15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu đồ cơ cấu GDP khu vực Tây Nam Á năm 2020. Ngành kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế khu vực?

  • A. Công nghiệp; phản ánh sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dịch vụ; cho thấy khu vực có nền kinh tế đa dạng và phát triển.
  • C. Nông nghiệp; thể hiện vai trò quan trọng của nông nghiệp truyền thống.
  • D. Xây dựng; minh chứng cho quá trình đô thị hóa mạnh mẽ.

Câu 2: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt do địa hình chủ yếu là пустыня và khí hậu khô hạn?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ
  • B. Iran
  • C. Ả-rập Xê-út
  • D. Iraq

Câu 3: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế nhiều quốc gia Tây Nam Á. Hãy cho biết nguyên nhân chính dẫn đến vai trò quan trọng này.

  • A. Nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp.
  • B. Tài nguyên dầu mỏ phong phú, trữ lượng lớn và nhu cầu thế giới cao.
  • C. Cơ sở hạ tầng công nghiệp hiện đại và đồng bộ.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư và phát triển công nghiệp của các quốc gia.

Câu 4: So sánh ngành nông nghiệp của Thổ Nhĩ Kỳ và Ả-rập Xê-út, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Cả hai quốc gia đều có thế mạnh về trồng cây lương thực xuất khẩu.
  • B. Ngành chăn nuôi ở Thổ Nhĩ Kỳ kém phát triển hơn Ả-rập Xê-út.
  • C. Ả-rập Xê-út có đa dạng cây trồng hơn Thổ Nhĩ Kỳ.
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho nông nghiệp đa dạng.

Câu 5: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng tour du lịch sinh thái ở Tây Nam Á. Loại hình du lịch sinh thái phù hợp nhất để phát triển ở khu vực này là gì?

  • A. Du lịch biển đảo
  • B. Du lịch thể thao mạo hiểm
  • C. Du lịch пустыня và khám phá văn hóa bản địa
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp

Câu 6: Vận tải đường biển có vai trò quan trọng trong khu vực Tây Nam Á do:

  • A. Vị trí địa lý chiến lược, nhiều tuyến hàng hải quốc tế đi qua.
  • B. Mạng lưới đường sông dày đặc và phát triển.
  • C. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi xây dựng cảng biển.
  • D. Nguồn tài nguyên biển phong phú, cần vận chuyển lớn.

Câu 7: Hoạt động ngoại thương chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là xuất khẩu dầu khí. Điều này có thể dẫn đến thách thức nào cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động chất lượng cao.
  • B. Sự phụ thuộc vào biến động giá dầu thế giới và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các khu vực kinh tế khác.
  • D. Ô nhiễm môi trường từ hoạt động công nghiệp.

Câu 8: Ngành dịch vụ du lịch đang ngày càng phát triển ở Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
  • B. Chính sách khuyến khích phát triển du lịch.
  • C. Tài nguyên du lịch đa dạng và hấp dẫn.
  • D. Giá dầu thế giới tăng cao.

Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu ngành nông nghiệp khu vực Tây Nam Á. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ này?

  • A. Chăn nuôi chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu.
  • B. Trồng trọt cây công nghiệp là ngành chính.
  • C. Trồng trọt đa dạng các loại cây, nhưng cây lương thực vẫn quan trọng.
  • D. Ngành thủy sản đóng góp đáng kể vào cơ cấu nông nghiệp.

Câu 10: Trong ngành công nghiệp Tây Nam Á, ngoài dầu khí, ngành dệt may cũng khá phát triển. Lợi thế của khu vực này cho ngành dệt may là gì?

  • A. Công nghệ sản xuất hiện đại nhập khẩu từ châu Âu.
  • B. Nguồn nguyên liệu bông tại chỗ từ một số quốc gia.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn và tiềm năng.
  • D. Lao động giá rẻ và tay nghề cao trong ngành dệt.

Câu 11: Giả sử có sự cố gián đoạn nguồn cung dầu mỏ từ Tây Nam Á ra thế giới. Hậu quả kinh tế toàn cầu nào có khả năng xảy ra?

  • A. Giá dầu thế giới tăng cao, gây lạm phát và suy thoái kinh tế.
  • B. Các nước nhập khẩu dầu mỏ chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Kinh tế các nước Tây Nam Á phát triển mạnh hơn do giá dầu tăng.
  • D. Giao thông vận tải biển trên thế giới bị đình trệ hoàn toàn.

Câu 12: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á nên tập trung phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác khoáng sản kim loại quý hiếm.
  • B. Nông nghiệp trồng cây lương thực xuất khẩu.
  • C. Dịch vụ, đặc biệt là du lịch và tài chính.
  • D. Công nghiệp luyện kim đen và cơ khí chế tạo.

Câu 13: Trong khu vực Tây Nam Á, quốc gia nào có tiềm năng lớn nhất để phát triển nông nghiệp đa dạng do có nguồn nước mặt tương đối dồi dào?

  • A. Qatar
  • B. Kuwait
  • C. UAE
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 14: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở khu vực Tây Nam Á là gì, và hình thức này phù hợp với điều kiện nào của khu vực?

  • A. Hợp tác xã; phù hợp với nền nông nghiệp tập thể hóa.
  • B. Nông hộ nhỏ; phù hợp với điều kiện đất đai manh mún và khô hạn.
  • C. Trang trại lớn; phù hợp với nền nông nghiệp công nghiệp hóa.
  • D. Kinh tế nhà nước; phù hợp với nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 15: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất và điều này có thể được giải thích bởi yếu tố kinh tế nào?

  • A. Qatar; nhờ vào ngành công nghiệp dầu khí phát triển.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ; nhờ vào ngành du lịch và công nghiệp đa dạng.
  • C. Israel; nhờ vào ngành công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
  • D. Ả-rập Xê-út; nhờ vào chính sách kinh tế mở cửa và thu hút đầu tư.

Câu 16: Các quốc gia Tây Nam Á đang chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải. Mục tiêu chính của việc đầu tư này là gì?

  • A. Phát triển du lịch nội địa.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Thúc đẩy giao thương quốc tế và phát triển kinh tế.

Câu 17: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực tài chính - ngân hàng đang phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á. Động lực chính cho sự phát triển này là gì?

  • A. Nguồn lao động dồi dào trong lĩnh vực tài chính.
  • B. Nguồn vốn lớn từ dầu mỏ và nhu cầu giao dịch tài chính quốc tế.
  • C. Chính sách bảo hộ ngành tài chính của chính phủ.
  • D. Truyền thống phát triển ngành ngân hàng lâu đời.

Câu 18: Để phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khô hạn, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp công nghệ nào?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước và giống cây chịu hạn.
  • D. Tăng cường chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ tự nhiên.

Câu 19: Cho sơ đồ về dòng chảy thương mại của khu vực Tây Nam Á. Xu hướng thương mại chủ yếu của khu vực là gì?

  • A. Nhập khẩu nông sản và xuất khẩu công nghiệp chế tạo.
  • B. Nhập khẩu hàng tiêu dùng và xuất khẩu dịch vụ.
  • C. Thương mại chủ yếu diễn ra trong nội bộ khu vực.
  • D. Xuất khẩu năng lượng (dầu khí) và nhập khẩu hàng hóa công nghiệp.

Câu 20: Một quốc gia Tây Nam Á muốn đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Chiến lược phát triển kinh tế nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp khai thác dầu khí.
  • B. Phát triển đồng thời công nghiệp chế tạo, dịch vụ và nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống và xuất khẩu lao động.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản.

Câu 21: Ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu là chăn thả gia súc. Hạn chế lớn nhất của hình thức chăn nuôi này là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Khó kiểm soát dịch bệnh.
  • C. Năng suất thấp và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 22: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Thể chế chính trị ổn định và pháp luật minh bạch.
  • B. Lực lượng lao động trẻ và giá rẻ.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • D. Vị trí địa lý gần các thị trường lớn.

Câu 23: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Tây Nam Á còn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu nông sản.
  • B. Thị trường tiêu thụ trong nước quá nhỏ.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các nước nhập khẩu thực phẩm.
  • D. Công nghệ chế biến còn lạc hậu và thiếu vốn đầu tư.

Câu 24: Trong hoạt động thương mại nội vùng, các quốc gia Tây Nam Á chủ yếu trao đổi hàng hóa nào?

  • A. Máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • B. Nông sản và hàng tiêu dùng.
  • C. Dầu khí và các sản phẩm hóa dầu.
  • D. Dịch vụ du lịch và tài chính.

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần áp dụng biện pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Hạn chế khai thác và chế biến dầu khí.
  • B. Tăng cường nhập khẩu dầu khí từ các khu vực khác.
  • C. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến sạch, tiết kiệm năng lượng.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo trong thời gian ngắn.

Câu 26: Cho biểu đồ so sánh tỷ lệ thất nghiệp giữa các quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất và điều này có thể liên quan đến ngành kinh tế nào?

  • A. Iran; do ngành nông nghiệp phát triển mạnh.
  • B. Iraq; do tái thiết kinh tế sau chiến tranh.
  • C. Syria; do chính sách phúc lợi xã hội tốt.
  • D. UAE; do nhu cầu lao động lớn trong các ngành dịch vụ và xây dựng.

Câu 27: Trong cơ cấu kinh tế khu vực Tây Nam Á, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của khu vực?

  • A. Sự suy giảm vai trò của ngành công nghiệp.
  • B. Quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
  • C. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Nền kinh tế khu vực đang gặp khủng hoảng và suy thoái.

Câu 28: Để phát triển du lịch văn hóa, lịch sử ở Tây Nam Á, cần chú trọng bảo tồn và phát huy giá trị của yếu tố nào?

  • A. Các di sản văn hóa, công trình kiến trúc cổ và phong tục tập quán truyền thống.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và tiện nghi.
  • C. Các khu vui chơi giải trí và trung tâm mua sắm lớn.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ và đa dạng sinh học.

Câu 29: Cho ví dụ về một tuyến đường ống dẫn dầu quan trọng ở khu vực Tây Nam Á và cho biết vai trò của tuyến đường ống này.

  • A. Đường ống dẫn khí đốt từ Nga đến Thổ Nhĩ Kỳ; cung cấp năng lượng cho châu Âu.
  • B. Đường ống dẫn nước ngọt từ sông Nile đến Ả-rập Xê-út; cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • C. Đường ống dẫn dầu Baku-Tbilisi-Ceyhan; vận chuyển dầu từ biển Caspian ra Địa Trung Hải.
  • D. Đường ống dẫn than đá từ Australia đến Nhật Bản; cung cấp nhiên liệu cho công nghiệp.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Tây Nam Á, hãy đánh giá tiềm năng và thách thức đối với sự phát triển kinh tế của khu vực trong tương lai.

  • A. Tiềm năng lớn từ tài nguyên dầu mỏ, thách thức là thiếu lao động và công nghệ.
  • B. Tiềm năng từ vị trí địa lý, thách thức là cạnh tranh từ các khu vực khác.
  • C. Tiềm năng từ nông nghiệp, thách thức là biến đổi khí hậu và khô hạn.
  • D. Tiềm năng từ dầu mỏ và dịch vụ, thách thức là phụ thuộc vào dầu mỏ và bất ổn chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cho biểu đồ cơ cấu GDP khu vực Tây Nam Á năm 2020. Ngành kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên *ít thuận lợi nhất* cho phát triển nông nghiệp trồng trọt do địa hình chủ yếu là пустыня và khí hậu khô hạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đóng vai trò *then chốt* trong nền kinh tế nhiều quốc gia Tây Nam Á. Hãy cho biết *nguyên nhân chính* dẫn đến vai trò quan trọng này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh ngành nông nghiệp của Thổ Nhĩ Kỳ và Ả-rập Xê-út, nhận xét nào sau đây *đúng*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng tour du lịch sinh thái ở Tây Nam Á. Loại hình du lịch sinh thái *phù hợp nhất* để phát triển ở khu vực này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vận tải đường biển có vai trò quan trọng trong khu vực Tây Nam Á do:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hoạt động ngoại thương chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là xuất khẩu dầu khí. Điều này có thể dẫn đến *thách thức* nào cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ngành dịch vụ du lịch đang ngày càng phát triển ở Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực thúc đẩy sự phát triển này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu ngành nông nghiệp khu vực Tây Nam Á. Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* với biểu đồ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong ngành công nghiệp Tây Nam Á, ngoài dầu khí, ngành dệt may cũng khá phát triển. *Lợi thế* của khu vực này cho ngành dệt may là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giả sử có sự cố gián đoạn nguồn cung dầu mỏ từ Tây Nam Á ra thế giới. *Hậu quả kinh tế toàn cầu* nào có khả năng xảy ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á nên tập trung phát triển ngành kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong khu vực Tây Nam Á, quốc gia nào có tiềm năng lớn nhất để phát triển nông nghiệp *đa dạng* do có nguồn nước mặt tương đối dồi dào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở khu vực Tây Nam Á là gì, và hình thức này phù hợp với điều kiện nào của khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người *cao nhất* và điều này có thể được giải thích bởi yếu tố kinh tế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Các quốc gia Tây Nam Á đang chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải. Mục tiêu *chính* của việc đầu tư này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực tài chính - ngân hàng đang phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á. *Động lực chính* cho sự phát triển này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khô hạn, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cho sơ đồ về dòng chảy thương mại của khu vực Tây Nam Á. Xu hướng thương mại *chủ yếu* của khu vực là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một quốc gia Tây Nam Á muốn đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. *Chiến lược phát triển kinh tế* nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu là chăn thả gia súc. *Hạn chế lớn nhất* của hình thức chăn nuôi này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào *quan trọng nhất* trong môi trường đầu tư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Tây Nam Á còn *chưa phát triển tương xứng* với tiềm năng. Nguyên nhân *chủ yếu* là do đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong hoạt động thương mại nội vùng, các quốc gia Tây Nam Á chủ yếu trao đổi hàng hóa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần áp dụng biện pháp nào *hiệu quả nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho biểu đồ so sánh tỷ lệ thất nghiệp giữa các quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có tỷ lệ thất nghiệp *thấp nhất* và điều này có thể liên quan đến ngành kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong cơ cấu kinh tế khu vực Tây Nam Á, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để phát triển du lịch văn hóa, lịch sử ở Tây Nam Á, cần chú trọng bảo tồn và phát huy giá trị của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Cho ví dụ về một tuyến đường ống dẫn dầu *quan trọng* ở khu vực Tây Nam Á và cho biết vai trò của tuyến đường ống này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Tây Nam Á, hãy đánh giá tiềm năng và thách thức đối với sự phát triển kinh tế của khu vực trong tương lai.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, trực tiếp khai thác và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho nhiều quốc gia trong khu vực?

  • A. Khai thác và chế biến dầu khí
  • B. Chế biến lương thực, thực phẩm
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng
  • D. Du lịch và dịch vụ tài chính

Câu 2: Nông nghiệp khu vực Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức từ điều kiện tự nhiên khô hạn. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được xem là tối ưu và bền vững nhất để giải quyết vấn đề thiếu nước tưới cho nông nghiệp trong dài hạn?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện lớn
  • B. Khai thác nước ngầm quy mô lớn
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước (tưới nhỏ giọt, tưới phun sương)
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn hoàn toàn

Câu 3: Ngành du lịch đang trở thành một lĩnh vực kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch trong khu vực này?

  • A. Di sản văn hóa phong phú và đa dạng (các công trình kiến trúc cổ, di tích lịch sử)
  • B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch (khách sạn, khu nghỉ dưỡng, giao thông)
  • C. Chính sách visa và thủ tục nhập cảnh thuận lợi hơn
  • D. Khí hậu ôn đới mát mẻ quanh năm

Câu 4: So sánh cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia giàu dầu mỏ (ví dụ: A-rập Xê-út, Cô-oét) và các quốc gia ít hoặc không có dầu mỏ (ví dụ: Thổ Nhĩ Kỳ, Li-băng) ở Tây Nam Á. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP
  • B. Tỷ trọng ngành công nghiệp khai khoáng trong GDP
  • C. Mức độ đô thị hóa
  • D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động

Câu 5: Vận tải đường biển đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh tế đối ngoại của khu vực Tây Nam Á. Tuy nhiên, tuyến đường biển nào sau đây không phải là tuyến vận tải quốc tế quan trọng đi qua khu vực này?

  • A. Kênh đào Suez
  • B. Eo biển Hormuz
  • C. Eo biển Manche
  • D. Biển Đỏ

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: (Biểu đồ tròn với: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%). Quốc gia này có thể thuộc nhóm nước nào sau đây?

  • A. Quốc gia xuất khẩu dầu mỏ
  • B. Quốc gia có nền nông nghiệp phát triển
  • C. Quốc gia có ngành du lịch trọng điểm
  • D. Quốc gia có nền kinh tế đa dạng, cân bằng các ngành

Câu 7: Trong ngành nông nghiệp Tây Nam Á, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực?

  • A. Cà phê
  • B. Lúa mì
  • C. Bông
  • D. Chà là

Câu 8: Hoạt động chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu là chăn thả gia súc trên các đồng cỏ tự nhiên. Loại hình gia súc nào sau đây được nuôi phổ biến nhất, thích nghi tốt với điều kiện khô hạn và cung cấp nhiều sản phẩm (thịt, sữa, lông)?

  • A. Trâu
  • B. Lợn
  • C. Cừu và dê
  • D. Bò sữa

Câu 9: Ngành công nghiệp dệt may phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á nhờ nguồn nguyên liệu bông. Quốc gia nào sau đây được xem là trung tâm sản xuất bông lớn nhất trong khu vực?

  • A. I-xra-en
  • B. A-rập Xê-út
  • C. Cô-oét
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 10: Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lý chiến lược, là cầu nối giữa ba châu lục. Tuy nhiên, đặc điểm địa lý nào sau đây không mang lại lợi thế cho phát triển kinh tế của khu vực?

  • A. Nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế
  • B. Địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên
  • C. Giáp nhiều khu vực kinh tế phát triển
  • D. Tài nguyên dầu mỏ phong phú

Câu 11: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, hãy sắp xếp các quốc gia sau đây theo thứ tự GDP bình quân đầu người từ cao xuống thấp: A-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ, Y-ê-men.

  • A. Y-ê-men, Thổ Nhĩ Kỳ, A-rập Xê-út
  • B. A-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ, Y-ê-men
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ, A-rập Xê-út, Y-ê-men
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ, Y-ê-men, A-rập Xê-út

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, khu vực Tây Nam Á chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây để phục vụ nhu cầu tiêu dùng và phát triển kinh tế?

  • A. Dầu thô
  • B. Nông sản nhiệt đới
  • C. Máy móc, thiết bị và hàng công nghiệp chế tạo
  • D. Khoáng sản kim loại

Câu 13: Một số quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Lĩnh vực kinh tế nào sau đây được ưu tiên phát triển để đạt mục tiêu này?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn
  • C. Chăn nuôi du mục truyền thống
  • D. Dịch vụ (du lịch, tài chính, công nghệ thông tin)

Câu 14: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do hoạt động khai thác và chế biến dầu khí?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước và không khí
  • B. Xói mòn đất nông nghiệp
  • C. Sa mạc hóa
  • D. Mất rừng

Câu 15: Để thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường cạnh tranh thương mại
  • B. Bảo hộ nền kinh tế quốc gia
  • C. Xây dựng các liên minh kinh tế và giảm thiểu rào cản thương mại
  • D. Tập trung phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp

Câu 16: Trong ngành dịch vụ của khu vực Tây Nam Á, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây, đặc biệt ở các đô thị lớn?

  • A. Vận tải biển
  • B. Nội thương
  • C. Ngân hàng truyền thống
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 17: Cho bảng số liệu về sản lượng dầu thô của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Đơn vị: triệu thùng/ngày): A-rập Xê-út: 10.5, I-ran: 2.5, I-rắc: 4.0, UAE: 3.0. Quốc gia nào có sản lượng dầu thô lớn nhất?

  • A. A-rập Xê-út
  • B. I-ran
  • C. I-rắc
  • D. UAE

Câu 18: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất trong ngành khai thác và chế biến dầu khí ở Tây Nam Á là gì?

  • A. Khu công nghiệp tập trung
  • B. Trung tâm công nghiệp
  • C. Vùng công nghiệp
  • D. Điểm công nghiệp

Câu 19: Trong hoạt động ngoại thương, khu vực Tây Nam Á xuất khẩu dầu khí chủ yếu sang thị trường nào?

  • A. Châu Phi
  • B. Châu Mỹ Latinh
  • C. Châu Á và châu Âu
  • D. Châu Đại Dương

Câu 20: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á hiện nay?

  • A. Là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP
  • B. Có trình độ thâm canh cao và năng suất vượt trội so với thế giới
  • C. Chủ yếu phục vụ xuất khẩu với các sản phẩm giá trị cao
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp việc làm, dù tỷ trọng GDP không lớn

Câu 21: Để phát triển ngành du lịch bền vững ở Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Xây dựng ồ ạt các khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển
  • B. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử, cảnh quan tự nhiên
  • C. Tập trung thu hút khách du lịch từ các thị trường xa
  • D. Giảm giá dịch vụ du lịch để cạnh tranh

Câu 22: Khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Yếu tố này có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế mạnh mẽ giữa các quốc gia
  • B. Gây ra sự đồng nhất về văn hóa tiêu dùng
  • C. Vừa tạo ra sự phong phú, hấp dẫn về du lịch, vừa có thể gây ra xung đột, bất ổn
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế - xã hội

Câu 23: Trong ngành giao thông vận tải đường hàng không, sân bay quốc tế lớn nhất và hiện đại nhất khu vực Tây Nam Á, đóng vai trò trung chuyển hàng không quan trọng giữa châu Âu và châu Á, nằm ở quốc gia nào?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ
  • B. Ca-ta
  • C. A-rập Xê-út
  • D. Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất (UAE)

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào?

  • A. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn
  • B. Mở rộng diện tích trồng lúa nước
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi công nghiệp

Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số khu vực trên thế giới năm 2023. Khu vực Tây Nam Á được dự đoán sẽ có xu hướng thay đổi GDP bình quân đầu người như thế nào trong giai đoạn 2024-2030, so với các khu vực khác?

  • A. Tăng trưởng chậm hơn so với mức trung bình thế giới
  • B. Tăng trưởng nhanh và ổn định, tiệm cận mức trung bình thế giới
  • C. Giảm nhẹ do giá dầu thế giới biến động
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể

Câu 26: Trong các quốc gia Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ?

  • A. A-rập Xê-út
  • B. Cô-oét
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ
  • D. I-ran

Câu 27: Vùng biển nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Biển Caspi
  • B. Ven biển Địa Trung Hải và Biển Đỏ
  • C. Vịnh Péc-xích
  • D. Biển Chết

Câu 28: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào sau đây trong môi trường kinh doanh?

  • A. Vị trí địa lý
  • B. Tài nguyên thiên nhiên
  • C. Lực lượng lao động trẻ
  • D. Hạ tầng cơ sở, thể chế pháp lý và thủ tục hành chính

Câu 29: Trong bối cảnh giá dầu thế giới có nhiều biến động, giải pháp nào sau đây giúp các quốc gia Tây Nam Á ổn định nguồn thu ngân sách nhà nước?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ để bù đắp
  • B. Vay nợ nước ngoài để cân đối ngân sách
  • C. Đa dạng hóa nguồn thu ngân sách, phát triển các ngành kinh tế khác
  • D. Giảm chi tiêu công, đặc biệt là chi đầu tư phát triển

Câu 30: Dựa vào hiểu biết về khu vực Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế tạo ô tô và linh kiện điện tử trong tương lai?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ
  • B. Y-ê-men
  • C. Oman
  • D. Pa-le-xtin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, trực tiếp khai thác và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho nhiều quốc gia trong khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nông nghiệp khu vực Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức từ điều kiện tự nhiên khô hạn. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được xem là tối ưu và bền vững nhất để giải quyết vấn đề thiếu nước tưới cho nông nghiệp trong dài hạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ngành du lịch đang trở thành một lĩnh vực kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây *không* phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch trong khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So sánh cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia giàu dầu mỏ (ví dụ: A-rập Xê-út, Cô-oét) và các quốc gia ít hoặc không có dầu mỏ (ví dụ: Thổ Nhĩ Kỳ, Li-băng) ở Tây Nam Á. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vận tải đường biển đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh tế đối ngoại của khu vực Tây Nam Á. Tuy nhiên, tuyến đường biển nào sau đây *không* phải là tuyến vận tải quốc tế quan trọng đi qua khu vực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: (Biểu đồ tròn với: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%). Quốc gia này có thể thuộc nhóm nước nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong ngành nông nghiệp Tây Nam Á, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hoạt động chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu là chăn thả gia súc trên các đồng cỏ tự nhiên. Loại hình gia súc nào sau đây được nuôi phổ biến nhất, thích nghi tốt với điều kiện khô hạn và cung cấp nhiều sản phẩm (thịt, sữa, lông)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ngành công nghiệp dệt may phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á nhờ nguồn nguyên liệu bông. Quốc gia nào sau đây được xem là trung tâm sản xuất bông lớn nhất trong khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khu vực Tây Nam Á có vị trí địa lý chiến lược, là cầu nối giữa ba châu lục. Tuy nhiên, đặc điểm địa lý nào sau đây *không* mang lại lợi thế cho phát triển kinh tế của khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, hãy sắp xếp các quốc gia sau đây theo thứ tự GDP bình quân đầu người từ cao xuống thấp: A-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ, Y-ê-men.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, khu vực Tây Nam Á chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây để phục vụ nhu cầu tiêu dùng và phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một số quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Lĩnh vực kinh tế nào sau đây được ưu tiên phát triển để đạt mục tiêu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở khu vực Tây Nam Á do hoạt động khai thác và chế biến dầu khí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong ngành dịch vụ của khu vực Tây Nam Á, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây, đặc biệt ở các đô thị lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cho bảng số liệu về sản lượng dầu thô của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Đơn vị: triệu thùng/ngày): A-rập Xê-út: 10.5, I-ran: 2.5, I-rắc: 4.0, UAE: 3.0. Quốc gia nào có sản lượng dầu thô lớn nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất trong ngành khai thác và chế biến dầu khí ở Tây Nam Á là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong hoạt động ngoại thương, khu vực Tây Nam Á xuất khẩu dầu khí chủ yếu sang thị trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để phát triển ngành du lịch bền vững ở Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Yếu tố này có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong ngành giao thông vận tải đường hàng không, sân bay quốc tế lớn nhất và hiện đại nhất khu vực Tây Nam Á, đóng vai trò trung chuyển hàng không quan trọng giữa châu Âu và châu Á, nằm ở quốc gia nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số khu vực trên thế giới năm 2023. Khu vực Tây Nam Á được dự đoán sẽ có xu hướng thay đổi GDP bình quân đầu người như thế nào trong giai đoạn 2024-2030, so với các khu vực khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong các quốc gia Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có nền kinh tế đa dạng hóa nhất, ít phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Vùng biển nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản ở khu vực Tây Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào sau đây trong môi trường kinh doanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh giá dầu thế giới có nhiều biến động, giải pháp nào sau đây giúp các quốc gia Tây Nam Á ổn định nguồn thu ngân sách nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dựa vào hiểu biết về khu vực Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế tạo ô tô và linh kiện điện tử trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ lớn, tuy nhiên, tài nguyên này phân bố không đồng đều. Quốc gia nào sau đây không phải là một trong những nhà sản xuất dầu mỏ lớn của khu vực, mà kinh tế chủ yếu dựa vào các ngành khác?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. Iran
  • C. Li-băng
  • D. Cô-oét

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: [Biểu đồ tròn: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%]. Biểu đồ này phản ánh đặc điểm kinh tế nổi bật nào của quốc gia đó?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu.
  • B. Nền kinh tế công nghiệp phát triển, có thể dựa trên khai thác tài nguyên.
  • C. Nền kinh tế dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • D. Nền kinh tế cân bằng giữa các khu vực kinh tế.

Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được xem là ít bền vững nhất trong dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương dẫn nước từ sông.
  • B. Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước.
  • C. Trồng các loại cây chịu hạn và sử dụng ít nước.
  • D. Khai thác nước ngầm quy mô lớn cho nông nghiệp.

Câu 4: Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự phát triển du lịch ở khu vực này cũng đặt ra những thách thức về mặt văn hóa - xã hội. Thách thức chính nào sau đây cần được các quốc gia ưu tiên giải quyết để đảm bảo du lịch phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trước ảnh hưởng của du lịch.
  • C. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục visa để thu hút khách du lịch.

Câu 5: Tây Nam Á có vị trí địa kinh tế chiến lược, là cầu nối giữa ba châu lục. Hành lang kinh tế nào sau đây không phải là một tuyến đường thương mại quốc tế quan trọng đi qua khu vực Tây Nam Á, mà chủ yếu kết nối các khu vực khác trên thế giới?

  • A. Con đường tơ lụa trên biển.
  • B. Hành lang kinh tế Á - Âu.
  • C. Hành lang kinh tế Bắc - Nam.
  • D. Các tuyến đường vận tải dầu khí quốc tế.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về đặc điểm tự nhiên và kinh tế Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao ngành công nghiệp lọc hóa dầu lại đặc biệt phát triển ở khu vực này.

  • A. Khu vực này giàu tài nguyên dầu mỏ, nguyên liệu đầu vào cho ngành lọc hóa dầu.
  • B. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm hóa dầu lớn từ thị trường nội địa.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư mạnh mẽ từ chính phủ các nước.

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Tây Nam Á, lĩnh vực tài chính - ngân hàng đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này là gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch.
  • B. Nguồn thu lớn từ xuất khẩu dầu mỏ cần được quản lý và đầu tư.
  • C. Chính sách tự do hóa tài chính và mở cửa thị trường.
  • D. Nhu cầu vay vốn lớn từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 8: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Tây Nam Á năm 2022: [Lúa mì: 15 triệu tấn, Gạo: 5 triệu tấn, Chà là: 8 triệu tấn, Bông: 3 triệu tấn]. Từ bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu cây trồng của khu vực?

  • A. Lúa mì là cây lương thực quan trọng nhất trong cơ cấu cây trồng.
  • B. Cây chà là có sản lượng thấp nhất.
  • C. Sản lượng gạo vượt trội so với lúa mì.
  • D. Bông là cây công nghiệp chủ lực của khu vực.

Câu 9: Hoạt động thương mại của Tây Nam Á chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố địa chính trị. Sự kiện địa chính trị nào sau đây có thể gây ra tác động tiêu cực nhất đến hoạt động xuất nhập khẩu và chuỗi cung ứng trong khu vực?

  • A. Giá dầu mỏ thế giới biến động mạnh.
  • B. Xung đột vũ trang quy mô lớn giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Thay đổi chính sách thương mại của các đối tác lớn.
  • D. Thiên tai gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.

Câu 10: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững hơn, các quốc gia Tây Nam Á đang hướng tới đa dạng hóa kinh tế. Ngành kinh tế nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn nhất để phát triển trong tương lai, ngoài ngành dầu khí?

  • A. Khai thác khoáng sản kim loại.
  • B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió).
  • D. Trồng cây lương thực xuất khẩu.

Câu 11: Giao thông đường biển đóng vai trò huyết mạch trong kinh tế Tây Nam Á. Eo biển Hormuz có tầm quan trọng đặc biệt vì lý do nào sau đây?

  • A. Là tuyến đường vận chuyển dầu mỏ chính của khu vực ra thế giới.
  • B. Có nhiều cảng biển quốc tế lớn và hiện đại.
  • C. Nằm trên tuyến đường du lịch biển nổi tiếng.
  • D. Có trữ lượng hải sản phong phú và đa dạng.

Câu 12: Dân cư khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây thường được xem là nguồn gốc gây ra nhiều xung đột và bất ổn trong khu vực?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Cạnh tranh về tài nguyên nước.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Câu 13: Để thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á đã tham gia vào nhiều tổ chức và hiệp định thương mại. Mục tiêu chính của việc tăng cường liên kết kinh tế khu vực là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài khu vực.
  • B. Thống nhất chính sách kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột chính trị.
  • D. Tăng cường sức mạnh kinh tế và nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế.

Câu 14: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Tây Nam Á, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm còn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích tình trạng này?

  • A. Công nghệ chế biến thực phẩm còn lạc hậu và thiếu đầu tư.
  • B. Nguồn nguyên liệu nông sản không ổn định do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa còn nhỏ và sức mua thấp.
  • D. Chi phí vận chuyển và logistics cao.

Câu 15: Đô thị hóa đang diễn ra nhanh chóng ở Tây Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Một trong những hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở khu vực này là gì?

  • A. Sự suy giảm dân số nông thôn.
  • B. Tăng cường liên kết kinh tế giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Ô nhiễm môi trường đô thị và tắc nghẽn giao thông.
  • D. Thiếu hụt lao động trong khu vực công nghiệp.

Câu 16: Cho đoạn thông tin: "Khu vực Tây Nam Á có khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và phân bố không đều. Nguồn nước ngọt chủ yếu phụ thuộc vào sông và nước ngầm, nhưng đang chịu áp lực lớn do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu." Đoạn thông tin này nhấn mạnh thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
  • B. Khan hiếm nguồn nước ngọt.
  • C. Xung đột chính trị và bất ổn an ninh.
  • D. Giá dầu mỏ thế giới biến động.

Câu 17: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây có khả năng chịu hạn tốt và được trồng phổ biến ở các vùng khô hạn của Tây Nam Á?

  • A. Lúa gạo
  • B. Cà phê
  • C. Cao su
  • D. Chà là

Câu 18: Ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu phát triển theo hình thức chăn thả. Loại vật nuôi nào sau đây thích hợp nhất với hình thức chăn nuôi này và phổ biến ở khu vực?

  • A. Lợn và gà
  • B. Cừu và dê
  • C. Bò sữa và trâu
  • D. Cá và tôm

Câu 19: Vùng ven biển nào của Tây Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành nuôi trồng thủy sản, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi?

  • A. Ven biển Địa Trung Hải
  • B. Ven biển Biển Đỏ
  • C. Ven biển Vịnh Ba Tư
  • D. Vùng nội địa

Câu 20: Ngành công nghiệp dệt may ở Tây Nam Á có lợi thế cạnh tranh nào so với các khu vực khác trên thế giới?

  • A. Lực lượng lao động giá rẻ.
  • B. Công nghệ sản xuất hiện đại.
  • C. Nguồn nguyên liệu bông tại chỗ.
  • D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.

Câu 21: Sân bay quốc tế Dubai (UAE) trở thành một trung tâm trung chuyển hàng không lớn của thế giới nhờ vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Chính sách thuế ưu đãi đặc biệt.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược, thuận lợi cho trung chuyển.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Dịch vụ hàng không chất lượng cao.

Câu 22: Hoạt động xuất khẩu chủ lực của Tây Nam Á là dầu mỏ. Thị trường nhập khẩu dầu mỏ lớn nhất từ khu vực này thường là các quốc gia và khu vực kinh tế nào?

  • A. Châu Á và Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Bắc Mỹ và Nam Mỹ
  • C. Châu Phi và châu Đại Dương
  • D. Đông Âu và Liên bang Nga

Câu 23: Ngành du lịch ở Thổ Nhĩ Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế mỗi năm. Yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hút du lịch của Thổ Nhĩ Kỳ là gì?

  • A. Chi phí du lịch thấp so với các nước khác.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và sang trọng.
  • C. Di sản văn hóa phong phú, đa dạng và cảnh quan thiên nhiên đẹp.
  • D. Chính sách visa thông thoáng và dễ dàng.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các khu vực khác. Để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế, giải pháp quan trọng hàng đầu là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và phát triển khoa học công nghệ.
  • C. Giảm thuế và nới lỏng các quy định về kinh doanh.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 25: Cho tình huống: "Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Tây Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng. Quốc gia nào sau đây có thể ít hấp dẫn nhất đối với nhà đầu tư do tình hình chính trị và an ninh kém ổn định?"

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ
  • B. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
  • C. Qatar
  • D. Y-ê-men

Câu 26: Để giải quyết vấn đề khan hiếm nước, một số quốc gia Tây Nam Á đã đầu tư vào công nghệ khử muối nước biển. Tuy nhiên, biện pháp này cũng có hạn chế lớn nhất nào?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống khử muối rất cao.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường biển do xả nước thải.
  • C. Công nghệ khử muối còn chưa hoàn thiện và kém hiệu quả.
  • D. Nguồn nước biển không phải là vô tận.

Câu 27: Trong lĩnh vực năng lượng, các quốc gia Tây Nam Á có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng mặt trời. Tuy nhiên, việc phát triển năng lượng mặt trời còn gặp phải thách thức chính nào về mặt kinh tế - xã hội?

  • A. Công nghệ năng lượng mặt trời chưa phù hợp với điều kiện khí hậu.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho các dự án năng lượng mặt trời còn lớn.
  • C. Nguồn nhân lực kỹ thuật cho ngành năng lượng mặt trời còn thiếu.
  • D. Chính sách hỗ trợ năng lượng tái tạo chưa đủ mạnh.

Câu 28: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Tây Nam Á, nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm phân bố dân cư của khu vực?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
  • B. Vùng núi cao có mật độ dân số cao nhất.
  • C. Dân cư chủ yếu sống ở vùng sâu trong nội địa.
  • D. Dân cư tập trung chủ yếu ở ven biển, đồng bằng và các vùng có nguồn nước.

Câu 29: Trong cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á, ngành dịch vụ đang ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của khu vực?

  • A. Xu hướng giảm sự phụ thuộc vào ngành khai thác tài nguyên và tăng cường các ngành dịch vụ.
  • B. Xu hướng chuyển từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế nông nghiệp.
  • C. Xu hướng tăng cường đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo.
  • D. Xu hướng duy trì cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

Câu 30: Để giải quyết các vấn đề về môi trường và phát triển bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên thực hiện giải pháp tổng thể và dài hạn nào?

  • A. Tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng cường hợp tác khu vực và quốc tế về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà chưa chú trọng đến bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ lớn, tuy nhiên, tài nguyên này phân bố không đồng đều. Quốc gia nào sau đây *không phải* là một trong những nhà sản xuất dầu mỏ lớn của khu vực, mà kinh tế chủ yếu dựa vào các ngành khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: [Biểu đồ tròn: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 60%, Dịch vụ 35%]. Biểu đồ này phản ánh đặc điểm kinh tế nổi bật nào của quốc gia đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được xem là *ít bền vững nhất* trong dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự phát triển du lịch ở khu vực này cũng đặt ra những thách thức về mặt văn hóa - xã hội. Thách thức *chính* nào sau đây cần được các quốc gia ưu tiên giải quyết để đảm bảo du lịch phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tây Nam Á có vị trí địa kinh tế chiến lược, là cầu nối giữa ba châu lục. Hành lang kinh tế nào sau đây *không phải* là một tuyến đường thương mại quốc tế quan trọng đi qua khu vực Tây Nam Á, mà chủ yếu kết nối các khu vực khác trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Dựa vào kiến thức về đặc điểm tự nhiên và kinh tế Tây Nam Á, hãy giải thích tại sao ngành công nghiệp lọc hóa dầu lại đặc biệt phát triển ở khu vực này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Tây Nam Á, lĩnh vực tài chính - ngân hàng đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng. Động lực *chính* thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Tây Nam Á năm 2022: [Lúa mì: 15 triệu tấn, Gạo: 5 triệu tấn, Chà là: 8 triệu tấn, Bông: 3 triệu tấn]. Từ bảng số liệu, nhận xét nào sau đây *đúng* về cơ cấu cây trồng của khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hoạt động thương mại của Tây Nam Á chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố địa chính trị. Sự kiện địa chính trị nào sau đây có thể gây ra tác động *tiêu cực nhất* đến hoạt động xuất nhập khẩu và chuỗi cung ứng trong khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ và phát triển kinh tế bền vững hơn, các quốc gia Tây Nam Á đang hướng tới đa dạng hóa kinh tế. Ngành kinh tế nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn nhất để phát triển trong tương lai, ngoài ngành dầu khí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giao thông đường biển đóng vai trò huyết mạch trong kinh tế Tây Nam Á. Eo biển Hormuz có tầm quan trọng đặc biệt vì lý do nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Dân cư khu vực Tây Nam Á có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây thường được xem là *nguồn gốc* gây ra nhiều xung đột và bất ổn trong khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á đã tham gia vào nhiều tổ chức và hiệp định thương mại. Mục tiêu *chính* của việc tăng cường liên kết kinh tế khu vực là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Tây Nam Á, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm còn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân *chủ yếu* nào giải thích tình trạng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đô thị hóa đang diễn ra nhanh chóng ở Tây Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia giàu dầu mỏ. Một trong những hệ quả *tiêu cực* của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở khu vực này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho đoạn thông tin: 'Khu vực Tây Nam Á có khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và phân bố không đều. Nguồn nước ngọt chủ yếu phụ thuộc vào sông và nước ngầm, nhưng đang chịu áp lực lớn do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu.' Đoạn thông tin này nhấn mạnh thách thức *lớn nhất* đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây có khả năng chịu hạn tốt và được trồng phổ biến ở các vùng khô hạn của Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu phát triển theo hình thức chăn thả. Loại vật nuôi nào sau đây thích hợp nhất với hình thức chăn nuôi này và phổ biến ở khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vùng ven biển nào của Tây Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành nuôi trồng thủy sản, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ngành công nghiệp dệt may ở Tây Nam Á có lợi thế cạnh tranh nào so với các khu vực khác trên thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sân bay quốc tế Dubai (UAE) trở thành một trung tâm trung chuyển hàng không lớn của thế giới nhờ vào yếu tố nào là *chủ yếu*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hoạt động xuất khẩu chủ lực của Tây Nam Á là dầu mỏ. Thị trường nhập khẩu dầu mỏ *lớn nhất* từ khu vực này thường là các quốc gia và khu vực kinh tế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ngành du lịch ở Thổ Nhĩ Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế mỗi năm. Yếu tố *quan trọng nhất* tạo nên sức hút du lịch của Thổ Nhĩ Kỳ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các khu vực khác. Để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế, giải pháp *quan trọng hàng đầu* là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho tình huống: 'Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Tây Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng. Quốc gia nào sau đây có thể *ít hấp dẫn nhất* đối với nhà đầu tư do tình hình chính trị và an ninh kém ổn định?'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để giải quyết vấn đề khan hiếm nước, một số quốc gia Tây Nam Á đã đầu tư vào công nghệ khử muối nước biển. Tuy nhiên, biện pháp này cũng có hạn chế *lớn nhất* nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong lĩnh vực năng lượng, các quốc gia Tây Nam Á có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng mặt trời. Tuy nhiên, việc phát triển năng lượng mặt trời còn gặp phải thách thức *chính* nào về mặt kinh tế - xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Tây Nam Á, nhận xét nào sau đây *đúng* về đặc điểm phân bố dân cư của khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á, ngành dịch vụ đang ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để giải quyết các vấn đề về môi trường và phát triển bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên thực hiện giải pháp *tổng thể và dài hạn* nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, tài nguyên này phân bố không đồng đều, tạo ra sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia. Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á ít phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ nhất nhờ đa dạng hóa cơ cấu kinh tế?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. Cô-oét
  • C. Các Tiểu vương quốc Ả-rập Thống nhất
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên như khí hậu khô hạn, đất đai cằn cỗi và thiếu nước. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất để phát triển nông nghiệp trong điều kiện này?

  • A. Xây dựng đập thủy điện lớn để tích nước
  • B. Khai thác nước ngầm ồ ạt để tưới tiêu
  • C. Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và tiết kiệm nước
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang các loại cây trồng chịu hạn

Câu 3: Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất, tận dụng lợi thế về di sản văn hóa và lịch sử lâu đời của khu vực?

  • A. Du lịch văn hóa - lịch sử
  • B. Du lịch biển đảo
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Du lịch mạo hiểm

Câu 4: Vị trí địa lý của Tây Nam Á có ý nghĩa chiến lược quan trọng trong giao thương quốc tế. Kênh đào nào sau đây, mặc dù không nằm hoàn toàn trong khu vực, nhưng có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động vận tải biển và thương mại của Tây Nam Á?

  • A. Kênh đào Panama
  • B. Kênh đào Suez
  • C. Kênh đào Kiel
  • D. Kênh đào Grand Canal

Câu 5: Dựa vào biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP của khu vực Tây Nam Á năm 2020 (Công nghiệp: 42%, Dịch vụ: 50%, Nông nghiệp: 8%), hãy cho biết nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về đặc điểm kinh tế của khu vực?

  • A. Khu vực có nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu
  • B. Khu vực đang chuyển dịch mạnh sang kinh tế công nghiệp
  • C. Khu vực có cơ cấu kinh tế dịch vụ - công nghiệp
  • D. Khu vực chủ yếu phát triển kinh tế khai khoáng

Câu 6: Một số quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và khu kinh tế đặc biệt. Mục tiêu chính của chính sách này là gì, xét trong bối cảnh kinh tế khu vực?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm phụ thuộc dầu mỏ
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp xuất khẩu
  • D. Thu hút vốn đầu tư vào ngành du lịch

Câu 7: Trong ngành công nghiệp Tây Nam Á, ngoài dầu khí, ngành dệt may cũng đóng vai trò quan trọng ở một số quốc gia. Nguyên nhân chính nào sau đây thúc đẩy sự phát triển của ngành dệt may trong khu vực?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn
  • C. Nguồn nguyên liệu bông tại chỗ
  • D. Chính sách ưu đãi thuế quan từ các nước nhập khẩu

Câu 8: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á chủ yếu tập trung vào xuất khẩu dầu khí. Điều này tạo ra thách thức nào lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực trong dài hạn?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
  • B. Làm suy giảm tài nguyên nước ngầm
  • C. Dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng
  • D. Tính bấp bênh và thiếu bền vững do phụ thuộc vào giá dầu

Câu 9: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng sa mạc hóa và thiếu nước, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo
  • B. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước xuyên biên giới
  • C. Xây dựng hệ thống giao thông hiện đại
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch sinh thái

Câu 10: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Tây Nam Á, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, đặc biệt ở các quốc gia ven biển và có di sản văn hóa?

  • A. Du lịch
  • B. Tài chính - ngân hàng
  • C. Vận tải biển
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện sản lượng dầu thô của 5 quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Ả-rập Xê-út: 10.5 triệu thùng/ngày, Iran: 2.5 triệu thùng/ngày, Iraq: 4.5 triệu thùng/ngày, UAE: 3.0 triệu thùng/ngày, Kuwait: 2.8 triệu thùng/ngày). Quốc gia nào có sản lượng dầu thô lớn nhất và đóng vai trò chi phối nguồn cung dầu trên thế giới?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. Iran
  • C. Iraq
  • D. UAE

Câu 12: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở các quốc gia Tây Nam Á có ngành công nghiệp dầu khí phát triển mạnh thường là gì?

  • A. Vùng công nghiệp
  • B. Trung tâm công nghiệp
  • C. Khu công nghiệp tập trung
  • D. Cụm công nghiệp

Câu 13: Tuyến đường ống dẫn dầu nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển dầu từ khu vực sản xuất chính ở Tây Nam Á đến các thị trường tiêu thụ lớn ở châu Âu, tránh phải đi qua các eo biển có rủi ro?

  • A. Đường ống Druzhba
  • B. Đường ống Keystone
  • C. Đường ống Baku-Tbilisi-Ceyhan (BTC)
  • D. Đường ống Trans-Siberian

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

  • A. Trung tâm sản xuất công nghiệp chế tạo hàng đầu thế giới
  • B. Nhà cung cấp năng lượng quan trọng, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên
  • C. Vựa lúa mì và các loại cây lương thực lớn của thế giới
  • D. Điểm đến du lịch sinh thái hấp dẫn nhất toàn cầu

Câu 15: Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khô hạn, ngoài tưới tiêu tiết kiệm, các quốc gia Tây Nam Á nên chú trọng phát triển loại hình cây trồng nào sau đây?

  • A. Cây lúa nước
  • B. Cây cao su
  • C. Cây cà phê
  • D. Cây chịu hạn (chà là, ô liu,...)

Câu 16: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á đã mang lại lợi ích kinh tế, nhưng cũng đặt ra thách thức về mặt xã hội và môi trường. Thách thức nào sau đây là đáng quan ngại nhất?

  • A. Gia tăng tệ nạn xã hội
  • B. Xung đột văn hóa giữa du khách và người dân địa phương
  • C. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên
  • D. Áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu dầu mỏ truyền thống, các quốc gia Tây Nam Á đang hướng tới đa dạng hóa thị trường. Thị trường mới nổi nào sau đây được xem là tiềm năng nhất cho khu vực?

  • A. Thị trường châu Âu
  • B. Thị trường Bắc Mỹ
  • C. Thị trường châu Phi
  • D. Thị trường châu Á - Thái Bình Dương

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, liên kết kinh tế khu vực có vai trò ngày càng quan trọng. Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây phù hợp nhất để các quốc gia Tây Nam Á tăng cường hợp tác và phát triển kinh tế?

  • A. Liên minh thuế quan
  • B. Hiệp định thương mại tự do (FTA)
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

Câu 19: Ngành giao thông vận tải đường biển đóng vai trò huyết mạch trong kinh tế Tây Nam Á. Eo biển nào sau đây được xem là điểm nóng, có vị trí chiến lược quan trọng bậc nhất trên các tuyến đường biển quốc tế đi qua khu vực?

  • A. Eo biển Malacca
  • B. Eo biển Gibraltar
  • C. Eo biển Hormuz
  • D. Eo biển Bering

Câu 20: Để nâng cao giá trị gia tăng cho ngành nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á cần đầu tư mạnh vào khâu nào sau đây trong chuỗi giá trị nông sản?

  • A. Sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Chế biến và bảo quản nông sản sau thu hoạch
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác
  • D. Nhập khẩu giống cây trồng mới

Câu 21: Một quốc gia Tây Nam Á có GDP bình quân đầu người thấp, tỷ lệ thất nghiệp cao, và cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác khoáng sản. Biện pháp nào sau đây có thể giúp quốc gia này cải thiện tình hình kinh tế - xã hội một cách bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề
  • D. Phát triển mạnh du lịch đại trà giá rẻ

Câu 22: Trong ngành năng lượng tái tạo, khu vực Tây Nam Á có tiềm năng lớn về phát triển loại hình năng lượng nào sau đây, tận dụng lợi thế về khí hậu và địa hình?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng thủy triều
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 23: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng phát triển nông nghiệp theo hướng nào?

  • A. Nông nghiệp quảng canh
  • B. Nông nghiệp truyền thống
  • C. Nông nghiệp hữu cơ
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao

Câu 24: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á là tình trạng bất ổn chính trị và xung đột. Hậu quả kinh tế trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Gia tăng lạm phát
  • B. Giảm thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Suy giảm lực lượng lao động
  • D. Phá hủy cơ sở hạ tầng giao thông

Câu 25: Để phát triển ngành du lịch bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo tồn di sản văn hóa, môi trường tự nhiên. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
  • B. Tăng cường quảng bá du lịch trên toàn cầu
  • C. Quy hoạch và quản lý du lịch chặt chẽ, có kiểm soát
  • D. Giảm giá các dịch vụ du lịch để thu hút khách

Câu 26: Cho bảng số liệu về tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2021 (Yemen: 20%, Syria: 18%, Iraq: 5%, UAE: 1%, Qatar: <1%). Nhận xét nào sau đây đúng với số liệu trên?

  • A. Ngành nông nghiệp đóng góp tỷ trọng tương đương ở các nước
  • B. Có sự phân hóa lớn về vai trò của nông nghiệp trong GDP giữa các nước
  • C. Các nước giàu dầu mỏ có tỷ trọng nông nghiệp cao hơn
  • D. Tất cả các nước đều đang giảm tỷ trọng nông nghiệp

Câu 27: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên áp dụng giải pháp công nghệ nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác dầu khí ở biển sâu
  • B. Chuyển đổi sang sử dụng nhiên liệu hóa thạch sạch hơn
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy lọc dầu
  • D. Ứng dụng công nghệ lọc và xử lý khí thải, nước thải

Câu 28: Trong hoạt động thương mại nội khối ở Tây Nam Á, mặt hàng nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất, thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các quốc gia?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt
  • B. Máy móc và thiết bị công nghiệp
  • C. Nông sản và thực phẩm
  • D. Hàng dệt may và da giày

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế toàn cầu, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển hàng đầu?

  • A. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên

Câu 30: Giả sử một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch khám phá văn hóa và lịch sử ở Tây Nam Á. Điểm đến nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn, vì có nhiều di sản văn hóa thế giới và giá trị lịch sử đặc sắc?

  • A. Dubai (UAE)
  • B. Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ)
  • C. Doha (Qatar)
  • D. Kuwait City (Kuwait)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, tài nguyên này phân bố không đồng đều, tạo ra sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia. Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á ít phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ nhất nhờ đa dạng hóa cơ cấu kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên như khí hậu khô hạn, đất đai cằn cỗi và thiếu nước. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất để phát triển nông nghiệp trong điều kiện này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất, tận dụng lợi thế về di sản văn hóa và lịch sử lâu đời của khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vị trí địa lý của Tây Nam Á có ý nghĩa chiến lược quan trọng trong giao thương quốc tế. Kênh đào nào sau đây, mặc dù không nằm hoàn toàn trong khu vực, nhưng có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động vận tải biển và thương mại của Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Dựa vào biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP của khu vực Tây Nam Á năm 2020 (Công nghiệp: 42%, Dịch vụ: 50%, Nông nghiệp: 8%), hãy cho biết nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về đặc điểm kinh tế của khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một số quốc gia Tây Nam Á đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và khu kinh tế đặc biệt. Mục tiêu chính của chính sách này là gì, xét trong bối cảnh kinh tế khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong ngành công nghiệp Tây Nam Á, ngoài dầu khí, ngành dệt may cũng đóng vai trò quan trọng ở một số quốc gia. Nguyên nhân chính nào sau đây thúc đẩy sự phát triển của ngành dệt may trong khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á chủ yếu tập trung vào xuất khẩu dầu khí. Điều này tạo ra thách thức nào lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực trong dài hạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng sa mạc hóa và thiếu nước, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Tây Nam Á, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, đặc biệt ở các quốc gia ven biển và có di sản văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện sản lượng dầu thô của 5 quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Ả-rập Xê-út: 10.5 triệu thùng/ngày, Iran: 2.5 triệu thùng/ngày, Iraq: 4.5 triệu thùng/ngày, UAE: 3.0 triệu thùng/ngày, Kuwait: 2.8 triệu thùng/ngày). Quốc gia nào có sản lượng dầu thô lớn nhất và đóng vai trò chi phối nguồn cung dầu trên thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở các quốc gia Tây Nam Á có ngành công nghiệp dầu khí phát triển mạnh thường là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tuyến đường ống dẫn dầu nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển dầu từ khu vực sản xuất chính ở Tây Nam Á đến các thị trường tiêu thụ lớn ở châu Âu, tránh phải đi qua các eo biển có rủi ro?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khô hạn, ngoài tưới tiêu tiết kiệm, các quốc gia Tây Nam Á nên chú trọng phát triển loại hình cây trồng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á đã mang lại lợi ích kinh tế, nhưng cũng đặt ra thách thức về mặt xã hội và môi trường. Thách thức nào sau đây là đáng quan ngại nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu dầu mỏ truyền thống, các quốc gia Tây Nam Á đang hướng tới đa dạng hóa thị trường. Thị trường mới nổi nào sau đây được xem là tiềm năng nhất cho khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, liên kết kinh tế khu vực có vai trò ngày càng quan trọng. Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây phù hợp nhất để các quốc gia Tây Nam Á tăng cường hợp tác và phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ngành giao thông vận tải đường biển đóng vai trò huyết mạch trong kinh tế Tây Nam Á. Eo biển nào sau đây được xem là điểm nóng, có vị trí chiến lược quan trọng bậc nhất trên các tuyến đường biển quốc tế đi qua khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để nâng cao giá trị gia tăng cho ngành nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á cần đầu tư mạnh vào khâu nào sau đây trong chuỗi giá trị nông sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một quốc gia Tây Nam Á có GDP bình quân đầu người thấp, tỷ lệ thất nghiệp cao, và cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác khoáng sản. Biện pháp nào sau đây có thể giúp quốc gia này cải thiện tình hình kinh tế - xã hội một cách bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong ngành năng lượng tái tạo, khu vực Tây Nam Á có tiềm năng lớn về phát triển loại hình năng lượng nào sau đây, tận dụng lợi thế về khí hậu và địa hình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng phát triển nông nghiệp theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á là tình trạng bất ổn chính trị và xung đột. Hậu quả kinh tế trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để phát triển ngành du lịch bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo tồn di sản văn hóa, môi trường tự nhiên. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho bảng số liệu về tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2021 (Yemen: 20%, Syria: 18%, Iraq: 5%, UAE: 1%, Qatar: <1%). Nhận xét nào sau đây đúng với số liệu trên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên áp dụng giải pháp công nghệ nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong hoạt động thương mại nội khối ở Tây Nam Á, mặt hàng nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất, thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực Tây Nam Á trong nền kinh tế toàn cầu, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển hàng đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch khám phá văn hóa và lịch sử ở Tây Nam Á. Điểm đến nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn, vì có nhiều di sản văn hóa thế giới và giá trị lịch sử đặc sắc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, tài nguyên này phân bố không đồng đều, tạo ra sự khác biệt lớn về kinh tế giữa các quốc gia. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của sự phân bố tài nguyên dầu mỏ đến kinh tế khu vực?

  • A. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều có nền kinh tế phát triển đồng đều nhờ xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Một số quốc gia giàu có nhờ dầu mỏ, trong khi các quốc gia khác gặp khó khăn hơn trong phát triển kinh tế.
  • C. Dầu mỏ là nguồn tài nguyên duy nhất quyết định sự phát triển kinh tế của toàn bộ khu vực.
  • D. Sự phân bố dầu mỏ không có ảnh hưởng đáng kể đến sự khác biệt kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức từ điều kiện tự nhiên. Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến phát triển nông nghiệp trồng trọt trong khu vực?

  • A. Địa hình đồi núi.
  • B. Sông ngòi kém phát triển.
  • C. Khí hậu khô hạn.
  • D. Khoáng sản hạn chế.

Câu 3: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đa dạng hóa kinh tế. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu đa dạng hóa kinh tế ở khu vực này?

  • A. Phát triển ngành du lịch.
  • B. Đầu tư vào công nghiệp chế biến.
  • C. Khuyến khích nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu thô.

Câu 4: Giao thông vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực Tây Nam Á. Đâu là lợi thế lớn nhất của khu vực để phát triển vận tải biển?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược, nằm giữa các tuyến đường biển quốc tế.
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào từ xuất khẩu dầu mỏ.
  • C. Lực lượng lao động dồi dào và giá rẻ.
  • D. Cơ sở hạ tầng cảng biển hiện đại bậc nhất thế giới.

Câu 5: Du lịch đang trở thành ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển đặc biệt lớn ở khu vực này, dựa trên đặc điểm văn hóa và lịch sử?

  • A. Du lịch sinh thái mạo hiểm.
  • B. Du lịch văn hóa - lịch sử.
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
  • D. Du lịch công nghiệp.

Câu 6: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Tây Nam Á năm 2020. Khu vực dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và cuối cùng là nông nghiệp. Biểu đồ này cho thấy điều gì về trình độ phát triển kinh tế của khu vực?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Nền kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào công nghiệp dầu mỏ.
  • C. Nền kinh tế đang chuyển dịch theo hướng hiện đại, dịch vụ chiếm ưu thế.
  • D. Nền kinh tế vẫn còn lạc hậu, công nghiệp chưa phát triển.

Câu 7: Trong hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á, mặt hàng xuất khẩu chủ lực là dầu mỏ và khí tự nhiên. Điều này có thể dẫn đến rủi ro kinh tế nào cho khu vực khi giá dầu thế giới biến động?

  • A. Tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
  • B. Doanh thu xuất khẩu giảm mạnh, gây bất ổn kinh tế.
  • C. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế nhanh chóng.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa.

Câu 8: Một số quốc gia Tây Nam Á có thu nhập bình quân đầu người rất cao, trong khi nhiều quốc gia khác vẫn còn ở mức thấp. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch thu nhập này là gì?

  • A. Sự khác biệt về trữ lượng và khai thác tài nguyên dầu mỏ.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển nông nghiệp.
  • C. Sự khác biệt về dân số và mật độ dân số.
  • D. Sự khác biệt về vị trí địa lý.

Câu 9: Cho bảng số liệu về sản lượng một số cây trồng chính ở Tây Nam Á năm 2022 (đơn vị: triệu tấn). Lúa mì: 25, Lúa gạo: 12, Bông: 5. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu cây trồng của khu vực?

  • A. Cây bông là cây trồng chủ lực.
  • B. Lúa gạo có sản lượng cao nhất.
  • C. Lúa mì là cây lương thực quan trọng nhất.
  • D. Sản lượng lúa mì và lúa gạo tương đương nhau.

Câu 10: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí ở Tây Nam Á tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Ven biển Địa Trung Hải.
  • B. Vùng núi cao nguyên Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. Đồng bằng Lưỡng Hà.
  • D. Vùng Vịnh Péc-xích.

Câu 11: Hoạt động chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu là chăn thả gia súc trên các đồng cỏ tự nhiên. Hình thức chăn nuôi này có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Năng suất và chất lượng sản phẩm cao.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và thời tiết.
  • C. Chi phí đầu tư lớn và công nghệ hiện đại.
  • D. Chỉ phát triển ở các quốc gia ven biển.

Câu 12: Tây Nam Á có nhiều di sản văn hóa thế giới và các công trình kiến trúc cổ kính. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch thể thao mạo hiểm.
  • B. Du lịch sinh thái.
  • C. Du lịch văn hóa - lịch sử.
  • D. Du lịch công vụ.

Câu 13: Ngành công nghiệp dệt may ở Tây Nam Á phát triển dựa trên nguồn nguyên liệu bông. Quốc gia nào sau đây không phải là nguồn cung cấp bông chính cho ngành dệt may khu vực?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Iran.
  • C. Syria.
  • D. Ai Cập.

Câu 14: Vấn đề an ninh nguồn nước đang trở nên cấp bách ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Khí hậu khô hạn và lượng mưa thấp.
  • B. Khai thác dầu mỏ quá mức.
  • C. Ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
  • D. Xung đột chính trị kéo dài.

Câu 15: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung cải thiện yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Môi trường chính trị ổn định và pháp luật minh bạch.
  • D. Vị trí địa lý gần thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 16: Tây Nam Á là khu vực có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Tuy nhiên, sự đa dạng này đôi khi lại trở thành thách thức cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Thách thức lớn nhất liên quan đến sự đa dạng này là gì?

  • A. Thiếu lao động có tay nghề cao.
  • B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • D. Giá dầu mỏ biến động.

Câu 17: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Tây Nam Á năm 2021. Nhiên liệu, dầu nhờn và hóa chất chiếm 70%. Điều này cho thấy sự phụ thuộc của khu vực vào mặt hàng xuất khẩu nào?

  • A. Dầu mỏ và các sản phẩm liên quan.
  • B. Hàng dệt may.
  • C. Nông sản.
  • D. Kim loại và khoáng sản.

Câu 18: Đối tác thương mại lớn nhất của khu vực Tây Nam Á hiện nay là nhóm quốc gia hoặc khu vực kinh tế nào?

  • A. Châu Phi.
  • B. Châu Á.
  • C. Châu Mỹ Latinh.
  • D. Châu Đại Dương.

Câu 19: Để phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khô hạn, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên áp dụng biện pháp công nghệ nào?

  • A. Cơ giới hóa nông nghiệp.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Mở rộng diện tích trồng trọt.
  • D. Công nghệ tưới tiết kiệm nước.

Câu 20: Trong ngành dịch vụ của Tây Nam Á, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?

  • A. Vận tải biển.
  • B. Tài chính - ngân hàng.
  • C. Du lịch.
  • D. Giáo dục.

Câu 21: Cho đoạn thông tin: "Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 48% tổng trữ lượng toàn cầu...". Thông tin này khẳng định vai trò của khu vực trong việc cung cấp năng lượng như thế nào?

  • A. Khu vực không đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng.
  • B. Khu vực là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho thế giới.
  • C. Khu vực chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng của chính mình.
  • D. Khu vực phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế của Tây Nam Á là tình trạng bất ổn chính trị và xung đột. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Đầu tư và du lịch.
  • D. Thương mại nội địa.

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ ở các khu vực mới.
  • B. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến sạch hơn.
  • C. Phát triển mạnh ngành công nghiệp dệt may.
  • D. Hạn chế phát triển du lịch.

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á, ngành nông nghiệp có xu hướng ngày càng giảm tỷ trọng. Xu hướng này phản ánh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • B. Nông nghiệp hóa.
  • C. Phi công nghiệp hóa.
  • D. Du lịch hóa.

Câu 25: Các quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt?

  • A. Ả Rập Xê Út, Qatar, UAE.
  • B. Yemen, Oman, Kuwait.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq.
  • D. Jordan, Syria, Lebanon.

Câu 26: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung phát triển khâu nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Sản xuất nguyên liệu thô.
  • B. Chế biến và thương mại nông sản.
  • C. Trồng trọt và chăn nuôi.
  • D. Xuất khẩu nông sản thô.

Câu 27: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ít phát triển nhất ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường sông.

Câu 28: Một trong những thị trường xuất khẩu nông sản tiềm năng của Tây Nam Á là khu vực nào?

  • A. Châu Á (đặc biệt là Đông Á và Đông Nam Á).
  • B. Châu Phi.
  • C. Châu Mỹ.
  • D. Châu Đại Dương.

Câu 29: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á phát hiện ra mỏ dầu lớn. Trong ngắn hạn, kinh tế quốc gia này có thể có thay đổi tích cực nào?

  • A. Cơ cấu kinh tế đa dạng hơn.
  • B. GDP và thu nhập quốc dân tăng nhanh.
  • C. Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần có sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
  • B. Mở rộng quy mô công nghiệp.
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu dầu mỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, tài nguyên này phân bố không đồng đều, tạo ra sự khác biệt lớn về kinh tế giữa các quốc gia. Nhận định nào sau đây *phản ánh đúng nhất* tác động của sự phân bố tài nguyên dầu mỏ đến kinh tế khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở khu vực Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức từ điều kiện tự nhiên. Yếu tố tự nhiên nào sau đây *ảnh hưởng tiêu cực nhất* đến phát triển nông nghiệp trồng trọt trong khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đa dạng hóa kinh tế. Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* với mục tiêu đa dạng hóa kinh tế ở khu vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giao thông vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực Tây Nam Á. Đâu là *lợi thế lớn nhất* của khu vực để phát triển vận tải biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Du lịch đang trở thành ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển *đặc biệt lớn* ở khu vực này, dựa trên đặc điểm văn hóa và lịch sử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Tây Nam Á năm 2020. Khu vực dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và cuối cùng là nông nghiệp. Biểu đồ này cho thấy điều gì về trình độ phát triển kinh tế của khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong hoạt động ngoại thương của Tây Nam Á, mặt hàng xuất khẩu chủ lực là dầu mỏ và khí tự nhiên. Điều này có thể dẫn đến *rủi ro kinh tế* nào cho khu vực khi giá dầu thế giới biến động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một số quốc gia Tây Nam Á có thu nhập bình quân đầu người rất cao, trong khi nhiều quốc gia khác vẫn còn ở mức thấp. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch thu nhập này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho bảng số liệu về sản lượng một số cây trồng chính ở Tây Nam Á năm 2022 (đơn vị: triệu tấn). Lúa mì: 25, Lúa gạo: 12, Bông: 5. Nhận xét nào sau đây *đúng* về cơ cấu cây trồng của khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí ở Tây Nam Á tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hoạt động chăn nuôi ở Tây Nam Á chủ yếu là chăn thả gia súc trên các đồng cỏ tự nhiên. Hình thức chăn nuôi này có đặc điểm *nổi bật* nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tây Nam Á có nhiều di sản văn hóa thế giới và các công trình kiến trúc cổ kính. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình du lịch nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ngành công nghiệp dệt may ở Tây Nam Á phát triển dựa trên nguồn nguyên liệu bông. Quốc gia nào sau đây *không phải* là nguồn cung cấp bông chính cho ngành dệt may khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Vấn đề *an ninh nguồn nước* đang trở nên cấp bách ở nhiều quốc gia Tây Nam Á. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung cải thiện yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tây Nam Á là khu vực có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa. Tuy nhiên, sự đa dạng này đôi khi lại trở thành thách thức cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Thách thức *lớn nhất* liên quan đến sự đa dạng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Tây Nam Á năm 2021. Nhiên liệu, dầu nhờn và hóa chất chiếm 70%. Điều này cho thấy sự phụ thuộc của khu vực vào mặt hàng xuất khẩu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đối tác thương mại *lớn nhất* của khu vực Tây Nam Á hiện nay là nhóm quốc gia hoặc khu vực kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khô hạn, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên áp dụng biện pháp công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong ngành dịch vụ của Tây Nam Á, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* trong những năm gần đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cho đoạn thông tin: 'Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 48% tổng trữ lượng toàn cầu...'. Thông tin này khẳng định vai trò của khu vực trong việc cung cấp năng lượng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế của Tây Nam Á là tình trạng bất ổn chính trị và xung đột. Tình trạng này *ảnh hưởng tiêu cực nhất* đến lĩnh vực kinh tế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành công nghiệp dầu khí, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế của Tây Nam Á, ngành nông nghiệp có xu hướng ngày càng giảm tỷ trọng. Xu hướng này phản ánh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Các quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung phát triển khâu nào trong chuỗi giá trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây *ít phát triển nhất* ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những thị trường xuất khẩu nông sản *tiềm năng* của Tây Nam Á là khu vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á phát hiện ra mỏ dầu lớn. Trong ngắn hạn, kinh tế quốc gia này có thể có thay đổi *tích cực* nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần có sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên của Tổ chức Các Nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) ở khu vực này, thể hiện sự đa dạng về mức độ tham gia vào thị trường dầu mỏ toàn cầu?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. I-rắc
  • C. Cô-oét
  • D. Li-băng

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp bền vững trong khu vực, đòi hỏi các giải pháp công nghệ và quản lý nguồn nước hiệu quả, là gì?

  • A. Thiếu lao động nông thôn
  • B. Đất đai màu mỡ hạn chế
  • C. Khí hậu khô hạn và thiếu nước
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở

Câu 3: So sánh với các khu vực khác trên thế giới, ngành công nghiệp chế biến ở Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào sau đây, phản ánh trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu ngành còn nhiều hạn chế?

  • A. Phát triển đa dạng các ngành công nghiệp hiện đại
  • B. Chưa phát triển và phụ thuộc vào nhập khẩu hàng tiêu dùng
  • C. Tập trung vào công nghiệp khai thác khoáng sản giá trị cao
  • D. Có trình độ tự động hóa và công nghệ cao hàng đầu thế giới

Câu 4: Vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Tây Nam Á. Tuyến đường biển nào sau đây có ý nghĩa chiến lược đặc biệt trong việc vận chuyển dầu mỏ từ khu vực này ra thế giới, ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại toàn cầu?

  • A. Tuyến đường qua eo biển Hormuz
  • B. Tuyến đường qua kênh đào Suez
  • C. Tuyến đường vòng quanh châu Phi
  • D. Tuyến đường biển Bắc Đại Tây Dương

Câu 5: Du lịch đang trở thành ngành kinh tế tiềm năng của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển ngành du lịch ở khu vực này, thể hiện sự đa dạng trong các yếu tố thu hút du khách?

  • A. Di sản văn hóa và lịch sử phong phú
  • B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng (sa mạc, bờ biển, núi non)
  • C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch
  • D. Khí hậu ôn đới mát mẻ quanh năm

Câu 6: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ sự biến động của giá dầu thế giới ở khu vực Tây Nam Á, thể hiện sự phụ thuộc kinh tế vào tài nguyên dầu mỏ?

  • A. Xuất khẩu dầu thô và các sản phẩm dầu
  • B. Ngành du lịch và dịch vụ
  • C. Sản xuất nông nghiệp và lương thực
  • D. Công nghiệp chế tạo và dệt may

Câu 7: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế. Lĩnh vực kinh tế nào sau đây được ưu tiên phát triển nhằm mục tiêu này, thể hiện định hướng phát triển kinh tế bền vững hơn?

  • A. Khai thác khoáng sản quý hiếm
  • B. Du lịch và dịch vụ chất lượng cao
  • C. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn
  • D. Công nghiệp nặng và luyện kim

Câu 8: Trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Tây Nam Á, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất, phản ánh đặc điểm kinh tế của khu vực giàu tài nguyên?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế biến
  • C. Công nghiệp khai khoáng (dầu khí)
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á là tình hình chính trị bất ổn và xung đột. Hậu quả kinh tế trực tiếp và dễ nhận thấy nhất của tình trạng này là gì, ảnh hưởng đến đời sống người dân và môi trường đầu tư?

  • A. Suy giảm lực lượng lao động trẻ
  • B. Ô nhiễm môi trường gia tăng
  • C. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • D. Gián đoạn hoạt động kinh tế và suy giảm đầu tư

Câu 10: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã thành lập các đặc khu kinh tế. Mục tiêu chính của việc thành lập các đặc khu này là gì, thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với kinh tế
  • B. Tạo môi trường pháp lý và ưu đãi đầu tư hấp dẫn
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống
  • D. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên quốc gia

Câu 11: Trong ngành nông nghiệp Tây Nam Á, hệ thống canh tác nào phổ biến ở các vùng ven biển và ốc đảo, tận dụng nguồn nước ngầm và nước tưới hạn chế?

  • A. Canh tác cây trồng chịu hạn (ô liu, chà là)
  • B. Canh tác lúa nước
  • C. Chăn nuôi du mục
  • D. Trồng rừng quy mô lớn

Câu 12: Ngành công nghiệp dệt may ở Tây Nam Á phát triển dựa trên lợi thế nào về nguồn lực, thể hiện sự kết hợp giữa tài nguyên và lao động?

  • A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào
  • B. Công nghệ sản xuất hiện đại
  • C. Nguồn bông trồng tại chỗ và lao động giá rẻ
  • D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn trong nước

Câu 13: Loại hình giao thông đường ống phát triển mạnh ở Tây Nam Á chủ yếu phục vụ mục đích kinh tế nào, phản ánh vai trò quan trọng của năng lượng trong khu vực?

  • A. Vận chuyển hàng hóa tiêu dùng
  • B. Vận chuyển dầu mỏ và khí đốt
  • C. Vận chuyển hành khách
  • D. Vận chuyển nước ngọt

Câu 14: Đối tác thương mại quan trọng nhất của Tây Nam Á trong xuất khẩu dầu mỏ là khu vực kinh tế nào trên thế giới, thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau trong thương mại năng lượng toàn cầu?

  • A. Châu Á - Thái Bình Dương
  • B. Châu Âu
  • C. Bắc Mỹ
  • D. Châu Phi

Câu 15: Trong ngành du lịch, loại hình du lịch nào đang được nhiều quốc gia Tây Nam Á tập trung phát triển để thu hút du khách quốc tế, khai thác giá trị văn hóa và lịch sử?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch mạo hiểm
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng biển
  • D. Du lịch văn hóa và di sản

Câu 16: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á phát hiện trữ lượng lớn khí tự nhiên. Ngành kinh tế nào sẽ được hưởng lợi trực tiếp và nhanh chóng nhất từ sự kiện này, tạo ra động lực tăng trưởng kinh tế?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu
  • B. Năng lượng và hóa chất
  • C. Du lịch quốc tế
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô

Câu 17: Để giải quyết vấn đề thiếu nước trong nông nghiệp, biện pháp công nghệ nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất cho các quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Xây dựng đập thủy điện lớn
  • B. Khai thác nước ngầm ồ ạt
  • C. Ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và tiết kiệm nước
  • D. Chuyển đổi sang cây trồng cần nhiều nước

Câu 18: So sánh với các nước phát triển, trình độ phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở Tây Nam Á có đặc điểm nào sau đây, ảnh hưởng đến khả năng kết nối và thương mại?

  • A. Đồng bộ và hiện đại ở tất cả các loại hình
  • B. Phát triển không đồng đều, tập trung ở đô thị và ven biển
  • C. Mạng lưới đường sắt dày đặc
  • D. Hệ thống đường sông kênh đào rộng khắp

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá dầu thế giới, hướng tới ổn định kinh tế vĩ mô?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ để tăng doanh thu
  • B. Giảm thuế đối với xuất khẩu dầu thô
  • C. Tập trung đầu tư vào ngành dầu khí
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và nguồn thu ngân sách

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Tây Nam Á nâng cao vị thế cạnh tranh kinh tế, thu hút đầu tư và phát triển bền vững?

  • A. Duy trì giá dầu ở mức cao
  • B. Bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ
  • D. Giảm chi phí lao động tối đa

Câu 21: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển nông nghiệp công nghệ cao do điều kiện tự nhiên và đầu tư?

  • A. I-xra-en
  • B. Y-ê-men
  • C. Áp-ga-ni-xtan
  • D. O-man

Câu 22: Một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch khám phá di sản văn hóa ở Tây Nam Á. Địa điểm nào sau đây sẽ là điểm đến hấp dẫn nhất, tập trung nhiều di tích lịch sử và văn hóa đặc sắc?

  • B. Thổ Nhĩ Kỳ
  • C. Cô-oét
  • D. Ca-ta

Câu 23: Trong ngành năng lượng tái tạo, loại hình năng lượng nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Tây Nam Á do điều kiện khí hậu và địa lý đặc trưng?

  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 24: Giả sử có sự cố tràn dầu lớn trên Vịnh Péc-xích. Hậu quả môi trường nghiêm trọng nhất và kéo dài nhất của sự cố này đối với khu vực là gì?

  • A. Ô nhiễm hệ sinh thái biển và suy giảm đa dạng sinh học
  • B. Ảnh hưởng đến giao thông đường biển
  • C. Gây ra mưa axit
  • D. Thay đổi khí hậu toàn cầu

Câu 25: Để thúc đẩy thương mại nội khối và hợp tác kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải quyết thách thức nào sau đây?

  • B. Xung đột chính trị và bất ổn an ninh
  • C. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao
  • D. Cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ

Câu 26: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào có tiềm năng tăng trưởng nhanh nhất ở Tây Nam Á trong tương lai gần, đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại?

  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • D. Vận tải biển quốc tế

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp các quốc gia Tây Nam Á nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm dầu mỏ, thay vì chỉ xuất khẩu dầu thô?

  • A. Phát triển công nghiệp hóa dầu và chế biến dầu
  • B. Giảm sản lượng khai thác dầu
  • C. Tăng cường xuất khẩu dầu thô
  • D. Nhập khẩu dầu mỏ từ nước ngoài

Câu 28: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên phát triển loại hình nông nghiệp nào?

  • B. Nông nghiệp đô thị và nông nghiệp công nghệ cao trong nhà kính
  • C. Nông nghiệp du canh du cư
  • D. Nông nghiệp tập trung vào cây công nghiệp xuất khẩu

Câu 29: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Tây Nam Á đóng vai trò là khu vực trung chuyển quan trọng giữa châu Âu và châu Á. Hành lang kinh tế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Hành lang kinh tế Bắc - Nam
  • B. Hành lang kinh tế Đông - Tây
  • C. Hành lang kinh tế ven biển
  • D. Hành lang Con đường Tơ lụa trên biển và trên bộ

Câu 30: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn gia nhập các chuỗi giá trị toàn cầu, lĩnh vực kinh tế nào cần được ưu tiên đầu tư và phát triển để tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Công nghiệp chế tạo và lắp ráp công nghệ cao
  • B. Nông nghiệp truyền thống
  • C. Khai thác dầu mỏ
  • D. Du lịch đại trà giá rẻ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Quốc gia nào sau đây *không phải* là thành viên của Tổ chức Các Nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) ở khu vực này, thể hiện sự đa dạng về mức độ tham gia vào thị trường dầu mỏ toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp bền vững trong khu vực, đòi hỏi các giải pháp công nghệ và quản lý nguồn nước hiệu quả, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: So sánh với các khu vực khác trên thế giới, ngành công nghiệp chế biến ở Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào sau đây, phản ánh trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu ngành còn nhiều hạn chế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Tây Nam Á. Tuyến đường biển nào sau đây có ý nghĩa chiến lược đặc biệt trong việc vận chuyển dầu mỏ từ khu vực này ra thế giới, ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại toàn cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Du lịch đang trở thành ngành kinh tế tiềm năng của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy sự phát triển ngành du lịch ở khu vực này, thể hiện sự đa dạng trong các yếu tố thu hút du khách?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ sự biến động của giá dầu thế giới ở khu vực Tây Nam Á, thể hiện sự phụ thuộc kinh tế vào tài nguyên dầu mỏ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế. Lĩnh vực kinh tế nào sau đây được ưu tiên phát triển nhằm mục tiêu này, thể hiện định hướng phát triển kinh tế bền vững hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Tây Nam Á, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất, phản ánh đặc điểm kinh tế của khu vực giàu tài nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nam Á là tình hình chính trị bất ổn và xung đột. Hậu quả kinh tế trực tiếp và dễ nhận thấy nhất của tình trạng này là gì, ảnh hưởng đến đời sống người dân và môi trường đầu tư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã thành lập các đặc khu kinh tế. Mục tiêu chính của việc thành lập các đặc khu này là gì, thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong ngành nông nghiệp Tây Nam Á, hệ thống canh tác nào phổ biến ở các vùng ven biển và ốc đảo, tận dụng nguồn nước ngầm và nước tưới hạn chế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Ngành công nghiệp dệt may ở Tây Nam Á phát triển dựa trên lợi thế nào về nguồn lực, thể hiện sự kết hợp giữa tài nguyên và lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Loại hình giao thông đường ống phát triển mạnh ở Tây Nam Á chủ yếu phục vụ mục đích kinh tế nào, phản ánh vai trò quan trọng của năng lượng trong khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đối tác thương mại quan trọng nhất của Tây Nam Á trong xuất khẩu dầu mỏ là khu vực kinh tế nào trên thế giới, thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau trong thương mại năng lượng toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong ngành du lịch, loại hình du lịch nào đang được nhiều quốc gia Tây Nam Á tập trung phát triển để thu hút du khách quốc tế, khai thác giá trị văn hóa và lịch sử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á phát hiện trữ lượng lớn khí tự nhiên. Ngành kinh tế nào sẽ được hưởng lợi trực tiếp và nhanh chóng nhất từ sự kiện này, tạo ra động lực tăng trưởng kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để giải quyết vấn đề thiếu nước trong nông nghiệp, biện pháp công nghệ nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất cho các quốc gia Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh với các nước phát triển, trình độ phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở Tây Nam Á có đặc điểm nào sau đây, ảnh hưởng đến khả năng kết nối và thương mại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá dầu thế giới, hướng tới ổn định kinh tế vĩ mô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Tây Nam Á nâng cao vị thế cạnh tranh kinh tế, thu hút đầu tư và phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển nông nghiệp công nghệ cao do điều kiện tự nhiên và đầu tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch khám phá di sản văn hóa ở Tây Nam Á. Địa điểm nào sau đây sẽ là điểm đến hấp dẫn nhất, tập trung nhiều di tích lịch sử và văn hóa đặc sắc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong ngành năng lượng tái tạo, loại hình năng lượng nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Tây Nam Á do điều kiện khí hậu và địa lý đặc trưng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử có sự cố tràn dầu lớn trên Vịnh Péc-xích. Hậu quả môi trường nghiêm trọng nhất và kéo dài nhất của sự cố này đối với khu vực là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để thúc đẩy thương mại nội khối và hợp tác kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải quyết thách thức nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào có tiềm năng tăng trưởng nhanh nhất ở Tây Nam Á trong tương lai gần, đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp các quốc gia Tây Nam Á nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm dầu mỏ, thay vì chỉ xuất khẩu dầu thô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên phát triển loại hình nông nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Tây Nam Á đóng vai trò là khu vực trung chuyển quan trọng giữa châu Âu và châu Á. Hành lang kinh tế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn gia nhập các chuỗi giá trị toàn cầu, lĩnh vực kinh tế nào cần được ưu tiên đầu tư và phát triển để tạo lợi thế cạnh tranh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế khu vực Tây Nam Á năm 2020. Ngành kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP của khu vực?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Xây dựng

Câu 2: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á được biết đến với trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực và toàn cầu?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. Iran
  • C. Iraq
  • D. Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với thách thức lớn nào từ điều kiện tự nhiên?

  • A. Thiếu lao động trẻ
  • B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
  • C. Khí hậu khô hạn và thiếu nước
  • D. Giá nông sản biến động

Câu 4: Ngoài dầu mỏ và khí đốt, ngành công nghiệp nào sau đây đang được các quốc gia Tây Nam Á chú trọng phát triển để đa dạng hóa kinh tế?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Luyện kim màu
  • C. Sản xuất ô tô
  • D. Du lịch và dịch vụ

Câu 5: So sánh với Đông Nam Á, khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào khác biệt về cơ cấu ngành dịch vụ?

  • A. Phát triển mạnh mẽ về dịch vụ tài chính ngân hàng
  • B. Ít tập trung vào du lịch biển và đa dạng sinh học
  • C. Giao thông vận tải đường sông chiếm ưu thế
  • D. Thương mại điện tử phát triển vượt bậc

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của vị trí địa lý đối với phát triển kinh tế khu vực Tây Nam Á?

  • A. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch, thuận lợi cho giao thương quốc tế
  • B. Vị trí biệt lập, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài
  • C. Xa các trung tâm kinh tế lớn của thế giới
  • D. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho giao thông

Câu 7: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng tour du lịch sinh thái tại Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào sau đây ít phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên và văn hóa đặc trưng của khu vực?

  • A. Du lịch sa mạc
  • B. Du lịch văn hóa lịch sử
  • C. Du lịch biển đảo
  • D. Du lịch khám phá

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề thiếu nước trong nông nghiệp ở Tây Nam Á?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • B. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp
  • D. Phát triển chăn nuôi gia súc lớn

Câu 9: Trong ngành công nghiệp dầu khí, giai đoạn nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Thăm dò và khai thác
  • B. Vận chuyển dầu thô
  • C. Lưu trữ và phân phối
  • D. Chế biến và hóa dầu

Câu 10: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, quốc gia nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế tạo ngoài dầu khí, nhờ lợi thế về nguồn nhân lực và vị trí địa lý?

  • A. Ả-rập Xê-út
  • B. Cô-oét
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ
  • D. Y-ê-men

Câu 11: Hoạt động thương mại quốc tế chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Xuất khẩu năng lượng (dầu mỏ, khí đốt)
  • B. Nhập khẩu nông sản nhiệt đới
  • C. Xuất khẩu hàng dệt may giá rẻ
  • D. Nhập khẩu máy móc công nghiệp nặng

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy phát triển ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Di sản văn hóa và lịch sử phong phú
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch
  • C. Chính sách mở cửa và visa thuận lợi
  • D. Tình hình chính trị bất ổn định kéo dài

Câu 13: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp Tây Nam Á chịu ảnh hưởng tiêu cực nào trực tiếp nhất?

  • A. Suy giảm chất lượng đất
  • B. Gia tăng hạn hán và sa mạc hóa
  • C. Dịch bệnh trên cây trồng và vật nuôi
  • D. Biến động giá cả nông sản

Câu 14: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp quy mô lớn
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Công nghiệp chế biến và dịch vụ
  • D. Chăn nuôi du mục

Câu 15: Sự khác biệt lớn nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên (đặc biệt là dầu mỏ)
  • B. Khác biệt về văn hóa và tôn giáo
  • C. Chính sách dân số và lao động
  • D. Vị trí địa lý và khí hậu

Câu 16: Cho bảng số liệu (giả định) về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, thể hiện trình độ phát triển kinh tế cao hơn?

  • A. Iran
  • B. Qatar
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ
  • D. Yemen

Câu 17: Ngành giao thông vận tải đường biển có vai trò đặc biệt quan trọng đối với kinh tế Tây Nam Á vì lý do nào?

  • A. Chi phí xây dựng và bảo trì thấp
  • B. Khả năng vận chuyển hành khách lớn
  • C. Phục vụ xuất khẩu dầu mỏ và nhập khẩu hàng hóa
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường

Câu 18: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với phát triển kinh tế ở một số quốc gia Tây Nam Á là gì?

  • A. Dân số già hóa nhanh
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
  • C. Chất lượng giáo dục cao
  • D. Bất bình đẳng giới và xã hội

Câu 19: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Tính minh bạch và ổn định của pháp luật
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi

Câu 20: Trong tương lai, ngành năng lượng tái tạo có tiềm năng phát triển lớn ở Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
  • B. Địa hình núi cao hiểm trở
  • C. Nguồn năng lượng mặt trời dồi dào
  • D. Vùng biển rộng lớn với gió mạnh

Câu 21: Khu vực nào của Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt đa dạng?

  • A. Bán đảo Ả-rập
  • B. Vùng đồng bằng Lưỡng Hà
  • C. Cao nguyên Iran
  • D. Ven biển Địa Trung Hải

Câu 22: Một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển ngành công nghiệp chế biến nông sản. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính cạnh tranh của sản phẩm?

  • A. Nguồn lao động dồi dào
  • B. Công nghệ chế biến hiện đại
  • C. Chi phí nguyên liệu thấp
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế bền vững ở khu vực Tây Nam Á trong dài hạn?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Cạnh tranh thương mại quốc tế
  • C. Cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ và biến đổi khí hậu
  • D. Xung đột tôn giáo và sắc tộc

Câu 24: Giả sử một công ty muốn đầu tư vào lĩnh vực năng lượng mặt trời ở Tây Nam Á. Quốc gia nào có tiềm năng lớn nhất về tài nguyên mặt trời?

  • A. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ
  • C. Li-băng
  • D. I-xra-en

Câu 25: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong những năm gần đây?

  • A. Ngân hàng và tài chính
  • B. Vận tải biển
  • C. Bán lẻ và thương mại
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 26: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu rủi ro từ biến động giá dầu mỏ?

  • A. Tăng cường khai thác dầu mỏ
  • B. Tập trung vào xuất khẩu dầu mỏ
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và xuất khẩu
  • D. Kiểm soát giá dầu trong nước

Câu 27: Cho biểu đồ (giả định) thể hiện cơ cấu xuất khẩu của một quốc gia Tây Nam Á trước và sau khi thực hiện chính sách đa dạng hóa kinh tế. Biểu đồ nào thể hiện sự thành công của chính sách này?

  • A. Biểu đồ cho thấy tỷ trọng dầu mỏ trong xuất khẩu tăng lên
  • B. Biểu đồ cho thấy tỷ trọng dầu mỏ giảm và các mặt hàng khác tăng lên
  • C. Biểu đồ cho thấy cơ cấu xuất khẩu không thay đổi
  • D. Biểu đồ không đủ thông tin để đánh giá

Câu 28: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt trong ngành dầu khí là gì?

  • A. Khu công nghiệp tập trung
  • B. Trung tâm công nghiệp
  • C. Điểm công nghiệp
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 29: Để phát triển nông nghiệp bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng sản lượng bằng mọi giá
  • B. Sử dụng tối đa hóa chất nông nghiệp
  • C. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm
  • D. Bảo vệ tài nguyên đất và nước, đa dạng hóa cây trồng

Câu 30: Trong mối quan hệ kinh tế với thế giới, khu vực Tây Nam Á đóng vai trò chính là gì?

  • A. Trung tâm sản xuất công nghiệp lớn
  • B. Nhà cung cấp năng lượng quan trọng
  • C. Thị trường tiêu thụ hàng hóa rộng lớn
  • D. Trung tâm tài chính toàn cầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế khu vực Tây Nam Á năm 2020. Ngành kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP của khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á được biết đến với trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực và toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với thách thức lớn nào từ điều kiện tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ngoài dầu mỏ và khí đốt, ngành công nghiệp nào sau đây đang được các quốc gia Tây Nam Á chú trọng phát triển để đa dạng hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh với Đông Nam Á, khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào khác biệt về cơ cấu ngành dịch vụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của vị trí địa lý đối với phát triển kinh tế khu vực Tây Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng tour du lịch sinh thái tại Tây Nam Á. Loại hình du lịch nào sau đây *ít phù hợp nhất* với điều kiện tự nhiên và văn hóa đặc trưng của khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề thiếu nước trong nông nghiệp ở Tây Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong ngành công nghiệp dầu khí, giai đoạn nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Dựa vào kiến thức về kinh tế Tây Nam Á, quốc gia nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế tạo *ngoài* dầu khí, nhờ lợi thế về nguồn nhân lực và vị trí địa lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hoạt động thương mại quốc tế chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực thúc đẩy phát triển ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp Tây Nam Á chịu ảnh hưởng tiêu cực nào *trực tiếp nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự khác biệt lớn nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Tây Nam Á chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho bảng số liệu (giả định) về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, thể hiện trình độ phát triển kinh tế cao hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ngành giao thông vận tải đường biển có vai trò đặc biệt quan trọng đối với kinh tế Tây Nam Á vì lý do nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với phát triển kinh tế ở một số quốc gia Tây Nam Á là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong tương lai, ngành năng lượng tái tạo có tiềm năng phát triển lớn ở Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khu vực nào của Tây Nam Á có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt đa dạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một quốc gia Tây Nam Á muốn phát triển ngành công nghiệp chế biến nông sản. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính cạnh tranh của sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế bền vững ở khu vực Tây Nam Á trong dài hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giả sử một công ty muốn đầu tư vào lĩnh vực năng lượng mặt trời ở Tây Nam Á. Quốc gia nào có tiềm năng *lớn nhất* về tài nguyên mặt trời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở nhiều quốc gia Tây Nam Á trong những năm gần đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp các quốc gia Tây Nam Á giảm thiểu rủi ro từ biến động giá dầu mỏ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho biểu đồ (giả định) thể hiện cơ cấu xuất khẩu của một quốc gia Tây Nam Á trước và sau khi thực hiện chính sách đa dạng hóa kinh tế. Biểu đồ nào thể hiện sự thành công của chính sách này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt trong ngành dầu khí là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để phát triển nông nghiệp bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong mối quan hệ kinh tế với thế giới, khu vực Tây Nam Á đóng vai trò chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ lớn, tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu dầu mỏ có thể tạo ra thách thức nào lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực trong dài hạn?

  • A. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng do ngành dầu mỏ cần ít lao động.
  • B. Làm giảm sự cạnh tranh của hàng hóa khu vực trên thị trường quốc tế.
  • C. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá dầu và cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Hạn chế khả năng thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế khác.

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp: 5%, Công nghiệp: 65%, Dịch vụ: 30%. Ngành công nghiệp nào có khả năng cao nhất đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào cơ cấu công nghiệp của quốc gia này?

  • A. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • B. Chế biến lương thực, thực phẩm.
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 3: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và đa dạng hóa kinh tế, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên phát triển ngành dịch vụ nào sau đây, tận dụng lợi thế vị trí địa lý và tài nguyên văn hóa của khu vực?

  • A. Tài chính ngân hàng.
  • B. Du lịch và dịch vụ liên quan đến du lịch.
  • C. Vận tải đường sông.
  • D. Viễn thông và công nghệ thông tin.

Câu 4: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế.
  • B. Đất đai kém màu mỡ.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Khí hậu khô hạn và thiếu nước.

Câu 5: So sánh ngành nông nghiệp giữa Thổ Nhĩ Kỳ và A-rập Xê-út, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. A-rập Xê-út có ngành trồng trọt đa dạng hơn Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ chủ yếu phát triển chăn nuôi du mục, còn A-rập Xê-út phát triển trồng trọt.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ có tiềm năng phát triển nông nghiệp đa dạng hơn nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.
  • D. Cả hai quốc gia đều tự chủ hoàn toàn về lương thực nhờ nông nghiệp phát triển.

Câu 6: Cho bảng số liệu: GDP bình quân đầu người (USD/năm) năm 2023 của một số quốc gia Tây Nam Á: Qatar: 62.000, Thổ Nhĩ Kỳ: 11.000, Yemen: 800. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực?

  • A. Kinh tế các nước Tây Nam Á phát triển đồng đều.
  • B. Có sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Yemen là quốc gia có kinh tế phát triển nhất khu vực.
  • D. Qatar và Thổ Nhĩ Kỳ có trình độ phát triển kinh tế tương đương.

Câu 7: Tuyến đường ống dẫn dầu quan trọng nào sau đây không đi qua khu vực Tây Nam Á, mặc dù khu vực này là trung tâm sản xuất và xuất khẩu dầu mỏ lớn?

  • A. Đường ống Baku-Tbilisi-Ceyhan.
  • B. Đường ống Kirkuk-Ceyhan.
  • C. Đường ống East-West Saudi Arabia.
  • D. Đường ống Keystone XL (Bắc Mỹ).

Câu 8: Ngành công nghiệp dệt may phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, chủ yếu dựa trên lợi thế nào sau đây?

  • A. Nguồn cung bông dồi dào.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ.
  • C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
  • D. Công nghệ sản xuất hiện đại.

Câu 9: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất từ tình hình chính trị bất ổn và xung đột kéo dài ở một số quốc gia Tây Nam Á?

  • A. Khai thác dầu mỏ.
  • B. Du lịch.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp chế tạo.

Câu 10: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường quân sự hóa khu vực.
  • B. Hạn chế hợp tác kinh tế với các nước ngoài khu vực.
  • C. Xây dựng các hiệp định thương mại tự do và giảm thiểu rào cản.
  • D. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế di cư.

Câu 11: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xuất khẩu dầu mỏ từ khu vực Tây Nam Á ra thị trường thế giới?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường bộ.

Câu 12: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng lớn nhất để phát triển nông nghiệp công nghệ cao do có nguồn tài nguyên nước ngầm tương đối dồi dào và đầu tư vào công nghệ?

  • A. Israel.
  • B. Iran.
  • C. Ả Rập Xê Út.
  • D. Iraq.

Câu 13: Trong cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á, ngành dịch vụ đang có xu hướng phát triển nhanh chóng, đặc biệt là ở các quốc gia nào có nguồn thu nhập từ dầu mỏ dồi dào?

  • A. Yemen, Syria, Jordan.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq.
  • C. UAE, Qatar, Kuwait.
  • D. Lebanon, Palestine, Israel.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển ngành nông nghiệp bền vững ở khu vực Tây Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm nước?

  • A. Sử dụng giống cây trồng chịu hạn và tiết kiệm nước.
  • B. Áp dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại, tiết kiệm nước.
  • C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và giảm sử dụng hóa chất.
  • D. Mở rộng diện tích trồng trọt các loại cây cần nhiều nước.

Câu 15: Cho biểu đồ cột thể hiện lượng khách du lịch quốc tế đến Tây Nam Á giai đoạn 2010-2020. Xu hướng chung của lượng khách du lịch trong giai đoạn này là gì?

  • A. Lượng khách du lịch giảm liên tục.
  • B. Lượng khách du lịch có xu hướng tăng lên, nhưng có biến động.
  • C. Lượng khách du lịch không đổi trong suốt giai đoạn.
  • D. Lượng khách du lịch tăng mạnh đột biến vào năm 2020.

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vị trí địa lý đối với phát triển kinh tế khu vực Tây Nam Á?

  • A. Vị trí cầu nối giữa các châu lục tạo điều kiện phát triển giao thương.
  • B. Vị trí xa xích đạo gây khó khăn cho phát triển nông nghiệp.
  • C. Vị trí gần полюс Bắc làm cho khí hậu khu vực lạnh giá.
  • D. Vị trí biệt lập với các trung tâm kinh tế thế giới hạn chế phát triển.

Câu 17: Trong các quốc gia Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có cơ cấu kinh tế đa dạng nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ hơn so với các nước khác trong khu vực?

  • A. Kuwait.
  • B. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • C. Ả Rập Xê Út.
  • D. UAE.

Câu 18: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng tích cực nhất đến sự phát triển ngành du lịch ở khu vực Tây Nam Á trong những năm gần đây?

  • A. Tình hình chính trị ổn định trong khu vực.
  • B. Giá dầu mỏ tăng cao.
  • C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch và chính sách visa thông thoáng hơn.
  • D. Khí hậu ngày càng ôn hòa hơn.

Câu 19: Cho biết tên một cảng biển lớn ở Tây Nam Á có vai trò quan trọng trong trung chuyển hàng hóa quốc tế, nằm ở quốc gia nào?

  • A. Cảng Aden (Yemen).
  • B. Cảng Beirut (Lebanon).
  • C. Cảng Tel Aviv (Israel).
  • D. Cảng Jebel Ali (UAE).

Câu 20: Trong ngành nông nghiệp Tây Nam Á, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực?

  • A. Lúa mì.
  • B. Bông.
  • C. Cà phê.
  • D. Ô liu.

Câu 21: Khu vực Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, tập trung chủ yếu ở khu vực địa lý nào?

  • A. Bán đảo Tiểu Á.
  • B. Cao nguyên Iran.
  • C. Vùng đồng bằng Lưỡng Hà và ven vịnh Persian.
  • D. Ven bờ Địa Trung Hải.

Câu 22: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có ngành công nghiệp lọc hóa dầu phát triển mạnh mẽ nhất, là trung tâm lọc dầu lớn của khu vực?

  • A. Iraq.
  • B. Ả Rập Xê Út.
  • C. Iran.
  • D. Kuwait.

Câu 23: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế phi dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Sự ổn định chính trị và khung pháp lý minh bạch.

Câu 24: Trong hoạt động ngoại thương của khu vực Tây Nam Á, mặt hàng nhập khẩu chủ yếu, bên cạnh máy móc thiết bị và hàng tiêu dùng, là gì?

  • A. Nguyên liệu công nghiệp.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Lương thực và thực phẩm.
  • D. Kim loại màu.

Câu 25: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến nào ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt ở các vùng khô hạn, bán khô hạn?

  • A. Trang trại quy mô lớn.
  • B. Chăn nuôi du mục và bán du mục.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • D. Nông nghiệp công nghiệp.

Câu 26: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành công nghiệp chế biến ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Chủ yếu tập trung vào chế biến dầu khí.
  • B. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm còn hạn chế.
  • C. Công nghiệp dệt may có tiềm năng phát triển.
  • D. Đã phát triển đa dạng các ngành công nghiệp chế biến hiện đại.

Câu 27: Khó khăn lớn nhất mà các quốc gia Tây Nam Á phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế xã hội bền vững là gì?

  • A. Xung đột chính trị và bất ổn an ninh kéo dài.
  • B. Thiếu vốn đầu tư phát triển.
  • C. Trình độ dân trí thấp.
  • D. Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn.

Câu 28: Trong các loại hình dịch vụ, hoạt động nào sau đây đang được các quốc gia Tây Nam Á tập trung phát triển để thu hút nguồn vốn đầu tư và khách du lịch quốc tế?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Bưu chính viễn thông.
  • C. Tài chính, ngân hàng và bất động sản cao cấp.
  • D. Giáo dục và y tế công cộng.

Câu 29: Để giải quyết vấn đề thiếu nước trong nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á có thể áp dụng giải pháp công nghệ nào hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng nhiều hồ chứa nước lớn.
  • B. Áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt và công nghệ tưới tiết kiệm.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn.
  • D. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm.

Câu 30: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Tây Nam Á: Nhiên liệu, dầu nhờn và hóa chất: 70%, Hàng công nghiệp chế tạo: 15%, Nông sản: 10%, Khác: 5%. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cơ cấu xuất khẩu này?

  • A. Cơ cấu xuất khẩu phụ thuộc lớn vào nhiên liệu và dầu nhờn.
  • B. Hàng công nghiệp chế tạo chiếm tỷ trọng cao nhất.
  • C. Nông sản là mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
  • D. Cơ cấu xuất khẩu cân bằng giữa các nhóm hàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ lớn, tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu dầu mỏ có thể tạo ra thách thức nào lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực trong dài hạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp: 5%, Công nghiệp: 65%, Dịch vụ: 30%. Ngành công nghiệp nào có khả năng cao nhất đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào cơ cấu công nghiệp của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và đa dạng hóa kinh tế, các quốc gia Tây Nam Á nên ưu tiên phát triển ngành dịch vụ nào sau đây, tận dụng lợi thế vị trí địa lý và tài nguyên văn hóa của khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: So sánh ngành nông nghiệp giữa Thổ Nhĩ Kỳ và A-rập Xê-út, nhận xét nào sau đây đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cho bảng số liệu: GDP bình quân đầu người (USD/năm) năm 2023 của một số quốc gia Tây Nam Á: Qatar: 62.000, Thổ Nhĩ Kỳ: 11.000, Yemen: 800. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tuyến đường ống dẫn dầu quan trọng nào sau đây không đi qua khu vực Tây Nam Á, mặc dù khu vực này là trung tâm sản xuất và xuất khẩu dầu mỏ lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ngành công nghiệp dệt may phát triển ở một số quốc gia Tây Nam Á như Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, chủ yếu dựa trên lợi thế nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất từ tình hình chính trị bất ổn và xung đột kéo dài ở một số quốc gia Tây Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xuất khẩu dầu mỏ từ khu vực Tây Nam Á ra thị trường thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng lớn nhất để phát triển nông nghiệp công nghệ cao do có nguồn tài nguyên nước ngầm tương đối dồi dào và đầu tư vào công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong cơ cấu kinh tế của khu vực Tây Nam Á, ngành dịch vụ đang có xu hướng phát triển nhanh chóng, đặc biệt là ở các quốc gia nào có nguồn thu nhập từ dầu mỏ dồi dào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển ngành nông nghiệp bền vững ở khu vực Tây Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho biểu đồ cột thể hiện lượng khách du lịch quốc tế đến Tây Nam Á giai đoạn 2010-2020. Xu hướng chung của lượng khách du lịch trong giai đoạn này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vị trí địa lý đối với phát triển kinh tế khu vực Tây Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các quốc gia Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có cơ cấu kinh tế đa dạng nhất, ít phụ thuộc vào dầu mỏ hơn so với các nước khác trong khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng tích cực nhất đến sự phát triển ngành du lịch ở khu vực Tây Nam Á trong những năm gần đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho biết tên một cảng biển lớn ở Tây Nam Á có vai trò quan trọng trong trung chuyển hàng hóa quốc tế, nằm ở quốc gia nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong ngành nông nghiệp Tây Nam Á, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khu vực Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, tập trung chủ yếu ở khu vực địa lý nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Quốc gia nào ở Tây Nam Á có ngành công nghiệp lọc hóa dầu phát triển mạnh mẽ nhất, là trung tâm lọc dầu lớn của khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế phi dầu mỏ, các quốc gia Tây Nam Á cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong hoạt động ngoại thương của khu vực Tây Nam Á, mặt hàng nhập khẩu chủ yếu, bên cạnh máy móc thiết bị và hàng tiêu dùng, là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến nào ở khu vực Tây Nam Á, đặc biệt ở các vùng khô hạn, bán khô hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành công nghiệp chế biến ở khu vực Tây Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khó khăn lớn nhất mà các quốc gia Tây Nam Á phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế xã hội bền vững là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong các loại hình dịch vụ, hoạt động nào sau đây đang được các quốc gia Tây Nam Á tập trung phát triển để thu hút nguồn vốn đầu tư và khách du lịch quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để giải quyết vấn đề thiếu nước trong nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á có thể áp dụng giải pháp công nghệ nào hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Tây Nam Á: Nhiên liệu, dầu nhờn và hóa chất: 70%, Hàng công nghiệp chế tạo: 15%, Nông sản: 10%, Khác: 5%. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cơ cấu xuất khẩu này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tây Nam Á có vị trí địa lý chiến lược, nằm ở ngã tư của ba châu lục. Vị trí này KHÔNG mang lại lợi thế nào sau đây cho khu vực về mặt kinh tế?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài do tiềm năng thị trường và trung chuyển.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành vận tải biển và hàng không quốc tế.
  • C. Giao thương thuận lợi với nhiều thị trường lớn trên thế giới.
  • D. Phát triển nông nghiệp đa dạng nhờ khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ.

Câu 2: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây của khu vực Tây Nam Á gây trở ngại LỚN NHẤT cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên.
  • B. Khí hậu khô hạn, nguồn nước khan hiếm.
  • C. Đất đai kém màu mỡ, nhiều vùng hoang mạc.
  • D. Thiên tai thường xuyên xảy ra như động đất, núi lửa.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể dẫn đến thách thức kinh tế nào?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động chất lượng cao cho các ngành khác.
  • B. Ô nhiễm môi trường gia tăng do hoạt động khai thác dầu khí.
  • C. Biến động kinh tế theo giá dầu thế giới, thiếu đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên dầu khí trong tương lai gần.

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu khí và phát triển kinh tế bền vững hơn, các quốc gia Tây Nam Á nên ƯU TIÊN phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Khai thác khoáng sản kim loại quý hiếm.
  • B. Du lịch và dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao xuất khẩu.
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.

Câu 5: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp: 5%, Công nghiệp: 60%, Dịch vụ: 35%. Biểu đồ này thể hiện đặc điểm kinh tế của quốc gia nào?

  • A. Quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào công nghiệp, đặc biệt là dầu khí.
  • B. Quốc gia có nền kinh tế nông nghiệp là chủ yếu.
  • C. Quốc gia có nền kinh tế dịch vụ phát triển vượt bậc.
  • D. Quốc gia có nền kinh tế cân bằng giữa các khu vực.

Câu 6: Hoạt động nông nghiệp nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên?

  • A. Trồng trọt cây ăn quả ôn đới và cận nhiệt đới.
  • B. Chăn nuôi du mục và bán du mục gia súc.
  • C. Trồng lúa nước và các cây ưa ẩm quy mô lớn.
  • D. Trồng cây công nghiệp như bông, thuốc lá ở vùng có tưới tiêu.

Câu 7: Để phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khan hiếm nước, các quốc gia Tây Nam Á cần áp dụng giải pháp công nghệ nào?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Phát triển chăn nuôi gia súc theo hình thức công nghiệp.
  • D. Ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, tưới tiết kiệm nước.

Câu 8: Ngành dịch vụ du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch văn hóa và tôn giáo. Quốc gia nào sau đây có tiềm năng du lịch văn hóa tôn giáo LỚN NHẤT?

  • A. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
  • B. Ả Rập Xê Út.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • D. Iran.

Câu 9: Hoạt động thương mại quốc tế chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Xuất khẩu dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu mỏ.
  • B. Nhập khẩu máy móc thiết bị và công nghệ cao.
  • C. Xuất khẩu nông sản và thực phẩm chế biến.
  • D. Nhập khẩu hàng tiêu dùng và may mặc.

Câu 10: Đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của khu vực Tây Nam Á trong hoạt động xuất khẩu dầu mỏ là khu vực kinh tế nào?

  • A. Châu Âu.
  • B. Bắc Mỹ.
  • C. Châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Châu Phi.

Câu 11: Căn cứ vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngành công nghiệp của khu vực?

  • A. Công nghiệp khai thác dầu khí chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.
  • B. Công nghiệp chế biến dầu khí phát triển mạnh ở nhiều quốc gia.
  • C. Một số ngành công nghiệp khác như dệt may, hóa chất cũng có vai trò nhất định.
  • D. Ngành công nghiệp chế tạo máy và điện tử đã đạt trình độ tiên tiến thế giới.

Câu 12: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực Tây Nam Á?

  • A. Cà phê.
  • B. Lúa mì.
  • C. Bông.
  • D. Chà là.

Câu 13: Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc vận chuyển dầu mỏ từ Tây Nam Á đến các thị trường tiêu thụ trên thế giới?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường biển.
  • D. Đường hàng không.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Kinh tế phát triển đồng đều, xã hội ổn định và văn minh.
  • B. Kinh tế có sự phân hóa, nhiều vấn đề xã hội và bất ổn chính trị.
  • C. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, xã hội nông thôn lạc hậu.
  • D. Kinh tế dịch vụ hiện đại, xã hội phát triển theo hướng toàn cầu hóa.

Câu 15: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Tây Nam Á, ngành nào đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế?

  • A. Vận tải đường sông.
  • B. Bưu chính viễn thông.
  • C. Tài chính ngân hàng.
  • D. Du lịch và lữ hành.

Câu 16: Cho tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng nguồn nước ngọt lại khan hiếm. Chiến lược phát triển kinh tế nào là phù hợp nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tập trung khai thác và xuất khẩu tối đa dầu mỏ để nhập khẩu lương thực và nước ngọt.
  • B. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp hóa chất và lọc hóa dầu sử dụng nguồn dầu mỏ giá rẻ.
  • C. Đa dạng hóa kinh tế, đầu tư vào năng lượng tái tạo, du lịch và nông nghiệp công nghệ cao tiết kiệm nước.
  • D. Phát triển nông nghiệp truyền thống dựa vào chăn nuôi du mục và trồng cây chịu hạn.

Câu 17: Ảnh hưởng của yếu tố chính trị - xã hội nào sau đây là thách thức LỚN NHẤT đối với phát triển kinh tế khu vực Tây Nam Á?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
  • B. Xung đột tôn giáo, sắc tộc và bất ổn chính trị kéo dài.
  • C. Tình trạng đô thị hóa nhanh chóng và quá tải hạ tầng.
  • D. Mức độ dân số trẻ và thiếu việc làm.

Câu 18: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã thực hiện biện pháp kinh tế nào?

  • A. Thành lập các khu kinh tế đặc biệt và khu chế xuất.
  • B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.
  • D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 19: Trong ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á, hình thức chăn nuôi nào phổ biến nhất do điều kiện tự nhiên và tập quán sinh hoạt?

  • A. Chăn nuôi công nghiệp tập trung.
  • B. Chăn nuôi du mục và bán du mục.
  • C. Chăn nuôi trang trại theo hướng hàng hóa.
  • D. Chăn nuôi hộ gia đình quy mô nhỏ.

Câu 20: So sánh ngành nông nghiệp của Thổ Nhĩ Kỳ và Ả Rập Xê Út, điểm khác biệt LỚN NHẤT là gì?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ có diện tích đất nông nghiệp lớn hơn.
  • B. Ả Rập Xê Út có nguồn vốn đầu tư vào nông nghiệp nhiều hơn.
  • C. Thổ Nhĩ Kỳ có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho trồng trọt đa dạng.
  • D. Ả Rập Xê Út có trình độ cơ giới hóa nông nghiệp cao hơn.

Câu 21: Giả sử một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch sinh thái ở Tây Nam Á. Địa điểm nào sau đây phù hợp NHẤT?

  • A. Các thành phố lớn như Dubai, Doha.
  • B. Các khu công nghiệp và khai thác dầu khí.
  • C. Các vùng sa mạc hoang vu.
  • D. Các khu vực ven biển Địa Trung Hải và Biển Đỏ với hệ sinh thái đa dạng.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần thúc đẩy ngành du lịch ở Tây Nam Á trong những năm gần đây?

  • A. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch.
  • B. Chính sách visa và thủ tục nhập cảnh thuận lợi hơn.
  • C. Tình hình chính trị bất ổn và xung đột gia tăng ở nhiều nơi.
  • D. Quảng bá hình ảnh du lịch và văn hóa khu vực.

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác dầu khí đến môi trường, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác dầu khí ở các khu vực mới.
  • B. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến sạch, tiết kiệm năng lượng.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo trong thời gian ngắn.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp và dịch vụ để bảo vệ môi trường.

Câu 24: Cho bảng số liệu: GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á (USD/năm): Qatar: 61.000, Thổ Nhĩ Kỳ: 9.000, Yemen: 800. Bảng số liệu này phản ánh điều gì về kinh tế khu vực?

  • A. Có sự phân hóa giàu nghèo rất lớn giữa các quốc gia.
  • B. Kinh tế các quốc gia đều phát triển ở mức trung bình.
  • C. Các quốc gia đều có thu nhập bình quân đầu người cao.
  • D. Kinh tế các quốc gia đang có xu hướng thu hẹp khoảng cách.

Câu 25: Trong tương lai, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và trở thành động lực tăng trưởng mới cho khu vực Tây Nam Á, ngoài dầu khí?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Kinh tế số và công nghệ thông tin.
  • D. Công nghiệp chế tạo nặng.

Câu 26: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và tạo việc làm cho dân số trẻ, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Du lịch sinh thái.

Câu 27: Hành lang kinh tế nào sau đây KHÔNG đi qua khu vực Tây Nam Á, mà thuộc khu vực địa lý khác?

  • A. Hành lang kinh tế Con đường tơ lụa mới.
  • B. Hành lang kinh tế Bắc - Nam.
  • C. Hành lang kinh tế Trung Đông.
  • D. Hành lang kinh tế Đông - Tây (châu Âu).

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Tây Nam Á cần tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực nào để mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng?

  • A. Khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Khu vực châu Âu.
  • C. Khu vực Bắc Mỹ.
  • D. Khu vực châu Phi.

Câu 29: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với phát triển giao thông vận tải đường bộ và đường sắt ở khu vực Tây Nam Á?

  • A. Địa hình đồng bằng ven biển hạn chế.
  • B. Khí hậu ôn đới lạnh giá.
  • C. Địa hình đồi núi, sa mạc và cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc gây khó khăn xây dựng cầu đường.

Câu 30: Nếu một nhà đầu tư muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo ở Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có tiềm năng LỚN NHẤT về năng lượng mặt trời?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Ả Rập Xê Út.
  • C. Li-băng.
  • D. I-xra-en.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tây Nam Á có vị trí địa lý chiến lược, nằm ở ngã tư của ba châu lục. Vị trí này KHÔNG mang lại lợi thế nào sau đây cho khu vực về mặt kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây của khu vực Tây Nam Á gây trở ngại LỚN NHẤT cho phát triển nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể dẫn đến thách thức kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu khí và phát triển kinh tế bền vững hơn, các quốc gia Tây Nam Á nên ƯU TIÊN phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia Tây Nam Á năm 2023: Nông nghiệp: 5%, Công nghiệp: 60%, Dịch vụ: 35%. Biểu đồ này thể hiện đặc điểm kinh tế của quốc gia nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hoạt động nông nghiệp nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á do điều kiện tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Để phát triển nông nghiệp bền vững trong điều kiện khan hiếm nước, các quốc gia Tây Nam Á cần áp dụng giải pháp công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ngành dịch vụ du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch văn hóa và tôn giáo. Quốc gia nào sau đây có tiềm năng du lịch văn hóa tôn giáo LỚN NHẤT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hoạt động thương mại quốc tế chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của khu vực Tây Nam Á trong hoạt động xuất khẩu dầu mỏ là khu vực kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Căn cứ vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngành công nghiệp của khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực Tây Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc vận chuyển dầu mỏ từ Tây Nam Á đến các thị trường tiêu thụ trên thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Tây Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Tây Nam Á, ngành nào đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho tình huống: Một quốc gia Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng nguồn nước ngọt lại khan hiếm. Chiến lược phát triển kinh tế nào là phù hợp nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ảnh hưởng của yếu tố chính trị - xã hội nào sau đây là thách thức LỚN NHẤT đối với phát triển kinh tế khu vực Tây Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã thực hiện biện pháp kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á, hình thức chăn nuôi nào phổ biến nhất do điều kiện tự nhiên và tập quán sinh hoạt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: So sánh ngành nông nghiệp của Thổ Nhĩ Kỳ và Ả Rập Xê Út, điểm khác biệt LỚN NHẤT là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử một công ty du lịch muốn thiết kế tour du lịch sinh thái ở Tây Nam Á. Địa điểm nào sau đây phù hợp NHẤT?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần thúc đẩy ngành du lịch ở Tây Nam Á trong những năm gần đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác dầu khí đến môi trường, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho bảng số liệu: GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á (USD/năm): Qatar: 61.000, Thổ Nhĩ Kỳ: 9.000, Yemen: 800. Bảng số liệu này phản ánh điều gì về kinh tế khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong tương lai, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và trở thành động lực tăng trưởng mới cho khu vực Tây Nam Á, ngoài dầu khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và tạo việc làm cho dân số trẻ, các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung vào phát triển ngành kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hành lang kinh tế nào sau đây KHÔNG đi qua khu vực Tây Nam Á, mà thuộc khu vực địa lý khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Tây Nam Á cần tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực nào để mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với phát triển giao thông vận tải đường bộ và đường sắt ở khu vực Tây Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu một nhà đầu tư muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo ở Tây Nam Á, quốc gia nào sau đây có tiềm năng LỚN NHẤT về năng lượng mặt trời?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, nguồn tài nguyên này phân bố không đều, tạo ra sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của sự phân bố tài nguyên này đến cơ cấu kinh tế của khu vực?

  • A. Các quốc gia đều phát triển đồng đều các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
  • B. Nông nghiệp trở thành ngành kinh tế chủ đạo nhờ nguồn thu từ dầu mỏ.
  • C. Một số quốc gia trở nên giàu có nhờ xuất khẩu dầu mỏ, trong khi các quốc gia khác phụ thuộc vào nông nghiệp và viện trợ.
  • D. Tất cả các quốc gia đều tập trung phát triển năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ.

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP năm 2020 của ba quốc gia Tây Nam Á: A-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ và Li-băng. A-rập Xê-út có tỷ trọng công nghiệp khai khoáng (chủ yếu dầu khí) rất cao, Thổ Nhĩ Kỳ có cơ cấu kinh tế cân bằng hơn với tỷ trọng công nghiệp chế tạo và dịch vụ đáng kể, còn Li-băng lại phụ thuộc nhiều vào dịch vụ. Dựa vào kiến thức về đặc điểm kinh tế khu vực, hãy sắp xếp tên quốc gia tương ứng với cơ cấu GDP phù hợp.

  • A. 1-Li-băng, 2-A-rập Xê-út, 3-Thổ Nhĩ Kỳ
  • B. 1-A-rập Xê-út, 2-Thổ Nhĩ Kỳ, 3-Li-băng
  • C. 1-Thổ Nhĩ Kỳ, 2-Li-băng, 3-A-rập Xê-út
  • D. 1-A-rập Xê-út, 2-Li-băng, 3-Thổ Nhĩ Kỳ

Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp trong khu vực?

  • A. Khí hậu khô hạn, lượng mưa ít và phân bố không đều.
  • B. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
  • C. Đất đai nghèo dinh dưỡng và dễ bị xói mòn.
  • D. Thiên tai (động đất, núi lửa) xảy ra thường xuyên.

Câu 4: Để khắc phục tình trạng thiếu nước cho nông nghiệp, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã áp dụng các giải pháp thủy lợi. Giải pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường trong dài hạn?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện lớn trên các sông.
  • B. Khai thác nước ngầm ồ ạt để tưới tiêu.
  • C. Chuyển nước từ các khu vực khác đến bằng kênh đào.
  • D. Ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa để tiết kiệm nước.

Câu 5: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro kinh tế lớn nhất mà các quốc gia này có thể phải đối mặt là gì?

  • A. Cạn kiệt nguồn tài nguyên dầu mỏ trong tương lai gần.
  • B. Sự biến động giá dầu trên thị trường thế giới.
  • C. Ô nhiễm môi trường do khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng trong ngành dầu khí.

Câu 6: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế. Ngành kinh tế nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển lớn nhất và bền vững trong dài hạn ở khu vực này, ngoài dầu khí?

  • A. Công nghiệp luyện kim màu.
  • B. Nông nghiệp trồng cây lương thực quy mô lớn.
  • C. Du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa và sinh thái.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô và điện tử.

Câu 7: Tuyến đường biển nào sau đây có vai trò quan trọng bậc nhất trong việc vận chuyển dầu mỏ từ khu vực Tây Nam Á ra thị trường thế giới?

  • A. Kênh đào Suez.
  • B. Eo biển Hormuz.
  • C. Eo biển Malacca.
  • D. Eo biển Gibraltar.

Câu 8: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phổ biến nhất ở khu vực nội địa sâu trong lục địa Tây Nam Á, nơi có khí hậu khô cằn và địa hình núi cao?

  • A. Chăn nuôi du mục.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • D. Trồng trọt cây công nghiệp chịu hạn.

Câu 9: Cho bảng số liệu về sản lượng dầu thô của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (đơn vị: triệu thùng/ngày): A-rập Xê-út: 10.5, I-rắc: 4.2, Iran: 2.5, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 3.1, Cô-oét: 2.7. Quốc gia nào có sản lượng dầu thô lớn nhất trong khu vực theo số liệu trên?

  • A. A-rập Xê-út.
  • B. I-rắc.
  • C. Iran.
  • D. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Câu 10: Ngành dịch vụ du lịch ở Thổ Nhĩ Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế mỗi năm. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế để phát triển du lịch của Thổ Nhĩ Kỳ?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi, giao thoa giữa châu Âu và châu Á.
  • B. Tài nguyên du lịch đa dạng, phong phú (văn hóa, lịch sử, tự nhiên).
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển (khách sạn, giao thông).
  • D. Tình hình chính trị bất ổn định ở khu vực.

Câu 11: Trong thương mại quốc tế, khu vực Tây Nam Á chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

  • A. Dầu thô và khí tự nhiên.
  • B. Máy móc, thiết bị và hàng tiêu dùng.
  • C. Nông sản ôn đới.
  • D. Khoáng sản kim loại.

Câu 12: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí ở Tây Nam Á là gì?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Cụm công nghiệp.
  • C. Khu công nghiệp tập trung.
  • D. Trung tâm công nghiệp.

Câu 13: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm dân cư và lao động ảnh hưởng đến kinh tế khu vực Tây Nam Á?

  • A. Dân số tăng nhanh, tạo áp lực lên kinh tế và xã hội.
  • B. Lực lượng lao động trẻ, năng động.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp ở một số quốc gia còn cao.
  • D. Lao động dồi dào và có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.

Câu 14: Cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong ngành trồng trọt ở các vùng ven biển Địa Trung Hải của Tây Nam Á, nhờ điều kiện khí hậu cận nhiệt đới?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Ô liu.
  • C. Cà phê.
  • D. Cao su.

Câu 15: So sánh ngành công nghiệp lọc hóa dầu ở Tây Nam Á với các khu vực khác trên thế giới, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Nguồn nguyên liệu dầu thô dồi dào và giá thành thấp.
  • B. Công nghệ lọc hóa dầu hiện đại và tiên tiến nhất thế giới.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm lọc hóa dầu lớn nhất.
  • D. Lao động trong ngành lọc hóa dầu có trình độ cao nhất.

Câu 16: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất do hoạt động khai thác dầu khí gây ra ở khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Xói mòn đất.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây hơn cả trong dài hạn?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 18: Khu vực Tây Nam Á có nhiều di sản văn hóa và lịch sử nổi tiếng thế giới. Di sản nào sau đây không thuộc khu vực Tây Nam Á?

  • A. Thành cổ Petra (Jordan).
  • B. Kim tự tháp Giza (Ai Cập - có thể tranh cãi về vị trí địa lý chính xác, nhưng thường không xếp vào Tây Nam Á).
  • C. Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc).
  • D. Thành phố cổ Jerusalem (Israel/Palestine).

Câu 19: Trong ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á, loại hình chăn nuôi nào sau đây phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên khô hạn và diện tích đồng cỏ hạn chế?

  • A. Chăn nuôi công nghiệp tập trung.
  • B. Chăn nuôi du mục và bán du mục.
  • C. Chăn nuôi trang trại quy mô lớn.
  • D. Nuôi gia cầm theo hình thức công nghiệp.

Câu 20: Kênh đào Suez có vai trò quan trọng đối với giao thông đường biển quốc tế, nhưng không trực tiếp mang lại lợi ích kinh tế lớn cho quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á?

  • A. Ai Cập (quốc gia sở hữu kênh đào).
  • B. Israel.
  • C. Jordan.
  • D. Iran.

Câu 21: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á phát hiện ra mỏ dầu khí lớn mới. Điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về mặt xã hội trong ngắn hạn?

  • A. Suy giảm dân số do di cư.
  • B. Mất ổn định chính trị do xung đột sắc tộc.
  • C. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Suy thoái văn hóa truyền thống.

Câu 22: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây đóng góp nhiều nhất vào GDP của khu vực Tây Nam Á, ngoài ngành liên quan đến dầu khí?

  • A. Giáo dục và y tế.
  • B. Thương mại và tài chính.
  • C. Vận tải và viễn thông.
  • D. Du lịch và khách sạn.

Câu 23: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế phi dầu khí, chính phủ các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung cải thiện yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
  • C. Tăng cường quảng bá du lịch.
  • D. Cải thiện môi trường pháp lý và giảm thiểu rủi ro chính trị.

Câu 24: Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến nhất ở khu vực có khí hậu cận nhiệt đới khô hạn của Tây Nam Á, phục vụ cho ngành dệt may?

  • A. Bông.
  • B. Cà phê.
  • C. Chè.
  • D. Cao su.

Câu 25: Xu hướng phát triển ngành năng lượng tái tạo ở Tây Nam Á đang ngày càng được chú trọng. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển trong khu vực này, xét về điều kiện tự nhiên?

  • A. Năng lượng thủy điện.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng mặt trời.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 26: Sự phát triển của ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á đã góp phần tích cực vào việc giải quyết vấn đề xã hội nào sau đây?

  • A. Ô nhiễm môi trường đô thị.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Bất bình đẳng giới.
  • D. Xung đột tôn giáo.

Câu 27: Cho biểu đồ cột thể hiện lượng khách du lịch quốc tế đến ba quốc gia Tây Nam Á năm 2023 (giả định): Thổ Nhĩ Kỳ: 45 triệu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 20 triệu, Ai Cập: 12 triệu. Quốc gia nào thu hút lượng khách du lịch quốc tế lớn nhất theo số liệu trên?

  • A. Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
  • C. Ai Cập.
  • D. Không xác định được.

Câu 28: Một trong những thách thức địa chính trị lớn nhất đối với phát triển kinh tế khu vực Tây Nam Á là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Thiếu hụt tài nguyên nước.
  • C. Xung đột và bất ổn chính trị kéo dài.
  • D. Dịch bệnh toàn cầu.

Câu 29: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần hợp tác chặt chẽ hơn trong lĩnh vực nào sau đây nhất?

  • A. Phát triển du lịch chung.
  • B. Thành lập liên minh dầu khí.
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào sau đây được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở khu vực Tây Nam Á, đóng góp vào quá trình đa dạng hóa kinh tế?

  • A. Nông nghiệp hữu cơ.
  • B. Công nghiệp khai thác than đá.
  • C. Công nghệ thông tin và dịch vụ số.
  • D. Công nghiệp sản xuất thép.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với trữ lượng lớn dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, nguồn tài nguyên này phân bố không đều, tạo ra sự phân hóa kinh tế giữa các quốc gia. Nhận định nào sau đây *phản ánh đúng nhất* tác động của sự phân bố tài nguyên này đến cơ cấu kinh tế của khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP năm 2020 của ba quốc gia Tây Nam Á: A-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ và Li-băng. A-rập Xê-út có tỷ trọng công nghiệp khai khoáng (chủ yếu dầu khí) rất cao, Thổ Nhĩ Kỳ có cơ cấu kinh tế cân bằng hơn với tỷ trọng công nghiệp chế tạo và dịch vụ đáng kể, còn Li-băng lại phụ thuộc nhiều vào dịch vụ. Dựa vào kiến thức về đặc điểm kinh tế khu vực, hãy sắp xếp tên quốc gia tương ứng với cơ cấu GDP phù hợp.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á đối mặt với nhiều thách thức tự nhiên. Yếu tố nào sau đây là *thách thức lớn nhất* đối với phát triển nông nghiệp trong khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để khắc phục tình trạng thiếu nước cho nông nghiệp, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã áp dụng các giải pháp thủy lợi. Giải pháp nào sau đây được xem là *bền vững nhất* và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường trong dài hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí đóng vai trò *chủ đạo* trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro kinh tế *lớn nhất* mà các quốc gia này có thể phải đối mặt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, nhiều quốc gia Tây Nam Á đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế. Ngành kinh tế nào sau đây được xem là có *tiềm năng phát triển lớn nhất* và bền vững trong dài hạn ở khu vực này, ngoài dầu khí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tuyến đường biển nào sau đây có vai trò *quan trọng bậc nhất* trong việc vận chuyển dầu mỏ từ khu vực Tây Nam Á ra thị trường thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hoạt động kinh tế nào sau đây *ít phổ biến nhất* ở khu vực nội địa sâu trong lục địa Tây Nam Á, nơi có khí hậu khô cằn và địa hình núi cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cho bảng số liệu về sản lượng dầu thô của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (đơn vị: triệu thùng/ngày): A-rập Xê-út: 10.5, I-rắc: 4.2, Iran: 2.5, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 3.1, Cô-oét: 2.7. Quốc gia nào có sản lượng dầu thô *lớn nhất* trong khu vực theo số liệu trên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngành dịch vụ du lịch ở Thổ Nhĩ Kỳ phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế mỗi năm. Yếu tố nào sau đây *không phải* là lợi thế để phát triển du lịch của Thổ Nhĩ Kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong thương mại quốc tế, khu vực Tây Nam Á *chủ yếu* nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp *phổ biến nhất* trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí ở Tây Nam Á là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm dân cư và lao động ảnh hưởng đến kinh tế khu vực Tây Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cây trồng nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong ngành trồng trọt ở các vùng ven biển Địa Trung Hải của Tây Nam Á, nhờ điều kiện khí hậu cận nhiệt đới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh ngành công nghiệp lọc hóa dầu ở Tây Nam Á với các khu vực khác trên thế giới, điểm *khác biệt lớn nhất* là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vấn đề môi trường *nghiêm trọng nhất* do hoạt động khai thác dầu khí gây ra ở khu vực Tây Nam Á là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây *hơn cả* trong dài hạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khu vực Tây Nam Á có nhiều di sản văn hóa và lịch sử nổi tiếng thế giới. Di sản nào sau đây *không thuộc* khu vực Tây Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong ngành chăn nuôi ở Tây Nam Á, loại hình chăn nuôi nào sau đây *phù hợp nhất* với điều kiện tự nhiên khô hạn và diện tích đồng cỏ hạn chế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Kênh đào Suez có vai trò quan trọng đối với giao thông đường biển quốc tế, nhưng *không trực tiếp* mang lại lợi ích kinh tế lớn cho quốc gia nào sau đây ở Tây Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử một quốc gia Tây Nam Á phát hiện ra mỏ dầu khí lớn mới. Điều này có thể dẫn đến *hậu quả tiêu cực* nào về mặt xã hội trong ngắn hạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây *đóng góp nhiều nhất* vào GDP của khu vực Tây Nam Á, ngoài ngành liên quan đến dầu khí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế phi dầu khí, chính phủ các quốc gia Tây Nam Á cần tập trung cải thiện yếu tố nào sau đây *nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng *phổ biến nhất* ở khu vực có khí hậu cận nhiệt đới khô hạn của Tây Nam Á, phục vụ cho ngành dệt may?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xu hướng phát triển ngành năng lượng tái tạo ở Tây Nam Á đang ngày càng được chú trọng. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây có *tiềm năng lớn nhất* để phát triển trong khu vực này, xét về điều kiện tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự phát triển của ngành du lịch ở một số quốc gia Tây Nam Á đã góp phần *tích cực* vào việc giải quyết vấn đề xã hội nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cho biểu đồ cột thể hiện lượng khách du lịch quốc tế đến ba quốc gia Tây Nam Á năm 2023 (giả định): Thổ Nhĩ Kỳ: 45 triệu, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 20 triệu, Ai Cập: 12 triệu. Quốc gia nào thu hút lượng khách du lịch quốc tế *lớn nhất* theo số liệu trên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những thách thức địa chính trị lớn nhất đối với phát triển kinh tế khu vực Tây Nam Á là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các quốc gia Tây Nam Á cần hợp tác chặt chẽ hơn trong lĩnh vực nào sau đây *nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 16: Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào sau đây được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* ở khu vực Tây Nam Á, đóng góp vào quá trình đa dạng hóa kinh tế?

Xem kết quả