Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 9: Liên minh Châu Âu một liên kết kinh tế khu vực lớn - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 9: Liên minh Châu Âu một liên kết kinh tế khu vực lớn - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Liên minh Châu Âu (EU) được xem là một hình mẫu thành công của liên kết kinh tế khu vực. Tuy nhiên, sự ra đời và phát triển của EU trải qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào đánh dấu bước khởi đầu của quá trình liên kết kinh tế này, tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực then chốt nào?
- A. Hiệp ước Maastricht (1992) với việc thành lập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ.
- B. Cộng đồng Than và Thép châu Âu (1951) với hợp tác trong ngành than và thép.
- C. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) (1957) mở rộng hợp tác sang nhiều lĩnh vực kinh tế.
- D. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989) tạo tiền đề cho thống nhất châu Âu.
Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng của EU là tạo dựng một "thị trường chung". Điều này có nghĩa là gì đối với các quốc gia thành viên và hoạt động kinh tế trong khu vực?
- A. Tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên, giảm thiểu rào cản thương mại.
- B. Thống nhất hoàn toàn về chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên, bao gồm cả chính sách tài khóa và tiền tệ.
- C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu để bảo hộ sản xuất trong nước.
- D. Phân chia thị trường theo khu vực địa lý, mỗi quốc gia thành viên tập trung vào một số ngành kinh tế nhất định.
Câu 3: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một bước tiến quan trọng trong liên kết kinh tế EU. Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia thành viên EU đều tham gia Eurozone. Điều kiện tiên quyết nào quan trọng nhất để một quốc gia EU có thể gia nhập Eurozone?
- A. Vị trí địa lý nằm ở trung tâm châu Âu và có đường biên giới chung với nhiều quốc gia Eurozone.
- B. Mức độ phát triển kinh tế cao hơn mức trung bình của EU và có thặng dư thương mại lớn.
- C. Đáp ứng các tiêu chí kinh tế vĩ mô về ổn định giá cả, tỷ giá hối đoái, lãi suất và mức nợ công.
- D. Sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả các quốc gia thành viên Eurozone hiện tại về việc kết nạp thành viên mới.
Câu 4: EU được đánh giá là một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên vị thế thương mại này của EU?
- A. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao từ các quốc gia thành viên.
- B. Chính sách thương mại tự do, giảm thiểu rào cản thuế quan và phi thuế quan.
- C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông, viễn thông và logistics phát triển.
- D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu thô từ bên ngoài khu vực.
Câu 5: Ngành nông nghiệp của EU được hỗ trợ bởi Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP). Mục tiêu chính của CAP là gì và nó tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp và thị trường nông sản của EU?
- A. Tập trung vào tăng sản lượng nông sản bằng mọi giá để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
- B. Đảm bảo an ninh lương thực, hỗ trợ thu nhập nông dân, ổn định thị trường và bảo vệ môi trường nông thôn.
- C. Thúc đẩy tự do hóa hoàn toàn thị trường nông sản, loại bỏ mọi hình thức trợ cấp và can thiệp nhà nước.
- D. Chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp sang các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao, phục vụ xuất khẩu.
Câu 6: Liên kết kinh tế khu vực như EU mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, thách thức lớn nhất đối với EU trong lĩnh vực kinh tế hiện nay là gì?
- A. Duy trì khả năng cạnh tranh kinh tế và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghiệp.
- B. Giải quyết tình trạng thất nghiệp gia tăng và phân hóa giàu nghèo trong các quốc gia thành viên.
- C. Ứng phó với biến đổi khí hậu và đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.
- D. Cân bằng lợi ích kinh tế giữa các quốc gia thành viên có trình độ phát triển khác nhau.
Câu 7: Brexit (sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU) được xem là một bước ngoặt trong lịch sử liên kết châu Âu. Hệ quả kinh tế nào sau đây mà Vương quốc Anh phải đối mặt ngay sau khi Brexit chính thức có hiệu lực?
- A. Sự suy giảm nghiêm trọng của ngành tài chính London và dòng vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong các ngành kinh tế do hạn chế nhập cư.
- C. Gián đoạn chuỗi cung ứng và tăng chi phí thương mại với các nước thành viên EU.
- D. Khủng hoảng nợ công và sự mất giá mạnh của đồng bảng Anh so với đồng Euro.
Câu 8: So sánh mô hình liên kết kinh tế của EU với các khu vực liên kết khác trên thế giới (ví dụ: ASEAN, NAFTA/USMCA), điểm khác biệt cơ bản nhất của EU là gì?
- A. Quy mô kinh tế lớn hơn và số lượng quốc gia thành viên đông đảo hơn.
- B. Cơ cấu kinh tế đa dạng và trình độ phát triển đồng đều giữa các thành viên.
- C. Vị trí địa lý tập trung ở châu Âu, khu vực có lịch sử liên kết lâu đời.
- D. Mức độ hội nhập sâu rộng, bao gồm cả kinh tế, chính trị, pháp lý và xã hội.
Câu 9: Trong cơ cấu kinh tế của EU, khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Ngành dịch vụ nào sau đây được xem là động lực tăng trưởng quan trọng và có giá trị gia tăng cao của EU?
- A. Ngành du lịch và khách sạn, đóng góp lớn vào GDP của nhiều quốc gia ven biển.
- B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và dịch vụ công nghệ thông tin, truyền thông.
- C. Vận tải và logistics, đảm bảo lưu thông hàng hóa trong thị trường chung.
- D. Bán lẻ và phân phối, phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người dân EU.
Câu 10: Để giảm thiểu sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng trong EU, chính sách nào đã được triển khai nhằm hỗ trợ các khu vực kém phát triển hơn?
- A. Chính sách tiền tệ chung, kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá hối đoái trên toàn EU.
- B. Chính sách thương mại ưu đãi, tạo điều kiện cho hàng hóa từ các nước nghèo vào thị trường EU.
- C. Chính sách khu vực, sử dụng các quỹ cấu trúc và quỹ đầu tư để hỗ trợ vùng kém phát triển.
- D. Chính sách lao động tự do, khuyến khích di cư lao động từ các nước giàu sang các nước nghèo.
Câu 11: Một công ty sản xuất ô tô của Đức muốn mở rộng thị trường sang Pháp và Ý. Việc EU tồn tại thị trường chung mang lại lợi ích gì trực tiếp nhất cho công ty này?
- A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn thuế quan và các rào cản thương mại khác khi xuất khẩu sang Pháp và Ý.
- B. Được tiếp cận nguồn lao động giá rẻ và có tay nghề cao từ các nước thành viên EU khác.
- C. Hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi đầu tư và hỗ trợ tài chính của chính phủ Pháp và Ý.
- D. Dễ dàng tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định chung của EU về chất lượng sản phẩm và môi trường.
Câu 12: Giả sử một người dân Việt Nam muốn đi du lịch hoặc làm việc tại một quốc gia thuộc EU. Quy định về thị thực (visa) có thể khác nhau tùy quốc gia. Tuy nhiên, một trong những quyền lợi cơ bản mà công dân EU được hưởng khi di chuyển trong khối là gì?
- A. Được hưởng chế độ bảo hiểm y tế và phúc lợi xã hội như công dân bản địa ở mọi quốc gia EU.
- B. Được miễn thuế thu nhập cá nhân và thuế tiêu thụ khi làm việc và mua sắm ở các nước EU khác.
- C. Được ưu tiên xét tuyển vào các trường đại học và cơ sở giáo dục ở tất cả các nước EU.
- D. Quyền tự do đi lại, cư trú và làm việc tại bất kỳ quốc gia thành viên EU nào.
Câu 13: EU không chỉ là một liên minh kinh tế mà còn hướng tới hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây không thuộc trụ cột chính của EU?
- A. Hợp tác kinh tế và tiền tệ (thị trường chung, đồng Euro).
- B. Hợp tác đối ngoại và an ninh chung (chính sách đối ngoại, an ninh, quốc phòng).
- C. Hợp tác quân sự toàn diện và xây dựng lực lượng vũ trang chung của EU.
- D. Hợp tác tư pháp và nội vụ (tư pháp hình sự, chính sách nhập cư và tị nạn).
Câu 14: Một trong những thách thức nội bộ của EU là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất giữa nhóm quốc gia nào?
- A. Giữa các quốc gia Bắc Âu (Scandinavia) và Nam Âu (Địa Trung Hải).
- B. Giữa các quốc gia Tây Âu (Đức, Pháp) và Đông Âu (Ba Lan, Hungary).
- C. Giữa các quốc gia lớn (Đức, Pháp, Ý) và các quốc gia nhỏ (Benelux, Baltic).
- D. Giữa các quốc gia có bờ biển (Địa Trung Hải, Đại Tây Dương) và các quốc gia nội lục.
Câu 15: EU đang nỗ lực hướng tới một nền kinh tế xanh và bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết của EU trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
- A. Tăng cường khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đảm bảo an ninh năng lượng.
- B. Hạn chế phát triển năng lượng tái tạo vì chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
- C. Đề ra "Thỏa thuận Xanh châu Âu" với mục tiêu giảm phát thải và đầu tư vào năng lượng sạch.
- D. Chấp nhận hy sinh các mục tiêu kinh tế để tập trung hoàn toàn vào bảo vệ môi trường.
Câu 16: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU thường theo đuổi chính sách gì để thúc đẩy thương mại tự do và công bằng?
- A. Áp dụng thuế quan cao và hàng rào phi thuế quan để bảo hộ sản xuất trong nước.
- B. Ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương với nhiều quốc gia và khu vực.
- C. Hạn chế nhập khẩu và khuyến khích xuất khẩu để tạo thặng dư thương mại lớn.
- D. Thực hiện chính sách "bế quan tỏa cảng" để giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
Câu 17: Cơ quan nào sau đây được xem là cơ quan hành pháp của EU, chịu trách nhiệm đề xuất luật pháp và thực thi các chính sách của EU?
- A. Ủy ban châu Âu (European Commission).
- B. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
- C. Hội đồng châu Âu (European Council).
- D. Tòa án Công lý châu Âu (Court of Justice of the European Union).
Câu 18: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện cho người dân EU. Vai trò chính của Nghị viện châu Âu là gì?
- A. Đề xuất các chính sách và luật pháp mới cho EU, thực thi các quyết định của Hội đồng châu Âu.
- B. Đại diện cho các quốc gia thành viên, quyết định các vấn đề chính trị và chiến lược quan trọng của EU.
- C. Cùng với Hội đồng châu Âu thông qua luật pháp EU, giám sát Ủy ban châu Âu và ngân sách EU.
- D. Giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU giữa các quốc gia thành viên và thể chế EU.
Câu 19: Hội đồng châu Âu (European Council) bao gồm nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các nước thành viên EU. Chức năng chính của Hội đồng châu Âu là gì?
- A. Thực thi luật pháp EU và quản lý các chương trình, dự án của EU trên thực tế.
- B. Định hướng chính trị và ưu tiên tổng quát cho EU, giải quyết các vấn đề lớn và khủng hoảng.
- C. Đại diện cho tiếng nói của người dân EU, thông qua luật pháp và giám sát các cơ quan khác.
- D. Giải thích và áp dụng luật pháp EU, đảm bảo tính thống nhất trong việc áp dụng luật pháp.
Câu 20: Tòa án Công lý châu Âu (Court of Justice of the European Union) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp lý của EU. Nhiệm vụ chính của Tòa án này là gì?
- A. Đề xuất các sửa đổi và bổ sung luật pháp EU để phù hợp với tình hình thực tế.
- B. Giám sát việc tuân thủ luật pháp EU của các quốc gia thành viên và các thể chế EU.
- C. Thực thi luật pháp EU và áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các hành vi vi phạm.
- D. Giải thích và áp dụng luật pháp EU, giải quyết tranh chấp pháp lý liên quan đến luật EU.
Câu 21: Một trong những thành tựu nổi bật của EU là việc tạo ra khu vực tự do đi lại Schengen. Ý nghĩa chính của khu vực Schengen là gì đối với công dân và hoạt động kinh tế?
- A. Tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên mà không cần kiểm soát biên giới, tạo thuận lợi cho du lịch và kinh doanh.
- B. Thống nhất chính sách thị thực và nhập cư của các quốc gia thành viên đối với công dân ngoài EU.
- C. Tăng cường hợp tác an ninh và quốc phòng giữa các quốc gia thành viên để bảo vệ biên giới chung.
- D. Phân bổ ngân sách và nguồn lực để phát triển cơ sở hạ tầng giao thông kết nối các quốc gia thành viên.
Câu 22: Mặc dù đạt được nhiều thành công, EU vẫn đối mặt với những thách thức về mặt chính trị và xã hội. Một trong những thách thức lớn hiện nay liên quan đến sự trỗi dậy của xu hướng nào ở một số quốc gia thành viên?
- A. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng với các khu vực khác trên thế giới.
- B. Xu hướng dân chủ hóa và tăng cường quyền lực của Nghị viện châu Âu.
- C. Xu hướng dân tộc chủ nghĩa và hoài nghi châu Âu, đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích chung.
- D. Xu hướng tự do hóa kinh tế và giảm vai trò can thiệp của nhà nước vào thị trường.
Câu 23: EU có vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu. Trong lĩnh vực phát triển quốc tế, EU thường tập trung hỗ trợ các quốc gia đang phát triển ở khu vực nào?
- A. Khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada, Mexico).
- B. Khu vực châu Phi (đặc biệt là các nước châu Phi hạ Sahara).
- C. Khu vực Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc).
- D. Khu vực Mỹ Latinh (Brazil, Argentina, Mexico).
Câu 24: Giả sử EU muốn áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia thứ ba vi phạm luật pháp quốc tế. Cơ chế ra quyết định về chính sách đối ngoại của EU thường đòi hỏi điều kiện gì?
- A. Quyết định đơn phương của Ủy ban châu Âu, cơ quan hành pháp của EU.
- B. Quyết định của Nghị viện châu Âu thông qua bỏ phiếu đa số.
- C. Sự đồng thuận hoặc đa sốQualified Majority Voting (QMV) từ các quốc gia thành viên trong Hội đồng châu Âu.
- D. Ý kiến tham vấn của Tòa án Công lý châu Âu về tính hợp pháp của biện pháp trừng phạt.
Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang tìm cách tăng cường "tự chủ chiến lược". "Tự chủ chiến lược" của EU bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Tập trung vào phát triển kinh tế nội khối và giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
- B. Xây dựng quân đội chung của EU để đối trọng với các cường quốc quân sự khác.
- C. Rút khỏi các tổ chức quốc tế và tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ của EU.
- D. Tăng cường năng lực kinh tế, công nghệ, quốc phòng và chính sách đối ngoại để giảm phụ thuộc bên ngoài.
Câu 26: Xét về mặt kinh tế, Liên minh châu Âu (EU) có thể được phân loại vào nhóm nước nào dựa trên đặc điểm phát triển?
- A. Nhóm nước phát triển.
- B. Nhóm nước đang phát triển.
- C. Nhóm nước kém phát triển.
- D. Nhóm nước mới nổi.
Câu 27: Căn cứ vào quy mô GDP danh nghĩa, EU thường được xếp hạng ở vị trí nào trên thế giới?
- A. Thứ nhất.
- B. Thứ hai hoặc thứ ba.
- C. Thứ năm.
- D. Thứ mười.
Câu 28: Trong cơ cấu kinh tế của EU, ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng và xuất khẩu?
- A. Khai thác khoáng sản.
- B. Nông nghiệp.
- C. Công nghiệp chế tạo (cơ khí, ô tô, hóa chất, dược phẩm).
- D. Xây dựng.
Câu 29: Vấn đề già hóa dân số đang đặt ra thách thức lớn đối với nhiều quốc gia EU. Hệ lụy kinh tế nào sau đây là trực tiếp nhất do già hóa dân số gây ra?
- A. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng do tiêu dùng quá mức.
- B. Sự suy giảm về đa dạng văn hóa và ngôn ngữ trong xã hội.
- C. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do thiếu việc làm cho người trẻ.
- D. Lực lượng lao động suy giảm và tăng gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội (lương hưu, y tế).
Câu 30: Để ứng phó với vấn đề biến đổi khí hậu, EU đã đề ra mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính đến năm 2030 và 2050. Mục tiêu dài hạn mà EU hướng tới là gì?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính xuống mức tương đương năm 1990.
- B. Đạt được mức phát thải ròng bằng không (carbon neutral) vào năm 2050.
- C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng năng lượng tái tạo vào năm 2030.
- D. Thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm thiểu tác động tiêu cực đến kinh tế và xã hội.