Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi có đáp án - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phương pháp chế tạo phôi nào sau đây dựa trên nguyên lý làm biến dạng dẻo kim loại dưới tác dụng của ngoại lực?
- A. Đúc
- B. Gia công áp lực
- C. Hàn
- D. Cắt gọt
Câu 2: Trong các phương pháp đúc, khuôn cát thường được sử dụng để sản xuất phôi có đặc điểm gì?
- A. Độ chính xác kích thước rất cao
- B. Bề mặt hoàn thiện láng bóng
- C. Hình dạng phức tạp, kích thước lớn hoặc nhỏ, sản lượng vừa phải
- D. Giá thành sản xuất rất rẻ
Câu 3: Để chế tạo một chi tiết máy bằng thép có độ bền và độ dẻo dai cao, phương pháp gia công áp lực nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Đúc khuôn kim loại
- B. Hàn hồ quang
- C. Gia công cắt gọt
- D. Rèn hoặc dập
Câu 4: So sánh phương pháp hàn và phương pháp đúc trong chế tạo phôi, điểm khác biệt cơ bản nhất về trạng thái vật liệu ban đầu là gì?
- A. Đúc sử dụng kim loại lỏng, hàn sử dụng vật liệu rắn (tấm, thanh...)
- B. Đúc tạo hình bằng khuôn, hàn tạo hình bằng nhiệt
- C. Đúc tạo phôi nguyên khối, hàn tạo phôi từ nhiều phần
- D. Đúc cho sản phẩm phức tạp, hàn cho sản phẩm đơn giản
Câu 5: Trong quy trình đúc khuôn cát, công đoạn "làm khuôn" có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Chuẩn bị vật liệu đúc
- B. Tạo ra hình dạng lòng khuôn theo yêu cầu của vật đúc
- C. Nấu chảy kim loại
- D. Làm nguội và lấy vật đúc ra khỏi khuôn
Câu 6: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây thích hợp nhất để tạo ra các chi tiết dạng tấm mỏng, có diện tích bề mặt lớn như vỏ ô tô?
- A. Rèn tự do
- B. Kéo dây
- C. Dập tấm
- D. Ép đùn
Câu 7: Nhược điểm chính của phương pháp hàn so với các phương pháp chế tạo phôi khác là gì, xét về mặt chất lượng và tính chất vật liệu?
- A. Khó tạo hình sản phẩm phức tạp
- B. Năng suất thấp
- C. Giá thành cao
- D. Dễ gây ra biến dạng, ứng suất dư và thay đổi cơ tính vùng hàn
Câu 8: Để sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, độ chính xác cao như bánh răng, phương pháp đúc nào sau đây thường mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tốt nhất?
- A. Đúc khuôn cát
- B. Đúc khuôn kim loại
- C. Đúc ly tâm
- D. Đúc mẫu chảy
Câu 9: Trong quá trình rèn tự do, thao tác "vuốt" (hay kéo dài) phôi nhằm mục đích chính là gì?
- A. Làm tăng tiết diện phôi
- B. Làm phẳng bề mặt phôi
- C. Kéo dài phôi và giảm tiết diện
- D. Tạo hình dạng phức tạp cho phôi
Câu 10: Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt lượng từ phản ứng cháy của khí axetilen và oxi để nung nóng chảy kim loại?
- A. Hàn hồ quang tay
- B. Hàn hồ quang dưới lớp thuốc
- C. Hàn TIG
- D. Hàn hơi
Câu 11: Ưu điểm nổi bật của phương pháp đúc so với gia công cắt gọt trong sản xuất phôi là gì?
- A. Độ chính xác cao hơn
- B. Tiết kiệm vật liệu hơn, ít phế thải
- C. Bề mặt sản phẩm đẹp hơn
- D. Thời gian sản xuất nhanh hơn
Câu 12: Trong phương pháp hàn hồ quang tay, que hàn có vai trò chính là gì?
- A. Tạo hồ quang hàn
- B. Bảo vệ mối hàn khỏi oxi hóa
- C. Vừa tạo hồ quang, vừa bổ sung kim loại cho mối hàn
- D. Dẫn nhiệt vào vật hàn
Câu 13: Để khắc phục nhược điểm dễ bị nứt của vật đúc, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng trong công nghệ đúc?
- A. Kiểm soát tốc độ nguội của vật đúc
- B. Tăng nhiệt độ rót kim loại
- C. Sử dụng khuôn kim loại
- D. Tăng áp suất rót kim loại
Câu 14: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dạng ống, hộp dài như ống dẫn nước, khung xe đạp?
- A. Rèn khuôn
- B. Dập thể tích
- C. Lăn ép
- D. Ép đùn
Câu 15: Trong công nghệ hàn, khí bảo vệ (ví dụ Argon, CO2) được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Tăng nhiệt độ hồ quang hàn
- B. Bảo vệ kim loại nóng chảy khỏi tác dụng của khí quyển
- C. Làm nguội nhanh mối hàn
- D. Giảm bắn tóe kim loại
Câu 16: Hãy sắp xếp các bước chính trong quy trình đúc khuôn cát theo thứ tự logic:
- A. 1- Chuẩn bị mẫu và vật liệu khuôn, 2- Nấu chảy kim loại, 3- Làm khuôn, 4- Rót kim loại, 5- Làm nguội và lấy vật đúc
- B. 1- Làm khuôn, 2- Chuẩn bị mẫu và vật liệu khuôn, 3- Rót kim loại, 4- Nấu chảy kim loại, 5- Làm nguội và lấy vật đúc
- C. 1- Chuẩn bị mẫu và vật liệu khuôn, 2- Làm khuôn, 3- Nấu chảy kim loại, 4- Rót kim loại, 5- Làm nguội và lấy vật đúc
- D. 1- Nấu chảy kim loại, 2- Làm khuôn, 3- Chuẩn bị mẫu và vật liệu khuôn, 4- Rót kim loại, 5- Làm nguội và lấy vật đúc
Câu 17: Trong các phương pháp gia công áp lực, "dập thể tích" khác biệt với "rèn tự do" chủ yếu ở điểm nào?
- A. Nhiệt độ gia công
- B. Sử dụng khuôn dập định hình
- C. Lực tác dụng lên phôi
- D. Loại vật liệu gia công
Câu 18: Khi lựa chọn phương pháp chế tạo phôi, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính kinh tế?
- A. Độ phức tạp hình dạng sản phẩm
- B. Vật liệu chế tạo phôi
- C. Yêu cầu về độ chính xác kích thước
- D. Số lượng sản phẩm cần sản xuất
Câu 19: Trong công nghệ hàn, hiện tượng "cháy chân" (undercut) là một khuyết tật thường gặp. Nguyên nhân chính gây ra cháy chân là gì?
- A. Dòng điện hàn quá cao hoặc thao tác không đúng kỹ thuật
- B. Điện áp hàn quá thấp
- C. Sử dụng que hàn không phù hợp
- D. Vật hàn bị nguội quá nhanh
Câu 20: Để kiểm tra chất lượng vật đúc sau khi chế tạo, phương pháp kiểm tra không phá hủy nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong như rỗ khí, lẫn tạp chất?
- A. Kiểm tra bằng mắt thường
- B. Kiểm tra kích thước bằng thước cặp
- C. Kiểm tra bằng phương pháp siêu âm hoặc chụp X-quang
- D. Kiểm tra độ cứng bề mặt
Câu 21: Trong công nghệ chế tạo phôi, phương pháp nào có khả năng tạo ra phôi có hình dạng phức tạp nhất, kể cả các chi tiết có hốc rỗng và thành mỏng?
- A. Đúc
- B. Gia công áp lực
- C. Hàn
- D. Cắt gọt
Câu 22: Khi hàn các vật liệu mỏng, phương pháp hàn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để hạn chế biến dạng và cháy thủng?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn hồ quang dưới lớp thuốc (SAW)
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW)
- D. Hàn TIG (GTAW)
Câu 23: Trong các phương pháp gia công áp lực, "lăn ép" (rolling) được sử dụng chủ yếu để tạo ra loại sản phẩm phôi nào?
- A. Phôi dạng khối
- B. Phôi dạng tấm, thanh, hình
- C. Phôi dạng ống
- D. Phôi dạng hình hộp
Câu 24: Để nâng cao độ bền và tuổi thọ của khuôn đúc kim loại, vật liệu làm khuôn thường phải đáp ứng yêu cầu quan trọng nào?
- A. Độ dẻo dai cao
- B. Khả năng gia công dễ dàng
- C. Khả năng chịu nhiệt độ cao và chống mài mòn
- D. Giá thành rẻ
Câu 25: Trong công nghệ hàn, "biến dạng hàn" là một vấn đề cần kiểm soát. Biện pháp công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để giảm biến dạng hàn?
- A. Tăng tốc độ nguội mối hàn
- B. Sử dụng dòng điện hàn lớn
- C. Nung nóng sơ bộ vật hàn
- D. Gá lắp chặt và chọn chế độ hàn hợp lý
Câu 26: So sánh ưu nhược điểm của phương pháp đúc và gia công áp lực, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Đúc luôn cho sản phẩm có độ chính xác và cơ tính tốt hơn gia công áp lực
- B. Đúc tạo hình dạng phức tạp nhưng cơ tính kém hơn, gia công áp lực cải thiện cơ tính nhưng hình dạng hạn chế
- C. Cả đúc và gia công áp lực đều có thể tạo ra sản phẩm với mọi hình dạng và cơ tính như nhau
- D. Gia công áp lực kinh tế hơn đúc trong mọi trường hợp sản xuất
Câu 27: Trong quy trình hàn hồ quang tay, "hồ quang" được tạo ra giữa điện cực và vật hàn có bản chất vật lý là gì?
- A. Phản ứng hóa học giữa điện cực và vật hàn
- B. Sự va chạm cơ học giữa điện cực và vật hàn
- C. Sự phóng điện mạnh mẽ trong môi trường khí giữa điện cực và vật hàn
- D. Quá trình truyền nhiệt đơn thuần từ điện cực sang vật hàn
Câu 28: Để chế tạo các chi tiết chịu lực cao trong ngành hàng không vũ trụ, phương pháp chế tạo phôi nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo độ tin cậy và chất lượng vật liệu?
- A. Đúc khuôn cát thông thường
- B. Gia công áp lực (rèn, dập) kết hợp nhiệt luyện
- C. Hàn các tấm kim loại thành hình
- D. Gia công cắt gọt từ phôi đúc sẵn
Câu 29: Trong công nghệ đúc, "mẫu" (pattern) được sử dụng để làm gì trong quá trình tạo khuôn?
- A. Tạo hình dạng lòng khuôn
- B. Nấu chảy kim loại
- C. Làm nguội vật đúc
- D. Lấy vật đúc ra khỏi khuôn
Câu 30: Giả sử bạn cần lựa chọn phương pháp chế tạo phôi cho một sản phẩm mới. Hãy phân tích các yếu tố chính cần cân nhắc để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
- A. Chỉ cần quan tâm đến hình dạng và kích thước sản phẩm
- B. Chỉ cần quan tâm đến vật liệu và số lượng sản phẩm
- C. Chỉ cần quan tâm đến chi phí sản xuất
- D. Hình dạng, kích thước, vật liệu, số lượng sản phẩm, yêu cầu chất lượng và chi phí sản xuất