Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyễn Du được mệnh danh là
- A. Số lượng tác phẩm đồ sộ mà ông để lại.
- B. Sự am hiểu sâu rộng về văn hóa Trung Hoa.
- C. Phong cách thơ độc đáo, khác biệt so với các tác giả cùng thời.
- D. Giá trị nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật bậc thầy trong các tác phẩm, có ảnh hưởng lớn đến văn hóa dân tộc.
Câu 2: Trong các tác phẩm sau, đâu là sáng tác nổi bật nhất của Nguyễn Du viết bằng chữ Nôm, thể hiện đỉnh cao nghệ thuật và tư tưởng của ông?
- A. Thanh Hiên thi tập
- B. Truyện Kiều
- C. Bắc hành tạp lục
- D. Văn tế thập loại chúng sinh
Câu 3: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện tập trung nhất qua yếu tố nào sau đây?
- A. Niềm cảm hứng từ vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Sự phê phán chế độ phong kiến đương thời.
- C. Tấm lòng thương cảm sâu sắc đối với những số phận con người đau khổ, bất hạnh.
- D. Khát vọng về một xã hội công bằng, lý tưởng.
Câu 4: “Văn tế thập loại chúng sinh” của Nguyễn Du mang đậm giá trị nhân văn sâu sắc. Giá trị nhân văn đó thể hiện rõ nhất qua việc tác phẩm tập trung vào đối tượng nào?
- A. Những người cùng khổ, bất hạnh, bị bỏ rơi trong xã hội.
- B. Những anh hùng, nghĩa sĩ có công với đất nước.
- C. Tầng lớp quý tộc, quan lại trong triều đình.
- D. Những người có địa vị cao trong xã hội nhưng gặp bất trắc.
Câu 5: Trong “Truyện Kiều”, Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công nhân vật Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng cuộc đời đầy truân chuyên?
- A. Bút pháp lãng mạn.
- B. Bút pháp hiện thực.
- C. Bút pháp tượng trưng.
- D. Bút pháp ước lệ.
Câu 6: Đọc đoạn trích sau từ “Truyện Kiều”: “Chập chờn mây núi ngẩn ngơ/ Tâm tư riêng trẩy bóng nga về vườn”. Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật Kiều?
- A. Vui mừng, phấn khởi.
- B. Háo hức, chờ đợi.
- C. Buồn bã, cô đơn, nhớ nhà.
- D. Giận dữ, oán hờn.
Câu 7: Trong “Truyện Kiều”, chi tiết “Kim – Kiều gặp gỡ” có ý nghĩa như thế nào đối với diễn biến câu chuyện?
- A. Thể hiện sự giàu sang, quyền quý của gia đình Kim Trọng.
- B. Làm nổi bật vẻ đẹp tài sắc của Thúy Kiều.
- C. Mở đầu cho những khó khăn, thử thách của Kiều.
- D. Mở đầu cho mối tình đẹp nhưng đầy sóng gió giữa Kim Trọng và Thúy Kiều.
Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào chủ yếu trong “Truyện Kiều” để kể chuyện một cách linh hoạt, giàu cảm xúc?
- A. Thể thơ lục bát.
- B. Thể thơ song thất lục bát.
- C. Thể thơ thất ngôn bát cú.
- D. Thể thơ tứ tuyệt.
Câu 9: “Thanh Hiên thi tập” là tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du. Tên gọi “Thanh Hiên” có ý nghĩa gì liên quan đến cuộc đời và tâm hồn của nhà thơ?
- A. Tên quê hương, nơi Nguyễn Du sinh ra và lớn lên.
- B. Tên hiệu của Nguyễn Du, thể hiện sự thanh cao, ẩn dật.
- C. Tên một địa danh nổi tiếng mà Nguyễn Du yêu thích.
- D. Tên một người bạn thân thiết của Nguyễn Du.
Câu 10: Trong “Bắc hành tạp lục”, Nguyễn Du đã ghi lại những cảm xúc, suy tư của mình về điều gì là chủ yếu?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của đất nước.
- B. Những chiến công hiển hách của dân tộc.
- C. Cảnh vật và con người Trung Quốc trong chuyến đi sứ.
- D. Nỗi nhớ quê hương và gia đình.
Câu 11: Đâu là nhận xét đúng nhất về phong cách nghệ thuật thơ của Nguyễn Du?
- A. Trang nhã, hào hoa, đậm chất cung đình.
- B. Mộc mạc, giản dị, gần gũi với dân gian.
- C. Lãng mạn, bay bổng, giàu chất trữ tình.
- D. Hiện thực sâu sắc, giàu chất nhân văn, sử dụng ngôn ngữ điêu luyện.
Câu 12: Trong “Truyện Kiều”, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ gì đối với xã hội phong kiến đương thời?
- A. Ca ngợi sự ổn định và trật tự của xã hội phong kiến.
- B. Phê phán sự bất công, tàn bạo và thối nát của xã hội phong kiến.
- C. Trung lập, không bày tỏ thái độ rõ ràng.
- D. Ủng hộ những mặt tích cực của xã hội phong kiến.
Câu 13: Hình tượng “hoa” và “nguyệt” trong thơ Nguyễn Du thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?
- A. Sức mạnh thiên nhiên và vũ trụ.
- B. Quyền lực và địa vị xã hội.
- C. Vẻ đẹp, sự mong manh và số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ.
- D. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình.
Câu 14: “Truyện Kiều” được xem là một “tiếng kêu thương” lớn. Tiếng kêu thương đó chủ yếu xuất phát từ nỗi đau nào?
- A. Nỗi đau mất mát tình yêu cá nhân.
- B. Nỗi đau chiến tranh và loạn lạc.
- C. Nỗi đau bị phản bội và lừa dối.
- D. Nỗi đau về thân phận con người bị chà đạp, bất công trong xã hội.
Câu 15: Trong “Văn tế thập loại chúng sinh”, Nguyễn Du đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện sự đồng cảm, xót thương đối với “thập loại chúng sinh”?
- A. Kể chuyện.
- B. Than khóc, kể lể.
- C. Miêu tả.
- D. Tranh luận.
Câu 16: So sánh “Truyện Kiều” với các truyện Nôm khác cùng thời, đâu là điểm khác biệt lớn nhất thể hiện tài năng và tư tưởng vượt trội của Nguyễn Du?
- A. Cốt truyện hấp dẫn, li kì.
- B. Sử dụng thể thơ lục bát nhuần nhuyễn.
- C. Giá trị nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật miêu tả nhân vật, tâm lý tinh tế.
- D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực.
Câu 17: “Đọc Tiểu Thanh kí” của Nguyễn Du thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?
- A. Xót thương, đồng cảm với số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa.
- B. Tức giận, phẫn uất trước sự bất công của xã hội.
- C. Ngưỡng mộ, khâm phục tài năng của Tiểu Thanh.
- D. Tiếc nuối cho những giá trị văn hóa bị lãng quên.
Câu 18: Trong câu thơ “Đau đớn thay phận đàn bà/ Hỡi ôi thân ấy biết là mấy thân!”, từ “thân” được lặp lại có tác dụng gì?
- A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
- B. Nhấn mạnh sự bi kịch, đau khổ và số phận mong manh của người phụ nữ.
- C. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ của tác giả.
- D. Làm tăng tính biểu cảm cho câu thơ.
Câu 19: “Anh hùng tiếng đã gọi rằng/ Gió lay, cây đổ, sấm vang, đá mòn”. Hai câu thơ này trong “Truyện Kiều” miêu tả nhân vật nào?
- A. Kim Trọng.
- B. Thúy Kiều.
- C. Từ Hải.
- D. Hoạn Thư.
Câu 20: Nguyễn Du có đóng góp quan trọng vào việc phát triển ngôn ngữ văn học dân tộc. Đóng góp đó thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?
- A. Sáng tạo ra chữ Nôm.
- B. Du nhập nhiều từ Hán Việt vào văn học.
- C. Phát triển thể thơ Đường luật.
- D. Nâng cao khả năng biểu đạt của tiếng Việt, đưa ngôn ngữ đời sống vào văn chương.
Câu 21: Trong “Truyện Kiều”, hình ảnh “Đạm Tiên” xuất hiện có vai trò gì trong việc thể hiện tư tưởng của Nguyễn Du?
- A. Tạo yếu tố li kì, hấp dẫn cho câu chuyện.
- B. Gợi mở về số phận và dự báo những biến cố trong cuộc đời Kiều.
- C. Thể hiện quan niệm Phật giáo về luân hồi, nhân quả.
- D. Làm nổi bật vẻ đẹp huyền bí, siêu nhiên.
Câu 22: “Văn tế thập loại chúng sinh” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
- B. Thời kỳ kháng chiến chống quân Thanh.
- C. Thời kỳ xã hội loạn lạc, nhiều biến động, đời sống nhân dân khổ cực.
- D. Thời kỳ Nguyễn Du làm quan và có cuộc sống ổn định.
Câu 23: Phân tích câu thơ “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” trong “Truyện Kiều”, em hiểu như thế nào về quan niệm của Nguyễn Du?
- A. Đề cao giá trị của chữ “tâm” (đức hạnh) hơn chữ “tài”.
- B. Cho rằng tài năng quan trọng hơn đạo đức.
- C. Tài và tâm là hai yếu tố ngang bằng nhau.
- D. Chữ “tâm” chỉ là thứ yếu so với chữ “tài”.
Câu 24: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng từ tư tưởng Phật giáo?
- A. Tinh thần yêu nước.
- B. Cảm hứng lãng mạn.
- C. Ý thức về cái đẹp.
- D. Quan niệm về luân hồi, nghiệp báo, lòng từ bi.
Câu 25: “Bắc hành tạp lục” có thể được xem là một tác phẩm mang tính chất gì?
- A. Tiểu thuyết lịch sử.
- B. Nhật ký bằng thơ.
- C. Truyện thơ Nôm.
- D. Tuyển tập thơ Đường luật.
Câu 26: Đọc đoạn thơ sau trong “Truyện Kiều”: “Cỏ non xanh rợn chân trời/ Cành lê trắng điểm một vài bông hoa”. Hai câu thơ này gợi tả khung cảnh thiên nhiên mùa nào?
- A. Mùa hạ.
- B. Mùa thu.
- C. Mùa xuân.
- D. Mùa đông.
Câu 27: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc sắc trong việc miêu tả nội tâm nhân vật trong “Truyện Kiều”?
- A. So sánh, ẩn dụ.
- B. Liệt kê, phóng đại.
- C. Tượng trưng, ước lệ.
- D. Tả cảnh ngụ tình, độc thoại nội tâm.
Câu 28: “Văn tế thập loại chúng sinh” có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện điều gì về tấm lòng và tư tưởng của Nguyễn Du đối với con người?
- A. Thể hiện lòng trắc ẩn bao la, sự đồng cảm sâu sắc với mọi kiếp người đau khổ.
- B. Thể hiện sự căm phẫn đối với chế độ xã hội bất công.
- C. Thể hiện niềm tin vào sức mạnh của con người.
- D. Thể hiện khát vọng về một cuộc sống giàu sang, hạnh phúc.
Câu 29: Trong “Truyện Kiều”, yếu tố “báo oán báo ân” thể hiện quan niệm đạo đức nào của người xưa?
- A. Quan niệm trọng tài khinh nghĩa.
- B. Quan niệm về nhân quả, thiện ác hữu báo.
- C. Quan niệm sống hưởng thụ, cá nhân chủ nghĩa.
- D. Quan niệm về sự vô thường của cuộc đời.
Câu 30: Nếu “Truyện Kiều” được xem là đỉnh cao của văn học Nôm trung đại, thì “Văn tế thập loại chúng sinh” có thể được xem là đỉnh cao của thể loại văn học nào của Nguyễn Du?
- A. Thơ Đường luật.
- B. Truyện ký.
- C. Văn tế.
- D. Ngâm khúc.