Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 20: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Liên Bang Nga - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 20: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Liên Bang Nga - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự rộng lớn về lãnh thổ của Liên bang Nga, ảnh hưởng đến sự đa dạng tự nhiên và kinh tế của quốc gia này?
- A. Đường bờ biển dài tiếp giáp nhiều đại dương.
- B. Nằm ở vị trí trung tâm của lục địa Á-Âu.
- C. Giáp với nhiều quốc gia trên cả châu Âu và châu Á.
- D. Trải dài trên nhiều đới khí hậu và múi giờ.
Câu 2: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên Liên bang Nga, hãy cho biết yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp ở phần lớn lãnh thổ quốc gia này?
- A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng và vùng trũng.
- B. Khí hậu phần lớn lãnh thổ là ôn đới lục địa và cận cực.
- C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc với trữ lượng nước lớn.
- D. Tài nguyên đất đai phong phú, đa dạng các loại đất.
Câu 3: Phân tích đặc điểm phân bố dân cư của Liên bang Nga, khu vực nào sau đây có mật độ dân số cao nhất và giải thích nguyên nhân chính?
- A. Đồng bằng Đông Âu, do điều kiện tự nhiên thuận lợi và lịch sử phát triển lâu đời.
- B. Vùng núi Ural, do tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản và trung tâm công nghiệp.
- C. Ven biển Thái Bình Dương, do hoạt động giao thương hàng hải phát triển.
- D. Vùng Siberia và Viễn Đông, do tiềm năng khai thác tài nguyên thiên nhiên lớn.
Câu 4: Cho biểu đồ cơ cấu dân số theo độ tuổi của Liên bang Nga năm 2023 (giả định). Biểu đồ này có dạng "tháp dân số thu hẹp đáy". Điều này phản ánh vấn đề nhân khẩu học nào nổi bật nhất của Liên bang Nga hiện nay?
- A. Tỷ lệ dân số trẻ (dưới 15 tuổi) tăng cao.
- B. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng.
- C. Xu hướng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.
- D. Dân số phân bố không đều giữa các vùng lãnh thổ.
Câu 5: Liên bang Nga có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt nổi tiếng với trữ lượng lớn khí tự nhiên. Ngành công nghiệp nào sau đây được hưởng lợi trực tiếp và nhiều nhất từ lợi thế này?
- A. Công nghiệp luyện kim màu.
- B. Công nghiệp năng lượng (khai thác và chế biến dầu khí).
- C. Công nghiệp chế tạo máy.
- D. Công nghiệp hóa chất cơ bản.
Câu 6: Sông Volga được mệnh danh là "mẹ sông" của nước Nga. Giá trị quan trọng nhất của sông Volga đối với kinh tế - xã hội khu vực phía Tây Liên bang Nga là gì?
- A. Cung cấp nguồn nước tưới cho nông nghiệp.
- B. Là nguồn thủy điện lớn.
- C. Tuyến giao thông đường thủy huyết mạch và nguồn cung cấp nước sinh hoạt.
- D. Bồi đắp phù sa cho đồng bằng màu mỡ.
Câu 7: Quan sát bản đồ hành chính Liên bang Nga, nhận thấy quốc gia này có số lượng lớn các chủ thể liên bang (vùng, tỉnh, cộng hòa...). Điều này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào về mặt dân tộc và văn hóa của Liên bang Nga?
- A. Sự tập trung quyền lực cao độ vào trung ương.
- B. Tính đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ trên toàn lãnh thổ.
- C. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc giữa các vùng.
- D. Tính đa dạng về dân tộc và văn hóa, với nhiều cộng đồng thiểu số.
Câu 8: Hãy so sánh đặc điểm khí hậu giữa phần lãnh thổ phía Tây và phía Đông Liên bang Nga. Sự khác biệt chính yếu nhất về khí hậu giữa hai khu vực này là gì?
- A. Lượng mưa trung bình năm.
- B. Tính chất lục địa và mức độ khắc nghiệt.
- C. Chế độ gió mùa.
- D. Biên độ nhiệt ngày và đêm.
Câu 9: Vùng Siberia của Liên bang Nga có tiềm năng phát triển kinh tế rất lớn, nhưng đồng thời cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức tự nhiên lớn nhất đối với phát triển kinh tế ở Siberia là gì?
- A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- B. Thiếu hụt nguồn nước ngọt.
- C. Khí hậu lạnh giá, băng giá vĩnh cửu (permafrost).
- D. Nguy cơ động đất và núi lửa.
Câu 10: Liên bang Nga là một trong những quốc gia có trình độ học vấn cao trên thế giới. Yếu tố quan trọng nhất nào đã góp phần tạo nên thành tựu này trong lịch sử phát triển của nước Nga?
- A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương.
- C. Nền kinh tế thị trường phát triển sớm.
- D. Chính sách giáo dục được nhà nước quan tâm và đầu tư từ lâu.
Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga, ngành công nghiệp đóng vai trò then chốt và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất. Đó là ngành công nghiệp nào?
- A. Công nghiệp chế tạo máy.
- B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
- C. Công nghiệp hóa chất.
- D. Công nghiệp luyện kim.
Câu 12: Dãy núi Ural được xem là ranh giới tự nhiên phân chia châu lục Á và Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga. Đặc điểm quan trọng nhất của dãy núi Ural xét về mặt kinh tế là gì?
- A. Tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
- B. Nguồn cung cấp gỗ và lâm sản quý.
- C. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là kim loại.
- D. Vùng nông nghiệp trù phú với nhiều đồng cỏ.
Câu 13: Liên bang Nga có nhiều vùng lãnh thổ rộng lớn với điều kiện tự nhiên khác nhau. Vùng nào sau đây được xem là "vựa lúa mì" của Liên bang Nga, nhờ điều kiện đất đai và khí hậu thuận lợi?
- A. Đồng bằng Đông Âu.
- B. Vùng Siberia.
- C. Ven biển Caspi.
- D. Vùng Viễn Đông.
Câu 14: Ngành giao thông vận tải đường ống đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Liên bang Nga. Nguyên nhân chính là do đâu?
- A. Mạng lưới đường sắt phát triển rộng khắp.
- B. Vận chuyển các sản phẩm dầu khí từ các vùng khai thác đến nơi tiêu thụ và xuất khẩu.
- C. Hệ thống sông ngòi dày đặc thuận lợi cho giao thông đường thủy.
- D. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa nông sản lớn.
Câu 15: Liên bang Nga có nhiều thành phố lớn và hiện đại, nhưng sự phân bố đô thị lại không đồng đều. Khu vực nào sau đây tập trung đa số các đô thị lớn của Liên bang Nga?
- A. Phần châu Âu của Liên bang Nga.
- B. Vùng Siberia và Viễn Đông.
- C. Vùng núi Ural.
- D. Ven biển Bắc Băng Dương.
Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn mới, bên cạnh các ngành truyền thống. Ngành nào sau đây được xem là một trong những ngành mũi nhọn tiềm năng nhất của Liên bang Nga trong tương lai?
- A. Công nghiệp khai thác than đá.
- B. Nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn.
- C. Công nghiệp dệt may và da giày.
- D. Công nghệ thông tin và dịch vụ phần mềm.
Câu 17: Liên bang Nga có nhiều dân tộc khác nhau sinh sống. Dân tộc nào sau đây chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển văn hóa Nga?
- A. Tatar.
- B. Chechen.
- C. Nga (Slavơ).
- D. Bashkir.
Câu 18: Hồ Baikal là một di sản thiên nhiên thế giới nổi tiếng của Liên bang Nga. Đặc điểm độc đáo nhất của hồ Baikal so với các hồ nước ngọt khác trên thế giới là gì?
- A. Diện tích mặt nước lớn nhất.
- B. Độ sâu lớn nhất và hệ sinh thái độc đáo.
- C. Nằm ở vị trí địa lý đặc biệt gần cực Bắc.
- D. Chứa trữ lượng nước ngọt lớn nhất thế giới.
Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi điều kiện khí hậu khắc nghiệt của vùng Siberia, Liên bang Nga?
- A. Trồng trọt cây lương thực.
- B. Chăn nuôi gia súc lớn.
- C. Khai thác gỗ và lâm sản.
- D. Khai thác khoáng sản (dầu khí, kim loại).
Câu 20: Liên bang Nga có đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương. Tuy nhiên, phần lớn các cảng biển của Nga lại gặp hạn chế lớn về mặt giao thông hàng hải vào mùa đông. Hạn chế đó là gì?
- A. Sóng lớn và bão thường xuyên.
- B. Luồng lạch bị bồi lắng.
- C. Băng giá làm đóng băng các cảng biển.
- D. Thiếu cơ sở hạ tầng và dịch vụ cảng biển.
Câu 21: Liên bang Nga là quốc gia có diện tích rừng lớn nhất thế giới. Loại rừng nào sau đây chiếm diện tích chủ yếu ở Liên bang Nga và có vai trò quan trọng trong cân bằng sinh thái toàn cầu?
- A. Rừng lá rộng ôn đới.
- B. Rừng Taiga (rừng lá kim phương Bắc).
- C. Rừng cận nhiệt đới.
- D. Rừng ngập mặn.
Câu 22: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển du lịch biển và nghỉ dưỡng?
- A. Vùng Siberia.
- B. Vùng Viễn Đông.
- C. Ven biển Bắc Băng Dương.
- D. Ven biển Đen (Biển Azov).
Câu 23: Trong chính sách dân số hiện nay, Nhà nước Liên bang Nga đang ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây để đảm bảo nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế?
- A. Nâng cao tỷ lệ sinh và giảm tỷ lệ tử.
- B. Phân bố lại dân cư từ thành thị về nông thôn.
- C. Hạn chế nhập cư từ nước ngoài.
- D. Tăng cường xuất khẩu lao động.
Câu 24: Liên bang Nga có nền văn hóa đa dạng và độc đáo, chịu ảnh hưởng của cả châu Âu và châu Á. Yếu tố địa lý nào sau đây giải thích rõ nhất cho sự pha trộn văn hóa này?
- A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
- B. Vị trí địa lý vừa thuộc châu Âu vừa thuộc châu Á.
- C. Đường bờ biển dài tiếp giáp nhiều quốc gia.
- D. Khí hậu đa dạng với nhiều kiểu khí hậu khác nhau.
Câu 25: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có tính phân bố tập trung cao nhất ở khu vực đồng bằng Đông Âu?
- A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
- B. Công nghiệp khai thác kim loại màu.
- C. Công nghiệp chế tạo máy và công nghiệp nhẹ.
- D. Công nghiệp hóa chất cơ bản.
Câu 26: Liên bang Nga có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho nhiều quốc gia trên thế giới. Loại năng lượng nào sau đây mà Liên bang Nga xuất khẩu lớn nhất?
- A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
- B. Than đá.
- C. Thủy điện.
- D. Năng lượng hạt nhân.
Câu 27: Để ứng phó với tình trạng già hóa dân số, Liên bang Nga đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
- B. Khuyến khích sinh đẻ và hỗ trợ các gia đình trẻ.
- C. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
- D. Đẩy mạnh cơ giới hóa và tự động hóa sản xuất.
Câu 28: Trong các ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào sau đây đang có tốc độ phát triển nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?
- A. Giao thông vận tải.
- B. Du lịch.
- C. Tài chính - ngân hàng.
- D. Công nghệ thông tin và truyền thông.
Câu 29: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là mối quan ngại lớn nhất ở nhiều vùng công nghiệp của Liên bang Nga, đặc biệt là các thành phố lớn?
- A. Ô nhiễm nguồn nước.
- B. Suy thoái tài nguyên rừng.
- C. Ô nhiễm không khí và chất thải công nghiệp.
- D. Xói mòn đất và опустынивание.
Câu 30: So với các quốc gia phát triển khác, Liên bang Nga có chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) ở mức tương đối cao, nhưng vẫn còn một số thách thức trong phát triển xã hội. Thách thức nào sau đây là đáng kể nhất?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
- B. Chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
- C. Trình độ khoa học công nghệ lạc hậu.
- D. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.