15+ Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Tự học là quá trình chủ động, tự giác chiếm lĩnh kiến thức, kỹ năng mà không có sự hướng dẫn trực tiếp, thường xuyên của người khác.” Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính “chủ động” trong tự học?

  • A. Làm bài tập đầy đủ theo yêu cầu của giáo viên.
  • B. Tự mình tìm kiếm tài liệu và phương pháp học phù hợp.
  • C. Tham gia đầy đủ các buổi học trên lớp.
  • D. Hỏi bài bạn bè khi gặp bài tập khó.

Câu 2: Trong các kỹ năng tự học được đề cập trong hướng dẫn, kỹ năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh xác định mục tiêu và lập kế hoạch học tập hiệu quả?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng đọc nhanh.
  • C. Kỹ năng lập kế hoạch và quản lý thời gian.
  • D. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: “Để tự học hiệu quả, bạn cần tạo ra môi trường học tập yên tĩnh, có đầy đủ ánh sáng và tài liệu học tập. Tránh xa những yếu tố gây xao nhãng như điện thoại, mạng xã hội.” Đoạn văn trên nhấn mạnh đến yếu tố nào trong tự học?

  • A. Phương pháp học tập.
  • B. Động lực học tập.
  • C. Khả năng tư duy.
  • D. Môi trường học tập.

Câu 4: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc tự đặt câu hỏi về nội dung bài học có vai trò gì?

  • A. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm tra bài cũ.
  • B. Kích thích tư duy phản biện và tìm tòi, khám phá kiến thức.
  • C. Giúp tiết kiệm thời gian học bài.
  • D. Thể hiện sự thông minh và ham học hỏi.

Câu 5: Theo hướng dẫn tự học, khi gặp một văn bản khó hiểu, học sinh nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Đọc kỹ lại văn bản nhiều lần, chú ý các từ khóa, câu chủ đề.
  • B. Hỏi ngay bạn bè hoặc giáo viên để được giải thích.
  • C. Bỏ qua văn bản đó và chuyển sang văn bản khác dễ hơn.
  • D. Chép lại văn bản ra giấy để dễ học thuộc.

Câu 6: Trong các phương pháp tự học được gợi ý, phương pháp nào khuyến khích học sinh liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã có để hiểu sâu sắc hơn?

  • A. Học thuộc lòng văn bản.
  • B. Chép bài nhiều lần.
  • C. Làm bài tập theo mẫu.
  • D. Sử dụng sơ đồ tư duy hoặc ghi chú có tổ chức.

Câu 7: “Tự đánh giá là quá trình học sinh tự nhìn nhận, xem xét lại kết quả và phương pháp học tập của bản thân để điều chỉnh và cải thiện.” Theo định nghĩa này, mục đích chính của tự đánh giá là gì?

  • A. So sánh kết quả học tập của bản thân với bạn bè.
  • B. Nhận xét về ưu điểm và nhược điểm của bản thân.
  • C. Điều chỉnh phương pháp học tập để đạt hiệu quả cao hơn.
  • D. Báo cáo kết quả học tập cho giáo viên và phụ huynh.

Câu 8: Khi tự học một tác phẩm văn học, việc phân tích bối cảnh sáng tác có ý nghĩa gì trong việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Làm sáng tỏ những yếu tố ảnh hưởng đến nội dung và hình thức tác phẩm.
  • C. Giúp đọc tác phẩm nhanh hơn.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử.

Câu 9: Trong tự học môn Ngữ văn, kỹ năng nào sau đây giúp học sinh nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ trong một đoạn thơ?

  • A. Kỹ năng đọc diễn cảm.
  • B. Kỹ năng viết bài nghị luận.
  • C. Kỹ năng phân tích ngôn ngữ và biện pháp tu từ.
  • D. Kỹ năng tóm tắt văn bản.

Câu 10: Để tự học hiệu quả bài “Chí Phèo” của Nam Cao, học sinh nên bắt đầu từ việc nào sau đây?

  • A. Đọc kỹ văn bản tác phẩm và tóm tắt cốt truyện.
  • B. Tìm hiểu ngay về tác giả Nam Cao và bối cảnh sáng tác.
  • C. Đọc các bài phân tích, phê bình về tác phẩm.
  • D. Học thuộc các chi tiết quan trọng trong tác phẩm.

Câu 11: Trong quá trình tự học, khi gặp một vấn đề khó khăn, học sinh nên ưu tiên sử dụng nguồn hỗ trợ nào sau đây?

  • A. Hỏi trực tiếp giáo viên.
  • B. Tìm kiếm thông tin trong sách tham khảo, internet.
  • C. Nhờ bạn bè giải thích hộ.
  • D. Bỏ qua vấn đề đó và học tiếp phần khác.

Câu 12: Việc lập thời gian biểu học tập khoa học có vai trò như thế nào đối với quá trình tự học?

  • A. Giúp học sinh học nhanh hơn.
  • B. Giúp học sinh nhớ bài lâu hơn.
  • C. Giúp quản lý thời gian hiệu quả và tạo thói quen học tập kỷ luật.
  • D. Giúp học sinh có nhiều thời gian rảnh hơn.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: “...Thuyền ta lái gió với buồm trăng/ Lướt giữa mây cao với biển bằng...” (Tràng giang - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Phóng đại.

Câu 14: Để tự học viết một bài văn nghị luận xã hội, học sinh cần chú trọng rèn luyện kỹ năng nào nhất?

  • A. Kỹ năng miêu tả.
  • B. Kỹ năng lập luận và phân tích vấn đề.
  • C. Kỹ năng kể chuyện.
  • D. Kỹ năng sử dụng từ ngữ hoa mỹ.

Câu 15: Trong tự học, việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về bài học có lợi ích gì?

  • A. Giúp học nhanh hơn và tiết kiệm thời gian.
  • B. Thay thế cho việc học cá nhân.
  • C. Mở rộng góc nhìn, giải đáp thắc mắc và củng cố kiến thức.
  • D. Chỉ phù hợp với những bạn học yếu.

Câu 16: Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây thuộc về “động lực bên trong” thúc đẩy quá trình tự học?

  • A. Sự khen ngợi của giáo viên.
  • B. Áp lực từ phía gia đình.
  • C. Mong muốn đạt điểm cao để được học bổng.
  • D. Sự yêu thích và hứng thú với môn Ngữ văn.

Câu 17: “Ghi chú là một hình thức tóm tắt thông tin bằng cách viết ngắn gọn, có hệ thống những ý chính.” Theo định nghĩa này, mục đích chính của việc ghi chú là gì?

  • A. Sao chép lại toàn bộ nội dung bài học.
  • B. Tóm tắt và hệ thống hóa thông tin quan trọng để dễ dàng ôn tập.
  • C. Trang trí vở ghi cho đẹp mắt.
  • D. Thể hiện sự chăm chỉ và cẩn thận.

Câu 18: Khi tự học về thể loại truyện ngắn, học sinh cần chú ý phân tích yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc về tác phẩm?

  • A. Nhân vật và cốt truyện.
  • B. Thể thơ và vần điệu.
  • C. Bối cảnh lịch sử và địa lý.
  • D. Phong cách trang trí của cuốn sách.

Câu 19: Trong tự học môn Ngữ văn, việc sử dụng bản đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ tốt nhất cho giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn đọc văn bản lần đầu.
  • B. Giai đoạn làm bài tập vận dụng.
  • C. Giai đoạn ôn tập và hệ thống hóa kiến thức.
  • D. Giai đoạn chuẩn bị bài mới.

Câu 20: Để tự học hiệu quả kỹ năng đọc hiểu văn bản, học sinh nên thực hành thường xuyên với loại văn bản nào?

  • A. Chỉ văn bản trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ văn bản nghị luận.
  • C. Chỉ văn bản tự sự.
  • D. Đa dạng các loại văn bản (thơ, truyện, nghị luận, thông tin...).

Câu 21: Trong quá trình tự học, khi gặp thông tin trái chiều về một vấn đề văn học, học sinh nên làm gì?

  • A. Chỉ tin vào thông tin từ sách giáo khoa.
  • B. Tìm hiểu thêm từ nhiều nguồn, so sánh và đánh giá thông tin.
  • C. Bỏ qua thông tin trái chiều để tránh gây rối.
  • D. Chấp nhận thông tin nào được nhiều người đồng ý nhất.

Câu 22: Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây giúp duy trì sự tập trung cao độ trong quá trình tự học?

  • A. Học ở nơi ồn ào để quen với sự xao nhãng.
  • B. Học liên tục trong thời gian dài không nghỉ ngơi.
  • C. Xác định rõ mục tiêu học tập cho mỗi buổi học.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để giải trí giữa giờ học.

Câu 23: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ và ngôn ngữ thơ có vai trò gì?

  • A. Giúp nhớ số câu chữ trong bài thơ.
  • B. Giúp đọc thơ trôi chảy hơn.
  • C. Giúp xác định thể thơ.
  • D. Giúp cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp và ý nghĩa của bài thơ.

Câu 24: Trong tự học, phương pháp “dạy lại người khác” (hoặc tự giảng bài) có hiệu quả như thế nào?

  • A. Chỉ phù hợp với những bạn học giỏi.
  • B. Giúp củng cố kiến thức sâu sắc và phát hiện lỗ hổng kiến thức.
  • C. Làm mất thời gian học tập.
  • D. Chỉ nên áp dụng khi chuẩn bị thi cử.

Câu 25: Để tự học tốt môn Ngữ văn, học sinh cần có thái độ như thế nào đối với môn học này?

  • A. Tích cực, chủ động, yêu thích và khám phá.
  • B. Thụ động, chỉ học khi có bài kiểm tra.
  • C. Chỉ tập trung vào học thuộc lòng.
  • D. Coi thường môn học và cho là không quan trọng.

Câu 26: Khi tự học một tác phẩm kịch, việc phân tích xung đột kịch có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp nhớ tên nhân vật trong vở kịch.
  • B. Giúp hiểu rõ bối cảnh thời gian, không gian của vở kịch.
  • C. Làm nổi bật chủ đề, tính cách nhân vật và diễn biến câu chuyện.
  • D. Giúp đọc kịch bản nhanh hơn.

Câu 27: Trong tự học, việc sử dụng các ứng dụng và công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến có ưu điểm gì?

  • A. Giảm bớt thời gian học tập.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho sách giáo khoa.
  • C. Chỉ phù hợp với những bạn không có điều kiện đến trường.
  • D. Cung cấp tài liệu phong phú, đa dạng và tăng tính tương tác.

Câu 28: Để tự học hiệu quả một bài lý thuyết văn học, học sinh nên tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa và khái niệm.
  • B. Hiểu rõ bản chất, khái niệm và vận dụng vào phân tích tác phẩm.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Ghi chép thật nhiều để dễ nhớ.

Câu 29: Trong quá trình tự học, khi cảm thấy chán nản và mất động lực, học sinh nên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Cố gắng học nhiều hơn để nhanh chóng hoàn thành.
  • B. Bỏ qua việc học và đi chơi giải trí.
  • C. Chia nhỏ mục tiêu học tập và tự thưởng khi đạt được mục tiêu nhỏ.
  • D. So sánh bản thân với những bạn học giỏi hơn để tạo áp lực.

Câu 30: Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ hiệu quả của quá trình tự học?

  • A. Số lượng bài tập đã hoàn thành.
  • B. Thời gian học tập mỗi ngày.
  • C. Điểm số đạt được trong các bài kiểm tra.
  • D. Khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế và giải quyết vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: “Tự học là quá trình chủ động, tự giác chiếm lĩnh kiến thức, kỹ năng mà không có sự hướng dẫn trực tiếp, thường xuyên của người khác.” Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính “chủ động” trong tự học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các kỹ năng tự học được đề cập trong hướng dẫn, kỹ năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh xác định mục tiêu và lập kế hoạch học tập hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: “Để tự học hiệu quả, bạn cần tạo ra môi trường học tập yên tĩnh, có đầy đủ ánh sáng và tài liệu học tập. Tránh xa những yếu tố gây xao nhãng như điện thoại, mạng xã hội.” Đoạn văn trên nhấn mạnh đến yếu tố nào trong tự học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc tự đặt câu hỏi về nội dung bài học có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Theo hướng dẫn tự học, khi gặp một văn bản khó hiểu, học sinh nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong các phương pháp tự học được gợi ý, phương pháp nào khuyến khích học sinh liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã có để hiểu sâu sắc hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: “Tự đánh giá là quá trình học sinh tự nhìn nhận, xem xét lại kết quả và phương pháp học tập của bản thân để điều chỉnh và cải thiện.” Theo định nghĩa này, mục đích chính của tự đánh giá là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi tự học một tác phẩm văn học, việc phân tích bối cảnh sáng tác có ý nghĩa gì trong việc hiểu tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong tự học môn Ngữ văn, kỹ năng nào sau đây giúp học sinh nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ trong một đoạn thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để tự học hiệu quả bài “Chí Phèo” của Nam Cao, học sinh nên bắt đầu từ việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình tự học, khi gặp một vấn đề khó khăn, học sinh nên ưu tiên sử dụng nguồn hỗ trợ nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc lập thời gian biểu học tập khoa học có vai trò như thế nào đối với quá trình tự học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: “...Thuyền ta lái gió với buồm trăng/ Lướt giữa mây cao với biển bằng...” (Tràng giang - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để tự học viết một bài văn nghị luận xã hội, học sinh cần chú trọng rèn luyện kỹ năng nào nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong tự học, việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về bài học có lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây thuộc về “động lực bên trong” thúc đẩy quá trình tự học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: “Ghi chú là một hình thức tóm tắt thông tin bằng cách viết ngắn gọn, có hệ thống những ý chính.” Theo định nghĩa này, mục đích chính của việc ghi chú là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi tự học về thể loại truyện ngắn, học sinh cần chú ý phân tích yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc về tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong tự học môn Ngữ văn, việc sử dụng bản đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ tốt nhất cho giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để tự học hiệu quả kỹ năng đọc hiểu văn bản, học sinh nên thực hành thường xuyên với loại văn bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quá trình tự học, khi gặp thông tin trái chiều về một vấn đề văn học, học sinh nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây giúp duy trì sự tập trung cao độ trong quá trình tự học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ và ngôn ngữ thơ có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong tự học, phương pháp “dạy lại người khác” (hoặc tự giảng bài) có hiệu quả như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để tự học tốt môn Ngữ văn, học sinh cần có thái độ như thế nào đối với môn học này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi tự học một tác phẩm kịch, việc phân tích xung đột kịch có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong tự học, việc sử dụng các ứng dụng và công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến có ưu điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để tự học hiệu quả một bài lý thuyết văn học, học sinh nên tập trung vào việc nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quá trình tự học, khi cảm thấy chán nản và mất động lực, học sinh nên áp dụng biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ hiệu quả của quá trình tự học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong Hướng dẫn tự học Ngữ văn 11 (Cánh Diều, trang 146), khi nói về việc đọc hiểu văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh như là nền tảng để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Sử dụng đa dạng các loại câu
  • B. Tính logic và chặt chẽ của các luận cứ
  • C. Số lượng dẫn chứng phong phú
  • D. Giọng văn hấp dẫn, lôi cuốn

Câu 2: Xét một văn bản nghị luận về vấn đề "ô nhiễm môi trường", tác giả đưa ra luận điểm: "Ô nhiễm nguồn nước đang đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng". Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, theo hướng dẫn ở trang 146, tác giả nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Trích dẫn ý kiến của các nhà văn nổi tiếng
  • B. Kể lại những câu chuyện cảm động về người dân
  • C. Sử dụng phép so sánh với các vấn đề khác
  • D. Dẫn số liệu thống kê về tỷ lệ mắc bệnh do ô nhiễm nước

Câu 3: Trong quá trình tự học phân tích một bài thơ trữ tình, trang 146 SGK Ngữ Văn 11 Cánh Diều gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa "cảm xúc chủ đạo" và "hệ thống thi ảnh" trong bài thơ?

  • A. Cảm xúc chủ đạo quyết định số lượng thi ảnh
  • B. Thi ảnh luôn phải tương phản với cảm xúc chủ đạo
  • C. Hệ thống thi ảnh góp phần thể hiện và làm sâu sắc cảm xúc chủ đạo
  • D. Cảm xúc và thi ảnh không có mối quan hệ đáng kể

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một bài thơ: "Gió lay ngọn trúc la đà/ Bóng trăng trắng xóa in nhòa cành tre". Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của đoạn thơ này, theo hướng dẫn trang 146, bước phân tích nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phân tích sự kết hợp giữa hình ảnh "gió", "trăng", "trúc", "tre" và màu sắc "trắng xóa"
  • B. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác bài thơ
  • C. Đếm số lượng từ láy và từ tượng thanh trong đoạn thơ
  • D. So sánh đoạn thơ với các bài thơ khác cùng chủ đề

Câu 5: Trong hướng dẫn tự học về viết văn bản thuyết minh (trang 146), yếu tố "tính khách quan" được nhấn mạnh như thế nào trong việc đảm bảo chất lượng của văn bản?

  • A. Tính khách quan giúp bài văn trở nên dài hơn
  • B. Tính khách quan đảm bảo thông tin được trình bày trung thực, chính xác, không thiên vị
  • C. Tính khách quan giúp văn bản dễ gây cười cho người đọc
  • D. Tính khách quan làm cho văn bản trở nên bí ẩn, khó hiểu

Câu 6: Để viết một bài văn thuyết minh về "lễ hội Gióng", theo hướng dẫn trang 146, học sinh nên ưu tiên sử dụng phương pháp thuyết minh nào để làm nổi bật giá trị văn hóa và lịch sử của lễ hội?

  • A. Thuyết minh bằng cách liệt kê các hoạt động của lễ hội
  • B. Thuyết minh bằng cách so sánh lễ hội Gióng với các lễ hội khác
  • C. Thuyết minh bằng cách giải thích nguồn gốc, ý nghĩa và các nghi thức chính của lễ hội
  • D. Thuyết minh bằng cách kể câu chuyện về Thánh Gióng

Câu 7: Khi tự học cách viết một bài văn nghị luận xã hội, trang 146 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định "vấn đề nghị luận". Vấn đề nghị luận cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để bài viết có giá trị?

  • A. Vấn đề phải hoàn toàn mới lạ, chưa ai từng đề cập
  • B. Vấn đề phải đơn giản, dễ hiểu với mọi đối tượng
  • C. Vấn đề phải mang tính cá nhân, thể hiện trải nghiệm riêng
  • D. Vấn đề phải có ý nghĩa xã hội, được nhiều người quan tâm và có tính thời sự

Câu 8: Trong hướng dẫn tự học về kỹ năng "trình bày ý kiến" (trang 146), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự mạch lạc và thuyết phục khi trình bày?

  • A. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát
  • B. Sắp xếp ý tưởng theo một trình tự logic, có dẫn dắt và kết luận rõ ràng
  • C. Trình bày càng nhiều ý kiến càng tốt
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng

Câu 9: Khi tự học cách "tóm tắt văn bản" (trang 146), bước nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo bản tóm tắt vẫn giữ được nội dung cốt lõi của văn bản gốc?

  • A. Thay thế tất cả các từ ngữ khó bằng từ ngữ đơn giản
  • B. Lược bỏ hoàn toàn phần mở đầu và kết luận của văn bản gốc
  • C. Xác định và giữ lại các ý chính, luận điểm quan trọng của văn bản gốc
  • D. Sắp xếp lại các ý theo thứ tự thời gian

Câu 10: Xét tình huống: bạn muốn tóm tắt một bài báo khoa học về "tác động của biến đổi khí hậu". Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên tập trung vào việc xác định và tóm lược những thành phần nào của bài báo?

  • A. Mục đích nghiên cứu, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu
  • B. Tiểu sử tác giả, thời gian công bố bài báo, số trang của bài báo
  • C. Các ví dụ minh họa và câu chuyện bên lề trong bài báo
  • D. Lời cảm ơn và danh mục tài liệu tham khảo của bài báo

Câu 11: Trong hướng dẫn tự học về "so sánh và đối chiếu" các tác phẩm văn học (trang 146), tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thực hiện so sánh một cách hiệu quả?

  • A. So sánh về độ dài và hình thức trình bày của tác phẩm
  • B. So sánh về số lượng nhân vật và tình tiết trong tác phẩm
  • C. So sánh về năm sáng tác và tác giả của tác phẩm
  • D. So sánh về chủ đề, tư tưởng, giá trị nghệ thuật và phong cách của tác phẩm

Câu 12: Để so sánh hai bài thơ "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến và "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu, theo hướng dẫn trang 146, bạn nên tập trung đối chiếu về những khía cạnh nghệ thuật nào?

  • A. Số lượng từ Hán Việt và từ thuần Việt trong mỗi bài
  • B. Cảm hứng chủ đạo, hình ảnh thơ, ngôn ngữ và giọng điệu riêng
  • C. Số câu và số chữ trong mỗi dòng thơ
  • D. Bố cục và mạch cảm xúc của bài thơ

Câu 13: Trong hướng dẫn về "phân tích nhân vật văn học" (trang 146), yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh như là chìa khóa để hiểu sâu sắc tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • B. Tên gọi và xuất thân của nhân vật
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • D. Sở thích và thói quen của nhân vật

Câu 14: Để phân tích nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao, theo hướng dẫn trang 146, bạn nên chú trọng phân tích những phương diện nào để làm rõ bi kịch và quá trình tha hóa của nhân vật?

  • A. Phân tích về quê quán và gia đình của Chí Phèo
  • B. Phân tích về màu sắc trang phục của Chí Phèo trong truyện
  • C. Phân tích về các món ăn mà Chí Phèo thường ăn
  • D. Phân tích về sự biến đổi trong hành động, ngôn ngữ, ý thức và mối quan hệ của Chí Phèo với xã hội

Câu 15: Trong hướng dẫn tự học về "đọc văn bản thông tin" (trang 146), kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả từ văn bản?

  • A. Đọc lướt toàn bộ văn bản một cách nhanh chóng
  • B. Xác định mục đích đọc, đọc kỹ các tiêu đề, đề mục và từ khóa, ghi chú thông tin quan trọng
  • C. Học thuộc lòng tất cả các chi tiết trong văn bản
  • D. Đọc văn bản thành tiếng để dễ nhớ hơn

Câu 16: Để đọc hiểu một bài báo khoa học về "ứng dụng công nghệ AI trong y học", theo hướng dẫn trang 146, bạn nên áp dụng phương pháp đọc nào để vừa nắm bắt thông tin tổng quan vừa hiểu sâu các chi tiết quan trọng?

  • A. Chỉ đọc phần tóm tắt và kết luận của bài báo
  • B. Đọc tuần tự từ đầu đến cuối mà không cần ghi chú
  • C. Đọc theo kiểu "hình cây" (đọc tiêu đề, đề mục trước, sau đó đọc chi tiết các phần quan trọng)
  • D. Chỉ đọc các phần có hình ảnh, biểu đồ minh họa

Câu 17: Trong hướng dẫn tự học về "sử dụng từ điển và công cụ tra cứu" (trang 146), khi gặp một từ mới trong văn bản, bước đầu tiên bạn nên làm gì để hiểu nghĩa của từ một cách hiệu quả?

  • A. Đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh của câu và đoạn văn
  • B. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc văn bản
  • C. Hỏi nghĩa của từ người bên cạnh
  • D. Tra cứu từ điển ngay lập tức mà không cần xem xét ngữ cảnh

Câu 18: Bạn đang đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử và gặp từ "long bào". Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên sử dụng loại từ điển hoặc công cụ tra cứu nào để tìm hiểu nghĩa chính xác nhất của từ này?

  • A. Từ điển tiếng Anh - tiếng Việt
  • B. Từ điển Hán Việt hoặc từ điển chuyên ngành lịch sử, văn hóa
  • C. Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa
  • D. Từ điển giải thích tục ngữ, thành ngữ

Câu 19: Trong hướng dẫn tự học về "lập dàn ý" cho bài văn (trang 146), mục đích chính của việc lập dàn ý là gì?

  • A. Giúp bài văn trở nên dài hơn
  • B. Giúp bài văn có nhiều màu sắc và hình ảnh sinh động
  • C. Giúp xác định bố cục, sắp xếp ý tưởng một cách logic và khoa học trước khi viết
  • D. Giúp bài văn đạt điểm cao hơn trong bài kiểm tra

Câu 20: Bạn cần viết một bài văn nghị luận về "vai trò của mạng xã hội đối với giới trẻ". Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên lập dàn ý theo bố cục mấy phần và mỗi phần tập trung vào nội dung gì?

  • A. 2 phần: Mở bài và Thân bài
  • B. 2 phần: Thân bài và Kết bài
  • C. 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài (chỉ cần nêu ý chính)
  • D. 3 phần: Mở bài (giới thiệu vấn đề), Thân bài (phân tích các khía cạnh của vấn đề), Kết bài (khẳng định lại vấn đề và đưa ra giải pháp/đề xuất)

Câu 21: Trong hướng dẫn tự học về "sửa lỗi chính tả và dùng từ" (trang 146), lỗi nào sau đây thường gặp nhất khi viết văn?

  • A. Lỗi về dấu câu
  • B. Lẫn lộn giữa các âm đầu, vần dễ sai (ví dụ: s/x, tr/ch, n/l, ...)
  • C. Lỗi về bố cục bài văn
  • D. Lỗi về diễn đạt ý

Câu 22: Khi tự kiểm tra và sửa lỗi chính tả trong bài viết của mình, theo hướng dẫn trang 146, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây để phát hiện lỗi hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lướt qua bài viết một lần
  • B. Nhờ người khác đọc và sửa giúp
  • C. Đọc chậm từng câu, từng chữ, đối chiếu với quy tắc chính tả hoặc sử dụng công cụ kiểm tra chính tả
  • D. Sửa lỗi chính tả ngay khi đang viết

Câu 23: Trong hướng dẫn tự học về "đọc diễn cảm" (trang 146), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo nên sự truyền cảm khi đọc một đoạn văn?

  • A. Đọc to và rõ ràng từng chữ
  • B. Đọc với tốc độ nhanh
  • C. Đọc đúng chính tả và ngữ pháp
  • D. Hiểu sâu sắc nội dung văn bản và thể hiện cảm xúc, thái độ phù hợp qua giọng đọc

Câu 24: Để đọc diễn cảm một bài thơ trữ tình, theo hướng dẫn trang 146, bạn nên chú ý điều chỉnh giọng đọc như thế nào để thể hiện đúng cảm xúc và nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Đọc đều đều, không thay đổi giọng điệu
  • B. Thay đổi giọng điệu, tốc độ, âm lượng phù hợp với từng cung bậc cảm xúc và nhịp điệu của thơ
  • C. Đọc nhấn mạnh vào các từ láy và từ tượng thanh
  • D. Đọc với giọng điệu hài hước, vui vẻ

Câu 25: Trong hướng dẫn tự học về "nghe và ghi chép" (trang 146), khi nghe một bài giảng hoặc bài thuyết trình, kỹ năng ghi chép nào sau đây giúp bạn nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Ghi chép lại từng chữ mà người nói
  • B. Chỉ ghi chép những thông tin quen thuộc
  • C. Ghi chép ý chính, từ khóa, sơ đồ hóa thông tin (nếu có thể)
  • D. Không cần ghi chép, chỉ cần tập trung nghe

Câu 26: Bạn đang nghe một bài giảng về "văn hóa Đông Sơn". Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên áp dụng hình thức ghi chép nào để vừa nắm bắt được các ý chính vừa dễ dàng ôn tập lại sau này?

  • A. Ghi chép theo dạng đoạn văn xuôi liên tục
  • B. Ghi chép bằng cách vẽ tranh minh họa
  • C. Ghi chép bằng cách sử dụng chữ viết tắt
  • D. Ghi chép theo dạng sơ đồ tư duy hoặc dàn ý phân cấp

Câu 27: Trong hướng dẫn tự học về "thuyết trình" (trang 146), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe trong suốt bài thuyết trình?

  • A. Nói nhanh và liên tục
  • B. Chuẩn bị nội dung hấp dẫn, trình bày sinh động, tương tác với người nghe
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, khó hiểu
  • D. Đứng im một chỗ và chỉ đọc nội dung đã chuẩn bị

Câu 28: Bạn cần thuyết trình về "tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du". Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên kết hợp những phương tiện trực quan nào để bài thuyết trình thêm sinh động và dễ hiểu?

  • A. Chỉ sử dụng chữ viết trên slide
  • B. Chỉ sử dụng âm thanh, nhạc nền
  • C. Sử dụng hình ảnh minh họa, sơ đồ nhân vật, đoạn phim ngắn liên quan đến "Truyện Kiều"
  • D. Không cần sử dụng phương tiện trực quan nào

Câu 29: Trong hướng dẫn tự học về "làm việc nhóm" (trang 146), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả làm việc nhóm?

  • A. Chọn nhóm trưởng là người giỏi nhất
  • B. Phân chia công việc đồng đều cho các thành viên
  • C. Chỉ tập trung vào hoàn thành nhiệm vụ của mình
  • D. Phân công nhiệm vụ rõ ràng, giao tiếp hiệu quả, tôn trọng ý kiến và hợp tác giữa các thành viên

Câu 30: Bạn và nhóm bạn được giao dự án "tìm hiểu về các thể loại văn học dân gian". Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên phân chia công việc trong nhóm như thế nào để đảm bảo mỗi thành viên đều đóng góp và dự án hoàn thành tốt?

  • A. Phân chia công việc dựa trên thế mạnh và sở thích của từng thành viên (ví dụ: người giỏi tìm tài liệu, người giỏi trình bày, người giỏi tổng hợp)
  • B. Mỗi người tự chọn một thể loại văn học dân gian và làm việc độc lập
  • C. Chỉ một người làm toàn bộ dự án
  • D. Phân chia công việc ngẫu nhiên, không cần quan tâm đến năng lực của từng người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong Hướng dẫn tự học Ngữ văn 11 (Cánh Diều, trang 146), khi nói về việc đọc hiểu văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh như là nền tảng để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét một văn bản nghị luận về vấn đề 'ô nhiễm môi trường', tác giả đưa ra luận điểm: 'Ô nhiễm nguồn nước đang đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng'. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, theo hướng dẫn ở trang 146, tác giả nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quá trình tự học phân tích một bài thơ trữ tình, trang 146 SGK Ngữ Văn 11 Cánh Diều gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa 'cảm xúc chủ đạo' và 'hệ thống thi ảnh' trong bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một bài thơ: 'Gió lay ngọn trúc la đà/ Bóng trăng trắng xóa in nhòa cành tre'. Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của đoạn thơ này, theo hướng dẫn trang 146, bước phân tích nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong hướng dẫn tự học về viết văn bản thuyết minh (trang 146), yếu tố 'tính khách quan' được nhấn mạnh như thế nào trong việc đảm bảo chất lượng của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để viết một bài văn thuyết minh về 'lễ hội Gióng', theo hướng dẫn trang 146, học sinh nên ưu tiên sử dụng phương pháp thuyết minh nào để làm nổi bật giá trị văn hóa và lịch sử của lễ hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi tự học cách viết một bài văn nghị luận xã hội, trang 146 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định 'vấn đề nghị luận'. Vấn đề nghị luận cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để bài viết có giá trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong hướng dẫn tự học về kỹ năng 'trình bày ý kiến' (trang 146), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự mạch lạc và thuyết phục khi trình bày?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi tự học cách 'tóm tắt văn bản' (trang 146), bước nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo bản tóm tắt vẫn giữ được nội dung cốt lõi của văn bản gốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xét tình huống: bạn muốn tóm tắt một bài báo khoa học về 'tác động của biến đổi khí hậu'. Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên tập trung vào việc xác định và tóm lược những thành phần nào của bài báo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong hướng dẫn tự học về 'so sánh và đối chiếu' các tác phẩm văn học (trang 146), tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thực hiện so sánh một cách hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để so sánh hai bài thơ 'Thu điếu' của Nguyễn Khuyến và 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu, theo hướng dẫn trang 146, bạn nên tập trung đối chiếu về những khía cạnh nghệ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong hướng dẫn về 'phân tích nhân vật văn học' (trang 146), yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh như là chìa khóa để hiểu sâu sắc tính cách và số phận của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để phân tích nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao, theo hướng dẫn trang 146, bạn nên chú trọng phân tích những phương diện nào để làm rõ bi kịch và quá trình tha hóa của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong hướng dẫn tự học về 'đọc văn bản thông tin' (trang 146), kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả từ văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để đọc hiểu một bài báo khoa học về 'ứng dụng công nghệ AI trong y học', theo hướng dẫn trang 146, bạn nên áp dụng phương pháp đọc nào để vừa nắm bắt thông tin tổng quan vừa hiểu sâu các chi tiết quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong hướng dẫn tự học về 'sử dụng từ điển và công cụ tra cứu' (trang 146), khi gặp một từ mới trong văn bản, bước đầu tiên bạn nên làm gì để hiểu nghĩa của từ một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Bạn đang đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử và gặp từ 'long bào'. Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên sử dụng loại từ điển hoặc công cụ tra cứu nào để tìm hiểu nghĩa chính xác nhất của từ này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong hướng dẫn tự học về 'lập dàn ý' cho bài văn (trang 146), mục đích chính của việc lập dàn ý là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Bạn cần viết một bài văn nghị luận về 'vai trò của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên lập dàn ý theo bố cục mấy phần và mỗi phần tập trung vào nội dung gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong hướng dẫn tự học về 'sửa lỗi chính tả và dùng từ' (trang 146), lỗi nào sau đây thường gặp nhất khi viết văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi tự kiểm tra và sửa lỗi chính tả trong bài viết của mình, theo hướng dẫn trang 146, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây để phát hiện lỗi hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong hướng dẫn tự học về 'đọc diễn cảm' (trang 146), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo nên sự truyền cảm khi đọc một đoạn văn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để đọc diễn cảm một bài thơ trữ tình, theo hướng dẫn trang 146, bạn nên chú ý điều chỉnh giọng đọc như thế nào để thể hiện đúng cảm xúc và nhịp điệu của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong hướng dẫn tự học về 'nghe và ghi chép' (trang 146), khi nghe một bài giảng hoặc bài thuyết trình, kỹ năng ghi chép nào sau đây giúp bạn nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bạn đang nghe một bài giảng về 'văn hóa Đông Sơn'. Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên áp dụng hình thức ghi chép nào để vừa nắm bắt được các ý chính vừa dễ dàng ôn tập lại sau này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong hướng dẫn tự học về 'thuyết trình' (trang 146), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe trong suốt bài thuyết trình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bạn cần thuyết trình về 'tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du'. Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên kết hợp những phương tiện trực quan nào để bài thuyết trình thêm sinh động và dễ hiểu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong hướng dẫn tự học về 'làm việc nhóm' (trang 146), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả làm việc nhóm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bạn và nhóm bạn được giao dự án 'tìm hiểu về các thể loại văn học dân gian'. Theo hướng dẫn trang 146, bạn nên phân chia công việc trong nhóm như thế nào để đảm bảo mỗi thành viên đều đóng góp và dự án hoàn thành tốt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khái niệm "tự học" được trình bày như một quá trình chủ động và tự giác. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động của quá trình tự học?

  • A. Hoàn thành tất cả bài tập được giao trong sách giáo khoa.
  • B. Tự mình đặt ra mục tiêu học tập và tìm kiếm nguồn tài liệu.
  • C. Học thuộc lòng các định nghĩa và quy tắc ngữ pháp.
  • D. Tham gia đầy đủ các buổi học trên lớp và nghe giảng.

Câu 2: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có thể đề cập đến việc phân tích một tác phẩm văn học. Kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất để phân tích hiệu quả một bài thơ trữ tình?

  • A. Ghi nhớ thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Tóm tắt nội dung chính và các sự kiện trong bài thơ.
  • C. Nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ, hình ảnh, nhịp điệu.
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác của cùng tác giả.

Câu 3: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) đưa ra một đoạn văn nghị luận mẫu. Mục đích chính của việc phân tích đoạn văn nghị luận mẫu này là gì?

  • A. Để học thuộc lòng và sao chép lại cấu trúc đoạn văn mẫu.
  • B. Để đánh giá xem đoạn văn mẫu có hay hơn bài viết của mình không.
  • C. Để tìm lỗi sai trong đoạn văn mẫu và sửa lại cho đúng.
  • D. Để nhận biết các yếu tố làm nên một đoạn văn nghị luận mạch lạc, thuyết phục.

Câu 4: Trong quá trình tự học (theo hướng dẫn trang 146, Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi gặp một khái niệm văn học mới, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để hiểu rõ khái niệm đó?

  • A. Tìm kiếm định nghĩa và các ví dụ minh họa từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Hỏi ngay giáo viên hoặc bạn bè để được giải thích trực tiếp.
  • C. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục học các nội dung khác.
  • D. Chỉ đọc định nghĩa trong sách giáo khoa và ghi nhớ máy móc.

Câu 5: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có thể khuyến khích việc sử dụng sơ đồ tư duy trong học tập. Lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy là gì?

  • A. Giúp ghi nhớ chính xác từng câu chữ trong bài học.
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan và dễ hiểu.
  • C. Giúp tiết kiệm thời gian làm bài tập về nhà.
  • D. Giúp trang trí vở ghi chép thêm sinh động và đẹp mắt.

Câu 6: Trong tự học môn Ngữ văn lớp 11 (theo hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc tự đánh giá kết quả học tập có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ cần giáo viên đánh giá là đủ, tự đánh giá không cần thiết.
  • B. Tự đánh giá chỉ để biết điểm số của mình cao hay thấp.
  • C. Giúp nhận ra điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập.
  • D. Tự đánh giá để so sánh kết quả của mình với bạn bè trong lớp.

Câu 7: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) yêu cầu bạn viết một bài văn phân tích nhân vật trong truyện ngắn. Bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

  • A. Tìm đọc các bài văn mẫu phân tích nhân vật tương tự.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho bài văn trước khi đọc truyện.
  • C. Viết bài văn hoàn chỉnh ngay lập tức theo cảm hứng.
  • D. Đọc kỹ truyện ngắn, chú ý đến lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật.

Câu 8: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có phần hướng dẫn về cách đọc hiểu văn bản thông tin. Kỹ năng nào quan trọng nhất khi đọc hiểu loại văn bản này?

  • A. Xác định thông tin chính, thông tin chi tiết và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Tìm hiểu về tác giả và nguồn gốc của văn bản thông tin.
  • C. Đọc lướt nhanh để nắm bắt ý tưởng chung của văn bản.
  • D. Ghi nhớ tất cả các số liệu và sự kiện được đề cập trong văn bản.

Câu 9: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi làm bài tập trắc nghiệm, điều quan trọng cần lưu ý là gì để đạt hiệu quả cao?

  • A. Chọn đáp án đầu tiên xuất hiện trong đầu mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • B. Đọc kỹ câu hỏi và tất cả các phương án trả lời trước khi lựa chọn.
  • C. Tập trung vào những câu hỏi dễ trước, bỏ qua những câu hỏi khó.
  • D. Nhìn đáp án của bạn bè để tiết kiệm thời gian làm bài.

Câu 10: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có thể đề cập đến việc sử dụng thư viện hoặc internet để tìm kiếm tài liệu. Nguyên tắc nào quan trọng nhất khi tìm kiếm thông tin trên internet cho mục đích học tập?

  • A. Tìm kiếm càng nhiều thông tin càng tốt, không cần quan tâm đến nguồn gốc.
  • B. Chỉ sử dụng các trang web quen thuộc như Wikipedia và Google.
  • C. Đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin trước khi sử dụng.
  • D. Ưu tiên các thông tin có hình ảnh và video minh họa hấp dẫn.

Câu 11: Trong quá trình tự học (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi gặp một bài tập khó, bạn nên làm gì để vượt qua?

  • A. Bỏ qua bài tập đó và chuyển sang làm bài tập khác dễ hơn.
  • B. Chép lại bài giải của bạn bè hoặc tìm kiếm trên mạng.
  • C. Cố gắng làm một mình trong thời gian dài cho đến khi ra kết quả.
  • D. Xem lại kiến thức liên quan, tìm kiếm gợi ý hoặc trao đổi với bạn bè, thầy cô.

Câu 12: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có thể đề cập đến việc đọc sách tham khảo. Mục đích chính của việc đọc sách tham khảo là gì trong tự học Ngữ văn?

  • A. Thay thế việc đọc sách giáo khoa bằng sách tham khảo.
  • B. Mở rộng và đào sâu kiến thức, hiểu rõ hơn các vấn đề trong bài học.
  • C. Tìm kiếm đáp án cho các bài tập trong sách giáo khoa.
  • D. Để có thêm nhiều ví dụ và bài văn mẫu để học thuộc lòng.

Câu 13: Trong tự học Ngữ văn 11 (theo hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc lập kế hoạch học tập cá nhân có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Kế hoạch học tập chỉ cần thiết khi chuẩn bị cho kỳ thi.
  • B. Lập kế hoạch học tập là việc làm hình thức, không thực sự hiệu quả.
  • C. Giúp quản lý thời gian, phân bổ hợp lý cho từng nội dung và mục tiêu.
  • D. Kế hoạch học tập cần phải tuân thủ tuyệt đối, không được thay đổi.

Câu 14: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có phần hướng dẫn về cách viết bài văn nghị luận xã hội. Yếu tố nào quan trọng nhất để bài văn nghị luận xã hội trở nên thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Kể lại những câu chuyện cảm động liên quan đến vấn đề nghị luận.
  • C. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng về vấn đề đó.
  • D. Luận điểm rõ ràng, lý lẽ sắc sảo, dẫn chứng xác thực và logic.

Câu 15: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có lời khuyên về việc tạo nhóm học tập. Lợi ích chính của việc học nhóm là gì?

  • A. Giúp giảm bớt khối lượng bài tập về nhà cho mỗi cá nhân.
  • B. Trao đổi, chia sẻ kiến thức, giải đáp thắc mắc và học hỏi lẫn nhau.
  • C. Để có thêm thời gian vui chơi và giải trí cùng bạn bè.
  • D. Học nhóm giúp dễ dàng đối phó với các bài kiểm tra, bài thi.

Câu 16: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi đọc một tác phẩm tự sự, bạn nên chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về tác phẩm?

  • A. Chỉ cần nắm vững cốt truyện và các nhân vật chính.
  • B. Ghi nhớ các chi tiết nhỏ và sự kiện diễn ra trong truyện.
  • C. Phân tích nhân vật, cốt truyện, bối cảnh, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm với các bộ phim chuyển thể từ tác phẩm đó.

Câu 17: Trong tự học Ngữ văn 11 (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc ghi chép bài học có vai trò như thế nào?

  • A. Ghi chép bài học chỉ dành cho những học sinh học yếu.
  • B. Việc ghi chép làm mất thời gian và không cần thiết.
  • C. Ghi chép chỉ để có tài liệu ôn tập trước kỳ thi.
  • D. Giúp hệ thống hóa kiến thức, tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài sâu hơn.

Câu 18: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) đưa ra một bài tập yêu cầu so sánh hai tác phẩm văn học. Mục đích chính của bài tập so sánh này là gì?

  • A. Nhận ra điểm tương đồng và khác biệt giữa các tác phẩm, hiểu sâu hơn về từng tác phẩm.
  • B. Xác định xem tác phẩm nào hay hơn, tác phẩm nào dở hơn.
  • C. Tìm ra tác phẩm nào dễ học, dễ nhớ hơn.
  • D. Để có thêm kiến thức để viết bài văn nghị luận so sánh.

Câu 19: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có phần về cách sử dụng từ điển và ngữ pháp. Vì sao việc sử dụng từ điển và ngữ pháp lại quan trọng trong học Ngữ văn?

  • A. Chỉ cần sử dụng từ điển và ngữ pháp khi viết văn, không cần khi đọc hiểu.
  • B. Hiểu chính xác nghĩa từ ngữ, sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác và diễn đạt mạch lạc.
  • C. Để gây ấn tượng với giáo viên bằng vốn từ vựng phong phú.
  • D. Sử dụng từ điển và ngữ pháp giúp bài văn trở nên dài hơn.

Câu 20: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi đọc một bài thơ Đường luật, bạn nên chú ý đến yếu tố hình thức nào đầu tiên để tiếp cận bài thơ?

  • A. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • B. Đọc diễn cảm bài thơ để cảm nhận âm điệu.
  • C. Nhận diện thể thơ, số câu, số chữ, luật bằng trắc, vần, nhịp.
  • D. Tra cứu nghĩa của tất cả các từ Hán Việt trong bài thơ.

Câu 21: Trong tự học Ngữ văn 11 (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc sử dụng các phương tiện trực quan (hình ảnh, video, sơ đồ...) có lợi ích gì?

  • A. Chỉ có tác dụng giải trí, làm cho việc học bớt nhàm chán.
  • B. Phương tiện trực quan chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Làm phân tán sự tập trung vào nội dung chính của bài học.
  • D. Tăng cường khả năng tiếp thu, hình dung và ghi nhớ kiến thức một cách sinh động.

Câu 22: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) yêu cầu bạn viết một bài văn miêu tả cảnh. Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm cho bài văn miêu tả trở nên sinh động và hấp dẫn?

  • A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ để gợi hình, gợi cảm.
  • B. Liệt kê càng nhiều chi tiết càng tốt để tả cảnh.
  • C. Sử dụng các từ ngữ khoa học, chính xác để miêu tả.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả những cảnh đẹp, tránh tả cảnh xấu.

Câu 23: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có lời khuyên về việc đọc lại bài học sau khi học xong. Mục đích của việc đọc lại bài học là gì?

  • A. Chỉ cần đọc lại bài học một lần duy nhất là đủ.
  • B. Củng cố kiến thức, khắc sâu vào trí nhớ và phát hiện những chỗ chưa hiểu rõ.
  • C. Đọc lại bài học chỉ để chuẩn bị cho bài kiểm tra miệng.
  • D. Việc đọc lại bài học là hình thức, không mang lại hiệu quả thực tế.

Câu 24: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi đọc một bài văn nghị luận, bạn nên chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ và biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Độ dài của bài viết, bài viết càng dài càng thuyết phục.
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ, cách lập luận và dẫn chứng.
  • D. Ý kiến chủ quan của người đọc về vấn đề được nghị luận.

Câu 25: Trong tự học Ngữ văn 11 (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc vận dụng kiến thức đã học vào thực tế cuộc sống có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Kiến thức Ngữ văn chỉ có giá trị trong phạm vi nhà trường.
  • B. Vận dụng kiến thức vào thực tế là việc làm không cần thiết.
  • C. Chỉ cần vận dụng kiến thức vào thực tế khi làm bài tập.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn giá trị của văn học và ứng dụng vào giải quyết vấn đề trong cuộc sống.

Câu 26: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có phần hướng dẫn về cách trình bày ý kiến cá nhân. Nguyên tắc quan trọng nhất khi trình bày ý kiến cá nhân là gì?

  • A. Nêu ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc, tôn trọng ý kiến khác và có thái độ cầu thị.
  • B. Trình bày ý kiến một cách dài dòng, phức tạp để gây ấn tượng.
  • C. Chỉ trình bày ý kiến khi chắc chắn ý kiến của mình là đúng tuyệt đối.
  • D. Nói to, nói nhanh để áp đảo người khác và khẳng định ý kiến của mình.

Câu 27: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có lời khuyên về việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài chương trình. Lợi ích của việc đọc thêm này là gì?

  • A. Chỉ cần đọc các tác phẩm trong sách giáo khoa là đủ.
  • B. Mở rộng vốn kiến thức, nâng cao khả năng cảm thụ văn học và phát triển tư duy.
  • C. Đọc thêm để có thêm tài liệu tham khảo cho bài kiểm tra.
  • D. Việc đọc thêm chỉ dành cho những học sinh có nhiều thời gian rảnh.

Câu 28: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi học về một tác giả văn học, bạn nên tìm hiểu những khía cạnh nào để hiểu rõ về tác giả đó?

  • A. Chỉ cần nhớ tên tác giả và năm sinh, năm mất.
  • B. Học thuộc lòng tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • C. Cuộc đời, sự nghiệp, phong cách sáng tác và quan điểm nghệ thuật của tác giả.
  • D. Tìm kiếm thông tin đời tư và những scandal của tác giả.

Câu 29: Trong tự học Ngữ văn 11 (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc đặt câu hỏi cho bản thân trong quá trình học có vai trò như thế nào?

  • A. Đặt câu hỏi chỉ làm mất thời gian và gây rối trí.
  • B. Chỉ cần đặt câu hỏi khi không hiểu bài, còn khi hiểu rồi thì không cần.
  • C. Đặt câu hỏi để kiểm tra kiến thức của bạn bè.
  • D. Kích thích tư duy phản biện, đào sâu suy nghĩ và hiểu rõ vấn đề hơn.

Câu 30: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có phần tổng kết về các phương pháp tự học hiệu quả. Phương pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần tự học?

  • A. Học theo đúng lịch trình và yêu cầu của giáo viên.
  • B. Tự giác, chủ động tìm tòi, khám phá kiến thức và không ngừng học hỏi.
  • C. Hoàn thành đầy đủ bài tập và nhiệm vụ được giao.
  • D. Tham gia tích cực vào các hoạt động học tập trên lớp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khái niệm 'tự học' được trình bày như một quá trình chủ động và tự giác. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động của quá trình tự học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có thể đề cập đến việc phân tích một tác phẩm văn học. Kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất để phân tích hiệu quả một bài thơ trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) đưa ra một đoạn văn nghị luận mẫu. Mục đích chính của việc phân tích đoạn văn nghị luận mẫu này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình tự học (theo hướng dẫn trang 146, Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi gặp một khái niệm văn học mới, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để hiểu rõ khái niệm đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có thể khuyến khích việc sử dụng sơ đồ tư duy trong học tập. Lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong tự học môn Ngữ văn lớp 11 (theo hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc tự đánh giá kết quả học tập có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) yêu cầu bạn viết một bài văn phân tích nhân vật trong truyện ngắn. Bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có phần hướng dẫn về cách đọc hiểu văn bản thông tin. Kỹ năng nào quan trọng nhất khi đọc hiểu loại văn bản này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi làm bài tập trắc nghiệm, điều quan trọng cần lưu ý là gì để đạt hiệu quả cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có thể đề cập đến việc sử dụng thư viện hoặc internet để tìm kiếm tài liệu. Nguyên tắc nào quan trọng nhất khi tìm kiếm thông tin trên internet cho mục đích học tập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong quá trình tự học (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi gặp một bài tập khó, bạn nên làm gì để vượt qua?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có thể đề cập đến việc đọc sách tham khảo. Mục đích chính của việc đọc sách tham khảo là gì trong tự học Ngữ văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong tự học Ngữ văn 11 (theo hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc lập kế hoạch học tập cá nhân có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có phần hướng dẫn về cách viết bài văn nghị luận xã hội. Yếu tố nào quan trọng nhất để bài văn nghị luận xã hội trở nên thuyết phục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có lời khuyên về việc tạo nhóm học tập. Lợi ích chính của việc học nhóm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi đọc một tác phẩm tự sự, bạn nên chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong tự học Ngữ văn 11 (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc ghi chép bài học có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) đưa ra một bài tập yêu cầu so sánh hai tác phẩm văn học. Mục đích chính của bài tập so sánh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có phần về cách sử dụng từ điển và ngữ pháp. Vì sao việc sử dụng từ điển và ngữ pháp lại quan trọng trong học Ngữ văn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi đọc một bài thơ Đường luật, bạn nên chú ý đến yếu tố hình thức nào đầu tiên để tiếp cận bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong tự học Ngữ văn 11 (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc sử dụng các phương tiện trực quan (hình ảnh, video, sơ đồ...) có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) yêu cầu bạn viết một bài văn miêu tả cảnh. Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm cho bài văn miêu tả trở nên sinh động và hấp dẫn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có lời khuyên về việc đọc lại bài học sau khi học xong. Mục đích của việc đọc lại bài học là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi đọc một bài văn nghị luận, bạn nên chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong tự học Ngữ văn 11 (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc vận dụng kiến thức đã học vào thực tế cuộc sống có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có phần hướng dẫn về cách trình bày ý kiến cá nhân. Nguyên tắc quan trọng nhất khi trình bày ý kiến cá nhân là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), có thể có lời khuyên về việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài chương trình. Lợi ích của việc đọc thêm này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều), khi học về một tác giả văn học, bạn nên tìm hiểu những khía cạnh nào để hiểu rõ về tác giả đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong tự học Ngữ văn 11 (hướng dẫn trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc đặt câu hỏi cho bản thân trong quá trình học có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Ngữ văn 11 Cánh Diều) có phần tổng kết về các phương pháp tự học hiệu quả. Phương pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần tự học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và lập luận của người viết một cách mạch lạc và thuyết phục?

  • A. Sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ
  • B. Trích dẫn nhiều ý kiến của các chuyên gia
  • C. Kết cấu chặt chẽ và logic của các luận điểm, luận cứ
  • D. Vận dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...chúng ta cần nhìn nhận rằng, sự khác biệt không phải là rào cản mà là cơ hội để học hỏi và phát triển. Khi mỗi người được tự do thể hiện bản sắc, xã hội sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn...”. Đoạn trích trên tập trung làm sáng tỏ giá trị cốt lõi nào?

  • A. Sự hòa nhập văn hóa
  • B. Giá trị của sự đa dạng và khác biệt
  • C. Tự do ngôn luận
  • D. Quyền bình đẳng

Câu 3: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc thêm vấn đề đang nghị luận bằng cách đối chiếu với các khía cạnh, phương diện khác?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bác bỏ
  • D. Phân tích, so sánh

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh một khía cạnh nào đó của vấn đề?

  • A. Ẩn dụ, hoán dụ
  • B. Liệt kê, điệp ngữ
  • C. Câu hỏi tu từ, câu cảm thán
  • D. So sánh, nhân hóa

Câu 5: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và tập trung vào trọng tâm?

  • A. Tìm kiếm và chọn lọc dẫn chứng phong phú
  • B. Xác định rõ vấn đề nghị luận và lập dàn ý chi tiết
  • C. Viết mở bài và kết bài thật ấn tượng
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự

Câu 6: Trong các loại dẫn chứng sau, loại dẫn chứng nào được xem là có sức thuyết phục cao nhất trong văn nghị luận, đặc biệt khi bàn về các vấn đề mang tính khoa học hoặc thực tiễn?

  • A. Dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ
  • B. Dẫn chứng từ các tác phẩm văn học
  • C. Dẫn chứng từ số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu
  • D. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân

Câu 7: Đọc câu sau: “Nếu mỗi chúng ta đều thờ ơ trước những vấn đề của cộng đồng, thì ai sẽ là người đứng ra bảo vệ những giá trị tốt đẹp?”. Câu trên sử dụng kiểu câu hỏi tu từ nào và mục đích chính của việc sử dụng kiểu câu hỏi này là gì?

  • A. Câu hỏi nghi vấn; để tìm kiếm thông tin
  • B. Câu hỏi tu từ; để khẳng định mạnh mẽ quan điểm
  • C. Câu hỏi lựa chọn; để đưa ra các phương án
  • D. Câu hỏi phản bác; để phủ định ý kiến đối lập

Câu 8: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi phản biện đối với các thông tin, kiến thức tiếp nhận có vai trò như thế nào đối với sự phát triển tư duy?

  • A. Giúp ghi nhớ kiến thức lâu hơn
  • B. Giúp tiết kiệm thời gian học tập
  • C. Thúc đẩy tư duy phân tích, đánh giá và sáng tạo
  • D. Tạo ra sự đồng thuận trong nhóm học tập

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận "tự học", người đọc cần chủ động thực hiện hoạt động nào sau đây đầu tiên để nắm bắt được những thông tin cơ bản và quan trọng nhất?

  • A. Tìm đọc các bài phê bình, nghiên cứu về tác phẩm
  • B. Tra cứu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • C. Thảo luận với bạn bè về tác phẩm
  • D. Đọc kỹ văn bản tác phẩm, chú ý các chi tiết quan trọng

Câu 10: Trong bài văn nghị luận, chức năng chính của phần "thân bài" là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • B. Triển khai các luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ vấn đề
  • C. Nêu cảm xúc, ấn tượng về vấn đề
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của bài

Câu 11: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục về một vấn đề xã hội, người viết cần có kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kể chuyện hấp dẫn
  • B. Miêu tả sinh động
  • C. Phân tích vấn đề và đưa ra lập luận chặt chẽ
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ

Câu 12: Trong quá trình đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt được tư tưởng, quan điểm cốt lõi của tác giả
  • B. Hiểu rõ các biện pháp tu từ được sử dụng
  • C. Đánh giá được giọng điệu của văn bản
  • D. Nhận biết được thể loại của văn bản

Câu 13: Khi tự học, việc lập sơ đồ tư duy cho một bài học Ngữ văn có lợi ích gì?

  • A. Giúp trang trí vở học sinh đẹp mắt hơn
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ dễ dàng hơn
  • C. Giúp trả lời câu hỏi nhanh hơn trong bài kiểm tra
  • D. Giúp gây ấn tượng với giáo viên

Câu 14: Trong văn nghị luận, yếu tố "luận cứ" có vai trò gì đối với "luận điểm"?

  • A. Thay thế cho luận điểm khi luận điểm không rõ ràng
  • B. Làm cho luận điểm trở nên phức tạp hơn
  • C. Giới thiệu luận điểm
  • D. Làm sáng tỏ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản nghị luận?

  • A. Tính logic, chặt chẽ và khách quan
  • B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh
  • C. Tính khẩu ngữ, tự nhiên
  • D. Tính trang trọng, cổ kính

Câu 16: Trong các bước chuẩn bị viết bài văn nghị luận, bước nào giúp người viết xác định được phạm vi và giới hạn của vấn đề cần nghị luận?

  • A. Tìm tài liệu tham khảo
  • B. Lựa chọn đề tài
  • C. Xác định vấn đề và lập dàn ý
  • D. Viết mở bài

Câu 17: Khi tự đánh giá bài viết nghị luận của bản thân, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Sự đa dạng của dẫn chứng
  • B. Tính mạch lạc và logic của lập luận
  • C. Sự hấp dẫn của ngôn ngữ
  • D. Hình thức trình bày đẹp mắt

Câu 18: Trong văn nghị luận, thao tác "bác bỏ" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm rõ nghĩa của một khái niệm
  • B. Đưa ra bằng chứng để chứng minh luận điểm
  • C. Phản đối và làm cho ý kiến trái ngược trở nên không hợp lý
  • D. So sánh hai đối tượng để tìm ra điểm tương đồng

Câu 19: Để rèn luyện kỹ năng tự học môn Ngữ văn, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Chép lại bài giảng của thầy cô
  • B. Học thuộc lòng các bài văn mẫu
  • C. Làm nhiều bài tập trắc nghiệm
  • D. Đọc sách, nghiên cứu tài liệu và tự đặt câu hỏi

Câu 20: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần "kết bài" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Nêu ra vấn đề nghị luận
  • B. Khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề
  • C. Triển khai các luận cứ
  • D. Giới thiệu các dẫn chứng

Câu 21: Khi viết văn nghị luận về một tác phẩm văn học, trọng tâm của bài viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm
  • B. Kể lại diễn biến câu chuyện
  • C. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác

Câu 22: Trong các kỹ năng tự học, kỹ năng nào giúp người học chủ động tìm kiếm, chọn lọc và xử lý thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Kỹ năng nghiên cứu và làm việc với tài liệu
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • C. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “...Vấn đề ô nhiễm môi trường không chỉ là thách thức của riêng quốc gia nào, mà là vấn đề toàn cầu. Nó đòi hỏi sự chung tay của tất cả chúng ta...”. Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết câu nào là chủ yếu?

  • A. Phép lặp
  • B. Phép nối
  • C. Phép thế
  • D. Phép liên tưởng

Câu 24: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu ghép có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn, dễ hiểu
  • B. Thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các ý
  • C. Tạo nhịp điệu cho văn bản
  • D. Tránh lặp lại từ ngữ

Câu 25: Khi muốn nghị luận về một vấn đề có nhiều khía cạnh trái chiều, người viết nên sử dụng cấu trúc bài văn nghị luận nào để đảm bảo tính khách quan và toàn diện?

  • A. Cấu trúc diễn dịch
  • B. Cấu trúc quy nạp
  • C. Cấu trúc song hành
  • D. Cấu trúc tổng hợp, kết hợp nhiều thao tác lập luận

Câu 26: Trong quá trình tự học, việc ghi chép bài học bằng nhiều hình thức khác nhau (ví dụ: sơ đồ, bảng biểu, gạch đầu dòng) có lợi ích gì?

  • A. Giúp tiết kiệm giấy vở
  • B. Giúp chữ viết đẹp hơn
  • C. Tăng cường khả năng hình dung và ghi nhớ thông tin
  • D. Giúp bài vở ngăn nắp hơn

Câu 27: Để phát triển kỹ năng tự học, người học cần rèn luyện phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự thông minh
  • B. Tính tự giác và kiên trì
  • C. Khả năng giao tiếp tốt
  • D. Sức khỏe tốt

Câu 28: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc phân tích giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn bản?

  • A. Thái độ, tình cảm và quan điểm của tác giả
  • B. Cấu trúc lập luận của văn bản
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • D. Thể loại của văn bản

Câu 29: Trong văn nghị luận, yếu tố "dẫn chứng" cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để tăng tính thuyết phục cho bài viết?

  • A. Phải là những câu chuyện hấp dẫn
  • B. Phải được trích dẫn từ nhiều nguồn khác nhau
  • C. Phải xác thực, tiêu biểu và liên quan trực tiếp đến luận điểm
  • D. Phải được trình bày đẹp mắt, dễ đọc

Câu 30: Để chuẩn bị cho việc tự học một bài mới trong môn Ngữ văn, hoạt động nào sau đây nên được thực hiện trước tiên?

  • A. Làm bài tập của bài cũ
  • B. Đọc sách tham khảo liên quan đến bài mới
  • C. Chuẩn bị vở ghi và bút
  • D. Đọc trước bài mới và xác định mục tiêu học tập

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và lập luận của người viết một cách mạch lạc và thuyết phục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...chúng ta cần nhìn nhận rằng, sự khác biệt không phải là rào cản mà là cơ hội để học hỏi và phát triển. Khi mỗi người được tự do thể hiện bản sắc, xã hội sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn...”. Đoạn trích trên tập trung làm sáng tỏ giá trị cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc thêm vấn đề đang nghị luận bằng cách đối chiếu với các khía cạnh, phương diện khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh một khía cạnh nào đó của vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và tập trung vào trọng tâm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các loại dẫn chứng sau, loại dẫn chứng nào được xem là có sức thuyết phục cao nhất trong văn nghị luận, đặc biệt khi bàn về các vấn đề mang tính khoa học hoặc thực tiễn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đọc câu sau: “Nếu mỗi chúng ta đều thờ ơ trước những vấn đề của cộng đồng, thì ai sẽ là người đứng ra bảo vệ những giá trị tốt đẹp?”. Câu trên sử dụng kiểu câu hỏi tu từ nào và mục đích chính của việc sử dụng kiểu câu hỏi này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi phản biện đối với các thông tin, kiến thức tiếp nhận có vai trò như thế nào đối với sự phát triển tư duy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận 'tự học', người đọc cần chủ động thực hiện hoạt động nào sau đây đầu tiên để nắm bắt được những thông tin cơ bản và quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bài văn nghị luận, chức năng chính của phần 'thân bài' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục về một vấn đề xã hội, người viết cần có kỹ năng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi tự học, việc lập sơ đồ tư duy cho một bài học Ngữ văn có lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong văn nghị luận, yếu tố 'luận cứ' có vai trò gì đối với 'luận điểm'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong các bước chuẩn bị viết bài văn nghị luận, bước nào giúp người viết xác định được phạm vi và giới hạn của vấn đề cần nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi tự đánh giá bài viết nghị luận của bản thân, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong văn nghị luận, thao tác 'bác bỏ' thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để rèn luyện kỹ năng tự học môn Ngữ văn, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần 'kết bài' có vai trò chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi viết văn nghị luận về một tác phẩm văn học, trọng tâm của bài viết nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các kỹ năng tự học, kỹ năng nào giúp người học chủ động tìm kiếm, chọn lọc và xử lý thông tin một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “...Vấn đề ô nhiễm môi trường không chỉ là thách thức của riêng quốc gia nào, mà là vấn đề toàn cầu. Nó đòi hỏi sự chung tay của tất cả chúng ta...”. Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết câu nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu ghép có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi muốn nghị luận về một vấn đề có nhiều khía cạnh trái chiều, người viết nên sử dụng cấu trúc bài văn nghị luận nào để đảm bảo tính khách quan và toàn diện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình tự học, việc ghi chép bài học bằng nhiều hình thức khác nhau (ví dụ: sơ đồ, bảng biểu, gạch đầu dòng) có lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để phát triển kỹ năng tự học, người học cần rèn luyện phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc phân tích giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong văn nghị luận, yếu tố 'dẫn chứng' cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để tăng tính thuyết phục cho bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để chuẩn bị cho việc tự học một bài mới trong môn Ngữ văn, hoạt động nào sau đây nên được thực hiện trước tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11 (Cánh Diều, tập 2, trang 146), trọng tâm được nhấn mạnh khi đọc hiểu văn bản nghị luận là gì?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện và số liệu được trình bày.
  • B. Nhận diện luận điểm, lí lẽ và bằng chứng, cũng như cách lập luận của tác giả.
  • C. Tìm hiểu về tiểu sử và phong cách của tác giả.
  • D. So sánh văn bản nghị luận với các thể loại văn học khác.

Câu 2: Khi tự học phân tích một bài thơ trữ tình theo hướng dẫn trang 146 (Tập 2, Cánh Diều), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Xác định chủ đề và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • B. Phân tích cấu trúc và vần điệu của bài thơ.
  • C. Tìm hiểu bối cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả.
  • D. So sánh bài thơ với các bài thơ khác cùng thời kỳ.

Câu 3: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều), kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một bài thuyết trình?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm trình chiếu.
  • B. Số lượng thông tin chi tiết được cung cấp trong bài thuyết trình.
  • C. Tính mạch lạc, logic trong lập luận và khả năng thu hút, duy trì sự chú ý của người nghe.
  • D. Thời lượng bài thuyết trình có đúng với quy định hay không.

Câu 4: Trong phần hướng dẫn tự học về viết văn nghị luận (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), yếu tố "lí lẽ" đóng vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Lí lẽ giúp bài văn nghị luận trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Lí lẽ là cơ sở để giải thích, chứng minh và làm sáng tỏ luận điểm, tăng tính thuyết phục.
  • C. Lí lẽ giúp bài văn nghị luận trở nên trang trọng và học thuật hơn.
  • D. Lí lẽ là những câu văn hay, giàu hình ảnh, làm cho bài văn nghị luận hấp dẫn hơn.

Câu 5: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

  • A. Dẫn chứng nên được lấy từ các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Càng nhiều dẫn chứng càng tốt, để tăng độ tin cậy cho bài viết.
  • C. Dẫn chứng chỉ cần liên quan đến luận điểm, không cần phân tích kỹ lưỡng.
  • D. Dẫn chứng cần xác thực, tiêu biểu và phải được phân tích để làm rõ luận điểm.

Câu 6: Khi tự học cách viết một bài văn phân tích nhân vật văn học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), bước nào sau đây cần thực hiện sau khi đã đọc kỹ tác phẩm?

  • A. Viết ngay bài văn hoàn chỉnh.
  • B. Tìm đọc các bài phê bình, phân tích nhân vật đó của các nhà nghiên cứu khác.
  • C. Xác định các khía cạnh cần phân tích ở nhân vật (tính cách, hành động, mối quan hệ...).
  • D. Lập dàn ý chi tiết cho bài văn.

Câu 7: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều), việc lập dàn ý trước khi viết một bài văn có tác dụng chính là gì?

  • A. Giúp bài văn đạt được độ dài theo yêu cầu.
  • B. Giúp bài văn có bố cục rõ ràng, mạch lạc và đảm bảo đầy đủ ý.
  • C. Giúp người viết tiết kiệm thời gian viết văn.
  • D. Giúp bài văn sử dụng được nhiều từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt.

Câu 8: Trong hướng dẫn tự học về kỹ năng đọc (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), "đọc suy luận" được hiểu là như thế nào?

  • A. Đọc nhanh để nắm bắt thông tin chính.
  • B. Đọc thuộc lòng văn bản.
  • C. Đọc và ghi chú lại các từ khóa quan trọng.
  • D. Đọc và dựa vào thông tin trong văn bản để đưa ra những nhận xét, đánh giá, dự đoán.

Câu 9: Khi tự học cách tóm tắt văn bản nghị luận (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), bước quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định luận điểm chính và các luận cứ quan trọng của văn bản.
  • B. Ghi lại tất cả các chi tiết và ví dụ trong văn bản.
  • C. Thay thế các từ ngữ khó hiểu bằng từ ngữ đơn giản hơn.
  • D. Đọc lại văn bản nhiều lần để ghi nhớ nội dung.

Câu 10: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) gợi ý phương pháp nào để ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả nhất?

  • A. Chép lại từ vựng nhiều lần.
  • B. Học thuộc lòng danh sách từ vựng.
  • C. Đặt từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể và sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp, viết.
  • D. Sử dụng từ điển điện tử để tra nghĩa từ vựng.

Câu 11: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi gặp một văn bản khó hiểu, điều đầu tiên nên làm là gì?

  • A. Bỏ qua văn bản đó và tìm văn bản khác dễ hơn.
  • B. Đọc chậm, chú ý các từ khóa, câu chủ đề và tìm kiếm thông tin hỗ trợ (từ điển, tài liệu tham khảo).
  • C. Hỏi ngay giáo viên hoặc bạn bè để được giải thích.
  • D. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận của văn bản.

Câu 12: Trong hướng dẫn tự học về thuyết trình (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), yếu tố "ngôn ngữ cơ thể" được nhấn mạnh vì sao?

  • A. Giúp người thuyết trình trông tự tin hơn.
  • B. Giúp người thuyết trình che giấu sự hồi hộp.
  • C. Giúp bài thuyết trình trở nên trang trọng hơn.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể hỗ trợ diễn đạt thông điệp, thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe.

Câu 13: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) đề cập đến vai trò của việc tự đặt câu hỏi trong quá trình đọc hiểu văn bản như thế nào?

  • A. Làm mất tập trung khi đọc.
  • B. Chỉ phù hợp với văn bản khó.
  • C. Giúp người đọc chủ động tìm kiếm thông tin, hiểu sâu hơn và ghi nhớ tốt hơn nội dung văn bản.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc văn bản nghị luận.

Câu 14: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Trình bày ý kiến một cách chủ quan, thiếu khách quan và không có căn cứ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật.
  • C. Đưa ra nhiều dẫn chứng và số liệu.
  • D. Trình bày vấn đề một cách trực diện, thẳng thắn.

Câu 15: Trong hướng dẫn tự học về làm việc nhóm (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một nhóm?

  • A. Số lượng thành viên trong nhóm càng đông càng tốt.
  • B. Sự phân công nhiệm vụ rõ ràng, tinh thần hợp tác và trách nhiệm của mỗi thành viên.
  • C. Các thành viên trong nhóm phải có trình độ học vấn tương đương nhau.
  • D. Thời gian làm việc nhóm càng kéo dài càng hiệu quả.

Câu 16: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) khuyến khích học sinh sử dụng phương tiện nào để tra cứu thông tin học tập hiệu quả?

  • A. Sách giáo khoa và sách tham khảo duy nhất.
  • B. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
  • C. Các trang mạng xã hội.
  • D. Thư viện, internet và các nguồn tài liệu học thuật đáng tin cậy.

Câu 17: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc tự đánh giá sau mỗi bài học có ý nghĩa gì?

  • A. Để so sánh kết quả học tập với bạn bè.
  • B. Để giáo viên đánh giá năng lực học sinh.
  • C. Để nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập cho phù hợp.
  • D. Để có điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra.

Câu 18: Trong hướng dẫn tự học về đọc thơ (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc phân tích "hình ảnh thơ" có vai trò gì trong việc hiểu bài thơ?

  • A. Hình ảnh thơ giúp bài thơ dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Hình ảnh thơ giúp thể hiện cảm xúc, gợi liên tưởng và tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho bài thơ.
  • C. Hình ảnh thơ giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Hình ảnh thơ giúp bài thơ trở nên dài hơn.

Câu 19: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng sơ đồ tư duy trong học tập?

  • A. Sơ đồ tư duy chỉ phù hợp với môn Toán và Khoa học.
  • B. Sơ đồ tư duy làm mất thời gian học tập.
  • C. Sơ đồ tư duy chỉ có tác dụng trang trí vở ghi.
  • D. Sơ đồ tư duy giúp hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ thông tin và phát triển ý tưởng một cách logic, sáng tạo.

Câu 20: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi đọc một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây cần được phân tích để hiểu rõ thông điệp của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện, nhân vật và các chi tiết nghệ thuật đặc sắc.
  • B. Số lượng trang và chương của truyện.
  • C. Năm xuất bản và nhà xuất bản của truyện.
  • D. Tiểu sử và quê quán của tác giả truyện ngắn.

Câu 21: Trong hướng dẫn tự học về viết văn biểu cảm (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), điều gì tạo nên sự khác biệt giữa văn biểu cảm và các thể loại văn khác?

  • A. Văn biểu cảm sử dụng nhiều yếu tố tự sự và miêu tả.
  • B. Văn biểu cảm trình bày thông tin một cách khách quan, chính xác.
  • C. Văn biểu cảm tập trung thể hiện tình cảm, cảm xúc của người viết về đối tượng.
  • D. Văn biểu cảm thường có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.

Câu 22: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) đề cao vai trò của việc đọc sách ngoài chương trình học như thế nào?

  • A. Chỉ giúp giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • B. Mở rộng kiến thức, vốn từ vựng, phát triển tư duy và nuôi dưỡng tâm hồn.
  • C. Không cần thiết vì đã có sách giáo khoa.
  • D. Chỉ dành cho học sinh giỏi Văn.

Câu 23: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi muốn tìm hiểu về một tác giả văn học, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài viết trên blog cá nhân hoặc mạng xã hội.
  • B. Thông tin trên Wikipedia.
  • C. Lời truyền miệng từ bạn bè.
  • D. Các bài nghiên cứu, phê bình văn học trên các tạp chí khoa học uy tín hoặc sách chuyên khảo.

Câu 24: Trong hướng dẫn tự học về nghị luận xã hội (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), "luận điểm" được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Các câu văn diễn giải, bổ sung cho ý chính.
  • C. Dẫn chứng và ví dụ minh họa cho ý chính.
  • D. Phần mở đầu và kết luận của bài văn.

Câu 25: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) gợi ý cách nào để cải thiện kỹ năng viết văn?

  • A. Chỉ cần học thuộc các bài văn mẫu.
  • B. Sử dụng các phần mềm hỗ trợ viết văn tự động.
  • C. Đọc nhiều, viết thường xuyên và xin ý kiến nhận xét từ người khác.
  • D. Chỉ viết văn khi có bài kiểm tra hoặc bài tập về nhà.

Câu 26: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi phân tích một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến "người kể chuyện" để làm gì?

  • A. Xác định tên và tuổi của người kể chuyện.
  • B. Hiểu rõ điểm nhìn, giọng điệu và thái độ của tác giả được thể hiện qua lời kể.
  • C. So sánh người kể chuyện với các nhân vật khác.
  • D. Đánh giá xem người kể chuyện có đáng tin cậy hay không.

Câu 27: Trong hướng dẫn tự học về học từ mới (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), "ngữ cảnh" được xem là quan trọng như thế nào?

  • A. Ngữ cảnh chỉ cần thiết khi học từ vựng khó.
  • B. Ngữ cảnh làm phân tán sự tập trung khi học từ vựng.
  • C. Không cần quan tâm đến ngữ cảnh, chỉ cần học nghĩa từ điển.
  • D. Ngữ cảnh giúp hiểu nghĩa chính xác, cách dùng và nhớ từ vựng lâu hơn.

Câu 28: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) khuyến khích học sinh sử dụng kỹ thuật nào để ghi chép bài giảng hiệu quả?

  • A. Ghi chép lại toàn bộ lời giảng của giáo viên.
  • B. Chỉ ghi chép những phần giáo viên nhấn mạnh.
  • C. Kết hợp ghi chép theo dòng và sử dụng ký hiệu, từ khóa, sơ đồ để tóm tắt ý chính.
  • D. Không cần ghi chép, chỉ cần nghe giảng.

Câu 29: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc đặt mục tiêu học tập cụ thể, có thể đo lường được có lợi ích gì?

  • A. Chỉ gây áp lực và căng thẳng cho học sinh.
  • B. Tạo động lực, định hướng rõ ràng và giúp theo dõi tiến độ học tập.
  • C. Không cần thiết vì đã có kế hoạch học tập của nhà trường.
  • D. Chỉ phù hợp với học sinh yếu kém.

Câu 30: Trong hướng dẫn tự học về ôn tập (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), phương pháp ôn tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lại sách giáo khoa và vở ghi.
  • B. Học thuộc lòng tất cả các định nghĩa và công thức.
  • C. Ôn tập vào đêm khuya trước ngày kiểm tra.
  • D. Ôn tập chủ động bằng cách tự kiểm tra, giải bài tập, thảo luận và hệ thống hóa kiến thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11 (Cánh Diều, tập 2, trang 146), trọng tâm được nhấn mạnh khi đọc hiểu văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi tự học phân tích một bài thơ trữ tình theo hướng dẫn trang 146 (Tập 2, Cánh Diều), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều), kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một bài thuyết trình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong phần hướng dẫn tự học về viết văn nghị luận (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), yếu tố 'lí lẽ' đóng vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi tự học cách viết một bài văn phân tích nhân vật văn học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), bước nào sau đây cần thực hiện sau khi đã đọc kỹ tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Theo hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều), việc lập dàn ý trước khi viết một bài văn có tác dụng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong hướng dẫn tự học về kỹ năng đọc (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), 'đọc suy luận' được hiểu là như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi tự học cách tóm tắt văn bản nghị luận (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), bước quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) gợi ý phương pháp nào để ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi gặp một văn bản khó hiểu, điều đầu tiên nên làm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong hướng dẫn tự học về thuyết trình (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), yếu tố 'ngôn ngữ cơ thể' được nhấn mạnh vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) đề cập đến vai trò của việc tự đặt câu hỏi trong quá trình đọc hiểu văn bản như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong hướng dẫn tự học về làm việc nhóm (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một nhóm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) khuyến khích học sinh sử dụng phương tiện nào để tra cứu thông tin học tập hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc tự đánh giá sau mỗi bài học có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hướng dẫn tự học về đọc thơ (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc phân tích 'hình ảnh thơ' có vai trò gì trong việc hiểu bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng sơ đồ tư duy trong học tập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi đọc một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây cần được phân tích để hiểu rõ thông điệp của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong hướng dẫn tự học về viết văn biểu cảm (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), điều gì tạo nên sự khác biệt giữa văn biểu cảm và các thể loại văn khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) đề cao vai trò của việc đọc sách ngoài chương trình học như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi muốn tìm hiểu về một tác giả văn học, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong hướng dẫn tự học về nghị luận xã hội (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), 'luận điểm' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) gợi ý cách nào để cải thiện kỹ năng viết văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), khi phân tích một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến 'người kể chuyện' để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong hướng dẫn tự học về học từ mới (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), 'ngữ cảnh' được xem là quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hướng dẫn tự học trang 146 (Tập 2, Cánh Diều) khuyến khích học sinh sử dụng kỹ thuật nào để ghi chép bài giảng hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Theo hướng dẫn tự học (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), việc đặt mục tiêu học tập cụ thể, có thể đo lường được có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong hướng dẫn tự học về ôn tập (trang 146, Tập 2, Cánh Diều), phương pháp ôn tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp tự học hiệu quả nhất đối với môn Ngữ văn lớp 11, đặc biệt khi tiếp cận các tác phẩm văn học trung đại, là gì?

  • A. Học thuộc lòng các bài giảng của giáo viên và sách giáo khoa.
  • B. Chỉ đọc tóm tắt nội dung và phân tích nhân vật trên mạng.
  • C. Làm thật nhiều bài tập trắc nghiệm để ghi nhớ kiến thức.
  • D. Đọc kỹ văn bản gốc, tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa, và tự phân tích, diễn giải ý nghĩa tác phẩm.

Câu 2: Khi tự học một bài thơ trữ tình trung đại, bước nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất về cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

  • A. Đọc lướt qua bài thơ để nắm ý chính.
  • B. Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ và mối liên hệ giữa chúng trong bài thơ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • D. So sánh bài thơ đó với các bài thơ hiện đại.

Câu 3: Để tự học và nắm vững kiến thức về thể loại "hịch" trong văn học trung đại, bạn nên ưu tiên nguồn tài liệu nào sau đây?

  • A. Các trang mạng xã hội bàn luận về văn học.
  • B. Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Việt Nam.
  • C. Sách giáo khoa Ngữ văn 11, sách tham khảo về văn học trung đại, và các bài nghiên cứu chuyên sâu về thể loại hịch.
  • D. Các bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học nước ngoài.

Câu 4: Trong quá trình tự học phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời thoại và hành động của nhân vật trong mối tương quan với các nhân vật khác.
  • B. Mô tả ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Bối cảnh thời gian và địa điểm diễn ra đoạn trích.
  • D. Nhạc nền và ánh sáng sân khấu (nếu có thông tin).

Câu 5: Bạn muốn tự học cách viết một bài nghị luận văn học phân tích một tác phẩm thơ. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất cần rèn luyện đầu tiên?

  • A. Kỹ năng sử dụng từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Kỹ năng kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • C. Kỹ năng đọc hiểu sâu văn bản thơ và xác định luận điểm, luận cứ rõ ràng.
  • D. Kỹ năng trình bày bài viết theo phong cách tự do, sáng tạo.

Câu 6: Khi tự học về phong cách nghệ thuật của một nhà văn, việc so sánh phong cách đó với phong cách của các nhà văn khác cùng thời có ý nghĩa gì?

  • A. Để chứng minh phong cách của nhà văn đó là độc đáo nhất.
  • B. Để tìm ra những điểm giống nhau hoàn toàn giữa các nhà văn.
  • C. Để hạ thấp giá trị phong cách của nhà văn đang nghiên cứu.
  • D. Để làm nổi bật những nét riêng biệt và độc đáo trong phong cách của nhà văn đang nghiên cứu, đồng thời thấy được sự ảnh hưởng và giao thoa văn hóa.

Câu 7: Trong quá trình tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu (ví dụ: "tính chất bi tráng"), bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để giải quyết vấn đề?

  • A. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục học phần khác.
  • B. Tra cứu từ điển thuật ngữ văn học, sách giáo khoa, hoặc nguồn tài liệu uy tín để tìm hiểu định nghĩa và ví dụ minh họa.
  • C. Hỏi ngay bạn bè hoặc người thân mà không tự tìm hiểu trước.
  • D. Cho rằng khái niệm đó không quan trọng và không cần thiết phải hiểu.

Câu 8: Để tự đánh giá hiệu quả học tập môn Ngữ văn sau một giai đoạn tự học, phương pháp nào sau đây là khách quan và toàn diện nhất?

  • A. Chỉ dựa vào cảm giác chủ quan về việc học.
  • B. So sánh điểm số với bạn bè trong lớp.
  • C. Làm bài kiểm tra tự luận và trắc nghiệm về các kiến thức, kỹ năng đã học, đối chiếu với mục tiêu tự học ban đầu.
  • D. Chỉ xem xét số lượng bài tập đã hoàn thành.

Câu 9: Giả sử bạn muốn tự học chuyên sâu về một tác giả văn học mà bạn yêu thích. Bước đầu tiên trong kế hoạch tự học của bạn là gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu tự học (ví dụ: hiểu phong cách, tư tưởng, sự nghiệp sáng tác của tác giả) và lập kế hoạch cụ thể về thời gian, tài liệu.
  • B. Đọc tất cả các tác phẩm của tác giả đó một cách ngẫu nhiên.
  • C. Tìm kiếm thông tin cá nhân đời tư của tác giả trên mạng xã hội.
  • D. Chỉ đọc các bài phê bình, đánh giá về tác giả mà không đọc tác phẩm gốc.

Câu 10: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc ghi chép và tóm tắt kiến thức có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì, chỉ làm mất thời gian.
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ lâu hơn, và tạo ra tài liệu ôn tập cá nhân.
  • C. Chỉ cần ghi chép lại những gì giáo viên giảng trên lớp.
  • D. Chỉ tóm tắt nội dung tác phẩm, không cần ghi chép kiến thức lý thuyết.

Câu 11: Để nâng cao khả năng cảm thụ văn học một cách tự nhiên, bạn nên thực hành hoạt động nào thường xuyên nhất?

  • A. Học thuộc lòng các bài văn mẫu.
  • B. Chỉ đọc các bài phê bình văn học.
  • C. Làm nhiều bài tập trắc nghiệm về tác phẩm.
  • D. Đọc đa dạng các thể loại văn học, suy ngẫm về ý nghĩa và vẻ đẹp của ngôn ngữ, hình ảnh trong tác phẩm.

Câu 12: Khi tự học một tác phẩm văn học nước ngoài dịch sang tiếng Việt, điều quan trọng cần lưu ý để hiểu đúng tinh thần của tác phẩm là gì?

  • A. Chỉ đọc bản dịch tiếng Việt mà không cần quan tâm đến nguyên tác.
  • B. So sánh nhiều bản dịch khác nhau để tìm ra bản dịch "hay nhất".
  • C. Tìm hiểu về bối cảnh văn hóa, lịch sử của tác phẩm gốc và những khó khăn, hạn chế của dịch thuật.
  • D. Cho rằng bản dịch tiếng Việt đã hoàn toàn truyền tải được ý nghĩa của nguyên tác.

Câu 13: Trong quá trình tự học viết văn nghị luận, bạn nên tập trung rèn luyện kỹ năng nào để bài viết trở nên thuyết phục và sâu sắc?

  • A. Kỹ năng sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Kỹ năng lập luận logic, chặt chẽ, sử dụng dẫn chứng xác thực và phân tích sâu sắc vấn đề.
  • C. Kỹ năng viết câu văn dài và phức tạp.
  • D. Kỹ năng trình bày bài viết theo hình thức đẹp mắt.

Câu 14: Bạn muốn tự học cách phân tích một bài ca dao, dân ca. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa của thể loại này?

  • A. Hiểu về đời sống văn hóa, phong tục tập quán, và tâm hồn của người lao động xưa qua ngôn ngữ giản dị, mộc mạc của ca dao, dân ca.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời của tác giả bài ca dao, dân ca (thường là khuyết danh).
  • C. So sánh ca dao, dân ca với thơ Đường luật.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm ra các biện pháp tu từ trong ca dao, dân ca.

Câu 15: Để duy trì động lực tự học môn Ngữ văn một cách lâu dài, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Ép bản thân học liên tục trong thời gian dài.
  • B. Chỉ học khi có bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
  • C. Đặt mục tiêu nhỏ, cụ thể, tạo ra sự hứng thú bằng cách liên hệ văn học với cuộc sống, và tự thưởng cho bản thân khi đạt được mục tiêu.
  • D. Học theo phong trào, thấy bạn bè học thì mình cũng học.

Câu 16: Khi tự học về lý thuyết văn học (ví dụ: các trường phái văn học), bạn nên sử dụng phương pháp nào để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng kiến thức?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa và đặc điểm của từng trường phái.
  • B. Lập sơ đồ tư duy, bảng so sánh, hoặc tìm ví dụ minh họa cụ thể cho từng trường phái văn học.
  • C. Chỉ đọc sách lý thuyết mà không thực hành.
  • D. Bỏ qua phần lý thuyết và chỉ tập trung vào đọc tác phẩm.

Câu 17: Trong quá trình tự học, nếu bạn cảm thấy kiến thức môn Ngữ văn quá rộng lớn và khó bao quát, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ cuộc và cho rằng mình không có năng khiếu học văn.
  • B. Chỉ học những phần mình thích và bỏ qua những phần khó.
  • C. Học một cách lan man, không có hệ thống.
  • D. Chia nhỏ kiến thức thành các chủ đề, lập kế hoạch học tập từng chủ đề một cách có hệ thống, và tập trung vào những kiến thức trọng tâm.

Câu 18: Để tự học và nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận xã hội, bạn nên chú trọng điều gì khi lựa chọn tài liệu đọc?

  • A. Chỉ đọc những bài viết có ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Chọn những bài viết có chủ đề quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
  • C. Đọc đa dạng các bài viết nghị luận xã hội có lập luận sắc sảo, dẫn chứng phong phú, và quan điểm đa chiều về các vấn đề khác nhau.
  • D. Chỉ đọc những bài viết có quan điểm giống với mình.

Câu 19: Bạn muốn tự học cách viết bài văn phân tích nhân vật văn học. Bước quan trọng nhất để có một bài phân tích sâu sắc là gì?

  • A. Mô tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • B. Đi sâu vào phân tích nội tâm, diễn biến tâm lý, và mối quan hệ của nhân vật với hoàn cảnh, các nhân vật khác trong tác phẩm.
  • C. Kể lại câu chuyện về nhân vật bằng lời văn của mình.
  • D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật trong phim ảnh.

Câu 20: Trong quá trình tự học, việc thảo luận và trao đổi kiến thức với bạn bè về môn Ngữ văn có lợi ích gì?

  • A. Giúp củng cố kiến thức, hiểu rõ hơn những vấn đề còn mơ hồ, và học hỏi được nhiều góc nhìn khác nhau.
  • B. Chỉ làm mất thời gian và gây xao nhãng việc học.
  • C. Chỉ có lợi cho những bạn học giỏi, còn bạn học trung bình thì không.
  • D. Chỉ nên thảo luận với giáo viên, không nên thảo luận với bạn bè.

Câu 21: Để tự học và cải thiện kỹ năng thuyết trình về một vấn đề văn học, bạn nên thực hành như thế nào?

  • A. Chỉ đọc bài thuyết trình đã chuẩn bị trước mặt gương.
  • B. Học thuộc lòng bài thuyết trình và trình bày một cách máy móc.
  • C. Luyện tập thuyết trình trước bạn bè, người thân, ghi hình lại và tự đánh giá, điều chỉnh để cải thiện.
  • D. Tránh thuyết trình trước đám đông vì sợ mắc lỗi.

Câu 22: Khi tự học về biện pháp tu từ trong văn học, bạn nên tiếp cận theo hướng nào để hiểu sâu sắc bản chất và tác dụng của chúng?

  • A. Chỉ học thuộc lòng định nghĩa và tên gọi của các biện pháp tu từ.
  • B. Phân tích các ví dụ cụ thể trong tác phẩm văn học, tìm hiểu tác dụng biểu đạt và thẩm mỹ của biện pháp tu từ trong từng ngữ cảnh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nhận diện biện pháp tu từ mà không cần hiểu tác dụng.
  • D. Cho rằng biện pháp tu từ chỉ là hình thức trang trí ngôn ngữ, không quan trọng về nội dung.

Câu 23: Để tự học và mở rộng vốn từ vựng văn học, bạn nên thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

  • A. Học thuộc lòng các từ khó trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ sử dụng từ ngữ thông thường trong giao tiếp và viết văn.
  • C. Làm nhiều bài tập trắc nghiệm về từ vựng.
  • D. Đọc sách báo, truyện, thơ, và các tác phẩm văn học khác nhau, chú ý đến cách sử dụng từ ngữ của tác giả và ghi chép lại những từ mới.

Câu 24: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc sử dụng công nghệ thông tin (ví dụ: internet, phần mềm học tập) có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, chỉ gây mất tập trung.
  • B. Chỉ dùng để giải trí, không liên quan đến học tập.
  • C. Hỗ trợ tìm kiếm tài liệu tham khảo, học trực tuyến, luyện tập trắc nghiệm, và mở rộng kiến thức về văn học.
  • D. Chỉ nên sử dụng khi giáo viên yêu cầu.

Câu 25: Để tự học và phát triển tư duy phản biện trong môn Ngữ văn, bạn nên thực hành như thế nào?

  • A. Chỉ chấp nhận những kiến thức và quan điểm được dạy trong sách giáo khoa.
  • B. Đặt câu hỏi nghi vấn về các vấn đề văn học, so sánh các cách diễn giải khác nhau, và tự đưa ra nhận xét, đánh giá riêng dựa trên lý lẽ và dẫn chứng.
  • C. Học thuộc lòng các bài văn mẫu và áp dụng một cách máy móc.
  • D. Tránh tranh luận và bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề văn học.

Câu 26: Khi tự học một tác phẩm văn xuôi trung đại (ví dụ: "Hoàng Lê nhất thống chí"), bạn nên chú ý đặc điểm nào khác biệt so với văn xuôi hiện đại để hiểu đúng giá trị tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ cổ kính, điển tích, điển cố, và cách kể chuyện theo lối chương hồi, khác với ngôn ngữ và kết cấu của văn xuôi hiện đại.
  • B. Nhân vật thường mang tính cách phức tạp, đa chiều như nhân vật hiện đại.
  • C. Đề tài chủ yếu tập trung vào tình yêu đôi lứa như văn xuôi hiện đại.
  • D. Thể hiện rõ quan điểm cá nhân của tác giả như văn xuôi hiện đại.

Câu 27: Để tự học và chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra hoặc kỳ thi môn Ngữ văn, bạn nên xây dựng kế hoạch ôn tập như thế nào?

  • A. Ôn tập một cách ngẫu hứng, không có kế hoạch cụ thể.
  • B. Chỉ ôn tập vào đêm trước ngày kiểm tra hoặc thi.
  • C. Lập kế hoạch ôn tập chi tiết, phân chia thời gian hợp lý cho từng nội dung, và kết hợp ôn lý thuyết với luyện tập bài tập, đề thi thử.
  • D. Chỉ tập trung ôn những phần mình thích và bỏ qua những phần khó.

Câu 28: Trong quá trình tự học, nếu bạn gặp khó khăn trong việc phân tích một tác phẩm văn học, bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ đâu?

  • A. Bỏ qua tác phẩm đó và chọn tác phẩm khác dễ hơn.
  • B. Chỉ đọc tóm tắt nội dung và bài phân tích mẫu trên mạng.
  • C. Chỉ hỏi bạn bè mà không tìm kiếm các nguồn hỗ trợ khác.
  • D. Tham khảo sách giáo khoa, sách tham khảo, bài giảng của giáo viên, hoặc hỏi ý kiến giáo viên, bạn bè, người thân có kiến thức về văn học.

Câu 29: Để tự học và nâng cao khả năng liên hệ văn học với thực tế cuộc sống, bạn nên thực hành như thế nào?

  • A. Chỉ học văn trong sách vở, không liên hệ với cuộc sống.
  • B. Suy ngẫm về những vấn đề, tư tưởng được đề cập trong tác phẩm văn học, và tìm kiếm sự tương đồng, khác biệt, hoặc bài học có thể rút ra cho bản thân và xã hội hiện tại.
  • C. Cho rằng văn học chỉ là những câu chuyện hư cấu, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Chỉ đọc những tác phẩm có nội dung trực tiếp phản ánh cuộc sống hiện đại.

Câu 30: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, thái độ học tập chủ động và tích cực có vai trò như thế nào đối với kết quả học tập?

  • A. Quyết định lớn đến sự thành công, giúp người học tự giác, hứng thú, và đạt kết quả cao hơn.
  • B. Không quan trọng bằng năng khiếu học văn.
  • C. Chỉ quan trọng đối với những bạn học lực yếu.
  • D. Không ảnh hưởng đến kết quả học tập, chủ yếu phụ thuộc vào giáo viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phương pháp tự học hiệu quả nhất đối với môn Ngữ văn lớp 11, đặc biệt khi tiếp cận các tác phẩm văn học trung đại, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi tự học một bài thơ trữ tình trung đại, bước nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất về cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để tự học và nắm vững kiến thức về thể loại 'hịch' trong văn học trung đại, bạn nên ưu tiên nguồn tài liệu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quá trình tự học phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bạn muốn tự học cách viết một bài nghị luận văn học phân tích một tác phẩm thơ. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất cần rèn luyện đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi tự học về phong cách nghệ thuật của một nhà văn, việc so sánh phong cách đó với phong cách của các nhà văn khác cùng thời có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong quá trình tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu (ví dụ: 'tính chất bi tráng'), bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để giải quyết vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để tự đánh giá hiệu quả học tập môn Ngữ văn sau một giai đoạn tự học, phương pháp nào sau đây là khách quan và toàn diện nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử bạn muốn tự học chuyên sâu về một tác giả văn học mà bạn yêu thích. Bước đầu tiên trong kế hoạch tự học của bạn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc ghi chép và tóm tắt kiến thức có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để nâng cao khả năng cảm thụ văn học một cách tự nhiên, bạn nên thực hành hoạt động nào thường xuyên nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi tự học một tác phẩm văn học nước ngoài dịch sang tiếng Việt, điều quan trọng cần lưu ý để hiểu đúng tinh thần của tác phẩm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong quá trình tự học viết văn nghị luận, bạn nên tập trung rèn luyện kỹ năng nào để bài viết trở nên thuyết phục và sâu sắc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bạn muốn tự học cách phân tích một bài ca dao, dân ca. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa của thể loại này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để duy trì động lực tự học môn Ngữ văn một cách lâu dài, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi tự học về lý thuyết văn học (ví dụ: các trường phái văn học), bạn nên sử dụng phương pháp nào để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng kiến thức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình tự học, nếu bạn cảm thấy kiến thức môn Ngữ văn quá rộng lớn và khó bao quát, bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để tự học và nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận xã hội, bạn nên chú trọng điều gì khi lựa chọn tài liệu đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bạn muốn tự học cách viết bài văn phân tích nhân vật văn học. Bước quan trọng nhất để có một bài phân tích sâu sắc là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình tự học, việc thảo luận và trao đổi kiến thức với bạn bè về môn Ngữ văn có lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để tự học và cải thiện kỹ năng thuyết trình về một vấn đề văn học, bạn nên thực hành như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi tự học về biện pháp tu từ trong văn học, bạn nên tiếp cận theo hướng nào để hiểu sâu sắc bản chất và tác dụng của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để tự học và mở rộng vốn từ vựng văn học, bạn nên thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc sử dụng công nghệ thông tin (ví dụ: internet, phần mềm học tập) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để tự học và phát triển tư duy phản biện trong môn Ngữ văn, bạn nên thực hành như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi tự học một tác phẩm văn xuôi trung đại (ví dụ: 'Hoàng Lê nhất thống chí'), bạn nên chú ý đặc điểm nào khác biệt so với văn xuôi hiện đại để hiểu đúng giá trị tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để tự học và chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra hoặc kỳ thi môn Ngữ văn, bạn nên xây dựng kế hoạch ôn tập như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình tự học, nếu bạn gặp khó khăn trong việc phân tích một tác phẩm văn học, bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để tự học và nâng cao khả năng liên hệ văn học với thực tế cuộc sống, bạn nên thực hành như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, thái độ học tập chủ động và tích cực có vai trò như thế nào đối với kết quả học tập?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tự học bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, bước đầu tiên hiệu quả nhất bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm ngay các bài phân tích mẫu trên mạng để tiết kiệm thời gian.
  • B. Học thuộc lòng ngay bài thơ để dễ dàng ghi nhớ.
  • C. Đọc lướt qua một lần để nắm ý chính.
  • D. Đọc kỹ bài thơ, chú ý các từ ngữ, hình ảnh và giọng điệu.

Câu 2: Trong quá trình tự học, bạn gặp một từ Hán Việt khó hiểu trong bài “Tràng giang”. Phương pháp nào sau đây giúp bạn hiểu nghĩa từ đó hiệu quả nhất?

  • A. Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh chung của bài thơ.
  • B. Tra từ điển Hán Việt hoặc từ điển tiếng Việt để tìm nghĩa chính xác.
  • C. Hỏi bạn bè hoặc người thân có kiến thức về Hán Việt.
  • D. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc bài thơ.

Câu 3: Khi phân tích khổ thơ đầu bài “Tràng giang”: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,/ Con thuyền xuôi mái nước song song…”, bạn nhận thấy biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 4: Ý nghĩa của hình ảnh “tràng giang” trong bài thơ Huy Cận là gì?

  • A. Gợi không gian bao la, rộng lớn, thể hiện sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước vũ trụ.
  • B. Chỉ dòng sông dài, rộng lớn của đất nước.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời của tác giả.

Câu 5: Để hiểu sâu hơn về bối cảnh ra đời và giá trị nội dung, nghệ thuật của bài “Tràng giang”, bạn nên tìm kiếm thông tin ở nguồn nào sau đây?

  • A. Các trang mạng xã hội như Facebook, TikTok.
  • B. Sách giáo trình, sách tham khảo, các bài nghiên cứu văn học uy tín.
  • C. Các diễn đàn, blog cá nhân không rõ nguồn gốc.
  • D. Các bài báo lá cải, tin tức giải trí.

Câu 6: Trong quá trình tự học, khi gặp khó khăn trong việc phân tích giọng điệu buồn trong bài thơ “Tràng giang”, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua phần phân tích giọng điệu và tập trung vào các yếu tố khác.
  • B. Chép lại các bài phân tích mẫu có sẵn để đối phó.
  • C. Thảo luận với bạn bè, nhóm học tập hoặc hỏi ý kiến thầy cô giáo.
  • D. Tự nghĩ ra một cách phân tích riêng, dù chưa chắc chắn đúng.

Câu 7: Mục đích chính của việc tự học văn bản “Tràng giang” là gì?

  • A. Để đối phó với các bài kiểm tra và kỳ thi.
  • B. Để hoàn thành bài tập về nhà do giáo viên giao.
  • C. Để có kiến thức giống như các bạn trong lớp.
  • D. Để chủ động khám phá, tìm hiểu sâu sắc giá trị văn học và phát triển năng lực tự học.

Câu 8: Phương pháp tự học nào sau đây giúp bạn ghi nhớ các biện pháp tu từ trong bài “Tràng giang” hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lại các biện pháp tu từ nhiều lần.
  • B. Lập bảng tổng hợp các biện pháp tu từ, ví dụ và tác dụng.
  • C. Sao chép các biện pháp tu từ vào vở ghi nhớ.
  • D. Học thuộc lòng định nghĩa các biện pháp tu từ.

Câu 9: Khi tự học, bạn nhận thấy bài “Tràng giang” có nhiều điểm tương đồng với một bài thơ đã học trước đó. Bạn nên làm gì để hiểu sâu hơn về sự tương đồng này?

  • A. Bỏ qua sự tương đồng đó vì không quan trọng.
  • B. Chỉ ghi nhớ sự tương đồng một cách sơ sài.
  • C. So sánh chi tiết về nội dung, nghệ thuật của hai bài thơ để thấy rõ điểm giống và khác.
  • D. Tìm kiếm các bài viết so sánh có sẵn trên mạng để tham khảo.

Câu 10: Để đánh giá mức độ hiểu bài “Tràng giang” sau khi tự học, bạn nên thực hiện hoạt động nào?

  • A. Tự trả lời các câu hỏi hướng dẫn học bài và làm các bài tập liên quan.
  • B. Đọc lại bài thơ một lần nữa.
  • C. Hỏi bạn bè xem họ hiểu bài như thế nào.
  • D. Chỉ cần cảm thấy mình đã hiểu bài là đủ.

Câu 11: Trong quá trình tự học, nếu bạn cảm thấy mất tập trung, dễ xao nhãng, biện pháp nào sau đây giúp bạn lấy lại sự tập trung tốt nhất?

  • A. Cố gắng học liên tục cho xong bài.
  • B. Nghỉ ngơi ngắn, vận động nhẹ nhàng hoặc nghe một bản nhạc thư giãn.
  • C. Uống cà phê hoặc các chất kích thích để tỉnh táo.
  • D. Chuyển sang học một môn khác dễ hơn.

Câu 12: Khi tự học bài “Tràng giang”, bạn muốn tìm hiểu thêm về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Huy Cận. Nguồn thông tin nào sau đây đáng tin cậy nhất?

  • A. Các trang blog cá nhân viết về Huy Cận.
  • B. Các bài đăng trên mạng xã hội về Huy Cận.
  • C. Các video trên Youtube tổng hợp về Huy Cận.
  • D. Bách khoa toàn thư, các trang web văn học chính thống, uy tín.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tự học văn hiệu quả?

  • A. Có nhiều thời gian rảnh.
  • B. Có tài liệu học tập phong phú.
  • C. Tính tự giác, chủ động và kiên trì.
  • D. Có sự hướng dẫn sát sao của giáo viên.

Câu 14: Trong quá trình tự học, bạn muốn chia sẻ những cảm nhận, phân tích của mình về bài “Tràng giang” với người khác. Hình thức nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Giữ kín những cảm nhận, phân tích cho riêng mình.
  • B. Tham gia thảo luận nhóm, diễn đàn học tập trực tuyến hoặc ngoại tuyến.
  • C. Đăng tải lên trang cá nhân mạng xã hội một cách tùy tiện.
  • D. Chỉ chia sẻ với những người không học cùng lớp.

Câu 15: Khi tự học, bạn muốn tìm hiểu các bài phân tích, đánh giá khác nhau về bài “Tràng giang”. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi đọc các bài phân tích này?

  • A. Đọc càng nhiều bài phân tích càng tốt.
  • B. Chỉ đọc những bài phân tích có ý kiến giống mình.
  • C. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi bài phân tích.
  • D. So sánh, đối chiếu các ý kiến khác nhau, đánh giá tính thuyết phục của từng phân tích.

Câu 16: Để tự học hiệu quả một bài thơ trữ tình như “Tràng giang”, bạn nên chú trọng điều gì?

  • A. Khơi gợi cảm xúc, liên tưởng và trải nghiệm cá nhân khi đọc thơ.
  • B. Học thuộc lòng các chi tiết nghệ thuật trong bài thơ.
  • C. Tìm hiểu thật nhiều thông tin bên ngoài về bài thơ.
  • D. Chỉ tập trung vào phân tích cấu trúc bài thơ.

Câu 17: Giả sử bạn tự học đến phần cuối bài “Tràng giang” và gặp câu hỏi: “Nêu cảm nhận chung về bài thơ”. Bạn nên bắt đầu từ đâu để trả lời câu hỏi này?

  • A. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ đã học.
  • B. Nêu ấn tượng chung nhất về bài thơ và cảm xúc chủ đạo mà bài thơ gợi ra.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính của từng khổ thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các bài thơ khác đã học.

Câu 18: Khi tự học, bạn muốn tạo ra sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức về bài “Tràng giang”. Nội dung trung tâm của sơ đồ tư duy này nên là gì?

  • A. Tên tác giả Huy Cận.
  • B. Thể loại thơ trữ tình.
  • C. Tên bài thơ “Tràng giang”.
  • D. Bối cảnh sáng tác bài thơ.

Câu 19: Hoạt động tự học nào sau đây giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc diễn cảm bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Chỉ đọc thầm bài thơ nhiều lần.
  • B. Học thuộc lòng bài thơ.
  • C. Viết lại bài thơ theo cách hiểu của mình.
  • D. Nghe các bản đọc diễn cảm bài thơ và luyện đọc theo.

Câu 20: Trong quá trình tự học, bạn muốn tìm kiếm các video giảng dạy về bài “Tràng giang”. Từ khóa nào sau đây sẽ giúp bạn tìm kiếm hiệu quả nhất?

  • A. “Bài thơ Việt Nam hay”.
  • B. “Giảng văn Tràng giang Huy Cận lớp 11”.
  • C. “Thơ Huy Cận”.
  • D. “Văn học lớp 11”.

Câu 21: Để tự học tốt bài “Tràng giang”, bạn nên phân chia thời gian học tập như thế nào?

  • A. Học liên tục một mạch cho đến khi xong bài.
  • B. Chỉ học vào buổi tối trước khi đi ngủ.
  • C. Phân chia thời gian hợp lý cho đọc văn bản, tìm hiểu tác giả, phân tích, luyện tập.
  • D. Học bất cứ khi nào có thời gian rảnh.

Câu 22: Khi tự học, bạn muốn kiểm tra lại kiến thức về các biện pháp tu từ đã học trong bài “Tràng giang”. Hình thức kiểm tra nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Làm bài tập trắc nghiệm về biện pháp tu từ.
  • B. Đọc lại phần ghi chú về biện pháp tu từ.
  • C. Hỏi bạn bè về các biện pháp tu từ.
  • D. Chép lại định nghĩa các biện pháp tu từ.

Câu 23: Trong quá trình tự học, bạn gặp một bài phê bình bài “Tràng giang” có ý kiến trái ngược với cảm nhận của bạn. Bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua bài phê bình đó vì không đúng ý mình.
  • B. Chỉ tin vào cảm nhận của mình và bỏ qua ý kiến khác.
  • C. Thay đổi cảm nhận của mình theo bài phê bình.
  • D. Xem xét ý kiến đó, so sánh với cảm nhận của mình, suy nghĩ độc lập và bảo vệ chính kiến nếu có căn cứ.

Câu 24: Để tự học bài “Tràng giang” hiệu quả, bạn nên tạo môi trường học tập như thế nào?

  • A. Học ở nơi ồn ào, náo nhiệt để tăng hứng thú.
  • B. Chọn nơi yên tĩnh, đủ ánh sáng, thoáng mát và có không gian học tập riêng.
  • C. Học ở mọi nơi, mọi lúc để tận dụng thời gian.
  • D. Học cùng với nhiều người để trao đổi, bàn luận.

Câu 25: Trong quá trình tự học, bạn muốn tìm hiểu về thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được sử dụng trong bài “Tràng giang”. Nguồn nào sau đây cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ nhất?

  • A. Các trang mạng xã hội.
  • B. Các diễn đàn văn học trực tuyến.
  • C. Sách giáo khoa, sách lý luận văn học, từ điển văn học.
  • D. Các bài báo trên internet.

Câu 26: Để tự học bài “Tràng giang” không trở nên nhàm chán, bạn có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Chỉ đọc đi đọc lại bài thơ.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ ngay từ đầu.
  • C. Chỉ tập trung vào làm bài tập.
  • D. Kết hợp nhiều hình thức học tập: đọc, nghe giảng, xem video, thảo luận, làm bài tập.

Câu 27: Khi tự học, bạn muốn ghi lại những ý chính, cảm xúc của mình về bài “Tràng giang” để ôn tập sau này. Hình thức ghi chép nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Chép lại toàn bộ bài thơ vào vở.
  • B. Ghi chép ngắn gọn ý chính, từ khóa, sơ đồ tư duy, cảm xúc cá nhân.
  • C. Chỉ gạch chân các câu thơ hay trong sách.
  • D. Không cần ghi chép gì cả, chỉ cần đọc lại khi cần.

Câu 28: Trong quá trình tự học, bạn muốn vận dụng kiến thức về bài “Tràng giang” để liên hệ với các bài thơ khác cùng chủ đề. Bạn nên chọn chủ đề nào để liên hệ?

  • A. Chủ đề tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Chủ đề ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Chủ đề nỗi buồn, cô đơn, sự nhỏ bé của con người.
  • D. Chủ đề tinh thần lạc quan, yêu đời.

Câu 29: Để tự học thành công bài “Tràng giang”, bạn cần có thái độ học tập như thế nào?

  • A. Tích cực, chủ động, có mục tiêu rõ ràng và kiên trì.
  • B. Học theo hứng thú, khi nào thích thì học.
  • C. Học một cách thụ động, chỉ làm theo hướng dẫn.
  • D. Học để đối phó, hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 30: Sau khi tự học xong bài “Tràng giang”, bạn nên làm gì để củng cố và khắc sâu kiến thức?

  • A. Bỏ qua bài và chuyển sang học bài mới.
  • B. Chỉ đọc lại bài một lần nữa.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • D. Ôn tập lại kiến thức, làm thêm bài tập vận dụng, liên hệ thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi tự học bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, bước đầu tiên hiệu quả nhất bạn nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình tự học, bạn gặp một từ Hán Việt khó hiểu trong bài “Tràng giang”. Phương pháp nào sau đây giúp bạn hiểu nghĩa từ đó hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi phân tích khổ thơ đầu bài “Tràng giang”: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,/ Con thuyền xuôi mái nước song song…”, bạn nhận thấy biện pháp tu từ nào nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ý nghĩa của hình ảnh “tràng giang” trong bài thơ Huy Cận là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để hiểu sâu hơn về bối cảnh ra đời và giá trị nội dung, nghệ thuật của bài “Tràng giang”, bạn nên tìm kiếm thông tin ở nguồn nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quá trình tự học, khi gặp khó khăn trong việc phân tích giọng điệu buồn trong bài thơ “Tràng giang”, bạn nên làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mục đích chính của việc tự học văn bản “Tràng giang” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp tự học nào sau đây giúp bạn ghi nhớ các biện pháp tu từ trong bài “Tràng giang” hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi tự học, bạn nhận thấy bài “Tràng giang” có nhiều điểm tương đồng với một bài thơ đã học trước đó. Bạn nên làm gì để hiểu sâu hơn về sự tương đồng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đánh giá mức độ hiểu bài “Tràng giang” sau khi tự học, bạn nên thực hiện hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quá trình tự học, nếu bạn cảm thấy mất tập trung, dễ xao nhãng, biện pháp nào sau đây giúp bạn lấy lại sự tập trung tốt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi tự học bài “Tràng giang”, bạn muốn tìm hiểu thêm về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Huy Cận. Nguồn thông tin nào sau đây đáng tin cậy nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tự học văn hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình tự học, bạn muốn chia sẻ những cảm nhận, phân tích của mình về bài “Tràng giang” với người khác. Hình thức nào sau đây phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi tự học, bạn muốn tìm hiểu các bài phân tích, đánh giá khác nhau về bài “Tràng giang”. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi đọc các bài phân tích này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để tự học hiệu quả một bài thơ trữ tình như “Tràng giang”, bạn nên chú trọng điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Giả sử bạn tự học đến phần cuối bài “Tràng giang” và gặp câu hỏi: “Nêu cảm nhận chung về bài thơ”. Bạn nên bắt đầu từ đâu để trả lời câu hỏi này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi tự học, bạn muốn tạo ra sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức về bài “Tràng giang”. Nội dung trung tâm của sơ đồ tư duy này nên là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hoạt động tự học nào sau đây giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc diễn cảm bài thơ “Tràng giang”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình tự học, bạn muốn tìm kiếm các video giảng dạy về bài “Tràng giang”. Từ khóa nào sau đây sẽ giúp bạn tìm kiếm hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để tự học tốt bài “Tràng giang”, bạn nên phân chia thời gian học tập như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi tự học, bạn muốn kiểm tra lại kiến thức về các biện pháp tu từ đã học trong bài “Tràng giang”. Hình thức kiểm tra nào sau đây hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình tự học, bạn gặp một bài phê bình bài “Tràng giang” có ý kiến trái ngược với cảm nhận của bạn. Bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để tự học bài “Tràng giang” hiệu quả, bạn nên tạo môi trường học tập như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quá trình tự học, bạn muốn tìm hiểu về thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được sử dụng trong bài “Tràng giang”. Nguồn nào sau đây cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để tự học bài “Tràng giang” không trở nên nhàm chán, bạn có thể áp dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi tự học, bạn muốn ghi lại những ý chính, cảm xúc của mình về bài “Tràng giang” để ôn tập sau này. Hình thức ghi chép nào sau đây hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình tự học, bạn muốn vận dụng kiến thức về bài “Tràng giang” để liên hệ với các bài thơ khác cùng chủ đề. Bạn nên chọn chủ đề nào để liên hệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để tự học thành công bài “Tràng giang”, bạn cần có thái độ học tập như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sau khi tự học xong bài “Tràng giang”, bạn nên làm gì để củng cố và khắc sâu kiến thức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận cứ và lí lẽ chặt chẽ, xác đáng
  • C. Trình bày quan điểm một cách dứt khoát, không do dự
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, gây xúc động

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Văn chương có loại đáng thờ và loại không đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở sự thật...”. (Nguyễn Đình Chiểu). Theo Nguyễn Đình Chiểu, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá giá trị của văn chương là gì?

  • A. Tính nghệ thuật và thẩm mỹ
  • B. Sự sáng tạo và độc đáo trong hình thức
  • C. Khả năng phản ánh chân thực cuộc sống
  • D. Ảnh hưởng sâu rộng đến công chúng

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và âm thanh trong thơ trữ tình?

  • A. Liệt kê
  • B. Câu hỏi tu từ
  • C. Phản biện
  • D. Ẩn dụ, hoán dụ, so sánh

Câu 4: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được mạch lạc, logic của nội dung và mối liên hệ giữa các phần?

  • A. Đọc lướt toàn bộ văn bản để nắm ý chính
  • B. Ghi chú các từ khóa và khái niệm quan trọng
  • C. Phân tích bố cục và mối liên kết giữa các phần của văn bản
  • D. Tra cứu nghĩa của các từ ngữ khó hiểu

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa đời sống nội tâm, tình cảm, cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Kịch

Câu 6: Để viết một bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài văn mẫu tham khảo
  • B. Đọc kỹ tác phẩm và xác định vấn đề nghị luận
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết
  • D. Chọn lọc các câu văn hay để trích dẫn

Câu 7: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận, tra cứu và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Trình bày thông tin theo lối kể chuyện hấp dẫn
  • C. Bố cục rõ ràng, mạch lạc, có đề mục, bảng biểu, sơ đồ
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, thuật ngữ

Câu 8: Đọc câu thơ: “Thuyền về bến cũ, người xưa đâu?” Câu thơ này gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Háo hức, mong chờ
  • C. Tự hào, kiêu hãnh
  • D. Buồn bã, hoài niệm

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một văn bản?

  • A. Bố cục
  • B. Chủ đề
  • C. Ngôn ngữ
  • D. Thể loại

Câu 10: Từ nào sau đây có nghĩa gốc chỉ hành động "nói"?

  • A. Trình bày
  • B. Diễn đạt
  • C. Thuật
  • D. Biện

Câu 11: Trong các loại lỗi sai khi viết văn, lỗi nào sau đây liên quan đến việc sử dụng từ ngữ không phù hợp với phong cách ngôn ngữ chung của văn bản?

  • A. Lỗi chính tả
  • B. Lỗi phong cách
  • C. Lỗi ngữ pháp
  • D. Lỗi logic

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.” (Huy Cận). Hình ảnh “sóng cài then đêm sập cửa” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự chuyển giao giữa ngày và đêm, vũ trụ như một ngôi nhà lớn
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên
  • C. Cuộc sống sinh hoạt của người dân vùng biển
  • D. Sự cô đơn, tĩnh lặng của không gian

Câu 13: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?

  • A. Ngăn cách các thành phần phụ của câu
  • B. Nối các từ ngữ có cùng chức năng trong câu
  • C. Thể hiện sự liệt kê
  • D. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp, tên riêng đặc biệt hoặc từ ngữ được hiểu theo nghĩa đặc biệt

Câu 14: Để thuyết trình hiệu quả về một vấn đề văn học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa đẹp mắt, ấn tượng
  • B. Giọng điệu truyền cảm, thu hút người nghe
  • C. Nội dung trình bày sâu sắc, có kiến giải riêng và dẫn chứng thuyết phục
  • D. Trang phục lịch sự, tự tin

Câu 15: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc vấn đề nghị luận bằng cách đối chiếu với các khía cạnh, mặt đối lập?

  • A. Giải thích
  • B. Bình luận, mở rộng
  • C. Chứng minh
  • D. Phân tích

Câu 16: Đọc câu sau: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Từ “gầm lên” trong câu thơ được sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự dữ dội của sông Mã
  • B. Ẩn dụ, gợi hình ảnh sông Mã như một con vật hung dữ
  • C. Nhân hóa, thể hiện sức mạnh và ý chí của sông Mã
  • D. Hoán dụ, chỉ dòng sông Mã bằng âm thanh đặc trưng

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn dẫn chứng từ thực tế đời sống có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên dài hơn
  • B. Tăng tính thuyết phục và sinh động cho bài viết
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết
  • D. Giúp bài văn trở nên dễ hiểu hơn

Câu 18: Trong các yếu tố tạo nên giọng điệu của văn bản, yếu tố nào thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết đối với đối tượng được miêu tả hoặc vấn đề được đề cập?

  • A. Từ ngữ, câu cú và biện pháp tu từ được sử dụng
  • B. Bố cục và cách trình bày văn bản
  • C. Thể loại và phong cách văn bản
  • D. Mục đích giao tiếp của văn bản

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất/ Không có ai bè bạn nổi cùng ta.” (Xuân Diệu). Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu của đoạn thơ?

  • A. Giản dị, chân thật
  • B. Nhẹ nhàng, sâu lắng
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng
  • D. Kiêu ngạo, khẳng định cá nhân

Câu 20: Trong quá trình tự học, kỹ năng nào sau đây giúp học sinh chủ động tìm kiếm, chọn lọc và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau?

  • A. Ghi nhớ kiến thức
  • B. Tái hiện kiến thức
  • C. Kỹ năng tự nghiên cứu và xử lý thông tin
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm

Câu 21: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc xem xét nhân vật trong mối quan hệ với bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định thể loại của tác phẩm
  • B. Làm rõ tính cách, số phận và ý nghĩa điển hình của nhân vật
  • C. Hiểu rõ hơn về cuộc đời tác giả
  • D. Đánh giá tài năng của nhà văn

Câu 22: Trong văn nghị luận, luận điểm được ví như...

  • A. cốt lõi, linh hồn của bài văn
  • B. phần mở đầu, dẫn dắt vào vấn đề
  • C. phương tiện liên kết các phần
  • D. yếu tố trang trí, làm đẹp bài văn

Câu 23: Đọc câu ca dao: “Dao có mài mới sắc, người có học mới khôn”. Câu ca dao này sử dụng phép tu từ nào và thể hiện quan niệm gì?

  • A. Ẩn dụ, quan niệm về sự cần cù
  • B. Hoán dụ, quan niệm về trí tuệ
  • C. So sánh, quan niệm về vai trò của học tập
  • D. Nhân hóa, quan niệm về sự kiên trì

Câu 24: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây giúp nhận diện thể thơ?

  • A. Nội dung trữ tình sâu sắc
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, tinh tế
  • D. Số câu, số chữ và luật bằng trắc

Câu 25: Trong các hình thức học tập, hình thức nào khuyến khích sự tương tác, trao đổi và hợp tác giữa người học để giải quyết vấn đề hoặc hoàn thành nhiệm vụ?

  • A. Học tập cá nhân
  • B. Học tập nhóm
  • C. Học tập trực tuyến
  • D. Học tập thụ động

Câu 26: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên Internet, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hình thức trình bày đẹp mắt, hấp dẫn
  • B. Số lượng người truy cập lớn
  • C. Nguồn gốc rõ ràng, tác giả uy tín và thông tin được kiểm chứng
  • D. Thông tin được cập nhật thường xuyên

Câu 27: Trong hoạt động đọc diễn cảm một đoạn văn, yếu tố nào sau đây tạo nên sự thành công của việc truyền tải cảm xúc và nội dung văn bản đến người nghe?

  • A. Giọng đọc phù hợp với nội dung, nhịp điệu và cảm xúc của văn bản
  • B. Tốc độ đọc nhanh, rõ ràng
  • C. Sử dụng nhiều cử chỉ, điệu bộ minh họa
  • D. Trang phục chỉnh tề, tự tin

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người đọc có vai trò gì?

  • A. Giúp bài văn trở nên trang trọng hơn
  • B. Giúp người viết thể hiện cá tính
  • C. Giúp bài văn dễ được đăng báo
  • D. Giúp lựa chọn ngôn ngữ, giọng văn và dẫn chứng phù hợp để đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất

Câu 29: Trong các phương pháp ghi nhớ kiến thức, phương pháp nào khuyến khích người học chủ động liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã có, tạo ra sơ đồ hoặc hình ảnh trực quan?

  • A. Học thuộc lòng
  • B. Chép lại nhiều lần
  • C. Sử dụng sơ đồ tư duy hoặc bản đồ khái niệm
  • D. Đọc đi đọc lại

Câu 30: Để phát triển kỹ năng tự học môn Ngữ văn, học sinh nên chủ động thực hiện hoạt động nào thường xuyên nhất?

  • A. Làm hết tất cả bài tập trong sách giáo khoa
  • B. Đọc thêm sách báo, tài liệu tham khảo và tự đặt câu hỏi, tìm hiểu vấn đề
  • C. Học thuộc các bài văn mẫu
  • D. Tham gia đầy đủ các buổi học thêm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Văn chương có loại đáng thờ và loại không đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở sự thật...”. (Nguyễn Đình Chiểu). Theo Nguyễn Đình Chiểu, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá giá trị của văn chương là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và âm thanh trong thơ trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được mạch lạc, logic của nội dung và mối liên hệ giữa các phần?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa đời sống nội tâm, tình cảm, cảm xúc của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để viết một bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận, tra cứu và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đọc câu thơ: “Thuyền về bến cũ, người xưa đâu?” Câu thơ này gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Từ nào sau đây có nghĩa gốc chỉ hành động 'nói'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các loại lỗi sai khi viết văn, lỗi nào sau đây liên quan đến việc sử dụng từ ngữ không phù hợp với phong cách ngôn ngữ chung của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.” (Huy Cận). Hình ảnh “sóng cài then đêm sập cửa” gợi liên tưởng đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để thuyết trình hiệu quả về một vấn đề văn học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc vấn đề nghị luận bằng cách đối chiếu với các khía cạnh, mặt đối lập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc câu sau: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Từ “gầm lên” trong câu thơ được sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn dẫn chứng từ thực tế đời sống có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong các yếu tố tạo nên giọng điệu của văn bản, yếu tố nào thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết đối với đối tượng được miêu tả hoặc vấn đề được đề cập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất/ Không có ai bè bạn nổi cùng ta.” (Xuân Diệu). Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu của đoạn thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong quá trình tự học, kỹ năng nào sau đây giúp học sinh chủ động tìm kiếm, chọn lọc và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc xem xét nhân vật trong mối quan hệ với bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong văn nghị luận, luận điểm được ví như...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc câu ca dao: “Dao có mài mới sắc, người có học mới khôn”. Câu ca dao này sử dụng phép tu từ nào và thể hiện quan niệm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây giúp nhận diện thể thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong các hình thức học tập, hình thức nào khuyến khích sự tương tác, trao đổi và hợp tác giữa người học để giải quyết vấn đề hoặc hoàn thành nhiệm vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên Internet, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong hoạt động đọc diễn cảm một đoạn văn, yếu tố nào sau đây tạo nên sự thành công của việc truyền tải cảm xúc và nội dung văn bản đến người nghe?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người đọc có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các phương pháp ghi nhớ kiến thức, phương pháp nào khuyến khích người học chủ động liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã có, tạo ra sơ đồ hoặc hình ảnh trực quan?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để phát triển kỹ năng tự học môn Ngữ văn, học sinh nên chủ động thực hiện hoạt động nào thường xuyên nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trong đoạn thơ trên?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Điệp từ và đối
  • D. Liệt kê và phóng đại

Câu 2: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo tàn lụi vào lúc chiều tối và đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật
  • B. Sự đối lập giữa cuộc sống tăm tối, tù đọng và khát vọng đổi thay, hướng tới ánh sáng
  • C. Sự khác biệt giữa cuộc sống thành thị và nông thôn
  • D. Sự tương phản giữa giàu sang và nghèo khó trong xã hội

Câu 3: Đọc câu chủ đề sau: “Vấn đề ô nhiễm môi trường đang ngày càng trở nên nghiêm trọng ở các đô thị lớn của Việt Nam.” Để câu chủ đề này trở thành mở đầu cho một đoạn văn nghị luận thuyết phục, cần bổ sung thêm yếu tố nào?

  • A. Số liệu thống kê cụ thể về mức độ ô nhiễm
  • B. Giải pháp để khắc phục ô nhiễm môi trường
  • C. Nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường
  • D. Một câu hỏi gợi mở hoặc một thông tin gây chú ý liên quan đến ô nhiễm môi trường

Câu 4: Trong bài “Thuế máu” của Nguyễn Ái Quốc, tác giả đã sử dụng bút pháp trào phúng để phê phán điều gì?

  • A. Sự tàn bạo và giả nhân giả nghĩa của chế độ thực dân Pháp
  • B. Sự lạc hậu và yếu kém của xã hội Việt Nam đương thời
  • C. Thói đạo đức giả của tầng lớp thống trị phong kiến
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm của người dân trước nỗi đau khổ của đồng bào

Câu 5: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Để bài văn nghị luận thêm phần thuyết phục, cần sử dụng các phép lập luận và ______ đa dạng.”

  • A. miêu tả
  • B. tự sự
  • C. chứng minh
  • D. biểu cảm

Câu 6: Trong đoạn văn sau, câu nào thể hiện quan điểm cá nhân của người viết một cách rõ ràng nhất?

(A) Vấn đề biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu.
(B) Các nhà khoa học đã đưa ra nhiều cảnh báo về tình trạng nóng lên của Trái Đất.
(C) Theo tôi, mỗi cá nhân cần có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường.
(D) Nhiều quốc gia đã triển khai các biện pháp nhằm giảm thiểu khí thải nhà kính.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 7: Trong các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép về những sự kiện lịch sử, địa lý, phong tục tập quán của một vùng đất?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Ký
  • C. Hịch
  • D. Phú

Câu 8: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Sử dụng yếu tố ______ trong văn bản nghị luận giúp tăng tính khách quan và khoa học cho bài viết.”

  • A. tưởng tượng
  • B. cảm xúc
  • C. ẩn dụ
  • D. dẫn chứng và số liệu

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”

(Nguyễn Bỉnh Khiêm)

Hai câu thơ trên thể hiện triết lý sống nào của tác giả?

  • A. 积极入世 (tích cực nhập thế)
  • B. 功成名就 (công thành danh toại)
  • C. ẩn dật, thanh cao
  • D. hòa nhập cộng đồng

Câu 10: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Làm rõ vấn đề nghị luận
  • B. Phản đối và phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai trái
  • C. Tăng tính biểu cảm cho bài viết
  • D. So sánh các khía cạnh của vấn đề

Câu 11: Xét về thể loại, “Chí Phèo” của Nam Cao thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn hiện thực
  • B. Tiểu thuyết lãng mạn
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch nói

Câu 12: Trong câu: “Những ngôi sao минь tinh trên bầu trời đêm tỏa sáng lung linh.”, từ “минь tinh” là lỗi sai về loại từ nào?

  • A. Lặp từ
  • B. Dùng từ không đúng nghĩa
  • C. Sai chính tả
  • D. Không phù hợp phong cách ngôn ngữ

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ trữ tình để thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của tác giả?

  • A. Tả cảnh ngụ tình
  • B. Biểu cảm trực tiếp
  • C. Tượng trưng hóa
  • D. So sánh ẩn dụ

Câu 14: Trong văn nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và chặt chẽ của bài viết
  • B. Tăng tính hình tượng và gợi cảm cho văn bản
  • C. Giúp bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn
  • D. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của người viết

Câu 15: Đọc câu tục ngữ sau: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.” Câu tục ngữ này khuyên dạy chúng ta điều gì?

  • A. Cần phải tiết kiệm khi ăn uống
  • B. Phải biết quý trọng thành quả lao động
  • C. Phải biết ơn những người đã giúp đỡ mình
  • D. Cần phải chăm sóc cây cối để có quả ngon

Câu 16: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm” gợi ấn tượng về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Bắc
  • B. Sự gian khổ, hiểm nguy trên bước đường hành quân
  • C. Tình cảm gắn bó sâu nặng với đồng đội
  • D. Khát vọng chinh phục những đỉnh cao

Câu 17: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc
  • B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • C. Trình bày theo bố cục sáng tạo, độc đáo
  • D. Luận điểm rõ ràng, lý lẽ sắc bén, dẫn chứng xác thực

Câu 18: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào dựa trên sự tương đồng về âm thanh?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp âm, gieo vần
  • D. Nhân hóa

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

“Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ môi trường

1. Mọi người có quyền được sống trong môi trường trong lành, được cung cấp thông tin về môi trường và được tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

2. Mọi người có nghĩa vụ bảo vệ môi trường, thực hiện các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường...”

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Tình yêu và những trạng thái cảm xúc của người phụ nữ
  • B. Sức mạnh của thiên nhiên
  • C. Cuộc đời con người với những thăng trầm
  • D. Khát vọng tự do và khám phá

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Nhịp điệu và vần điệu
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Thể thơ

Câu 22: Chọn từ đồng nghĩa với từ “hào hùng” trong các phương án sau:

  • A. nhỏ bé
  • B. yếu ớt
  • C. thầm lặng
  • D. anh dũng

Câu 23: Trong văn nghị luận, phép so sánh thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho bài viết
  • B. Thay thế cho việc đưa ra dẫn chứng
  • C. Làm rõ vấn đề và tăng tính thuyết phục cho lập luận
  • D. Giảm bớt tính khô khan của văn nghị luận

Câu 24: Đọc hai câu thơ sau:

“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”

(Hồ Chí Minh, “Ngắm trăng”)

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào đặc sắc?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và đảo ngữ
  • C. So sánh và điệp ngữ
  • D. Hoán dụ và chơi chữ

Câu 25: Trong văn bản thông tin, yếu tố hình thức nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Câu văn dài, phức tạp
  • C. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc
  • D. Tiêu đề, đề mục, hình ảnh, bảng biểu rõ ràng

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Viết mở bài và kết bài
  • B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • C. Đọc kỹ tác phẩm và xác định vấn đề nghị luận
  • D. Lựa chọn phong cách viết phù hợp

Câu 27: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội?

  • A. Thần thoại
  • B. Cổ tích
  • C. Truyện cười
  • D. Ca dao

Câu 28: Khi trình bày ý kiến đánh giá về một vấn đề, thái độ nào sau đây cần tránh?

  • A. Khách quan, chân thành
  • B. Chủ quan, áp đặt
  • C. Cởi mở, lắng nghe
  • D. Tôn trọng ý kiến khác biệt

Câu 29: Trong câu “Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.”, cụm từ “đâm chồi nảy lộc” có nghĩa là gì?

  • A. Cây cối rụng lá
  • B. Cây cối khô héo
  • C. Cây cối sinh trưởng, phát triển
  • D. Cây cối bị sâu bệnh

Câu 30: Khi tóm tắt văn bản tự sự, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn nhất có thể
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, hình ảnh
  • C. Thay đổi ngôi kể so với văn bản gốc
  • D. Truyền đạt đầy đủ và chính xác nội dung chính

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

*“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trong đoạn thơ trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo tàn lụi vào lúc chiều tối và đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đọc câu chủ đề sau: “Vấn đề ô nhiễm môi trường đang ngày càng trở nên nghiêm trọng ở các đô thị lớn của Việt Nam.” Để câu chủ đề này trở thành mở đầu cho một đoạn văn nghị luận thuyết phục, cần bổ sung thêm yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong bài “Thuế máu” của Nguyễn Ái Quốc, tác giả đã sử dụng bút pháp trào phúng để phê phán điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Để bài văn nghị luận thêm phần thuyết phục, cần sử dụng các phép lập luận và ______ đa dạng.”

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong đoạn văn sau, câu nào thể hiện quan điểm cá nhân của người viết một cách rõ ràng nhất?

(A) Vấn đề biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu.
(B) Các nhà khoa học đã đưa ra nhiều cảnh báo về tình trạng nóng lên của Trái Đất.
(C) Theo tôi, mỗi cá nhân cần có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường.
(D) Nhiều quốc gia đã triển khai các biện pháp nhằm giảm thiểu khí thải nhà kính.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép về những sự kiện lịch sử, địa lý, phong tục tập quán của một vùng đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Sử dụng yếu tố ______ trong văn bản nghị luận giúp tăng tính khách quan và khoa học cho bài viết.”

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

*“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”*

(Nguyễn Bỉnh Khiêm)

Hai câu thơ trên thể hiện triết lý sống nào của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng với mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xét về thể loại, “Chí Phèo” của Nam Cao thuộc thể loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong câu: “Những ngôi sao минь tinh trên bầu trời đêm tỏa sáng lung linh.”, từ “минь tinh” là lỗi sai về loại từ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ trữ tình để thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong văn nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đọc câu tục ngữ sau: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.” Câu tục ngữ này khuyên dạy chúng ta điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm” gợi ấn tượng về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào dựa trên sự tương đồng về âm thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

“Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ môi trường

1. Mọi người có quyền được sống trong môi trường trong lành, được cung cấp thông tin về môi trường và được tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

2. Mọi người có nghĩa vụ bảo vệ môi trường, thực hiện các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường...”

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chọn từ đồng nghĩa với từ “hào hùng” trong các phương án sau:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn nghị luận, phép so sánh thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đọc hai câu thơ sau:

*“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”*

(Hồ Chí Minh, “Ngắm trăng”)

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào đặc sắc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong văn bản thông tin, yếu tố hình thức nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi trình bày ý kiến đánh giá về một vấn đề, thái độ nào sau đây cần tránh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong câu “Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.”, cụm từ “đâm chồi nảy lộc” có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi tóm tắt văn bản tự sự, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Hệ thống luận cứ và bằng chứng xác thực, logic.
  • C. Kết cấu bài viết mạch lạc, rõ ràng.
  • D. Giọng văn trang trọng, lịch sự.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
"Gió theo đường gió, mây về núi,
Đêm thanh hạc lặng, nước in trời."
(Trích "Thu vịnh" - Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính biểu cảm cho sự vật.
  • B. Hoán dụ, gợi hình ảnh ước lệ về thiên nhiên.
  • C. Đối, tạo sự cân đối, hài hòa, gợi không gian tĩnh lặng, thu nhỏ dần.
  • D. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi.

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, chi tiết "nghệ thuật" thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho cốt truyện.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • C. Kéo dài độ dài của tác phẩm.
  • D. Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm một cách sâu sắc.

Câu 4: Thể loại "tùy bút" và "bút ký" có điểm khác biệt cơ bản nào về phương thức biểu đạt?

  • A. Tùy bút thiên về biểu cảm, trữ tình; bút ký chú trọng tính chân thực, khách quan.
  • B. Tùy bút thường hư cấu; bút ký luôn dựa trên sự kiện có thật.
  • C. Tùy bút có cốt truyện rõ ràng; bút ký không có cốt truyện.
  • D. Tùy bút sử dụng ngôn ngữ trang trọng; bút ký sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng cảm xúc chủ đạo của tác giả?

  • A. Thể thơ và vần điệu.
  • B. Hình ảnh và ngôn ngữ biểu cảm.
  • C. Bối cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Tiểu sử tác giả.

Câu 6: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại "hịch" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Kể chuyện về cuộc sống thường ngày.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • C. Kêu gọi, động viên tinh thần chiến đấu của quân dân.
  • D. Bày tỏ tình cảm cá nhân.

Câu 7: Đọc câu văn sau: "Mặt trời nhú lên khỏi ngọn tre làng, đỏ ối như lòng đỏ trứng gà."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên và hiệu quả biểu đạt của nó?

  • A. Ẩn dụ, làm cho sự vật trở nên bí ẩn, khó hiểu.
  • B. Hoán dụ, gợi sự liên tưởng gần gũi về màu sắc.
  • C. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động của con người.
  • D. So sánh, giúp hình dung rõ nét và gợi cảm vẻ đẹp bình dị của buổi bình minh.

Câu 8: Trong quá trình viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán và câu hỏi tu từ.
  • B. Thu thập và phân tích thông tin, dẫn chứng từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chọn đề tài gây sốc, thu hút sự chú ý.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Người Việt Nam ta vốn có lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của dân tộc ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, nó kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước."
(Trích "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" - Hồ Chí Minh)
Phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn trên là gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 10: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính dễ nhớ, dễ thuộc cho bài thơ.
  • B. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh cho bài thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hiểu nội dung bài thơ.
  • D. Thể hiện sự tài hoa, uyên bác của nhà thơ.

Câu 11: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bài văn đạt yêu cầu về số lượng chữ.
  • B. Thể hiện sự tuân thủ khuôn mẫu.
  • C. Làm cho bài văn trở nên trang trọng hơn.
  • D. Đảm bảo sự mạch lạc, logic và đầy đủ ý của bài viết.

Câu 12: Đọc câu thơ sau: "Thuyền về bến cũ, người đãi người đưa…"
(Trích ca dao)
Câu thơ trên sử dụng hình ảnh "bến cũ" và "người đưa" gợi lên điều gì?

  • A. Sự chia ly, luyến tiếc và nỗi buồn.
  • B. Niềm vui đoàn tụ và hạnh phúc.
  • C. Khung cảnh thiên nhiên thanh bình, yên ả.
  • D. Cuộc sống lao động vất vả của người dân.

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về "nội dung" của một tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề.
  • B. Nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ.
  • D. Cốt truyện.

Câu 14: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng?

  • A. Thể loại văn học.
  • B. Quan điểm nghệ thuật và tư tưởng chủ đạo.
  • C. Bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm.
  • D. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Ôi Tổ quốc ta, sau bốn ngàn năm đau thương và vinh quang, nhân dân ta đã đứng lên, đạp bằng mọi xiềng xích nô lệ, xây dựng một nước Việt Nam độc lập, tự do, dân chủ, giàu mạnh."
(Trích)
Cụm từ "bốn ngàn năm đau thương và vinh quang" trong đoạn văn trên có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tính biểu cảm cho câu văn.
  • B. Miêu tả một cách cụ thể về thời gian.
  • C. Gợi nhắc lịch sử lâu đời và truyền thống đấu tranh của dân tộc.
  • D. Thể hiện sự tự hào về quá khứ.

Câu 16: Trong kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện và tính cách nhân vật?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng, mâu thuẫn trong tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, làm đẹp cho vở kịch.
  • D. Là động lực phát triển cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để cảm nhận được vẻ đẹp của nó?

  • A. Số lượng câu chữ và niêm luật.
  • B. Sự hài hòa giữa hình thức và nội dung, cảm xúc và lý trí.
  • C. Tiểu sử và xuất xứ của bài thơ.
  • D. Các điển tích, điển cố được sử dụng.

Câu 18: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Ngôn ngữ dí dỏm, hài hước.
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Sự mâu thuẫn, bất hợp lý trong tình huống, hành động, lời nói.
  • D. Nhân vật có ngoại hình xấu xí, kỳ dị.

Câu 19: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một nhân vật văn học, điều gì cần tránh để bài viết không sa vào kể lể, tóm tắt truyện?

  • A. Sử dụng nhiều dẫn chứng từ tác phẩm.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Tập trung vào diễn biến tâm lý nhân vật.
  • D. Chỉ trình bày lại diễn biến câu chuyện mà không đi sâu phân tích.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao."
(Trích "Nhàn" - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào của tác giả?

  • A. Sống hòa đồng, gắn bó với cộng đồng.
  • B. Sống ẩn dật, thanh cao, xa lánh danh lợi.
  • C. Sống mạnh mẽ, đấu tranh với xã hội.
  • D. Sống hưởng thụ, an nhàn.

Câu 21: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • C. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, có đề mục, tiêu đề.
  • D. Giọng văn trữ tình, sâu lắng.

Câu 22: Đọc câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."
Câu tục ngữ trên gửi gắm bài học đạo lý gì?

  • A. Lòng biết ơn đối với những người đã tạo ra thành quả cho mình hưởng thụ.
  • B. Tình yêu thương con người và thiên nhiên.
  • C. Sự cần cù, chăm chỉ trong lao động.
  • D. Tính tiết kiệm, quý trọng của cải vật chất.

Câu 23: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp hài hòa, bổ sung cho nhau.
  • C. Yếu tố trữ tình chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • D. Hai yếu tố này thường mâu thuẫn, đối lập nhau.

Câu 24: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề văn học, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo ý kiến của bạn có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Trình bày ý kiến một cách dài dòng, phức tạp.
  • C. Đưa ra luận điểm rõ ràng và lập luận chặt chẽ, có dẫn chứng.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau:
"Chao ôi! Điệu hát quê hương, ngọt ngào, sâu lắng, cứ ngân nga mãi trong tâm hồn tôi, theo tôi đi khắp mọi nẻo đường."
(Trích)
Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Nghị luận.
  • D. Biểu cảm.

Câu 26: Trong thơ ca, "nhịp điệu" có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho bài thơ.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo âm hưởng và làm nổi bật nội dung.
  • C. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.
  • D. Chỉ giúp người đọc dễ nhớ, dễ thuộc bài thơ.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố "điểm nhìn trần thuật" ảnh hưởng đến việc tiếp nhận câu chuyện như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng gì đến việc tiếp nhận câu chuyện.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giọng điệu của người kể chuyện.
  • C. Quyết định góc độ, phạm vi và độ tin cậy của thông tin được cung cấp.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến độ dài của tác phẩm.

Câu 28: Trong văn nghị luận xã hội, "dẫn chứng" có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Làm cho luận điểm trở nên cụ thể, xác thực và có sức thuyết phục.
  • B. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho bài văn.
  • C. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.
  • D. Làm cho bài văn trở nên dài dòng, khó hiểu.

Câu 29: Đọc câu ca dao:
"Cày đồng đang buổi ban trưa,
Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày."
Hai câu ca dao trên tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên buổi trưa hè.
  • B. Sự vất vả, cực nhọc của người nông dân trong lao động.
  • C. Niềm vui và tình yêu lao động.
  • D. Khung cảnh thanh bình, yên ả của làng quê.

Câu 30: Khi viết kết bài cho một bài văn nghị luận, chức năng chính của phần kết bài là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • B. Trình bày các luận điểm và dẫn chứng.
  • C. Mở rộng vấn đề nghị luận sang các khía cạnh khác.
  • D. Khái quát lại vấn đề và khẳng định ý nghĩa, giá trị của vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
'Gió theo đường gió, mây về núi,
Đêm thanh hạc lặng, nước in trời.'
(Trích 'Thu vịnh' - Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, chi tiết 'nghệ thuật' thường được sử dụng với mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thể loại 'tùy bút' và 'bút ký' có điểm khác biệt cơ bản nào về phương thức biểu đạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng cảm xúc chủ đạo của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại 'hịch' thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc câu văn sau: 'Mặt trời nhú lên khỏi ngọn tre làng, đỏ ối như lòng đỏ trứng gà.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên và hiệu quả biểu đạt của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
'Người Việt Nam ta vốn có lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của dân tộc ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, nó kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước.'
(Trích 'Tinh thần yêu nước của nhân dân ta' - Hồ Chí Minh)
Phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn trên là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng với mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc câu thơ sau: 'Thuyền về bến cũ, người đãi người đưa…'
(Trích ca dao)
Câu thơ trên sử dụng hình ảnh 'bến cũ' và 'người đưa' gợi lên điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về 'nội dung' của một tác phẩm văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Ôi Tổ quốc ta, sau bốn ngàn năm đau thương và vinh quang, nhân dân ta đã đứng lên, đạp bằng mọi xiềng xích nô lệ, xây dựng một nước Việt Nam độc lập, tự do, dân chủ, giàu mạnh.'
(Trích)
Cụm từ 'bốn ngàn năm đau thương và vinh quang' trong đoạn văn trên có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong kịch, 'xung đột kịch' đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện và tính cách nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để cảm nhận được vẻ đẹp của nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một nhân vật văn học, điều gì cần tránh để bài viết không sa vào kể lể, tóm tắt truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.'
(Trích 'Nhàn' - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc câu tục ngữ: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.'
Câu tục ngữ trên gửi gắm bài học đạo lý gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình có mối quan hệ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề văn học, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo ý kiến của bạn có sức thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn trích sau:
'Chao ôi! Điệu hát quê hương, ngọt ngào, sâu lắng, cứ ngân nga mãi trong tâm hồn tôi, theo tôi đi khắp mọi nẻo đường.'
(Trích)
Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thơ ca, 'nhịp điệu' có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố 'điểm nhìn trần thuật' ảnh hưởng đến việc tiếp nhận câu chuyện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong văn nghị luận xã hội, 'dẫn chứng' có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thuyết phục người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc câu ca dao:
'Cày đồng đang buổi ban trưa,
Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày.'
Hai câu ca dao trên tập trung miêu tả điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi viết kết bài cho một bài văn nghị luận, chức năng chính của phần kết bài là gì?

Xem kết quả