Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 75 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính thuyết phục bằng cách tạo ra sự tương phản giữa hai đối tượng, sự vật, hiện tượng?
- A. Ẩn dụ
- B. Đối lập
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 2: Khi viết báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần bắt buộc?
- A. Tóm tắt
- B. Phương pháp nghiên cứu
- C. Kết quả nghiên cứu
- D. Lời cảm ơn
Câu 3: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Để bài trình bày báo cáo thêm sinh động, chúng ta nên sử dụng các phương tiện trực quan như…”.
- A. bài thơ
- B. câu đố
- C. biểu đồ, hình ảnh
- D. bài hát
Câu 4: Trong các loại lỗi sai thường gặp khi sử dụng tiếng Việt, lỗi nào sau đây liên quan đến việc sử dụng từ không đúng nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh?
- A. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa
- B. Lỗi chính tả
- C. Lỗi ngữ pháp
- D. Lỗi diễn đạt
Câu 5: Câu tục ngữ “Ăn vóc học hay” thể hiện quan niệm nào về mối quan hệ giữa việc học và các khía cạnh khác của cuộc sống?
- A. Học tập là con đường duy nhất để có được vóc dáng đẹp.
- B. Học tập và rèn luyện thể chất đều quan trọng để phát triển toàn diện.
- C. Người có vóc dáng đẹp thường học hành giỏi giang hơn.
- D. Chỉ cần học giỏi thì không cần quan tâm đến sức khỏe.
Câu 6: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Làm cho bài văn dài hơn
- B. Giúp bài văn có nhiều màu sắc
- C. Đảm bảo sự mạch lạc và logic trong triển khai ý
- D. Giúp người viết dễ dàng hơn trong việc viết văn
Câu 7: Trong các phương pháp trích dẫn tài liệu tham khảo, phương pháp nào thường được sử dụng phổ biến trong các bài báo khoa học và đảm bảo tính chính xác, khách quan?
- A. Trích dẫn theo cảm tính
- B. Trích dẫn ngẫu nhiên
- C. Trích dẫn theo trí nhớ
- D. Trích dẫn theo chuẩn APA hoặc MLA
Câu 8: Xét câu: “Mặt trời nhú lên khỏi đường chân trời, đỏ rực như một quả cầu lửa khổng lồ.”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu văn này?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 9: Khi tự đánh giá bài viết của mình hoặc của bạn, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
- A. Tính mạch lạc và rõ ràng của ý tưởng
- B. Sự phù hợp với yêu cầu đề bài
- C. Số lượng trang của bài viết
- D. Cách sử dụng từ ngữ và ngữ pháp
Câu 10: Trong quá trình nghiên cứu một vấn đề, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi và phạm vi nghiên cứu?
- A. Thu thập dữ liệu
- B. Xác định vấn đề nghiên cứu
- C. Phân tích dữ liệu
- D. Viết báo cáo
Câu 11: Để tăng tính hấp dẫn cho bài trình bày miệng, người nói nên chú trọng điều gì nhất trong giọng điệu?
- A. Nói nhanh, liên tục
- B. Nói đều đều, không thay đổi
- C. Nói nhỏ, chậm rãi
- D. Thay đổi ngữ điệu linh hoạt, phù hợp nội dung
Câu 12: Khi viết báo cáo về một vấn đề xã hội, việc sử dụng số liệu thống kê có tác dụng gì?
- A. Tăng tính khách quan và thuyết phục cho báo cáo
- B. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp hơn
- C. Giảm độ dài của báo cáo
- D. Khiến báo cáo trở nên khó hiểu hơn
Câu 13: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào tập trung vào việc trình bày thông tin, sự kiện một cách khách quan, trung thực?
- A. Văn bản nghị luận
- B. Văn bản biểu cảm
- C. Văn bản thông tin
- D. Văn bản tự sự
Câu 14: Để phản biện ý kiến của người khác một cách hiệu quả và lịch sự, chúng ta nên tránh điều gì?
- A. Đưa ra dẫn chứng cụ thể
- B. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, công kích cá nhân
- C. Tập trung vào lý lẽ và bằng chứng
- D. Thể hiện thái độ tôn trọng đối phương
Câu 15: Từ “nhân văn” trong cụm từ “giá trị nhân văn” có nghĩa gốc là gì?
- A. Con người và tự nhiên
- B. Con người và xã hội
- C. Con người, lòng người
- D. Con người và đạo đức
Câu 16: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?
- A. Câu văn mở đầu bài
- B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn bảo vệ
- C. Dẫn chứng để minh họa
- D. Lời kêu gọi hành động
Câu 17: Để tìm kiếm thông tin trên Internet phục vụ cho nghiên cứu, từ khóa đóng vai trò như thế nào?
- A. Công cụ định hướng và thu hẹp phạm vi tìm kiếm
- B. Yếu tố trang trí cho trang web
- C. Thông tin liên hệ của tác giả
- D. Tiêu đề của bài viết
Câu 18: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?
- A. Làm người nghe mất tập trung
- B. Không có tác dụng gì
- C. Tăng tính tương tác và thu hút sự chú ý của người nghe
- D. Chỉ dành cho người hướng ngoại
Câu 19: Trong các lỗi ngữ pháp thường gặp, lỗi “lủng củng” thường xuất hiện do đâu?
- A. Sai chính tả
- B. Dùng từ sai nghĩa
- C. Thiếu dấu câu
- D. Diễn đạt rườm rà, thiếu logic
Câu 20: Bài thơ “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến thuộc thể thơ nào?
- A. Song thất lục bát
- B. Thất ngôn bát cú Đường luật
- C. Lục bát
- D. Ngũ ngôn tứ tuyệt
Câu 21: Khi viết phần “Mở bài” cho một bài nghị luận văn học, mục đích chính là gì?
- A. Trình bày chi tiết các luận cứ
- B. Nêu kết luận và đánh giá
- C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai
- D. Tóm tắt nội dung tác phẩm
Câu 22: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong văn bản?
- A. Đọc lướt
- B. Đọc dò
- C. Đọc diễn cảm
- D. Đọc phân tích, suy luận
Câu 23: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng sử dụng yếu tố nào?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
- B. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực
- C. Viết câu văn dài, phức tạp
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hoa mỹ
Câu 24: Khi trích dẫn ý kiến của người khác trong bài viết, dấu câu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần trích dẫn trực tiếp?
- A. Dấu chấm phẩy (;)
- B. Dấu gạch ngang (-)
- C. Dấu ngoặc kép (“ ”)
- D. Dấu chấm than (!)
Câu 25: Trong các hình thức học tập, hình thức nào khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và khả năng tự nghiên cứu của học sinh?
- A. Học thuộc lòng
- B. Học theo nhóm
- C. Học trên lớp
- D. Tự học, tự nghiên cứu
Câu 26: Từ “gia đình” thuộc loại từ nào xét theo nguồn gốc?
- A. Từ thuần Việt
- B. Từ Hán Việt
- C. Từ mượn tiếng Ấn Âu
- D. Từ tượng thanh, tượng hình
Câu 27: Khi xây dựng đề cương cho bài báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và mạch lạc của bài?
- A. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
- B. Sắp xếp các ý chính và ý phụ theo trình tự hợp lý
- C. Viết lời mở đầu và kết luận
- D. Chọn hình thức trình bày
Câu 28: Trong giao tiếp, “nghe chủ động” thể hiện điều gì?
- A. Nghe một cách thụ động, không phản hồi
- B. Nghe để ngắt lời người khác
- C. Nghe chăm chú, tập trung và có phản hồi tích cực
- D. Nghe chỉ để đánh giá và phê phán
Câu 29: Trong các biện pháp tu từ từ vựng, biện pháp nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, nặng nề?
- A. Nói giảm, nói tránh
- B. Nói quá
- C. Liệt kê
- D. Điệp từ
Câu 30: Khi viết “Kết bài” cho một bài nghị luận, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?
- A. Mở rộng vấn đề
- B. Khái quát lại vấn đề và khẳng định luận điểm
- C. Đưa ra dẫn chứng mới
- D. Đặt câu hỏi gợi mở