15+ Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận điểm rõ ràng, bằng chứng xác thực và lập luận chặt chẽ
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ
  • D. Kể những câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...chúng ta cần nhận thức sâu sắc rằng, văn hóa không chỉ là những giá trị tinh thần cao đẹp mà còn là sức mạnh nội sinh của dân tộc, là nền tảng để phát triển bền vững đất nước”. Câu văn trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn bản nghị luận?

  • A. Tính biểu cảm, thể hiện cảm xúc của người viết
  • B. Tính tự sự, kể lại một câu chuyện
  • C. Tính khái quát, bàn về một vấn đề mang ý nghĩa rộng lớn
  • D. Tính miêu tả, tái hiện sinh động sự vật, hiện tượng

Câu 3: Để tự học hiệu quả một bài văn nghị luận, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và yêu cầu cần đạt của bài học
  • B. Đọc kỹ bài văn mẫu và ghi nhớ các luận điểm
  • C. Tìm kiếm các tài liệu tham khảo liên quan trên internet
  • D. Trao đổi với bạn bè để hiểu bài nhanh hơn

Câu 4: Trong quá trình đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích bố cục của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Nhận biết được giọng điệu chủ quan của tác giả
  • B. Đánh giá được giá trị nghệ thuật của văn bản
  • C. Tìm ra các lỗi sai về chính tả và ngữ pháp
  • D. Hiểu rõ cách tác giả triển khai luận điểm và mối quan hệ giữa các phần

Câu 5: Khi tự học về yếu tố "luận cứ" trong văn nghị luận, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Hình thức trình bày và độ dài của các câu văn
  • B. Tính xác thực, đáng tin cậy và sự phù hợp của các dẫn chứng, lý lẽ
  • C. Số lượng các luận điểm được đưa ra trong bài
  • D. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 6: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ một khái niệm, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề đang bàn luận?

  • A. Bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Phân tích

Câu 7: Để đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, học thuật
  • B. Văn phong trau chuốt, giàu tính nghệ thuật
  • C. Độ dài của bài viết và số lượng trang
  • D. Khả năng thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của tác giả

Câu 8: Khi tự học, nếu gặp một luận điểm khó hiểu trong văn bản nghị luận, bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn?

  • A. Bỏ qua luận điểm đó và đọc tiếp phần sau
  • B. Phân tích kỹ các câu văn xung quanh luận điểm, tìm kiếm từ khóa và mối liên hệ
  • C. Chỉ đọc phần giải thích của giáo viên hoặc sách hướng dẫn
  • D. Học thuộc lòng luận điểm đó mà không cần hiểu sâu

Câu 9: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn
  • B. Thay thế cho việc đưa ra luận điểm trực tiếp
  • C. Gợi mở vấn đề, kích thích tư duy và tạo sự nhấn mạnh
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả về vấn đề

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: “Vấn đề ô nhiễm môi trường đang trở nên ngày càng nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến cuộc sống của chúng ta. Vậy chúng ta phải làm gì để bảo vệ môi trường sống?”. Câu hỏi “Vậy chúng ta phải làm gì để bảo vệ môi trường sống?” trong đoạn trích trên có vai trò gì?

  • A. Dẫn dắt vào phần triển khai các giải pháp, đề xuất
  • B. Thể hiện sự băn khoăn, lo lắng của người viết
  • C. Khẳng định vấn đề ô nhiễm môi trường là rất cấp bách
  • D. Tóm tắt lại nội dung của phần trước

Câu 11: Để tự học hiệu quả về cách viết mở bài và kết bài trong văn nghị luận, bạn nên chú trọng điều gì?

  • A. Học thuộc lòng các mẫu mở bài và kết bài có sẵn
  • B. Viết mở bài và kết bài thật dài để gây ấn tượng
  • C. Hiểu rõ chức năng của mở bài (giới thiệu vấn đề) và kết bài (khái quát, đánh giá)
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp trong mở bài và kết bài

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, luận điểm thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tóm tắt nội dung cốt truyện của tác phẩm
  • B. Phân tích, đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
  • C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại
  • D. Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác tác phẩm

Câu 13: Khi tự học, bạn nên sử dụng phương pháp nào để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình sau khi đọc một văn bản nghị luận?

  • A. Đọc lại văn bản nhiều lần cho đến khi thuộc lòng
  • B. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa
  • C. So sánh bài làm của mình với bạn bè
  • D. Tự đặt câu hỏi và trả lời về nội dung chính, cấu trúc, luận điểm của văn bản

Câu 14: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận "so sánh" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm nổi bật điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng, tăng tính thuyết phục cho lập luận
  • B. Thay thế cho việc đưa ra dẫn chứng cụ thể
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn trong quan điểm của người viết
  • D. Giảm bớt tính khách quan của bài viết

Câu 15: Để tự học hiệu quả về ngôn ngữ trong văn nghị luận, bạn cần chú ý đến đặc điểm nào của ngôn ngữ nghị luận?

  • A. Tính đa nghĩa, giàu hình ảnh và cảm xúc
  • B. Tính chính xác, logic, khách quan và chặt chẽ
  • C. Tính sinh động, gần gũi với ngôn ngữ đời thường
  • D. Tính trừu tượng, khó hiểu và bác học

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, "luận đề" được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến cá nhân của người viết về vấn đề
  • B. Hệ thống các dẫn chứng và lý lẽ trong bài
  • C. Vấn đề chính được đặt ra và bàn luận trong văn bản
  • D. Phần mở đầu và kết thúc của bài văn

Câu 17: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả giúp bạn hiểu điều gì?

  • A. Bố cục và mạch lạc của bài viết
  • B. Cách sử dụng ngôn ngữ và biện pháp tu từ
  • C. Tính khách quan và logic của lập luận
  • D. Thái độ, tình cảm và quan điểm của tác giả đối với vấn đề

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức trình bày của một văn bản nghị luận?

  • A. Bố cục bài viết (mở bài, thân bài, kết bài)
  • B. Hệ thống luận điểm và luận cứ
  • C. Cách trình bày đoạn văn, câu văn
  • D. Sử dụng dấu câu và phương tiện liên kết

Câu 19: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, bạn cần rèn luyện kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm
  • B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • C. Xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng và lập luận chặt chẽ
  • D. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ

Câu 20: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận "bác bỏ" được sử dụng khi nào?

  • A. Để giải thích một khái niệm
  • B. Để so sánh hai đối tượng
  • C. Để chứng minh một luận điểm
  • D. Để phản đối một quan điểm hoặc luận điểm sai trái

Câu 21: Khi tự học, việc lập sơ đồ tư duy về cấu trúc của một bài văn nghị luận có lợi ích gì?

  • A. Giúp hình dung tổng quan cấu trúc bài viết và mối liên hệ giữa các phần
  • B. Thay thế cho việc đọc kỹ văn bản
  • C. Chỉ phù hợp với các bài văn nghị luận dài
  • D. Làm cho việc học trở nên phức tạp hơn

Câu 22: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho luận điểm
  • B. Làm sáng tỏ luận điểm và tăng tính thuyết phục
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
  • D. Làm cho bài văn trở nên dài hơn

Câu 23: Để tự học tốt về cách sử dụng ngôn ngữ nghị luận, bạn nên làm gì?

  • A. Học thuộc lòng các từ ngữ, thuật ngữ nghị luận
  • B. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và chính tả
  • C. Đọc nhiều văn bản nghị luận mẫu và phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ
  • D. Sử dụng từ điển chuyên ngành một cách thường xuyên

Câu 24: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" được hiểu là gì?

  • A. Các câu chuyện minh họa cho luận điểm
  • B. Cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • D. Lời giải thích, lập luận logic để bảo vệ luận điểm

Câu 25: Khi tự học, nếu bạn gặp một từ ngữ chuyên môn khó hiểu trong văn bản nghị luận, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc
  • B. Tra từ điển và tìm hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh bài viết
  • C. Hỏi bạn bè hoặc thầy cô giáo ngay lập tức
  • D. Đoán nghĩa của từ dựa vào các từ xung quanh

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sử dụng giọng văn khách quan, trung lập có ưu điểm gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn
  • B. Thể hiện cá tính và cảm xúc của người viết
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đồng tình với quan điểm của tác giả

Câu 27: Để tự học hiệu quả về cách viết kết bài văn nghị luận, bạn nên tham khảo điều gì?

  • A. Chỉ đọc phần lý thuyết về cách viết kết bài
  • B. Học thuộc lòng một số mẫu kết bài hay
  • C. Chép lại kết bài của các bài văn mẫu
  • D. Phân tích các kết bài mẫu trong các bài văn nghị luận khác nhau để rút ra cách viết hiệu quả

Câu 28: Trong văn nghị luận, "luận điểm" được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh
  • B. Vấn đề chung được bàn luận trong bài
  • C. Hệ thống các dẫn chứng và lý lẽ
  • D. Phần mở đầu của bài văn

Câu 29: Khi tự học, bạn nên ghi chép những thông tin gì quan trọng nhất khi đọc một văn bản nghị luận?

  • A. Tất cả các chi tiết trong bài
  • B. Luận đề, luận điểm, luận cứ và cấu trúc lập luận của bài
  • C. Những từ ngữ, hình ảnh gây ấn tượng
  • D. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác

Câu 30: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn
  • B. Thay thế cho việc sử dụng luận cứ
  • C. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng và logic trong diễn đạt
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo trong cách viết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...chúng ta cần nhận thức sâu sắc rằng, văn hóa không chỉ là những giá trị tinh thần cao đẹp mà còn là sức mạnh nội sinh của dân tộc, là nền tảng để phát triển bền vững đất nước”. Câu văn trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để tự học hiệu quả một bài văn nghị luận, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích bố cục của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi tự học về yếu tố 'luận cứ' trong văn nghị luận, bạn cần tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ một khái niệm, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề đang bàn luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi tự học, nếu gặp một luận điểm khó hiểu trong văn bản nghị luận, bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: “Vấn đề ô nhiễm môi trường đang trở nên ngày càng nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến cuộc sống của chúng ta. Vậy chúng ta phải làm gì để bảo vệ môi trường sống?”. Câu hỏi “Vậy chúng ta phải làm gì để bảo vệ môi trường sống?” trong đoạn trích trên có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để tự học hiệu quả về cách viết mở bài và kết bài trong văn nghị luận, bạn nên chú trọng điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, luận điểm thường tập trung vào khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi tự học, bạn nên sử dụng phương pháp nào để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình sau khi đọc một văn bản nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận 'so sánh' thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để tự học hiệu quả về ngôn ngữ trong văn nghị luận, bạn cần chú ý đến đặc điểm nào của ngôn ngữ nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, 'luận đề' được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả giúp bạn hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức trình bày của một văn bản nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, bạn cần rèn luyện kỹ năng nào quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận 'bác bỏ' được sử dụng khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi tự học, việc lập sơ đồ tư duy về cấu trúc của một bài văn nghị luận có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong văn nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để tự học tốt về cách sử dụng ngôn ngữ nghị luận, bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi tự học, nếu bạn gặp một từ ngữ chuyên môn khó hiểu trong văn bản nghị luận, bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sử dụng giọng văn khách quan, trung lập có ưu điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để tự học hiệu quả về cách viết kết bài văn nghị luận, bạn nên tham khảo điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi tự học, bạn nên ghi chép những thông tin gì quan trọng nhất khi đọc một văn bản nghị luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Nhân vật chính diện
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Lời người kể chuyện

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật ý nghĩa đối lập giữa các sự vật, hiện tượng trong thơ trữ tình?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Đối lập
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước hững hờ, hoa tự cười”. Đoạn thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Tượng trưng
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 4: Trong thể loại truyện ngắn, chi tiết nào thường được nhà văn sử dụng để tạo điểm nhấn, gợi mở hoặc thể hiện tư tưởng chủ đề một cách sâu sắc?

  • A. Chi tiết nghệ thuật
  • B. Yếu tố kì ảo
  • C. Lời thoại nhân vật
  • D. Miêu tả ngoại hình

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây chú trọng việc miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Truyện kí
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 6: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào giúp làm sáng tỏ vấn đề bằng cách chỉ ra các mặt, các khía cạnh khác nhau của vấn đề đó?

  • A. So sánh
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 7: Đọc câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người về đâu?”. Câu thơ gợi ra cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Hào hùng, lạc quan
  • C. Yêu đời, phơi phới
  • D. Buồn bã, chia ly

Câu 8: Yếu tố tự sự trong thơ trữ tình có vai trò gì?

  • A. Làm mất đi tính trữ tình
  • B. Tạo mạch cảm xúc, dẫn dắt người đọc
  • C. Làm cho bài thơ khô khan, thiếu hình ảnh
  • D. Giảm tính biểu cảm của ngôn ngữ thơ

Câu 9: Hình tượng “mặt trời” trong thơ ca cách mạng thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tàn khốc của chiến tranh
  • B. Nỗi đau khổ, mất mát
  • C. Ánh sáng, niềm tin, tương lai
  • D. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên

Câu 10: Trong văn bản kịch, xung đột kịch có vai trò như thế nào?

  • A. Động lực phát triển cốt truyện, thể hiện chủ đề
  • B. Làm giảm tính hấp dẫn của vở kịch
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không quan trọng
  • D. Che giấu đi mâu thuẫn thực sự

Câu 11: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính chính xác, khách quan
  • B. Tính hình tượng, biểu cảm
  • C. Tính tự nhiên, thoải mái
  • D. Tính thông tin, phổ biến

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: “Tiếng chim hót líu lo trên cành cây, những giọt sương long lanh đọng trên lá cỏ, ánh bình minh rực rỡ chiếu xuống mặt đất…”. Đoạn văn trên tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Hoạt động của con người
  • B. Nỗi buồn của nhân vật
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Sinh hoạt đời thường

Câu 13: Biện pháp tu từ phóng đại (nói quá) được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm nhẹ mức độ
  • B. Miêu tả chân thực
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc
  • D. Nhấn mạnh, gây ấn tượng

Câu 14: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Giọng văn truyền cảm
  • B. Lí lẽ và dẫn chứng
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • D. Kết cấu phức tạp, cầu kì

Câu 15: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường thể hiện cảm xúc và ý tưởng như thế nào?

  • A. Tươi vui, hồn nhiên
  • B. Mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Sâu lắng, suy tư
  • D. Hài hước, trào phúng

Câu 16: Đọc câu sau: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Trong truyện cổ tích, yếu tố nào thường mang tính chất phi thường, kì ảo, thể hiện ước mơ và niềm tin của nhân dân?

  • A. Yếu tố hiện thực
  • B. Yếu tố lịch sử
  • C. Yếu tố tâm lí
  • D. Yếu tố kì ảo

Câu 18: Văn bản thông tin có chức năng chính là gì?

  • A. Biểu đạt cảm xúc
  • B. Cung cấp thông tin
  • C. Kể chuyện hấp dẫn
  • D. Gây cười, giải trí

Câu 19: Để phân tích một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Chỉ nội dung tác phẩm
  • B. Chỉ hình thức nghệ thuật
  • C. Cả nội dung và hình thức nghệ thuật
  • D. Tiểu sử tác giả

Câu 20: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?

  • A. Quy định về số câu, số chữ
  • B. Thể hiện nội dung tư tưởng
  • C. Tạo sự mạch lạc trong bố cục
  • D. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa âm thanh

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là conchim hót/ Ta là đóa hoa thơm/ Ta là vầng mây bạc/ Ta là của mọi người”. Đoạn thơ thể hiện phong cách nghệ thuật của nhà thơ nào?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Lãng mạn cách mạng
  • C. Trữ tình sâu lắng
  • D. Trào phúng hài hước

Câu 22: Trong văn nghị luận, thao tác bác bỏ thường được sử dụng khi nào?

  • A. Để so sánh các ý kiến
  • B. Để chứng minh một vấn đề
  • C. Để phản đối ý kiến sai trái
  • D. Để giải thích một khái niệm

Câu 23: Hình ảnh “con thuyền” trong văn học thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc đời, số phận, hành trình
  • B. Sự giàu có, sung túc
  • C. Tình yêu đôi lứa
  • D. Sức mạnh đoàn kết

Câu 24: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Miêu tả nhân vật đẹp
  • B. Mâu thuẫn, tình huống trớ trêu
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
  • D. Cốt truyện phức tạp, li kì

Câu 25: Văn bản nhật dụng thường đề cập đến những vấn đề gì?

  • A. Lịch sử cổ đại
  • B. Khoa học vũ trụ
  • C. Xã hội, đời sống
  • D. Tình yêu lãng mạn

Câu 26: Đọc câu thơ: “Quê hương là cánh diều biếc/ Tuổi thơ con thả trên đồng”. Hình ảnh “cánh diều biếc” gợi cho em cảm nhận gì về quê hương?

  • A. Quê hương nghèo khó, vất vả
  • B. Quê hương rộng lớn, bao la
  • C. Quê hương xa xôi, cách trở
  • D. Quê hương bình yên, tươi đẹp

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, kết luận có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề
  • B. Khẳng định lại vấn đề, mở rộng
  • C. Giải thích vấn đề
  • D. Phân tích vấn đề

Câu 28: Biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng bằng cách nào?

  • A. Gán đặc điểm của người cho vật
  • B. So sánh vật với người
  • C. Ẩn dụ người với vật
  • D. Hoán dụ vật với người

Câu 29: Văn học trung đại Việt Nam thường chịu ảnh hưởng lớn của hệ tư tưởng nào?

  • A. Chủ nghĩa hiện sinh
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn
  • C. Chủ nghĩa hiện thực
  • D. Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo

Câu 30: Đọc đoạn văn: “Sức mạnh của nhân dân là vô địch. Không ai có thể khuất phục được ý chí của một dân tộc đã quyết tâm đứng lên giành độc lập, tự do”. Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật ý nghĩa đối lập giữa các sự vật, hiện tượng trong thơ trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước hững hờ, hoa tự cười”. Đoạn thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong thể loại truyện ngắn, chi tiết nào thường được nhà văn sử dụng để tạo điểm nhấn, gợi mở hoặc thể hiện tư tưởng chủ đề một cách sâu sắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây chú trọng việc miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào giúp làm sáng tỏ vấn đề bằng cách chỉ ra các mặt, các khía cạnh khác nhau của vấn đề đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đọc câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người về đâu?”. Câu thơ gợi ra cảm xúc chủ đạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Yếu tố tự sự trong thơ trữ tình có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình tượng “mặt trời” trong thơ ca cách mạng thường tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong văn bản kịch, xung đột kịch có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: “Tiếng chim hót líu lo trên cành cây, những giọt sương long lanh đọng trên lá cỏ, ánh bình minh rực rỡ chiếu xuống mặt đất…”. Đoạn văn trên tập trung miêu tả điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp tu từ phóng đại (nói quá) được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường thể hiện cảm xúc và ý tưởng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đọc câu sau: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong truyện cổ tích, yếu tố nào thường mang tính chất phi thường, kì ảo, thể hiện ước mơ và niềm tin của nhân dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Văn bản thông tin có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để phân tích một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là conchim hót/ Ta là đóa hoa thơm/ Ta là vầng mây bạc/ Ta là của mọi người”. Đoạn thơ thể hiện phong cách nghệ thuật của nhà thơ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong văn nghị luận, thao tác bác bỏ thường được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hình ảnh “con thuyền” trong văn học thường tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Văn bản nhật dụng thường đề cập đến những vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đọc câu thơ: “Quê hương là cánh diều biếc/ Tuổi thơ con thả trên đồng”. Hình ảnh “cánh diều biếc” gợi cho em cảm nhận gì về quê hương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, kết luận có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Văn học trung đại Việt Nam thường chịu ảnh hưởng lớn của hệ tư tưởng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đọc đoạn văn: “Sức mạnh của nhân dân là vô địch. Không ai có thể khuất phục được ý chí của một dân tộc đã quyết tâm đứng lên giành độc lập, tự do”. Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thao tác lập luận bình luận trong văn nghị luận chủ yếu hướng đến mục đích gì?

  • A. Trình bày khách quan các sự kiện, vấn đề.
  • B. Đánh giá, nhận xét, bàn luận về một vấn đề, sự việc, hiện tượng.
  • C. Giải thích cặn kẽ nguyên nhân, bản chất của sự vật, sự việc.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn của một luận điểm.

Câu 2: Đâu là dấu hiệu nhận biết rõ nhất của thao tác lập luận bình luận trong một đoạn văn?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu, dẫn chứng cụ thể.
  • B. Trình bày các bước giải thích theo trình tự logic.
  • C. Thể hiện rõ quan điểm, thái độ, cảm xúc của người viết.
  • D. So sánh các mặt khác nhau của vấn đề.

Câu 3: Trong các câu sau, câu nào thể hiện thao tác lập luận bình luận?

  • A. Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng.
  • B. Rừng bị tàn phá do khai thác gỗ trái phép.
  • C. Biện pháp bảo vệ môi trường cần được thực hiện đồng bộ.
  • D. Thật đáng buồn khi chứng kiến sự thờ ơ của nhiều người trước vấn nạn ô nhiễm môi trường.

Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Bình luận không chỉ dừng lại ở việc nêu ý kiến mà còn cần đưa ra những … để làm sáng tỏ ý kiến đó.”

  • A. dẫn chứng
  • B. lí lẽ
  • C. số liệu
  • D. thông tin

Câu 5: Trong bài văn nghị luận, thao tác lập luận bình luận thường được sử dụng ở phần nào?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài (phần giải thích)
  • C. Thân bài (phần phân tích, đánh giá) và Kết bài
  • D. Chỉ ở phần Kết bài

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “Chiếc áo dài không chỉ là trang phục truyền thống mà còn là biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Nó chứa đựng vẻ đẹp kín đáo, duyên dáng của người phụ nữ Việt.” Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Bình luận
  • B. Giải thích
  • C. Chứng minh
  • D. Phân tích

Câu 7: Để bình luận hiệu quả về một tác phẩm văn học, người viết cần có những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần am hiểu về tác giả.
  • B. Chỉ cần trích dẫn nhiều câu văn hay.
  • C. Chỉ cần có cảm xúc mạnh mẽ về tác phẩm.
  • D. Am hiểu tác phẩm, có kiến thức văn học và khả năng diễn đạt mạch lạc.

Câu 8: Trong thao tác lập luận bình luận, yếu tố “khách quan” và “chủ quan” thể hiện như thế nào?

  • A. Bình luận chỉ mang tính chủ quan, không cần yếu tố khách quan.
  • B. Bình luận cần kết hợp hài hòa yếu tố khách quan (dựa trên sự thật) và chủ quan (quan điểm cá nhân).
  • C. Bình luận phải hoàn toàn khách quan, tránh mọi yếu tố chủ quan.
  • D. Yếu tố khách quan và chủ quan không liên quan đến thao tác bình luận.

Câu 9: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, điều gì cần tránh để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Tránh đưa ra quan điểm cá nhân.
  • B. Tránh sử dụng ngôn ngữ biểu cảm.
  • C. Tránh bình luận một cách phiến diện, thiếu căn cứ.
  • D. Tránh đề cập đến những khía cạnh tiêu cực.

Câu 10: Mục đích của việc sử dụng thao tác lập luận bình luận trong bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • B. Miêu tả lại các nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Kể lại diễn biến câu chuyện.
  • D. Làm nổi bật giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, thể hiện sự đánh giá, cảm thụ của người viết.

Câu 11: Đâu là vai trò của thao tác lập luận bình luận trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho bài văn nghị luận?

  • A. Giúp bài văn trở nên khô khan, nghiêm túc hơn.
  • B. Giúp bài văn thể hiện rõ cá tính, giọng điệu riêng của người viết, tạo sự sinh động.
  • C. Làm cho bài văn trở nên dài dòng, phức tạp.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt.

Câu 12: Để rèn luyện kỹ năng bình luận, học sinh nên thực hành nhiều nhất ở dạng bài tập nào?

  • A. Tóm tắt văn bản.
  • B. Giải thích từ ngữ.
  • C. Đưa ra nhận xét, đánh giá về một vấn đề, hiện tượng.
  • D. Phân tích cấu trúc câu.

Câu 13: Chọn cặp từ trái nghĩa phù hợp để hoàn thành câu: “Bình luận khác với … ở chỗ nó không chỉ … mà còn đưa ra ý kiến đánh giá.”

  • A. giải thích - miêu tả
  • B. giải thích - trình bày
  • C. chứng minh - liệt kê
  • D. phân tích - kể lại

Câu 14: Trong quá trình bình luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý của người đọc, tăng tính biểu cảm.
  • B. Làm rõ nghĩa của từ ngữ, khái niệm.
  • C. Chứng minh tính logic của lập luận.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của vấn đề.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết thao tác lập luận chính được sử dụng: “Văn hóa đọc đang dần bị mai một trong giới trẻ. Điều này thật đáng lo ngại bởi đọc sách không chỉ giúp chúng ta tiếp thu kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn.”

  • A. Bình luận
  • B. Giải thích
  • C. Chứng minh
  • D. So sánh

Câu 16: Khi bình luận về một nhân vật văn học, cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình và xuất thân.
  • B. Lời thoại và hành động.
  • C. Mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Tính cách, phẩm chất, diễn biến tâm lý và ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 17: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào gần gũi nhất với bình luận về mặt mục đích?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 18: Chọn từ/cụm từ không phù hợp với thao tác lập luận bình luận:

  • A. Đánh giá
  • B. Nhận xét
  • C. Liệt kê
  • D. Bàn luận

Câu 19: Để bình luận về một vấn đề, người viết cần thực hiện bước nào đầu tiên?

  • A. Xác định rõ vấn đề cần bình luận.
  • B. Thu thập thông tin, tư liệu liên quan.
  • C. Đưa ra ý kiến đánh giá.
  • D. Sắp xếp ý kiến theo trình tự logic.

Câu 20: Trong đoạn văn bình luận, yếu tố nào giúp tăng tính thuyết phục cho ý kiến?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Đưa ra lí lẽ, dẫn chứng xác đáng.
  • C. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
  • D. Trình bày vấn đề một cách phức tạp.

Câu 21: Thao tác lập luận bình luận thường được sử dụng để làm rõ điều gì trong một văn bản?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Bối cảnh và thời gian.
  • C. Ý nghĩa, giá trị và các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • D. Ngôn ngữ và hình ảnh.

Câu 22: Khi bình luận về một bài thơ, cần chú ý đến yếu tố nào đặc biệt quan trọng?

  • A. Thể loại và tác giả.
  • B. Bố cục và vần điệu.
  • C. Nội dung và chủ đề.
  • D. Ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ và cảm xúc chủ đạo.

Câu 23: Trong bài văn nghị luận, thao tác lập luận bình luận có mối quan hệ như thế nào với các thao tác khác?

  • A. Độc lập hoàn toàn.
  • B. Thường kết hợp và hỗ trợ cho các thao tác khác như giải thích, chứng minh, phân tích.
  • C. Thay thế hoàn toàn các thao tác khác.
  • D. Chỉ sử dụng duy nhất thao tác bình luận.

Câu 24: Để bài bình luận sâu sắc, người viết cần có điều gì?

  • A. Vốn từ ngữ phong phú.
  • B. Kinh nghiệm sống phong phú.
  • C. Khả năng tư duy phản biện, nhìn nhận vấn đề đa chiều.
  • D. Khả năng kể chuyện hấp dẫn.

Câu 25: Khi tự học về thao tác lập luận bình luận, điều gì quan trọng nhất học sinh cần thực hiện?

  • A. Học thuộc định nghĩa và các bước thực hiện.
  • B. Chỉ đọc các bài văn mẫu.
  • C. Chép lại các đoạn văn bình luận hay.
  • D. Thực hành viết bình luận về nhiều vấn đề khác nhau và tự đánh giá, rút kinh nghiệm.

Câu 26: Trong các dạng văn bản sau, dạng văn bản nào sử dụng thao tác lập luận bình luận một cách phổ biến?

  • A. Văn bản thông báo.
  • B. Văn bản nghị luận xã hội, nghị luận văn học.
  • C. Văn bản tường thuật.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 27: Thao tác lập luận bình luận giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì ở người viết?

  • A. Kiến thức ngữ pháp.
  • B. Khả năng kể chuyện.
  • C. Quan điểm, thái độ và cách nhìn nhận vấn đề.
  • D. Khả năng miêu tả.

Câu 28: Trong quá trình bình luận, nếu gặp ý kiến trái chiều, người viết nên xử lý như thế nào?

  • A. Bỏ qua ý kiến trái chiều.
  • B. Phản bác gay gắt ý kiến trái chiều.
  • C. Chỉ tập trung vào ý kiến đồng thuận.
  • D. Phân tích, xem xét ý kiến trái chiều một cách khách quan và có thể đưa ra phản biện hoặc điều chỉnh quan điểm nếu cần.

Câu 29: Để bình luận đạt hiệu quả cao, người viết cần chú trọng đến yếu tố nào trong ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, mạch lạc, biểu cảm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hàn lâm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.

Câu 30: Trong các kỹ năng tự học, kỹ năng nào được phát triển mạnh mẽ nhất khi học về thao tác lập luận bình luận?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Kỹ năng tư duy phản biện và đánh giá.
  • C. Kỹ năng trình bày.
  • D. Kỹ năng hợp tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Thao tác lập luận bình luận trong văn nghị luận chủ yếu hướng đến mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đâu là dấu hiệu nhận biết rõ nhất của thao tác lập luận bình luận trong một đoạn văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các câu sau, câu nào thể hiện thao tác lập luận bình luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Bình luận không chỉ dừng lại ở việc nêu ý kiến mà còn cần đưa ra những … để làm sáng tỏ ý kiến đó.”

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bài văn nghị luận, thao tác lập luận bình luận thường được sử dụng ở phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “Chiếc áo dài không chỉ là trang phục truyền thống mà còn là biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Nó chứa đựng vẻ đẹp kín đáo, duyên dáng của người phụ nữ Việt.” Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để bình luận hiệu quả về một tác phẩm văn học, người viết cần có những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong thao tác lập luận bình luận, yếu tố “khách quan” và “chủ quan” thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi bình luận về một vấn đề xã hội, điều gì cần tránh để đảm bảo tính thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mục đích của việc sử dụng thao tác lập luận bình luận trong bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đâu là vai trò của thao tác lập luận bình luận trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho bài văn nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để rèn luyện kỹ năng bình luận, học sinh nên thực hành nhiều nhất ở dạng bài tập nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Chọn cặp từ trái nghĩa phù hợp để hoàn thành câu: “Bình luận khác với … ở chỗ nó không chỉ … mà còn đưa ra ý kiến đánh giá.”

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình bình luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết thao tác lập luận chính được sử dụng: “Văn hóa đọc đang dần bị mai một trong giới trẻ. Điều này thật đáng lo ngại bởi đọc sách không chỉ giúp chúng ta tiếp thu kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn.”

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi bình luận về một nhân vật văn học, cần tập trung vào những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào gần gũi nhất với bình luận về mặt mục đích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chọn từ/cụm từ không phù hợp với thao tác lập luận bình luận:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để bình luận về một vấn đề, người viết cần thực hiện bước nào đầu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong đoạn văn bình luận, yếu tố nào giúp tăng tính thuyết phục cho ý kiến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Thao tác lập luận bình luận thường được sử dụng để làm rõ điều gì trong một văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi bình luận về một bài thơ, cần chú ý đến yếu tố nào đặc biệt quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bài văn nghị luận, thao tác lập luận bình luận có mối quan hệ như thế nào với các thao tác khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để bài bình luận sâu sắc, người viết cần có điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi tự học về thao tác lập luận bình luận, điều gì quan trọng nhất học sinh cần thực hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong các dạng văn bản sau, dạng văn bản nào sử dụng thao tác lập luận bình luận một cách phổ biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Thao tác lập luận bình luận giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì ở người viết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quá trình bình luận, nếu gặp ý kiến trái chiều, người viết nên xử lý như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để bình luận đạt hiệu quả cao, người viết cần chú trọng đến yếu tố nào trong ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong các kỹ năng tự học, kỹ năng nào được phát triển mạnh mẽ nhất khi học về thao tác lập luận bình luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, việc xác định thể loại văn bản gốc trước khi phân tích tác phẩm có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Thể loại không ảnh hưởng đến cách hiểu tác phẩm.
  • B. Chỉ cần xác định thể loại sau khi đã phân tích nội dung.
  • C. Thể loại giúp định hướng cách tiếp cận và giải mã ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Thể loại chỉ quan trọng đối với người viết, không liên quan đến người đọc.

Câu 2: Phương pháp "đọc tích cực" trong hướng dẫn tự học trang 35 tập 2 sách Cánh Diều Ngữ văn 11 được hiểu như thế nào?

  • A. Đọc nhanh và ghi nhớ thông tin chính.
  • B. Đọc chủ động, suy nghĩ, đặt câu hỏi và tương tác với văn bản.
  • C. Chỉ đọc những phần tóm tắt hoặc nội dung chính.
  • D. Đọc thụ động, tiếp nhận thông tin một cách tự nhiên.

Câu 3: Trong quá trình tự học phân tích một bài thơ trữ tình, bước nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích cấu tứ của bài thơ?

  • A. Xác định từ ngữ, hình ảnh đặc sắc.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
  • C. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Phân tích sự vận động của cảm xúc và ý tưởng trong bài thơ.

Câu 4: Khi tự học về biện pháp tu từ so sánh, dạng bài tập nào sau đây giúp bạn vận dụng kiến thức hiệu quả nhất?

  • A. Học thuộc định nghĩa và các loại so sánh.
  • B. Tìm các ví dụ về so sánh trong sách giáo khoa.
  • C. Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong một đoạn văn cụ thể.
  • D. Liệt kê các từ ngữ thường dùng trong so sánh.

Câu 5: Trong hướng dẫn tự học trang 35, việc tự đặt câu hỏi về văn bản đọc có mục đích chính là gì?

  • A. Để kiểm tra xem văn bản có dễ hiểu hay không.
  • B. Để kích thích tư duy phản biện và khám phá sâu hơn về văn bản.
  • C. Để nhanh chóng hoàn thành bài tập đọc hiểu.
  • D. Để thể hiện sự thông minh và ham học hỏi.

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc xem xét hành động, lời nói và nội tâm nhân vật giúp chúng ta điều gì?

  • A. Để biết nhân vật đó có thật hay không.
  • B. Để đánh giá nhân vật là tốt hay xấu.
  • C. Để hiểu sâu hơn về tính cách và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Để so sánh nhân vật này với các nhân vật khác.

Câu 7: Giả sử bạn đang tự học về thể loại truyện ngắn. Hoạt động nào sau đây giúp bạn nắm vững đặc trưng thể loại này nhất?

  • A. Chỉ đọc định nghĩa về truyện ngắn trong sách giáo khoa.
  • B. Học thuộc tên các truyện ngắn nổi tiếng.
  • C. Xem phim chuyển thể từ truyện ngắn.
  • D. Đọc và phân tích nhiều truyện ngắn khác nhau, so sánh và rút ra đặc điểm chung.

Câu 8: Trong hướng dẫn tự học, việc liên hệ tác phẩm văn học với bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì văn học là thế giới riêng của cảm xúc.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc, tư tưởng và giá trị của tác phẩm.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Làm cho việc học văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 9: Khi tự học viết bài nghị luận văn học, bước lập dàn ý chi tiết có vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết, có thể viết tự do.
  • B. Chỉ cần lập dàn ý sơ sài để có hình thức.
  • C. Giúp bài viết mạch lạc, logic và đầy đủ ý.
  • D. Làm mất đi sự sáng tạo và tự nhiên của bài viết.

Câu 10: Trong hướng dẫn tự học, việc tự đánh giá kết quả học tập sau mỗi bài học có lợi ích gì?

  • A. Giúp nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập.
  • B. Chỉ cần đánh giá khi có bài kiểm tra chính thức.
  • C. Không cần thiết, vì đã có giáo viên đánh giá.
  • D. Làm mất thời gian và gây áp lực.

Câu 11: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của ngôn ngữ trong một tác phẩm văn học, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ, biện pháp tu từ và giọng điệu.
  • C. Nguồn gốc của từ ngữ (Hán Việt, thuần Việt).
  • D. Độ dài của câu văn.

Câu 12: Khi tự học về một tác giả văn học, việc tìm hiểu về phong cách sáng tác cá nhân của tác giả có giá trị gì?

  • A. Không quan trọng, vì tác phẩm nói lên tất cả.
  • B. Chỉ cần biết tiểu sử và hoàn cảnh sống của tác giả.
  • C. Giúp so sánh tác giả này với các tác giả khác.
  • D. Giúp nhận diện và hiểu sâu hơn những đặc điểm riêng trong tác phẩm của tác giả đó.

Câu 13: Trong hướng dẫn tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể hỗ trợ tốt nhất cho giai đoạn nào của quá trình học tập?

  • A. Ghi nhớ chi tiết các sự kiện, nhân vật.
  • B. Luyện tập viết văn nghị luận.
  • C. Tổng hợp, hệ thống hóa kiến thức và lập kế hoạch học tập.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 14: Để hiểu rõ hơn về chủ đề của một tác phẩm tự sự, bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Hệ thống sự kiện, biến cố và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật chính và phụ.

Câu 15: Khi tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Bỏ qua và tiếp tục học phần khác.
  • B. Tra cứu sách giáo khoa, tài liệu tham khảo hoặc hỏi người khác.
  • C. Chấp nhận rằng mình không thể hiểu được.
  • D. Học thuộc lòng định nghĩa mà không cần hiểu.

Câu 16: Trong hướng dẫn tự học, việc luyện tập viết văn thường xuyên có vai trò gì đối với kỹ năng cảm thụ văn học?

  • A. Không liên quan, vì viết văn là kỹ năng riêng biệt.
  • B. Chỉ giúp rèn luyện kỹ năng diễn đạt, không ảnh hưởng đến cảm thụ.
  • C. Làm giảm khả năng cảm thụ văn học vì tập trung vào kỹ thuật.
  • D. Giúp đào sâu cảm xúc, hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và cấu trúc văn bản, từ đó nâng cao khả năng cảm thụ.

Câu 17: Để phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • B. Bối cảnh thời gian và địa điểm.
  • C. Xung đột kịch, lời thoại và hành động của nhân vật.
  • D. Màu sắc trang phục của nhân vật.

Câu 18: Khi tự học, việc so sánh điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm văn học có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để tìm ra tác phẩm nào hay hơn.
  • B. Giúp hiểu sâu hơn về từng tác phẩm và các vấn đề văn học chung.
  • C. Làm cho việc học văn trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 19: Trong hướng dẫn tự học, việc tạo ra sản phẩm học tập (ví dụ: bài thuyết trình, sơ đồ, bài viết) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để hoàn thành bài tập được giao.
  • B. Không cần thiết, chỉ cần học thuộc kiến thức.
  • C. Làm mất thời gian học các môn khác.
  • D. Giúp củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng và thể hiện sự hiểu biết.

Câu 20: Để phát triển kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận, bạn nên chú trọng điều gì trong quá trình tự học?

  • A. Đọc nhanh và tìm ý chính.
  • B. Học thuộc các luận điểm, luận cứ.
  • C. Phân tích cấu trúc lập luận, mối quan hệ giữa các ý và đánh giá tính thuyết phục.
  • D. Chỉ đọc phần kết luận để nắm nội dung.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm thơ hiện đại, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ và ngôn ngữ thơ có vai trò như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, vì đó là phương tiện chính để thể hiện cảm xúc và tư tưởng trong thơ.
  • B. Ít quan trọng hơn so với nội dung và chủ đề.
  • C. Chỉ cần chú ý đến nhịp điệu và vần điệu của thơ.
  • D. Không cần thiết, vì thơ hiện đại thường phá cách.

Câu 22: Trong hướng dẫn tự học, việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về bài học có lợi ích gì?

  • A. Không có lợi ích, vì tự học là quá trình cá nhân.
  • B. Giúp mở rộng góc nhìn, làm rõ vấn đề và học hỏi lẫn nhau.
  • C. Làm mất thời gian và gây xao nhãng.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên.

Câu 23: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Viết dài và lan man để thể hiện sự hiểu biết.
  • D. Luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và dẫn chứng xác thực.

Câu 24: Khi tự học, nếu gặp một bài tập khó, bạn nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Bỏ qua bài tập đó và làm bài khác.
  • B. Chép lại bài giải của bạn khác mà không hiểu.
  • C. Đọc kỹ lại lý thuyết, phân tích đề bài, thử nhiều cách giải khác nhau hoặc tìm kiếm sự trợ giúp.
  • D. Chờ đến khi giáo viên chữa bài trên lớp.

Câu 25: Trong hướng dẫn tự học, việc liên hệ kiến thức văn học với kinh nghiệm sống cá nhân có ý nghĩa gì?

  • A. Không cần thiết, vì văn học là thế giới khác với cuộc sống thực.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm và rút ra bài học cho bản thân.
  • C. Chỉ làm cho việc học văn trở nên chủ quan.
  • D. Không có ý nghĩa gì đáng kể.

Câu 26: Để phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ ẩn dụ, bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng ẩn dụ được sử dụng.
  • B. Hình thức thể hiện của ẩn dụ (từ ngữ, câu văn).
  • C. Vị trí của ẩn dụ trong văn bản.
  • D. Mối quan hệ tương đồng giữa đối tượng ẩn dụ và đối tượng được nói đến, tác dụng gợi hình, gợi cảm.

Câu 27: Khi tự học một tác phẩm văn học nước ngoài, việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa của tác phẩm có vai trò gì?

  • A. Không cần thiết, vì văn học là ngôn ngữ toàn cầu.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa, tư tưởng và cách diễn đạt của tác phẩm trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
  • D. Làm cho việc học văn trở nên khó khăn hơn.

Câu 28: Trong hướng dẫn tự học, việc sử dụng internet và các nguồn tài liệu trực tuyến có thể hỗ trợ như thế nào cho việc học Ngữ văn?

  • A. Cung cấp thông tin đa dạng, tài liệu tham khảo phong phú và công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả.
  • B. Không có lợi ích, vì internet chỉ gây xao nhãng.
  • C. Chỉ phù hợp với các môn khoa học khác.
  • D. Làm cho việc học văn trở nên phức tạp và mất tập trung.

Câu 29: Để nâng cao kỹ năng phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, bạn nên thực hành bằng cách nào?

  • A. Học thuộc các định nghĩa về nhân vật.
  • B. Phân tích nhiều nhân vật khác nhau trong các tác phẩm khác nhau, so sánh và rút ra nhận xét.
  • C. Chỉ đọc phần tóm tắt về nhân vật.
  • D. Xem phim chuyển thể từ tác phẩm.

Câu 30: Trong hướng dẫn tự học, việc xác định mục tiêu học tập cụ thể trước khi bắt đầu mỗi bài học có vai trò gì?

  • A. Không cần thiết, vì mục tiêu đã được giáo viên đặt ra.
  • B. Chỉ cần có mục tiêu chung cho cả năm học.
  • C. Giúp tập trung vào nội dung chính, định hướng quá trình học và đánh giá kết quả.
  • D. Làm mất thời gian và gây áp lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, việc xác định thể loại văn bản gốc trước khi phân tích tác phẩm có vai trò quan trọng như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phương pháp 'đọc tích cực' trong hướng dẫn tự học trang 35 tập 2 sách Cánh Diều Ngữ văn 11 được hiểu như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình tự học phân tích một bài thơ trữ tình, bước nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích cấu tứ của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi tự học về biện pháp tu từ so sánh, dạng bài tập nào sau đây giúp bạn vận dụng kiến thức hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong hướng dẫn tự học trang 35, việc tự đặt câu hỏi về văn bản đọc có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc xem xét hành động, lời nói và nội tâm nhân vật giúp chúng ta điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Giả sử bạn đang tự học về thể loại truyện ngắn. Hoạt động nào sau đây giúp bạn nắm vững đặc trưng thể loại này nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong hướng dẫn tự học, việc liên hệ tác phẩm văn học với bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi tự học viết bài nghị luận văn học, bước lập dàn ý chi tiết có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong hướng dẫn tự học, việc tự đánh giá kết quả học tập sau mỗi bài học có lợi ích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của ngôn ngữ trong một tác phẩm văn học, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi tự học về một tác giả văn học, việc tìm hiểu về phong cách sáng tác cá nhân của tác giả có giá trị gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong hướng dẫn tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể hỗ trợ tốt nhất cho giai đoạn nào của quá trình học tập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để hiểu rõ hơn về chủ đề của một tác phẩm tự sự, bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong hướng dẫn tự học, việc luyện tập viết văn thường xuyên có vai trò gì đối với kỹ năng cảm thụ văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi tự học, việc so sánh điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm văn học có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong hướng dẫn tự học, việc tạo ra sản phẩm học tập (ví dụ: bài thuyết trình, sơ đồ, bài viết) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để phát triển kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận, bạn nên chú trọng điều gì trong quá trình tự học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm thơ hiện đại, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ và ngôn ngữ thơ có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong hướng dẫn tự học, việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về bài học có lợi ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi tự học, nếu gặp một bài tập khó, bạn nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong hướng dẫn tự học, việc liên hệ kiến thức văn học với kinh nghiệm sống cá nhân có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ ẩn dụ, bạn cần chú ý đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi tự học một tác phẩm văn học nước ngoài, việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa của tác phẩm có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong hướng dẫn tự học, việc sử dụng internet và các nguồn tài liệu trực tuyến có thể hỗ trợ như thế nào cho việc học Ngữ văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để nâng cao kỹ năng phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, bạn nên thực hành bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong hướng dẫn tự học, việc xác định mục tiêu học tập cụ thể trước khi bắt đầu mỗi bài học có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11 (Cánh Diều, tập 2, trang 35), mục tiêu chính của việc tự học được nhấn mạnh là gì?

  • A. Hoàn thành tất cả bài tập được giao một cách nhanh nhất.
  • B. Phát triển năng lực tự chủ, tự giác và khả năng học tập suốt đời.
  • C. Thuộc lòng các kiến thức trong sách giáo khoa để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • D. Học theo nhóm để có người giải đáp mọi thắc mắc khi gặp khó khăn.

Câu 2: Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ hiệu quả của quá trình tự học?

  • A. Số lượng thời gian dành cho việc học mỗi ngày.
  • B. Sự hài lòng của giáo viên và phụ huynh về kết quả học tập.
  • C. Khả năng vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề và tình huống thực tế.
  • D. Điểm số đạt được trong các bài kiểm tra định kỳ trên lớp.

Câu 3: Trong các kỹ năng tự học môn Ngữ văn được gợi ý ở trang 35 (Cánh Diều, tập 2), kỹ năng nào giúp học sinh chủ động khám phá và mở rộng kiến thức ngoài sách giáo khoa?

  • A. Ghi nhớ và tái hiện chính xác nội dung bài học.
  • B. Làm bài tập theo mẫu và hướng dẫn của giáo viên.
  • C. Thảo luận nhóm để thống nhất ý kiến về một vấn đề.
  • D. Tìm kiếm và đọc thêm tài liệu tham khảo, sách báo, trang web liên quan đến bài học.

Câu 4: Khi gặp một văn bản mới và muốn tự học để hiểu sâu hơn, bước đầu tiên quan trọng nhất theo hướng dẫn ở trang 35 là gì?

  • A. Đọc kỹ văn bản để nắm bắt nội dung chính và các chi tiết quan trọng.
  • B. Tra cứu ngay thông tin về tác giả và hoàn cảnh ra đời của văn bản.
  • C. Tìm kiếm bài phân tích mẫu về văn bản đó để tham khảo.
  • D. Hỏi ý kiến bạn bè hoặc giáo viên về những chỗ chưa hiểu trong văn bản.

Câu 5: Phương pháp tự học nào sau đây khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời, từ đó phát triển tư duy phản biện?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm.
  • B. Sử dụng sơ đồ tư duy hoặc bản đồ khái niệm để hệ thống hóa kiến thức và đặt câu hỏi.
  • C. Chép lại bài giảng của giáo viên một cách đầy đủ và chi tiết.
  • D. Làm thật nhiều bài tập trắc nghiệm để quen dạng đề.

Câu 6: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc tự đánh giá đóng vai trò như thế nào theo hướng dẫn ở trang 35?

  • A. Chỉ cần đánh giá sau khi hoàn thành một chủ đề lớn.
  • B. Không cần thiết vì đã có giáo viên đánh giá.
  • C. Giúp nhận biết điểm mạnh, điểm yếu để điều chỉnh phương pháp và kế hoạch học tập.
  • D. Chủ yếu để so sánh kết quả học tập với bạn bè.

Câu 7: Khi tự học một tác phẩm văn học, việc phân tích bối cảnh lịch sử - xã hội có tác dụng gì trong việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp nhớ lâu hơn các sự kiện lịch sử liên quan đến tác phẩm.
  • B. Không có tác dụng nhiều, chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ và nghệ thuật.
  • C. Chỉ cần thiết đối với các tác phẩm văn học trung đại.
  • D. Làm sáng tỏ thêm về nội dung, tư tưởng và giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.

Câu 8: Kỹ năng nào sau đây giúp học sinh tự học hiệu quả hơn khi đọc các bài nghị luận văn học?

  • A. Đọc diễn cảm bài nghị luận để cảm nhận.
  • B. Phân tích cấu trúc bài viết, xác định luận điểm, luận cứ và cách lập luận.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử tác giả bài nghị luận.
  • D. So sánh bài nghị luận này với các bài nghị luận khác cùng chủ đề.

Câu 9: Trong hướng dẫn tự học, việc lập kế hoạch học tập cá nhân được xem là quan trọng vì sao?

  • A. Giúp gây ấn tượng tốt với giáo viên.
  • B. Là yêu cầu bắt buộc của chương trình học.
  • C. Giúp quản lý thời gian hiệu quả, đảm bảo tiến độ và đạt mục tiêu học tập.
  • D. Để có cái nhìn tổng quan về tất cả các môn học khác.

Câu 10: Khi tự học về một tác giả văn học, việc tìm hiểu phong cách nghệ thuật của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp nhớ tên các tác phẩm của tác giả dễ dàng hơn.
  • B. Không quan trọng bằng việc nhớ nội dung tác phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết đối với tác giả văn học hiện đại.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm và cách nhìn nhận thế giới của tác giả thể hiện trong tác phẩm.

Câu 11: Theo hướng dẫn tự học trang 35, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chủ động cao nhất của học sinh trong quá trình học tập?

  • A. Nghe giảng bài và ghi chép đầy đủ trên lớp.
  • B. Tự đặt ra câu hỏi, tìm kiếm thông tin và giải quyết vấn đề liên quan đến bài học.
  • C. Hoàn thành bài tập về nhà theo yêu cầu của giáo viên.
  • D. Tham gia các buổi học phụ đạo để củng cố kiến thức.

Câu 12: Khi tự học thơ, việc phân tích các biện pháp tu từ có vai trò gì trong việc cảm thụ tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp nhận biết và gọi tên các biện pháp tu từ.
  • B. Không quan trọng bằng việc hiểu nội dung bài thơ.
  • C. Giúp khám phá vẻ đẹp ngôn ngữ, hình ảnh và cảm xúc sâu kín mà nhà thơ gửi gắm.
  • D. Chỉ cần thiết đối với thơ hiện đại.

Câu 13: Trong tự học Ngữ văn, việc liên hệ kiến thức văn học với trải nghiệm cá nhân có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp nhớ lâu hơn các chi tiết trong tác phẩm.
  • B. Không cần thiết, văn học là thế giới riêng.
  • C. Chỉ phù hợp với một số thể loại văn học nhất định.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm và tạo sự kết nối cá nhân với văn học.

Câu 14: Kỹ năng tự học nào sau đây giúp học sinh nhận biết và phân biệt các thể loại văn học khác nhau (ví dụ: truyện ngắn, thơ, kịch)?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa về các thể loại.
  • B. Nghiên cứu đặc điểm hình thức và nội dung của từng thể loại văn học.
  • C. Đọc nhiều tác phẩm thuộc các thể loại khác nhau mà không cần phân tích.
  • D. Hỏi giáo viên về cách phân biệt các thể loại.

Câu 15: Theo hướng dẫn tự học, khi nào học sinh nên tìm đến sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc bạn bè?

  • A. Ngay khi gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học.
  • B. Chỉ khi không làm được bài tập về nhà.
  • C. Sau khi đã tự tìm tòi, nghiên cứu nhưng vẫn không giải quyết được vấn đề.
  • D. Chỉ khi gần đến kỳ thi.

Câu 16: Trong quá trình tự học, việc sử dụng công nghệ thông tin (ví dụ: internet, phần mềm học tập) mang lại lợi ích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của sách giáo khoa và giáo viên.
  • B. Chỉ giúp giải trí trong quá trình học tập.
  • C. Không cần thiết nếu đã có sách giáo khoa và tài liệu in.
  • D. Cung cấp nguồn tài liệu phong phú, đa dạng và công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả.

Câu 17: Kỹ năng tự học nào giúp học sinh tự tin trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề văn học?

  • A. Ghi nhớ các bài văn mẫu và học theo.
  • B. Phân tích vấn đề, hình thành quan điểm riêng và diễn đạt mạch lạc, có dẫn chứng.
  • C. Chỉ trình bày ý kiến khi được giáo viên yêu cầu.
  • D. Tránh đưa ra ý kiến cá nhân để không bị sai.

Câu 18: Theo hướng dẫn tự học trang 35, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường tự học lý tưởng tại nhà?

  • A. Môi trường ồn ào, náo nhiệt để tạo hứng thú học tập.
  • B. Học ở mọi nơi trong nhà, không cần không gian riêng.
  • C. Không gian yên tĩnh, đủ ánh sáng, thoáng mát và có đầy đủ đồ dùng học tập.
  • D. Học cùng với tivi hoặc các thiết bị giải trí khác.

Câu 19: Trong tự học Ngữ văn, việc đọc diễn cảm văn bản có vai trò gì?

  • A. Chỉ giúp đọc trôi chảy và đúng chính tả.
  • B. Không quan trọng bằng việc phân tích nội dung văn bản.
  • C. Chỉ cần thiết đối với các tác phẩm thơ.
  • D. Giúp cảm nhận sâu sắc hơn về âm điệu, nhịp điệu và cảm xúc của văn bản.

Câu 20: Kỹ năng tự học nào sau đây giúp học sinh tự tổng kết và hệ thống hóa kiến thức sau mỗi bài học hoặc chủ đề?

  • A. Lập sơ đồ tư duy, bảng biểu hoặc ghi chú ngắn gọn để tóm tắt kiến thức.
  • B. Chép lại toàn bộ nội dung bài học vào vở.
  • C. Làm thêm bài tập trắc nghiệm liên quan đến bài học.
  • D. Đọc lại bài học một lượt trước khi chuyển sang bài mới.

Câu 21: Theo hướng dẫn tự học, khi tự học tác phẩm truyện, việc phân tích nhân vật có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp nhớ tên và đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về chủ đề, tư tưởng và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Không quan trọng bằng việc phân tích cốt truyện.
  • D. Chỉ cần thiết đối với truyện hiện đại.

Câu 22: Trong quá trình tự học, việc tìm hiểu các bài phê bình, nghiên cứu văn học có lợi ích gì?

  • A. Thay thế việc tự đọc và phân tích tác phẩm.
  • B. Không cần thiết nếu đã hiểu tác phẩm theo ý kiến cá nhân.
  • C. Mở rộng góc nhìn, hiểu sâu hơn về các khía cạnh khác nhau của tác phẩm và tiếp cận các cách diễn giải khác nhau.
  • D. Chỉ cần thiết đối với học sinh giỏi văn.

Câu 23: Kỹ năng tự học nào giúp học sinh tự tìm ra mối liên hệ giữa các tác phẩm văn học khác nhau (ví dụ: cùng chủ đề, cùng thời kỳ)?

  • A. Học thuộc lòng tóm tắt nội dung của từng tác phẩm.
  • B. Đọc lần lượt các tác phẩm mà không cần so sánh.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về tác giả của các tác phẩm.
  • D. So sánh, đối chiếu các tác phẩm để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật, tư tưởng.

Câu 24: Theo hướng dẫn tự học, việc tự đặt mục tiêu học tập cụ thể và đo lường được có ý nghĩa gì?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần học theo cảm hứng.
  • B. Tạo động lực, giúp tập trung và theo dõi tiến độ học tập, đánh giá được sự tiến bộ.
  • C. Chỉ cần thiết đối với những học sinh yếu.
  • D. Để gây áp lực cho bản thân và học tập chăm chỉ hơn.

Câu 25: Trong tự học Ngữ văn, việc viết nhật ký đọc sách có thể giúp ích gì cho học sinh?

  • A. Chỉ giúp nhớ tên sách và tác giả đã đọc.
  • B. Không cần thiết, chỉ mất thời gian.
  • C. Ghi lại cảm xúc, suy nghĩ, ấn tượng về tác phẩm, rèn luyện khả năng diễn đạt và tư duy.
  • D. Chỉ phù hợp với những người có năng khiếu viết văn.

Câu 26: Kỹ năng tự học nào giúp học sinh tự điều chỉnh phương pháp học tập khi nhận thấy phương pháp hiện tại không hiệu quả?

  • A. Chỉ tiếp tục áp dụng phương pháp cũ vì đã quen thuộc.
  • B. Thay đổi liên tục các phương pháp học tập khác nhau.
  • C. Hỏi ý kiến giáo viên về phương pháp học phù hợp.
  • D. Tự đánh giá hiệu quả phương pháp, linh hoạt điều chỉnh hoặc thay đổi phương pháp học tập phù hợp hơn.

Câu 27: Theo hướng dẫn tự học, khi tự học về lý thuyết văn học, học sinh nên tập trung vào điều gì?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm.
  • B. Hiểu bản chất, ý nghĩa của các khái niệm và biết cách vận dụng vào phân tích, cảm thụ văn học.
  • C. Chỉ cần nắm vững các ví dụ minh họa cho từng khái niệm.
  • D. Bỏ qua phần lý thuyết và tập trung vào đọc tác phẩm.

Câu 28: Trong tự học Ngữ văn, việc tham gia các diễn đàn, câu lạc bộ văn học có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ giúp giải trí và thư giãn sau giờ học.
  • B. Không cần thiết, tự học ở nhà là đủ.
  • C. Giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ bạn bè, thầy cô và những người cùng sở thích, mở rộng kiến thức và tình yêu văn học.
  • D. Chỉ phù hợp với những học sinh hướng ngoại.

Câu 29: Kỹ năng tự học nào giúp học sinh tự đặt câu hỏi kiểm tra mức độ hiểu bài của bản thân sau khi học xong một nội dung?

  • A. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa.
  • B. Đọc lại bài học một lần nữa.
  • C. Hỏi bạn bè xem đã hiểu bài chưa.
  • D. Tự đặt câu hỏi về nội dung đã học và tự trả lời hoặc giải thích lại kiến thức đã học.

Câu 30: Theo hướng dẫn tự học trang 35, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để tự học thành công môn Ngữ văn?

  • A. Thái độ thụ động, chờ đợi sự hướng dẫn từ người khác.
  • B. Thái độ tích cực, chủ động, kiên trì, tự giác và có trách nhiệm với việc học tập.
  • C. Thái độ cạnh tranh với bạn bè để đạt kết quả cao nhất.
  • D. Thái độ lo lắng, căng thẳng để tạo động lực học tập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11 (Cánh Diều, tập 2, trang 35), mục tiêu chính của việc tự học được nhấn mạnh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo hướng dẫn tự học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ hiệu quả của quá trình tự học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các kỹ năng tự học môn Ngữ văn được gợi ý ở trang 35 (Cánh Diều, tập 2), kỹ năng nào giúp học sinh chủ động khám phá và mở rộng kiến thức ngoài sách giáo khoa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi gặp một văn bản mới và muốn tự học để hiểu sâu hơn, bước đầu tiên quan trọng nhất theo hướng dẫn ở trang 35 là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phương pháp tự học nào sau đây khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời, từ đó phát triển tư duy phản biện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc tự đánh giá đóng vai trò như thế nào theo hướng dẫn ở trang 35?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi tự học một tác phẩm văn học, việc phân tích bối cảnh lịch sử - xã hội có tác dụng gì trong việc hiểu tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Kỹ năng nào sau đây giúp học sinh tự học hiệu quả hơn khi đọc các bài nghị luận văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong hướng dẫn tự học, việc lập kế hoạch học tập cá nhân được xem là quan trọng vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi tự học về một tác giả văn học, việc tìm hiểu phong cách nghệ thuật của tác giả có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Theo hướng dẫn tự học trang 35, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chủ động cao nhất của học sinh trong quá trình học tập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi tự học thơ, việc phân tích các biện pháp tu từ có vai trò gì trong việc cảm thụ tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong tự học Ngữ văn, việc liên hệ kiến thức văn học với trải nghiệm cá nhân có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Kỹ năng tự học nào sau đây giúp học sinh nhận biết và phân biệt các thể loại văn học khác nhau (ví dụ: truyện ngắn, thơ, kịch)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Theo hướng dẫn tự học, khi nào học sinh nên tìm đến sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc bạn bè?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong quá trình tự học, việc sử dụng công nghệ thông tin (ví dụ: internet, phần mềm học tập) mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Kỹ năng tự học nào giúp học sinh tự tin trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề văn học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Theo hướng dẫn tự học trang 35, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường tự học lý tưởng tại nhà?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong tự học Ngữ văn, việc đọc diễn cảm văn bản có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Kỹ năng tự học nào sau đây giúp học sinh tự tổng kết và hệ thống hóa kiến thức sau mỗi bài học hoặc chủ đề?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Theo hướng dẫn tự học, khi tự học tác phẩm truyện, việc phân tích nhân vật có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quá trình tự học, việc tìm hiểu các bài phê bình, nghiên cứu văn học có lợi ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Kỹ năng tự học nào giúp học sinh tự tìm ra mối liên hệ giữa các tác phẩm văn học khác nhau (ví dụ: cùng chủ đề, cùng thời kỳ)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Theo hướng dẫn tự học, việc tự đặt mục tiêu học tập cụ thể và đo lường được có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong tự học Ngữ văn, việc viết nhật ký đọc sách có thể giúp ích gì cho học sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Kỹ năng tự học nào giúp học sinh tự điều chỉnh phương pháp học tập khi nhận thấy phương pháp hiện tại không hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Theo hướng dẫn tự học, khi tự học về lý thuyết văn học, học sinh nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tự học Ngữ văn, việc tham gia các diễn đàn, câu lạc bộ văn học có thể mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Kỹ năng tự học nào giúp học sinh tự đặt câu hỏi kiểm tra mức độ hiểu bài của bản thân sau khi học xong một nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo hướng dẫn tự học trang 35, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để tự học thành công môn Ngữ văn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản hướng dẫn tự học Ngữ văn 11 (Cánh Diều, tập 2, trang 35), hoạt động nào được xem là trọng tâm giúp học sinh chủ động tiếp cận và khám phá kiến thức mới?

  • A. Đọc diễn cảm văn bản theo mẫu.
  • B. Tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời liên quan đến bài học.
  • C. Ghi nhớ định nghĩa và khái niệm văn học.
  • D. Làm bài tập theo hướng dẫn của giáo viên.

Câu 2: Hướng dẫn tự học trang 35 (tập 2) có thể đề cập đến kỹ năng nào sau đây để phân tích một tác phẩm trữ tình hiện đại?

  • A. Tóm tắt cốt truyện và nhân vật.
  • B. Xác định thể loại và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Phân tích hình ảnh, nhịp điệu, và ngôn ngữ biểu cảm.
  • D. So sánh với tác phẩm văn học dân gian cùng chủ đề.

Câu 3: Giả sử trang 35 hướng dẫn tự học về bài thơ "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu tự học?

  • A. Tìm hiểu thêm về cuộc đời và sự nghiệp của Xuân Diệu.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • C. Viết đoạn văn ngắn nêu cảm nhận về bài thơ.
  • D. Chép lại toàn bộ bài thơ vào vở theo đúng chính tả.

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy trong hướng dẫn tự học Ngữ văn (trang 35) là gì?

  • A. Hệ thống hóa kiến thức và tạo liên kết giữa các ý tưởng.
  • B. Trang trí vở ghi chép cho đẹp mắt.
  • C. Thay thế việc đọc sách giáo khoa.
  • D. Kiểm tra khả năng ghi nhớ của học sinh.

Câu 5: Nếu hướng dẫn tự học trang 35 yêu cầu "phân tích giá trị nhân văn của tác phẩm", học sinh cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Các yếu tố nghệ thuật độc đáo.
  • B. Bối cảnh lịch sử - xã hội của tác phẩm.
  • C. Những thông điệp về con người và cuộc sống mà tác phẩm gửi gắm.
  • D. Tiểu sử và phong cách sáng tác của tác giả.

Câu 6: Trong hướng dẫn tự học, việc "tự đánh giá" sau mỗi bài học có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Để giáo viên nắm bắt tình hình học tập của học sinh.
  • B. Để học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh việc học.
  • C. Để so sánh kết quả học tập với các bạn trong lớp.
  • D. Để chuẩn bị cho bài kiểm tra trên lớp.

Câu 7: Hoạt động "kết nối với cuộc sống" trong hướng dẫn tự học Ngữ văn (trang 35) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp học sinh giải trí sau giờ học.
  • B. Tăng cường khả năng giao tiếp.
  • C. Minh họa các kiến thức văn học bằng hình ảnh trực quan.
  • D. Vận dụng kiến thức văn học vào việc giải quyết các vấn đề thực tế hoặc hiểu sâu hơn về cuộc sống.

Câu 8: Phương pháp tự học nào sau đây khuyến khích học sinh chủ động đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin và tự khám phá kiến thức?

  • A. Học thuộc lòng các bài giảng.
  • B. Làm bài tập theo khuôn mẫu.
  • C. Học theo dự án hoặc nghiên cứu trường hợp.
  • D. Nghe giảng và ghi chép đầy đủ.

Câu 9: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, việc sử dụng ngữ liệu đa dạng (văn bản, hình ảnh, video...) có lợi ích gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian đọc sách giáo khoa.
  • B. Tăng tính trực quan, sinh động và đa chiều cho việc học.
  • C. Giảm tải lượng kiến thức cần ghi nhớ.
  • D. Đơn giản hóa nội dung bài học.

Câu 10: Nếu trang 35 hướng dẫn về cách viết bài nghị luận văn học, bước đầu tiên quan trọng nhất học sinh cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ đề tài và lập dàn ý chi tiết.
  • B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo.
  • C. Viết mở bài thật ấn tượng.
  • D. Chọn một tác phẩm văn học yêu thích.

Câu 11: Trong quá trình tự học, khi gặp một khái niệm văn học khó hiểu, học sinh nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Bỏ qua khái niệm đó và học tiếp phần khác.
  • B. Chờ đến khi giáo viên giải thích trên lớp.
  • C. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, internet,...) để hiểu rõ.
  • D. Hỏi ngay bạn bè để có câu trả lời nhanh nhất.

Câu 12: Hướng dẫn tự học trang 35 (tập 2) có thể gợi ý học sinh sử dụng kỹ thuật nào để ghi nhớ các chi tiết quan trọng trong một tác phẩm văn học?

  • A. Chép phạt nhiều lần các chi tiết đó.
  • B. Sử dụng thẻ nhớ (flashcard) hoặc sơ đồ hình ảnh.
  • C. Đọc đi đọc lại nhiều lần một đoạn văn.
  • D. Ghi âm lại và nghe thường xuyên.

Câu 13: Để phát triển kỹ năng "phân tích so sánh" trong văn học, hướng dẫn tự học trang 35 có thể đưa ra dạng bài tập nào?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của một tác phẩm.
  • B. Phân tích một nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Nhận xét về phong cách nghệ thuật của một nhà văn.
  • D. So sánh điểm giống và khác nhau giữa hai bài thơ cùng chủ đề.

Câu 14: Trong hướng dẫn tự học, việc liên hệ kiến thức văn học với các môn học khác (Lịch sử, Địa lý,...) có tác dụng gì?

  • A. Giúp học sinh học tốt tất cả các môn.
  • B. Giảm bớt khối lượng kiến thức của môn Văn.
  • C. Mở rộng hiểu biết, thấy được sự liên kết giữa các lĩnh vực và hiểu sâu hơn về văn học.
  • D. Giúp bài văn nghị luận thêm dài và phức tạp.

Câu 15: Nếu trang 35 hướng dẫn về thể loại "truyện ngắn", hoạt động tự học nào sau đây giúp học sinh hiểu rõ đặc trưng thể loại?

  • A. Học thuộc định nghĩa về truyện ngắn.
  • B. Đọc nhiều truyện ngắn khác nhau và so sánh, phân tích cấu trúc, nhân vật, cốt truyện.
  • C. Xem phim chuyển thể từ truyện ngắn.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử các nhà văn chuyên viết truyện ngắn.

Câu 16: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, việc khuyến khích học sinh "tự đặt câu hỏi" cho văn bản đọc có ý nghĩa gì?

  • A. Thúc đẩy tư duy phản biện, khám phá sâu hơn nội dung và ý nghĩa văn bản.
  • B. Giúp học sinh nhanh chóng hoàn thành bài tập.
  • C. Thay thế việc trả lời câu hỏi của giáo viên.
  • D. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "tự học" theo hướng dẫn trang 35 (tập 2)?

  • A. Học nhóm và trao đổi bài với bạn bè.
  • B. Tham gia các lớp học phụ đạo.
  • C. Tự tìm tòi, nghiên cứu tài liệu và giải quyết vấn đề học tập.
  • D. Làm hết tất cả các bài tập trong sách giáo khoa.

Câu 18: Nếu hướng dẫn tự học trang 35 giới thiệu về một tác giả văn học, nội dung nào sau đây KHÔNG nên là trọng tâm?

  • A. Phong cách nghệ thuật độc đáo.
  • B. Những đóng góp chính cho văn học.
  • C. Bối cảnh cuộc đời và sự nghiệp có ảnh hưởng đến tác phẩm.
  • D. Số lượng tác phẩm đã xuất bản và giải thưởng đạt được.

Câu 19: Trong hướng dẫn tự học, việc sử dụng ví dụ minh họa phong phú có vai trò gì trong việc giúp học sinh hiểu bài?

  • A. Làm cho bài học trở nên dài hơn.
  • B. Giúp kiến thức trở nên cụ thể, dễ hiểu và dễ nhớ hơn.
  • C. Trang trí cho bài học thêm sinh động.
  • D. Thay thế việc giải thích bằng lời.

Câu 20: Nếu trang 35 hướng dẫn về cách đọc hiểu một bài thơ Đường luật, kỹ năng nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các bài thơ Đường luật.
  • B. Tìm hiểu về lịch sử ra đời của thơ Đường luật.
  • C. Phân tích niêm luật, vần, đối và ý tứ của từng câu, từng khổ.
  • D. So sánh thơ Đường luật với các thể thơ hiện đại.

Câu 21: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, mục tiêu cuối cùng hướng đến là gì?

  • A. Hoàn thành tốt các bài kiểm tra trên lớp.
  • B. Đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • C. Nắm vững kiến thức văn học trong sách giáo khoa.
  • D. Phát triển năng lực tự học, tự khám phá và vận dụng kiến thức vào thực tế.

Câu 22: Để rèn luyện kỹ năng "tổng hợp" kiến thức văn học, hướng dẫn tự học trang 35 có thể gợi ý hoạt động nào?

  • A. Ghi chép các ý chính của bài học.
  • B. Viết bài tiểu luận hoặc báo cáo về một chủ đề văn học tổng hợp nhiều kiến thức.
  • C. Trả lời các câu hỏi cuối bài trong sách giáo khoa.
  • D. Thuyết trình về một tác phẩm văn học.

Câu 23: Trong hướng dẫn tự học, việc sử dụng câu hỏi gợi mở, dẫn dắt có tác dụng gì?

  • A. Kích thích tư duy, gợi mở hướng tiếp cận và khám phá vấn đề.
  • B. Cung cấp sẵn câu trả lời cho học sinh.
  • C. Kiểm tra kiến thức đã học.
  • D. Thay thế lời giảng của giáo viên.

Câu 24: Nếu trang 35 hướng dẫn về "văn bản nghị luận xã hội", học sinh cần chú ý điều gì khi đọc hiểu?

  • A. Nhịp điệu và hình ảnh trong văn bản.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Các biện pháp tu từ.
  • D. Luận điểm, luận cứ và cách lập luận của tác giả.

Câu 25: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, việc khuyến khích "học tập hợp tác" (học nhóm) có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho việc tự học cá nhân.
  • B. Giúp học sinh ỷ lại vào bạn bè.
  • C. Tăng cường trao đổi, học hỏi lẫn nhau và phát triển kỹ năng giao tiếp.
  • D. Giảm bớt thời gian tự học ở nhà.

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của quá trình tự học, hướng dẫn trang 35 có thể gợi ý học sinh sử dụng hình thức nào?

  • A. Chỉ làm bài kiểm tra trên lớp.
  • B. Tự kiểm tra bằng bài tập, câu hỏi, hoặc tự đánh giá theo tiêu chí.
  • C. Hỏi ý kiến của bạn bè về sự tiến bộ của mình.
  • D. Chờ giáo viên nhận xét và đánh giá.

Câu 27: Nếu hướng dẫn tự học trang 35 đề cập đến "văn bản thông tin", mục tiêu đọc hiểu chính là gì?

  • A. Nắm bắt chính xác thông tin, dữ liệu và ý tưởng chính được trình bày.
  • B. Cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ và hình ảnh.
  • C. Phân tích giá trị nhân văn.
  • D. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 28: Trong hướng dẫn tự học, việc khuyến khích học sinh "sáng tạo" trong học văn có thể được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Chép lại các bài văn mẫu.
  • B. Học thuộc các bài thơ.
  • C. Viết tiếp câu chuyện, vẽ tranh minh họa, hoặc chuyển thể tác phẩm sang hình thức khác.
  • D. Làm bài tập theo sách hướng dẫn.

Câu 29: Nếu trang 35 hướng dẫn về cách "trình bày ý kiến cá nhân" về một vấn đề văn học, yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Ý kiến phải giống với ý kiến của số đông.
  • B. Ý kiến phải khác biệt và độc đáo nhất.
  • C. Ý kiến phải được trình bày dài dòng và phức tạp.
  • D. Ý kiến phải có căn cứ, lập luận rõ ràng và thuyết phục.

Câu 30: Hướng dẫn tự học trang 35 (tập 2) có thể nhấn mạnh vai trò của "công nghệ thông tin" trong việc học Ngữ văn như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa và giáo viên.
  • B. Hỗ trợ tìm kiếm tài liệu, mở rộng kiến thức, và tạo môi trường học tập tương tác.
  • C. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.
  • D. Giảm bớt sự cần thiết của việc đọc sách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản hướng dẫn tự học Ngữ văn 11 (Cánh Diều, tập 2, trang 35), hoạt động nào được xem là trọng tâm giúp học sinh chủ động tiếp cận và khám phá kiến thức mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hướng dẫn tự học trang 35 (tập 2) có thể đề cập đến kỹ năng nào sau đây để phân tích một tác phẩm trữ tình hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Giả sử trang 35 hướng dẫn tự học về bài thơ 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu tự học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy trong hướng dẫn tự học Ngữ văn (trang 35) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nếu hướng dẫn tự học trang 35 yêu cầu 'phân tích giá trị nhân văn của tác phẩm', học sinh cần tập trung vào khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong hướng dẫn tự học, việc 'tự đánh giá' sau mỗi bài học có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hoạt động 'kết nối với cuộc sống' trong hướng dẫn tự học Ngữ văn (trang 35) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phương pháp tự học nào sau đây khuyến khích học sinh chủ động đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin và tự khám phá kiến thức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, việc sử dụng ngữ liệu đa dạng (văn bản, hình ảnh, video...) có lợi ích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu trang 35 hướng dẫn về cách viết bài nghị luận văn học, bước đầu tiên quan trọng nhất học sinh cần thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong quá trình tự học, khi gặp một khái niệm văn học khó hiểu, học sinh nên ưu tiên hành động nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hướng dẫn tự học trang 35 (tập 2) có thể gợi ý học sinh sử dụng kỹ thuật nào để ghi nhớ các chi tiết quan trọng trong một tác phẩm văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để phát triển kỹ năng 'phân tích so sánh' trong văn học, hướng dẫn tự học trang 35 có thể đưa ra dạng bài tập nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong hướng dẫn tự học, việc liên hệ kiến thức văn học với các môn học khác (Lịch sử, Địa lý,...) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu trang 35 hướng dẫn về thể loại 'truyện ngắn', hoạt động tự học nào sau đây giúp học sinh hiểu rõ đặc trưng thể loại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, việc khuyến khích học sinh 'tự đặt câu hỏi' cho văn bản đọc có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần 'tự học' theo hướng dẫn trang 35 (tập 2)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu hướng dẫn tự học trang 35 giới thiệu về một tác giả văn học, nội dung nào sau đây KHÔNG nên là trọng tâm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong hướng dẫn tự học, việc sử dụng ví dụ minh họa phong phú có vai trò gì trong việc giúp học sinh hiểu bài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu trang 35 hướng dẫn về cách đọc hiểu một bài thơ Đường luật, kỹ năng nào sau đây cần được chú trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, mục tiêu cuối cùng hướng đến là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để rèn luyện kỹ năng 'tổng hợp' kiến thức văn học, hướng dẫn tự học trang 35 có thể gợi ý hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong hướng dẫn tự học, việc sử dụng câu hỏi gợi mở, dẫn dắt có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu trang 35 hướng dẫn về 'văn bản nghị luận xã hội', học sinh cần chú ý điều gì khi đọc hiểu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, việc khuyến khích 'học tập hợp tác' (học nhóm) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của quá trình tự học, hướng dẫn trang 35 có thể gợi ý học sinh sử dụng hình thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu hướng dẫn tự học trang 35 đề cập đến 'văn bản thông tin', mục tiêu đọc hiểu chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong hướng dẫn tự học, việc khuyến khích học sinh 'sáng tạo' trong học văn có thể được thể hiện qua hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu trang 35 hướng dẫn về cách 'trình bày ý kiến cá nhân' về một vấn đề văn học, yếu tố nào quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hướng dẫn tự học trang 35 (tập 2) có thể nhấn mạnh vai trò của 'công nghệ thông tin' trong việc học Ngữ văn như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện và miêu tả
  • D. Điểm nhìn và lời kể

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, xấu xa, bỉ ổi...”. Đoạn trích trên thể hiện điều gì trong nhận thức về con người?

  • A. Con người vốn dĩ phức tạp và khó hiểu.
  • B. Cần phải có thời gian dài để hiểu một con người.
  • C. Sự cần thiết phải thấu hiểu để đánh giá đúng bản chất con người.
  • D. Đánh giá người khác là một việc làm vô nghĩa.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người xưa đâu?”

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố “đối thoại” trong một tác phẩm truyện ngắn hiện đại.

  • A. Khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện xung đột và phát triển cốt truyện.
  • B. Tạo ra không gian nghệ thuật đa chiều và phong phú.
  • C. Thể hiện trực tiếp quan điểm và thái độ của tác giả.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin và diễn biến câu chuyện.

Câu 5: Trong bài thơ “Đây mùa thu tới” của Xuân Diệu, hình ảnh “lá vàng” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • B. Sự tàn phai, héo úa và nỗi buồn man mác
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ và tươi vui của mùa thu
  • D. Sự giàu có và sung túc của mùa màng

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ thơ mới so với thơ trung đại?

  • A. Thơ mới sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn thơ trung đại.
  • B. Ngôn ngữ thơ mới trang trọng, mang tính ước lệ cao.
  • C. Ngôn ngữ thơ mới tự do, gần gũi với đời sống, giàu tính biểu cảm cá nhân.
  • D. Thơ mới tuân thủ nghiêm ngặt các luật lệ niêm luật hơn thơ trung đại.

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố “phi logic” trong truyện ngắn hiện đại là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và bí ẩn.
  • B. Tạo ra tiếng cười trào phúng, châm biếm.
  • C. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Phản ánh hiện thực đa chiều, phức tạp hoặc thế giới nội tâm nhân vật.

Câu 8: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi mây”. Câu thơ này gợi cho bạn cảm nhận về không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, thời gian tuyến tính, trôi chảy.
  • B. Không gian rộng lớn, bao la, thời gian tuần hoàn, khép kín.
  • C. Không gian tù túng, chật hẹp, thời gian ngưng đọng.
  • D. Không gian tươi sáng, rộng mở, thời gian tươi mới, tràn đầy sức sống.

Câu 9: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Giải thích và làm rõ một vấn đề.
  • B. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • C. Phản đối, phủ nhận một ý kiến, luận điểm sai trái.
  • D. So sánh sự giống và khác nhau giữa các đối tượng.

Câu 10: Xét đoạn văn: “Văn chương có loại đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở con người”. Theo em, “loại văn chương đáng thờ” hướng đến giá trị cốt lõi nào?

  • A. Giá trị nhân văn
  • B. Giá trị thẩm mỹ
  • C. Giá trị kinh tế
  • D. Giá trị lịch sử

Câu 11: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập và mâu thuẫn
  • B. Bổ sung và hỗ trợ
  • C. Tách biệt và độc lập
  • D. Tương đồng và hòa quyện

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất/ Không có ai bè bạn nổi cùng ta”. Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của đoạn thơ.

  • A. Buồn bã, cô đơn
  • B. Tự tin, kiêu hãnh
  • C. Nhẹ nhàng, tâm tình
  • D. Giễu cợt, mỉa mai

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố “ngôn ngữ đối thoại” trong kịch là gì?

  • A. Thể hiện xung đột, tính cách nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
  • B. Miêu tả không gian, thời gian và bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.
  • D. Tạo ra yếu tố bất ngờ, hấp dẫn cho khán giả.

Câu 14: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa bút pháp lãng mạn và bút pháp hiện thực trong văn học.

  • A. Bút pháp lãng mạn chú trọng miêu tả thiên nhiên, bút pháp hiện thực tập trung vào con người.
  • B. Bút pháp lãng mạn sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, bút pháp hiện thực sử dụng ngôn ngữ giản dị.
  • C. Bút pháp lãng mạn lý tưởng hóa hiện thực, bút pháp hiện thực phản ánh chân thực cuộc sống.
  • D. Bút pháp lãng mạn thường bi quan, bút pháp hiện thực thường lạc quan.

Câu 15: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Cuộc sống tẻ nhạt, đơn điệu ở phố huyện nghèo.
  • B. Khát vọng vươn lên đổi đời của người dân nghèo.
  • C. Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối trong cuộc sống.
  • D. Thế giới khác, cuộc sống khác, niềm hy vọng mong manh về sự đổi thay.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng đàn bầu của Nguyễn Trãi như tiếng lòng dân tộc, vừa tha thiết yêu thương, vừa căm hờn quyết liệt...”. Đoạn văn sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật giá trị tiếng đàn bầu?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Chủ đề
  • C. Vần
  • D. Số câu, số chữ

Câu 18: Trong truyện Kiều, chi tiết “Kim Trọng thề nguyền dưới gốc cây thề” có ý nghĩa gì trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Mở đầu mối tình đẹp giữa Kiều và Kim Trọng, đồng thời dự báo những trắc trở.
  • B. Thể hiện sự chung thủy và lòng tin vào tình yêu của Kim Trọng.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn và nên thơ của tình yêu đôi lứa.
  • D. Khắc họa không gian vườn Thúy Viên tươi đẹp và lãng mạn.

Câu 19: Đọc câu thơ: “Một tiếng chim kêu sáng cả rừng”. Bạn hiểu như thế nào về hiệu quả thẩm mỹ của biện pháp nghệ thuật được sử dụng?

  • A. Tạo ra âm hưởng du dương, trầm bổng cho câu thơ.
  • B. Gợi tả sự tĩnh lặng, vắng vẻ của không gian rừng núi.
  • C. Phóng đại âm thanh, gợi tả sức sống mạnh mẽ, tràn ngập của tiếng chim.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.

Câu 20: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • B. Trích dẫn nguồn thông tin rõ ràng, đáng tin cậy.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian.

Câu 21: Xét bài ca dao: “Trèo lên cây bưởi hái hoa/ Bước xuống vườn cà hái nụ tầm xuân”. Bài ca dao thể hiện vẻ đẹp nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Khát vọng chinh phục thiên nhiên
  • B. Tinh thần đoàn kết, tương trợ cộng đồng
  • C. Ý chí đấu tranh chống lại áp bức bất công
  • D. Vẻ đẹp trong lao động, sự gắn bó với thiên nhiên và cuộc sống giản dị

Câu 22: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

  • A. Bi quan, chán chường trước cuộc đời hữu hạn.
  • B. Tích cực, trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc sống, sống hết mình.
  • C. Cam chịu, chấp nhận số phận an bài.
  • D. Hướng về quá khứ, luyến tiếc những điều đã qua.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

  • A. Cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • B. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • C. Bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội đương thời.
  • D. Yếu tố hiện đại, phá cách trong tác phẩm.

Câu 24: Đọc đoạn trích kịch sau: “– Tôi không cần biết! Tôi chỉ cần biết tiền đâu! – Ông… ông… đừng ép tôi quá đáng!”. Đoạn trích trên thể hiện xung đột kịch loại nào?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật
  • B. Xung đột nội tâm nhân vật
  • C. Xung đột giữa con người và hoàn cảnh
  • D. Xung đột giữa cái thiện và cái ác

Câu 25: Trong bài tùy bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình tượng Sông Đà được miêu tả chủ yếu bằng bút pháp nào?

  • A. Hiện thực và khách quan
  • B. Lãng mạn và tài hoa
  • C. Trữ tình và sâu lắng
  • D. Biểu tượng và tượng trưng

Câu 26: Mục đích của việc sử dụng yếu tố “đa thanh” trong thơ là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu, gần gũi.
  • B. Tạo ra sự đơn điệu, buồn tẻ cho bài thơ.
  • C. Tạo ra âm hưởng phong phú, nhiều cung bậc cảm xúc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.

Câu 27: Trong văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò như thế nào đối với “luận điểm”?

  • A. Luận cứ thay thế cho luận điểm.
  • B. Luận cứ làm giảm nhẹ vai trò của luận điểm.
  • C. Luận cứ mở rộng và phát triển luận điểm.
  • D. Luận cứ làm cơ sở, chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: “Con cò mày mò cò mò/ Đi ăn đêm ngủ bờ bụi rậm”. Đoạn thơ sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để miêu tả hình ảnh con cò?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Tượng thanh và tượng hình
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Phóng đại và tương phản

Câu 29: Trong thể loại truyện cổ tích, yếu tố “huyền ảo, kỳ diệu” thường có chức năng gì?

  • A. Làm tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Che đậy những mâu thuẫn xã hội.
  • C. Thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân về một cuộc sống tốt đẹp.
  • D. Tạo ra không khí vui tươi, hài hước.

Câu 30: Xét câu tục ngữ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này đề cao giá trị đạo đức nào?

  • A. Lòng biết ơn
  • B. Tính trung thực
  • C. Lòng dũng cảm
  • D. Sự khiêm tốn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, xấu xa, bỉ ổi...”. Đoạn trích trên thể hiện điều gì trong nhận thức về con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người xưa đâu?”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố “đối thoại” trong một tác phẩm truyện ngắn hiện đại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong bài thơ “Đây mùa thu tới” của Xuân Diệu, hình ảnh “lá vàng” tượng trưng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ thơ mới so với thơ trung đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố “phi logic” trong truyện ngắn hiện đại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi mây”. Câu thơ này gợi cho bạn cảm nhận về không gian và thời gian như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Xét đoạn văn: “Văn chương có loại đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở con người”. Theo em, “loại văn chương đáng thờ” hướng đến giá trị cốt lõi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất/ Không có ai bè bạn nổi cùng ta”. Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của đoạn thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố “ngôn ngữ đối thoại” trong kịch là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa bút pháp lãng mạn và bút pháp hiện thực trong văn học.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng đàn bầu của Nguyễn Trãi như tiếng lòng dân tộc, vừa tha thiết yêu thương, vừa căm hờn quyết liệt...”. Đoạn văn sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật giá trị tiếng đàn bầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong truyện Kiều, chi tiết “Kim Trọng thề nguyền dưới gốc cây thề” có ý nghĩa gì trong việc phát triển cốt truyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đọc câu thơ: “Một tiếng chim kêu sáng cả rừng”. Bạn hiểu như thế nào về hiệu quả thẩm mỹ của biện pháp nghệ thuật được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Xét bài ca dao: “Trèo lên cây bưởi hái hoa/ Bước xuống vườn cà hái nụ tầm xuân”. Bài ca dao thể hiện vẻ đẹp nào trong đời sống tinh thần của người Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đọc đoạn trích kịch sau: “– Tôi không cần biết! Tôi chỉ cần biết tiền đâu! – Ông… ông… đừng ép tôi quá đáng!”. Đoạn trích trên thể hiện xung đột kịch loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bài tùy bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình tượng Sông Đà được miêu tả chủ yếu bằng bút pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Mục đích của việc sử dụng yếu tố “đa thanh” trong thơ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò như thế nào đối với “luận điểm”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: “Con cò mày mò cò mò/ Đi ăn đêm ngủ bờ bụi rậm”. Đoạn thơ sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để miêu tả hình ảnh con cò?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong thể loại truyện cổ tích, yếu tố “huyền ảo, kỳ diệu” thường có chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Xét câu tục ngữ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này đề cao giá trị đạo đức nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện rõ ràng và thuyết phục quan điểm của người viết?

  • A. Sử dụng câu cảm thán và câu hỏi tu từ
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ
  • C. Miêu tả chi tiết và giàu hình ảnh
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn

Câu 2: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng
  • B. Nhịp điệu và vần của bài thơ
  • C. Ngôn ngữ, hình ảnh, và các biện pháp tu từ đặc sắc
  • D. Tiểu sử và quê quán của tác giả

Câu 3: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc thêm vấn đề nghị luận?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bác bỏ
  • D. Phân tích

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Mặt trời mọc rồi lặn, ngày nối tiếp đêm. Quy luật của tự nhiên tuần hoàn, không ngừng nghỉ.”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. Liệt kê
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 5: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng
  • B. Xây dựng tình huống truyện độc đáo và nhân vật sinh động
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian tuyến tính
  • D. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật

Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc xác định thể loại văn bản có vai trò gì?

  • A. Giúp biết được tên tác giả và năm sáng tác
  • B. Giúp đánh giá được độ dài của văn bản
  • C. Định hướng cách tiếp cận và giải mã nội dung, ý nghĩa văn bản
  • D. Giúp tra cứu từ điển nhanh hơn

Câu 7: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục, cần sử dụng ______ một cách hợp lý.”

  • A. ẩn dụ
  • B. so sánh
  • C. câu hỏi tu từ
  • D. lí lẽ và dẫn chứng

Câu 8: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính chính xác, khách quan, phi cảm xúc
  • B. Tính hình tượng, biểu cảm, giàu giá trị thẩm mỹ
  • C. Tính thông tin, phổ biến, dễ hiểu
  • D. Tính khuôn mẫu, hành chính, công vụ

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về bố cục của một bài văn nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Lời cảm ơn
  • D. Kết bài

Câu 10: Hình thức nào sau đây thường được sử dụng để trình bày luận điểm trong văn nghị luận?

  • A. Câu khẳng định
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 11: Đọc câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người xưa đâu?”, câu thơ thể hiện sắc thái tình cảm gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Buồn bã, hoài niệm
  • C. Tự hào, kiêu hãnh
  • D. Háo hức, mong chờ

Câu 12: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Bộc lộ cảm xúc, suy tư
  • B. Kể lại một câu chuyện
  • C. Thuyết phục người đọc về một vấn đề
  • D. Cung cấp kiến thức, thông tin về một sự vật, hiện tượng

Câu 13: Để viết một bài văn miêu tả cảnh thiên nhiên sinh động, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê
  • B. Trình bày theo trình tự thời gian
  • C. Quan sát tỉ mỉ và sử dụng giác quan để cảm nhận
  • D. Tập trung vào yếu tố con người trong cảnh vật

Câu 14: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì trong văn chương?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích
  • B. Tăng tính hình ảnh, gợi cảm và làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng
  • C. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm
  • D. Tạo sự bất ngờ, gây cười

Câu 15: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm thường tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Tình cảm cá nhân
  • C. Lịch sử và văn hóa
  • D. Các vấn đề liên quan đến đời sống con người và xã hội

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “Ta về mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người”, đây là hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 17: Khi tóm tắt văn bản tự sự, cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Giữ nguyên ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả
  • B. Nắm bắt và thể hiện được các sự kiện chính và nhân vật quan trọng
  • C. Mở rộng thêm các chi tiết và tình tiết phụ
  • D. Tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật

Câu 18: Trong bài văn nghị luận, vai trò của phần kết bài là gì?

  • A. Nêu ra vấn đề nghị luận
  • B. Trình bày các luận điểm và luận cứ
  • C. Giới thiệu chung về vấn đề
  • D. Khái quát lại vấn đề và bày tỏ thái độ, cảm xúc

Câu 19: Để đánh giá một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật
  • B. Số lượng trang và kích thước chữ
  • C. Giá bìa và số lượng tái bản
  • D. Ý kiến đánh giá của người nổi tiếng

Câu 20: Khi phân tích một nhân vật văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình và trang phục
  • B. Quê quán và gia đình
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ, và mối quan hệ với nhân vật khác
  • D. Số phận và kết cục của nhân vật

Câu 21: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để làm rõ khái niệm?

  • A. Kể chuyện
  • B. Giải thích
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 22: Đọc câu sau: “Trăng cứ tròn vành vạnh kể chi người vô tình.”, biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện sự đối lập?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tương phản

Câu 23: Khi viết văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • B. Trình bày theo cảm xúc cá nhân
  • C. Tính chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ các bước
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa phức tạp

Câu 24: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường tạo nên kịch tính và cao trào của câu chuyện?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Xung đột giữa các nhân vật hoặc các lực lượng đối lập
  • C. Sử dụng yếu tố bất ngờ ở cuối truyện
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên

Câu 25: Để viết một bài văn thuyết phục người khác đồng tình với ý kiến của mình, cần sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Lập luận bằng lí lẽ và dẫn chứng
  • B. Lập luận bằng cảm xúc cá nhân
  • C. Lập luận bằng cách kể chuyện
  • D. Lập luận bằng cách miêu tả

Câu 26: Khi đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào?

  • A. Nội dung tư tưởng và chủ đề
  • B. Cảm xúc và giọng điệu
  • C. Số câu, số chữ, niêm luật, vần điệu, đối
  • D. Hình ảnh và biện pháp tu từ

Câu 27: Trong văn bản nhật dụng, nội dung thường đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Lịch sử và văn hóa cổ đại
  • B. Tình yêu và hạnh phúc cá nhân
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Những vấn đề gần gũi, bức thiết của đời sống xã hội

Câu 28: Để viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm hiểu về tác giả
  • B. Đọc kỹ và nắm vững văn bản tác phẩm
  • C. Tham khảo các bài phê bình
  • D. Xác định bố cục bài văn phân tích

Câu 29: Khi sử dụng yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận, cần lưu ý điều gì?

  • A. Tự do bộc lộ cảm xúc một cách tùy tiện
  • B. Sử dụng cảm xúc thay thế cho lý lẽ
  • C. Cảm xúc cần chân thành, phù hợp với nội dung và mục đích nghị luận
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng yếu tố biểu cảm

Câu 30: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào chú trọng tính khách quan và xác thực của thông tin nhất?

  • A. Văn bản khoa học
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản trữ tình

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện rõ ràng và thuyết phục quan điểm của người viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc thêm vấn đề nghị luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Mặt trời mọc rồi lặn, ngày nối tiếp đêm. Quy luật của tự nhiên tuần hoàn, không ngừng nghỉ.”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc xác định thể loại văn bản có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục, cần sử dụng ______ một cách hợp lý.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về bố cục của một bài văn nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hình thức nào sau đây thường được sử dụng để trình bày luận điểm trong văn nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người xưa đâu?”, câu thơ thể hiện sắc thái tình cảm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của người viết là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để viết một bài văn miêu tả cảnh thiên nhiên sinh động, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì trong văn chương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm thường tập trung vào vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “Ta về mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người”, đây là hình thức nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi tóm tắt văn bản tự sự, cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bài văn nghị luận, vai trò của phần kết bài là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để đánh giá một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi phân tích một nhân vật văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để làm rõ khái niệm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đọc câu sau: “Trăng cứ tròn vành vạnh kể chi người vô tình.”, biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện sự đối lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi viết văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường tạo nên kịch tính và cao trào của câu chuyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để viết một bài văn thuyết phục người khác đồng tình với ý kiến của mình, cần sử dụng phương pháp lập luận nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn bản nhật dụng, nội dung thường đề cập đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi sử dụng yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận, cần lưu ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào chú trọng tính khách quan và xác thực của thông tin nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản trang 35 Tập 2 sách Cánh Diều Ngữ Văn 11, hoạt động “Đọc và tìm hiểu thêm” hướng dẫn người học tiếp cận văn bản theo thể loại nào là chính?

  • A. Trữ tình
  • B. Kịch
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 2: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tự học bài “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” của Nguyễn Huy Tưởng, thì hoạt động “Đọc và tìm hiểu thêm” sẽ tập trung khai thác yếu tố nào sau đây của thể loại kịch?

  • A. Vẻ đẹp ngôn ngữ đối thoại
  • B. Tính triết lý sâu sắc
  • C. Xung đột kịch và hành động của nhân vật
  • D. Giá trị hiện thực của tác phẩm

Câu 3: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” ở trang 35 Tập 2, nếu bài tập yêu cầu phân tích lỗi dùng từ và sửa lại câu văn: “Anh ấy đã hi sinh anh dũng cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.”, lỗi sai chủ yếu thuộc về bình diện nào của tiếng Việt?

  • A. Ngữ âm
  • B. Chính tả
  • C. Ngữ pháp
  • D. Ngữ nghĩa

Câu 4: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn viết văn bản nghị luận phân tích một tác phẩm kịch. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung phân tích trong nghị luận về kịch?

  • A. Xung đột kịch và cách giải quyết xung đột
  • B. Giá trị nghệ thuật của ngôn ngữ kịch
  • C. Ý nghĩa tư tưởng của vở kịch
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm

Câu 5: Trong phần “Nói và nghe” trang 35 Tập 2, chủ đề thảo luận có thể liên quan đến giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm kịch. Kỹ năng nghe phản hồi nào sau đây là quan trọng nhất để buổi thảo luận đạt hiệu quả?

  • A. Nghe để ghi nhớ thông tin
  • B. Nghe chủ động và tôn trọng ý kiến khác biệt
  • C. Nghe để phản bác ý kiến
  • D. Nghe một cách thụ động

Câu 6: Nếu trang 35 Tập 2 giới thiệu một đoạn trích kịch, và yêu cầu phân tích nhân vật. Phương pháp phân tích nhân vật kịch nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Phân tích tiểu sử nhân vật
  • B. Phân tích ngoại hình nhân vật
  • C. Phân tích hành động, ngôn ngữ đối thoại của nhân vật
  • D. Phân tích suy nghĩ nội tâm nhân vật (nếu có)

Câu 7: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về biện pháp tu từ có thể yêu cầu nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp ẩn dụ trong câu thơ: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Tác dụng chính của biện pháp ẩn dụ trong câu thơ này là gì?

  • A. Tăng tính nhạc cho câu thơ
  • B. Miêu tả hình ảnh con thuyền và bến sông
  • C. Nhấn mạnh sự vật, hiện tượng được nói đến
  • D. Gợi hình ảnh, cảm xúc và thể hiện ý nghĩa sâu sắc, kín đáo

Câu 8: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 yêu cầu viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra trong tác phẩm kịch. Để triển khai ý kiến về vấn đề đó, thao tác lập luận nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích và chứng minh
  • C. So sánh
  • D. Bác bỏ

Câu 9: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về một vở kịch, một bạn đưa ra nhận xét chủ quan, chưa dựa trên phân tích tác phẩm. Bạn nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để phản hồi một cách lịch sự và hiệu quả?

  • A. Im lặng và bỏ qua ý kiến đó
  • B. Phản bác gay gắt ý kiến đó
  • C. Đặt câu hỏi gợi mở để bạn tự xem xét lại ý kiến
  • D. Đồng tình một cách miễn cưỡng

Câu 10: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn đọc hiểu một trích đoạn kịch có nhiều lớp nhân vật. Chiến lược đọc hiểu nào sau đây giúp học sinh nắm bắt mối quan hệ giữa các nhân vật hiệu quả nhất?

  • A. Lập sơ đồ hóa quan hệ nhân vật
  • B. Đọc lướt toàn bộ văn bản
  • C. Chỉ tập trung vào nhân vật chính
  • D. Học thuộc lời thoại của từng nhân vật

Câu 11: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về dấu câu có thể yêu cầu sửa lỗi dùng dấu phẩy trong câu: “Vì trời mưa, đường trơn, nên em đến lớp muộn.”. Lỗi sai này liên quan đến quy tắc nào về dấu phẩy?

  • A. Dấu phẩy ngăn cách các thành phần phụ trạng ngữ
  • B. Dấu phẩy không dùng trước các quan hệ từ chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả (nên, vì…nên)
  • C. Dấu phẩy dùng để liệt kê
  • D. Dấu phẩy ngăn cách các vế câu trong câu ghép

Câu 12: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn viết bài nghị luận phân tích một nhân vật kịch. Để bài viết sâu sắc, cần kết hợp phân tích nhân vật với yếu tố nào sau đây của tác phẩm?

  • A. Tiểu sử tác giả
  • B. Bối cảnh ra đời tác phẩm
  • C. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình
  • D. Xung đột kịch và chủ đề của tác phẩm

Câu 13: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về kịch, một bạn sử dụng ngôn ngữ cơ thể không phù hợp (ví dụ: khoanh tay, nhìn đi chỗ khác). Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng gì
  • B. Giúp tăng sự tự tin
  • C. Gây mất tập trung và thể hiện sự thiếu tôn trọng
  • D. Giúp người nghe dễ hiểu hơn

Câu 14: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn phân tích một đoạn thoại kịch. Khi phân tích ngôn ngữ đối thoại của nhân vật, cần chú ý đến điều gì nhất?

  • A. Độ dài của câu thoại
  • B. Tính cách và mục đích giao tiếp của nhân vật
  • C. Số lượng từ Hán Việt trong câu thoại
  • D. Nhịp điệu của câu thoại

Câu 15: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về từ loại có thể yêu cầu xác định từ loại của từ “ước mơ” trong câu: “Ước mơ của tôi là trở thành nhà văn.”. Từ “ước mơ” trong câu này thuộc từ loại nào?

  • A. Động từ
  • B. Tính từ
  • C. Danh từ
  • D. Số từ

Câu 16: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách viết mở bài và kết bài cho bài nghị luận về kịch. Yêu cầu quan trọng nhất của một phần mở bài nghị luận là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận một cách rõ ràng và hấp dẫn
  • B. Trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà phê bình
  • C. Kể lại tóm tắt nội dung tác phẩm
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt

Câu 17: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về kịch, để đảm bảo thảo luận đi đúng hướng, vai trò của người điều phối thảo luận là gì?

  • A. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân
  • B. Hướng dẫn và duy trì mạch thảo luận, đảm bảo mọi người tham gia
  • C. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác
  • D. Ghi chép lại toàn bộ nội dung thảo luận

Câu 18: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tìm hiểu về yếu tố không gian và thời gian trong kịch. Yếu tố không gian và thời gian trong kịch có vai trò gì?

  • A. Chỉ mang tính trang trí
  • B. Không có vai trò quan trọng
  • C. Giúp phân biệt kịch với các thể loại khác
  • D. Tạo bối cảnh, góp phần thể hiện chủ đề và tính cách nhân vật

Câu 19: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về thành phần câu có thể yêu cầu xác định thành phần trạng ngữ trong câu: “Để đạt điểm cao, em cần phải cố gắng hơn nữa.”. Thành phần trạng ngữ trong câu trên bổ sung ý nghĩa gì cho câu?

  • A. Đối tượng
  • B. Thời gian
  • C. Mục đích
  • D. Nơi chốn

Câu 20: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách viết kết bài cho bài nghị luận về kịch. Phần kết bài nghị luận cần đạt được mục tiêu gì?

  • A. Mở rộng vấn đề nghị luận
  • B. Khẳng định lại vấn đề và nêu ý nghĩa, giá trị của vấn đề
  • C. Đưa ra câu hỏi mở
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính

Câu 21: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi nghe trình bày về một vở kịch, kỹ năng ghi chép có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp nắm bắt và ghi nhớ thông tin chính xác, đầy đủ
  • B. Không cần thiết vì có thể nghe lại
  • C. Chỉ dành cho những người có trí nhớ kém
  • D. Làm mất tập trung khi nghe

Câu 22: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn phân tích xung đột kịch. Xung đột kịch thường được thể hiện qua yếu tố nào trong tác phẩm?

  • A. Lời độc thoại nội tâm
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện
  • C. Hành động và lời thoại của các nhân vật đối lập
  • D. Miêu tả ngoại cảnh

Câu 23: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về liên kết câu và liên kết đoạn có thể yêu cầu nhận xét về phép liên kết trong đoạn văn. Phép liên kết chủ yếu được sử dụng trong câu văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.” là phép liên kết nào?

  • A. Phép lặp từ ngữ
  • B. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa
  • C. Phép thế
  • D. Phép liên tưởng

Câu 24: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn lập dàn ý cho bài nghị luận về kịch. Vai trò của việc lập dàn ý trước khi viết bài nghị luận là gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn
  • B. Giúp bài viết có bố cục mạch lạc, rõ ràng, tránh lan man
  • C. Giúp viết nhanh hơn
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp

Câu 25: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi nhận xét bài trình bày của bạn về kịch, cần đưa ra phản hồi theo nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lỗi sai
  • B. Phản hồi một cách chung chung, không cụ thể
  • C. Phản hồi chân thành, cụ thể, tích cực và mang tính xây dựng
  • D. So sánh với các bài trình bày khác

Câu 26: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn so sánh hai nhân vật kịch. Tiêu chí quan trọng nhất để so sánh hai nhân vật kịch là gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục
  • B. Xuất thân và hoàn cảnh gia đình
  • C. Sở thích và thói quen cá nhân
  • D. Tính cách, hành động và vai trò trong xung đột kịch

Câu 27: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về phong cách ngôn ngữ có thể yêu cầu nhận diện phong cách ngôn ngữ của một đoạn văn. Đoạn trích kịch thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 28: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách trích dẫn và chú thích trong bài nghị luận. Vì sao cần trích dẫn và chú thích khi viết bài nghị luận?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng nguồn tài liệu và tránh đạo văn
  • B. Làm cho bài viết dài hơn
  • C. Thể hiện kiến thức uyên bác
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là hình thức

Câu 29: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi tự đánh giá bài trình bày của mình về kịch, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian trình bày
  • B. Số lượng slide trình chiếu
  • C. Giọng nói hay
  • D. Nội dung trình bày có đáp ứng đúng yêu cầu và mục tiêu không

Câu 30: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tìm hiểu về giá trị nhân văn của tác phẩm kịch. Giá trị nhân văn của tác phẩm kịch được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Hình thức nghệ thuật độc đáo
  • B. Những vấn đề con người và cuộc sống được đặt ra và cách giải quyết
  • C. Bối cảnh lịch sử, xã hội
  • D. Ngôn ngữ kịch đặc sắc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản trang 35 Tập 2 sách Cánh Diều Ngữ Văn 11, hoạt động “Đọc và tìm hiểu thêm” hướng dẫn người học tiếp cận văn bản theo thể loại nào là chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tự học bài “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” của Nguyễn Huy Tưởng, thì hoạt động “Đọc và tìm hiểu thêm” sẽ tập trung khai thác yếu tố nào sau đây của thể loại kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” ở trang 35 Tập 2, nếu bài tập yêu cầu phân tích lỗi dùng từ và sửa lại câu văn: “Anh ấy đã hi sinh anh dũng cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.”, lỗi sai chủ yếu thuộc về bình diện nào của tiếng Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn viết văn bản nghị luận phân tích một tác phẩm kịch. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung phân tích trong nghị luận về kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong phần “Nói và nghe” trang 35 Tập 2, chủ đề thảo luận có thể liên quan đến giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm kịch. Kỹ năng nghe phản hồi nào sau đây là quan trọng nhất để buổi thảo luận đạt hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nếu trang 35 Tập 2 giới thiệu một đoạn trích kịch, và yêu cầu phân tích nhân vật. Phương pháp phân tích nhân vật kịch nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về biện pháp tu từ có thể yêu cầu nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp ẩn dụ trong câu thơ: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Tác dụng chính của biện pháp ẩn dụ trong câu thơ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 yêu cầu viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra trong tác phẩm kịch. Để triển khai ý kiến về vấn đề đó, thao tác lập luận nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về một vở kịch, một bạn đưa ra nhận xét chủ quan, chưa dựa trên phân tích tác phẩm. Bạn nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để phản hồi một cách lịch sự và hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn đọc hiểu một trích đoạn kịch có nhiều lớp nhân vật. Chiến lược đọc hiểu nào sau đây giúp học sinh nắm bắt mối quan hệ giữa các nhân vật hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về dấu câu có thể yêu cầu sửa lỗi dùng dấu phẩy trong câu: “Vì trời mưa, đường trơn, nên em đến lớp muộn.”. Lỗi sai này liên quan đến quy tắc nào về dấu phẩy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn viết bài nghị luận phân tích một nhân vật kịch. Để bài viết sâu sắc, cần kết hợp phân tích nhân vật với yếu tố nào sau đây của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về kịch, một bạn sử dụng ngôn ngữ cơ thể không phù hợp (ví dụ: khoanh tay, nhìn đi chỗ khác). Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn phân tích một đoạn thoại kịch. Khi phân tích ngôn ngữ đối thoại của nhân vật, cần chú ý đến điều gì nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về từ loại có thể yêu cầu xác định từ loại của từ “ước mơ” trong câu: “Ước mơ của tôi là trở thành nhà văn.”. Từ “ước mơ” trong câu này thuộc từ loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách viết mở bài và kết bài cho bài nghị luận về kịch. Yêu cầu quan trọng nhất của một phần mở bài nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về kịch, để đảm bảo thảo luận đi đúng hướng, vai trò của người điều phối thảo luận là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tìm hiểu về yếu tố không gian và thời gian trong kịch. Yếu tố không gian và thời gian trong kịch có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về thành phần câu có thể yêu cầu xác định thành phần trạng ngữ trong câu: “Để đạt điểm cao, em cần phải cố gắng hơn nữa.”. Thành phần trạng ngữ trong câu trên bổ sung ý nghĩa gì cho câu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách viết kết bài cho bài nghị luận về kịch. Phần kết bài nghị luận cần đạt được mục tiêu gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi nghe trình bày về một vở kịch, kỹ năng ghi chép có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn phân tích xung đột kịch. Xung đột kịch thường được thể hiện qua yếu tố nào trong tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập v??? liên kết câu và liên kết đoạn có thể yêu cầu nhận xét về phép liên kết trong đoạn văn. Phép liên kết chủ yếu được sử dụng trong câu văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.” là phép liên kết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn lập dàn ý cho bài nghị luận về kịch. Vai trò của việc lập dàn ý trước khi viết bài nghị luận là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi nhận xét bài trình bày của bạn về kịch, cần đưa ra phản hồi theo nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn so sánh hai nhân vật kịch. Tiêu chí quan trọng nhất để so sánh hai nhân vật kịch là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về phong cách ngôn ngữ có thể yêu cầu nhận diện phong cách ngôn ngữ của một đoạn văn. Đoạn trích kịch thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách trích dẫn và chú thích trong bài nghị luận. Vì sao cần trích dẫn và chú thích khi viết bài nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi tự đánh giá bài trình bày của mình về kịch, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tìm hiểu về giá trị nhân văn của tác phẩm kịch. Giá trị nhân văn của tác phẩm kịch được thể hiện qua yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Hướng dẫn tự học” trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều tập 2 trang 35 nhấn mạnh vai trò chủ động của học sinh trong quá trình nào?

  • A. Tiếp thu kiến thức một cách thụ động từ giáo viên.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm văn học.
  • C. Chỉ làm bài tập theo mẫu có sẵn trong sách.
  • D. Tự khám phá, tìm tòi và xây dựng kiến thức cho bản thân.

Câu 2: Theo “Hướng dẫn tự học” trang 35, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để học tốt môn Ngữ văn?

  • A. Ghi nhớ chính xác các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Tốc độ đọc nhanh và khả năng đọc lướt.
  • C. Tư duy phản biện và khả năng phân tích văn bản.
  • D. Khả năng viết chữ đẹp và trình bày bài sạch sẽ.

Câu 3: “Hướng dẫn tự học” trang 35 khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp nào để tiếp cận một tác phẩm văn học mới?

  • A. Đọc tóm tắt nội dung và học thuộc các ý chính.
  • B. Đọc kỹ văn bản, tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời.
  • C. Chờ đợi giáo viên giảng giải chi tiết trên lớp.
  • D. Tham khảo ngay bài phân tích mẫu trên mạng.

Câu 4: Trong “Hướng dẫn tự học” trang 35, việc tự đặt câu hỏi về văn bản đọc có mục đích chính là gì?

  • A. Kích thích sự tò mò và chủ động khám phá văn bản.
  • B. Để gây khó khăn cho bản thân trong quá trình đọc.
  • C. Để kiểm tra xem văn bản có dễ hiểu hay không.
  • D. Để giáo viên đánh giá cao sự chăm chỉ của học sinh.

Câu 5: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đề cập đến việc sử dụng loại công cụ hỗ trợ học tập nào để nâng cao hiệu quả tự học?

  • A. Các phần mềm luyện chữ đẹp trên máy tính.
  • B. Các trò chơi điện tử giải trí sau giờ học.
  • C. Từ điển, sách tham khảo, và các nguồn tài liệu trực tuyến.
  • D. Mạng xã hội để trao đổi bài tập với bạn bè.

Câu 6: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đưa ra một bài tập phân tích so sánh hai tác phẩm, kỹ năng tư duy bậc cao nào sẽ được phát triển chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Phân tích, so sánh và tổng hợp thông tin.
  • C. Nhận biết và liệt kê các chi tiết.
  • D. Tuân thủ theo hướng dẫn mẫu có sẵn.

Câu 7: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể khuyến khích học sinh tự đánh giá quá trình học tập của mình bằng cách nào?

  • A. Chỉ dựa vào điểm số do giáo viên chấm.
  • B. So sánh kết quả của mình với bạn bè.
  • C. Chỉ tập trung vào những lỗi sai được chỉ ra.
  • D. Nhìn lại mục tiêu học tập, tự kiểm tra và rút kinh nghiệm.

Câu 8: Giả sử “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc lập kế hoạch học tập cá nhân, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kế hoạch phải được giáo viên phê duyệt.
  • B. Kế hoạch phải giống với kế hoạch của bạn giỏi nhất lớp.
  • C. Kế hoạch phải phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.
  • D. Kế hoạch càng chi tiết và phức tạp càng tốt.

Câu 9: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa việc tự học và học trên lớp?

  • A. Tự học thay thế hoàn toàn cho việc học trên lớp.
  • B. Tự học bổ trợ và củng cố kiến thức học trên lớp.
  • C. Học trên lớp là quan trọng nhất, tự học không cần thiết.
  • D. Tự học chỉ dành cho học sinh yếu kém.

Câu 10: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 hướng dẫn cách đọc hiểu một bài thơ, bước đầu tiên nên là gì?

  • A. Đọc toàn bộ bài thơ để nắm bắt cảm xúc và ý chính.
  • B. Tìm hiểu ngay về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Tra cứu từ điển tất cả các từ ngữ khó trong bài.
  • D. Học thuộc lòng bài thơ trước khi phân tích.

Câu 11: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đưa ra lời khuyên nào về việc xử lý những khó khăn gặp phải trong quá trình tự học?

  • A. Bỏ qua và chuyển sang nội dung khác dễ hơn.
  • B. Chép lại lời giải của bạn bè hoặc trên mạng.
  • C. Kiên trì tìm tòi, hỏi thầy cô hoặc bạn bè khi cần thiết.
  • D. Dừng lại hoàn toàn việc tự học và chờ đợi sự giúp đỡ.

Câu 12: Trong bối cảnh tự học Ngữ văn 11, “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc thêm các loại văn bản nào?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và sách bài tập.
  • B. Chỉ đọc truyện tranh và báo giải trí.
  • C. Chỉ đọc các bài văn mẫu để học theo.
  • D. Đa dạng các thể loại văn học, báo chí, và tài liệu tham khảo.

Câu 13: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đề xuất phương pháp ghi chép nào hiệu quả cho việc học Ngữ văn?

  • A. Ghi chép lại toàn bộ nội dung sách giáo khoa.
  • B. Ghi chép ý chính, sơ đồ tư duy, và những suy nghĩ cá nhân.
  • C. Chỉ gạch chân hoặc highlight trong sách giáo khoa.
  • D. Không cần ghi chép, chỉ cần đọc và nhớ.

Câu 14: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc luyện viết văn, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ viết theo văn mẫu có sẵn trên mạng.
  • B. Viết càng dài càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • C. Thực hành viết thường xuyên, đa dạng thể loại và xin góp ý.
  • D. Chỉ luyện viết khi có bài kiểm tra hoặc bài thi.

Câu 15: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể giúp học sinh phát triển phẩm chất tự giác và kỷ luật như thế nào?

  • A. Bằng cách tạo ra áp lực học tập lớn.
  • B. Bằng cách so sánh với thành tích của bạn bè.
  • C. Bằng cách giao nhiều bài tập về nhà.
  • D. Bằng cách khuyến khích tự lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch.

Câu 16: Trong “Hướng dẫn tự học” trang 35, việc tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác của một tác phẩm văn học có vai trò gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề về tác phẩm.
  • B. Giúp hiểu sâu hơn về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Để trả lời các câu hỏi phụ về tác giả trong bài kiểm tra.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

Câu 17: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể khuyến khích học sinh vận dụng kiến thức Ngữ văn vào thực tế cuộc sống như thế nào?

  • A. Chỉ học để thi đạt điểm cao.
  • B. Chỉ áp dụng kiến thức vào các bài tập trong sách.
  • C. Liên hệ kiến thức văn học với các vấn đề xã hội, đạo đức, và thẩm mỹ.
  • D. Không cần thiết phải liên hệ với thực tế cuộc sống.

Câu 18: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc học nhóm, nguyên tắc quan trọng nhất để học nhóm hiệu quả là gì?

  • A. Mỗi thành viên đều tích cực tham gia và đóng góp ý kiến.
  • B. Học nhóm chỉ nên có bạn bè thân thiết.
  • C. Học nhóm càng đông người càng tốt.
  • D. Học nhóm chỉ để chia sẻ đáp án bài tập.

Câu 19: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp và trình bày ý kiến như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc viết bài văn hoàn chỉnh.
  • B. Khuyến khích thảo luận, tranh biện và chia sẻ ý kiến cá nhân.
  • C. Chỉ học cách trả lời câu hỏi của giáo viên.
  • D. Không chú trọng đến kỹ năng giao tiếp và trình bày.

Câu 20: Trong quá trình tự học Ngữ văn 11 theo “Hướng dẫn tự học” trang 35, học sinh nên ưu tiên điều gì khi lựa chọn tài liệu tham khảo?

  • A. Tài liệu càng dày và nhiều thông tin càng tốt.
  • B. Tài liệu có hình thức đẹp mắt và giá rẻ.
  • C. Tài liệu có nguồn gốc rõ ràng, uy tín và phù hợp với trình độ.
  • D. Tài liệu được nhiều bạn bè sử dụng.

Câu 21: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đề cập đến việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) như một công cụ hỗ trợ tự học Ngữ văn như thế nào?

  • A. Để trang trí vở ghi chép thêm đẹp mắt.
  • B. Để sao chép lại nội dung sách giáo khoa một cách máy móc.
  • C. Để thay thế cho việc đọc và phân tích văn bản.
  • D. Để hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ và liên kết các ý tưởng.

Câu 22: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 khuyến khích học sinh tự tìm hiểu về các trào lưu văn học, mục đích chính là gì?

  • A. Để khoe khoang kiến thức với bạn bè.
  • B. Để hiểu rõ hơn bối cảnh văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến tác phẩm.
  • C. Để học thuộc tên các trào lưu văn học.
  • D. Để gây ấn tượng với giáo viên.

Câu 23: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể giúp học sinh vượt qua tâm lý e ngại, thiếu tự tin khi phát biểu ý kiến trong môn Ngữ văn như thế nào?

  • A. Bằng cách yêu cầu học sinh chỉ viết bài kiểm tra.
  • B. Bằng cách tạo ra môi trường học tập cạnh tranh.
  • C. Bằng cách khuyến khích sự chủ động, chấp nhận sai sót và học hỏi từ sai sót.
  • D. Bằng cách chỉ khen ngợi những học sinh giỏi.

Câu 24: Trong “Hướng dẫn tự học” trang 35, việc liên hệ tác phẩm văn học với kinh nghiệm cá nhân có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?

  • A. Giúp tạo sự kết nối cảm xúc và hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm.
  • B. Để áp đặt quan điểm cá nhân lên tác phẩm.
  • C. Không có ý nghĩa gì, cần đọc hiểu khách quan.
  • D. Chỉ làm mất thời gian và phân tán sự tập trung.

Câu 25: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp nào để ghi nhớ các kiến thức văn học một cách hiệu quả?

  • A. Học thuộc lòng một cách máy móc và lặp đi lặp lại.
  • B. Ôn tập thường xuyên, liên hệ kiến thức, và sử dụng hình ảnh, sơ đồ.
  • C. Chỉ học trước ngày kiểm tra hoặc bài thi.
  • D. Không cần ghi nhớ, chỉ cần hiểu nội dung.

Câu 26: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc đọc diễn cảm một tác phẩm văn học, mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với bạn bè và giáo viên.
  • B. Để luyện giọng đọc hay và truyền cảm.
  • C. Để cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp ngôn ngữ và nội dung tác phẩm.
  • D. Để chuẩn bị cho các cuộc thi đọc diễn cảm.

Câu 27: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo trong môn Ngữ văn như thế nào?

  • A. Bằng cách yêu cầu học sinh sao chép các bài văn mẫu.
  • B. Bằng cách giới hạn học sinh trong khuôn khổ kiến thức sách giáo khoa.
  • C. Bằng cách chỉ đánh giá cao những bài viết theo lối cũ.
  • D. Bằng cách khuyến khích tư duy độc đáo, diễn đạt cá tính và thử nghiệm các hình thức văn chương.

Câu 28: Trong “Hướng dẫn tự học” trang 35, việc thảo luận về các giá trị nhân văn trong tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để tìm ra thông điệp đạo đức đơn giản.
  • B. Để bồi dưỡng tâm hồn, nhận thức về con người và cuộc sống.
  • C. Để đánh giá xem tác phẩm có giá trị hay không.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế, chỉ là lý thuyết suông.

Câu 29: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đưa ra lời khuyên nào về việc sử dụng thời gian tự học môn Ngữ văn một cách hiệu quả?

  • A. Học liên tục trong thời gian dài để tập trung.
  • B. Học dồn vào cuối tuần hoặc trước ngày kiểm tra.
  • C. Phân bổ thời gian hợp lý, kết hợp học và nghỉ ngơi, tạo thói quen học tập đều đặn.
  • D. Không cần lên kế hoạch, học tùy hứng.

Câu 30: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc sử dụng internet cho tự học Ngữ văn, học sinh cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Chọn lọc thông tin, kiểm tra độ tin cậy của nguồn và sử dụng internet có mục đích.
  • B. Sử dụng internet càng nhiều càng tốt để tìm kiếm tài liệu.
  • C. Chỉ sử dụng internet để giải trí sau giờ học.
  • D. Không nên sử dụng internet cho việc học Ngữ văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: “Hướng dẫn tự học” trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều tập 2 trang 35 nhấn mạnh vai trò chủ động của học sinh trong quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo “Hướng dẫn tự học” trang 35, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để học tốt môn Ngữ văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: “Hướng dẫn tự học” trang 35 khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp nào để tiếp cận một tác phẩm văn học mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong “Hướng dẫn tự học” trang 35, việc tự đặt câu hỏi về văn bản đọc có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đề cập đến việc sử dụng loại công cụ hỗ trợ học tập nào để nâng cao hiệu quả tự học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đưa ra một bài tập phân tích so sánh hai tác phẩm, kỹ năng tư duy bậc cao nào sẽ được phát triển chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể khuyến khích học sinh tự đánh giá quá trình học tập của mình bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả sử “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc lập kế hoạch học tập cá nhân, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa việc tự học và học trên lớp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 hướng dẫn cách đọc hiểu một bài thơ, bước đầu tiên nên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đưa ra lời khuyên nào về việc xử lý những khó khăn gặp phải trong quá trình tự học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh tự học Ngữ văn 11, “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc thêm các loại văn bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đề xuất phương pháp ghi chép nào hiệu quả cho việc học Ngữ văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc luyện viết văn, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể giúp học sinh phát triển phẩm chất tự giác và kỷ luật như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong “Hướng dẫn tự học” trang 35, việc tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác của một tác phẩm văn học có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể khuyến khích học sinh vận dụng kiến thức Ngữ văn vào thực tế cuộc sống như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc học nhóm, nguyên tắc quan trọng nhất để học nhóm hiệu quả là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp và trình bày ý kiến như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình tự học Ngữ văn 11 theo “Hướng dẫn tự học” trang 35, học sinh nên ưu tiên điều gì khi lựa chọn tài liệu tham khảo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đề cập đến việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) như một công cụ hỗ trợ tự học Ngữ văn như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 khuyến khích học sinh tự tìm hiểu về các trào lưu văn học, mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể giúp học sinh vượt qua tâm lý e ngại, thiếu tự tin khi phát biểu ý kiến trong môn Ngữ văn như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong “Hướng dẫn tự học” trang 35, việc liên hệ tác phẩm văn học với kinh nghiệm cá nhân có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp nào để ghi nhớ các kiến thức văn học một cách hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc đọc diễn cảm một tác phẩm văn học, mục đích chính của hoạt động này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo trong môn Ngữ văn như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong “Hướng dẫn tự học” trang 35, việc thảo luận về các giá trị nhân văn trong tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: “Hướng dẫn tự học” trang 35 có thể đưa ra lời khuyên nào về việc sử dụng thời gian tự học môn Ngữ văn một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu “Hướng dẫn tự học” trang 35 đề cập đến việc sử dụng internet cho tự học Ngữ văn, học sinh cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

Xem kết quả