Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả đã sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?
- A. Nhấn mạnh tính phức tạp và khó nắm bắt của hệ thống pháp luật.
- B. Khẳng định luật pháp là yếu tố sống còn, không thể thiếu cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
- C. Gợi ý rằng luật pháp nên được điều chỉnh linh hoạt như thời tiết.
- D. Thể hiện sự phụ thuộc của con người vào luật pháp, giống như phụ thuộc vào thiên nhiên.
Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp?
- A. Tự sự (kể chuyện) để minh họa sự cần thiết của luật pháp.
- B. Miêu tả để khắc họa những hậu quả tiêu cực khi thiếu luật pháp.
- C. Nghị luận (lập luận, giải thích, chứng minh) để thuyết phục về vai trò của luật pháp.
- D. Biểu cảm để thể hiện thái độ yêu ghét đối với các vấn đề pháp luật.
Câu 3: Trong văn bản, tác giả đưa ra nhiều ví dụ về tai nạn giao thông và tai nạn lao động. Những ví dụ này có vai trò gì trong việc triển khai luận điểm chính?
- A. Làm phong phú thêm nội dung thông tin của văn bản.
- B. Giúp người đọc dễ hình dung về cuộc sống thường ngày.
- C. Thay thế cho việc lập luận logic và chặt chẽ.
- D. Chứng minh một cách sinh động và cụ thể hậu quả của việc coi thường pháp luật.
Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được tổ chức theo bố cục nào là chủ yếu?
- A. Diễn dịch (từ luận điểm chung đến các luận điểm, dẫn chứng cụ thể).
- B. Quy nạp (từ các dẫn chứng cụ thể đến luận điểm chung).
- C. Song hành (trình bày các khía cạnh khác nhau của vấn đề một cách tương đương).
- D. Hỗn hợp (kết hợp nhiều kiểu bố cục khác nhau một cách phức tạp).
Câu 5: Trong tiểu mục về tai nạn giao thông, tác giả viết: “Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào”. Câu văn này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Sự khách quan trong việc đánh giá tình hình giao thông.
- B. Mong muốn cung cấp số liệu thống kê chính xác.
- C. Thái độ đau xót, phẫn nộ trước thực trạng đáng báo động về tai nạn giao thông.
- D. Ý định so sánh số liệu tai nạn giao thông giữa các địa phương.
Câu 6: Nếu “phải coi luật pháp như khí trời để thở” được xem là một thông điệp, thì thông điệp ấy hướng đến đối tượng chủ yếu nào trong xã hội?
- A. Chỉ những người có hành vi vi phạm pháp luật.
- B. Tất cả mọi người trong xã hội, không phân biệt địa vị, lứa tuổi.
- C. Những nhà hoạch định chính sách và cơ quan thực thi pháp luật.
- D. Thế hệ trẻ, những chủ nhân tương lai của đất nước.
Câu 7: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Pháp luật không chỉ là công cụ quản lý nhà nước mà còn là phương tiện bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi người dân”. Ý kiến này nhấn mạnh khía cạnh nào của pháp luật?
- A. Tính cưỡng chế và răn đe của pháp luật.
- B. Tính quyền lực tuyệt đối của nhà nước trong quản lý xã hội.
- C. Tính phức tạp và khó tiếp cận của hệ thống pháp luật.
- D. Tính công bằng, dân chủ và bảo vệ quyền con người của pháp luật.
Câu 8: Nếu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được dùng làm tài liệu tuyên truyền, thì mục đích tuyên truyền chính sẽ là gì?
- A. Thông báo về những thay đổi mới trong hệ thống pháp luật.
- B. Kêu gọi mọi người tham gia đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.
- C. Nâng cao ý thức pháp luật và tinh thần thượng tôn pháp luật trong cộng đồng.
- D. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật Việt Nam.
Câu 9: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “thói hư tật xấu” của người Việt liên quan đến pháp luật. “Thói hư tật xấu” đó được thể hiện cụ thể qua chi tiết nào?
- A. Ý thức chấp hành pháp luật còn kém, coi thường các quy định.
- B. Thói quen đổ lỗi cho hoàn cảnh khi vi phạm pháp luật.
- C. Sự thiếu hiểu biết về các quy định pháp luật hiện hành.
- D. Tâm lý ngại va chạm và không muốn tố giác tội phạm.
Câu 10: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của văn bản thông tin?
- A. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung tính.
- B. Chú trọng xây dựng hình tượng nghệ thuật và biểu đạt cảm xúc.
- C. Cung cấp thông tin chính xác, có dẫn chứng, số liệu.
- D. Mục đích chính là truyền đạt tri thức, thông tin về một vấn đề.
Câu 11: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như: “Vậy mà… sao chúng ta vẫn thờ ơ?”. Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi và đưa ra giải pháp.
- B. Làm cho văn bản trở nên gần gũi, thân mật hơn.
- C. Thể hiện sự hoài nghi của tác giả về khả năng thay đổi ý thức của người dân.
- D. Gợi sự suy ngẫm, thức tỉnh ý thức trách nhiệm của người đọc về vấn đề pháp luật.
Câu 12: Nếu bạn muốn tóm tắt ngắn gọn nhất thông điệp của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ chọn câu nào?
- A. Pháp luật là công cụ để nhà nước quản lý xã hội một cách hiệu quả.
- B. Người dân cần hiểu rõ luật pháp để bảo vệ quyền lợi của bản thân.
- C. Hãy nâng cao ý thức pháp luật, coi trọng và tuân thủ pháp luật như điều kiện sống còn.
- D. Pháp luật Việt Nam cần được cải cách để đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội.
Câu 13: Trong văn bản, tác giả so sánh việc “thờ ơ với pháp luật” với việc “thờ ơ với…”. Từ còn thiếu trong phép so sánh này là gì?
- A. Tiền bạc.
- B. Danh vọng.
- C. Quyền lực.
- D. Sự sống.
Câu 14: Theo tác giả, nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng coi thường pháp luật ở một bộ phận người Việt là gì?
- A. Hệ thống pháp luật còn nhiều bất cập, chồng chéo.
- B. Ý thức pháp luật của người dân còn yếu kém, chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của pháp luật.
- C. Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật chưa hiệu quả.
- D. Chế tài xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật còn chưa đủ nghiêm khắc.
Câu 15: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xếp vào loại văn bản nghị luận xã hội không?
- A. Có, vì văn bản bàn về một vấn đề xã hội và sử dụng phương thức nghị luận.
- B. Không, vì văn bản chủ yếu cung cấp thông tin, không mang tính nghị luận.
- C. Có, nhưng chỉ là một phần nhỏ, văn bản chủ yếu thuộc thể loại khác.
- D. Không, vì văn bản không đề xuất giải pháp cho vấn đề xã hội.
Câu 16: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê về tai nạn. Việc sử dụng số liệu này nhằm mục đích gì trong lập luận?
- A. Làm cho văn bản trở nên khoa học và chuyên môn hơn.
- B. Thay thế cho việc phân tích và lý giải nguyên nhân vấn đề.
- C. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho các luận điểm.
- D. Giúp người đọc dễ dàng so sánh tình hình tai nạn giữa các năm.
Câu 17: Nếu bạn là người biên tập cho cuốn sách “Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu”, bạn đánh giá văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có phù hợp với chủ đề chung của cuốn sách không?
- A. Rất phù hợp, vì văn bản chỉ ra một “thói hư tật xấu” cần khắc phục của người Việt.
- B. Không phù hợp, vì văn bản chỉ tập trung vào vấn đề pháp luật, không liên quan đến phẩm chất.
- C. Tương đối phù hợp, nhưng văn bản còn thiếu sự phân tích sâu sắc về phẩm chất người Việt.
- D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm các văn bản khác trong cuốn sách để so sánh.
Câu 18: “Thượng tôn pháp luật” là một cụm từ được nhắc đến nhiều trong văn bản. Theo bạn, “thượng tôn pháp luật” có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng pháp luật để đạt được vị trí cao trong xã hội.
- B. Tôn trọng và tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối, đặt pháp luật lên trên hết.
- C. Nghiên cứu và tìm hiểu sâu về hệ thống pháp luật.
- D. Phê phán và sửa đổi những điều luật không còn phù hợp.
Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?
- A. Hài hước, dí dỏm.
- B. Trữ tình, nhẹ nhàng.
- C. Nghiêm túc, thẳng thắn, có tính thuyết phục và kêu gọi.
- D. Thản nhiên, khách quan, chỉ đưa ra thông tin.
Câu 20: Bạn có đồng ý với quan điểm “phải coi luật pháp như khí trời để thở” được nêu trong văn bản không? Vì sao?
- A. Đồng ý, vì pháp luật thực sự cần thiết và quan trọng như không khí đối với cuộc sống.
- B. Không đồng ý, vì pháp luật chỉ là một công cụ quản lý, không thể so sánh với khí trời.
- C. Chưa chắc chắn, cần xem xét thêm nhiều khía cạnh khác của vấn đề pháp luật.
- D. Vừa đồng ý vừa không đồng ý, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Câu 21: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề pháp luật được đề cập trong văn bản, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?
- A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
- B. Tiểu thuyết, truyện ngắn hoặc phim ảnh về đề tài pháp luật.
- C. Sách, báo, tạp chí chuyên ngành luật, trang web của cơ quan nhà nước về pháp luật.
- D. Ý kiến cá nhân của bạn bè, người thân hoặc những người không chuyên về luật.
Câu 22: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cuốn sách “Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu”. Theo bạn, mục đích chính của cuốn sách này là gì?
- A. Giới thiệu lịch sử và văn hóa truyền thống của người Việt.
- B. Phân tích, đánh giá những phẩm chất tốt đẹp và thói hư tật xấu của người Việt.
- C. So sánh phẩm chất của người Việt với các dân tộc khác trên thế giới.
- D. Đề xuất các giải pháp để phát huy phẩm chất và hạn chế thói hư tật xấu.
Câu 23: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết một bài văn nghị luận ngắn để tiếp nối ý tưởng của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ chọn đề tài nào?
- A. Phân tích vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam qua các tác phẩm văn học.
- B. So sánh sự khác biệt giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật các nước trên thế giới.
- C. Vai trò của pháp luật trong việc xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại.
- D. Những kỷ niệm đáng nhớ về thời học sinh và mái trường.
Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp liệt kê khi trình bày về hậu quả của việc coi thường pháp luật. Biện pháp liệt kê này có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
- B. Thay thế cho việc giải thích chi tiết từng hậu quả.
- C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các thông tin quan trọng.
- D. Thể hiện sự đầy đủ, toàn diện của vấn đề và gây ấn tượng mạnh mẽ.
Câu 25: Xét về mặt thể loại, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” gần gũi nhất với thể loại nào trong các thể loại sau?
- A. Truyện ngắn.
- B. Thơ trữ tình.
- C. Báo chính luận/xã luận.
- D. Văn bản hướng dẫn.
Câu 26: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn rút ra bài học gì cho bản thân về ý thức công dân và trách nhiệm với xã hội?
- A. Cần phải phê phán những hành vi vi phạm pháp luật của người khác.
- B. Cần phải nâng cao ý thức pháp luật, tuân thủ pháp luật và sống có trách nhiệm với xã hội.
- C. Cần phải học thuộc lòng các điều luật để tránh vi phạm pháp luật.
- D. Cần phải tìm hiểu kỹ về lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật.
Câu 27: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “văn hóa giao thông”. Theo bạn, “văn hóa giao thông” thể hiện điều gì?
- A. Ý thức chấp hành luật lệ, hành vi ứng xử văn minh và tôn trọng lẫn nhau khi tham gia giao thông.
- B. Số lượng phương tiện giao thông cá nhân đang lưu hành trên đường phố.
- C. Mức độ hiện đại và phát triển của hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông.
- D. Tần suất các vụ tai nạn giao thông xảy ra trên địa bàn.
Câu 28: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của văn bản?
- A. Văn bản cung cấp nhiều thông tin và số liệu thống kê về tai nạn.
- B. Văn bản có giọng văn hùng hồn, mạnh mẽ và lôi cuốn.
- C. Văn bản giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của pháp luật và ý thức tuân thủ pháp luật.
- D. Văn bản có bố cục chặt chẽ, lập luận logic và sắc bén.
Câu 29: Trong văn bản, tác giả sử dụng hình ảnh “khí trời” để so sánh với “luật pháp”. Theo bạn, hình ảnh “khí trời” gợi cho người đọc những liên tưởng gì?
- A. Sự tự do, phóng khoáng và không bị ràng buộc.
- B. Sự trong lành, tinh khiết và tốt đẹp của cuộc sống.
- C. Sức mạnh to lớn và khó kiểm soát của thiên nhiên.
- D. Sự thiết yếu, phổ biến, không thể thiếu và luôn hiện hữu trong cuộc sống.
Câu 30: Nếu bỏ qua nhan đề gốc, bạn có thể đề xuất một nhan đề khác phù hợp với nội dung văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” không? Hãy đề xuất và giải thích ngắn gọn.
- A. “Luật pháp và cuộc sống”: Nhan đề này trực tiếp thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa pháp luật và đời sống con người.
- B. “Xã hội và pháp luật”: Nhan đề này nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc duy trì trật tự xã hội.
- C. “Ý thức pháp luật – nền tảng văn minh”: Nhan đề này tập trung vào yếu tố ý thức và mục tiêu xây dựng xã hội văn minh.
- D. “Sức mạnh của pháp luật”: Nhan đề này ca ngợi vai trò và quyền lực của pháp luật trong xã hội.