15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ cấu kinh tế hai tầng là một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản. Đâu là ý nghĩa chính xác nhất của thuật ngữ này?

  • A. Sự phân chia kinh tế giữa khu vực thành thị phát triển và khu vực nông thôn lạc hậu.
  • B. Sự tồn tại song song của các xí nghiệp lớn, hiện đại và các cơ sở sản xuất vừa và nhỏ, truyền thống.
  • C. Cơ cấu kinh tế phụ thuộc vào cả ngành công nghiệp và nông nghiệp với tỷ trọng tương đương.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội do sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng trên toàn cầu. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngành công nghiệp chế tạo chủ lực của Nhật Bản?

  • A. Ô tô và phụ tùng
  • B. Tàu biển và thiết bị hàng hải
  • C. Nông sản chế biến
  • D. Máy móc công nghiệp và thiết bị điện tử

Câu 3: Nhật Bản là quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp chủ yếu nào sau đây được Nhật Bản áp dụng để duy trì sản lượng nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khai hoang đất ven biển.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ tái đầu tư.
  • C. Phát triển nông nghiệp quảng canh, dựa vào số lượng lớn lao động.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao, cơ giới hóa và các biện pháp thâm canh trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 4: Dịch vụ là một khu vực kinh tế quan trọng của Nhật Bản. Hai ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò ĐẶC BIỆT quan trọng, tạo ra giá trị gia tăng lớn và đóng góp vào ngoại thương của Nhật Bản?

  • A. Thương mại và tài chính - ngân hàng
  • B. Du lịch và vận tải biển
  • C. Giáo dục và y tế
  • D. Bưu chính viễn thông và bất động sản

Câu 5: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường tập trung dọc theo một khu vực địa lý nhất định. Khu vực nào sau đây là nơi tập trung chủ yếu các trung tâm công nghiệp lớn, tạo thành "chuỗi đô thị" của Nhật Bản?

  • A. Toàn bộ lãnh thổ Nhật Bản, phân bố đồng đều
  • B. Ven biển Thái Bình Dương của đảo Honshu
  • C. Vùng núi nội địa đảo Hokkaido
  • D. Các đảo nhỏ phía Nam như Kyushu và Shikoku

Câu 6: Ngoại thương đóng vai trò sống còn đối với nền kinh tế Nhật Bản. Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của hoạt động ngoại thương Nhật Bản?

  • A. Giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ rất lớn, thuộc hàng đầu thế giới.
  • B. Nhật Bản là bạn hàng lớn của nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới.
  • C. Nhật Bản chủ yếu nhập khẩu các mặt hàng công nghiệp chế tạo và xuất khẩu nông sản.
  • D. Cán cân thương mại thường xuyên thặng dư, thể hiện sự vượt trội trong xuất khẩu.

Câu 7: Diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây. Nguyên nhân chính nào sau đây dẫn đến sự thay đổi này trong cơ cấu cây trồng?

  • A. Biến đổi khí hậu làm giảm năng suất lúa, khiến nông dân chuyển sang cây trồng khác.
  • B. Thiên tai như động đất, sóng thần tàn phá các vùng trồng lúa ven biển.
  • C. Chính phủ Nhật Bản chủ trương giảm sản xuất lúa gạo để bảo vệ môi trường.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang xây dựng và phát triển các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao hơn.

Câu 8: Trong ngành công nghiệp chế tạo, Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong sản xuất ô tô. Điều gì đã giúp ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản vươn lên vị trí hàng đầu thế giới?

  • A. Giá nhân công rẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Ứng dụng rộng rãi robot, công nghệ tự động hóa và quy trình sản xuất tiên tiến.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn và chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi và nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào.

Câu 9: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về tình hình kinh tế Nhật Bản hiện nay?

  • A. Nhật Bản là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới.
  • B. Nhật Bản có tỷ lệ robot trên đầu người cao nhất thế giới.
  • C. Nhật Bản là quốc gia nhập siêu lớn nhất thế giới về hàng hóa.
  • D. Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất.

Câu 10: Thị trường xuất khẩu chủ yếu của Nhật Bản tập trung ở khu vực nào trên thế giới?

  • A. Châu Á, Bắc Mỹ và Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Châu Phi, Mỹ Latinh và Đông Âu
  • C. Trung Đông, Australia và New Zealand
  • D. Nam Mỹ, Bắc Cực và Nam Cực

Câu 11: Các trung tâm công nghiệp lớn như Tokyo, Yokohama, Kawasaki, Nagoya, Osaka, Kobe thuộc vùng kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Vùng kinh tế Tohoku
  • B. Vùng kinh tế Keihin - Hanshin
  • C. Vùng kinh tế Hokkaido
  • D. Vùng kinh tế Kyushu

Câu 12: Việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng mang lại lợi ích gì cho Nhật Bản trong bối cảnh kinh tế hiện nay?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ.
  • B. Tập trung nguồn lực quốc gia cho phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • C. Tận dụng tối đa nguồn lực đa dạng, thích ứng linh hoạt với biến động kinh tế.
  • D. Đảm bảo sự ổn định về việc làm trong khu vực kinh tế truyền thống.

Câu 13: Xu hướng nhập khẩu gạo của Nhật Bản gia tăng trong những năm gần đây KHÔNG phải do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Chi phí sản xuất lúa gạo trong nước cao hơn so với nhập khẩu.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng gạo trong nước giảm do thay đổi cơ cấu bữa ăn.
  • C. Nhật Bản muốn đa dạng hóa nguồn cung lương thực để đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Sản lượng lúa gạo trong nước giảm mạnh do thiên tai liên tục.

Câu 14: Sản phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hàng hóa xuất khẩu chủ lực của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản?

  • A. Tàu thủy và phương tiện vận tải biển
  • B. Than đá và quặng sắt
  • C. Linh kiện điện tử và máy tính
  • D. Xe có động cơ và phụ tùng ô tô

Câu 15: Đảo nào sau đây của Nhật Bản có ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng hơn so với các đảo khác, đặc biệt là trong sản xuất lúa gạo và các sản phẩm ôn đới?

  • A. Honshu
  • B. Kyushu
  • C. Hokkaido
  • D. Shikoku

Câu 16: So sánh với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật nào sau đây KHÔNG đúng với ngành nông nghiệp Nhật Bản?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung theo hình thức trang trại công nghiệp.
  • B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ hiện đại, cơ giới hóa và tự động hóa.
  • C. Năng suất cây trồng và vật nuôi cao, chất lượng sản phẩm tốt.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản, ngành nào sau đây đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và trở thành động lực mới cho nền kinh tế?

  • A. Công nghiệp khai khoáng và năng lượng
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày
  • C. Công nghiệp luyện kim và hóa chất cơ bản
  • D. Công nghiệp công nghệ cao và điện tử

Câu 18: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, Nhật Bản đã và đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô và tàu biển
  • B. Công nghiệp hóa dầu và sản xuất nhựa
  • C. Công nghiệp tái chế và năng lượng tái tạo
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm

Câu 19: Trong lĩnh vực dịch vụ, Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng dịch vụ cao và sự chuyên nghiệp. Điều này KHÔNG thể hiện rõ nét ở loại hình dịch vụ nào sau đây?

  • A. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • B. Dịch vụ du lịch giá rẻ
  • C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng
  • D. Dịch vụ vận tải công cộng

Câu 20: Chính sách kinh tế "Abenomics" được Nhật Bản triển khai từ năm 2012 tập trung vào ba mũi nhọn chính. Mũi nhọn nào sau đây KHÔNG thuộc "Abenomics"?

  • A. Nới lỏng chính sách tiền tệ
  • B. Tăng chi tiêu công
  • C. Cải cách cơ cấu kinh tế
  • D. Tăng cường quốc phòng và an ninh quốc gia

Câu 21: Giả sử Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong tương lai. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

  • A. Nâng cao tuổi nghỉ hưu và khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc.
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng robot và tự động hóa trong sản xuất và dịch vụ.
  • C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ tự động hóa và robot để duy trì việc làm.
  • D. Thu hút lao động nước ngoài có trình độ cao và kỹ năng phù hợp.

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020: Nông nghiệp 1.2%, Công nghiệp 25.1%, Dịch vụ 73.7%. Nhận xét nào sau đây là ĐÚNG về cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

  • A. Ngành nông nghiệp tuy tỷ trọng nhỏ nhưng vẫn là trụ cột của nền kinh tế.
  • B. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng áp đảo trong GDP, thể hiện nền kinh tế phát triển theo hướng dịch vụ.
  • C. Ngành công nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo, đóng góp chính vào GDP.
  • D. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa ba khu vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 23: Ảnh hưởng của thiên tai (động đất, sóng thần, núi lửa...) đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Không đáng kể, vì Nhật Bản đã có hệ thống phòng chống thiên tai hiện đại.
  • B. Chỉ gây thiệt hại cho ngành nông nghiệp, ít ảnh hưởng đến công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Làm suy giảm nghiêm trọng sức cạnh tranh của nền kinh tế Nhật Bản trên trường quốc tế.
  • D. Gây thiệt hại lớn về người và của, gián đoạn sản xuất, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng thúc đẩy đầu tư vào tái thiết và công nghệ phòng chống thiên tai.

Câu 24: Tóm tắt đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay.

  • A. Nền kinh tế mới nổi, đang trong giai đoạn công nghiệp hóa nhanh chóng.
  • B. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, với sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước.
  • C. Nền kinh tế phát triển cao, hiện đại, có cơ cấu kinh tế đa dạng, nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức như già hóa dân số, suy giảm kinh tế.
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp truyền thống, phụ thuộc lớn vào xuất khẩu nông sản.

Câu 25: Triển vọng phát triển kinh tế của Nhật Bản trong tương lai phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi và ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • B. Khả năng duy trì và nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo, khoa học công nghệ.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú được phát hiện trong tương lai.
  • D. Sự gia tăng dân số và lực lượng lao động trẻ.

Câu 26: Giải thích khái niệm "Keiretsu" trong kinh tế Nhật Bản.

  • A. Mô hình tập đoàn kinh tế liên kết chặt chẽ giữa các công ty trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thường có ngân hàng trung tâm.
  • B. Chính sách kinh tế quốc gia tập trung vào xuất khẩu và bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Hệ thống quản lý kinh tế dựa trên sự hợp tác giữa nhà nước và tư nhân.
  • D. Khu vực kinh tế đặc biệt được ưu đãi về thuế và pháp lý để thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 27: Mô tả đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động Nhật Bản.

  • A. Trẻ tuổi, năng động, có trình độ học vấn cao, nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế.
  • B. Tính kỷ luật cao, tinh thần làm việc tập thể, kỹ năng chuyên môn tốt, nhưng đang già hóa.
  • C. Số lượng đông đảo, giá nhân công rẻ, chủ yếu làm việc trong khu vực nông nghiệp.
  • D. Sáng tạo, năng động, thích ứng nhanh với thay đổi, nhưng thiếu kỷ luật.

Câu 28: Vai trò của "kiểm soát chất lượng toàn diện" (Total Quality Control - TQC) trong thành công của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế cạnh tranh nước ngoài.
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng loạt với số lượng lớn, giá rẻ.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí, tăng uy tín thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh.

Câu 29: Vì sao đổi mới sáng tạo được xem là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong tương lai?

  • A. Giúp giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu và tăng cường tiêu dùng nội địa.
  • B. Giúp Nhật Bản vượt qua các ảnh hưởng tiêu cực của thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • C. Giúp tạo ra các ngành kinh tế mới, sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao, giải quyết các thách thức về nguồn lực và dân số.
  • D. Giúp duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng và bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 30: Nhật Bản có thể cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và các mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Phụ thuộc vào viện trợ quốc tế để thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.
  • B. Đầu tư vào công nghệ xanh, sử dụng năng lượng tái tạo, phát triển kinh tế tuần hoàn, và thúc đẩy tiêu dùng bền vững.
  • C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, ưu tiên lợi nhuận trước mắt.
  • D. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế để tập trung hoàn toàn vào bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cơ cấu kinh tế hai tầng là một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản. Đâu là ý nghĩa chính xác nhất của thuật ngữ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng trên toàn cầu. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngành công nghiệp chế tạo chủ lực của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhật Bản là quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp chủ yếu nào sau đây được Nhật Bản áp dụng để duy trì sản lượng nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Dịch vụ là một khu vực kinh tế quan trọng của Nhật Bản. Hai ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò ĐẶC BIỆT quan trọng, tạo ra giá trị gia tăng lớn và đóng góp vào ngoại thương của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường tập trung dọc theo một khu vực địa lý nhất định. Khu vực nào sau đây là nơi tập trung chủ yếu các trung tâm công nghiệp lớn, tạo thành 'chuỗi đô thị' của Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ngoại thương đóng vai trò sống còn đối với nền kinh tế Nhật Bản. Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của hoạt động ngoại thương Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm trong những năm gần đây. Nguyên nhân chính nào sau đây dẫn đến sự thay đổi này trong cơ cấu cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong ngành công nghiệp chế tạo, Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong sản xuất ô tô. Điều gì đã giúp ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản vươn lên vị trí hàng đầu thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về tình hình kinh tế Nhật Bản hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thị trường xuất khẩu chủ yếu của Nhật Bản tập trung ở khu vực nào trên thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Các trung tâm công nghiệp lớn như Tokyo, Yokohama, Kawasaki, Nagoya, Osaka, Kobe thuộc vùng kinh tế nào của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng mang lại lợi ích gì cho Nhật Bản trong bối cảnh kinh tế hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Xu hướng nhập khẩu gạo của Nhật Bản gia tăng trong những năm gần đây KHÔNG phải do nguyên nhân nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sản phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hàng hóa xuất khẩu chủ lực của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đảo nào sau đây của Nhật Bản có ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng hơn so với các đảo khác, đặc biệt là trong sản xuất lúa gạo và các sản phẩm ôn đới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật nào sau đây KHÔNG đúng với ngành nông nghiệp Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản, ngành nào sau đây đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và trở thành động lực mới cho nền kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, Nhật Bản đã và đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong lĩnh vực dịch vụ, Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng dịch vụ cao và sự chuyên nghiệp. Điều này KHÔNG thể hiện rõ nét ở loại hình dịch vụ nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Chính sách kinh tế 'Abenomics' được Nhật Bản triển khai từ năm 2012 tập trung vào ba mũi nhọn chính. Mũi nhọn nào sau đây KHÔNG thuộc 'Abenomics'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong tương lai. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020: Nông nghiệp 1.2%, Công nghiệp 25.1%, Dịch vụ 73.7%. Nhận xét nào sau đây là ĐÚNG về cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Ảnh hưởng của thiên tai (động đất, sóng thần, núi lửa...) đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tóm tắt đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Triển vọng phát triển kinh tế của Nhật Bản trong tương lai phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giải thích khái niệm 'Keiretsu' trong kinh tế Nhật Bản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Mô tả đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động Nhật Bản.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Vai trò của 'kiểm soát chất lượng toàn diện' (Total Quality Control - TQC) trong thành công của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vì sao đổi mới sáng tạo được xem là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nhật Bản có thể cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và các mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này có thể gây ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn?

  • A. Sự suy giảm diện tích đất nông nghiệp do đô thị hóa.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng.
  • D. Sự suy giảm lực lượng lao động và tăng chi phí an sinh xã hội.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 74%). Nhận xét nào sau đây không đúng về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Khu vực dịch vụ đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • B. Nông nghiệp chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • D. Khu vực công nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Câu 3: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác than đá trong nước.
  • B. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân.
  • C. Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các ngành công nghiệp.
  • D. Tăng cường nhập khẩu năng lượng từ các quốc gia láng giềng.

Câu 4: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất ô tô và tàu biển. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế giúp ngành chế tạo Nhật Bản phát triển?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • B. Ứng dụng rộng rãi khoa học công nghệ và tự động hóa.
  • C. Lực lượng lao động có trình độ kỹ thuật và tính kỷ luật cao.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Câu 5: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, xu hướng chuyển dịch cơ cấu cây trồng thể hiện rõ nhất ở việc

  • A. tăng diện tích trồng lúa gạo và giảm cây công nghiệp.
  • B. tăng diện tích trồng cây lương thực và cây ăn quả.
  • C. giảm diện tích trồng lúa gạo và tăng cây rau màu, cây công nghiệp.
  • D. ổn định diện tích trồng lúa gạo và các loại cây trồng khác.

Câu 6: Khu vực kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn, tạo thành "chuỗi đô thị" phát triển?

  • A. Vùng Hokuriku (ven biển Nhật Bản).
  • B. Vùng ven biển Thái Bình Dương của đảo Honshu.
  • C. Vùng nội địa đảo Hokkaido.
  • D. Vùng duyên hải biển Seto.

Câu 7: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản không phải

  • A. Ô tô và linh kiện ô tô.
  • B. Sản phẩm điện tử và linh kiện điện tử.
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • D. Nông sản chế biến (gạo, thủy sản...).

Câu 8: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào của Nhật Bản có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động ngoại thương và đầu tư quốc tế?

  • A. Thương mại và tài chính.
  • B. Du lịch và khách sạn.
  • C. Vận tải và viễn thông.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để Nhật Bản duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí lao động và hạ giá thành sản phẩm.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 10: Cho bảng số liệu: Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Nhật Bản (năm 2022). Xuất khẩu: 800 tỷ USD, Nhập khẩu: 750 tỷ USD. Cán cân thương mại của Nhật Bản năm 2022 là

  • A. Nhập siêu 50 tỷ USD.
  • B. Cân bằng thương mại.
  • C. Xuất siêu 50 tỷ USD.
  • D. Không xác định được.

Câu 11: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự khác biệt trong mô hình phát triển nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Phát triển theo hướng quảng canh, quy mô lớn.
  • B. Thâm canh, ứng dụng công nghệ cao trên diện tích nhỏ.
  • C. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng nhiệt đới.
  • D. Phụ thuộc lớn vào lao động thủ công.

Câu 12: Vùng nào của Nhật Bản có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa gạo?

  • A. Đồng bằng ven biển Thái Bình Dương (Honshu).
  • B. Vùng núi cao Hokkaido.
  • C. Các đảo nhỏ Shikoku và Kyushu.
  • D. Vùng duyên hải biển Nhật Bản.

Câu 13: Cho biết ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản tập trung chủ yếu vào sản xuất các sản phẩm nào?

  • A. Nguyên vật liệu điện tử cơ bản (kim loại, nhựa...).
  • B. Thiết bị điện công nghiệp nặng (máy biến áp, dây cáp điện...).
  • C. Thiết bị điện tử tiêu dùng, linh kiện, robot, máy tính.
  • D. Điện gia dụng thông thường (bàn là, lò vi sóng...).

Câu 14: Ý nào sau đây phản ánh đúng vai trò của các xí nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản (cơ cấu kinh tế hai tầng)?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn trên thị trường quốc tế.
  • B. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và kim ngạch xuất khẩu.
  • C. Chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Hỗ trợ các xí nghiệp lớn, tạo việc làm và đa dạng hóa kinh tế.

Câu 15: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về tự nhiên, như động đất, núi lửa, sóng thần. Những thiên tai này tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.
  • B. Chỉ gây thiệt hại về người, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • C. Gây thiệt hại lớn nhưng cũng thúc đẩy khả năng ứng phó và phục hồi.
  • D. Làm suy thoái kinh tế Nhật Bản trong dài hạn.

Câu 16: Để phát triển ngành du lịch, Nhật Bản đã tập trung khai thác những lợi thế nào?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • B. Văn hóa truyền thống, cảnh quan thiên nhiên, dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ và cạnh tranh.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm của khu vực Đông Á.

Câu 17: Trong giai đoạn gần đây, Nhật Bản đang có xu hướng tăng cường đầu tư vào khu vực nào trên thế giới?

  • A. Các nước phát triển ở Tây Âu.
  • B. Khu vực Bắc Mỹ.
  • C. Các quốc gia thuộc Liên Xô cũ.
  • D. Các nước đang phát triển ở Đông Nam Á và các khu vực khác.

Câu 18: Giải thích vì sao ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản có bờ biển dài, ngư trường rộng lớn, hải sản là nguồn thực phẩm quan trọng.
  • B. Điều kiện khí hậu ôn hòa rất thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế nên tập trung phát triển thủy sản.
  • D. Thủy sản là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản.

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng ô tô của một số quốc gia năm 2022. Nếu Nhật Bản đứng thứ 3 sau Trung Quốc và Hoa Kỳ, điều này nói lên điều gì về ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản?

  • A. Ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản đã suy giảm vị thế.
  • B. Nhật Bản vẫn là cường quốc ô tô hàng đầu thế giới.
  • C. Ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
  • D. Sản lượng ô tô của Nhật Bản vượt trội so với các nước khác.

Câu 20: Chính sách kinh tế hướng ngoại của Nhật Bản thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước.
  • C. Đẩy mạnh xuất nhập khẩu và đầu tư quốc tế.
  • D. Hạn chế sự tham gia của vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 21: Trong ngành chăn nuôi Nhật Bản, phương thức chăn nuôi trang trại công nghiệp ngày càng phổ biến. Điều này có tác động chính nào đến sản lượng và chất lượng sản phẩm chăn nuôi?

  • A. Tăng sản lượng, nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • B. Giảm sản lượng, chất lượng không ổn định.
  • C. Chỉ tăng sản lượng, chất lượng không được cải thiện.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sản lượng và chất lượng.

Câu 22: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường được phân bố ở ven biển. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Nguồn lao động dồi dào tập trung ở ven biển.
  • B. Thuận lợi về giao thông vận tải biển và tiếp cận nguồn nước.
  • C. Chi phí xây dựng nhà máy ở ven biển thấp hơn.
  • D. Các mỏ khoáng sản tập trung chủ yếu ở ven biển.

Câu 23: Nhật Bản được biết đến là quốc gia đứng đầu thế giới về robot. Ứng dụng robot rộng rãi trong sản xuất công nghiệp mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường công nghiệp.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Tăng năng suất, giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 24: Trong ngành dịch vụ, du lịch Nhật Bản ngày càng phát triển. Tuy nhiên, ngành du lịch Nhật Bản đang đối mặt với thách thức nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn lạc hậu.
  • B. Giá cả dịch vụ du lịch quá cao.
  • C. Tính mùa vụ, cạnh tranh và nhu cầu đa dạng hóa sản phẩm.
  • D. Ảnh hưởng của thiên tai đến hoạt động du lịch.

Câu 25: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế (ví dụ: WTO, CPTPP, ASEAN+3...). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • B. Mở rộng thị trường, thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế.
  • C. Tăng cường kiểm soát kinh tế khu vực.
  • D. Bảo hộ nền kinh tế trong nước trước cạnh tranh quốc tế.

Câu 26: So sánh với các quốc gia phát triển khác, tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp ở Nhật Bản hiện nay như thế nào?

  • A. Thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển khác.
  • B. Cao hơn so với các quốc gia phát triển khác.
  • C. Tương đương với các quốc gia phát triển khác.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển?

  • A. Công nghiệp điện tử và robot.
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô và tàu biển.
  • C. Công nghiệp dệt may, da giày và chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp hóa chất và luyện kim.

Câu 28: Để khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp nào trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tăng lực lượng lao động.
  • B. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước khác.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa và thu hút lao động nước ngoài.

Câu 29: Cho biểu đồ đường thể hiện GDP bình quân đầu người của Nhật Bản giai đoạn 1990-2020. Nếu biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng chậm lại trong giai đoạn 1990-2000, nguyên nhân chủ yếu là gì?

  • A. Thiên tai liên tiếp gây thiệt hại nặng nề.
  • B. Khủng hoảng kinh tế và suy thoái kéo dài.
  • C. Già hóa dân số và thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • D. Cạnh tranh thương mại quốc tế gia tăng.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây được xem là "chìa khóa" cho sự phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú được khai thác hiệu quả.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và cải cách thể chế.
  • D. Nguồn viện trợ kinh tế lớn từ các nước đồng minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này có thể gây ra thách thức lớn nhất nào cho nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 74%). Nhận xét nào sau đây *không đúng* về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung vào giải pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất ô tô và tàu biển. Yếu tố nào sau đây *không phải* là lợi thế giúp ngành chế tạo Nhật Bản phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, xu hướng chuyển dịch cơ cấu cây trồng thể hiện rõ nhất ở việc

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khu vực kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn, tạo thành 'chuỗi đô thị' phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản *không phải* là

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào của Nhật Bản có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động ngoại thương và đầu tư quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để Nhật Bản duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cho bảng số liệu: Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Nhật Bản (năm 2022). Xuất khẩu: 800 tỷ USD, Nhập khẩu: 750 tỷ USD. Cán cân thương mại của Nhật Bản năm 2022 là

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự khác biệt trong mô hình phát triển nông nghiệp của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vùng nào của Nhật Bản có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa gạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cho biết ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản tập trung chủ yếu vào sản xuất các sản phẩm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ý nào sau đây phản ánh đúng vai trò của các xí nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản (cơ cấu kinh tế hai tầng)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về tự nhiên, như động đất, núi lửa, sóng thần. Những thiên tai này tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để phát triển ngành du lịch, Nhật Bản đã tập trung khai thác những lợi thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong giai đoạn gần đây, Nhật Bản đang có xu hướng tăng cường đầu tư vào khu vực nào trên thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giải thích vì sao ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế nông nghiệp của Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng ô tô của một số quốc gia năm 2022. Nếu Nhật Bản đứng thứ 3 sau Trung Quốc và Hoa Kỳ, điều này nói lên điều gì về ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Chính sách kinh tế hướng ngoại của Nhật Bản thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong ngành chăn nuôi Nhật Bản, phương thức chăn nuôi trang trại công nghiệp ngày càng phổ biến. Điều này có tác động chính nào đến sản lượng và chất lượng sản phẩm chăn nuôi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường được phân bố ở ven biển. Nguyên nhân chính là do đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nhật Bản được biết đến là quốc gia đứng đầu thế giới về robot. Ứng dụng robot rộng rãi trong sản xuất công nghiệp mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong ngành dịch vụ, du lịch Nhật Bản ngày càng phát triển. Tuy nhiên, ngành du lịch Nhật Bản đang đối mặt với thách thức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế (ví dụ: WTO, CPTPP, ASEAN+3...). Mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So sánh với các quốc gia phát triển khác, tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp ở Nhật Bản hiện nay như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp nào trong lĩnh vực kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Cho biểu đồ đường thể hiện GDP bình quân đầu người của Nhật Bản giai đoạn 1990-2020. Nếu biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng chậm lại trong giai đoạn 1990-2000, nguyên nhân chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Yếu tố nào sau đây được xem là 'chìa khóa' cho sự phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào hiện nay đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Công nghiệp chế tạo
  • D. Dịch vụ

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất vào sự phát triển vượt bậc của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và khoa học công nghệ
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế

Câu 3: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản?

  • A. Tập trung vào các ngành công nghệ cao và sản phẩm có giá trị gia tăng lớn
  • B. Chiếm tỷ trọng lớn trong giá trị xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản
  • C. Sử dụng lực lượng lao động thủ công truyền thống là chủ yếu
  • D. Có khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động của thị trường thế giới

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 2020 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nền kinh tế phát triển cao, có cơ cấu kinh tế hiện đại
  • B. Nền kinh tế đang chuyển dịch từ công nghiệp sang nông nghiệp
  • C. Nền kinh tế phụ thuộc lớn vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Nền kinh tế có sự cân bằng giữa các khu vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ

Câu 5: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, hoạt động nào sau đây được chú trọng phát triển theo hướng công nghệ cao và thâm canh?

  • A. Trồng rừng và khai thác gỗ
  • B. Đánh bắt hải sản xa bờ
  • C. Chăn nuôi gia súc và trồng rau quả trong nhà kính
  • D. Trồng lúa gạo trên quy mô lớn ở các đồng bằng ven biển

Câu 6: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào sau đây?

  • A. Năng lượng than đá
  • B. Năng lượng dầu mỏ
  • C. Năng lượng khí đốt tự nhiên
  • D. Năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân

Câu 7: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động ngoại thương và đầu tư quốc tế?

  • A. Du lịch
  • B. Thương mại và tài chính
  • C. Vận tải biển
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 8: Sự suy giảm tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP của Nhật Bản chủ yếu phản ánh xu hướng kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế
  • B. Quay trở lại nền kinh tế nông nghiệp truyền thống
  • C. Phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực thực phẩm
  • D. Phát triển nông nghiệp sinh thái bền vững

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Nhật Bản hiện nay liên quan đến vấn đề dân số là gì?

  • A. Dân số tăng nhanh gây áp lực lên tài nguyên
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong lực lượng lao động trẻ
  • C. Dân số già hóa và thiếu hụt lực lượng lao động trẻ
  • D. Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng

Câu 10: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng, sau đó xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế tạo. Điều này thể hiện đặc điểm gì của nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Nền kinh tế tự cung tự cấp
  • B. Nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế
  • C. Nền kinh tế ưu tiên phát triển nông nghiệp
  • D. Nền kinh tế khép kín và ít giao thương với bên ngoài

Câu 11: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và đóng góp chính vào GDP của cả nước?

  • A. Vùng Hô-cai-đô
  • B. Vùng biển Nhật Bản
  • C. Vùng duyên hải Thái Bình Dương
  • D. Vùng biển Đông Trung Quốc

Câu 12: Trong ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây đang được ưu tiên phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sản xuất linh kiện điện tử tiêu dùng phổ thông
  • B. Gia công lắp ráp các sản phẩm điện tử nhập khẩu
  • C. Sản xuất thiết bị điện gia dụng truyền thống
  • D. Phát triển trí tuệ nhân tạo, robot và tự động hóa

Câu 13: Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong thương mại quốc tế, Nhật Bản cần tập trung vào chiến lược nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
  • B. Giảm giá thành sản phẩm bằng cách giảm lương công nhân
  • C. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu
  • D. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu

Câu 14: Một công ty Nhật Bản đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

  • A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • D. Hợp tác kinh tế song phương

Câu 15: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào của Nhật Bản có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ xu hướng già hóa dân số?

  • A. Du lịch quốc tế
  • B. Giáo dục trực tuyến
  • C. Chăm sóc sức khỏe và người cao tuổi
  • D. Ngân hàng và tài chính số

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của các xí nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng nội địa
  • B. Không đóng góp nhiều vào xuất khẩu và GDP quốc gia
  • C. Chủ yếu cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và tạo việc làm

Câu 17: Cho bảng số liệu: Cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2020 (Ô tô và phụ tùng 25%, Điện tử 20%, Máy móc 15%, Hóa chất 10%, Khác 30%). Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong xuất khẩu của Nhật Bản?

  • A. Ô tô và phụ tùng
  • B. Điện tử
  • C. Máy móc
  • D. Hóa chất

Câu 18: Trong ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản của Nhật Bản, hoạt động nuôi trồng ngày càng được chú trọng hơn đánh bắt tự nhiên. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Chi phí nuôi trồng thủy sản thấp hơn đánh bắt tự nhiên
  • B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng suy giảm
  • C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản nuôi trồng tăng cao hơn
  • D. Công nghệ nuôi trồng thủy sản phát triển vượt bậc

Câu 19: Để giải quyết tình trạng thiếu đất canh tác, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào trong nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây ít cần đất
  • C. Nhập khẩu lương thực thực phẩm để giảm áp lực sản xuất
  • D. Thâm canh, tăng vụ và ứng dụng công nghệ cao

Câu 20: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự biến động giá dầu mỏ thế giới?

  • A. Công nghiệp điện tử
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • C. Công nghiệp hóa chất và giao thông vận tải
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm

Câu 21: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, hướng vào xuất khẩu?

  • A. Chính sách kinh tế tự cung tự cấp
  • B. Chính sách hướng ngoại, tập trung xuất khẩu
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp
  • D. Chính sách đóng cửa kinh tế để bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 22: Để ứng phó với tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa, các doanh nghiệp Nhật Bản đang tăng cường áp dụng giải pháp nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài
  • B. Giảm giờ làm và tăng lương để thu hút lao động trẻ
  • C. Khuyến khích người dân sinh nhiều con hơn
  • D. Tăng cường tự động hóa và sử dụng robot trong sản xuất

Câu 23: Trong lĩnh vực thương mại, Nhật Bản thường nhập khẩu nhiều nhất từ quốc gia nào sau đây?

  • A. Trung Quốc
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Hàn Quốc
  • D. Úc

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Biến đổi khí hậu và thiên tai
  • B. Cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu giá rẻ
  • C. Thiếu lao động trẻ trong nông nghiệp
  • D. Diện tích đất canh tác ngày càng thu hẹp

Câu 25: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh và bền vững, Nhật Bản đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Phát triển công nghiệp nặng truyền thống
  • C. Năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường
  • D. Du lịch đại trà và khu nghỉ dưỡng ven biển

Câu 26: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì?

  • A. Trang trại quy mô lớn
  • B. Hộ gia đình kết hợp với hợp tác xã
  • C. Nông trường quốc doanh
  • D. Sản xuất nông nghiệp theo hình thức du mục

Câu 27: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào đóng góp lớn vào thu hút ngoại tệ cho Nhật Bản thông qua xuất khẩu?

  • A. Vận tải biển quốc tế
  • B. Giáo dục và đào tạo quốc tế
  • C. Tài chính và ngân hàng quốc tế
  • D. Du lịch và dịch vụ văn hóa, giải trí

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro do thiên tai (động đất, sóng thần), Nhật Bản đã áp dụng các biện pháp nào trong quy hoạch và xây dựng đô thị, công nghiệp?

  • A. Xây dựng công trình chống chịu thiên tai và hệ thống cảnh báo sớm
  • B. Di dời các khu đô thị và công nghiệp ra khỏi vùng nguy hiểm
  • C. Chấp nhận rủi ro và tập trung vào phục hồi sau thiên tai
  • D. Hạn chế phát triển kinh tế ở các vùng ven biển và đô thị lớn

Câu 29: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu như CPTPP, WTO, OECD. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên thế giới
  • B. Bảo hộ nền kinh tế trong nước khỏi cạnh tranh
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường hợp tác kinh tế
  • D. Hạn chế nhập khẩu và duy trì cán cân thương mại thặng dư

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán ngành nào có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhất trong 10-20 năm tới?

  • A. Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản
  • B. Ngành công nghệ phần mềm và dịch vụ số
  • C. Ngành nông nghiệp truyền thống
  • D. Ngành công nghiệp dệt may và da giày

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào hiện nay đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* nhất vào sự phát triển vượt bậc của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 2020 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, hoạt động nào sau đây được chú trọng phát triển theo hướng công nghệ cao và thâm canh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ngành dịch vụ nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động ngoại thương và đầu tư quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sự suy giảm tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP của Nhật Bản chủ yếu phản ánh xu hướng kinh tế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Nhật Bản hiện nay liên quan đến vấn đề dân số là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng, sau đó xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế tạo. Điều này thể hiện đặc điểm gì của nền kinh tế Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và đóng góp chính vào GDP của cả nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây đang được ưu tiên phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong thương mại quốc tế, Nhật Bản cần tập trung vào chiến lược nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một công ty Nhật Bản đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào của Nhật Bản có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ xu hướng già hóa dân số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của các xí nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho bảng số liệu: Cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2020 (Ô tô và phụ tùng 25%, Điện tử 20%, Máy móc 15%, Hóa chất 10%, Khác 30%). Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong xuất khẩu của Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản của Nhật Bản, hoạt động nuôi trồng ngày càng được chú trọng hơn đánh bắt tự nhiên. Nguyên nhân chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để giải quyết tình trạng thiếu đất canh tác, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào trong nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự biến động giá dầu mỏ thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, hướng vào xuất khẩu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để ứng phó với tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa, các doanh nghiệp Nhật Bản đang tăng cường áp dụng giải pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong lĩnh vực thương mại, Nhật Bản thường nhập khẩu nhiều nhất từ quốc gia nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh và bền vững, Nhật Bản đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào đóng góp lớn vào thu hút ngoại tệ cho Nhật Bản thông qua xuất khẩu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro do thiên tai (động đất, sóng thần), Nhật Bản đã áp dụng các biện pháp nào trong quy hoạch và xây dựng đô thị, công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu như CPTPP, WTO, OECD. Mục đích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán ngành nào có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhất trong 10-20 năm tới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
  • B. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế ít thay đổi, chủ yếu vẫn là nông nghiệp.
  • D. Phát triển đều cả ba khu vực kinh tế nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong bối cảnh hiện tại?

  • A. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • B. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • C. Tình trạng già hóa dân số và lực lượng lao động suy giảm.
  • D. Ảnh hưởng của thiên tai như động đất và sóng thần.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và khả năng cạnh tranh toàn cầu mạnh mẽ?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp điện tử và sản xuất rô-bốt.

Câu 4: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng, nhưng lại xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế tạo có giá trị cao. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Tính gia công và định hướng xuất khẩu.
  • B. Tính tự cung tự cấp và khép kín.
  • C. Tính độc lập và ít phụ thuộc vào bên ngoài.
  • D. Tính đa dạng và cân bằng giữa các ngành.

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế cả nước?

  • A. Vùng Hô-cai-đô.
  • B. Vùng Xi-cô-cư.
  • C. Vùng Ken-kin (vùng Kantō và Kansai).
  • D. Vùng Kiu-xiu.

Câu 6: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, xu hướng chuyển dịch nào diễn ra rõ rệt nhất trong những năm gần đây?

  • A. Tăng diện tích trồng lúa gạo để đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Giảm diện tích trồng lúa, tăng cường phát triển nông nghiệp công nghệ cao và đa dạng hóa cây trồng.
  • C. Tập trung phát triển chăn nuôi gia súc lớn theo hình thức du mục.
  • D. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu như cao su, cà phê.

Câu 7: Nhận định nào sau đây không chính xác về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Thương mại và tài chính là hai lĩnh vực dịch vụ quan trọng hàng đầu.
  • C. Ngành dịch vụ hỗ trợ đắc lực cho sự phát triển của công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Du lịch là ngành dịch vụ đóng góp chính vào nguồn thu ngoại tệ.

Câu 8: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do già hóa dân số, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp kinh tế nào sau đây?

  • A. Hạn chế đầu tư vào công nghệ tự động hóa.
  • B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc.
  • C. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển rô-bốt, tự động hóa sản xuất.
  • D. Khuyến khích người dân sinh nhiều con để tăng nguồn cung lao động trẻ.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Nhật Bản giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng?

  • A. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt.
  • D. Tăng cường nhập khẩu than đá và dầu mỏ từ các nước khác.

Câu 10: Sự phân bố công nghiệp của Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Địa hình đồi núi.
  • B. Bờ biển dài và nhiều vũng vịnh.
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • D. Sông ngòi dày đặc.

Câu 11: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Nhật Bản tập trung nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Nguyên liệu và nhiên liệu.
  • B. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • C. Hàng tiêu dùng và thực phẩm.
  • D. Nông sản ôn đới.

Câu 12: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới, Nhật Bản cần chú trọng vào chiến lược phát triển nào trong tương lai?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Giảm quy mô kinh tế và tập trung vào phát triển văn hóa, xã hội.

Câu 13: Hình thức tổ chức sản xuất công nghiệp phổ biến và hiệu quả ở Nhật Bản, góp phần tạo nên sức mạnh kinh tế là gì?

  • A. Các doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.
  • B. Các tập đoàn Keiretsu và mạng lưới các xí nghiệp vừa và nhỏ.
  • C. Các khu công nghiệp tập trung hoàn toàn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Mô hình kinh tế hộ gia đình trong sản xuất công nghiệp.

Câu 14: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của Nhật Bản do điều kiện tự nhiên hạn chế?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Rau quả ôn đới.
  • C. Cây công nghiệp nhiệt đới (cao su, cà phê).
  • D. Thủy sản.

Câu 15: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ?

  • A. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Chính sách đóng cửa kinh tế, tự cung tự cấp.
  • C. Chính sách tập trung phát triển nông nghiệp.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp, tập trung vào xuất khẩu và đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ.

Câu 16: Sự khác biệt lớn nhất giữa vùng kinh tế ven biển Thái Bình Dương và vùng kinh tế biển Nhật Bản là gì?

  • A. Vùng ven biển Thái Bình Dương tập trung công nghiệp, vùng biển Nhật Bản phát triển thủy sản và du lịch.
  • B. Vùng biển Nhật Bản có mật độ dân số cao hơn vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • C. Vùng ven biển Thái Bình Dương có khí hậu lạnh hơn vùng biển Nhật Bản.
  • D. Vùng biển Nhật Bản giàu tài nguyên khoáng sản hơn vùng ven biển Thái Bình Dương.

Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai đến nền kinh tế?

  • A. Hạn chế phát triển kinh tế ở các vùng ven biển.
  • B. Đầu tư vào công nghệ dự báo, phòng chống thiên tai và xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cố.
  • C. Di dời các khu công nghiệp và đô thị vào sâu trong nội địa.
  • D. Chấp nhận sống chung với thiên tai và không có biện pháp ứng phó.

Câu 18: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Sản xuất ô tô và tàu biển.

Câu 19: Thách thức nào sau đây đến từ yếu tố bên ngoài đang ảnh hưởng đến kinh tế Nhật Bản?

  • A. Biến động kinh tế toàn cầu và cạnh tranh quốc tế.
  • B. Tình trạng già hóa dân số trong nước.
  • C. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Thiên tai thường xuyên xảy ra.

Câu 20: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp công nghệ nào?

  • A. Sử dụng lao động thủ công truyền thống.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng phá rừng.
  • C. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học, tự động hóa và kỹ thuật canh tác tiên tiến.

Câu 21: Đâu là nhận định đúng về vai trò của các xí nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và xuất khẩu.
  • B. Đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, hỗ trợ các tập đoàn lớn và tạo việc làm.
  • C. Chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động kinh tế và cạnh tranh quốc tế.

Câu 22: Trong lĩnh vực năng lượng, Nhật Bản đang ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào để đảm bảo an ninh và giảm phát thải?

  • A. Năng lượng than đá.
  • B. Năng lượng dầu mỏ.
  • C. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • D. Năng lượng hạt nhân (dù có rủi ro).

Câu 23: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động Nhật Bản là gì?

  • A. Chi phí lao động thấp.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • C. Tính linh hoạt và dễ dàng chuyển đổi ngành nghề.
  • D. Tính kỷ luật, cần cù, kỹ năng và trình độ chuyên môn cao.

Câu 24: Khu vực kinh tế nào của Nhật Bản đang được chính phủ chú trọng phát triển để giảm sự tập trung quá mức vào vùng Ken-kin?

  • A. Vùng Ken-kin.
  • B. Các vùng nông thôn và vùng kém phát triển khác.
  • C. Các thành phố lớn như Tokyo và Osaka.
  • D. Các khu công nghiệp ven biển Thái Bình Dương.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Nhật Bản cần làm gì để duy trì lợi thế cạnh tranh trong ngành công nghiệp chế tạo?

  • A. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
  • B. Hạ thấp tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
  • C. Tiếp tục đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa thị trường.
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế cạnh tranh.

Câu 26: Đâu là nguyên nhân chính khiến năng suất lao động trong nông nghiệp của Nhật Bản còn thấp so với các ngành khác?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế, manh mún và dân số nông thôn già hóa.
  • B. Thiếu đầu tư vào công nghệ và kỹ thuật canh tác hiện đại.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp và dịch vụ hơn nông nghiệp.
  • D. Điều kiện khí hậu không thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

Câu 27: Nhật Bản đã tận dụng lợi thế về vị trí địa lý như thế nào để phát triển kinh tế?

  • A. Tránh xa các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
  • B. Phát triển mạnh mẽ kinh tế biển, thương mại hàng hải và giao thông vận tải.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế nội địa, ít giao thương với bên ngoài.
  • D. Hạn chế khai thác tài nguyên biển để bảo vệ môi trường.

Câu 28: Trong ngành công nghiệp điện tử, sản phẩm nào sau đây không phải là thế mạnh xuất khẩu của Nhật Bản hiện nay?

  • A. Linh kiện điện tử.
  • B. Máy móc và thiết bị điện tử chuyên dụng.
  • C. Rô-bốt công nghiệp.
  • D. Điện thoại thông minh (smartphone) thương hiệu Nhật Bản.

Câu 29: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp nào?

  • A. Mở rộng diện tích trồng lúa bằng mọi giá.
  • B. Hạn chế nhập khẩu lương thực từ các nước khác.
  • C. Nhập khẩu lương thực, đa dạng hóa nguồn cung và phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nhập khẩu lương thực và ngừng sản xuất nông nghiệp trong nước.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa già hóa dân số và chính sách nhập cư của Nhật Bản. Già hóa dân số có thể dẫn đến thay đổi nào trong chính sách nhập cư?

  • A. Già hóa dân số không ảnh hưởng đến chính sách nhập cư.
  • B. Già hóa dân số có thể gây áp lực phải nới lỏng chính sách nhập cư để bổ sung lao động.
  • C. Già hóa dân số sẽ làm chính sách nhập cư trở nên khắt khe hơn để bảo vệ việc làm cho người bản địa.
  • D. Già hóa dân số chỉ ảnh hưởng đến chính sách an sinh xã hội, không liên quan đến nhập cư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là *thách thức lớn nhất* đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong bối cảnh hiện tại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và khả năng cạnh tranh toàn cầu mạnh mẽ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng, nhưng lại xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế tạo có giá trị cao. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế cả nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, xu hướng chuyển dịch nào diễn ra rõ rệt nhất trong những năm gần đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nhận định nào sau đây *không chính xác* về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do già hóa dân số, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp kinh tế nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để Nhật Bản giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sự phân bố công nghiệp của Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố tự nhiên nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Nhật Bản tập trung nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới, Nhật Bản cần chú trọng vào chiến lược phát triển nào trong tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình thức tổ chức sản xuất công nghiệp phổ biến và hiệu quả ở Nhật Bản, góp phần tạo nên sức mạnh kinh tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây *không phải* là thế mạnh của Nhật Bản do điều kiện tự nhiên hạn chế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sự khác biệt lớn nhất giữa vùng kinh tế ven biển Thái Bình Dương và vùng kinh tế biển Nhật Bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai đến nền kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Thách thức nào sau đây đến từ yếu tố bên ngoài đang ảnh hưởng đến kinh tế Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đâu là nhận định đúng về vai trò của các xí nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong lĩnh vực năng lượng, Nhật Bản đang ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào để đảm bảo an ninh và giảm phát thải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động Nhật Bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khu vực kinh tế nào của Nhật Bản đang được chính phủ chú trọng phát triển để giảm sự tập trung quá mức vào vùng Ken-kin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Nhật Bản cần làm gì để duy trì lợi thế cạnh tranh trong ngành công nghiệp chế tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là nguyên nhân chính khiến năng suất lao động trong nông nghiệp của Nhật Bản còn thấp so với các ngành khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nhật Bản đã tận dụng lợi thế về vị trí địa lý như thế nào để phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong ngành công nghiệp điện tử, sản phẩm nào sau đây *không phải* là thế mạnh xuất khẩu của Nhật Bản hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã áp dụng giải pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa già hóa dân số và chính sách nhập cư của Nhật Bản. Già hóa dân số có thể dẫn đến thay đổi nào trong chính sách nhập cư?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản hiện nay đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất cho kinh tế Nhật Bản trong dài hạn là gì?

  • A. Sự gia tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người cao tuổi.
  • B. Sự suy giảm lực lượng lao động và năng suất.
  • C. Sự thiếu hụt nguồn lao động trẻ có kỹ năng cao.
  • D. Sự giảm sút nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất ô tô. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế giúp ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Ứng dụng robot và tự động hóa cao trong sản xuất.
  • B. Chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Chất lượng sản phẩm và độ tin cậy cao.
  • D. Giá nhân công rẻ so với các nước phát triển khác.

Câu 3: Nhật Bản là một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên áp dụng để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách khai hoang.
  • B. Phát triển nông nghiệp quảng canh quy mô lớn.
  • C. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ và ứng dụng công nghệ sinh học.
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp dài ngày.

Câu 4: Dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản. Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào có đóng góp lớn nhất vào GDP của Nhật Bản?

  • A. Du lịch
  • B. Tài chính, ngân hàng
  • C. Vận tải biển
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 5: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Mục tiêu chính của các hoạt động FDI của Nhật Bản là gì?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tìm kiếm nguồn tài nguyên, lao động.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và văn hóa trên toàn cầu.
  • C. Hỗ trợ các nước đang phát triển về vốn và công nghệ.
  • D. Giảm bớt tình trạng ô nhiễm môi trường trong nước.

Câu 6: Cơ cấu kinh tế hai tầng là một đặc điểm của kinh tế Nhật Bản. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về khu vực kinh tế hiện đại (tầng thứ nhất) trong cơ cấu này?

  • A. Ứng dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa.
  • B. Tập trung vào các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ cao cấp.
  • C. Sử dụng nhiều lao động thủ công và kỹ năng truyền thống.
  • D. Quy mô sản xuất lớn và năng suất lao động cao.

Câu 7: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất cho nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường do vận chuyển hàng hóa.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm sức cạnh tranh.
  • C. Hạn chế khả năng phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Sự phụ thuộc vào thị trường thế giới và dễ bị tổn thương bởi biến động bên ngoài.

Câu 8: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, chăn nuôi đang có xu hướng phát triển và tăng tỷ trọng. Lĩnh vực chăn nuôi nào được xem là thành tựu nổi bật của nông nghiệp Nhật Bản nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại?

  • A. Chăn nuôi lợn
  • B. Chăn nuôi gia cầm
  • C. Chăn nuôi bò sữa
  • D. Nuôi trồng thủy sản

Câu 9: Nhật Bản là một quốc gia xuất khẩu lớn trên thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản sang các thị trường như Hoa Kỳ, Trung Quốc và EU là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến
  • B. Xe có động cơ, linh kiện và phụ tùng ô tô
  • C. Hàng dệt may và da giày
  • D. Khoáng sản và nhiên liệu

Câu 10: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn như Tokyo, Yokohama, Nagoya, Osaka và Kobe, tạo thành “chuỗi đô thị” công nghiệp?

  • A. Hokkaido
  • B. Shikoku
  • C. Kyushu
  • D. Honshu

Câu 11: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, thương mại đóng vai trò quan trọng. Nhật Bản là bạn hàng lớn của nhiều quốc gia. Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Trung Quốc
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Hàn Quốc
  • D. Liên minh châu Âu (EU)

Câu 12: Nhật Bản được biết đến là quốc gia hàng đầu thế giới về robot và tự động hóa. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của robot ở Nhật Bản?

  • A. Sản xuất công nghiệp
  • B. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • C. Nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ
  • D. Nông nghiệp quy mô nhỏ và hộ gia đình

Câu 13: Ngành trồng trọt ở Nhật Bản chủ yếu tập trung vào cây lúa gạo. Tuy nhiên, diện tích trồng lúa gạo đang có xu hướng giảm. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng.
  • B. Sự suy giảm nhu cầu tiêu thụ gạo trong nước.
  • C. Chuyển đổi sang trồng các loại cây khác có giá trị kinh tế cao hơn và đô thị hóa.
  • D. Chi phí sản xuất lúa gạo tăng cao, không cạnh tranh được với nhập khẩu.

Câu 14: Nhật Bản là quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao và mức sống thuộc hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, một thách thức lớn về mặt xã hội mà Nhật Bản đang đối mặt là gì?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
  • B. Tỷ lệ già hóa dân số cao và tỷ lệ sinh thấp.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
  • D. Áp lực cạnh tranh trong giáo dục và việc làm.

Câu 15: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây được Nhật Bản đầu tư phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Năng lượng gió
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 16: Nhật Bản có ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản phát triển. Hoạt động nuôi trồng thủy sản của Nhật Bản tập trung chủ yếu ở vùng biển nào?

  • A. Vùng biển ven bờ và các vịnh kín
  • B. Vùng biển khơi Thái Bình Dương
  • C. Vùng biển quốc tế
  • D. Các sông và hồ lớn

Câu 17: Nhật Bản có nền kinh tế phát triển cao nhưng cũng chịu nhiều ảnh hưởng từ thiên tai. Loại hình thiên tai nào gây ra thiệt hại lớn nhất và thường xuyên nhất cho kinh tế Nhật Bản?

  • A. Bão nhiệt đới
  • B. Động đất và sóng thần
  • C. Lũ lụt và hạn hán
  • D. Núi lửa phun trào

Câu 18: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản, ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp khác, đồng thời cũng là ngành tiêu thụ năng lượng lớn?

  • A. Công nghiệp điện tử
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp luyện kim

Câu 19: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu, Nhật Bản chú trọng đầu tư vào yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Cơ sở hạ tầng giao thông
  • B. Nguồn lao động giá rẻ
  • C. Nghiên cứu và phát triển khoa học - công nghệ
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú

Câu 20: Nhật Bản là một trong những quốc gia viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất thế giới. Mục đích chính của viện trợ ODA từ Nhật Bản là gì?

  • A. Tăng cường quan hệ kinh tế và chính trị, hỗ trợ phát triển các nước đang phát triển.
  • B. Quảng bá văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản trên toàn cầu.
  • C. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và năng lượng ổn định.

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Nhật Bản trong khu vực kinh tế biển?

  • A. Vận tải biển và cảng biển
  • B. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản
  • C. Du lịch biển
  • D. Khai thác dầu khí ở đáy biển sâu

Câu 22: Nhật Bản có sự phân hóa kinh tế giữa các vùng. Vùng nào sau đây thường được xem là khu vực kinh tế kém phát triển hơn so với các vùng khác của Nhật Bản?

  • A. Hokkaido
  • B. Vùng Kanto (Tokyo)
  • C. Vùng Kansai (Osaka, Kyoto)
  • D. Vùng Tokai (Nagoya)

Câu 23: Một trong những biện pháp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng già hóa dân số là gì?

  • A. Hạn chế đầu tư vào công nghệ tự động hóa.
  • B. Khuyến khích nhập cư lao động nước ngoài.
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc.
  • D. Tăng cường các chính sách khuyến khích sinh đẻ.

Câu 24: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với nhiều sản phẩm công nghệ cao. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản?

  • A. Máy tính và thiết bị ngoại vi
  • B. Điện thoại thông minh và thiết bị di động
  • C. Ô tô điện
  • D. Linh kiện điện tử và bán dẫn

Câu 25: Nhật Bản có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, nhưng yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn hóa kinh doanh Nhật Bản, góp phần vào thành công kinh tế?

  • A. Tinh thần làm việc nhóm và trách nhiệm cao
  • B. Sự trung thành và gắn bó với công ty
  • C. Chú trọng chất lượng và sự hoàn hảo
  • D. Coi trọng lợi nhuận ngắn hạn hơn là phát triển bền vững

Câu 26: Trong các ngành dịch vụ, ngành tài chính ngân hàng của Nhật Bản có vai trò rất lớn trên thế giới. Trung tâm tài chính lớn nhất của Nhật Bản và có tầm ảnh hưởng toàn cầu là thành phố nào?

  • A. Tokyo
  • B. Osaka
  • C. Kyoto
  • D. Nagoya

Câu 27: Nhật Bản nhập khẩu một lượng lớn lương thực để đáp ứng nhu cầu trong nước. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?

  • A. Năng suất nông nghiệp trong nước quá thấp.
  • B. Giá lương thực trong nước cao hơn giá nhập khẩu.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế và dân số đông.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp và dịch vụ.

Câu 28: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ nhiều quốc gia.
  • B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp.
  • C. Khuyến khích người dân chuyển sang tiêu thụ thực phẩm nhập khẩu.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp ở nước ngoài.

Câu 29: Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp đóng tàu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp đóng tàu Nhật Bản?

  • A. Vị trí địa lý ven biển với nhiều cảng nước sâu.
  • B. Công nghệ đóng tàu tiên tiến và kinh nghiệm lâu đời.
  • C. Nhu cầu vận tải biển lớn trong và ngoài nước.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác. Để duy trì sức cạnh tranh kinh tế, Nhật Bản cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí lao động bằng cách thuê lao động nước ngoài giá rẻ.
  • B. Bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước bằng hàng rào thuế quan.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nhật Bản hiện nay đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất cho kinh tế Nhật Bản trong dài hạn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất ô tô. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế giúp ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản cạnh tranh toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nhật Bản là một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên áp dụng để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản. Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào có đóng góp lớn nhất vào GDP của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Mục tiêu chính của các hoạt động FDI của Nhật Bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cơ cấu kinh tế hai tầng là một đặc điểm của kinh tế Nhật Bản. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về khu vực kinh tế hiện đại (tầng thứ nhất) trong cơ cấu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất cho nền kinh tế Nhật Bản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, chăn nuôi đang có xu hướng phát triển và tăng tỷ trọng. Lĩnh vực chăn nuôi nào được xem là thành tựu nổi bật của nông nghiệp Nhật Bản nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhật Bản là một quốc gia xuất khẩu lớn trên thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản sang các thị trường như Hoa Kỳ, Trung Quốc và EU là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn như Tokyo, Yokohama, Nagoya, Osaka và Kobe, tạo thành “chuỗi đô thị” công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, thương mại đóng vai trò quan trọng. Nhật Bản là bạn hàng lớn của nhiều quốc gia. Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhật Bản được biết đến là quốc gia hàng đầu thế giới về robot và tự động hóa. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của robot ở Nhật Bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ngành trồng trọt ở Nhật Bản chủ yếu tập trung vào cây lúa gạo. Tuy nhiên, diện tích trồng lúa gạo đang có xu hướng giảm. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nhật Bản là quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao và mức sống thuộc hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, một thách thức lớn về mặt xã hội mà Nhật Bản đang đối mặt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây được Nhật Bản đầu tư phát triển mạnh mẽ nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nhật Bản có ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản phát triển. Hoạt động nuôi trồng thủy sản của Nhật Bản tập trung chủ yếu ở vùng biển nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nhật Bản có nền kinh tế phát triển cao nhưng cũng chịu nhiều ảnh hưởng từ thiên tai. Loại hình thiên tai nào gây ra thiệt hại lớn nhất và thường xuyên nhất cho kinh tế Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản, ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp khác, đồng thời cũng là ngành tiêu thụ năng lượng lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu, Nhật Bản chú trọng đầu tư vào yếu tố nào sau đây nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nhật Bản là một trong những quốc gia viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất thế giới. Mục đích chính của viện trợ ODA từ Nhật Bản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Nhật Bản trong khu vực kinh tế biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nhật Bản có sự phân hóa kinh tế giữa các vùng. Vùng nào sau đây thường được xem là khu vực kinh tế kém phát triển hơn so với các vùng khác của Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một trong những biện pháp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng già hóa dân số là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với nhiều sản phẩm công nghệ cao. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nhật Bản có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, nhưng yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn hóa kinh doanh Nhật Bản, góp phần vào thành công kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các ngành dịch vụ, ngành tài chính ngân hàng của Nhật Bản có vai trò rất lớn trên thế giới. Trung tâm tài chính lớn nhất của Nhật Bản và có tầm ảnh hưởng toàn cầu là thành phố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nhật Bản nhập khẩu một lượng lớn lương thực để đáp ứng nhu cầu trong nước. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp đóng tàu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp đóng tàu Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác. Để duy trì sức cạnh tranh kinh tế, Nhật Bản cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nhật Bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
  • B. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ.
  • C. Ổn định tỷ trọng giữa ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm nhẹ nông nghiệp.
  • D. Phát triển đồng đều cả ba khu vực kinh tế nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất vào sự phát triển vượt bậc của kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú đa dạng.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
  • D. Dân số đông, nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản được xem là mũi nhọn, tiên phong trong việc ứng dụng robot và tự động hóa vào sản xuất?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • C. Công nghiệp dệt may và chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp hóa chất và luyện kim.

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của ngành nông nghiệp Nhật Bản?

  • A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ cao và kỹ thuật tiên tiến.
  • B. Chuyên môn hóa sản xuất theo hướng thâm canh.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp có xu hướng giảm.
  • D. Xuất khẩu gạo và nông sản nhiệt đới quy mô lớn.

Câu 5: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế?

  • A. Du lịch và vận tải biển.
  • B. Thương mại và tài chính - ngân hàng.
  • C. Giáo dục và y tế.
  • D. Bưu chính viễn thông và bảo hiểm.

Câu 6: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào về mặt dân số ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế trong tương lai?

  • A. Mật độ dân số quá cao gây sức ép lên tài nguyên.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do dân số trong độ tuổi lao động lớn.
  • C. Dân số già hóa nhanh và thiếu hụt lao động trẻ.
  • D. Phân bố dân cư không đồng đều giữa thành thị và nông thôn.

Câu 7: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng than đá.
  • B. Năng lượng dầu mỏ.
  • C. Năng lượng khí đốt tự nhiên.
  • D. Năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân.

Câu 8: Các "Keiretsu" trong kinh tế Nhật Bản là hình thức tổ chức kinh tế đặc trưng nào?

  • A. Các tập đoàn liên kết đa ngành, có quan hệ chặt chẽ về vốn và thương mại.
  • B. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, linh hoạt trong sản xuất và kinh doanh.
  • C. Các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mẫu, sản xuất theo quy trình hiện đại.
  • D. Các khu công nghiệp tập trung, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và đóng góp chính vào GDP của cả nước?

  • A. Vùng Hô-cai-đô.
  • B. Vùng Xi-cô-cư.
  • C. Vùng Hôn-su ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng Kiu-xiu.

Câu 10: Mặt hàng xuất khẩu truyền thống và quan trọng hàng đầu của Nhật Bản, thể hiện trình độ công nghệ chế tạo cao là gì?

  • A. Nông sản và thủy sản.
  • B. Ô tô và linh kiện ô tô.
  • C. Hàng dệt may và da giày.
  • D. Khoáng sản và nguyên liệu thô.

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Ngoại thương là động lực quan trọng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Nhật Bản chủ yếu nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng và xuất khẩu nguyên liệu.
  • C. Ngoại thương ít đóng góp vào GDP do kinh tế nội địa phát triển mạnh.
  • D. Nhật Bản hạn chế ngoại thương để bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 12: Giải pháp nào sau đây giúp ngành nông nghiệp Nhật Bản đạt hiệu quả cao trên diện tích đất canh tác hạn chế?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.
  • B. Phát triển nông nghiệp quảng canh, chăn nuôi du mục.
  • C. Thâm canh, tăng vụ, ứng dụng công nghệ sinh học.
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp dài ngày.

Câu 13: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến Nhật Bản trở thành quốc gia hàng đầu về robot và tự động hóa?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào.
  • B. Thiếu hụt lao động và dân số già hóa.
  • C. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho cơ giới hóa.
  • D. Chính sách bảo hộ ngành công nghiệp robot.

Câu 14: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là thế mạnh truyền thống và có sản lượng lớn nhất của Nhật Bản?

  • A. Lúa mì.
  • B. Cà phê.
  • C. Cao su.
  • D. Lúa gạo.

Câu 15: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường phân bố tập trung ở khu vực nào?

  • A. Ven biển Thái Bình Dương.
  • B. Vùng núi nội địa.
  • C. Các đảo nhỏ phía Bắc.
  • D. Vùng đồng bằng ven biển Nhật Bản.

Câu 16: Để duy trì và phát triển kinh tế biển, Nhật Bản chú trọng vào hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
  • B. Nuôi trồng và khai thác hải sản bền vững.
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển.
  • D. Phát triển giao thông vận tải biển đường dài.

Câu 17: So với các nước phát triển khác, đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp rất cao.
  • B. Tỷ trọng công nghiệp chế biến thấp.
  • C. Cơ cấu kinh tế hai tầng (xí nghiệp lớn và vừa, nhỏ).
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 18: Đâu là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Nhật Bản hiện nay?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Trung Quốc.

Câu 19: Trong ngành dịch vụ Nhật Bản, lĩnh vực nào có vai trò hỗ trợ đắc lực cho hoạt động sản xuất công nghiệp và thương mại?

  • A. Du lịch.
  • B. Vận tải và bưu chính viễn thông.
  • C. Y tế và giáo dục.
  • D. Bảo hiểm và bất động sản.

Câu 20: Hoạt động kinh tế nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng kinh tế Hô-cai-đô?

  • A. Khai thác và chế biến lâm sản.
  • B. Nuôi trồng hải sản nước lạnh.
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
  • D. Trồng trọt cây ôn đới và chăn nuôi bò sữa.

Câu 21: Ý nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản hiện nay?

  • A. Tăng tỷ trọng công nghiệp khai khoáng.
  • B. Giảm tỷ trọng công nghiệp truyền thống, tăng công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Ổn định cơ cấu, ít có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Phát triển mạnh công nghiệp nhẹ, giảm công nghiệp nặng.

Câu 22: Giải pháp nào sau đây Nhật Bản đang hướng tới để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong tương lai?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động phổ thông.
  • B. Khuyến khích tăng tỷ lệ sinh.
  • C. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà Nhật Bản đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển.
  • B. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • D. Tỷ lệ dân số già hóa cao và chi phí phúc lợi xã hội tăng.

Câu 24: So sánh với Trung Quốc và Hoa Kỳ, quy mô GDP của Nhật Bản hiện nay đứng ở vị trí thứ mấy trên thế giới?

  • A. Thứ nhất.
  • B. Thứ ba.
  • C. Thứ năm.
  • D. Thứ mười.

Câu 25: Để đảm bảo an ninh lương thực, ngoài sản xuất trong nước, Nhật Bản còn thực hiện biện pháp nào?

  • A. Đa dạng hóa nguồn nhập khẩu lương thực.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • C. Phát triển nông nghiệp quảng canh.
  • D. Hạn chế tiêu thụ lương thực.

Câu 26: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản, lĩnh vực nào nổi tiếng với các sản phẩm như tàu biển, ô tô, xe máy, thiết bị công nghiệp?

  • A. Công nghiệp điện tử.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp cơ khí.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 27: Ý nào sau đây không phản ánh đúng về đặc điểm ngành dịch vụ của Nhật Bản?

  • A. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP.
  • B. Phát triển đa dạng với nhiều phân ngành.
  • C. Ứng dụng công nghệ hiện đại và chất lượng cao.
  • D. Chủ yếu phục vụ thị trường trong nước, ít tham gia xuất khẩu.

Câu 28: Các "Zaibatsu" trước Chiến tranh thế giới thứ hai và "Keiretsu" sau chiến tranh có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Zaibatsu là các tập đoàn nhà nước, Keiretsu là tập đoàn tư nhân.
  • B. Zaibatsu tập trung quyền lực gia đình, Keiretsu phân tán quyền lực hơn.
  • C. Zaibatsu hoạt động chủ yếu trong nước, Keiretsu mở rộng ra quốc tế.
  • D. Zaibatsu phát triển trước chiến tranh, Keiretsu hình thành sau chiến tranh.

Câu 29: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ?

  • A. Nhật Bản là nước có nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • C. Ngành dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Cơ cấu kinh tế Nhật Bản cân bằng giữa ba khu vực.

Câu 30: Giả sử Nhật Bản phát hiện ra mỏ dầu lớn trên lãnh thổ. Theo em, điều này có thể tác động lớn nhất đến ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành dịch vụ.
  • C. Ngành chế tạo ô tô.
  • D. Ngành năng lượng và công nghiệp hóa chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nhật Bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* nhất vào sự phát triển vượt bậc của kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản được xem là mũi nhọn, tiên phong trong việc ứng dụng robot và tự động hóa vào sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây *không* phải là đặc điểm của ngành nông nghiệp Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào về mặt dân số ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế trong tương lai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Các 'Keiretsu' trong kinh tế Nhật Bản là hình thức tổ chức kinh tế đặc trưng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và đóng góp chính vào GDP của cả nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Mặt hàng xuất khẩu truyền thống và quan trọng hàng đầu của Nhật Bản, thể hiện trình độ công nghệ chế tạo cao là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngoại thương đối với nền kinh tế Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Giải pháp nào sau đây giúp ngành nông nghiệp Nhật Bản đạt hiệu quả cao trên diện tích đất canh tác hạn chế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến Nhật Bản trở thành quốc gia hàng đầu về robot và tự động hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là thế mạnh truyền thống và có sản lượng lớn nhất của Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường phân bố tập trung ở khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để duy trì và phát triển kinh tế biển, Nhật Bản chú trọng vào hoạt động kinh tế nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: So với các nước phát triển khác, đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nhật Bản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Nhật Bản hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong ngành dịch vụ Nhật Bản, lĩnh vực nào có vai trò hỗ trợ đắc lực cho hoạt động sản xuất công nghiệp và thương mại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hoạt động kinh tế nào sau đây *không* phải là thế mạnh của vùng kinh tế Hô-cai-đô?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Ý nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong cơ cấu ngành công nghiệp của Nhật Bản hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giải pháp nào sau đây Nhật Bản đang hướng tới để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức *về mặt xã hội* mà Nhật Bản đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh với Trung Quốc và Hoa Kỳ, quy mô GDP của Nhật Bản hiện nay đứng ở vị trí thứ mấy trên thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để đảm bảo an ninh lương thực, ngoài sản xuất trong nước, Nhật Bản còn thực hiện biện pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản, lĩnh vực nào nổi tiếng với các sản phẩm như tàu biển, ô tô, xe máy, thiết bị công nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Ý nào sau đây *không* phản ánh đúng về đặc điểm ngành dịch vụ của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Các 'Zaibatsu' trước Chiến tranh thế giới thứ hai và 'Keiretsu' sau chiến tranh có điểm khác biệt cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử Nhật Bản phát hiện ra mỏ dầu lớn trên lãnh thổ. Theo em, điều này có thể tác động *lớn nhất* đến ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản từ nửa sau thế kỷ XX đến nay?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
  • B. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ.
  • C. Ổn định tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • D. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành dịch vụ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất vào sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ mới.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại từ chính phủ.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 1990 và 2020.
[BIỂU ĐỒ GIẢ ĐỊNH: 1990: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 55%; 2020: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 25%, Dịch vụ 74%].
Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi cơ cấu kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1990-2020?

  • A. Khu vực dịch vụ ngày càng chiếm ưu thế trong cơ cấu kinh tế.
  • B. Khu vực nông nghiệp có sự tăng trưởng đáng kể về tỷ trọng.
  • C. Khu vực công nghiệp duy trì vai trò chủ đạo không đổi.
  • D. Cơ cấu kinh tế ít có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với thách thức lớn nhất về duy trì vị thế dẫn đầu?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
  • C. Công nghiệp năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghiệp dịch vụ tài chính.

Câu 5: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong nước, đặc biệt là lao động trẻ, Nhật Bản đã và đang áp dụng giải pháp kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động phổ thông từ các nước đang phát triển.
  • B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc của người lao động.
  • C. Khuyến khích tăng tỷ lệ sinh để tăng nguồn cung lao động trong tương lai.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.

Câu 6: Ngành dịch vụ của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện trình độ phát triển cao và vai trò quan trọng trong nền kinh tế?

  • A. Chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống, ít ứng dụng công nghệ mới.
  • B. Quy mô nhỏ, chủ yếu phục vụ thị trường trong nước, ít tham gia vào thị trường quốc tế.
  • C. Phát triển đa dạng với nhiều ngành mũi nhọn, chất lượng dịch vụ cao, ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • D. Giá thành dịch vụ thấp, cạnh tranh chủ yếu bằng giá.

Câu 7: Nhật Bản duy trì mô hình "cơ cấu kinh tế hai tầng" với sự tồn tại song song của các xí nghiệp lớn và vừa, nhỏ. Lợi ích chính của mô hình này đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Tập trung nguồn lực cho các xí nghiệp lớn, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
  • B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của nền kinh tế trước biến động thị trường.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Đơn giản hóa hệ thống quản lý kinh tế.

Câu 8: Trong những năm gần đây, Nhật Bản đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp "xanh" và năng lượng tái tạo. Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên năng lượng hóa thạch trong nước ngày càng cạn kiệt.
  • B. Giá thành năng lượng tái tạo rẻ hơn so với năng lượng truyền thống.
  • C. Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực.
  • D. Cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, giảm phát thải carbon.

Câu 9: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế, canh tác chủ yếu trên các đồng bằng nhỏ ven biển.
  • B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ hiện đại, kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất.
  • C. Năng suất cây trồng và vật nuôi còn thấp do phương pháp canh tác lạc hậu.
  • D. Chú trọng phát triển nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp sạch.

Câu 10: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất nhập khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2022 theo đối tác thương mại chính.
[BẢNG SỐ LIỆU GIẢ ĐỊNH: Xuất khẩu: Trung Quốc 25%, Hoa Kỳ 20%, Hàn Quốc 10%, EU 15%, ASEAN 10%, khác 20%. Nhập khẩu: Trung Quốc 30%, ASEAN 20%, EU 15%, Hoa Kỳ 10%, Úc 5%, khác 20%].
Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Nhật Bản năm 2022 là khu vực nào?

  • A. Khu vực Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc).
  • B. Khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada).
  • C. Khu vực Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Khu vực Châu Âu (EU).

Câu 11: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Nhật Bản đang tập trung vào chiến lược phát triển kinh tế nào trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế tri thức, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế, phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 12: Vấn đề nhân khẩu học nào đang gây ra những thách thức lớn cho sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong dài hạn?

  • A. Dân số già hóa nhanh chóng, tỷ lệ sinh thấp.
  • B. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng trong cơ cấu dân số.
  • C. Phân bố dân cư không đều giữa các vùng.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong lực lượng lao động trẻ.

Câu 13: Trong ngành công nghiệp chế tạo, sản phẩm nào sau đây của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về chất lượng và công nghệ, đồng thời là mặt hàng xuất khẩu chủ lực?

  • A. Lương thực và thực phẩm chế biến.
  • B. Ô tô và các phương tiện vận tải.
  • C. Hàng dệt may và da giày.
  • D. Nông sản và thủy sản.

Câu 14: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào GDP của Nhật Bản?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển.
  • B. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
  • C. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • D. Vận tải biển và thương mại hàng hải.

Câu 15: Để giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng nhập khẩu, Nhật Bản đang ưu tiên phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng than đá và dầu mỏ.
  • B. Năng lượng khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG).
  • C. Năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời, địa nhiệt) và năng lượng hạt nhân.
  • D. Năng lượng thủy điện.

Câu 16: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào của Nhật Bản có vai trò dẫn đầu thế giới và đóng góp lớn vào thương mại quốc tế?

  • A. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
  • C. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • D. Dịch vụ giáo dục và y tế.

Câu 17: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" và đóng góp chủ yếu vào GDP công nghiệp của cả nước?

  • A. Vùng Kanto và Keihanshin (ven biển Thái Bình Dương đảo Honshu).
  • B. Vùng Hokkaido và Tohoku (miền Bắc Nhật Bản).
  • C. Vùng Kyushu và Shikoku (miền Nam Nhật Bản).
  • D. Vùng Chubu (miền Trung Nhật Bản).

Câu 18: Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất thế giới. Hệ quả tiêu cực nào của đô thị hóa quá mức đang đặt ra thách thức cho Nhật Bản?

  • A. Thiếu hụt lao động trong khu vực nông thôn.
  • B. Suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống.
  • C. Quá tải hạ tầng đô thị, ô nhiễm môi trường, giá cả sinh hoạt cao.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.

Câu 19: Trong chính sách kinh tế đối ngoại, Nhật Bản chú trọng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Mục tiêu chính của hoạt động FDI này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên toàn cầu.
  • C. Giải quyết tình trạng thất nghiệp trong nước.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận nguồn tài nguyên và lao động giá rẻ.

Câu 20: Để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, Nhật Bản là một trong những nước hàng đầu về viện trợ phát triển chính thức (ODA). Lĩnh vực nào thường được Nhật Bản ưu tiên trong các chương trình ODA?

  • A. Hỗ trợ quân sự và an ninh quốc phòng.
  • B. Phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và nguồn nhân lực.
  • C. Cung cấp viện trợ lương thực và nhân đạo khẩn cấp.
  • D. Hỗ trợ các chương trình xóa đói giảm nghèo trực tiếp bằng tiền mặt.

Câu 21: Nhật Bản có vị trí địa lý đặc biệt, nằm trong khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai. Giải pháp kinh tế nào giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cố, hệ thống phòng chống thiên tai và cảnh báo sớm.
  • B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • C. Di dời các khu dân cư và cơ sở kinh tế đến vùng ít rủi ro thiên tai.
  • D. Tăng cường dự trữ lương thực và hàng hóa thiết yếu.

Câu 22: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng lớn nhất ở Nhật Bản?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Đậu tương.
  • D. Lúa gạo.

Câu 23: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Điều này tạo ra thách thức nào đối với nền kinh tế?

  • A. Chi phí vận chuyển nguyên liệu và năng lượng tăng cao.
  • B. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu nhập khẩu.
  • C. Tính dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và nguồn cung nguyên liệu, năng lượng trên thị trường thế giới.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường do vận chuyển nguyên liệu từ xa.

Câu 24: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh dân số già hóa, Nhật Bản đang khuyến khích phát triển mạnh mẽ lĩnh vực kinh tế nào sau đây?

  • A. Kinh tế nông nghiệp và chế biến nông sản.
  • B. Kinh tế số và các ngành công nghệ cao.
  • C. Kinh tế du lịch và dịch vụ truyền thống.
  • D. Kinh tế xây dựng và bất động sản.

Câu 25: Trong hoạt động ngoại thương, Nhật Bản có xu hướng xuất khẩu chủ yếu mặt hàng nào và nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Xuất khẩu: Sản phẩm công nghiệp chế tạo; Nhập khẩu: Nguyên liệu, nhiên liệu.
  • B. Xuất khẩu: Nông sản, thủy sản; Nhập khẩu: Máy móc, thiết bị.
  • C. Xuất khẩu: Dịch vụ tài chính; Nhập khẩu: Hàng tiêu dùng.
  • D. Xuất khẩu: Lao động; Nhập khẩu: Công nghệ.

Câu 26: Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong ngành công nghiệp sản xuất robot. Ứng dụng quan trọng nhất của robot trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Phục vụ nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ.
  • B. Nâng cao năng lực quân sự và quốc phòng.
  • C. Phát triển ngành công nghiệp giải trí và dịch vụ cá nhân.
  • D. Tăng năng suất lao động, bù đắp sự thiếu hụt lao động trong các ngành kinh tế.

Câu 27: Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, Nhật Bản cần ưu tiên thực hiện giải pháp kinh tế nào trong vùng ven biển?

  • A. Di dời toàn bộ hoạt động kinh tế khỏi vùng ven biển.
  • B. Phát triển mạnh mẽ nuôi trồng thủy sản nước mặn.
  • C. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển, quy hoạch lại không gian kinh tế ven biển.
  • D. Chuyển đổi sang các ngành kinh tế ít phát thải khí nhà kính.

Câu 28: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Nhật Bản hiện nay?

  • A. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • B. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • D. Dịch vụ vận tải và logistics.

Câu 29: Nhật Bản có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ nhất với khu vực kinh tế nào trên thế giới?

  • A. Khu vực Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN).
  • B. Khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada).
  • C. Khu vực Châu Âu (EU).
  • D. Khu vực Châu Đại Dương (Australia, New Zealand).

Câu 30: Để nâng cao chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề xã hội do già hóa dân số, Nhật Bản đang đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Dịch vụ giải trí và văn hóa.
  • C. Dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi.
  • D. Dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản từ nửa sau thế kỷ XX đến nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất* vào sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 1990 và 2020.
[BIỂU ĐỒ GIẢ ĐỊNH: 1990: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 55%; 2020: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 25%, Dịch vụ 74%].
Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* với sự thay đổi cơ cấu kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1990-2020?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với *thách thức lớn nhất* về duy trì vị thế dẫn đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong nước, đặc biệt là lao động trẻ, Nhật Bản đã và đang áp dụng giải pháp kinh tế nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ngành dịch vụ của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện trình độ phát triển cao và vai trò quan trọng trong nền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhật Bản duy trì mô hình 'cơ cấu kinh tế hai tầng' với sự tồn tại song song của các xí nghiệp lớn và vừa, nhỏ. Lợi ích chính của mô hình này đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong những năm gần đây, Nhật Bản đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp 'xanh' và năng lượng tái tạo. Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nhận định nào sau đây *không đúng* về ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất nhập khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2022 theo đối tác thương mại chính.
[BẢNG SỐ LIỆU GIẢ ĐỊNH: Xuất khẩu: Trung Quốc 25%, Hoa Kỳ 20%, Hàn Quốc 10%, EU 15%, ASEAN 10%, khác 20%. Nhập khẩu: Trung Quốc 30%, ASEAN 20%, EU 15%, Hoa Kỳ 10%, Úc 5%, khác 20%].
Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Nhật Bản năm 2022 là khu vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Nhật Bản đang tập trung vào chiến lược phát triển kinh tế nào trong giai đoạn hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Vấn đề nhân khẩu học nào đang gây ra những thách thức lớn cho sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong dài hạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong ngành công nghiệp chế tạo, sản phẩm nào sau đây của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về chất lượng và công nghệ, đồng thời là mặt hàng xuất khẩu chủ lực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây đóng góp *quan trọng nhất* vào GDP của Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng nhập khẩu, Nhật Bản đang ưu tiên phát triển nguồn năng lượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào của Nhật Bản có vai trò *dẫn đầu thế giới* và đóng góp lớn vào thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị' và đóng góp chủ yếu vào GDP công nghiệp của cả nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất thế giới. Hệ quả *tiêu cực* nào của đô thị hóa quá mức đang đặt ra thách thức cho Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong chính sách kinh tế đối ngoại, Nhật Bản chú trọng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Mục tiêu *chính* của hoạt động FDI này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, Nhật Bản là một trong những nước hàng đầu về viện trợ phát triển chính thức (ODA). Lĩnh vực nào thường được Nhật Bản ưu tiên trong các chương trình ODA?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nhật Bản có vị trí địa lý đặc biệt, nằm trong khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai. Giải pháp *kinh tế* nào giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng *lớn nhất* ở Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Điều này tạo ra *thách thức* nào đối với nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh dân số già hóa, Nhật Bản đang khuyến khích phát triển mạnh mẽ lĩnh vực kinh tế nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong hoạt động ngoại thương, Nhật Bản có xu hướng *xuất khẩu* chủ yếu mặt hàng nào và *nhập khẩu* chủ yếu mặt hàng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong ngành công nghiệp sản xuất robot. Ứng dụng *quan trọng nhất* của robot trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, Nhật Bản cần ưu tiên thực hiện giải pháp kinh tế nào trong vùng ven biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm ngành nào có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* ở Nhật Bản hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nhật Bản có mối quan hệ kinh tế *chặt chẽ nhất* với khu vực kinh tế nào trên thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để nâng cao chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề xã hội do già hóa dân số, Nhật Bản đang đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản hiện nay?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu thô chủ yếu cho công nghiệp chế tạo.
  • B. Chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP và tạo việc làm.
  • C. Đóng góp chính vào giá trị xuất khẩu nông sản.
  • D. Là ngành kinh tế duy nhất có vốn đầu tư nước ngoài lớn.

Câu 2: Nhật Bản chủ trương phát triển nền nông nghiệp công nghệ cao, thâm canh nhằm khắc phục hạn chế nào từ điều kiện tự nhiên?

  • A. Thiếu lao động trẻ trong khu vực nông thôn.
  • B. Đất đai bị thoái hóa do sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế, địa hình đồi núi.
  • D. Khí hậu ôn đới lạnh, ít ánh nắng mặt trời.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, tuy nhiên, sự phát triển ngành này phụ thuộc lớn vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ trong nước.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại từ chính phủ.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu sang các nước láng giềng.
  • D. Nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng từ nước ngoài.

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 2022 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 25%, Dịch vụ 74%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nền kinh tế phát triển cao, theo hướng hiện đại.
  • B. Nền kinh tế còn phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp.
  • C. Ngành công nghiệp đang dần chiếm ưu thế so với dịch vụ.
  • D. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa các khu vực.

Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai (động đất, sóng thần) đến hoạt động kinh tế, Nhật Bản đã chú trọng đầu tư vào giải pháp nào?

  • A. Phát triển kinh tế trang trại quy mô lớn ở vùng núi.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng và công trình phòng chống thiên tai.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành ít chịu ảnh hưởng thiên tai.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế để ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu 6: Trong ngành thương mại của Nhật Bản, khu vực thị trường nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu?

  • A. Châu Âu (EU).
  • B. Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada).
  • C. Châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN).
  • D. Châu Phi và Mỹ Latinh.

Câu 7: Nhận định nào sau đây đúng về ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Xuất khẩu gạo là nguồn thu ngoại tệ chính.
  • B. Sử dụng phương pháp canh tác quảng canh truyền thống.
  • C. Tập trung phát triển cây công nghiệp dài ngày.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao và kỹ thuật hiện đại.

Câu 8: Các ngành công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác và công nghệ thông tin của Nhật Bản thuộc nhóm ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác.
  • B. Công nghiệp kỹ thuật cao.
  • C. Công nghiệp chế biến.
  • D. Công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 9: Căn cứ vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy cho biết yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và khoa học công nghệ.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.
  • C. Chính sách dân số khuyến khích tăng sinh.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm của khu vực Đông Nam Á.

Câu 10: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỉ lệ đô thị hóa cao nhất thế giới. Điều này có tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản sang các đô thị lớn.
  • B. Tăng cường đầu tư vốn vào nông nghiệp đô thị.
  • C. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp do mở rộng đô thị.
  • D. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho nông nghiệp.

Câu 11: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào sau đây có vai trò hỗ trợ đắc lực cho hoạt động xuất nhập khẩu?

  • A. Du lịch và giáo dục.
  • B. Vận tải và thương mại.
  • C. Y tế và tài chính.
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 12: Cho biết ý nghĩa của việc Nhật Bản duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng (vừa có xí nghiệp lớn, vừa có cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công).

  • A. Tập trung nguồn lực phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Phát huy tối đa tiềm lực kinh tế và nguồn lao động.
  • D. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.

Câu 13: Nhật Bản nhập khẩu nhiều dầu mỏ và khí đốt chủ yếu để phục vụ cho ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ.
  • C. Du lịch.
  • D. Công nghiệp.

Câu 14: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được coi là "xương sống" của nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp chế tạo.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 15: Để tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, Nhật Bản đã tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng cách giảm lương công nhân.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ.
  • C. Tăng cường quảng bá và xúc tiến thương mại ở nước ngoài.
  • D. Xây dựng hàng rào thuế quan bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 16: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất và đóng góp GDP cao nhất?

  • A. Hokkaido.
  • B. Kyushu.
  • C. Honshu (ven Thái Bình Dương).
  • D. Shikoku.

Câu 17: Nhật Bản đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng robot. Điều này thể hiện trình độ phát triển nào của ngành công nghiệp?

  • A. Công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. Công nghiệp gia công chế biến.
  • C. Công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • D. Công nghiệp tự động hóa cao.

Câu 18: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, vật nuôi nào sau đây được coi là thành tựu nhờ áp dụng công nghệ hiện đại?

  • A. Lợn.
  • B. Bò sữa.
  • C. Gia cầm.
  • D. Cá hồi.

Câu 19: Cây trồng nào sau đây chiếm tỉ trọng diện tích canh tác lớn nhất trong ngành trồng trọt của Nhật Bản?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Đậu tương.

Câu 20: Nhật Bản có vị trí địa lý là một quốc đảo. Vị trí này ảnh hưởng như thế nào đến ngành kinh tế biển của Nhật Bản?

  • A. Tạo điều kiện phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển.
  • B. Hạn chế giao thương quốc tế bằng đường biển.
  • C. Làm giảm trữ lượng tài nguyên biển do khai thác quá mức.
  • D. Gây khó khăn cho việc xây dựng cảng biển nước sâu.

Câu 21: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây của Nhật Bản có ảnh hưởng lớn đến kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Du lịch.
  • B. Giáo dục.
  • C. Y tế.
  • D. Tài chính - ngân hàng.

Câu 22: Cho biết một trong những mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Nhật Bản từ các nước ASEAN.

  • A. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • B. Nguyên liệu thô và nông sản.
  • C. Sản phẩm điện tử và linh kiện.
  • D. Hàng tiêu dùng cao cấp.

Câu 23: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp phương tiện vận tải biển cho thế giới?

  • A. Ô tô.
  • B. Điện tử.
  • C. Đóng tàu.
  • D. Hóa chất.

Câu 24: Hoạt động kinh tế nào sau đây của Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự biến động của giá nhiên liệu thế giới?

  • A. Công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Du lịch.

Câu 25: Để giải quyết vấn đề già hóa dân số và thiếu hụt lao động, Nhật Bản đang có xu hướng nào trong phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • B. Khuyến khích người dân làm việc ở độ tuổi cao hơn.
  • C. Tập trung phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất.

Câu 26: Trong ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, Nhật Bản nổi tiếng với hoạt động nào sau đây?

  • A. Đánh bắt cá ngừ đại dương quy mô lớn.
  • B. Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao và hiện đại.
  • C. Xuất khẩu thủy sản đông lạnh giá rẻ.
  • D. Khai thác rong biển tự nhiên ven bờ.

Câu 27: Cho một tình huống: Một công ty Nhật Bản đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

  • A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • B. Đầu tư gián tiếp (FII).
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Hợp tác kinh tế song phương.

Câu 28: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản có xu hướng chuyển dịch ra nước ngoài để tận dụng lợi thế về lao động và tài nguyên?

  • A. Dệt may và da giày.
  • B. Ô tô và đóng tàu.
  • C. Điện tử và cơ khí chính xác.
  • D. Hóa chất và luyện kim.

Câu 29: Trong ngành năng lượng của Nhật Bản, nguồn năng lượng nào sau đây đang được chú trọng phát triển để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng than đá.
  • C. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió).
  • D. Năng lượng dầu mỏ.

Câu 30: Cho biết một thách thức lớn đối với nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay và tương lai.

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển kinh tế.
  • B. Cạnh tranh từ các nước đang phát triển.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai thường xuyên.
  • D. Dân số già hóa và suy giảm lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nhật Bản chủ trương phát triển nền nông nghiệp công nghệ cao, thâm canh nhằm khắc phục hạn chế nào từ điều kiện tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới, tuy nhiên, sự phát triển ngành này phụ thuộc lớn vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 2022 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 25%, Dịch vụ 74%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai (động đất, sóng thần) đến hoạt động kinh tế, Nhật Bản đã chú trọng đầu tư vào giải pháp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong ngành thương mại của Nhật Bản, khu vực thị trường nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nhận định nào sau đây đúng về ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Các ngành công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác và công nghệ thông tin của Nhật Bản thuộc nhóm ngành công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Căn cứ vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy cho biết yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỉ lệ đô thị hóa cao nhất thế giới. Điều này có tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào sau đây có vai trò hỗ trợ đắc lực cho hoạt động xuất nhập khẩu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cho biết ý nghĩa của việc Nhật Bản duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng (vừa có xí nghiệp lớn, vừa có cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhật Bản nhập khẩu nhiều dầu mỏ và khí đốt chủ yếu để phục vụ cho ngành kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được coi là 'xương sống' của nền kinh tế Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, Nhật Bản đã tập trung vào yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất và đóng góp GDP cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhật Bản đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng robot. Điều này thể hiện trình độ phát triển nào của ngành công nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong ngành chăn nuôi của Nhật Bản, vật nuôi nào sau đây được coi là thành tựu nhờ áp dụng công nghệ hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cây trồng nào sau đây chiếm tỉ trọng diện tích canh tác lớn nhất trong ngành trồng trọt của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nhật Bản có vị trí địa lý là một quốc đảo. Vị trí này ảnh hưởng như thế nào đến ngành kinh tế biển của Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây của Nhật Bản có ảnh hưởng lớn đến kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cho biết một trong những mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Nhật Bản từ các nước ASEAN.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp phương tiện vận tải biển cho thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hoạt động kinh tế nào sau đây của Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự biến động của giá nhiên liệu thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để giải quyết vấn đề già hóa dân số và thiếu hụt lao động, Nhật Bản đang có xu hướng nào trong phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, Nhật Bản nổi tiếng với hoạt động nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cho một tình huống: Một công ty Nhật Bản đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản có xu hướng chuyển dịch ra nước ngoài để tận dụng lợi thế về lao động và tài nguyên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong ngành năng lượng của Nhật Bản, nguồn năng lượng nào sau đây đang được chú trọng phát triển để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho biết một thách thức lớn đối với nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay và tương lai.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này có tác động lớn nhất đến ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Dịch vụ tài chính.
  • B. Nông nghiệp và công nghiệp chế tạo.
  • C. Thương mại quốc tế.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm 70%, công nghiệp 29%, nông nghiệp 1%. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Nhật Bản tiếp tục phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh này?

  • A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong công nghiệp.
  • B. Thúc đẩy tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất.
  • C. Tăng cường đầu tư vào sản xuất nông nghiệp экстенсив để tăng sản lượng.
  • D. Phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao, hướng đến xuất khẩu.

Câu 3: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình "Keiretsu" - các tập đoàn liên kết đa ngành. Lợi ích chính của mô hình Keiretsu đối với kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Tăng cường sự hợp tác và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
  • B. Tập trung hóa quyền lực kinh tế vào tay nhà nước.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh tự do và loại bỏ độc quyền.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.

Câu 4: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản rất phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô và điện tử. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong thành công này?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển.
  • B. Chú trọng chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
  • C. Lực lượng lao động có kỷ luật và tay nghề cao.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.

Câu 5: Nhật Bản là một quốc gia xuất khẩu ròng. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • B. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc).
  • C. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • D. Dịch vụ tài chính và du lịch.

Câu 6: Nhật Bản có ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản phát triển. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức lớn nào?

  • A. Giá nhiên liệu tăng cao làm giảm lợi nhuận.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển.
  • C. Ô nhiễm môi trường biển và suy giảm nguồn lợi hải sản.
  • D. Thiếu hụt lao động trong ngành đánh bắt xa bờ.

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Thương mại và tài chính.
  • B. Du lịch và giải trí.
  • C. Giao thông vận tải và viễn thông.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 8: Nhật Bản có vị trí địa lý đặc biệt, là một quốc đảo nằm trong khu vực hoạt động của nhiều thiên tai. Thiên tai nào sau đây gây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến kinh tế Nhật Bản?

  • B. Động đất và sóng thần.
  • C. Bão và lũ lụt.
  • D. Hạn hán và cháy rừng.

Câu 9: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt).
  • C. Thủy điện quy mô lớn.
  • D. Năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió, địa nhiệt).

Câu 10: Trong nông nghiệp Nhật Bản, phương thức canh tác nào được áp dụng phổ biến để tăng năng suất trên diện tích đất hạn chế?

  • A. Thâm canh, ứng dụng công nghệ cao.
  • B. Quảng canh, cơ giới hóa.
  • C. Du canh, luân canh.
  • D. Nông nghiệp hữu cơ truyền thống.

Câu 11: Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất thế giới. Vùng đô thị lớn nhất của Nhật Bản tập trung ở đảo nào?

  • A. Hokkaido.
  • B. Kyushu.
  • C. Honshu.
  • D. Shikoku.

Câu 12: Nhật Bản duy trì cơ cấu kinh tế "hai tầng", bao gồm các xí nghiệp lớn và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công. Ý nghĩa của việc duy trì cơ cấu này là gì?

  • B. Tạo sự đa dạng trong sản xuất và tận dụng nguồn lao động phong phú.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các thành phần kinh tế.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.

Câu 13: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Nhật Bản so với một số quốc gia khác (giả định). Để duy trì vị thế kinh tế cao, Nhật Bản cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động giá rẻ.
  • C. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 14: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng thế giới. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của ngành điện tử Nhật Bản?

  • A. Thiết bị điện tử tiêu dùng (TV, máy ảnh).
  • B. Linh kiện điện tử (chip, bán dẫn).
  • C. Robot công nghiệp.
  • D. Điện thoại thông minh.

Câu 15: Chính phủ Nhật Bản có vai trò quan trọng trong định hướng và hỗ trợ phát triển kinh tế. Hình thức hỗ trợ nào sau đây KHÔNG phổ biến trong chính sách kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • B. Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Điều hành trực tiếp các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Xây dựng chính sách thương mại và công nghiệp.

Câu 16: Nhật Bản là một quốc gia có trình độ phát triển cao nhưng lại thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên. Chiến lược nào giúp Nhật Bản giải quyết vấn đề này trong phát triển công nghiệp?

  • B. Nhập khẩu nguyên liệu và tập trung vào công nghiệp chế biến, giá trị gia tăng cao.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên ở nước ngoài.
  • D. Tiết kiệm tối đa tài nguyên thiên nhiên trong nước.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nào của Nhật Bản chịu sự cạnh tranh gay gắt nhất từ các quốc gia khác?

  • A. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • B. Công nghiệp ô tô và đóng tàu.
  • C. Công nghiệp điện tử và robot.
  • D. Dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin.

Câu 18: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn, Nhật Bản cần ưu tiên giải quyết thách thức nhân khẩu học nào?

  • C. Già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.
  • D. Mất cân bằng giới tính khi sinh.

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của vùng Hokkaido, Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi).
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
  • C. Khai thác và chế biến lâm sản.
  • D. Du lịch sinh thái và thể thao mùa đông.

Câu 20: Nhật Bản là một quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển cao. Tuy nhiên, vai trò của nhà nước trong kinh tế Nhật Bản được đánh giá là như thế nào?

  • A. Chi phối và kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào hoạt động kinh tế.
  • C. Tập trung vào quản lý các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Định hướng, hỗ trợ và tạo môi trường thuận lợi cho kinh tế thị trường.

Câu 21: Để đối phó với tình trạng thiếu lao động do già hóa dân số, các doanh nghiệp Nhật Bản đang tăng cường áp dụng giải pháp nào?

  • A. Tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất.
  • B. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • C. Giảm quy mô sản xuất và thu hẹp thị trường.
  • D. Kéo dài tuổi nghỉ hưu và khuyến khích người cao tuổi làm việc.

Câu 22: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu. Tổ chức kinh tế khu vực quan trọng nhất mà Nhật Bản tham gia là gì?

  • C. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 23: Ngành du lịch của Nhật Bản ngày càng phát triển. Loại hình du lịch nào đang được Nhật Bản chú trọng phát triển để thu hút du khách quốc tế?

  • B. Du lịch văn hóa và lịch sử.
  • C. Du lịch biển đảo.
  • D. Du lịch mạo hiểm và thể thao.

Câu 24: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất lúa gạo.
  • C. Phát triển nông nghiệp экстенсив trên vùng núi.
  • D. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.

Câu 25: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và hiệu quả. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải hành khách ở các đô thị lớn của Nhật Bản?

  • A. Đường sắt đô thị.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường thủy.

Câu 26: Nhật Bản là một trong những quốc gia viện trợ phát triển (ODA) lớn nhất thế giới. Mục tiêu chính của chính sách ODA của Nhật Bản là gì?

  • B. Hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội ở các nước đang phát triển.
  • C. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự trên toàn cầu.
  • D. Tạo điều kiện cho doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư ra nước ngoài.

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô ở Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính để công ty này lựa chọn Việt Nam?

  • C. Chi phí lao động cao.
  • D. Thị trường tiêu thụ tiềm năng.

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Nguyên liệu, nhiên liệu và khoáng sản.
  • B. Sản phẩm công nghiệp chế tạo.
  • C. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • D. Dịch vụ tài chính và công nghệ.

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

  • B. Là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao và kỹ thuật tiên tiến.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế.

Câu 30: Để phát triển kinh tế biển, Nhật Bản có lợi thế lớn nào?

  • C. Vị trí địa lý quốc đảo với bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú dưới đáy biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này có tác động lớn nhất đến ngành kinh tế nào của Nhật Bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm 70%, công nghiệp 29%, nông nghiệp 1%. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Nhật Bản tiếp tục phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình 'Keiretsu' - các tập đoàn liên kết đa ngành. Lợi ích chính của mô hình Keiretsu đối với kinh tế Nhật Bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản rất phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô và điện tử. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong thành công này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhật Bản là một quốc gia xuất khẩu ròng. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nhật Bản có ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản phát triển. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức lớn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nhật Bản có vị trí địa lý đặc biệt, là một quốc đảo nằm trong khu vực hoạt động của nhiều thiên tai. Thiên tai nào sau đây gây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến kinh tế Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong nông nghiệp Nhật Bản, phương thức canh tác nào được áp dụng phổ biến để tăng năng suất trên diện tích đất hạn chế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất thế giới. Vùng đô thị lớn nhất của Nhật Bản tập trung ở đảo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nhật Bản duy trì cơ cấu kinh tế 'hai tầng', bao gồm các xí nghiệp lớn và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công. Ý nghĩa của việc duy trì cơ cấu này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Nhật Bản so với một số quốc gia khác (giả định). Để duy trì vị thế kinh tế cao, Nhật Bản cần tập trung vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng thế giới. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của ngành điện tử Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chính phủ Nhật Bản có vai trò quan trọng trong định hướng và hỗ trợ phát triển kinh tế. Hình thức hỗ trợ nào sau đây KHÔNG phổ biến trong chính sách kinh tế của Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nhật Bản là một quốc gia có trình độ phát triển cao nhưng lại thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên. Chiến lược nào giúp Nhật Bản giải quyết vấn đề này trong phát triển công nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nào của Nhật Bản chịu sự cạnh tranh gay gắt nhất từ các quốc gia khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn, Nhật Bản cần ưu tiên giải quyết thách thức nhân khẩu học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của vùng Hokkaido, Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nhật Bản là một quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển cao. Tuy nhiên, vai trò của nhà nước trong kinh tế Nhật Bản được đánh giá là như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để đối phó với tình trạng thiếu lao động do già hóa dân số, các doanh nghiệp Nhật Bản đang tăng cường áp dụng giải pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu. Tổ chức kinh tế khu vực quan trọng nhất mà Nhật Bản tham gia là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ngành du lịch của Nhật Bản ngày càng phát triển. Loại hình du lịch nào đang được Nhật Bản chú trọng phát triển để thu hút du khách quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và hiệu quả. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải hành khách ở các đô thị lớn của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nhật Bản là một trong những quốc gia viện trợ phát triển (ODA) lớn nhất thế giới. Mục tiêu chính của chính sách ODA của Nhật Bản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô ở Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính để công ty này lựa chọn Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để phát triển kinh tế biển, Nhật Bản có lợi thế lớn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy giai đoạn phát triển này?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú được khai thác hiệu quả.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học và công nghệ, kết hợp với cải cách kinh tế.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 2: Cơ cấu kinh tế hai tầng là một đặc điểm của kinh tế Nhật Bản. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất ở sự tồn tại song song của khu vực kinh tế nào?

  • A. Kinh tế nhà nước và kinh tế tư nhân.
  • B. Kinh tế nông thôn và kinh tế thành thị.
  • C. Các xí nghiệp lớn, hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công truyền thống.
  • D. Kinh tế hướng nội và kinh tế hướng ngoại.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không thuộc nhóm ngành công nghiệp chế tạo mũi nhọn của Nhật Bản?

  • A. Sản xuất ô tô và phương tiện vận tải.
  • B. Đóng tàu biển và công trình biển.
  • C. Chế tạo máy móc công nghiệp và thiết bị.
  • D. Khai thác và chế biến khoáng sản kim loại màu.

Câu 4: Nhật Bản là một quốc gia có ngành dịch vụ phát triển cao. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, hai phân ngành nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Nhật Bản?

  • A. Thương mại và tài chính, ngân hàng.
  • B. Du lịch và vận tải.
  • C. Giáo dục và y tế.
  • D. Thông tin truyền thông và bất động sản.

Câu 5: Mặc dù có nền nông nghiệp hiện đại, Nhật Bản vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn lương thực. Nguyên nhân chính nào sau đây dẫn đến tình trạng này?

  • A. Chi phí sản xuất nông nghiệp trong nước quá cao.
  • B. Diện tích đất canh tác hạn chế do địa hình đồi núi.
  • C. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều thiên tai, mất mùa.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp và dịch vụ.

Câu 6: Nhật Bản là một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Thị trường xuất khẩu chủ yếu của Nhật Bản hiện nay tập trung ở khu vực kinh tế nào?

  • A. Châu Phi và Mỹ Latinh.
  • B. Đông Âu và Liên bang Nga.
  • C. Khu vực Bắc Mỹ và Đông Á.
  • D. Tây Âu và Trung Đông.

Câu 7: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào sau đây?

  • A. Năng lượng than đá.
  • B. Năng lượng dầu mỏ.
  • C. Năng lượng khí đốt tự nhiên.
  • D. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, địa nhiệt) và năng lượng hạt nhân.

Câu 8: “Chuỗi đô thị” công nghiệp nổi tiếng của Nhật Bản tập trung chủ yếu ở đảo Honshu. Các trung tâm công nghiệp chính trong chuỗi đô thị này trải dài dọc theo khu vực bờ biển nào?

  • A. Bờ biển phía Tây (biển Nhật Bản).
  • B. Bờ biển phía Đông Nam (Thái Bình Dương).
  • C. Bờ biển phía Bắc (eo biển Tsugaru).
  • D. Bờ biển phía Tây Nam (biển Hoa Đông).

Câu 9: Nhật Bản được biết đến là quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng robot. Ứng dụng robot rộng rãi trong nền kinh tế Nhật Bản mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành công nghiệp robot.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các ngành công nghiệp.
  • C. Nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào lao động nhập cư.

Câu 10: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, hình thức tổ chức sản xuất nào chiếm ưu thế và mang lại hiệu quả kinh tế cao?

  • A. Sản xuất nông hộ nhỏ lẻ truyền thống.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Nông trường quốc doanh.
  • D. Trang trại công nghệ cao, ứng dụng tự động hóa.

Câu 11: Nhật Bản duy trì chính sách kinh tế đối ngoại hướng mạnh mẽ ra bên ngoài. Biểu hiện rõ nhất của chính sách này là gì?

  • A. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Tích cực tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Đầu tư chủ yếu vào thị trường trong nước.

Câu 12: Biến đổi khí hậu và già hóa dân số đang đặt ra nhiều thách thức cho kinh tế Nhật Bản. Trong các ngành kinh tế, ngành nào chịu tác động trực tiếp nhất từ cả hai yếu tố này?

  • A. Công nghiệp chế tạo.
  • B. Dịch vụ tài chính.
  • C. Nông nghiệp và thủy sản.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 13: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện giải pháp nào sau đây trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Khuyến khích tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.
  • B. Tăng cường nhập khẩu lao động phổ thông từ các nước đang phát triển.
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc của người lao động.
  • D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.

Câu 14: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Nhật Bản, cây trồng nào chiếm diện tích canh tác lớn nhất và có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, ẩm thực?

  • A. Lúa mì.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Ngô.
  • D. Khoai tây.

Câu 15: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong kinh tế Nhật Bản. Hình thức nuôi trồng thủy sản nào phát triển mạnh mẽ và mang lại sản lượng cao nhất?

  • A. Nuôi cá nước ngọt trong ao hồ.
  • B. Khai thác hải sản ven bờ bằng phương pháp truyền thống.
  • C. Nuôi biển công nghiệp (ví dụ: nuôi cá hồi, rong biển) và đánh bắt xa bờ.
  • D. Nuôi tôm nước lợ trong ruộng lúa.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Nhật Bản là sự suy giảm dân số và già hóa dân số. Hậu quả kinh tế nào sau đây là nghiêm trọng nhất của xu hướng nhân khẩu học này?

  • A. Gia tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người cao tuổi.
  • B. Thu hẹp thị trường tiêu dùng trong nước.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ, đặc biệt trong các ngành cần kỹ năng.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều là hậu quả kinh tế nghiêm trọng.

Câu 17: Nhật Bản là quốc gia có mức độ đô thị hóa cao. Tuy nhiên, vùng nào của Nhật Bản có mức độ đô thị hóa thấp nhất và kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và lâm nghiệp?

  • A. Vùng đảo Hokkaido.
  • B. Vùng Kanto (với thủ đô Tokyo).
  • C. Vùng Kansai (với Osaka và Kyoto).
  • D. Vùng Kyushu.

Câu 18: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, Nhật Bản cần tập trung vào chiến lược phát triển kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và giảm nhập khẩu.
  • B. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển công nghệ cao và kinh tế xanh.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu lao động và dịch vụ giá rẻ.
  • D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên trong nước.

Câu 19: Nhật Bản là một trong những quốc gia viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất thế giới. Mục tiêu chính của Nhật Bản khi cung cấp viện trợ ODA là gì?

  • A. Tìm kiếm lợi nhuận kinh tế trực tiếp từ các dự án viện trợ.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự trên toàn cầu.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và phát triển bền vững với các nước đối tác.
  • D. Giải quyết tình trạng dư thừa vốn đầu tư trong nước.

Câu 20: So sánh với các nước phát triển khác, tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản thường duy trì ở mức thấp. Yếu tố văn hóa và xã hội nào góp phần vào tình trạng này?

  • A. Chính sách bảo trợ thất nghiệp hào phóng của chính phủ.
  • B. Cơ cấu kinh tế linh hoạt, dễ dàng tạo ra việc làm mới.
  • C. Hệ thống giáo dục và đào tạo nghề hiệu quả.
  • D. Văn hóa làm việc trung thành, gắn bó lâu dài với công ty và tinh thần trách nhiệm cao.

Câu 21: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô và năng lượng. Chiến lược nào sau đây giúp Nhật Bản giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an ninh kinh tế trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu biến động?

  • A. Tăng cường dự trữ ngoại hối để mua nguyên liệu khi giá tăng.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu và đối tác thương mại.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng ít nguyên liệu.
  • D. Giảm tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu trong nước.

Câu 22: Ngành du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng của Nhật Bản. Loại hình du lịch nào sau đây đang được Nhật Bản chú trọng phát triển để thu hút du khách quốc tế?

  • A. Du lịch biển đảo nghỉ dưỡng.
  • B. Du lịch công nghiệp.
  • C. Du lịch văn hóa, lịch sử, khám phá thiên nhiên và du lịch đô thị.
  • D. Du lịch nông nghiệp sinh thái.

Câu 23: Quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản và các nước ASEAN ngày càng được tăng cường. Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào sau đây được xem là trọng tâm giữa Nhật Bản và ASEAN?

  • A. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hợp tác phát triển nông nghiệp và thủy sản.
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
  • D. Hợp tác đầu tư, thương mại, chuyển giao công nghệ và phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp Nhật Bản đang có xu hướng chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài. Lý do chính nào thúc đẩy xu hướng này?

  • A. Tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp và thị trường tiêu thụ mới ở các nước đang phát triển.
  • B. Tránh các quy định khắt khe về môi trường và lao động tại Nhật Bản.
  • C. Được chính phủ các nước sở tại ưu đãi về thuế và đất đai.
  • D. Do thiên tai và rủi ro địa lý tại Nhật Bản gia tăng.

Câu 25: Chính phủ Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong định hướng và điều tiết nền kinh tế. Một trong những công cụ chủ yếu mà chính phủ Nhật Bản sử dụng để can thiệp vào kinh tế là gì?

  • A. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp tư nhân lớn.
  • B. Chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt.
  • C. Kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Quy hoạch hóa toàn bộ nền kinh tế.

Câu 26: Nhật Bản là quốc gia có trình độ phát triển khoa học và công nghệ cao. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và tiếp tục được đầu tư phát triển?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vũ trụ.
  • C. Công nghệ điện tử và tự động hóa.
  • D. Công nghệ năng lượng hạt nhân.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Nhật Bản đã áp dụng nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc bảo vệ môi trường đô thị?

  • A. Trồng nhiều cây xanh trong thành phố.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
  • C. Tăng cường kiểm soát khí thải từ nhà máy và xe cộ.
  • D. Kết hợp quy hoạch đô thị thông minh, phát triển giao thông công cộng và khuyến khích lối sống xanh.

Câu 28: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản chú trọng phát triển chăn nuôi gia súc và gia cầm theo hướng công nghiệp. Mục tiêu chính của việc phát triển chăn nuôi công nghiệp là gì?

  • A. Tạo ra nhiều sản phẩm chăn nuôi chất lượng cao để xuất khẩu.
  • B. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước về thực phẩm có nguồn gốc động vật.
  • C. Giải quyết việc làm cho lao động nông thôn.
  • D. Bảo tồn các giống vật nuôi quý hiếm của Nhật Bản.

Câu 29: Nhật Bản có hệ thống giao thông vận tải hiện đại và phát triển. Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế của Nhật Bản?

  • A. Vận tải đường biển.
  • B. Vận tải đường hàng không.
  • C. Vận tải đường sắt.
  • D. Vận tải đường bộ.

Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong tương lai, Nhật Bản cần tập trung vào việc khai thác tiềm năng và lợi thế của vùng kinh tế nào sau đây, vốn còn nhiều dư địa phát triển?

  • A. Vùng Kanto (vùng thủ đô Tokyo).
  • B. Vùng Kansai (vùng Osaka, Kyoto).
  • C. Các vùng kinh tế địa phương ở các đảo khác ngoài Honshu (ví dụ: Kyushu, Hokkaido, Shikoku).
  • D. Vùng ven biển Thái Bình Dương của đảo Honshu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng *nhất* trong việc thúc đẩy giai đoạn phát triển này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cơ cấu kinh tế hai tầng là một đặc điểm của kinh tế Nhật Bản. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất ở sự tồn tại song song của khu vực kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *không* thuộc nhóm ngành công nghiệp chế tạo mũi nhọn của Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhật Bản là một quốc gia có ngành dịch vụ phát triển cao. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, hai phân ngành nào đóng góp tỷ trọng lớn *nhất* vào GDP của Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mặc dù có nền nông nghiệp hiện đại, Nhật Bản vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn lương thực. Nguyên nhân *chính* nào sau đây dẫn đến tình trạng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhật Bản là một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Thị trường xuất khẩu *chủ yếu* của Nhật Bản hiện nay tập trung ở khu vực kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đã và đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: “Chuỗi đô thị” công nghiệp nổi tiếng của Nhật Bản tập trung chủ yếu ở đảo Honshu. Các trung tâm công nghiệp chính trong chuỗi đô thị này trải dài dọc theo khu vực bờ biển nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhật Bản được biết đến là quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng robot. Ứng dụng robot rộng rãi trong nền kinh tế Nhật Bản mang lại lợi ích *chủ yếu* nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, hình thức tổ chức sản xuất nào chiếm ưu thế và mang lại hiệu quả kinh tế cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhật Bản duy trì chính sách kinh tế đối ngoại hướng mạnh mẽ ra bên ngoài. Biểu hiện rõ nhất của chính sách này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biến đổi khí hậu và già hóa dân số đang đặt ra nhiều thách thức cho kinh tế Nhật Bản. Trong các ngành kinh tế, ngành nào chịu tác động *trực tiếp nhất* từ cả hai yếu tố này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện giải pháp nào sau đây trong lĩnh vực kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Nhật Bản, cây trồng nào chiếm diện tích canh tác lớn *nhất* và có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, ẩm thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng trong kinh tế Nhật Bản. Hình thức nuôi trồng thủy sản nào phát triển mạnh mẽ và mang lại sản lượng cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Nhật Bản là sự suy giảm dân số và già hóa dân số. Hậu quả *kinh tế* nào sau đây là nghiêm trọng nhất của xu hướng nhân khẩu học này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhật Bản là quốc gia có mức độ đô thị hóa cao. Tuy nhiên, vùng nào của Nhật Bản có mức độ đô thị hóa thấp *nhất* và kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và lâm nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, Nhật Bản cần tập trung vào chiến lược phát triển kinh tế nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhật Bản là một trong những quốc gia viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất thế giới. Mục tiêu *chính* của Nhật Bản khi cung cấp viện trợ ODA là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh với các nước phát triển khác, tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản thường duy trì ở mức thấp. Yếu tố văn hóa và xã hội nào góp phần vào tình trạng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô và năng lượng. Chiến lược nào sau đây giúp Nhật Bản giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an ninh kinh tế trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu biến động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ngành du lịch đang trở thành một ngành kinh tế quan trọng của Nhật Bản. Loại hình du lịch nào sau đây đang được Nhật Bản chú trọng phát triển để thu hút du khách quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản và các nước ASEAN ngày càng được tăng cường. Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào sau đây được xem là *trọng tâm* giữa Nhật Bản và ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp Nhật Bản đang có xu hướng chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài. Lý do *chính* nào thúc đẩy xu hướng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chính phủ Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong định hướng và điều tiết nền kinh tế. Một trong những công cụ *chủ yếu* mà chính phủ Nhật Bản sử dụng để can thiệp vào kinh tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhật Bản là quốc gia có trình độ phát triển khoa học và công nghệ cao. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây được xem là thế mạnh *truyền thống* và tiếp tục được đầu tư phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Nhật Bản đã áp dụng nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* trong việc bảo vệ môi trường đô thị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản chú trọng phát triển chăn nuôi gia súc và gia cầm theo hướng công nghiệp. Mục tiêu *chính* của việc phát triển chăn nuôi công nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhật Bản có hệ thống giao thông vận tải hiện đại và phát triển. Loại hình vận tải nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa quốc tế của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong tương lai, Nhật Bản cần tập trung vào việc khai thác tiềm năng và lợi thế của vùng kinh tế nào sau đây, vốn còn nhiều dư địa phát triển?

Xem kết quả