Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Thơ - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể thơ trữ tình?
- A. Thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu.
- C. Kể lại một câu chuyện hoàn chỉnh với các nhân vật và sự kiện.
- D. Chú trọng yếu tố biểu cảm, thể hiện thế giới nội tâm.
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
> “Gió theo lối gió, mây đường mây,
> Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…
> Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
> Có chở trăng về kịp tối nay?”
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. Tương phản
Câu 3: “Nhịp điệu” trong thơ có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp bài thơ dễ đọc, dễ nhớ.
- B. Tạo nhạc tính, diễn tả cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
- C. Phân biệt thơ với văn xuôi.
- D. Thể hiện trình độ của nhà thơ.
Câu 4: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?
- A. Tượng trưng cho hai mặt của cùng một trạng thái tình yêu: dữ dội và dịu êm.
- B. Hai hình tượng đối lập, thể hiện sự giằng xé trong tâm hồn nhân vật.
- C. Sóng là hình ảnh thiên nhiên, em là hình ảnh con người, không liên quan.
- D. Sóng tượng trưng cho cuộc đời, em tượng trưng cho ước mơ.
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thường không thuộc về thơ tự do?
- A. Không bị ràng buộc về số câu, số chữ trong mỗi dòng.
- B. Nhịp điệu linh hoạt, tự nhiên, gần với văn xuôi.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc và niêm luật.
- D. Chú trọng việc thể hiện cảm xúc và ý tưởng một cách phóng khoáng.
Câu 6: “Vần” trong thơ có chức năng chính là gì?
- A. Làm cho bài thơ có vẻ đẹp hình thức.
- B. Tạo sự liên kết âm thanh, tăng tính nhạc điệu và khả năng gợi cảm.
- C. Giúp người đọc dễ dàng phân tích cấu trúc bài thơ.
- D. Thể hiện sự tài hoa của nhà thơ.
Câu 7: Trong thơ, “hình ảnh thơ” được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. Các điển tích, điển cố.
- B. Cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.
- C. Ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm, tác động đến giác quan.
- D. Yếu tố tự sự và miêu tả.
Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
> “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,
> Người khôn, người đến chốn lao xao.”
Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống như thế nào của tác giả?
- A. Ưa thích cuộc sống ồn ào, náo nhiệt.
- B. Trốn tránh trách nhiệm với xã hội.
- C. Khinh thường những người thành đạt.
- D. Chọn lối sống thanh cao,远离世俗.
Câu 9: Thể thơ “thất ngôn bát cú Đường luật” có bao nhiêu câu và mỗi câu có mấy chữ?
- A. 6 câu, mỗi câu 7 chữ
- B. 8 câu, mỗi câu 7 chữ
- C. 8 câu, mỗi câu 8 chữ
- D. 7 câu, mỗi câu 8 chữ
Câu 10: “Chủ thể trữ tình” trong thơ là gì?
- A. Người thể hiện cảm xúc, suy tư trong bài thơ.
- B. Tác giả của bài thơ.
- C. Nhân vật chính trong bài thơ.
- D. Người đọc bài thơ.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
> “...Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ,
> Cỏ đón giêng hai, chim én gặp mùa…”
Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
- B. Che giấu cảm xúc thật của tác giả.
- C. Nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc, tự nhiên như vốn có giữa tác giả và nhân dân.
- D. Tạo ra sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
Câu 12: “Thơ tượng trưng” thường tập trung thể hiện điều gì?
- A. Hiện thực cuộc sống một cách trực tiếp, rõ ràng.
- B. Những câu chuyện lịch sử hào hùng.
- C. Cảm xúc yêu đương lãng mạn.
- D. Thế giới tâm linh, những điều huyền bí, khó nắm bắt.
Câu 13: “Thanh điệu” trong thơ tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên yếu tố nào?
- A. Nghĩa của từ.
- B. Nhạc tính và luật bằng trắc.
- C. Hình ảnh thơ.
- D. Cấu trúc câu.
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
> “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
> Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.”
Hai câu thơ trên gợi tả khung cảnh mùa thu như thế nào?
- A. Náo nhiệt, đông đúc.
- B. Ấm áp, tràn đầy sức sống.
- C. Tĩnh lặng, vắng vẻ, hơi buồn.
- D. Rực rỡ, tươi vui.
Câu 15: “Thể thơ Đường luật” ra đời và phát triển mạnh mẽ nhất ở quốc gia nào?
- A. Trung Quốc
- B. Việt Nam
- C. Nhật Bản
- D. Hàn Quốc
Câu 16: “Thi liệu” trong thơ là gì?
- A. Vần và nhịp của bài thơ.
- B. Thể thơ mà tác giả lựa chọn.
- C. Cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
- D. Chất liệu, đề tài, cảm hứng để sáng tác thơ.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
> “...Ngòi bút có khi là vũ khí,
> Giấy trắng đôi lúc lại nên thành lũy…”
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sức mạnh của văn chương?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 18: “Thơ ca lãng mạn” Việt Nam giai đoạn 1930-1945 thường tập trung vào đề tài nào?
- A. Chiến tranh và cách mạng.
- B. Đời sống nông thôn nghèo khổ.
- C. Tình yêu đôi lứa và cái tôi cá nhân.
- D. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
Câu 19: “Biểu tượng” trong thơ khác với “ẩn dụ” ở điểm nào?
- A. Ẩn dụ mang tính trừu tượng hơn biểu tượng.
- B. Biểu tượng chỉ xuất hiện trong thơ, ẩn dụ có thể ở văn xuôi.
- C. Ẩn dụ dễ hiểu hơn biểu tượng.
- D. Biểu tượng có nghĩa rộng hơn, mang tính khái quát và đa nghĩa hơn ẩn dụ.
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
> “...Đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu
> Nghe dịu nỗi đau của mẹ…”
Hình ảnh “giọt đàn bầu” trong câu thơ trên gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của đất nước Việt Nam?
- A. Hình dáng lãnh thổ và âm điệu dân tộc.
- B. Sự giàu có về tài nguyên.
- C. Lịch sử chiến tranh hào hùng.
- D. Nền văn hóa bác học.
Câu 21: “Thơ ngũ ngôn tứ tuyệt” có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có mấy chữ?
- A. 6 dòng, mỗi dòng 5 chữ
- B. 8 dòng, mỗi dòng 5 chữ
- C. 4 dòng, mỗi dòng 5 chữ
- D. 4 dòng, mỗi dòng 7 chữ
Câu 22: “Nghệ thuật đối” trong thơ Đường luật thường được sử dụng để làm gì?
- A. Làm cho bài thơ dài hơn.
- B. Tạo sự cân đối, hài hòa và thể hiện ý nghĩa sâu sắc.
- C. Giúp người đọc dễ nhớ bài thơ hơn.
- D. Thể hiện sự uyên bác của tác giả.
Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
> “...Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
> Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”
Hình ảnh “mặt trời trong lăng” trong đoạn thơ trên mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Thời gian vĩnh hằng.
- B. Sự sống bất diệt của thiên nhiên.
- C. Ánh sáng soi đường chỉ lối.
- D. Sự vĩ đại, trường tồn của lãnh tụ Hồ Chí Minh.
Câu 24: “Thơ trữ tình chính trị” thường tập trung thể hiện nội dung nào?
- A. Cảm xúc, suy tư về các vấn đề chính trị, xã hội, đất nước.
- B. Tình yêu đôi lứa.
- C. Vẻ đẹp thiên nhiên.
- D. Cuộc sống cá nhân.
Câu 25: “Điệp ngữ” trong thơ được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu thơ dài hơn, phức tạp hơn.
- B. Nhấn mạnh, tăng cường cảm xúc, tạo âm hưởng và nhịp điệu.
- C. Che giấu ý đồ nghệ thuật của tác giả.
- D. Giúp người đọc dễ dàng phân tích cấu trúc bài thơ.
Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
> “...Ôi Tổ quốc ta yêu như máu thịt,
> Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu…”
Phép liệt kê trong đoạn thơ trên có tác dụng gì trong việc thể hiện tình yêu Tổ quốc?
- A. Làm cho câu thơ trở nên dài dòng, lan man.
- B. Giảm nhẹ mức độ tình cảm.
- C. Diễn tả tình yêu Tổ quốc sâu sắc, toàn diện, thiêng liêng nhất.
- D. Tạo ra sự so sánh khập khiễng.
Câu 27: “Thơ trào phúng” thường hướng tới đối tượng phê phán nào?
- A. Những điều tốt đẹp, cao cả.
- B. Số phận cá nhân.
- C. Thiên nhiên tươi đẹp.
- D. Những thói hư tật xấu, những mặt trái của xã hội.
Câu 28: Trong một bài thơ, “giọng điệu” được thể hiện thông qua yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Ngôn ngữ, từ ngữ, hình ảnh và nhịp điệu.
- B. Thể thơ và vần.
- C. Bố cục bài thơ.
- D. Tiểu sử tác giả.
Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:
> “...Thuyền về bến cũ im lìm
> Không gian lắng đọng, bóng đêm nặng nề…”
Từ “im lìm” và “nặng nề” trong đoạn thơ trên gợi cảm giác chủ đạo nào?
- A. Vui tươi, phấn khởi.
- B. Trống vắng, tĩnh mịch, buồn bã.
- C. Hồi hộp, lo lắng.
- D. Hạnh phúc, ấm áp.
Câu 30: “Thơ mới” Việt Nam giai đoạn 1932-1945 có đóng góp lớn nhất nào cho nền thơ ca dân tộc?
- A. Phục hưng các thể thơ Đường luật.
- B. Đề cao tính tập thể trong sáng tác.
- C. Giải phóng cá tính sáng tạo, đổi mới hình thức và nội dung thơ.
- D. Hướng thơ ca về đề tài chiến tranh cách mạng.