Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thăm Dò Trong Sản Khoa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ mang thai 28 tuần đến khám thai định kỳ. Bác sĩ sản khoa thực hiện nghiệm pháp Non-Stress Test (NST). Kết quả NST được coi là đáp ứng (reactive) khi có ít nhất bao nhiêu nhịp tim thai tăng lên trên đường cơ bản trong khoảng thời gian 20 phút?
- A. 1 nhịp tăng, biên độ 10 nhịp/phút, kéo dài 10 giây
- B. 2 nhịp tăng, biên độ 15 nhịp/phút, kéo dài 15 giây
- C. 3 nhịp tăng, biên độ 10 nhịp/phút, kéo dài 15 giây
- D. 4 nhịp tăng, biên độ 15 nhịp/phút, kéo dài 10 giây
Câu 2: Trong quá trình chuyển dạ, monitoring sản khoa (CTG) cho thấy xuất hiện nhịp giảm muộn (late deceleration). Nhịp giảm muộn này thường phản ánh tình trạng nào của thai nhi?
- A. Thai nhi hoàn toàn bình thường, không có nguy cơ
- B. Thai nhi đang thích ứng với cơn co tử cung
- C. Thiếu oxy thai nhi do suy tuần hoàn tử cung-rau thai
- D. Phản ứng sinh lý bình thường của thai nhi với áp lực cơn co
Câu 3: Siêu âm Doppler màu trong sản khoa được sử dụng để đánh giá điều gì là chính yếu?
- A. Độ dày da gáy thai nhi
- B. Hình thái học các cơ quan thai nhi
- C. Số lượng nước ối
- D. Tuần hoàn máu trong các mạch máu của mẹ và thai nhi
Câu 4: Xét nghiệm Triple test (hoặc Quad test) được thực hiện trong quý hai của thai kỳ nhằm mục đích chính nào?
- A. Sàng lọc nguy cơ hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác
- B. Chẩn đoán xác định giới tính thai nhi
- C. Đánh giá chức năng gan của mẹ
- D. Phát hiện sớm nguy cơ tiền sản giật
Câu 5: Chọc ối (amniocentesis) là một thủ thuật xâm lấn trong sản khoa. Chỉ định nào sau đây là chính xác nhất cho việc chọc ối trong quý hai của thai kỳ?
- A. Đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi trước sinh non chủ động
- B. Chẩn đoán các bất thường nhiễm sắc thể hoặc di truyền ở thai nhi
- C. Điều trị đa ối bằng cách giảm áp lực buồng ối
- D. Xác định nhóm máu Rh của thai nhi khi mẹ Rh âm tính
Câu 6: Trong siêu âm thai quý I, chiều dài đầu mông (CRL) được sử dụng để xác định tuổi thai. Điều gì làm cho CRL trở thành một chỉ số tuổi thai chính xác trong giai đoạn này?
- A. CRL ít bị ảnh hưởng bởi tư thế thai nhi
- B. CRL dễ dàng đo lường hơn so với các chỉ số khác
- C. Sự phát triển chiều dài đầu mông ít biến đổi giữa các thai nhi trong giai đoạn sớm
- D. CRL phản ánh chính xác nhất sự phát triển xương của thai nhi
Câu 7: Soi ối (amnioscopy) là một thủ thuật thăm dò trong sản khoa. Mục đích chính của soi ối là gì?
- A. Quan sát màu sắc nước ối để phát hiện phân su
- B. Đo áp lực buồng ối
- C. Lấy mẫu máu da đầu thai nhi
- D. Đánh giá độ mở cổ tử cung
Câu 8: Một phụ nữ mang thai 32 tuần có tiền sử thai lưu không rõ nguyên nhân ở lần mang thai trước. Lựa chọn thăm dò nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe thai nhi hiện tại?
- A. Định lượng Alpha-fetoprotein (AFP) trong máu mẹ
- B. Xét nghiệm dung nạp Glucose đường uống (OGTT)
- C. Siêu âm hình thái học chi tiết
- D. Non-Stress Test (NST) và siêu âm Doppler thai
Câu 9: Trong trường hợp nghi ngờ thai ngoài tử cung, xét nghiệm nào sau đây có giá trị quan trọng nhất trong chẩn đoán sớm?
- A. Công thức máu
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Định lượng beta-hCG huyết thanh và siêu âm qua đường âm đạo
- D. Điện tâm đồ (ECG)
Câu 10: Biện pháp thăm dò nào sau đây giúp đánh giá dự trữ hô hấp của thai nhi trước khi sinh, đặc biệt trong các trường hợp thai kỳ nguy cơ cao?
- A. Soi ối đánh giá màu sắc nước ối
- B. Đánh giá tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S ratio) trong nước ối
- C. Đo đường kính lưỡng đỉnh (BPD) trên siêu âm
- D. Đếm cử động thai
Câu 11: Một phụ nữ mang thai 10 tuần đến khám vì ra máu âm đạo. Siêu âm qua đường âm đạo cho thấy túi thai trong tử cung nhưng không thấy phôi thai. Kích thước túi thai là 20mm. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức vì thai đã chết lưu
- B. Thực hiện nạo hút buồng tử cung để chẩn đoán xác định
- C. Siêu âm lại sau 1 tuần để đánh giá sự phát triển của thai
- D. Đo nồng độ Progesterone huyết thanh
Câu 12: Trong quá trình chuyển dạ, sử dụng monitoring sản khoa (CTG) liên tục mang lại lợi ích chính nào sau đây?
- A. Giảm đau cho sản phụ trong quá trình chuyển dạ
- B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai để can thiệp kịp thời
- C. Theo dõi tiến triển của cơn co tử cung
- D. Đánh giá độ mở và xóa cổ tử cung
Câu 13: Chỉ số sinh học nào sau đây không được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trên siêu âm Doppler?
- A. Chỉ số mạch đập (PI) động mạch rốn
- B. Tỷ số S/D động mạch rốn
- C. Động mạch não giữa (MCA PI)
- D. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD)
Câu 14: Một phụ nữ mang thai 38 tuần có tiền sử mổ lấy thai cũ. Khi nhập viện chuyển dạ, thăm dò nào sau đây chống chỉ định hoặc cần hết sức thận trọng?
- A. Non-Stress Test (NST)
- B. Siêu âm Doppler thai
- C. Stress Test (nghiệm pháp Oxytocin)
- D. Soi ối (amnioscopy)
Câu 15: Xét nghiệm Coombs gián tiếp được thực hiện cho phụ nữ mang thai nhằm mục đích chính nào?
- A. Sàng lọc bệnh lý tiểu đường thai kỳ
- B. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh mẹ, đặc biệt là kháng thể kháng Rh
- C. Đánh giá chức năng gan của mẹ
- D. Sàng lọc bệnh lý tim mạch ở mẹ
Câu 16: Phương pháp thăm dò hình ảnh nào sau đây không sử dụng bức xạ ion hóa và an toàn cho phụ nữ mang thai?
- A. Siêu âm
- B. Chụp X-quang khung chậu
- C. Chụp CT-scan bụng
- D. Chụp nhũ ảnh
Câu 17: Giá trị bình thường của chỉ số nước ối (AFI - Amniotic Fluid Index) trong quý ba của thai kỳ là bao nhiêu?
- A. < 5 cm
- B. 5 - 25 cm
- C. > 25 cm
- D. > 30 cm
Câu 18: Trong trường hợp nghi ngờ vỡ ối non (PROM - Premature Rupture of Membranes), xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để xác định?
- A. Nghiệm pháp Valsalva
- B. Đo pH âm đạo bằng giấy quỳ
- C. Soi tươi dịch âm đạo tìm tế bào hình cây dương xỉ
- D. Xét nghiệm phát hiện Protein thai đặc hiệu (ví dụ: AmniSure, ROM Plus)
Câu 19: Mục đích của việc đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi trước khi sinh non chủ động là gì?
- A. Xác định thời điểm chấm dứt thai kỳ thích hợp nhất cho mẹ
- B. Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh
- C. Giảm nguy cơ mắc hội chứng suy hô hấp cấp (RDS) ở trẻ sơ sinh
- D. Dự đoán cân nặng của trẻ sơ sinh khi sinh ra
Câu 20: Trong Non-Stress Test (NST), nhịp tim thai cơ bản (baseline fetal heart rate) bình thường nằm trong khoảng nào?
- A. 80 - 100 lần/phút
- B. 110 - 160 lần/phút
- C. 170 - 190 lần/phút
- D. Trên 200 lần/phút
Câu 21: Phương pháp thăm dò nào sau đây cho phép lấy mẫu绒毛 màng đệm (chorionic villus sampling - CVS) để chẩn đoán di truyền ở quý I của thai kỳ?
- A. Soi ối (amnioscopy)
- B. Chọc ối (amniocentesis)
- C. Lấy máu cuống rốn (cordocentesis)
- D. Sinh thiết gai nhau (chorionic villus sampling - CVS)
Câu 22: Trong siêu âm thai, thuật ngữ "song thai một trứng, một buồng ối" (monochorionic monoamniotic twins) có ý nghĩa gì?
- A. Hai thai nhi có hai bánh rau và hai buồng ối riêng biệt
- B. Hai thai nhi có chung một bánh rau nhưng hai buồng ối riêng biệt
- C. Hai thai nhi có chung một bánh rau và một buồng ối duy nhất
- D. Hai thai nhi có hai bánh rau nhưng chung một buồng ối
Câu 23: Trong trường hợp sản phụ có yếu tố Rh âm tính và thai nhi Rh dương tính, tiêm globulin miễn dịch Rh (Anti-D) cho mẹ sau sinh có mục đích gì?
- A. Ngăn ngừa sự hình thành kháng thể kháng Rh ở mẹ trong lần mang thai tiếp theo
- B. Điều trị tình trạng thiếu máu ở mẹ sau sinh
- C. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng hậu sản ở mẹ
Câu 24: Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá điều gì trước khi khởi phát chuyển dạ?
- A. Sức khỏe tổng quát của sản phụ
- B. Độ thuận lợi của cổ tử cung cho việc khởi phát chuyển dạ
- C. Nguy cơ suy thai trong chuyển dạ
- D. Khả năng sinh thường thành công
Câu 25: Trong quá trình chuyển dạ, cơn co tử cung được đánh giá trên monitoring sản khoa (CTG) về các đặc điểm nào?
- A. Hình dạng, biên độ, tần số
- B. Thời gian, biên độ, vị trí
- C. Tần số, cường độ, thời gian
- D. Vị trí, cường độ, hình dạng
Câu 26: Kỹ thuật siêu âm 4D khác biệt so với siêu âm 2D và 3D chủ yếu ở điểm nào?
- A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
- B. Khả năng khảo sát Doppler màu
- C. Hình ảnh không gian ba chiều tĩnh
- D. Hiển thị hình ảnh không gian ba chiều động (thời gian thực)
Câu 27: Xét nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) dựa trên việc phân tích thành phần nào trong máu mẹ?
- A. Hồng cầu của thai nhi
- B. DNA tự do của thai nhi
- C. Protein đặc hiệu của thai nhi
- D. Hormone nhau thai
Câu 28: Trong trường hợp nghi ngờ rau tiền đạo, thăm dò nào sau đây là an toàn và hiệu quả nhất để chẩn đoán xác định?
- A. Siêu âm qua đường bụng và đường âm đạo
- B. Thăm khám âm đạo bằng tay
- C. Soi ối (amnioscopy)
- D. Chụp X-quang bụng
Câu 29: Một phụ nữ mang thai 36 tuần có chỉ định sinh mổ vì ngôi ngược hoàn toàn. Biện pháp thăm dò nào sau đây không còn cần thiết phải thực hiện trước mổ nếu các thăm dò khác đã bình thường?
- A. Công thức máu
- B. Đông máu cơ bản
- C. Điện tim đồ (ECG)
- D. Non-Stress Test (NST) thực hiện ngay trước mổ
Câu 30: Thăm dò nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng thiếu oxy mô thai nhi trong quá trình chuyển dạ, khi CTG không đủ thông tin?
- A. Siêu âm Doppler động mạch rốn
- B. Đo điện tim thai trực tiếp (Direct fetal ECG)
- C. Lấy máu da đầu thai nhi (Fetal Scalp Blood Sampling - FBS)
- D. Đo nồng độ Lactate máu mẹ