15+ Đề Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung về khái niệm luật pháp.
  • C. Nhấn mạnh tính phổ biến và tất yếu của luật pháp trong xã hội.
  • D. Khẳng định luật pháp là yếu tố sống còn, không thể thiếu cho sự tồn tại và phát triển của con người và xã hội, tương tự như khí trời.

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tường trình
  • B. Văn bản nghị luận thông tin
  • C. Văn bản thuyết minh
  • D. Văn bản nhật dụng

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm nổi bật tầm quan trọng của việc tuân thủ luật pháp?

  • A. Dẫn chứng từ văn học và lịch sử
  • B. Dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học
  • C. Dẫn chứng từ thực tế đời sống xã hội và số liệu thống kê
  • D. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân và phỏng vấn chuyên gia

Câu 4: Xét về cấu trúc, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được chia thành mấy phần chính? Các phần này tập trung vào nội dung gì?

  • A. Ba phần: (1) Mở đầu nêu vấn đề, (2) Triển khai các khía cạnh của vấn đề, (3) Kết luận và khái quát.
  • B. Hai phần: (1) Đặt vấn đề và phân tích, (2) Đề xuất giải pháp.
  • C. Bốn phần: (1) Giới thiệu, (2) Giải thích, (3) Chứng minh, (4) Bình luận.
  • D. Năm phần: Mở đầu, thân bài (chia nhỏ thành 3 ý), kết bài.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã phê phán điều gì khi nói về “thói quen tùy tiện, coi thường kỷ luật, luật lệ” của một bộ phận người Việt?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp.
  • B. Ý thức chấp hành pháp luật còn yếu kém, gây ra những hậu quả tiêu cực cho xã hội.
  • C. Hệ thống pháp luật còn nhiều bất cập.
  • D. Công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật chưa hiệu quả.

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “phải coi luật pháp như khí trời để thở” mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Luật pháp là công cụ quản lý nhà nước hữu hiệu.
  • B. Mỗi người dân cần có ý thức tự giác tuân thủ pháp luật.
  • C. Sống trong xã hội, tuân thủ luật pháp là điều kiện tiên quyết để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của mỗi cá nhân và cộng đồng, giống như việc hít thở khí trời để duy trì sự sống.
  • D. Pháp luật cần được thường xuyên sửa đổi, bổ sung để phù hợp với thực tiễn.

Câu 7: Trong văn bản, tác giả đã đề cập đến những lĩnh vực nào của đời sống xã hội chịu ảnh hưởng trực tiếp từ ý thức pháp luật của người dân?

  • A. Văn hóa, nghệ thuật và giáo dục.
  • B. Kinh tế, chính trị và ngoại giao.
  • C. Khoa học công nghệ và môi trường.
  • D. An toàn giao thông, lao động và trật tự xã hội.

Câu 8: Tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Giọng văn trang trọng, khách quan.
  • B. Giọng văn tâm huyết, lo lắng, có tính cảnh báo.
  • C. Giọng văn hài hước, châm biếm.
  • D. Giọng văn nhẹ nhàng, thủ thỉ tâm tình.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Theo tác giả, hậu quả của việc “không coi luật pháp như khí trời để thở” sẽ dẫn đến điều gì cho xã hội?

  • A. Xã hội phát triển chậm lại về kinh tế.
  • B. Đời sống văn hóa tinh thần nghèo nàn.
  • C. Môi trường tự nhiên bị hủy hoại.
  • D. Trật tự xã hội bị đảo lộn, kỷ cương phép nước bị suy yếu, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến giải pháp nào để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân?

  • A. Tăng cường xử phạt hành chính.
  • B. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật sâu rộng trong cộng đồng.
  • C. Thay đổi hệ thống luật pháp hiện hành.
  • D. Nâng cao mức sống kinh tế của người dân.

Câu 12: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

  • A. Các nhà nghiên cứu luật pháp.
  • B. Các cơ quan nhà nước và người làm luật.
  • C. Đông đảo người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ.
  • D. Cộng đồng quốc tế.

Câu 13: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

  • A. Phê phán tình trạng vi phạm pháp luật trong xã hội.
  • B. Giải thích cặn kẽ về các điều luật cơ bản.
  • C. Kêu gọi mọi người tham gia xây dựng luật pháp.
  • D. Nâng cao ý thức thượng tôn pháp luật, coi luật pháp là nền tảng cho cuộc sống văn minh, an toàn và phát triển.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để thuyết phục người đọc?

  • A. Phân tích, chứng minh kết hợp với so sánh, đối chiếu.
  • B. Diễn dịch kết hợp với quy nạp.
  • C. Suy luận nhân quả kết hợp với loại suy.
  • D. Giải thích, bình luận kết hợp với bác bỏ.

Câu 15: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em rút ra bài học gì cho bản thân về ý thức công dân và trách nhiệm đối với xã hội?

  • A. Cần tìm hiểu sâu hơn về hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • B. Phải biết tự bảo vệ quyền lợi của bản thân khi cần thiết.
  • C. Nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật, góp phần xây dựng xã hội văn minh, kỷ cương.
  • D. Phải lên tiếng phê phán những hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 16: Nếu “luật pháp như khí trời để thở” là một hình ảnh ẩn dụ, vậy “bầu không khí pháp luật” trong xã hội Việt Nam hiện nay, theo em, đang ở trạng thái nào?

  • A. Trong lành, tinh khiết, mọi người đều tự giác tuân thủ.
  • B. Đang trong quá trình cải thiện nhưng vẫn còn nhiều “ô nhiễm”, biểu hiện ở tình trạng vi phạm pháp luật còn diễn ra.
  • C. Ngột ngạt, trì trệ, luật pháp không phát huy được hiệu quả.
  • D. Ổn định, duy trì ở mức độ trung bình, không có nhiều biến động.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó thể hiện ở những khía cạnh nào?

  • A. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện ở sự lo lắng, trăn trở của tác giả trước tình trạng ý thức pháp luật còn hạn chế và mong muốn xã hội thượng tôn pháp luật.
  • B. Không, văn bản chủ yếu mang tính thông tin, khách quan.
  • C. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện ở thái độ hài hước, châm biếm của tác giả.
  • D. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện ở sự tự hào, ca ngợi về hệ thống pháp luật Việt Nam.

Câu 18: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có điểm gì khác biệt so với các văn bản nghị luận thông tin khác mà em đã học?

  • A. Văn bản này sử dụng nhiều số liệu thống kê hơn.
  • B. Văn bản này có cấu trúc chặt chẽ hơn.
  • C. Văn bản này sử dụng hình ảnh so sánh độc đáo và giàu sức gợi, làm cho vấn đề khô khan trở nên gần gũi, dễ hiểu và có sức lay động hơn.
  • D. Văn bản này đề xuất nhiều giải pháp cụ thể hơn.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng ngôi thứ mấy để kể chuyện và trình bày quan điểm?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng “tôi”, “chúng tôi”).
  • B. Ngôi thứ hai (xưng “bạn”, “các bạn”).
  • C. Ngôi thứ ba (kể, tả khách quan).
  • D. Kết hợp linh hoạt ngôi thứ ba để trình bày thông tin khách quan và ngôi thứ nhất để thể hiện quan điểm, cảm xúc cá nhân.

Câu 20: Nếu em muốn tuyên truyền thông điệp “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đến cộng đồng, em sẽ lựa chọn hình thức và phương tiện truyền thông nào cho hiệu quả nhất?

  • A. In sách và phát miễn phí.
  • B. Sử dụng mạng xã hội (Facebook, Zalo, TikTok), tổ chức các hoạt động ngoại khóa, sân khấu hóa, chiếu phim ngắn về chủ đề pháp luật.
  • C. Tổ chức hội thảo khoa học.
  • D. Viết bài đăng trên báo giấy.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức không? Nếu có, mối quan hệ đó được thể hiện như thế nào?

  • A. Không đề cập đến mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức.
  • B. Luật pháp và đạo đức là hai phạm trù hoàn toàn độc lập.
  • C. Có đề cập, luật pháp là sự thể chế hóa các chuẩn mực đạo đức cơ bản của xã hội, đồng thời đạo đức là nền tảng tinh thần giúp con người tự giác tuân thủ pháp luật.
  • D. Luật pháp và đạo đức mâu thuẫn với nhau, luật pháp hạn chế sự tự do đạo đức của con người.

Câu 22: Hãy xác định luận điểm chính của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”.

  • A. Luật pháp là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
  • B. Luật pháp có vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết đối với đời sống con người và sự phát triển của xã hội, cần phải được tôn trọng và tuân thủ như khí trời để thở.
  • C. Ý thức pháp luật của người Việt còn nhiều hạn chế.
  • D. Cần tăng cường giáo dục pháp luật cho người dân.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) không? Nếu có, yếu tố tự sự được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Có, yếu tố tự sự được sử dụng để dẫn dắt vào vấn đề, minh họa cho luận điểm và tạo sự gần gũi, hấp dẫn cho văn bản.
  • B. Không, văn bản hoàn toàn không sử dụng yếu tố tự sự.
  • C. Có, yếu tố tự sự được sử dụng để thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • D. Có, yếu tố tự sự được sử dụng để gây cười, tạo không khí thoải mái cho người đọc.

Câu 24: Hãy phân tích hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh so sánh “luật pháp như khí trời để thở” trong việc thể hiện tư tưởng của văn bản.

  • A. Hình ảnh so sánh này làm cho văn bản trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
  • B. Hình ảnh so sánh này không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Hình ảnh so sánh này chỉ đơn thuần là một biện pháp tu từ thông thường.
  • D. Hình ảnh so sánh độc đáo, sáng tạo, dễ hình dung, có sức gợi cảm mạnh mẽ, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc tính thiết yếu, không thể thiếu của luật pháp đối với cuộc sống, từ đó nâng cao ý thức chấp hành pháp luật.

Câu 25: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xếp vào loại văn bản nghị luận xã hội không?

  • A. Có, vì văn bản bàn về một vấn đề quan trọng của đời sống xã hội là ý thức pháp luật.
  • B. Không, vì văn bản chỉ tập trung vào vấn đề luật pháp, không liên quan đến các vấn đề xã hội khác.
  • C. Có thể xếp vào loại văn bản nghị luận chính trị.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 26: Theo em, nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đã thể hiện được thái độ và tình cảm gì của tác giả đối với vấn đề luật pháp?

  • A. Thái độ thờ ơ, trung lập.
  • B. Thái độ trân trọng, đề cao vai trò của luật pháp, đồng thời thể hiện sự lo lắng, mong muốn mọi người nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của luật pháp.
  • C. Thái độ phê phán, lên án hệ thống pháp luật.
  • D. Thái độ hài hước, dí dỏm khi nói về luật pháp.

Câu 27: Nếu ví “luật pháp” là “khí trời”, vậy “vi phạm pháp luật” có thể được ví với hiện tượng tự nhiên tiêu cực nào?

  • A. Mưa bão
  • B. Nắng nóng
  • C. Ô nhiễm không khí, ngạt thở
  • D. Sương mù

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố nghị luận bác bỏ không? Nếu có, yếu tố này được thể hiện ở đâu?

  • A. Không có yếu tố nghị luận bác bỏ.
  • B. Có, yếu tố nghị luận bác bỏ thể hiện ở việc tác giả phản đối quan điểm xem thường luật pháp, coi nhẹ kỷ cương phép nước.
  • C. Có, yếu tố nghị luận bác bỏ thể hiện ở việc tác giả phê phán các hành vi vi phạm pháp luật cụ thể.
  • D. Có, yếu tố nghị luận bác bỏ thể hiện ở việc tác giả phủ nhận vai trò của luật pháp trong một số trường hợp.

Câu 29: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em hãy đề xuất một khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ để tuyên truyền về ý thức chấp hành pháp luật.

  • A. Sống và làm việc theo pháp luật.
  • B. Pháp luật là sức mạnh.
  • C. Luật pháp như khí trời - Sống văn minh, đời an vui.
  • D. Tuân thủ pháp luật là nghĩa vụ của mọi công dân.

Câu 30: Nếu được trao đổi trực tiếp với tác giả văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em muốn đặt câu hỏi nào nhất?

  • A. Tác giả viết văn bản này trong hoàn cảnh nào?
  • B. Tác giả có thể chia sẻ thêm những câu chuyện thực tế về hậu quả của việc coi thường pháp luật?
  • C. Tác giả nghĩ gì về tình hình vi phạm giao thông hiện nay?
  • D. Theo tác giả, đâu là giải pháp căn bản và lâu dài nhất để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính yếu gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu thuộc thể loại văn bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm nổi bật tầm quan trọng của việc tuân thủ luật pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xét về cấu trúc, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được chia thành mấy phần chính? Các phần này tập trung vào nội dung gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã phê phán điều gì khi nói về “thói quen tùy tiện, coi thường kỷ luật, luật lệ” của một bộ phận người Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “phải coi luật pháp như khí trời để thở” mà tác giả muốn truyền tải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong văn bản, tác giả đã đề cập đến những lĩnh vực nào của đời sống xã hội chịu ảnh hưởng trực tiếp từ ý thức pháp luật của người dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Theo tác giả, hậu quả của việc “không coi luật pháp như khí trời để thở” sẽ dẫn đến điều gì cho xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến giải pháp nào để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để thuyết phục người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em rút ra bài học gì cho bản thân về ý thức công dân và trách nhiệm đối với xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu “luật pháp như khí trời để thở” là một hình ảnh ẩn dụ, vậy “bầu không khí pháp luật” trong xã hội Việt Nam hiện nay, theo em, đang ở trạng thái nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó thể hiện ở những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có điểm gì khác biệt so với các văn bản nghị luận thông tin khác mà em đã học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng ngôi thứ mấy để kể chuyện và trình bày quan điểm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu em muốn tuyên truyền thông điệp “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đến cộng đồng, em sẽ lựa chọn hình thức và phương tiện truyền thông nào cho hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức không? Nếu có, mối quan hệ đó được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hãy xác định luận điểm chính của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) không? Nếu có, yếu tố tự sự được sử dụng nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hãy phân tích hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh so sánh “luật pháp như khí trời để thở” trong việc thể hiện tư tưởng của văn bản.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xếp vào loại văn bản nghị luận xã hội không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Theo em, nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đã thể hiện được thái độ và tình cảm gì của tác giả đối với vấn đề luật pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu ví “luật pháp” là “khí trời”, vậy “vi phạm pháp luật” có thể được ví với hiện tượng tự nhiên tiêu cực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố nghị luận bác bỏ không? Nếu có, yếu tố này được thể hiện ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em hãy đề xuất một khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ để tuyên truyền về ý thức chấp hành pháp luật.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu được trao đổi trực tiếp với tác giả văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em muốn đặt câu hỏi nào nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả đã sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời”. Phép so sánh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
  • B. Nhấn mạnh tính thiết yếu, không thể thiếu của luật pháp đối với đời sống con người, tương tự như khí trời.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về khái niệm luật pháp.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo trong cách diễn đạt của tác giả.

Câu 2: Nếu ví “luật pháp như khí trời để thở”, thì điều gì sẽ xảy ra nếu ‘khí trời’ ấy bị ‘ô nhiễm’ hoặc ‘loãng đi’ trong đời sống xã hội?

  • A. Xã hội sẽ trở nên năng động và tự do hơn.
  • B. Các hoạt động kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ.
  • C. Trật tự xã hội bị đảo lộn, các hành vi vi phạm pháp luật gia tăng, quyền lợi chính đáng của người dân không được bảo vệ.
  • D. Đời sống văn hóa, tinh thần của người dân sẽ phong phú hơn.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã đề cập đến nhiều vụ tai nạn giao thông và sự cố lao động. Mục đích chính của việc đưa ra những dẫn chứng này là gì?

  • A. Minh họa một cách cụ thể và sinh động về hậu quả nghiêm trọng của việc coi thường pháp luật hoặc thiếu hiểu biết pháp luật.
  • B. Kể lại những câu chuyện thương tâm để gây xúc động cho người đọc.
  • C. Phê phán sự yếu kém trong công tác quản lý nhà nước.
  • D. Cung cấp số liệu thống kê để tăng tính khoa học cho văn bản.

Câu 4: Tác giả viết: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”. Theo em, câu nói này thể hiện quan điểm hoặc thái độ nào của tác giả?

  • A. Thờ ơ, trung lập với vấn đề pháp luật trong xã hội.
  • B. Bi quan, chán nản về tình hình thực thi pháp luật.
  • C. Hoài nghi về vai trò của pháp luật trong việc duy trì trật tự xã hội.
  • D. Khẳng định mạnh mẽ sự cần thiết phải tôn trọng và tuân thủ pháp luật một cách tự giác, thường xuyên như việc hít thở khí trời.

Câu 5: Trong các tiểu mục của văn bản, có tiểu mục nào tập trung phân tích nguyên nhân của tình trạng coi thường pháp luật hay không?

  • A. Không có tiểu mục nào.
  • B. Có, tiểu mục “Thói quen tùy tiện, coi thường luật lệ”.
  • C. Có, tiểu mục “Những cái chết thương tâm”.
  • D. Có, tiểu mục “Pháp luật và cuộc sống”.

Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn bản ‘Phải coi luật pháp như khí trời để thở’ thuộc thể loại … ”.

  • A. Thuyết minh
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Miêu tả

Câu 7: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “văn hóa giao thông”. Theo em, “văn hóa giao thông” có mối quan hệ như thế nào với “luật pháp”?

  • A. “Văn hóa giao thông” và “luật pháp” là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. “Văn hóa giao thông” là yếu tố quyết định sự thay đổi của “luật pháp”.
  • C. “Luật pháp” là một phần nhỏ của “văn hóa giao thông”.
  • D. “Luật pháp” là cơ sở, nền tảng để xây dựng “văn hóa giao thông” văn minh, tiến bộ.

Câu 8: Nếu một người dân không hiểu biết pháp luật, thì điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho chính bản thân người đó?

  • A. Không có hậu quả gì đáng kể, vì đã có các cơ quan nhà nước bảo vệ.
  • B. Dễ bị lợi dụng, xâm phạm quyền lợi, thậm chí vi phạm pháp luật mà không biết.
  • C. Được mọi người xung quanh yêu quý và giúp đỡ hơn.
  • D. Có nhiều thời gian hơn để tập trung vào các hoạt động khác.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có sử dụng câu hỏi tu từ. Hãy xác định một câu hỏi tu từ và cho biết tác dụng của nó trong việc thể hiện nội dung.

  • A. Không có câu hỏi tu từ nào trong văn bản.
  • B. “Tất cả những điều đó có đáng không?” - Tác dụng: Tạo sự gần gũi với người đọc.
  • C. “Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào!” - Tác dụng: Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. “Chúng ta cần làm gì để thay đổi tình trạng này?” - Tác dụng: Thúc đẩy hành động của người đọc.

Câu 10: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

  • A. Pháp luật chỉ cần thiết đối với người lớn, không quan trọng với trẻ em.
  • B. Mỗi người cần nâng cao ý thức pháp luật, coi trọng và tuân thủ pháp luật như một nhu cầu thiết yếu để xây dựng xã hội văn minh.
  • C. Nhà nước cần tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật để người dân biết.
  • D. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước quản lý xã hội, không liên quan đến cuộc sống cá nhân.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “thói quen tùy tiện, coi thường luật lệ”. Em hiểu “thói quen” này được hình thành từ những nguyên nhân nào?

  • A. Do pháp luật quá phức tạp, khó hiểu.
  • B. Do người dân không có đủ thời gian để tìm hiểu pháp luật.
  • C. Do ý thức chấp hành pháp luật kém, thiếu giáo dục pháp luật từ gia đình và nhà trường, tâm lý chủ quan, xem thường các quy định.
  • D. Do pháp luật không còn phù hợp với thực tế cuộc sống.

Câu 12: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xếp vào loại văn bản thông tin nào?

  • A. Báo cáo
  • B. Tường trình
  • C. Hướng dẫn
  • D. Xã hội

Câu 13: Nếu em là một học sinh, em sẽ làm gì để góp phần xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật, đúng với tinh thần của văn bản?

  • A. Tích cực tìm hiểu, học tập pháp luật; tự giác tuân thủ pháp luật; tuyên truyền, vận động mọi người cùng chấp hành pháp luật.
  • B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật ở trường học, còn ở ngoài xã hội thì không cần thiết.
  • C. Phê phán những hành vi vi phạm pháp luật của người khác, còn bản thân thì không cần gương mẫu.
  • D. Chỉ cần biết pháp luật để bảo vệ quyền lợi của bản thân, không cần quan tâm đến người khác.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có sử dụng nhiều số liệu thống kê. Việc sử dụng số liệu này có tác dụng gì đối với sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan, khó đọc hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho các lập luận, giúp người đọc tin tưởng hơn vào thông tin được đưa ra.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu sâu sắc của tác giả về vấn đề pháp luật.
  • D. Giúp văn bản trở nên dài hơn và trang trọng hơn.

Câu 15: Theo em, đối tượng độc giả chính mà văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” hướng đến là ai?

  • A. Các chuyên gia nghiên cứu về pháp luật.
  • B. Các nhà lãnh đạo và quản lý đất nước.
  • C. Đông đảo người dân trong xã hội, đặc biệt là những người chưa thực sự coi trọng pháp luật.
  • D. Học sinh, sinh viên các trường luật.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Giọng văn lạnh lùng, khách quan như một bản báo cáo khoa học.
  • B. Giọng văn hài hước, dí dỏm để gây cười cho người đọc.
  • C. Giọng văn trang trọng, nghiêm nghị như một bài giáo huấn.
  • D. Giọng văn tâm huyết, chân thành, vừa phân tích, vừa kêu gọi, mong muốn thay đổi nhận thức của người đọc.

Câu 17: Chọn phương án đúng nhất về bố cục của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • B. Đặt vấn đề - Giải quyết vấn đề - Kết luận.
  • C. Giới thiệu - Giải thích - Chứng minh - Bình luận.
  • D. Tổng - Phân - Hợp.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “ý thức pháp luật”. Theo em, “ý thức pháp luật” có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo trật tự xã hội?

  • A. “Ý thức pháp luật” không có vai trò gì, trật tự xã hội chỉ phụ thuộc vào lực lượng công an.
  • B. “Ý thức pháp luật” chỉ quan trọng đối với cán bộ, công chức nhà nước.
  • C. “Ý thức pháp luật” là nền tảng, gốc rễ để mỗi người tự giác tuân thủ pháp luật, góp phần xây dựng trật tự xã hội bền vững.
  • D. “Ý thức pháp luật” chỉ cần thiết khi có các chiến dịch tuyên truyền của nhà nước.

Câu 19: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có điểm gì khác biệt so với một bài báo thông thường về pháp luật?

  • A. Không có gì khác biệt, cả hai đều cung cấp thông tin về pháp luật.
  • B. Bài báo thường dài hơn và nhiều thông tin chi tiết hơn.
  • C. Bài báo thường sử dụng ngôn ngữ chuyên môn hơn.
  • D. Văn bản nghị luận tập trung làm sáng tỏ một vấn đề, thể hiện quan điểm, thái độ của tác giả một cách rõ ràng, còn bài báo có thể chỉ đưa tin, phản ánh sự kiện.

Câu 20: Nếu bỏ qua yếu tố “luật pháp” trong việc quản lý và điều hành xã hội, điều gì có thể xảy ra đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Đất nước sẽ phát triển nhanh hơn vì không bị ràng buộc bởi các quy định.
  • B. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến sự phát triển của đất nước.
  • C. Sự phát triển của đất nước sẽ thiếu bền vững, dễ gặp phải nhiều vấn đề tiêu cực như tham nhũng, bất công, rối loạn xã hội, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư.
  • D. Đất nước sẽ trở nên hòa bình và ổn định hơn.

Câu 21: Trong các phương án sau, đâu là câu văn thể hiện rõ nhất luận điểm trung tâm của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Phải coi luật pháp như khí trời để thở.
  • B. Thói quen tùy tiện, coi thường luật lệ đã trở thành căn bệnh trầm kha của xã hội ta.
  • C. Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào!
  • D. Một trong những nguyên nhân chính gây nên tai nạn giao thông là ý thức pháp luật của người điều khiển phương tiện giao thông kém.

Câu 22: Theo em, nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Không có vai trò gì đặc biệt, nhan đề chỉ đơn thuần thông báo tên văn bản.
  • B. Nhan đề ngắn gọn, độc đáo, sử dụng phép so sánh ấn tượng, khơi gợi sự tò mò và muốn tìm hiểu sâu hơn về nội dung văn bản.
  • C. Nhan đề giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung chính của văn bản.
  • D. Nhan đề mang tính chất khẩu hiệu, dễ nhớ, dễ thuộc.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “tính mạng con người là vốn quý nhất”. Câu nói này được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Giá trị của sự giàu có về vật chất.
  • B. Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường sống.
  • C. Giá trị tuyệt đối của sinh mệnh con người và hậu quả đau lòng của việc coi thường pháp luật dẫn đến tai nạn, chết người.
  • D. Tầm quan trọng của việc rèn luyện sức khỏe.

Câu 24: Nếu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được chuyển thể thành một video ngắn, em nghĩ hình thức thể hiện nào sẽ phù hợp nhất để truyền tải hiệu quả thông điệp?

  • A. Video ca nhạc với giai điệu vui tươi, sôi động.
  • B. Phim hoạt hình dành cho trẻ em.
  • C. Phim tài liệu khoa học.
  • D. Video kết hợp giữa hình ảnh trực quan về các vụ tai nạn, vi phạm pháp luật với lời bình luận sâu sắc, mạnh mẽ, kêu gọi ý thức chấp hành pháp luật.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có so sánh tình trạng coi thường pháp luật ở Việt Nam với các quốc gia khác không?

  • A. Có, tác giả khẳng định Việt Nam là quốc gia có ý thức pháp luật cao nhất thế giới.
  • B. Có, tác giả so sánh Việt Nam với một số nước và chỉ ra rằng tình trạng coi thường pháp luật ở Việt Nam còn phổ biến.
  • C. Có, tác giả so sánh Việt Nam với các nước phát triển và cho rằng Việt Nam đã đạt trình độ tương đương.
  • D. Không, tác giả chỉ tập trung phân tích tình hình ở Việt Nam mà không so sánh với quốc gia nào khác.

Câu 26: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em rút ra bài học gì cho bản thân về ý thức công dân và trách nhiệm với xã hội?

  • A. Cần nâng cao ý thức pháp luật, tự giác tuân thủ pháp luật, sống và làm việc theo pháp luật, góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến quyền lợi cá nhân, không cần quan tâm đến pháp luật và xã hội.
  • C. Pháp luật là việc của nhà nước, không liên quan đến học sinh.
  • D. Chỉ cần học giỏi là đủ, không cần quan tâm đến các vấn đề xã hội.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp nghệ thuật ẩn dụ không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

  • A. Không có biện pháp ẩn dụ nào trong văn bản.
  • B. Có, ví dụ “khí trời” ẩn dụ cho sự tự do.
  • C. Có, ví dụ “khí trời” ẩn dụ cho sự cần thiết, không thể thiếu của pháp luật đối với đời sống con người và xã hội.
  • D. Có, ví dụ “luật pháp” ẩn dụ cho những quy định ràng buộc, gây khó khăn cho con người.

Câu 28: Theo em, điều gì sẽ xảy ra nếu mỗi người dân đều có ý thức “phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Xã hội sẽ trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo.
  • B. Xã hội sẽ trở nên văn minh, trật tự, an toàn, mọi người được sống trong môi trường pháp luật lành mạnh, quyền lợi được bảo vệ.
  • C. Kinh tế sẽ chậm phát triển do bị quản lý chặt chẽ.
  • D. Đời sống cá nhân sẽ bị gò bó, mất tự do.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân không?

  • A. Có, tác giả đề xuất tăng cường xử phạt hành chính.
  • B. Có, tác giả đề xuất thay đổi toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • C. Có, tác giả đề xuất tăng cường lực lượng công an.
  • D. Không, tác giả chủ yếu tập trung phân tích thực trạng và hậu quả của việc coi thường pháp luật, kêu gọi nâng cao ý thức chứ không đề xuất giải pháp cụ thể.

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em sẽ chọn tên nào trong các phương án sau và vì sao?

  • A. “Luật pháp và cuộc sống” (Vì tên này ngắn gọn, dễ hiểu).
  • B. “Thực trạng ý thức pháp luật ở Việt Nam” (Vì tên này phản ánh đúng nội dung chính).
  • C. “Sống thượng tôn pháp luật” (Vì tên này thể hiện rõ thông điệp và mục đích của văn bản).
  • D. “Những vụ tai nạn thương tâm” (Vì tên này gây ấn tượng mạnh).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả đã sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời”. Phép so sánh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nếu ví “luật pháp như khí trời để thở”, thì điều gì sẽ xảy ra nếu ‘khí trời’ ấy bị ‘ô nhiễm’ hoặc ‘loãng đi’ trong đời sống xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã đề cập đến nhiều vụ tai nạn giao thông và sự cố lao động. Mục đích chính của việc đưa ra những dẫn chứng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tác giả viết: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”. Theo em, câu nói này thể hiện quan điểm hoặc thái độ nào của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong các tiểu mục của văn bản, có tiểu mục nào tập trung phân tích nguyên nhân của tình trạng coi thường pháp luật hay không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn bản ‘Phải coi luật pháp như khí trời để thở’ thuộc thể loại … ”.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “văn hóa giao thông”. Theo em, “văn hóa giao thông” có mối quan hệ như thế nào với “luật pháp”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu một người dân không hiểu biết pháp luật, thì điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho chính bản thân người đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có sử dụng câu hỏi tu từ. Hãy xác định một câu hỏi tu từ và cho biết tác dụng của nó trong việc thể hiện nội dung.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “thói quen tùy tiện, coi thường luật lệ”. Em hiểu “thói quen” này được hình thành từ những nguyên nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xếp vào loại văn bản thông tin nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu em là một học sinh, em sẽ làm gì để góp phần xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật, đúng với tinh thần của văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có sử dụng nhiều số liệu thống kê. Việc sử dụng số liệu này có tác dụng gì đối với sức thuyết phục của bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Theo em, đối tượng độc giả chính mà văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” hướng đến là ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chọn phương án đúng nhất về bố cục của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “ý thức pháp luật”. Theo em, “ý thức pháp luật” có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo trật tự xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có điểm gì khác biệt so với một bài báo thông thường về pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu bỏ qua yếu tố “luật pháp” trong việc quản lý và điều hành xã hội, điều gì có thể xảy ra đối với sự phát triển của đất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các phương án sau, đâu là câu văn thể hiện rõ nhất luận điểm trung tâm của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Theo em, nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “tính mạng con người là vốn quý nhất”. Câu nói này được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được chuyển thể thành một video ngắn, em nghĩ hình thức thể hiện nào sẽ phù hợp nhất để truyền tải hiệu quả thông điệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có so sánh tình trạng coi thường pháp luật ở Việt Nam với các quốc gia khác không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em rút ra bài học gì cho bản thân về ý thức công dân và trách nhiệm với xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp nghệ thuật ẩn dụ không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Theo em, điều gì sẽ xảy ra nếu mỗi người dân đều có ý thức “phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em sẽ chọn tên nào trong các phương án sau và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng hình ảnh so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên bay bổng, giàu hình ảnh.
  • B. Nhấn mạnh tính thiết yếu, không thể thiếu của luật pháp đối với đời sống con người và xã hội.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về sự phức tạp của hệ thống pháp luật.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với những người làm luật.

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm nổi bật vấn đề ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’?

  • A. Chỉ sử dụng các câu chuyện cá nhân.
  • B. Chủ yếu dựa vào các trích dẫn từ kinh điển pháp luật.
  • C. Sử dụng các ví dụ văn học và lịch sử.
  • D. Kết hợp số liệu thống kê, các vụ việc cụ thể và phân tích thực trạng xã hội.

Câu 4: Xét về bố cục, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được chia thành mấy phần chính? Các phần đó tập trung vào nội dung gì?

  • A. Ba phần: (1) Nêu vấn đề về tầm quan trọng của luật pháp; (2) Phân tích thực trạng và hậu quả của việc coi thường luật pháp; (3) Đề xuất giải pháp và khẳng định lại ý nghĩa của việc thượng tôn pháp luật.
  • B. Hai phần: (1) Giới thiệu về luật pháp và vai trò của nó; (2) Phê phán những hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Bốn phần: (1) Mở đầu; (2) Giải thích khái niệm luật pháp; (3) Chứng minh tầm quan trọng của luật pháp; (4) Kết luận.
  • D. Văn bản không có bố cục rõ ràng, các ý được trình bày ngẫu nhiên.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với vấn đề ‘ý thức chấp hành pháp luật’ của người dân?

  • A. Thờ ơ, trung lập, chỉ đưa ra thông tin khách quan.
  • B. Lo lắng, phê phán tình trạng coi thường pháp luật và mong muốn nâng cao ý thức chấp hành.
  • C. Hài lòng với tình hình hiện tại và cho rằng không cần thiết phải thay đổi.
  • D. Bi quan, tuyệt vọng về khả năng nâng cao ý thức pháp luật của người dân.

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm ‘phải coi luật pháp như khí trời để thở’ mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. “Pháp luật là hệ thống các quy tắc xử sự chung do nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện.”
  • B. “Mỗi người dân cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình theo pháp luật.”
  • C. “Sống trong xã hội, tuân thủ pháp luật không chỉ là nghĩa vụ mà còn là nhu cầu tự thân, giống như việc hít thở khí trời để duy trì sự sống.”
  • D. “Nhà nước cần có những biện pháp mạnh mẽ để xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật.”

Câu 7: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính thuyết phục khi nói về hậu quả của việc không tuân thủ pháp luật?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tạo tính trang trọng.
  • B. Tập trung vào miêu tả chi tiết các vụ việc vi phạm pháp luật.
  • C. Dùng giọng văn hài hước, châm biếm để phê phán.
  • D. Liệt kê các số liệu thống kê, phân tích các trường hợp điển hình và sử dụng giọng văn đanh thép, cảnh báo.

Câu 8: Theo tác giả, nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’ là gì?

  • A. Do pháp luật còn nhiều bất cập, chưa hoàn thiện.
  • B. Do ý thức pháp luật của một bộ phận người dân còn hạn chế, chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của pháp luật.
  • C. Do lực lượng thực thi pháp luật còn mỏng và yếu.
  • D. Do chế tài xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật còn quá nhẹ.

Câu 9: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội hiện nay?

  • A. Chỉ mang tính chất lý thuyết, ít có giá trị thực tiễn.
  • B. Chỉ phù hợp với một nhóm đối tượng nhỏ, không có sức lan tỏa rộng rãi.
  • C. Đã trở nên lạc hậu, không còn phù hợp với bối cảnh xã hội hiện tại.
  • D. Có ý nghĩa thức tỉnh, kêu gọi mọi người nâng cao ý thức pháp luật, góp phần xây dựng xã hội văn minh, trật tự.

Câu 10: Nếu ví văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” như một lời kêu gọi, thì lời kêu gọi đó hướng đến đối tượng nào?

  • A. Toàn thể người dân Việt Nam, đặc biệt là những người chưa có ý thức chấp hành pháp luật.
  • B. Chỉ những người làm trong lĩnh vực pháp luật.
  • C. Chỉ những người đã từng vi phạm pháp luật.
  • D. Chỉ hướng đến thế hệ trẻ, học sinh, sinh viên.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm.
  • B. Giọng văn tâm tình, thủ thỉ.
  • C. Giọng văn nghiêm túc, thẳng thắn, có tính cảnh báo.
  • D. Giọng văn khoa học, khách quan, trung lập.

Câu 12: Hãy chọn một từ/cụm từ KHÔNG đồng nghĩa với cụm từ “thượng tôn pháp luật” trong các phương án sau:

  • A. Đề cao pháp luật.
  • B. Tôn trọng pháp luật.
  • C. Tuân thủ pháp luật.
  • D. Lách luật.

Câu 13: Tác giả có thể đã sử dụng phương pháp lập luận nào là chính trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể).
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát).
  • C. Tương phản (đối lập các mặt của vấn đề).
  • D. Ngụy biện (lập luận sai lệch).

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những lĩnh vực nào của đời sống xã hội chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’?

  • A. Chỉ lĩnh vực kinh tế và văn hóa.
  • B. Chỉ lĩnh vực giáo dục và y tế.
  • C. Nhiều lĩnh vực: an toàn giao thông, trật tự xã hội, môi trường, kinh tế, văn hóa…
  • D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực chính trị.

Câu 15: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

  • A. Luật pháp cần phải được cải cách để trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với người dân.
  • B. Mỗi người cần phải ý thức sâu sắc về tầm quan trọng sống còn của pháp luật và tuân thủ nó như một nhu cầu tất yếu.
  • C. Nhà nước cần tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật để nâng cao nhận thức cho người dân.
  • D. Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của mỗi người.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để cải thiện tình trạng ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’ hay không?

  • A. Không đề xuất giải pháp nào, chỉ tập trung phê phán thực trạng.
  • B. Đề xuất giải pháp duy nhất là tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm.
  • C. Có đề xuất, tập trung vào nâng cao ý thức pháp luật thông qua giáo dục, tuyên truyền và xây dựng văn hóa pháp luật.
  • D. Đề xuất giải pháp mang tính kỹ thuật, tập trung vào cải tiến hệ thống pháp luật.

Câu 17: Đoạn văn nào trong văn bản có thể được coi là phần ‘mở bài’?

  • A. Đoạn văn đầu tiên, giới thiệu vấn đề về tầm quan trọng của luật pháp thông qua hình ảnh so sánh ‘khí trời’.
  • B. Đoạn văn nêu các số liệu thống kê về tai nạn giao thông.
  • C. Đoạn văn phân tích nguyên nhân của tình trạng coi thường pháp luật.
  • D. Đoạn văn kết thúc, khẳng định lại thông điệp chính.

Câu 18: Nếu văn bản này được chuyển thể thành một bài nói, yếu tố nào cần được chú trọng để tăng hiệu quả giao tiếp?

  • A. Giữ nguyên giọng văn trang trọng, học thuật như văn bản viết.
  • B. Chỉ cần đọc to và rõ ràng nội dung văn bản.
  • C. Tập trung vào việc sử dụng nhiều dẫn chứng và số liệu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ nói tự nhiên, gần gũi, kết hợp giọng điệu phù hợp và tương tác với người nghe.

Câu 19: Trong các loại văn bản sau, loại nào có mục đích gần nhất với văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Bản tin thời sự.
  • B. Bài xã luận trên báo.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Bài thơ trữ tình.

Câu 20: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận của tác giả trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”:
A. Hậu quả của việc không coi trọng pháp luật.
B. Khẳng định tầm quan trọng của pháp luật.
C. Nguyên nhân của tình trạng coi thường pháp luật.
D. Giải pháp nâng cao ý thức pháp luật.

  • A. B - A - C - D.
  • B. A - B - C - D.
  • C. B - A - C - D.
  • D. D - C - B - A.

Câu 21: Nếu em là người biên tập cho cuốn sách chứa văn bản này, em có đề xuất chỉnh sửa gì về nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” để nó thu hút độc giả hơn không? (Giải thích ngắn gọn).

  • A. Có thể giữ nguyên vì nhan đề đã ngắn gọn, giàu hình ảnh và gợi sự suy ngẫm về tầm quan trọng của pháp luật. Không cần chỉnh sửa.
  • B. Nên đổi thành “Luật pháp và cuộc sống” để dễ hiểu và phổ thông hơn.
  • C. Nên thêm dấu chấm than để tăng tính kêu gọi: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở!”.
  • D. Nên đổi thành câu hỏi để gợi sự tò mò: “Vì sao phải coi luật pháp như khí trời để thở?”.

Câu 22: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

  • A. Không sử dụng yếu tố biểu cảm, văn bản hoàn toàn khách quan.
  • B. Có sử dụng. Ví dụ: “Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào!”. Câu cảm thán thể hiện sự đau xót, phẫn nộ, tăng tính thuyết phục.
  • C. Có sử dụng, chủ yếu qua các từ ngữ miêu tả sinh động.
  • D. Yếu tố biểu cảm chỉ xuất hiện ở phần kết bài, thể hiện sự lạc quan của tác giả.

Câu 23: Theo em, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có phù hợp với đối tượng độc giả là học sinh THPT không? Vì sao?

  • A. Không phù hợp, vì nội dung quá khô khan, trừu tượng.
  • B. Không phù hợp, vì ngôn ngữ quá phức tạp, khó hiểu.
  • C. Phù hợp, vì vấn đề pháp luật liên quan trực tiếp đến đời sống học sinh, ngôn ngữ dễ hiểu, giọng văn gần gũi, có sức thuyết phục.
  • D. Chỉ phù hợp với học sinh chuyên ban xã hội.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng hình thức đối thoại hoặc độc thoại nội tâm không?

  • A. Không sử dụng cả hai hình thức đối thoại và độc thoại nội tâm.
  • B. Có sử dụng hình thức đối thoại với độc giả.
  • C. Có sử dụng hình thức độc thoại nội tâm để thể hiện suy nghĩ.
  • D. Sử dụng cả hai hình thức để tăng tính sinh động.

Câu 25: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về vấn đề “văn hóa pháp luật” ở Việt Nam hiện nay, em sẽ tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào? (Chọn 2 nguồn)

  • A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Các bài viết trên blog cá nhân.
  • C. Các công trình nghiên cứu khoa học về pháp luật, các bài báo, tạp chí chuyên ngành luật, trang web của các cơ quan nhà nước về pháp luật.
  • D. Các tác phẩm văn học có đề tài pháp luật.

Câu 26: Hãy nêu một ví dụ thực tế trong cuộc sống hàng ngày cho thấy tầm quan trọng của việc ‘coi luật pháp như khí trời để thở’ mà văn bản đã đề cập.

  • A. Việc học sinh đi học đúng giờ.
  • B. Việc người dân chấp hành luật giao thông, đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông giúp giảm thiểu tai nạn và bảo vệ tính mạng.
  • C. Việc giữ gìn vệ sinh chung ở nơi công cộng.
  • D. Việc tham gia các hoạt động tình nguyện.

Câu 27: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có điểm gì khác biệt so với một bài diễn thuyết cùng chủ đề?

  • A. Không có gì khác biệt, cả hai đều truyền tải thông điệp bằng ngôn ngữ.
  • B. Bài diễn thuyết thường dài hơn và chi tiết hơn văn bản viết.
  • C. Văn bản viết thường trang trọng hơn bài diễn thuyết.
  • D. Văn bản viết có tính hệ thống, chặt chẽ hơn về lập luận, còn bài diễn thuyết chú trọng yếu tố biểu cảm, tương tác và sử dụng ngôn ngữ nói.

Câu 28: Nếu muốn viết một bài văn nghị luận ngắn về sự cần thiết phải thượng tôn pháp luật, em sẽ kế thừa và phát triển ý tưởng nào từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Chỉ tập trung vào phê phán những hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Chỉ nhắc lại các số liệu thống kê về hậu quả của việc coi thường pháp luật.
  • C. Kế thừa ý tưởng so sánh luật pháp với khí trời để nhấn mạnh tính thiết yếu, sau đó mở rộng phân tích về vai trò của pháp luật trong các lĩnh vực khác nhau và đề xuất giải pháp cụ thể.
  • D. Đi ngược lại ý tưởng của văn bản, cho rằng pháp luật không quá quan trọng.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến trách nhiệm của ai trong việc xây dựng ‘văn hóa pháp luật’?

  • A. Chỉ trách nhiệm của nhà nước và các cơ quan pháp luật.
  • B. Chỉ trách nhiệm của mỗi cá nhân công dân.
  • C. Chủ yếu là trách nhiệm của ngành giáo dục.
  • D. Trách nhiệm của toàn xã hội, từ nhà nước, các tổ chức đến mỗi cá nhân công dân.

Câu 30: Nếu bỏ qua nhan đề gốc, em sẽ đặt một nhan đề khác nào phù hợp với nội dung và thông điệp của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. “Tìm hiểu về pháp luật Việt Nam”.
  • B. “Sống và hành động theo pháp luật”.
  • C. “Pháp luật trong đời sống”.
  • D. “Lịch sử phát triển của pháp luật”.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng hình ảnh so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu thuộc thể loại văn bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm nổi bật vấn đề ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét về bố cục, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được chia thành mấy phần chính? Các phần đó tập trung vào nội dung gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với vấn đề ‘ý thức chấp hành pháp luật’ của người dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm ‘phải coi luật pháp như khí trời để thở’ mà tác giả muốn truyền tải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính thuyết phục khi nói về hậu quả của việc không tuân thủ pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Theo tác giả, nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu ví văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” như một lời kêu gọi, thì lời kêu gọi đó hướng đến đối tượng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào để truyền tải thông điệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hãy chọn một từ/cụm từ KHÔNG đồng nghĩa với cụm từ “thượng tôn pháp luật” trong các phương án sau:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tác giả có thể đã sử dụng phương pháp lập luận nào là chính trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những lĩnh vực nào của đời sống xã hội chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để cải thiện tình trạng ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’ hay không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đoạn văn nào trong văn bản có thể được coi là phần ‘mở bài’?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu văn bản này được chuyển thể thành một bài nói, yếu tố nào cần được chú trọng để tăng hiệu quả giao tiếp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong các loại văn bản sau, loại nào có mục đích gần nhất với văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận của tác giả trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”:
A. Hậu quả của việc không coi trọng pháp luật.
B. Khẳng định tầm quan trọng của pháp luật.
C. Nguyên nhân của tình trạng coi thường pháp luật.
D. Giải pháp nâng cao ý thức pháp luật.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu em là người biên tập cho cuốn sách chứa văn bản này, em có đề xuất chỉnh sửa gì về nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” để nó thu hút độc giả hơn không? (Giải thích ngắn gọn).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Theo em, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có phù hợp với đối tượng độc giả là học sinh THPT không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng hình thức đối thoại hoặc độc thoại nội tâm không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về vấn đề “văn hóa pháp luật” ở Việt Nam hiện nay, em sẽ tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào? (Chọn 2 nguồn)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hãy nêu một ví dụ thực tế trong cuộc sống hàng ngày cho thấy tầm quan trọng của việc ‘coi luật pháp như khí trời để thở’ mà văn bản đã đề cập.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có điểm gì khác biệt so với một bài diễn thuyết cùng chủ đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu muốn viết một bài văn nghị luận ngắn về sự cần thiết phải thượng tôn pháp luật, em sẽ kế thừa và phát triển ý tưởng nào từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến trách nhiệm của ai trong việc xây dựng ‘văn hóa pháp luật’?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bỏ qua nhan đề gốc, em sẽ đặt một nhan đề khác nào phù hợp với nội dung và thông điệp của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

  • A. Để nhấn mạnh tính phức tạp và khó hiểu của hệ thống pháp luật.
  • B. Để làm nổi bật tầm quan trọng thiết yếu và không thể thiếu của luật pháp đối với đời sống con người.
  • C. Để so sánh sự trong sạch và vô hình của luật pháp giống như không khí.
  • D. Để thể hiện sự nhẹ nhàng, tự do mà luật pháp mang lại cho xã hội.

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nhật dụng
  • B. Văn bản hành chính - công vụ
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản thông tin

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ luận điểm về tầm quan trọng của luật pháp?

  • A. Dẫn chứng từ văn học và nghệ thuật.
  • B. Dẫn chứng chủ yếu từ các nghiên cứu khoa học pháp lý.
  • C. Dẫn chứng từ các phát ngôn của các nhà lãnh đạo.
  • D. Dẫn chứng từ thực tế đời sống xã hội và số liệu thống kê.

Câu 4: Xét về cấu trúc, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể chia thành mấy phần chính? Nội dung chính của từng phần là gì?

  • A. Ba phần: (1) Mở đầu nêu vấn đề; (2) Triển khai các khía cạnh của vấn đề; (3) Kết luận và khái quát.
  • B. Hai phần: (1) Đặt vấn đề và giải thích; (2) Chứng minh và kết luận.
  • C. Bốn phần: (1) Giới thiệu; (2) Phân tích nguyên nhân; (3) Đề xuất giải pháp; (4) Kết thúc.
  • D. Văn bản không có bố cục rõ ràng, các ý được trình bày ngẫu nhiên.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả phê phán thái độ nào của một bộ phận người dân đối với pháp luật?

  • A. Thái độ quá khích, lạm dụng pháp luật để gây rối.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến các vấn đề pháp luật.
  • C. Thái độ coi thường, xem nhẹ hoặc chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho bản thân.
  • D. Thái độ quá tin tưởng vào pháp luật, cho rằng pháp luật là tuyệt đối.

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “phải coi luật pháp như khí trời để thở” trong văn bản?

  • A. “Pháp luật là công cụ quản lý nhà nước hữu hiệu nhất.”
  • B. “Sống trong xã hội, mỗi người phải tự giác tuân thủ pháp luật như một nhu cầu tự thân, như việc hít thở khí trời.”
  • C. “Nhà nước cần ban hành nhiều hơn nữa các văn bản pháp luật để điều chỉnh mọi mặt đời sống.”
  • D. “Tuyên truyền, giáo dục pháp luật là biện pháp quan trọng để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân.”

Câu 7: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng điệu trang trọng, học thuật.
  • C. Giọng điệu tâm tình, thủ thỉ.
  • D. Giọng điệu thẳng thắn, nghiêm túc nhưng gần gũi, dễ hiểu.

Câu 8: Theo tác giả, hậu quả của việc xem nhẹ pháp luật trong xã hội là gì?

  • A. Kinh tế đất nước chậm phát triển.
  • B. Trật tự xã hội bị đảo lộn, gia tăng các tệ nạn và bất công.
  • C. Đời sống văn hóa, tinh thần nghèo nàn.
  • D. Môi trường tự nhiên bị hủy hoại.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong nhan đề văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng hình ảnh “tai nạn giao thông” và “tai nạn lao động” để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự yếu kém trong quản lý nhà nước về giao thông và lao động.
  • B. Tính chất phức tạp và khó lường của cuộc sống hiện đại.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế và xã hội.
  • D. Hậu quả nghiêm trọng của việc thiếu ý thức chấp hành pháp luật trong đời sống hàng ngày.

Câu 11: Đọc văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em rút ra bài học quan trọng nhất cho bản thân là gì?

  • A. Phải tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền pháp luật.
  • B. Cần lên án mạnh mẽ những hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Cần nâng cao ý thức tự giác chấp hành pháp luật trong mọi hành động và suy nghĩ.
  • D. Phải học thuộc tất cả các điều luật để không vi phạm.

Câu 12: Nếu ví “luật pháp như khí trời để thở”, thì điều gì sẽ xảy ra nếu “khí trời” bị ô nhiễm hoặc thiếu hụt?

  • A. Cuộc sống sẽ trở nên thú vị và đa dạng hơn.
  • B. Cuộc sống sẽ trở nên khó khăn, ngột ngạt, thậm chí nguy hiểm.
  • C. Mọi người sẽ tự do và thoải mái hơn.
  • D. Xã hội sẽ phát triển nhanh chóng hơn.

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, thông điệp “phải coi luật pháp như khí trời để thở” có còn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa không?

  • A. Vẫn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa, thậm chí càng trở nên cấp thiết hơn trong xã hội hiện đại.
  • B. Không còn phù hợp vì xã hội hiện nay đã có nhiều thay đổi.
  • C. Chỉ còn phù hợp với một bộ phận nhỏ người dân.
  • D. Mất đi giá trị vì pháp luật không còn quan trọng như trước.

Câu 14: Theo em, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao ý thức pháp luật cho cộng đồng, dựa trên tinh thần của văn bản?

  • A. Tăng cường xử phạt nghiêm khắc các hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Xây dựng nhiều trại giam và nhà tù hơn.
  • C. Ban hành thêm nhiều luật và nghị định mới.
  • D. Giáo dục pháp luật từ sớm trong nhà trường và cộng đồng, kết hợp với nêu gương người tốt, việc tốt.

Câu 15: Nếu em là một nhà làm luật, em sẽ ưu tiên xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng nào để “luật pháp thực sự như khí trời” đối với người dân?

  • A. Tập trung vào xây dựng luật pháp hình sự để trừng trị tội phạm.
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật minh bạch, dễ tiếp cận, công bằng và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân.
  • C. Xây dựng luật pháp theo hướng ưu tiên lợi ích của nhà nước.
  • D. Đơn giản hóa tối đa hệ thống pháp luật để ai cũng có thể tự hiểu và áp dụng.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của pháp luật trong việc đảm bảo ‘an toàn lao động’. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về quy định pháp luật liên quan đến vấn đề này.

  • A. Luật Giao thông đường bộ.
  • B. Luật Bảo vệ môi trường.
  • C. Luật An toàn, vệ sinh lao động.
  • D. Luật Giáo dục.

Câu 17: Tác giả Lê Quang Dũng muốn gửi gắm thông điệp gì qua văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Nâng cao ý thức pháp luật và xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật trong xã hội.
  • B. Phê phán những bất cập của hệ thống pháp luật hiện hành.
  • C. Kêu gọi tăng cường lực lượng công an và quân đội để giữ gìn trật tự.
  • D. Đề xuất sửa đổi toàn bộ hệ thống pháp luật Việt Nam.

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản nghị luận được thể hiện trong “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Lập luận chặt chẽ, logic.
  • C. Yếu tố tự sự và miêu tả chiếm ưu thế.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác.

Câu 19: Đoạn văn nào trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thể hiện rõ nhất thái độ phê phán của tác giả đối với tình trạng vi phạm pháp luật?

  • A. Đoạn mở đầu, giới thiệu vấn đề.
  • B. Đoạn bàn về tình trạng tai nạn giao thông và tai nạn lao động.
  • C. Đoạn kết thúc, khái quát thông điệp.
  • D. Các đoạn trích dẫn số liệu thống kê.

Câu 20: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em hiểu như thế nào về mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội?

  • A. Pháp luật và đạo đức là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đạo đức quan trọng hơn pháp luật.
  • C. Pháp luật là công cụ thay thế cho đạo đức.
  • D. Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau để xây dựng xã hội văn minh.

Câu 21: Hãy chọn một từ/cụm từ đồng nghĩa với “thượng tôn pháp luật” mà vẫn giữ được ý nghĩa tích cực.

  • A. Sùng bái pháp luật
  • B. Khúm núm pháp luật
  • C. Tuân thủ pháp luật
  • D. Lợi dụng pháp luật

Câu 22: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phép tu từ so sánh mở rộng, không chỉ so sánh “luật pháp” với “khí trời”, mà còn ngầm so sánh thái độ đúng đắn với pháp luật với điều gì?

  • A. Việc ăn uống hàng ngày.
  • B. Bản năng sinh tồn của con người.
  • C. Các hoạt động vui chơi, giải trí.
  • D. Sự phát triển kinh tế.

Câu 23: Nếu một người nói: “Tôi chỉ cần sống đúng đạo đức, không cần quan tâm đến pháp luật”, quan điểm này trái ngược với thông điệp nào của văn bản?

  • A. Pháp luật và đạo đức đều quan trọng và cần thiết như nhau.
  • B. Đạo đức quan trọng hơn pháp luật.
  • C. Pháp luật quan trọng hơn đạo đức.
  • D. Chỉ cần một trong hai yếu tố đạo đức hoặc pháp luật là đủ.

Câu 24: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xem là một lời kêu gọi, khuyến nghị đối với ai?

  • A. Chỉ dành cho các nhà nghiên cứu pháp luật.
  • B. Chỉ dành cho những người đã từng vi phạm pháp luật.
  • C. Chỉ dành cho thế hệ trẻ.
  • D. Dành cho tất cả mọi người trong xã hội.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

  • A. Không sử dụng yếu tố biểu cảm.
  • B. Có sử dụng, nhưng không đáng kể.
  • C. Có sử dụng. Ví dụ: “Hãy thử tưởng tượng…khủng khiếp biết chừng nào!” thể hiện sự đau xót, lo lắng.
  • D. Có sử dụng. Ví dụ: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thể hiện sự vui mừng, phấn khởi.

Câu 26: Nếu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được chuyển thể thành một video ngắn, hình thức thể hiện nào sẽ phù hợp nhất để truyền tải thông điệp?

  • A. Phim hoạt hình vui nhộn.
  • B. Phim tài liệu kết hợp phỏng vấn và hình ảnh minh họa thực tế.
  • C. Video ca nhạc sôi động.
  • D. Phim hài tình huống.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để thuyết phục người đọc?

  • A. Chứng minh bằng lý lẽ và dẫn chứng thực tế.
  • B. Bác bỏ các quan điểm sai trái.
  • C. So sánh đối chiếu các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • D. Phân tích nguyên nhân và hậu quả.

Câu 28: Câu hỏi “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có phải là một câu hỏi tu từ không? Vì sao?

  • A. Không phải, vì đây là câu hỏi cần câu trả lời trực tiếp.
  • B. Không phải, vì đây là câu hỏi thông thường để mở đầu vấn đề.
  • C. Có, vì câu hỏi không nhằm mục đích hỏi thông tin mà để khẳng định và nhấn mạnh tầm quan trọng của luật pháp.
  • D. Có, vì câu hỏi mang tính chất nghi vấn, chưa chắc chắn.

Câu 29: Nếu em muốn tìm hiểu sâu hơn về pháp luật Việt Nam, em sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Các trang mạng xã hội.
  • B. Cổng thông tin điện tử của Chính phủ hoặc các bộ, ngành liên quan.
  • C. Các diễn đàn trực tuyến.
  • D. Lời truyền miệng từ người thân, bạn bè.

Câu 30: Theo em, sau khi đọc văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, điều gì là quan trọng nhất để mỗi người có thể góp phần xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật?

  • A. Chỉ cần học thuộc luật và không vi phạm.
  • B. Chỉ cần lên án người vi phạm pháp luật.
  • C. Chỉ cần tin tưởng vào sự nghiêm minh của pháp luật.
  • D. Bắt đầu từ việc tự giác tuân thủ pháp luật trong mọi hành vi, đồng thời tuyên truyền, vận động người khác cùng thực hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu thuộc thể loại văn bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ luận điểm về tầm quan trọng của luật pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét về cấu trúc, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể chia thành mấy phần chính? Nội dung chính của từng phần là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong văn bản, tác giả phê phán thái độ nào của một bộ phận người dân đối với pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “phải coi luật pháp như khí trời để thở” trong văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Theo tác giả, hậu quả của việc xem nhẹ pháp luật trong xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong nhan đề văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng hình ảnh “tai nạn giao thông” và “tai nạn lao động” để minh họa cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đọc văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em rút ra bài học quan trọng nhất cho bản thân là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu ví “luật pháp như khí trời để thở”, thì điều gì sẽ xảy ra nếu “khí trời” bị ô nhiễm hoặc thiếu hụt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, thông điệp “phải coi luật pháp như khí trời để thở” có còn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Theo em, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao ý thức pháp luật cho cộng đồng, dựa trên tinh thần của văn bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu em là một nhà làm luật, em sẽ ưu tiên xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng nào để “luật pháp thực sự như khí trời” đối với người dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của pháp luật trong việc đảm bảo ‘an toàn lao động’. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về quy định pháp luật liên quan đến vấn đề này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tác giả Lê Quang Dũng muốn gửi gắm thông điệp gì qua văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản nghị luận được thể hiện trong “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đoạn văn nào trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thể hiện rõ nhất thái độ phê phán của tác giả đối với tình trạng vi phạm pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, em hiểu như thế nào về mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy chọn một từ/cụm từ đồng nghĩa với “thượng tôn pháp luật” mà vẫn giữ được ý nghĩa tích cực.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phép tu từ so sánh mở rộng, không chỉ so sánh “luật pháp” với “khí trời”, mà còn ngầm so sánh thái độ đúng đắn với pháp luật với điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu một người nói: “Tôi chỉ cần sống đúng đạo đức, không cần quan tâm đến pháp luật”, quan điểm này trái ngược với thông điệp nào của văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xem là một lời kêu gọi, khuyến nghị đối với ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được chuyển thể thành một video ngắn, hình thức thể hiện nào sẽ phù hợp nhất để truyền tải thông điệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để thuyết phục người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Câu hỏi “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có phải là một câu hỏi tu từ không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu em muốn tìm hiểu sâu hơn về pháp luật Việt Nam, em sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Theo em, sau khi đọc văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, điều gì là quan trọng nhất để mỗi người có thể góp phần xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” sử dụng phép so sánh “luật pháp” và “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

  • A. Nhấn mạnh sự phức tạp và khó hiểu của hệ thống pháp luật.
  • B. Làm nổi bật tính trừu tượng và xa vời của luật pháp đối với đời sống.
  • C. Thể hiện sự ngột ngạt, gò bó mà luật pháp áp đặt lên con người.
  • D. Khẳng định tính thiết yếu, không thể thiếu của luật pháp đối với cuộc sống con người, tương tự như khí trời.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả chủ yếu sử dụng loại dẫn chứng nào để làm nổi bật vấn đề ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’ trong xã hội?

  • A. Dẫn chứng từ các văn bản pháp luật.
  • B. Dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học.
  • C. Dẫn chứng từ thực tế đời sống, các vụ việc vi phạm pháp luật cụ thể.
  • D. Dẫn chứng từ ý kiến của các chuyên gia pháp lý.

Câu 3: Xét về mặt thể loại, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” gần gũi nhất với thể loại nào sau đây?

  • A. Báo cáo điều tra
  • B. Văn nghị luận xã hội
  • C. Thuyết minh khoa học
  • D. Tản văn

Câu 4: Đâu là thái độ chính mà tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản đối với vấn đề ‘thượng tôn pháp luật’?

  • A. Khẳng khái, phê phán những hành vi coi thường pháp luật.
  • B. Trung lập, khách quan trình bày các khía cạnh của vấn đề.
  • C. Bi quan, lo lắng về tình trạng pháp luật trong xã hội.
  • D. Hài hước, châm biếm những lỗ hổng của hệ thống pháp luật.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Miêu tả và biểu cảm.
  • B. Tự sự và miêu tả.
  • C. Nghị luận và thuyết minh.
  • D. Biểu cảm và nghị luận.

Câu 6: Một người dân cho rằng: “Luật pháp chỉ dành cho người nghèo, người giàu có thể lách luật hoặc ‘nhờn luật’”. Quan điểm này trái ngược với nội dung cốt lõi nào trong văn bản?

  • A. Luật pháp cần được sửa đổi để phù hợp với mọi tầng lớp.
  • B. Luật pháp phải công bằng, bình đẳng và có giá trị phổ quát với tất cả mọi người.
  • C. Người giàu có trách nhiệm hơn trong việc tuân thủ pháp luật.
  • D. Cần có những biện pháp mạnh hơn để trừng trị người giàu vi phạm pháp luật.

Câu 7: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu người dân không coi luật pháp như ‘khí trời để thở’?

  • A. Xã hội sẽ phát triển chậm lại nhưng vẫn duy trì được ổn định.
  • B. Chỉ có một bộ phận nhỏ người dân chịu ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Kinh tế sẽ bị suy giảm nhưng các lĩnh vực khác vẫn bình thường.
  • D. Xã hội sẽ trở nên hỗn loạn, mất trật tự, và quyền lợi của mỗi cá nhân không được bảo vệ.

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG được đề xuất trực tiếp hoặc gián tiếp trong văn bản để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân?

  • A. Tăng cường giáo dục pháp luật trong nhà trường và cộng đồng.
  • B. Nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và tính nghiêm minh của pháp luật.
  • C. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu pháp luật với giải thưởng lớn về vật chất.
  • D. Phát huy vai trò của truyền thông đại chúng trong việc tuyên truyền pháp luật.

Câu 9: Câu nói “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thể hiện rõ nhất giá trị cốt lõi nào của pháp luật trong đời sống?

  • A. Tính răn đe, trừng phạt.
  • B. Tính thiết yếu, bảo vệ và duy trì sự sống của xã hội.
  • C. Tính quyền lực, thể hiện sức mạnh của nhà nước.
  • D. Tính linh hoạt, dễ dàng thay đổi theo thời gian.

Câu 10: Nếu một người chỉ tuân thủ pháp luật khi có sự giám sát hoặc vì sợ bị trừng phạt, thì theo tinh thần của văn bản, người đó đã thực sự ‘coi luật pháp như khí trời để thở’ chưa?

  • A. Rồi, vì kết quả cuối cùng là người đó vẫn tuân thủ pháp luật.
  • B. Có thể xem là bước đầu, nhưng cần thêm thời gian để hoàn toàn tự giác.
  • C. Chưa, vì ‘coi luật pháp như khí trời để thở’ phải là sự tự giác, ý thức từ bên trong.
  • D. Điều này không quan trọng, quan trọng là pháp luật vẫn được tuân thủ.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến hậu quả của tai nạn giao thông. Hậu quả này được sử dụng như một ví dụ minh họa cho điều gì?

  • A. Hậu quả của việc không coi trọng luật pháp (luật giao thông) và ý thức chấp hành pháp luật kém.
  • B. Sự yếu kém trong công tác quản lý giao thông của nhà nước.
  • C. Tình trạng cơ sở hạ tầng giao thông xuống cấp ở Việt Nam.
  • D. Sự gia tăng nhanh chóng của phương tiện giao thông cá nhân.

Câu 12: Xét về mặt bố cục, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần (Mở đầu và Kết luận)
  • B. 3 phần (Mở đầu, Thân bài, Kết luận)
  • C. 4 phần
  • D. 5 phần

Câu 13: Trong phần thân bài của văn bản, tác giả triển khai ý theo trình tự nào là chủ yếu?

  • A. Theo thời gian (quá khứ - hiện tại - tương lai).
  • B. Từ tổng thể đến chi tiết.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Phân tích vấn đề - Đưa ra dẫn chứng - Đề xuất giải pháp (gián tiếp).

Câu 14: Từ văn bản, có thể rút ra bài học quan trọng nhất về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với pháp luật là gì?

  • A. Chấp hành pháp luật để tránh bị xử phạt.
  • B. Tìm hiểu pháp luật để bảo vệ quyền lợi cá nhân.
  • C. Nâng cao ý thức tự giác tuân thủ pháp luật, xem đó là nghĩa vụ và là điều kiện để sống văn minh.
  • D. Phê phán những hành vi vi phạm pháp luật của người khác.

Câu 15: Nếu ví xã hội như một cơ thể sống, thì theo tinh thần của văn bản, ‘luật pháp’ đóng vai trò như bộ phận nào?

  • A. Bộ não (điều khiển mọi hoạt động).
  • B. Hệ tiêu hóa (duy trì sự phát triển kinh tế).
  • C. Hệ tuần hoàn (lưu thông của cải vật chất).
  • D. Hệ hô hấp (duy trì sự sống, trật tự và ổn định).

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Không có yếu tố biểu cảm, văn bản hoàn toàn khách quan.
  • B. Có, thể hiện qua giọng văn thể hiện sự lo lắng, bức xúc trước tình trạng coi thường pháp luật.
  • C. Có, thể hiện qua việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • D. Có, thể hiện qua việc trích dẫn lời của người nổi tiếng.

Câu 17: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” hướng đến đối tượng độc giả chính là ai?

  • A. Các nhà nghiên cứu luật pháp.
  • B. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Đông đảo người dân trong xã hội.
  • D. Học sinh, sinh viên chuyên ngành luật.

Câu 18: “Sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật” là một khẩu hiệu quen thuộc. Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” góp phần làm sâu sắc thêm ý nghĩa nào của khẩu hiệu này?

  • A. Tính cưỡng chế của pháp luật.
  • B. Tính ổn định, lâu dài của pháp luật.
  • C. Tính khuôn mẫu, quy chuẩn của pháp luật.
  • D. Tính tự nguyện, tự giác và sự cần thiết phải tuân thủ pháp luật như một nhu cầu sống.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp nghệ thuật kể chuyện không? Nếu có, mục đích của việc kể chuyện là gì?

  • A. Không sử dụng biện pháp kể chuyện.
  • B. Có, để dẫn dắt vào vấn đề, tạo sự gần gũi và thu hút người đọc.
  • C. Có, để tăng tính khách quan và khoa học cho văn bản.
  • D. Có, để làm giảm tính khô khan, trừu tượng của vấn đề pháp luật.

Câu 20: Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất để tóm tắt thông điệp chính của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Thiết yếu.
  • B. Nghiêm minh.
  • C. Công bằng.
  • D. Tiến bộ.

Câu 21: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có điểm gì khác biệt so với một văn bản pháp luật thuần túy (ví dụ: một điều luật cụ thể)?

  • A. Văn bản này có tính pháp lý cao hơn.
  • B. Văn bản này mang tính hướng dẫn thực hành pháp luật cụ thể hơn.
  • C. Văn bản này chú trọng khơi gợi ý thức, thái độ và tình cảm đối với pháp luật hơn là quy định chi tiết.
  • D. Văn bản này sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác hơn.

Câu 22: Trong phần kết bài, tác giả thường làm gì để đọng lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc về thông điệp của văn bản?

  • A. Đưa ra số liệu thống kê mới nhất về tình hình vi phạm pháp luật.
  • B. Phân tích sâu hơn một khía cạnh pháp lý phức tạp.
  • C. Trích dẫn ý kiến của một chuyên gia pháp luật nổi tiếng.
  • D. Khẳng định lại luận điểm chính bằng một hình ảnh so sánh mạnh mẽ, giàu ý nghĩa.

Câu 23: Nếu bạn muốn tuyên truyền thông điệp “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đến bạn bè cùng trang lứa, bạn sẽ chọn hình thức nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Viết một bài báo khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành.
  • B. Thiết kế infographic hoặc video ngắn chia sẻ trên mạng xã hội.
  • C. Tổ chức một hội thảo chuyên sâu về pháp luật.
  • D. In tờ rơi phát tại các ngã tư đường phố.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng câu hỏi tu từ không? Nếu có, tác dụng chính của câu hỏi tu từ là gì?

  • A. Không sử dụng câu hỏi tu từ.
  • B. Để tăng tính khách quan và khoa học cho lập luận.
  • C. Để gợi mở vấn đề, kích thích suy nghĩ và tạo sự đồng cảm ở người đọc.
  • D. Để kiểm tra kiến thức pháp luật của người đọc.

Câu 25: Một số người cho rằng “Pháp luật chỉ cần thiết cho xã hội phức tạp, còn trong cộng đồng nhỏ, thân tình thì không cần quá coi trọng luật pháp”. Quan điểm này có phù hợp với thông điệp của văn bản không?

  • A. Phù hợp một phần, vì trong cộng đồng nhỏ, tình cảm quan trọng hơn.
  • B. Phù hợp, vì luật pháp chỉ nên áp dụng ở phạm vi xã hội lớn.
  • C. Không phù hợp hoàn toàn, vì luật pháp không thể thay thế hoàn toàn các quy tắc cộng đồng.
  • D. Không phù hợp, vì luật pháp cần thiết cho mọi cộng đồng, dù lớn hay nhỏ, để đảm bảo công bằng và trật tự.

Câu 26: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xem là một lời kêu gọi hành động không? Nếu có, đó là hành động gì?

  • A. Không phải là lời kêu gọi hành động, chỉ là phân tích vấn đề.
  • B. Có, kêu gọi mọi người nâng cao ý thức pháp luật và hành xử thượng tôn pháp luật.
  • C. Có, kêu gọi nhà nước cần ban hành nhiều luật hơn nữa.
  • D. Có, kêu gọi các cơ quan chức năng tăng cường kiểm tra, xử phạt vi phạm.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng điệu như thế nào khi nói về những hậu quả tiêu cực của việc coi thường pháp luật?

  • A. Giễu cợt, mỉa mai.
  • B. Thản nhiên, khách quan.
  • C. Nghiêm túc, cảnh báo.
  • D. Hài hước, trào phúng.

Câu 28: Hình ảnh “khí trời” trong nhan đề văn bản tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tự do tuyệt đối.
  • B. Sức mạnh của tự nhiên.
  • C. Nguồn tài nguyên vô tận.
  • D. Những điều kiện sống cơ bản, không thể thiếu để tồn tại và phát triển.

Câu 29: Nếu văn bản được đặt một nhan đề khác, thể hiện cùng thông điệp nhưng theo cách trực tiếp hơn, nhan đề nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Pháp luật – Nền tảng của cuộc sống văn minh.
  • B. Bàn về pháp luật và đạo đức.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật.
  • D. Pháp luật trong mắt giới trẻ ngày nay.

Câu 30: Đâu là thông điệp sâu sắc nhất mà bạn rút ra được sau khi đọc văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Pháp luật có nhiều điều khoản phức tạp, cần được đơn giản hóa.
  • B. Ý thức tuân thủ pháp luật là thước đo văn minh của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
  • C. Nhà nước cần tăng cường đầu tư vào hệ thống pháp luật.
  • D. Giáo dục pháp luật nên tập trung vào đối tượng thanh thiếu niên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” sử dụng phép so sánh “luật pháp” và “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong văn bản, tác giả chủ yếu sử dụng loại dẫn chứng nào để làm nổi bật vấn đề ‘không coi luật pháp như khí trời để thở’ trong xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về mặt thể loại, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” gần gũi nhất với thể loại nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đâu là thái độ chính mà tác giả thể hiện xuyên suốt văn bản đối với vấn đề ‘thượng tôn pháp luật’?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một người dân cho rằng: “Luật pháp chỉ dành cho người nghèo, người giàu có thể lách luật hoặc ‘nhờn luật’”. Quan điểm này trái ngược với nội dung cốt lõi nào trong văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu người dân không coi luật pháp như ‘khí trời để thở’?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG được đề xuất trực tiếp hoặc gián tiếp trong văn bản để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Câu nói “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thể hiện rõ nhất giá trị cốt lõi nào của pháp luật trong đời sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nếu một người chỉ tuân thủ pháp luật khi có sự giám sát hoặc vì sợ bị trừng phạt, thì theo tinh thần của văn bản, người đó đã thực sự ‘coi luật pháp như khí trời để thở’ chưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến hậu quả của tai nạn giao thông. Hậu quả này được sử dụng như một ví dụ minh họa cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Xét về mặt bố cục, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể chia thành mấy phần chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong phần thân bài của văn bản, tác giả triển khai ý theo trình tự nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Từ văn bản, có thể rút ra bài học quan trọng nhất về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với pháp luật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu ví xã hội như một cơ thể sống, thì theo tinh thần của văn bản, ‘luật pháp’ đóng vai trò như bộ phận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó thể hiện rõ nhất ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” hướng đến đối tượng độc giả chính là ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: “Sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật” là một khẩu hiệu quen thuộc. Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” góp phần làm sâu sắc thêm ý nghĩa nào của khẩu hiệu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp nghệ thuật kể chuyện không? Nếu có, mục đích của việc kể chuyện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất để tóm tắt thông điệp chính của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ chọn từ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có điểm gì khác biệt so với một văn bản pháp luật thuần túy (ví dụ: một điều luật cụ thể)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong phần kết bài, tác giả thường làm gì để đọng lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc về thông điệp của văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu bạn muốn tuyên truyền thông điệp “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đến bạn bè cùng trang lứa, bạn sẽ chọn hình thức nào sau đây là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng câu hỏi tu từ không? Nếu có, tác dụng chính của câu hỏi tu từ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một số người cho rằng “Pháp luật chỉ cần thiết cho xã hội phức tạp, còn trong cộng đồng nhỏ, thân tình thì không cần quá coi trọng luật pháp”. Quan điểm này có phù hợp với thông điệp của văn bản không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xem là một lời kêu gọi hành động không? Nếu có, đó là hành động gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng điệu như thế nào khi nói về những hậu quả tiêu cực của việc coi thường pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hình ảnh “khí trời” trong nhan đề văn bản tượng trưng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu văn bản được đặt một nhan đề khác, thể hiện cùng thông điệp nhưng theo cách trực tiếp hơn, nhan đề nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là thông điệp sâu sắc nhất mà bạn rút ra được sau khi đọc văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. So sánh luật pháp với mặt trời
  • B. So sánh luật pháp với dòng nước
  • C. So sánh luật pháp với nền tảng
  • D. So sánh luật pháp với khí trời

Câu 2: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để minh họa cho luận điểm về sự cần thiết của luật pháp?

  • A. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ văn học
  • B. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ lịch sử
  • C. Sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống và số liệu thống kê
  • D. Chủ yếu sử dụng ý kiến cá nhân và suy luận

Câu 3: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản

  • A. Kể lại các câu chuyện pháp luật
  • B. Nâng cao ý thức pháp luật và sự tôn trọng pháp luật trong cộng đồng
  • C. Phân tích lịch sử hình thành pháp luật Việt Nam
  • D. Hướng dẫn cách tra cứu và sử dụng luật pháp

Câu 4: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất thái độ phê phán của tác giả đối với tình trạng coi thường pháp luật?

  • A. Đoạn mở đầu văn bản
  • B. Đoạn bàn về tai nạn lao động
  • C. Đoạn bàn về tai nạn giao thông và ý thức chấp hành luật
  • D. Đoạn kết thúc văn bản

Câu 5: Trong văn bản, tác giả cho rằng việc

  • A. Gây mất trật tự, an toàn xã hội, gia tăng các tệ nạn và bất công
  • B. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế
  • C. Ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số cá nhân vi phạm

Câu 6: Hãy xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong nhan đề văn bản

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Theo tác giả, mỗi người dân cần có trách nhiệm gì đối với hệ thống pháp luật của đất nước?

  • A. Chỉ cần biết luật pháp là đủ
  • B. Chỉ cần tuân thủ luật pháp khi bị bắt buộc
  • C. Chỉ cần phê phán những hành vi vi phạm pháp luật
  • D. Hiểu biết, tôn trọng và tự giác chấp hành pháp luật

Câu 8: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng hình ảnh

  • A. Tính cứng rắn, nghiêm khắc
  • B. Tính linh hoạt, mềm dẻo
  • C. Tính thiết yếu, không thể thiếu cho sự sống
  • D. Tính bí ẩn, khó nắm bắt

Câu 9: Văn bản

  • A. Văn bản nhật dụng
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản thuyết minh
  • D. Văn bản thông tin

Câu 10: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa pháp luật và đời sống con người?

  • A. Pháp luật là công cụ quản lý nhà nước.
  • B. Pháp luật giúp duy trì trật tự xã hội.
  • C. Pháp luật cần thiết cho cuộc sống như khí trời.
  • D. Pháp luật là sản phẩm của xã hội văn minh.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính biểu cảm và thuyết phục cho lời văn?

  • A. Chỉ sử dụng phép liệt kê
  • B. Chỉ sử dụng phép điệp ngữ
  • C. Chủ yếu sử dụng câu hỏi tu từ
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, câu hỏi tu từ, giọng văn আবেগ nhiệt huyết

Câu 12: Nếu ví xã hội như một cơ thể sống, thì pháp luật trong văn bản được tác giả xem như bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Hệ hô hấp (lá phổi)
  • B. Hệ tuần hoàn (tim)
  • C. Hệ thần kinh (não bộ)
  • D. Hệ tiêu hóa (dạ dày)

Câu 13: Từ văn bản

  • A. Chỉ cần học thuộc luật là đủ
  • B. Cần chủ động tìm hiểu, tôn trọng và chấp hành pháp luật
  • C. Pháp luật là việc của người lớn, học sinh không cần quan tâm
  • D. Chấp hành pháp luật vì sợ bị xử phạt

Câu 14: Trong các ví dụ tác giả đưa ra về hậu quả của việc coi thường pháp luật, ví dụ nào liên quan đến lĩnh vực kinh tế?

  • A. Tai nạn giao thông
  • B. Tai nạn lao động
  • C. Mất trật tự nơi công cộng
  • D. Gian lận thương mại, trốn thuế (nếu có trong văn bản hoặc liên hệ thực tế phù hợp)

Câu 15: Tác giả văn bản

  • A. Hài hước, dí dỏm
  • B. Lãng mạn, mơ mộng
  • C. Nghiêm túc, trách nhiệm và có ý thức công dân cao
  • D. Khô khan, cứng nhắc

Câu 16: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của văn bản

  • A. Luật pháp là để trừng phạt người phạm tội.
  • B. Hãy tôn trọng và tuân thủ pháp luật như lẽ sống còn.
  • C. Pháp luật là công cụ của nhà nước.
  • D. Chúng ta cần học thuộc tất cả các điều luật.

Câu 17: Văn bản

  • A. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của pháp luật và trách nhiệm công dân
  • B. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về luật pháp
  • C. Hướng dẫn kỹ năng thực hành pháp luật
  • D. Chỉ mang tính chất thông tin, giải trí

Câu 18: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để trình bày quan điểm và thông tin?

  • A. Ngôi thứ nhất số ít
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Kết hợp cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba

Câu 19: Xét về mặt cấu trúc, văn bản

  • A. Cấu trúc theo thời gian
  • B. Cấu trúc diễn dịch hoặc quy nạp (tùy thuộc vào cách văn bản triển khai luận điểm)
  • C. Cấu trúc tổng-phân-hợp
  • D. Cấu trúc song hành

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người trong xã hội đều

  • A. Xã hội sẽ trở nên cứng nhắc và mất tự do
  • B. Kinh tế sẽ chậm phát triển do quá nhiều quy định
  • C. Cuộc sống sẽ trở nên đơn điệu, thiếu sáng tạo
  • D. Xã hội sẽ văn minh, trật tự, an toàn và phát triển bền vững

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi của ai?

  • A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà nước
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi của người giàu
  • C. Bảo vệ quyền lợi của mọi người dân trong xã hội
  • D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của người chấp hành pháp luật

Câu 22: Từ trải nghiệm và hiểu biết của bản thân, em hãy kể thêm một ví dụ thực tế về hậu quả của việc coi thường pháp luật mà tác giả chưa đề cập đến trong văn bản.

  • A. Ví dụ về ô nhiễm môi trường do vi phạm luật bảo vệ môi trường
  • B. Ví dụ về tham nhũng, hối lộ gây thiệt hại cho kinh tế nhà nước
  • C. Ví dụ về bạo lực học đường do thiếu sự răn đe của pháp luật
  • D. Ví dụ về xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ (ăn cắp bản quyền)

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự hay miêu tả không? Nếu có, hãy chỉ ra tác dụng của chúng.

  • A. Nếu có yếu tố tự sự/miêu tả, tác dụng làm cho vấn đề nghị luận trở nên sinh động, gần gũi hơn
  • B. Nếu không có yếu tố tự sự/miêu tả, văn bản tập trung cao độ vào lý lẽ, lập luận
  • C. Yếu tố tự sự/miêu tả giúp tăng tính khách quan cho văn bản
  • D. Yếu tố tự sự/miêu tả làm giảm tính trang trọng của văn bản nghị luận

Câu 24: Văn bản

  • A. Có thể khác biệt ở cách sử dụng hình ảnh so sánh độc đáo
  • B. Có thể khác biệt ở giọng văn আবেগ nhiệt huyết, giàu cảm xúc
  • C. Có thể khác biệt ở cách lựa chọn và sắp xếp dẫn chứng
  • D. Có thể khác biệt ở mức độ đi sâu vào vấn đề pháp luật

Câu 25: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả văn bản

  • A. Câu hỏi về giải pháp để nâng cao ý thức pháp luật hiệu quả hơn
  • B. Câu hỏi về những khó khăn trong việc thực thi pháp luật hiện nay
  • C. Câu hỏi về vai trò của giáo dục pháp luật trong nhà trường
  • D. Câu hỏi về kinh nghiệm cá nhân của tác giả liên quan đến pháp luật

Câu 26: Em hiểu như thế nào về cụm từ

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 27: Văn bản

  • A. Phù hợp, vì Việt Nam đang xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • B. Phù hợp, vì ý thức pháp luật của người dân Việt Nam cần được nâng cao
  • C. Chưa hoàn toàn phù hợp, vì pháp luật Việt Nam còn nhiều bất cập
  • D. Không phù hợp, vì văn hóa Việt Nam coi trọng tình hơn lý

Câu 28: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo pháp luật thực sự

  • A. Hệ thống pháp luật phải hoàn thiện, công bằng, minh bạch
  • B. Công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật phải hiệu quả
  • C. Cơ chế giám sát và thực thi pháp luật phải nghiêm minh
  • D. Kết hợp cả các yếu tố trên và ý thức tự giác của mỗi người dân

Câu 29: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về ý thức pháp luật cho bạn bè và cộng đồng, em sẽ sử dụng hình thức và phương pháp nào dựa trên tinh thần của văn bản?

  • A. Tổ chức các buổi nói chuyện, hội thảo về pháp luật
  • B. Sử dụng mạng xã hội, video ngắn, infographic để tuyên truyền
  • C. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, trò chơi về pháp luật
  • D. Kết hợp nhiều hình thức và phương pháp đa dạng, phù hợp với đối tượng

Câu 30: Em có đồng tình với quan điểm

  • A. Đồng tình, vì pháp luật thực sự rất quan trọng và cần thiết như khí trời
  • B. Đồng tình, vì so sánh với khí trời giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật
  • C. Không đồng tình hoàn toàn, vì pháp luật dù quan trọng nhưng không thể so sánh ngang bằng với khí trời
  • D. Không đồng tình, vì pháp luật chỉ là công cụ quản lý, không liên quan đến cuộc sống cá nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" sử dụng phép so sánh độc đáo nào để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp trong đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để minh họa cho luận điểm về sự cần thiết của luật pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất thái độ phê phán của tác giả đối với tình trạng coi thường pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong văn bản, tác giả cho rằng việc "coi thường pháp luật" sẽ dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào cho xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hãy xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong nhan đề văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở".

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Theo tác giả, mỗi người dân cần có trách nhiệm gì đối với hệ thống pháp luật của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng hình ảnh "khí trời" để gợi lên đặc tính nào của pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" thuộc thể loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa pháp luật và đời sống con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính biểu cảm và thuyết phục cho lời văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu ví xã hội như một cơ thể sống, thì pháp luật trong văn bản được tác giả xem như bộ phận nào của cơ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Từ văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở", em rút ra bài học gì về thái độ và hành vi của bản thân đối với pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong các ví dụ tác giả đưa ra về hậu quả của việc coi thường pháp luật, ví dụ nào liên quan đến lĩnh vực kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tác giả văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có thể là người có đặc điểm tính cách nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" trong một câu văn ngắn gọn, em sẽ chọn câu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có vai trò gì trong việc giáo dục công dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để trình bày quan điểm và thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Xét về mặt cấu trúc, văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" được tổ chức theo bố cục nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người trong xã hội đều "coi luật pháp như khí trời để thở" theo đúng nghĩa mà văn bản đề cập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi của ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Từ trải nghiệm và hiểu biết của bản thân, em hãy kể thêm một ví dụ thực tế về hậu quả của việc coi thường pháp luật mà tác giả chưa đề cập đến trong văn bản.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự hay miêu tả không? Nếu có, hãy chỉ ra tác dụng của chúng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có điểm gì khác biệt so với các văn bản nghị luận khác mà em đã học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở", em sẽ hỏi điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Em hiểu như thế nào về cụm từ "thượng tôn pháp luật" và nó có liên quan gì đến thông điệp của văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có phù hợp với bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo pháp luật thực sự "đi vào cuộc sống" và được mọi người tuân thủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về ý thức pháp luật cho bạn bè và cộng đồng, em sẽ sử dụng hình thức và phương pháp nào dựa trên tinh thần của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Em có đồng tình với quan điểm "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" mà tác giả đưa ra không? Hãy giải thích lý do.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả đã sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

  • A. Nhấn mạnh tính phức tạp và khó nắm bắt của hệ thống pháp luật.
  • B. Khẳng định luật pháp là yếu tố sống còn, không thể thiếu cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
  • C. Gợi ý rằng luật pháp nên được điều chỉnh linh hoạt như thời tiết.
  • D. Thể hiện sự phụ thuộc của con người vào luật pháp, giống như phụ thuộc vào thiên nhiên.

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp?

  • A. Tự sự (kể chuyện) để minh họa sự cần thiết của luật pháp.
  • B. Miêu tả để khắc họa những hậu quả tiêu cực khi thiếu luật pháp.
  • C. Nghị luận (lập luận, giải thích, chứng minh) để thuyết phục về vai trò của luật pháp.
  • D. Biểu cảm để thể hiện thái độ yêu ghét đối với các vấn đề pháp luật.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đưa ra nhiều ví dụ về tai nạn giao thông và tai nạn lao động. Những ví dụ này có vai trò gì trong việc triển khai luận điểm chính?

  • A. Làm phong phú thêm nội dung thông tin của văn bản.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung về cuộc sống thường ngày.
  • C. Thay thế cho việc lập luận logic và chặt chẽ.
  • D. Chứng minh một cách sinh động và cụ thể hậu quả của việc coi thường pháp luật.

Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được tổ chức theo bố cục nào là chủ yếu?

  • A. Diễn dịch (từ luận điểm chung đến các luận điểm, dẫn chứng cụ thể).
  • B. Quy nạp (từ các dẫn chứng cụ thể đến luận điểm chung).
  • C. Song hành (trình bày các khía cạnh khác nhau của vấn đề một cách tương đương).
  • D. Hỗn hợp (kết hợp nhiều kiểu bố cục khác nhau một cách phức tạp).

Câu 5: Trong tiểu mục về tai nạn giao thông, tác giả viết: “Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào”. Câu văn này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự khách quan trong việc đánh giá tình hình giao thông.
  • B. Mong muốn cung cấp số liệu thống kê chính xác.
  • C. Thái độ đau xót, phẫn nộ trước thực trạng đáng báo động về tai nạn giao thông.
  • D. Ý định so sánh số liệu tai nạn giao thông giữa các địa phương.

Câu 6: Nếu “phải coi luật pháp như khí trời để thở” được xem là một thông điệp, thì thông điệp ấy hướng đến đối tượng chủ yếu nào trong xã hội?

  • A. Chỉ những người có hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Tất cả mọi người trong xã hội, không phân biệt địa vị, lứa tuổi.
  • C. Những nhà hoạch định chính sách và cơ quan thực thi pháp luật.
  • D. Thế hệ trẻ, những chủ nhân tương lai của đất nước.

Câu 7: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Pháp luật không chỉ là công cụ quản lý nhà nước mà còn là phương tiện bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi người dân”. Ý kiến này nhấn mạnh khía cạnh nào của pháp luật?

  • A. Tính cưỡng chế và răn đe của pháp luật.
  • B. Tính quyền lực tuyệt đối của nhà nước trong quản lý xã hội.
  • C. Tính phức tạp và khó tiếp cận của hệ thống pháp luật.
  • D. Tính công bằng, dân chủ và bảo vệ quyền con người của pháp luật.

Câu 8: Nếu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được dùng làm tài liệu tuyên truyền, thì mục đích tuyên truyền chính sẽ là gì?

  • A. Thông báo về những thay đổi mới trong hệ thống pháp luật.
  • B. Kêu gọi mọi người tham gia đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.
  • C. Nâng cao ý thức pháp luật và tinh thần thượng tôn pháp luật trong cộng đồng.
  • D. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật Việt Nam.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “thói hư tật xấu” của người Việt liên quan đến pháp luật. “Thói hư tật xấu” đó được thể hiện cụ thể qua chi tiết nào?

  • A. Ý thức chấp hành pháp luật còn kém, coi thường các quy định.
  • B. Thói quen đổ lỗi cho hoàn cảnh khi vi phạm pháp luật.
  • C. Sự thiếu hiểu biết về các quy định pháp luật hiện hành.
  • D. Tâm lý ngại va chạm và không muốn tố giác tội phạm.

Câu 10: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung tính.
  • B. Chú trọng xây dựng hình tượng nghệ thuật và biểu đạt cảm xúc.
  • C. Cung cấp thông tin chính xác, có dẫn chứng, số liệu.
  • D. Mục đích chính là truyền đạt tri thức, thông tin về một vấn đề.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như: “Vậy mà… sao chúng ta vẫn thờ ơ?”. Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi và đưa ra giải pháp.
  • B. Làm cho văn bản trở nên gần gũi, thân mật hơn.
  • C. Thể hiện sự hoài nghi của tác giả về khả năng thay đổi ý thức của người dân.
  • D. Gợi sự suy ngẫm, thức tỉnh ý thức trách nhiệm của người đọc về vấn đề pháp luật.

Câu 12: Nếu bạn muốn tóm tắt ngắn gọn nhất thông điệp của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Pháp luật là công cụ để nhà nước quản lý xã hội một cách hiệu quả.
  • B. Người dân cần hiểu rõ luật pháp để bảo vệ quyền lợi của bản thân.
  • C. Hãy nâng cao ý thức pháp luật, coi trọng và tuân thủ pháp luật như điều kiện sống còn.
  • D. Pháp luật Việt Nam cần được cải cách để đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả so sánh việc “thờ ơ với pháp luật” với việc “thờ ơ với…”. Từ còn thiếu trong phép so sánh này là gì?

  • A. Tiền bạc.
  • B. Danh vọng.
  • C. Quyền lực.
  • D. Sự sống.

Câu 14: Theo tác giả, nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng coi thường pháp luật ở một bộ phận người Việt là gì?

  • A. Hệ thống pháp luật còn nhiều bất cập, chồng chéo.
  • B. Ý thức pháp luật của người dân còn yếu kém, chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của pháp luật.
  • C. Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật chưa hiệu quả.
  • D. Chế tài xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật còn chưa đủ nghiêm khắc.

Câu 15: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xếp vào loại văn bản nghị luận xã hội không?

  • A. Có, vì văn bản bàn về một vấn đề xã hội và sử dụng phương thức nghị luận.
  • B. Không, vì văn bản chủ yếu cung cấp thông tin, không mang tính nghị luận.
  • C. Có, nhưng chỉ là một phần nhỏ, văn bản chủ yếu thuộc thể loại khác.
  • D. Không, vì văn bản không đề xuất giải pháp cho vấn đề xã hội.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê về tai nạn. Việc sử dụng số liệu này nhằm mục đích gì trong lập luận?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khoa học và chuyên môn hơn.
  • B. Thay thế cho việc phân tích và lý giải nguyên nhân vấn đề.
  • C. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho các luận điểm.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng so sánh tình hình tai nạn giữa các năm.

Câu 17: Nếu bạn là người biên tập cho cuốn sách “Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu”, bạn đánh giá văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có phù hợp với chủ đề chung của cuốn sách không?

  • A. Rất phù hợp, vì văn bản chỉ ra một “thói hư tật xấu” cần khắc phục của người Việt.
  • B. Không phù hợp, vì văn bản chỉ tập trung vào vấn đề pháp luật, không liên quan đến phẩm chất.
  • C. Tương đối phù hợp, nhưng văn bản còn thiếu sự phân tích sâu sắc về phẩm chất người Việt.
  • D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm các văn bản khác trong cuốn sách để so sánh.

Câu 18: “Thượng tôn pháp luật” là một cụm từ được nhắc đến nhiều trong văn bản. Theo bạn, “thượng tôn pháp luật” có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng pháp luật để đạt được vị trí cao trong xã hội.
  • B. Tôn trọng và tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối, đặt pháp luật lên trên hết.
  • C. Nghiên cứu và tìm hiểu sâu về hệ thống pháp luật.
  • D. Phê phán và sửa đổi những điều luật không còn phù hợp.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

  • A. Hài hước, dí dỏm.
  • B. Trữ tình, nhẹ nhàng.
  • C. Nghiêm túc, thẳng thắn, có tính thuyết phục và kêu gọi.
  • D. Thản nhiên, khách quan, chỉ đưa ra thông tin.

Câu 20: Bạn có đồng ý với quan điểm “phải coi luật pháp như khí trời để thở” được nêu trong văn bản không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì pháp luật thực sự cần thiết và quan trọng như không khí đối với cuộc sống.
  • B. Không đồng ý, vì pháp luật chỉ là một công cụ quản lý, không thể so sánh với khí trời.
  • C. Chưa chắc chắn, cần xem xét thêm nhiều khía cạnh khác của vấn đề pháp luật.
  • D. Vừa đồng ý vừa không đồng ý, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Câu 21: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề pháp luật được đề cập trong văn bản, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Tiểu thuyết, truyện ngắn hoặc phim ảnh về đề tài pháp luật.
  • C. Sách, báo, tạp chí chuyên ngành luật, trang web của cơ quan nhà nước về pháp luật.
  • D. Ý kiến cá nhân của bạn bè, người thân hoặc những người không chuyên về luật.

Câu 22: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cuốn sách “Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu”. Theo bạn, mục đích chính của cuốn sách này là gì?

  • A. Giới thiệu lịch sử và văn hóa truyền thống của người Việt.
  • B. Phân tích, đánh giá những phẩm chất tốt đẹp và thói hư tật xấu của người Việt.
  • C. So sánh phẩm chất của người Việt với các dân tộc khác trên thế giới.
  • D. Đề xuất các giải pháp để phát huy phẩm chất và hạn chế thói hư tật xấu.

Câu 23: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết một bài văn nghị luận ngắn để tiếp nối ý tưởng của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ chọn đề tài nào?

  • A. Phân tích vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam qua các tác phẩm văn học.
  • B. So sánh sự khác biệt giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật các nước trên thế giới.
  • C. Vai trò của pháp luật trong việc xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại.
  • D. Những kỷ niệm đáng nhớ về thời học sinh và mái trường.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp liệt kê khi trình bày về hậu quả của việc coi thường pháp luật. Biện pháp liệt kê này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Thay thế cho việc giải thích chi tiết từng hậu quả.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các thông tin quan trọng.
  • D. Thể hiện sự đầy đủ, toàn diện của vấn đề và gây ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 25: Xét về mặt thể loại, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” gần gũi nhất với thể loại nào trong các thể loại sau?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Báo chính luận/xã luận.
  • D. Văn bản hướng dẫn.

Câu 26: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn rút ra bài học gì cho bản thân về ý thức công dân và trách nhiệm với xã hội?

  • A. Cần phải phê phán những hành vi vi phạm pháp luật của người khác.
  • B. Cần phải nâng cao ý thức pháp luật, tuân thủ pháp luật và sống có trách nhiệm với xã hội.
  • C. Cần phải học thuộc lòng các điều luật để tránh vi phạm pháp luật.
  • D. Cần phải tìm hiểu kỹ về lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “văn hóa giao thông”. Theo bạn, “văn hóa giao thông” thể hiện điều gì?

  • A. Ý thức chấp hành luật lệ, hành vi ứng xử văn minh và tôn trọng lẫn nhau khi tham gia giao thông.
  • B. Số lượng phương tiện giao thông cá nhân đang lưu hành trên đường phố.
  • C. Mức độ hiện đại và phát triển của hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Tần suất các vụ tai nạn giao thông xảy ra trên địa bàn.

Câu 28: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của văn bản?

  • A. Văn bản cung cấp nhiều thông tin và số liệu thống kê về tai nạn.
  • B. Văn bản có giọng văn hùng hồn, mạnh mẽ và lôi cuốn.
  • C. Văn bản giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của pháp luật và ý thức tuân thủ pháp luật.
  • D. Văn bản có bố cục chặt chẽ, lập luận logic và sắc bén.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả sử dụng hình ảnh “khí trời” để so sánh với “luật pháp”. Theo bạn, hình ảnh “khí trời” gợi cho người đọc những liên tưởng gì?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng và không bị ràng buộc.
  • B. Sự trong lành, tinh khiết và tốt đẹp của cuộc sống.
  • C. Sức mạnh to lớn và khó kiểm soát của thiên nhiên.
  • D. Sự thiết yếu, phổ biến, không thể thiếu và luôn hiện hữu trong cuộc sống.

Câu 30: Nếu bỏ qua nhan đề gốc, bạn có thể đề xuất một nhan đề khác phù hợp với nội dung văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” không? Hãy đề xuất và giải thích ngắn gọn.

  • A. “Luật pháp và cuộc sống”: Nhan đề này trực tiếp thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa pháp luật và đời sống con người.
  • B. “Xã hội và pháp luật”: Nhan đề này nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc duy trì trật tự xã hội.
  • C. “Ý thức pháp luật – nền tảng văn minh”: Nhan đề này tập trung vào yếu tố ý thức và mục tiêu xây dựng xã hội văn minh.
  • D. “Sức mạnh của pháp luật”: Nhan đề này ca ngợi vai trò và quyền lực của pháp luật trong xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả đã sử dụng phép so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đưa ra nhiều ví dụ về tai nạn giao thông và tai nạn lao động. Những ví dụ này có vai trò gì trong việc triển khai luận điểm chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được tổ chức theo bố cục nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong tiểu mục về tai nạn giao thông, tác giả viết: “Hãy thử tưởng tượng, mỗi năm tai nạn giao thông xóa xổ dân số của hai xã cỡ trung bình thì mới thấy khủng khiếp biết chừng nào”. Câu văn này thể hiện rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nếu “phải coi luật pháp như khí trời để thở” được xem là một thông điệp, thì thông điệp ấy hướng đến đối tượng chủ yếu nào trong xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Pháp luật không chỉ là công cụ quản lý nhà nước mà còn là phương tiện bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi người dân”. Ý kiến này nhấn mạnh khía cạnh nào của pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nếu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được dùng làm tài liệu tuyên truyền, thì mục đích tuyên truyền chính sẽ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “thói hư tật xấu” của người Việt liên quan đến pháp luật. “Thói hư tật xấu” đó được thể hiện cụ thể qua chi tiết nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của văn bản thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như: “Vậy mà… sao chúng ta vẫn thờ ơ?”. Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu bạn muốn tóm tắt ngắn gọn nhất thông điệp của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ chọn câu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn bản, tác giả so sánh việc “thờ ơ với pháp luật” với việc “thờ ơ với…”. Từ còn thiếu trong phép so sánh này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Theo tác giả, nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng coi thường pháp luật ở một bộ phận người Việt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xếp vào loại văn bản nghị luận xã hội không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê về tai nạn. Việc sử dụng số liệu này nhằm mục đích gì trong lập luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nếu bạn là người biên tập cho cuốn sách “Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu”, bạn đánh giá văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có phù hợp với chủ đề chung của cuốn sách không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: “Thượng tôn pháp luật” là một cụm từ được nhắc đến nhiều trong văn bản. Theo bạn, “thượng tôn pháp luật” có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Bạn có đồng ý với quan điểm “phải coi luật pháp như khí trời để thở” được nêu trong văn bản không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề pháp luật được đề cập trong văn bản, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cuốn sách “Người Việt: Phẩm chất và thói hư tật xấu”. Theo bạn, mục đích chính của cuốn sách này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết một bài văn nghị luận ngắn để tiếp nối ý tưởng của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ chọn đề tài nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp liệt kê khi trình bày về hậu quả của việc coi thường pháp luật. Biện pháp liệt kê này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Xét về mặt thể loại, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” gần gũi nhất với thể loại nào trong các thể loại sau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn rút ra bài học gì cho bản thân về ý thức công dân và trách nhiệm với xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “văn hóa giao thông”. Theo bạn, “văn hóa giao thông” thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong văn bản, tác giả sử dụng hình ảnh “khí trời” để so sánh với “luật pháp”. Theo bạn, hình ảnh “khí trời” gợi cho người đọc những liên tưởng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu bỏ qua nhan đề gốc, bạn có thể đề xuất một nhan đề khác phù hợp với nội dung văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” không? Hãy đề xuất và giải thích ngắn gọn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 2: Phép so sánh “luật pháp như khí trời” trong nhan đề có ý nghĩa gì?

  • A. Luật pháp mang lại sự tự do và phóng khoáng cho con người.
  • B. Luật pháp là yếu tố sống còn, không thể thiếu như không khí đối với sự sống.
  • C. Luật pháp có mặt ở khắp mọi nơi, bao trùm toàn bộ đời sống xã hội.
  • D. Luật pháp giúp xã hội vận hành một cách trôi chảy và êm đẹp.

Câu 3: Xét về thể loại, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thuộc thể loại nào?

  • A. Hồi kí
  • B. Tùy bút
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 4: Mục đích chính của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

  • A. Nâng cao ý thức pháp luật và sự tuân thủ pháp luật trong cộng đồng.
  • B. Phân tích những bất cập và hạn chế của hệ thống pháp luật hiện hành.
  • C. Kêu gọi mọi người đấu tranh cho sự công bằng và dân chủ của pháp luật.
  • D. Giới thiệu những điều luật mới và quan trọng cần biết trong cuộc sống.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tầm quan trọng của pháp luật?

  • A. Miêu tả và tự sự
  • B. Biểu cảm và thuyết minh
  • C. Nghị luận và thuyết minh
  • D. Tự sự và nghị luận

Câu 6: Để tăng tính thuyết phục, tác giả đã sử dụng loại dẫn chứng nào là chủ yếu trong văn bản?

  • A. Dẫn chứng từ văn học
  • B. Dẫn chứng từ thực tế đời sống
  • C. Dẫn chứng khoa học
  • D. Dẫn chứng lịch sử

Câu 7: Một trong những tác hại của việc coi thường pháp luật được đề cập trong văn bản là gì?

  • A. Gây ra sự bất ổn về kinh tế
  • B. Làm suy yếu hệ thống chính trị
  • C. Ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao
  • D. Gây mất an toàn và trật tự xã hội

Câu 8: Theo tác giả, thái độ “phải coi luật pháp như khí trời để thở” cần được thể hiện ở đối tượng nào?

  • A. Mọi công dân trong xã hội
  • B. Những người làm trong cơ quan nhà nước
  • C. Những người có địa vị cao trong xã hội
  • D. Thế hệ trẻ, học sinh, sinh viên

Câu 9: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm
  • B. Giọng điệu nghiêm túc, thẳng thắn
  • C. Giọng điệu hài hước, dí dỏm
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình

Câu 10: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về vai trò của pháp luật?

  • A. Pháp luật là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
  • B. Pháp luật giúp duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế.
  • C. Pháp luật là nền tảng cho một xã hội văn minh và công bằng.
  • D. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân trong xã hội.

Câu 11: Nếu ví “pháp luật” như “khí trời”, thì việc “thở” khí trời ở đây có thể hiểu là hành động nào liên quan đến pháp luật?

  • A. Nghiên cứu và tìm hiểu pháp luật
  • B. Tuyên truyền và phổ biến pháp luật
  • C. Xây dựng và sửa đổi pháp luật
  • D. Tuân thủ và chấp hành pháp luật

Câu 12: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng những loại lý lẽ nào để thuyết phục người đọc về sự cần thiết của pháp luật?

  • A. Lý lẽ cảm tính và đạo đức
  • B. Lý lẽ logic và thực tiễn
  • C. Lý lẽ truyền thống và kinh nghiệm
  • D. Lý lẽ khoa học và trừu tượng

Câu 13: Đoạn văn nào trong văn bản có thể được xem là phần khái quát lại chủ đề và thông điệp chính?

  • A. Đoạn mở đầu
  • B. Các đoạn thân bài
  • C. Đoạn kết bài
  • D. Toàn bộ văn bản đều quan trọng như nhau

Câu 14: Nếu phải tóm tắt văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Văn bản khẳng định vai trò thiết yếu của pháp luật đối với đời sống con người và xã hội.
  • B. Văn bản phê phán tình trạng coi thường pháp luật đang diễn ra trong xã hội.
  • C. Văn bản phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến ý thức chấp hành pháp luật của người dân.
  • D. Văn bản đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo sự sinh động và hấp dẫn cho bài viết?

  • A. Liệt kê các điều luật cụ thể
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật
  • C. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia pháp luật
  • D. Sử dụng hình ảnh so sánh, ví von gần gũi

Câu 16: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có ý nghĩa thiết thực nhất đối với cuộc sống hiện nay ở điểm nào?

  • A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật.
  • B. Thúc đẩy ý thức sống và làm việc theo pháp luật trong mỗi người.
  • C. Cung cấp kiến thức pháp luật cơ bản cho mọi công dân.
  • D. Giúp chúng ta tránh được những rủi ro pháp lý trong cuộc sống.

Câu 17: Nếu so sánh với các văn bản nghị luận khác, điểm đặc sắc trong cách lập luận của “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể là gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành pháp lý
  • B. Trình bày vấn đề một cách khô khan, cứng nhắc
  • C. Lập luận gần gũi, dễ hiểu, gắn với đời sống thường ngày
  • D. Tập trung phân tích các điều luật cụ thể

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

  • A. Phê phán những hành vi vi phạm pháp luật
  • B. Kêu gọi xây dựng hệ thống pháp luật hoàn thiện hơn
  • C. Tuyên truyền về quyền và nghĩa vụ công dân
  • D. Nâng cao ý thức coi trọng và tuân thủ pháp luật như một nhu cầu tất yếu

Câu 19: Theo bạn, nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đã gợi mở những khía cạnh nào của vấn đề pháp luật?

  • A. Tính nghiêm minh và bất biến của pháp luật
  • B. Tính thiết yếu, phổ quát và sự tự nhiên của pháp luật trong đời sống
  • C. Sự phức tạp và khó tiếp cận của hệ thống pháp luật
  • D. Khả năng pháp luật bị lợi dụng và biến chất

Câu 20: Nếu đặt mình vào vai một người trẻ, bạn cảm thấy văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có ý nghĩa như thế nào đối với bản thân?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt vì pháp luật là vấn đề của người lớn.
  • B. Giúp tôi hiểu biết thêm về pháp luật một cách khô khan và nhàm chán.
  • C. Giúp tôi nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc sống theo pháp luật ngay từ khi còn trẻ.
  • D. Chỉ là một bài học trong sách giáo khoa, không liên quan đến cuộc sống thực tế của tôi.

Câu 21: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, điều gì khiến cho việc “coi luật pháp như khí trời để thở” trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết?

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của xã hội và những vấn đề phức tạp nảy sinh đòi hỏi sự điều chỉnh của pháp luật.
  • B. Sự gia tăng dân số khiến cho việc quản lý xã hội trở nên khó khăn hơn.
  • C. Sự hội nhập quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội tạo ra nhiều thách thức pháp lý mới.

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để biến “luật pháp” thực sự trở thành “khí trời” trong đời sống xã hội?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn hảo, không có kẽ hở.
  • B. Tăng cường lực lượng công an và tòa án để xử lý nghiêm các vi phạm.
  • C. Đầu tư nhiều hơn vào cơ sở vật chất cho ngành tư pháp.
  • D. Nâng cao ý thức tự giác tuân thủ pháp luật của mỗi người dân.

Câu 23: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được dùng để phản bác quan điểm sai lầm nào về pháp luật?

  • A. Pháp luật là công cụ bảo vệ quyền lực của nhà nước.
  • B. Pháp luật chỉ là những quy định khô khan, xa rời cuộc sống.
  • C. Pháp luật cần phải thay đổi linh hoạt theo từng thời kỳ.
  • D. Pháp luật là thước đo văn minh của một xã hội.

Câu 24: Nếu bạn muốn chia sẻ thông điệp của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đến bạn bè, bạn sẽ chọn hình thức nào?

  • A. Viết một bài báo khoa học về pháp luật.
  • B. Tổ chức một hội thảo chuyên sâu về pháp luật.
  • C. Thiết kế infographic hoặc video ngắn chia sẻ trên mạng xã hội.
  • D. In sách và phát miễn phí cho mọi người.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng những biện pháp tu từ nào khác ngoài so sánh để làm cho ngôn ngữ thêm sinh động?

  • A. Câu hỏi tu từ, ẩn dụ, liệt kê
  • B. Hoán dụ, nhân hóa, chơi chữ
  • C. Nói quá, nói giảm, điệp ngữ
  • D. Phóng đại, tương phản, đối xứng

Câu 26: Bạn hãy dự đoán, nếu mỗi người dân đều có ý thức “coi luật pháp như khí trời để thở”, xã hội sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Xã hội sẽ trở nên cứng nhắc và thiếu linh hoạt.
  • B. Kinh tế sẽ chậm phát triển do bị quản lý chặt chẽ.
  • C. Đời sống văn hóa, tinh thần sẽ bị hạn chế.
  • D. Xã hội sẽ văn minh, trật tự, an toàn và phát triển bền vững.

Câu 27: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được liên hệ với những vấn đề xã hội nào đang được quan tâm hiện nay?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường
  • B. Vấn đề biến đổi khí hậu
  • C. Vấn đề an toàn giao thông, an ninh trật tự
  • D. Vấn đề phân hóa giàu nghèo

Câu 28: Trong các lựa chọn sau, đâu là câu văn thể hiện rõ nhất thái độ đồng tình, ủng hộ của tác giả đối với việc thượng tôn pháp luật?

  • A. Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi con người.
  • B. Chúng ta cần phải xây dựng một xã hội mà mọi người đều sống và làm việc theo pháp luật.
  • C. Pháp luật cần được cải cách để phù hợp với sự phát triển của xã hội.
  • D. Việc hiểu biết pháp luật là quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi công dân.

Câu 29: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ hỏi điều gì?

  • A. Tác giả viết văn bản này trong hoàn cảnh nào?
  • B. Tác giả đã mất bao lâu để hoàn thành văn bản này?
  • C. Tác giả có ý định viết thêm những văn bản tương tự không?
  • D. Theo tác giả, đâu là thách thức lớn nhất trong việc nâng cao ý thức pháp luật hiện nay?

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

  • A. Cần phải học thuộc các điều luật để không vi phạm pháp luật.
  • B. Pháp luật là vấn đề phức tạp, cần có chuyên gia hướng dẫn.
  • C. Cần phải chủ động tìm hiểu và sống theo pháp luật để xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
  • D. Pháp luật không thực sự quan trọng bằng đạo đức và tình người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phép so sánh “luật pháp như khí trời” trong nhan đề có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét về thể loại, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” thuộc thể loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Mục đích chính của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tầm quan trọng của pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để tăng tính thuyết phục, tác giả đã sử dụng loại dẫn chứng nào là chủ yếu trong văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một trong những tác hại của việc coi thường pháp luật được đề cập trong văn bản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Theo tác giả, thái độ “phải coi luật pháp như khí trời để thở” cần được thể hiện ở đối tượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về vai trò của pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu ví “pháp luật” như “khí trời”, thì việc “thở” khí trời ở đây có thể hiểu là hành động nào liên quan đến pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng những loại lý lẽ nào để thuyết phục người đọc về sự cần thiết của pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đoạn văn nào trong văn bản có thể được xem là phần khái quát lại chủ đề và thông điệp chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nếu phải tóm tắt văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo sự sinh động và hấp dẫn cho bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có ý nghĩa thiết thực nhất đối với cuộc sống hiện nay ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu so sánh với các văn bản nghị luận khác, điểm đặc sắc trong cách lập luận của “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo bạn, nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đã gợi mở những khía cạnh nào của vấn đề pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu đặt mình vào vai một người trẻ, bạn cảm thấy văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có ý nghĩa như thế nào đối với bản thân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, điều gì khiến cho việc “coi luật pháp như khí trời để thở” trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để biến “luật pháp” thực sự trở thành “khí trời” trong đời sống xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được dùng để phản bác quan điểm sai lầm nào về pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu bạn muốn chia sẻ thông điệp của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” đến bạn bè, bạn sẽ chọn hình thức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng những biện pháp tu từ nào khác ngoài so sánh để làm cho ngôn ngữ thêm sinh động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Bạn hãy dự đoán, nếu mỗi người dân đều có ý thức “coi luật pháp như khí trời để thở”, xã hội sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được liên hệ với những vấn đề xã hội nào đang được quan tâm hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong các lựa chọn sau, đâu là câu văn thể hiện rõ nhất thái độ đồng tình, ủng hộ của tác giả đối với việc thượng tôn pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ hỏi điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng hình ảnh “khí trời” để so sánh với luật pháp. Phép so sánh này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Nhấn mạnh tính phức tạp và khó hiểu của hệ thống luật pháp.
  • B. Làm nổi bật sự thiết yếu, không thể thiếu của luật pháp đối với đời sống con người và xã hội.
  • C. Thể hiện sự trong sạch, minh bạch tuyệt đối của luật pháp như bầu khí quyển.
  • D. Cho thấy luật pháp có mặt ở khắp mọi nơi, bao trùm toàn bộ không gian sống.

Câu 2: Nếu ví luật pháp như "khí trời", thì hành động "thở" luật pháp có thể được hiểu là gì?

  • A. Nghiên cứu và tìm hiểu sâu rộng về tất cả các điều luật.
  • B. Tham gia vào công tác xây dựng và sửa đổi luật pháp.
  • C. Sống và hành xử theo pháp luật một cách tự giác, thường xuyên trong mọi hoạt động.
  • D. Chỉ tuân thủ luật pháp khi có sự giám sát hoặc cưỡng chế từ bên ngoài.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả có thể đã đề cập đến những hậu quả nào khi "thiếu khí trời" luật pháp trong xã hội?

  • A. Xã hội trở nên hỗn loạn, mất trật tự, quyền lợi của người dân không được bảo vệ, gia tăng các hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Kinh tế xã hội chậm phát triển do nguồn vốn đầu tư nước ngoài giảm sút.
  • C. Đời sống văn hóa, tinh thần của người dân bị nghèo nàn, lạc hậu.
  • D. Môi trường tự nhiên bị ô nhiễm nghiêm trọng do thiếu các quy định bảo vệ.

Câu 4: Tác giả có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của luật pháp?

  • A. Các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
  • B. Số liệu thống kê về tăng trưởng kinh tế.
  • C. Lời kể của những nhân chứng lịch sử.
  • D. Những vụ việc vi phạm pháp luật gây hậu quả nghiêm trọng hoặc những tấm gương tuân thủ pháp luật.

Câu 5: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc "coi luật pháp như khí trời để thở" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí hành chính và thủ tục pháp lý rườm rà.
  • B. Giúp đảm bảo sự công bằng, minh bạch, trật tự trong xã hội, tạo môi trường ổn định cho phát triển.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ quốc gia.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 6: Nếu một người cho rằng "luật pháp chỉ cần thiết cho người khác, không cần thiết cho bản thân mình", quan điểm này trái ngược với thông điệp nào của văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. Luật pháp cần được sửa đổi và hoàn thiện liên tục.
  • B. Luật pháp là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
  • C. Luật pháp cần thiết và có giá trị đối với tất cả mọi người trong xã hội, không có ngoại lệ.
  • D. Luật pháp nên tập trung vào việc trừng trị tội phạm nghiêm trọng.

Câu 7: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và sinh động cho lời văn?

  • A. Liệt kê các điều luật cụ thể.
  • B. So sánh, ẩn dụ (ví dụ: so sánh luật pháp với khí trời).
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý chuyên ngành.
  • D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia luật học.

Câu 8: Nếu một xã hội "thở" luật pháp một cách "yếu ớt", điều này có thể dẫn đến tình trạng gì?

  • A. Xã hội phát triển nhanh chóng về kinh tế nhưng thiếu bền vững.
  • B. Người dân trở nên quá phụ thuộc vào sự bảo vệ của luật pháp, mất tính tự chủ.
  • C. Hệ thống luật pháp trở nên quá cứng nhắc, khó thay đổi.
  • D. Xã hội suy yếu về nhiều mặt, kỷ cương phép nước lỏng lẻo, các tệ nạn xã hội gia tăng.

Câu 9: Văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" có thể được xếp vào loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản nghị luận.
  • C. Văn bản miêu tả.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 10: Trong văn bản, tác giả có thể muốn hướng tới đối tượng độc giả chính là ai?

  • A. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu luật pháp.
  • B. Những người đã từng vi phạm pháp luật.
  • C. Đông đảo người dân trong xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ.
  • D. Các nhà lãnh đạo và quản lý nhà nước.

Câu 11: Nếu bạn được yêu cầu tóm tắt thông điệp chính của văn bản trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Luật pháp là công cụ quản lý nhà nước hiệu quả nhất.
  • B. Chỉ cần có luật pháp tốt, xã hội sẽ tự động tốt đẹp.
  • C. Luật pháp cần được cải cách liên tục để phù hợp với thực tế.
  • D. Mỗi người cần ý thức coi trọng và tuân thủ pháp luật như việc hít thở khí trời để sống.

Câu 12: Hãy tưởng tượng một xã hội mà mọi người đều "coi luật pháp như khí trời để thở". Xã hội đó sẽ có đặc điểm nổi bật gì?

  • A. Văn minh, trật tự, an toàn, mọi người sống có trách nhiệm và tôn trọng lẫn nhau, xã hội phát triển bền vững.
  • B. Phát triển kinh tế vượt bậc, trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Đời sống văn hóa nghệ thuật phong phú, đa dạng, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • D. Khoa học công nghệ tiên tiến, dẫn đầu nhiều lĩnh vực nghiên cứu.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có thể đã đề cập đến vai trò của ai trong việc đảm bảo "khí trời" luật pháp luôn trong lành, hiệu quả?

  • A. Chỉ nhà nước và các cơ quan pháp luật.
  • B. Chỉ mỗi người dân.
  • C. Cả nhà nước, các cơ quan pháp luật và mỗi người dân.
  • D. Chỉ các tổ chức quốc tế về nhân quyền và pháp luật.

Câu 14: Nếu "khí trời" luật pháp bị "ô nhiễm" (ví dụ: luật pháp không công bằng, tham nhũng trong bộ máy pháp luật), điều này sẽ gây ra những tác hại gì?

  • A. Kinh tế phát triển chậm lại do thiếu hành lang pháp lý.
  • B. Mất công bằng, bất ổn xã hội, người dân mất niềm tin vào pháp luật và công lý.
  • C. Đời sống văn hóa tinh thần bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. Quan hệ đối ngoại với các quốc gia khác trở nên căng thẳng.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có thể đã đề xuất giải pháp nào để "làm trong lành" "khí trời" luật pháp?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất cho ngành luật.
  • B. Giảm bớt số lượng luật và văn bản pháp luật.
  • C. Tập trung vào việc trừng phạt thật nặng các hành vi vi phạm.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao ý thức pháp luật của người dân, đảm bảo thực thi nghiêm minh, chống tham nhũng, tiêu cực.

Câu 16: Nếu một người "nghẹt thở" vì "thiếu khí trời" luật pháp, điều này có thể biểu hiện qua hành động hoặc thái độ nào?

  • A. Thờ ơ, chấp nhận mọi bất công.
  • B. Tìm cách lách luật để có lợi cho bản thân.
  • C. Phản ứng mạnh mẽ, đấu tranh đòi quyền lợi chính đáng khi bị xâm phạm, lên tiếng phê phán những hành vi sai trái.
  • D. Tránh tiếp xúc với pháp luật để không gặp rắc rối.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Hài hước, dí dỏm.
  • B. Nghiêm túc, chân thành, tâm huyết.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Lạnh lùng, khách quan.

Câu 18: Nếu ví "luật pháp như khí trời", thì "ý thức pháp luật" của mỗi người có thể được ví như yếu tố nào liên quan đến "khí trời"?

  • A. Lá phổi (cơ quan hô hấp).
  • B. Ánh nắng mặt trời (nguồn năng lượng).
  • C. Gió (sự vận động của khí trời).
  • D. Mây (tạo ra mưa).

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có thể đã phê phán những biểu hiện nào của việc "không coi luật pháp như khí trời để thở"?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền pháp luật.
  • B. Chủ động tìm hiểu và học hỏi về pháp luật.
  • C. Tôn trọng và tuân thủ pháp luật một cách tự giác.
  • D. Thiếu ý thức chấp hành pháp luật, cố tình vi phạm, coi thường kỷ cương phép nước.

Câu 20: Nếu bạn muốn vận dụng thông điệp của văn bản vào cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ bắt đầu từ hành động cụ thể nào?

  • A. Tham gia vào các hoạt động chính trị lớn của đất nước.
  • B. Tự giác tìm hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật trong cuộc sống hàng ngày (ví dụ: luật giao thông, nội quy trường lớp).
  • C. Vận động người thân và bạn bè cùng tham gia các hoạt động từ thiện.
  • D. Tích cực phê phán những hành vi vi phạm pháp luật của người khác.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày ý kiến?

  • A. Cấu trúc thời gian (trình bày theo diễn tiến thời gian).
  • B. Cấu trúc không gian (miêu tả theo vị trí, địa điểm).
  • C. Cấu trúc diễn dịch hoặc quy nạp (từ chung đến riêng hoặc ngược lại), kết hợp với phân tích vấn đề, nêu dẫn chứng và giải pháp.
  • D. Cấu trúc so sánh và đối chiếu (so sánh các mặt của vấn đề).

Câu 22: Nếu "khí trời" luật pháp bị "bóp nghẹt" (ví dụ: do độc tài, chuyên quyền), hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Kinh tế suy thoái nghiêm trọng.
  • B. Đời sống văn hóa tinh thần bị kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Môi trường tự nhiên bị tàn phá nặng nề.
  • D. Mất tự do, dân chủ, nhân quyền bị xâm phạm, xã hội rối loạn, bất ổn.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng những phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự và miêu tả.
  • B. Nghị luận, biểu cảm, có thể kết hợp thuyết minh.
  • C. Miêu tả và biểu cảm.
  • D. Thuyết minh và tự sự.

Câu 24: Nếu "khí trời" luật pháp được "lưu thông" tốt (ví dụ: luật pháp được công khai, minh bạch, dễ tiếp cận), điều này sẽ mang lại lợi ích gì cho người dân?

  • A. Người dân được bảo vệ quyền lợi tốt hơn, dễ dàng tiếp cận công lý, sống trong môi trường pháp lý minh bạch, công bằng.
  • B. Giúp nhà nước quản lý xã hội hiệu quả hơn.
  • C. Tăng cường sức mạnh của bộ máy hành chính.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí chung của xã hội.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng hình thức nghị luận nào?

  • A. Nghị luận về một bài thơ.
  • B. Nghị luận về một tác phẩm truyện.
  • C. Nghị luận xã hội.
  • D. Nghị luận văn học.

Câu 26: Nếu một người "từ chối thở" "khí trời" luật pháp (ví dụ: cố tình sống ngoài vòng pháp luật), điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì cho chính người đó?

  • A. Được xã hội tôn trọng và ngưỡng mộ vì sự khác biệt.
  • B. Trở nên giàu có và thành công hơn.
  • C. Không gặp bất kỳ khó khăn hay rắc rối nào.
  • D. Phải chịu trách nhiệm trước pháp luật, bị xử phạt, mất tự do, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng yếu tố biểu cảm để thể hiện thái độ gì đối với vấn đề luật pháp?

  • A. Thờ ơ, trung lập.
  • B. Trân trọng, đề cao, tâm huyết, có thể pha chút lo lắng.
  • C. Mỉa mai, phê phán gay gắt.
  • D. Tuyệt vọng, bi quan.

Câu 28: Nếu "khí trời" luật pháp chỉ "đến" được với một số người, còn nhiều người khác bị "thiếu", xã hội đó sẽ có đặc điểm gì?

  • A. Xã hội phát triển đồng đều về mọi mặt.
  • B. Mọi người đều có cuộc sống sung túc, hạnh phúc.
  • C. Xã hội bất bình đẳng, phân hóa giàu nghèo, mâu thuẫn xã hội gia tăng, một bộ phận người dân bị thiệt thòi.
  • D. Trở thành một xã hội khép kín, ít giao lưu với thế giới bên ngoài.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng cách mở bài nào để thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Nêu trực tiếp vấn đề bằng một câu hỏi gợi mở hoặc sử dụng hình ảnh so sánh độc đáo.
  • B. Đi thẳng vào trình bày các luận điểm chính.
  • C. Trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học.
  • D. Kể về tiểu sử của một nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực luật pháp.

Câu 30: Nếu bạn là người đọc văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở", bạn sẽ rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

  • A. Luật pháp là công cụ để nhà nước kiểm soát người dân.
  • B. Không cần quan tâm đến luật pháp nếu không vi phạm.
  • C. Cần nâng cao ý thức pháp luật, sống và làm việc theo pháp luật, góp phần xây dựng xã hội văn minh, công bằng.
  • D. Pháp luật chỉ dành cho người lớn, học sinh chưa cần quan tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng hình ảnh “khí trời” để so sánh với luật pháp. Phép so sánh này nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nếu ví luật pháp như 'khí trời', thì hành động 'thở' luật pháp có thể được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản, tác giả có thể đã đề cập đến những hậu quả nào khi 'thiếu khí trời' luật pháp trong xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tác giả có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của luật pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc 'coi luật pháp như khí trời để thở' có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nếu một người cho rằng 'luật pháp chỉ cần thiết cho người khác, không cần thiết cho bản thân mình', quan điểm này trái ngược với thông điệp nào của văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và sinh động cho lời văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nếu một xã hội 'thở' luật pháp một cách 'yếu ớt', điều này có thể dẫn đến tình trạng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở' có thể được xếp vào loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong văn bản, tác giả có thể muốn hướng tới đối tượng độc giả chính là ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu bạn được yêu cầu tóm tắt thông điệp chính của văn bản trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hãy tưởng tượng một xã hội mà mọi người đều 'coi luật pháp như khí trời để thở'. Xã hội đó sẽ có đặc điểm nổi bật gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có thể đã đề cập đến vai trò của ai trong việc đảm bảo 'khí trời' luật pháp luôn trong lành, hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu 'khí trời' luật pháp bị 'ô nhiễm' (ví dụ: luật pháp không công bằng, tham nhũng trong bộ máy pháp luật), điều này sẽ gây ra những tác hại gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có thể đã đề xuất giải pháp nào để 'làm trong lành' 'khí trời' luật pháp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu một người 'nghẹt thở' vì 'thiếu khí trời' luật pháp, điều này có thể biểu hiện qua hành động hoặc thái độ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào để truyền tải thông điệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu ví 'luật pháp như khí trời', thì 'ý thức pháp luật' của mỗi người có thể được ví như yếu tố nào liên quan đến 'khí trời'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có thể đã phê phán những biểu hiện nào của việc 'không coi luật pháp như khí trời để thở'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu bạn muốn vận dụng thông điệp của văn bản vào cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ bắt đầu từ hành động cụ thể nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng cấu trúc lập luận nào để trình bày ý kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu 'khí trời' luật pháp bị 'bóp nghẹt' (ví dụ: do độc tài, chuyên quyền), hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng những phương thức biểu đạt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu 'khí trời' luật pháp được 'lưu thông' tốt (ví dụ: luật pháp được công khai, minh bạch, dễ tiếp cận), điều này sẽ mang lại lợi ích gì cho người dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng hình thức nghị luận nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu một người 'từ chối thở' 'khí trời' luật pháp (ví dụ: cố tình sống ngoài vòng pháp luật), điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì cho chính người đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng yếu tố biểu cảm để thể hiện thái độ gì đối với vấn đề luật pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu 'khí trời' luật pháp chỉ 'đến' được với một số người, còn nhiều người khác bị 'thiếu', xã hội đó sẽ có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng cách mở bài nào để thu hút sự chú ý của người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu bạn là người đọc văn bản 'Phải coi luật pháp như khí trời để thở', bạn sẽ rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng hình ảnh so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về luật pháp.
  • C. Nhấn mạnh tính phổ biến và rộng khắp của luật pháp.
  • D. Khẳng định luật pháp là yếu tố sống còn, không thể thiếu cho đời sống con người như khí trời.

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản thuyết minh
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp?

  • A. Dẫn chứng từ văn học và lịch sử.
  • B. Dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học.
  • C. Dẫn chứng từ thực tế đời sống và số liệu thống kê.
  • D. Dẫn chứng từ ý kiến của các chuyên gia pháp luật.

Câu 4: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu con người không coi trọng luật pháp?

  • A. Xã hội sẽ trở nên hỗn loạn, mất trật tự và công bằng.
  • B. Kinh tế đất nước sẽ bị suy thoái nghiêm trọng.
  • C. Đời sống văn hóa, tinh thần của người dân sẽ nghèo nàn.
  • D. Mối quan hệ giữa các quốc gia sẽ trở nên căng thẳng.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc?

  • A. Cần phải thường xuyên thay đổi luật pháp để phù hợp với xã hội.
  • B. Mỗi người dân cần nâng cao ý thức chấp hành và tuân thủ pháp luật.
  • C. Pháp luật chỉ cần thiết cho những người có chức quyền.
  • D. Không nên quá tin tưởng vào sự nghiêm minh của pháp luật.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 7: Xét về mặt bố cục, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

  • A. 2 phần: Đặt vấn đề và Giải quyết vấn đề.
  • B. 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. 3 phần: Nêu vấn đề, Phân tích vấn đề, Giải pháp và Kết luận.
  • D. 4 phần: Giới thiệu, Giải thích, Chứng minh, Tổng kết.

Câu 8: Trong phần thân bài của văn bản, tác giả triển khai ý theo phương pháp lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tổng - phân - hợp
  • D. Song hành

Câu 9: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về vai trò của pháp luật?

  • A. Luật pháp là nền tảng của một xã hội văn minh, tiến bộ.
  • B. Pháp luật có thể giúp giải quyết mọi vấn đề trong xã hội.
  • C. Tôn trọng pháp luật là trách nhiệm của mỗi công dân.
  • D. Pháp luật cần được thay đổi liên tục để theo kịp thời đại.

Câu 10: Nếu áp dụng tinh thần của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” vào tình huống giao thông, hành vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Vượt đèn đỏ khi đường vắng để tiết kiệm thời gian.
  • B. Đi xe máy vào làn đường ô tô để tránh ùn tắc.
  • C. Đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông bằng xe máy.
  • D. Bấm còi liên tục để xin đường trong khu dân cư.

Câu 11: Trong xã hội hiện đại, việc “coi luật pháp như khí trời để thở” có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ.
  • C. Nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
  • D. Tạo môi trường ổn định, công bằng và minh bạch cho mọi hoạt động kinh tế, xã hội.

Câu 12: Tác giả Lê Quang Dũng muốn độc giả nhận thức sâu sắc điều gì về luật pháp qua văn bản này?

  • A. Luật pháp là công cụ để nhà nước kiểm soát người dân.
  • B. Luật pháp là yếu tố thiết yếu cho cuộc sống bình yên và hạnh phúc của mỗi người.
  • C. Luật pháp chỉ cần thiết cho những người yếu thế trong xã hội.
  • D. Luật pháp luôn thay đổi và không có giá trị bền vững.

Câu 13: Nếu một người có hành vi vi phạm pháp luật, nhưng cho rằng “tôi không biết luật”, theo tinh thần của văn bản, thái độ đó có thể chấp nhận được không? Vì sao?

  • A. Có thể chấp nhận được, vì không phải ai cũng có điều kiện tiếp cận pháp luật.
  • B. Có thể chấp nhận được trong một số trường hợp đặc biệt.
  • C. Không thể chấp nhận được, vì mỗi người cần chủ động tìm hiểu và tuân thủ pháp luật.
  • D. Không thể chấp nhận được, vì pháp luật chỉ dành cho những người có học thức.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những lĩnh vực cụ thể nào mà luật pháp đóng vai trò quan trọng?

  • A. Chỉ lĩnh vực kinh tế và chính trị.
  • B. Chỉ lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
  • C. Chỉ lĩnh vực an ninh và quốc phòng.
  • D. Nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội như lao động, giao thông, môi trường...

Câu 15: Theo bạn, việc giáo dục pháp luật cho học sinh, sinh viên có vai trò như thế nào trong việc xây dựng xã hội thượng tôn pháp luật?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì ý thức pháp luật hình thành chủ yếu từ gia đình.
  • B. Rất quan trọng, giúp thế hệ trẻ hiểu biết và có ý thức tuân thủ pháp luật từ sớm.
  • C. Chỉ cần thiết đối với những học sinh, sinh viên học các ngành luật.
  • D. Có vai trò nhưng không quyết định, vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Câu 16: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, hãy rút ra một bài học sâu sắc nhất mà bạn tâm đắc.

  • A. Phải biết tận dụng kẽ hở của pháp luật để đạt được mục đích cá nhân.
  • B. Pháp luật chỉ là công cụ để duy trì trật tự xã hội, không liên quan đến hạnh phúc cá nhân.
  • C. Sống và làm việc theo pháp luật là cách tốt nhất để bảo vệ quyền lợi của bản thân và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp.
  • D. Không cần quá quan tâm đến pháp luật, chỉ cần sống lương thiện là đủ.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

  • A. Không có yếu tố biểu cảm, vì đây là văn bản nghị luận.
  • B. Có, ví dụ như việc sử dụng từ ngữ trang trọng để thể hiện sự tôn kính pháp luật.
  • C. Có, ví dụ như việc sử dụng câu hỏi tu từ để tăng tính tranh luận.
  • D. Có, ví dụ như việc sử dụng các câu cảm thán, câu hỏi tu từ thể hiện thái độ đồng tình, lên án, nhấn mạnh sự bức thiết của vấn đề.

Câu 18: So sánh giọng văn trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” với giọng văn trong một bài báo cáo khoa học, bạn thấy có sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Giọng văn trong văn bản nghị luận gần gũi, có tính thuyết phục, còn trong báo cáo khoa học thì khách quan, trung lập.
  • B. Giọng văn trong văn bản nghị luận trang trọng, còn trong báo cáo khoa học thì suồng sã, tự nhiên.
  • C. Giọng văn trong văn bản nghị luận khô khan, còn trong báo cáo khoa học thì sinh động, hấp dẫn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về giọng văn giữa hai thể loại này.

Câu 19: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận để thuyết phục bạn bè cùng nhau nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, bạn sẽ vận dụng những yếu tố nào từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

  • A. Chỉ cần sử dụng phép so sánh “luật pháp như khí trời” và nêu một vài dẫn chứng.
  • B. Sử dụng hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ, dẫn chứng phong phú, kết hợp yếu tố biểu cảm và giọng văn thuyết phục.
  • C. Tập trung vào kể chuyện về những tấm gương chấp hành pháp luật.
  • D. Chỉ cần trích dẫn lại một số câu văn hay trong văn bản gốc.

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi mà thông tin lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, việc “coi luật pháp như khí trời để thở” càng trở nên quan trọng hơn vì điều gì?

  • A. Mạng xã hội giúp pháp luật được phổ biến rộng rãi hơn.
  • B. Mạng xã hội giúp cơ quan chức năng dễ dàng kiểm soát hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Mạng xã hội có thể lan truyền thông tin sai lệch, kích động hành vi vi phạm pháp luật nếu không có ý thức pháp luật.
  • D. Mạng xã hội không liên quan đến ý thức chấp hành pháp luật của người dân.

Câu 21: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xem là một lời kêu gọi hay một lời cảnh báo? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Lời kêu gọi, vì tác giả mong muốn mọi người cùng nhau xây dựng xã hội thượng tôn pháp luật.
  • B. Vừa là lời kêu gọi, vừa là lời cảnh báo, vì tác giả vừa kêu gọi ý thức chấp hành pháp luật, vừa cảnh báo hậu quả của việc coi thường pháp luật.
  • C. Lời cảnh báo, vì tác giả chủ yếu tập trung vào phân tích những hậu quả tiêu cực của việc vi phạm pháp luật.
  • D. Không phải lời kêu gọi hay cảnh báo, mà chỉ là một bài thuyết minh về pháp luật.

Câu 22: Nếu bạn là một nhà làm luật, bạn sẽ làm gì để hiện thực hóa thông điệp “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” trong đời sống?

  • A. Ban hành thật nhiều luật mới để kiểm soát mọi hành vi của người dân.
  • B. Tăng cường xử phạt thật nặng các hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật minh bạch, dễ tiếp cận, đồng thời đẩy mạnh giáo dục pháp luật.
  • D. Chỉ cần tập trung vào việc xây dựng luật, còn việc thực thi là của cơ quan khác.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của luật pháp trong việc bảo vệ quyền con người không? Nếu có, hãy nêu ví dụ.

  • A. Có, ví dụ như luật pháp bảo vệ quyền được sống trong môi trường an toàn, quyền được lao động.
  • B. Không, văn bản chỉ tập trung vào vai trò của pháp luật trong việc duy trì trật tự xã hội.
  • C. Có, nhưng chỉ đề cập một cách gián tiếp thông qua các ví dụ về tai nạn giao thông.
  • D. Không rõ ràng, cần đọc kỹ lại văn bản để xác định.

Câu 24: Nếu ví “luật pháp như khí trời”, thì hành vi vi phạm pháp luật có thể được ví như điều gì?

  • A. Như việc xây nhà trái phép.
  • B. Như việc không đóng thuế.
  • C. Như việc đi muộn giờ làm.
  • D. Như việc làm ô nhiễm không khí, gây hại cho môi trường sống.

Câu 25: Theo bạn, nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

  • A. Không có vai trò gì, vì nhan đề chỉ là hình thức bên ngoài.
  • B. Rất quan trọng, nhan đề gợi hình ảnh, gây ấn tượng và thể hiện trực tiếp chủ đề về tầm quan trọng của luật pháp.
  • C. Chỉ có vai trò thu hút sự chú ý của người đọc, không liên quan đến chủ đề.
  • D. Chỉ có vai trò giới thiệu nội dung một cách đơn giản.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào? Việc lựa chọn ngôi kể đó có tác dụng gì?

  • A. Ngôi thứ nhất, tạo sự gần gũi với người đọc.
  • B. Ngôi thứ ba, tăng tính khách quan cho văn bản.
  • C. Không có ngôi kể cụ thể (khách quan), tạo tính phổ quát, hướng đến mọi đối tượng.
  • D. Ngôi thứ hai, tạo sự đối thoại trực tiếp với người đọc.

Câu 27: Nếu có người cho rằng “luật pháp chỉ dành cho người nghèo, người giàu có thể ‘lách luật’”, quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào, dựa trên tinh thần của văn bản?

  • A. Đồng ý với ý kiến này, vì thực tế cho thấy người giàu thường có nhiều lợi thế hơn.
  • B. Trung lập, vì luật pháp có thể bị lợi dụng bởi cả người giàu và người nghèo.
  • C. Phân vân, vì cần xem xét từng trường hợp cụ thể.
  • D. Phản đối mạnh mẽ, vì luật pháp phải công bằng và bình đẳng với tất cả mọi người, không phân biệt giàu nghèo.

Câu 28: Hãy nêu một ví dụ thực tế trong cuộc sống mà bạn thấy rõ tầm quan trọng của việc “coi luật pháp như khí trời để thở”.

  • A. Việc tuân thủ luật giao thông giúp giảm thiểu tai nạn và bảo vệ tính mạng con người.
  • B. Việc học tập chăm chỉ giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • C. Việc tiết kiệm điện nước giúp giảm chi phí sinh hoạt.
  • D. Việc tập thể dục thường xuyên giúp nâng cao sức khỏe.

Câu 29: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Lê Quang Dũng về văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ hỏi điều gì?

  • A. Vì sao tác giả lại chọn nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?
  • B. Tác giả viết văn bản này trong hoàn cảnh nào?
  • C. Theo tác giả, đâu là giải pháp hiệu quả nhất để nâng cao ý thức pháp luật cho người dân Việt Nam hiện nay?
  • D. Tác giả có dự định viết thêm những văn bản tương tự về chủ đề này không?

Câu 30: Bạn có đồng tình với quan điểm “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” không? Hãy giải thích quan điểm của bạn.

  • A. Không đồng tình, vì cho rằng pháp luật không quan trọng bằng đạo đức.
  • B. Đồng tình, vì cho rằng luật pháp là nền tảng không thể thiếu cho một xã hội văn minh và cuộc sống bình yên của mỗi người.
  • C. Chỉ đồng tình một phần, vì cho rằng luật pháp có vai trò nhưng không phải là tất cả.
  • D. Không có ý kiến, vì thấy vấn đề này quá phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, tác giả sử dụng hình ảnh so sánh “luật pháp” với “khí trời” nhằm mục đích chính gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” chủ yếu thuộc thể loại văn bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm nổi bật tầm quan trọng của luật pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu con người không coi trọng luật pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong văn bản, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét về mặt bố cục, văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong phần thân bài của văn bản, tác giả triển khai ý theo phương pháp lập luận nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về vai trò của pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nếu áp dụng tinh thần của văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” vào tình huống giao thông, hành vi nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong xã hội hiện đại, việc “coi luật pháp như khí trời để thở” có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tác giả Lê Quang Dũng muốn độc giả nhận thức sâu sắc điều gì về luật pháp qua văn bản này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu một người có hành vi vi phạm pháp luật, nhưng cho rằng “tôi không biết luật”, theo tinh thần của văn bản, thái độ đó có thể chấp nhận được không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những lĩnh vực cụ thể nào mà luật pháp đóng vai trò quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo bạn, việc giáo dục pháp luật cho học sinh, sinh viên có vai trò như thế nào trong việc xây dựng xã hội thượng tôn pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, hãy rút ra một bài học sâu sắc nhất mà bạn tâm đắc.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh giọng văn trong văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” với giọng văn trong một bài báo cáo khoa học, bạn thấy có sự khác biệt cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận để thuyết phục bạn bè cùng nhau nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, bạn sẽ vận dụng những yếu tố nào từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi mà thông tin lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, việc “coi luật pháp như khí trời để thở” càng trở nên quan trọng hơn vì điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có thể được xem là một lời kêu gọi hay một lời cảnh báo? Giải thích ngắn gọn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu bạn là một nhà làm luật, bạn sẽ làm gì để hiện thực hóa thông điệp “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” trong đời sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của luật pháp trong việc bảo vệ quyền con người không? Nếu có, hãy nêu ví dụ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu ví “luật pháp như khí trời”, thì hành vi vi phạm pháp luật có thể được ví như điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo bạn, nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào? Việc lựa chọn ngôi kể đó có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu có người cho rằng “luật pháp chỉ dành cho người nghèo, người giàu có thể ‘lách luật’”, quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào, dựa trên tinh thần của văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy nêu một ví dụ thực tế trong cuộc sống mà bạn thấy rõ tầm quan trọng của việc “coi luật pháp như khí trời để thở”.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Lê Quang Dũng về văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, bạn sẽ hỏi điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn có đồng tình với quan điểm “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” không? Hãy giải thích quan điểm của bạn.

Xem kết quả