Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu và cách xưng hô của Kiều thể hiện điều gì về tâm trạng và mục đích của nàng?
- A. Chủ yếu sử dụng giọng điệu trang trọng, lễ phép và cách xưng hô chị - em nhất quán để tạo sự gần gũi, thân tình.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, pha chút trách móc để gây áp lực lên Thúy Vân, buộc em phải chấp nhận lời đề nghị.
- C. Giọng điệu恳 cầu, bi lụy xuyên suốt đoạn trích, thể hiện sự tuyệt vọng và mong muốn được giải thoát khỏi gánh nặng.
- D. Có sự chuyển đổi linh hoạt từ giọng điệu trang trọng, thiết tha sang đau đớn, tuyệt vọng; cách xưng hô cũng biến đổi linh hoạt (chị-em, em-chị, Kiều-Vân,...) thể hiện sự giằng xé nội tâm và nỗ lực thuyết phục của Kiều.
Câu 2: Đọc kỹ hai câu thơ sau trong "Trao duyên":
"Chiếc vành này với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung".
Mâu thuẫn sâu sắc trong lời Kiều dặn dò Thúy Vân về kỷ vật và "duyên" thể hiện điều gì về tình thế bi kịch và giằng xé nội tâm của nàng?
- A. Kiều muốn Thúy Vân trân trọng kỷ vật như một vật chứng tình yêu thiêng liêng giữa Kiều và Kim Trọng.
- B. Kiều muốn phủ nhận hoàn toàn tình duyên với Kim Trọng, xem đó chỉ là "vật chung" để Thúy Vân dễ dàng chấp nhận.
- C. Mâu thuẫn giữa lý trí muốn dứt bỏ tình riêng để tròn chữ hiếu và tình cảm vẫn níu kéo, trân trọng mối duyên với Kim Trọng; thể hiện sự giằng xé giữa "tình" và "hiếu".
- D. Kiều muốn thử lòng Thúy Vân, xem em có thực sự sẵn lòng hy sinh vì chị hay không.
Câu 3: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sâu sắc tâm trạng đau khổ, giằng xé của mình? Hãy chọn ra biện pháp nghệ thuật không được sử dụng nổi bật trong đoạn trích.
- A. Sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ, câu cảm thán.
- B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết, tỉ mỉ.
- C. Điệp từ, điệp ngữ, phép đối.
- D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng gợi cảm giác chia lìa, tan vỡ.
Câu 4: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" thường được sử dụng trong văn học trung đại để chỉ điều gì trong tình yêu và hôn nhân? Trong "Trao duyên", việc Thúy Kiều sử dụng lại hình ảnh này có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh của đoạn trích?
- A. Sự gắn kết bền chặt, không thể chia lìa trong tình yêu và hôn nhân.
- B. Vẻ đẹp hoàn hảo, trọn vẹn của tình yêu đôi lứa.
- C. Sự đổ vỡ, chia lìa, dang dở của tình yêu và hạnh phúc lứa đôi, đặc biệt nhấn mạnh bi kịch của Kiều khi phải từ bỏ tình yêu.
- D. Sự khởi đầu mới, tươi sáng hơn trong tình yêu sau những khó khăn, thử thách.
Câu 5: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến mối tình với Kim Trọng? Ý nghĩa của việc trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì, xét trong tình cảnh và tâm trạng của Kiều?
- A. Chiếc vòng vàng, bức thư ước hẹn, cây đàn tỳ bà.
- B. Chiếc quạt, chén rượu thề nguyền, bài thơ tình.
- C. Chiếc áo cưới, đôi hài, chiếc lược.
- D. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền; thể hiện sự dứt khoát trao lại quá khứ tình yêu cho em gái, khép lại mối tình dang dở.
Câu 6: So sánh giọng điệu và cảm xúc chủ đạo trong 12 câu đầu và 18 câu sau của đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi này phản ánh quá trình biến chuyển tâm lý nào của Thúy Kiều?
- A. Cả hai phần đều thống nhất ở giọng điệu恳 cầu, bi lụy, thể hiện sự đau khổ tột cùng của Kiều.
- B. 12 câu đầu: giọng điệu trang trọng, thiết tha; 18 câu sau: giọng điệu đau đớn, tuyệt vọng. Phản ánh sự chuyển từ lý trí cố gắng thuyết phục sang cảm xúc đau khổ trào dâng.
- C. 12 câu đầu: giọng điệu dứt khoát, mạnh mẽ; 18 câu sau: giọng điệu yếu đuối, buông xuôi. Thể hiện sự bất lực của Kiều trước số phận.
- D. 12 câu đầu: giọng điệu nhẹ nhàng, an ủi; 18 câu sau: giọng điệu giận dữ, oán trách. Thể hiện sự phẫn uất của Kiều với hoàn cảnh.
Câu 7: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Lý do nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh cao cả của Kiều?
- A. Vì Thúy Vân xinh đẹp và tài giỏi hơn Kiều.
- B. Vì Kim Trọng là người dễ thay lòng đổi dạ.
- C. Vì gia đình gặp biến cố, Kiều phải bán mình chuộc cha, không thể giữ trọn lời thề với Kim Trọng; thể hiện sự hy sinh tình riêng vì đại hiếu.
- D. Vì Kiều muốn thử thách tình cảm chị em với Thúy Vân.
Câu 8: Những từ ngữ, hình ảnh nào trong đoạn trích "Trao duyên" gợi liên tưởng đến sự chia lìa, mất mát và cái chết? Tác dụng của việc sử dụng dày đặc những yếu tố này là gì?
- A. “Gương vỡ lại lành”, “trăng tròn”, “hoa nở” – gợi sự đoàn tụ, sum vầy.
- B. “Cây đa”, “giếng nước”, “sân đình” – gợi khung cảnh làng quê yên bình.
- C. “Áo gấm”, “xe loan”, “lầu các” – gợi cuộc sống giàu sang, phú quý.
- D. “Trâm gãy gương tan”, “tơ duyên ngắn ngủi”, “hồn”, “thân bồ liễu”, “ngậm cười chín suối” – gợi sự chia lìa, đau khổ, cái chết; tăng thêm bi kịch và sự tuyệt vọng của Kiều.
Câu 9: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã tự ví mình với những hình ảnh nào để thể hiện tình cảnh éo le, đau khổ của bản thân? Những hình ảnh so sánh đó cho thấy Kiều tự nhận thức về số phận mình như thế nào?
- A. “Thân phận bèo bọt”, “hoa trôi nước chảy”, “thân bồ liễu” – thể hiện sự nhỏ bé, mong manh, trôi nổi, không tự chủ, bi quan về số phận.
- B. “Cây tùng”, “núi Thái Sơn”, “sông Trường Giang” – thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, bất khuất trước số phận.
- C. “Ánh trăng”, “hoa quỳnh”, “ngọc quý” – thể hiện vẻ đẹp thanh cao, phẩm chất trong sáng, tự tin vào giá trị bản thân.
- D. “Con thuyền”, “cánh chim”, “ngọn gió” – thể hiện sự tự do, phóng khoáng, lạc quan hướng về tương lai.
Câu 10: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du. Giá trị nhân đạo đó được thể hiện tập trung nhất qua yếu tố nào sau đây?
- A. Sự cảm thông, chia sẻ với nỗi đau của nhân vật Thúy Vân.
- B. Tiếng khóc thương cho số phận bi kịch, tình yêu tan vỡ và phẩm giá bị chà đạp của người phụ nữ tài sắc.
- C. Sự lên án xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.
- D. Ước mơ về một xã hội công bằng, tốt đẹp hơn.
Câu 11: Trong câu thơ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang! thôi thôi!", cảm xúc nào của Thúy Kiều được thể hiện trực tiếp và mạnh mẽ nhất? Câu cảm thán này đánh dấu sự thay đổi quan trọng nào trong diễn biến tâm trạng của nàng?
- A. Sự nhẹ nhõm, thanh thản vì đã trút được gánh nặng.
- B. Sự tin tưởng, hy vọng vào tương lai tươi sáng.
- C. Sự đau đớn, tuyệt vọng tột cùng khi ý thức rõ ràng về sự mất mát tình yêu, không thể níu giữ.
- D. Sự hối hận, trách móc bản thân vì đã không giữ được tình yêu.
Câu 12: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ Nôm thể hiện trong đoạn trích này?
- A. Sử dụng hình thức thơ lục bát truyền thống.
- B. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- C. Kể chuyện bằng thơ, kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
- D. Chú trọng miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có những hình thức đối thoại với ai? Xác định hình thức đối thoại nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và bi kịch của nhân vật?
- A. Đối thoại trực tiếp với Thúy Vân là chủ yếu.
- B. Đối thoại với Thúy Vân, đối thoại với chính mình (độc thoại nội tâm), và đối thoại với Kim Trọng trong tưởng tượng; đối thoại với chính mình thể hiện rõ nhất sự giằng xé.
- C. Chỉ có hình thức độc thoại nội tâm của Thúy Kiều.
- D. Đối thoại với Thúy Vân và đối thoại với người kể chuyện.
Câu 14: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Trao duyên"?
- A. Ngôn ngữ trang trọng, bác học, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với khẩu ngữ.
- C. Ngôn ngữ vừa trang trọng, tinh tế, vừa bình dị, gần gũi; giàu chất trữ tình và biểu cảm, thể hiện sâu sắc tâm trạng nhân vật.
- D. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính叙事, ít yếu tố biểu cảm.
Câu 15: Nếu "Trao duyên" chỉ dừng lại ở 12 câu đầu (lời thuyết phục Thúy Vân), thì giá trị và sức lay động của đoạn trích có bị giảm đi không? Vì sao?
- A. Không, 12 câu đầu đã đủ thể hiện bi kịch và sự hy sinh của Kiều.
- B. Có, vì 18 câu sau mới thực sự bộc lộ sâu sắc bi kịch nội tâm, sự đau đớn, tuyệt vọng của Kiều khi trao duyên, làm nên giá trị đặc sắc của đoạn trích.
- C. Có, vì 12 câu đầu chỉ là phần mở đầu, chưa đủ để xây dựng cốt truyện hoàn chỉnh.
- D. Không, vì giá trị của đoạn trích nằm ở nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn.
Câu 16: Trong "Trao duyên", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về tình yêu và bi kịch cá nhân của Thúy Kiều sau khi trao duyên?
- A. Hành động trao kỷ vật cho Thúy Vân.
- B. Lời dặn dò Thúy Vân về việc chăm sóc cha mẹ.
- C. Việc Kiều nhắc lại lời thề nguyền với Kim Trọng.
- D. Câu cảm thán "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang! thôi thôi!", thể hiện sự bừng tỉnh nhận ra mất mát và bi kịch tình yêu cá nhân.
Câu 17: Xét về mạch cảm xúc, đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính? Hãy sắp xếp các phần theo trình tự biến đổi cảm xúc của Thúy Kiều.
- A. 2 phần: Phần 1 (12 câu đầu): Thuyết phục trao duyên; Phần 2 (18 câu sau): Bộc lộ bi kịch và nỗi đau khổ tột cùng.
- B. 3 phần: Phần 1 (12 câu đầu): Nhờ cậy; Phần 2 (12 câu tiếp): Trao kỷ vật; Phần 3 (6 câu cuối): Tuyệt vọng.
- C. 4 phần: Tương ứng với mỗi khổ thơ.
- D. Không thể chia phần vì mạch cảm xúc diễn biến liên tục, không có sự phân đoạn rõ rệt.
Câu 18: Trong "Trao duyên", Thúy Vân được miêu tả chủ yếu qua lời nói và cảm xúc của Thúy Kiều. Em có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và bi kịch của đoạn trích?
- A. Thúy Vân là nhân vật trung tâm, bi kịch của nàng còn lớn hơn cả Thúy Kiều.
- B. Thúy Vân là đối tượng để Kiều trao duyên, là người tiếp nhận tình yêu và kỷ vật; sự hiện diện của Vân làm nổi bật sự hy sinh và bi kịch của Kiều.
- C. Thúy Vân không có vai trò gì đáng kể, chỉ là cái cớ để Kiều bộc lộ tâm trạng.
- D. Thúy Vân là biểu tượng cho vẻ đẹp và hạnh phúc mà Kiều khao khát nhưng không thể có được.
Câu 19: Nếu đặt "Trao duyên" trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều", đoạn trích này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm?
- A. Là đoạn trích ít quan trọng, có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nội dung chính.
- B. Là đoạn trích mở đầu cho chuỗi bi kịch của Kiều.
- C. Là đoạn trích then chốt, thể hiện bước ngoặt lớn trong cuộc đời Kiều, làm nổi bật giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc của "Truyện Kiều".
- D. Là đoạn trích thể hiện rõ nhất tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du, nhưng ít liên quan đến chủ đề tư tưởng.
Câu 20: Trong "Trao duyên", yếu tố "duyên" được nhắc đến nhiều lần. Theo em, "duyên" trong đoạn trích này được hiểu theo những nghĩa nào? Nghĩa nào là chủ đạo và thể hiện bi kịch sâu sắc nhất?
- A. Chỉ có một nghĩa duy nhất là "duyên phận" giữa người nam và người nữ.
- B. Chủ yếu được hiểu theo nghĩa "may mắn, tốt lành".
- C. Được hiểu theo nghĩa "món quà, vật kỷ niệm".
- D. Được hiểu theo nhiều nghĩa: "duyên phận", "tình yêu", "lời hứa",...; nghĩa "duyên phận" dang dở, bị trao đi là chủ đạo, thể hiện bi kịch tình yêu tan vỡ.
Câu 21: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng dày đặc các thanh bằng trong những câu thơ cuối đoạn trích "Trao duyên" (từ câu "Cạn lời...")? Âm điệu bằng trắc đó góp phần diễn tả điều gì trong tâm trạng Kiều?
- A. Tạo âm điệu vui tươi, phấn khởi, thể hiện sự giải thoát của Kiều.
- B. Tạo âm điệu mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện quyết tâm vượt qua đau khổ.
- C. Tạo âm điệu trầm lắng, nhẹ nhàng, kéo dài, gợi cảm giác buồn bã, hụt hẫng, nặng nề, bế tắc trong tâm trạng Kiều.
- D. Không có hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.
Câu 22: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều thể hiện thái độ như thế nào đối với Thúy Vân và Kim Trọng khi trao duyên? Thái độ đó có mâu thuẫn hay thống nhất, và thể hiện điều gì trong tình cảm của Kiều?
- A. Thái độ dứt khoát, lạnh lùng với cả Thúy Vân và Kim Trọng, thể hiện sự quyết tâm quên đi quá khứ.
- B. Thái độ vừa恳 cầu, trân trọng với Thúy Vân, vừa đau đớn, xót xa khi nhắc đến Kim Trọng; thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm.
- C. Thái độ ghen tuông, oán hận với Thúy Vân và trách móc Kim Trọng.
- D. Thái độ thờ ơ, buông xuôi với cả Thúy Vân và Kim Trọng, thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn.
Câu 23: "Trao duyên" được coi là một trong những đoạn thơ bi kịch nhất trong "Truyện Kiều". Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính bi kịch sâu sắc của đoạn trích?
- A. Tình thế éo le, buộc Kiều phải hy sinh tình yêu vì chữ hiếu.
- B. Sự giằng xé nội tâm dữ dội giữa lý trí và tình cảm của Kiều.
- C. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh gợi tả sâu sắc nỗi đau khổ, mất mát.
- D. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
Câu 24: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều động từ mạnh để diễn tả hành động trao kỷ vật và trao duyên. Hãy chỉ ra một động từ không được sử dụng trực tiếp để diễn tả hành động trao trong đoạn trích.
- A. Trao
- B. Gửi
- C. Tặng
- D. Xin
Câu 25: Hình ảnh "ngọn đèn khuya" thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Trong "Trao duyên", hình ảnh "đèn dầu hao" được sử dụng có ý nghĩa biểu tượng gì, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh Kiều trao duyên vào ban đêm?
- A. Gợi không gian tĩnh lặng, u buồn, thời gian đêm khuya vắng vẻ; biểu tượng cho sự hao mòn, tàn lụi của tuổi xuân và hạnh phúc Kiều.
- B. Biểu tượng cho sự soi sáng, dẫn đường chỉ lối, hy vọng vào tương lai tươi sáng.
- C. Gợi không gian ấm áp, thân mật của tình chị em.
- D. Không có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt, chỉ là tả cảnh thực.
Câu 26: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những thành ngữ, điển tích nào để nói về tình yêu của mình với Kim Trọng? Mục đích của việc sử dụng các yếu tố này là gì?
- A. Để khoe khoang kiến thức uyên bác của mình.
- B. Để diễn tả tình yêu sâu đậm, thiêng liêng, ước hẹn bền chặt nhưng cũng đầy trắc trở, dang dở; tăng tính hàm súc, gợi cảm cho lời thơ.
- C. Để gây cười, tạo không khí vui vẻ cho đoạn trích.
- D. Để làm khó người đọc, tăng tính bác học cho tác phẩm.
Câu 27: Nếu phải thay đổi nhan đề "Trao duyên" thành một nhan đề khác, em sẽ chọn nhan đề nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của đoạn trích?
- A. Thúy Vân và Kim Trọng
- B. Lời thề ước
- C. Lời đoạn tuyệt
- D. Gia biến
Câu 28: Đọc câu thơ: "Ngày xuân em hãy còn dài, Xót tình máu mủ thay lời nước non". Câu thơ này thể hiện cách Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân bằng lý lẽ và tình cảm như thế nào?
- A. Chỉ dùng lý lẽ về tuổi xuân của Vân để thuyết phục.
- B. Chỉ dùng tình cảm chị em ruột thịt để lay động Vân.
- C. Dùng vũ lực ép buộc Vân phải nghe theo.
- D. Kết hợp lý lẽ (Vân còn trẻ, tương lai dài) và tình cảm (tình máu mủ ruột thịt) để vừa thuyết phục vừa khơi gợi lòng trắc ẩn của Vân.
Câu 29: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?
- A. Yếu tố tự sự, vì đoạn trích kể lại câu chuyện trao duyên.
- B. Yếu tố trữ tình, vì đoạn trích tập trung diễn tả sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc của Thúy Kiều.
- C. Cả hai yếu tố tự sự và trữ tình đều quan trọng như nhau, không có yếu tố nào chủ đạo hơn.
- D. Không có yếu tố nào nổi bật, cả hai đều mờ nhạt.
Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích "Trao duyên" theo em là gì? Hãy chọn một yếu tố nghệ thuật mà em cho là tiêu biểu và phân tích ngắn gọn hiệu quả của nó.
- A. Nghệ thuật xây dựng nhân vật Thúy Vân.
- B. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
- C. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ độc đáo, giàu chất trữ tình và biểu cảm; đặc biệt là việc sử dụng linh hoạt giọng điệu và các biện pháp tu từ.
- D. Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên.