Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 11 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
- B. Hệ thống luận cứ xác đáng, logic và bằng chứng thuyết phục
- C. Trình bày vấn đề một cách cảm xúc, gây xúc động mạnh
- D. Đưa ra nhiều thông tin mới lạ, gây tò mò
Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ hận chưa thể xả thịt lột da, ăn gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng cam lòng.” (Hịch tướng sĩ - Trần Quốc Tuấn). Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tình cảm của nhân vật ‘ta’?
- A. Sự lo lắng, sợ hãi trước sức mạnh của kẻ thù
- B. Nỗi buồn bã, thất vọng về tình hình đất nước
- C. Lòng yêu nước nồng nàn, căm thù giặc sâu sắc và ý chí quyết chiến
- D. Sự mệt mỏi, chán chường vì chiến tranh kéo dài
Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về bến đậu, bóng trăng tròn.” (Ca dao)?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Tượng trưng
Câu 4: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, phong tục tập quán hoặc các sự vật, sự việc trong đời sống?
- A. Truyện cười
- B. Truyện cổ tích
- C. Vè
- D. Tục ngữ
Câu 5: Xét về cấu trúc, một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật chuẩn mực có bao nhiêu câu và mỗi câu có bao nhiêu chữ?
- A. 6 câu, 7 chữ
- B. 8 câu, 6 chữ
- C. 8 câu, 7 chữ
- D. 7 câu, 8 chữ
Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử và văn hóa nơi câu chuyện diễn ra?
- A. Yếu tố không gian và thời gian nghệ thuật
- B. Ngôn ngữ nhân vật
- C. Cốt truyện và tình huống truyện
- D. Điểm nhìn trần thuật
Câu 7: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, bài nghiên cứu, báo cáo khoa học?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 8: Đọc câu sau: “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương.” (Ca dao). Hình ảnh “cành trúc la đà”, “tiếng chuông Thiên Mụ” gợi lên cảm nhận chung về điều gì?
- A. Sự náo nhiệt, ồn ào của cuộc sống
- B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên
- C. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng và đậm chất thơ của làng quê Việt Nam
- D. Nỗi buồn bã, cô đơn của con người
Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây cần thực hiện đầu tiên để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và đạt hiệu quả?
- A. Xác định rõ vấn đề nghị luận và lập dàn ý chi tiết
- B. Tìm kiếm và thu thập tài liệu, dẫn chứng liên quan
- C. Viết mở bài và kết bài ấn tượng
- D. Lựa chọn phong cách ngôn ngữ phù hợp
Câu 10: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm, tạo nên bước ngoặt hoặc làm thay đổi diễn biến câu chuyện?
- A. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
- B. Chi tiết bất ngờ, độc đáo (chi tiết đắt)
- C. Chi tiết về thời gian, địa điểm diễn ra câu chuyện
- D. Chi tiết lặp lại nhiều lần trong truyện
Câu 11: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản nhật dụng (ví dụ: bản tin, quảng cáo, thông báo) là gì?
- A. Biểu cảm
- B. Miêu tả
- C. Tự sự
- D. Thuyết minh
Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim hót trên cành/ Ta là một đóa hoa thơm ngát/ Ta là giọt sương long lanh/ Ta là tất cả mùa xuân của đất nước.” (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự hòa nhập và khát vọng cống hiến của cái ‘tôi’?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Điệp ngữ và liệt kê
- D. Hoán dụ
Câu 13: Trong các thao tác lập luận nghị luận, thao tác nào được sử dụng để làm rõ nghĩa của một khái niệm, giúp người đọc hiểu đúng và thống nhất về vấn đề đang bàn luận?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Bình luận
- D. Bác bỏ
Câu 14: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng hình thức đối thoại hoặc độc thoại để thể hiện xung đột kịch tính và tính cách nhân vật một cách trực tiếp?
- A. Truyện thơ
- B. Tiểu thuyết
- C. Kịch
- D. Tùy bút
Câu 15: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được thông tin chính xác và đầy đủ?
- A. Xác định mục đích đọc và cấu trúc văn bản
- B. Đọc lướt để tìm từ khóa
- C. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ
- D. So sánh với các văn bản khác cùng chủ đề
Câu 16: Trong quá trình tiếp nhận văn học, yếu tố nào thuộc về ‘chủ thể tiếp nhận’ (người đọc, người nghe) có ảnh hưởng lớn đến cách hiểu và cảm thụ tác phẩm?
- A. Thể loại văn học
- B. Tác giả và hoàn cảnh sáng tác
- C. Nội dung và hình thức tác phẩm
- D. Vốn sống, kinh nghiệm cá nhân và trình độ văn hóa
Câu 17: Trong các loại văn bản, văn bản nào sau đây thường sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt (tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh) để phản ánh đa dạng các khía cạnh của đời sống?
- A. Văn bản hành chính
- B. Văn bản nghệ thuật
- C. Văn bản khoa học
- D. Văn bản nhật dụng
Câu 18: Đọc câu tục ngữ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này chủ yếu khuyên dạy con người về phẩm chất đạo đức nào?
- A. Siêng năng, cần cù
- B. Trung thực, thật thà
- C. Biết ơn, trân trọng
- D. Tiết kiệm, giản dị
Câu 19: Khi viết một bài văn thuyết minh về một đối tượng (ví dụ: một danh lam thắng cảnh), yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động?
- A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê chính xác
- B. Trình bày thông tin một cách khách quan, khoa học
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
- D. Kết hợp miêu tả, kể chuyện và sử dụng các biện pháp tu từ
Câu 20: Trong thơ trữ tình, ‘nhân vật trữ tình’ thường là hình ảnh đại diện cho ai?
- A. Một nhân vật cụ thể, có tên tuổi, lai lịch rõ ràng
- B. Tác giả hoặc tiếng nói tình cảm, cảm xúc của tác giả
- C. Một người kể chuyện khách quan, đứng ngoài câu chuyện
- D. Một hình tượng ước lệ, tượng trưng cho một nhóm người
Câu 21: Đọc đoạn văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi. Câu hát căng buồm với gió khơi.” (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Trong đoạn thơ, hình ảnh “sóng đã cài then đêm sập cửa” sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi tả điều gì?
- A. Nhân hóa, gợi tả sự vận động của vũ trụ như một ngôi nhà lớn, khép lại ngày và mở ra đêm
- B. So sánh, gợi tả sự tương phản giữa ngày và đêm trên biển
- C. Ẩn dụ, gợi tả sự bí ẩn, nguy hiểm của biển đêm
- D. Hoán dụ, gợi tả sự chuyển giao thời gian từ chiều sang tối
Câu 22: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ để đảm bảo tính chính xác và khách quan?
- A. Sử dụng ngôn ngữ cá nhân, sáng tạo
- B. Trung thành với nội dung chính và mạch lạc của văn bản gốc
- C. Thêm vào những chi tiết, bình luận cá nhân để làm rõ ý
- D. Tập trung vào những chi tiết gây ấn tượng mạnh nhất
Câu 23: Trong các yếu tố của ngôn ngữ, yếu tố nào mang tính trừu tượng cao nhất và thể hiện rõ nhất khả năng tư duy của con người?
- A. Âm vị
- B. Hình vị
- C. Ngữ nghĩa
- D. Ngữ pháp
Câu 24: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung phản ánh hiện thực đời sống xã hội một cách rộng lớn, đa dạng với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp?
- A. Tiểu thuyết
- B. Truyện ngắn
- C. Bút ký
- D. Tùy bút
Câu 25: Khi phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong một đoạn văn, cần chú ý đến điều gì đầu tiên?
- A. Liệt kê tên các biện pháp tu từ
- B. Giải thích khái niệm của biện pháp tu từ
- C. Tìm ra số lượng biện pháp tu từ
- D. Xác định biện pháp tu từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh nào và nhằm mục đích biểu đạt gì
Câu 26: Trong văn nghị luận, ‘luận điểm’ được hiểu là gì?
- A. Ý kiến cá nhân về một vấn đề
- B. Ý kiến, quan điểm cơ bản, bao trùm mà người viết muốn trình bày và chứng minh
- C. Lời giải thích chi tiết cho một vấn đề
- D. Dẫn chứng cụ thể để minh họa cho một ý kiến
Câu 27: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, giữa bạn bè, người thân, đồng nghiệp?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 28: Đọc câu ca dao: “Chiều chiều ra đứng ngõ sau, Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”. Câu ca dao thể hiện tình cảm gì?
- A. Niềm vui sum họp gia đình
- B. Nỗi nhớ mong người yêu
- C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết
- D. Sự cô đơn, lạc lõng nơi đất khách
Câu 29: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người đọc?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt
- B. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, có xung đột và diễn biến bất ngờ
- C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ về không gian, thời gian
- D. Sử dụng giọng văn trang trọng, nghiêm túc
Câu 30: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sự việc, con người có thật, mang tính chất lịch sử và văn hóa?
- A. Ngâm khúc
- B. Hát nói
- C. Truyện Nôm
- D. Ký sự