15+ Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, từ đó khẳng định quan điểm về một trong số chúng?

  • A. Giải thích
  • B. So sánh
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: "Gió theo đường gió, mây về núi/Dòng nước hững hờ, hoa tự cười". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được nhà văn sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề một cách gián tiếp, gợi mở, thay vì trực tiếp tuyên ngôn?

  • A. Lời kể của người trần thuật
  • B. Hệ thống nhân vật
  • C. Cốt truyện hấp dẫn
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 4: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc loại hình tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Kịch
  • D. Truyền thuyết

Câu 5: Biện pháp tu từ "nói quá" (cường điệu) thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào trong thơ ca và văn chương?

  • A. Nhấn mạnh, gây ấn tượng
  • B. Giảm nhẹ mức độ
  • C. Tạo sự mơ hồ, khó hiểu
  • D. Miêu tả sự vật khách quan

Câu 6: Trong văn nghị luận xã hội, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

  • A. Tính biểu cảm
  • B. Tính mạch lạc, logic
  • C. Tính hình tượng
  • D. Tính cá nhân hóa

Câu 7: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Phép so sánh trong câu thơ này thuộc kiểu so sánh nào?

  • A. So sánh ngang bằng
  • B. So sánh hơn kém
  • C. So sánh ngầm
  • D. So sánh ẩn dụ

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính hình tượng
  • B. Tính truyền cảm
  • C. Tính cá thể hóa
  • D. Tính thông tin khách quan

Câu 9: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Xác định thể loại
  • B. Quy định nội dung
  • C. Tạo nhạc điệu, hài hòa âm thanh
  • D. Phân biệt tác giả

Câu 10: Đọc đoạn văn: "Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và tươi đẹp! Trong gian lao khổ hạnh, người vẫn giữ trọn vẹn phẩm chất cao quý...". Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự căm phẫn
  • B. Lòng yêu nước, tự hào dân tộc
  • C. Nỗi buồn bã
  • D. Sự nghi ngờ

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu sâu sắc nội dung và giá trị của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Cảm xúc, tình cảm
  • D. Bối cảnh xã hội

Câu 12: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện trực quan (bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh) là gì?

  • A. Tăng tính nghệ thuật
  • B. Tăng tính trực quan, dễ hiểu
  • C. Tạo sự phức tạp
  • D. Trang trí văn bản

Câu 13: Thể loại tùy bút và bút kí thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Cốt truyện hư cấu
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng
  • C. Tính khách quan, khoa học
  • D. Cái "tôi" trữ tình, cảm xúc chân thực

Câu 14: Đọc câu ca dao: "Thân em như tấm lụa đào/Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai". Hình ảnh "tấm lụa đào" trong câu ca dao là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự giàu có
  • B. Vẻ đẹp và số phận người phụ nữ
  • C. Sự mỏng manh, yếu đuối
  • D. Giá trị vật chất

Câu 15: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính và cấu trúc tổng thể của văn bản?

  • A. Đọc lướt (skimming)
  • B. Đọc kỹ (close reading)
  • C. Đọc dò (scanning)
  • D. Đọc diễn cảm

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận văn học, luận điểm được ví như bộ phận nào của cơ thể bài văn?

  • A. Da
  • B. Máu
  • C. Xương sống
  • D. Tóc

Câu 17: Loại hình ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học?

  • A. Ngôn ngữ nói
  • B. Ngôn ngữ hình thể
  • C. Ngôn ngữ viết thông thường
  • D. Ngôn ngữ phi ngôn ngữ (ký hiệu, công thức...)

Câu 18: Trong thơ tự do, yếu tố nào được xem là linh hoạt và ít bị ràng buộc nhất so với các thể thơ truyền thống?

  • A. Vần
  • B. Niêm luật
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Nhịp điệu

Câu 19: Đọc câu thơ: "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/Trăng nhòm khe cửa sổ ngắm nhà thơ". Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Đối
  • D. Đảo ngữ

Câu 20: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận "phân tích" có vai trò gì?

  • A. Làm rõ vấn đề, đi sâu vào bản chất
  • B. Khái quát vấn đề
  • C. So sánh các khía cạnh
  • D. Đưa ra kết luận chung

Câu 21: Thể loại truyện thơ Nôm trung đại Việt Nam thường sử dụng hình thức nghệ thuật nào để kể chuyện?

  • A. Kịch hóa
  • B. Trữ tình hóa
  • C. Kết hợp tự sự và trữ tình
  • D. Biên niên sử

Câu 22: Đọc câu: "Một cây làm chẳng nên non/Ba cây chụm lại nên hòn núi cao". Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Khi tìm kiếm thông tin trên Internet để phục vụ bài viết, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Số lượng thông tin
  • B. Hình thức trình bày
  • C. Tốc độ truy cập
  • D. Độ tin cậy của nguồn tin

Câu 24: Trong thơ hiện đại, "hình ảnh thơ" thường đóng vai trò như thế nào?

  • A. Minh họa nội dung
  • B. Biểu đạt cảm xúc, tư tưởng
  • C. Tạo vần điệu
  • D. Trang trí bài thơ

Câu 25: Biện pháp tu từ "liệt kê" thường được sử dụng để tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giảm nhẹ âm điệu
  • B. Gây bất ngờ
  • C. Nhấn mạnh sự phong phú, đầy đủ
  • D. Tạo sự mơ hồ

Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu?

  • A. Tính biểu cảm
  • B. Tính chính xác, khách quan
  • C. Tính hình tượng
  • D. Tính hài hước

Câu 27: Trong ngôn ngữ giao tiếp, "ngữ cảnh" có vai trò như thế nào đối với việc hiểu nghĩa của từ ngữ?

  • A. Không ảnh hưởng đến nghĩa
  • B. Chỉ làm thay đổi âm điệu
  • C. Làm mất đi nghĩa gốc
  • D. Quyết định nghĩa cụ thể của từ

Câu 28: Thể loại bi kịch trong kịch thường tập trung vào xung đột nào?

  • A. Xung đột dẫn đến đau thương, mất mát
  • B. Xung đột hài hước, vui vẻ
  • C. Xung đột giả tạo, không thật
  • D. Xung đột không có hồi kết

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Sông Mã gầm lên khúc độc hành/Cả nước tiễn người đi đánh Mỹ". Từ "gầm lên" trong câu thơ gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

  • A. Sự yếu đuối, buồn bã
  • B. Sự mạnh mẽ, hào hùng, khí thế
  • C. Sự tĩnh lặng, êm đềm
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Làm đẹp văn bản
  • B. Thay thế cho lý lẽ
  • C. Tăng tính thuyết phục, xác thực
  • D. Tạo sự dài dòng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, từ đó khẳng định quan điểm về một trong số chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: 'Gió theo đường gió, mây về núi/Dòng nước hững hờ, hoa tự cười'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được nhà văn sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề một cách gián tiếp, gợi mở, thay vì trực tiếp tuyên ngôn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc loại hình tự sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp tu từ 'nói quá' (cường điệu) thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào trong thơ ca và văn chương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong văn nghị luận xã hội, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Phép so sánh trong câu thơ này thuộc kiểu so sánh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đọc đoạn văn: 'Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và tươi đẹp! Trong gian lao khổ hạnh, người vẫn giữ trọn vẹn phẩm chất cao quý...'. Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu sâu sắc nội dung và giá trị của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện trực quan (bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Thể loại tùy bút và bút kí thường tập trung thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đọc câu ca dao: 'Thân em như tấm lụa đào/Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai'. Hình ảnh 'tấm lụa đào' trong câu ca dao là ẩn dụ cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính và cấu trúc tổng thể của văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận văn học, luận điểm được ví như bộ phận nào của cơ thể bài văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Loại hình ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong thơ tự do, yếu tố nào được xem là linh hoạt và ít bị ràng buộc nhất so với các thể thơ truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đọc câu thơ: 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/Trăng nhòm khe cửa sổ ngắm nhà thơ'. Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận 'phân tích' có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Thể loại truyện thơ Nôm trung đại Việt Nam thường sử dụng hình thức nghệ thuật nào để kể chuyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đọc câu: 'Một cây làm chẳng nên non/Ba cây chụm lại nên hòn núi cao'. Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi tìm kiếm thông tin trên Internet để phục vụ bài viết, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong thơ hiện đại, 'hình ảnh thơ' thường đóng vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Biện pháp tu từ 'liệt kê' thường được sử dụng để tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong ngôn ngữ giao tiếp, 'ngữ cảnh' có vai trò như thế nào đối với việc hiểu nghĩa của từ ngữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Thể loại bi kịch trong kịch thường tập trung vào xung đột nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đọc đoạn văn: 'Sông Mã gầm lên khúc độc hành/Cả nước tiễn người đi đánh Mỹ'. Từ 'gầm lên' trong câu thơ gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò quan trọng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôi kể
  • D. Thời gian và không gian

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “... Trời xanh trong như lọc, mây trắng cài then. Ai biết trong kia ao ước gì hơn...”. Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử, hình ảnh "gió theo lối gió, mây đường mây" gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ
  • C. Lãng mạn, trữ tình
  • D. Cô đơn, chia lìa

Câu 4: Xét về thể loại, "Chí Phèo" của Nam Cao thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 5: Trong đoạn văn nghị luận, vai trò chính của luận cứ là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề
  • B. Nêu ý kiến cá nhân
  • C. Chứng minh luận điểm
  • D. Kết luận vấn đề

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, yếu tố bối cảnh lịch sử - xã hội có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng
  • B. Giúp hiểu sâu sắc nội dung và giá trị tác phẩm
  • C. Chỉ cần thiết cho tác phẩm hiện đại
  • D. Chỉ liên quan đến tác giả

Câu 7: Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng" xuất hiện ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự đói nghèo, khổ cực
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Sự hy sinh cao cả
  • D. Niềm tin vào tương lai, sự đổi đời

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật tương phản được sử dụng trong văn học nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tạo sự hài hước
  • B. Gây bất ngờ cho người đọc
  • C. Làm nổi bật sự đối lập, khắc sâu ý nghĩa
  • D. Làm chậm nhịp điệu câu văn

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

  • A. Xác định vấn đề nghị luận
  • B. Tìm luận cứ
  • C. Lập dàn ý chi tiết
  • D. Viết mở bài

Câu 10: Trong thơ ca hiện đại Việt Nam, phong trào Thơ mới giai đoạn 1932-1945 đề cao yếu tố nào?

  • A. Tính cộng đồng
  • B. Cái tôi cá nhân
  • C. Tính hiện thực
  • D. Tính cổ điển

Câu 11: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”. Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm
  • B. Tạo sự bất ngờ
  • C. Tăng tính hình tượng, gợi cảm
  • D. Nhấn mạnh âm điệu

Câu 12: Trong bài văn phân tích tác phẩm văn học, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò như thế nào?

  • A. Làm tăng độ dài bài viết
  • B. Đảm bảo tính mạch lạc, logic
  • C. Thể hiện sự sáng tạo
  • D. Giúp bài văn dễ đọc hơn

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ?

  • A. Ngôn ngữ thông tin, khách quan
  • B. Ngôn ngữ tường minh, cụ thể
  • C. Ngôn ngữ đời thường, giản dị
  • D. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh, biểu cảm

Câu 14: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Ca dao
  • C. Tục ngữ
  • D. Vè

Câu 15: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ghi nhớ chi tiết
  • B. Xác định thông tin chính
  • C. Đoán nghĩa từ
  • D. Phân tích biện pháp tu từ

Câu 16: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển cố "tấm son gột rửa" thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý
  • B. Tình yêu chung thủy
  • C. Sự trong sạch, mong muốn cải thiện
  • D. Nỗi đau khổ, bất hạnh

Câu 17: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào cần được đảm bảo hàng đầu?

  • A. Tính hấp dẫn, sinh động
  • B. Tính biểu cảm, gợi cảm
  • C. Tính hài hước, dí dỏm
  • D. Tính chính xác, rõ ràng

Câu 18: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Giải thích vấn đề
  • B. Phủ nhận ý kiến sai trái
  • C. So sánh các ý kiến
  • D. Khái quát vấn đề

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: “... Việt Nam đất nước ta ơi!
Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn...”. Từ ngữ "ơi" trong câu thơ trên thuộc loại từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Danh từ, chỉ tên gọi
  • B. Động từ, chỉ hành động
  • C. Trợ từ, biểu lộ cảm xúc
  • D. Tính từ, miêu tả đặc điểm

Câu 20: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

  • A. Các vấn đề xã hội bức thiết
  • B. Cảm xúc cá nhân sâu kín
  • C. Quy luật tự nhiên
  • D. Lịch sử cổ đại

Câu 21: Khi phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Ngoại hình nhân vật
  • B. Hành động, lời nói của nhân vật
  • C. Xuất thân nhân vật
  • D. Mối quan hệ với tác giả

Câu 22: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ
  • C. Tình huống trớ trêu, mâu thuẫn
  • D. Nhân vật lý tưởng

Câu 23: Đọc câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu tục ngữ này khuyên dạy chúng ta điều gì?

  • A. Cần cù lao động
  • B. Tiết kiệm của cải
  • C. Yêu thương đồng loại
  • D. Biết ơn nguồn cội, người giúp đỡ

Câu 24: Khi viết bài văn biểu cảm về một tác phẩm văn học, cảm xúc chủ đạo cần thể hiện là gì?

  • A. Cảm xúc chân thật, sâu sắc
  • B. Thông tin chi tiết về tác phẩm
  • C. Phân tích nghệ thuật
  • D. Đánh giá khách quan

Câu 25: Trong các hình thức nghị luận, "bình luận" thường tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Mô tả chi tiết
  • B. Giải thích cặn kẽ
  • C. Đánh giá, nhận xét, nêu chính kiến
  • D. Chứng minh bằng số liệu

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: “... Cảnh vật mùa xuân thật tươi đẹp. Chim hót líu lo, hoa nở rộ, cây cối xanh tươi...”. Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 27: Trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, hình tượng "sóng" mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Thiên nhiên rộng lớn
  • B. Cuộc đời gian truân
  • C. Thời gian trôi chảy
  • D. Tình yêu và tâm trạng người con gái

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận chứng minh, trọng tâm của bài viết cần tập trung vào đâu?

  • A. Miêu tả vấn đề
  • B. Giải thích vấn đề
  • C. Chứng minh luận điểm
  • D. Bác bỏ ý kiến sai

Câu 29: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột và phát triển hành động?

  • A. Lời thoại của người dẫn chuyện
  • B. Đối thoại, độc thoại của nhân vật
  • C. Lời chỉ dẫn sân khấu
  • D. Âm thanh, ánh sáng

Câu 30: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
  • B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ
  • C. Kể chuyện hấp dẫn
  • D. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “... Trời xanh trong như lọc, mây trắng cài then. Ai biết trong kia ao ước gì hơn...”. Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử, hình ảnh 'gió theo lối gió, mây đường mây' gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét về thể loại, 'Chí Phèo' của Nam Cao thuộc thể loại văn học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong đoạn văn nghị luận, vai trò chính của luận cứ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, yếu tố bối cảnh lịch sử - xã hội có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, hình ảnh 'lá cờ đỏ sao vàng' xuất hiện ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật tương phản được sử dụng trong văn học nhằm mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong thơ ca hiện đại Việt Nam, phong trào Thơ mới giai đoạn 1932-1945 đề cao yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”. Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài văn phân tích tác phẩm văn học, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển cố 'tấm son gột rửa' thường được dùng để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào cần được đảm bảo hàng đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: “... Việt Nam đất nước ta ơi!
Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn...”. Từ ngữ 'ơi' trong câu thơ trên thuộc loại từ nào và có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc câu tục ngữ: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Câu tục ngữ này khuyên dạy chúng ta điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi viết bài văn biểu cảm về một tác phẩm văn học, cảm xúc chủ đạo cần thể hiện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong các hình thức nghị luận, 'bình luận' thường tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: “... Cảnh vật mùa xuân thật tươi đẹp. Chim hót líu lo, hoa nở rộ, cây cối xanh tươi...”. Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh, hình tượng 'sóng' mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận chứng minh, trọng tâm của bài viết cần tập trung vào đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột và phát triển hành động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ trên để thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của chủ thể trữ tình?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và đối
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc?

  • A. Sự hối hận muộn màng của Chí Phèo
  • B. Tình yêu thương của Thị Nở dành cho Chí Phèo
  • C. Khát vọng được sống lương thiện và sự thức tỉnh nhân tính của Chí Phèo
  • D. Sự chấp nhận số phận bi thảm của Chí Phèo

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa thể loại tùy bút và bút ký trong văn học Việt Nam hiện đại.

  • A. Tùy bút tập trung vào yếu tố tự sự, bút ký tập trung vào yếu tố trữ tình.
  • B. Tùy bút có tính hư cấu cao, bút ký hoàn toàn dựa trên sự thật.
  • C. Tùy bút thường ngắn gọn, bút ký có dung lượng lớn hơn.
  • D. Tùy bút chú trọng biểu hiện cái tôi trữ tình, bút ký thiên về phản ánh hiện thực khách quan.

Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già” thể hiện triết lý nhân sinh nào?

  • A. Thời gian tuyến tính, hữu hạn và sự trôi chảy không ngừng của cuộc đời.
  • B. Vòng tuần hoàn của thời gian và sự tái sinh vĩnh cửu của vũ trụ.
  • C. Sự đối lập giữa quá khứ và tương lai trong nhận thức về thời gian.
  • D. Khát vọng sống bất tử và vượt lên trên quy luật thời gian.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp?

  • A. Lãng mạn, đậm chất tượng trưng và siêu thực.
  • B. Trữ tình chính trị, đậm chất dân tộc và đại chúng.
  • C. Hiện thực phê phán, trào phúng sắc sảo.
  • D. Thơ mới cách tân, giàu tính thể nghiệm và cá nhân.

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố “đối thoại” trong kịch là gì?

  • A. Tạo không khí trang trọng, uy nghiêm cho vở kịch.
  • B. Giúp khán giả nắm bắt được bối cảnh thời gian, không gian.
  • C. Khắc họa tính cách nhân vật, phát triển xung đột và dẫn dắt cốt truyện.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả một cách trực tiếp.

Câu 7: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tâm hồn người phụ nữ đang yêu?

  • A. Sự dữ dội và bất thường của tình yêu.
  • B. Nỗi cô đơn và khát khao được thấu hiểu.
  • C. Sức mạnh của thiên nhiên vượt lên trên tình yêu.
  • D. Những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa dạng và luôn vận động của tình yêu.

Câu 8: Hãy chọn trình tự lập luận phù hợp nhất cho một bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học.

  • A. Giới thiệu tác giả, nêu vấn đề, phân tích tác phẩm, đánh giá chung, kết luận.
  • B. Nêu vấn đề, giới thiệu tác phẩm, phân tích các khía cạnh, khái quát giá trị, kết luận.
  • C. Tóm tắt tác phẩm, nêu cảm nhận chung, phân tích chi tiết, khẳng định lại vấn đề, kết luận.
  • D. Giới thiệu bối cảnh sáng tác, phân tích nội dung, phân tích nghệ thuật, so sánh với tác phẩm khác, kết luận.

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật “tả cảnh ngụ tình” thường được sử dụng trong thơ trung đại nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, chân thực.
  • B. Tạo ra sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Gửi gắm tâm trạng, cảm xúc của nhà thơ qua hình ảnh thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự uyên bác và tài hoa của người nghệ sĩ.

Câu 10: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự thay đổi của thời tiết và cảnh vật.
  • B. Khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • C. Lời kêu gọi vùng lên đấu tranh chống lại cái đói.
  • D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng và sự đổi đời dưới ánh sáng cách mạng.

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ văn học so với ngôn ngữ đời sống hàng ngày?

  • A. Tính chính xác và rõ ràng về mặt thông tin.
  • B. Tính hàm súc, đa nghĩa và giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • C. Tính phổ thông, dễ hiểu và gần gũi với mọi người.
  • D. Tính logic, chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.

Câu 12: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều đã sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Vừa khẩn cầu, nài nỉ, vừa viện dẫn lý lẽ, vừa gợi nhắc tình chị em.
  • B. Chủ yếu sử dụng giọng điệu than vãn, kể lể bi thương.
  • C. Hoàn toàn dùng lý lẽ và đạo đức để thuyết phục em gái.
  • D. Dùng quyền uy của người chị để ép buộc em gái.

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố “độc thoại nội tâm” trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tăng tính khách quan và chân thực cho câu chuyện.
  • B. Giúp tác giả trực tiếp bày tỏ quan điểm, thái độ.
  • C. Diễn tả thế giới nội tâm sâu kín, phức tạp của nhân vật.
  • D. Tạo sự bất ngờ và kịch tính cho diễn biến câu chuyện.

Câu 14: So sánh hình tượng người lính trong thơ ca thời kỳ kháng chiến chống Pháp và kháng chiến chống Mỹ, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Người lính thời chống Pháp dũng cảm hơn người lính thời chống Mỹ.
  • B. Người lính thời chống Mỹ có trình độ học vấn cao hơn.
  • C. Người lính thời chống Pháp lạc quan, yêu đời hơn.
  • D. Người lính thời chống Mỹ thể hiện rõ hơn ý thức cá nhân và những trăn trở về cuộc sống riêng tư bên cạnh nhiệm vụ dân tộc.

Câu 15: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho phẩm chất nào của người dân làng Xô Man?

  • A. Sự giàu có và trù phú của núi rừng Tây Nguyên.
  • B. Sức sống mãnh liệt, kiên cường và tinh thần bất khuất của người dân.
  • C. Nỗi đau thương và mất mát do chiến tranh gây ra.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ và bí ẩn của thiên nhiên.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

  • A. Sự đa dạng về vần và nhịp điệu.
  • B. Tính tự do, phóng khoáng trong cách thể hiện cảm xúc.
  • C. Tính niêm luật chặt chẽ về số câu, chữ, vần, đối.
  • D. Sự phá cách, đổi mới trong hình thức thể loại.

Câu 17: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phản đối và làm rõ tính sai trái của một quan điểm, ý kiến.
  • B. So sánh và đối chiếu các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • C. Giải thích và làm sáng tỏ các khái niệm, thuật ngữ.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn và thuyết phục của một luận điểm.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:

“...khi con tu hú gọi vang đầu mùa,
Lúa chiêm đang chín, rực trời tiếng ve.
Ngoài đồng lúa chín, trong nhà… mẹ ơi!
Con nhớ mẹ… nhớ ruộng đồng… nhớ ơi!”

Đoạn thơ trên sử dụng thành công biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ quê hương da diết của người con?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Điệp từ và liệt kê
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Ẩn dụ và hoán dụ

Câu 19: Trong truyện Kiều, hình ảnh “hoa ghen thua thắm liễu hờn kém xanh” thể hiện điều gì về vẻ đẹp của Thúy Kiều?

  • A. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh thoát như hoa và liễu.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, dễ tàn phai như hoa.
  • C. Vẻ đẹp tuyệt sắc, đến mức thiên nhiên cũng phải ghen ghét, đố kỵ.
  • D. Vẻ đẹp bí ẩn, khó đoán như thiên nhiên.

Câu 20: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày vấn đề theo lối kể chuyện hấp dẫn.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • D. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, chặt chẽ và xác thực.

Câu 21: Đặc trưng cơ bản của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

  • A. Gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân thủ niêm luật, vần điệu chặt chẽ.
  • B. Không giới hạn số câu, mỗi câu 7 chữ, vần tự do.
  • C. Gồm 8 câu, mỗi câu có thể 5 hoặc 7 chữ, vần bằng.
  • D. Số câu và chữ tự do, chủ yếu thể hiện cảm xúc trực tiếp.

Câu 22: Trong bài “Bài thơ số 28” của Tagore, hình ảnh “cánh chim bão táp” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng và mất phương hướng.
  • B. Khát vọng tự do, vượt lên mọi khó khăn, thử thách.
  • C. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • D. Nỗi buồn và sự tuyệt vọng trước cuộc đời.

Câu 23: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Tính hấp dẫn, sinh động và giàu hình ảnh.
  • B. Tính trang trọng, lịch sự và trang nghiêm.
  • C. Tính chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và dễ thực hiện.
  • D. Tính biểu cảm, thể hiện thái độ và cảm xúc của người viết.

Câu 24: Trong truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao, hành động Lão Hạc bán chó “Cậu Vàng” thể hiện điều gì về tình cảnh và phẩm chất của nhân vật?

  • A. Sự tàn nhẫn, vô cảm và bán rẻ lương tâm.
  • B. Sự thay đổi về nhân cách do hoàn cảnh sống khó khăn.
  • C. Sự phản bội lại tình nghĩa và lòng trung thành.
  • D. Sự cùng quẫn, bất lực nhưng vẫn giữ được lòng tự trọng và tình thương con.

Câu 25: Yếu tố “không gian nghệ thuật” trong tác phẩm văn học có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh, nơi diễn ra câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng và khắc họa nhân vật.
  • C. Quyết định toàn bộ giá trị nội dung của tác phẩm.
  • D. Tạo ra sự khác biệt giữa văn học và các loại hình nghệ thuật khác.

Câu 26: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” thể hiện điều gì trong tâm hồn người lính?

  • A. Khát vọng chiến thắng và trở về quê hương.
  • B. Sự nuối tiếc về những thú vui hưởng lạc ở thành thị.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương và những kỷ niệm đẹp về cuộc sống thanh bình.
  • D. Nỗi cô đơn và khao khát tình yêu đôi lứa.

Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, cần tránh lỗi nào sau đây?

  • A. Sa đà vào kể lể, tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • B. Sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm để minh họa luận điểm.
  • C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Đưa ra nhận xét, đánh giá cá nhân về tác phẩm.

Câu 28: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, mâu thuẫn chính trong truyện là mâu thuẫn giữa các lực lượng nào?

  • A. Giàu và nghèo, đại diện bởi Tấm và nhà vua.
  • B. Thiện và ác, đại diện bởi Tấm và mẹ con Cám.
  • C. Con người và thiên nhiên, đại diện bởi Tấm và các thế lực siêu nhiên.
  • D. Cái mới và cái cũ, đại diện bởi Tấm và các hủ tục.

1 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

*“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ trên để thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của chủ thể trữ tình?

2 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc?

3 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa thể loại tùy bút và bút ký trong văn học Việt Nam hiện đại.

4 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già” thể hiện triết lý nhân sinh nào?

5 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp?

6 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố “đối thoại” trong kịch là gì?

7 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tâm hồn người phụ nữ đang yêu?

8 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hãy chọn trình tự lập luận phù hợp nhất cho một bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học.

9 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật “tả cảnh ngụ tình” thường được sử dụng trong thơ trung đại nhằm mục đích gì?

10 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ văn học so với ngôn ngữ đời sống hàng ngày?

12 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều đã sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

13 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố “độc thoại nội tâm” trong tác phẩm tự sự là gì?

14 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: So sánh hình tượng người lính trong thơ ca thời kỳ kháng chiến chống Pháp và kháng chiến chống Mỹ, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

15 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho phẩm chất nào của người dân làng Xô Man?

16 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

17 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?

18 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:

*“...khi con tu hú gọi vang đầu mùa,
Lúa chiêm đang chín, rực trời tiếng ve.
Ngoài đồng lúa chín, trong nhà… mẹ ơi!
Con nhớ mẹ… nhớ ruộng đồng… nhớ ơi!”*

Đoạn thơ trên sử dụng thành công biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ quê hương da diết của người con?

19 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong truyện Kiều, hình ảnh “hoa ghen thua thắm liễu hờn kém xanh” thể hiện điều gì về vẻ đẹp của Thúy Kiều?

20 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

21 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đặc trưng cơ bản của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

22 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bài “Bài thơ số 28” của Tagore, hình ảnh “cánh chim bão táp” tượng trưng cho điều gì?

23 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

24 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao, hành động Lão Hạc bán chó “Cậu Vàng” thể hiện điều gì về tình cảnh và phẩm chất của nhân vật?

25 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Yếu tố “không gian nghệ thuật” trong tác phẩm văn học có vai trò gì?

26 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” thể hiện điều gì trong tâm hồn người lính?

27 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, cần tránh lỗi nào sau đây?

28 / 28

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, mâu thuẫn chính trong truyện là mâu thuẫn giữa các lực lượng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh sau khi đọc một văn bản văn học?

  • A. Trả lời đúng các câu hỏi chi tiết về nội dung văn bản.
  • B. Nhớ được tên tác giả và năm sáng tác của văn bản.
  • C. Đọc lại văn bản một cách trôi chảy và diễn cảm.
  • D. Tóm tắt được nội dung chính và diễn giải ý nghĩa của văn bản.

Câu 2: Khi gặp một văn bản nghị luận phức tạp trong quá trình tự học, học sinh nên áp dụng kỹ năng nào đầu tiên để tiếp cận hiệu quả?

  • A. Tra cứu ngay các từ ngữ khó và thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Phân tích cấu trúc lập luận và xác định các luận điểm chính.
  • C. Đọc lướt toàn bộ văn bản để nắm bắt ý tưởng chung.
  • D. Ghi nhớ tất cả các dẫn chứng và số liệu trong văn bản.

Câu 3: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc lập kế hoạch học tập cá nhân mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm áp lực học tập từ phía giáo viên và phụ huynh.
  • B. Đảm bảo hoàn thành tất cả bài tập về nhà đúng hạn.
  • C. Tăng tính chủ động, hệ thống và hiệu quả trong học tập.
  • D. Giúp học sinh đạt điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một bài thơ trữ tình:

  • A. Ẩn dụ, tăng tính biểu cảm và gợi hình cho sự vật.
  • B. Đối lập, khắc họa không gian vắng lặng và tâm trạng cô đơn.
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Nhân hóa, khiến sự vật trở nên gần gũi và sinh động.

Câu 5: Trong quá trình tự học, khi gặp một khái niệm văn học mới (ví dụ: "tính chất sử thi"), học sinh nên thực hiện bước nào sau đây để hiểu rõ nhất?

  • A. Chỉ đọc định nghĩa trong sách giáo khoa và ghi nhớ.
  • B. Hỏi ngay giáo viên hoặc bạn bè để được giải thích nhanh chóng.
  • C. Tìm hiểu khái niệm từ nhiều nguồn khác nhau và xem xét ví dụ minh họa.
  • D. Bỏ qua khái niệm đó nếu cảm thấy quá khó hiểu và phức tạp.

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây giúp học sinh tự học Ngữ văn hiệu quả hơn khi đọc một bài văn phân tích tác phẩm?

  • A. Đọc và gạch chân những ý chính được trình bày trong bài.
  • B. Tóm tắt lại bài văn phân tích theo dàn ý đã cho.
  • C. Học thuộc lòng các nhận xét và đánh giá trong bài văn.
  • D. Đặt câu hỏi phản biện và so sánh với kiến thức, cảm nhận của bản thân.

Câu 7: Hình thức tự học nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kiến thức giữa các học sinh?

  • A. Học thuộc lòng các bài giảng và tài liệu một cách độc lập.
  • B. Tham gia các nhóm học tập trực tuyến hoặc ngoại tuyến để thảo luận.
  • C. Chỉ sử dụng sách giáo khoa và tài liệu chính thức để tự học.
  • D. Làm bài tập và kiểm tra thử một mình mà không trao đổi với ai.

Câu 8: Trong tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc học Ngữ văn?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc đọc sách giáo khoa và tài liệu.
  • B. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên, không hiệu quả với Ngữ văn.
  • C. Hệ thống hóa kiến thức, tạo liên kết và tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • D. Chỉ giúp trang trí vở ghi chép thêm đẹp mắt và sinh động.

Câu 9: Khi tự học viết văn nghị luận, học sinh nên tập trung rèn luyện kỹ năng nào sau đây để bài viết trở nên thuyết phục?

  • A. Xây dựng luận điểm rõ ràng và lập luận chặt chẽ, logic.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh phong phú.
  • C. Trích dẫn ý kiến của nhiều nhà phê bình văn học nổi tiếng.
  • D. Kể lại câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến vấn đề.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • B. Diễn biến câu chuyện trong tác phẩm.
  • C. Khung cảnh thiên nhiên và không gian.
  • D. Tính cách và phẩm chất của con người.

Câu 11: Phương pháp tự học nào sau đây giúp học sinh ghi nhớ từ vựng và khái niệm Ngữ văn một cách hiệu quả và lâu dài?

  • A. Chép lại từ vựng và khái niệm nhiều lần vào vở.
  • B. Học thuộc lòng định nghĩa và ví dụ minh họa.
  • C. Đọc nhanh danh sách từ vựng và khái niệm trước khi đi ngủ.
  • D. Liên hệ từ vựng, khái niệm với thực tế và sử dụng trong ngữ cảnh.

Câu 12: Trong tự học, khi gặp một bài tập đọc hiểu khó, học sinh nên làm gì để vượt qua thử thách?

  • A. Bỏ qua bài tập đó và chuyển sang bài khác dễ hơn.
  • B. Chia nhỏ bài tập, đọc kỹ từng phần và sử dụng kỹ năng đọc hiểu.
  • C. Tìm ngay đáp án hoặc lời giải có sẵn trên mạng.
  • D. Chờ đến khi giáo viên chữa bài tập trên lớp.

Câu 13: Đọc câu chủ đề sau:

  • A. So sánh nhân vật chính với các nhân vật khác trong tác phẩm.
  • B. Trình bày cảm xúc và ấn tượng cá nhân về nhân vật.
  • C. Phân tích các chi tiết hành động, lời nói và mối quan hệ của nhân vật.
  • D. Tóm tắt cốt truyện và bối cảnh xuất hiện của nhân vật.

Câu 14: Trong quá trình tự học, việc tự đặt câu hỏi về nội dung bài học có tác dụng gì?

  • A. Giúp học sinh trả lời đúng các câu hỏi của giáo viên.
  • B. Tiết kiệm thời gian học tập và ôn luyện.
  • C. Đảm bảo nắm bắt đầy đủ thông tin trong sách giáo khoa.
  • D. Kích thích tư duy phản biện và khám phá sâu hơn về nội dung.

Câu 15: Hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây phù hợp nhất để học sinh tự đánh giá năng lực học tập môn Ngữ văn của bản thân trong quá trình tự học?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan với đáp án có sẵn.
  • B. Kiểm tra miệng về các kiến thức ghi nhớ.
  • C. Bài tập tự luận và dự án học tập cá nhân hoặc nhóm.
  • D. Tham gia các cuộc thi hoặc kỳ thi do trường tổ chức.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự trở về với bản ngã, thiên nhiên và cảm xúc cô đơn.
  • B. Niềm vui sum họp và tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Khát vọng vươn lên và tinh thần lạc quan yêu đời.
  • D. Sự đấu tranh chống lại cái ác và bất công trong xã hội.

Câu 17: Khi tự học môn Ngữ văn, việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài chương trình có lợi ích gì?

  • A. Giúp học sinh đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra.
  • B. Mở rộng kiến thức, vốn từ và phát triển năng lực cảm thụ văn học.
  • C. Thay thế cho việc học các tác phẩm trong sách giáo khoa.
  • D. Giúp học sinh có thêm nhiều chủ đề để viết bài văn nghị luận.

Câu 18: Trong tự học, kỹ năng ghi chép bài giảng hoặc tài liệu đọc có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ giúp ghi lại thông tin một cách máy móc.
  • B. Không quan trọng bằng việc nghe giảng hoặc đọc tài liệu.
  • C. Tập trung, hệ thống kiến thức và tạo tài liệu ôn tập cá nhân hóa.
  • D. Chỉ cần thiết khi học các môn khoa học tự nhiên.

Câu 19: Để tự học hiệu quả môn Ngữ văn, học sinh nên tạo môi trường học tập như thế nào?

  • A. Môi trường ồn ào, náo nhiệt để tạo hứng thú học tập.
  • B. Học ở bất cứ đâu, miễn là có sách giáo khoa.
  • C. Môi trường không gian mạng xã hội để trao đổi với bạn bè.
  • D. Môi trường yên tĩnh, đủ ánh sáng và có tài liệu học tập cần thiết.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau từ một truyện ngắn:

  • A. Miêu tả hành động và lời nói để thể hiện tính cách.
  • B. Miêu tả ngoại hình, không gian và tâm trạng để gợi tả.
  • C. Miêu tả nội tâm trực tiếp để diễn tả suy nghĩ.
  • D. Miêu tả đối thoại và độc thoại nội tâm.

Câu 21: Trong tự học, khi gặp một lỗi sai trong bài làm hoặc bài kiểm tra, học sinh nên xử lý như thế nào để tiến bộ?

  • A. Bỏ qua lỗi sai và không xem lại bài làm.
  • B. Chỉ xem đáp án đúng mà không tìm hiểu nguyên nhân sai.
  • C. Phân tích lỗi sai, tìm hiểu nguyên nhân và rút kinh nghiệm.
  • D. Chỉ tập trung vào làm các bài tập mới để quên đi lỗi sai.

Câu 22: Phương pháp tự học nào sau đây giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo và tư duy độc đáo trong môn Ngữ văn?

  • A. Học thuộc lòng các bài văn mẫu và áp dụng.
  • B. Làm nhiều bài tập theo khuôn mẫu có sẵn.
  • C. Chỉ đọc và phân tích các tác phẩm kinh điển.
  • D. Viết tự do, đóng vai nhân vật và sáng tác văn học.

Câu 23: Trong tự học, việc sử dụng nguồn tài liệu tham khảo trực tuyến (website, blog, video bài giảng) cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều nguồn càng tốt để có thông tin đa dạng.
  • B. Kiểm chứng độ tin cậy và chất lượng của nguồn thông tin.
  • C. Chỉ sử dụng các nguồn miễn phí để tiết kiệm chi phí.
  • D. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin trên internet.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác và thị giác.
  • B. Khứu giác và vị giác.
  • C. Xúc giác và thị giác.
  • D. Vị giác và thính giác.

Câu 25: Trong tự học, việc đặt mục tiêu học tập cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm áp lực học tập và tạo cảm giác thoải mái.
  • B. Định hướng rõ ràng, tăng động lực và dễ dàng theo dõi tiến độ học tập.
  • C. Đảm bảo hoàn thành tất cả các bài tập đúng thời hạn.
  • D. Giúp học sinh đạt điểm số cao nhất trong mọi bài kiểm tra.

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để học sinh tự học phân tích một tác phẩm thơ trữ tình?

  • A. Ghi nhớ thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
  • C. Nhận diện và phân tích các yếu tố nghệ thuật (biện pháp tu từ, hình ảnh, nhịp điệu).
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm văn xuôi cùng chủ đề.

Câu 27: Trong tự học, khi gặp một vấn đề khó hoặc không hiểu rõ, học sinh nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ đâu?

  • A. Chỉ tự tìm cách giải quyết vấn đề một mình.
  • B. Bỏ qua vấn đề đó và chuyển sang nội dung khác.
  • C. Tìm kiếm đáp án hoặc lời giải có sẵn trên mạng.
  • D. Giáo viên, bạn bè, gia đình và tài liệu tham khảo.

Câu 28: Phương pháp tự học nào sau đây giúp học sinh rèn luyện khả năng thuyết trình và giao tiếp về môn Ngữ văn?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và làm bài tập viết.
  • B. Chuẩn bị và trình bày bài thuyết trình, tham gia thảo luận và tranh biện.
  • C. Học thuộc lòng các bài văn mẫu và diễn đạt lại.
  • D. Chỉ tập trung vào viết bài văn nghị luận.

Câu 29: Trong tự học, việc tự thưởng cho bản thân sau khi đạt được mục tiêu học tập có tác dụng gì?

  • A. Tạo động lực tích cực và củng cố thói quen học tập.
  • B. Giảm áp lực học tập và tạo cảm giác thoải mái quá mức.
  • C. Chỉ cần thiết khi đạt được mục tiêu lớn, quan trọng.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đến hiệu quả học tập.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự trù phú và giàu có của cuộc sống nông thôn.
  • B. Những khó khăn và vất vả của người nông dân.
  • C. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả và nên thơ của cảnh quê.
  • D. Sự thay đổi và phát triển của nông thôn hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh sau khi đọc một văn bản văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi gặp một văn bản nghị luận phức tạp trong quá trình tự học, học sinh nên áp dụng kỹ năng nào đầu tiên để tiếp cận hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc lập kế hoạch học tập cá nhân mang lại lợi ích nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một bài thơ trữ tình:

"Gió theo đường gió, mây về núi,
Đêm đêm trăng rọi bến cô liêu.
Sông rộng bến vắng thuyền không đậu,
Khắc khoải hồn ai giữa tịch mịch."

Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong quá trình tự học, khi gặp một khái niệm văn học mới (ví dụ: 'tính chất sử thi'), học sinh nên thực hiện bước nào sau đây để hiểu rõ nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây giúp học sinh tự học Ngữ văn hiệu quả hơn khi đọc một bài văn phân tích tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hình thức tự học nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kiến thức giữa các học sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc học Ngữ văn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi tự học viết văn nghị luận, học sinh nên tập trung rèn luyện kỹ năng nào sau đây để bài viết trở nên thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

"Chiếc lá cuối cùng khẽ rung rinh trên cành cây khẳng khiu. Gió mùa đông bắc thổi mạnh, mang theo cái lạnh cắt da cắt thịt. Cả khu vườn chìm trong sự tĩnh lặng đến đáng sợ, chỉ còn tiếng lá xào xạc và tiếng gió rít qua kẽ lá."

Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào là chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phương pháp tự học nào sau đây giúp học sinh ghi nhớ từ vựng và khái niệm Ngữ văn một cách hiệu quả và lâu dài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong tự học, khi gặp một bài tập đọc hiểu khó, học sinh nên làm gì để vượt qua thử thách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đọc câu chủ đề sau: "Vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật chính được thể hiện qua hành động và lời nói."

Để phát triển câu chủ đề này thành một đoạn văn nghị luận phân tích nhân vật, học sinh nên sử dụng phương pháp lập luận nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình tự học, việc tự đặt câu hỏi về nội dung bài học có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây phù hợp nhất để học sinh tự đánh giá năng lực học tập môn Ngữ văn của bản thân trong quá trình tự học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

"Ta về mình lại với ta thôi
Hoa dại cỏ hoang với bạn đời
Mắt biếc trông vời non nước cũ
Tình riêng ai dễ tỏ cùng ai?"

Đoạn thơ trên thể hiện chủ đề và cảm xúc chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi tự học môn Ngữ văn, việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài chương trình có lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong tự học, kỹ năng ghi chép bài giảng hoặc tài liệu đọc có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để tự học hiệu quả môn Ngữ văn, học sinh nên tạo môi trường học tập như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đọc đoạn trích sau từ một truyện ngắn:

"Bà lão ngồi lặng lẽ bên bếp lửa tàn, đôi mắt đượm buồn nhìn xa xăm. Những nếp nhăn trên khuôn mặt khắc khổ hằn sâu bao nỗi vất vả của cuộc đời. Bóng tối bao trùm căn nhà tranh nghèo nàn, chỉ còn ánh lửa leo lét soi rõ gương mặt già nua."

Đoạn văn trên sử dụng bút pháp miêu tả nào để khắc họa nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong tự học, khi gặp một lỗi sai trong bài làm hoặc bài kiểm tra, học sinh nên xử lý như thế nào để tiến bộ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phương pháp tự học nào sau đây giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo và tư duy độc đáo trong môn Ngữ văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong tự học, việc sử dụng nguồn tài liệu tham khảo trực tuyến (website, blog, video bài giảng) cần lưu ý điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

"Tiếng ve kêu râm ran trong những vòm cây xanh mát. Ánh nắng hè chói chang trải dài trên con đường làng vắng vẻ. Không khí oi ả khiến người ta cảm thấy mệt mỏi và uể oải. Chỉ có tiếng gió nhẹ thổi qua làm lay động những hàng tre bên đường."

Đoạn văn trên sử dụng giác quan nào là chủ yếu để miêu tả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong tự học, việc đặt mục tiêu học tập cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để học sinh tự học phân tích một tác phẩm thơ trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong tự học, khi gặp một vấn đề khó hoặc không hiểu rõ, học sinh nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phương pháp tự học nào sau đây giúp học sinh rèn luyện khả năng thuyết trình và giao tiếp về môn Ngữ văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tự học, việc tự thưởng cho bản thân sau khi đạt được mục tiêu học tập có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

"Dòng sông trôi lững lờ giữa cánh đồng lúa chín vàng. Hương lúa thơm ngát lan tỏa trong không gian. Chim hót líu lo trên những cành cây xanh. Tất cả tạo nên một bức tranh quê thanh bình và yên ả."

Đoạn văn trên tập trung thể hiện điều gì về cảnh quê?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Trình bày luận điểm một cách dài dòng, phức tạp
  • C. Dẫn chứng xác thực, lập luận chặt chẽ
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, gây xúc động

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “... Nghệ thuật không phải là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật có thể là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp lầm than...”. Câu văn trên thể hiện quan niệm gì về nghệ thuật?

  • A. Nghệ thuật là sự tô vẽ, làm đẹp cuộc sống
  • B. Nghệ thuật phản ánh hiện thực cuộc sống, kể cả những khía cạnh đau khổ
  • C. Nghệ thuật chỉ nên tập trung vào cái đẹp và cái cao thượng
  • D. Nghệ thuật là phương tiện giải trí đơn thuần

Câu 3: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để thể hiện khát vọng sống mãnh liệt?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Liệt kê, điệp từ, điệp cấu trúc

Câu 4: Xét theo phong cách ngôn ngữ, văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không thuộc thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn gọn
  • B. Tập trung vào một tình huống, sự kiện
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
  • D. Tính huống truyện mang ý nghĩa khái quát

Câu 6: Trong đoạn thơ sau, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình: “... thuyền về nước lại, sầu trăm ngả; Củi một cành khô lạc mấy dòng... “?

  • A. thuyền về
  • B. lạc
  • C. nước lại
  • D. cành khô

Câu 7: Phân tích hiệu quả của biện pháp đảo ngữ trong câu thơ sau: “Long lanh đáy nước in trời”.

  • A. Nhấn mạnh sự vật “đáy nước”
  • B. Tạo sự cân đối hài hòa cho câu thơ
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của cảnh vật
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, gây tò mò

Câu 8: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố tưởng tượng, kỳ ảo để phản ánh ước mơ, khát vọng của nhân dân?

  • A. Ca dao
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tục ngữ
  • D. Vè

Câu 9: Cho câu chủ đề: “Hình tượng người nông dân trong văn học Việt Nam hiện đại rất đa dạng và phong phú”. Để triển khai câu chủ đề này, cách lập luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích và tổng hợp

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng: “Mùa xuân đến rồi! Cây cối đâm chồi nảy lộc, chim hót líu lo, muôn hoa khoe sắc thắm…”

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 11: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, chi tiết “Vầng trăng ai xẻ làm đôi” mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Sự chia ly, dang dở, nỗi đau khổ
  • C. Hy vọng, tương lai tươi sáng
  • D. Sức mạnh của tình yêu

Câu 12: Thể thơ thất ngôn bát cú thường có bố cục chặt chẽ theo luật bằng trắc và vần điệu. Bố cục phổ biến của thể thơ này là gì?

  • A. Đề - Thực - Luận - Kết
  • B. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp
  • C. Nhập - Triển - Khai - Hợp
  • D. Dẫn - Giải - Chứng - Kết

Câu 13: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm rõ vấn đề
  • B. Tăng tính thuyết phục cho lập luận
  • C. Phản đối, phủ nhận ý kiến sai trái
  • D. So sánh các ý kiến khác nhau

Câu 14: Đọc câu ca dao sau: “Trèo lên cây bưởi hái hoa/ Bước xuống vườn cà hái nụ tầm xuân”. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp cấu trúc

Câu 15: Trong bài tùy bút “Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình ảnh con sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?

  • A. Địa lý tự nhiên
  • B. Thẩm mỹ và nghệ thuật
  • C. Lịch sử và văn hóa
  • D. Kinh tế và xã hội

Câu 16: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?

  • A. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp, tên riêng đặc biệt
  • B. Ngăn cách các bộ phận câu
  • C. Thể hiện sự liệt kê
  • D. Bộc lộ cảm xúc, thái độ

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Viết dàn ý chi tiết
  • B. Xác định rõ vấn đề nghị luận
  • C. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • D. Viết mở bài hấp dẫn

Câu 18: Trong các yếu tố tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Âm điệu
  • B. Nhịp điệu
  • C. Hình ảnh
  • D. Từ ngữ

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng: “Người đi Châu Mộc chiều sương ấy/ Có thấy hồn lau nẻo bến bờ/ Có nhớ dáng người trên độc mộc/ Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”.

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Thất ngôn bát cú

Câu 20: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cầu kỳ
  • B. Bố cục rõ ràng, mạch lạc, có đề mục
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • D. Trình bày thông tin một cách ẩn dụ

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách thơ Tố Hữu?

  • A. Lãng mạn, bay bổng
  • B. Hiện đại, mới lạ
  • C. Trữ tình chính trị, đậm chất dân tộc
  • D. Triết lý, suy tư

Câu 22: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý nghĩa sâu sắc của văn bản?

  • A. Đọc lướt toàn văn bản
  • B. Gạch chân từ khóa
  • C. Tóm tắt nội dung chính
  • D. Liên hệ, suy ngẫm, đánh giá

Câu 23: Thể loại kịch nói thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Cảm xúc cá nhân
  • B. Xung đột và hành động của nhân vật
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Tri thức khoa học

Câu 24: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho sự vật, hiện tượng
  • B. Làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích
  • C. Thể hiện sự mỉa mai, châm biếm
  • D. Tạo ra sự bất ngờ, độc đáo

Câu 25: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề
  • B. Khái quát nội dung
  • C. Làm sáng tỏ và chứng minh luận điểm
  • D. Kết luận vấn đề

Câu 26: Đọc câu thơ sau: “Ngày xuân con én đưa thoi”. Hình ảnh “con én đưa thoi” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Thời gian trôi nhanh, mùa xuân tươi đẹp
  • C. Khát vọng tự do, bay lượn
  • D. Sự vất vả, cần cù

Câu 27: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Trích dẫn nhiều đoạn văn
  • B. Nêu cảm xúc cá nhân
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • D. Diễn xuôi cốt truyện, kể lại nội dung tác phẩm

Câu 28: Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ nghệ thuật có đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Tính hình tượng, biểu cảm
  • B. Tính chính xác, khách quan
  • C. Tính đại chúng, dễ hiểu
  • D. Tính trang trọng, lịch sự

Câu 29: Để thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, phương pháp thuyết minh nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nêu định nghĩa, giải thích
  • B. So sánh, đối chiếu
  • C. Phân loại, phân tích
  • D. Dùng số liệu, ví dụ

Câu 30: Trong thơ tự do, yếu tố nào quyết định nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Số tiếng trong câu
  • B. Cảm xúc và ý tưởng của nhà thơ
  • C. Vần điệu
  • D. Bố cục bài thơ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “... Nghệ thuật không phải là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật có thể là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp lầm than...”. Câu văn trên thể hiện quan niệm gì về nghệ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để thể hiện khát vọng sống mãnh liệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét theo phong cách ngôn ngữ, văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không thuộc thể loại truyện ngắn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong đoạn thơ sau, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình: “... thuyền về nước lại, sầu trăm ngả; Củi một cành khô lạc mấy dòng... “?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích hiệu quả của biện pháp đảo ngữ trong câu thơ sau: “Long lanh đáy nước in trời”.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố tưởng tượng, kỳ ảo để phản ánh ước mơ, khát vọng của nhân dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho câu chủ đề: “Hình tượng người nông dân trong văn học Việt Nam hiện đại rất đa dạng và phong phú”. Để triển khai câu chủ đề này, cách lập luận nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng: “Mùa xuân đến rồi! Cây cối đâm chồi nảy lộc, chim hót líu lo, muôn hoa khoe sắc thắm…”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, chi tiết “Vầng trăng ai xẻ làm đôi” mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Thể thơ thất ngôn bát cú thường có bố cục chặt chẽ theo luật bằng trắc và vần điệu. Bố cục phổ biến của thể thơ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đọc câu ca dao sau: “Trèo lên cây bưởi hái hoa/ Bước xuống vườn cà hái nụ tầm xuân”. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bài tùy bút “Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình ảnh con sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong các yếu tố tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng: “Người đi Châu Mộc chiều sương ấy/ Có thấy hồn lau nẻo bến bờ/ Có nhớ dáng người trên độc mộc/ Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách thơ Tố Hữu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý nghĩa sâu sắc của văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Thể loại kịch nói thường tập trung thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc câu thơ sau: “Ngày xuân con én đưa thoi”. Hình ảnh “con én đưa thoi” gợi liên tưởng đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ nghệ thuật có đặc trưng nổi bật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, phương pháp thuyết minh nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong thơ tự do, yếu tố nào quyết định nhịp điệu của bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận cứ rõ ràng, xác thực và logic
  • C. Trình bày quan điểm một cách cảm xúc, gây xúc động
  • D. Đưa ra nhiều câu hỏi tu từ để khơi gợi sự tò mò

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: “Ta về mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 3: Xét đoạn văn: “Văn học giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc hơn về con người, về xã hội. Nó không chỉ phản ánh hiện thực mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp tình cảm”. Chức năng chính của văn học được đề cập trong đoạn văn là gì?

  • A. Chức năng giải trí
  • B. Chức năng thông tin
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng nhận thức và giáo dục

Câu 4: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Kịch
  • D. Truyện ngắn

Câu 5: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm một cách chi tiết
  • B. Tìm hiểu thông tin tiểu sử tác giả
  • C. Phân tích sự kết hợp giữa nội dung và hình thức nghệ thuật
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời

Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính và cấu trúc lập luận của tác giả?

  • A. Đọc diễn cảm toàn bộ văn bản
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản
  • C. Tra cứu từ điển các từ ngữ khó
  • D. Tìm hiểu bối cảnh ra đời của văn bản

Câu 7: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng giọng văn hài hước, dí dỏm
  • B. Trình bày vấn đề một cách lan man, dài dòng
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng
  • D. Lập luận chặt chẽ, có dẫn chứng và lý lẽ thuyết phục

Câu 8: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của quá trình truyền đạt thông tin?

  • A. Sự rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu của thông tin
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • C. Nói nhanh, dứt khoát và tự tin
  • D. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ khi giao tiếp

Câu 9: Hình thức nào sau đây thường được sử dụng để ghi lại những cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về một vấn đề hoặc sự việc?

  • A. Báo cáo
  • B. Tùy bút
  • C. Thông báo
  • D. Đơn từ

Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ so sánh trong câu thơ trên có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn
  • B. Giấu đi hình ảnh mặt trời
  • C. Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho sự vật được miêu tả
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính biểu cảm
  • B. Tính hình tượng
  • C. Tính đa nghĩa
  • D. Tính chính xác và khách quan

Câu 12: Khi tìm hiểu về một tác giả văn học, việc nghiên cứu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về cuộc đời riêng tư của tác giả
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về tư tưởng, quan điểm và phong cách sáng tác của tác giả
  • C. Giúp đánh giá tác phẩm của tác giả hay hơn so với tác giả khác
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu tác giả

Câu 13: Trong các yếu tố cấu thành văn bản, yếu tố nào sau đây đảm bảo sự liên kết mạch lạc giữa các câu, các đoạn văn?

  • A. Yếu tố từ ngữ
  • B. Yếu tố ngữ pháp
  • C. Tính liên kết
  • D. Tính thống nhất chủ đề

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: “Sông Hương như một dải lụa mềm mại vắt ngang thành phố Huế”. Từ “dải lụa” trong câu văn trên được sử dụng theo phép tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 15: Khi đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp của thể thơ này?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu
  • B. Luật bằng trắc và vần điệu
  • C. Nội dung phản ánh hiện thực xã hội
  • D. Sự đa dạng trong cách sử dụng hình ảnh

Câu 16: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho văn bản đọc có vai trò gì?

  • A. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp hơn
  • B. Chỉ phù hợp với những văn bản khó
  • C. Thúc đẩy tư duy phản biện và khám phá văn bản sâu hơn
  • D. Không có vai trò quan trọng trong tự học

Câu 17: Khi viết bài văn phân tích nhân vật văn học, cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Hành động, lời nói, nội tâm và mối quan hệ của nhân vật
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • C. Xuất thân gia đình và nghề nghiệp của nhân vật
  • D. Sở thích cá nhân của nhân vật

Câu 18: Thể loại truyện nào thường tập trung phản ánh những xung đột, mâu thuẫn trong đời sống xã hội thông qua các tình huống độc đáo, bất ngờ?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện thơ
  • D. Truyện lịch sử

Câu 19: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng kết hợp các phương thức biểu đạt khác nhau (như miêu tả, biểu cảm) có tác dụng gì?

  • A. Làm loãng đi tính nghị luận của văn bản
  • B. Giảm tính khách quan của vấn đề
  • C. Khiến văn bản trở nên khó hiểu hơn
  • D. Tăng tính sinh động, hấp dẫn và thuyết phục cho bài viết

Câu 20: Khi đọc một bài phê bình văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

  • A. Sự nổi tiếng của người viết phê bình
  • B. Độ dài của bài phê bình
  • C. Lý lẽ, dẫn chứng và quan điểm mà người viết đưa ra
  • D. Số lượng tác phẩm mà người viết đã phê bình

Câu 21: Trong quá trình viết văn, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua
  • B. Giúp sắp xếp ý tưởng logic và đảm bảo bố cục mạch lạc
  • C. Chỉ cần thiết đối với những bài văn dài
  • D. Làm mất đi sự tự nhiên, sáng tạo trong viết văn

Câu 22: Khi trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, cần tránh điều gì để đảm bảo tính lịch sự và tôn trọng người nghe?

  • A. Nói một cách vòng vo, không rõ ràng
  • B. Chỉ tập trung vào ý kiến của bản thân
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, khách sáo
  • D. Áp đặt ý kiến cá nhân và thiếu tôn trọng ý kiến khác

Câu 23: Đọc câu thơ: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Hình ảnh “bến” và “thuyền” thường tượng trưng cho điều gì trong ca dao, dân ca?

  • A. Tình yêu đôi lứa và sự chờ đợi
  • B. Quê hương và đất nước
  • C. Cha mẹ và con cái
  • D. Tình bạn và sự chia sẻ

Câu 24: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ khái niệm, giúp người đọc dễ hiểu?

  • A. So sánh
  • B. Phân loại
  • C. Giải thích
  • D. Liệt kê

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định ngôi kể có vai trò gì trong việc hiểu nội dung và ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Không có vai trò quan trọng
  • B. Quyết định điểm nhìn và cách tiếp cận câu chuyện của người đọc
  • C. Chỉ quan trọng đối với tác phẩm hiện đại
  • D. Giúp xác định thể loại của tác phẩm

Câu 26: Trong văn nghị luận, luận điểm được ví như bộ phận nào của một bài văn?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Dẫn chứng
  • D. Linh hồn

Câu 27: Khi tự học một bài thơ, bước nào sau đây giúp người học cảm nhận được nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ?

  • A. Đọc diễn cảm bài thơ nhiều lần
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ
  • C. Phân tích từ ngữ, hình ảnh trong bài thơ
  • D. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác

Câu 28: Trong các dạng văn bản sau, dạng văn bản nào thường sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan và phi cảm xúc?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản khoa học
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 29: Để đánh giá một bài văn nghị luận có đạt yêu cầu hay không, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • B. Tính thuyết phục của hệ thống luận điểm và luận cứ
  • C. Độ dài của bài văn
  • D. Sự đa dạng trong cách sử dụng biện pháp tu từ

Câu 30: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian và hành động của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Nội dung tóm tắt vở kịch
  • B. Thông tin về tác giả và thời đại
  • C. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu
  • D. Phê bình, đánh giá về vở kịch

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: “Ta về mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét đoạn văn: “Văn học giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc hơn về con người, về xã hội. Nó không chỉ phản ánh hiện thực mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp tình cảm”. Chức năng chính của văn học được đề cập trong đoạn văn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính và cấu trúc lập luận của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của quá trình truyền đạt thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hình thức nào sau đây thường được sử dụng để ghi lại những cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về một vấn đề hoặc sự việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ so sánh trong câu thơ trên có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi tìm hiểu về một tác giả văn học, việc nghiên cứu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong các yếu tố cấu thành văn bản, yếu tố nào sau đây đảm bảo sự liên kết mạch lạc giữa các câu, các đoạn văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: “Sông Hương như một dải lụa mềm mại vắt ngang thành phố Huế”. Từ “dải lụa” trong câu văn trên được sử dụng theo phép tu từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp của thể thơ này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho văn bản đọc có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi viết bài văn phân tích nhân vật văn học, cần tập trung vào những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Thể loại truyện nào thường tập trung phản ánh những xung đột, mâu thuẫn trong đời sống xã hội thông qua các tình huống độc đáo, bất ngờ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng kết hợp các phương thức biểu đạt khác nhau (như miêu tả, biểu cảm) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi đọc một bài phê bình văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình viết văn, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, cần tránh điều gì để đảm bảo tính lịch sự và tôn trọng người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc câu thơ: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Hình ảnh “bến” và “thuyền” thường tượng trưng cho điều gì trong ca dao, dân ca?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ khái niệm, giúp người đọc dễ hiểu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định ngôi kể có vai trò gì trong việc hiểu nội dung và ý nghĩa tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong văn nghị luận, luận điểm được ví như bộ phận nào của một bài văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi tự học một bài thơ, bước nào sau đây giúp người học cảm nhận được nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong các dạng văn bản sau, dạng văn bản nào thường sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan và phi cảm xúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để đánh giá một bài văn nghị luận có đạt yêu cầu hay không, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian và hành động của nhân vật trên sân khấu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Phóng đại

Câu 2: Trong bài thơ “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, Cao Bá Quát thể hiện thái độ gì trước con đường danh lợi?

  • A. Hăm hở, nhiệt tình
  • B. Kiên trì, nhẫn nại
  • C. Mệt mỏi, chán chường
  • D. Quyết tâm chinh phục

Câu 3: Hình tượng “bãi cát dài” trong “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Con đường danh lợi
  • C. Cuộc sống bình dị
  • D. Khát vọng tự do

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật thơ Hồ Xuân Hương là gì?

  • A. Táo bạo, trào phúng
  • B. Trang trọng, uyên bác
  • C. Lãng mạn, trữ tình
  • D. Bi tráng, hào hùng

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc thể loại trữ tình?

  • A. Thơ
  • B. Tùy bút
  • C. Kịch
  • D. Ca dao

Câu 6: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Niềm vui, hạnh phúc
  • B. Sự lạc quan, yêu đời
  • C. Sự mãn nguyện, tự hào
  • D. Sự tha hóa, mất nhân tính

Câu 7: Nhân vật nào sau đây được xem là đại diện tiêu biểu cho người nông dân trước Cách mạng tháng Tám trong văn học hiện thực phê phán?

  • A. Anh Pha (Vợ chồng A Phủ)
  • B. Chí Phèo (Chí Phèo)
  • C. Lão Hạc (Lão Hạc)
  • D. Nghị Quế (Tắt đèn)

Câu 8: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn gọn
  • B. Tập trung vào một tình huống
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
  • D. Tính huống truyện độc đáo

Câu 10: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi lên cảm xúc gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Buồn bã, cô đơn
  • C. Yên bình, tĩnh lặng
  • D. Mạnh mẽ, kiên cường

Câu 11: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các bộ phận câu đồng chức
  • C. Ngăn cách các vế câu phức đẳng lập
  • D. Thể hiện sự ngắt quãng ngắn trong câu

Câu 12: Đâu là biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong câu thơ: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi” (Trích “Mặt đường khát vọng” - Nguyễn Khoa Điềm)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Tác phẩm “Vợ nhặt” của nhà văn nào?

  • A. Nguyễn Công Hoan
  • B. Kim Lân
  • C. Thạch Lam
  • D. Vũ Trọng Phụng

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 15: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề
  • B. Chứng minh luận điểm
  • C. Giải thích khái niệm
  • D. Biểu đạt cảm xúc

Câu 16: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ?

  • A. Phóng đại
  • B. So sánh
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Ẩn dụ

Câu 17: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu câu?

  • A. 4
  • B. 6
  • C. 7
  • D. 8

Câu 18: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia”, Vũ Trọng Phụng đã sử dụng bút pháp nghệ thuật chủ yếu nào để phê phán xã hội?

  • A. Lãng mạn hóa
  • B. Hiện thực phê phán
  • C. Lý tưởng hóa
  • D. Bi kịch hóa

Câu 19: Khái niệm “điệp ngữ” chỉ biện pháp tu từ nào?

  • A. Lặp lại từ ngữ
  • B. So sánh sự vật
  • C. Ẩn ý sâu xa
  • D. Nói quá mức

Câu 20: Tác phẩm văn học nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Truyện Kiều
  • B. Chinh phụ ngâm
  • C. Đất Nước
  • D. Hoàng Lê nhất thống chí

Câu 21: Đọc câu sau: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Từ “gầm lên” trong câu thơ sử dụng biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

  • A. Bi quan, tiêu cực
  • B. Tích cực, khát khao sống
  • C. Lãng mạn, thoát ly
  • D. Bình thản, an phận

Câu 23: Chức năng của văn bản thuyết minh là gì?

  • A. Biểu đạt cảm xúc
  • B. Kể chuyện, miêu tả
  • C. Cung cấp tri thức
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm

Câu 24: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Ánh sáng, hy vọng
  • B. Cuộc sống hiện tại
  • C. Sự nghèo khổ, tăm tối
  • D. Kỉ niệm về quá khứ

Câu 25: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

  • A. Tính hệ thống, chặt chẽ
  • B. Tính trang trọng, lịch sự
  • C. Tính chính xác, logic
  • D. Sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ

Câu 26: “Đọc sách không chỉ là tiếp nhận thông tin mà còn là một quá trình đối thoại với tác giả và khám phá bản thân.” Câu trên nhấn mạnh đến kỹ năng đọc nào?

  • A. Đọc lướt
  • B. Đọc phản biện
  • C. Đọc hiểu
  • D. Đọc diễn cảm

Câu 27: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, từ láy “mon men” gợi tả điều gì?

  • A. Sự vội vã, hấp tấp
  • B. Sự vui vẻ, hồn nhiên
  • C. Sự chậm chạp, lẻ loi
  • D. Sự mạnh mẽ, quyết liệt

Câu 28: Khi viết văn bản nghị luận, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm
  • B. Thể hiện phong cách cá nhân
  • C. Giúp văn bản dài hơn
  • D. Đảm bảo tính mạch lạc, logic

Câu 29: Đâu không phải là yêu cầu của một bài văn thuyết minh?

  • A. Tính khách quan
  • B. Tính chính xác
  • C. Giàu hình ảnh và cảm xúc
  • D. Tính rõ ràng, dễ hiểu

Câu 30: Trong câu “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ cha ta, như vợ như chồng”, phép tu từ so sánh có tác dụng gì?

  • A. Làm câu văn dài hơn
  • B. Nhấn mạnh tình yêu Tổ quốc
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu văn
  • D. Miêu tả vẻ đẹp Tổ quốc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

"Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Về neo bến lạ khám vành trăng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bài thơ “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, Cao Bá Quát thể hiện thái độ gì trước con đường danh lợi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hình tượng “bãi cát dài” trong “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” tượng trưng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật thơ Hồ Xuân Hương là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc thể loại trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu tác phẩm có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhân vật nào sau đây được xem là đại diện tiêu biểu cho người nông dân trước Cách mạng tháng Tám trong văn học hiện thực phê phán?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi lên cảm xúc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong câu thơ: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi” (Trích “Mặt đường khát vọng” - Nguyễn Khoa Điềm)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tác phẩm “Vợ nhặt” của nhà văn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

"Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử
1. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân là quyền chính trị cơ bản của công dân, thể hiện bản chất dân chủ của chế độ ta."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu câu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia”, Vũ Trọng Phụng đã sử dụng bút pháp nghệ thuật chủ yếu nào để phê phán xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khái niệm “điệp ngữ” chỉ biện pháp tu từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tác phẩm văn học nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học trung đại Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đọc câu sau: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Từ “gầm lên” trong câu thơ sử dụng biện pháp tu từ gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chức năng của văn bản thuyết minh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: “Đọc sách không chỉ là tiếp nhận thông tin mà còn là một quá trình đối thoại với tác giả và khám phá bản thân.” Câu trên nhấn mạnh đến kỹ năng đọc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, từ láy “mon men” gợi tả điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi viết văn bản nghị luận, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu không phải là yêu cầu của một bài văn thuyết minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong câu “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ cha ta, như vợ như chồng”, phép tu từ so sánh có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Trình bày quan điểm một cách mạnh mẽ, dứt khoát
  • C. Lý lẽ và bằng chứng xác thực, logic
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Văn chương có loại đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở con người.” (Nguyễn Đình Thi, "Tiếng nói của văn nghệ"). Theo Nguyễn Đình Thi, đặc điểm chính của “loại văn chương đáng thờ” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Hướng đến việc khám phá và thể hiện con người
  • C. Phản ánh đời sống xã hội đương thời
  • D. Chú trọng đến hình thức nghệ thuật độc đáo

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: "Thuyền về bến lại sầu muộn, chim bay về tổ nhớ rừng cây"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Đối

Câu 4: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm một cách gián tiếp, hàm súc?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • B. Sử dụng lời thoại trực tiếp của nhân vật
  • C. Xây dựng hình ảnh biểu tượng
  • D. Trình tự thời gian tuyến tính

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa đời sống nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Kịch

Câu 6: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, giáo trình, bài nghiên cứu?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin chi tiết và mối liên hệ giữa các phần của văn bản?

  • A. Đọc lướt toàn bộ văn bản
  • B. Đọc kỹ phần mở đầu và kết luận
  • C. Đọc chậm, ghi chú và phân tích từng đoạn
  • D. Chỉ đọc những phần quan trọng nhất

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Sử dụng dẫn chứng từ nhiều nguồn khác nhau
  • B. Đưa ra ý kiến chủ quan, thiếu khách quan
  • C. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ
  • D. Đề xuất giải pháp cụ thể, khả thi

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố tự sự trong thơ trữ tình?

  • A. Yếu tố tự sự làm mất đi tính trữ tình của bài thơ
  • B. Thơ trữ tình không cần đến yếu tố tự sự
  • C. Yếu tố tự sự giúp thể hiện cảm xúc trữ tình một cách cụ thể, sinh động
  • D. Yếu tố tự sự chỉ xuất hiện trong thơ tự sự, không có trong thơ trữ tình

Câu 10: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Số câu, số chữ trong dòng
  • D. Chủ đề

Câu 11: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Phép tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho sự vật được miêu tả
  • C. Thể hiện sự hiểu biết của người viết về thiên nhiên
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về biển

Câu 12: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần dựa vào là gì?

  • A. Ấn tượng ban đầu về nhân vật
  • B. Ý kiến chủ quan của người đọc
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật trong tác phẩm
  • D. Tiểu sử của tác giả

Câu 13: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho bài văn

Câu 14: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung cơ bản nào?

  • A. Tính hư cấu cao
  • B. Cốt truyện phức tạp
  • C. Nhân vật chính diện và phản diện rõ ràng
  • D. Tính chất trữ tình, thể hiện cái tôi của tác giả

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: "Ta là một, là riêng, là thứ nhất / Không có ai chia sẻ nỗi niềm đau". Hai câu thơ trên thể hiện đặc điểm nào của cái "tôi" trữ tình?

  • A. Cái tôi cô đơn, ý thức về sự khác biệt
  • B. Cái tôi mạnh mẽ, khẳng định bản thân
  • C. Cái tôi hòa nhập với cộng đồng
  • D. Cái tôi lạc quan, yêu đời

Câu 16: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng vấn đề, làm cho vấn đề nghị luận trở nên sâu sắc, toàn diện hơn?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích

Câu 17: Văn bản thông tin có chức năng chính là gì?

  • A. Gây cười, giải trí
  • B. Cung cấp tri thức, thông tin về sự vật, hiện tượng
  • C. Thể hiện cảm xúc, tình cảm
  • D. Kể chuyện, miêu tả

Câu 18: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu đúng niêm luật và cấu trúc của bài thơ?

  • A. Nội dung trữ tình
  • B. Hình ảnh thiên nhiên
  • C. Ngôn ngữ giản dị, đời thường
  • D. Vần, nhịp, đối

Câu 19: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Sự mâu thuẫn, bất ngờ, trớ trêu trong tình huống, hành động, lời nói
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, cường điệu
  • C. Miêu tả nhân vật có ngoại hình xấu xí, kỳ dị
  • D. Kể những câu chuyện phiêu lưu, mạo hiểm

Câu 20: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, sinh động
  • B. Kể chuyện minh họa hấp dẫn
  • C. Trình bày rõ ràng, chính xác, dễ hiểu
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ

Câu 21: Đọc câu thơ: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ". Câu thơ này thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa tâm trạng con người và cảnh vật?

  • A. Cảnh vật quyết định tâm trạng con người
  • B. Tâm trạng con người chi phối cách nhìn cảnh vật
  • C. Cảnh vật và tâm trạng không liên quan đến nhau
  • D. Cảnh vật luôn phản ánh đúng tâm trạng con người

Câu 22: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?

  • A. Ca dao
  • B. Tục ngữ
  • C. Thần thoại
  • D. Truyện cổ tích

Câu 23: Khi tóm tắt văn bản nghị luận, bước quan trọng nhất là xác định điều gì?

  • A. Các chi tiết minh họa
  • B. Luận điểm chính và các luận cứ quan trọng
  • C. Lời văn trau chuốt, giàu hình ảnh
  • D. Bố cục bài văn

Câu 24: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

  • A. Những câu chuyện lịch sử xa xưa
  • B. Những khám phá khoa học viễn tưởng
  • C. Những vấn đề triết học trừu tượng
  • D. Những vấn đề nóng bỏng, gần gũi của đời sống xã hội

Câu 25: Biện pháp tu từ phóng đại (nói quá) thường được sử dụng để làm gì trong văn chương?

  • A. Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh mẽ về đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng
  • B. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề
  • C. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách khách quan, chân thực
  • D. Tạo sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc

Câu 26: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả
  • B. Đọc kỹ bài thơ, cảm nhận và nắm bắt nội dung, cảm xúc chủ đạo
  • C. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác
  • D. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội

Câu 27: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng kết hợp các phương thức biểu đạt (tự sự, miêu tả, biểu cảm) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên dài hơn
  • B. Thể hiện sự đa tài của người viết
  • C. Tăng tính sinh động, hấp dẫn và sức thuyết phục cho bài viết
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các luận điểm

Câu 28: Thể loại ký có đặc điểm nổi bật nào so với các thể loại văn học khác?

  • A. Tính hư cấu cao độ
  • B. Cốt truyện li kỳ, hấp dẫn
  • C. Nhân vật được xây dựng điển hình hóa
  • D. Tính chân thực, đề cao yếu tố sự thật

Câu 29: Khi đánh giá một bài văn nghị luận của bạn, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Hình thức trình bày đẹp, sạch sẽ
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, thuyết phục
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • D. Ngôn ngữ giàu cảm xúc

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn có lợi ích gì?

  • A. Giúp bài văn trở nên dài hơn
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết
  • C. Đảm bảo bài văn mạch lạc, logic, không lan man, lạc đề
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian viết bài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Văn chương có loại đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở con người.” (Nguyễn Đình Thi, 'Tiếng nói của văn nghệ'). Theo Nguyễn Đình Thi, đặc điểm chính của “loại văn chương đáng thờ” là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: 'Thuyền về bến lại sầu muộn, chim bay về tổ nhớ rừng cây'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm một cách gián tiếp, hàm súc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa đời sống nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, giáo trình, bài nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin chi tiết và mối liên hệ giữa các phần của văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố tự sự trong thơ trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Phép tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần dựa vào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta là một, là riêng, là thứ nhất / Không có ai chia sẻ nỗi niềm đau'. Hai câu thơ trên thể hiện đặc điểm nào của cái 'tôi' trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng vấn đề, làm cho vấn đề nghị luận trở nên sâu sắc, toàn diện hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Văn bản thông tin có chức năng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu đúng niêm luật và cấu trúc của bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đọc câu thơ: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Câu thơ này thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa tâm trạng con người và cảnh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi tóm tắt văn bản nghị luận, bước quan trọng nhất là xác định điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Biện pháp tu từ phóng đại (nói quá) thường được sử dụng để làm gì trong văn chương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng kết hợp các phương thức biểu đạt (tự sự, miêu tả, biểu cảm) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Thể loại ký có đặc điểm nổi bật nào so với các thể loại văn học khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi đánh giá một bài văn nghị luận của bạn, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn có lợi ích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận cứ, dẫn chứng xác thực và logic
  • C. Trình bày quan điểm một cách cảm tính, chủ quan
  • D. Tạo ra sự mơ hồ, đa nghĩa trong diễn đạt

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.” (Hịch tướng sĩ - Trần Quốc Tuấn). Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tình cảm của tác giả?

  • A. Nỗi buồn đau cá nhân sâu sắc
  • B. Sự lo lắng cho vận mệnh đất nước
  • C. Lòng yêu nước nồng nàn, ý chí quyết chiến
  • D. Sự mệt mỏi, chán chường trước khó khăn

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền” (Ca dao)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 4: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

  • A. Truyện cười
  • B. Ca dao
  • C. Tục ngữ
  • D. Truyện cổ tích

Câu 5: “Chiếc lá cuối cùng” của O. Henry thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại nào?

  • A. Truyện ngắn có yếu tố bất ngờ
  • B. Truyện ngắn lãng mạn
  • C. Truyện ngắn trinh thám
  • D. Truyện ngắn khoa học viễn tưởng

Câu 6: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn văn bản hướng dẫn thực hiện một thí nghiệm khoa học là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Thuyết minh
  • D. Biểu cảm

Câu 7: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui phơi phới, tràn đầy sức sống
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng của cảnh vật
  • C. Khát vọng hòa nhập với thiên nhiên
  • D. Nỗi cô đơn, chia lìa, cảm giác xa cách

Câu 8: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm các dẫn chứng, số liệu liên quan
  • B. Xác định rõ vấn đề nghị luận và luận điểm chính
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết
  • D. Viết mở bài và kết bài ấn tượng

Câu 9: “Nghệ thuật thứ bảy” là cách gọi khác của loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Âm nhạc
  • B. Hội họa
  • C. Điện ảnh
  • D. Sân khấu

Câu 10: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, nhân vật Tràng được xây dựng như một hình tượng tiêu biểu cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của đồng tiền trong xã hội
  • B. Tình yêu thương lãng mạn vượt lên hoàn cảnh
  • C. Sự tha hóa của con người do đói nghèo
  • D. Khát vọng sống và tình người trong hoàn cảnh khốn cùng

Câu 11: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong văn bản là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các vế câu có quan hệ đẳng lập phức tạp
  • C. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp
  • D. Liệt kê các thành phần tương đương

Câu 12: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép so sánh trong câu thơ này thuộc kiểu so sánh nào?

  • A. So sánh ngang bằng
  • B. So sánh hơn kém
  • C. So sánh ngầm
  • D. So sánh tu từ

Câu 13: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi tả không gian mùa thu như thế nào?

  • A. Rộn ràng, tươi vui
  • B. Náo nhiệt, đông đúc
  • C. Tĩnh lặng, vắng vẻ, đượm buồn
  • D. Ấm áp, tràn đầy sức sống

Câu 14: Thể loại “tùy bút” thuộc nhóm kí văn học, vậy đặc trưng cơ bản của thể loại này là gì?

  • A. Tính khách quan, chân thực tuyệt đối
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • C. Nhấn mạnh yếu tố hư cấu, tưởng tượng
  • D. Tính chủ quan, cảm xúc cá nhân đậm nét

Câu 15: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu của dòng văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học hiện thực phê phán
  • C. Văn học cách mạng
  • D. Văn học sử thi

Câu 16: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều - Nguyễn Du), Kiều trao duyên cho em gái mình là Thúy Vân xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Mong muốn em gái có cuộc sống hạnh phúc
  • B. Sợ hãi trước thế lực của bọn buôn người
  • C. Để trả nghĩa và giữ trọn chữ tín với Kim Trọng
  • D. Bị ép buộc bởi gia đình và xã hội

Câu 17: Thủ pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong câu thơ “Súng bên súng, đầu sát bên đầu” (Đồng chí - Chính Hữu) có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm
  • B. Nhấn mạnh sự gắn bó, đoàn kết của những người lính
  • C. Gợi tả sự khốc liệt, tàn khốc của chiến tranh
  • D. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của người lính

Câu 18: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ
  • B. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản
  • C. Xác định các ý chính và mối liên hệ giữa chúng
  • D. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh ra đời văn bản

Câu 19: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 20: “Sóng” của Xuân Quỳnh là một bài thơ tiêu biểu cho tiếng nói của tình yêu trong thơ ca Việt Nam hiện đại. Vậy đặc điểm nổi bật nhất của tình yêu được thể hiện trong bài thơ này là gì?

  • A. Sự mãnh liệt, nồng nàn, nhiều cung bậc cảm xúc
  • B. Sự nhẹ nhàng, kín đáo, e ấp
  • C. Sự lý tưởng hóa, thoát ly thực tế
  • D. Sự bi lụy, đau khổ, tuyệt vọng

Câu 21: Trong văn nghị luận, luận điểm được ví như bộ phận nào của một bài văn?

  • A. Phần mở bài
  • B. Phần thân bài
  • C. Phần kết bài
  • D. Nhan đề bài văn

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim én nhỏ/ Không thể nào bay lượn giữa trời xanh/ Nhưng ta vẫn cứ là ta/ Dù bão tố phong ba vẫn hiên ngang.” (Trích sáng tác của Nguyễn Văn Thạc). Đoạn thơ trên thể hiện phẩm chất nào của thế hệ trẻ Việt Nam thời kháng chiến?

  • A. Sự lãng mạn, mộng mơ
  • B. Sự hi sinh thầm lặng
  • C. Sự thông minh, tài giỏi
  • D. Ý chí kiên cường, bất khuất

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn: “Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ.”?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 24: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được viết bằng chữ Hán và có chức năng ghi chép sử kiện lịch sử?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Văn tế
  • C. Sử kí
  • D. Truyền kì

Câu 25: Tác phẩm “Số phận con người” của Sô-lô-khốp tập trung phản ánh chủ đề chính nào?

  • A. Tình yêu và sự phản bội
  • B. Chiến tranh và số phận cá nhân
  • C. Khát vọng tự do và hạnh phúc
  • D. Mâu thuẫn giai cấp trong xã hội

Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào cần được đảm bảo hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • B. Trình bày một cách hài hước, dí dỏm
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng
  • D. Tính chính xác, rõ ràng, dễ hiểu

Câu 27: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ của núi rừng Tây Nguyên
  • B. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • C. Sức sống bất khuất, tinh thần đấu tranh của con người Tây Nguyên
  • D. Nỗi đau thương, mất mát do chiến tranh gây ra

Câu 28: Để phân tích một tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • B. Xác định thể loại của tác phẩm
  • C. Phân tích các chi tiết nghệ thuật tiêu biểu
  • D. Đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật

Câu 29: “Thơ mới” là một trào lưu thơ ca Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn lịch sử nào?

  • A. Thế kỷ XV-XVI
  • B. Thế kỷ XVII-XVIII
  • C. Cuối thế kỷ XIX - đầu XX
  • D. Những năm 1930-1945

Câu 30: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (Vũ Như Tô - Nguyễn Huy Tưởng), bi kịch lớn nhất của nhân vật Vũ Như Tô là gì?

  • A. Tài năng bị vùi dập, công trình nghệ thuật bị phá hủy
  • B. Bị người đời hiểu lầm và kết tội
  • C. Mất đi tình yêu và danh dự
  • D. Phải chứng kiến cảnh đất nước loạn lạc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.” (Hịch tướng sĩ - Trần Quốc Tuấn). Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tình cảm của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền” (Ca dao)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: “Chiếc lá cuối cùng” của O. Henry thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn văn bản hướng dẫn thực hiện một thí nghiệm khoa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: “Nghệ thuật thứ bảy” là cách gọi khác của loại hình nghệ thuật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, nhân vật Tràng được xây dựng như một hình tượng tiêu biểu cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong văn bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép so sánh trong câu thơ này thuộc kiểu so sánh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi tả không gian mùa thu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Thể loại “tùy bút” thuộc nhóm kí văn học, vậy đặc trưng cơ bản của thể loại này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu của dòng văn học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều - Nguyễn Du), Kiều trao duyên cho em gái mình là Thúy Vân xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Thủ pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong câu thơ “Súng bên súng, đầu sát bên đầu” (Đồng chí - Chính Hữu) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: “Sóng” của Xuân Quỳnh là một bài thơ tiêu biểu cho tiếng nói của tình yêu trong thơ ca Việt Nam hiện đại. Vậy đặc điểm nổi bật nhất của tình yêu được thể hiện trong bài thơ này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong văn nghị luận, luận điểm được ví như bộ phận nào của một bài văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim én nhỏ/ Không thể nào bay lượn giữa trời xanh/ Nhưng ta vẫn cứ là ta/ Dù bão tố phong ba vẫn hiên ngang.” (Trích sáng tác của Nguyễn Văn Thạc). Đoạn thơ trên thể hiện phẩm chất nào của thế hệ trẻ Việt Nam thời kháng chiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn: “Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ.”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được viết bằng chữ Hán và có chức năng ghi chép sử kiện lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tác phẩm “Số phận con người” của Sô-lô-khốp tập trung phản ánh chủ đề chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào cần được đảm bảo hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để phân tích một tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: “Thơ mới” là một trào lưu thơ ca Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn lịch sử nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (Vũ Như Tô - Nguyễn Huy Tưởng), bi kịch lớn nhất của nhân vật Vũ Như Tô là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận cứ và bằng chứng xác thực, logic
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ
  • D. Kể những câu chuyện cảm động liên quan đến vấn đề

Câu 2: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến điều gì đầu tiên?

  • A. Xác định rõ biện pháp tu từ được sử dụng là gì
  • B. Tìm hiểu về tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • C. So sánh với các biện pháp tu từ khác trong bài thơ
  • D. Đọc diễn cảm bài thơ để cảm nhận âm điệu

Câu 3: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc vấn đề nghị luận bằng cách chỉ ra các khía cạnh khác nhau của nó?

  • A. Bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Giải thích

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: “...khi con tu hú gọi bầy/ Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần...”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để gợi tả không gian và thời gian?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê các chi tiết cảm giác

Câu 5: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Tăng tính trang trọng cho văn bản
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của người viết
  • C. Tái hiện sinh động bối cảnh, nhân vật, sự việc
  • D. Giúp văn bản trở nên ngắn gọn, súc tích hơn

Câu 6: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện điều gì?

  • A. Sự tuần hoàn của thời gian trong vũ trụ
  • B. Quy luật khắc nghiệt của thời gian, tuổi xuân
  • C. Niềm vui và sự háo hức đón chào mùa xuân
  • D. Sự nuối tiếc về những điều đã qua trong cuộc đời

Câu 7: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề nghị luận và phạm vi bàn luận
  • B. Tìm kiếm và lựa chọn các luận điểm, luận cứ
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết
  • D. Viết mở bài và kết bài ấn tượng

Câu 8: Đọc câu sau: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả như muốn gãy”. Trong câu văn này, biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn
  • B. Thể hiện sự am hiểu về thiên nhiên của người viết
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật sự vật, hiện tượng
  • D. Giúp câu văn trở nên trang trọng, lịch sự hơn

Câu 9: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện rõ nhất tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Bối cảnh không gian và thời gian
  • B. Hành động và lời nói của nhân vật
  • C. Lời kể và giọng điệu của người kể chuyện
  • D. Sự miêu tả ngoại hình của nhân vật

Câu 10: Hình tượng “con thuyền” và “cánh buồm” trong thơ ca thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước
  • C. Khát vọng hòa bình, tự do
  • D. Cuộc đời, ước mơ, khát vọng

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: “Mùa xuân đến, hoa đào nở rộ, chim én bay lượn, không khí thật là vui tươi”. Tính mạch lạc trong đoạn văn trên thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm
  • B. Câu văn ngắn gọn, dễ hiểu
  • C. Các câu văn đều hướng về chủ đề mùa xuân vui tươi
  • D. Có sự kết hợp giữa miêu tả và biểu cảm

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu để truyền tải thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Tính hấp dẫn, lôi cuốn
  • B. Tính chính xác, khách quan
  • C. Tính biểu cảm, sinh động
  • D. Tính đa nghĩa, hàm súc

Câu 13: Để viết một bài văn nghị luận so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, cần chú ý điều gì trong việc xây dựng luận điểm?

  • A. Luận điểm cần tập trung vào điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm
  • B. Luận điểm chỉ cần tập trung phân tích một tác phẩm nổi bật hơn
  • C. Luận điểm nên thể hiện sự yêu thích cá nhân đối với một trong hai tác phẩm
  • D. Luận điểm cần trình bày chi tiết nội dung của cả hai tác phẩm

Câu 14: Trong đoạn thơ “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện triết lý sống nào?

  • A. Sống hòa mình với thiên nhiên
  • B. Sống cống hiến hết mình cho xã hội
  • C. Sống ẩn dật, thanh cao, lánh xa danh lợi
  • D. Sống lạc quan, yêu đời, vượt lên khó khăn

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức?

  • A. Niêm luật
  • B. Vần
  • C. Số câu, số chữ
  • D. Bố cục

Câu 16: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi
  • B. Gợi mở vấn đề, nhấn mạnh ý, tạo sự suy tư
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ, phản bác ý kiến đối lập
  • D. Làm cho văn bản trở nên trang trọng, nghiêm túc hơn

Câu 17: Đọc câu ca dao: “Ai ơi bưng bát cơm đầy/ Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần”. Câu ca dao này thể hiện điều gì về giá trị của lao động?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của hạt gạo
  • B. Tả quá trình trồng lúa vất vả
  • C. Tôn vinh giá trị của lao động và sự vất vả của người nông dân
  • D. Khuyên mọi người tiết kiệm cơm gạo

Câu 18: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố nào sau đây thường được coi là đặc trưng nhất?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ
  • B. Nhân vật đa dạng, tính cách phức tạp
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện trang trọng, cổ kính
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình

Câu 19: Khi tóm tắt văn bản nghị luận, cần đảm bảo điều gì?

  • A. Tóm tắt càng ngắn gọn càng tốt, không cần chi tiết
  • B. Đảm bảo giữ lại được luận điểm chính và các luận cứ quan trọng
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cá nhân để diễn đạt lại nội dung
  • D. Chỉ cần tóm tắt phần mở đầu và kết luận của văn bản

Câu 20: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi tả điều gì về cảnh thu?

  • A. Không khí tĩnh lặng, buồn vắng, tiêu điều
  • B. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên mùa thu
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của cảnh vật
  • D. Âm thanh náo nhiệt, sôi động của cuộc sống

Câu 21: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ hoặc thô tục?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?

  • A. Thay thế cho luận điểm khi cần thiết
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm
  • C. Trình bày lại luận điểm bằng một cách diễn đạt khác
  • D. Thu hút sự chú ý của người đọc vào văn bản

Câu 23: Đọc câu thơ: “Thuyền về bến lại sầu muôn ngả, Củi một cành khô lạc mấy dòng”. Hai câu thơ này gợi tả tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Vui vẻ, phấn khởi
  • B. Hy vọng, lạc quan
  • C. Nhớ nhung, da diết
  • D. Cô đơn, buồn bã, lạc lõng

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định thể loại của tác phẩm
  • B. Hiểu rõ hơn về bút pháp nghệ thuật của tác giả
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của các vấn đề, nhân vật trong tác phẩm
  • D. Đánh giá được giá trị nghệ thuật của tác phẩm

Câu 25: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào chú trọng đến việc biểu đạt cảm xúc, tình cảm của người viết một cách trực tiếp và sâu sắc nhất?

  • A. Văn bản trữ tình
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản tự sự

Câu 26: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ sinh động
  • D. Đưa ra nhiều ví dụ minh họa hấp dẫn

Câu 27: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập và mâu thuẫn
  • B. Tách biệt và không liên quan
  • C. Tương đồng, hòa quyện, bổ sung cho nhau
  • D. Tượng trưng cho hai thế giới khác nhau

Câu 28: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định mục đích giao tiếp của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc nhớ lâu hơn nội dung văn bản
  • B. Tiết kiệm thời gian đọc văn bản
  • C. Giúp người đọc thuộc lòng văn bản
  • D. Định hướng cách tiếp nhận thông tin và hiểu đúng ý đồ của tác giả

Câu 29: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Sự bi thảm trong số phận nhân vật
  • B. Tình huống trớ trêu, ngôn ngữ hài hước, tính cách khôi hài
  • C. Sự miêu tả chi tiết, tỉ mỉ về đời sống
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều yếu tố ly kỳ

Câu 30: Để phân tích một nhân vật văn học, người đọc cần dựa vào những phương diện nào là chính?

  • A. Tính cách, hành động, lời nói, quan hệ với nhân vật khác, diễn biến tâm lý
  • B. Ngoại hình, xuất thân, nghề nghiệp, sở thích cá nhân
  • C. Hoàn cảnh sống, quê quán, gia đình, bạn bè
  • D. Ước mơ, hoài bão, quan niệm sống, trình độ học vấn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến điều gì đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc vấn đề nghị luận bằng cách chỉ ra các khía cạnh khác nhau của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: “...khi con tu hú gọi bầy/ Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần...”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để gợi tả không gian và thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc câu sau: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả như muốn gãy”. Trong câu văn này, biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện rõ nhất tính cách và số phận của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình tượng “con thuyền” và “cánh buồm” trong thơ ca thường tượng trưng cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: “Mùa xuân đến, hoa đào nở rộ, chim én bay lượn, không khí thật là vui tươi”. Tính mạch lạc trong đoạn văn trên thể hiện ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu để truyền tải thông tin một cách hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để viết một bài văn nghị luận so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, cần chú ý điều gì trong việc xây dựng luận điểm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong đoạn thơ “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện triết lý sống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc câu ca dao: “Ai ơi bưng bát cơm đầy/ Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần”. Câu ca dao này thể hiện điều gì về giá trị của lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố nào sau đây thường được coi là đặc trưng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi tóm tắt văn bản nghị luận, cần đảm bảo điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi tả điều gì về cảnh thu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ hoặc thô tục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc câu thơ: “Thuyền về bến lại sầu muôn ngả, Củi một cành khô lạc mấy dòng”. Hai câu thơ này gợi tả tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào chú trọng đến việc biểu đạt cảm xúc, tình cảm của người viết một cách trực tiếp và sâu sắc nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định mục đích giao tiếp của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 125 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để phân tích một nhân vật văn học, người đọc cần dựa vào những phương diện nào là chính?

Xem kết quả