du lịch muốn phát triển loại hình du lịch sinh thái ở Tây Nam Á, khu vực nào sau đây có tiềm năng lớn nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến khu vực Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong lịch sử, con đường tơ lụa đã đi qua khu vực Tây Nam Á, điều này chứng tỏ vai trò gì của khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vấn đề xã hội nào sau đây đang gây lo ngại ở nhiều quốc gia Tây Nam Á do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để thúc đẩy phát triển bền vững ở khu vực Tây Nam Á, hợp tác khu vực trong lĩnh vực nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn các di sản văn hóa ở khu vực Tây Nam Á trong bối cảnh hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cho một đoạn thông tin: 'Khu vực Tây Nam Á đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu, đặc biệt ở các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ.' Điều này có thể dẫn đến xu hướng xã hội nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là thách thức địa chính trị lớn nhất mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt trong thế kỷ 21?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào ngoài khai thác dầu mỏ?

Xem kết quả