Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 03
Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để tách riêng chất lỏng X có nhiệt độ sôi 56°C từ hỗn hợp với chất lỏng Y có nhiệt độ sôi 180°C, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chiết lỏng - lỏng
- B. Chưng cất
- C. Kết tinh
- D. Sắc kí cột
Câu 2: Một học sinh muốn tách muối ăn (NaCl) từ nước biển. Phương pháp tách biệt và tinh chế nào sau đây dựa trên sự khác biệt về độ tan và sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ là phù hợp?
- A. Chưng cất phân đoạn
- B. Chiết bằng dung môi
- C. Kết tinh
- D. Sắc kí giấy
Câu 3: Để phân tích thành phần các chất màu có trong một loại mực, kỹ thuật tách nào sau đây được sử dụng phổ biến do khả năng phân tách các chất có cấu trúc và tính chất tương tự nhau?
- A. Chưng cất hơi nước
- B. Chiết Soxhlet
- C. Kết tinh lại
- D. Sắc kí lớp mỏng
Câu 4: Trong quy trình sản xuất nước hoa, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu lấy các hợp chất hương thơm từ cánh hoa bằng cách sử dụng dung môi hữu cơ?
- A. Chiết
- B. Chưng cất chân không
- C. Thăng hoa
- D. Điện di
Câu 5: Xét sơ đồ quy trình: Hỗn hợp chất rắn (A, B) → Hòa tan trong dung môi thích hợp → Lọc → Dung dịch C → Cô cạn/Làm lạnh → Chất rắn A tinh khiết. Phương pháp tách chất rắn A ở bước cuối cùng là gì và nguyên tắc của phương pháp đó?
- A. Chưng cất; dựa trên nhiệt độ sôi khác nhau
- B. Kết tinh; dựa trên độ tan và sự thay đổi độ tan theo nhiệt độ/nồng độ
- C. Chiết; dựa trên độ hòa tan khác nhau trong hai môi trường
- D. Sắc kí; dựa trên sự hấp phụ khác nhau trên pha tĩnh
Câu 6: Để loại bỏ tạp chất màu ra khỏi đường mía, người ta thường sử dụng than hoạt tính. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Chưng cất
- B. Kết tinh
- C. Hấp phụ
- D. Chiết
Câu 7: Một hỗn hợp gồm benzen và nước, cả hai đều là chất lỏng không trộn lẫn vào nhau. Phương pháp nào sau đây được dùng để tách riêng hai chất lỏng này một cách đơn giản nhất?
- A. Chưng cất thường
- B. Kết tinh phân đoạn
- C. Sắc kí cột
- D. Chiết lỏng - lỏng bằng phễu chiết
Câu 8: Trong quá trình điều chế tinh dầu sả bằng phương pháp chưng cất hơi nước, hơi nước được dùng để lôi cuốn tinh dầu sả bay hơi theo. Nguyên tắc chính của phương pháp chưng cất hơi nước là gì?
- A. Hạ nhiệt độ sôi của chất cần tách khi có hơi nước
- B. Tăng độ tan của chất cần tách trong hơi nước
- C. Phản ứng hóa học giữa hơi nước và chất cần tách
- D. Thay đổi màu sắc của chất cần tách để dễ nhận biết
Câu 9: Phương pháp sắc kí cột được sử dụng để tách các chất dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào sau đây giữa các chất trong hỗn hợp?
- A. Nhiệt độ sôi
- B. Khả năng hấp phụ/phân bố giữa pha tĩnh và pha động
- C. Độ tan trong dung môi
- D. Khối lượng phân tử
Câu 10: Cho sơ đồ tách chất: Lá cây tươi → Nghiền nhỏ với dung môi → Lọc → Dung dịch chiết → ? → Chất chiết tinh khiết. Công đoạn "?" trong sơ đồ trên, để thu được chất chiết tinh khiết từ dung dịch chiết, có thể là phương pháp nào?
- A. Thêm chất chỉ thị màu
- B. Trung hòa dung dịch
- C. Cô cạn dung dịch hoặc kết tinh
- D. Thực hiện phản ứng tráng bạc
Câu 11: Để tách hỗn hợp gồm ethanol và diethyl ether, biết nhiệt độ sôi của ethanol là 78.3°C và diethyl ether là 34.6°C. Phương pháp chưng cất nào là hiệu quả nhất để thu được cả hai chất riêng biệt và tinh khiết?
- A. Chưng cất thường
- B. Chưng cất phân đoạn
- C. Chưng cất hơi nước
- D. Chưng cất chân không
Câu 12: Trong quá trình sản xuất đường từ củ cải đường, công đoạn "ép củ cải đường với nước nóng" thuộc loại phương pháp tách biệt và tinh chế nào?
- A. Chiết lỏng - rắn
- B. Chiết lỏng - lỏng
- C. Kết tinh
- D. Chưng cất
Câu 13: Một nhà hóa học muốn loại bỏ acid benzoic lẫn trong naphthalene. Biết acid benzoic tan tốt trong nước nóng và ít tan trong nước lạnh, còn naphthalene hầu như không tan trong nước ở cả nhiệt độ thường và nhiệt độ cao. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
- B. Chiết bằng dung môi hữu cơ
- C. Sắc kí cột
- D. Kết tinh lại
Câu 14: Để tách các chất có nhiệt độ sôi rất cao hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao, phương pháp chưng cất nào sau đây được ưu tiên sử dụng để giảm nhiệt độ cần thiết cho quá trình bay hơi?
- A. Chưng cất thường
- B. Chưng cất phân đoạn
- C. Chưng cất chân không
- D. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
Câu 15: Trong phòng thí nghiệm, sinh viên thực hiện thí nghiệm chiết caffeine từ lá trà bằng nước nóng, sau đó chiết caffeine từ dung dịch nước sang dichloromethane. Đây là loại chiết nào?
- A. Chiết lỏng - rắn
- B. Chiết lỏng - lỏng
- C. Chiết áp suất cao
- D. Chiết pha rắn
Câu 16: So sánh phương pháp kết tinh và chưng cất. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?
- A. Kết tinh dùng cho chất lỏng, chưng cất dùng cho chất rắn
- B. Kết tinh cần nhiệt độ cao, chưng cất cần nhiệt độ thấp
- C. Kết tinh dựa trên độ tan, chưng cất dựa trên nhiệt độ sôi
- D. Kết tinh tạo sản phẩm tinh khiết hơn chưng cất
Câu 17: Để tách và tinh chế một lượng nhỏ hợp chất hữu cơ có trong hỗn hợp phức tạp, phương pháp nào sau đây thường cho hiệu quả phân tách cao nhất?
- A. Chưng cất đơn giản
- B. Kết tinh phân đoạn
- C. Chiết lỏng - lỏng
- D. Sắc kí cột
Câu 18: Trong phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong mẫu rau quả, phương pháp chiết nào thường được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ này ra khỏi nền mẫu phức tạp?
- A. Chiết pha rắn
- B. Chiết lỏng - lỏng
- C. Chiết Soxhlet
- D. Chiết dưới áp suất tới hạn
Câu 19: Một hỗn hợp rắn gồm muối ăn, đường và bột than. Để tách riêng từng chất, quy trình nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Chưng cất hỗn hợp, sau đó kết tinh
- B. Chiết bằng dung môi hữu cơ, sau đó chưng cất
- C. Chiết bằng nước, lọc, kết tinh
- D. Sắc kí cột trực tiếp hỗn hợp
Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ưu điểm của phương pháp sắc kí so với các phương pháp tách khác như chưng cất hay kết tinh?
- A. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí thấp hơn
- B. Thích hợp để tách các chất có nhiệt độ sôi khác nhau nhiều
- C. Hiệu quả với lượng mẫu lớn
- D. Có khả năng tách các chất có tính chất hóa học và vật lý rất giống nhau
Câu 21: Trong quy trình sản xuất ethanol từ ngũ cốc, giai đoạn "lên men" tạo ra hỗn hợp ethanol và nước. Phương pháp nào hiệu quả để tách ethanol ra khỏi hỗn hợp này?
- A. Chưng cất
- B. Kết tinh
- C. Chiết
- D. Sắc kí
Câu 22: Cho các phương pháp tách biệt và tinh chế: (1) Chưng cất, (2) Kết tinh, (3) Chiết, (4) Sắc kí. Phương pháp nào phù hợp để tách chất rắn?
- A. (1) và (3)
- B. (2)
- C. (1), (2) và (4)
- D. Cả (1), (2), (3) và (4)
Câu 23: Phương pháp nào sau đây không dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi giữa các chất cần tách?
- A. Chưng cất thường
- B. Chưng cất phân đoạn
- C. Chưng cất chân không
- D. Chiết và Kết tinh
Câu 24: Trong quá trình làm sạch nước sinh hoạt, người ta sử dụng clo để khử trùng. Tuy nhiên, clo dư cần được loại bỏ. Phương pháp nào sau đây có thể được dùng để loại bỏ clo dư trong nước?
- A. Đun sôi
- B. Lọc
- C. Kết tinh
- D. Sắc kí
Câu 25: Để tách tinh dầu cam từ vỏ cam, người ta có thể sử dụng phương pháp ép lạnh hoặc chưng cất. So sánh hai phương pháp này, phương pháp nào có khả năng thu được tinh dầu ít bị biến đổi thành phần và hương thơm tự nhiên hơn?
- A. Chưng cất, vì nhiệt độ cao giúp tách triệt để hơn
- B. Ép lạnh, vì tránh được tác động nhiệt có thể làm biến đổi tinh dầu
- C. Cả hai phương pháp đều cho chất lượng tinh dầu tương đương
- D. Phương pháp nào nhanh hơn sẽ cho tinh dầu tốt hơn
Câu 26: Trong phòng thí nghiệm, khi tiến hành chưng cất một chất lỏng, việc lắp ống sinh hàn ngược (sinh hàn hồi lưu) có tác dụng gì?
- A. Tăng tốc độ bay hơi của chất lỏng
- B. Làm lạnh nhanh bình cầu
- C. Ngưng tụ hơi chất lỏng và hồi lưu lại bình phản ứng
- D. Đo nhiệt độ của hơi chính xác hơn
Câu 27: Giả sử bạn có một hỗn hợp gồm ba chất lỏng A, B, C có nhiệt độ sôi lần lượt là 60°C, 100°C và 150°C. Bạn muốn tách riêng cả ba chất này. Phương pháp chưng cất nào và quy trình thực hiện phù hợp nhất?
- A. Chưng cất đơn giản một lần ở 150°C
- B. Chưng cất hơi nước
- C. Chưng cất chân không
- D. Chưng cất phân đoạn, thu lần lượt ở khoảng 60°C, 100°C và 150°C
Câu 28: Trong phương pháp sắc kí cột, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ di chuyển và sự phân tách của các chất trong cột sắc kí?
- A. Kích thước cột sắc kí
- B. Chiều cao của cột nhồi pha tĩnh
- C. Bản chất và tốc độ dòng chảy của pha động
- D. Nhiệt độ của cột sắc kí
Câu 29: Cho quy trình tách chất: Hỗn hợp X (gồm chất A và tạp chất B) → Hòa tan trong dung môi → Chiết → Pha chiết chứa chất A → ? → Chất A tinh khiết. Công đoạn "?" có thể là phương pháp nào để thu được chất A tinh khiết từ pha chiết?
- A. Lọc
- B. Cô cạn hoặc kết tinh
- C. Trung hòa
- D. Thêm chất hút ẩm
Câu 30: Để kiểm tra độ tinh khiết của một hợp chất hữu cơ sau khi tinh chế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự có mặt của các tạp chất?
- A. Chưng cất lại
- B. Kết tinh lại
- C. Sắc kí lớp mỏng (TLC)
- D. Đo nhiệt độ sôi/nhiệt độ nóng chảy