Trắc nghiệm Chí Phèo - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hình tượng “cái lò gạch cũ” xuất hiện ở đầu và cuối tác phẩm Chí Phèo có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng dụng ý nghệ thuật của Nam Cao khi sử dụng hình tượng này?
- A. Gợi mở về lai lịch mồ côi, bị bỏ rơi của Chí Phèo, nhấn mạnh sự bần cùng hóa và tha hóa từ gốc rễ.
- B. Tạo ra kết cấu đầu cuối tương ứng, khép lại vòng đời bi kịch của Chí, từ chỗ bị bỏ rơi đến khi chết vẫn không có nơi thuộc về.
- C. Phản ánh môi trường xã hội ngột ngạt, tù túng, nơi con người bị vùi dập, tha hóa như những viên gạch bị bỏ đi.
- D. Minh chứng cho sự thay đổi số phận của Chí Phèo, từ một đứa trẻ bị bỏ rơi trở thành người có địa vị trong xã hội.
Câu 2: Trong truyện ngắn Chí Phèo, chi tiết tiếng chửi của Chí Phèo xuất hiện nhiều lần. Tiếng chửi ấy thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình cảnh và bản chất con người Chí Phèo?
- A. Sự nổi loạn bản năng của một kẻ say rượu, không kiểm soát được hành vi và lời nói.
- B. Thói quen xấu hình thành do ảnh hưởng từ môi trường sống xung quanh Chí Phèo.
- C. Tiếng kêu cứu, khát khao được giao tiếp, được thừa nhận là con người trong xã hội loài người.
- D. Phương tiện để Chí Phèo gây sự, kiếm cớ để trấn áp và vòi vĩnh những người xung quanh.
Câu 3: Trước khi gặp Thị Nở, Chí Phèo thường xuyên say rượu và gây rối. Tuy nhiên, sau khi được Thị Nở chăm sóc bằng bát cháo hành, Chí Phèo đã có những thay đổi đáng kể. Thay đổi nào sau đây KHÔNG thuộc về sự biến chuyển tích cực trong Chí Phèo sau đêm gặp Thị Nở?
- A. Ý thức được về cuộc sống xung quanh: nghe thấy tiếng chim hót, tiếng người đi chợ, nhận ra sự vận động của thời gian.
- B. Trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn trong việc đối đầu với Bá Kiến và những thế lực áp bức.
- C. Nhen nhóm lại những cảm xúc và khao khát lương thiện, mong muốn được hòa nhập với cộng đồng.
- D. Nhận ra tình cảnh thê thảm của bản thân và hình dung về tương lai cô đơn, đói nghèo, bệnh tật.
Câu 4: Chi tiết bát cháo hành trong truyện Chí Phèo thường được xem là biểu tượng của tình người và lòng trắc ẩn. Tuy nhiên, ý nghĩa sâu xa hơn của bát cháo hành trong tác phẩm là gì?
- A. Thể hiện sự quan tâm, chăm sóc ân cần của Thị Nở dành cho Chí Phèo khi ốm.
- B. Gợi nhớ về những món ăn dân dã, bình dị trong cuộc sống thường ngày của người nông dân.
- C. Làm dịu đi cơn say và giúp Chí Phèo hồi phục sức khỏe sau những ngày tháng triền miên trong rượu.
- D. Khơi dậy bản chất lương thiện ẩn sâu trong Chí Phèo, đánh thức khao khát được sống như một con người.
Câu 5: Nhân vật Thị Nở trong truyện Chí Phèo thường được miêu tả với những nét ngoại hình xấu xí, thô kệch. Tuy nhiên, vẻ đẹp thực sự của Thị Nở được thể hiện ở phương diện nào?
- A. Sự đảm đang, tháo vát trong công việc nhà nông, thể hiện phẩm chất cần cù của người phụ nữ quê.
- B. Tính cách hiền lành, chất phác, thật thà, không mưu mô, toan tính với ai.
- C. Lòng nhân hậu, sự cảm thông và tình yêu thương chân thành, giản dị dành cho Chí Phèo.
- D. Sự nhẫn nhịn, chịu đựng mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống nghèo khó.
Câu 6: Hành động Chí Phèo giết Bá Kiến rồi tự sát ở cuối truyện thường được lý giải theo nhiều cách khác nhau. Cách lý giải nào sau đây KHÔNG phù hợp với mạch truyện và ý đồ nghệ thuật của Nam Cao?
- A. Hành động bột phát trong cơn say rượu, thiếu suy nghĩ và không có chủ đích rõ ràng.
- B. Sự phản kháng quyết liệt của người nông dân bị dồn đến bước đường cùng, không còn lối thoát.
- C. Hành động tự giải thoát khỏi cuộc sống đau khổ, tủi nhục và bế tắc, đồng thời kết liễu kẻ thù.
- D. Biểu hiện của sự thức tỉnh về nhân phẩm và lòng tự trọng, dù muộn màng nhưng đầy ý nghĩa.
Câu 7: Trong truyện Chí Phèo, nhân vật Bá Kiến đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam đương thời và bản chất của tầng lớp đó được Nam Cao khắc họa như thế nào?
- A. Tầng lớp trí thức phong kiến, bản chất bảo thủ, lạc hậu, kìm hãm sự phát triển của xã hội.
- B. Tầng lớp địa chủ cường hào, bản chất gian xảo, tàn ác, bóc lột và chà đạp lên người nông dân.
- C. Tầng lớp quan lại tham nhũng, bản chất hống hách, độc đoán, coi thường pháp luật và đạo lý.
- D. Tầng lớp tư sản mại bản, bản chất cơ hội, thực dụng, chỉ biết chạy theo lợi nhuận vật chất.
Câu 8: Phong cách nghệ thuật của nhà văn Nam Cao thường được nhận xét là “hiện thực chủ nghĩa sâu sắc”. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc đặc trưng của phong cách hiện thực chủ nghĩa trong truyện Chí Phèo?
- A. Miêu tả chân thực, sinh động cuộc sống nghèo khổ, tối tăm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng.
- B. Phân tích tâm lý nhân vật sâu sắc, đặc biệt là những diễn biến nội tâm phức tạp của Chí Phèo.
- C. Sử dụng yếu tố lãng mạn hóa, lý tưởng hóa hình tượng nhân vật chính diện để ca ngợi vẻ đẹp con người.
- D. Thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc, cảm thông, xót xa trước số phận bi thảm của người nông dân.
Câu 9: Truyện ngắn Chí Phèo được đánh giá là một tác phẩm xuất sắc của văn học hiện thực phê phán Việt Nam. Giá trị phê phán sâu sắc nhất mà tác phẩm mang lại là gì?
- A. Phê phán tình trạng nghèo đói, lạc hậu ở nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
- B. Tố cáo xã hội thực dân phong kiến tàn bạo đã đẩy người nông dân lương thiện vào con đường tha hóa, lưu manh.
- C. Phản ánh sự bất công, ngang trái trong các mối quan hệ xã hội ở làng quê Việt Nam đương thời.
- D. Vạch trần bộ mặt giả dối, đạo đức giả của tầng lớp thống trị trong xã hội cũ.
Câu 10: Trong truyện Chí Phèo, sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng nhất trong cuộc đời Chí Phèo, khiến cuộc đời hắn rẽ sang một hướng hoàn toàn khác?
- A. Việc Chí Phèo bị Bá Kiến vu oan và đẩy vào tù.
- B. Thời gian Chí Phèo làm canh điền cho nhà Bá Kiến trước khi đi tù.
- C. Cuộc gặp gỡ tình cờ và mối quan hệ ngắn ngủi với Thị Nở.
- D. Hành động Chí Phèo giết Bá Kiến và tự sát ở cuối truyện.
Câu 11: Chi tiết nào trong truyện Chí Phèo thể hiện rõ nhất sự tha hóa về nhân hình của Chí Phèo sau khi ra tù?
- A. “Cái đầu trọc lóc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm… trông khác hẳn một người lương thiện.
- B. “Hắn về từ chiều hôm trước, hôm sau đã ra chợ uống rượu rồi say khướt.”
- C. “Hắn cứ rượu vào là hắn chửi, chửi trời, chửi đất, chửi cả làng Vũ Đại.”
- D. “Hắn thành con người khác, thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại.”
Câu 12: Trong truyện Chí Phèo, lời thoại nào của Chí Phèo thể hiện rõ nhất khát vọng lương thiện, muốn được trở lại cuộc sống bình thường?
- A. “Tao muốn làm người lương thiện.”
- B. “Bao giờ cho mình thôi làm người như thế này?”
- C. “Tôi muốn làm người lương thiện… Không được! Ai cho tao lương thiện? Làm thế nào cho mất được những vết mảnh chai trên mặt này? Trời ơi!...”
- D. “Thị Nở… mình hãy thành vợ chồng chứ nhỉ?”
Câu 13: Chi tiết bà cô Thị Nở ngăn cản Thị Nở đến với Chí Phèo có ý nghĩa gì trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật Chí Phèo?
- A. Thể hiện sự lo lắng của người thân dành cho Thị Nở, sợ Thị Nở phải chịu khổ khi lấy Chí Phèo.
- B. Phản ánh sự khác biệt về địa vị xã hội giữa Chí Phèo và Thị Nở, khiến mối tình của họ gặp nhiều trắc trở.
- C. Tạo ra xung đột kịch tính trong truyện, làm tăng thêm sự hấp dẫn cho câu chuyện tình yêu.
- D. Đại diện cho những định kiến xã hội khắt khe, tàn nhẫn, dập tắt cơ hội cuối cùng để Chí Phèo trở lại làm người lương thiện.
Câu 14: Trong truyện Chí Phèo, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giọng điệu trần thuật vừa khách quan, vừa trữ tình, thấm đượm cảm xúc xót xa của Nam Cao?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống nông thôn, mang đậm chất khẩu ngữ.
- B. Kết hợp giữa kể và tả, giữa miêu tả ngoại hình và đi sâu vào diễn biến tâm lý nhân vật.
- C. Lạm dụng yếu tố hài hước, châm biếm để tạo tiếng cười mua vui cho độc giả.
- D. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ độc đáo, giàu sức gợi và biểu cảm.
Câu 15: Nếu so sánh Chí Phèo với các nhân vật nông dân khác trong văn học hiện thực phê phán (ví dụ như Lão Hạc, Tức Mỡ), điểm khác biệt lớn nhất của Chí Phèo là gì?
- A. Chí Phèo là nhân vật duy nhất xuất thân mồ côi, không có gia đình, người thân.
- B. Chí Phèo là nhân vật bị tha hóa đến mức mất cả nhân hình và nhân tính, trở thành “con quỷ dữ”.
- C. Chí Phèo là nhân vật có hành động phản kháng mạnh mẽ nhất, dám giết cả địa chủ cường hào.
- D. Chí Phèo là nhân vật có mối tình lãng mạn, dù ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa với Thị Nở.
Câu 16: Trong truyện Chí Phèo, chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thể hiện sự thức tỉnh về nhân tính trong Chí Phèo?
- A. Chí Phèo nghe thấy tiếng chim hót, tiếng người đi chợ và nhận ra sự vận động của cuộc sống.
- B. Chí Phèo cảm nhận được “mùi đàn bà” từ Thị Nở và sự chăm sóc dịu dàng của thị.
- C. Chí Phèo nhớ lại quá khứ lương thiện và mơ ước về một tương lai giản dị, bình thường.
- D. Chí Phèo uống rượu say và chửi bới om sòm khắp làng Vũ Đại.
Câu 17: Hình ảnh so sánh “người ta là người hay là vật?” được Nam Cao sử dụng trong truyện Chí Phèo nhằm mục đích gì?
- A. Miêu tả sự thay đổi về ngoại hình của Chí Phèo sau khi ra tù, trở nên dữ tợn và đáng sợ.
- B. Nhấn mạnh quá trình tha hóa, bị tước đoạt nhân tính của Chí Phèo, khiến hắn không còn được coi là người.
- C. Thể hiện sự giằng xé nội tâm của Chí Phèo giữa bản chất lương thiện và bản chất lưu manh.
- D. Khắc họa sự đối lập giữa Chí Phèo và những người dân lương thiện khác trong làng Vũ Đại.
Câu 18: Trong truyện Chí Phèo, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không lối thoát trong cuộc đời Chí Phèo?
- A. Việc Chí Phèo bị đẩy vào tù và bị xã hội ruồng bỏ.
- B. Những trận say rượu triền miên và hành động gây rối của Chí Phèo.
- C. Lời từ chối phũ phàng của Thị Nở và sự ngăn cản của bà cô Thị Nở.
- D. Cái chết bi thảm của Chí Phèo ở cuối truyện.
Câu 19: Nếu xem truyện Chí Phèo là một bản cáo trạng đanh thép tố cáo xã hội đương thời, thì đối tượng bị tố cáo trực tiếp và mạnh mẽ nhất trong tác phẩm là ai?
- A. Những người nông dân nghèo khổ, lạc hậu, cam chịu số phận.
- B. Xã hội thực dân phong kiến bất công, tàn bạo, đẩy con người vào đường cùng.
- C. Tầng lớp trí thức tiểu tư sản bạc nhược, ích kỷ, không dám đấu tranh.
- D. Những hủ tục lạc hậu và định kiến xã hội nặng nề ở nông thôn Việt Nam.
Câu 20: Trong truyện Chí Phèo, tình huống truyện độc đáo và giàu kịch tính nhất là tình huống nào?
- A. Tình huống Chí Phèo bị Bá Kiến ghen tuông và đẩy vào tù.
- B. Tình huống Chí Phèo trở thành tay sai cho Bá Kiến và làm “con quỷ dữ” của làng.
- C. Tình huống Chí Phèo gặp Thị Nở và khao khát được hoàn lương nhưng bị cự tuyệt.
- D. Tình huống Chí Phèo giết Bá Kiến và tự sát ở cuối truyện.
Câu 21: Chi tiết “mảnh chai” trên mặt Chí Phèo có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời và số phận của nhân vật?
- A. Vết nhơ không thể gột rửa, dấu ấn của sự tha hóa và bị xã hội ruồng bỏ, khước từ.
- B. Biểu tượng của sự mạnh mẽ, dữ dằn, thể hiện bản chất “con quỷ dữ” của Chí Phèo.
- C. Kỷ niệm về một thời tuổi trẻ nổi loạn, bất cần của Chí Phèo trước khi đi tù.
- D. Dấu hiệu nhận biết đặc trưng của Chí Phèo, giúp phân biệt hắn với những người khác trong làng.
Câu 22: Trong truyện Chí Phèo, tiếng cười của Nam Cao chủ yếu mang ý nghĩa và sắc thái như thế nào?
- A. Tiếng cười hài hước, vui vẻ, mang tính giải trí và thư giãn.
- B. Tiếng cười trào phúng, châm biếm nhẹ nhàng, mang tính phê phán hài hước.
- C. Tiếng cười chua chát, xót xa, thấm đẫm bi kịch và sự thương cảm sâu sắc.
- D. Tiếng cười mỉa mai, chế giễu cay độc, thể hiện sự căm hờn và phẫn uất.
Câu 23: Kết thúc truyện Chí Phèo, hình ảnh “cái lò gạch cũ” lại hiện ra. Ý nghĩa của sự lặp lại hình ảnh này ở cuối tác phẩm là gì?
- A. Nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian, cuộc sống vẫn tiếp diễn sau cái chết của Chí Phèo.
- B. Gợi ý về một khả năng tái sinh, một mầm sống mới có thể nảy sinh từ đống tro tàn.
- C. Tạo ra một kết thúc mở, để lại nhiều suy tư và ám ảnh cho người đọc về số phận con người.
- D. Khẳng định bi kịch của Chí Phèo mang tính chất quy luật, còn xã hội như làng Vũ Đại thì bi kịch vẫn tiếp diễn.
Câu 24: Trong truyện Chí Phèo, nhân vật nào sau đây có vai trò như một “tấm gương” phản chiếu, làm nổi bật bi kịch và sự tha hóa của Chí Phèo?
- A. Bá Kiến
- B. Thị Nở
- C. Lý Cường
- D. Bà cô Thị Nở
Câu 25: Nếu xem truyện Chí Phèo là một câu chuyện về sự “thức tỉnh” và “hoàn lương” bất thành, thì nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bất thành đó là gì?
- A. Bản chất lưu manh, côn đồ đã ăn sâu vào máu của Chí Phèo, không thể thay đổi.
- B. Sự yếu đuối, nhu nhược của Chí Phèo, không đủ nghị lực vượt qua cám dỗ của rượu chè.
- C. Sức mạnh của định kiến xã hội và sự tàn nhẫn của những thế lực thống trị, không cho Chí Phèo cơ hội.
- D. Do mối tình với Thị Nở không đủ mạnh mẽ để kéo Chí Phèo ra khỏi vũng bùn lầy.
Câu 26: Trong truyện Chí Phèo, hình ảnh nào sau đây KHÔNG mang ý nghĩa tượng trưng cho sự sống, sự lương thiện hoặc những giá trị tốt đẹp của con người?
- A. Tiếng chửi
- B. Bát cháo hành
- C. Tiếng chim hót
- D. Ánh sáng buổi sáng
Câu 27: Trong truyện Chí Phèo, hành động Chí Phèo rạch mặt ăn vạ nhà Bá Kiến có thể được lý giải như thế nào?
- A. Hành động thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo, muốn kiếm tiền bằng mọi giá.
- B. Hành động bột phát trong cơn say rượu, thiếu suy nghĩ và không kiểm soát được bản thân.
- C. Hành động trả thù Bá Kiến vì đã đẩy Chí Phèo vào tù và hủy hoại cuộc đời hắn.
- D. Hành động vừa mang tính chất tự hủy hoại, vừa là cách để Chí Phèo tồn tại trong xã hội tàn bạo.
Câu 28: Trong truyện Chí Phèo, chi tiết nào sau đây cho thấy Chí Phèo vẫn còn giữ lại chút “tính người” ngay cả khi đã bị tha hóa sâu sắc nhất?
- A. Hành động Chí Phèo uống rượu và chửi bới mỗi ngày.
- B. Phản ứng của Chí Phèo khi bị bà ba gọi lên bóp chân, xoa bụng: “chỉ thấy nhục chứ yêu đương gì”.
- C. Hành động Chí Phèo rạch mặt ăn vạ để kiếm tiền.
- D. Hành động Chí Phèo giết người theo lệnh của Bá Kiến.
Câu 29: Nếu đặt truyện Chí Phèo trong bối cảnh văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, tác phẩm này có đóng góp nổi bật nào về mặt nội dung và nghệ thuật?
- A. Mở rộng đề tài về người nông dân nghèo khổ, phản ánh chân thực cuộc sống lầm than của họ.
- B. Đưa ra một cái nhìn bi quan, tuyệt vọng về số phận con người trong xã hội cũ.
- C. Khắc họa thành công hình tượng người nông dân bị tha hóa, đặt ra vấn đề nhân đạo sâu sắc về phẩm giá con người.
- D. Sử dụng bút pháp trần thuật linh hoạt, giọng điệu vừa khách quan vừa trữ tình.
Câu 30: Trong truyện Chí Phèo, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình được kết hợp hài hòa. Yếu tố trữ tình trong tác phẩm chủ yếu được thể hiện qua phương diện nào?
- A. Những đoạn miêu tả thiên nhiên làng quê thanh bình, tươi đẹp.
- B. Những chi tiết hài hước, dí dỏm trong lời thoại và hành động của nhân vật.
- C. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ với nhiều tình huống bất ngờ.
- D. Giọng điệu trần thuật thấm đượm cảm xúc xót xa, thương cảm của nhà văn dành cho nhân vật.