Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 21: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi GDP của Liên bang Nga từ năm 1990 đến 2020 cho thấy giai đoạn nào có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm cao nhất?
- A. 1990 - 1995 (khủng hoảng kinh tế sau Liên Xô)
- B. 2000 - 2008 (giai đoạn phục hồi và tăng trưởng nhờ giá năng lượng cao)
- C. 2008 - 2014 (giai đoạn chịu ảnh hưởng khủng hoảng tài chính toàn cầu)
- D. 2014 - 2020 (giai đoạn chịu ảnh hưởng санкции kinh tế)
Câu 2: Cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga hiện nay đang chuyển dịch theo hướng:
- A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ.
- B. Ổn định tỷ trọng giữa công nghiệp và nông nghiệp.
- C. Tăng tỷ trọng dịch vụ, giảm tỷ trọng công nghiệp và nông nghiệp.
- D. Tăng tỷ trọng công nghiệp khai khoáng, giảm tỷ trọng công nghiệp chế biến.
Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là "xương sống" của nền kinh tế Liên bang Nga, đóng góp lớn vào ngân sách quốc gia và kim ngạch xuất khẩu?
- A. Công nghiệp chế tạo máy.
- B. Công nghiệp hóa chất.
- C. Công nghiệp luyện kim màu.
- D. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
Câu 4: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga có lợi thế đặc biệt về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên, tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp năng lượng và hóa chất?
- A. Vùng U-ran và Tây Xi-bia.
- B. Vùng Trung tâm và Đông Xi-bia.
- C. Vùng Viễn Đông và Bắc Kavkaz.
- D. Vùng Volga và Trung tâm Đất Đen.
Câu 5: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Liên bang Nga năm 2022. Nếu tỷ trọng nhóm hàng "Nhiên liệu, năng lượng" chiếm 60%, nhóm hàng nào sau đây có khả năng chiếm tỷ trọng lớn thứ hai trong cơ cấu xuất khẩu?
- A. Máy móc, thiết bị vận tải.
- B. Kim loại và sản phẩm kim loại.
- C. Nông sản và thực phẩm.
- D. Hàng tiêu dùng và dệt may.
Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Liên bang Nga trong dài hạn, xét đến cơ cấu kinh tế hiện tại?
- A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
- B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải lạc hậu.
- C. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
- D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Câu 7: Trong ngành nông nghiệp, Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt trong sản xuất loại cây trồng nào, nhờ điều kiện tự nhiên về đất đai và khí hậu ở khu vực đồng bằng Đông Âu và Tây Xi-bia?
- A. Cây công nghiệp (bông, lanh).
- B. Cây lương thực (lúa mì, ngô).
- C. Cây ăn quả ôn đới (táo, lê).
- D. Cây rau màu (khoai tây, củ cải đường).
Câu 8: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn giữa các vùng kinh tế?
- A. Đường sắt.
- B. Đường bộ.
- C. Đường hàng không.
- D. Đường sông và đường biển.
Câu 9: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga đang chủ trương đa dạng hóa kinh tế và tập trung phát triển các ngành công nghiệp nào?
- A. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
- B. Công nghiệp chế biến thực phẩm và dệt may.
- C. Công nghiệp sản xuất ô tô và đóng tàu.
- D. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại.
Câu 10: So sánh vùng kinh tế Trung tâm và vùng kinh tế Viễn Đông của Liên bang Nga, nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm phát triển kinh tế?
- A. Cả hai vùng đều có cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
- B. Vùng Trung tâm phát triển kinh tế đa dạng, vùng Viễn Đông chủ yếu phát triển công nghiệp khai khoáng và năng lượng.
- C. Vùng Trung tâm tập trung các ngành công nghiệp nặng, vùng Viễn Đông phát triển dịch vụ du lịch.
- D. Cả hai vùng đều có trình độ phát triển kinh tế tương đương nhau.
Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga có vai trò như thế nào trong các tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu?
- A. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực ở châu Âu.
- B. Có vai trò nhỏ và không đáng kể trong các tổ chức kinh tế toàn cầu.
- C. Là thành viên tích cực và có vai trò quan trọng trong nhiều tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu.
- D. Chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế song phương, ít tham gia đa phương.
Câu 12: Đánh giá về tiềm năng phát triển kinh tế biển của Liên bang Nga, nhận định nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Tiềm năng kinh tế biển lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả và đồng bộ.
- B. Kinh tế biển đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP.
- C. Tiềm năng kinh tế biển hạn chế do điều kiện tự nhiên không thuận lợi.
- D. Chính phủ Nga không chú trọng phát triển kinh tế biển.
Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Liên bang Nga ứng phó với biến động giá dầu thế giới và đảm bảo ổn định kinh tế?
- A. Đẩy mạnh đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành khác.
- B. Tăng cường dự trữ ngoại hối để ứng phó với biến động.
- C. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu khí để bù đắp.
- D. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo.
Câu 14: Trong giai đoạn từ 2014 đến nay, kinh tế Liên bang Nga chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố địa chính trị nào?
- A. Giá dầu thế giới tăng cao kỷ lục.
- B. Các biện pháp санкции kinh tế từ phương Tây.
- C. Đại dịch COVID-19 và suy thoái kinh tế toàn cầu.
- D. Xu hướng tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế.
Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng về quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga trong những năm gần đây?
- A. Kim ngạch thương mại song phương liên tục giảm.
- B. Việt Nam luôn nhập siêu trong thương mại với Nga.
- C. Quan hệ thương mại không có nhiều thay đổi đáng kể.
- D. Kim ngạch thương mại song phương có xu hướng tăng trưởng, hợp tác đa dạng hóa.
Câu 16: Nếu Liên bang Nga muốn phát triển ngành du lịch biển, vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất nhờ bờ biển dài, khí hậu ôn hòa và tài nguyên du lịch phong phú?
- A. Vùng Bắc Cực.
- B. Vùng Viễn Đông.
- C. Vùng Biển Đen và Kavkaz.
- D. Vùng biển Baltic.
Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, phản ánh xu hướng phát triển kinh tế hiện đại?
- A. Dịch vụ vận tải và kho bãi.
- B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
- C. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
- D. Dịch vụ giáo dục và y tế.
Câu 18: Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp ở vùng Đông Xi-bia, biện pháp nào sau đây có tính khả thi và hiệu quả nhất, xét đến điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng?
- A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách khai hoang rừng.
- B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
- C. Phát triển các loại cây trồng nhiệt đới có giá trị kinh tế cao.
- D. Ứng dụng công nghệ nhà kính và giống cây trồng chịu lạnh.
Câu 19: Trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, Liên bang Nga có thế mạnh truyền thống và nổi tiếng thế giới về sản xuất các sản phẩm nào?
- A. Máy bay, tàu vũ trụ, vũ khí và thiết bị quân sự.
- B. Ô tô, xe máy và phương tiện giao thông cá nhân.
- C. Điện tử tiêu dùng và thiết bị gia dụng.
- D. Máy móc nông nghiệp và thiết bị công nghiệp nhẹ.
Câu 20: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số vùng kinh tế Liên bang Nga (đơn vị: USD/người/năm). Vùng nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, phản ánh trình độ phát triển kinh tế vượt trội?
- A. Vùng Trung tâm Đất Đen.
- B. Thủ đô Moskva và vùng phụ cận.
- C. Vùng Volga-Vyatsky.
- D. Vùng Ural.
Câu 21: Để bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh, Liên bang Nga cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào trong ngành năng lượng?
- A. Tăng cường khai thác than đá và dầu mỏ.
- B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
- C. Phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện nhỏ).
- D. Giảm giá năng lượng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Câu 22: Trong quan hệ kinh tế đối ngoại, Liên bang Nga chủ yếu nhập khẩu các mặt hàng nào từ các nước khác?
- A. Nguyên liệu thô và nhiên liệu.
- B. Lương thực và thực phẩm.
- C. Kim loại và sản phẩm kim loại.
- D. Máy móc, thiết bị, công nghệ và hàng tiêu dùng.
Câu 23: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế nông nghiệp ở Liên bang Nga?
- A. Khí hậu lạnh giá và băng giá vĩnh cửu.
- B. Địa hình đồi núi và núi cao.
- C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
- D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế khu vực Viễn Đông, chính phủ Liên bang Nga đã thực hiện chính sách ưu đãi nào?
- A. Tăng thuế và phí đối với doanh nghiệp nước ngoài.
- B. Thành lập các đặc khu kinh tế và khu kinh tế tự do.
- C. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
- D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 25: Trong ngành công nghiệp luyện kim, Liên bang Nga nổi tiếng với sản xuất các loại kim loại nào?
- A. Chỉ sản xuất kim loại màu.
- B. Chủ yếu sản xuất kim loại nhẹ.
- C. Sản xuất đa dạng kim loại đen (thép), kim loại màu và kim loại quý.
- D. Tập trung vào luyện kim phục vụ ngành xây dựng.
Câu 26: Đâu là trung tâm công nghiệp đóng tàu lớn nhất của Liên bang Nga, có vị trí chiến lược trên bờ biển Thái Bình Dương?
- A. Saint Petersburg.
- B. Murmansk.
- C. Arkhangelsk.
- D. Vladivostok.
Câu 27: Để phát triển kinh tế vùng Bắc Cực, Liên bang Nga tập trung vào khai thác tiềm năng nào?
- A. Phát triển nông nghiệp và du lịch sinh thái.
- B. Khai thác tài nguyên khoáng sản và phát triển giao thông đường biển.
- C. Xây dựng các khu công nghiệp chế biến và công nghệ cao.
- D. Phát triển du lịch văn hóa và lịch sử.
Câu 28: Trong lĩnh vực dịch vụ, Liên bang Nga có thế mạnh về xuất khẩu dịch vụ nào, đặc biệt là sang các nước đang phát triển?
- A. Dịch vụ kỹ thuật quân sự và năng lượng.
- B. Dịch vụ du lịch và giáo dục.
- C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- D. Dịch vụ vận tải và viễn thông.
Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Liên bang Nga cần ưu tiên cải thiện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?
- A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
- B. Giảm chi ngân sách cho giáo dục và y tế.
- C. Cải cách thể chế, hoàn thiện pháp luật và giảm tham nhũng.
- D. Tăng cường kiểm soát giá cả và thị trường.
Câu 30: Nếu xét về quy mô GDP, Liên bang Nga hiện nay xếp thứ hạng khoảng bao nhiêu trên thế giới?
- A. Trong top 3 nền kinh tế lớn nhất thế giới.
- B. Trong top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới.
- C. Trong top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới.
- D. Ngoài top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới.