Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan thông qua lời kể của người kể chuyện hoặc nhân vật, thường có cốt truyện, nhân vật và bối cảnh?
- A. Trữ tình
- B. Tự sự
- C. Kịch
- D. Nghị luận
Câu 2: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các bài thơ trữ tình, tập trung thể hiện cảm xúc, tâm trạng của người viết?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của một vấn đề?
- A. Luận điểm và luận cứ
- B. Yếu tố miêu tả
- C. Yếu tố biểu cảm
- D. Cốt truyện hấp dẫn
Câu 5: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, hành chính, công vụ, đòi hỏi tính chính xác, khách quan và trang trọng?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học và hành chính
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 6: Đọc đoạn trích sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.” (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên?
- A. So sánh và ẩn dụ
- B. Hoán dụ và nhân hóa
- C. So sánh và nhân hóa
- D. Ẩn dụ và hoán dụ
Câu 7: Trong văn bản, yếu tố nào giúp tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các câu, các đoạn văn, đảm bảo tính thống nhất về nội dung và chủ đề?
- A. Từ ngữ
- B. Ngữ pháp
- C. Hình ảnh
- D. Mạch lạc và liên kết
Câu 8: Thao tác lập luận nào được sử dụng khi người viết đưa ra các dẫn chứng cụ thể, số liệu, sự kiện để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Phân tích
- D. Bình luận
Câu 9: Kiểu câu nào được sử dụng để diễn tả một nhận định, thông báo hoặc trần thuật về một sự việc, hiện tượng?
- A. Câu nghi vấn
- B. Câu trần thuật
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 10: Từ loại nào thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng hoặc hành động?
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Đại từ
Câu 11: Thành phần nào trong câu thường đóng vai trò chủ thể của hành động hoặc trạng thái được diễn đạt trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa mà tác phẩm được sáng tác?
- A. Ngôn ngữ
- B. Bối cảnh sáng tác
- C. Nhân vật
- D. Cốt truyện
Câu 13: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, người viết cần sử dụng hệ thống luận điểm, luận cứ và thao tác lập luận nào sau đây?
- A. Miêu tả và biểu cảm
- B. Tự sự và miêu tả
- C. Biểu cảm và giải thích
- D. Lập luận chặt chẽ và dẫn chứng xác thực
Câu 14: Đọc câu sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ hiền, như vợ, như người yêu dấu.” (Việt Bắc - Tố Hữu). Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng cường cảm xúc?
- A. So sánh và điệp từ
- B. Ẩn dụ và hoán dụ
- C. Nhân hóa và ẩn dụ
- D. Hoán dụ và điệp từ
Câu 15: Trong thể loại truyện ngắn, yếu tố nào thường được tập trung khai thác sâu sắc, thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?
- A. Cốt truyện phức tạp
- B. Nhân vật điển hình
- C. Bối cảnh rộng lớn
- D. Sự kiện lịch sử
Câu 16: Văn bản nhật dụng là loại văn bản tập trung phản ánh những vấn đề nào trong đời sống xã hội?
- A. Vấn đề lịch sử
- B. Vấn đề khoa học
- C. Vấn đề thời sự, xã hội
- D. Vấn đề văn hóa truyền thống
Câu 17: Để phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong một đoạn văn, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Số lượng từ và độ dài câu
- B. Loại từ và cấu trúc ngữ pháp
- C. Âm điệu và nhịp điệu của từ
- D. Tính biểu cảm, gợi hình và sắc thái nghĩa của từ
Câu 18: Trong hoạt động đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin chính, ý tưởng cơ bản của văn bản?
- A. Đọc diễn cảm
- B. Đọc lướt và xác định từ khóa
- C. Đọc chi tiết từng câu
- D. Học thuộc lòng văn bản
Câu 19: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người đọc?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
- B. Cấu trúc câu phức tạp
- C. Chi tiết sinh động và giàu cảm xúc
- D. Luận điểm rõ ràng, mạch lạc
Câu 20: Thể loại kịch khác biệt với các thể loại văn học khác ở đặc điểm nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
- B. Miêu tả thế giới nội tâm nhân vật
- C. Tập trung vào yếu tố trữ tình
- D. Tính chất sân khấu và đối thoại
Câu 21: Trong quá trình tạo lập văn bản, giai đoạn nào giúp người viết hoàn thiện và chỉnh sửa các lỗi về nội dung, hình thức?
- A. Rà soát và chỉnh sửa
- B. Tìm ý và lập dàn ý
- C. Viết bản nháp
- D. Công bố văn bản
Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, chúng ta cần tập trung vào những tiêu chí nào?
- A. Độ dài và số lượng nhân vật
- B. Nội dung, nghệ thuật và giá trị tư tưởng
- C. Bối cảnh sáng tác và thể loại
- D. Ngôn ngữ và phong cách tác giả
Câu 23: Đọc câu sau: “Thuyền ta lái gió với buồm trăng, lướt giữa mây cao với biển bằng.” (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Câu thơ gợi tả vẻ đẹp nào của thiên nhiên và con người?
- A. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi
- B. Vẻ đẹp hoang sơ, kỳ vĩ
- C. Vẻ đẹp tráng lệ, lãng mạn
- D. Vẻ đẹp u buồn, tĩnh lặng
Câu 24: Trong văn nghị luận xã hội, vấn đề nào thường được bàn luận và phân tích?
- A. Vấn đề về lịch sử dân tộc
- B. Vấn đề về khoa học kỹ thuật
- C. Vấn đề về văn hóa nghệ thuật
- D. Vấn đề về đạo đức, lối sống, quan hệ xã hội
Câu 25: Để tóm tắt một văn bản tự sự, chúng ta cần tập trung vào việc lược bỏ yếu tố nào và giữ lại yếu tố nào?
- A. Lược bỏ chi tiết phụ, giữ lại sự kiện chính và nhân vật trung tâm
- B. Lược bỏ nhân vật phụ, giữ lại chi tiết miêu tả
- C. Lược bỏ yếu tố miêu tả, giữ lại yếu tố biểu cảm
- D. Lược bỏ lời thoại, giữ lại lời người kể chuyện
Câu 26: Biện pháp tu từ nào sử dụng hình ảnh, sự vật cụ thể để diễn tả một ý niệm trừu tượng, sâu xa?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 27: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, số câu và số chữ trong mỗi câu được quy định như thế nào?
- A. 6 câu, 8 chữ
- B. 8 câu, 6 chữ
- C. 8 câu, 7 chữ
- D. 7 câu, 8 chữ
Câu 28: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật hướng đến mục đích chính là gì?
- A. Truyền đạt thông tin chính xác
- B. Giải thích vấn đề khoa học
- C. Giao tiếp hàng ngày
- D. Gây ấn tượng thẩm mỹ và biểu đạt cảm xúc
Câu 29: Để viết một bài văn thuyết minh về một đối tượng, chúng ta cần sử dụng phương pháp nào là chủ yếu?
- A. Phương pháp giới thiệu, phân tích, chứng minh
- B. Phương pháp miêu tả, biểu cảm
- C. Phương pháp tự sự, hồi tưởng
- D. Phương pháp nghị luận, phê phán
Câu 30: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ đề và cảm hứng chủ đạo giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?
- A. Bố cục bài thơ
- B. Ý nghĩa và giá trị của bài thơ
- C. Thể loại bài thơ
- D. Tác giả bài thơ