Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự gia tăng thể tích huyết tương trong thai kỳ đóng vai trò chính trong việc thích nghi tim mạch của người mẹ. Cơ chế nào sau đây không phải là một lợi ích trực tiếp của sự gia tăng thể tích huyết tương này?

  • A. Cải thiện tưới máu nhau thai, đảm bảo cung cấp oxy và dinh dưỡng cho thai nhi.
  • B. Giảm độ nhớt của máu, tạo điều kiện cho lưu thông máu dễ dàng hơn qua hệ tuần hoàn.
  • C. Bù đắp cho sự mất máu dự kiến trong quá trình sinh nở, bảo vệ mẹ khỏi nguy cơ sốc giảm thể tích.
  • D. Tăng huyết áp hệ thống, giúp duy trì áp lực tưới máu ổn định đến các cơ quan của mẹ.

Câu 2: Một thai phụ ở tuần thứ 20 của thai kỳ nhận thấy da mặt xuất hiện các vết sạm màu, đặc biệt ở vùng trán và má. Thay đổi sắc tố da này chủ yếu do sự gia tăng hormone nào sau đây?

  • A. Insulin
  • B. Thyroxine
  • C. Melanocyte-stimulating hormone (MSH)
  • D. Cortisol

Câu 3: Trong quá trình chuyển dạ, đoạn dưới tử cung đóng vai trò quan trọng. Đặc điểm nào sau đây không đúng về đoạn dưới tử cung?

  • A. Được hình thành từ eo tử cung trong quá trình mang thai.
  • B. Chỉ hình thành rõ ràng khi bắt đầu chuyển dạ thực sự.
  • C. Có khả năng giãn mỏng và căng ra thụ động để chứa ngôi thai.
  • D. Phúc mạc phủ lên đoạn dưới tử cung lỏng lẻo, thuận lợi cho phẫu thuật lấy thai.

Câu 4: Sự thay đổi về chức năng thận trong thai kỳ bao gồm tăng lưu lượng máu qua thận và tăng độ lọc cầu thận. Sự thay đổi này có ý nghĩa sinh lý nào quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường đào thải các chất thải chuyển hóa của cả mẹ và thai nhi.
  • B. Duy trì ổn định huyết áp của người mẹ trong suốt thai kỳ.
  • C. Tăng cường tái hấp thu glucose để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao.
  • D. Điều chỉnh cân bằng nước và điện giải để ngăn ngừa phù nề.

Câu 5: Một thai phụ than phiền về tình trạng táo bón ngày càng tăng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ít quan trọng nhất trong cơ chế gây táo bón ở thai phụ?

  • A. Tăng nồng độ progesterone gây giảm nhu động ruột.
  • B. Áp lực tử cung ngày càng lớn chèn ép lên trực tràng và đại tràng sigma.
  • C. Tăng tiết acid hydrochloric (HCl) trong dạ dày.
  • D. Giảm hoạt động thể chất và thay đổi chế độ ăn uống.

Câu 6: Thay đổi nào sau đây ở hệ hô hấp là phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên của cả mẹ và thai nhi trong thai kỳ?

  • A. Giảm nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng thể tích khí lưu thông (tidal volume) mỗi nhịp thở.
  • C. Tăng dung tích cặn chức năng (functional residual capacity).
  • D. Giảm thông khí phế nang (alveolar ventilation).

Câu 7: Trong thai kỳ, sự thay đổi về tim mạch giúp duy trì cung cấp máu đầy đủ cho cả mẹ và thai nhi. Điều nào sau đây không phải là một thay đổi tim mạch điển hình ở thai phụ?

  • A. Tăng cung lượng tim (cardiac output).
  • B. Tăng nhịp tim.
  • C. Giảm nhịp tim.
  • D. Giảm sức cản ngoại vi.

Câu 8: Xét nghiệm nước tiểu của một thai phụ cho thấy có glucose niệu (glucose trong nước tiểu). Trong điều kiện thai kỳ bình thường, glucose niệu xuất hiện có thể được giải thích bằng cơ chế nào sau đây?

  • A. Tăng độ lọc cầu thận vượt quá khả năng tái hấp thu glucose ở ống thận.
  • B. Giảm nồng độ insulin trong máu do kháng insulin.
  • C. Tăng sản xuất glucose từ gan (tân tạo đường).
  • D. Rối loạn chức năng ống thận gây giảm tái hấp thu glucose.

Câu 9: Sự mềm hóa cổ tử cung trong thai kỳ (dấu Hegar) là một dấu hiệu có giá trị trong chẩn đoán. Sự mềm hóa này chủ yếu do sự thay đổi thành phần mô liên kết nào ở cổ tử cung?

  • A. Tăng sinh các sợi cơ trơn ở cổ tử cung.
  • B. Tăng hàm lượng nước và thay đổi cấu trúc sợi collagen trong mô liên kết.
  • C. Giảm sản xuất glycosaminoglycans (GAGs) trong chất nền ngoại bào.
  • D. Tăng lắng đọng canxi ở mô liên kết cổ tử cung.

Câu 10: Thay đổi sinh lý nào sau đây ở vú không nhằm mục đích chuẩn bị cho việc tiết sữa sau sinh?

  • A. Tăng sinh các ống tuyến và nang tuyến sữa.
  • B. Phát triển hệ thống mạch máu và thần kinh phong phú hơn.
  • C. Tăng lắng đọng mô mỡ.
  • D. Giảm kích thước quầng vú và núm vú.

Câu 11: Vai trò chính của hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) trong giai đoạn sớm của thai kỳ là gì?

  • A. Kích thích sự phát triển của nhau thai.
  • B. Duy trì hoạt động của hoàng thể thai nghén, đảm bảo sản xuất progesterone.
  • C. Kích thích tuyến giáp của mẹ sản xuất hormone.
  • D. Ức chế hệ miễn dịch của mẹ để ngăn ngừa thải ghép thai.

Câu 12: Sự tăng cân trong thai kỳ là cần thiết cho sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, tăng cân quá mức có thể gây ra các biến chứng. Thành phần nào đóng góp ít nhất vào tổng số cân nặng tăng thêm của thai phụ trong một thai kỳ đơn thai khỏe mạnh?

  • A. Thai nhi.
  • B. Máu và dịch ngoại bào tăng thêm.
  • C. Tử cung.
  • D. Mô mỡ dự trữ.

Câu 13: Thay đổi nào sau đây về thành phần máu không phải là một đặc điểm của "thiếu máu sinh lý" trong thai kỳ?

  • A. Tăng thể tích huyết tương.
  • B. Thể tích hồng cầu tăng nhưng mức tăng ít hơn so với huyết tương.
  • C. Giảm nồng độ hemoglobin và hematocrit.
  • D. Giảm số lượng hồng cầu tuyệt đối.

Câu 14: Trong thai kỳ, nhu cầu canxi của người mẹ tăng lên để hỗ trợ sự phát triển xương của thai nhi. Cơ chế nào giúp duy trì cân bằng canxi nội môi của mẹ, đặc biệt khi chế độ ăn không cung cấp đủ canxi?

  • A. Giảm bài tiết canxi qua thận.
  • B. Tăng hấp thu canxi từ ruột.
  • C. Huy động canxi từ xương mẹ (mất khoáng xương).
  • D. Tăng sản xuất calcitonin.

Câu 15: Một thai phụ 32 tuần tuổi đến khám vì khó thở khi nằm ngửa. Tình trạng khó thở này có thể được giải thích tốt nhất bằng cơ chế sinh lý nào?

  • A. Tăng thông khí phế nang do progesterone.
  • B. Giảm dung tích cặn chức năng của phổi.
  • C. Tử cung lớn chèn ép tĩnh mạch chủ dưới và động mạch chủ bụng khi nằm ngửa.
  • D. Co thắt phế quản do tăng nhạy cảm đường thở.

Câu 16: Thay đổi về hệ tiêu hóa nào sau đây không góp phần vào tình trạng ợ nóng (heartburn) thường gặp ở thai phụ, đặc biệt trong giai đoạn cuối thai kỳ?

  • A. Giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới.
  • B. Tăng áp lực trong ổ bụng do tử cung lớn.
  • C. Chậm làm rỗng dạ dày.
  • D. Tăng nhu động ruột.

Câu 17: Sự thay đổi về tâm lý và cảm xúc là thường gặp trong thai kỳ. Hormone nào được cho là đóng vai trò ít quan trọng nhất trong những thay đổi tâm lý này?

  • A. Estrogen.
  • B. Progesterone.
  • C. Insulin.
  • D. Cortisol.

Câu 18: Một thai phụ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ. Thay đổi sinh lý nào trong thai kỳ góp phần chính vào sự phát triển của tình trạng kháng insulin, dẫn đến tiểu đường thai kỳ?

  • A. Sản xuất các hormone nhau thai như Human Placental Lactogen (hPL) và progesterone.
  • B. Tăng cân quá mức trong thai kỳ.
  • C. Giảm hoạt động thể lực.
  • D. Thay đổi chế độ ăn uống.

Câu 19: Chỉ số nhân đông (Karyopyknotic Index - KI) trong phiến đồ âm đạo của thai phụ thường tăng cao. Nguyên nhân chính của sự gia tăng KI này là gì?

  • A. Tăng nồng độ progesterone.
  • B. Tăng nồng độ estrogen.
  • C. pH âm đạo giảm (môi trường acid).
  • D. Nhiễm trùng âm đạo.

Câu 20: Lưới tĩnh mạch Haller thường xuất hiện rõ hơn ở thai phụ. Vị trí nào sau đây không phải là vị trí điển hình để quan sát thấy lưới tĩnh mạch Haller?

  • A. Vú.
  • B. Bụng.
  • C. Mặt trong cánh tay.
  • D. Đùi.

Câu 21: Trong thai kỳ, tuyến giáp có xu hướng lớn hơn bình thường. Nguyên nhân chính của sự phì đại tuyến giáp sinh lý này là gì?

  • A. Cường giáp tự miễn (Basedow-Graves).
  • B. Thiếu iốt.
  • C. U tuyến giáp.
  • D. Tăng nhu cầu hormone giáp và tăng sản xuất Thyroxine-binding globulin (TBG).

Câu 22: Đo chiều cao tử cung là một phần quan trọng của khám thai định kỳ. Ở tuần thai thứ 20, chiều cao tử cung thường tương đương với vị trí mốc giải phẫu nào?

  • A. Khớp vệ.
  • B. Rốn.
  • C. Xương ức.
  • D. Mũi ức.

Câu 23: Sự thay đổi pH âm đạo trong thai kỳ có xu hướng acid hơn. Ý nghĩa sinh lý của sự thay đổi này là gì?

  • A. Tăng cường cơ chế bảo vệ âm đạo khỏi nhiễm trùng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng di chuyển.
  • C. Giảm nguy cơ viêm âm đạo do nấm.
  • D. Tăng cường khả năng tự làm sạch của âm đạo.

Câu 24: Hormone estrogen có nhiều vai trò quan trọng trong thai kỳ. Tuy nhiên, vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của estrogen trong thai kỳ?

  • A. Kích thích tăng trưởng tử cung và tuyến vú.
  • B. Tăng sinh mạch máu.
  • C. Chuẩn bị cổ tử cung cho quá trình chuyển dạ.
  • D. Duy trì hoạt động của hoàng thể thai nghén.

Câu 25: Trong thai kỳ, khớp mu có xu hướng giãn rộng hơn. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc gây giãn khớp mu và các khớp vùng chậu khác?

  • A. Estrogen.
  • B. Progesterone.
  • C. Relaxin.
  • D. Prostaglandin.

Câu 26: Sự thay đổi về tư thế cột sống ở thai phụ (thường ưỡn cột sống thắt lưng) là một cơ chế bù trừ cho sự thay đổi nào khác trong thai kỳ?

  • A. Tăng cân quá mức.
  • B. Sự phát triển của tử cung và thai nhi làm thay đổi trọng tâm cơ thể.
  • C. Giãn khớp mu và khớp vùng chậu.
  • D. Yếu cơ bụng.

Câu 27: Loại estrogen nào chiếm ưu thế và có nồng độ tăng cao nhất trong máu thai phụ trong suốt thai kỳ?

  • A. Estradiol (E2).
  • B. Estriol (E3).
  • C. Estrone (E1).
  • D. Tất cả ba loại estrogen tăng đồng đều.

Câu 28: Thay đổi nào sau đây về công thức máu thường không được coi là thay đổi sinh lý bình thường trong thai kỳ và cần được đánh giá thêm?

  • A. Giảm nhẹ hemoglobin.
  • B. Tăng thể tích huyết tương.
  • C. Giảm số lượng tiểu cầu.
  • D. Tăng nhẹ số lượng bạch cầu đa nhân trung tính.

Câu 29: Dịch nhầy cổ tử cung trong thai kỳ có đặc điểm nào sau đây, giúp bảo vệ buồng tử cung khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn?

  • A. Loãng và trong suốt.
  • B. Đặc và tạo thành nút nhầy bịt kín ống cổ tử cung.
  • C. Tăng pH.
  • D. Giảm số lượng bạch cầu.

Câu 30: Vào cuối thai kỳ, hoạt động hô hấp của thai phụ có xu hướng thay đổi như thế nào để thích ứng với nhu cầu oxy ngày càng tăng và sự chèn ép của tử cung lên cơ hoành?

  • A. Thở chậm và sâu hơn.
  • B. Thở chậm và nông hơn.
  • C. Thở nhanh và nông hơn.
  • D. Không có thay đổi đáng kể về nhịp thở và độ sâu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sự gia tăng thể tích huyết tương trong thai kỳ đóng vai trò chính trong việc thích nghi tim mạch của người mẹ. Cơ chế nào sau đây *không phải* là một lợi ích trực tiếp của sự gia tăng thể tích huyết tương này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một thai phụ ở tuần thứ 20 của thai kỳ nhận thấy da mặt xuất hiện các vết sạm màu, đặc biệt ở vùng trán và má. Thay đổi sắc tố da này chủ yếu do sự gia tăng hormone nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình chuyển dạ, đoạn dưới tử cung đóng vai trò quan trọng. Đặc điểm nào sau đây *không đúng* về đoạn dưới tử cung?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sự thay đổi về chức năng thận trong thai kỳ bao gồm tăng lưu lượng máu qua thận và tăng độ lọc cầu thận. Sự thay đổi này có ý nghĩa sinh lý nào quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một thai phụ than phiền về tình trạng táo bón ngày càng tăng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *ít quan trọng nhất* trong cơ chế gây táo bón ở thai phụ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thay đổi nào sau đây ở hệ hô hấp là *phù hợp nhất* để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên của cả mẹ và thai nhi trong thai kỳ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong thai kỳ, sự thay đổi về tim mạch giúp duy trì cung cấp máu đầy đủ cho cả mẹ và thai nhi. Điều nào sau đây *không phải* là một thay đổi tim mạch điển hình ở thai phụ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Xét nghiệm nước tiểu của một thai phụ cho thấy có glucose niệu (glucose trong nước tiểu). Trong điều kiện thai kỳ bình thường, glucose niệu xuất hiện có thể được giải thích bằng cơ chế nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sự mềm hóa cổ tử cung trong thai kỳ (dấu Hegar) là một dấu hiệu có giá trị trong chẩn đoán. Sự mềm hóa này chủ yếu do sự thay đổi thành phần mô liên kết nào ở cổ tử cung?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thay đổi sinh lý nào sau đây ở vú *không* nhằm mục đích chuẩn bị cho việc tiết sữa sau sinh?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vai trò chính của hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) trong giai đoạn sớm của thai kỳ là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sự tăng cân trong thai kỳ là cần thiết cho sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, tăng cân quá mức có thể gây ra các biến chứng. Thành phần nào đóng góp *ít nhất* vào tổng số cân nặng tăng thêm của thai phụ trong một thai kỳ đơn thai khỏe mạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Thay đổi nào sau đây về thành phần máu *không* phải là một đặc điểm của 'thiếu máu sinh lý' trong thai kỳ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong thai kỳ, nhu cầu canxi của người mẹ tăng lên để hỗ trợ sự phát triển xương của thai nhi. Cơ chế nào giúp duy trì cân bằng canxi nội môi của mẹ, đặc biệt khi chế độ ăn không cung cấp đủ canxi?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một thai phụ 32 tuần tuổi đến khám vì khó thở khi nằm ngửa. Tình trạng khó thở này có thể được giải thích tốt nhất bằng cơ chế sinh lý nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Thay đổi về hệ tiêu hóa nào sau đây *không* góp phần vào tình trạng ợ nóng (heartburn) thường gặp ở thai phụ, đặc biệt trong giai đoạn cuối thai kỳ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Sự thay đổi về tâm lý và cảm xúc là thường gặp trong thai kỳ. Hormone nào được cho là đóng vai trò *ít quan trọng nhất* trong những thay đổi tâm lý này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một thai phụ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ. Thay đổi sinh lý nào trong thai kỳ góp phần chính vào sự phát triển của tình trạng kháng insulin, dẫn đến tiểu đường thai kỳ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chỉ số nhân đông (Karyopyknotic Index - KI) trong phiến đồ âm đạo của thai phụ thường tăng cao. Nguyên nhân chính của sự gia tăng KI này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Lưới tĩnh mạch Haller thường xuất hiện rõ hơn ở thai phụ. Vị trí nào sau đây *không phải* là vị trí điển hình để quan sát thấy lưới tĩnh mạch Haller?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong thai kỳ, tuyến giáp có xu hướng lớn hơn bình thường. Nguyên nhân chính của sự phì đại tuyến giáp sinh lý này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đo chiều cao tử cung là một phần quan trọng của khám thai định kỳ. Ở tuần thai thứ 20, chiều cao tử cung thường tương đương với vị trí mốc giải phẫu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự thay đổi pH âm đạo trong thai kỳ có xu hướng acid hơn. Ý nghĩa sinh lý của sự thay đổi này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hormone estrogen có nhiều vai trò quan trọng trong thai kỳ. Tuy nhiên, vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò chính của estrogen trong thai kỳ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong thai kỳ, khớp mu có xu hướng giãn rộng hơn. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc gây giãn khớp mu và các khớp vùng chậu khác?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự thay đổi về tư thế cột sống ở thai phụ (thường ưỡn cột sống thắt lưng) là một cơ chế bù trừ cho sự thay đổi nào khác trong thai kỳ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Loại estrogen nào chiếm ưu thế và có nồng độ tăng cao nhất trong máu thai phụ trong suốt thai kỳ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Thay đổi nào sau đây về công thức máu thường *không* được coi là thay đổi sinh lý bình thường trong thai kỳ và cần được đánh giá thêm?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Dịch nhầy cổ tử cung trong thai kỳ có đặc điểm nào sau đây, giúp bảo vệ buồng tử cung khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vào cuối thai kỳ, hoạt động hô hấp của thai phụ có xu hướng thay đổi như thế nào để thích ứng với nhu cầu oxy ngày càng tăng và sự chèn ép của tử cung lên cơ hoành?

Xem kết quả