Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 8: Thiết kế và bản vẽ kĩ thuật có đáp án - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn hình thành ý tưởng thiết kế cho một sản phẩm mới, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Phác thảo bản vẽ kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
- B. Nghiên cứu thị trường và phân tích nhu cầu người dùng.
- C. Lựa chọn vật liệu và công nghệ sản xuất.
- D. Xây dựng mô hình thử nghiệm sản phẩm.
Câu 2: Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò trung tâm trong việc truyền đạt thông tin giữa các bộ phận khác nhau trong quy trình sản xuất. Trong các giai đoạn sau, bản vẽ kỹ thuật KHÔNG trực tiếp được sử dụng trong giai đoạn nào?
- A. Thiết kế sản phẩm.
- B. Chế tạo sản phẩm.
- C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- D. Quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
Câu 3: Để thể hiện đầy đủ hình dạng và kích thước của một chi tiết máy phức tạp trên bản vẽ kỹ thuật, người ta thường sử dụng phép chiếu vuông góc để tạo ra các hình chiếu khác nhau. Hình chiếu nào sau đây thể hiện mặt bên trái của vật thể?
- A. Hình chiếu đứng.
- B. Hình chiếu bằng.
- C. Hình chiếu cạnh.
- D. Hình chiếu trục đo.
Câu 4: Khi thiết kế một ngôi nhà, bản vẽ xây dựng cần thể hiện nhiều thông tin quan trọng. Thông tin nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính cần thể hiện trên bản vẽ mặt bằng của ngôi nhà?
- A. Vị trí và kích thước các phòng.
- B. Bố trí cửa ra vào và cửa sổ.
- C. Vị trí và kích thước tường, cột, vách ngăn.
- D. Chiều cao tổng thể của ngôi nhà.
Câu 5: Trong bản vẽ kỹ thuật, đường nét đóng vai trò quan trọng trong việc biểu diễn hình dạng và kích thước của vật thể. Loại nét vẽ nào thường được sử dụng để thể hiện đường bao thấy của vật thể?
- A. Nét liền đậm.
- B. Nét liền mảnh.
- C. Nét đứt.
- D. Nét gạch chấm mảnh.
Câu 6: Tỉ lệ trên bản vẽ kỹ thuật cho biết mối quan hệ giữa kích thước đo được trên bản vẽ và kích thước thực tế của vật thể. Nếu một bản vẽ có tỉ lệ 1:20, điều này có nghĩa là:
- A. Vật thể được vẽ lớn hơn 20 lần so với kích thước thật.
- B. Kích thước trên bản vẽ bằng kích thước thật chia cho 1.
- C. Kích thước trên bản vẽ bằng kích thước thật chia cho 20.
- D. Kích thước trên bản vẽ lớn hơn kích thước thật 20 lần.
Câu 7: Việc ghi kích thước trên bản vẽ kỹ thuật cần tuân thủ các quy tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác và dễ đọc. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cơ bản khi ghi kích thước?
- A. Đường kích thước.
- B. Đường gióng kích thước.
- C. Con số kích thước.
- D. Màu sắc đường nét.
Câu 8: Bản vẽ lắp là một loại bản vẽ kỹ thuật quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí. Mục đích chính của bản vẽ lắp là gì?
- A. Thể hiện hình dạng chi tiết của từng bộ phận máy.
- B. Hướng dẫn cách lắp ráp các chi tiết thành sản phẩm hoàn chỉnh.
- C. Tính toán độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
- D. Mô tả nguyên lý hoạt động của máy móc.
Câu 9: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, việc xây dựng mô hình thử nghiệm (prototype) có vai trò quan trọng. Lợi ích chính của việc sử dụng mô hình thử nghiệm trong giai đoạn thiết kế là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
- B. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- C. Phát hiện và khắc phục sai sót thiết kế trước khi chế tạo chính thức.
- D. Đảm bảo sản phẩm được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 10: Phần mềm CAD (Computer-Aided Design) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong thiết kế kỹ thuật hiện đại. Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng phần mềm CAD so với vẽ kỹ thuật truyền thống bằng tay là gì?
- A. Tăng tốc độ thiết kế và dễ dàng chỉnh sửa bản vẽ.
- B. Giảm chi phí mua vật liệu vẽ.
- C. Tạo ra bản vẽ có tính nghệ thuật cao hơn.
- D. Đơn giản hóa quy trình in ấn bản vẽ.
Câu 11: Trong bản vẽ kỹ thuật cơ khí, hình cắt được sử dụng để thể hiện rõ hơn cấu trúc bên trong của chi tiết máy. Hình cắt toàn phần thường được dùng khi:
- A. Chi tiết máy có hình dạng đơn giản, không có cấu trúc bên trong phức tạp.
- B. Muốn thể hiện rõ cấu trúc bên trong phức tạp của chi tiết máy.
- C. Chỉ cần thể hiện một phần cấu trúc bên trong của chi tiết máy.
- D. Chi tiết máy có kích thước quá lớn, khó thể hiện bằng hình chiếu.
Câu 12: Bản vẽ kỹ thuật không chỉ quan trọng trong giai đoạn thiết kế và sản xuất mà còn cần thiết cho việc sử dụng và bảo trì sản phẩm. Trong quá trình sử dụng và bảo trì máy móc, bản vẽ kỹ thuật được dùng để:
- A. Quảng cáo sản phẩm đến khách hàng.
- B. Tính toán giá thành sản phẩm.
- C. Nghiên cứu cải tiến sản phẩm.
- D. Hướng dẫn vận hành, sửa chữa và bảo dưỡng máy móc.
Câu 13: Khi thiết kế một sản phẩm công nghiệp, yếu tố "tính công thái học" (ergonomics) ngày càng được chú trọng. Bản vẽ kỹ thuật có thể thể hiện yếu tố công thái học của sản phẩm thông qua thông tin nào?
- A. Vật liệu chế tạo sản phẩm.
- B. Quy trình sản xuất sản phẩm.
- C. Kích thước và bố trí các bộ phận liên quan đến người sử dụng.
- D. Màu sắc và hình dáng bên ngoài của sản phẩm.
Câu 14: Trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng, ký hiệu và quy ước được sử dụng để thể hiện các thành phần và vật liệu xây dựng. Ký hiệu mặt cắt ngang của thép thường được thể hiện như thế nào?
- A. Các đường chấm tròn nhỏ.
- B. Các đường gạch chéo song song.
- C. Các đường lượn sóng.
- D. Để trống không ký hiệu.
Câu 15: Quy trình thiết kế kỹ thuật thường bao gồm nhiều giai đoạn lặp đi lặp lại, đặc biệt là giai đoạn thẩm định và đánh giá phương án thiết kế. Mục đích chính của việc thẩm định và đánh giá phương án thiết kế là gì?
- A. Tăng tốc độ triển khai dự án thiết kế.
- B. Giảm chi phí thiết kế.
- C. Xác định tính khả thi và hiệu quả của phương án thiết kế.
- D. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin thiết kế.
Câu 16: Trong bản vẽ chi tiết, dung sai kích thước được ghi kèm theo kích thước danh nghĩa. Dung sai kích thước có ý nghĩa gì trong sản xuất cơ khí?
- A. Thể hiện kích thước chính xác tuyệt đối của chi tiết máy.
- B. Đơn giản hóa việc đo đạc kích thước trong quá trình gia công.
- C. Tăng độ bền của chi tiết máy.
- D. Cho phép sai lệch kích thước trong phạm vi chấp nhận được để đảm bảo tính lắp lẫn.
Câu 17: Khi biểu diễn ren trên bản vẽ kỹ thuật, người ta sử dụng quy ước vẽ ren để đơn giản hóa hình vẽ. Đường đỉnh ren và đường chân ren được thể hiện bằng loại nét vẽ nào?
- A. Đường đỉnh ren: nét liền đậm, đường chân ren: nét liền mảnh.
- B. Cả đường đỉnh ren và đường chân ren đều vẽ bằng nét liền đậm.
- C. Đường đỉnh ren: nét liền mảnh, đường chân ren: nét liền đậm.
- D. Cả đường đỉnh ren và đường chân ren đều vẽ bằng nét liền mảnh.
Câu 18: Trong thiết kế sản phẩm, việc lựa chọn vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến bản vẽ kỹ thuật. Thông tin về vật liệu thường được ghi ở đâu trên bản vẽ kỹ thuật?
- A. Trong khung tên bản vẽ.
- B. Gần hình chiếu chính của vật thể.
- C. Trong bảng kê vật liệu.
- D. Rải rác trên khắp bản vẽ tùy ý.
Câu 19: Bản vẽ phối cảnh (hình chiếu trục đo) thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh trực quan, dễ hình dung về sản phẩm. Tuy nhiên, bản vẽ phối cảnh KHÔNG thể hiện chính xác thông tin nào sau đây?
- A. Hình dạng tổng thể của sản phẩm.
- B. Kích thước thực tế và tỉ lệ chính xác của sản phẩm.
- C. Vị trí tương quan giữa các bộ phận.
- D. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Câu 20: Để kiểm tra và đánh giá chất lượng của bản vẽ kỹ thuật, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào? Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá một bản vẽ kỹ thuật?
- A. Tính thẩm mỹ và hình thức trình bày đẹp mắt.
- B. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh minh họa sinh động.
- C. Độ phức tạp và chi tiết của bản vẽ.
- D. Tính rõ ràng, dễ đọc và đầy đủ thông tin kỹ thuật.
Câu 21: Trong quá trình thiết kế và chế tạo sản phẩm, việc thay đổi thiết kế là điều thường xuyên xảy ra. Bản vẽ kỹ thuật cần được quản lý và cập nhật như thế nào khi có sự thay đổi thiết kế?
- A. Xóa bỏ bản vẽ cũ và tạo bản vẽ mới hoàn toàn.
- B. Chỉ cần sửa trực tiếp trên bản vẽ gốc mà không cần ghi chú.
- C. Cập nhật phiên bản bản vẽ và ghi rõ các sửa đổi.
- D. In lại bản vẽ mới và phân phát mà không cần thông báo thay đổi.
Câu 22: Trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng, bản vẽ mặt cắt được sử dụng để thể hiện cấu trúc bên trong của công trình. Bản vẽ mặt cắt thường được tạo ra bằng cách:
- A. Chiếu toàn bộ công trình lên mặt phẳng chiếu.
- B. Tưởng tượng cắt công trình bằng mặt phẳng và chiếu phần còn lại.
- C. Vẽ lại hình dạng bên ngoài của công trình từ nhiều góc độ khác nhau.
- D. Sử dụng phần mềm 3D để tạo hình ảnh trực quan.
Câu 23: Trong bản vẽ kỹ thuật, khung tên bản vẽ chứa nhiều thông tin quan trọng. Thông tin nào sau đây KHÔNG thường được ghi trong khung tên bản vẽ?
- A. Tên gọi của bản vẽ.
- B. Tỉ lệ bản vẽ.
- C. Người vẽ và người kiểm tra.
- D. Giá thành dự kiến của sản phẩm.
Câu 24: Việc sử dụng màu sắc trong bản vẽ kỹ thuật có thể giúp tăng tính trực quan và dễ hiểu. Tuy nhiên, việc lạm dụng màu sắc có thể gây phản tác dụng. Nguyên tắc chung khi sử dụng màu sắc trong bản vẽ kỹ thuật là:
- A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để bản vẽ sinh động.
- B. Mỗi loại chi tiết máy nên được tô một màu riêng biệt.
- C. Sử dụng màu sắc hạn chế, có mục đích rõ ràng để tăng tính trực quan.
- D. Không nên sử dụng màu sắc để đảm bảo tính chuyên nghiệp của bản vẽ.
Câu 25: Trong môi trường làm việc nhóm, việc chia sẻ và trao đổi bản vẽ kỹ thuật là rất quan trọng. Hình thức chia sẻ bản vẽ kỹ thuật nào sau đây là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc từ xa hiện nay?
- A. In bản vẽ ra giấy và gửi qua đường bưu điện.
- B. Chia sẻ bản vẽ qua nền tảng lưu trữ đám mây (cloud) và công cụ cộng tác trực tuyến.
- C. Gửi bản vẽ qua email dưới dạng file PDF.
- D. Sao chép bản vẽ vào USB và gửi cho từng người.
Câu 26: Trong bản vẽ kỹ thuật, đường tâm (nét gạch chấm mảnh) được sử dụng để thể hiện:
- A. Đường trục đối xứng, đường tâm đường tròn.
- B. Đường bao khuất của vật thể.
- C. Đường kích thước và đường gióng kích thước.
- D. Đường phân chia mặt cắt.
Câu 27: Khi thiết kế một sản phẩm phức tạp, quy trình thiết kế thường được chia thành nhiều giai đoạn nhỏ. Giai đoạn nào sau đây thường diễn ra SAU giai đoạn "Làm mô hình thử nghiệm, chế tạo thử"?
- A. Hình thành ý tưởng, xác định đề tài.
- B. Thu thập thông tin, tiến hành thiết kế.
- C. Lập hồ sơ kỹ thuật.
- D. Thẩm định, đánh giá phương án thiết kế.
Câu 28: Trong bản vẽ kỹ thuật, chữ viết kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin và giải thích các chi tiết. Yêu cầu cơ bản đối với chữ viết kỹ thuật là gì?
- A. Có tính nghệ thuật và thẩm mỹ cao.
- B. Rõ ràng, dễ đọc và thống nhất theo tiêu chuẩn.
- C. Sử dụng nhiều kiểu chữ khác nhau để gây ấn tượng.
- D. Viết tắt nhiều để tiết kiệm không gian trên bản vẽ.
Câu 29: Bản vẽ kỹ thuật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm thiết kế. Bản vẽ kỹ thuật có thể được sử dụng như một phần của hồ sơ:
- A. Hồ sơ marketing sản phẩm.
- B. Hồ sơ quản lý chất lượng sản phẩm.
- C. Hồ sơ đăng ký sáng chế hoặc kiểu dáng công nghiệp.
- D. Hồ sơ hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Câu 30: Xu hướng phát triển của bản vẽ kỹ thuật trong tương lai có thể sẽ chịu ảnh hưởng lớn bởi công nghệ nào sau đây?
- A. Công nghệ in 3D.
- B. Công nghệ gia công CNC.
- C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
- D. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).