Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 101 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?
- A. Lời kêu gọi cảm xúc
- B. Hệ thống luận cứ chặt chẽ
- C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
- D. Kể chuyện hấp dẫn
Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, ăn gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.” (Hịch tướng sĩ - Trần Quốc Tuấn). Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của Trần Quốc Tuấn?
- A. Sự lo lắng cho bản thân và gia đình
- B. Mong muốn được hưởng lạc thú cá nhân
- C. Lòng yêu nước và căm thù giặc sâu sắc
- D. Sự bất mãn với triều đình đương thời
Câu 3: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, hình ảnh “Trơ cái hồng nhan với nước non” mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Vẻ đẹp kiêu sa, lộng lẫy của người phụ nữ
- B. Tình yêu thiên nhiên tha thiết
- C. Khát vọng hòa nhập với cộng đồng
- D. Sự cô đơn, lẻ loi và thân phận bấp bênh của người phụ nữ
Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ bối cảnh xã hội, lịch sử và văn hóa nơi câu chuyện diễn ra?
- A. Bối cảnh truyện
- B. Cốt truyện
- C. Nhân vật
- D. Ngôn ngữ kể chuyện
Câu 5: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?
- A. Ca dao
- B. Tục ngữ
- C. Truyện cổ tích
- D. Vè
Câu 6: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi.” (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nhận biết được thông tin nào là quan trọng, thông tin nào là thứ yếu?
- A. Đọc lướt (skimming)
- B. Đọc quét (scanning)
- C. Phân tích và tổng hợp thông tin
- D. Ghi nhớ máy móc
Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây cần được thực hiện trước tiên để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và đạt hiệu quả?
- A. Viết mở bài
- B. Tìm dẫn chứng
- C. Viết kết bài
- D. Xác định đề tài và lập dàn ý
Câu 9: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự giàu có và hiện đại của cuộc sống đô thị
- B. Ánh sáng và niềm hy vọng về một cuộc sống khác
- C. Nỗi buồn và sự cô đơn của những người dân nghèo
- D. Sự lặp đi lặp lại, đơn điệu của cuộc sống
Câu 10: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây không thuộc đặc trưng cơ bản của thể thơ này?
- A. Số câu, chữ cố định
- B. Niêm luật chặt chẽ
- C. Sự tự do về vần và nhịp
- D. Tính đối chỉnh
Câu 11: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả đã sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp trong đời sống?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 12: Đọc đoạn văn sau: “Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có.” (Hoài Thanh). Câu nói này đề cập đến chức năng nào của văn chương?
- A. Chức năng nhận thức
- B. Chức năng thẩm mỹ
- C. Chức năng giải trí
- D. Chức năng giáo dục
Câu 13: Trong bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh, hình ảnh “làn khói” và “cánh chim” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?
- A. Vui tươi, phấn khởi
- B. Lãng mạn, trữ tình
- C. Buồn bã, cô đơn
- D. Hào hùng, mạnh mẽ
Câu 14: Khi viết bài văn phân tích một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phân tích để làm nổi bật giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ?
- A. Cốt truyện
- B. Biện pháp tu từ và hình ảnh thơ
- C. Nhân vật trữ tình
- D. Bối cảnh sáng tác
Câu 15: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, nhằm truyền đạt thông tin một cách chính xác, khách quan?
- A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Câu 16: Đọc câu ca dao: “Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”. Câu ca dao sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để ẩn dụ cho điều gì?
- A. Sự giàu sang, phú quý
- B. Tình yêu đôi lứa
- C. Cuộc sống sung sướng, hạnh phúc
- D. Vẻ đẹp và thân phận người phụ nữ
Câu 17: Khi tìm hiểu về tác giả văn học, thông tin nào sau đây không thực sự cần thiết để phục vụ trực tiếp cho việc phân tích tác phẩm?
- A. Tiểu sử và cuộc đời
- B. Phong cách sáng tác
- C. Sở thích cá nhân ngoài văn chương
- D. Quan điểm nghệ thuật và bối cảnh thời đại
Câu 18: Trong bài “Câu cá mùa thu” của Nguyễn Khuyến, cảnh thu được miêu tả theo trình tự nào?
- A. Từ trên xuống dưới
- B. Từ gần đến xa
- C. Từ trong ra ngoài
- D. Ngẫu nhiên, không theo trình tự
Câu 19: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào sau đây thường trình bày mục đích, câu hỏi nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu?
- A. Phần mở đầu
- B. Phần phương pháp nghiên cứu
- C. Phần kết quả nghiên cứu
- D. Phần thảo luận
Câu 20: Trong truyện Kiều, chi tiết “Kim Trọng thề nguyền dưới gốc cây thề” có ý nghĩa gì trong việc phát triển cốt truyện và tính cách nhân vật?
- A. Thể hiện sự trăng hoa của Kim Trọng
- B. Làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên
- C. Thể hiện tình yêu đẹp và tạo tiền đề cho biến cố
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
Câu 21: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để chỉ ra sự không hợp lý, mâu thuẫn hoặc sai lầm trong ý kiến, quan điểm của đối phương?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Phân tích
- D. Bác bỏ
Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất / Không có ai bè bạn nổi cùng ta.” (Xuân Diệu). Đoạn thơ thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo nào của Xuân Diệu?
- A. Phong cách trữ tình, đằm thắm
- B. Phong cách cá tính, mạnh mẽ
- C. Phong cách trào phúng, hài hước
- D. Phong cách cổ điển, trang trọng
Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để bài viết dễ hiểu và có tính ứng dụng cao?
- A. Tính rõ ràng, mạch lạc và cụ thể
- B. Tính biểu cảm và hình tượng
- C. Tính trang trọng và hoa mỹ
- D. Tính trừu tượng và khái quát
Câu 24: Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, nhân vật Mị đã trải qua quá trình thay đổi tâm lý như thế nào?
- A. Từ mạnh mẽ đến yếu đuối
- B. Từ hạnh phúc đến đau khổ
- C. Từ cam chịu đến phản kháng
- D. Không có sự thay đổi tâm lý
Câu 25: Trong thể loại tùy bút, yếu tố nào sau đây được coi là đặc trưng và quan trọng nhất?
- A. Cốt truyện hấp dẫn
- B. Cái “tôi” trữ tình của tác giả
- C. Hệ thống nhân vật đa dạng
- D. Tính khách quan, chân thực
Câu 26: Đọc câu thơ: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. (Tây Tiến - Quang Dũng). Từ “gầm lên” trong câu thơ gợi tả điều gì về dòng sông Mã?
- A. Sức mạnh và sự dữ dội
- B. Vẻ đẹp êm đềm, thơ mộng
- C. Sự tĩnh lặng, hiền hòa
- D. Nỗi buồn và sự cô đơn
Câu 27: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây giúp bạn đóng góp ý kiến một cách hiệu quả và xây dựng?
- A. Nói nhiều và tranh cãi gay gắt
- B. Chỉ trích ý kiến của người khác
- C. Lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến khác
- D. Giữ im lặng và không tham gia
Câu 28: Trong bài văn nghị luận, kết luận có vai trò gì đối với toàn bộ bài viết?
- A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
- B. Trình bày luận cứ
- C. Phân tích và chứng minh luận điểm
- D. Khái quát và khẳng định lại vấn đề
Câu 29: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi lên cảm giác gì?
- A. Gần gũi, thân mật
- B. Chia lìa, xa cách
- C. Hòa hợp, thống nhất
- D. Tươi vui, phấn khởi
Câu 30: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh), kỹ năng nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để hiểu đầy đủ ý nghĩa văn bản?
- A. Chỉ đọc phần chữ viết
- B. Chỉ xem hình ảnh và nghe âm thanh
- C. Phân tích sự kết hợp và tương tác giữa các phương thức
- D. Bỏ qua các yếu tố hình ảnh và âm thanh