Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thoát Vị Bẹn - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 6 tháng tuổi được đưa đến phòng khám với tiền sử có một khối phồng ở háng phải xuất hiện khi khóc hoặc rặn. Khám thực thể cho thấy một khối mềm, không đau ở vùng bẹn phải, có thể đẩy lên ổ bụng khi bé nằm yên. Khi bé khóc, khối phồng trở lại. Vị trí thoát vị bẹn gián tiếp thường gặp nhất ở trẻ em liên quan đến cấu trúc giải phẫu nào?
- A. Hố bẹn trong (medial inguinal fossa)
- B. Ống phúc tinh mạc (processus vaginalis)
- C. Tam giác Hesselbach
- D. Dây chằng Cooper (ligament of Cooper)
Câu 2: Người đàn ông 55 tuổi, tiền sử hút thuốc lá nhiều năm và ho mạn tính, đến khám vì khối phồng ở háng trái xuất hiện vài tháng nay, tăng lên khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi. Khám thấy khối phồng nằm ở vùng bẹn trái, ngay trên nếp bẹn, khi ho có cảm giác khối phồng đập vào đầu ngón tay khi thăm khám lỗ bẹn nông. Loại thoát vị bẹn nào phù hợp nhất với bệnh cảnh này?
- A. Thoát vị bẹn gián tiếp
- B. Thoát vị đùi
- C. Thoát vị bẹn trực tiếp
- D. Thoát vị bịt
Câu 3: Trong phẫu thuật thoát vị bẹn, bác sĩ phẫu thuật xác định tam giác Hesselbach. Tam giác này được giới hạn bởi các cấu trúc giải phẫu nào?
- A. Động mạch chậu ngoài, dây chằng bẹn, bờ trong cơ thẳng bụng
- B. Động mạch thượng vị trên, dây chằng khuyết, bờ ngoài cơ thẳng bụng
- C. Động mạch tinh hoàn, dây chằng lược, bờ trong cơ chéo bụng trong
- D. Động mạch thượng vị dưới, dây chằng bẹn, bờ ngoài cơ thẳng bụng
Câu 4: Một phụ nữ 70 tuổi nhập viện vì đau bụng dữ dội và nôn mửa. Khám lâm sàng phát hiện một khối căng, đau ở vùng bẹn phải, không thể đẩy lên được. Bệnh nhân có dấu hiệu mất nước và mạch nhanh. Tình trạng thoát vị bẹn nào có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này và cần xử trí cấp cứu?
- A. Thoát vị bẹn nghẹt (strangulated inguinal hernia)
- B. Thoát vị bẹn không nghẹt (reducible inguinal hernia)
- C. Thoát vị bẹn trượt (sliding inguinal hernia)
- D. Thoát vị bẹn Richter (Richter"s hernia)
Câu 5: Phương pháp phẫu thuật Lichtenstein thường được sử dụng trong điều trị thoát vị bẹn. Nguyên tắc chính của phương pháp này là gì?
- A. Khâu phục hồi cân cơ thành bụng bằng chỉ không tiêu
- B. Gia cố thành bụng sau bằng mảnh ghép nhân tạo (mesh)
- C. Khâu cân cơ chéo lớn với cung đùi
- D. Thắt ống phúc tinh mạc qua nội soi
Câu 6: Một bệnh nhân sau mổ thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein được xuất viện. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ tái phát thoát vị trong giai đoạn phục hồi sớm?
- A. Tập thể dục mạnh để tăng cường cơ bụng
- B. Ăn chế độ ăn giàu protein để vết mổ nhanh lành
- C. Tránh nâng vật nặng và gắng sức trong vài tuần đầu
- D. Uống thuốc giảm đau đều đặn để giảm đau vết mổ
Câu 7: Trong quá trình khám thoát vị bẹn ở nam giới, nghiệm pháp bịt lỗ bẹn sâu (deep inguinal ring occlusion test) được thực hiện nhằm mục đích gì?
- A. Phân biệt thoát vị bẹn gián tiếp và trực tiếp
- B. Đánh giá mức độ nghẹt của khối thoát vị
- C. Xác định kích thước lỗ bẹn nông
- D. Loại trừ thoát vị đùi
Câu 8: Một bệnh nhân có thoát vị bẹn gián tiếp bên phải. Trong quá trình phẫu thuật mở, cấu trúc nào sau đây có nguy cơ bị tổn thương cao nhất khi xử lý bao thoát vị và thừng tinh?
- A. Động mạch tinh hoàn
- B. Ống dẫn tinh
- C. Tĩnh mạch tinh hoàn
- D. Dây thần kinh chậu bẹn
Câu 9: Yếu tố nguy cơ nào sau đây không liên quan trực tiếp đến sự phát triển của thoát vị bẹn trực tiếp?
- A. Tuổi cao
- B. Ho mạn tính
- C. Táo bón mạn tính
- D. Ống phúc tinh mạc tồn tại
Câu 10: Một bé gái 3 tuổi được chẩn đoán thoát vị bẹn gián tiếp. Phương pháp điều trị thích hợp nhất cho bé gái trong trường hợp này là gì?
- A. Theo dõi và chờ đợi tự khỏi
- B. Sử dụng băng ép thoát vị
- C. Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở để thắt ống phúc tinh mạc
- D. Tiêm xơ hóa bao thoát vị
Câu 11: Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt, biến chứng nguy hiểm nhất và cần can thiệp khẩn cấp là gì?
- A. Hoại tử ruột hoặc tạng bị nghẹt
- B. Viêm phúc mạc
- C. Tắc ruột cơ học
- D. Sốc nhiễm trùng
Câu 12: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân thoát vị bẹn hai bên?
- A. Phẫu thuật Bassini mở
- B. Phẫu thuật nội soi (TAPP hoặc TEP)
- C. Phẫu thuật Shouldice
- D. Phẫu thuật McVay
Câu 13: Một bệnh nhân sau phẫu thuật thoát vị bẹn được hướng dẫn về các dấu hiệu cần tái khám ngay. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý biến chứng nhiễm trùng vết mổ?
- A. Đau nhẹ vết mổ khi vận động
- B. Vết mổ hơi sưng nề trong vài ngày đầu
- C. Tê bì vùng da xung quanh vết mổ
- D. Vết mổ sưng, nóng, đỏ, đau và chảy dịch mủ
Câu 14: Loại chỉ khâu nào thường được sử dụng để khâu cân cơ trong phẫu thuật mở thoát vị bẹn không dùng mesh?
- A. Chỉ không tiêu (ví dụ: polypropylene, polyester)
- B. Chỉ tiêu nhanh (ví dụ: catgut)
- C. Chỉ tiêu chậm (ví dụ: vicryl)
- D. Chỉ kim loại
Câu 15: Trong phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn TAPP (Transabdominal Preperitoneal), đường vào khoang trước phúc mạc thường được tạo ra ở vị trí nào?
- A. Vùng hố chậu phải
- B. Rốn hoặc vùng quanh rốn
- C. Vùng hạ vị
- D. Vùng mạng sườn trái
Câu 16: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, không có yếu tố nguy cơ đặc biệt, được chẩn đoán thoát vị bẹn gián tiếp. Lựa chọn phương pháp phẫu thuật nào là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Phẫu thuật Bassini
- B. Phẫu thuật Shouldice
- C. Phẫu thuật McVay
- D. Phẫu thuật Lichtenstein hoặc phẫu thuật nội soi
Câu 17: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn sau phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn so với phẫu thuật mở?
- A. Đau sau mổ kéo dài và nhiễm trùng vết mổ
- B. Tái phát thoát vị
- C. Tổn thương thừng tinh
- D. Chảy máu sau mổ
Câu 18: Trong trường hợp thoát vị bẹn trượt, tạng nào sau đây thường gặp nhất trong bao thoát vị?
- A. Ruột non
- B. Mạc nối lớn
- C. Đại tràng sigma hoặc bàng quang
- D. Dạ dày
Câu 19: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi đến khám vì khối phồng ở vùng bẹn phải, dưới nếp bẹn, đau khi đi lại. Khám thấy khối nhỏ, căng, nằm dưới dây chằng bẹn, không rõ ràng là thoát vị bẹn hay đùi. Loại thoát vị nào cần được nghĩ đến đầu tiên trong trường hợp này?
- A. Thoát vị bẹn gián tiếp
- B. Thoát vị đùi
- C. Thoát vị bẹn trực tiếp
- D. Thoát vị bịt
Câu 20: Vòng đùi (femoral ring) là vị trí thoát vị đùi xảy ra. Vòng đùi được giới hạn bởi cấu trúc nào ở phía ngoài?
- A. Động mạch đùi
- B. Dây chằng bẹn
- C. Tĩnh mạch đùi
- D. Xương mu
Câu 21: Trong phẫu thuật thoát vị đùi, dây chằng Cooper (ligament of Cooper) đóng vai trò là mốc giải phẫu quan trọng để khâu cố định. Vị trí của dây chằng Cooper là ở đâu?
- A. Bờ dưới dây chằng bẹn
- B. Bờ trên xương mu
- C. Phía trước cơ lược
- D. Dọc theo xương mu
Câu 22: Một bệnh nhân bị thoát vị bẹn nghẹt được phẫu thuật cấp cứu. Trong quá trình phẫu thuật, ruột non bị nghẹt đã tím đen và không hồi phục. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Nắn nhẹ nhàng ruột vào ổ bụng và đóng bụng
- B. Cắt đoạn ruột hoại tử và khâu nối ruột
- C. Bơm rửa ruột bằng nước muối sinh lý và theo dõi
- D. Chỉ giải phóng nghẹt và theo dõi khả năng hồi phục của ruột
Câu 23: Tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật thoát vị bẹn có mesh thường thấp hơn so với phẫu thuật không mesh. Yếu tố nào sau đây góp phần chính vào sự khác biệt này?
- A. Sử dụng mesh giảm thời gian phẫu thuật
- B. Mesh giúp giảm đau sau mổ
- C. Mesh gia cố thành bụng, giảm căng cân cơ và nguy cơ tái phát
- D. Mesh giúp vết mổ nhanh lành hơn
Câu 24: Một bệnh nhân có tiền sử thoát vị bẹn gián tiếp bên trái đã được phẫu thuật mở bằng phương pháp Lichtenstein cách đây 5 năm. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện lại khối phồng ở háng trái, vị trí tương tự lần trước. Loại tái phát thoát vị nào có khả năng cao nhất?
- A. Tái phát thoát vị bẹn gián tiếp hoặc trực tiếp
- B. Tái phát thoát vị đùi
- C. Tái phát thoát vị bịt
- D. Thoát vị vết mổ
Câu 25: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa thoát vị bẹn?
- A. Duy trì cân nặng hợp lý
- B. Tránh táo bón và rặn khi đi tiêu
- C. Sử dụng đai hỗ trợ bụng thường xuyên
- D. Tập thể dục tăng cường cơ bụng
Câu 26: Trong quá trình tư vấn trước mổ thoát vị bẹn, bệnh nhân nên được thông báo về biến chứng nào sau đây liên quan đến mesh nhân tạo?
- A. Chảy máu sau mổ
- B. Tổn thương thần kinh gây tê bì vùng bẹn
- C. Đau mạn tính sau mổ
- D. Nhiễm trùng mesh
Câu 27: Một bệnh nhân sau phẫu thuật thoát vị bẹn có mesh bị đau mạn tính vùng bẹn kéo dài hơn 3 tháng. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đau mạn tính sau mổ thoát vị bẹn?
- A. Nhiễm trùng vết mổ nông
- B. Kích thích thần kinh do mesh
- C. Viêm dính quanh mesh
- D. Đau thần kinh sau mổ
Câu 28: Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng ruột bị thiếu máu nuôi dưỡng và có nguy cơ hoại tử cao?
- A. Khối thoát vị đẩy lên được nhưng đau
- B. Da vùng thoát vị đỏ, phù nề, đau dữ dội
- C. Khối thoát vị căng, đau nhưng da vùng thoát vị bình thường
- D. Khối thoát vị mềm, không đau
Câu 29: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây tiếp cận khoang trước phúc mạc mà không cần mở phúc mạc?
- A. Phẫu thuật Lichtenstein
- B. Phẫu thuật Bassini
- C. Phẫu thuật nội soi TEP (Totally Extraperitoneal)
- D. Phẫu thuật nội soi TAPP (Transabdominal Preperitoneal)
Câu 30: Một bệnh nhân có thoát vị bẹn gián tiếp lớn, xuống bìu. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ cần đặc biệt chú ý để tránh tổn thương cấu trúc nào khi bóc tách bao thoát vị ở vùng bìu?
- A. Động mạch đùi
- B. Thần kinh đùi
- C. Ống dẫn tinh ở đoạn bẹn
- D. Tinh hoàn và mào tinh hoàn