Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 22: Thân máy và nắp máy có đáp án - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thân máy động cơ đốt trong đóng vai trò nền tảng, chịu trách nhiệm chính trong việc:
- A. Bảo vệ các chi tiết bên trong động cơ khỏi tác động môi trường.
- B. Cung cấp không gian cho dầu bôi trơn và nước làm mát tuần hoàn.
- C. Giảm tiếng ồn và rung động phát ra từ động cơ.
- D. Định vị và liên kết chính xác các cơ cấu và hệ thống, đảm bảo hoạt động đồng bộ của động cơ.
Câu 2: Xét về cấu trúc, thân máy thường được chia thành hai phần chính là thân xilanh và cacte. Sự phân chia này nhằm mục đích:
- A. Giảm trọng lượng tổng thể của động cơ.
- B. Tối ưu hóa việc lắp ráp và bảo dưỡng các cụm chi tiết khác nhau.
- C. Đơn giản hóa quy trình chế tạo thân máy.
- D. Tăng cường khả năng chịu lực của thân máy.
Câu 3: Trong động cơ làm mát bằng nước, "áo nước" đóng vai trò quan trọng. Vị trí tối ưu để bố trí áo nước nhằm đạt hiệu quả làm mát cao nhất là:
- A. Chỉ ở thân xilanh.
- B. Chỉ ở cacte.
- C. Chủ yếu ở cacte và một phần ở thân xilanh.
- D. Bao quanh cả thân xilanh và nắp máy, những nơi tiếp xúc trực tiếp với buồng cháy.
Câu 4: Động cơ làm mát bằng không khí thường sử dụng cánh tản nhiệt. Vật liệu lý tưởng để chế tạo cánh tản nhiệt cần có đặc tính nào sau đây để tối ưu hóa khả năng làm mát?
- A. Độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
- B. Trọng lượng riêng lớn và độ cứng cao.
- C. Hệ số dẫn nhiệt cao và trọng lượng riêng nhỏ.
- D. Giá thành sản xuất thấp và dễ gia công.
Câu 5: Nắp máy và thân máy cùng với đỉnh piston tạo thành buồng cháy. Vì sao việc làm kín buồng cháy lại có vai trò sống còn đối với hiệu suất của động cơ đốt trong?
- A. Ngăn chặn rò rỉ khí cháy và khí nén, duy trì áp suất cần thiết cho quá trình sinh công.
- B. Giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ quá trình cháy.
- C. Bảo vệ các chi tiết bên trong buồng đốt khỏi nhiệt độ cao.
- D. Đảm bảo quá trình cháy diễn ra hoàn toàn, giảm thiểu khí thải độc hại.
Câu 6: So sánh giữa thân máy liền khối và thân máy rời xilanh, loại thân máy nào thường được ưu tiên sử dụng trong các động cơ có công suất lớn và tại sao?
- A. Thân máy rời xilanh, vì dễ dàng thay thế xilanh khi bị hư hỏng.
- B. Thân máy liền khối, vì có độ cứng vững cao hơn, chịu được áp suất và lực lớn phát sinh trong quá trình đốt cháy nhiên liệu ở động cơ công suất lớn.
- C. Cả hai loại đều phù hợp, tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của động cơ.
- D. Thân máy rời xilanh, vì tản nhiệt tốt hơn trong điều kiện hoạt động công suất lớn.
Câu 7: Trong quá trình thiết kế thân máy, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hình dạng và kích thước tổng thể của thân máy?
- A. Cách bố trí và số lượng xilanh của động cơ.
- B. Vật liệu chế tạo thân máy.
- C. Hệ thống làm mát và bôi trơn của động cơ.
- D. Công suất và tốc độ vòng quay tối đa của động cơ.
Câu 8: Cacte không chỉ là nơi lắp trục khuỷu mà còn thường được sử dụng để chứa dầu bôi trơn. Thiết kế cacte cần đảm bảo yêu cầu nào liên quan đến dầu bôi trơn?
- A. Có khả năng lọc sạch bụi bẩn từ dầu bôi trơn.
- B. Chịu được áp suất cao từ trục khuỷu.
- C. Đảm bảo khả năng chứa đủ lượng dầu bôi trơn cần thiết và có khả năng tản nhiệt cho dầu.
- D. Dễ dàng tháo lắp để vệ sinh và thay dầu định kỳ.
Câu 9: Tại sao nắp máy thường được chế tạo từ vật liệu có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với thân xilanh?
- A. Vì nắp máy có cấu trúc phức tạp hơn thân xilanh.
- B. Vì nắp máy cần có độ cứng vững cao hơn để chịu lực ép từ xilanh.
- C. Vì nắp máy dễ bị ăn mòn hơn do tiếp xúc với khí thải.
- D. Vì nắp máy là một phần của buồng cháy, tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ và áp suất cao nhất trong quá trình đốt cháy nhiên liệu.
Câu 10: Trong động cơ 4 kỳ, nắp máy còn có thể chứa các chi tiết nào khác ngoài việc tạo thành buồng cháy?
- A. Piston, xéc măng và thanh truyền.
- B. Xupap, cơ cấu dẫn động xupap và bugi (ở động cơ xăng) hoặc vòi phun (ở động cơ diesel).
- C. Trục khuỷu, bánh đà và bộ ly hợp.
- D. Bơm dầu, lọc dầu và ống dẫn dầu bôi trơn.
Câu 11: Xét về độ phức tạp chế tạo, thân máy và nắp máy, chi tiết nào thường đòi hỏi quy trình gia công chính xác và phức tạp hơn?
- A. Nắp máy, do có hình dạng phức tạp hơn và chứa nhiều chi tiết nhỏ, rãnh, lỗ cần độ chính xác cao.
- B. Thân máy, do kích thước lớn và yêu cầu độ bền cơ học cao.
- C. Cả hai chi tiết có độ phức tạp chế tạo tương đương nhau.
- D. Tùy thuộc vào loại động cơ và công nghệ chế tạo cụ thể.
Câu 12: Để kiểm tra chất lượng thân máy sau khi chế tạo, phương pháp kiểm tra nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các vết nứt hoặc rỗ khí bên trong vật liệu?
- A. Kiểm tra kích thước bằng thước cặp và panme.
- B. Kiểm tra độ cứng bề mặt bằng phương pháp Brinell.
- C. Kiểm tra siêu âm hoặc kiểm tra chụp X-quang.
- D. Kiểm tra độ nhám bề mặt bằng máy đo độ nhám.
Câu 13: Trong quá trình lắp ráp động cơ, thứ tự lắp ghép giữa thân máy và nắp máy có vai trò quan trọng. Theo quy trình chuẩn, chi tiết nào được lắp trước?
- A. Nắp máy được lắp trước, sau đó mới lắp thân máy.
- B. Thân máy được lắp trước, sau đó mới lắp nắp máy.
- C. Thân máy và nắp máy được lắp đồng thời.
- D. Thứ tự lắp không quan trọng, tùy thuộc vào thiết kế động cơ.
Câu 14: Gioăng nắp máy (ron quy lát) được đặt giữa thân máy và nắp máy có chức năng chính là gì?
- A. Làm kín khe hở giữa thân máy và nắp máy, ngăn chặn rò rỉ khí cháy và nước làm mát.
- B. Giảm rung động và tiếng ồn giữa thân máy và nắp máy.
- C. Tản nhiệt từ nắp máy xuống thân máy.
- D. Bôi trơn bề mặt tiếp xúc giữa thân máy và nắp máy.
Câu 15: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo thân máy và nắp máy do có sự cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng chịu nhiệt và giá thành?
- A. Thép cácbon cao.
- B. Titan hoặc hợp kim titan.
- C. Gang xám hoặc hợp kim nhôm.
- D. Nhựa composite gia cường sợi carbon.
Câu 16: Hình dạng của buồng cháy trong nắp máy có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình cháy và hiệu suất động cơ?
- A. Hình dạng buồng cháy không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất động cơ.
- B. Buồng cháy càng lớn thì hiệu suất động cơ càng cao.
- C. Buồng cháy hình cầu là hiệu quả nhất cho mọi loại động cơ.
- D. Hình dạng buồng cháy tối ưu giúp tạo ra dòng xoáy lốc hỗn hợp khí và nhiên liệu, tăng tốc độ cháy và hiệu suất.
Câu 17: Trong động cơ diesel, nắp máy cần được thiết kế đặc biệt hơn so với động cơ xăng ở điểm nào liên quan đến quá trình hình thành hòa khí?
- A. Nắp máy động cơ diesel cần có thêm bugi để đánh lửa.
- B. Nắp máy động cơ diesel cần có vị trí lắp vòi phun nhiên liệu trực tiếp vào buồng cháy.
- C. Nắp máy động cơ diesel cần có kích thước lớn hơn để chứa nhiều không khí hơn.
- D. Nắp máy động cơ diesel không có sự khác biệt đáng kể so với động cơ xăng.
Câu 18: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra nắp máy là quan trọng, đặc biệt đối với các động cơ đã qua sử dụng lâu năm?
- A. Để tăng cường độ cứng vững của nắp máy.
- B. Để thay đổi hình dạng buồng cháy cho phù hợp với nhiên liệu mới.
- C. Để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như nứt, cong vênh, rò rỉ nước làm mát hoặc dầu, từ đó ngăn ngừa các sự cố nghiêm trọng hơn.
- D. Để giảm trọng lượng của nắp máy, cải thiện khả năng tăng tốc của xe.
Câu 19: Trong hệ thống làm mát bằng nước, nếu áo nước bị tắc nghẽn, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với thân máy và nắp máy là gì?
- A. Giảm công suất động cơ do nước làm mát không đủ.
- B. Tăng расход nhiên liệu do động cơ hoạt động không ổn định.
- C. Gây ra tiếng ồn lớn hơn từ động cơ.
- D. Gây quá nhiệt thân máy và nắp máy, dẫn đến cong vênh, nứt vỡ các chi tiết, thậm chí bó kẹt piston.
Câu 20: Khi đại tu động cơ, việc kiểm tra bề mặt tiếp xúc giữa thân máy và nắp máy để đảm bảo độ phẳng và không bị cong vênh là bước quan trọng. Dụng cụ đo nào thường được sử dụng cho mục đích này?
- A. Thước cặp và panme.
- B. Thước thẳng và căn lá (thước đo khe hở).
- C. Đồng hồ so.
- D. Máy đo độ nhám bề mặt.
Câu 21: Tại sao các bulong nắp máy thường được siết chặt theo một thứ tự và mômen lực quy định, thay vì siết ngẫu nhiên?
- A. Để đảm bảo lực ép phân bố đều trên toàn bộ bề mặt gioăng nắp máy, tránh cong vênh nắp máy và rò rỉ.
- B. Để tăng tốc độ quá trình lắp ráp.
- C. Để tiết kiệm số lượng bulong cần sử dụng.
- D. Để dễ dàng tháo lắp nắp máy trong lần bảo dưỡng tiếp theo.
Câu 22: Trong trường hợp nào thì thân máy được chế tạo thành nhiều khối (ví dụ: thân máy chữ V) thay vì một khối duy nhất (thân máy thẳng hàng)?
- A. Khi động cơ sử dụng hệ thống làm mát bằng không khí.
- B. Khi động cơ có công suất nhỏ và tiết kiệm nhiên liệu.
- C. Khi động cơ có số lượng xilanh lớn và cần thu gọn chiều dài động cơ.
- D. Khi động cơ được lắp đặt trên xe có kích thước nhỏ gọn.
Câu 23: Cacte dầu (oil pan) thường được làm từ vật liệu gì và tại sao vật liệu đó lại được lựa chọn?
- A. Gang xám, vì có độ bền cơ học cao và giá thành rẻ.
- B. Tôn dập hoặc hợp kim nhôm, vì có khả năng chống ăn mòn, nhẹ và dễ gia công.
- C. Thép cácbon cao, vì có khả năng chịu va đập tốt.
- D. Nhựa composite, vì có khả năng cách nhiệt tốt.
Câu 24: Cánh tản nhiệt trên thân xilanh và nắp máy của động cơ làm mát bằng không khí thường được bố trí theo phương nào để tối ưu hóa hiệu quả tản nhiệt?
- A. Theo phương song song với trục xilanh, để dễ dàng chế tạo.
- B. Theo hình xoắn ốc, để tăng tính thẩm mỹ.
- C. Bố trí ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
- D. Theo phương vuông góc với hướng gió làm mát, để tăng diện tích tiếp xúc với không khí.
Câu 25: Giả sử bạn đang thiết kế một động cơ mới, yếu tố nào sau đây về thân máy và nắp máy cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và bền bỉ?
- A. Độ cứng vững và khả năng chịu lực của thân máy và nắp máy.
- B. Kiểu dáng và màu sắc của thân máy và nắp máy.
- C. Trọng lượng của thân máy và nắp máy.
- D. Giá thành sản xuất thân máy và nắp máy.
Câu 26: Trong tài liệu kỹ thuật của một động cơ, bạn thấy thông số "vật liệu thân máy: gang xám, vật liệu nắp máy: hợp kim nhôm". Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ yêu cầu nào?
- A. Yêu cầu về độ bền cơ học cao hơn ở nắp máy.
- B. Yêu cầu về giá thành sản xuất rẻ hơn ở nắp máy.
- C. Yêu cầu về khả năng tản nhiệt tốt hơn ở nắp máy (hợp kim nhôm) so với thân máy (gang xám).
- D. Yêu cầu về trọng lượng nhẹ hơn ở thân máy.
Câu 27: Nếu phát hiện vết nứt trên thân máy, phương pháp sửa chữa tối ưu nhất thường là gì để đảm bảo độ bền và độ kín khít như ban đầu?
- A. Hàn vết nứt bằng phương pháp hàn điện.
- B. Trám vết nứt bằng keo epoxy.
- C. Sử dụng miếng vá kim loại để gia cố vết nứt.
- D. Thay thế thân máy mới, vì vết nứt có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ bền và an toàn.
Câu 28: Tại sao bề mặt tiếp xúc giữa thân máy và nắp máy cần được gia công với độ nhám bề mặt rất thấp (bề mặt bóng)?
- A. Để giảm ma sát giữa thân máy và nắp máy.
- B. Để gioăng nắp máy có thể làm kín khít hoàn toàn, ngăn chặn rò rỉ khí cháy và chất lỏng.
- C. Để tăng tính thẩm mỹ cho bề mặt động cơ.
- D. Để dễ dàng tháo lắp nắp máy hơn.
Câu 29: Trong quy trình kiểm tra nắp máy đã qua sử dụng, việc kiểm tra độ cong vênh của nắp máy có ý nghĩa gì đối với việc đảm bảo chất lượng sửa chữa động cơ?
- A. Độ cong vênh của nắp máy không ảnh hưởng đến chất lượng sửa chữa.
- B. Kiểm tra độ cong vênh chỉ cần thiết đối với thân máy, không cần thiết đối với nắp máy.
- C. Nếu nắp máy bị cong vênh vượt quá giới hạn cho phép, cần phải sửa chữa hoặc thay thế để đảm bảo khả năng làm kín buồng cháy sau khi lắp ráp.
- D. Độ cong vênh nắp máy chỉ ảnh hưởng đến tiếng ồn của động cơ.
Câu 30: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự đúng trong quy trình lắp ráp nắp máy vào thân máy:
A. Siết chặt các bulong nắp máy theo thứ tự và mômen lực quy định.
B. Đặt gioăng nắp máy vào đúng vị trí trên thân máy.
C. Lắp nắp máy lên thân máy, căn chỉnh vị trí chính xác.
D. Vệ sinh sạch sẽ bề mặt tiếp xúc của thân máy và nắp máy.
- A. D - B - C - A
- B. B - D - C - A
- C. D - B - C - A
- D. C - B - A - D