15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng động cơ đốt trong trên ô tô so với động cơ hơi nước?

  • A. Khả năng sử dụng nhiều loại nhiên liệu khác nhau.
  • B. Hiệu suất cao và kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho di chuyển linh hoạt.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với động cơ hơi nước.
  • D. Cấu tạo đơn giản và dễ dàng bảo trì hơn.

Câu 2: Trong động cơ xăng 4 kỳ, kỳ nào diễn ra quá trình nạp hỗn hợp nhiên liệu và không khí vào xi lanh?

  • A. Kỳ 1: Kỳ nạp
  • B. Kỳ 2: Kỳ nén
  • C. Kỳ 3: Kỳ cháy - giãn nở
  • D. Kỳ 4: Kỳ thải

Câu 3: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng được sử dụng phổ biến trên ô tô hiện đại vì lý do nào sau đây?

  • A. Giảm trọng lượng tổng thể của động cơ.
  • B. Đơn giản hóa cấu trúc động cơ và giảm chi phí sản xuất.
  • C. Hiệu quả làm mát cao hơn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ hoạt động tối ưu.
  • D. Không gây tiếng ồn trong quá trình hoạt động.

Câu 4: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực ô tô có chức năng chính là thay đổi tỷ số truyền, giúp thay đổi mô-men xoắn và tốc độ quay của bánh xe chủ động?

  • A. Ly hợp
  • B. Hộp số
  • C. Truyền lực các đăng
  • D. Cầu chủ động

Câu 5: Tại sao động cơ diesel thường có hiệu suất nhiệt cao hơn động cơ xăng?

  • A. Do sử dụng bugi đánh lửa mạnh hơn.
  • B. Do quá trình cháy diễn ra nhanh hơn.
  • C. Do nhiên liệu diesel có năng lượng cao hơn.
  • D. Do tỷ số nén cao hơn, dẫn đến quá trình giãn nở hiệu quả hơn.

Câu 6: Vị trí đặt động cơ ở đầu xe ô tô (dẫn động cầu trước hoặc cầu sau) có ưu điểm nào về mặt bố trí và không gian nội thất?

  • A. Dễ dàng bố trí hệ thống lái và hệ thống treo, tạo không gian cabin rộng rãi hơn.
  • B. Giảm tiếng ồn và rung động truyền vào cabin.
  • C. Cải thiện khả năng làm mát động cơ tự nhiên.
  • D. Tăng tính ổn định và cân bằng cho xe khi vào cua.

Câu 7: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bộ phận nào có nhiệm vụ tạo ra tia lửa điện cao áp để đốt cháy hòa khí?

  • A. Bình ắc quy
  • B. Bộ chia điện
  • C. Bugi
  • D. Cuộn dây cao áp

Câu 8: Chức năng chính của hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong là gì?

  • A. Làm mát động cơ và ổn định nhiệt độ.
  • B. Giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại chuyển động, giảm mài mòn và tăng tuổi thọ động cơ.
  • C. Làm sạch các cặn bẩn và muội than trong động cơ.
  • D. Cung cấp áp suất thủy lực cho hệ thống phanh.

Câu 9: Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được sử dụng trên xe tải hạng nặng và xe khách do khả năng sinh mô-men xoắn lớn ở vòng tua thấp?

  • A. Động cơ xăng 4 kỳ
  • B. Động cơ xăng 2 kỳ
  • C. Động cơ diesel
  • D. Động cơ Wankel

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát của động cơ ô tô gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả?

  • A. Tiêu thụ nhiên liệu giảm đáng kể.
  • B. Công suất động cơ tăng lên.
  • C. Khí thải ra môi trường sạch hơn.
  • D. Động cơ bị quá nhiệt, có thể gây hư hỏng nghiêm trọng các chi tiết.

Câu 11: So sánh động cơ 4 kỳ và động cơ 2 kỳ, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Loại nhiên liệu sử dụng (xăng hoặc diesel).
  • B. Số kỳ (hành trình piston) cần thiết để hoàn thành một chu trình công tác.
  • C. Hệ thống làm mát (bằng nước hoặc bằng không khí).
  • D. Vật liệu chế tạo các chi tiết động cơ.

Câu 12: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng, kim phun xăng điện tử (EFI) có vai trò gì?

  • A. Phun nhiên liệu trực tiếp và chính xác vào đường ống nạp hoặc buồng đốt.
  • B. Lọc sạch tạp chất trong nhiên liệu trước khi đưa vào động cơ.
  • C. Tạo áp suất cao cho hệ thống nhiên liệu.
  • D. Điều chỉnh tỷ lệ hòa khí (xăng/không khí) một cách cơ học.

Câu 13: Nếu xe ô tô của bạn có hiện tượng động cơ khó khởi động, vòng tua máy không ổn định và có khói đen từ ống xả, nguyên nhân có thể liên quan đến hệ thống nào?

  • A. Hệ thống làm mát
  • B. Hệ thống đánh lửa
  • C. Hệ thống nhiên liệu
  • D. Hệ thống bôi trơn

Câu 14: Bộ phận nào của động cơ đốt trong biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay của trục khuỷu?

  • A. Piston
  • B. Xi lanh
  • C. Thanh truyền
  • D. Cơ cấu trục khuỷu thanh truyền

Câu 15: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ động cơ đốt trong lại quan trọng đối với ô tô?

  • A. Để tăng giá trị bán lại của xe.
  • B. Để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định, tăng tuổi thọ, duy trì hiệu suất và đảm bảo an toàn khi vận hành.
  • C. Để xe trông sạch sẽ và mới hơn.
  • D. Để tránh bị phạt nguội do vi phạm giao thông.

Câu 16: Ưu điểm của động cơ đặt giữa xe (mid-engine) trên một số dòng xe thể thao là gì?

  • A. Tiết kiệm không gian cabin.
  • B. Dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa động cơ.
  • C. Cải thiện phân bổ trọng lượng, tăng cường khả năng xử lý và vào cua.
  • D. Giảm tiếng ồn động cơ vọng vào cabin.

Câu 17: Hệ thống xả của động cơ đốt trong có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Giảm tiếng ồn động cơ.
  • B. Tăng công suất động cơ.
  • C. Làm mát khí thải trước khi thải ra môi trường.
  • D. Xử lý và giảm thiểu các chất gây ô nhiễm trong khí thải (như CO, HC, NOx).

Câu 18: Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo lưu lượng khí nạp vào động cơ trong hệ thống quản lý động cơ điện tử (ECU)?

  • A. Cảm biến vị trí trục khuỷu (CKP)
  • B. Cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF)
  • C. Cảm biến oxy (O2)
  • D. Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (CTS)

Câu 19: Tại sao động cơ tăng áp (turbocharger) lại giúp tăng công suất động cơ mà không cần tăng dung tích xi lanh đáng kể?

  • A. Vì nó nén khí nạp vào xi lanh, làm tăng lượng khí và nhiên liệu đốt cháy trong mỗi chu kỳ.
  • B. Vì nó làm giảm ma sát bên trong động cơ.
  • C. Vì nó làm mát động cơ hiệu quả hơn.
  • D. Vì nó sử dụng nhiên liệu hiệu quả hơn.

Câu 20: Trong hệ thống phanh ô tô, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát để giảm tốc độ bánh xe?

  • A. Bàn đạp phanh
  • B. Xy lanh phanh chính
  • C. Má phanh và đĩa phanh (hoặc trống phanh)
  • D. Bộ trợ lực phanh

Câu 21: Loại hệ thống treo nào thường được sử dụng cho bánh trước của ô tô con để đảm bảo khả năng lái và ổn định hướng tốt?

  • A. Hệ thống treo phụ thuộc (nhíp lá)
  • B. Hệ thống treo thanh xoắn
  • C. Hệ thống treo khí nén
  • D. Hệ thống treo độc lập (ví dụ: MacPherson)

Câu 22: Chức năng của bộ ly hợp (côn) trong hệ thống truyền lực của ô tô số sàn là gì?

  • A. Thay đổi tỷ số truyền động.
  • B. Ngắt hoặc kết nối tạm thời truyền động từ động cơ đến hộp số để thực hiện việc chuyển số hoặc dừng xe.
  • C. Truyền mô-men xoắn đến cầu chủ động.
  • D. Giảm tốc độ quay của động cơ.

Câu 23: Điều gì xảy ra với áp suất không khí bên trong xi lanh trong kỳ nén của động cơ xăng 4 kỳ?

  • A. Áp suất không khí tăng lên rất cao.
  • B. Áp suất không khí giảm xuống.
  • C. Áp suất không khí không đổi.
  • D. Áp suất không khí dao động liên tục.

Câu 24: Loại van nào trong động cơ đốt trong có chức năng đóng mở đường ống nạp để kiểm soát lượng hòa khí đi vào xi lanh?

  • A. Van xả
  • B. Van nạp
  • C. Van an toàn
  • D. Van điều áp

Câu 25: Tại sao động cơ đốt trong cần hệ thống làm mát?

  • A. Để giảm tiếng ồn của động cơ.
  • B. Để tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
  • C. Để kiểm soát nhiệt độ động cơ, tránh quá nhiệt và hư hỏng các chi tiết do nhiệt.
  • D. Để làm sạch khí thải động cơ.

Câu 26: Trong hệ thống lái ô tô, vô lăng có vai trò gì?

  • A. Điều khiển tốc độ xe.
  • B. Chuyển số.
  • C. Phanh xe.
  • D. Điều khiển hướng di chuyển của xe thông qua hệ thống lái.

Câu 27: Loại nhiên liệu nào sau đây thường được sử dụng cho động cơ diesel?

  • A. Dầu diesel
  • B. Xăng
  • C. Khí đốt tự nhiên (CNG)
  • D. Ethanol

Câu 28: Bộ phận nào trong hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh) giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng khi phanh gấp?

  • A. Bàn đạp phanh ABS
  • B. Bộ điều khiển ABS (ECU ABS)
  • C. Đĩa phanh ABS
  • D. Má phanh ABS

Câu 29: Tại sao động cơ đốt trong 4 kỳ được ưa chuộng hơn cho ô tô con so với động cơ 2 kỳ (ngoại trừ một số ứng dụng đặc biệt)?

  • A. Động cơ 4 kỳ có cấu tạo đơn giản hơn.
  • B. Động cơ 4 kỳ có kích thước nhỏ gọn hơn.
  • C. Động cơ 4 kỳ có hiệu suất nhiên liệu tốt hơn, độ bền cao hơn và ít gây ô nhiễm hơn.
  • D. Động cơ 4 kỳ có giá thành sản xuất rẻ hơn.

Câu 30: Nếu đèn báo áp suất dầu bôi trơn trên bảng điều khiển ô tô bật sáng khi đang lái xe, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Tiếp tục lái xe đến khi đến trạm dừng nghỉ gần nhất.
  • B. Tăng tốc để nhanh chóng đến gara sửa chữa.
  • C. Chỉ cần kiểm tra mức dầu khi về đến nhà.
  • D. Dừng xe ngay lập tức ở nơi an toàn, tắt động cơ và kiểm tra mức dầu hoặc gọi cứu hộ vì đây là dấu hiệu nguy hiểm cho động cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng động cơ đốt trong trên ô tô so với động cơ hơi nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong động cơ xăng 4 kỳ, kỳ nào diễn ra quá trình nạp hỗn hợp nhiên liệu và không khí vào xi lanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng được sử dụng phổ biến trên ô tô hiện đại vì lý do nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực ô tô có chức năng chính là thay đổi tỷ số truyền, giúp thay đổi mô-men xoắn và tốc độ quay của bánh xe chủ động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao động cơ diesel thường có hiệu suất nhiệt cao hơn động cơ xăng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vị trí đặt động cơ ở đầu xe ô tô (dẫn động cầu trước hoặc cầu sau) có ưu điểm nào về mặt bố trí và không gian nội thất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bộ phận nào có nhiệm vụ tạo ra tia lửa điện cao áp để đốt cháy hòa khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chức năng chính của hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được sử dụng trên xe tải hạng nặng và xe khách do khả năng sinh mô-men xoắn lớn ở vòng tua thấp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát của động cơ ô tô gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh động cơ 4 kỳ và động cơ 2 kỳ, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng, kim phun xăng điện tử (EFI) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu xe ô tô của bạn có hiện tượng động cơ khó khởi động, vòng tua máy không ổn định và có khói đen từ ống xả, nguyên nhân có thể liên quan đến hệ thống nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bộ phận nào của động cơ đốt trong biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay của trục khuỷu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ động cơ đốt trong lại quan trọng đối với ô tô?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ưu điểm của động cơ đặt giữa xe (mid-engine) trên một số dòng xe thể thao là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hệ thống xả của động cơ đốt trong có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo lưu lượng khí nạp vào động cơ trong hệ thống quản lý động cơ điện tử (ECU)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tại sao động cơ tăng áp (turbocharger) lại giúp tăng công suất động cơ mà không cần tăng dung tích xi lanh đáng kể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong hệ thống phanh ô tô, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát để giảm tốc độ bánh xe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Loại hệ thống treo nào thường được sử dụng cho bánh trước của ô tô con để đảm bảo khả năng lái và ổn định hướng tốt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chức năng của bộ ly hợp (côn) trong hệ thống truyền lực của ô tô số sàn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điều gì xảy ra với áp suất không khí bên trong xi lanh trong kỳ nén của động cơ xăng 4 kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Loại van nào trong động cơ đốt trong có chức năng đóng mở đường ống nạp để kiểm soát lượng hòa khí đi vào xi lanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao động cơ đốt trong cần hệ thống làm mát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong hệ thống lái ô tô, vô lăng có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Loại nhiên liệu nào sau đây thường được sử dụng cho động cơ diesel?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bộ phận nào trong hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh) giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng khi phanh gấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao động cơ đốt trong 4 kỳ được ưa chuộng hơn cho ô tô con so với động cơ 2 kỳ (ngoại trừ một số ứng dụng đặc biệt)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu đèn báo áp suất dầu bôi trơn trên bảng điều khiển ô tô bật sáng khi đang lái xe, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong 4 kỳ được sử dụng phổ biến trên ô tô hiện nay. Kỳ nào trong chu trình làm việc của động cơ 4 kỳ thực hiện việc biến đổi năng lượng hóa học của nhiên liệu thành nhiệt năng?

  • A. Kỳ hút
  • B. Kỳ nổ (sinh công)
  • C. Kỳ nén
  • D. Kỳ thải

Câu 2: Để tăng công suất của động cơ đốt trong mà không tăng đáng kể kích thước xi lanh, giải pháp nào sau đây thường được các nhà sản xuất ô tô áp dụng?

  • A. Tăng số lượng van trên mỗi xi lanh
  • B. Sử dụng vật liệu nhẹ hơn cho piston
  • C. Sử dụng hệ thống tăng áp (turbocharger hoặc supercharger)
  • D. Giảm tỷ số nén của động cơ

Câu 3: Hệ thống làm mát bằng dung dịch được sử dụng rộng rãi trên ô tô hiện đại có ưu điểm nổi bật nào so với hệ thống làm mát bằng không khí?

  • A. Hiệu quả làm mát cao hơn và ổn định nhiệt độ tốt hơn
  • B. Cấu tạo đơn giản và chi phí sản xuất thấp hơn
  • C. Trọng lượng nhẹ hơn và dễ dàng bảo dưỡng hơn
  • D. Ít gây tiếng ồn và ô nhiễm môi trường hơn

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, bộ phận nào có chức năng chính là thay đổi tỷ số truyền, giúp xe thay đổi tốc độ và lực kéo phù hợp với điều kiện vận hành?

  • A. Ly hợp
  • B. Hộp số
  • C. Truyền lực các đăng
  • D. Cầu chủ động

Câu 5: Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được sử dụng trên các xe ô tô tải hạng nặng và xe khách cỡ lớn nhờ ưu điểm về mô men xoắn lớn ở vòng tua máy thấp và tiết kiệm nhiên liệu?

  • A. Động cơ xăng (Otto)
  • B. Động cơ Wankel
  • C. Động cơ Diesel
  • D. Động cơ 2 kỳ

Câu 6: Sơ đồ bố trí động cơ đặt giữa trên ô tô (Mid-engine layout) có ưu điểm chính nào về mặt động học và phân bổ trọng lượng?

  • A. Dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa động cơ hơn
  • B. Tăng không gian khoang hành khách và hành lý
  • C. Giảm chi phí sản xuất và lắp ráp
  • D. Cải thiện phân bổ trọng lượng và độ ổn định khi vào cua

Câu 7: Bộ phận nào trong hệ thống nhiên liệu động cơ xăng có nhiệm vụ lọc sạch các tạp chất cơ học (bụi, cặn bẩn) lẫn trong nhiên liệu trước khi đưa vào buồng đốt?

  • A. Bơm nhiên liệu
  • B. Lọc nhiên liệu
  • C. Vòi phun nhiên liệu
  • D. Thùng nhiên liệu

Câu 8: Loại hệ thống đánh lửa nào hiện đại nhất, được sử dụng phổ biến trên ô tô ngày nay, giúp tăng hiệu suất đốt cháy và giảm khí thải?

  • A. Hệ thống đánh lửa cơ khí
  • B. Hệ thống đánh lửa bán dẫn
  • C. Hệ thống đánh lửa điện tử (ESA/ESI)
  • D. Hệ thống đánh lửa bằng magneto

Câu 9: Tại sao hệ thống bôi trơn cưỡng bức (bơm dầu) lại cần thiết cho động cơ đốt trong ô tô, đặc biệt là ở các chi tiết chịu tải và chuyển động tương đối như trục khuỷu và piston?

  • A. Đảm bảo cung cấp dầu bôi trơn đến các bề mặt ma sát dưới áp suất, giảm mài mòn
  • B. Giảm nhiệt độ động cơ bằng cách làm mát trực tiếp các chi tiết
  • C. Làm sạch cặn bẩn và muội than trong động cơ
  • D. Giảm tiếng ồn và rung động của động cơ khi hoạt động

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng hộp số tự động (AT) so với hộp số sàn (MT) trên ô tô là gì đối với người lái?

  • A. Tiết kiệm nhiên liệu hơn và tăng tốc nhanh hơn
  • B. Vận hành dễ dàng và thoải mái hơn, đặc biệt trong điều kiện giao thông đô thị
  • C. Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thấp hơn
  • D. Tuổi thọ cao hơn và độ bền tốt hơn

Câu 11: Thành phần nào của hệ thống truyền lực chịu trách nhiệm truyền mô men xoắn từ hộp số đến cầu chủ động khi khoảng cách giữa chúng lớn và có sự thay đổi góc độ trong quá trình xe di chuyển?

  • A. Ly hợp
  • B. Hộp số
  • C. Trục các đăng (truyền lực các đăng)
  • D. Bộ vi sai

Câu 12: Trong hệ thống phanh của ô tô, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh hoặc trống phanh để giảm tốc độ hoặc dừng xe?

  • A. Bàn đạp phanh
  • B. Xy lanh phanh chính
  • C. Đường ống dẫn dầu phanh
  • D. Má phanh (hoặc guốc phanh)

Câu 13: Loại hệ thống treo nào phổ biến trên ô tô con hiện nay, mang lại sự êm ái, ổn định và khả năng điều khiển tốt nhờ sử dụng các liên kết và lò xo trụ?

  • A. Hệ thống treo độc lập (liên kết đa điểm)
  • B. Hệ thống treo phụ thuộc (trục cứng)
  • C. Hệ thống treo khí nén
  • D. Hệ thống treo thủy lực

Câu 14: Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) có ưu điểm gì so với hệ thống lái trợ lực thủy lực (HPS) về mặt hiệu suất và bảo trì?

  • A. Cảm giác lái chân thực và phản hồi tốt hơn
  • B. Tiết kiệm năng lượng hơn và ít phải bảo trì, sửa chữa
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn và dễ dàng lắp đặt hơn
  • D. Hoạt động ổn định và bền bỉ hơn trong điều kiện khắc nghiệt

Câu 15: Để giảm thiểu khí thải độc hại từ động cơ đốt trong, hệ thống nào sau đây được trang bị trên hầu hết các ô tô hiện đại để xử lý khí thải trước khi thải ra môi trường?

  • A. Hệ thống tuần hoàn khí thải (EGR)
  • B. Bộ lọc hạt (DPF)
  • C. Bộ trung hòa khí thải xúc tác (Catalytic converter)
  • D. Cảm biến oxy (O2 sensor)

Câu 16: Khi xe ô tô tăng tốc đột ngột, hiện tượng "trượt ly hợp" (clutch slippage) có thể xảy ra ở hộp số sàn. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Thiếu dầu bôi trơn hộp số
  • B. Sai tỷ số truyền
  • C. Lỗi hệ thống điều khiển điện tử
  • D. Đĩa ma sát ly hợp bị mòn hoặc dầu

Câu 17: Trong hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh), cảm biến tốc độ bánh xe đóng vai trò gì?

  • A. Đo lực phanh tác dụng lên bánh xe
  • B. Phát hiện tốc độ quay của bánh xe và gửi tín hiệu về ECU
  • C. Điều khiển bơm và van thủy lực trong hệ thống phanh
  • D. Giám sát áp suất dầu phanh trong hệ thống

Câu 18: Hệ thống treo khí nén (air suspension) có khả năng điều chỉnh độ cao gầm xe. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì trong các tình huống vận hành khác nhau?

  • A. Tăng cường khả năng cách âm và giảm rung động cho xe
  • B. Cải thiện tính năng khí động học khi xe chạy tốc độ cao
  • C. Tăng khả năng vượt địa hình và duy trì độ ổn định khi chở tải nặng
  • D. Giảm chi phí bảo dưỡng và tăng tuổi thọ hệ thống treo

Câu 19: Trong hệ thống lái, thước lái (steering rack) có vai trò gì trong việc chuyển đổi chuyển động quay của vô lăng thành chuyển động của bánh xe dẫn hướng?

  • A. Tăng lực tác dụng lên vô lăng để giảm nhẹ thao tác lái
  • B. Chuyển đổi chuyển động quay của trục lái thành chuyển động tịnh tiến của các rotuyn lái
  • C. Hấp thụ rung động và giảm chấn từ mặt đường lên vô lăng
  • D. Đảm bảo góc quay đồng bộ giữa vô lăng và bánh xe

Câu 20: Để kiểm tra áp suất nén của động cơ xăng, người thợ sửa chữa cần thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Kiểm tra màu sắc và độ nhớt của dầu động cơ
  • B. Đo điện áp của ắc quy
  • C. Quan sát bugi và điện cực
  • D. Sử dụng đồng hồ đo áp suất nén chuyên dụng và thực hiện đo trên từng xi lanh

Câu 21: Một chiếc ô tô hybrid kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện. Trong trường hợp nào động cơ điện sẽ hoạt động độc lập để dẫn động xe?

  • A. Khi xe di chuyển ở tốc độ thấp hoặc trong điều kiện giao thông đô thị
  • B. Khi xe cần tăng tốc nhanh hoặc vượt xe khác
  • C. Khi xe di chuyển trên đường cao tốc với tốc độ ổn định
  • D. Khi động cơ đốt trong gặp sự cố

Câu 22: Loại nhiên liệu nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn so với xăng và dầu diesel truyền thống, nhờ khả năng giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Khí hóa lỏng LPG
  • B. Nhiên liệu sinh học (bio-ethanol, bio-diesel)
  • C. Khí nén thiên nhiên CNG
  • D. Xăng E5 (xăng pha ethanol 5%)

Câu 23: Để cải thiện hiệu suất nhiệt của động cơ đốt trong, một trong những biện pháp kỹ thuật là tăng tỷ số nén. Tuy nhiên, việc tăng tỷ số nén quá cao có thể dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Giảm công suất động cơ
  • B. Tăng tiêu hao nhiên liệu
  • C. Gây kích nổ (detonation) và làm hỏng động cơ
  • D. Giảm độ bền của các chi tiết động cơ

Câu 24: Hệ thống van biến thiên thời gian (VVT) trên động cơ đốt trong có chức năng chính là gì?

  • A. Điều chỉnh thời điểm đóng mở van nạp và van xả phù hợp với chế độ hoạt động của động cơ
  • B. Tăng số lượng van trên mỗi xi lanh
  • C. Thay đổi hành trình piston
  • D. Điều khiển tỷ số nén của động cơ

Câu 25: Trong hệ thống làm mát bằng dung dịch, bộ phận nào có vai trò tản nhiệt dung dịch làm mát ra môi trường không khí?

  • A. Bơm nước
  • B. Két nước (radiator)
  • C. Van hằng nhiệt (thermostat)
  • D. Quạt làm mát

Câu 26: Loại động cơ nào sau đây sử dụng năng lượng điện hoàn toàn để tạo ra chuyển động, không sử dụng nhiên liệu đốt trong?

  • A. Động cơ Diesel
  • B. Động cơ xăng (Otto)
  • C. Động cơ điện
  • D. Động cơ hybrid

Câu 27: Để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ động cơ ô tô, bộ phận nào được lắp đặt trên đường ống xả để giảm âm thanh phát ra?

  • A. Bộ lọc khí thải
  • B. Ống góp xả
  • C. Van xả
  • D. Bộ giảm thanh (muffler)

Câu 28: Trong hệ thống phanh khí nén (thường dùng cho xe tải lớn), năng lượng phanh được tạo ra từ đâu?

  • A. Khí nén được tạo ra từ máy nén khí
  • B. Áp suất dầu phanh
  • C. Lực cơ học từ bàn đạp phanh
  • D. Điện năng từ ắc quy

Câu 29: Loại đèn chiếu sáng nào sử dụng công nghệ LED đang trở nên phổ biến trên ô tô hiện đại nhờ ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng?

  • A. Đèn halogen
  • B. Đèn xenon
  • C. Đèn LED
  • D. Đèn laser

Câu 30: Để đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu, hệ thống nào sau đây giúp tăng cường khả năng quan sát của người lái bằng cách hiển thị hình ảnh khu vực phía trước xe vào ban đêm?

  • A. Hệ thống cảnh báo điểm mù
  • B. Hệ thống quan sát hồng ngoại (Night vision)
  • C. Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
  • D. Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Động cơ đốt trong 4 kỳ được sử dụng phổ biến trên ô tô hiện nay. Kỳ nào trong chu trình làm việc của động cơ 4 kỳ thực hiện việc biến đổi năng lượng hóa học của nhiên liệu thành nhiệt năng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để tăng công suất của động cơ đốt trong mà không tăng đáng kể kích thước xi lanh, giải pháp nào sau đây thường được các nhà sản xuất ô tô áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hệ thống làm mát bằng dung dịch được sử dụng rộng rãi trên ô tô hiện đại có ưu điểm nổi bật nào so với hệ thống làm mát bằng không khí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, bộ phận nào có chức năng chính là thay đổi tỷ số truyền, giúp xe thay đổi tốc độ và lực kéo phù hợp với điều kiện vận hành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được sử dụng trên các xe ô tô tải hạng nặng và xe khách cỡ lớn nhờ ưu điểm về mô men xoắn lớn ở vòng tua máy thấp và tiết kiệm nhiên liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sơ đồ bố trí động cơ đặt giữa trên ô tô (Mid-engine layout) có ưu điểm chính nào về mặt động học và phân bổ trọng lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bộ phận nào trong hệ thống nhiên liệu động cơ xăng có nhiệm vụ lọc sạch các tạp chất cơ học (bụi, cặn bẩn) lẫn trong nhiên liệu trước khi đưa vào buồng đốt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Loại hệ thống đánh lửa nào hiện đại nhất, được sử dụng phổ biến trên ô tô ngày nay, giúp tăng hiệu suất đốt cháy và giảm khí thải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao hệ thống bôi trơn cưỡng bức (bơm dầu) lại cần thiết cho động cơ đốt trong ô tô, đặc biệt là ở các chi tiết chịu tải và chuyển động tương đối như trục khuỷu và piston?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng hộp số tự động (AT) so với hộp số sàn (MT) trên ô tô là gì đối với người lái?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Thành phần nào của hệ thống truyền lực chịu trách nhiệm truyền mô men xoắn từ hộp số đến cầu chủ động khi khoảng cách giữa chúng lớn và có sự thay đổi góc độ trong quá trình xe di chuyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong hệ thống phanh của ô tô, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh hoặc trống phanh để giảm tốc độ hoặc dừng xe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Loại hệ thống treo nào phổ biến trên ô tô con hiện nay, mang lại sự êm ái, ổn định và khả năng điều khiển tốt nhờ sử dụng các liên kết và lò xo trụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) có ưu điểm gì so với hệ thống lái trợ lực thủy lực (HPS) về mặt hiệu suất và bảo trì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để giảm thiểu khí thải độc hại từ động cơ đốt trong, hệ thống nào sau đây được trang bị trên hầu hết các ô tô hiện đại để xử lý khí thải trước khi thải ra môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi xe ô tô tăng tốc đột ngột, hiện tượng 'trượt ly hợp' (clutch slippage) có thể xảy ra ở hộp số sàn. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh), cảm biến tốc độ bánh xe đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hệ thống treo khí nén (air suspension) có khả năng điều chỉnh độ cao gầm xe. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì trong các tình huống vận hành khác nhau?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong hệ thống lái, thước lái (steering rack) có vai trò gì trong việc chuyển đổi chuyển động quay của vô lăng thành chuyển động của bánh xe dẫn hướng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để kiểm tra áp suất nén của động cơ xăng, người thợ sửa chữa cần thực hiện thao tác nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một chiếc ô tô hybrid kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện. Trong trường hợp nào động cơ điện sẽ hoạt động độc lập để dẫn động xe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Loại nhiên liệu nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn so với xăng và dầu diesel truyền thống, nhờ khả năng giảm phát thải khí nhà kính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để cải thiện hiệu suất nhiệt của động cơ đốt trong, một trong những biện pháp kỹ thuật là tăng tỷ số nén. Tuy nhiên, việc tăng tỷ số nén quá cao có thể dẫn đến hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hệ thống van biến thiên thời gian (VVT) trên động cơ đốt trong có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong hệ thống làm mát bằng dung dịch, bộ phận nào có vai trò tản nhiệt dung dịch làm mát ra môi trường không khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Loại động cơ nào sau đây sử dụng năng lượng điện hoàn toàn để tạo ra chuyển động, không sử dụng nhiên liệu đốt trong?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ động cơ ô tô, bộ phận nào được lắp đặt trên đường ống xả để giảm âm thanh phát ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong hệ thống phanh khí nén (thường dùng cho xe tải lớn), năng lượng phanh được tạo ra từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Loại đèn chiếu sáng nào sử dụng công nghệ LED đang trở nên phổ biến trên ô tô hiện đại nhờ ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu, hệ thống nào sau đây giúp tăng cường khả năng quan sát của người lái bằng cách hiển thị hình ảnh khu vực phía trước xe vào ban đêm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô hiện đại thường được thiết kế với tốc độ quay cao. Điều này mang lại lợi ích chính nào trong vận hành xe?

  • A. Tăng công suất trên một đơn vị trọng lượng và kích thước động cơ.
  • B. Giảm đáng kể tiếng ồn phát ra từ động cơ khi hoạt động.
  • C. Giảm lượng tiêu thụ nhiên liệu do động cơ hoạt động êm ái hơn.
  • D. Kéo dài tuổi thọ của động cơ nhờ giảm ma sát bên trong.

Câu 2: Xét về vị trí lắp đặt động cơ trên ô tô, kiểu bố trí động cơ đặt giữa (mid-engine) thường thấy ở các dòng xe thể thao và siêu xe. Ưu điểm nổi bật của cách bố trí này là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và bảo dưỡng động cơ.
  • B. Cải thiện phân bổ trọng lượng, tăng cường khả năng cân bằng và điều khiển xe.
  • C. Tăng không gian cabin và khoang hành lý phía sau xe.
  • D. Giảm khí thải và tiếng ồn vọng vào cabin xe.

Câu 3: Một hệ thống truyền lực trên ô tô được mô tả là "4x4". Thuật ngữ này chỉ ra điều gì về hệ thống truyền lực đó?

  • A. Xe có 4 cấp số tiến.
  • B. Xe sử dụng 4 xi lanh trong động cơ.
  • C. Xe có 4 bánh dẫn hướng.
  • D. Xe có bốn bánh chủ động, tất cả các bánh đều nhận lực kéo từ động cơ.

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực ô tô, bộ phận nào có chức năng chính là thay đổi tỉ số truyền động, giúp xe có thể di chuyển với tốc độ và lực kéo khác nhau?

  • A. Li hợp (Clutch)
  • B. Hộp số (Gearbox)
  • C. Truyền lực các đăng (Cardan shaft)
  • D. Cầu chủ động (Drive axle)

Câu 5: Khi ô tô vào cua, bánh xe phía ngoài và phía trong cua sẽ di chuyển những quãng đường khác nhau. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực giúp giải quyết sự khác biệt này, tránh hiện tượng trượt lết bánh xe?

  • A. Li hợp (Clutch)
  • B. Hộp số (Gearbox)
  • C. Bộ vi sai (Differential)
  • D. Bán trục (Half shaft)

Câu 6: Trong hệ thống truyền lực, li hợp có vai trò quan trọng trong việc chuyển và ngắt truyền động từ động cơ đến hộp số. Khi nào li hợp cần phải ngắt truyền động?

  • A. Khi thực hiện thao tác chuyển số hoặc dừng xe.
  • B. Khi xe đạt tốc độ tối đa.
  • C. Khi động cơ hoạt động ở vòng tua máy cao.
  • D. Khi xe di chuyển trên đường thẳng với tốc độ ổn định.

Câu 7: Ô tô dẫn động cầu trước (FWD - Front-Wheel Drive) có ưu điểm nào so với ô tô dẫn động cầu sau (RWD - Rear-Wheel Drive) trong điều kiện đường trơn trượt?

  • A. Khả năng tăng tốc nhanh hơn trên đường khô ráo.
  • B. Khả năng vượt địa hình phức tạp tốt hơn.
  • C. Độ ổn định và khả năng bám đường tốt hơn trên đường trơn trượt.
  • D. Chi phí bảo dưỡng hệ thống truyền lực thấp hơn.

Câu 8: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong trên ô tô hơn là hệ thống làm mát bằng không khí?

  • A. Hệ thống làm mát bằng nước đơn giản và dễ bảo dưỡng hơn.
  • B. Hiệu quả tản nhiệt của hệ thống làm mát bằng nước cao hơn, giữ nhiệt độ động cơ ổn định hơn.
  • C. Hệ thống làm mát bằng nước ít gây tiếng ồn hơn.
  • D. Trọng lượng của hệ thống làm mát bằng nước nhẹ hơn hệ thống làm mát bằng không khí.

Câu 9: Trong các loại hộp số tự động hiện đại, hộp số ly hợp kép (DCT - Dual Clutch Transmission) có ưu điểm nổi bật nào so với hộp số tự động truyền thống (AT - Automatic Transmission) về hiệu suất và trải nghiệm lái?

  • A. Chi phí sản xuất và bảo dưỡng thấp hơn.
  • B. Tuổi thọ và độ bền cao hơn.
  • C. Khả năng chịu tải và mô-men xoắn lớn tốt hơn.
  • D. Chuyển số nhanh và mượt mà hơn, cải thiện hiệu suất và cảm giác lái thể thao.

Câu 10: Khi động cơ đốt trong đặt ở đuôi xe, hệ thống truyền lực sẽ có sự khác biệt chính nào so với khi động cơ đặt ở đầu xe?

  • A. Li hợp sẽ được loại bỏ để đơn giản hóa cấu trúc.
  • B. Hộp số sẽ được đặt ở phía trước động cơ.
  • C. Thường không cần sử dụng trục các đăng (hoặc trục các đăng rất ngắn).
  • D. Cầu chủ động sẽ được thay thế bằng bộ vi sai trung tâm.

Câu 11: Để tăng lực kéo của ô tô khi leo dốc hoặc chở nặng, người lái thường về số thấp (ví dụ từ số 3 về số 2 hoặc số 1). Điều này có tác dụng gì đến tốc độ quay của động cơ và bánh xe?

  • A. Tăng tốc độ quay cả động cơ và bánh xe, đồng thời tăng lực kéo.
  • B. Giảm tốc độ quay bánh xe, nhưng tăng tốc độ quay động cơ và mô-men xoắn truyền đến bánh xe.
  • C. Giảm tốc độ quay cả động cơ và bánh xe, đồng thời giảm lực kéo.
  • D. Tăng tốc độ quay bánh xe, nhưng giảm tốc độ quay động cơ và mô-men xoắn.

Câu 12: Trong hệ thống phanh của ô tô, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh hoặc tang trống phanh để giảm tốc độ bánh xe?

  • A. Bơm dầu phanh (Brake master cylinder)
  • B. Đường ống dẫn dầu phanh (Brake lines)
  • C. Bộ trợ lực phanh (Brake booster)
  • D. Má phanh (Brake pads) hoặc guốc phanh (Brake shoes)

Câu 13: Hệ thống treo trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự êm ái và ổn định khi xe di chuyển trên đường không bằng phẳng. Nguyên lý hoạt động chính của hệ thống treo là gì?

  • A. Hấp thụ và giảm chấn các dao động từ mặt đường, truyền đến khung và thân xe.
  • B. Tăng cường độ cứng của khung xe để chịu tải tốt hơn.
  • C. Điều chỉnh độ cao gầm xe tùy theo tốc độ di chuyển.
  • D. Phân bổ đều trọng lượng xe lên các bánh xe.

Câu 14: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel dùng cho ô tô, động cơ diesel thường có ưu thế hơn về mặt nào?

  • A. Công suất cực đại lớn hơn ở cùng dung tích.
  • B. Hiệu suất nhiệt cao hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • C. Tốc độ vòng tua máy tối đa cao hơn.
  • D. Khí thải sạch hơn và ít gây ô nhiễm môi trường hơn.

Câu 15: Hệ thống lái trên ô tô hiện đại thường sử dụng cơ cấu lái trợ lực (ví dụ trợ lực thủy lực hoặc trợ lực điện). Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống trợ lực lái là gì?

  • A. Tăng độ chính xác và phản hồi của hệ thống lái.
  • B. Giảm rung động từ mặt đường truyền lên vô lăng.
  • C. Giảm lực cần tác động lên vô lăng, giúp lái xe nhẹ nhàng hơn.
  • D. Tự động điều chỉnh góc lái khi vào cua.

Câu 16: Để đảm bảo an toàn khi vận hành ô tô, hệ thống phanh chính (phanh chân) thường tác động lên mấy bánh xe?

  • A. Hai bánh trước.
  • B. Hai bánh sau.
  • C. Một bánh trước và một bánh sau đối diện.
  • D. Cả bốn bánh xe.

Câu 17: Trong hệ thống điện của ô tô, ắc quy (ắc-quy) có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng điện để khởi động động cơ và cung cấp điện cho các phụ tải khi động cơ chưa hoạt động.
  • B. Ổn định điện áp và dòng điện trong hệ thống điện.
  • C. Tạo ra dòng điện xoay chiều để cung cấp cho các thiết bị điện.
  • D. Chuyển đổi điện năng thành cơ năng để hỗ trợ động cơ.

Câu 18: Hệ thống treo độc lập có ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc trên ô tô về mặt vận hành và độ êm ái?

  • A. Cấu tạo đơn giản và chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Khả năng chịu tải lớn hơn.
  • C. Độ êm ái cao hơn và khả năng bám đường tốt hơn trên đường không bằng phẳng.
  • D. Tuổi thọ và độ bền cao hơn.

Câu 19: Khi xe ô tô tăng tốc đột ngột, hiện tượng "ngồi xổm" (squat) ở phía sau xe thường xảy ra đối với xe dẫn động cầu sau (RWD). Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Do quán tính của động cơ đặt phía trước.
  • B. Do hệ thống phanh sau hoạt động không đều.
  • C. Do trọng lượng hành khách và hàng hóa dồn về phía sau.
  • D. Do mô-men xoắn từ động cơ tác động lên cầu sau, tạo ra lực nâng đầu xe và hạ đuôi xe.

Câu 20: Trong hệ thống lái, tỉ số truyền của hệ thống lái ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Độ nặng nhẹ của vô lăng.
  • B. Số vòng vô lăng cần xoay để bánh xe chuyển hướng một góc nhất định (độ nhạy của hệ thống lái).
  • C. Lực tác động lên hệ thống trợ lực lái.
  • D. Góc quay tối đa của bánh xe.

Câu 21: Vì sao việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống làm mát động cơ là rất quan trọng đối với ô tô?

  • A. Ngăn ngừa động cơ bị quá nhiệt, gây hư hỏng các chi tiết và giảm tuổi thọ động cơ.
  • B. Giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải độc hại.
  • C. Tăng công suất và hiệu suất động cơ.
  • D. Giảm tiếng ồn và rung động của động cơ.

Câu 22: Bộ phận nào trong hệ thống xả khí thải ô tô có chức năng chính là giảm thiểu các chất độc hại trong khí thải trước khi thải ra môi trường?

  • A. Ống xả (Exhaust pipe)
  • B. Bộ giảm thanh (Muffler)
  • C. Bộ xúc tác khí xả (Catalytic converter)
  • D. Cảm biến oxy (Oxygen sensor)

Câu 23: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống phun xăng điện tử (EFI - Electronic Fuel Injection) so với hệ thống chế hòa khí (Carburetor) trong động cơ xăng là gì?

  • A. Cấu tạo đơn giản và dễ bảo dưỡng hơn.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • C. Độ bền và tuổi thọ cao hơn.
  • D. Kiểm soát lượng nhiên liệu chính xác hơn, cải thiện hiệu suất và giảm khí thải.

Câu 24: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bugi (spark plug) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp nhiên liệu vào buồng đốt.
  • B. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hòa khí.
  • C. Điều khiển thời điểm đánh lửa.
  • D. Làm mát buồng đốt.

Câu 25: Khi nào hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) phát huy tác dụng rõ rệt nhất?

  • A. Khi xe di chuyển trên đường thẳng với tốc độ cao.
  • B. Khi xe vào cua ở tốc độ chậm.
  • C. Khi phanh gấp hoặc phanh trên đường trơn trượt.
  • D. Khi xe leo dốc hoặc xuống dốc.

Câu 26: Hệ thống treo khí nén (air suspension) có ưu điểm gì so với hệ thống treo lò xo truyền thống về khả năng điều chỉnh và sự thoải mái?

  • A. Chi phí sản xuất và bảo dưỡng thấp hơn.
  • B. Cấu tạo đơn giản và độ bền cao hơn.
  • C. Khả năng chịu tải lớn hơn.
  • D. Có thể điều chỉnh độ cao gầm xe và độ cứng, mang lại sự thoải mái và khả năng thích ứng tốt hơn.

Câu 27: Trong hệ thống chiếu sáng của ô tô, đèn pha có chức năng chính là gì?

  • A. Chiếu sáng đường phía trước xe để quan sát và lái xe an toàn vào ban đêm hoặc điều kiện thiếu sáng.
  • B. Báo hiệu hướng rẽ của xe.
  • C. Cảnh báo nguy hiểm cho xe phía sau.
  • D. Chiếu sáng khoang hành lý phía sau xe.

Câu 28: Vì sao hệ thống lái cầu sau (Rear-Wheel Steering - RWS) được trang bị trên một số mẫu ô tô hiện đại?

  • A. Giảm lực cần tác động lên vô lăng.
  • B. Cải thiện khả năng linh hoạt khi di chuyển ở tốc độ thấp và tăng độ ổn định ở tốc độ cao.
  • C. Giảm mài mòn lốp xe.
  • D. Tăng cường khả năng phanh của xe.

Câu 29: Trong hệ thống điều hòa không khí ô tô, môi chất lạnh (refrigerant) có vai trò gì?

  • A. Lọc bụi bẩn và khử mùi trong không khí.
  • B. Tạo ra luồng gió để lưu thông không khí.
  • C. Hấp thụ nhiệt từ không khí trong xe và thải nhiệt ra bên ngoài để làm lạnh không khí.
  • D. Cung cấp độ ẩm cho không khí trong xe.

Câu 30: Khi kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ hệ thống phanh ô tô, công việc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?

  • A. Kiểm tra và bổ sung dầu trợ lực lái.
  • B. Vệ sinh lọc gió điều hòa.
  • C. Kiểm tra áp suất lốp.
  • D. Kiểm tra độ mòn của má phanh và đĩa phanh (hoặc tang trống phanh).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô hiện đại thường được thiết kế với tốc độ quay cao. Điều này mang lại lợi ích chính nào trong vận hành xe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về vị trí lắp đặt động cơ trên ô tô, kiểu bố trí động cơ đặt giữa (mid-engine) thường thấy ở các dòng xe thể thao và siêu xe. Ưu điểm nổi bật của cách bố trí này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một hệ thống truyền lực trên ô tô được mô tả là '4x4'. Thuật ngữ này chỉ ra điều gì về hệ thống truyền lực đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực ô tô, bộ phận nào có chức năng chính là thay đổi tỉ số truyền động, giúp xe có thể di chuyển với tốc độ và lực kéo khác nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi ô tô vào cua, bánh xe phía ngoài và phía trong cua sẽ di chuyển những quãng đường khác nhau. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực giúp giải quyết sự khác biệt này, tránh hiện tượng trượt lết bánh xe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong hệ thống truyền lực, li hợp có vai trò quan trọng trong việc chuyển và ngắt truyền động từ động cơ đến hộp số. Khi nào li hợp cần phải ngắt truyền động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ô tô dẫn động cầu trước (FWD - Front-Wheel Drive) có ưu điểm nào so với ô tô dẫn động cầu sau (RWD - Rear-Wheel Drive) trong điều kiện đường trơn trượt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong trên ô tô hơn là hệ thống làm mát bằng không khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong các loại hộp số tự động hiện đại, hộp số ly hợp kép (DCT - Dual Clutch Transmission) có ưu điểm nổi bật nào so với hộp số tự động truyền thống (AT - Automatic Transmission) về hiệu suất và trải nghiệm lái?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi động cơ đốt trong đặt ở đuôi xe, hệ thống truyền lực sẽ có sự khác biệt chính nào so với khi động cơ đặt ở đầu xe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để tăng lực kéo của ô tô khi leo dốc hoặc chở nặng, người lái thường về số thấp (ví dụ từ số 3 về số 2 hoặc số 1). Điều này có tác dụng gì đến tốc độ quay của động cơ và bánh xe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong hệ thống phanh của ô tô, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh hoặc tang trống phanh để giảm tốc độ bánh xe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hệ thống treo trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự êm ái và ổn định khi xe di chuyển trên đường không bằng phẳng. Nguyên lý hoạt động chính của hệ thống treo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel dùng cho ô tô, động cơ diesel thường có ưu thế hơn về mặt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hệ thống lái trên ô tô hiện đại thường sử dụng cơ cấu lái trợ lực (ví dụ trợ lực thủy lực hoặc trợ lực điện). Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống trợ lực lái là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để đảm bảo an toàn khi vận hành ô tô, hệ thống phanh chính (phanh chân) thường tác động lên mấy bánh xe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong hệ thống điện của ô tô, ắc quy (ắc-quy) có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hệ thống treo độc lập có ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc trên ô tô về mặt vận hành và độ êm ái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi xe ô tô tăng tốc đột ngột, hiện tượng 'ngồi xổm' (squat) ở phía sau xe thường xảy ra đối với xe dẫn động cầu sau (RWD). Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong hệ thống lái, tỉ số truyền của hệ thống lái ảnh hưởng đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Vì sao việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống làm mát động cơ là rất quan trọng đối với ô tô?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bộ phận nào trong hệ thống xả khí thải ô tô có chức năng chính là giảm thiểu các chất độc hại trong khí thải trước khi thải ra môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống phun xăng điện tử (EFI - Electronic Fuel Injection) so với hệ thống chế hòa khí (Carburetor) trong động cơ xăng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bugi (spark plug) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi nào hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) phát huy tác dụng rõ rệt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hệ thống treo khí nén (air suspension) có ưu điểm gì so với hệ thống treo lò xo truyền thống về khả năng điều chỉnh và sự thoải mái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong hệ thống chiếu sáng của ô tô, đèn pha có chức năng chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Vì sao hệ thống lái cầu sau (Rear-Wheel Steering - RWS) được trang bị trên một số mẫu ô tô hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong hệ thống điều hòa không khí ô tô, môi chất lạnh (refrigerant) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ hệ thống phanh ô tô, công việc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong 4 kỳ được sử dụng phổ biến trên ô tô hiện nay thực hiện quá trình nào sau đây trong kỳ nạp?

  • A. Piston di chuyển lên, cả hai van đóng
  • B. Piston di chuyển xuống, van nạp mở, van xả đóng
  • C. Piston di chuyển lên, van xả mở, van nạp đóng
  • D. Piston di chuyển xuống, cả hai van đều mở

Câu 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng được ưu tiên sử dụng trên ô tô hơn hệ thống làm mát bằng không khí vì lý do chính nào?

  • A. Cấu tạo đơn giản và dễ bảo dưỡng hơn
  • B. Chi phí sản xuất và lắp đặt thấp hơn
  • C. Khả năng làm mát động cơ hiệu quả hơn, đặc biệt ở tốc độ cao và tải trọng lớn
  • D. Giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, bộ phận nào có chức năng chính thay đổi tỷ số truyền, giúp xe có thể di chuyển với tốc độ và lực kéo khác nhau?

  • A. Ly hợp (Clutch)
  • B. Hộp số (Gearbox)
  • C. Truyền lực các đăng (Cardan shaft)
  • D. Cầu chủ động (Drive axle)

Câu 4: Ưu điểm chính của việc bố trí động cơ đặt trước, dẫn động cầu sau (FR - Front-engine, Rear-wheel drive) trên ô tô là gì, xét về mặt phân bổ trọng lượng và khả năng vận hành?

  • A. Giảm trọng lượng tổng thể của xe
  • B. Tăng không gian cabin và khoang hành lý
  • C. Giảm chi phí sản xuất và bảo dưỡng
  • D. Phân bổ trọng lượng tốt hơn giữa cầu trước và cầu sau, cải thiện khả năng tăng tốc và kiểm soát lái

Câu 5: Bộ phận nào trong hệ thống nhiên liệu động cơ xăng có chức năng chính là tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hòa khí?

  • A. Bugi (Spark plug)
  • B. Kim phun xăng (Fuel injector)
  • C. Bơm xăng (Fuel pump)
  • D. Bộ lọc xăng (Fuel filter)

Câu 6: Trong hệ thống phanh ô tô, loại phanh nào sử dụng áp suất chất lỏng để truyền lực phanh đến các bánh xe?

  • A. Phanh cơ khí
  • B. Phanh khí nén
  • C. Phanh thủy lực
  • D. Phanh điện từ

Câu 7: Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được sử dụng trên xe máy và các phương tiện nhỏ gọn khác, với ưu điểm là cấu tạo đơn giản và trọng lượng nhẹ?

  • A. Động cơ Diesel 4 kỳ
  • B. Động cơ Xăng 2 kỳ
  • C. Động cơ Xăng 4 kỳ
  • D. Động cơ Wankel

Câu 8: Nhiệm vụ chính của hệ thống lái trên ô tô là gì?

  • A. Điều khiển hướng di chuyển của xe
  • B. Truyền lực từ động cơ đến bánh xe
  • C. Giảm xóc và rung động từ mặt đường
  • D. Đảm bảo an toàn khi phanh

Câu 9: Trong hệ thống treo của ô tô, bộ phận nào có chức năng chính hấp thụ các dao động và rung xóc từ mặt đường, mang lại sự êm ái cho hành khách?

  • A. Lò xo (Spring)
  • B. Thanh cân bằng (Stabilizer bar)
  • C. Rotuyn (Ball joint)
  • D. Bộ giảm chấn (Damper/Shock absorber)

Câu 10: Loại động cơ đốt trong nào có hiệu suất nhiệt cao hơn và thường được sử dụng trên các xe tải nặng, xe khách và tàu thuyền?

  • A. Động cơ Diesel
  • B. Động cơ Xăng
  • C. Động cơ Turbine khí
  • D. Động cơ Điện

Câu 11: Xét về cấu tạo, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động cơ xăng và động cơ diesel là gì?

  • A. Số lượng xi lanh
  • B. Vật liệu chế tạo
  • C. Cách thức tạo hòa khí và đánh lửa
  • D. Hệ thống làm mát

Câu 12: Trong hệ thống truyền động cầu trước (FWD), ưu điểm lớn nhất về mặt không gian và trọng lượng là gì?

  • A. Tăng cường độ bám đường khi tăng tốc
  • B. Giảm trọng lượng và đơn giản hóa cấu trúc, tăng không gian nội thất
  • C. Cải thiện khả năng vượt địa hình khó khăn
  • D. Giảm thiểu tiếng ồn và rung động từ hệ thống truyền động

Câu 13: Bộ phận nào sau đây không thuộc hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong?

  • A. Bơm dầu
  • B. Cacte dầu
  • C. Ống dẫn dầu
  • D. Bộ lọc gió

Câu 14: Khi ô tô vào cua, hệ thống vi sai (differential) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo lực phanh phân bổ đều cho các bánh xe
  • B. Ổn định thân xe, giảm hiện tượng lật xe
  • C. Cho phép các bánh xe trên cùng một trục quay với tốc độ khác nhau
  • D. Truyền lực đều nhau đến tất cả các bánh xe

Câu 15: Loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo lưu lượng khí nạp vào động cơ, giúp ECU điều chỉnh lượng nhiên liệu phun cho phù hợp?

  • A. Cảm biến vị trí trục khuỷu (Crankshaft Position Sensor)
  • B. Cảm biến lưu lượng khí nạp (Mass Air Flow Sensor - MAF)
  • C. Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (Coolant Temperature Sensor)
  • D. Cảm biến oxy (Oxygen Sensor)

Câu 16: Tại sao động cơ đốt trong 4 kỳ lại được gọi là "4 kỳ"?

  • A. Vì có 4 van trên mỗi xi lanh
  • B. Vì sử dụng 4 loại nhiên liệu khác nhau
  • C. Vì piston thực hiện 4 hành trình trong một chu trình công tác
  • D. Vì có 4 bánh xe chủ động

Câu 17: Hệ thống treo độc lập mang lại ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc trên ô tô?

  • A. Êm ái hơn và khả năng kiểm soát lái tốt hơn trên đường xấu
  • B. Cấu tạo đơn giản và chi phí sản xuất thấp hơn
  • C. Khả năng chịu tải trọng lớn tốt hơn
  • D. Tăng khoảng sáng gầm xe

Câu 18: Trong hệ thống đánh lửa điện tử, ECU (Electronic Control Unit) đóng vai trò gì?

  • A. Tạo ra tia lửa điện cao áp
  • B. Điều khiển thời điểm và cường độ đánh lửa
  • C. Phân phối điện cao áp đến các bugi
  • D. Bảo vệ hệ thống đánh lửa khỏi quá tải

Câu 19: Tại sao việc bảo dưỡng hệ thống làm mát động cơ định kỳ lại quan trọng?

  • A. Để tăng công suất động cơ
  • B. Để giảm tiêu thụ nhiên liệu
  • C. Để ngăn ngừa động cơ bị quá nhiệt và hư hỏng
  • D. Để giảm tiếng ồn động cơ

Câu 20: Khi nào thì ly hợp (clutch) trên ô tô cần được sử dụng?

  • A. Khi xe di chuyển trên đường cao tốc
  • B. Khi phanh gấp
  • C. Khi tăng tốc nhanh
  • D. Khi chuyển số, khởi hành hoặc dừng xe

Câu 21: Trong hệ thống xả thải của động cơ, bộ phận nào có chức năng chính giảm thiểu các chất độc hại trong khí thải trước khi thải ra môi trường?

  • A. Ống xả (Exhaust pipe)
  • B. Bộ chuyển đổi xúc tác (Catalytic converter)
  • C. Bộ giảm thanh (Muffler)
  • D. Cảm biến oxy (Oxygen sensor)

Câu 22: Hệ thống lái trợ lực điện (EPS - Electric Power Steering) có ưu điểm gì so với hệ thống lái trợ lực thủy lực?

  • A. Cảm giác lái chân thực và chính xác hơn
  • B. Chi phí bảo dưỡng thấp hơn
  • C. Tiết kiệm nhiên liệu hơn và thân thiện với môi trường
  • D. Cấu tạo đơn giản và dễ sửa chữa hơn

Câu 23: Khi động cơ hoạt động ở chế độ tải nặng, điều gì xảy ra với nhiệt độ của động cơ?

  • A. Nhiệt độ động cơ tăng lên
  • B. Nhiệt độ động cơ giảm xuống
  • C. Nhiệt độ động cơ không thay đổi
  • D. Nhiệt độ động cơ dao động không ổn định

Câu 24: Bộ phận nào trong hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) có chức năng phát hiện tốc độ quay của từng bánh xe?

  • A. Bộ điều khiển ABS (ABS control unit)
  • B. Bơm thủy lực ABS (ABS hydraulic pump)
  • C. Van điều biến áp suất phanh (Brake pressure modulator valve)
  • D. Cảm biến tốc độ bánh xe (Wheel speed sensor)

Câu 25: Ưu điểm của việc sử dụng hộp số tự động so với hộp số sàn trên ô tô là gì?

  • A. Tiết kiệm nhiên liệu hơn
  • B. Lái xe dễ dàng và thoải mái hơn, đặc biệt trong đô thị
  • C. Khả năng tăng tốc nhanh hơn
  • D. Chi phí bảo dưỡng thấp hơn

Câu 26: Trong hệ thống điều hòa không khí trên ô tô, môi chất lạnh (gas lạnh) có vai trò gì?

  • A. Làm sạch không khí trong xe
  • B. Tạo độ ẩm cho không khí
  • C. Hấp thụ nhiệt từ không khí và làm lạnh
  • D. Tăng áp suất không khí

Câu 27: Khi xe ô tô bị bó cứng phanh (phanh bị kẹt), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Xe tăng tốc nhanh hơn
  • B. Tiết kiệm nhiên liệu hơn
  • C. Hệ thống lái hoạt động nhẹ nhàng hơn
  • D. Xe bị trượt lết, mất kiểm soát và mài mòn lốp

Câu 28: Tại sao dầu nhớt động cơ cần được thay định kỳ?

  • A. Để đảm bảo khả năng bôi trơn, làm mát và làm sạch động cơ
  • B. Để tăng công suất động cơ
  • C. Để giảm tiếng ồn động cơ
  • D. Để tiết kiệm nhiên liệu

Câu 29: Trong hệ thống chiếu sáng của ô tô, đèn pha có chức năng chính gì?

  • A. Báo hiệu cho xe khác khi chuyển hướng
  • B. Chiếu sáng tầm xa phía trước xe
  • C. Chiếu sáng gần phía trước xe
  • D. Tăng khả năng nhận diện xe từ phía sau

Câu 30: Khi kiểm tra áp suất lốp xe, nên thực hiện khi lốp đang ở trạng thái nào để có kết quả chính xác nhất?

  • A. Ngay sau khi chạy xe đường dài
  • B. Khi lốp xe còn nóng
  • C. Khi lốp xe nguội (trước khi vận hành hoặc sau khi xe dừng ít nhất 3 tiếng)
  • D. Không quan trọng trạng thái lốp khi kiểm tra

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Động cơ đốt trong 4 kỳ được sử dụng phổ biến trên ô tô hiện nay thực hiện quá trình nào sau đây trong kỳ nạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng được ưu tiên sử dụng trên ô tô hơn hệ thống làm mát bằng không khí vì lý do chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, bộ phận nào có chức năng chính thay đổi tỷ số truyền, giúp xe có thể di chuyển với tốc độ và lực kéo khác nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ưu điểm chính của việc bố trí động cơ đặt trước, dẫn động cầu sau (FR - Front-engine, Rear-wheel drive) trên ô tô là gì, xét về mặt phân bổ trọng lượng và khả năng vận hành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bộ phận nào trong hệ thống nhiên liệu động cơ xăng có chức năng chính là tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hòa khí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong hệ thống phanh ô tô, loại phanh nào sử dụng áp suất chất lỏng để truyền lực phanh đến các bánh xe?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được sử dụng trên xe máy và các phương tiện nhỏ gọn khác, với ưu điểm là cấu tạo đơn giản và trọng lượng nhẹ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nhiệm vụ chính của hệ thống lái trên ô tô là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong hệ thống treo của ô tô, bộ phận nào có chức năng chính hấp thụ các dao động và rung xóc từ mặt đường, mang lại sự êm ái cho hành khách?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Loại động cơ đốt trong nào có hiệu suất nhiệt cao hơn và thường được sử dụng trên các xe tải nặng, xe khách và tàu thuyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét về cấu tạo, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động cơ xăng và động cơ diesel là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong hệ thống truyền động cầu trước (FWD), ưu điểm lớn nhất về mặt không gian và trọng lượng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bộ phận nào sau đây không thuộc hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi ô tô vào cua, hệ thống vi sai (differential) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo lưu lượng khí nạp vào động cơ, giúp ECU điều chỉnh lượng nhiên liệu phun cho phù hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao động cơ đốt trong 4 kỳ lại được gọi là '4 kỳ'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hệ thống treo độc lập mang lại ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc trên ô tô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong hệ thống đánh lửa điện tử, ECU (Electronic Control Unit) đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao việc bảo dưỡng hệ thống làm mát động cơ định kỳ lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi nào thì ly hợp (clutch) trên ô tô cần được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong hệ thống xả thải của động cơ, bộ phận nào có chức năng chính giảm thiểu các chất độc hại trong khí thải trước khi thải ra môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hệ thống lái trợ lực điện (EPS - Electric Power Steering) có ưu điểm gì so với hệ thống lái trợ lực thủy lực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi động cơ hoạt động ở chế độ tải nặng, điều gì xảy ra với nhiệt độ của động cơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bộ phận nào trong hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) có chức năng phát hiện tốc độ quay của từng bánh xe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ưu điểm của việc sử dụng hộp số tự động so với hộp số sàn trên ô tô là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong hệ thống điều hòa không khí trên ô tô, môi chất lạnh (gas lạnh) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi xe ô tô bị bó cứng phanh (phanh bị kẹt), điều gì có thể xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao dầu nhớt động cơ cần được thay định kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong hệ thống chiếu sáng của ô tô, đèn pha có chức năng chính gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi kiểm tra áp suất lốp xe, nên thực hiện khi lốp đang ở trạng thái nào để có kết quả chính xác nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô hiện đại thường được thiết kế với hệ thống làm mát bằng chất lỏng thay vì không khí. Ưu điểm chính của hệ thống làm mát bằng chất lỏng trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm trọng lượng tổng thể của động cơ và xe.
  • B. Tản nhiệt hiệu quả hơn, giúp động cơ hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc động cơ, giảm chi phí sản xuất.
  • D. Giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ động cơ khi hoạt động.

Câu 2: Xét về vị trí lắp đặt động cơ trên ô tô, bố trí động cơ đặt giữa (mid-engine) thường thấy ở các dòng xe thể thao và siêu xe. Lợi ích chính của việc bố trí này đối với xe là gì?

  • A. Tăng không gian khoang hành lý phía sau xe.
  • B. Giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa động cơ.
  • C. Cải thiện phân bổ trọng lượng, tăng cường khả năng cân bằng và vào cua.
  • D. Giảm kích thước tổng thể của xe, dễ dàng di chuyển trong đô thị.

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên ô tô có nhiệm vụ chính là truyền chuyển động và mô-men xoắn từ động cơ đến bánh xe. Trong các thành phần sau, bộ phận nào trực tiếp chịu trách nhiệm thay đổi tỷ số truyền để điều chỉnh lực kéo và tốc độ của xe?

  • A. Li hợp (Clutch)
  • B. Hộp số (Gearbox)
  • C. Truyền lực các đăng (Propeller shaft)
  • D. Cầu chủ động (Drive axle)

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực dẫn động cầu trước (FWD), động cơ thường được đặt ở phía trước và mô-men xoắn được truyền đến bánh trước. So với hệ dẫn động cầu sau (RWD), hệ dẫn động cầu trước có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Tạo không gian nội thất rộng rãi hơn do giảm bớt các bộ phận truyền động dọc.
  • B. Cung cấp khả năng tăng tốc nhanh hơn trên đường khô ráo.
  • C. Phân bổ trọng lượng lý tưởng hơn cho việc bám đường khi vào cua.
  • D. Ít bị trượt bánh khi tăng tốc trên đường trơn trượt.

Câu 5: Li hợp (Clutch) là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền lực của ô tô số sàn. Chức năng chính của li hợp là gì?

  • A. Thay đổi tỷ số truyền để điều chỉnh tốc độ xe.
  • B. Truyền mô-men xoắn đến các bánh xe chủ động.
  • C. Ngắt và kết nối truyền động giữa động cơ và hộp số.
  • D. Phân phối mô-men xoắn đều cho các bánh xe.

Câu 6: Hộp số tự động (Automatic Transmission) ngày càng phổ biến trên ô tô hiện đại. Một trong những ưu điểm lớn nhất của hộp số tự động so với hộp số sàn (Manual Transmission) là gì?

  • A. Tiết kiệm nhiên liệu hơn trong mọi điều kiện vận hành.
  • B. Cấu tạo đơn giản hơn, dễ bảo dưỡng và sửa chữa.
  • C. Cho phép người lái kiểm soát hoàn toàn tỷ số truyền.
  • D. Mang lại sự thoải mái và dễ dàng hơn khi lái xe, đặc biệt trong đô thị.

Câu 7: Hệ thống phanh trên ô tô sử dụng nguyên lý ma sát để giảm tốc độ hoặc dừng xe. Trong hệ thống phanh đĩa, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh để giảm tốc độ quay của bánh xe?

  • A. Bơm phanh (Brake master cylinder)
  • B. Má phanh (Brake pads)
  • C. Đĩa phanh (Brake rotor)
  • D. Ống dẫn dầu phanh (Brake lines)

Câu 8: Hệ thống lái trên ô tô giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe. Hệ thống lái trợ lực điện (Electric Power Steering - EPS) ngày càng được ưa chuộng. Ưu điểm của EPS so với hệ thống lái trợ lực thủy lực (Hydraulic Power Steering - HPS) là gì?

  • A. Cung cấp phản hồi lái chân thực và chính xác hơn.
  • B. Hoạt động ổn định và bền bỉ hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Tiết kiệm nhiên liệu hơn do chỉ tiêu thụ điện khi cần thiết.
  • D. Chi phí sản xuất và bảo dưỡng thấp hơn.

Câu 9: Hệ thống treo trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự êm ái và ổn định khi xe di chuyển trên các bề mặt đường khác nhau. Hệ thống treo độc lập (Independent Suspension) có ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc (Dependent Suspension)?

  • A. Cấu tạo đơn giản hơn, chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Độ bền cao hơn, chịu tải tốt hơn.
  • C. Ít ảnh hưởng đến không gian khoang hành khách.
  • D. Cải thiện khả năng bám đường và sự êm ái khi mỗi bánh xe phản ứng độc lập với mặt đường.

Câu 10: Trong động cơ đốt trong 4 kỳ, kỳ nào diễn ra quá trình nạp hỗn hợp nhiên liệu và không khí vào xi-lanh?

  • A. Kỳ nạp
  • B. Kỳ nén
  • C. Kỳ cháy - giãn nở (sinh công)
  • D. Kỳ thải

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp khí nhiên liệu và không khí trong xi-lanh?

  • A. Bô bin đánh lửa (Ignition coil)
  • B. Bộ chia điện (Distributor)
  • C. Bugi (Spark plug)
  • D. Ắc quy (Battery)

Câu 12: Hệ thống nhiên liệu trong động cơ xăng có nhiệm vụ cung cấp nhiên liệu sạch và đúng lượng vào động cơ. Trong hệ thống phun xăng điện tử (EFI), bộ phận nào đo lượng không khí nạp vào động cơ để ECU (Electronic Control Unit) điều chỉnh lượng nhiên liệu phun?

  • A. Cảm biến vị trí bướm ga (Throttle Position Sensor - TPS)
  • B. Cảm biến lưu lượng khí nạp (Mass Air Flow Sensor - MAF)
  • C. Cảm biến áp suất tuyệt đối đường ống nạp (Manifold Absolute Pressure Sensor - MAP)
  • D. Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (Coolant Temperature Sensor - CTS)

Câu 13: Động cơ diesel và động cơ xăng là hai loại động cơ đốt trong phổ biến trên ô tô. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nguyên lý hoạt động của động cơ diesel và động cơ xăng là gì?

  • A. Động cơ diesel sử dụng bugi đánh lửa, động cơ xăng sử dụng nén hỗn hợp khí.
  • B. Động cơ diesel có tỷ số nén thấp hơn động cơ xăng.
  • C. Động cơ diesel phun nhiên liệu vào đường ống nạp, động cơ xăng phun trực tiếp vào xi-lanh.
  • D. Động cơ diesel tự bốc cháy nhiên liệu do nhiệt độ nén cao, động cơ xăng cần tia lửa điện để đốt cháy.

Câu 14: Hệ thống xả khí thải trên ô tô có vai trò giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Bộ phận nào trong hệ thống xả khí thải chịu trách nhiệm chính trong việc giảm lượng các chất độc hại như NOx, CO và HC?

  • A. Ống xả (Exhaust pipe)
  • B. Bộ giảm thanh (Muffler)
  • C. Bộ chuyển đổi xúc tác (Catalytic converter)
  • D. Cảm biến oxy (Oxygen sensor)

Câu 15: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong, dầu nhớt có vai trò quan trọng. Chức năng chính của dầu nhớt trong động cơ là gì?

  • A. Làm mát động cơ bằng cách hấp thụ nhiệt.
  • B. Giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại, giảm mài mòn và làm kín khe hở.
  • C. Cung cấp áp suất thủy lực cho hệ thống phanh.
  • D. Làm sạch các cặn bẩn trong động cơ.

Câu 16: Ô tô hybrid kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện. Ưu điểm chính của ô tô hybrid so với ô tô chỉ sử dụng động cơ đốt trong là gì?

  • A. Tiết kiệm nhiên liệu hơn và giảm lượng khí thải ra môi trường.
  • B. Có khả năng vận hành mạnh mẽ và tốc độ cao hơn.
  • C. Chi phí bảo dưỡng thấp hơn do động cơ điện bền bỉ hơn.
  • D. Không cần hệ thống truyền lực phức tạp như xe động cơ đốt trong.

Câu 17: Xét về mức độ tự động hóa, hệ thống truyền lực điều khiển tự động hoàn toàn trên ô tô hiện đại mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?

  • A. Tăng khả năng kiểm soát xe trong mọi tình huống.
  • B. Giảm tiêu hao nhiên liệu so với điều khiển bằng tay.
  • C. Giảm thao tác cho người lái, tăng sự thoải mái và tập trung lái xe.
  • D. Tăng tuổi thọ của các bộ phận truyền động.

Câu 18: Trong hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System), cảm biến tốc độ bánh xe đóng vai trò gì?

  • A. Đo áp suất dầu phanh để điều chỉnh lực phanh.
  • B. Phát hiện lực phanh quá lớn để cảnh báo người lái.
  • C. Đo góc lái để điều chỉnh phân phối lực phanh.
  • D. Phát hiện tốc độ quay của từng bánh xe để ECU điều khiển lực phanh, tránh bó cứng bánh.

Câu 19: Hệ thống treo khí nén (Air Suspension) sử dụng khí nén để thay thế lò xo kim loại truyền thống. Ưu điểm nổi bật của hệ thống treo khí nén là gì?

  • A. Chi phí bảo dưỡng thấp hơn so với hệ thống treo lò xo.
  • B. Có thể điều chỉnh độ cao gầm xe và độ cứng của hệ thống treo, tăng sự êm ái và khả năng vượt địa hình.
  • C. Cấu tạo đơn giản hơn, dễ dàng lắp đặt và sửa chữa.
  • D. Giảm trọng lượng của hệ thống treo.

Câu 20: Quan sát sơ đồ hệ thống truyền lực của một chiếc ô tô dẫn động cầu sau (RWD). Nếu bộ phận "Truyền lực các đăng" bị loại bỏ, điều gì sẽ xảy ra với khả năng truyền động của xe?

  • A. Xe vẫn hoạt động bình thường vì truyền lực các đăng không quan trọng.
  • B. Xe chỉ có thể di chuyển ở tốc độ rất chậm.
  • C. Mô-men xoắn từ hộp số không thể truyền đến cầu chủ động phía sau, xe không thể di chuyển.
  • D. Hệ thống phanh sẽ bị ảnh hưởng, xe khó dừng lại.

Câu 21: Một chiếc ô tô gặp sự cố mất trợ lực lái (Power Steering Failure). Trong tình huống này, người lái sẽ cảm thấy điều gì khi điều khiển vô lăng?

  • A. Vô lăng trở nên nặng và khó xoay hơn bình thường, đặc biệt ở tốc độ thấp.
  • B. Vô lăng trở nên nhẹ và dễ xoay hơn bình thường, nhưng độ chính xác giảm.
  • C. Vô lăng bị khóa cứng, không thể xoay được.
  • D. Hệ thống phanh hoạt động kém hiệu quả hơn.

Câu 22: Trong điều kiện đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control System - TCS) can thiệp để làm gì?

  • A. Tăng cường lực phanh để giảm tốc độ nhanh hơn.
  • B. Ngăn chặn bánh xe bị пробуксовка (trượt quay) khi tăng tốc, duy trì độ bám đường.
  • C. Điều chỉnh hệ thống treo để tăng độ ổn định.
  • D. Tự động chuyển sang chế độ lái địa hình.

Câu 23: Xét về khía cạnh môi trường, động cơ đốt trong trên ô tô hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nào?

  • A. Giá thành sản xuất động cơ ngày càng tăng cao.
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng còn thấp.
  • C. Phát thải khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí.
  • D. Độ ồn khi vận hành lớn.

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ động cơ đốt trong, công nghệ nào đang được phát triển và ứng dụng rộng rãi trên ô tô hiện đại?

  • A. Sử dụng vật liệu nhẹ hơn để chế tạo động cơ.
  • B. Tăng cường hệ thống làm mát động cơ.
  • C. Cải tiến hệ thống bôi trơn động cơ.
  • D. Phát triển động cơ hybrid, động cơ điện và các hệ thống xử lý khí thải tiên tiến.

Câu 25: Trong tương lai gần, xu hướng phát triển động cơ đốt trong dùng cho ô tô có thể sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt?

  • A. Tăng công suất và mô-men xoắn cực đại của động cơ.
  • B. Nâng cao hiệu suất đốt cháy nhiên liệu và giảm thiểu khí thải độc hại.
  • C. Giảm kích thước và trọng lượng của động cơ.
  • D. Sử dụng nhiên liệu sinh học thay thế xăng dầu.

Câu 26: So sánh động cơ xăng tăng áp (Turbocharged) với động cơ xăng hút khí tự nhiên (Naturally Aspirated) có cùng dung tích xi-lanh. Động cơ tăng áp thường có ưu điểm gì?

  • A. Công suất và mô-men xoắn lớn hơn.
  • B. Tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • C. Tuổi thọ động cơ cao hơn.
  • D. Chi phí bảo dưỡng thấp hơn.

Câu 27: Để đảm bảo an toàn khi lái xe trên đường đèo dốc quanh co, hệ thống phanh nào được xem là quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống treo khí nén.
  • B. Hệ thống lái trợ lực điện.
  • C. Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control.
  • D. Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) và hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD (Electronic Brakeforce Distribution).

Câu 28: Trong quá trình bảo dưỡng định kỳ ô tô, công việc nào sau đây liên quan trực tiếp đến hệ thống bôi trơn động cơ?

  • A. Kiểm tra áp suất lốp xe.
  • B. Kiểm tra hệ thống đèn chiếu sáng.
  • C. Kiểm tra và thay dầu nhớt động cơ.
  • D. Vệ sinh lọc gió điều hòa.

Câu 29: Một người lái xe nhận thấy đèn báo áp suất dầu nhớt trên bảng điều khiển nhấp nháy. Đây là dấu hiệu cảnh báo điều gì?

  • A. Nhiệt độ nước làm mát động cơ quá cao.
  • B. Áp suất dầu nhớt động cơ quá thấp, có thể gây hại cho động cơ.
  • C. Ắc quy yếu, cần được sạc hoặc thay thế.
  • D. Hệ thống phanh đang gặp sự cố.

Câu 30: Để tăng tuổi thọ của động cơ đốt trong trên ô tô, người sử dụng nên chú ý đến yếu tố nào trong quá trình vận hành và bảo dưỡng?

  • A. Tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ, sử dụng dầu nhớt và phụ tùng chính hãng, lái xe đúng cách.
  • B. Thường xuyên rửa xe và đánh bóng ngoại thất.
  • C. Đổ xăng đầy bình mỗi khi sử dụng.
  • D. Độ thêm các phụ kiện trang trí cho xe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô hiện đại thường được thiết kế với hệ thống làm mát bằng chất lỏng thay vì không khí. Ưu điểm chính của hệ thống làm mát bằng chất lỏng trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét về vị trí lắp đặt động cơ trên ô tô, bố trí động cơ đặt giữa (mid-engine) thường thấy ở các dòng xe thể thao và siêu xe. Lợi ích chính của việc bố trí này đối với xe là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên ô tô có nhiệm vụ chính là truyền chuyển động và mô-men xoắn từ động cơ đến bánh xe. Trong các thành phần sau, bộ phận nào trực tiếp chịu trách nhiệm thay đổi tỷ số truyền để điều chỉnh lực kéo và tốc độ của xe?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực dẫn động cầu trước (FWD), động cơ thường được đặt ở phía trước và mô-men xoắn được truyền đến bánh trước. So với hệ dẫn động cầu sau (RWD), hệ dẫn động cầu trước có ưu điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Li hợp (Clutch) là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền lực của ô tô số sàn. Chức năng chính của li hợp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hộp số tự động (Automatic Transmission) ngày càng phổ biến trên ô tô hiện đại. Một trong những ưu điểm lớn nhất của hộp số tự động so với hộp số sàn (Manual Transmission) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hệ thống phanh trên ô tô sử dụng nguyên lý ma sát để giảm tốc độ hoặc dừng xe. Trong hệ thống phanh đĩa, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh để giảm tốc độ quay của bánh xe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hệ thống lái trên ô tô giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe. Hệ thống lái trợ lực điện (Electric Power Steering - EPS) ngày càng được ưa chuộng. Ưu điểm của EPS so với hệ thống lái trợ lực thủy lực (Hydraulic Power Steering - HPS) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hệ thống treo trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự êm ái và ổn định khi xe di chuyển trên các bề mặt đường khác nhau. Hệ thống treo độc lập (Independent Suspension) có ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc (Dependent Suspension)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong động cơ đốt trong 4 kỳ, kỳ nào diễn ra quá trình nạp hỗn hợp nhiên liệu và không khí vào xi-lanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp khí nhiên liệu và không khí trong xi-lanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hệ thống nhiên liệu trong động cơ xăng có nhiệm vụ cung cấp nhiên liệu sạch và đúng lượng vào động cơ. Trong hệ thống phun xăng điện tử (EFI), bộ phận nào đo lượng không khí nạp vào động cơ để ECU (Electronic Control Unit) điều chỉnh lượng nhiên liệu phun?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Động cơ diesel và động cơ xăng là hai loại động cơ đốt trong phổ biến trên ô tô. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nguyên lý hoạt động của động cơ diesel và động cơ xăng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hệ thống xả khí thải trên ô tô có vai trò giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Bộ phận nào trong hệ thống xả khí thải chịu trách nhiệm chính trong việc giảm lượng các chất độc hại như NOx, CO và HC?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong, dầu nhớt có vai trò quan trọng. Chức năng chính của dầu nhớt trong động cơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ô tô hybrid kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện. Ưu điểm chính của ô tô hybrid so với ô tô chỉ sử dụng động cơ đốt trong là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Xét về mức độ tự động hóa, hệ thống truyền lực điều khiển tự động hoàn toàn trên ô tô hiện đại mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System), cảm biến tốc độ bánh xe đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hệ thống treo khí nén (Air Suspension) sử dụng khí nén để thay thế lò xo kim loại truyền thống. Ưu điểm nổi bật của hệ thống treo khí nén là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Quan sát sơ đồ hệ thống truyền lực của một chiếc ô tô dẫn động cầu sau (RWD). Nếu bộ phận 'Truyền lực các đăng' bị loại bỏ, điều gì sẽ xảy ra với khả năng truyền động của xe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một chiếc ô tô gặp sự cố mất trợ lực lái (Power Steering Failure). Trong tình huống này, người lái sẽ cảm thấy điều gì khi điều khiển vô lăng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong điều kiện đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control System - TCS) can thiệp để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Xét về khía cạnh môi trường, động cơ đốt trong trên ô tô hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ động cơ đốt trong, công nghệ nào đang được phát triển và ứng dụng rộng rãi trên ô tô hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong tương lai gần, xu hướng phát triển động cơ đốt trong dùng cho ô tô có thể sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: So sánh động cơ xăng tăng áp (Turbocharged) với động cơ xăng hút khí tự nhiên (Naturally Aspirated) có cùng dung tích xi-lanh. Động cơ tăng áp thường có ưu điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để đảm bảo an toàn khi lái xe trên đường đèo dốc quanh co, hệ thống phanh nào được xem là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình bảo dưỡng định kỳ ô tô, công việc nào sau đây liên quan trực tiếp đến hệ thống bôi trơn động cơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một người lái xe nhận thấy đèn báo áp suất dầu nhớt trên bảng điều khiển nhấp nháy. Đây là dấu hiệu cảnh báo điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để tăng tuổi thọ của động cơ đốt trong trên ô tô, người sử dụng nên chú ý đến yếu tố nào trong quá trình vận hành và bảo dưỡng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong 4 kỳ được sử dụng rộng rãi trên ô tô hiện nay. Kỳ nào sau đây diễn ra khi piston di chuyển từ điểm chết dưới (ĐCD) lên điểm chết trên (ĐCT), đồng thời cả van nạp và van xả đều đóng, làm cho áp suất và nhiệt độ trong xi lanh tăng lên?

  • A. Kỳ nạp
  • B. Kỳ nén
  • C. Kỳ cháy - giãn nở
  • D. Kỳ thải

Câu 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ ô tô hơn so với hệ thống làm mát bằng không khí. Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?

  • A. Hệ thống làm mát bằng chất lỏng đơn giản và dễ chế tạo hơn.
  • B. Hệ thống làm mát bằng chất lỏng ít gây tiếng ồn hơn.
  • C. Hệ thống làm mát bằng chất lỏng có khả năng tản nhiệt hiệu quả hơn, giúp động cơ hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao.
  • D. Hệ thống làm mát bằng chất lỏng ít chiếm không gian hơn trong khoang động cơ.

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, li hợp (côn) đóng vai trò quan trọng. Nhiệm vụ chính của li hợp là gì?

  • A. Truyền và ngắt momen xoắn từ động cơ đến hộp số, cho phép chuyển số và dừng xe.
  • B. Tăng tốc độ quay từ động cơ đến bánh xe chủ động.
  • C. Giảm tốc độ quay từ động cơ đến bánh xe chủ động để tăng lực kéo.
  • D. Đảm bảo sự chuyển động quay trơn tru giữa các bánh xe chủ động.

Câu 4: Hộp số trên ô tô có nhiều cấp số khác nhau. Mục đích chính của việc sử dụng hộp số nhiều cấp là gì?

  • A. Giảm kích thước và trọng lượng của hệ thống truyền lực.
  • B. Đảm bảo động cơ luôn hoạt động ở dải tốc độ và tải trọng tối ưu, phù hợp với điều kiện vận hành khác nhau.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc của hệ thống phanh.
  • D. Cải thiện tính ổn định của xe khi vào cua.

Câu 5: Bộ phận nào sau đây trong hệ thống truyền lực ô tô có chức năng truyền momen xoắn từ hộp số đến cầu chủ động khi khoảng cách và góc độ giữa chúng thay đổi?

  • A. Li hợp (côn)
  • B. Hộp số
  • C. Bộ vi sai
  • D. Truyền động các đăng

Câu 6: Ô tô dẫn động cầu trước (FWD) và ô tô dẫn động cầu sau (RWD) là hai loại hệ dẫn động phổ biến. Ưu điểm chính của hệ dẫn động cầu trước so với hệ dẫn động cầu sau là gì?

  • A. Khả năng tăng tốc nhanh hơn trên đường khô ráo.
  • B. Phân bổ trọng lượng tốt hơn, cải thiện khả năng xử lý lái.
  • C. Lực kéo tốt hơn trên đường trơn trượt và tạo không gian nội thất rộng hơn.
  • D. Độ bền và tuổi thọ của hệ thống truyền lực cao hơn.

Câu 7: Bộ vi sai là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền lực, đặc biệt là ở cầu chủ động. Chức năng chính của bộ vi sai là gì khi ô tô vào cua?

  • A. Đảm bảo cả hai bánh xe chủ động luôn quay cùng tốc độ.
  • B. Cho phép các bánh xe chủ động quay với tốc độ khác nhau khi vào cua, tránh trượt lốp.
  • C. Tăng lực phanh lên bánh xe phía trong khi vào cua.
  • D. Giảm công suất động cơ khi phát hiện xe vào cua.

Câu 8: Trong hệ thống phanh ô tô, phanh đĩa và phanh tang trống là hai loại phanh phổ biến. Ưu điểm chính của phanh đĩa so với phanh tang trống là gì?

  • A. Khả năng tản nhiệt tốt hơn, ít bị mất phanh khi phanh liên tục.
  • B. Cấu tạo đơn giản và chi phí sản xuất thấp hơn.
  • C. Lực phanh lớn hơn với cùng một lực tác động lên bàn đạp phanh.
  • D. Tuổi thọ má phanh dài hơn.

Câu 9: Hệ thống lái trên ô tô ngày nay thường sử dụng hệ thống lái trợ lực. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống lái trợ lực là gì?

  • A. Tăng độ nhạy của hệ thống lái, giúp xe phản ứng nhanh hơn với thao tác của người lái.
  • B. Giảm độ rung động từ mặt đường truyền lên vô lăng.
  • C. Cải thiện khả năng tự động trả lái của vô lăng sau khi vào cua.
  • D. Giảm lực cần thiết để xoay vô lăng, đặc biệt khi xe di chuyển chậm hoặc dừng.

Câu 10: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng, bộ phận nào có chức năng hòa trộn xăng và không khí thành hòa khí trước khi đưa vào xi lanh?

  • A. Bơm xăng
  • B. Bộ lọc xăng
  • C. Vòi phun xăng (kim phun) hoặc bộ chế hòa khí
  • D. Thùng xăng

Câu 11: Để đánh giá hiệu suất của động cơ đốt trong, người ta thường sử dụng các chỉ số như công suất và mô men xoắn. Mô men xoắn đặc trưng cho điều gì của động cơ?

  • A. Tốc độ quay tối đa của trục khuỷu động cơ.
  • B. Khả năng tạo ra lực xoay của động cơ, thể hiện sức kéo của xe.
  • C. Lượng nhiên liệu tiêu thụ trên một đơn vị thời gian.
  • D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng của động cơ.

Câu 12: Động cơ diesel và động cơ xăng có nhiều điểm khác biệt. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong quá trình hình thành hòa khí giữa động cơ diesel và động cơ xăng là gì?

  • A. Động cơ diesel sử dụng bugi đánh lửa, động cơ xăng sử dụng nén để tự bốc cháy.
  • B. Động cơ diesel có tỷ số nén thấp hơn động cơ xăng.
  • C. Động cơ diesel nạp không khí sạch và phun nhiên liệu trực tiếp vào xi lanh, động cơ xăng thường trộn nhiên liệu và không khí trước khi nạp.
  • D. Động cơ diesel chỉ sử dụng nhiên liệu diesel, động cơ xăng có thể sử dụng nhiều loại nhiên liệu khác nhau.

Câu 13: Hệ thống xả khí thải trên ô tô hiện đại thường được trang bị bộ trung hòa khí thải (catalytic converter). Chức năng chính của bộ trung hòa khí thải là gì?

  • A. Giảm lượng chất gây ô nhiễm (CO, HC, NOx) trong khí thải động cơ.
  • B. Tăng công suất và hiệu suất của động cơ.
  • C. Giảm tiếng ồn phát ra từ hệ thống xả.
  • D. Tái tuần hoàn một phần khí thải trở lại buồng đốt để tiết kiệm nhiên liệu.

Câu 14: Vị trí đặt động cơ trên ô tô có ảnh hưởng đến đặc tính vận hành và thiết kế tổng thể của xe. Đặt động cơ ở phía trước xe, phía sau xe và giữa xe mang lại những ưu và nhược điểm khác nhau. Vị trí đặt động cơ nào thường được sử dụng cho xe thể thao và siêu xe, nhằm tối ưu hóa sự cân bằng trọng lượng và khả năng xử lý lái?

  • A. Động cơ đặt phía trước (Front-engine)
  • B. Động cơ đặt giữa (Mid-engine)
  • C. Động cơ đặt phía sau (Rear-engine)
  • D. Động cơ đặt dưới sàn xe (Underfloor-engine)

Câu 15: Hệ thống treo trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự êm ái và ổn định khi vận hành. Hệ thống treo có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Truyền lực kéo từ động cơ đến bánh xe.
  • B. Đảm bảo xe di chuyển theo hướng mong muốn của người lái.
  • C. Hấp thụ rung động và giảm xóc từ mặt đường, duy trì tiếp xúc giữa bánh xe và mặt đường.
  • D. Điều khiển tốc độ và hướng chuyển động của xe.

Câu 16: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bugi đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của bugi là gì?

  • A. Phun nhiên liệu vào xi lanh.
  • B. Nạp không khí vào xi lanh.
  • C. Xả khí thải ra khỏi xi lanh.
  • D. Tạo tia lửa điện để đốt cháy hòa khí trong xi lanh.

Câu 17: Hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tuổi thọ của động cơ. Nhiệm vụ chính của hệ thống bôi trơn là gì?

  • A. Cung cấp nhiên liệu cho động cơ.
  • B. Giảm ma sát, làm mát và làm sạch các bề mặt ma sát bên trong động cơ.
  • C. Điều khiển quá trình cháy trong xi lanh.
  • D. Thu hồi và xử lý khí thải động cơ.

Câu 18: Nếu một chiếc ô tô có hiện tượng động cơ khó khởi động, vòng tua máy không ổn định và có tiếng gõ lạ từ động cơ, nguyên nhân có thể liên quan đến hệ thống nào sau đây?

  • A. Hệ thống làm mát
  • B. Hệ thống xả
  • C. Hệ thống nhiên liệu hoặc hệ thống đánh lửa
  • D. Hệ thống lái

Câu 19: Trong động cơ đốt trong, piston và xi lanh là hai bộ phận chuyển động tương đối với nhau. Vật liệu chế tạo piston thường có đặc tính gì để chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt bên trong động cơ?

  • A. Nhẹ, chịu nhiệt độ cao, độ bền cơ học tốt và hệ số giãn nở nhiệt thấp.
  • B. Nặng, dẫn điện tốt, dễ gia công và giá thành rẻ.
  • C. Cứng, chống ăn mòn tốt, không cần bôi trơn và chịu va đập mạnh.
  • D. Mềm, dẻo dai, dễ tạo hình và có khả năng cách âm tốt.

Câu 20: Van trong động cơ đốt trong có vai trò đóng mở các đường nạp và xả của xi lanh. Loại van nào thường được sử dụng để điều khiển thời điểm đóng mở van trong động cơ hiện đại?

  • A. Van điện từ
  • B. Cam và trục cam
  • C. Van thủy lực
  • D. Van khí nén

Câu 21: Để giảm thiểu ma sát giữa piston và xi lanh, người ta sử dụng các vòng găng (xéc măng) piston. Vòng găng nào có chức năng chính là ngăn không cho dầu bôi trơn lọt lên buồng đốt?

  • A. Vòng găng lửa (vòng chịu nén thứ nhất)
  • B. Vòng găng khí (vòng chịu nén thứ hai)
  • C. Vòng găng dầu
  • D. Vòng găng chân

Câu 22: Trong hệ thống nhiên liệu diesel, bơm cao áp có vai trò quan trọng. Chức năng chính của bơm cao áp trong động cơ diesel là gì?

  • A. Tạo áp suất cao cho nhiên liệu diesel để phun tơi vào buồng đốt.
  • B. Lọc sạch cặn bẩn trong nhiên liệu diesel.
  • C. Đo lường lượng nhiên liệu diesel cung cấp cho động cơ.
  • D. Làm mát nhiên liệu diesel trước khi phun vào buồng đốt.

Câu 23: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel về hiệu suất nhiệt. Động cơ nào thường có hiệu suất nhiệt cao hơn?

  • A. Động cơ xăng
  • B. Động cơ diesel
  • C. Cả hai loại động cơ có hiệu suất nhiệt tương đương
  • D. Hiệu suất nhiệt phụ thuộc vào công nghệ chế tạo, không phụ thuộc loại động cơ

Câu 24: Để giảm tiếng ồn và rung động từ động cơ truyền đến khung xe, người ta thường sử dụng các gối đỡ động cơ (engine mounts). Gối đỡ động cơ thường được làm bằng vật liệu gì?

  • A. Kim loại cứng
  • B. Nhựa cứng
  • C. Gỗ
  • D. Cao su hoặc vật liệu đàn hồi

Câu 25: Trong hệ thống điều khiển động cơ điện tử (ECU), cảm biến vị trí trục khuỷu (crankshaft position sensor) có vai trò quan trọng. Cảm biến này cung cấp thông tin gì cho ECU?

  • A. Nhiệt độ động cơ
  • B. Áp suất dầu bôi trơn
  • C. Tốc độ và vị trí trục khuỷu
  • D. Lưu lượng khí nạp

Câu 26: Ô tô hybrid kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện. Trong hệ thống hybrid song song (parallel hybrid), động cơ điện và động cơ đốt trong hoạt động như thế nào?

  • A. Động cơ điện chỉ hoạt động khi động cơ đốt trong dừng.
  • B. Cả động cơ điện và động cơ đốt trong có thể cùng hoặc riêng lẻ truyền động đến bánh xe.
  • C. Động cơ điện chỉ đóng vai trò hỗ trợ khởi động động cơ đốt trong.
  • D. Động cơ đốt trong chỉ hoạt động ở tốc độ cao, động cơ điện hoạt động ở tốc độ thấp.

Câu 27: Khi kiểm tra và bảo dưỡng động cơ đốt trong, việc kiểm tra khe hở nhiệt van (valve clearance) là một công việc quan trọng. Mục đích của việc kiểm tra và điều chỉnh khe hở nhiệt van là gì?

  • A. Đảm bảo van đóng kín hoàn toàn khi động cơ nóng lên và mở đúng thời điểm, duy trì hiệu suất và độ bền của động cơ.
  • B. Kiểm tra độ mòn của xupap và ống dẫn hướng xupap.
  • C. Đảm bảo hệ thống bôi trơn van hoạt động hiệu quả.
  • D. Điều chỉnh thời điểm đánh lửa của bugi.

Câu 28: Một ô tô bị nóng máy (overheating) khi vận hành. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây ra hiện tượng nóng máy?

  • A. Thiếu nước làm mát trong hệ thống.
  • B. Két nước bị tắc nghẽn.
  • C. Bơm nước làm mát bị hỏng.
  • D. Lọc gió động cơ quá bẩn.

Câu 29: Trong hệ thống lái trợ lực thủy lực, bộ phận nào tạo ra áp suất dầu để hỗ trợ lực lái?

  • A. Trục các đăng lái
  • B. Bơm trợ lực lái
  • C. Thước lái
  • D. Bình chứa dầu trợ lực lái

Câu 30: Khi ô tô tăng tốc, hệ thống điều khiển động cơ có xu hướng làm gì để tăng công suất động cơ?

  • A. Giảm lượng nhiên liệu phun vào và làm trễ thời điểm đánh lửa.
  • B. Giảm lượng không khí nạp vào và làm trễ thời điểm đánh lửa.
  • C. Tăng lượng nhiên liệu phun vào và điều chỉnh thời điểm đánh lửa sớm hơn.
  • D. Giảm tốc độ quay của động cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Động cơ đốt trong 4 kỳ được sử dụng rộng rãi trên ô tô hiện nay. Kỳ nào sau đây diễn ra khi piston di chuyển từ điểm chết dưới (ĐCD) lên điểm chết trên (ĐCT), đồng thời cả van nạp và van xả đều đóng, làm cho áp suất và nhiệt độ trong xi lanh tăng lên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ ô tô hơn so với hệ thống làm mát bằng không khí. Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, li hợp (côn) đóng vai trò quan trọng. Nhiệm vụ chính của li hợp là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hộp số trên ô tô có nhiều cấp số khác nhau. Mục đích chính của việc sử dụng hộp số nhiều cấp là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bộ phận nào sau đây trong hệ thống truyền lực ô tô có chức năng truyền momen xoắn từ hộp số đến cầu chủ động khi khoảng cách và góc độ giữa chúng thay đổi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ô tô dẫn động cầu trước (FWD) và ô tô dẫn động cầu sau (RWD) là hai loại hệ dẫn động phổ biến. Ưu điểm chính của hệ dẫn động cầu trước so với hệ dẫn động cầu sau là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bộ vi sai là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền lực, đặc biệt là ở cầu chủ động. Chức năng chính của bộ vi sai là gì khi ô tô vào cua?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong hệ thống phanh ô tô, phanh đĩa và phanh tang trống là hai loại phanh phổ biến. Ưu điểm chính của phanh đĩa so với phanh tang trống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hệ thống lái trên ô tô ngày nay thường sử dụng hệ thống lái trợ lực. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống lái trợ lực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng, bộ phận nào có chức năng hòa trộn xăng và không khí thành hòa khí trước khi đưa vào xi lanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để đánh giá hiệu suất của động cơ đốt trong, người ta thường sử dụng các chỉ số như công suất và mô men xoắn. Mô men xoắn đặc trưng cho điều gì của động cơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Động cơ diesel và động cơ xăng có nhiều điểm khác biệt. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong quá trình hình thành hòa khí giữa động cơ diesel và động cơ xăng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hệ thống xả khí thải trên ô tô hiện đại thường được trang bị bộ trung hòa khí thải (catalytic converter). Chức năng chính của bộ trung hòa khí thải là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vị trí đặt động cơ trên ô tô có ảnh hưởng đến đặc tính vận hành và thiết kế tổng thể của xe. Đặt động cơ ở phía trước xe, phía sau xe và giữa xe mang lại những ưu và nhược điểm khác nhau. Vị trí đặt động cơ nào thường được sử dụng cho xe thể thao và siêu xe, nhằm tối ưu hóa sự cân bằng trọng lượng và khả năng xử lý lái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hệ thống treo trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự êm ái và ổn định khi vận hành. Hệ thống treo có nhiệm vụ chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bugi đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của bugi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tuổi thọ của động cơ. Nhiệm vụ chính của hệ thống bôi trơn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu một chiếc ô tô có hiện tượng động cơ khó khởi động, vòng tua máy không ổn định và có tiếng gõ lạ từ động cơ, nguyên nhân có thể liên quan đến hệ thống nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong động cơ đốt trong, piston và xi lanh là hai bộ phận chuyển động tương đối với nhau. Vật liệu chế tạo piston thường có đặc tính gì để chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt bên trong động cơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Van trong động cơ đốt trong có vai trò đóng mở các đường nạp và xả của xi lanh. Loại van nào thường được sử dụng để điều khiển thời điểm đóng mở van trong động cơ hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để giảm thiểu ma sát giữa piston và xi lanh, người ta sử dụng các vòng găng (xéc măng) piston. Vòng găng nào có chức năng chính là ngăn không cho dầu bôi trơn lọt lên buồng đốt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong hệ thống nhiên liệu diesel, bơm cao áp có vai trò quan trọng. Chức năng chính của bơm cao áp trong động cơ diesel là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel về hiệu suất nhiệt. Động cơ nào thường có hiệu suất nhiệt cao hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để giảm tiếng ồn và rung động từ động cơ truyền đến khung xe, người ta thường sử dụng các gối đỡ động cơ (engine mounts). Gối đỡ động cơ thường được làm bằng vật liệu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong hệ thống điều khiển động cơ điện tử (ECU), cảm biến vị trí trục khuỷu (crankshaft position sensor) có vai trò quan trọng. Cảm biến này cung cấp thông tin gì cho ECU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Ô tô hybrid kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện. Trong hệ thống hybrid song song (parallel hybrid), động cơ điện và động cơ đốt trong hoạt động như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi kiểm tra và bảo dưỡng động cơ đốt trong, việc kiểm tra khe hở nhiệt van (valve clearance) là một công việc quan trọng. Mục đích của việc kiểm tra và điều chỉnh khe hở nhiệt van là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một ô tô bị nóng máy (overheating) khi vận hành. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây ra hiện tượng nóng máy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong hệ thống lái trợ lực thủy lực, bộ phận nào tạo ra áp suất dầu để hỗ trợ lực lái?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi ô tô tăng tốc, hệ thống điều khiển động cơ có xu hướng làm gì để tăng công suất động cơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với động cơ đốt trong dùng cho ô tô hiện đại?

  • A. Tốc độ quay trục khuỷu cao để đạt công suất lớn.
  • B. Kích thước và trọng lượng tương đối nhỏ gọn để tối ưu không gian và tải trọng xe.
  • C. Ưu tiên làm mát bằng không khí để đơn giản hóa hệ thống.
  • D. Sử dụng hệ thống bôi trơn cưỡng bức để đảm bảo độ bền và hiệu suất.

Câu 2: Tại sao việc bố trí động cơ đốt trong ở phía trước xe (dẫn động cầu trước hoặc cầu sau) lại phổ biến trên ô tô con?

  • A. Giúp phân bổ trọng lượng tốt hơn cho xe, cải thiện độ ổn định và khả năng kiểm soát.
  • B. Giảm tiếng ồn và nhiệt độ tác động lên khoang lái.
  • C. Đơn giản hóa hệ thống lái và hệ thống treo trước.
  • D. Tăng không gian chứa hành lý ở phía sau xe.

Câu 3: So với bố trí động cơ đặt giữa hoặc phía sau, bố trí động cơ đặt trước (trước buồng lái) có nhược điểm chính nào liên quan đến tầm nhìn của người lái?

  • A. Gây khó khăn trong việc tiếp cận và bảo dưỡng động cơ.
  • B. Tăng độ rung và tiếng ồn truyền vào khoang lái.
  • C. Mui xe nhô dài phía trước làm hạn chế tầm quan sát gần.
  • D. Ảnh hưởng đến tính khí động học của xe.

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, li hợp (côn) có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Tăng momen xoắn từ động cơ trước khi truyền đến hộp số.
  • B. Ngắt và kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số một cách êm dịu.
  • C. Giảm tốc độ vòng quay từ động cơ để phù hợp với tốc độ bánh xe.
  • D. Phân phối momen xoắn đến các bánh xe chủ động.

Câu 5: Hộp số trên ô tô có khả năng thay đổi tỉ số truyền. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho xe khi vận hành?

  • A. Giảm mức tiêu thụ nhiên liệu của động cơ.
  • B. Giảm độ ồn và rung động khi xe chạy ở tốc độ cao.
  • C. Tăng tuổi thọ của động cơ và các bộ phận truyền lực.
  • D. Đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả ở các dải tốc độ và tải trọng khác nhau, tối ưu lực kéo và tốc độ xe.

Câu 6: Khi ô tô cần vượt dốc cao hoặc chở nặng, người lái thường về số thấp. Giải thích nào sau đây đúng về mặt kỹ thuật cho hành động này?

  • A. Số thấp giúp tăng tốc độ vòng quay của động cơ, tạo ra công suất lớn hơn.
  • B. Số thấp tạo ra tỉ số truyền lớn hơn, tăng momen xoắn truyền đến bánh xe để vượt lực cản lớn.
  • C. Số thấp giúp động cơ tiết kiệm nhiên liệu hơn khi hoạt động ở vòng tua thấp.
  • D. Số thấp giúp hệ thống phanh hoạt động hiệu quả hơn khi xuống dốc.

Câu 7: Trong hệ thống truyền lực dẫn động cầu sau, bộ phận nào có vai trò truyền momen xoắn từ hộp số đến cầu chủ động đặt ở phía sau xe?

  • A. Li hợp (côn)
  • B. Hộp số
  • C. Truyền lực các đăng (trục các đăng)
  • D. Cầu chủ động

Câu 8: Ô tô dẫn động bốn bánh (4WD hoặc AWD) mang lại ưu điểm vượt trội nào so với ô tô dẫn động hai bánh (2WD) trong điều kiện địa hình khó khăn (ví dụ: đường trơn trượt, lầy lội)?

  • A. Tăng cường độ bám đường và lực kéo trên nhiều bánh xe, cải thiện khả năng vượt địa hình và kiểm soát xe.
  • B. Giảm mức tiêu thụ nhiên liệu do phân bổ đều tải trọng lên các bánh xe.
  • C. Tăng tốc độ tối đa của xe trên đường cao tốc.
  • D. Giảm chi phí bảo dưỡng hệ thống truyền lực.

Câu 9: Hệ thống lái trên ô tô hiện đại thường sử dụng cơ cấu lái có trợ lực (thủy lực hoặc điện). Mục đích chính của việc trang bị hệ thống trợ lực lái là gì?

  • A. Tăng độ chính xác và phản hồi của hệ thống lái.
  • B. Giảm lực tác động của người lái lên vô lăng, giúp việc điều khiển xe nhẹ nhàng và dễ dàng hơn, đặc biệt ở tốc độ thấp.
  • C. Cải thiện khả năng tự động cân bằng của xe khi vào cua.
  • D. Giảm mài mòn lốp xe khi đánh lái.

Câu 10: Trong hệ thống phanh ô tô, phanh tang trống (phanh guốc) và phanh đĩa là hai loại phanh phổ biến. Phanh đĩa có ưu điểm nổi bật nào so với phanh tang trống về hiệu quả phanh và khả năng tản nhiệt?

  • A. Cấu tạo đơn giản và chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Tuổi thọ má phanh cao hơn do diện tích tiếp xúc lớn.
  • C. Khả năng bảo vệ tốt hơn khỏi bụi bẩn và nước.
  • D. Hiệu quả phanh cao hơn và khả năng tản nhiệt tốt hơn, giảm nguy cơ mất phanh khi phanh liên tục.

Câu 11: Hệ thống treo trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự êm dịu và ổn định khi xe di chuyển. Chức năng chính của hệ thống treo là gì?

  • A. Truyền lực kéo và lực phanh từ bánh xe lên khung xe.
  • B. Đảm bảo sự liên kết giữa bánh xe và hệ thống lái.
  • C. Giảm chấn động và rung xóc từ mặt đường truyền lên khung xe, duy trì sự ổn định và khả năng bám đường của bánh xe.
  • D. Nâng hạ gầm xe để vượt qua địa hình khác nhau.

Câu 12: Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất trên ô tô du lịch hiện nay?

  • A. Động cơ xăng 2 kỳ
  • B. Động cơ xăng 4 kỳ
  • C. Động cơ diesel 2 kỳ
  • D. Động cơ diesel 4 kỳ

Câu 13: Ưu điểm chính của động cơ diesel so với động cơ xăng (cùng công suất) thường là gì?

  • A. Khả năng tăng tốc nhanh và vòng tua máy cao hơn.
  • B. Khối lượng và kích thước nhỏ gọn hơn.
  • C. Hiệu suất nhiệt cao hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • D. Ít gây tiếng ồn và rung động hơn.

Câu 14: Bộ phận nào trong động cơ đốt trong có vai trò quan trọng nhất trong việc biến đổi nhiệt năng do quá trình đốt cháy nhiên liệu thành cơ năng?

  • A. Hệ thống nhiên liệu
  • B. Hệ thống làm mát
  • C. Hệ thống bôi trơn
  • D. Cơ cấu piston - xi lanh

Câu 15: Trong chu trình làm việc 4 kỳ của động cơ xăng, kỳ nào diễn ra quá trình nạp hỗn hợp hòa khí vào xi lanh?

  • A. Kỳ nạp
  • B. Kỳ nén
  • C. Kỳ nổ (sinh công)
  • D. Kỳ xả

Câu 16: Hệ thống đánh lửa trên động cơ xăng có nhiệm vụ chính nào?

  • A. Cung cấp nhiên liệu vào xi lanh.
  • B. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí trong xi lanh.
  • C. Điều khiển thời điểm đóng mở của các van nạp và xả.
  • D. Làm mát động cơ.

Câu 17: Hệ thống làm mát động cơ có vai trò gì trong việc duy trì hoạt động ổn định và tuổi thọ của động cơ?

  • A. Cung cấp không khí sạch cho quá trình đốt cháy.
  • B. Bôi trơn các bộ phận chuyển động bên trong động cơ.
  • C. Duy trì nhiệt độ động cơ ở mức ổn định và không quá cao, tránh quá nhiệt gây hư hỏng.
  • D. Giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ.

Câu 18: Tại sao hệ thống bôi trơn lại cần thiết cho động cơ đốt trong?

  • A. Giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại chuyển động, giảm mài mòn và nhiệt sinh ra, đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bền bỉ.
  • B. Làm mát các bộ phận nóng của động cơ.
  • C. Làm sạch các cặn bẩn và muội than trong động cơ.
  • D. Ngăn chặn sự rò rỉ khí nén trong xi lanh.

Câu 19: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng, bộ phận nào có chức năng hòa trộn xăng và không khí thành hỗn hợp hòa khí?

  • A. Bơm xăng
  • B. Bộ chế hòa khí (Carburetor) hoặc vòi phun xăng (Injector)
  • C. Bộ lọc xăng
  • D. Thùng xăng

Câu 20: Van xả trong động cơ đốt trong mở ra ở kỳ nào của chu trình 4 kỳ?

  • A. Kỳ nạp
  • B. Kỳ nén
  • C. Kỳ nổ (sinh công)
  • D. Kỳ xả

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát động cơ ô tô gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả?

  • A. Động cơ sẽ hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • B. Hệ thống bôi trơn sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Động cơ sẽ bị quá nhiệt, có thể dẫn đến bó máy, cong vênh các chi tiết và hư hỏng nghiêm trọng.
  • D. Hệ thống đánh lửa sẽ hoạt động ổn định hơn.

Câu 22: Trong hệ thống truyền lực, bộ phận nào cho phép xe dừng tạm thời mà không cần tắt động cơ và không cần về số N (số Mo)?

  • A. Li hợp (côn)
  • B. Hộp số
  • C. Truyền lực các đăng
  • D. Cầu chủ động

Câu 23: Khi xe vào cua, bánh xe phía ngoài và phía trong cua sẽ di chuyển quãng đường khác nhau. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực giúp giải quyết sự khác biệt này, tránh hiện tượng trượt lết bánh xe?

  • A. Hộp số
  • B. Li hợp (côn)
  • C. Truyền lực các đăng
  • D. Bộ vi sai (Differential)

Câu 24: Nếu một ô tô dẫn động cầu trước bị mất độ bám ở bánh trước khi tăng tốc trên đường trơn, hiện tượng gì có thể xảy ra?

  • A. Xe sẽ bị văng đuôi (oversteer).
  • B. Xe sẽ bị trượt thẳng về phía trước (understeer).
  • C. Xe sẽ tự động phanh để giảm tốc độ.
  • D. Không có hiện tượng gì đặc biệt xảy ra.

Câu 25: Trong các hệ thống phanh hiện đại, hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường lực phanh tối đa lên tất cả các bánh xe.
  • B. Giảm quãng đường phanh trong mọi điều kiện đường.
  • C. Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, giúp duy trì khả năng kiểm soát lái và hướng đi của xe.
  • D. Tự động điều chỉnh lực phanh theo tải trọng của xe.

Câu 26: Hệ thống treo độc lập có ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc (nhíp lá) về sự êm ái và khả năng bám đường của bánh xe?

  • A. Êm ái hơn, mỗi bánh xe dao động độc lập, ít ảnh hưởng đến bánh xe đối diện, cải thiện khả năng bám đường và ổn định.
  • B. Chịu tải trọng lớn tốt hơn và độ bền cao hơn.
  • C. Cấu tạo đơn giản và chi phí sản xuất thấp hơn.
  • D. Gầm xe cao hơn, dễ dàng vượt địa hình.

Câu 27: Trong hệ thống lái, thước lái vàRotuyn lái có vai trò gì?

  • A. Giảm lực tác động lên vô lăng.
  • B. Biến chuyển động xoay của vô lăng thành chuyển động tịnh tiến để điều khiển bánh xe dẫn hướng.
  • C. Đảm bảo sự ổn định của xe khi vào cua.
  • D. Hấp thụ chấn động từ mặt đường.

Câu 28: Nếu đèn báo áp suất dầu bôi trơn trên bảng đồng hồ bật sáng khi động cơ đang hoạt động, điều này cảnh báo điều gì?

  • A. Mức nhiên liệu trong bình xăng quá thấp.
  • B. Hệ thống làm mát động cơ đang hoạt động quá mức.
  • C. Ắc quy yếu, cần phải sạc hoặc thay thế.
  • D. Áp suất dầu bôi trơn động cơ quá thấp, có thể gây nguy hiểm và hư hỏng động cơ nếu tiếp tục vận hành.

Câu 29: Khi kiểm tra hệ thống làm mát bằng nước của động cơ, người lái xe cần chú ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?

  • A. Kiểm tra mức nước làm mát khi động cơ nguội.
  • B. Mở nắp két nước khi động cơ còn nóng để kiểm tra nhanh.
  • C. Không mở nắp két nước hoặc bình nước phụ khi động cơ còn nóng để tránh bị bỏng do nước nóng và hơi nước áp suất cao.
  • D. Chỉ cần kiểm tra bên ngoài két nước, không cần mở nắp.

Câu 30: Để tăng tuổi thọ của động cơ đốt trong ô tô, việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống điện
  • B. Hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát
  • C. Hệ thống phanh
  • D. Hệ thống treo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với động cơ đốt trong dùng cho ô tô hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tại sao việc bố trí động cơ đốt trong ở phía trước xe (dẫn động cầu trước hoặc cầu sau) lại phổ biến trên ô tô con?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: So với bố trí động cơ đặt giữa hoặc phía sau, bố trí động cơ đặt trước (trước buồng lái) có nhược điểm chính nào liên quan đến tầm nhìn của người lái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, li hợp (côn) có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hộp số trên ô tô có khả năng thay đổi tỉ số truyền. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho xe khi vận hành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi ô tô cần vượt dốc cao hoặc chở nặng, người lái thường về số thấp. Giải thích nào sau đây đúng về mặt kỹ thuật cho hành động này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong hệ thống truyền lực dẫn động cầu sau, bộ phận nào có vai trò truyền momen xoắn từ hộp số đến cầu chủ động đặt ở phía sau xe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ô tô dẫn động bốn bánh (4WD hoặc AWD) mang lại ưu điểm vượt trội nào so với ô tô dẫn động hai bánh (2WD) trong điều kiện địa hình khó khăn (ví dụ: đường trơn trượt, lầy lội)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hệ thống lái trên ô tô hiện đại thường sử dụng cơ cấu lái có trợ lực (thủy lực hoặc điện). Mục đích chính của việc trang bị hệ thống trợ lực lái là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong hệ thống phanh ô tô, phanh tang trống (phanh guốc) và phanh đĩa là hai loại phanh phổ biến. Phanh đĩa có ưu điểm nổi bật nào so với phanh tang trống về hiệu quả phanh và khả năng tản nhiệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hệ thống treo trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự êm dịu và ổn định khi xe di chuyển. Chức năng chính của hệ thống treo là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại động cơ đốt trong nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất trên ô tô du lịch hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ưu điểm chính của động cơ diesel so với động cơ xăng (cùng công suất) thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bộ phận nào trong động cơ đốt trong có vai trò quan trọng nhất trong việc biến đổi nhiệt năng do quá trình đốt cháy nhiên liệu thành cơ năng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong chu trình làm việc 4 kỳ của động cơ xăng, kỳ nào diễn ra quá trình nạp hỗn hợp hòa khí vào xi lanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hệ thống đánh lửa trên động cơ xăng có nhiệm vụ chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hệ thống làm mát động cơ có vai trò gì trong việc duy trì hoạt động ổn định và tuổi thọ của động cơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao hệ thống bôi trơn lại cần thiết cho động cơ đốt trong?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng, bộ phận nào có chức năng hòa trộn xăng và không khí thành hỗn hợp hòa khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Van xả trong động cơ đốt trong mở ra ở kỳ nào của chu trình 4 kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát động cơ ô tô gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong hệ thống truyền lực, bộ phận nào cho phép xe dừng tạm thời mà không cần tắt động cơ và không cần về số N (số Mo)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi xe vào cua, bánh xe phía ngoài và phía trong cua sẽ di chuyển quãng đường khác nhau. Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực giúp giải quyết sự khác biệt này, tránh hiện tượng trượt lết bánh xe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu một ô tô dẫn động cầu trước bị mất độ bám ở bánh trước khi tăng tốc trên đường trơn, hiện tượng gì có thể xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các hệ thống phanh hiện đại, hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hệ thống treo độc lập có ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc (nhíp lá) về sự êm ái và khả năng bám đường của bánh xe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong hệ thống lái, thước lái vàRotuyn lái có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu đèn báo áp suất dầu bôi trơn trên bảng đồng hồ bật sáng khi động cơ đang hoạt động, điều này cảnh báo điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi kiểm tra hệ thống làm mát bằng nước của động cơ, người lái xe cần chú ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để tăng tuổi thọ của động cơ đốt trong ô tô, việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô hiện đại ngày nay được thiết kế với mục tiêu hàng đầu nào, phản ánh xu hướng phát triển của ngành công nghiệp ô tô?

  • A. Đạt tốc độ vòng tua máy tối đa để tăng công suất.
  • B. Giảm thiểu kích thước và trọng lượng động cơ để tiết kiệm không gian.
  • C. Tăng cường độ bền và tuổi thọ của động cơ để giảm chi phí bảo trì.
  • D. Nâng cao hiệu suất nhiệt và giảm phát thải khí xả để bảo vệ môi trường.

Câu 2: Xét về vị trí lắp đặt động cơ trên ô tô, kiểu bố trí "đặt giữa" (mid-engine) thường thấy ở các dòng xe thể thao hoặc siêu xe. Ưu điểm chính của cách bố trí này là gì?

  • A. Giảm tiếng ồn và độ rung cho khoang hành khách.
  • B. Cải thiện sự cân bằng và khả năng xử lý lái nhờ phân bổ trọng lượng tối ưu.
  • C. Tăng không gian khoang hành lý và ghế ngồi phía sau.
  • D. Đơn giản hóa hệ thống truyền động và giảm chi phí sản xuất.

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên ô tô có nhiệm vụ chính là gì trong quá trình vận hành của xe?

  • A. Cung cấp năng lượng điện cho các hệ thống phụ trợ trên xe.
  • B. Điều khiển và duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định của động cơ.
  • C. Truyền và biến đổi mô-men xoắn từ động cơ đến các bánh xe chủ động.
  • D. Đảm bảo sự êm dịu và ổn định của xe khi di chuyển trên đường xấu.

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực, li hợp (clutch) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của li hợp là gì?

  • A. Ngắt và kết nối tạm thời dòng công suất từ động cơ đến hộp số.
  • B. Thay đổi tỷ số truyền để điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn.
  • C. Phân phối mô-men xoắn đến các bánh xe chủ động.
  • D. Giảm tốc độ vòng quay của trục khuỷu động cơ.

Câu 5: Hộp số (gearbox) là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống truyền lực. Nhiệm vụ chính của hộp số là gì?

  • A. Khởi động động cơ và duy trì động cơ hoạt động.
  • B. Thay đổi tỷ số truyền để thay đổi mô-men xoắn và tốc độ đầu ra.
  • C. Truyền chuyển động quay từ hộp số đến cầu chủ động khi xe vào cua.
  • D. Giảm thiểu rung động và tiếng ồn phát ra từ động cơ.

Câu 6: Tại sao hệ thống làm mát động cơ bằng chất lỏng (nước làm mát) lại phổ biến hơn so với làm mát bằng không khí trên ô tô hiện đại, đặc biệt là với động cơ công suất lớn?

  • A. Hệ thống làm mát bằng không khí có chi phí sản xuất cao hơn.
  • B. Làm mát bằng không khí hiệu quả hơn trong việc giảm tiếng ồn động cơ.
  • C. Làm mát bằng chất lỏng hiệu quả hơn trong việc kiểm soát nhiệt độ động cơ ở tải trọng cao.
  • D. Hệ thống làm mát bằng không khí chiếm ít không gian hơn trong khoang động cơ.

Câu 7: Hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong có vai trò vô cùng quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống bôi trơn hoạt động không hiệu quả hoặc bị lỗi?

  • A. Động cơ sẽ tiêu thụ nhiên liệu ít hơn.
  • B. Công suất động cơ sẽ tăng lên đáng kể.
  • C. Hệ thống làm mát sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Các chi tiết kim loại ma sát sẽ mài mòn nhanh chóng, gây hư hỏng động cơ.

Câu 8: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel về hiệu suất nhiệt. Động cơ nào thường có hiệu suất nhiệt cao hơn và tại sao?

  • A. Động cơ xăng, vì quá trình đốt cháy diễn ra nhanh hơn.
  • B. Động cơ diesel, vì tỷ số nén cao hơn và quá trình cháy hiệu quả hơn.
  • C. Cả hai loại động cơ có hiệu suất nhiệt tương đương nhau.
  • D. Hiệu suất nhiệt phụ thuộc vào công nghệ sản xuất, không phụ thuộc loại động cơ.

Câu 9: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bugi đóng vai trò gì?

  • A. Phun nhiên liệu vào buồng đốt.
  • B. Điều khiển thời điểm đóng mở của van nạp và van xả.
  • C. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hòa khí.
  • D. Làm mát xi lanh động cơ.

Câu 10: Động cơ đốt trong 4 kỳ là loại động cơ phổ biến trên ô tô. Hãy sắp xếp đúng thứ tự các kỳ trong một chu trình làm việc của động cơ 4 kỳ.

  • A. Nạp - Cháy - Xả - Nén
  • B. Nén - Nạp - Cháy - Xả
  • C. Xả - Nạp - Nén - Cháy
  • D. Nạp - Nén - Cháy (Sinh công) - Xả

Câu 11: Tại sao động cơ diesel thường được ưa chuộng sử dụng cho xe tải và xe buýt hơn là xe du lịch cá nhân?

  • A. Động cơ diesel tạo ra mô-men xoắn lớn ở vòng tua thấp, phù hợp với xe tải nặng và xe buýt cần sức kéo.
  • B. Động cơ diesel có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn động cơ xăng.
  • C. Động cơ diesel hoạt động êm ái và ít gây tiếng ồn hơn động cơ xăng.
  • D. Chi phí bảo dưỡng động cơ diesel thấp hơn so với động cơ xăng.

Câu 12: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng, bộ phận nào có chức năng hòa trộn xăng và không khí thành hòa khí trước khi đưa vào buồng đốt?

  • A. Bơm xăng
  • B. Bộ chế hòa khí (Carburetor) hoặc hệ thống phun xăng điện tử (EFI)
  • C. Bộ lọc xăng
  • D. Thùng chứa nhiên liệu

Câu 13: “Cầu chủ động” là một bộ phận trong hệ thống truyền lực. Ô tô một cầu chủ động và ô tô hai cầu chủ động khác nhau ở điểm cơ bản nào?

  • A. Loại hệ thống lái được sử dụng (bánh răng - thanh răng hay trục vít - êcu bi).
  • B. Vị trí đặt động cơ (đầu xe, đuôi xe hay giữa xe).
  • C. Số lượng bánh xe nhận mô-men xoắn trực tiếp từ động cơ để tạo ra chuyển động.
  • D. Kiểu hệ thống treo (độc lập hay phụ thuộc).

Câu 14: Ưu điểm của hệ thống lái trợ lực điện (EPS) so với hệ thống lái trợ lực thủy lực (HPS) trên ô tô hiện đại là gì?

  • A. Hệ thống EPS có khả năng cung cấp lực trợ lực lớn hơn HPS.
  • B. Hệ thống EPS có cấu tạo đơn giản và dễ bảo dưỡng hơn HPS.
  • C. Hệ thống EPS hoạt động êm ái và ít gây tiếng ồn hơn HPS.
  • D. Hệ thống EPS giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn vì chỉ tiêu thụ điện khi cần trợ lực lái.

Câu 15: Khi ô tô vào cua, bộ vi sai (differential) trong cầu xe có vai trò gì quan trọng?

  • A. Giảm tốc độ của cả hai bánh xe để vào cua an toàn hơn.
  • B. Cho phép các bánh xe trên cùng một trục quay với tốc độ khác nhau khi vào cua.
  • C. Phân phối đều mô-men xoắn đến cả hai bánh xe khi vào cua.
  • D. Tăng độ bám đường của bánh xe phía ngoài khi vào cua.

Câu 16: Hãy tưởng tượng một chiếc ô tô bị mất phanh chính (phanh chân). Trong tình huống khẩn cấp này, người lái có thể sử dụng loại phanh nào để giảm tốc độ hoặc dừng xe?

  • A. Phanh ABS (chống bó cứng phanh).
  • B. Phanh đĩa.
  • C. Phanh tay (phanh khẩn cấp).
  • D. Phanh động cơ (về số thấp).

Câu 17: Hệ thống treo trên ô tô có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của xe?

  • A. Độ êm dịu khi vận hành và khả năng kiểm soát xe.
  • B. Công suất tối đa của động cơ.
  • C. Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe.
  • D. Khả năng tăng tốc của xe.

Câu 18: Vật liệu chế tạo thân vỏ ô tô ngày càng đa dạng. Xu hướng sử dụng vật liệu mới nào đang được ưu tiên để giảm trọng lượng xe và nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu?

  • A. Thép cường độ cao.
  • B. Hợp kim nhôm và vật liệu composite.
  • C. Nhựa gia cường sợi thủy tinh.
  • D. Gang đúc.

Câu 19: Tại sao hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) lại được coi là một trang bị an toàn quan trọng trên ô tô?

  • A. Giúp xe dừng nhanh hơn trong mọi điều kiện đường.
  • B. Giảm mài mòn má phanh và tăng tuổi thọ hệ thống phanh.
  • C. Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, giúp người lái duy trì khả năng kiểm soát hướng lái.
  • D. Tự động điều chỉnh lực phanh phù hợp với tải trọng của xe.

Câu 20: Động cơ đốt trong trên ô tô thải ra nhiều loại khí xả gây ô nhiễm môi trường. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách giảm phát thải khí xả từ động cơ?

  • A. Sử dụng bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter).
  • B. Áp dụng hệ thống tuần hoàn khí xả (EGR).
  • C. Tối ưu hóa quá trình đốt cháy nhiên liệu.
  • D. Tăng dung tích xi lanh động cơ.

Câu 21: Trong tương lai, loại động cơ nào được dự đoán sẽ dần thay thế động cơ đốt trong truyền thống trên ô tô, hướng tới mục tiêu giao thông bền vững?

  • A. Động cơ diesel thế hệ mới.
  • B. Động cơ điện và động cơ hybrid.
  • C. Động cơ xăng có hiệu suất cực cao.
  • D. Động cơ sử dụng nhiên liệu sinh học.

Câu 22: Hệ thống treo khí nén (air suspension) có ưu điểm nổi bật nào so với hệ thống treo lò xo truyền thống, đặc biệt trên các dòng xe sang?

  • A. Hệ thống treo khí nén có độ bền cao hơn treo lò xo.
  • B. Chi phí bảo dưỡng hệ thống treo khí nén thấp hơn treo lò xo.
  • C. Hệ thống treo khí nén có thể điều chỉnh độ cao gầm xe và độ cứng giảm xóc, mang lại sự êm ái và khả năng vận hành linh hoạt hơn.
  • D. Hệ thống treo khí nén có cấu tạo đơn giản và dễ lắp đặt hơn treo lò xo.

Câu 23: Bộ phận nào trong hệ thống lái của ô tô trực tiếp truyền chuyển động quay từ vô lăng đến các bánh xe dẫn hướng?

  • A. Cơ cấu lái (steering mechanism).
  • B. Trục lái.
  • C. Bơm trợ lực lái.
  • D. Vô lăng.

Câu 24: Trong hệ thống phanh đĩa, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh để giảm tốc độ bánh xe?

  • A. Đĩa phanh.
  • B. Má phanh (brake pads).
  • C. Càng phanh (caliper).
  • D. Xy lanh phanh chính.

Câu 25: Để tăng cường tính an toàn chủ động cho ô tô, công nghệ nào sau đây giúp xe tự động giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước?

  • A. Hệ thống cảnh báo điểm mù (Blind Spot Warning).
  • B. Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (Lane Keeping Assist).
  • C. Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (Automatic Emergency Braking).
  • D. Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).

Câu 26: Loại động cơ đốt trong nào sử dụng nhiên liệu là khí tự nhiên nén (CNG) hoặc khí hóa lỏng (LPG) và được xem là thân thiện môi trường hơn so với động cơ xăng và diesel truyền thống?

  • A. Động cơ diesel.
  • B. Động cơ xăng.
  • C. Động cơ khí (Gas engine).
  • D. Động cơ hybrid.

Câu 27: Trong hệ thống truyền lực, bộ phận nào có chức năng truyền mô-men xoắn từ hộp số đến cầu chủ động khi động cơ và cầu xe không nằm trên cùng một đường thẳng (ví dụ: ô tô dẫn động cầu sau, động cơ đặt trước)?

  • A. Li hợp.
  • B. Trục các đăng (cardan shaft).
  • C. Hộp số.
  • D. Bộ vi sai.

Câu 28: Để cải thiện hiệu suất nạp của động cơ đốt trong, công nghệ tăng áp (turbocharger hoặc supercharger) được sử dụng để làm gì?

  • A. Nén khí nạp vào xi lanh, tăng lượng khí nạp và công suất động cơ.
  • B. Làm mát khí nạp trước khi vào xi lanh, tăng hiệu suất đốt cháy.
  • C. Giảm áp suất khí xả, giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Tăng tốc độ vòng tua máy, tăng công suất động cơ.

Câu 29: Hệ thống phanh tái sinh (regenerative braking) được sử dụng trên xe hybrid và xe điện có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Tăng cường lực phanh, giúp xe dừng nhanh hơn.
  • B. Giảm mài mòn má phanh, tăng tuổi thọ hệ thống phanh.
  • C. Chuyển đổi động năng khi phanh thành điện năng, sạc lại pin và tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • D. Đảm bảo an toàn khi phanh trên đường trơn trượt.

Câu 30: Trong các hệ thống an toàn thụ động trên ô tô, túi khí (airbag) có vai trò chính là gì khi xảy ra va chạm?

  • A. Cảnh báo va chạm sớm cho người lái.
  • B. Giảm thiểu chấn thương cho hành khách bằng cách hấp thụ lực va đập.
  • C. Tự động phanh xe khi phát hiện va chạm sắp xảy ra.
  • D. Ghi lại dữ liệu về vụ va chạm để phục vụ điều tra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô hiện đại ngày nay được thiết kế với mục tiêu hàng đầu nào, phản ánh xu hướng phát triển của ngành công nghiệp ô tô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét về vị trí lắp đặt động cơ trên ô tô, kiểu bố trí 'đặt giữa' (mid-engine) thường thấy ở các dòng xe thể thao hoặc siêu xe. Ưu điểm chính của cách bố trí này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hệ thống truyền lực trên ô tô có nhiệm vụ chính là gì trong quá trình vận hành của xe?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực, li hợp (clutch) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của li hợp là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hộp số (gearbox) là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống truyền lực. Nhiệm vụ chính của hộp số là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao hệ thống làm mát động cơ bằng chất lỏng (nước làm mát) lại phổ biến hơn so với làm mát bằng không khí trên ô tô hiện đại, đặc biệt là với động cơ công suất lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong có vai trò vô cùng quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống bôi trơn hoạt động không hiệu quả hoặc bị lỗi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel về hiệu suất nhiệt. Động cơ nào thường có hiệu suất nhiệt cao hơn và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bugi đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Động cơ đốt trong 4 kỳ là loại động cơ phổ biến trên ô tô. Hãy sắp xếp đúng thứ tự các kỳ trong một chu trình làm việc của động cơ 4 kỳ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao động cơ diesel thường được ưa chuộng sử dụng cho xe tải và xe buýt hơn là xe du lịch cá nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng, bộ phận nào có chức năng hòa trộn xăng và không khí thành hòa khí trước khi đưa vào buồng đốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: “Cầu chủ động” là một bộ phận trong hệ thống truyền lực. Ô tô một cầu chủ động và ô tô hai cầu chủ động khác nhau ở điểm cơ bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ưu điểm của hệ thống lái trợ lực điện (EPS) so với hệ thống lái trợ lực thủy lực (HPS) trên ô tô hiện đại là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi ô tô vào cua, bộ vi sai (differential) trong cầu xe có vai trò gì quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hãy tưởng tượng một chiếc ô tô bị mất phanh chính (phanh chân). Trong tình huống khẩn cấp này, người lái có thể sử dụng loại phanh nào để giảm tốc độ hoặc dừng xe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hệ thống treo trên ô tô có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của xe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vật liệu chế tạo thân vỏ ô tô ngày càng đa dạng. Xu hướng sử dụng vật liệu mới nào đang được ưu tiên để giảm trọng lượng xe và nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) lại được coi là một trang bị an toàn quan trọng trên ô tô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Động cơ đốt trong trên ô tô thải ra nhiều loại khí xả gây ô nhiễm môi trường. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách giảm phát thải khí xả từ động cơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong tương lai, loại động cơ nào được dự đoán sẽ dần thay thế động cơ đốt trong truyền thống trên ô tô, hướng tới mục tiêu giao thông bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hệ thống treo khí nén (air suspension) có ưu điểm nổi bật nào so với hệ thống treo lò xo truyền thống, đặc biệt trên các dòng xe sang?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Bộ phận nào trong hệ thống lái của ô tô trực tiếp truyền chuyển động quay từ vô lăng đến các bánh xe dẫn hướng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong hệ thống phanh đĩa, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh để giảm tốc độ bánh xe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để tăng cường tính an toàn chủ động cho ô tô, công nghệ nào sau đây giúp xe tự động giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại động cơ đốt trong nào sử dụng nhiên liệu là khí tự nhiên nén (CNG) hoặc khí hóa lỏng (LPG) và được xem là thân thiện môi trường hơn so với động cơ xăng và diesel truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong hệ thống truyền lực, bộ phận nào có chức năng truyền mô-men xoắn từ hộp số đến cầu chủ động khi động cơ và cầu xe không nằm trên cùng một đường thẳng (ví dụ: ô tô dẫn động cầu sau, động cơ đặt trước)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để cải thiện hiệu suất nạp của động cơ đốt trong, công nghệ tăng áp (turbocharger hoặc supercharger) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hệ thống phanh tái sinh (regenerative braking) được sử dụng trên xe hybrid và xe điện có ưu điểm gì nổi bật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các hệ thống an toàn thụ động trên ô tô, túi khí (airbag) có vai trò chính là gì khi xảy ra va chạm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong trên ô tô hiện đại chủ yếu sử dụng hệ thống làm mát nào để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và hiệu quả?

  • A. Làm mát bằng không khí tự nhiên
  • B. Làm mát bằng chất lỏng tuần hoàn cưỡng bức
  • C. Làm mát bằng dầu bôi trơn
  • D. Không cần hệ thống làm mát

Câu 2: Trong động cơ xăng 4 kỳ, kỳ nào diễn ra quá trình nạp hỗn hợp nhiên liệu và không khí vào xi lanh?

  • A. Kỳ nạp
  • B. Kỳ nén
  • C. Kỳ cháy - giãn nở
  • D. Kỳ thải

Câu 3: Ưu điểm chính của việc bố trí động cơ đặt giữa trên một số dòng xe thể thao và siêu xe là gì?

  • A. Tăng không gian cabin
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Cải thiện phân bổ trọng lượng và cân bằng xe
  • D. Dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa hơn

Câu 4: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực ô tô có chức năng thay đổi tỷ số truyền, giúp xe thay đổi tốc độ và lực kéo?

  • A. Ly hợp
  • B. Hộp số
  • C. Vi sai
  • D. Trục các đăng

Câu 5: Loại động cơ đốt trong nào thường có hiệu suất nhiệt cao hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn, đặc biệt khi vận hành ở tải trọng thấp và trung bình?

  • A. Động cơ xăng (Otto)
  • B. Động cơ Wankel
  • C. Động cơ Diesel
  • D. Động cơ tua bin khí

Câu 6: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bộ phận nào tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp khí - nhiên liệu?

  • A. Bugi xông
  • B. Bobin đánh lửa (Ignition coil)
  • C. Bộ chia điện
  • D. Bugi (Spark plug)

Câu 7: Khi xe ô tô cần tăng tốc nhanh hoặc leo dốc, người lái thường về số thấp. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm tốc độ động cơ
  • B. Tăng mô men xoắn truyền đến bánh xe
  • C. Tiết kiệm nhiên liệu hơn
  • D. Giảm tải cho hệ thống phanh

Câu 8: Hệ thống lái trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc điều khiển hướng di chuyển của xe. Loại hệ thống lái nào phổ biến nhất trên ô tô hiện đại ngày nay?

  • A. Hệ thống lái trợ lực (thủy lực hoặc điện)
  • B. Hệ thống lái cơ khí hoàn toàn
  • C. Hệ thống lái bằng dây cáp
  • D. Hệ thống lái tự động hoàn toàn

Câu 9: Trong hệ thống phanh ô tô, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh hoặc trống phanh để giảm tốc độ bánh xe?

  • A. Bơm phanh
  • B. Xi lanh phanh chính
  • C. Má phanh (guốc phanh)
  • D. Đĩa phanh (trống phanh)

Câu 10: Động cơ đốt trong trên ô tô thải ra nhiều loại khí thải khác nhau. Khí thải nào được xem là nguyên nhân chính gây hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?

  • A. Khí Nitơ (N2)
  • B. Khí Ôxy (O2)
  • C. Khí Hydro (H2)
  • D. Khí Carbon dioxide (CO2)

Câu 11: Để giảm thiểu khí thải độc hại từ động cơ đốt trong, ô tô hiện đại thường được trang bị hệ thống xử lý khí thải nào?

  • A. Bộ lọc bụi mịn
  • B. Bộ xúc tác ba thành phần (Three-way catalytic converter)
  • C. Bộ tuần hoàn khí thải (EGR)
  • D. Bộ giảm thanh khí thải

Câu 12: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel, động cơ nào thường có dải vòng tua máy hoạt động (RPM range) rộng hơn?

  • A. Động cơ xăng
  • B. Động cơ Diesel
  • C. Cả hai đều tương đương
  • D. Không thể so sánh

Câu 13: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ, dầu nhớt có vai trò chính nào sau đây?

  • A. Làm mát động cơ
  • B. Cung cấp nhiên liệu cho động cơ
  • C. Truyền động lực cho piston
  • D. Giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại chuyển động

Câu 14: Loại hệ thống treo nào thường được sử dụng ở cầu trước của ô tô con hiện đại để cải thiện khả năng xử lý lái và độ êm ái?

  • A. Hệ thống treo phụ thuộc (nhíp lá)
  • B. Hệ thống treo độc lập (MacPherson, tay đòn kép)
  • C. Hệ thống treo khí nén
  • D. Hệ thống treo thủy lực

Câu 15: Khi nói về hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System), chức năng chính của hệ thống này là gì?

  • A. Tăng cường lực phanh
  • B. Giảm quãng đường phanh trong mọi điều kiện
  • C. Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, duy trì khả năng lái
  • D. Tự động phanh khi phát hiện nguy hiểm

Câu 16: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực của ô tô dẫn động cầu trước (FWD), bộ phận nào thường được tích hợp chung với hộp số để tạo thành cụm truyền động?

  • A. Ly hợp
  • B. Trục các đăng
  • C. Cầu sau
  • D. Vi sai cầu trước

Câu 17: Để tăng công suất động cơ đốt trong mà không tăng đáng kể dung tích xi lanh, công nghệ nào thường được sử dụng?

  • A. Tăng áp (Turbocharger hoặc Supercharger)
  • B. Giảm tỷ số nén
  • C. Sử dụng động cơ Diesel
  • D. Giảm số lượng xi lanh

Câu 18: Trong hệ thống treo khí nén, bộ phận nào có vai trò điều chỉnh độ cứng của hệ thống treo và chiều cao gầm xe?

  • A. Lò xo trụ
  • B. Giảm chấn thủy lực
  • C. Bộ điều khiển khí nén và các van
  • D. Thanh cân bằng

Câu 19: Khi xe ô tô vào cua, vi sai (differential) có vai trò quan trọng như thế nào đối với bánh xe?

  • A. Làm cho hai bánh xe quay cùng tốc độ
  • B. Cho phép hai bánh xe trên cùng trục quay với tốc độ khác nhau
  • C. Tăng lực kéo cho bánh xe phía trong cua
  • D. Giảm lực cản lăn của bánh xe phía ngoài cua

Câu 20: Vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo xi lanh và piston trong động cơ đốt trong do yêu cầu về độ bền nhiệt và chịu mài mòn cao?

  • A. Nhựa composite
  • B. Thép các-bon thấp
  • C. Hợp kim nhôm
  • D. Gang và hợp kim gang

Câu 21: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng phun xăng điện tử, bộ phận nào có chức năng đo lường lượng không khí nạp vào động cơ?

  • A. Cảm biến vị trí bướm ga (TPS)
  • B. Cảm biến áp suất tuyệt đối đường ống nạp (MAP)
  • C. Cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF)
  • D. Cảm biến nhiệt độ khí nạp (IAT)

Câu 22: Loại động cơ nào thường được sử dụng trong xe hybrid xăng-điện?

  • A. Động cơ xăng (Otto)
  • B. Động cơ Diesel
  • C. Động cơ Wankel
  • D. Động cơ tua bin khí

Câu 23: Trong hệ thống lái trợ lực điện (EPS), ưu điểm chính của việc sử dụng motor điện thay vì bơm thủy lực là gì?

  • A. Lực trợ lực lớn hơn
  • B. Tiết kiệm năng lượng và nhiên liệu hơn
  • C. Độ bền cao hơn
  • D. Cấu tạo đơn giản hơn

Câu 24: Để kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống làm mát động cơ, công việc nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện định kỳ?

  • A. Kiểm tra áp suất lốp
  • B. Thay dầu động cơ
  • C. Kiểm tra mức nước làm mát và tình trạng ống dẫn
  • D. Vệ sinh lọc gió động cơ

Câu 25: Khi động cơ hoạt động ở chế độ tải nặng hoặc vòng tua cao, hệ thống bôi trơn cần đảm bảo điều gì để bảo vệ các chi tiết máy?

  • A. Dầu nhớt phải có màu sắc đẹp
  • B. Dầu nhớt phải có mùi thơm
  • C. Dầu nhớt phải có độ nhớt thấp
  • D. Dầu nhớt phải duy trì đủ áp suất và lưu lượng

Câu 26: Trong hệ thống phanh đĩa, bộ phận nào gắn liền với bánh xe và quay cùng bánh xe?

  • A. Đĩa phanh
  • B. Má phanh
  • C. Cùm phanh (caliper)
  • D. Xi lanh phanh bánh xe

Câu 27: Để giảm tiếng ồn và rung động từ động cơ truyền đến khung xe, bộ phận nào thường được sử dụng để kết nối động cơ với khung xe?

  • A. Ống xả
  • B. Cao su chân máy (Engine mounts)
  • C. Hộp số
  • D. Trục các đăng

Câu 28: Khi xe ô tô chở nặng hoặc kéo rơ moóc, hệ thống phanh cần đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Phanh phải êm dịu
  • B. Phanh phải không gây tiếng ồn
  • C. Hiệu quả phanh phải cao và ổn định
  • D. Bàn đạp phanh phải nhẹ

Câu 29: Trong hệ thống treo, bộ phận nào có chức năng hấp thụ các dao động và chấn động từ mặt đường, giúp xe vận hành êm ái hơn?

  • A. Lò xo trụ
  • B. Thanh cân bằng
  • C. Ổ bi moay ơ
  • D. Giảm chấn (thụt/phuộc nhún)

Câu 30: Để cải thiện tính năng khí động học của ô tô và giảm lực cản không khí, các nhà thiết kế thường chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Hình dạng và kiểu dáng thân xe
  • B. Kích thước bánh xe
  • C. Màu sơn xe
  • D. Vật liệu chế tạo khung xe

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Động cơ đốt trong trên ô tô hiện đại chủ yếu sử dụng hệ thống làm mát nào để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong động cơ xăng 4 kỳ, kỳ nào diễn ra quá trình nạp hỗn hợp nhiên liệu và không khí vào xi lanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ưu điểm chính của việc bố trí động cơ đặt giữa trên một số dòng xe thể thao và siêu xe là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực ô tô có chức năng thay đổi tỷ số truyền, giúp xe thay đổi tốc độ và lực kéo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Loại động cơ đốt trong nào thường có hiệu suất nhiệt cao hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn, đặc biệt khi vận hành ở tải trọng thấp và trung bình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bộ phận nào tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp khí - nhiên liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi xe ô tô cần tăng tốc nhanh hoặc leo dốc, người lái thường về số thấp. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hệ thống lái trên ô tô có vai trò quan trọng trong việc điều khiển hướng di chuyển của xe. Loại hệ thống lái nào phổ biến nhất trên ô tô hiện đại ngày nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong hệ thống phanh ô tô, bộ phận nào trực tiếp tạo ra lực ma sát lên đĩa phanh hoặc trống phanh để giảm tốc độ bánh xe?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Động cơ đốt trong trên ô tô thải ra nhiều loại khí thải khác nhau. Khí thải nào được xem là nguyên nhân chính gây hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để giảm thiểu khí thải độc hại từ động cơ đốt trong, ô tô hiện đại thường được trang bị hệ thống xử lý khí thải nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So sánh động cơ xăng và động cơ diesel, động cơ nào thường có dải vòng tua máy hoạt động (RPM range) rộng hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ, dầu nhớt có vai trò chính nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Loại hệ thống treo nào thường được sử dụng ở cầu trước của ô tô con hiện đại để cải thiện khả năng xử lý lái và độ êm ái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi nói về hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System), chức năng chính của hệ thống này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực của ô tô dẫn động cầu trước (FWD), bộ phận nào thường được tích hợp chung với hộp số để tạo thành cụm truyền động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để tăng công suất động cơ đốt trong mà không tăng đáng kể dung tích xi lanh, công nghệ nào thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong hệ thống treo khí nén, bộ phận nào có vai trò điều chỉnh độ cứng của hệ thống treo và chiều cao gầm xe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi xe ô tô vào cua, vi sai (differential) có vai trò quan trọng như thế nào đối với bánh xe?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo xi lanh và piston trong động cơ đốt trong do yêu cầu về độ bền nhiệt và chịu mài mòn cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng phun xăng điện tử, bộ phận nào có chức năng đo lường lượng không khí nạp vào động cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Loại động cơ nào thường được sử dụng trong xe hybrid xăng-điện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong hệ thống lái trợ lực điện (EPS), ưu điểm chính của việc sử dụng motor điện thay vì bơm thủy lực là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống làm mát động cơ, công việc nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện định kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi động cơ hoạt động ở chế độ tải nặng hoặc vòng tua cao, hệ thống bôi trơn cần đảm bảo điều gì để bảo vệ các chi tiết máy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong hệ thống phanh đĩa, bộ phận nào gắn liền với bánh xe và quay cùng bánh xe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để giảm tiếng ồn và rung động từ động cơ truyền đến khung xe, bộ phận nào thường được sử dụng để kết nối động cơ với khung xe?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi xe ô tô chở nặng hoặc kéo rơ moóc, hệ thống phanh cần đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong hệ thống treo, bộ phận nào có chức năng hấp thụ các dao động và chấn động từ mặt đường, giúp xe vận hành êm ái hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để cải thiện tính năng khí động học của ô tô và giảm lực cản không khí, các nhà thiết kế thường chú trọng đến yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong được sử dụng phổ biến trên ô tô hiện nay chủ yếu là loại động cơ nào?

  • A. Động cơ hơi nước
  • B. Động cơ xăng và động cơ diesel
  • C. Động cơ điện
  • D. Động cơ phản lực

Câu 2: Vì sao động cơ đốt trong 4 kỳ được ưa chuộng hơn động cơ đốt trong 2 kỳ trong ô tô?

  • A. Cấu tạo đơn giản hơn
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • C. Tiết kiệm nhiên liệu và khí thải sạch hơn
  • D. Công suất lớn hơn trên cùng kích thước

Câu 3: Hệ thống làm mát bằng nước được sử dụng rộng rãi trên ô tô có ưu điểm gì so với hệ thống làm mát bằng không khí?

  • A. Hiệu quả làm mát cao hơn, ổn định nhiệt độ tốt hơn
  • B. Cấu tạo đơn giản, dễ bảo dưỡng hơn
  • C. Trọng lượng nhẹ hơn, giảm tải cho xe
  • D. Chi phí sản xuất thấp hơn

Câu 4: Vị trí đặt động cơ ở đầu xe (phía trước trục bánh trước) có nhược điểm chính nào về mặt thiết kế và vận hành?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận và bảo dưỡng động cơ
  • B. Tăng chiều dài cơ sở của xe
  • C. Giảm không gian cabin cho hành khách
  • D. Phân bổ trọng lượng không đều, ảnh hưởng đến khả năng lái và phanh

Câu 5: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, li hợp có vai trò chính là gì?

  • A. Thay đổi tỉ số truyền để điều chỉnh tốc độ và lực kéo
  • B. Truyền và ngắt momen xoắn từ động cơ đến hộp số một cách êm dịu
  • C. Phân phối momen xoắn đến các bánh xe chủ động
  • D. Giảm tốc độ vòng quay từ động cơ đến bánh xe

Câu 6: Hộp số trên ô tô có chức năng quan trọng nhất là gì trong quá trình vận hành?

  • A. Thay đổi tỉ số truyền để phù hợp với tốc độ và tải trọng của xe
  • B. Ngắt truyền động từ động cơ đến bánh xe khi cần thiết
  • C. Đảo chiều chuyển động của xe
  • D. Tăng momen xoắn từ động cơ

Câu 7: Vì sao hệ thống truyền lực các đăng (trục các đăng) thường được sử dụng trong các xe ô tô dẫn động cầu sau hoặc dẫn động bốn bánh?

  • A. Để tăng momen xoắn truyền đến bánh xe
  • B. Để giảm tốc độ vòng quay của trục khuỷu
  • C. Để truyền momen xoắn từ hộp số đặt giữa xe đến cầu chủ động phía sau hoặc cả trước và sau
  • D. Để thay đổi chiều quay của bánh xe

Câu 8: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực giúp xe ô tô có thể di chuyển được trên đường vòng một cách dễ dàng và ổn định?

  • A. Li hợp
  • B. Hộp số
  • C. Trục các đăng
  • D. Bộ vi sai

Câu 9: Ưu điểm của hệ thống dẫn động cầu trước (FWD) so với hệ thống dẫn động cầu sau (RWD) trên ô tô con là gì?

  • A. Khả năng tăng tốc tốt hơn
  • B. Nhẹ hơn, ít chi tiết truyền động hơn, không gian cabin rộng hơn
  • C. Độ bền và tuổi thọ cao hơn
  • D. Khả năng vượt địa hình tốt hơn

Câu 10: Hệ thống phanh trên ô tô có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp xe tăng tốc nhanh hơn
  • B. Điều khiển hướng di chuyển của xe
  • C. Giảm tốc độ hoặc dừng hẳn xe để đảm bảo an toàn
  • D. Giữ xe đứng yên khi đỗ

Câu 11: Loại hệ thống treo nào thường được sử dụng cho các xe ô tô tải nặng để đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền?

  • A. Hệ thống treo độc lập MacPherson
  • B. Hệ thống treo tay đòn kép
  • C. Hệ thống treo khí nén
  • D. Hệ thống treo phụ thuộc (nhíp lá hoặc lò xo trụ)

Câu 12: Vì sao hệ thống lái trợ lực điện (EPS) ngày càng phổ biến trên ô tô hiện đại?

  • A. Tiết kiệm nhiên liệu, dễ điều khiển, có thể tích hợp các tính năng hỗ trợ lái
  • B. Cấu tạo đơn giản, dễ bảo dưỡng hơn trợ lực thủy lực
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • D. Độ bền cao hơn trong điều kiện khắc nghiệt

Câu 13: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bugi có vai trò gì?

  • A. Cung cấp nhiên liệu vào buồng đốt
  • B. Tạo tia lửa điện để đốt cháy hòa khí
  • C. Điều chỉnh thời điểm đánh lửa
  • D. Làm mát buồng đốt

Câu 14: Hệ thống nhiên liệu của động cơ diesel khác biệt chính so với động cơ xăng ở điểm nào?

  • A. Sử dụng bơm nhiên liệu áp suất thấp hơn
  • B. Không có bộ lọc nhiên liệu
  • C. Phun nhiên liệu trực tiếp vào buồng đốt dưới áp suất rất cao
  • D. Sử dụng bộ chế hòa khí để trộn nhiên liệu và không khí

Câu 15: Cảm biến vị trí trục khuỷu (CKP sensor) có vai trò gì trong hệ thống điều khiển động cơ?

  • A. Đo nhiệt độ động cơ
  • B. Đo áp suất khí nạp
  • C. Đo lưu lượng gió nạp
  • D. Xác định vị trí và tốc độ trục khuỷu để ECU điều khiển thời điểm phun nhiên liệu và đánh lửa

Câu 16: Bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter) trong hệ thống xả thải của ô tô có tác dụng gì?

  • A. Giảm tiếng ồn động cơ
  • B. Giảm thiểu các chất khí độc hại trong khí thải động cơ (CO, HC, NOx)
  • C. Tăng công suất động cơ
  • D. Làm mát khí thải động cơ

Câu 17: Hệ thống ABS (Anti-lock Braking System) trên ô tô có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng cường lực phanh
  • B. Phân bổ lực phanh đều lên các bánh xe
  • C. Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, giúp duy trì khả năng điều khiển xe
  • D. Giảm quãng đường phanh trong mọi điều kiện

Câu 18: Túi khí (airbag) trên ô tô hoạt động dựa trên nguyên lý nào để bảo vệ hành khách khi xảy ra va chạm?

  • A. Hấp thụ lực va chạm bằng vật liệu đặc biệt
  • B. Tạo ra một lớp đệm khí để giảm chấn thương
  • C. Phản xạ lực va chạm ra phía ngoài
  • D. Cảm biến va chạm kích hoạt hệ thống bơm khí, làm phồng túi khí rất nhanh để giảm thiểu chấn thương

Câu 19: Dây đai an toàn (seatbelt) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ người ngồi trên xe khi có tai nạn?

  • A. Giữ người ngồi cố định tại vị trí, ngăn không bị văng đập vào các bộ phận bên trong xe hoặc văng ra ngoài
  • B. Tăng cường độ cứng của ghế ngồi
  • C. Kích hoạt hệ thống phanh khẩn cấp
  • D. Nâng cao khả năng quan sát của người lái

Câu 20: Vật liệu composite ngày càng được sử dụng nhiều trong chế tạo thân vỏ ô tô vì ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn thép
  • B. Nhẹ, cứng, chịu lực tốt, chống ăn mòn
  • C. Dễ dàng tái chế hơn
  • D. Cách âm tốt hơn

Câu 21: Hệ thống treo khí nén có ưu điểm gì so với hệ thống treo lò xo trụ truyền thống, đặc biệt trên các xe sang và xe địa hình?

  • A. Độ bền cao hơn và ít cần bảo dưỡng
  • B. Cấu tạo đơn giản và giá thành rẻ hơn
  • C. Có thể điều chỉnh độ cao gầm xe và độ cứng hệ thống treo, mang lại sự êm ái và khả năng vượt địa hình tốt hơn
  • D. Giảm trọng lượng xe

Câu 22: Công nghệ phun xăng trực tiếp (GDI) mang lại lợi ích gì cho động cơ xăng so với phun xăng đa điểm truyền thống?

  • A. Giảm tiếng ồn động cơ
  • B. Tăng tuổi thọ động cơ
  • C. Giảm chi phí bảo dưỡng
  • D. Tăng hiệu suất đốt cháy, tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải

Câu 23: Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) giúp ích gì cho người lái xe khi di chuyển trên đường cao tốc?

  • A. Tăng tốc độ tối đa của xe
  • B. Duy trì tốc độ cài đặt sẵn, giảm mệt mỏi cho người lái khi đi đường dài
  • C. Cảnh báo khi xe đi lệch làn đường
  • D. Tự động phanh khi gặp chướng ngại vật

Câu 24: Cảm biến MAP (Manifold Absolute Pressure sensor) đo đại lượng nào trong hệ thống động cơ?

  • A. Nhiệt độ khí nạp
  • B. Lưu lượng khí nạp
  • C. Áp suất tuyệt đối trong đường ống nạp
  • D. Vị trí bướm ga

Câu 25: Trong hệ thống lái, thước lái và rô-tuyn lái có vai trò gì?

  • A. Biến chuyển động xoay của vô lăng thành chuyển động tịnh tiến để điều khiển bánh xe dẫn hướng
  • B. Tạo lực trợ lực lái
  • C. Giảm chấn cho hệ thống lái
  • D. Kết nối vô lăng với cột lái

Câu 26: Hệ thống treo độc lập có ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc về khả năng vận hành và độ êm ái?

  • A. Chịu tải tốt hơn
  • B. Êm ái hơn, ổn định hơn khi vào cua và trên đường không bằng phẳng
  • C. Cấu tạo đơn giản hơn
  • D. Giá thành rẻ hơn

Câu 27: Bộ phận nào trong hệ thống phanh thủy lực có vai trò tạo ra áp suất dầu phanh để ép má phanh vào đĩa phanh hoặc trống phanh?

  • A. Đĩa phanh
  • B. Má phanh
  • C. Xy lanh phanh chính (bơm phanh)
  • D. Đường ống dẫn dầu phanh

Câu 28: Để tăng công suất động cơ đốt trong mà không tăng đáng kể kích thước và trọng lượng, giải pháp phổ biến hiện nay là gì?

  • A. Tăng số lượng xi lanh
  • B. Tăng dung tích xi lanh
  • C. Sử dụng vật liệu nhẹ hơn
  • D. Sử dụng hệ thống tăng áp (turbocharger hoặc supercharger)

Câu 29: Trong hệ thống làm mát bằng nước, van hằng nhiệt (thermostat) có chức năng gì?

  • A. Bơm nước làm mát
  • B. Điều chỉnh dòng nước làm mát qua két nước để duy trì nhiệt độ động cơ ổn định
  • C. Đo nhiệt độ nước làm mát
  • D. Tản nhiệt nước làm mát

Câu 30: Khi ô tô di chuyển trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường lực phanh
  • B. Ổn định thân xe khi vào cua
  • C. Ngăn chặn bánh xe bị trượt quay khi tăng tốc hoặc vào cua trên đường trơn, đảm bảo lực kéo tối ưu
  • D. Cảnh báo khi xe đi quá tốc độ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Động cơ đốt trong được sử dụng phổ biến trên ô tô hiện nay chủ yếu là loại động cơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao động cơ đốt trong 4 kỳ được ưa chuộng hơn động cơ đốt trong 2 kỳ trong ô tô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hệ thống làm mát bằng nước được sử dụng rộng rãi trên ô tô có ưu điểm gì so với hệ thống làm mát bằng không khí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vị trí đặt động cơ ở đầu xe (phía trước trục bánh trước) có nhược điểm chính nào về mặt thiết kế và vận hành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong hệ thống truyền lực của ô tô, li hợp có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hộp số trên ô tô có chức năng quan trọng nhất là gì trong quá trình vận hành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vì sao hệ thống truyền lực các đăng (trục các đăng) thường được sử dụng trong các xe ô tô dẫn động cầu sau hoặc dẫn động bốn bánh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực giúp xe ô tô có thể di chuyển được trên đường vòng một cách dễ dàng và ổn định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ưu điểm của hệ thống dẫn động cầu trước (FWD) so với hệ thống dẫn động cầu sau (RWD) trên ô tô con là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống phanh trên ô tô có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại hệ thống treo nào thường được sử dụng cho các xe ô tô tải nặng để đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vì sao hệ thống lái trợ lực điện (EPS) ngày càng phổ biến trên ô tô hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, bugi có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hệ thống nhiên liệu của động cơ diesel khác biệt chính so với động cơ xăng ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cảm biến vị trí trục khuỷu (CKP sensor) có vai trò gì trong hệ thống điều khiển động cơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter) trong hệ thống xả thải của ô tô có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hệ thống ABS (Anti-lock Braking System) trên ô tô có chức năng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Túi khí (airbag) trên ô tô hoạt động dựa trên nguyên lý nào để bảo vệ hành khách khi xảy ra va chạm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dây đai an toàn (seatbelt) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ người ngồi trên xe khi có tai nạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vật liệu composite ngày càng được sử dụng nhiều trong chế tạo thân vỏ ô tô vì ưu điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống treo khí nén có ưu điểm gì so với hệ thống treo lò xo trụ truyền thống, đặc biệt trên các xe sang và xe địa hình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công nghệ phun xăng trực tiếp (GDI) mang lại lợi ích gì cho động cơ xăng so với phun xăng đa điểm truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) giúp ích gì cho người lái xe khi di chuyển trên đường cao tốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cảm biến MAP (Manifold Absolute Pressure sensor) đo đại lượng nào trong hệ thống động cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong hệ thống lái, thước lái và rô-tuyn lái có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ thống treo độc lập có ưu điểm gì so với hệ thống treo phụ thuộc về khả năng vận hành và độ êm ái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bộ phận nào trong hệ thống phanh thủy lực có vai trò tạo ra áp suất dầu phanh để ép má phanh vào đĩa phanh hoặc trống phanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để tăng công suất động cơ đốt trong mà không tăng đáng kể kích thước và trọng lượng, giải pháp phổ biến hiện nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong hệ thống làm mát bằng nước, van hằng nhiệt (thermostat) có chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi ô tô di chuyển trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) có vai trò gì?

Xem kết quả