15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là nhận định chính xác nhất về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga sau năm 1990?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỷ trọng dịch vụ, giảm tỷ trọng công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Ổn định cơ cấu kinh tế, không có sự chuyển dịch đáng kể.
  • D. Tăng tỷ trọng công nghiệp khai khoáng, giảm tỷ trọng các ngành khác.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Liên bang Nga, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt về tài nguyên năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) và khoáng sản, tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp liên quan?

  • A. Vùng Trung tâm.
  • B. Vùng Tây Bắc.
  • C. Vùng Volga.
  • D. Vùng Tây Xi-bia.

Câu 4: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn và vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là ở khu vực Đông Xi-bia và Viễn Đông của Nga?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?

  • A. Đóng vai trò thứ yếu, cung cấp lương thực, thực phẩm cho thị trường nội địa và một phần nhỏ cho xuất khẩu.
  • B. Là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp chính vào GDP và xuất khẩu của đất nước.
  • C. Đang trong giai đoạn suy thoái, không còn đóng góp đáng kể vào nền kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào trồng trọt, chăn nuôi chưa phát triển.

Câu 6: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2020. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng 56.1%, công nghiệp 29.9%, nông nghiệp 4%, còn lại là các ngành khác. Điều này cho thấy nền kinh tế Nga đang có xu hướng:

  • A. Phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Phát triển công nghiệp khai khoáng là chủ yếu.
  • C. Chuyển dịch sang nền kinh tế dịch vụ.
  • D. Tái công nghiệp hóa mạnh mẽ.

Câu 7: Trong cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh đặc điểm kinh tế dựa vào tài nguyên?

  • A. Máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • B. Hàng tiêu dùng.
  • C. Nông sản và thực phẩm.
  • D. Nguyên liệu, nhiên liệu và khoáng sản.

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong quá trình phát triển bền vững và đa dạng hóa kinh tế?

  • A. Thiếu lao động có trình độ cao.
  • B. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu năng lượng.
  • C. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
  • D. Tình trạng tham nhũng tràn lan.

Câu 9: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên và tài nguyên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt các loại cây ôn đới và chăn nuôi?

  • A. Vùng U-ran.
  • B. Vùng Viễn Đông.
  • C. Vùng Đồng bằng Đông Âu.
  • D. Vùng Bắc Cực.

Câu 10: Trong các ngành công nghiệp hiện đại của Liên bang Nga, ngành nào đang được ưu tiên phát triển và có tiềm năng lớn trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghiệp điện tử - tin học và hàng không vũ trụ.
  • B. Công nghiệp khai thác than đá.
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 11: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
  • B. Công nghiệp chế tạo, dịch vụ và nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Nông nghiệp truyền thống và du lịch.
  • D. Công nghiệp quốc phòng và khai thác gỗ.

Câu 12: Hãy phân tích mối quan hệ giữa trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú của Liên bang Nga và cơ cấu kinh tế hiện tại của quốc gia này.

  • A. Tài nguyên phong phú thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế.
  • B. Tài nguyên hạn chế làm kinh tế Nga kém phát triển.
  • C. Tài nguyên phong phú tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp khai thác, nhưng cũng dẫn đến sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên.
  • D. Tài nguyên không ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế của Nga.

Câu 13: So sánh đặc điểm phân bố công nghiệp giữa phần lãnh thổ phía Tây và phía Đông của Liên bang Nga. Đâu là sự khác biệt chính?

  • A. Cả hai khu vực đều tập trung công nghiệp khai thác.
  • B. Cả hai khu vực đều phát triển công nghiệp chế tạo.
  • C. Phía Tây tập trung công nghiệp nặng, phía Đông công nghiệp nhẹ.
  • D. Phía Tây tập trung công nghiệp chế tạo và công nghệ cao, phía Đông tập trung công nghiệp khai thác và sơ chế.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga đang tăng cường quan hệ kinh tế với khu vực nào sau đây để mở rộng thị trường và đa dạng hóa đối tác?

  • A. Khu vực Bắc Mỹ.
  • B. Khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Khu vực Tây Âu.
  • D. Khu vực Mỹ Latinh.

Câu 15: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở Liên bang Nga?

  • A. Diện tích đất canh tác lớn.
  • B. Nhiều đồng bằng rộng lớn.
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • D. Hệ thống sông ngòi, hồ đa dạng.

Câu 16: Hãy cho biết ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Liên bang Nga?

  • A. Tài chính, ngân hàng và bất động sản.
  • B. Du lịch.
  • C. Vận tải và viễn thông.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 17: Trong giai đoạn từ năm 1991 đến 2000, GDP của Liên bang Nga có xu hướng biến động như thế nào?

  • A. Tăng trưởng nhanh và ổn định.
  • B. Tăng trưởng chậm nhưng ổn định.
  • C. Dao động nhẹ quanh mức ổn định.
  • D. Suy giảm mạnh và không ổn định.

Câu 18: Đâu là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn đầu thế kỷ XXI (2000-2010)?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp.
  • B. Giá dầu và khí đốt tăng cao trên thị trường thế giới.
  • C. Đầu tư nước ngoài tăng đột biến.
  • D. Cải cách thể chế kinh tế thành công.

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với quá trình phát triển kinh tế của Liên bang Nga, đặc biệt ở các vùng công nghiệp khai thác?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Xói mòn đất nông nghiệp.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và không khí do khai thác khoáng sản và công nghiệp.
  • D. Mưa axit trên diện rộng.

Câu 20: Để phát triển kinh tế vùng Viễn Đông, Liên bang Nga đang tập trung vào những giải pháp chủ yếu nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Tập trung vào công nghiệp nhẹ và chế biến.
  • C. Khai thác triệt để tài nguyên và xuất khẩu.
  • D. Thu hút đầu tư, phát triển cơ sở hạ tầng và các ngành công nghiệp có lợi thế (khai thác, chế biến, dịch vụ).

Câu 21: Căn cứ vào bảng số liệu GDP của Liên bang Nga (câu 1 #Data Training), giai đoạn nào chứng kiến sự phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ nhất của GDP?

  • A. 1991 - 1995.
  • B. 2000 - 2014.
  • C. 1995 - 2000.
  • D. 1991 - 2000.

Câu 22: Trong các ngành công nghiệp truyền thống của Liên bang Nga, ngành nào nổi tiếng với các sản phẩm như tàu ngầm, tàu phá băng nguyên tử và tàu sân bay?

  • A. Luyện kim.
  • B. Khai thác dầu khí.
  • C. Đóng tàu.
  • D. Cơ khí chế tạo.

Câu 23: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Liên bang Nga, đặc biệt với nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng và văn hóa phong phú?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Du lịch mua sắm.
  • C. Du lịch công nghiệp.
  • D. Du lịch sinh thái và văn hóa.

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Đầu tư vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.

Câu 25: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu từ Việt Nam mặt hàng nào?

  • A. Máy móc và thiết bị.
  • B. Nguyên liệu và nhiên liệu.
  • C. Hàng tiêu dùng và nông sản.
  • D. Hóa chất và sản phẩm hóa chất.

Câu 26: Đâu là trung tâm công nghiệp đóng tàu lớn nhất của Liên bang Nga?

  • A. Saint Petersburg.
  • B. Moscow.
  • C. Nizhny Novgorod.
  • D. Vladivostok.

Câu 27: Cho rằng giá dầu thế giới giảm mạnh và kéo dài, điều này sẽ tác động tiêu cực nhất đến ngành kinh tế nào của Liên bang Nga?

  • A. Ngân sách nhà nước và ngành khai thác dầu khí.
  • B. Ngành nông nghiệp.
  • C. Ngành dịch vụ du lịch.
  • D. Ngành công nghiệp chế tạo máy.

Câu 28: Trong các vùng kinh tế của Liên bang Nga, vùng nào có mật độ dân số thấp nhất và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế?

  • A. Vùng Trung tâm.
  • B. Vùng Volga.
  • C. Vùng Bắc Cực và Viễn Đông.
  • D. Vùng U-ran.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây được xem là điểm yếu trong cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga, làm giảm tính bền vững và khả năng thích ứng với biến động kinh tế toàn cầu?

  • A. Lực lượng lao động trình độ cao.
  • B. Hệ thống giáo dục phát triển.
  • C. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Cơ cấu kinh tế phụ thuộc nhiều vào tài nguyên và ít đa dạng hóa.

Câu 30: Giả sử Liên bang Nga muốn đẩy mạnh phát triển ngành nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực và tăng xuất khẩu nông sản, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường nhập khẩu giống cây trồng và vật nuôi.
  • B. Đầu tư công nghệ hiện đại, cơ giới hóa và chính sách hỗ trợ nông dân.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp ở vùng Bắc Cực.
  • D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là nhận định chính xác nhất về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga sau năm 1990?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của nền kinh tế Liên bang Nga, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt về tài nguyên năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) và khoáng sản, tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp liên quan?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn và vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là ở khu vực Đông Xi-bia và Viễn Đông của Nga?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2020. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng 56.1%, công nghiệp 29.9%, nông nghiệp 4%, còn lại là các ngành khác. Điều này cho thấy nền kinh tế Nga đang có xu hướng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh đặc điểm kinh tế dựa vào tài nguyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong quá trình phát triển bền vững và đa dạng hóa kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên và tài nguyên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt các loại cây ôn đới và chăn nuôi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong các ngành công nghiệp hiện đại của Liên bang Nga, ngành nào đang được ưu tiên phát triển và có tiềm năng lớn trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các ngành kinh tế nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hãy phân tích mối quan hệ giữa trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú của Liên bang Nga và cơ cấu kinh tế hiện tại của quốc gia này.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So sánh đặc điểm phân bố công nghiệp giữa phần lãnh thổ phía Tây và phía Đông của Liên bang Nga. Đâu là sự khác biệt chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga đang tăng cường quan hệ kinh tế với khu vực nào sau đây để mở rộng thị trường và đa dạng hóa đối tác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở Liên bang Nga?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hãy cho biết ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Liên bang Nga?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong giai đoạn từ năm 1991 đến 2000, GDP của Liên bang Nga có xu hướng biến động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn đầu thế kỷ XXI (2000-2010)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với quá trình phát triển kinh tế của Liên bang Nga, đặc biệt ở các vùng công nghiệp khai thác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để phát triển kinh tế vùng Viễn Đông, Liên bang Nga đang tập trung vào những giải pháp chủ yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Căn cứ vào bảng số liệu GDP của Liên bang Nga (câu 1 #Data Training), giai đoạn nào chứng kiến sự phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ nhất của GDP?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các ngành công nghiệp truyền thống của Liên bang Nga, ngành nào nổi tiếng với các sản phẩm như tàu ngầm, tàu phá băng nguyên tử và tàu sân bay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Liên bang Nga, đặc biệt với nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng và văn hóa phong phú?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu từ Việt Nam mặt hàng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là trung tâm công nghiệp đóng tàu lớn nhất của Liên bang Nga?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cho rằng giá dầu thế giới giảm mạnh và kéo dài, điều này sẽ tác động tiêu cực nhất đến ngành kinh tế nào của Liên bang Nga?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong các vùng kinh tế của Liên bang Nga, vùng nào có mật độ dân số thấp nhất và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Yếu tố nào sau đây được xem là điểm yếu trong cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga, làm giảm tính bền vững và khả năng thích ứng với biến động kinh tế toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử Liên bang Nga muốn đẩy mạnh phát triển ngành nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực và tăng xuất khẩu nông sản, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là nhận định phân tích đúng nhất về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga từ sau năm 1991 đến nay?

  • A. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ, giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Ổn định cơ cấu kinh tế, không có sự thay đổi đáng kể giữa các khu vực.
  • D. Tăng trưởng đồng đều ở tất cả các khu vực kinh tế, không có sự chuyển dịch rõ rệt.

Câu 2: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên bang Nga năm 2020. Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Nga?

  • A. Khu vực nông nghiệp
  • B. Khu vực công nghiệp
  • C. Khu vực dịch vụ
  • D. Khu vực khai khoáng

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là mũi nhọn và mang lại nguồn thu ngoại tệ chủ yếu cho Liên bang Nga?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp luyện kim
  • D. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có đặc điểm tập trung nhiều ngành công nghiệp công nghệ cao và các trung tâm nghiên cứu khoa học lớn?

  • A. Vùng Trung ương
  • B. Vùng U-ran
  • C. Vùng Viễn Đông
  • D. Vùng Tây Xi-bia

Câu 5: Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế rộng lớn và vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn ở Liên bang Nga, đặc biệt là ở khu vực Xi-bia?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường biển

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Liên bang Nga, đặc biệt là trong việc nâng cao năng suất và đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ thị trường nông sản quốc tế.
  • C. Điều kiện tự nhiên không thuận lợi, đặc biệt là khí hậu.
  • D. Lực lượng lao động nông thôn thiếu kỹ năng và trình độ.

Câu 7: Trong cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, mặt hàng nào sau đây chiếm tỷ trọng cao nhất?

  • A. Máy móc và thiết bị
  • B. Hóa chất và sản phẩm hóa chất
  • C. Gỗ và sản phẩm gỗ
  • D. Nhiên liệu, năng lượng và khoáng sản

Câu 8: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga?

  • A. Kim ngạch ngoại thương liên tục tăng.
  • B. Luôn duy trì trạng thái nhập siêu trong cán cân thương mại.
  • C. Nguyên liệu và năng lượng chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu.
  • D. Kinh tế đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Câu 9: Khu vực kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai thác khoáng sảnlâm nghiệp do tài nguyên phong phú?

  • A. Vùng Trung tâm
  • B. Vùng Povolzhie
  • C. Vùng Đông Xi-bia
  • D. Vùng Bắc Kavkaz

Câu 10: Trong những năm gần đây, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp nào để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng và đa dạng hóa nền kinh tế?

  • A. Công nghiệp chế tạo, công nghệ thông tin và dịch vụ.
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến nông sản.
  • C. Công nghiệp luyện kim và hóa chất cơ bản.
  • D. Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 11: Đâu là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng Viễn Đông thuộc Liên bang Nga trong thời gian gần đây?

  • A. Chính sách ưu đãi phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược, gần thị trường châu Á năng động.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch sinh thái và văn hóa.
  • D. Tập trung đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường bộ và đường sông.

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP và GDP bình quân đầu người của một số quốc gia năm 2022 (ước tính). Nếu so sánh với các cường quốc kinh tế khác như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, quy mô GDP của Liên bang Nga được xếp vào nhóm nào?

  • A. Nhóm các nền kinh tế lớn nhất thế giới, vượt trội hơn Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • B. Nhóm các nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, tương đương với Nhật Bản và Đức.
  • C. Nhóm các nền kinh tế lớn, nhưng quy mô còn nhỏ hơn các cường quốc hàng đầu.
  • D. Nhóm các nền kinh tế đang phát triển, quy mô còn rất nhỏ bé.

Câu 13: Trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga, mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam sang Nga là gì?

  • A. Nguyên liệu thô và khoáng sản
  • B. Hàng công nghiệp chế biến và nông sản
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp nặng
  • D. Dịch vụ du lịch và giáo dục

Câu 14: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên bang Nga cần phải giải quyết triệt để vấn đề nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Khai thác triệt để và xuất khẩu tối đa tài nguyên để tăng trưởng GDP.
  • B. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp khai thác ở vùng Xi-bia.
  • C. Nhập khẩu tài nguyên từ các quốc gia khác để dự trữ.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên, đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.

Câu 15: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt các loại cây lương thực và cây công nghiệp ôn đới?

  • A. Đồng bằng Đông Âu
  • B. Vùng núi U-ran
  • C. Vùng Tây Xi-bia
  • D. Vùng Viễn Đông

Câu 16: Ngành dịch vụ nào sau đây chưa phát triển tương xứng với tiềm năng và quy mô kinh tế của Liên bang Nga?

  • A. Dịch vụ vận tải và logistics
  • B. Dịch vụ du lịch
  • C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng
  • D. Dịch vụ thương mại và bán lẻ

Câu 17: Đâu là khó khăn về mặt xã hội mà Liên bang Nga đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng và thiếu việc làm.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo giảm mạnh trong xã hội.
  • C. Chất lượng giáo dục và y tế xuống cấp nghiêm trọng.
  • D. Vấn đề già hóa dân số và di cư lao động.

Câu 18: Trong chiến lược phát triển kinh tế đến năm 2030, Liên bang Nga ưu tiên mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu năng lượng và nguyên liệu thô.
  • B. Hiện đại hóa nền kinh tế, phát triển khoa học và công nghệ.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước phương Tây.

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga so với một số nước BRICS (Brazil, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) năm 2021. So với các nước BRICS khác, GDP bình quân đầu người của Nga ở mức nào?

  • A. Thấp nhất trong nhóm BRICS.
  • B. Tương đương với mức trung bình của nhóm BRICS.
  • C. Cao hơn mức trung bình của nhóm BRICS, nhưng không phải cao nhất.
  • D. Cao nhất và vượt trội so với tất cả các nước BRICS khác.

Câu 20: Chính sách kinh tế nào sau đây của chính phủ Liên bang Nga nhằm thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp?

  • A. Ưu đãi về thuế, đất đai và thủ tục hành chính.
  • B. Tăng cường kiểm soát vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có thế mạnh truyền thống và nổi tiếng trên thế giới về chất lượng và công nghệ?

  • A. Công nghiệp ô tô
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ
  • C. Công nghiệp điện tử tiêu dùng
  • D. Công nghiệp may mặc

Câu 22: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có mật độ dân số thấp nhất và cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế?

  • A. Vùng Trung ương
  • B. Vùng Povolzhie
  • C. Vùng U-ran
  • D. Vùng Viễn Đông và Đông Xi-bia

Câu 23: Đâu là lợi thế của Liên bang Nga trong việc phát triển ngành du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa và lịch sử?

  • A. Khí hậu ôn hòa và bờ biển dài.
  • B. Địa hình đa dạng với nhiều núi cao và sa mạc.
  • C. Lịch sử và văn hóa lâu đời, di sản kiến trúc phong phú.
  • D. Nền ẩm thực độc đáo và đa dạng sắc tộc.

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, Liên bang Nga cần tập trung vào giải pháp nào trong phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên?

  • A. Mở rộng quy mô khai thác sang các vùng sâu, vùng xa.
  • B. Áp dụng công nghệ khai thác hiện đại và thân thiện môi trường.
  • C. Giảm thiểu các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường để tăng năng suất.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang khai thác thủ công để giảm ô nhiễm.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu nào sau đây?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
  • C. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC)
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU)

Câu 26: Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, Liên bang Nga cần đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Phát triển hạ tầng giao thông vận tải.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp và khu kinh tế.
  • D. Khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.

Câu 27: Đâu là hạn chế của vị trí địa lý kinh tế đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga?

  • A. Nằm ở vị trí trung tâm của châu Á và châu Âu.
  • B. Giáp nhiều quốc gia, thuận lợi cho giao thương.
  • C. Lãnh thổ rộng lớn, trải dài trên nhiều múi giờ, gây khó khăn trong quản lý.
  • D. Có đường bờ biển dài, thuận lợi phát triển kinh tế biển.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Liên bang Nga phát triển ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững?

  • A. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác ở các vùng sinh thái nhạy cảm.
  • C. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi phù hợp với từng vùng.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp sinh thái.

Câu 29: Trong mối quan hệ kinh tế với các nước ASEAN, Liên bang Nga quan tâm đến lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Hợp tác phát triển ngành dệt may và da giày.
  • B. Hợp tác trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ.
  • C. Hợp tác phát triển nông nghiệp và chế biến nông sản.
  • D. Hợp tác năng lượng (dầu khí, hạt nhân) và quốc phòng.

Câu 30: Để giảm thiểu rủi ro từ biến động giá dầu thế giới, Liên bang Nga cần thực hiện giải pháp kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu khí.
  • B. Giảm dự trữ ngoại hối để kích thích tiêu dùng.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm phụ thuộc vào dầu khí.
  • D. Tăng cường đầu tư công vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là nhận định *phân tích* đúng nhất về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga từ sau năm 1991 đến nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên bang Nga năm 2020. Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng *lớn nhất* vào GDP của Nga?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là *mũi nhọn* và mang lại nguồn thu ngoại tệ *chủ yếu* cho Liên bang Nga?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có đặc điểm *tập trung* nhiều ngành công nghiệp *công nghệ cao* và các trung tâm nghiên cứu khoa học lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Loại hình vận tải nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc kết nối các vùng kinh tế *rộng lớn* và vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn ở Liên bang Nga, đặc biệt là ở khu vực Xi-bia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu là *thách thức* lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Liên bang Nga, đặc biệt là trong việc nâng cao năng suất và đảm bảo an ninh lương thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, mặt hàng nào sau đây chiếm tỷ trọng *cao nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm kinh tế đối ngoại của Liên bang Nga?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khu vực kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp *khai thác khoáng sản* và *lâm nghiệp* do tài nguyên phong phú?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong những năm gần đây, Liên bang Nga đang *chú trọng* phát triển các ngành công nghiệp nào để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng và đa dạng hóa nền kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là *động lực* chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng Viễn Đông thuộc Liên bang Nga trong thời gian gần đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP và GDP bình quân đầu người của một số quốc gia năm 2022 (ước tính). Nếu so sánh với các cường quốc kinh tế khác như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, quy mô GDP của Liên bang Nga được xếp vào nhóm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga, mặt hàng xuất khẩu *chủ yếu* của Việt Nam sang Nga là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên bang Nga cần phải giải quyết *triệt để* vấn đề nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên *thuận lợi nhất* cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt các loại cây lương thực và cây công nghiệp ôn đới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ngành dịch vụ nào sau đây *chưa phát triển tương xứng* với tiềm năng và quy mô kinh tế của Liên bang Nga?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là *khó khăn* về mặt xã hội mà Liên bang Nga đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong chiến lược phát triển kinh tế đến năm 2030, Liên bang Nga *ưu tiên* mục tiêu nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga so với một số nước BRICS (Brazil, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) năm 2021. So với các nước BRICS khác, GDP bình quân đầu người của Nga ở mức nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Chính sách kinh tế nào sau đây của chính phủ Liên bang Nga *nhằm thu hút đầu tư nước ngoài* vào các vùng kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có *thế mạnh truyền thống* và nổi tiếng trên thế giới về chất lượng và công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có mật độ dân số *thấp nhất* và cơ sở hạ tầng giao thông *kém phát triển nhất*, gây khó khăn cho phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu là *lợi thế* của Liên bang Nga trong việc phát triển ngành du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa và lịch sử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, Liên bang Nga cần *tập trung* vào giải pháp nào trong phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga *tham gia* vào tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, Liên bang Nga cần *đầu tư mạnh mẽ* vào lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là *hạn chế* của vị trí địa lý kinh tế đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để Liên bang Nga phát triển ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong mối quan hệ kinh tế với các nước ASEAN, Liên bang Nga *quan tâm* đến lĩnh vực hợp tác nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để giảm thiểu rủi ro từ biến động giá dầu thế giới, Liên bang Nga cần thực hiện giải pháp kinh tế vĩ mô nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi GDP của Liên bang Nga từ năm 1990 đến 2020 cho thấy giai đoạn nào có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm cao nhất?

  • A. 1990 - 1995 (khủng hoảng kinh tế sau Liên Xô)
  • B. 2000 - 2008 (giai đoạn phục hồi và tăng trưởng nhờ giá năng lượng cao)
  • C. 2008 - 2014 (giai đoạn chịu ảnh hưởng khủng hoảng tài chính toàn cầu)
  • D. 2014 - 2020 (giai đoạn chịu ảnh hưởng санкции kinh tế)

Câu 2: Cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga hiện nay đang chuyển dịch theo hướng:

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ.
  • B. Ổn định tỷ trọng giữa công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Tăng tỷ trọng dịch vụ, giảm tỷ trọng công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Tăng tỷ trọng công nghiệp khai khoáng, giảm tỷ trọng công nghiệp chế biến.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là "xương sống" của nền kinh tế Liên bang Nga, đóng góp lớn vào ngân sách quốc gia và kim ngạch xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp luyện kim màu.
  • D. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên, tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp năng lượng và hóa chất?

  • A. Vùng U-ran và Tây Xi-bia.
  • B. Vùng Trung tâm và Đông Xi-bia.
  • C. Vùng Viễn Đông và Bắc Kavkaz.
  • D. Vùng Volga và Trung tâm Đất Đen.

Câu 5: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Liên bang Nga năm 2022. Nếu tỷ trọng nhóm hàng "Nhiên liệu, năng lượng" chiếm 60%, nhóm hàng nào sau đây có khả năng chiếm tỷ trọng lớn thứ hai trong cơ cấu xuất khẩu?

  • A. Máy móc, thiết bị vận tải.
  • B. Kim loại và sản phẩm kim loại.
  • C. Nông sản và thực phẩm.
  • D. Hàng tiêu dùng và dệt may.

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Liên bang Nga trong dài hạn, xét đến cơ cấu kinh tế hiện tại?

  • A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải lạc hậu.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 7: Trong ngành nông nghiệp, Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt trong sản xuất loại cây trồng nào, nhờ điều kiện tự nhiên về đất đai và khí hậu ở khu vực đồng bằng Đông Âu và Tây Xi-bia?

  • A. Cây công nghiệp (bông, lanh).
  • B. Cây lương thực (lúa mì, ngô).
  • C. Cây ăn quả ôn đới (táo, lê).
  • D. Cây rau màu (khoai tây, củ cải đường).

Câu 8: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn giữa các vùng kinh tế?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường sông và đường biển.

Câu 9: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang chủ trương đa dạng hóa kinh tế và tập trung phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm và dệt may.
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô và đóng tàu.
  • D. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại.

Câu 10: So sánh vùng kinh tế Trung tâm và vùng kinh tế Viễn Đông của Liên bang Nga, nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm phát triển kinh tế?

  • A. Cả hai vùng đều có cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
  • B. Vùng Trung tâm phát triển kinh tế đa dạng, vùng Viễn Đông chủ yếu phát triển công nghiệp khai khoáng và năng lượng.
  • C. Vùng Trung tâm tập trung các ngành công nghiệp nặng, vùng Viễn Đông phát triển dịch vụ du lịch.
  • D. Cả hai vùng đều có trình độ phát triển kinh tế tương đương nhau.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga có vai trò như thế nào trong các tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu?

  • A. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực ở châu Âu.
  • B. Có vai trò nhỏ và không đáng kể trong các tổ chức kinh tế toàn cầu.
  • C. Là thành viên tích cực và có vai trò quan trọng trong nhiều tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu.
  • D. Chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế song phương, ít tham gia đa phương.

Câu 12: Đánh giá về tiềm năng phát triển kinh tế biển của Liên bang Nga, nhận định nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Tiềm năng kinh tế biển lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả và đồng bộ.
  • B. Kinh tế biển đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP.
  • C. Tiềm năng kinh tế biển hạn chế do điều kiện tự nhiên không thuận lợi.
  • D. Chính phủ Nga không chú trọng phát triển kinh tế biển.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Liên bang Nga ứng phó với biến động giá dầu thế giới và đảm bảo ổn định kinh tế?

  • A. Đẩy mạnh đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành khác.
  • B. Tăng cường dự trữ ngoại hối để ứng phó với biến động.
  • C. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu khí để bù đắp.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 14: Trong giai đoạn từ 2014 đến nay, kinh tế Liên bang Nga chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố địa chính trị nào?

  • A. Giá dầu thế giới tăng cao kỷ lục.
  • B. Các biện pháp санкции kinh tế từ phương Tây.
  • C. Đại dịch COVID-19 và suy thoái kinh tế toàn cầu.
  • D. Xu hướng tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng về quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong những năm gần đây?

  • A. Kim ngạch thương mại song phương liên tục giảm.
  • B. Việt Nam luôn nhập siêu trong thương mại với Nga.
  • C. Quan hệ thương mại không có nhiều thay đổi đáng kể.
  • D. Kim ngạch thương mại song phương có xu hướng tăng trưởng, hợp tác đa dạng hóa.

Câu 16: Nếu Liên bang Nga muốn phát triển ngành du lịch biển, vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất nhờ bờ biển dài, khí hậu ôn hòa và tài nguyên du lịch phong phú?

  • A. Vùng Bắc Cực.
  • B. Vùng Viễn Đông.
  • C. Vùng Biển Đen và Kavkaz.
  • D. Vùng biển Baltic.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, phản ánh xu hướng phát triển kinh tế hiện đại?

  • A. Dịch vụ vận tải và kho bãi.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
  • C. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • D. Dịch vụ giáo dục và y tế.

Câu 18: Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp ở vùng Đông Xi-bia, biện pháp nào sau đây có tính khả thi và hiệu quả nhất, xét đến điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách khai hoang rừng.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Phát triển các loại cây trồng nhiệt đới có giá trị kinh tế cao.
  • D. Ứng dụng công nghệ nhà kính và giống cây trồng chịu lạnh.

Câu 19: Trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, Liên bang Nga có thế mạnh truyền thống và nổi tiếng thế giới về sản xuất các sản phẩm nào?

  • A. Máy bay, tàu vũ trụ, vũ khí và thiết bị quân sự.
  • B. Ô tô, xe máy và phương tiện giao thông cá nhân.
  • C. Điện tử tiêu dùng và thiết bị gia dụng.
  • D. Máy móc nông nghiệp và thiết bị công nghiệp nhẹ.

Câu 20: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số vùng kinh tế Liên bang Nga (đơn vị: USD/người/năm). Vùng nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

  • A. Vùng Trung tâm Đất Đen.
  • B. Thủ đô Moskva và vùng phụ cận.
  • C. Vùng Volga-Vyatsky.
  • D. Vùng Ural.

Câu 21: Để bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh, Liên bang Nga cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào trong ngành năng lượng?

  • A. Tăng cường khai thác than đá và dầu mỏ.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện nhỏ).
  • D. Giảm giá năng lượng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 22: Trong quan hệ kinh tế đối ngoại, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu các mặt hàng nào từ các nước khác?

  • A. Nguyên liệu thô và nhiên liệu.
  • B. Lương thực và thực phẩm.
  • C. Kim loại và sản phẩm kim loại.
  • D. Máy móc, thiết bị, công nghệ và hàng tiêu dùng.

Câu 23: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế nông nghiệp ở Liên bang Nga?

  • A. Khí hậu lạnh giá và băng giá vĩnh cửu.
  • B. Địa hình đồi núi và núi cao.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế khu vực Viễn Đông, chính phủ Liên bang Nga đã thực hiện chính sách ưu đãi nào?

  • A. Tăng thuế và phí đối với doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Thành lập các đặc khu kinh tế và khu kinh tế tự do.
  • C. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 25: Trong ngành công nghiệp luyện kim, Liên bang Nga nổi tiếng với sản xuất các loại kim loại nào?

  • A. Chỉ sản xuất kim loại màu.
  • B. Chủ yếu sản xuất kim loại nhẹ.
  • C. Sản xuất đa dạng kim loại đen (thép), kim loại màu và kim loại quý.
  • D. Tập trung vào luyện kim phục vụ ngành xây dựng.

Câu 26: Đâu là trung tâm công nghiệp đóng tàu lớn nhất của Liên bang Nga, có vị trí chiến lược trên bờ biển Thái Bình Dương?

  • A. Saint Petersburg.
  • B. Murmansk.
  • C. Arkhangelsk.
  • D. Vladivostok.

Câu 27: Để phát triển kinh tế vùng Bắc Cực, Liên bang Nga tập trung vào khai thác tiềm năng nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp và du lịch sinh thái.
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản và phát triển giao thông đường biển.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp chế biến và công nghệ cao.
  • D. Phát triển du lịch văn hóa và lịch sử.

Câu 28: Trong lĩnh vực dịch vụ, Liên bang Nga có thế mạnh về xuất khẩu dịch vụ nào, đặc biệt là sang các nước đang phát triển?

  • A. Dịch vụ kỹ thuật quân sự và năng lượng.
  • B. Dịch vụ du lịch và giáo dục.
  • C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • D. Dịch vụ vận tải và viễn thông.

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga cần ưu tiên cải thiện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
  • B. Giảm chi ngân sách cho giáo dục và y tế.
  • C. Cải cách thể chế, hoàn thiện pháp luật và giảm tham nhũng.
  • D. Tăng cường kiểm soát giá cả và thị trường.

Câu 30: Nếu xét về quy mô GDP, Liên bang Nga hiện nay xếp thứ hạng khoảng bao nhiêu trên thế giới?

  • A. Trong top 3 nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • B. Trong top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • C. Trong top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • D. Ngoài top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi GDP của Liên bang Nga từ năm 1990 đến 2020 cho thấy giai đoạn nào có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga hiện nay đang chuyển dịch theo hướng:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là 'xương sống' của nền kinh tế Liên bang Nga, đóng góp lớn vào ngân sách quốc gia và kim ngạch xuất khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên, tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp năng lượng và hóa chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Liên bang Nga năm 2022. Nếu tỷ trọng nhóm hàng 'Nhiên liệu, năng lượng' chiếm 60%, nhóm hàng nào sau đây có khả năng chiếm tỷ trọng lớn thứ hai trong cơ cấu xuất khẩu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Liên bang Nga trong dài hạn, xét đến cơ cấu kinh tế hiện tại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong ngành nông nghiệp, Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt trong sản xuất loại cây trồng nào, nhờ điều kiện tự nhiên về đất đai và khí hậu ở khu vực đồng bằng Đông Âu và Tây Xi-bia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn giữa các vùng kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang chủ trương đa dạng hóa kinh tế và tập trung phát triển các ngành công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh vùng kinh tế Trung tâm và vùng kinh tế Viễn Đông của Liên bang Nga, nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm phát triển kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga có vai trò như thế nào trong các tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đánh giá về tiềm năng phát triển kinh tế biển của Liên bang Nga, nhận định nào sau đây phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Liên bang Nga ứng phó với biến động giá dầu thế giới và đảm bảo ổn định kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong giai đoạn từ 2014 đến nay, kinh tế Liên bang Nga chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố địa chính trị nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng về quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong những năm gần đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu Liên bang Nga muốn phát triển ngành du lịch biển, vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất nhờ bờ biển dài, khí hậu ôn hòa và tài nguyên du lịch phong phú?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, phản ánh xu hướng phát triển kinh tế hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp ở vùng Đông Xi-bia, biện pháp nào sau đây có tính khả thi và hiệu quả nhất, xét đến điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, Liên bang Nga có thế mạnh truyền thống và nổi tiếng thế giới về sản xuất các sản phẩm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số vùng kinh tế Liên bang Nga (đơn vị: USD/người/năm). Vùng nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh, Liên bang Nga cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào trong ngành năng lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quan hệ kinh tế đối ngoại, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu các mặt hàng nào từ các nước khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế nông nghiệp ở Liên bang Nga?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế khu vực Viễn Đông, chính phủ Liên bang Nga đã thực hiện chính sách ưu đãi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong ngành công nghiệp luyện kim, Liên bang Nga nổi tiếng với sản xuất các loại kim loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là trung tâm công nghiệp đóng tàu lớn nhất của Liên bang Nga, có vị trí chiến lược trên bờ biển Thái Bình Dương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để phát triển kinh tế vùng Bắc Cực, Liên bang Nga tập trung vào khai thác tiềm năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong lĩnh vực dịch vụ, Liên bang Nga có thế mạnh về xuất khẩu dịch vụ nào, đặc biệt là sang các nước đang phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga cần ưu tiên cải thiện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu xét về quy mô GDP, Liên bang Nga hiện nay xếp thứ hạng khoảng bao nhiêu trên thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Liên bang Nga trải qua giai đoạn chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ sau khi Liên Xô tan rã. Đâu là thách thức lớn nhất mà quốc gia này phải đối mặt trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi?

  • A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong các ngành công nghiệp mới.
  • B. Sự gián đoạn hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung và quá trình tư nhân hóa.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế mới nổi ở châu Á.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực từ biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp.

Câu 2: Xét về cơ cấu ngành kinh tế của Liên bang Nga hiện nay, ngành nào đang chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Dịch vụ
  • D. Công nghiệp chế tạo

Câu 3: Liên bang Nga có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt. Ngành công nghiệp nào sau đây được hưởng lợi trực tiếp và nhiều nhất từ lợi thế tài nguyên này?

  • A. Năng lượng
  • B. Luyện kim
  • C. Chế tạo máy
  • D. Hóa chất

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành công nghiệp khai thác khoáng sản và luyện kim, đồng thời có vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng?

  • A. Vùng Trung tâm
  • B. Vùng U-ran
  • C. Vùng Viễn Đông
  • D. Vùng Tây Siberi

Câu 5: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng và đa dạng hóa nền kinh tế, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác tài nguyên và nông nghiệp
  • B. Luyện kim và hóa chất cơ bản
  • C. Dệt may và chế biến thực phẩm
  • D. Công nghệ thông tin và dịch vụ tài chính

Câu 6: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Liên bang Nga là gì?

  • A. Máy móc và thiết bị công nghiệp
  • B. Hàng tiêu dùng và thực phẩm chế biến
  • C. Năng lượng và nguyên liệu
  • D. Dịch vụ công nghệ và phần mềm

Câu 7: Đâu là tuyến đường sắt quan trọng bậc nhất của Liên bang Nga, có vai trò kết nối vùng Viễn Đông với khu vực châu Âu của đất nước?

  • A. Đường sắt Baikal-Amur
  • B. Đường sắt xuyên Siberi
  • C. Đường sắt vòng quanh Moscow
  • D. Đường sắt Phương Bắc

Câu 8: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để nâng cao năng suất và hiệu quả?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác ở vùng Siberia
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong nông nghiệp
  • C. Phát triển các loại cây trồng truyền thống, chịu lạnh
  • D. Ứng dụng công nghệ cao và cơ giới hóa vào sản xuất

Câu 9: Trong các ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Du lịch và khách sạn
  • C. Vận tải và kho bãi
  • D. Bán lẻ và thương mại

Câu 10: So sánh với các nước phát triển khác, quy mô GDP của Liên bang Nga hiện nay được xếp vào nhóm nào?

  • A. Nhóm các nước có GDP nhỏ
  • B. Nhóm các nước có GDP trung bình
  • C. Nhóm các nước có GDP lớn nhưng chưa phải lớn nhất thế giới
  • D. Nhóm các nước có GDP lớn nhất thế giới (G7)

Câu 11: Một trong những thách thức đối với kinh tế Liên bang Nga là sự biến động của giá dầu thế giới. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Nga?

  • A. Giá dầu giảm không ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế Nga.
  • B. Giá dầu giảm làm giảm nguồn thu ngân sách và gây bất ổn kinh tế.
  • C. Giá dầu giảm thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế nhanh hơn.
  • D. Giá dầu giảm chỉ ảnh hưởng đến ngành năng lượng, không lan sang các ngành khác.

Câu 12: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt?

  • A. Vùng Bắc Cực
  • B. Vùng núi Ural
  • C. Vùng Viễn Đông
  • D. Đồng bằng Đông Âu

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây thể hiện vị thế cường quốc khoa học - công nghệ của Liên bang Nga, đặc biệt trong lĩnh vực vũ trụ?

  • A. Công nghiệp ô tô
  • B. Công nghiệp điện tử
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ
  • D. Công nghiệp hóa dầu

Câu 14: Để phát triển kinh tế vùng Viễn Đông, Liên bang Nga đã và đang thực hiện chính sách ưu tiên nào?

  • A. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên rồi xuất khẩu
  • B. Ưu đãi đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng
  • C. Di dân từ các vùng khác đến Viễn Đông để tăng lực lượng lao động
  • D. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế sang nông nghiệp và dịch vụ

Câu 15: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác lao động
  • B. Chủ yếu là viện trợ kinh tế từ Nga cho Việt Nam
  • C. Truyền thống và phát triển trên nhiều lĩnh vực
  • D. Mới được thiết lập và còn nhiều hạn chế

Câu 16: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên bang Nga năm 2020. Biểu đồ này cho thấy điều gì về cơ cấu kinh tế của Nga?

  • A. Nền kinh tế có cơ cấu dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất.
  • B. Nền kinh tế vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp khai khoáng là khu vực kinh tế lớn nhất.
  • D. Cơ cấu kinh tế chưa có sự chuyển dịch đáng kể.

Câu 17: Đâu là trung tâm công nghiệp lớn nhất và đa dạng nhất của Liên bang Nga, tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao?

  • A. Saint Petersburg
  • B. Moscow
  • C. Yekaterinburg
  • D. Novosibirsk

Câu 18: Trong ngành công nghiệp năng lượng của Nga, loại hình sản xuất điện nào đang được chú trọng phát triển để giảm phát thải carbon?

  • A. Nhiệt điện than
  • B. Nhiệt điện dầu khí
  • C. Điện hạt nhân
  • D. Thủy điện và năng lượng tái tạo

Câu 19: Xét về phân bố dân cư và kinh tế, khu vực nào của Liên bang Nga tập trung phần lớn dân số và hoạt động kinh tế?

  • A. Phần châu Âu
  • B. Vùng Siberia
  • C. Vùng Viễn Đông
  • D. Vùng Bắc Cực

Câu 20: Để hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn, Liên bang Nga đã tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu nào?

  • A. EU (Liên minh châu Âu)
  • B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) và Liên minh Kinh tế Á-Âu
  • C. NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ)
  • D. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)

Câu 21: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Liên bang Nga, ngành nào có truyền thống lâu đời và nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao, phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp ô tô
  • B. Công nghiệp điện tử tiêu dùng
  • C. Công nghiệp đóng tàu
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 22: Đâu là vai trò chính của vùng Siberia và Viễn Đông đối với nền kinh tế Liên bang Nga?

  • A. Trung tâm công nghiệp chế tạo và công nghệ cao
  • B. Vùng nông nghiệp trọng điểm của cả nước
  • C. Trung tâm dịch vụ tài chính và thương mại quốc tế
  • D. Nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên và năng lượng

Câu 23: Để tăng cường liên kết kinh tế giữa các vùng lãnh thổ rộng lớn, Liên bang Nga đặc biệt chú trọng phát triển loại hình giao thông vận tải nào?

  • A. Đường bộ cao tốc
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường thủy nội địa

Câu 24: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Liên bang Nga, lĩnh vực nào đang chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Trồng trọt
  • B. Chăn nuôi
  • C. Lâm nghiệp
  • D. Thủy sản

Câu 25: Một trong những mục tiêu kinh tế dài hạn của Liên bang Nga là nâng cao vị thế trên trường quốc tế, trở thành một trung tâm kinh tế toàn cầu. Để đạt được mục tiêu này, Nga cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên
  • B. Mở rộng thị trường lao động giá rẻ
  • C. Phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa công nghiệp

Câu 26: Cho bảng số liệu về GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga giai đoạn 2010-2020. Phân tích bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng nhất về kinh tế Nga giai đoạn này?

  • A. Kinh tế tăng trưởng ổn định và liên tục với tốc độ cao.
  • B. Kinh tế có tăng trưởng nhưng không ổn định và chịu nhiều biến động.
  • C. Kinh tế suy giảm nghiêm trọng và kéo dài trong suốt giai đoạn.
  • D. Kinh tế hoàn toàn không thay đổi so với trước đó.

Câu 27: Trong các vùng kinh tế của Liên bang Nga, vùng nào có mật độ dân số thấp nhất và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế?

  • A. Vùng Trung tâm
  • B. Vùng U-ran
  • C. Vùng Bắc Cực
  • D. Vùng Volga

Câu 28: Để cải thiện đời sống người dân và thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, chính phủ Liên bang Nga cần chú trọng giải quyết vấn đề nào?

  • A. Tăng cường quốc phòng và an ninh
  • B. Phát triển văn hóa và giáo dục
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại
  • D. Giảm bất bình đẳng thu nhập và nâng cao phúc lợi xã hội

Câu 29: Trong quan hệ thương mại với Việt Nam, Liên bang Nga nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào từ Việt Nam?

  • A. Máy móc và thiết bị
  • B. Hàng dệt may, da giày và nông sản
  • C. Dầu thô và khí đốt
  • D. Phân bón và hóa chất

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Liên bang Nga và tình hình thế giới hiện nay, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với kinh tế Nga trong tương lai gần?

  • A. Kinh tế Nga sẽ tăng trưởng vượt bậc, trở thành cường quốc số 1 thế giới.
  • B. Kinh tế Nga sẽ suy thoái nghiêm trọng và không thể phục hồi.
  • C. Kinh tế Nga sẽ tiếp tục quá trình đa dạng hóa nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
  • D. Kinh tế Nga sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Liên bang Nga trải qua giai đoạn chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ sau khi Liên Xô tan rã. Đâu là thách thức lớn nhất mà quốc gia này phải đối mặt trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét về cơ cấu ngành kinh tế của Liên bang Nga hiện nay, ngành nào đang chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Liên bang Nga có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt. Ngành công nghiệp nào sau đây được hưởng lợi trực tiếp và nhiều nhất từ lợi thế tài nguyên này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành công nghiệp khai thác khoáng sản và luyện kim, đồng thời có vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng và đa dạng hóa nền kinh tế, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Liên bang Nga là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đâu là tuyến đường sắt quan trọng bậc nhất của Liên bang Nga, có vai trò kết nối vùng Viễn Đông với khu vực châu Âu của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để nâng cao năng suất và hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So sánh với các nước phát triển khác, quy mô GDP của Liên bang Nga hiện nay được xếp vào nhóm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một trong những thách thức đối với kinh tế Liên bang Nga là sự biến động của giá dầu thế giới. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế Nga?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây thể hiện vị thế cường quốc khoa học - công nghệ của Liên bang Nga, đặc biệt trong lĩnh vực vũ trụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để phát triển kinh tế vùng Viễn Đông, Liên bang Nga đã và đang thực hiện chính sách ưu tiên nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên bang Nga năm 2020. Biểu đồ này cho thấy điều gì về cơ cấu kinh tế của Nga?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là trung tâm công nghiệp lớn nhất và đa dạng nhất của Liên bang Nga, tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong ngành công nghiệp năng lượng của Nga, loại hình sản xuất điện nào đang được chú trọng phát triển để giảm phát thải carbon?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Xét về phân bố dân cư và kinh tế, khu vực nào của Liên bang Nga tập trung phần lớn dân số và hoạt động kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn, Liên bang Nga đã tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Liên bang Nga, ngành nào có truyền thống lâu đời và nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao, phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là vai trò chính của vùng Siberia và Viễn Đông đối với nền kinh tế Liên bang Nga?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để tăng cường liên kết kinh tế giữa các vùng lãnh thổ rộng lớn, Liên bang Nga đặc biệt chú trọng phát triển loại hình giao thông vận tải nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Liên bang Nga, lĩnh vực nào đang chiếm tỷ trọng lớn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một trong những mục tiêu kinh tế dài hạn của Liên bang Nga là nâng cao vị thế trên trường quốc tế, trở thành một trung tâm kinh tế toàn cầu. Để đạt được mục tiêu này, Nga cần tập trung vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho bảng số liệu về GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga giai đoạn 2010-2020. Phân tích bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng nhất về kinh tế Nga giai đoạn này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong các vùng kinh tế của Liên bang Nga, vùng nào có mật độ dân số thấp nhất và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để cải thiện đời sống người dân và thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, chính phủ Liên bang Nga cần chú trọng giải quyết vấn đề nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quan hệ thương mại với Việt Nam, Liên bang Nga nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào từ Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Liên bang Nga và tình hình thế giới hiện nay, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với kinh tế Nga trong tương lai gần?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu đồ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga từ một nền kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ?

  • A. Biểu đồ đường thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm của Liên bang Nga.
  • B. Biểu đồ cột thể hiện giá trị xuất khẩu các mặt hàng chính của Liên bang Nga.
  • C. Biểu đồ tròn thể hiện tỷ trọng ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ trong GDP của Liên bang Nga qua các năm.
  • D. Biểu đồ miền thể hiện sự phân bố dân cư theo vùng kinh tế của Liên bang Nga.

Câu 2: Cho rằng Liên bang Nga đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng. Biện pháp nào sau đây ít phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp chế tạo, công nghệ cao và dịch vụ.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực phi năng lượng.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm mới.
  • D. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu khí để tăng nguồn thu ngân sách.

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt trong phát triển nông nghiệp nhờ điều kiện đất đai màu mỡ và khí hậu ôn hòa?

  • A. Vùng Trung tâm và Trung ương.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng Tây Xi-bia.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn và ổn định cho Liên bang Nga?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Công nghiệp luyện kim màu.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga năm 2023 (giả định). Mặt hàng nào sau đây có khả năng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu đó?

  • A. Máy móc và thiết bị vận tải.
  • B. Lương thực và thực phẩm.
  • C. Nhiên liệu, năng lượng và khoáng sản.
  • D. Hóa chất và sản phẩm hóa chất.

Câu 6: Hệ thống giao thông đường ống có vai trò đặc biệt quan trọng đối với Liên bang Nga, nhất là trong việc vận chuyển mặt hàng nào?

  • A. Than đá và quặng sắt.
  • B. Gỗ và sản phẩm gỗ.
  • C. Lúa mì và nông sản.
  • D. Dầu mỏ và khí đốt.

Câu 7: Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp của Liên bang Nga?

  • A. Các ngành công nghiệp chế biến và công nghệ cao tập trung chủ yếu ở vùng Xi-bia.
  • B. Các ngành công nghiệp khai thác và sơ chế tập trung chủ yếu ở khu vực phía Đông.
  • C. Công nghiệp luyện kim màu phân bố đồng đều trên cả nước.
  • D. Ngành công nghiệp điện tử - tin học phát triển mạnh nhất ở vùng nông thôn.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là thách thức đối với phát triển nông nghiệp ở Liên bang Nga?

  • A. Khí hậu lạnh giá và mùa đông kéo dài ở nhiều khu vực.
  • B. Cơ sở hạ tầng nông nghiệp còn lạc hậu ở một số vùng.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp thuộc hàng lớn nhất thế giới.
  • D. Sự cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu.

Câu 9: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt là với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa?

  • A. Du lịch.
  • B. Tài chính - ngân hàng.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Vận tải và viễn thông.

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá dầu thế giới, Liên bang Nga cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu.
  • B. Các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
  • C. Nông nghiệp экспорт định hướng xuất khẩu.
  • D. Luyện kim và khai khoáng.

Câu 11: Tuyến đường sắt xuyên Xi-bia có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga, đặc biệt là vùng Đông Xi-bia?

  • A. Chủ yếu phục vụ du lịch và vận chuyển hành khách.
  • B. Chỉ có vai trò về mặt chính trị, khẳng định chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy giao thương và khai thác tài nguyên.
  • D. Gần như không có vai trò kinh tế do chi phí vận hành quá cao.

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia năm 2023 (ước tính). Nếu GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga là X, và các quốc gia khác là A, B, C. Câu hỏi: Vị trí tương đối của Liên bang Nga so với các nước phát triển khác phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế?

  • A. Quy mô GDP của Liên bang Nga lớn hơn các quốc gia khác.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế của Liên bang Nga ở mức trung bình cao so với các nước phát triển.
  • C. Cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga hiện đại hơn các quốc gia khác.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga nhanh nhất trong nhóm.

Câu 13: Trong quan hệ kinh tế đối ngoại, Liên bang Nga nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào từ các quốc gia khác?

  • A. Máy móc, thiết bị, hàng công nghiệp chế tạo và hàng tiêu dùng.
  • B. Nguyên liệu thô và nhiên liệu.
  • C. Nông sản và thực phẩm.
  • D. Dịch vụ tài chính và công nghệ.

Câu 14: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở Liên bang Nga do quá trình khai thác tài nguyên thiên nhiên và phát triển công nghiệp?

  • A. Xói mòn đất nông nghiệp.
  • B. Sa mạc hóa.
  • C. Suy giảm tầng ozone.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.

Câu 15: Để tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm chi phí lao động.
  • C. Đầu tư vào khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Bảo hộ sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga có thể tận dụng lợi thế nào để phát triển kinh tế?

  • A. Lực lượng lao động giá rẻ.
  • B. Nguồn tài nguyên năng lượng và khoáng sản phong phú.
  • C. Vị trí địa lý trung tâm của châu Á.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại.

Câu 17: Cho một tình huống giả định: Giá dầu thế giới giảm mạnh và kéo dài. Ngành kinh tế nào của Liên bang Nga sẽ chịu tác động tiêu cực nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ du lịch.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy.
  • D. Công nghiệp khai thác và xuất khẩu dầu khí.

Câu 18: Chính sách kinh tế nào của chính phủ Liên bang Nga có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các nước láng giềng.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp.
  • C. Đầu tư vào phát triển nông nghiệp, cơ giới hóa và hiện đại hóa nông thôn.
  • D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp nhập khẩu lương thực.

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Liên bang Nga đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Tình trạng thiếu lao động trẻ.
  • D. Mức độ đô thị hóa quá cao.

Câu 20: So sánh với các cường quốc kinh tế khác, Liên bang Nga có điểm đặc biệt nào trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Ngành nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.
  • B. Ngành dịch vụ phát triển vượt bậc so với công nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa các khu vực.
  • D. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu năng lượng (dầu khí).

Câu 21: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển kinh tế đa dạng?

  • A. Vùng Trung tâm châu Âu.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Bắc Á (Xi-bia).
  • D. Vùng Viễn Đông.

Câu 22: Hoạt động kinh tế nào sau đây không phải là thế mạnh truyền thống của Liên bang Nga?

  • A. Khai thác và chế biến khoáng sản.
  • B. Sản xuất hàng điện tử và công nghệ thông tin.
  • C. Công nghiệp quốc phòng và hàng không vũ trụ.
  • D. Sản xuất và xuất khẩu năng lượng.

Câu 23: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Liên bang Nga?

  • A. Nông nghiệp экспорт định hướng xuất khẩu.
  • B. Công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Công nghiệp chế tạo truyền thống.
  • D. Các ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ công nghệ cao.

Câu 24: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên bang Nga cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên.
  • B. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tài nguyên.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế nhanh chóng, bất chấp các hệ lụy.

Câu 25: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
  • B. Dịch vụ du lịch và tài chính.
  • C. Năng lượng (dầu khí), thương mại và đầu tư.
  • D. Giáo dục, đào tạo và khoa học công nghệ.

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây không đúng về thị trường lao động của Liên bang Nga?

  • A. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao.
  • B. Trình độ học vấn và tay nghề của người lao động khá cao.
  • C. Xu hướng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ so với các nước phát triển khác.

Câu 27: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Liên bang Nga là gì?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Trung tâm công nghiệp và vùng công nghiệp.
  • C. Cụm liên kết ngành.
  • D. Khu chế xuất.

Câu 28: Để phát triển vùng Viễn Đông, Liên bang Nga cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
  • B. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên quy mô lớn.
  • C. Thu hút lao động từ các vùng khác đến.
  • D. Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt.

Câu 29: Đâu là nhận xét đúng về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế Liên bang Nga?

  • A. Nhà nước hầu như không can thiệp vào các hoạt động kinh tế.
  • B. Kinh tế hoàn toàn vận hành theo cơ chế thị trường tự do.
  • C. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong điều tiết và định hướng kinh tế.
  • D. Nhà nước chỉ tập trung vào quản lý hành chính, không tham gia kinh tế.

Câu 30: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng một số nông sản chính của Liên bang Nga năm 2022 (giả định). Nông sản nào sau đây có khả năng có sản lượng cao nhất?

  • A. Khoai tây.
  • B. Lúa mì.
  • C. Củ cải đường.
  • D. Hướng dương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Biểu đồ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga từ một nền kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cho rằng Liên bang Nga đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng. Biện pháp nào sau đây *ít* phù hợp nhất với mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt trong phát triển nông nghiệp nhờ điều kiện đất đai màu mỡ và khí hậu ôn hòa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn và ổn định cho Liên bang Nga?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga năm 2023 (giả định). Mặt hàng nào sau đây có khả năng chiếm tỷ trọng *lớn nhất* trong cơ cấu đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hệ thống giao thông đường ống có vai trò đặc biệt quan trọng đối với Liên bang Nga, nhất là trong việc vận chuyển mặt hàng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp của Liên bang Nga?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thách thức đối với phát triển nông nghiệp ở Liên bang Nga?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt là với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá dầu thế giới, Liên bang Nga cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tuyến đường sắt xuyên Xi-bia có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga, đặc biệt là vùng Đông Xi-bia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia năm 2023 (ước tính). Nếu GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga là X, và các quốc gia khác là A, B, C. Câu hỏi: Vị trí tương đối của Liên bang Nga so với các nước phát triển khác phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong quan hệ kinh tế đối ngoại, Liên bang Nga nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào từ các quốc gia khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên *nghiêm trọng* ở Liên bang Nga do quá trình khai thác tài nguyên thiên nhiên và phát triển công nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga có thể tận dụng lợi thế nào để phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Cho một tình huống giả định: Giá dầu thế giới giảm mạnh và kéo dài. Ngành kinh tế nào của Liên bang Nga sẽ chịu tác động *tiêu cực nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chính sách kinh tế nào của chính phủ Liên bang Nga có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức *lớn nhất* về mặt xã hội mà Liên bang Nga đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So sánh với các cường quốc kinh tế khác, Liên bang Nga có điểm *đặc biệt* nào trong cơ cấu kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên *ít thuận lợi nhất* cho phát triển kinh tế đa dạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hoạt động kinh tế nào sau đây *không* phải là thế mạnh truyền thống của Liên bang Nga?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Liên bang Nga?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên bang Nga cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây *nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây *không* đúng về thị trường lao động của Liên bang Nga?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Liên bang Nga là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để phát triển vùng Viễn Đông, Liên bang Nga cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là nhận xét đúng về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế Liên bang Nga?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng một số nông sản chính của Liên bang Nga năm 2022 (giả định). Nông sản nào sau đây có khả năng có sản lượng *cao nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2021 thể hiện rõ nét sự chuyển dịch kinh tế theo hướng nào?

  • A. Giảm tỉ trọng khu vực dịch vụ, tăng tỉ trọng khu vực nông nghiệp.
  • B. Ổn định cơ cấu giữa khu vực công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Tăng tỉ trọng khu vực dịch vụ, giảm tỉ trọng khu vực nông nghiệp.
  • D. Giảm tỉ trọng khu vực công nghiệp, tăng tỉ trọng khu vực nông nghiệp.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga giai đoạn 2000 - 2008?

  • A. Giá dầu và khí đốt tăng cao trên thị trường thế giới.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
  • C. Cải cách toàn diện hệ thống tài chính và ngân hàng.
  • D. Gia tăng xuất khẩu nông sản và thực phẩm chế biến.

Câu 3: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Liên bang Nga, ngành nào sau đây được xem là "xương sống", đóng góp lớn nhất vào GDP và kim ngạch xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp khai thác than.
  • D. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm phân bố công nghiệp của Liên bang Nga?

  • A. Công nghiệp phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ Liên bang Nga.
  • B. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở phần lãnh thổ phía Tây và các vùng đồng bằng.
  • C. Các ngành công nghiệp nặng tập trung ở vùng Viễn Đông.
  • D. Khu vực nông thôn là trung tâm công nghiệp chế biến chính.

Câu 5: Cho biểu đồ về sản lượng một số nông sản chính của Liên bang Nga. Loại cây trồng nào có diện tích và sản lượng lớn nhất, thể hiện vai trò quan trọng trong an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Củ cải đường.
  • B. Khoai tây.
  • C. Lúa mì.
  • D. Ngô.

Câu 6: So với khu vực phía Tây, khu vực phía Đông của Liên bang Nga có đặc điểm kinh tế nổi bật nào sau đây?

  • A. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • B. Nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng và vật nuôi.
  • C. Mật độ dân cư cao và thị trường lao động lớn.
  • D. Tập trung các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên và năng lượng.

Câu 7: Hệ thống giao thông vận tải đường ống đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây của Liên bang Nga?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Than đá và quặng kim loại.
  • C. Gỗ và lâm sản.
  • D. Lúa mì và nông sản.

Câu 8: Trong quan hệ kinh tế đối ngoại, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

  • A. Năng lượng và nguyên liệu.
  • B. Máy móc, thiết bị và hàng tiêu dùng.
  • C. Nông sản và thực phẩm.
  • D. Khoáng sản và kim loại.

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong dài hạn, xuất phát từ cơ cấu kinh tế hiện tại là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao trong các ngành công nghệ.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải kém phát triển.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu năng lượng và biến động giá cả.
  • D. Năng suất lao động trong nông nghiệp còn thấp.

Câu 10: Để đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản quý hiếm.
  • C. Du lịch sinh thái và văn hóa.
  • D. Các ngành công nghệ cao và dịch vụ hiện đại.

Câu 11: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên và tài nguyên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Vùng U-ran và vùng Xi-bia.
  • B. Vùng Trung tâm và vùng phía Nam.
  • C. Vùng Viễn Đông và vùng Bắc Cực.
  • D. Vùng núi Kavkaz và vùng ven biển Thái Bình Dương.

Câu 12: Ngành dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Liên bang Nga?

  • A. Dịch vụ du lịch truyền thống.
  • B. Dịch vụ vận tải đường sắt.
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
  • D. Dịch vụ bưu chính viễn thông.

Câu 13: Cho bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của Liên bang Nga với một số đối tác thương mại chính. Đối tác nào có kim ngạch thương mại lớn nhất với Nga?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU).
  • B. Trung Quốc.
  • C. Hoa Kỳ.
  • D. Nhật Bản.

Câu 14: Chính sách kinh tế nào sau đây được Liên bang Nga áp dụng nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế vùng?

  • A. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Thành lập các đặc khu kinh tế và khu công nghiệp.

Câu 15: Loại hình tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất ở Liên bang Nga, đặc biệt trong các ngành khai thác và chế biến tài nguyên là gì?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Điểm công nghiệp và trung tâm công nghiệp.
  • C. Vùng công nghiệp.
  • D. Cụm liên kết ngành.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực quan trọng nào sau đây?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
  • C. Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU).
  • D. Liên minh Châu Âu (EU).

Câu 17: Vấn đề môi trường nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Liên bang Nga, đặc biệt ở các vùng công nghiệp khai thác?

  • A. Ô nhiễm môi trường nước và đất do khai thác khoáng sản và dầu khí.
  • B. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học do mở rộng nông nghiệp.
  • D. Ô nhiễm không khí đô thị do giao thông.

Câu 18: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Liên bang Nga khắc phục tình trạng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải còn lạc hậu ở một số vùng, đặc biệt là vùng Đông Xi-bia và Viễn Đông?

  • A. Đầu tư nâng cấp và xây dựng mới mạng lưới đường sắt.
  • B. Phát triển mạnh mẽ giao thông đường hàng không.
  • C. Tập trung phát triển giao thông đường sông và kênh đào ở mọi vùng.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng các tuyến đường xuyên quốc gia.

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga so với một số quốc gia khác. Điều này phản ánh trình độ phát triển kinh tế của Nga ở mức độ nào?

  • A. Thu nhập thấp, thuộc nhóm các nước đang phát triển.
  • B. Thu nhập trung bình cao, thuộc nhóm các nước có nền kinh tế phát triển.
  • C. Thu nhập trung bình thấp, thuộc nhóm các nước kém phát triển.
  • D. Thu nhập rất cao, thuộc nhóm các nước công nghiệp phát triển hàng đầu.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh tự nhiên của Liên bang Nga để phát triển kinh tế?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Diện tích rừng lớn.
  • C. Tiềm năng thủy điện dồi dào.
  • D. Khí hậu nhiệt đới ẩm.

Câu 21: Trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, Liên bang Nga đã trải qua giai đoạn nào với nhiều khó khăn và suy thoái?

  • A. Những năm 1990.
  • B. Những năm 1980.
  • C. Những năm 2000.
  • D. Những năm 2010.

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có lợi thế cạnh tranh quốc tế nhờ trình độ khoa học công nghệ cao và truyền thống lâu đời?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • D. Công nghiệp sản xuất đồ gia dụng.

Câu 23: Vùng nào của Liên bang Nga có mật độ dân số thấp nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế và khai thác tài nguyên?

  • A. Vùng Trung tâm.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Kavkaz.
  • D. Vùng Bắc Á (Xi-bia và Viễn Đông).

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế theo ngành, khu vực nào tạo ra giá trị gia tăng lớn nhất cho nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?

  • A. Khu vực nông nghiệp.
  • B. Khu vực dịch vụ.
  • C. Khu vực công nghiệp.
  • D. Khu vực xây dựng.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giải pháp cải cách kinh tế mà Liên bang Nga đã thực hiện để chuyển đổi sang kinh tế thị trường?

  • A. Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Tự do hóa giá cả và thị trường.
  • C. Tăng cường vai trò quản lý trực tiếp của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.
  • D. Mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 26: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga đang tập trung phát triển theo hướng nào để nâng cao năng suất và hiệu quả?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
  • B. Phát triển nông nghiệp du canh, du cư.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động nông nghiệp.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao, cơ giới hóa và chuyên môn hóa sản xuất.

Câu 27: Dựa vào kiến thức về kinh tế Liên bang Nga, hãy cho biết nhận định nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của ngành công nghiệp chế biến?

  • A. Đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, vượt trội so với ngành khai thác.
  • B. Đang được chú trọng phát triển để gia tăng giá trị xuất khẩu và giảm phụ thuộc vào nguyên liệu thô.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • D. Có xu hướng suy giảm do thiếu vốn đầu tư và công nghệ lạc hậu.

Câu 28: Trong các vùng kinh tế của Liên bang Nga, vùng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp năng lượng cho cả nước và xuất khẩu?

  • A. Vùng Tây Xi-bia.
  • B. Vùng Trung tâm.
  • C. Vùng U-ran.
  • D. Vùng Viễn Đông.

Câu 29: Một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga đến năm 2030 là gì?

  • A. Trở thành cường quốc nông nghiệp hàng đầu thế giới.
  • B. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Phân bố lại dân cư từ vùng Đông sang vùng Tây.

Câu 30: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp trong xuất khẩu nông sản.
  • B. Chủ yếu là quan hệ viện trợ không hoàn lại.
  • C. Tập trung vào nhập khẩu lao động từ Việt Nam sang Nga.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực năng lượng, quốc phòng và khoa học công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2021 thể hiện rõ nét sự chuyển dịch kinh tế theo hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga giai đoạn 2000 - 2008?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Liên bang Nga, ngành nào sau đây được xem là 'xương sống', đóng góp lớn nhất vào GDP và kim ngạch xuất khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm phân bố công nghiệp của Liên bang Nga?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cho biểu đồ về sản lượng một số nông sản chính của Liên bang Nga. Loại cây trồng nào có diện tích và sản lượng lớn nhất, thể hiện vai trò quan trọng trong an ninh lương thực quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So với khu vực phía Tây, khu vực phía Đông của Liên bang Nga có đặc điểm kinh tế nổi bật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hệ thống giao thông vận tải đường ống đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây của Liên bang Nga?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quan hệ kinh tế đối ngoại, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong dài hạn, xuất phát từ cơ cấu kinh tế hiện tại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên và tài nguyên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Ngành dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Liên bang Nga?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cho bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của Liên bang Nga với một số đối tác thương mại chính. Đối tác nào có kim ngạch thương mại lớn nhất với Nga?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chính sách kinh tế nào sau đây được Liên bang Nga áp dụng nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế vùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Loại hình tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến nhất ở Liên bang Nga, đặc biệt trong các ngành khai thác và chế biến tài nguyên là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực quan trọng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vấn đề môi trường nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Liên bang Nga, đặc biệt ở các vùng công nghiệp khai thác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Liên bang Nga khắc phục tình trạng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải còn lạc hậu ở một số vùng, đặc biệt là vùng Đông Xi-bia và Viễn Đông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga so với một số quốc gia khác. Điều này phản ánh trình độ phát triển kinh tế của Nga ở mức độ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh tự nhiên của Liên bang Nga để phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, Liên bang Nga đã trải qua giai đoạn nào với nhiều khó khăn và suy thoái?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có lợi thế cạnh tranh quốc tế nhờ trình độ khoa học công nghệ cao và truyền thống lâu đời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vùng nào của Liên bang Nga có mật độ dân số thấp nhất, gây khó khăn cho phát triển kinh tế và khai thác tài nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế theo ngành, khu vực nào tạo ra giá trị gia tăng lớn nhất cho nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giải pháp cải cách kinh tế mà Liên bang Nga đã thực hiện để chuyển đổi sang kinh tế thị trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Ngành nông nghiệp của Liên bang Nga đang tập trung phát triển theo hướng nào để nâng cao năng suất và hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Dựa vào kiến thức về kinh tế Liên bang Nga, hãy cho biết nhận định nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của ngành công nghiệp chế biến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong các vùng kinh tế của Liên bang Nga, vùng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp năng lượng cho cả nước và xuất khẩu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga đến năm 2030 là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Liên Bang Nga hiện nay đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Giảm tỉ trọng nông nghiệp, tăng tỉ trọng công nghiệp khai khoáng.
  • B. Giảm tỉ trọng công nghiệp, tăng tỉ trọng dịch vụ và các ngành công nghệ cao.
  • C. Tăng tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp chế biến.
  • D. Ổn định cơ cấu kinh tế, không có sự chuyển dịch đáng kể.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Liên Bang Nga, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Liên Bang Nga, thể hiện tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp lớn nhưng năng suất và sản lượng còn thấp so với tiềm năng.
  • B. Nền nông nghiệp thâm canh, ứng dụng công nghệ cao hàng đầu thế giới.
  • C. Chỉ tập trung phát triển chăn nuôi, bỏ qua trồng trọt.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực.

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên Bang Nga có lợi thế đặc biệt trong phát triển công nghiệp năng lượng do trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn?

  • A. Vùng Trung Tâm.
  • B. Vùng U-ran.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng Tây Xi-bia.

Câu 5: Hệ thống giao thông vận tải đường ống phát triển mạnh ở Liên Bang Nga chủ yếu phục vụ cho ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Khai thác và vận chuyển năng lượng (dầu khí).
  • C. Công nghiệp chế tạo.
  • D. Du lịch.

Câu 6: Trong cơ cấu xuất khẩu của Liên Bang Nga, mặt hàng nào chiếm tỉ trọng giá trị lớn nhất?

  • A. Nhiên liệu, năng lượng và khoáng sản.
  • B. Máy móc, thiết bị vận tải.
  • C. Lương thực, thực phẩm.
  • D. Hàng tiêu dùng.

Câu 7: Thị trường nhập khẩu hàng hóa lớn nhất của Liên Bang Nga hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Nhật Bản.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Đức.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của vùng kinh tế Trung Tâm đối với sự phát triển kinh tế Liên Bang Nga?

  • A. Vùng nông nghiệp trọng điểm, cung cấp lương thực chính cho cả nước.
  • B. Trung tâm công nghiệp, dịch vụ và khoa học công nghệ hàng đầu.
  • C. Vùng khai thác khoáng sản lớn nhất, đặc biệt là kim loại màu.
  • D. Cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng nhất của Liên Bang Nga.

Câu 9: Loại hình du lịch nào sau đây đang được Liên Bang Nga chú trọng phát triển để khai thác tiềm năng tự nhiên đa dạng?

  • A. Du lịch công nghiệp.
  • B. Du lịch văn hóa - lịch sử.
  • C. Du lịch sinh thái và khám phá tự nhiên.
  • D. Du lịch mua sắm.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của vùng Viễn Đông thuộc Liên Bang Nga?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông phát triển.
  • C. Dân cư tập trung đông đúc.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và dân cư thưa thớt.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để Liên Bang Nga đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu khí.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
  • C. Đầu tư vào nông nghiệp và chế biến nông sản.
  • D. Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Câu 12: Dòng sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giao thông vận tải và cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp ở vùng đồng bằng Đông Âu của Liên Bang Nga?

  • A. Sông Obi.
  • B. Sông Volga.
  • C. Sông Enisei.
  • D. Sông Lena.

Câu 13: Trung tâm công nghiệp đóng tàu lớn nhất của Liên Bang Nga, có vị trí chiến lược bên bờ Thái Bình Dương, là thành phố nào?

  • A. Saint-Petersburg.
  • B. Moscow.
  • C. Nizhny Novgorod.
  • D. Vladivostok.

Câu 14: Loại khoáng sản nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng U-ran, Liên Bang Nga?

  • A. Than đá.
  • B. Sắt.
  • C. Bô-xít.
  • D. Khí tự nhiên.

Câu 15: Sự kiện nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Liên Bang Nga trong giai đoạn đầu những năm 1990?

  • A. Gia nhập WTO.
  • B. Tan rã của Liên Bang Xô Viết.
  • C. Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng về ngành dịch vụ của Liên Bang Nga?

  • A. Chiếm tỉ trọng nhỏ nhất trong cơ cấu GDP.
  • B. Chủ yếu tập trung ở vùng Viễn Đông.
  • C. Đang có xu hướng phát triển nhanh, đa dạng hóa các loại hình.
  • D. Chỉ phát triển mạnh ở khu vực nông thôn.

Câu 17: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên Bang Nga cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Khai thác triệt để tài nguyên để tăng trưởng GDP.
  • B. Nhập khẩu tài nguyên từ các quốc gia khác.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Sử dụng hiệu quả và bảo vệ tài nguyên, tránh cạn kiệt.

Câu 18: Căn cứ vào bảng số liệu sau, nhận xét nào đúng về sự thay đổi GDP của Liên Bang Nga giai đoạn 2000-2020 (Đơn vị: Tỷ USD)?

| Năm | 2000 | 2005 | 2010 | 2015 | 2020 |
|---|---|---|---|---|---|
| GDP | 260 | 764 | 1525 | 1360 | 1480 |

  • A. GDP tăng liên tục trong giai đoạn này.
  • B. GDP tăng mạnh giai đoạn 2000-2010, sau đó có sự biến động.
  • C. GDP giảm liên tục từ năm 2000 đến 2020.
  • D. GDP không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên Bang Nga có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm cho quốc phòng và xuất khẩu vũ khí?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Công nghiệp quốc phòng.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

Câu 20: Vùng nào của Liên Bang Nga có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa mì và các cây lương thực khác?

  • A. Vùng đồng bằng Đông Âu.
  • B. Vùng núi U-ran.
  • C. Vùng Tây Xi-bia.
  • D. Vùng Viễn Đông.

Câu 21: So với các nước phát triển khác, Liên Bang Nga có đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu ngành kinh tế?

  • A. Tỉ trọng nông nghiệp rất cao.
  • B. Tỉ trọng công nghiệp chế tạo vượt trội.
  • C. Tỉ trọng dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • D. Sự phụ thuộc lớn vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.

Câu 22: Đường ống dẫn khí đốt tự nhiên "Dòng chảy phương Bắc" (Nord Stream) có vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu năng lượng của Liên Bang Nga sang khu vực nào?

  • A. Châu Á.
  • B. Châu Âu.
  • C. Bắc Mỹ.
  • D. Châu Phi.

Câu 23: Trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay, yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự tăng trưởng kinh tế của Liên Bang Nga?

  • A. Phát triển nông nghiệp.
  • B. Đầu tư nước ngoài.
  • C. Giá dầu và khí đốt tăng cao.
  • D. Cải cách thể chế kinh tế.

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế vùng Viễn Đông, Liên Bang Nga đã triển khai chính sách nào?

  • A. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
  • B. Tăng thuế đối với doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Hạn chế nhập khẩu lao động.
  • D. Thành lập các đặc khu kinh tế và ưu đãi đầu tư.

Câu 25: Loại hình vận tải nào sau đây ít phát triển nhất ở Liên Bang Nga do điều kiện tự nhiên và mật độ dân cư?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên Bang Nga cần chú trọng nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành kinh tế nào để phát triển bền vững?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo và dịch vụ công nghệ cao.
  • C. Khai thác tài nguyên.
  • D. Du lịch.

Câu 27: Đâu là một trong những khó khăn về mặt xã hội mà Liên Bang Nga đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Thiếu vốn đầu tư.
  • C. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • D. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 28: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên Bang Nga năm 2020. Khu vực kinh tế nào chiếm tỉ trọng lớn nhất?

[Biểu đồ tròn: Nông nghiệp 4%, Công nghiệp 30%, Dịch vụ 66%]

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Khai khoáng.

Câu 29: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên Bang Nga tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp và chế biến nông sản.
  • B. Năng lượng (dầu khí) và thương mại.
  • C. Du lịch và dịch vụ.
  • D. Đầu tư vào công nghiệp chế tạo.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Liên Bang Nga, hãy dự đoán ngành nào sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghiệp luyện kim.
  • D. Các ngành dịch vụ và công nghệ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Liên Bang Nga hiện nay đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của nền kinh tế Liên Bang Nga, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Liên Bang Nga, thể hiện tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên Bang Nga có lợi thế đặc biệt trong phát triển công nghiệp năng lượng do trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hệ thống giao thông vận tải đường ống phát triển mạnh ở Liên Bang Nga chủ yếu phục vụ cho ngành kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong cơ cấu xuất khẩu của Liên Bang Nga, mặt hàng nào chiếm tỉ trọng giá trị lớn nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thị trường nhập khẩu hàng hóa lớn nhất của Liên Bang Nga hiện nay là quốc gia nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của vùng kinh tế Trung Tâm đối với sự phát triển kinh tế Liên Bang Nga?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Loại hình du lịch nào sau đây đang được Liên Bang Nga chú trọng phát triển để khai thác tiềm năng tự nhiên đa dạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của vùng Viễn Đông thuộc Liên Bang Nga?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để Liên Bang Nga đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dòng sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giao thông vận tải và cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp ở vùng đồng bằng Đông Âu của Liên Bang Nga?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trung tâm công nghiệp đóng tàu lớn nhất của Liên Bang Nga, có vị trí chiến lược bên bờ Thái Bình Dương, là thành phố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại khoáng sản nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng U-ran, Liên Bang Nga?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự kiện nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Liên Bang Nga trong giai đoạn đầu những năm 1990?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng về ngành dịch vụ của Liên Bang Nga?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên Bang Nga cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Căn cứ vào bảng số liệu sau, nhận xét nào đúng về sự thay đổi GDP của Liên Bang Nga giai đoạn 2000-2020 (Đơn vị: Tỷ USD)?

| Năm | 2000 | 2005 | 2010 | 2015 | 2020 |
|---|---|---|---|---|---|
| GDP | 260 | 764 | 1525 | 1360 | 1480 |

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên Bang Nga có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm cho quốc phòng và xuất khẩu vũ khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vùng nào của Liên Bang Nga có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa mì và các cây lương thực khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: So với các nước phát triển khác, Liên Bang Nga có đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu ngành kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đường ống dẫn khí đốt tự nhiên 'Dòng chảy phương Bắc' (Nord Stream) có vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu năng lượng của Liên Bang Nga sang khu vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay, yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự tăng trưởng kinh tế của Liên Bang Nga?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế vùng Viễn Đông, Liên Bang Nga đã triển khai chính sách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại hình vận tải nào sau đây ít phát triển nhất ở Liên Bang Nga do điều kiện tự nhiên và mật độ dân cư?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên Bang Nga cần chú trọng nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành kinh tế nào để phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là một trong những khó khăn về mặt xã hội mà Liên Bang Nga đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên Bang Nga năm 2020. Khu vực kinh tế nào chiếm tỉ trọng lớn nhất?

[Biểu đồ tròn: Nông nghiệp 4%, Công nghiệp 30%, Dịch vụ 66%]

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Liên Bang Nga tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Liên Bang Nga, hãy dự đoán ngành nào sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phản ánh đúng về nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?

  • A. Quy mô GDP lớn, thuộc nhóm các nền kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng dịch vụ.
  • C. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • D. Công nghiệp khai thác năng lượng đóng vai trò quan trọng.

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên bang Nga năm 2020. Khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Công nghiệp - Xây dựng
  • D. Khai khoáng

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và mũi nhọn của Liên bang Nga, đặc biệt trong xuất khẩu?

  • A. Chế tạo ô tô
  • B. Sản xuất hàng tiêu dùng
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Khai thác và chế biến dầu khí

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật là giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, tạo nền tảng cho phát triển công nghiệp?

  • A. Vùng Trung tâm
  • B. Vùng U-ran
  • C. Vùng Tây Xi-bia
  • D. Vùng Viễn Đông

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga sau khi Liên Xô tan rã?

  • A. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường.
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế nông nghiệp truyền thống.
  • C. Tăng cường vai trò của nhà nước trong mọi lĩnh vực kinh tế.
  • D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến.

Câu 6: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn và vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là ở vùng Xi-bia của Liên bang Nga?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sắt
  • D. Đường sông

Câu 7: Trong cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, nhóm hàng hóa nào chiếm tỷ trọng giá trị lớn nhất?

  • A. Máy móc và thiết bị
  • B. Hàng tiêu dùng
  • C. Nông sản và thực phẩm
  • D. Nhiên liệu và khoáng sản

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
  • B. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng và biến động giá cả.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao mà Liên bang Nga đang chú trọng phát triển?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học
  • D. Công nghiệp năng lượng nguyên tử

Câu 10: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp do khí hậu lạnh giá và đất đai kém màu mỡ?

  • A. Vùng Trung tâm
  • B. Vùng Bắc Kavkaz
  • C. Vùng đồng bằng Đông Âu
  • D. Vùng Bắc Á (Xi-bia)

Câu 11: Hoạt động kinh tế dịch vụ nào sau đây đang ngày càng phát triển và đóng góp quan trọng vào GDP của Liên bang Nga, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin
  • C. Dịch vụ du lịch truyền thống
  • D. Dịch vụ vận tải đường sông

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP của Liên bang Nga và một số quốc gia năm 2022 (tỉ USD). Để so sánh quy mô kinh tế của Nga với các nước khác, tiêu chí phù hợp nhất để sử dụng là gì?

  • A. GDP danh nghĩa
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP
  • C. GDP bình quân đầu người
  • D. Cơ cấu GDP

Câu 13: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào của Liên bang Nga có lợi thế lớn từ nguồn tài nguyên rừng phong phú, đặc biệt ở vùng Xi-bia?

  • A. Công nghiệp luyện kim màu
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản
  • D. Công nghiệp cơ khí chế tạo

Câu 14: Đâu là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng Viễn Đông thuộc Liên bang Nga?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông phát triển đồng bộ.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • D. Tiềm năng hợp tác kinh tế với khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Liên bang Nga là một quốc gia có nền kinh tế đối ngoại phát triển?

  • A. Tỷ lệ nhập siêu trong cán cân thương mại.
  • B. Kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn.
  • C. Chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên phong phú của Liên bang Nga và cơ cấu kinh tế của quốc gia này.

  • A. Tài nguyên thiên nhiên ít ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế.
  • B. Cơ cấu kinh tế đa dạng, ít phụ thuộc vào tài nguyên.
  • C. Tài nguyên là nền tảng cho phát triển công nghiệp khai khoáng và năng lượng, có vai trò lớn trong xuất khẩu.
  • D. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, ít khai thác tài nguyên.

Câu 17: So sánh đặc điểm phân bố công nghiệp giữa vùng phía Tây và vùng phía Đông của Liên bang Nga.

  • A. Phía Tây tập trung công nghiệp chế biến, công nghệ cao; phía Đông tập trung khai thác và sơ chế.
  • B. Phía Tây chủ yếu khai thác; phía Đông phát triển công nghiệp chế biến.
  • C. Cả hai vùng đều phát triển công nghiệp khai thác là chủ yếu.
  • D. Cả hai vùng đều tập trung các ngành công nghiệp công nghệ cao.

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán một trong những ngành dịch vụ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Liên bang Nga trong tương lai.

  • A. Dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Dịch vụ công nghệ thông tin và chuyển đổi số
  • C. Dịch vụ du lịch sinh thái vùng Bắc Cực
  • D. Dịch vụ vận tải đường sông Volga

Câu 19: Đánh giá vai trò của Liên bang Nga trong nền kinh tế thế giới hiện nay.

  • A. Một quốc gia có nền kinh tế nhỏ, ít ảnh hưởng đến thế giới.
  • B. Trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới, chi phối nhiều hoạt động kinh tế toàn cầu.
  • C. Nền kinh tế đang suy thoái, vai trò ngày càng giảm sút.
  • D. Cường quốc kinh tế với vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng và một số ngành công nghiệp.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Liên bang Nga cần chú trọng điều gì để nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ, đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • D. Giảm đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ.

Câu 21: Giả sử Liên bang Nga muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, hướng đi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu các loại tài nguyên khác.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ công nghệ cao.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành năng lượng.
  • D. Giảm quy mô nền kinh tế và tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 22: Để phát triển kinh tế vùng Đông Xi-bia, giải pháp nào sau đây có tính đột phá và phù hợp nhất với điều kiện của vùng?

  • A. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Tập trung vào công nghiệp nhẹ và chế biến.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.
  • D. Khai thác và chế biến sâu tài nguyên, phát triển hạ tầng giao thông vận tải.

Câu 23: Nếu giá dầu thế giới giảm mạnh, ngành kinh tế nào của Liên bang Nga sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất?

  • A. Ngành khai thác và xuất khẩu dầu khí.
  • B. Ngành công nghiệp chế tạo máy.
  • C. Ngành dịch vụ du lịch.
  • D. Ngành nông nghiệp trồng trọt.

Câu 24: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, Liên bang Nga có thế mạnh xuất khẩu sang Việt Nam mặt hàng nào?

  • A. Hàng dệt may và da giày.
  • B. Nông sản nhiệt đới.
  • C. Nhiên liệu, năng lượng và máy móc thiết bị.
  • D. Hàng tiêu dùng điện tử.

Câu 25: Đâu là nhận xét chính xác về tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong giai đoạn 2000-2020?

  • A. Tăng trưởng liên tục và ổn định ở mức cao.
  • B. Tăng trưởng không ổn định, có giai đoạn giảm sút.
  • C. Liên tục suy giảm trong suốt giai đoạn.
  • D. Không có sự tăng trưởng đáng kể.

Câu 26: Để phát triển nông nghiệp ở Liên bang Nga, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp ở vùng Bắc Cực.
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong nông nghiệp.
  • C. Hạn chế đầu tư vào khoa học công nghệ nông nghiệp.
  • D. Áp dụng khoa học công nghệ, cơ giới hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.

Câu 27: Trong cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp khai khoáng và năng lượng.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Ngành dịch vụ.
  • D. Ngành nông nghiệp.

Câu 28: Đâu là yếu tố tự nhiên KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển kinh tế của Liên bang Nga?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Diện tích rừng lớn.
  • C. Khí hậu ôn hòa và ấm áp trên phần lớn lãnh thổ.
  • D. Tiềm năng thủy điện lớn.

Câu 29: Trong thương mại quốc tế, Liên bang Nga nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Nhiên liệu và khoáng sản.
  • B. Máy móc, thiết bị và hàng công nghiệp chế tạo.
  • C. Lương thực và thực phẩm.
  • D. Nguyên liệu thô cho công nghiệp.

Câu 30: Cho biểu đồ về cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga năm 2023. Hãy nhận xét về sự đa dạng của mặt hàng xuất khẩu của Nga.

  • A. Cơ cấu xuất khẩu rất đa dạng, nhiều nhóm hàng hóa khác nhau.
  • B. Xuất khẩu tập trung chủ yếu vào hàng nông sản.
  • C. Cơ cấu xuất khẩu chưa đa dạng, phụ thuộc lớn vào một vài nhóm hàng.
  • D. Xuất khẩu chủ yếu là hàng công nghiệp nhẹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phản ánh đúng về nền kinh tế Liên bang Nga hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên bang Nga năm 2020. Khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và mũi nhọn của Liên bang Nga, đặc biệt trong xuất khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật là giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, tạo nền tảng cho phát triển công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga sau khi Liên Xô tan rã?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn và vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là ở vùng Xi-bia của Liên bang Nga?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga, nhóm hàng hóa nào chiếm tỷ trọng giá trị lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong giai đoạn hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao mà Liên bang Nga đang chú trọng phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp do khí hậu lạnh giá và đất đai kém màu mỡ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hoạt động kinh tế dịch vụ nào sau đây đang ngày càng phát triển và đóng góp quan trọng vào GDP của Liên bang Nga, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP của Liên bang Nga và một số quốc gia năm 2022 (tỉ USD). Để so sánh quy mô kinh tế của Nga với các nước khác, tiêu chí phù hợp nhất để sử dụng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào của Liên bang Nga có lợi thế lớn từ nguồn tài nguyên rừng phong phú, đặc biệt ở vùng Xi-bia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đâu là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng Viễn Đông thuộc Liên bang Nga?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Liên bang Nga là một quốc gia có nền kinh tế đối ngoại phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên phong phú của Liên bang Nga và cơ cấu kinh tế của quốc gia này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh đặc điểm phân bố công nghiệp giữa vùng phía Tây và vùng phía Đông của Liên bang Nga.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán một trong những ngành dịch vụ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Liên bang Nga trong tương lai.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đánh giá vai trò của Liên bang Nga trong nền kinh tế thế giới hiện nay.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Liên bang Nga cần chú trọng điều gì để nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử Liên bang Nga muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, hướng đi nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để phát triển kinh tế vùng Đông Xi-bia, giải pháp nào sau đây có tính đột phá và phù hợp nhất với điều kiện của vùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu giá dầu thế giới giảm mạnh, ngành kinh tế nào của Liên bang Nga sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, Liên bang Nga có thế mạnh xuất khẩu sang Việt Nam mặt hàng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đâu là nhận xét chính xác về tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga trong giai đoạn 2000-2020?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để phát triển nông nghiệp ở Liên bang Nga, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP những năm gần đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là yếu tố tự nhiên KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển kinh tế của Liên bang Nga?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong thương mại quốc tế, Liên bang Nga nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho biểu đồ về cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga năm 2023. Hãy nhận xét về sự đa dạng của mặt hàng xuất khẩu của Nga.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Liên Bang Nga có diện tích tự nhiên rộng lớn trải dài trên nhiều múi giờ. Điều này tác động trực tiếp nhất đến hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Phát triển nông nghiệp đa dạng.
  • B. Quản lý và điều hành kinh tế trên phạm vi cả nước.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên đa dạng.
  • D. Phát triển du lịch quốc tế.

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Liên Bang Nga năm 2021 (Nông nghiệp 4%, Công nghiệp 33%, Dịch vụ 63%). Nhận xét nào sau đây không đúng về cơ cấu kinh tế của Liên Bang Nga?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Cơ cấu kinh tế thể hiện xu hướng hiện đại.
  • C. Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • D. Ngành công nghiệp có vai trò quan trọng, đứng thứ hai.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên Bang Nga được hưởng lợi trực tiếp nhất từ nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên phong phú?

  • A. Công nghiệp năng lượng.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy.
  • C. Công nghiệp luyện kim.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên Bang Nga có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Vùng Đồng bằng Đông Âu.
  • B. Vùng Urals.
  • C. Vùng Kavkaz.
  • D. Vùng Siberia.

Câu 5: Cho bảng số liệu: "Cơ cấu xuất khẩu của Liên Bang Nga năm 2020: Nhiên liệu và năng lượng: 62%; Khoáng sản: 7%; Kim loại: 8%; Hóa chất: 6%; Máy móc và thiết bị: 4%; Nông sản và thực phẩm: 5%; Khác: 8%". Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu xuất khẩu này?

  • A. Liên Bang Nga là cường quốc xuất khẩu máy móc và thiết bị.
  • B. Xuất khẩu của Liên Bang Nga chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu.
  • D. Cơ cấu xuất khẩu cân bằng giữa công nghiệp và nông nghiệp.

Câu 6: Tuyến đường sắt xuyên Siberia có vai trò đặc biệt quan trọng đối với vùng Siberia của Liên Bang Nga. Vai trò quan trọng nhất của tuyến đường sắt này là gì?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái vùng Siberia.
  • B. Kết nối các trung tâm công nghiệp lớn của Siberia.
  • C. Vận chuyển hàng hóa và tài nguyên từ Siberia đến các vùng khác.
  • D. Phục vụ nhu cầu đi lại của dân cư vùng Siberia.

Câu 7: So sánh với Hoa Kỳ và Trung Quốc, quy mô GDP của Liên Bang Nga năm 2021 (khoảng 1,7 nghìn tỷ USD) cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của Nga trên thế giới?

  • A. Liên Bang Nga có quy mô kinh tế tương đương với Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • B. Liên Bang Nga vượt trội hơn Hoa Kỳ và Trung Quốc về quy mô kinh tế.
  • C. Liên Bang Nga là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới sau Trung Quốc.
  • D. Liên Bang Nga là một trong những nền kinh tế lớn nhưng quy mô còn nhỏ hơn nhiều so với Hoa Kỳ và Trung Quốc.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để Liên Bang Nga đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí đốt.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ.
  • D. Khuyến khích phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao.

Câu 9: Liên Bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển ngành du lịch, nhưng ngành này vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích tình trạng này?

  • A. Thiếu tài nguyên du lịch hấp dẫn.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt trên phần lớn lãnh thổ.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch chưa phát triển đồng bộ và chất lượng dịch vụ chưa cao.
  • D. Chính sách visa nhập cảnh quá khắt khe.

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên Bang Nga cần chú trọng phát triển ngành nào sau đây để nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Ngành nông nghiệp экстенсив.
  • B. Các ngành công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

Câu 11: Vùng nào của Liên Bang Nga tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim màu quan trọng, dựa trên nguồn khoáng sản phong phú?

  • A. Vùng Trung Tâm.
  • B. Vùng Viễn Đông.
  • C. Vùng Urals.
  • D. Vùng Siberia.

Câu 12: Để phát triển kinh tế vùng Viễn Đông, Liên Bang Nga cần ưu tiên giải quyết thách thức nào sau đây?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Khí hậu quá ôn hòa.
  • C. Giao thông vận tải quá phát triển.
  • D. Dân cư thưa thớt và thiếu lao động.

Câu 13: Cây trồng chính nào sau đây được trồng phổ biến ở vùng Đồng bằng Đông Âu của Liên Bang Nga, tận dụng lợi thế đất đen màu mỡ?

  • A. Cây bông.
  • B. Lúa mì.
  • C. Cây cao su.
  • D. Cây cà phê.

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Liên Bang Nga?

  • A. Dịch vụ du lịch.
  • B. Dịch vụ vận tải.
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
  • D. Dịch vụ giáo dục và y tế.

Câu 15: Liên Bang Nga có quan hệ kinh tế truyền thống và chặt chẽ với Việt Nam. Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào sau đây là truyền thống và quan trọng nhất giữa hai nước?

  • A. Hợp tác năng lượng (dầu khí).
  • B. Hợp tác nông nghiệp.
  • C. Hợp tác du lịch.
  • D. Hợp tác công nghệ thông tin.

Câu 16: Cho biểu đồ tăng trưởng GDP của Liên Bang Nga giai đoạn 2010-2020 (biến động không đều, có giai đoạn tăng trưởng âm). Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế Nga?

  • A. Nền kinh tế tăng trưởng ổn định và bền vững.
  • B. Nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao và liên tục.
  • C. Nền kinh tế ít chịu tác động bởi các yếu tố bên ngoài.
  • D. Nền kinh tế còn nhiều biến động và chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Liên Bang Nga trong phân công lao động quốc tế hiện nay?

  • A. Trung tâm sản xuất hàng tiêu dùng lớn của thế giới.
  • B. Nhà cung cấp lớn về nguyên liệu và năng lượng.
  • C. Trung tâm tài chính và dịch vụ toàn cầu.
  • D. Cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá dầu thế giới, Liên Bang Nga cần thực hiện giải pháp kinh tế nào?

  • A. Tăng cường dự trữ ngoại tệ.
  • B. Giảm chi tiêu công.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu dầu khí.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước xuất khẩu dầu mỏ khác.

Câu 19: Loại hình tổ chức kinh tế chủ yếu trong nông nghiệp ở Liên Bang Nga hiện nay là gì?

  • A. Nông trang tập thể (kolkhoz).
  • B. Trang trại tư nhân và công ty nông nghiệp lớn.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • D. Nông hộ gia đình nhỏ lẻ.

Câu 20: Khu vực kinh tế nào của Liên Bang Nga có mật độ dân số cao nhất và mức độ đô thị hóa cao nhất?

  • A. Vùng Đồng bằng Đông Âu.
  • B. Vùng Urals.
  • C. Vùng Siberia.
  • D. Vùng Viễn Đông.

Câu 21: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Liên Bang Nga cần cải thiện yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Giá nhân công rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Môi trường pháp lý minh bạch và ổn định.

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên Bang Nga có lợi thế cạnh tranh không dựa vào tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp phần mềm và công nghệ thông tin.
  • D. Công nghiệp sản xuất phân bón.

Câu 23: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Liên Bang Nga. Yếu tố nào sau đây cần được công ty Việt Nam quan tâm hàng đầu để thành công?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp.
  • B. Nghiên cứu thị trường và nhu cầu tiêu dùng của Nga.
  • C. Giá nhân công rẻ ở Việt Nam.
  • D. Quan hệ ngoại giao tốt đẹp giữa hai nước.

Câu 24: Trong giai đoạn hiện nay, Liên Bang Nga đang chú trọng phát triển các vùng kinh tế nào để giảm sự chênh lệch phát triển giữa các vùng?

  • A. Vùng Trung Tâm và Đồng bằng Đông Âu.
  • B. Vùng Urals và Kavkaz.
  • C. Vùng Viễn Đông và Siberia.
  • D. Vùng phía Nam và Tây Nam.

Câu 25: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò kém quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa ở Liên Bang Nga?

  • A. Đường ống.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường biển.

Câu 26: Chính sách kinh tế nào sau đây của Liên Bang Nga hướng tới mục tiêu tăng cường liên kết kinh tế với các nước trong khu vực Á-Âu?

  • A. Chính sách mở cửa thu hút đầu tư từ các nước phương Tây.
  • B. Chính sách thành lập Liên minh Kinh tế Á-Âu.
  • C. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.
  • D. Chính sách tăng cường xuất khẩu năng lượng sang châu Âu.

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Liên Bang Nga do điều kiện tự nhiên gây ra là gì?

  • A. Khí hậu lạnh giá, mùa đông kéo dài.
  • B. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
  • C. Đất đai nghèo dinh dưỡng.
  • D. Thiếu nguồn nước tưới.

Câu 28: Trong tương lai, ngành công nghiệp nào sau đây được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Liên Bang Nga?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • C. Công nghiệp luyện kim đen.
  • D. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, tin học, vũ trụ).

Câu 29: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc Liên Bang Nga duy trì vị thế cường quốc quân sự trên thế giới?

  • A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
  • B. Công nghiệp quốc phòng phát triển.
  • C. Dân số đông đảo.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược.

Câu 30: Để tăng cường hợp tác kinh tế với các nước châu Á, Liên Bang Nga cần chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng giao thông theo hướng nào?

  • A. Phát triển hệ thống đường bộ ở khu vực châu Âu.
  • B. Phát triển đường sắt cao tốc nối các thành phố lớn ở phía Tây.
  • C. Phát triển cảng biển và đường hàng không ở vùng Viễn Đông và Đông Nam Á.
  • D. Phát triển đường ống dẫn dầu khí sang châu Âu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Liên Bang Nga có diện tích tự nhiên rộng lớn trải dài trên nhiều múi giờ. Điều này tác động trực tiếp nhất đến hoạt động kinh tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Liên Bang Nga năm 2021 (Nông nghiệp 4%, Công nghiệp 33%, Dịch vụ 63%). Nhận xét nào sau đây *không đúng* về cơ cấu kinh tế của Liên Bang Nga?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên Bang Nga được hưởng lợi trực tiếp nhất từ nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên phong phú?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên Bang Nga có điều kiện tự nhiên *ít thuận lợi nhất* cho phát triển nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cho bảng số liệu: 'Cơ cấu xuất khẩu của Liên Bang Nga năm 2020: Nhiên liệu và năng lượng: 62%; Khoáng sản: 7%; Kim loại: 8%; Hóa chất: 6%; Máy móc và thiết bị: 4%; Nông sản và thực phẩm: 5%; Khác: 8%'. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu xuất khẩu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tuyến đường sắt xuyên Siberia có vai trò đặc biệt quan trọng đối với vùng Siberia của Liên Bang Nga. Vai trò quan trọng nhất của tuyến đường sắt này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: So sánh với Hoa Kỳ và Trung Quốc, quy mô GDP của Liên Bang Nga năm 2021 (khoảng 1,7 nghìn tỷ USD) cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của Nga trên thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Biện pháp nào sau đây *không* phải là giải pháp để Liên Bang Nga đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Liên Bang Nga có tiềm năng lớn để phát triển ngành du lịch, nhưng ngành này vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích tình trạng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên Bang Nga cần chú trọng phát triển ngành nào sau đây để nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Vùng nào của Liên Bang Nga tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim màu quan trọng, dựa trên nguồn khoáng sản phong phú?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để phát triển kinh tế vùng Viễn Đông, Liên Bang Nga cần ưu tiên giải quyết thách thức nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cây trồng chính nào sau đây được trồng phổ biến ở vùng Đồng bằng Đông Âu của Liên Bang Nga, tận dụng lợi thế đất đen màu mỡ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Liên Bang Nga?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Liên Bang Nga có quan hệ kinh tế truyền thống và chặt chẽ với Việt Nam. Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào sau đây là *truyền thống và quan trọng nhất* giữa hai nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho biểu đồ tăng trưởng GDP của Liên Bang Nga giai đoạn 2010-2020 (biến động không đều, có giai đoạn tăng trưởng âm). Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế Nga?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Liên Bang Nga trong phân công lao động quốc tế hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá dầu thế giới, Liên Bang Nga cần thực hiện giải pháp kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Loại hình tổ chức kinh tế chủ yếu trong nông nghiệp ở Liên Bang Nga hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khu vực kinh tế nào của Liên Bang Nga có mật độ dân số cao nhất và mức độ đô thị hóa cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Liên Bang Nga cần cải thiện yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên Bang Nga có lợi thế cạnh tranh *không* dựa vào tài nguyên thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Liên Bang Nga. Yếu tố nào sau đây cần được công ty Việt Nam quan tâm *hàng đầu* để thành công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong giai đoạn hiện nay, Liên Bang Nga đang chú trọng phát triển các vùng kinh tế nào để giảm sự chênh lệch phát triển giữa các vùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò *kém quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa ở Liên Bang Nga?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chính sách kinh tế nào sau đây của Liên Bang Nga hướng tới mục tiêu tăng cường liên kết kinh tế với các nước trong khu vực Á-Âu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Liên Bang Nga do điều kiện tự nhiên gây ra là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong tương lai, ngành công nghiệp nào sau đây được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Liên Bang Nga?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc Liên Bang Nga duy trì vị thế cường quốc quân sự trên thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để tăng cường hợp tác kinh tế với các nước châu Á, Liên Bang Nga cần chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng giao thông theo hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Liên bang Nga hiện nay đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỷ trọng dịch vụ và các ngành công nghệ cao, giảm tỷ trọng công nghiệp khai thác.
  • C. Duy trì tỷ trọng công nghiệp nặng, phát triển nông nghiệp экстенсив.
  • D. Tập trung vào phát triển công nghiệp chế biến, hạn chế phát triển dịch vụ.

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên bang Nga năm 2020 (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ). Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Liên bang Nga?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Khai khoáng.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Liên bang Nga, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn?

  • A. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • B. Chế tạo máy và thiết bị.
  • C. Lâm nghiệp và chế biến gỗ.
  • D. Sản xuất nông sản và thực phẩm.

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên và tài nguyên khoáng sản thuận lợi nhất cho phát triển công nghiệp khai thác?

  • A. Vùng Trung tâm European.
  • B. Vùng Siberia và Ural.
  • C. Vùng Viễn Đông.
  • D. Vùng Bắc Kavkaz.

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Liên bang Nga?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ thị trường nông sản quốc tế.
  • C. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt, mùa đông kéo dài.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng thu hẹp do đô thị hóa.

Câu 6: Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Liên bang Nga?

  • A. Du lịch và khách sạn.
  • B. Vận tải và logistics.
  • C. Tài chính và ngân hàng.
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 7: Trong thương mại quốc tế, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

  • A. Nguyên liệu và nhiên liệu.
  • B. Máy móc, thiết bị và hàng tiêu dùng.
  • C. Nông sản và thực phẩm.
  • D. Sản phẩm hóa chất và phân bón.

Câu 8: Thị trường xuất khẩu chính của Liên bang Nga tập trung chủ yếu ở khu vực nào trên thế giới?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Châu Phi.
  • C. Châu Âu và Châu Á.
  • D. Mỹ Latinh.

Câu 9: Để đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác mỏ.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.

Câu 10: Hệ thống giao thông vận tải đường ống của Liên bang Nga phát triển mạnh mẽ nhất để phục vụ cho ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác và vận chuyển dầu khí.
  • B. Vận chuyển hàng hóa nông sản.
  • C. Phát triển du lịch.
  • D. Vận tải hành khách liên tỉnh.

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga so với một số quốc gia phát triển khác. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về GDP bình quân đầu người của Nga?

  • A. GDP bình quân đầu người của Nga thuộc nhóm cao nhất thế giới.
  • B. GDP bình quân đầu người của Nga ở mức trung bình so với các nước phát triển.
  • C. GDP bình quân đầu người của Nga thấp hơn nhiều so với các nước đang phát triển.
  • D. GDP bình quân đầu người của Nga không có sự thay đổi trong nhiều năm.

Câu 12: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga có sự biến động qua các giai đoạn?

  • A. Chính sách dân số và lao động không ổn định.
  • B. Hệ thống giáo dục và đào tạo kém phát triển.
  • C. Sự biến động của giá dầu và khí đốt thế giới.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 13: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch quốc tế?

  • A. Dịch vụ du lịch và lữ hành.
  • B. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • C. Dịch vụ vận tải hàng không.
  • D. Dịch vụ y tế và giáo dục.

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng khai thác than, dầu mỏ và khí tự nhiên của Liên bang Nga qua các năm. Xu hướng chung về sản lượng khai thác các loại khoáng sản này là gì?

  • A. Sản lượng khai thác liên tục giảm.
  • B. Sản lượng khai thác có xu hướng tăng lên.
  • C. Sản lượng khai thác không thay đổi đáng kể.
  • D. Sản lượng khai thác than tăng, dầu mỏ và khí tự nhiên giảm.

Câu 15: Vùng nào của Liên bang Nga tập trung nhiều trung tâm công nghiệp chế biến và công nghệ cao nhất?

  • A. Vùng Đông Siberia.
  • B. Vùng Viễn Đông.
  • C. Vùng Ural.
  • D. Vùng Trung tâm European và Volga.

Câu 16: Đâu là yếu tố tự nhiên đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển ngành lâm nghiệp ở Liên bang Nga?

  • A. Địa hình đồi núi.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • C. Diện tích rừng tự nhiên lớn.
  • D. Khí hậu ôn đới hải dương.

Câu 17: Ngành giao thông vận tải nào sau đây ít phát triển nhất ở khu vực Bắc Á thuộc Liên bang Nga do điều kiện tự nhiên?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường bộ và đường sông.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 18: Căn cứ vào kiến thức đã học, hãy cho biết ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, ngoài năng lượng?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Công nghiệp sản xuất đồ gia dụng.
  • D. Công nghiệp hàng không vũ trụ và quốc phòng.

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây được Liên bang Nga ưu tiên thực hiện để hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới?

  • A. Tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.

Câu 20: Đâu là nhận định đúng về vai trò của Liên bang Nga trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

  • A. Là quốc gia có nền kinh tế nhỏ và kém phát triển.
  • B. Là một cường quốc năng lượng và có nền kinh tế lớn trên thế giới.
  • C. Chỉ đóng vai trò khu vực trong kinh tế Đông Âu.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ kinh tế từ nước ngoài.

Câu 21: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên bang Nga cần tập trung giải quyết vấn đề nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên để xuất khẩu.
  • B. Hạn chế khai thác tài nguyên để bảo tồn tuyệt đối.
  • C. Sử dụng hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên, bảo vệ môi trường.
  • D. Chuyển giao quyền khai thác tài nguyên cho nước ngoài.

Câu 22: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, Liên bang Nga chủ yếu xuất khẩu sang Việt Nam mặt hàng nào?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Hàng tiêu dùng và dệt may.
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp nhẹ.
  • D. Năng lượng, máy móc và thiết bị công nghiệp nặng.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Liên bang Nga phát triển kinh tế vùng Viễn Đông?

  • A. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp экстенсив quy mô lớn.
  • C. Khai thác và chế biến tài nguyên khoáng sản.
  • D. Thu hút lao động và đầu tư từ các vùng khác.

Câu 24: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà Liên bang Nga đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
  • C. Phân hóa giàu nghèo và các vấn đề xã hội liên quan.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, Liên bang Nga cần ưu tiên áp dụng giải pháp công nghệ nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Phát triển các vùng chuyên canh quy mô lớn.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học và cơ giới hóa nông nghiệp.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Liên bang Nga cần chú trọng yếu tố nào để tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • B. Đầu tư vào khoa học công nghệ và giáo dục đào tạo.
  • C. Giảm chi phí lao động.
  • D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 27: Khu vực kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái lớn nhất?

  • A. Vùng Siberia và Viễn Đông.
  • B. Vùng Trung tâm European.
  • C. Vùng U-ran.
  • D. Vùng Bắc Kavkaz.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Liên bang Nga cần có những điều chỉnh nào trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Phát triển mạnh công nghiệp экстенсив.
  • C. Chuyển dịch sang nền kinh tế xanh, phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Giảm đầu tư vào các ngành kinh tế.

Câu 29: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Liên bang Nga. Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu?

  • A. Máy móc và thiết bị.
  • B. Nhiên liệu, khoáng sản và kim loại.
  • C. Hóa chất và sản phẩm hóa chất.
  • D. Nông sản và thực phẩm.

Câu 30: Trong tương lai, Liên bang Nga có thể tận dụng lợi thế nào để phát triển kinh tế biển?

  • A. Phát triển du lịch biển ở vùng biển Baltic.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt quy mô lớn.
  • C. Khai thác khoáng sản ven biển Thái Bình Dương.
  • D. Khai thác dầu khí ở Bắc Cực và phát triển tuyến đường biển Bắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Liên bang Nga hiện nay đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Liên bang Nga năm 2020 (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ). Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Liên bang Nga?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của nền kinh tế Liên bang Nga, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên và tài nguyên khoáng sản thuận lợi nhất cho phát triển công nghiệp khai thác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Liên bang Nga?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Liên bang Nga?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong thương mại quốc tế, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thị trường xuất khẩu chính của Liên bang Nga tập trung chủ yếu ở khu vực nào trên thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống giao thông vận tải đường ống của Liên bang Nga phát triển mạnh mẽ nhất để phục vụ cho ngành kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga so với một số quốc gia phát triển khác. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về GDP bình quân đầu người của Nga?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga có sự biến động qua các giai đoạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng khai thác than, dầu mỏ và khí tự nhiên của Liên bang Nga qua các năm. Xu hướng chung về sản lượng khai thác các loại khoáng sản này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vùng nào của Liên bang Nga tập trung nhiều trung tâm công nghiệp chế biến và công nghệ cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là yếu tố tự nhiên đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển ngành lâm nghiệp ở Liên bang Nga?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngành giao thông vận tải nào sau đây ít phát triển nhất ở khu vực Bắc Á thuộc Liên bang Nga do điều kiện tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Căn cứ vào kiến thức đã học, hãy cho biết ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, ngoài năng lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây được Liên bang Nga ưu tiên thực hiện để hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là nhận định đúng về vai trò của Liên bang Nga trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên bang Nga cần tập trung giải quyết vấn đề nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, Liên bang Nga chủ yếu xuất khẩu sang Việt Nam mặt hàng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Liên bang Nga phát triển kinh tế vùng Viễn Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà Liên bang Nga đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, Liên bang Nga cần ưu tiên áp dụng giải pháp công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Liên bang Nga cần chú trọng yếu tố nào để tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khu vực kinh tế nào của Liên bang Nga có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Liên bang Nga cần có những điều chỉnh nào trong cơ cấu kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Liên bang Nga. Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, Liên bang Nga có thể tận dụng lợi thế nào để phát triển kinh tế biển?

Xem kết quả