Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 27: Hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí trong động cơ xăng có đáp án - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 27: Hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí trong động cơ xăng có đáp án - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhiệm vụ chính của hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí trong động cơ xăng là gì?
- A. Chỉ cung cấp nhiên liệu xăng vào động cơ.
- B. Chỉ cung cấp không khí sạch vào động cơ.
- C. Cung cấp hỗn hợp xăng và không khí với tỉ lệ phù hợp vào động cơ.
- D. Làm mát động cơ bằng nhiên liệu và không khí.
Câu 2: Trong hệ thống nhiên liệu dùng bộ chế hòa khí, bộ phận nào thực hiện việc trộn xăng và không khí để tạo thành hòa khí?
- A. Bơm xăng
- B. Bộ chế hòa khí
- C. Bầu lọc xăng
- D. Thùng xăng
Câu 3: Hệ thống phun xăng điện tử (EFI) ưu việt hơn hệ thống dùng bộ chế hòa khí ở điểm nào sau đây?
- A. Kiểm soát tỉ lệ hòa khí chính xác hơn, tối ưu cho các chế độ làm việc khác nhau.
- B. Cấu tạo đơn giản và dễ sửa chữa hơn.
- C. Giá thành sản xuất và bảo dưỡng rẻ hơn.
- D. Không cần bơm xăng để cung cấp nhiên liệu.
Câu 4: Bộ phận nào trong hệ thống cung cấp nhiên liệu có chức năng loại bỏ bụi bẩn và tạp chất khỏi không khí trước khi vào động cơ?
- A. Bầu lọc xăng
- B. Bộ chế hòa khí
- C. Bầu lọc khí
- D. Thùng xăng
Câu 5: Trong hệ thống phun xăng, bộ phận nào chịu trách nhiệm điều chỉnh áp suất nhiên liệu đến vòi phun luôn ổn định?
- A. Bộ điều khiển phun xăng
- B. Bộ điều chỉnh áp suất
- C. Bơm xăng
- D. Vòi phun xăng
Câu 6: Hãy sắp xếp các bộ phận sau theo đúng thứ tự dòng nhiên liệu đi qua trong hệ thống nhiên liệu dùng bộ chế hòa khí: Thùng xăng, Bơm xăng, Bộ chế hòa khí, Bầu lọc xăng.
- A. Thùng xăng → Bộ chế hòa khí → Bơm xăng → Bầu lọc xăng
- B. Bơm xăng → Thùng xăng → Bầu lọc xăng → Bộ chế hòa khí
- C. Bầu lọc xăng → Thùng xăng → Bơm xăng → Bộ chế hòa khí
- D. Thùng xăng → Bầu lọc xăng → Bơm xăng → Bộ chế hòa khí
Câu 7: Tại sao cần phải lọc xăng và không khí trước khi đưa vào động cơ xăng?
- A. Để ngăn chặn bụi bẩn, tạp chất gây tắc nghẽn và mài mòn các chi tiết trong hệ thống và động cơ.
- B. Để làm mát nhiên liệu và không khí trước khi vào động cơ.
- C. Để tăng áp suất của nhiên liệu và không khí.
- D. Để thay đổi tỉ lệ hòa khí cho phù hợp.
Câu 8: Trong hệ thống phun xăng điện tử, "bộ điều khiển phun" (ECU) đóng vai trò gì?
- A. Trộn xăng và không khí thành hòa khí.
- B. Lọc sạch bụi bẩn trong xăng.
- C. Tiếp nhận tín hiệu từ các cảm biến và điều khiển vòi phun để phun nhiên liệu.
- D. Điều chỉnh áp suất nhiên liệu.
Câu 9: Loại đường ống nào trong hệ thống phun xăng điện tử có chức năng đưa xăng dư thừa từ vòi phun trở về thùng xăng?
- A. Đường xăng chính
- B. Đường xăng hồi
- C. Đường hòa khí
- D. Đường không khí
Câu 10: Khi động cơ xăng hoạt động ở chế độ tải lớn (ví dụ: tăng tốc), hệ thống cung cấp nhiên liệu cần cung cấp hòa khí như thế nào?
- A. Hòa khí loãng (ít xăng, nhiều không khí).
- B. Hòa khí rất loãng (rất ít xăng, rất nhiều không khí).
- C. Hòa khí đậm (nhiều xăng, ít không khí).
- D. Không cần thay đổi tỉ lệ hòa khí.
Câu 11: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí của động cơ xăng?
- A. Sử dụng hệ thống phun xăng điện tử có kiểm soát khí thải.
- B. Sử dụng bộ chế hòa khí cơ khí truyền thống.
- C. Loại bỏ bầu lọc khí để tăng công suất động cơ.
- D. Tăng lượng xăng cung cấp vào động cơ.
Câu 12: Trong hệ thống nhiên liệu dùng bộ chế hòa khí, hiện tượng ‘nghẹt xăng’ có thể xảy ra do bộ phận nào bị tắc nghẽn?
- A. Thùng xăng
- B. Bầu lọc xăng
- C. Bơm xăng
- D. Bầu lọc khí
Câu 13: Khi kiểm tra hệ thống phun xăng điện tử, việc sử dụng thiết bị chẩn đoán chuyên dụng (scanner) giúp ích gì?
- A. Thay thế các cảm biến bị hỏng.
- B. Vệ sinh vòi phun xăng.
- C. Kiểm tra áp suất bơm xăng.
- D. Đọc và phân tích các mã lỗi, dữ liệu từ các cảm biến để xác định hư hỏng.
Câu 14: So sánh hệ thống nhiên liệu dùng bộ chế hòa khí và hệ thống phun xăng điện tử, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở phương pháp nào?
- A. Loại bơm xăng sử dụng.
- B. Vị trí đặt thùng xăng.
- C. Cách thức hình thành hòa khí và điều khiển tỉ lệ hòa khí.
- D. Chất liệu chế tạo đường ống dẫn nhiên liệu.
Câu 15: Nếu động cơ xăng khó khởi động hoặc chạy không ổn định, một trong những nguyên nhân có thể liên quan đến hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí là gì?
- A. Hệ thống đánh lửa bị hỏng.
- B. Tắc nghẽn bầu lọc xăng hoặc bầu lọc khí.
- C. Hệ thống làm mát bị quá nhiệt.
- D. Dầu bôi trơn động cơ bị thiếu.
Câu 16: Trong hệ thống phun xăng đa điểm, mỗi vòi phun thường được bố trí ở vị trí nào?
- A. Gần xupap nạp của mỗi xilanh.
- B. Trên đường ống xả.
- C. Trong bộ chế hòa khí.
- D. Trong thùng xăng.
Câu 17: Ưu điểm của hệ thống phun xăng trực tiếp (GDI) so với phun xăng đa điểm là gì?
- A. Cấu tạo đơn giản hơn.
- B. Giá thành rẻ hơn.
- C. Tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu suất động cơ hơn.
- D. Dễ dàng bảo dưỡng hơn.
Câu 18: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống phun xăng điện tử để đo lượng không khí nạp vào động cơ?
- A. Cảm biến vị trí bướm ga (TPS)
- B. Cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF/MAP)
- C. Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (CTS)
- D. Cảm biến oxy (O2S)
Câu 19: Trong sơ đồ hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí, đường "hòa khí" thể hiện dòng di chuyển của?
- A. Chỉ xăng.
- B. Chỉ không khí.
- C. Xăng dư thừa trở về thùng.
- D. Hỗn hợp xăng và không khí sau khi đã trộn.
Câu 20: Để kiểm tra áp suất bơm xăng, kỹ thuật viên thường sử dụng dụng cụ đo nào và đo ở vị trí nào?
- A. Đồng hồ đo điện trở, đo ở đầu cực bơm xăng.
- B. Đồng hồ đo nhiệt độ, đo trên đường ống xăng.
- C. Đồng hồ đo áp suất, đo tại đường ống dẫn xăng đến vòi phun/bộ chế hòa khí.
- D. Ampe kế, đo dòng điện qua bơm xăng.
Câu 21: Khi nào thì hệ thống phun xăng điện tử thường phun nhiên liệu đậm hơn (tỉ lệ xăng/không khí lớn hơn)?
- A. Khi động cơ chạy ở chế độ không tải (idle).
- B. Khi động cơ khởi động nguội và khi tăng tốc nhanh.
- C. Khi động cơ chạy ở tốc độ ổn định và tải trung bình.
- D. Khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao.
Câu 22: Nếu bầu lọc khí bị bẩn quá mức, điều gì có thể xảy ra với hiệu suất động cơ?
- A. Giảm công suất và tăng расход nhiên liệu.
- B. Tăng công suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- C. Không ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.
- D. Động cơ dễ bị nóng máy hơn.
Câu 23: Trong hệ thống phun xăng điện tử, cảm biến vị trí bướm ga (TPS) cung cấp thông tin gì cho ECU?
- A. Nhiệt độ của không khí nạp.
- B. Áp suất tuyệt đối của đường ống nạp.
- C. Góc mở của bướm ga, thể hiện yêu cầu tải của người lái.
- D. Hàm lượng oxy trong khí xả.
Câu 24: Tại sao thùng xăng thường được đặt ở vị trí thấp hơn so với động cơ?
- A. Để dễ dàng đổ xăng hơn.
- B. Để đảm bảo an toàn cháy nổ và cung cấp nhiên liệu ổn định hơn nhờ trọng lực (ở một số hệ thống).
- C. Để làm mát xăng.
- D. Để giảm tiếng ồn từ bơm xăng.
Câu 25: Trong hệ thống phun xăng điện tử, vòi phun hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Áp suất cơ học.
- B. Lực ly tâm.
- C. Nguyên lý Venturi.
- D. Điện từ, mở kim phun khi có xung điện.
Câu 26: Khi xe chạy ở tốc độ cao và ổn định trên đường trường, hệ thống phun xăng thường điều chỉnh tỉ lệ hòa khí như thế nào để tiết kiệm nhiên liệu?
- A. Hòa khí loãng (tăng lượng không khí, giảm lượng xăng).
- B. Hòa khí đậm (tăng lượng xăng, giảm lượng không khí).
- C. Hòa khí tỉ lệ 14.7:1 (tỉ lệ lý tưởng).
- D. Không thay đổi tỉ lệ hòa khí.
Câu 27: Nếu phát hiện thấy xăng lẫn nhiều cặn bẩn khi thay bầu lọc xăng, bạn nên kiểm tra thêm bộ phận nào khác trong hệ thống nhiên liệu?
- A. Bầu lọc khí.
- B. Thùng xăng (để vệ sinh hoặc kiểm tra nguồn gốc cặn bẩn).
- C. Bơm xăng.
- D. Vòi phun xăng.
Câu 28: Trong hệ thống phun xăng điện tử, cảm biến oxy (O2S) được đặt ở vị trí nào và có chức năng gì?
- A. Trên đường ống nạp, đo lượng oxy trong không khí nạp.
- B. Trong thùng xăng, đo lượng oxy trong xăng.
- C. Trên đường ống xả, đo lượng oxy dư trong khí xả để ECU điều chỉnh tỉ lệ hòa khí.
- D. Trong xilanh, đo lượng oxy trong quá trình cháy.
Câu 29: Khi bảo dưỡng hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí, công việc nào sau đây cần thực hiện định kỳ?
- A. Thay thế bơm xăng mỗi năm.
- B. Vệ sinh thùng xăng mỗi tháng.
- C. Kiểm tra áp suất vòi phun hàng ngày.
- D. Thay thế bầu lọc xăng và bầu lọc khí theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Câu 30: Giả sử một động cơ xăng sử dụng hệ thống phun xăng đa điểm bị hao xăng hơn bình thường. Theo bạn, nguyên nhân ít có khả năng nhất liên quan đến hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí là gì?
- A. Vòi phun bị rò rỉ hoặc phun quá nhiều xăng.
- B. Cảm biến oxy bị lỗi, báo sai tỉ lệ hòa khí.
- C. Bầu lọc khí mới được thay thế định kỳ.
- D. Bộ điều chỉnh áp suất bị hỏng, làm tăng áp suất xăng.