Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong đoạn trích:
"Hỡi đồng bào cả nước,
Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta một lần nữa. Không! Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
Câu 2: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, hình ảnh "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm" thể hiện điều gì?
- A. Sự khắc nghiệt của chiến tranh biên giới
- B. Nỗi nhớ nhà da diết của người lính
- C. Vẻ đẹp hào hoa, lãng tử của người lính Tây Tiến
- D. Sự kết hợp giữa tinh thần chiến đấu và vẻ đẹp tâm hồn lãng mạn của người lính
Câu 3: Đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn so với tiểu thuyết là gì?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
- B. Cốt truyện đơn tuyến, dung lượng ngắn gọn
- C. Không gian và thời gian nghệ thuật rộng lớn
- D. Khả năng phản ánh hiện thực đời sống rộng lớn và đa dạng
Câu 4: Trong câu thơ "Thuyền ta lái gió với buồm trăng", biện pháp tu từ nào được sử dụng?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự?
- A. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện trong câu chuyện
- B. Luôn đồng nhất với quan điểm của tác giả
- C. Dẫn dắt câu chuyện, thể hiện quan điểm và cảm xúc, tạo điểm nhìn nghệ thuật
- D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố hình thức của tác phẩm
Câu 6: Trong đoạn văn nghị luận, thao tác lập luận giải thích thường được sử dụng để làm gì?
- A. Đưa ra bằng chứng để chứng minh luận điểm
- B. Làm rõ vấn đề, khái niệm, nguyên nhân, ý nghĩa của luận điểm
- C. Phản bác lại ý kiến trái chiều
- D. Mở rộng và nâng cao vấn đề
Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính của đoạn thơ:
"Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta."
- A. Tình yêu quê hương đất nước
- B. Khát vọng hòa nhập cộng đồng
- C. Nỗi cô đơn, lạc lõng
- D. Sự khẳng định cá nhân, cái tôi duy nhất
Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ tượng trưng?
- A. Liệt kê
- B. So sánh
- C. Tượng trưng, biểu tượng
- D. Nói quá
Câu 9: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan?
- A. Sử dụng dẫn chứng xác thực, nguồn tin đáng tin cậy
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc
- C. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng
- D. Sử dụng biện pháp tu từ đa dạng
Câu 10: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ: "Để đạt điểm cao trong kỳ thi, học sinh cần chăm chỉ học tập."
- A. học sinh
- B. Để đạt điểm cao trong kỳ thi
- C. cần chăm chỉ học tập
- D. trong kỳ thi
Câu 11: Trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử, cảnh "gió theo lối gió, mây đường mây" gợi cảm xúc gì?
- A. Vẻ đẹp thanh bình, êm ả của thôn Vĩ Dạ
- B. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
- C. Cảm giác chia lìa, xa cách, cô đơn
- D. Niềm vui sum họp, đoàn tụ
Câu 12: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?
- A. Trình bày thông tin một cách khách quan, chính xác
- B. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của người viết
- C. Đưa ra lý lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc
- D. Tái hiện sinh động hình ảnh, sự vật, con người, không gian, thời gian
Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?
- A. Cốt truyện và nhân vật
- B. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc
- C. Bối cảnh xã hội và lịch sử
- D. Thông điệp và ý nghĩa triết lý
Câu 14: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?
- A. Làm rõ các khía cạnh của vấn đề
- B. Đưa ra dẫn chứng thuyết phục
- C. Phủ nhận ý kiến trái chiều, khẳng định tính đúng đắn của luận điểm
- D. Mở rộng vấn đề, gợi mở hướng suy nghĩ mới
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính của đoạn văn:
"Mùa xuân là mùa của sự sống. Cây cối đâm chồi nảy lộc, chim muông hót vang, muôn hoa đua nở. Tất cả tạo nên một bức tranh tươi đẹp, tràn đầy sức sống."
- A. Miêu tả
- B. Tự sự
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 16: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo
- B. Là hành động gây rối, phá phách của Chí Phèo
- C. Thể hiện sự bất mãn với cuộc đời
- D. Tiếng kêu cứu của một con người bị tha hóa, muốn được giao tiếp với xã hội
Câu 17: Đặc điểm của ngôn ngữ thơ Đường luật là gì?
- A. Tự do, phóng khoáng, không theo quy tắc
- B. Giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày
- C. Hàm súc, cô đọng, giàu hình ảnh và biểu cảm, tuân thủ niêm luật
- D. Trực tiếp, rõ ràng, ít sử dụng biện pháp tu từ
Câu 18: Trong câu: "Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn đến trường đúng giờ.", quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Quan hệ tương phản
- C. Quan hệ điều kiện - kết quả
- D. Quan hệ tăng tiến
Câu 19: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Tính chính xác, rõ ràng, dễ hiểu
- B. Tính hấp dẫn, sinh động
- C. Tính biểu cảm, gợi cảm xúc
- D. Tính cá nhân, độc đáo
Câu 20: Trong truyện cổ tích, yếu tố hoang đường, kỳ ảo thường có vai trò gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phi logic, thiếu thực tế
- B. Che đậy những mâu thuẫn xã hội
- C. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người, tăng tính hấp dẫn
- D. Giảm giá trị hiện thực của câu chuyện
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định giọng điệu chủ đạo của đoạn thơ:
"Ôi quê hương nếu ai không nhớ
Sẽ không lớn nổi thành người"
- A. Hào hùng, mạnh mẽ
- B. Thiết tha, sâu lắng
- C. Trang trọng, nghiêm túc
- D. Hài hước, vui tươi
Câu 22: Trong văn nghị luận xã hội, vai trò của việc nêu vấn đề là gì?
- A. Đưa ra giải pháp cho vấn đề
- B. Chứng minh tính đúng đắn của vấn đề
- C. Phân tích các khía cạnh của vấn đề
- D. Xác định đối tượng nghị luận, thu hút sự chú ý của người đọc
Câu 23: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề?
- A. Nói quá
- B. Ẩn dụ
- C. Nói giảm, nói tránh
- D. Hoán dụ
Câu 24: Trong câu: "Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.", quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
- A. Quan hệ điều kiện - kết quả
- B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- C. Quan hệ tương phản
- D. Quan hệ tăng tiến
Câu 25: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
- B. Cốt truyện hấp dẫn, tình huống độc đáo, nhân vật sinh động
- C. Thể hiện quan điểm cá nhân sâu sắc
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ nghệ thuật được thể hiện qua yếu tố nào là chủ yếu:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
- A. Tính thông tin
- B. Tính khách quan
- C. Tính logic
- D. Tính hình tượng và biểu cảm
Câu 27: Trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm nhân sinh như thế nào?
- A. Bi quan, chán chường trước cuộc đời
- B. Thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống
- C. Tích cực, yêu đời, sống hết mình
- D. Tránh né, xa lánh cuộc sống
Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội và lịch sử của tác phẩm?
- A. Ngôn ngữ và giọng điệu của tác phẩm
- B. Bối cảnh ra đời và hoàn cảnh lịch sử, xã hội
- C. Cấu trúc và hình thức nghệ thuật của tác phẩm
- D. Tiểu sử và phong cách của tác giả
Câu 29: Trong văn bản nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng, phức tạp
- B. Giảm tính biểu cảm của văn bản
- C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết
- D. Tạo sự mạch lạc, logic, chặt chẽ cho văn bản
Câu 30: Đọc câu sau và xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói: "Bạn có khỏe không?"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu cầu khiến
- C. Câu nghi vấn
- D. Câu cảm thán