Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 15: Vật liệu cơ khí có đáp án - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vật liệu cơ khí được ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật, một trong số đó là thép. Loại tính chất cơ học nào của thép cho phép nó được kéo thành dây cáp điện mà không bị đứt?
- A. Độ bền (Strength)
- B. Độ dẻo (Ductility)
- C. Độ cứng (Hardness)
- D. Độ đàn hồi (Elasticity)
Câu 2: Để lựa chọn vật liệu làm dao cắt gọt kim loại, tính chất cơ học nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
- A. Độ dẻo (Ductility)
- B. Độ bền kéo (Tensile Strength)
- C. Độ cứng (Hardness)
- D. Độ bền uốn (Flexural Strength)
Câu 3: Trong các phương pháp đo độ cứng vật liệu, phương pháp đo độ cứng Brinell thường được sử dụng cho loại vật liệu nào?
- A. Vật liệu có độ cứng thấp như gang xám
- B. Vật liệu có độ cứng trung bình như thép carbon
- C. Vật liệu có độ cứng cao như thép hợp kim cứng
- D. Vật liệu phi kim loại như ceramic
Câu 4: Xét một thanh thép và một thanh nhôm có cùng kích thước và chịu cùng một lực kéo. Thanh nào sẽ có độ biến dạng đàn hồi lớn hơn, biết rằng mô đun đàn hồi của nhôm nhỏ hơn mô đun đàn hồi của thép?
- A. Thanh thép
- B. Thanh nhôm
- C. Cả hai thanh biến dạng như nhau
- D. Không thể xác định nếu không biết lực kéo
Câu 5: Vật liệu composite nền polyme (nhựa) thường được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất vỏ máy bay và ô tô hiện đại. Ưu điểm chính của loại vật liệu composite này so với kim loại truyền thống là gì?
- A. Giá thành sản xuất rẻ hơn
- B. Khả năng chịu nhiệt độ cao tốt hơn
- C. Độ cứng bề mặt cao hơn
- D. Tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao hơn
Câu 6: Vật liệu ceramic (gốm) thường được biết đến với độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của vật liệu ceramic là gì, giới hạn các ứng dụng chịu tải trọng va đập?
- A. Độ dẻo thấp
- B. Độ bền kéo thấp
- C. Độ giòn cao
- D. Khả năng dẫn điện kém
Câu 7: Để tăng độ cứng bề mặt của một chi tiết máy làm bằng thép carbon thấp, người ta thường áp dụng phương pháp nhiệt luyện nào?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Tôi thấm carbon (Carburizing)
- C. Ram (Tempering)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 8: Trong quá trình sản xuất bulong và đai ốc, loại thép nào thường được ưu tiên sử dụng do có độ bền và độ dẻo phù hợp, dễ gia công?
- A. Thép carbon thấp
- B. Thép carbon cao
- C. Thép carbon trung bình
- D. Gang xám
Câu 9: So sánh giữa gang trắng và gang xám, loại gang nào có độ cứng cao hơn nhưng lại giòn và khó gia công cắt gọt hơn?
- A. Gang trắng
- B. Gang xám
- C. Cả hai loại gang có độ cứng tương đương
- D. Không thể so sánh về độ cứng
Câu 10: Vật liệu nào sau đây có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt nhất, thường được sử dụng trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh?
- A. Thép carbon
- B. Thép không gỉ (Inox)
- C. Nhôm hợp kim
- D. Đồng thau
Câu 11: Trong ngành hàng không vũ trụ, vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết chịu nhiệt độ cao trong động cơ phản lực do khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao?
- A. Nhôm hợp kim
- B. Thép carbon
- C. Titan hợp kim
- D. Hợp kim superalloy (siêu hợp kim)
Câu 12: Vật liệu hữu cơ polyme nhiệt dẻo có đặc tính quan trọng nào cho phép chúng được tái chế và gia công lại nhiều lần bằng nhiệt?
- A. Cấu trúc mạng lưới không gian
- B. Cấu trúc mạch thẳng hoặc phân nhánh
- C. Khả năng tự đóng rắn ở nhiệt độ thường
- D. Độ bền nhiệt rất cao
Câu 13: Hãy so sánh nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn. Loại nhựa nào sau khi gia nhiệt đến một nhiệt độ nhất định sẽ không thể nóng chảy và định hình lại được nữa?
- A. Nhựa nhiệt dẻo
- B. Cả hai loại nhựa
- C. Nhựa nhiệt rắn
- D. Không loại nào
Câu 14: Trong vật liệu composite, thành phần nền (matrix) đóng vai trò chính là gì?
- A. Tăng cường độ bền và độ cứng
- B. Liên kết và truyền lực giữa các thành phần
- C. Cải thiện khả năng chịu nhiệt
- D. Giảm trọng lượng vật liệu
Câu 15: Loại vật liệu composite nào sử dụng sợi carbon làm pha gia cường và nhựa epoxy làm nền, nổi tiếng với độ bền và độ cứng vượt trội, ứng dụng trong sản xuất khung xe đua?
- A. Composite sợi carbon-epoxy
- B. Composite sợi thủy tinh-polyester
- C. Composite nền kim loại
- D. Composite nền ceramic
Câu 16: Để lựa chọn vật liệu cho chi tiết máy chịu tải trọng va đập mạnh, tính chất cơ học nào quan trọng nhất ngoài độ bền?
- A. Độ cứng (Hardness)
- B. Độ bền kéo (Tensile Strength)
- C. Độ dẻo (Ductility)
- D. Độ dai va đập (Impact Toughness)
Câu 17: Tại sao vật liệu composite lại ngày càng được ưa chuộng thay thế vật liệu kim loại trong nhiều ứng dụng kỹ thuật?
- A. Giá thành sản xuất thấp hơn kim loại
- B. Khả năng chịu nhiệt độ cao hơn kim loại
- C. Khả năng tùy biến tính chất theo yêu cầu sử dụng
- D. Dễ dàng gia công hơn kim loại
Câu 18: Trong các loại thép hợp kim, thép gió (High-Speed Steel - HSS) nổi bật với tính chất nào, làm cho nó rất phù hợp để chế tạo dụng cụ cắt gọt tốc độ cao?
- A. Độ dẻo cao
- B. Độ cứng nóng cao
- C. Khả năng chống ăn mòn cao
- D. Độ bền mỏi cao
Câu 19: Để kiểm tra độ bền kéo của vật liệu, người ta thường sử dụng thí nghiệm kéo. Đại lượng nào được xác định trực tiếp từ đồ thị ứng suất-biến dạng trong thí nghiệm này?
- A. Giới hạn bền kéo (Tensile Strength)
- B. Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus)
- C. Giới hạn chảy (Yield Strength)
- D. Độ dãn dài tương đối (Elongation)
Câu 20: Trong các loại vật liệu vô cơ, thủy tinh (glass) có đặc tính độc đáo nào khác biệt so với kim loại và ceramic?
- A. Độ bền cơ học cao
- B. Khả năng dẫn điện tốt
- C. Cấu trúc vô định hình (amorphous)
- D. Độ cứng bề mặt rất cao
Câu 21: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các thiết bị điện và điện tử do có điện trở suất rất cao?
- A. Kim loại
- B. Polyme (nhựa)
- C. Ceramic dẫn điện
- D. Composite nền kim loại
Câu 22: Xét về khả năng dẫn nhiệt, hãy sắp xếp các loại vật liệu sau theo thứ tự giảm dần về độ dẫn nhiệt: Đồng, Thép, Gỗ, Nhựa.
- A. Đồng, Thép, Gỗ, Nhựa
- B. Thép, Đồng, Nhựa, Gỗ
- C. Nhựa, Gỗ, Thép, Đồng
- D. Gỗ, Nhựa, Đồng, Thép
Câu 23: Trong kỹ thuật cơ khí, "độ bền mỏi" của vật liệu đề cập đến khả năng chịu đựng của vật liệu đối với loại tải trọng nào?
- A. Tải trọng tĩnh không đổi
- B. Tải trọng va đập tức thời
- C. Tải trọng biến đổi tuần hoàn (tải trọng mỏi)
- D. Tải trọng nhiệt độ cao
Câu 24: Để chế tạo khuôn mẫu trong công nghiệp sản xuất hàng loạt các sản phẩm nhựa, vật liệu nào cần có độ cứng bề mặt cao, chịu mài mòn và có khả năng gia công chính xác?
- A. Nhôm hợp kim
- B. Nhựa nhiệt rắn
- C. Gang xám
- D. Thép làm khuôn mẫu
Câu 25: Trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm, vật liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm do tính trơ hóa học và khả năng vệ sinh cao?
- A. Thép carbon
- B. Thép không gỉ (Inox)
- C. Nhôm hợp kim
- D. Nhựa PVC
Câu 26: Vật liệu nào sau đây có khả năng giảm chấn tốt, thường được sử dụng trong các gối đỡ, giảm xóc để hấp thụ rung động và giảm tiếng ồn?
- A. Thép
- B. Ceramic
- C. Cao su
- D. Thủy tinh
Câu 27: Để chế tạo các chi tiết máy chịu ma sát lớn, như ổ trượt, vật liệu nào cần có hệ số ma sát thấp và khả năng chịu mài mòn tốt?
- A. Đồng thau
- B. Thép carbon
- C. Nhôm
- D. Gang xám
Câu 28: Trong xây dựng, bê tông cốt thép là một loại vật liệu composite. Cốt thép trong bê tông đóng vai trò chính là gì?
- A. Tăng khả năng chịu nén của bê tông
- B. Tăng khả năng chịu kéo của bê tông
- C. Giảm trọng lượng của kết cấu bê tông
- D. Cải thiện khả năng cách nhiệt của bê tông
Câu 29: Khi nhiệt độ tăng, độ bền kéo của hầu hết các vật liệu kim loại thường thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên
- B. Không thay đổi
- C. Giảm xuống
- D. Thay đổi không theo quy luật
Câu 30: Để lựa chọn vật liệu cho lò nung công nghiệp, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Độ bền kéo
- B. Độ dẻo
- C. Độ cứng
- D. Khả năng chịu nhiệt