Trắc nghiệm Ôn tập học kì 2 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Góp phần xây dựng Tổ quốc giàu sang.”
(Trích “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” - Phạm Tiến Duật)
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 2: Trong bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật, hình ảnh “xe không kính” mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sự thiếu thốn về vật chất trong chiến tranh
- B. Hiện thực khốc liệt của chiến tranh
- C. Tinh thần lạc quan, dũng cảm, bất chấp khó khăn của người lính
- D. Sự tàn phá của chiến tranh đối với cơ sở vật chất
Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
“Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử
1. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân theo quy định của pháp luật.
2. Mọi công dân đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử và đủ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân.
(Trích Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam)
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 4: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa gì đối với Chí Phèo?
- A. Thể hiện sự quan tâm của Thị Nở đối với Chí Phèo
- B. Gợi lại phần lương thiện trong con người Chí Phèo, khơi dậy khát vọng sống lương thiện
- C. Giúp Chí Phèo hồi phục sức khỏe sau cơn say
- D. Biểu tượng cho cuộc sống gia đình hạnh phúc mà Chí Phèo mong muốn
Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Hộ trong truyện ngắn “Đời thừa” của Nam Cao?
- A. Một người chồng vô trách nhiệm, ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân
- B. Một nhà văn tài năng nhưng bất hạnh trong cuộc sống gia đình
- C. Một người trí thức nghèo khổ, luôn đấu tranh cho lý tưởng sống cao đẹp
- D. Một người trí thức nghèo, có khát vọng nhưng bị cuộc sống mưu sinh làm tha hóa
Câu 6: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (trích “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng), bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu bắt nguồn từ đâu?
- A. Sự ghen ghét, đố kỵ của những kẻ tiểu nhân
- B. Sự bất tài, vô dụng của những người thợ
- C. Sự xa rời thực tế, không hiểu được lợi ích và nguyện vọng của nhân dân
- D. Do bối cảnh xã hội loạn lạc, nhiều biến động
Câu 7: Đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn là gì?
- A. Dung lượng ngắn gọn, tập trung khắc họa một hoặc một vài khía cạnh của đời sống
- B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn
- C. Chú trọng miêu tả thiên nhiên, cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ
- D. Thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tạo hấp dẫn
Câu 8: Trong bài “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh mùa thu được miêu tả theo cảm hứng chủ đạo nào?
- A. Cảm hứng lãng mạn, bay bổng
- B. Cảm hứng hào hùng, tráng lệ
- C. Cảm hứng tĩnh lặng, vắng vẻ, buồn man mác
- D. Cảm hứng vui tươi, rộn ràng, tràn đầy sức sống
Câu 9: Chức năng chính của văn nghị luận là gì?
- A. Miêu tả, tái hiện lại hiện thực cuộc sống một cách sinh động
- B. Bày tỏ tư tưởng, quan điểm, thuyết phục người đọc, người nghe về một vấn đề
- C. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc
- D. Thể hiện cảm xúc, tình cảm của người viết một cách trực tiếp
Câu 10: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc
- B. Dẫn dắt câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
- C. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, chặt chẽ, xác thực
- D. Trình bày vấn đề một cách mới lạ, độc đáo
Câu 11: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc chủ đạo nào?
- A. Buồn bã, cô đơn, trống trải
- B. Vui tươi, phấn khởi, yêu đời
- C. Hào hùng, mạnh mẽ, lạc quan
- D. Nhớ nhung, da diết, luyến tiếc
Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật Vũ Nương và Trương Sinh trong “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ, đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Vũ Nương?
- A. Tính cách ghen tuông, độc đoán của Trương Sinh
- B. Sự hiểu lầm, thiếu tin tưởng giữa hai vợ chồng
- C. Lời nói vô tình của đứa con trẻ
- D. Chế độ phong kiến bất công, trọng nam khinh nữ
Câu 13: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa gì?
- A. Biểu tượng của sự nghèo đói, lạc hậu ở phố huyện
- B. Biểu tượng của một thế giới khác, khát vọng đổi thay cuộc sống
- C. Biểu tượng của thời gian trôi đi buồn tẻ, chậm chạp
- D. Biểu tượng của sự chia ly, mất mát
Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?
- A. Cốt truyện và nhân vật
- B. Ngôn ngữ và giọng điệu
- C. Không gian và thời gian nghệ thuật
- D. Biện pháp tu từ và hình ảnh thơ
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết thể thơ được sử dụng:
“Lưng trần đội nắng cháy da người
Bán mặt cho đất, bán lưng cho trời
Cơm ăn vội bữa, lưng quần đẫm mồ hôi
Mà sao tiếng hát vẫn vang lưng đồi.”
- A. Lục bát
- B. Thất ngôn tứ tuyệt
- C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
- D. Song thất lục bát
Câu 16: Trong văn bản nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì?
- A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận
- B. Khái quát nội dung chính của bài viết
- C. Chứng minh cho luận điểm, làm cho luận điểm có sức thuyết phục
- D. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
Câu 17: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản khoa học là gì?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Thuyết minh
Câu 18: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:
“Để đạt được ước mơ, chúng ta cần phải nỗ lực hết mình.”
- A. Để đạt được ước mơ
- B. chúng ta
- C. cần phải nỗ lực
- D. hết mình
Câu 19: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào dựa trên cơ sở tương đồng về ý nghĩa?
- A. So sánh và nhân hóa
- B. Ẩn dụ và hoán dụ
- C. Nói quá và nói giảm
- D. Điệp ngữ và liệt kê
Câu 20: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, bố cục chung thường gồm mấy phần?
- A. 2 phần
- B. 4 phần
- C. 3 phần
- D. 5 phần
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính:
“Hà Nội mùa thu, cây cơm nguội vàng, cây bàng lá đỏ. Nằm giữa đám cây xanh ấy, nổi lên những ngôi nhà kiến trúc Pháp cổ kính. Mùa thu Hà Nội đẹp và nên thơ đến lạ.”
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Nghị luận
- D. Biểu cảm
Câu 22: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện ở cuối truyện có ý nghĩa gì?
- A. Biểu tượng của sự đói nghèo, khổ cực
- B. Biểu tượng của hy vọng mong manh
- C. Biểu tượng của cách mạng, niềm tin vào tương lai tươi sáng
- D. Biểu tượng của tình yêu thương gia đình
Câu 23: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
- B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp
- C. Bày tỏ cảm xúc chân thành, sâu sắc
- D. Cốt truyện lôi cuốn, tình huống truyện độc đáo, nhân vật sinh động
Câu 24: Đọc câu sau và xác định kiểu câu xét theo mục đích nói:
“Bạn có khỏe không?”
- A. Câu nghi vấn
- B. Câu cầu khiến
- C. Câu cảm thán
- D. Câu trần thuật
Câu 25: Trong các tác phẩm đã học ở chương trình Ngữ văn 11, tác phẩm nào thuộc thể loại tùy bút?
- A. Chí Phèo (Nam Cao)
- B. Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (Nguyễn Huy Tưởng)
- C. Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường)
- D. Tràng giang (Huy Cận)
Câu 26: Biện pháp tu từ “nói quá” còn được gọi bằng tên nào khác?
- A. Nói giảm
- B. Phóng đại
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 27: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, câu thơ “Gió theo lối gió, mây đường mây” gợi cảm giác gì?
- A. Gần gũi, thân mật
- B. Hòa hợp, thống nhất
- C. Tự do, phóng khoáng
- D. Chia lìa, xa cách
Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận về một đoạn thơ, cần tập trung phân tích những yếu tố nào?
- A. Hình ảnh thơ, ngôn ngữ thơ, biện pháp tu từ, cảm xúc, tư tưởng
- B. Cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian
- C. Bố cục, luận điểm, luận cứ, dẫn chứng
- D. Phong cách ngôn ngữ, phương thức biểu đạt, thể loại
Câu 29: Trong các phong cách ngôn ngữ sau, phong cách nào thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày?
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 30: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp:
“Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế, kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn.”
- A. Lỗi dùng từ không phù hợp
- B. Lỗi lặp từ
- C. Lỗi thiếu chủ ngữ
- D. Câu không mắc lỗi ngữ pháp