Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 2: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 2: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyển dịch từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ và công nghiệp?
- A. Lào
- B. Campuchia
- C. Bangladesh
- D. Việt Nam
Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2010 và 2020. Quan sát sự thay đổi cơ cấu giữa các khu vực kinh tế, đâu là biểu hiện rõ nhất của tác động toàn cầu hóa đến cơ cấu kinh tế quốc gia đó?
- A. Tỷ trọng nông nghiệp tăng lên đáng kể.
- B. Tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp tăng, nông nghiệp giảm.
- C. Tỷ trọng công nghiệp giảm, dịch vụ và nông nghiệp tăng.
- D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.
Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại một quốc gia đang phát triển. Động thái này KHÔNG phản ánh đặc điểm nào sau đây của toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp.
- B. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- C. Gia tăng sự biệt lập về kinh tế giữa các quốc gia.
- D. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
Câu 4: Khu vực hóa kinh tế, với các liên kết kinh tế khu vực như ASEAN, EU, MERCOSUR, có vai trò quan trọng trong thúc đẩy thương mại quốc tế. Tuy nhiên, mặt tiêu cực tiềm ẩn của khu vực hóa kinh tế là gì?
- A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
- B. Nguy cơ phân hóa giàu nghèo giữa các khu vực.
- C. Hạn chế sự phát triển của thương mại tự do toàn cầu.
- D. Làm chậm quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Câu 5: Xét về khía cạnh văn hóa, toàn cầu hóa tạo ra sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của quá trình giao thoa văn hóa này?
- A. Xu hướng toàn cầu hóa các sản phẩm văn hóa (âm nhạc, phim ảnh...).
- B. Du nhập và phổ biến các phong tục, tập quán mới.
- C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống.
- D. Gia tăng sự khác biệt sâu sắc giữa các nền văn hóa.
Câu 6: Trong lĩnh vực tài chính quốc tế, toàn cầu hóa thể hiện qua sự phát triển của thị trường tài chính toàn cầu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần thúc đẩy sự phát triển này?
- A. Tự do hóa các dòng vốn đầu tư quốc tế.
- B. Ứng dụng công nghệ thông tin và internet trong giao dịch tài chính.
- C. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.
- D. Vai trò ngày càng tăng của các tổ chức tài chính quốc tế (WB, IMF).
Câu 7: Một quốc gia quyết định tham gia vào một tổ chức thương mại khu vực. Động thái này thể hiện sự thích ứng với xu thế nào của kinh tế thế giới?
- A. Toàn cầu hóa về chính trị.
- B. Khu vực hóa kinh tế.
- C. Song phương hóa thương mại.
- D. Bảo hộ hóa kinh tế.
Câu 8: So sánh giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai xu thế này là gì?
- A. Phạm vi không gian kinh tế: toàn cầu hóa là toàn cầu, khu vực hóa là khu vực.
- B. Mức độ tự do hóa thương mại: toàn cầu hóa tự do hơn khu vực hóa.
- C. Vai trò của các quốc gia phát triển: toàn cầu hóa do nước phát triển chi phối hơn.
- D. Thời gian xuất hiện: khu vực hóa xuất hiện trước toàn cầu hóa.
Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển thường gặp phải thách thức lớn nào liên quan đến nguồn nhân lực?
- A. Dân số quá đông gây khó khăn trong quản lý.
- B. Thiếu hụt lao động trẻ do già hóa dân số.
- C. Chất lượng lao động chưa đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp quá thấp dẫn đến thiếu hụt lao động.
Câu 10: Để tăng cường sức cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia nên ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây?
- A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Khoa học và công nghệ tiên tiến.
- C. Lực lượng lao động giá rẻ.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi.
Câu 11: Sự ra đời và phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs) được xem là một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của toàn cầu hóa kinh tế. Đâu là động lực chính thúc đẩy sự hình thành và bành trướng của các MNCs?
- A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và mở rộng thị trường.
- B. Mong muốn tăng cường hợp tác quốc tế về văn hóa.
- C. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ toàn cầu.
- D. Nhu cầu giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
Câu 12: Trong một thế giới toàn cầu hóa, mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia mang tính chất nào sau đây?
- A. Đơn phương và phụ thuộc.
- B. Khép kín và độc lập.
- C. Cạnh tranh tuyệt đối.
- D. Hợp tác và cạnh tranh đan xen.
Câu 13: Cho tình huống: Một quốc gia A gia nhập WTO và cắt giảm thuế quan nhập khẩu theo cam kết. Hành động này thể hiện xu hướng nào trong toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
- B. Khu vực hóa thương mại.
- C. Tự do hóa thương mại.
- D. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc thu hẹp không gian và thời gian, thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ?
- A. Sự gia tăng dân số thế giới.
- B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
- C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
- D. Chiến tranh và xung đột khu vực.
Câu 15: Một nhóm các quốc gia láng giềng thành lập một liên minh thuế quan, loại bỏ thuế quan đối với hàng hóa giao dịch giữa các nước thành viên nhưng vẫn duy trì thuế quan riêng với các quốc gia bên ngoài liên minh. Đây là hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?
- A. Khu vực mậu dịch tự do.
- B. Liên minh thuế quan.
- C. Thị trường chung.
- D. Liên minh kinh tế.
Câu 16: Trong các biểu hiện sau, đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa KHÔNG thuộc về lĩnh vực kinh tế?
- A. Tăng trưởng nhanh chóng của thương mại quốc tế.
- B. Phát triển các hệ thống tài chính quốc tế.
- C. Gia tăng vai trò của các công ty đa quốc gia.
- D. Sự phổ biến của văn hóa đại chúng toàn cầu (K-pop, Hollywood...).
Câu 17: Đối với các nước đang phát triển, tham gia vào quá trình toàn cầu hóa mang lại cơ hội lớn nhất nào để phát triển kinh tế?
- A. Kiểm soát giá cả hàng hóa thế giới.
- B. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
- D. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.
Câu 18: Một quốc gia áp dụng chính sách tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Chính sách này nhằm mục tiêu gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
- B. Giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường.
- C. Ổn định chính trị xã hội.
- D. Bảo tồn văn hóa truyền thống.
Câu 19: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên thường phải chấp nhận sự đánh đổi nào?
- A. Mất đi lợi thế về tài nguyên thiên nhiên.
- B. Giảm quyền lực chính trị trên trường quốc tế.
- C. Giảm bớt quyền tự chủ trong hoạch định chính sách kinh tế.
- D. Gia tăng chi phí quốc phòng.
Câu 20: Cho ví dụ về một tổ chức khu vực hóa kinh tế mà Việt Nam là thành viên.
- A. EU (Liên minh châu Âu)
- B. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
- C. NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ)
- D. MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ)
Câu 21: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trên toàn cầu là gì?
- A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
- B. Chi phí vận tải biển tăng cao.
- C. Quá trình tự do hóa đầu tư và thương mại.
- D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
Câu 22: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu tác động mạnh mẽ nhất của quá trình toàn cầu hóa?
- A. Nông nghiệp.
- B. Khai thác khoáng sản.
- C. Xây dựng.
- D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
Câu 23: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào được xem là có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động, cũng như phối hợp chính sách kinh tế?
- A. Khu vực mậu dịch tự do.
- B. Liên minh thuế quan.
- C. Thị trường chung.
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
Câu 24: Một quốc gia có lợi thế về lao động giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược phát triển kinh tế nào KHÔNG còn phù hợp với quốc gia này?
- A. Đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng chế tạo.
- B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào công nghiệp chế biến.
- C. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản.
- D. Phát triển các ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao.
Câu 25: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia ngày càng tăng lên. Điều này dẫn đến hệ quả nào?
- A. Khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể lan rộng ra toàn cầu.
- B. Các quốc gia có xu hướng tự cung tự cấp hơn.
- C. Vai trò của các tổ chức quốc tế suy giảm.
- D. Cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia giảm bớt.
Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, đặc biệt là nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa, các quốc gia cần chú trọng đến giải pháp nào?
- A. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.
- B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
- C. Phát triển kinh tế khép kín.
- D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 27: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế, các doanh nghiệp trong nước cần làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?
- A. Thu hẹp quy mô sản xuất để giảm rủi ro.
- B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ và quản lý.
- C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
- D. Giảm sự hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài.
Câu 28: Ý nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN) trong thúc đẩy toàn cầu hóa?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư trong khu vực.
- B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
- C. Hạn chế sự ảnh hưởng của các công ty đa quốc gia.
- D. Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
Câu 29: Giả sử một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa để phát triển ngành công nghiệp chế tạo. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- B. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ.
- C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ hiện đại.
- D. Tập trung xuất khẩu nông sản để tích lũy vốn.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, mối quan hệ giữa các quốc gia có thể được mô tả bằng cụm từ nào sau đây?
- A. Đồng nhất và hòa bình.
- B. Đơn phương và phụ thuộc.
- C. Đa dạng, hợp tác và cạnh tranh.
- D. Khép kín và đối đầu.