Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản cấu thành cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?
- A. Mở đầu (exposition)
- B. Diễn biến (rising action)
- C. Cao trào (climax)
- D. Miêu tả ngoại hình nhân vật
Câu 2: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề hoặc gợi mở ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm?
- A. Chi tiết về thời gian, địa điểm
- B. Chi tiết về số lượng nhân vật
- C. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
- D. Chi tiết miêu tả bối cảnh xã hội
Câu 3: Phương thức trần thuật nào sau đây cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp với thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?
- A. Trần thuật ngôi thứ ba toàn tri
- B. Trần thuật ngôi thứ nhất
- C. Trần thuật khách quan
- D. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật
Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, tăng kịch tính và làm nổi bật xung đột trong truyện?
- A. Tương phản
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 5: Trong phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để hiểu rõ động cơ và hành động của nhân vật?
- A. Ngoại hình và trang phục
- B. Tên gọi và xuất thân
- C. Tâm lý, tính cách và hoàn cảnh sống
- D. Ngôn ngữ đối thoại
Câu 6: Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt độ dài và phạm vi phản ánh?
- A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn
- B. Tiểu thuyết có độ dài và phạm vi phản ánh rộng lớn hơn
- C. Truyện ngắn tập trung vào nhiều chủ đề hơn
- D. Tiểu thuyết có kết cấu đơn giản hơn
Câu 7: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên không khí, màu sắc riêng biệt cho một tác phẩm truyện, đồng thời thể hiện quan điểm nghệ thuật của nhà văn?
- A. Cốt truyện hấp dẫn
- B. Nhân vật chính diện
- C. Kết thúc có hậu
- D. Giọng điệu và phong cách nghệ thuật
Câu 8: Trong truyện, tình huống truyện có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện và tính cách nhân vật?
- A. Tạo ra bước ngoặt, thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách
- B. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật
- C. Giải thích nguyên nhân sự việc
- D. Tạo ra sự hài hước, giải trí
Câu 9: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, điều gì quan trọng cần xem xét bên cạnh các yếu tố truyền thống như cốt truyện, nhân vật?
- A. Yếu tố lịch sử, xã hội
- B. Yếu tố tâm lý, ý thức và vô thức
- C. Yếu tố thần thoại, cổ tích
- D. Yếu tố địa lý, tự nhiên
Câu 10: Trong truyện, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có chức năng chính là gì?
- A. Xác định bối cảnh câu chuyện
- B. Tạo sự chân thực cho tác phẩm
- C. Góp phần thể hiện chủ đề và tạo không khí
- D. Làm rõ diễn biến tâm lý nhân vật
Câu 11: Đọc một truyện, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận và lý giải tác phẩm?
- A. Xác định thể loại truyện
- B. Đánh giá tài năng của tác giả
- C. Phân tích cấu trúc truyện
- D. Quyết định điểm nhìn và giới hạn thông tin
Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?
- A. Độ dài của các câu thoại
- B. Từ ngữ, giọng điệu và cách diễn đạt
- C. Số lượng câu thoại của nhân vật
- D. Tính phổ biến của ngôn ngữ
Câu 13: Yếu tố nào sau đây thường được coi là "linh hồn" của truyện ngắn, tạo nên giá trị độc đáo và sức hấp dẫn riêng?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
- B. Nhân vật chính diện lý tưởng
- C. Chủ đề tư tưởng và hình thức nghệ thuật độc đáo
- D. Kết cấu chương hồi phức tạp
Câu 14: Trong truyện, hình tượng nhân vật chính diện và phản diện thường được xây dựng nhằm mục đích gì?
- A. Tạo sự đa dạng cho nhân vật
- B. Làm tăng tính giải trí cho truyện
- C. Miêu tả chân thực xã hội
- D. Thể hiện xung đột và chủ đề tư tưởng
Câu 15: Khi đọc một truyện có yếu tố kỳ ảo, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để hiểu đúng ý nghĩa của tác phẩm?
- A. Ý nghĩa tượng trưng của yếu tố kỳ ảo
- B. Mức độ hấp dẫn của yếu tố kỳ ảo
- C. Tính logic của yếu tố kỳ ảo
- D. Nguồn gốc của yếu tố kỳ ảo
Câu 16: Trong truyện, chi tiết "đắt" thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Tăng độ dài cho truyện
- B. Gợi liên tưởng, thể hiện chủ đề sâu sắc
- C. Làm rõ bối cảnh truyện
- D. Giảm bớt sự căng thẳng trong truyện
Câu 17: Đâu là vai trò của lời người kể chuyện trong một tác phẩm truyện?
- A. Thay thế vai trò của nhân vật
- B. Giới hạn sự sáng tạo của người đọc
- C. Dẫn dắt, cung cấp thông tin và thể hiện thái độ
- D. Làm phức tạp hóa cốt truyện
Câu 18: Trong truyện, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình thế và gây hứng thú cho người đọc?
- A. Miêu tả chi tiết
- B. Đối thoại nhân vật
- C. Lời độc thoại nội tâm
- D. Nút thắt và sự đảo ngược tình huống
Câu 19: Khi phân tích truyện, việc xem xét bối cảnh sáng tác có ý nghĩa gì?
- A. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc và tư tưởng tác phẩm
- B. Đánh giá trình độ học vấn của tác giả
- C. So sánh với các tác phẩm khác
- D. Xác định thể loại của truyện
Câu 20: Trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để biểu đạt những ý niệm trừu tượng, sâu xa bằng hình ảnh cụ thể, gợi cảm?
- A. Liệt kê
- B. Biểu tượng và hình tượng
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 21: Đọc một truyện, việc xác định chủ đề chính của tác phẩm giúp người đọc điều gì?
- A. Nhớ được tên nhân vật
- B. Tóm tắt được cốt truyện
- C. Hiểu được tư tưởng và thông điệp chính
- D. Đánh giá được giá trị nghệ thuật
Câu 22: Trong truyện, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để phóng đại mức độ, quy mô của sự vật, hiện tượng, nhằm gây ấn tượng mạnh mẽ?
- A. Nói quá
- B. Nói giảm
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 23: Khi phân tích kết thúc của một truyện, điều gì cần được xem xét để đánh giá giá trị và ý nghĩa của nó?
- A. Độ dài của phần kết
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện ở kết
- C. Tính rõ ràng, dễ hiểu của kết
- D. Tính hợp lý, bất ngờ và khả năng gợi mở
Câu 24: Trong truyện, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện, chi tiết và nhân vật, làm cho tác phẩm trở nên mạch lạc, thống nhất?
- A. Ngôn ngữ đa dạng
- B. Kết cấu mạch lạc, chặt chẽ
- C. Sử dụng nhiều chi tiết
- D. Nhân vật phong phú
Câu 25: Đọc một truyện, việc nhận diện thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm có vai trò gì?
- A. Xác định thể loại tác phẩm
- B. Đánh giá kỹ năng viết văn của tác giả
- C. Hiểu sâu hơn về tư tưởng và thông điệp
- D. Nhận biết phong cách nghệ thuật
Câu 26: Trong truyện, biện pháp nghệ thuật nào tạo ra sự mỉa mai, châm biếm bằng cách nói ngược lại điều muốn nói?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Iроny (mỉa mai)
Câu 27: Khi phân tích nhân vật, việc xem xét mối quan hệ giữa nhân vật với các nhân vật khác có ý nghĩa gì?
- A. Làm nổi bật tính cách và xung đột
- B. Xác định vai trò của nhân vật
- C. Phân loại nhân vật
- D. Đánh giá ngoại hình nhân vật
Câu 28: Trong truyện, yếu tố nào sau đây tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc bằng cách khơi gợi trí tò mò, mong muốn khám phá diễn biến tiếp theo?
- A. Miêu tả thiên nhiên
- B. Yếu tố gây cấn, hồi hộp
- C. Lời độc thoại nội tâm
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
Câu 29: Đọc một truyện, việc liên hệ tác phẩm với trải nghiệm cá nhân và xã hội giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?
- A. Tóm tắt nhanh nội dung truyện
- B. Đánh giá khách quan tác phẩm
- C. Hiểu sâu sắc và cảm nhận sinh động hơn
- D. So sánh với các tác phẩm khác
Câu 30: Trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên tính đa nghĩa, hàm súc cho tác phẩm, mời gọi người đọc suy tư, khám phá nhiều tầng ý nghĩa?
- A. Cốt truyện đơn tuyến
- B. Nhân vật một chiều
- C. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng
- D. Tính biểu tượng và ẩn dụ