Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 13: Lập bản vẽ kĩ thuật bằng máy tính có đáp án - Đề 01
Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 13: Lập bản vẽ kĩ thuật bằng máy tính có đáp án - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phương pháp vẽ kỹ thuật truyền thống sử dụng dụng cụ vẽ cơ bản như bút chì, thước kẻ và compa. So với phương pháp này, ưu điểm nổi bật nhất của việc lập bản vẽ kỹ thuật bằng máy tính (CAD) trong giai đoạn thiết kế ban đầu là gì?
- A. Bản vẽ có độ chính xác tuyệt đối, không sai sót.
- B. Khả năng chỉnh sửa, thay đổi thiết kế nhanh chóng và linh hoạt.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với dụng cụ vẽ truyền thống.
- D. Bản vẽ tạo ra có tính thẩm mỹ và nghệ thuật cao hơn.
Câu 2: Hệ thống CAD bao gồm phần cứng và phần mềm. Trong các thiết bị phần cứng của hệ thống CAD, thiết bị nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nhập thông tin bản vẽ từ người thiết kế vào máy tính?
- A. Thiết bị nhập (chuột, bàn phím, bảng vẽ đồ họa).
- B. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
- C. Bộ nhớ (RAM và ổ cứng).
- D. Thiết bị xuất (màn hình, máy in, máy vẽ).
Câu 3: Phần mềm CAD cung cấp nhiều công cụ để tạo hình học 2D và 3D. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các hình dạng cơ bản như đường thẳng, đường tròn, hình chữ nhật trong môi trường 2D?
- A. Công cụ Extrude (đùn khối).
- B. Công cụ Revolve (xoay quanh trục).
- C. Công cụ Draw (vẽ).
- D. Công cụ Modify (chỉnh sửa).
Câu 4: Trong quy trình lập bản vẽ kỹ thuật bằng CAD, sau khi hoàn thành thiết kế và kiểm tra bản vẽ trên màn hình, bước tiếp theo quan trọng để có bản vẽ trên giấy là gì?
- A. Lưu bản vẽ vào ổ cứng.
- B. Chia sẻ file bản vẽ qua mạng nội bộ.
- C. Mô phỏng động bản vẽ trên máy tính.
- D. In hoặc vẽ bản vẽ ra giấy (plotting/printing).
Câu 5: Một kỹ sư thiết kế muốn tạo mô hình 3D của một chi tiết máy phức tạp có nhiều bề mặt cong. Phần mềm CAD nào sau đây sẽ cung cấp các công cụ mô hình hóa bề mặt (surface modeling) mạnh mẽ và phù hợp nhất?
- A. Phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word.
- B. Phần mềm bảng tính Microsoft Excel.
- C. Phần mềm CAD chuyên dụng cho mô hình hóa 3D như SolidWorks hoặc CATIA.
- D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh Adobe Photoshop.
Câu 6: Trong môi trường CAD 2D, lệnh "Offset" được sử dụng để thực hiện thao tác nào sau đây trên đối tượng đã vẽ?
- A. Xoay đối tượng quanh một điểm.
- B. Tạo một đối tượng song song và cách đối tượng gốc một khoảng nhất định.
- C. Kéo dài đối tượng đến một biên giới xác định.
- D. Cắt xén phần thừa của đối tượng.
Câu 7: Khi làm việc với bản vẽ CAD phức tạp, việc tổ chức các đối tượng vẽ thành các "Layer" (lớp) mang lại lợi ích gì chính?
- A. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm CAD.
- B. Giảm dung lượng file bản vẽ.
- C. Dễ dàng quản lý, hiển thị và chỉnh sửa các nhóm đối tượng riêng biệt.
- D. Tự động kiểm tra lỗi hình học của bản vẽ.
Câu 8: Trong bản vẽ kỹ thuật, "khối lệnh" (block) trong CAD được sử dụng để biểu diễn các chi tiết hoặc cụm chi tiết tiêu chuẩn hóa (ví dụ: bulong, ốc vít, vòng bi). Ưu điểm chính của việc sử dụng "khối lệnh" là gì?
- A. Tiết kiệm thời gian vẽ và đảm bảo tính nhất quán của các chi tiết lặp lại.
- B. Tăng độ phức tạp và chi tiết của bản vẽ.
- C. Giảm độ chính xác của bản vẽ.
- D. Khó khăn hơn trong việc chỉnh sửa bản vẽ.
Câu 9: Để thể hiện kích thước và các thông tin kỹ thuật khác trên bản vẽ CAD, người dùng sử dụng công cụ "Dimension" (kích thước). Loại kích thước nào sau đây thường được dùng để đo và hiển thị đường kính của một hình tròn hoặc cung tròn?
- A. Kích thước dài (Linear dimension).
- B. Kích thước đường kính (Diameter dimension).
- C. Kích thước bán kính (Radius dimension).
- D. Kích thước góc (Angular dimension).
Câu 10: Trong môi trường CAD 3D, phép toán "Boolean" (logic) thường được sử dụng để kết hợp hoặc loại bỏ các khối 3D. Phép toán "Union" (hợp nhất) trong Boolean thực hiện chức năng gì?
- A. Loại bỏ phần giao nhau giữa hai khối.
- B. Giữ lại phần giao nhau giữa hai khối.
- C. Kết hợp hai hoặc nhiều khối thành một khối duy nhất.
- D. Tạo ra một khối mới từ đường giao tuyến của hai khối.
Câu 11: Xét tình huống một công ty thiết kế cơ khí muốn chuyển đổi toàn bộ quy trình thiết kế từ bản vẽ tay sang CAD. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quá trình chuyển đổi thành công?
- A. Mua phần mềm CAD đắt tiền nhất trên thị trường.
- B. Tuyển dụng nhân viên thiết kế mới hoàn toàn.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các bản vẽ tay đã có.
- D. Đào tạo kỹ năng CAD cho đội ngũ thiết kế hiện tại và xây dựng quy trình làm việc mới.
Câu 12: Trong phần mềm CAD, chức năng "Zoom" (phóng to/thu nhỏ) và "Pan" (di chuyển khung nhìn) giúp người dùng thực hiện công việc gì?
- A. Thay đổi kích thước thực tế của đối tượng vẽ.
- B. Điều chỉnh hiển thị bản vẽ trên màn hình để quan sát chi tiết hoặc tổng thể.
- C. Thay đổi tỷ lệ in của bản vẽ.
- D. Xoay đối tượng 3D trong không gian.
Câu 13: Một bản vẽ kỹ thuật CAD sau khi hoàn thành cần được lưu trữ để sử dụng và chia sẻ sau này. Định dạng file nào sau đây là định dạng chuẩn phổ biến nhất cho bản vẽ CAD 2D, đảm bảo khả năng tương thích rộng rãi giữa các phần mềm CAD khác nhau?
- A. .DOCX (Microsoft Word Document).
- B. .JPEG (Joint Photographic Experts Group).
- C. .DWG (Drawing).
- D. .PPTX (PowerPoint Presentation).
Câu 14: Trong thiết kế sản phẩm cơ khí bằng CAD, việc tạo "Assembly" (lắp ráp) cho phép người thiết kế làm gì?
- A. Mô phỏng và kiểm tra sự làm việc của các bộ phận sản phẩm khi chúng được lắp ráp với nhau.
- B. Tạo ra bản vẽ 2D của từng chi tiết riêng lẻ.
- C. Tính toán khối lượng và trọng tâm của từng chi tiết.
- D. Phân tích độ bền và ứng suất của từng chi tiết.
Câu 15: Để cải thiện hiệu suất làm việc khi sử dụng phần mềm CAD, người dùng nên chú ý đến yếu tố nào sau đây liên quan đến phần cứng máy tính?
- A. Dung lượng ổ cứng lớn để lưu trữ nhiều file bản vẽ.
- B. Màn hình kích thước lớn với độ phân giải cao để hiển thị chi tiết bản vẽ.
- C. Bộ nhớ RAM đủ lớn và card đồ họa mạnh mẽ để xử lý đồ họa 2D/3D mượt mà.
- D. Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng.
Câu 16: Trong quá trình học tập và làm việc với CAD, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để người dùng có thể khai thác hiệu quả các công cụ và lệnh của phần mềm?
- A. Khả năng vẽ tay kỹ thuật tốt.
- B. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng thành thạo.
- C. Tư duy không gian và khả năng hình dung 3D.
- D. Khả năng lập trình.
Câu 17: Ứng dụng của CAD không chỉ giới hạn trong lĩnh vực cơ khí. Trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc, CAD được sử dụng chủ yếu để làm gì?
- A. Thiết kế mạch điện tử cho tòa nhà.
- B. Lập bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt của công trình và mô hình kiến trúc 3D.
- C. Tính toán kết cấu chịu lực của công trình.
- D. Quản lý dự án xây dựng.
Câu 18: So sánh giữa bản vẽ kỹ thuật lập bằng tay và bản vẽ CAD, nhược điểm lớn nhất của bản vẽ tay là gì trong việc lưu trữ và quản lý?
- A. Khó khăn trong việc sao chép và nhân bản bản vẽ.
- B. Dễ bị hư hỏng, rách nát theo thời gian.
- C. Chiếm nhiều không gian lưu trữ vật lý.
- D. Tất cả các nhược điểm trên.
Câu 19: Trong môi trường CAD 3D, "Viewports" (cửa sổ nhìn) cho phép người dùng làm gì?
- A. Thay đổi màu sắc của đối tượng 3D.
- B. Ẩn hiện các đối tượng 3D.
- C. Xem mô hình 3D từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: mặt trước, mặt bên, mặt trên) đồng thời.
- D. Thay đổi vật liệu bề mặt của đối tượng 3D.
Câu 20: Khi cần tạo ra một hình dạng 3D phức tạp bằng cách "đùn" (extrude) một biên dạng 2D dọc theo một đường dẫn, công cụ CAD nào sau đây sẽ được sử dụng?
- A. Công cụ Extrude along path (đùn theo đường dẫn).
- B. Công cụ Revolve (xoay quanh trục).
- C. Công cụ Sweep (quét biên dạng).
- D. Công cụ Loft (tạo khối giữa các biên dạng).
Câu 21: Một kỹ thuật viên cơ khí cần tạo bản vẽ 2D chi tiết của một bộ phận máy 3D đã có sẵn trong phần mềm CAD. Quy trình nào sau đây là hiệu quả nhất để tạo ra các hình chiếu (hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh) từ mô hình 3D?
- A. Vẽ lại từng hình chiếu bằng các công cụ 2D.
- B. Sử dụng chức năng "Projected views" (hình chiếu) hoặc tương tự để tự động tạo các hình chiếu từ mô hình 3D.
- C. Chụp màn hình mô hình 3D từ các hướng khác nhau và chèn vào bản vẽ 2D.
- D. Xuất mô hình 3D sang định dạng 2D và chỉnh sửa.
Câu 22: Trong môi trường CAD, "Annotation" (chú thích) bao gồm các thành phần nào sau đây?
- A. Các đường nét vẽ chính của đối tượng.
- B. Màu sắc và vật liệu của đối tượng.
- C. Các lớp (layers) và thuộc tính hiển thị.
- D. Kích thước, ghi chú, ký hiệu, và các thông tin văn bản khác trên bản vẽ.
Câu 23: Giả sử bạn cần vẽ một loạt các lỗ tròn có đường kính và khoảng cách đều nhau trên một bề mặt phẳng trong CAD. Công cụ nào sau đây giúp thực hiện công việc này nhanh chóng và chính xác nhất?
- A. Lệnh Copy (sao chép) và Paste (dán) nhiều lần.
- B. Lệnh Mirror (đối xứng).
- C. Công cụ Array (mảng).
- D. Lệnh Rotate (xoay).
Câu 24: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm phức tạp bằng CAD, việc sử dụng thư viện chi tiết tiêu chuẩn (standard parts library) mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm độ chính xác của bản vẽ.
- B. Tiết kiệm thời gian thiết kế và đảm bảo tính chuẩn hóa, dễ dàng lựa chọn và sử dụng các chi tiết thông dụng.
- C. Tăng dung lượng file bản vẽ.
- D. Giới hạn khả năng sáng tạo của người thiết kế.
Câu 25: Để đảm bảo tính chính xác và tỷ lệ của bản vẽ CAD khi in ra giấy, người dùng cần thiết lập yếu tố nào trong cài đặt in?
- A. Tỷ lệ in (scale) và khổ giấy (paper size).
- B. Loại máy in và độ phân giải in.
- C. Màu sắc và kiểu đường nét in.
- D. Vị trí và khung tên bản vẽ.
Câu 26: Trong phần mềm CAD, công cụ "Fillet" và "Chamfer" được sử dụng để làm gì với các góc của đối tượng?
- A. Tạo góc vuông.
- B. Kéo dài góc.
- C. Bo tròn góc (Fillet) hoặc vát mép góc (Chamfer).
- D. Xóa góc.
Câu 27: Khi cộng tác thiết kế bản vẽ CAD trong một nhóm làm việc, việc sử dụng hệ thống quản lý dữ liệu sản phẩm (PDM - Product Data Management) mang lại lợi ích gì chính?
- A. Giảm chi phí mua phần mềm CAD.
- B. Tăng tốc độ vẽ cá nhân của từng thành viên.
- C. Cải thiện chất lượng in ấn bản vẽ.
- D. Quản lý phiên bản bản vẽ, kiểm soát truy cập, và phối hợp công việc giữa các thành viên hiệu quả.
Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển của phần mềm CAD sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để nâng cao hiệu quả và trải nghiệm người dùng?
- A. Giảm giá thành phần mềm.
- B. Tăng cường khả năng tương thích với các hệ điều hành cũ.
- C. Đơn giản hóa giao diện người dùng.
- D. Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, và các công cụ cộng tác trực tuyến.
Câu 29: Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và thành phần của một cụm chi tiết máy được thiết kế bằng CAD 3D, người dùng có thể sử dụng chức năng "Exploded view" (hình chiếu nổ) để làm gì?
- A. Xem mô hình 3D ở chế độ trong suốt.
- B. Phân tách các bộ phận của cụm chi tiết ra xa nhau để dễ dàng quan sát và nhận diện từng thành phần.
- C. Tạo hình ảnh động của quá trình lắp ráp.
- D. Tính toán khối lượng của từng bộ phận.
Câu 30: Khi thiết kế một sản phẩm có tính lặp lại cao về hình dạng và kích thước, ví dụ như một dãy nhà phố hoặc các module lắp ghép, việc sử dụng CAD có thể giúp tối ưu hóa quy trình thiết kế như thế nào?
- A. Giảm độ chính xác của thiết kế để tiết kiệm thời gian.
- B. Hạn chế khả năng tùy biến của sản phẩm.
- C. Tạo mẫu (template) hoặc thư viện các module chuẩn hóa để tái sử dụng, giảm thời gian vẽ và đảm bảo tính đồng nhất.
- D. Tăng độ phức tạp của bản vẽ để thể hiện sự chuyên nghiệp.