Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 26: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trung Quốc có đường bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều biển và đại dương. Điều này mang lại lợi thế lớn nào cho sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?
- A. Phát triển nông nghiệp đa dạng do khí hậu ôn hòa.
- B. Phát triển giao thương đường biển, cảng biển và kinh tế biển.
- C. Thuận lợi khai thác khoáng sản biển sâu.
- D. Dễ dàng mở rộng lãnh thổ về phía biển.
Câu 2: Dãy núi nào sau đây đóng vai trò là ranh giới tự nhiên quan trọng giữa Trung Quốc và một số quốc gia láng giềng ở phía Nam và Tây Nam?
- A. Thiên Sơn
- B. Côn Lôn
- C. Đại Hưng An
- D. Himalaya
Câu 3: Miền Đông Trung Quốc có đặc điểm địa hình chủ yếu là đồng bằng và đồi núi thấp. Đặc điểm này tác động như thế nào đến mật độ dân số và phát triển nông nghiệp của khu vực?
- A. Mật độ dân số cao, nông nghiệp phát triển với nhiều vùng trồng lúa nước.
- B. Mật độ dân số thấp, nông nghiệp kém phát triển do đất đai cằn cỗi.
- C. Mật độ dân số trung bình, nông nghiệp chủ yếu là chăn nuôi du mục.
- D. Mật độ dân số cao, nông nghiệp tập trung vào cây công nghiệp xuất khẩu.
Câu 4: So sánh khí hậu miền Đông và miền Tây Trung Quốc, yếu tố nào sau đây là sự khác biệt cơ bản nhất, ảnh hưởng lớn đến cảnh quan và sinh vật?
- A. Nhiệt độ trung bình năm
- B. Biên độ nhiệt ngày đêm
- C. Lượng mưa trung bình năm
- D. Số giờ nắng trong năm
Câu 5: Hoang mạc Taklimakan và пустыня Gobi thuộc miền Tây Trung Quốc có khí hậu khắc nghiệt. Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các hoang mạc này?
- A. Ảnh hưởng của dòng biển lạnh ven bờ.
- B. Vị trí nằm sâu trong lục địa, chịu ảnh hưởng của khối khí lục địa khô.
- C. Địa hình núi cao ngăn cản gió ẩm từ biển thổi vào.
- D. Do hoạt động của núi lửa và động đất.
Câu 6: Dân cư Trung Quốc phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự phân bố dân cư này?
- A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
- B. Lịch sử khai thác và phát triển lâu đời.
- C. Tập trung các trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị lớn.
- D. Chính sách khuyến khích di dân về miền Đông của chính phủ.
Câu 7: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc. Dân tộc Hán chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, các dân tộc thiểu số cũng đóng góp vào sự đa dạng văn hóa của đất nước. Hãy cho biết nhận xét nào đúng về sự phân bố các dân tộc thiểu số ở Trung Quốc?
- A. Các dân tộc thiểu số tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển.
- B. Dân tộc thiểu số phân bố rải rác và xen kẽ với dân tộc Hán trên khắp lãnh thổ.
- C. Dân tộc thiểu số chủ yếu sinh sống ở vùng núi, biên giới và miền Tây.
- D. Các dân tộc thiểu số chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
Câu 8: Nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Loại hình cây trồng nào sau đây là quan trọng nhất và được trồng rộng rãi ở các đồng bằng miền Đông Trung Quốc?
- A. Lúa mì
- B. Lúa gạo
- C. Ngô
- D. Đậu tương
Câu 9: Ngành công nghiệp của Trung Quốc có sự phát triển vượt bậc và trở thành "công xưởng của thế giới". Tuy nhiên, sự phát triển công nghiệp này cũng gây ra những thách thức về môi trường. Thách thức môi trường nào sau đây là đáng lo ngại nhất ở các khu công nghiệp lớn của Trung Quốc?
- A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
- B. Suy giảm đa dạng sinh học.
- C. Xói mòn đất và опустынивание.
- D. Biến đổi khí hậu do phát thải khí nhà kính.
Câu 10: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa. Xu hướng chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc?
- A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
- B. Duy trì tỷ trọng ngành công nghiệp ở mức cao, giảm tỷ trọng ngành dịch vụ.
- C. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
- D. Phát triển đồng đều cả ba khu vực kinh tế.
Câu 11: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều khoáng sản kim loại màu và đất hiếm, có vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp luyện kim và điện tử?
- A. Đồng bằng Hoa Bắc
- B. Vùng duyên hải phía Đông
- C. Cao nguyên Thanh - Tạng
- D. Miền Tây và Tây Bắc
Câu 12: Sông Trường Giang (Dương Tử) và sông Hoàng Hà là hai con sông lớn nhất của Trung Quốc. Điểm khác biệt cơ bản nhất về giá trị kinh tế giữa hai con sông này là gì?
- A. Sông Hoàng Hà có giá trị thủy điện lớn hơn sông Trường Giang.
- B. Sông Trường Giang có giá trị giao thông vận tải lớn hơn sông Hoàng Hà.
- C. Cả hai sông đều có giá trị tương đương về thủy lợi.
- D. Sông Hoàng Hà có giá trị du lịch lớn hơn sông Trường Giang.
Câu 13: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải đa dạng và hiện đại. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là than đá và quặng sắt, từ miền Bắc xuống miền Nam và ngược lại?
- A. Đường bộ
- B. Đường hàng không
- C. Đường sắt
- D. Đường ống
Câu 14: Đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây. Hậu quả tiêu cực nào của đô thị hóa KHÔNG phổ biến ở Trung Quốc?
- A. Ô nhiễm môi trường đô thị gia tăng.
- B. Áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
- C. Chênh lệch giàu nghèo gia tăng giữa thành thị và nông thôn.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị tăng cao do thiếu việc làm.
Câu 15: Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề già hóa dân số. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để ứng phó với thách thức này trong dài hạn?
- A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
- B. Điều chỉnh chính sách dân số để khuyến khích sinh đẻ.
- C. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
- D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
Câu 16: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao. Ngành dịch vụ nào sau đây đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống?
- A. Dịch vụ nông nghiệp
- B. Dịch vụ du lịch truyền thống
- C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin
- D. Dịch vụ vận tải đường bộ
Câu 17: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế đặc biệt và khu chế xuất ven biển. Mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực này là gì?
- A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
- B. Phát triển nông nghiệp hàng hóa xuất khẩu.
- C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- D. Giải quyết vấn đề việc làm cho lao động nông thôn.
Câu 18: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và khai thác than đá đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?
- A. Ô nhiễm nguồn nước ngầm.
- B. Suy thoái đất nông nghiệp.
- C. Mưa axit và опустынивание.
- D. Ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính.
Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở miền Tây Trung Quốc, nơi có nhiều cao nguyên và пустыни?
- A. Năng lượng thủy điện
- B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
- C. Năng lượng địa nhiệt
- D. Năng lượng sinh khối
Câu 20: Trung Quốc có hệ thống chính trị đặc biệt, theo chế độ xã hội chủ nghĩa. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống chính trị Trung Quốc?
- A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- B. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
- C. Đa đảng đối lập.
- D. Hệ thống đại hội đại biểu nhân dân các cấp.
Câu 21: Văn hóa Trung Quốc có lịch sử lâu đời và đa dạng. Giá trị văn hóa truyền thống nào sau đây được xem là nền tảng của xã hội Trung Quốc?
- A. Nho giáo (Khổng giáo)
- B. Phật giáo
- C. Đạo giáo (Lão giáo)
- D. Hồi giáo
Câu 22: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng "Vành đai và Con đường". Mục tiêu chính của sáng kiến này là gì?
- A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước láng giềng.
- B. Tăng cường kết nối kinh tế và thương mại giữa Trung Quốc với các nước Á-Âu và châu Phi.
- C. Thúc đẩy dân chủ hóa trên toàn thế giới.
- D. Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu.
Câu 23: Trung Quốc có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Di sản văn hóa thế giới nổi tiếng nào sau đây KHÔNG nằm ở Trung Quốc?
- A. Vạn Lý Trường Thành
- B. Tử Cấm Thành
- C. Angkor Wat
- D. Lăng mộ Tần Thủy Hoàng
Câu 24: Đồng bằng Hoa Bắc là một trong những vùng nông nghiệp quan trọng nhất của Trung Quốc. Tuy nhiên, vùng này thường xuyên phải đối mặt với thiên tai nào?
- A. Hạn hán và lũ lụt
- B. Động đất và núi lửa
- C. Bão nhiệt đới và sóng thần
- D. Sạt lở đất và опустынивание
Câu 25: Trung Quốc có nhiều thành phố lớn và hiện đại, đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa và khoa học công nghệ. Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm tài chính lớn nhất của Trung Quốc?
- A. Bắc Kinh
- B. Quảng Châu
- C. Thâm Quyến
- D. Thượng Hải
Câu 26: Khu vực nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái lớn nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và độc đáo, bao gồm núi cao, hồ nước và rừng nguyên sinh?
- A. Đồng bằng Đông Bắc
- B. Cao nguyên Thanh - Tạng và vùng núi phía Tây
- C. Vùng duyên hải phía Đông Nam
- D. Bồn địa Tarim
Câu 27: Trung Quốc đang đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ để trở thành cường quốc về công nghệ. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây được Trung Quốc ưu tiên phát triển hàng đầu?
- A. Công nghệ chế tạo máy nông nghiệp
- B. Công nghệ khai thác khoáng sản
- C. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học
- D. Công nghệ dệt may và da giày
Câu 28: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với chiến lược bảo vệ môi trường bền vững của Trung Quốc?
- A. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm nghiêm trọng.
- B. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch và năng lượng tái tạo.
- C. Tăng cường kiểm soát và xử phạt các hành vi vi phạm môi trường.
- D. Chuyển toàn bộ các ngành công nghiệp ô nhiễm sang các nước đang phát triển khác.
Câu 29: Trung Quốc có vai trò ngày càng quan trọng trong các tổ chức quốc tế và vấn đề toàn cầu. Tổ chức quốc tế lớn nào sau đây mà Trung Quốc đóng vai trò là một trong những thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- B. Liên Hợp Quốc (UN)
- C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- D. Ngân hàng Thế giới (WB)
Câu 30: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của Trung Quốc qua các năm từ 1990 đến 2020 (biểu đồ giả định). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về sự phát triển kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này?
- A. GDP bình quân đầu người không có sự thay đổi đáng kể.
- B. GDP bình quân đầu người giảm liên tục qua các năm.
- C. GDP bình quân đầu người tăng trưởng nhanh chóng và liên tục.
- D. GDP bình quân đầu người tăng trưởng chậm và không ổn định.