Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 9: Bản vẽ cơ khí có đáp án - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bản vẽ chi tiết thể hiện đầy đủ các thông tin cần thiết để chế tạo và kiểm tra một chi tiết máy. Trong các thông tin sau, thông tin nào không bắt buộc phải có trên bản vẽ chi tiết?
- A. Hình biểu diễn (hình chiếu, hình cắt)
- B. Kích thước
- C. Yêu cầu kỹ thuật (độ nhám bề mặt, dung sai)
- D. Bảng kê vật liệu
Câu 2: Khi đọc bản vẽ chi tiết, bước đầu tiên cần thực hiện là gì để hiểu rõ về đối tượng được thể hiện?
- A. Đọc khung tên để nhận biết tên gọi và hình dạng chung của chi tiết
- B. Phân tích các hình biểu diễn để xác định kích thước
- C. Xem xét các yêu cầu kỹ thuật để biết về vật liệu
- D. Kiểm tra bảng kê vật liệu để biết số lượng chi tiết
Câu 3: Trong bản vẽ lắp, người ta thường sử dụng bảng kê. Mục đích chính của bảng kê trong bản vẽ lắp là gì?
- A. Thể hiện kích thước và yêu cầu kỹ thuật của từng chi tiết
- B. Liệt kê và xác định vị trí các chi tiết cũng như số lượng cần thiết của chúng
- C. Mô tả quy trình lắp ráp các chi tiết
- D. Chú thích về vật liệu chế tạo của toàn bộ cụm lắp
Câu 4: Để thể hiện hình dạng bên trong của một chi tiết phức tạp, hình biểu diễn nào thường được ưu tiên sử dụng trong bản vẽ chi tiết?
- A. Hình chiếu trục đo
- B. Hình chiếu cạnh
- C. Hình cắt
- D. Hình chiếu phối cảnh
Câu 5: Khi thiết kế một sản phẩm cơ khí, bản vẽ nào được tạo ra trước để mô tả hình dạng và chức năng tổng thể của sản phẩm trước khi đi vào chi tiết?
- A. Bản vẽ chi tiết
- B. Bản vẽ lắp
- C. Bản vẽ sơ đồ nguyên lý
- D. Bản vẽ thống kê
Câu 6: Trong quá trình lập bản vẽ chi tiết, bước "Vẽ mờ" có vai trò quan trọng nào trong việc đảm bảo chất lượng bản vẽ?
- A. Để tạo độ tương phản cho bản vẽ
- B. Để tiết kiệm thời gian vẽ
- C. Để xác định bố cục và hình dạng tổng thể trước khi vẽ chính thức
- D. Để dễ dàng tẩy xóa khi vẽ sai
Câu 7: Yêu cầu kỹ thuật trên bản vẽ chi tiết thường cung cấp thông tin gì quan trọng cho quá trình chế tạo sản phẩm?
- A. Kích thước chi tiết
- B. Hình dạng chi tiết
- C. Vị trí tương đối giữa các chi tiết
- D. Chất lượng bề mặt, vật liệu, xử lý nhiệt và các chỉ dẫn đặc biệt khác
Câu 8: Khi một kỹ sư cơ khí cần truyền đạt thông tin về cách các chi tiết lắp ráp với nhau để tạo thành một cụm sản phẩm hoàn chỉnh, loại bản vẽ nào sẽ được sử dụng?
- A. Bản vẽ chi tiết
- B. Bản vẽ lắp
- C. Bản vẽ sơ đồ khối
- D. Bản vẽ phác thảo
Câu 9: Trong bản vẽ kỹ thuật cơ khí, đường nét nào được sử dụng để thể hiện đường bao thấy của vật thể?
- A. Nét liền đậm
- B. Nét liền mảnh
- C. Nét đứt
- D. Nét gạch chấm mảnh
Câu 10: Để biểu diễn kích thước của một lỗ tròn trên bản vẽ chi tiết, ký hiệu đường kính thường được sử dụng là gì?
Câu 11: Khi cần thể hiện một phần vật thể bị khuất sau một mặt phẳng cắt tưởng tượng, loại hình cắt nào cho phép thể hiện rõ ràng nhất phần bên trong mà không cần vẽ toàn bộ hình cắt?
- A. Hình cắt toàn phần
- B. Hình cắt một nửa
- C. Hình cắt bậc
- D. Hình cắt cục bộ
Câu 12: Trong bản vẽ lắp, các chi tiết thường được thể hiện ở trạng thái nào để mô tả đúng cách chúng kết nối và làm việc với nhau?
- A. Ở trạng thái rời rạc, không liên kết
- B. Ở trạng thái lắp ráp, đúng vị trí tương quan
- C. Chỉ thể hiện hình dạng bên ngoài, không cần kích thước
- D. Mỗi chi tiết được vẽ trên một bản vẽ riêng
Câu 13: Để đơn giản hóa bản vẽ và tránh vẽ lặp lại các chi tiết giống nhau, người ta thường sử dụng phương pháp nào trong bản vẽ kỹ thuật?
- A. Vẽ phóng to
- B. Vẽ thu nhỏ
- C. Vẽ quy ước và đơn giản hóa
- D. Vẽ bằng hình chiếu trục đo
Câu 14: Khi cần thể hiện độ nhám bề mặt của một chi tiết trên bản vẽ, ký hiệu nào thường được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật cơ khí?
- A. Ký hiệu dung sai
- B. Ký hiệu vật liệu
- C. Ký hiệu mối hàn
- D. Ký hiệu độ nhám bề mặt (ví dụ: √, √√, √√√)
Câu 15: Trong bản vẽ lắp, đường gióng kích thước thường được vẽ như thế nào so với đường kích thước và đối tượng?
- A. Song song với đường kích thước
- B. Vuông góc với đường kích thước và đối tượng, vượt quá đường kích thước
- C. Nối trực tiếp vào đối tượng mà không vượt quá đường kích thước
- D. Vẽ bằng nét đứt và không cần vuông góc
Câu 16: Công đoạn "Tô đậm" trong quy trình lập bản vẽ chi tiết có mục đích chính là gì?
- A. Làm nổi bật các đường bao và đường kích thước, tăng tính rõ ràng
- B. Để phân biệt các loại nét vẽ khác nhau
- C. Để tạo bóng cho vật thể
- D. Để dễ dàng chỉnh sửa bản vẽ
Câu 17: Khi bản vẽ cơ khí được in ra và sử dụng trong xưởng sản xuất, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bản vẽ được sử dụng hiệu quả?
- A. Màu sắc bản vẽ phải hài hòa
- B. Bản vẽ phải được đóng khung đẹp mắt
- C. Tính chính xác, đầy đủ thông tin và dễ đọc của bản vẽ
- D. Kích thước bản vẽ phải lớn
Câu 18: Trong bản vẽ lắp, chi tiết nào thường được đánh số thứ tự và liệt kê trong bảng kê?
- A. Các chi tiết chính, quan trọng
- B. Các chi tiết có kích thước lớn
- C. Các chi tiết tiêu chuẩn hóa
- D. Tất cả các chi tiết thành phần của cụm lắp
Câu 19: Nếu một bản vẽ chi tiết bị thiếu kích thước, điều gì sẽ xảy ra trong quá trình chế tạo sản phẩm?
- A. Không ảnh hưởng, vì kỹ sư có thể tự đo đạc
- B. Gây khó khăn hoặc sai sót trong quá trình chế tạo, không đảm bảo kích thước chính xác
- C. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài của sản phẩm
- D. Có thể sử dụng bản vẽ lắp để thay thế
Câu 20: Khi đọc một bản vẽ lắp phức tạp, trình tự đọc bản vẽ hiệu quả nhất thường bắt đầu từ đâu?
- A. Đọc các hình biểu diễn chi tiết trước
- B. Xem xét yêu cầu kỹ thuật trước
- C. Đọc khung tên và bảng kê để nắm thông tin chung
- D. Bắt đầu từ hình chiếu chính
Câu 21: Trong bản vẽ kỹ thuật, tỷ lệ bản vẽ có vai trò gì?
- A. Để trang trí cho bản vẽ đẹp hơn
- B. Để thể hiện kích thước thật của vật thể trên bản vẽ với tỷ lệ thu nhỏ hoặc phóng to
- C. Để phân biệt các loại bản vẽ khác nhau
- D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua
Câu 22: Nếu một chi tiết có hình dạng trụ tròn, hình chiếu nào thường được sử dụng để thể hiện rõ nhất hình dạng đặc trưng này?
- A. Hình chiếu đứng
- B. Hình chiếu bằng
- C. Hình chiếu cạnh
- D. Hình chiếu trục đo
Câu 23: Khi thiết kế một bộ giá đỡ gồm nhiều chi tiết, việc sử dụng bản vẽ lắp mang lại lợi ích gì so với chỉ sử dụng bản vẽ chi tiết của từng bộ phận?
- A. Bản vẽ lắp thể hiện kích thước chính xác hơn bản vẽ chi tiết
- B. Bản vẽ lắp dễ vẽ hơn bản vẽ chi tiết
- C. Bản vẽ lắp cung cấp thông tin chi tiết về từng bộ phận hơn
- D. Bản vẽ lắp cho thấy cách các chi tiết liên kết và vị trí tương quan của chúng trong bộ giá đỡ
Câu 24: Trong bản vẽ kỹ thuật cơ khí, chữ viết kỹ thuật có vai trò gì quan trọng?
- A. Truyền đạt thông tin, kích thước, ký hiệu và các chú thích một cách rõ ràng, thống nhất
- B. Để trang trí bản vẽ
- C. Để phân biệt bản vẽ của các kỹ sư khác nhau
- D. Không có vai trò quan trọng, có thể thay thế bằng hình ảnh
Câu 25: Nếu bạn cần thể hiện một ren vít trên bản vẽ chi tiết, bạn sẽ sử dụng loại ký hiệu vẽ quy ước nào?
- A. Vẽ chi tiết đầy đủ hình dạng ren
- B. Vẽ theo ký hiệu quy ước ren
- C. Bỏ qua không vẽ ren
- D. Vẽ bằng nét đứt
Câu 26: Khi kiểm tra một bản vẽ chi tiết trước khi đưa vào sản xuất, người kỹ sư cần chú ý đến điều gì đầu tiên để đảm bảo tính khả thi của việc chế tạo?
- A. Tính thẩm mỹ của bản vẽ
- B. Màu sắc của bản vẽ
- C. Tính đầy đủ và chính xác của các kích thước
- D. Số lượng hình chiếu trên bản vẽ
Câu 27: Trong bản vẽ lắp, đường bao của các chi tiết thường được vẽ bằng loại nét nào?
- A. Nét liền đậm
- B. Nét liền mảnh
- C. Nét đứt
- D. Nét gạch chấm mảnh
Câu 28: Để thể hiện sự liên kết giữa các chi tiết trong bản vẽ lắp, người ta thường sử dụng loại đường nào để chỉ dẫn sự lắp ráp?
- A. Đường tâm
- B. Đường gióng
- C. Đường bao thấy
- D. Đường kích thước và đường gióng kích thước (gián tiếp)
Câu 29: Khi chỉnh sửa một bản vẽ cơ khí đã có, điều quan trọng cần thực hiện để đảm bảo tính pháp lý và dễ dàng quản lý bản vẽ là gì?
- A. Chỉ cần sửa trực tiếp trên bản vẽ gốc
- B. Ghi rõ ngày sửa đổi và người sửa đổi trong khung tên
- C. In lại bản vẽ mới mà không cần ghi chú gì
- D. Xóa bản vẽ cũ và thay thế bằng bản vẽ mới
Câu 30: Trong môi trường làm việc nhóm, việc sử dụng bản vẽ cơ khí tiêu chuẩn có vai trò như thế nào trong việc giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên?
- A. Không quan trọng, giao tiếp trực tiếp là đủ
- B. Chỉ quan trọng với kỹ sư thiết kế, không liên quan đến các thành viên khác
- C. Là phương tiện giao tiếp kỹ thuật chung, đảm bảo mọi thành viên hiểu đúng và phối hợp hiệu quả
- D. Gây khó khăn, vì mỗi người có thể hiểu bản vẽ theo cách riêng