Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Văn bản thông tin - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của văn bản thông tin là gì?
- A. Kể một câu chuyện hấp dẫn và lôi cuốn người đọc.
- B. Thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.
- C. Truyền đạt thông tin một cách khách quan, chính xác và hữu ích.
- D. Gây cười và tạo sự giải trí cho độc giả.
Câu 2: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt văn bản thông tin với các loại văn bản khác?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm.
- B. Tính khách quan, trung thực và tập trung vào sự kiện, dữ liệu.
- C. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng lớp ý nghĩa.
- D. Thể hiện cái tôi và quan điểm cá nhân mạnh mẽ của tác giả.
Câu 3: Trong các loại văn bản sau, đâu là văn bản không thuộc loại văn bản thông tin?
- A. Bản tin thời sự.
- B. Bài báo khoa học.
- C. Hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- D. Truyện ngắn lãng mạn.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây không phải là yêu cầu cơ bản đối với ngôn ngữ trong văn bản thông tin?
- A. Rõ ràng, dễ hiểu.
- B. Chính xác, khách quan.
- C. Giàu hình ảnh, gợi cảm.
- D. Trung tính, không biểu lộ cảm xúc cá nhân.
Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, điều gì quan trọng nhất bạn cần làm để đánh giá độ tin cậy của thông tin?
- A. Chỉ tin vào thông tin từ những người nổi tiếng hoặc có uy tín trên mạng xã hội.
- B. Kiểm tra nguồn gốc của thông tin, tác giả, cơ quan phát hành và so sánh với các nguồn khác.
- C. Chấp nhận thông tin nếu nó phù hợp với quan điểm cá nhân của bạn.
- D. Bỏ qua những thông tin trái chiều và chỉ đọc những gì mình muốn nghe.
Câu 6: Trong một bài báo khoa học, phần nào thường cung cấp thông tin tổng quan về vấn đề nghiên cứu và mục tiêu của bài viết?
- A. Phần mở đầu (Introduction).
- B. Phần phương pháp nghiên cứu (Methodology).
- C. Phần kết quả (Results).
- D. Phần thảo luận (Discussion).
Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường ít được sử dụng trong văn bản thông tin?
- A. Liệt kê.
- B. So sánh.
- C. Phân loại.
- D. Ẩn dụ, hoán dụ.
Câu 8: Khi viết một văn bản thông tin hướng dẫn thực hiện một thí nghiệm khoa học, điều quan trọng nhất cần chú ý về mặt cấu trúc là gì?
- A. Sử dụng nhiều câu phức và từ ngữ chuyên môn.
- B. Trình bày theo dòng cảm xúc và suy nghĩ của người viết.
- C. Trình bày các bước một cách rõ ràng, tuần tự, dễ theo dõi.
- D. Viết dài dòng, chi tiết để thể hiện sự am hiểu sâu sắc.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Theo báo cáo của Bộ Y tế, tính đến ngày 15/10/2023, cả nước ghi nhận 150.000 ca sốt xuất huyết, tăng 20% so với cùng kỳ năm ngoái. Hà Nội và TP.HCM là hai địa phương có số ca mắc cao nhất." Đoạn văn trên thuộc loại văn bản thông tin nào?
- A. Bài xã luận.
- B. Bản tin.
- C. Bài phỏng vấn.
- D. Báo cáo khoa học.
Câu 10: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng số liệu, dẫn chứng có vai trò gì?
- A. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho thông tin.
- B. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.
- C. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết.
- D. Giúp văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
Câu 11: Để viết một văn bản thông tin về lịch sử phát triển của Internet, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ ít tin cậy nhất?
- A. Sách chuyên khảo về lịch sử Internet.
- B. Bài viết trên tạp chí khoa học về công nghệ thông tin.
- C. Bài đăng trên blog cá nhân không rõ nguồn gốc.
- D. Website của các tổ chức nghiên cứu về Internet.
Câu 12: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất khi đọc văn bản thông tin để học tập và nghiên cứu?
- A. Đọc lướt để nắm ý chính.
- B. Đọc kỹ, ghi chú và tóm tắt thông tin.
- C. Đọc diễn cảm để cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ.
- D. Đọc ngẫu nhiên, không cần mục đích rõ ràng.
Câu 13: Trong một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, tác giả sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học như "hiệu ứng nhà kính", "nước biển dâng", "El Nino". Việc sử dụng thuật ngữ này có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
- B. Thể hiện trình độ học vấn cao của người viết.
- C. Giúp văn bản trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
- D. Đảm bảo tính chính xác, khoa học và chuyên môn của thông tin.
Câu 14: So sánh một bài báo tường thuật sự kiện và một bài bình luận về sự kiện đó. Điểm khác biệt chính giữa hai loại văn bản thông tin này là gì?
- A. Độ dài của văn bản.
- B. Ngôn ngữ sử dụng.
- C. Mục đích: tường thuật khách quan so với phân tích, đánh giá chủ quan.
- D. Đối tượng độc giả hướng đến.
Câu 15: Cho tình huống: Bạn cần tìm hiểu thông tin chi tiết và đáng tin cậy về tác hại của thuốc lá điện tử đối với sức khỏe. Loại văn bản thông tin nào sẽ cung cấp thông tin phù hợp nhất?
- A. Bài quảng cáo sản phẩm cai thuốc lá.
- B. Báo cáo nghiên cứu khoa học về tác hại của thuốc lá điện tử.
- C. Bài viết trên blog cá nhân chia sẻ kinh nghiệm cai thuốc lá.
- D. Truyện ngắn về một người nghiện thuốc lá điện tử.
Câu 16: Trong văn bản thông tin, cấu trúc "nguyên nhân - kết quả" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Giải thích mối liên hệ giữa các sự kiện, hiện tượng.
- B. Kể lại diễn biến của một câu chuyện.
- C. Miêu tả chi tiết đặc điểm của một đối tượng.
- D. Trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng phương pháp thuyết minh nào: "Cây phượng vĩ là loài cây thân gỗ lớn, có chiều cao trung bình từ 10-20 mét. Lá phượng là lá kép lông chim, hoa phượng màu đỏ rực rỡ, nở vào mùa hè. Quả phượng dài, dẹt, khi chín có màu nâu đen."
- A. So sánh.
- B. Phân loại.
- C. Giải thích.
- D. Miêu tả, định nghĩa.
Câu 18: Khi viết văn bản thông tin, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có ý nghĩa gì về mặt đạo đức và pháp lý?
- A. Giúp văn bản trở nên dài hơn và ấn tượng hơn.
- B. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả và tránh vi phạm bản quyền.
- C. Chứng tỏ người viết đã đọc nhiều tài liệu.
- D. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin gốc.
Câu 19: Trong một văn bản thông tin về dịch bệnh, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có vai trò gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt và sinh động hơn.
- B. Thay thế cho phần chữ viết dài dòng.
- C. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt, so sánh và phân tích dữ liệu.
- D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và khoa học của văn bản.
Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin có nhiều quan điểm trái chiều về một vấn đề, bạn nên làm gì để có cái nhìn toàn diện và khách quan?
- A. Chỉ đọc những quan điểm phù hợp với ý kiến của mình.
- B. Tin vào quan điểm được nhiều người ủng hộ nhất.
- C. Bỏ qua những quan điểm gây tranh cãi.
- D. Tìm hiểu và so sánh các quan điểm khác nhau, đánh giá dựa trên bằng chứng và lý lẽ.
Câu 21: Văn bản thông tin thường sử dụng kiểu câu nào là chủ yếu?
- A. Câu trần thuật.
- B. Câu cảm thán.
- C. Câu nghi vấn.
- D. Câu cầu khiến.
Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố "tính thời sự" thường quan trọng đối với loại văn bản nào?
- A. Bài báo khoa học.
- B. Bản tin thời sự.
- C. Sách giáo khoa.
- D. Hướng dẫn sử dụng.
Câu 23: Để viết một văn bản thông tin về một quy trình sản xuất, bạn nên sử dụng cấu trúc trình bày nào?
- A. So sánh - đối chiếu.
- B. Nguyên nhân - kết quả.
- C. Tuần tự thời gian (các bước).
- D. Phân loại - liệt kê.
Câu 24: Mục đích của việc sử dụng tiêu đề và tiêu đề phụ trong văn bản thông tin là gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên trang trí và đẹp mắt hơn.
- B. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách riêng của người viết.
- C. Thu hút sự chú ý của người đọc bằng mọi giá.
- D. Phân chia nội dung thành các phần rõ ràng, giúp người đọc dễ theo dõi và tìm kiếm thông tin.
Câu 25: Trong một văn bản thông tin, khi nào thì việc sử dụng giọng văn khách quan, trung lập trở nên đặc biệt quan trọng?
- A. Khi viết về những chủ đề quen thuộc, gần gũi.
- B. Khi viết về những vấn đề gây tranh cãi hoặc nhạy cảm.
- C. Khi viết cho đối tượng độc giả là bạn bè, người thân.
- D. Khi muốn thể hiện cá tính và quan điểm riêng.
Câu 26: Loại văn bản thông tin nào thường được sử dụng để cung cấp thông tin ngắn gọn, cập nhật về các sự kiện mới nhất?
- A. Bài báo chuyên sâu.
- B. Sách tham khảo.
- C. Thông cáo báo chí.
- D. Bài tiểu luận.
Câu 27: Đâu là một ví dụ về kỹ năng "phân tích" khi đọc văn bản thông tin?
- A. Ghi nhớ các số liệu thống kê trong văn bản.
- B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện được trình bày.
- C. Đọc lướt để nắm bắt chủ đề chính.
- D. Tóm tắt nội dung văn bản bằng ngôn ngữ của riêng mình.
Câu 28: Trong quá trình viết văn bản thông tin, bước nào sau đây thường được thực hiện sau cùng?
- A. Xác định mục đích và đối tượng.
- B. Thu thập và chọn lọc thông tin.
- C. Lập dàn ý và viết bản nháp.
- D. Chỉnh sửa và hoàn thiện văn bản.
Câu 29: Để tăng tính thuyết phục cho văn bản thông tin về một vấn đề gây tranh cãi, người viết nên chú trọng điều gì?
- A. Sử dụng bằng chứng, dẫn chứng xác thực và lập luận logic, chặt chẽ.
- B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và ngôn ngữ gây ấn tượng.
- C. Trích dẫn ý kiến của những người nổi tiếng.
- D. Viết dài dòng và phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin, nếu gặp phải thông tin không rõ ràng hoặc khó hiểu, bạn nên làm gì?
- A. Bỏ qua và tiếp tục đọc phần khác.
- B. Cho rằng đó là lỗi của người viết và không tin vào văn bản.
- C. Đọc lại kỹ đoạn văn đó, tra cứu từ điển hoặc tìm kiếm thêm thông tin liên quan.
- D. Chấp nhận thông tin một cách mù quáng vì không hiểu rõ.