15+ Đề Trắc nghiệm Trao duyên – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu và cách xưng hô của Kiều để làm rõ diễn biến tâm lý của nhân vật.

  • A. Sử dụng lý lẽ và đạo đức để ép buộc Thúy Vân.
  • B. Dùng quyền lực của người chị để ra lệnh cho em gái.
  • C. Chỉ sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng, tình cảm để thuyết phục.
  • D. Kết hợp cả lý lẽ, tình cảm, sự tha thiết và thay đổi giọng điệu linh hoạt để thuyết phục.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành với bức tờ mây" trong "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì? Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì, xét trong bối cảnh và tình huống của đoạn trích?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của gia đình Thúy Kiều.
  • B. Tình yêu và lời thề ước giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • C. Gánh nặng và trách nhiệm mà Thúy Kiều muốn trút bỏ.
  • D. Mong muốn Thúy Vân trân trọng những vật chất quý giá.

Câu 3: Phân tích khổ thơ sau trong đoạn "Trao duyên" và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất, tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều:

"Ngày xuân em hãy còn dài,
Cầm gương trong để đó hoài soi chung.
Trông ra ngọn nước trông dòng,
Hoa trôi bèo dạt biết là về đâu?"

  • A. So sánh, diễn tả sự khác biệt giữa Kiều và Vân.
  • B. Hoán dụ, thể hiện sự thay đổi trong cuộc đời Kiều.
  • C. Ẩn dụ và câu hỏi tu từ, khắc họa tâm trạng lo âu, dự cảm bất hạnh của Kiều.
  • D. Nhân hóa, làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh.

Câu 4: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Sắp xếp các lý do đó theo thứ tự mức độ quan trọng và giải thích tại sao em lại sắp xếp như vậy.

  • A. Sức khỏe yếu đuối, nhan sắc tàn phai, và mong muốn có người nối dõi.
  • B. Áp lực từ gia đình, sự ích kỷ cá nhân, và lòng tham vật chất.
  • C. Sự hèn nhát, thiếu quyết đoán, và mong muốn trốn tránh trách nhiệm.
  • D. Gia biến bất ngờ, tình máu mủ thiêng liêng, và tuổi xuân còn dài của Thúy Vân.

Câu 5: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện xung đột nội tâm sâu sắc của Thúy Kiều. Hãy phân tích các yếu tố tạo nên xung đột đó và chỉ ra mâu thuẫn lớn nhất trong tâm trạng nhân vật.

  • A. Xung đột giữa khát vọng tự do và trách nhiệm gia đình.
  • B. Xung đột giữa tình yêu sâu nặng với Kim Trọng và hiếu đạo với gia đình.
  • C. Xung đột giữa ước mơ về một tương lai tươi sáng và nỗi sợ hãi trước số phận.
  • D. Xung đột giữa lòng trắc ẩn với em gái và sự ích kỷ cá nhân.

Câu 6: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó, dựa trên tính cách và mối quan hệ giữa hai chị em được thể hiện trong đoạn trích.

  • A. Từ chối ngay lập tức vì cảm thấy bị xúc phạm.
  • B. Vui vẻ chấp nhận vì đây là cơ hội tốt để có được Kim Trọng.
  • C. Đồng ý một cách miễn cưỡng vì thương chị và không muốn chị đau khổ hơn.
  • D. Lợi dụng cơ hội này để đòi hỏi quyền lợi từ Thúy Kiều.

Câu 7: Trong đoạn cuối của "Trao duyên" (từ câu "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" đến hết), giọng điệu của Thúy Kiều có sự thay đổi như thế nào so với phần đầu? Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong tâm trạng của nhân vật?

  • A. Giọng điệu trở nên mạnh mẽ, quyết liệt hơn.
  • B. Giọng điệu chuyển từ thuyết phục, khẩn cầu sang đau đớn, tuyệt vọng.
  • C. Giọng điệu trở nên bình tĩnh, chấp nhận số phận.
  • D. Giọng điệu không thay đổi, vẫn giữ sự nhẹ nhàng, tình cảm.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân đạo của đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và đức hy sinh của người phụ nữ.
  • B. Thể hiện sự cảm thông với những khó khăn trong cuộc sống.
  • C. Tố cáo sự tha hóa của xã hội đồng tiền.
  • D. Thể hiện tiếng khóc cho số phận bi kịch và khát vọng hạnh phúc của con người.

Câu 9: Trong "Trao duyên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và nỗi đau khổ tột cùng của Thúy Kiều khi phải trao duyên?

  • A. Hành động lạy Thúy Vân để thuyết phục.
  • B. Lời dặn dò Thúy Vân về những kỷ vật.
  • C. Tiếng kêu "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" ở cuối đoạn trích.
  • D. Việc Kiều nhắc lại những kỷ niệm tình yêu với Kim Trọng.

Câu 10: So sánh giọng điệu và cảm xúc chủ đạo trong "Trao duyên" với "Chí khí anh hùng" (trích "Đại cáo bình Ngô"). Chỉ ra điểm khác biệt cơ bản và lý giải sự khác biệt đó.

  • A. Cả hai đều thể hiện giọng điệu trang trọng, hào hùng.
  • B. "Trao duyên" giọng điệu bi thương, "Chí khí anh hùng" giọng điệu hào hùng, thể hiện sự khác biệt về nội dung và thể loại.
  • C. Cả hai đều thể hiện cảm xúc yêu nước sâu sắc.
  • D. "Trao duyên" giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt, "Chí khí anh hùng" giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng.

Câu 11: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để thể hiện sự ý thức về sự hy sinh lớn lao của bản thân?

  • A. Từ ngữ chỉ sự giận dữ, oán hận số phận.
  • B. Hình ảnh tươi sáng, lạc quan về tương lai.
  • C. Từ ngữ, hình ảnh gợi sự mất mát, hy sinh, thiệt thòi.
  • D. Lời lẽ mạnh mẽ, khẳng định bản thân.

Câu 12: Nếu coi "Trao duyên" là một bi kịch cá nhân, thì đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch đó theo em? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Do tính cách yếu đuối, nhu nhược của Thúy Kiều.
  • B. Do xã hội phong kiến bất công, đẩy con người vào cảnh bi kịch.
  • C. Do sự sắp đặt của số phận, định mệnh.
  • D. Do sự thiếu quyết đoán trong tình yêu của Thúy Kiều.

Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu Kim Trọng hay không? Phân tích thái độ và lời lẽ của Kiều để làm rõ điều này.

  • A. Hoàn toàn tin tưởng, vì Kiều tin vào tình cảm chị em.
  • B. Không hề tin tưởng, vì Kiều biết không ai có thể thay thế được tình yêu.
  • C. Vừa hy vọng vừa hoài nghi, thể hiện sự giằng xé trong lòng Kiều.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối vào lý trí, gạt bỏ hoàn toàn cảm xúc cá nhân.

Câu 14: Xét về mặt nghệ thuật, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và lay động của đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Nghệ thuật sử dụng từ Hán Việt.
  • C. Nghệ thuật tả cảnh thiên nhiên.
  • D. Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế, sâu sắc.

Câu 15: Trong "Trao duyên", những kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có điểm chung gì về ý nghĩa?

  • A. Đại diện cho tài sản vật chất của gia đình.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu và kỷ niệm giữa Kiều và Kim Trọng.
  • C. Vật chứng cho sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều.
  • D. Những đồ vật có giá trị tinh thần lớn đối với Thúy Vân.

Câu 16: Hãy chỉ ra một thành ngữ hoặc điển tích được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" và phân tích tác dụng của việc sử dụng thành ngữ/điển tích đó trong việc biểu đạt nội dung.

  • A. Điển tích "quạt ước chén thề", gợi nhắc kỷ niệm tình yêu sâu đậm, thắm thiết.
  • B. Thành ngữ "nước chảy hoa trôi", diễn tả sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Điển tích "tấm son gột rửa cho rồi", thể hiện sự hối hận của Kiều.
  • D. Thành ngữ "máu chảy ruột mềm", nói về tình cảm chị em.

Câu 17: Trong "Trao duyên", lời thoại của Thúy Kiều chủ yếu hướng tới ai? Phân tích sự khác biệt trong cách Kiều nói với đối tượng đó so với cách nàng nghĩ về Kim Trọng.

  • A. Chủ yếu hướng tới Kim Trọng, thể hiện tình yêu và sự hối hận.
  • B. Chủ yếu hướng tới Thúy Vân, lời nói mang tính thuyết phục, khác với suy nghĩ đau đớn về Kim Trọng.
  • C. Hướng tới cả Thúy Vân và Kim Trọng, thể hiện sự phân vân, lưỡng lự.
  • D. Không hướng tới ai cụ thể, chỉ là độc thoại nội tâm.

Câu 18: Theo em, nhan đề "Trao duyên" đã thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích hay chưa? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Thể hiện rõ chủ đề chính, ngắn gọn, gợi sự chú ý.
  • B. Chưa thể hiện hết chủ đề, cần một nhan đề dài hơn, cụ thể hơn.
  • C. Nhan đề gây hiểu lầm, không phản ánh đúng nội dung đoạn trích.
  • D. Nhan đề quá đơn giản, không đủ sức gợi hình, gợi cảm.

Câu 19: Trong "Trao duyên", yếu tố tự sự và trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo? Phân tích để làm rõ.

  • A. Yếu tố tự sự chủ đạo, kể lại câu chuyện trao duyên.
  • B. Yếu tố trữ tình chủ đạo, thể hiện tâm trạng, cảm xúc của Thúy Kiều.
  • C. Cả hai yếu tố tự sự và trữ tình đều quan trọng như nhau.
  • D. Không có yếu tố nào nổi trội, đoạn trích mang tính nghị luận.

Câu 20: Hình ảnh "ngọn đèn khuya" xuất hiện trong đoạn trích "Trao duyên" gợi cho em liên tưởng đến điều gì về không gian và thời gian?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian ban ngày tươi sáng.
  • B. Không gian náo nhiệt, thời gian ban đêm vui vẻ.
  • C. Không gian tĩnh lặng, cô đơn, thời gian đêm khuya tĩnh mịch.
  • D. Không gian ấm áp, thời gian buổi tối gia đình sum vầy.

Câu 21: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện sự quyết tâm trao duyên của mình? Liệt kê và phân tích tác dụng của chúng.

  • A. Động từ chỉ sự nhẹ nhàng, e dè, thể hiện sự ngập ngừng.
  • B. Động từ chỉ sự ra lệnh, ép buộc, thể hiện quyền uy của người chị.
  • C. Động từ chỉ sự vui vẻ, hào hứng, thể hiện sự mong chờ.
  • D. Động từ mạnh như "cậy", "xin", "gửi" thể hiện sự khẩn khoản, quyết tâm nhưng cũng đầy đau đớn.

Câu 22: Nếu so sánh "Trao duyên" với một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó sẽ là màu gì? Vì sao em lại chọn màu sắc đó?

  • A. Màu tươi sáng, rực rỡ (vàng, đỏ, cam) vì đoạn trích nói về tình yêu.
  • B. Màu xanh lá cây, tượng trưng cho hy vọng và tương lai.
  • C. Màu u buồn, ảm đạm (xám, đen, tím sẫm) vì đoạn trích tràn ngập nỗi buồn, bi kịch.
  • D. Màu trắng, tượng trưng cho sự tinh khiết và trong sáng.

Câu 23: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khiến lời trao duyên trở nên trang trọng và thiêng liêng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ dân dã, đời thường, giọng điệu tâm tình.
  • B. Sử dụng từ Hán Việt trang trọng, điển tích, điển cố, giọng điệu khẩn khoản, hành động "lạy".
  • C. Tạo không khí vui tươi, hài hước để giảm bớt căng thẳng.
  • D. Không có biện pháp nghệ thuật đặc biệt nào, lời trao duyên diễn ra tự nhiên.

Câu 24: Hình ảnh "hồn còn mang nặng bóng oan" trong "Trao duyên" thể hiện điều gì về quan niệm của Thúy Kiều về cái chết và thế giới bên kia?

  • A. Quan niệm về cái chết nhẹ nhàng, thanh thản, giải thoát khỏi đau khổ.
  • B. Tin vào sự luân hồi, chuyển kiếp sau khi chết.
  • C. Không có quan niệm rõ ràng về cái chết, chỉ là lời nói vu vơ.
  • D. Dự cảm về một cái chết đầy đau khổ, oan trái và linh hồn không được siêu thoát.

Câu 25: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện thái độ như thế nào đối với số phận của mình? Phân tích để làm rõ thái độ đó.

  • A. Hoàn toàn chấp nhận số phận, không hề oán trách.
  • B. Quyết liệt phản kháng, chống lại số phận.
  • C. Vừa cam chịu, chấp nhận số phận nghiệt ngã, vừa đau đớn, oán hờn.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm với số phận của mình.

Câu 26: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể "Trao duyên" thành phim, em hãy đề xuất một vài yếu tố về âm thanh và ánh sáng để làm nổi bật bi kịch và tâm trạng nhân vật trong phân cảnh trao duyên.

  • A. Âm thanh: nhạc nền vui tươi, tiếng cười nói; Ánh sáng: tươi sáng, rực rỡ.
  • B. Âm thanh: nhạc nền trầm buồn, tiếng nấc nghẹn ngào; Ánh sáng: tối, hắt bóng, đơn sắc.
  • C. Âm thanh: không có âm thanh; Ánh sáng: ánh sáng tự nhiên.
  • D. Âm thanh: tiếng sấm chớp; Ánh sáng: nhấp nháy, hỗn loạn.

Câu 27: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lời dặn dò nào dành cho Thúy Vân sau khi trao duyên? Phân tích ý nghĩa của những lời dặn dò đó.

  • A. Dặn dò về kỷ vật và mối quan hệ với Kim Trọng, thể hiện sự lo lắng và mong muốn em gái trân trọng tình yêu.
  • B. Dặn dò về cách đối nhân xử thế trong gia đình chồng tương lai.
  • C. Dặn dò về việc chăm sóc cha mẹ già thay chị.
  • D. Không có lời dặn dò cụ thể, chỉ trao duyên một cách vội vàng.

Câu 28: Nếu "Trao duyên" được diễn ra trong một không gian khác (ví dụ: ngoài trời, ban ngày, nơi đông người), thì hiệu quả biểu đạt cảm xúc và bi kịch có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, nội dung và ngôn ngữ mới là yếu tố quyết định.
  • B. Có thể thay đổi, không gian yên tĩnh, đêm khuya hiện tại góp phần tăng hiệu quả biểu đạt bi kịch và cảm xúc.
  • C. Hiệu quả biểu đạt sẽ tăng lên, vì không gian mở sẽ tạo cảm giác tự do hơn.
  • D. Không gian không ảnh hưởng đến hiệu quả biểu đạt, quan trọng là diễn xuất của nhân vật.

Câu 29: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có nhắc đến "tình máu mủ". Theo em, tình máu mủ đóng vai trò như thế nào trong quyết định trao duyên của Kiều?

  • A. Là một trong những lý do quan trọng để thuyết phục Thúy Vân, thể hiện kỳ vọng vào tình cảm chị em.
  • B. Không đóng vai trò quan trọng, chỉ là lời nói xã giao.
  • C. Chỉ là cái cớ để Kiều che đậy ý định ích kỷ.
  • D. Làm giảm đi tính bi kịch của tình huống trao duyên.

Câu 30: Đọc đoạn trích "Trao duyên", em rút ra được bài học gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

  • A. Trong tình yêu, cần phải luôn giữ lý trí và gạt bỏ cảm xúc.
  • B. Hy sinh bản thân là điều vô nghĩa, cần phải đấu tranh cho hạnh phúc cá nhân.
  • C. Tình yêu chân chính luôn chiến thắng mọi khó khăn, thử thách.
  • D. Cuộc sống có những tình huống phải hy sinh tình yêu cá nhân vì những giá trị khác cao hơn, nhưng sự hy sinh đó luôn mang đến đau khổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu và cách xưng hô của Kiều để làm rõ diễn biến tâm lý của nhân vật.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành với bức tờ mây' trong 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì? Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì, xét trong bối cảnh và tình huống của đoạn trích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích khổ thơ sau trong đoạn 'Trao duyên' và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất, tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều:

'Ngày xuân em hãy còn dài,
Cầm gương trong để đó hoài soi chung.
Trông ra ngọn nước trông dòng,
Hoa trôi bèo dạt biết là về đâu?'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Sắp xếp các lý do đó theo thứ tự mức độ quan trọng và giải thích tại sao em lại sắp xếp như vậy.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện xung đột nội tâm sâu sắc của Thúy Kiều. Hãy phân tích các yếu tố tạo nên xung đột đó và chỉ ra mâu thuẫn lớn nhất trong tâm trạng nhân vật.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó, dựa trên tính cách và mối quan hệ giữa hai chị em được thể hiện trong đoạn trích.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong đoạn cuối của 'Trao duyên' (từ câu 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!' đến hết), giọng điệu của Thúy Kiều có sự thay đổi như thế nào so với phần đầu? Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong tâm trạng của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân đạo của đoạn trích 'Trao duyên'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và nỗi đau khổ tột cùng của Thúy Kiều khi phải trao duyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: So sánh giọng điệu và cảm xúc chủ đạo trong 'Trao duyên' với 'Chí khí anh hùng' (trích 'Đại cáo bình Ngô'). Chỉ ra điểm khác biệt cơ bản và lý giải sự khác biệt đó.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để thể hiện sự ý thức về sự hy sinh lớn lao của bản thân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nếu coi 'Trao duyên' là một bi kịch cá nhân, thì đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch đó theo em? Giải thích ngắn gọn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu Kim Trọng hay không? Phân tích thái độ và lời lẽ của Kiều để làm rõ điều này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Xét về mặt nghệ thuật, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và lay động của đoạn trích 'Trao duyên'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong 'Trao duyên', những kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có điểm chung gì về ý nghĩa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hãy chỉ ra một thành ngữ hoặc điển tích được Thúy Kiều sử dụng trong 'Trao duyên' và phân tích tác dụng của việc sử dụng thành ngữ/điển tích đó trong việc biểu đạt nội dung.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong 'Trao duyên', lời thoại của Thúy Kiều chủ yếu hướng tới ai? Phân tích sự khác biệt trong cách Kiều nói với đối tượng đó so với cách nàng nghĩ về Kim Trọng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Theo em, nhan đề 'Trao duyên' đã thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích hay chưa? Giải thích ngắn gọn.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong 'Trao duyên', yếu tố tự sự và trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo? Phân tích để làm rõ.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hình ảnh 'ngọn đèn khuya' xuất hiện trong đoạn trích 'Trao duyên' gợi cho em liên tưởng đến điều gì về không gian và thời gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện sự quyết tâm trao duyên của mình? Liệt kê và phân tích tác dụng của chúng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu so sánh 'Trao duyên' với một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó sẽ là màu gì? Vì sao em lại chọn màu sắc đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khiến lời trao duyên trở nên trang trọng và thiêng liêng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng bóng oan' trong 'Trao duyên' thể hiện điều gì về quan niệm của Thúy Kiều về cái chết và thế giới bên kia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện thái độ như thế nào đối với số phận của mình? Phân tích để làm rõ thái độ đó.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể 'Trao duyên' thành phim, em hãy đề xuất một vài yếu tố về âm thanh và ánh sáng để làm nổi bật bi kịch và tâm trạng nhân vật trong phân cảnh trao duyên.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lời dặn dò nào dành cho Thúy Vân sau khi trao duyên? Phân tích ý nghĩa của những lời dặn dò đó.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu 'Trao duyên' được diễn ra trong một không gian khác (ví dụ: ngoài trời, ban ngày, nơi đông người), thì hiệu quả biểu đạt cảm xúc và bi kịch có thay đổi không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có nhắc đến 'tình máu mủ'. Theo em, tình máu mủ đóng vai trò như thế nào trong quyết định trao duyên của Kiều?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đọc đoạn trích 'Trao duyên', em rút ra được bài học gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"? Hãy phân tích hiệu quả của việc kết hợp các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mực thước để tạo sự nghiêm túc cho lời đề nghị.
  • B. Kết hợp ngôn ngữ cầu khiến và đe dọa để ép buộc Thúy Vân phải tuân theo.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lạnh lùng, dứt khoát để che giấu cảm xúc thật của mình.
  • D. Kết hợp linh hoạt ngôn ngữ trang trọng, cầu khẩn, và tự tình để vừa thuyết phục, vừa giãi bày tâm trạng đau khổ, tạo sự đồng cảm.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành với bức tờ mây" trong "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng? Vì sao Kiều lại trao những kỷ vật này cho Thúy Vân?

  • A. Sự ràng buộc về vật chất giữa Kiều và Kim Trọng, thể hiện giá trị tài sản.
  • B. Tình yêu và lời thề ước giữa Kiều và Kim Trọng, trao cho Vân để em tiếp nối mối duyên dang dở.
  • C. Gánh nặng trách nhiệm mà Kiều muốn trút bỏ cho Thúy Vân để giải thoát cho bản thân.
  • D. Kỷ vật không còn giá trị, Kiều trao cho Vân như một món đồ thừa.

Câu 3: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện thái độ như thế nào đối với tình yêu của mình dành cho Kim Trọng? Thái độ đó cho thấy điều gì về quan niệm của Kiều về tình yêu và trách nhiệm?

  • A. Hối hận và muốn chối bỏ tình yêu với Kim Trọng vì hoàn cảnh gia đình.
  • B. Vô ơn và dễ dàng từ bỏ tình yêu để chạy theo lợi ích cá nhân.
  • C. Trân trọng, đau đớn nhưng chấp nhận hy sinh tình yêu vì chữ hiếu, thể hiện sự giằng xé giữa tình và hiếu.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm với tình yêu, coi đó là điều phù phiếm, không quan trọng.

Câu 4: Xét về cấu trúc đoạn trích "Trao duyên", đoạn trích có thể chia thành mấy phần chính? Cách phân chia đó phản ánh diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều như thế nào?

  • A. Hai phần: Phần đầu là lời trao duyên, phần sau là lời dặn dò. Phản ánh tâm trạng từ lo lắng sang nhẹ nhõm.
  • B. Ba phần: Mở đầu là lời nhờ cậy, tiếp theo là trao kỷ vật và dặn dò, cuối cùng là độc thoại nội tâm. Phản ánh diễn biến từ thuyết phục, trao gửi đến đau khổ, tuyệt vọng.
  • C. Bốn phần: Tương ứng với bốn khổ thơ, mỗi phần thể hiện một cung bậc cảm xúc khác nhau. Phản ánh tâm trạng phức tạp, đa chiều của Kiều.
  • D. Đoạn trích không có cấu trúc rõ ràng, tâm trạng Kiều diễn biến một cách ngẫu nhiên, tự do.

Câu 5: Trong "Trao duyên", những yếu tố xã hội nào đã tác động đến quyết định "trao duyên" của Thúy Kiều? Phân tích sự ảnh hưởng của các yếu tố đó đến số phận cá nhân của Kiều.

  • A. Chủ yếu do áp lực từ gia đình Kim Trọng, buộc Kiều phải từ bỏ tình yêu.
  • B. Do sự ích kỷ cá nhân của Kiều, muốn trốn tránh trách nhiệm với gia đình.
  • C. Do biến cố gia đình và quan niệm "trọng nam khinh nữ", "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy" trong xã hội phong kiến, đẩy Kiều vào tình thế bi kịch.
  • D. Không có yếu tố xã hội nào tác động, quyết định trao duyên hoàn toàn là ý muốn cá nhân của Kiều.

Câu 6: So sánh giọng điệu chủ đạo trong 12 câu đầu và 24 câu sau của đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi giọng điệu đó thể hiện sự biến chuyển nào trong tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. 12 câu đầu giọng điệu khẩn thiết, trang trọng; 24 câu sau giọng điệu đau đớn, tuyệt vọng. Thể hiện sự chuyển từ hy vọng thuyết phục sang bi thương, mất mát.
  • B. Cả đoạn đều giữ giọng điệu nhẹ nhàng, bình thản. Thể hiện sự chấp nhận số phận của Kiều.
  • C. 12 câu đầu giọng điệu vui vẻ, lạc quan; 24 câu sau giọng điệu buồn bã, hối hận. Thể hiện sự thay đổi cảm xúc đột ngột của Kiều.
  • D. Giọng điệu không thay đổi, luôn giữ sự giận dữ, oán trách. Thể hiện sự bất mãn của Kiều với số phận.

Câu 7: Trong "Trao duyên", biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để diễn tả tình yêu sâu nặng của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng? Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó.

  • A. Ẩn dụ, tượng trưng, tạo ra những hình ảnh đẹp, lãng mạn về tình yêu.
  • B. So sánh, nhân hóa, làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của Kim Trọng.
  • C. Nói quá, phóng đại, thể hiện sự cường điệu trong tình cảm của Kiều.
  • D. Điển cố, điển tích, gợi liên tưởng đến những tình yêu đẹp, bi thương trong văn học cổ, tăng chiều sâu và gợi cảm xúc.

Câu 8: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời "trao duyên" của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

  • A. Từ chối ngay lập tức vì cảm thấy bị xúc phạm và không muốn liên quan đến chuyện tình cảm của chị.
  • B. Đồng ý nhận lời vì thương chị và hiểu hoàn cảnh của gia đình, dù có thể có những băn khoăn, e ngại.
  • C. Đồng ý một cách miễn cưỡng nhưng trong lòng oán trách chị vì đã đẩy mình vào tình huống khó xử.
  • D. Lợi dụng cơ hội này để chiếm đoạt tình yêu của Kim Trọng, vì vốn dĩ đã có cảm tình với chàng.

Câu 9: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Thúy Kiều ý thức rất rõ về sự hy sinh lớn lao mà mình đang thực hiện khi "trao duyên"? Phân tích ý nghĩa của chi tiết đó.

  • A. Chi tiết Kiều trao kỷ vật, thể hiện sự trân trọng tình yêu.
  • B. Chi tiết Kiều dặn dò Thúy Vân, thể hiện sự quan tâm đến em gái.
  • C. Chi tiết Kiều tự ví mình như "người mệnh bạc", "thân bồ liễu", "hương lửa"… thể hiện ý thức về sự mất mát, thiệt thòi và cái chết tinh thần của bản thân.
  • D. Chi tiết Kiều nhắc đến Kim Trọng, thể hiện sự nhớ nhung người yêu.

Câu 10: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến thể hiện ở những khía cạnh nào? Liên hệ với thân phận của Thúy Kiều trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều".

  • A. Chỉ thể hiện ở sự bất hạnh trong tình yêu.
  • B. Chỉ thể hiện ở sự phụ thuộc vào gia đình, không có quyền tự quyết.
  • C. Chỉ thể hiện ở sự hy sinh bản thân vì lợi ích gia đình.
  • D. Thể hiện ở sự giằng xé giữa tình yêu và đạo hiếu, sự hy sinh hạnh phúc cá nhân, sự bất công và định kiến xã hội đối với phụ nữ, và số phận lênh đênh, bất hạnh.

Câu 11: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình "se duyên" với Kim Trọng và thay mình gánh vác trách nhiệm với lời thề ước hay không? Phân tích tâm trạng thật của Kiều qua đoạn trích.

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào Thúy Vân và yên tâm trao duyên.
  • B. Không hề tin tưởng, chỉ trao duyên một cách hình thức để che mắt mọi người.
  • C. Vừa mong muốn Vân thay mình, vừa đau đớn, dằn vặt vì biết rằng tình yêu không thể trao đổi, thay thế. Tâm trạng giằng xé, mâu thuẫn.
  • D. Thực ra không muốn trao duyên, chỉ bị ép buộc nên phải làm vậy.

Câu 12: Hình ảnh "oán hồn" trong câu "Hồn còn mang nặng lời thề/ Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai" thể hiện điều gì về tâm trạng và dự cảm của Thúy Kiều?

  • A. Sự tức giận, phẫn uất của Kiều đối với Kim Trọng vì phụ bạc.
  • B. Sự đau khổ, ám ảnh về lời thề và dự cảm về một tương lai bất hạnh, thậm chí là cái chết.
  • C. Niềm tin vào sự bất tử của tình yêu, dù có chết vẫn không quên lời thề.
  • D. Sự hăm dọa, muốn trả thù nếu Thúy Vân không giữ lời hứa.

Câu 13: Trong đoạn "Trao duyên", yếu tố tự sự và trữ tình được thể hiện như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và vì sao?

  • A. Yếu tố trữ tình chủ đạo, thể hiện qua giọng điệu, ngôn ngữ giàu cảm xúc, tập trung diễn tả tâm trạng giằng xé của Kiều. Yếu tố tự sự mờ nhạt, chỉ là cái cớ để bộc lộ trữ tình.
  • B. Yếu tố tự sự chủ đạo, kể lại câu chuyện trao duyên. Yếu tố trữ tình chỉ là phụ trợ, tô đậm thêm câu chuyện.
  • C. Yếu tố tự sự và trữ tình cân bằng, hỗ trợ lẫn nhau để tạo nên sức hấp dẫn của đoạn trích.
  • D. Đoạn trích chỉ có yếu tố tự sự, không có yếu tố trữ tình.

Câu 14: Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công tâm trạng của Thúy Kiều trong "Trao duyên"? Phân tích một vài ví dụ cụ thể.

  • A. Bút pháp hiện thực, miêu tả chân thực hoàn cảnh sống của Kiều.
  • B. Bút pháp lãng mạn, tô hồng vẻ đẹp tâm hồn của Kiều.
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, sử dụng hình ảnh thiên nhiên để gợi tả tâm trạng; bút pháp khắc họa nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ độc thoại, đối thoại.
  • D. Bút pháp ước lệ, tượng trưng, sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng cao.

Câu 15: Giá trị nhân đạo của đoạn trích "Trao duyên" thể hiện ở điểm nào? So sánh với giá trị nhân đạo trong toàn bộ "Truyện Kiều".

  • A. Chỉ thể hiện ở sự cảm thông với nỗi đau khổ của Kiều.
  • B. Chỉ thể hiện ở sự tố cáo xã hội phong kiến.
  • C. Chỉ thể hiện ở sự đề cao tình yêu tự do.
  • D. Thể hiện ở sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ của con người, đặc biệt là phụ nữ; tố cáo xã hội bất công; trân trọng khát vọng hạnh phúc lứa đôi và quyền sống của con người.

Câu 16: Từ đoạn trích "Trao duyên", em rút ra bài học gì về tình yêu và trách nhiệm trong cuộc sống?

  • A. Tình yêu là tất cả, có thể hy sinh mọi thứ vì tình yêu.
  • B. Trách nhiệm gia đình là quan trọng nhất, tình yêu có thể gác lại.
  • C. Trong cuộc sống, đôi khi phải đối diện với sự lựa chọn khó khăn giữa tình yêu và trách nhiệm. Cần có sự hy sinh, vị tha và dũng cảm để vượt qua.
  • D. Không nên quá coi trọng tình yêu, vì nó dễ thay đổi và gây đau khổ.

Câu 17: Trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài, Xót tình máu mủ thay lời nước non", cụm từ "lời nước non" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Lời hứa hẹn về tương lai tươi sáng của Thúy Vân.
  • B. Tình nghĩa vợ chồng, trách nhiệm với lời thề ước giữa Kiều và Kim Trọng.
  • C. Lời than thở về số phận long đong, lận đận của Kiều.
  • D. Lời khuyên nhủ Thúy Vân hãy quên đi quá khứ đau buồn.

Câu 18: Phân tích hình tượng "ngọn đèn" trong câu thơ "Cầm như vàng để còn chờ khi sau/ Vành ngoài còn để ngọn đèn" trong đoạn trích "Trao duyên".

  • A. Ánh sáng soi đường, dẫn lối cho Kiều vượt qua khó khăn.
  • B. Sự ấm áp, sưởi ấm trái tim Kiều trong cô đơn, lạnh lẽo.
  • C. Ngọn lửa tình yêu vẫn còn le lói, hy vọng mong manh về tương lai, dù rất nhỏ bé.
  • D. Sự chờ đợi vô vọng, kéo dài trong đau khổ của Kiều.

Câu 19: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện sự quyết liệt, dứt khoát trong hành động "trao duyên"? Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ đó.

  • A. Không sử dụng động từ mạnh, chủ yếu dùng động từ nhẹ nhàng, gợi sự mềm mỏng.
  • B. Sử dụng động từ chỉ hành động trao đổi vật chất, thể hiện sự thực dụng.
  • C. Sử dụng động từ chỉ cảm xúc, thể hiện sự yếu đuối, bi lụy.
  • D. Sử dụng động từ như "lạy", "thưa", "cậy", "gửi", thể hiện sự trang trọng, dứt khoát, quyết tâm thực hiện hành động "trao duyên" dù đau khổ.

Câu 20: Nhận xét về nhịp điệu và vần của đoạn trích "Trao duyên". Nhịp điệu và vần đó góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích như thế nào?

  • A. Nhịp điệu chậm, buồn, vần bằng trắc xen kẽ tạo sự trầm lắng, da diết, phù hợp với tâm trạng đau khổ, giằng xé của Kiều.
  • B. Nhịp điệu nhanh, dồn dập, vần trắc chủ đạo tạo sự căng thẳng, kịch tính.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, nhẹ nhàng, vần bằng chủ đạo tạo sự êm ái, du dương.
  • D. Nhịp điệu phá cách, tự do, vần hỗn hợp tạo sự phóng khoáng, tự nhiên.

Câu 21: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã nhắc đến những kỷ niệm cụ thể nào về mối tình với Kim Trọng? Những kỷ niệm đó có vai trò gì trong việc thuyết phục Thúy Vân?

  • A. Không nhắc đến kỷ niệm nào cụ thể, chỉ nói chung chung về tình yêu.
  • B. Nhắc đến "quạt ước", "chén thề", "đêm ngày", "tình tự",… gợi lại những khoảnh khắc hạnh phúc, thề nguyền, làm nổi bật giá trị thiêng liêng của mối tình, thuyết phục Vân trân trọng và tiếp nối.
  • C. Nhắc đến những kỷ niệm buồn, đau khổ để Vân thấy được sự bất hạnh của mình.
  • D. Nhắc đến những kỷ niệm vật chất, giá trị để Vân thấy được lợi ích khi nhận lời trao duyên.

Câu 22: “Trao duyên” có thể được coi là một bi kịch cá nhân hay bi kịch xã hội? Giải thích quan điểm của em.

  • A. Chỉ là bi kịch cá nhân, do số phận đen đủi của Thúy Kiều.
  • B. Chỉ là bi kịch xã hội, do xã hội phong kiến bất công.
  • C. Không phải bi kịch, chỉ là một tình huống khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Vừa là bi kịch cá nhân (nỗi đau khổ của Kiều), vừa là bi kịch xã hội (do xã hội phong kiến đẩy con người vào tình thế bi kịch). Hai yếu tố này hòa quyện, không tách rời.

Câu 23: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh so sánh nào để diễn tả tình cảnh hiện tại của mình sau khi gia biến? Phân tích ý nghĩa của những hình ảnh so sánh đó.

  • A. So sánh với thiên nhiên tươi đẹp, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
  • B. So sánh với những điều cao quý, sang trọng, thể hiện sự tự hào về bản thân.
  • C. So sánh với "trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "phận bạc như vôi", "nước chảy hoa trôi",… gợi tả sự tan vỡ, dở dang, bạc bẽo, trôi nổi của cuộc đời và tình duyên.
  • D. Không sử dụng hình ảnh so sánh, chỉ miêu tả trực tiếp tình cảnh.

Câu 24: Ngôn ngữ độc thoại nội tâm của Thúy Kiều trong đoạn cuối "Trao duyên" có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và chủ đề của đoạn trích?

  • A. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là hình thức diễn đạt thông thường.
  • B. Diễn tả trực tiếp, sâu sắc những dằn vặt, đau khổ, tuyệt vọng trong lòng Kiều; làm nổi bật chủ đề về bi kịch tình yêu và thân phận con người.
  • C. Che giấu tâm trạng thật của Kiều, tạo sự bí ẩn, khó hiểu.
  • D. Làm loãng cảm xúc, giảm tính bi thương của đoạn trích.

Câu 25: Nếu "Trao duyên" được chuyển thể thành một vở kịch, em hình dung cảnh "trao duyên" giữa Thúy Kiều và Thúy Vân sẽ diễn ra như thế nào trên sân khấu? Chú ý đến yếu tố không gian, thời gian, hành động, lời thoại và biểu cảm của nhân vật.

  • A. Diễn ra trong không gian rộng lớn, thời gian ban ngày, hành động mạnh mẽ, lời thoại hùng hồn, biểu cảm vui tươi.
  • B. Diễn ra trong không gian ồn ào, náo nhiệt, thời gian lễ hội, hành động hài hước, lời thoại dí dỏm, biểu cảm hời hợt.
  • C. Diễn ra trong không gian tĩnh lặng, u buồn, thời gian đêm khuya, hành động chậm rãi, trang trọng, lời thoại trang nghiêm, da diết, biểu cảm đau khổ, giằng xé.
  • D. Diễn ra trong không gian bí mật, thời gian chớp nhoáng, hành động vụng trộm, lời thoại nhỏ nhẹ, biểu cảm lén lút.

Câu 26: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất gì của người phụ nữ Việt Nam truyền thống? Phẩm chất nào nổi bật nhất?

  • A. Chỉ thể hiện sự yếu đuối, bi lụy, phụ thuộc.
  • B. Thể hiện lòng hiếu thảo, đức hy sinh, tình thương em, sự kín đáo, tế nhị, trọng tình nghĩa. Đức hy sinh nổi bật nhất.
  • C. Thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán, dám vượt lên trên số phận.
  • D. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo, khéo léo trong giao tiếp.

Câu 27: So sánh mục đích "trao duyên" của Thúy Kiều với hành động "nhường chồng" của Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương". Điểm giống và khác nhau cơ bản giữa hai hành động này là gì?

  • A. Giống nhau hoàn toàn về mục đích và cách thức thực hiện.
  • B. Khác nhau hoàn toàn về mục đích và cách thức thực hiện.
  • C. Giống nhau ở mục đích hy sinh vì người thân, khác nhau ở cách thức thực hiện.
  • D. Giống nhau ở chỗ đều là sự hy sinh vì người thân và hoàn cảnh éo le; khác nhau ở mục đích cụ thể (Kiều trao duyên để trả nghĩa, Vũ Nương nhường chồng để giữ danh tiết) và sắc thái tình cảm (Kiều đau đớn, Vũ Nương uất ức).

Câu 28: Nếu được thay đổi kết thúc của đoạn trích "Trao duyên", em sẽ thay đổi như thế nào để Thúy Kiều bớt đau khổ hơn? Giải thích sự thay đổi đó.

  • A. Để Thúy Vân từ chối trao duyên, Kiều vẫn giữ được tình yêu.
  • B. Để Kim Trọng xuất hiện và giải cứu Kiều, không cần trao duyên.
  • C. Không thay đổi kết thúc, vì bi kịch "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc và phản ánh đúng hiện thực xã hội phong kiến. Thay đổi kết thúc có thể làm giảm giá trị tác phẩm.
  • D. Để Thúy Kiều quyết định bỏ trốn cùng Kim Trọng, không cần trao duyên.

Câu 29: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lời thoại nào hướng về tương lai? Những lời thoại đó thể hiện hy vọng hay tuyệt vọng?

  • A. Không có lời thoại nào hướng về tương lai, chỉ nói về hiện tại và quá khứ.
  • B. Có những lời thoại như "Còn bạc còn tiền", "Còn duyên còn phận", "Còn vành còn tóc",… thể hiện hy vọng mong manh về tương lai, dù chủ yếu vẫn là tuyệt vọng.
  • C. Chủ yếu là những lời hứa hẹn về tương lai tươi sáng với Thúy Vân.
  • D. Những lời thoại hướng về tương lai đều thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào ngày mai.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề chung của "Truyện Kiều"? Phân tích mối liên hệ giữa đoạn trích và toàn bộ tác phẩm.

  • A. Không liên quan đến chủ đề chung của "Truyện Kiều".
  • B. Thể hiện một chủ đề riêng biệt, không thống nhất với toàn bộ tác phẩm.
  • C. Chỉ là một đoạn trích nhỏ, không có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện chủ đề.
  • D. Là một đoạn trích quan trọng, thể hiện tập trung chủ đề về số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến, tiếng nói nhân đạo, tố cáo xã hội và khát vọng hạnh phúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên'? Hãy phân tích hiệu quả của việc kết hợp các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành với bức tờ mây' trong 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng? Vì sao Kiều lại trao những kỷ vật này cho Thúy Vân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện thái độ như thế nào đối với tình yêu của mình dành cho Kim Trọng? Thái độ đó cho thấy điều gì về quan niệm của Kiều về tình yêu và trách nhiệm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét về cấu trúc đoạn trích 'Trao duyên', đoạn trích có thể chia thành mấy phần chính? Cách phân chia đó phản ánh diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong 'Trao duyên', những yếu tố xã hội nào đã tác động đến quyết định 'trao duyên' của Thúy Kiều? Phân tích sự ảnh hưởng của các yếu tố đó đến số phận cá nhân của Kiều.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: So sánh giọng điệu chủ đạo trong 12 câu đầu và 24 câu sau của đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi giọng điệu đó thể hiện sự biến chuyển nào trong tâm trạng của Thúy Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong 'Trao duyên', biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để diễn tả tình yêu sâu nặng của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng? Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời 'trao duyên' của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Thúy Kiều ý thức rất rõ về sự hy sinh lớn lao mà mình đang thực hiện khi 'trao duyên'? Phân tích ý nghĩa của chi tiết đó.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến thể hiện ở những khía cạnh nào? Liên hệ với thân phận của Thúy Kiều trong toàn bộ tác phẩm 'Truyện Kiều'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình 'se duyên' với Kim Trọng và thay mình gánh vác trách nhiệm với lời thề ước hay không? Phân tích tâm trạng thật của Kiều qua đoạn trích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hình ảnh 'oán hồn' trong câu 'Hồn còn mang nặng lời thề/ Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai' thể hiện điều gì về tâm trạng và dự cảm của Thúy Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong đoạn 'Trao duyên', yếu tố tự sự và trữ tình được thể hiện như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công tâm trạng của Thúy Kiều trong 'Trao duyên'? Phân tích một vài ví dụ cụ thể.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giá trị nhân đạo của đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện ở điểm nào? So sánh với giá trị nhân đạo trong toàn bộ 'Truyện Kiều'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Từ đoạn trích 'Trao duyên', em rút ra bài học gì về tình yêu và trách nhiệm trong cuộc sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài, Xót tình máu mủ thay lời nước non', cụm từ 'lời nước non' có ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân tích hình tượng 'ngọn đèn' trong câu thơ 'Cầm như vàng để còn chờ khi sau/ Vành ngoài còn để ngọn đèn' trong đoạn trích 'Trao duyên'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện sự quyết liệt, dứt khoát trong hành động 'trao duyên'? Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ đó.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nhận xét về nhịp điệu và vần của đoạn trích 'Trao duyên'. Nhịp điệu và vần đó góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã nhắc đến những kỷ niệm cụ thể nào về mối tình với Kim Trọng? Những kỷ niệm đó có vai trò gì trong việc thuyết phục Thúy Vân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: “Trao duyên” có thể được coi là một bi kịch cá nhân hay bi kịch xã hội? Giải thích quan điểm của em.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh so sánh nào để diễn tả tình cảnh hiện tại của mình sau khi gia biến? Phân tích ý nghĩa của những hình ảnh so sánh đó.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Ngôn ngữ độc thoại nội tâm của Thúy Kiều trong đoạn cuối 'Trao duyên' có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và chủ đề của đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu 'Trao duyên' được chuyển thể thành một vở kịch, em hình dung cảnh 'trao duyên' giữa Thúy Kiều và Thúy Vân sẽ diễn ra như thế nào trên sân khấu? Chú ý đến yếu tố không gian, thời gian, hành động, lời thoại và biểu cảm của nhân vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất gì của người phụ nữ Việt Nam truyền thống? Phẩm chất nào nổi bật nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So sánh mục đích 'trao duyên' của Thúy Kiều với hành động 'nhường chồng' của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương'. Điểm giống và khác nhau cơ bản giữa hai hành động này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu được thay đổi kết thúc của đoạn trích 'Trao duyên', em sẽ thay đổi như thế nào để Thúy Kiều bớt đau khổ hơn? Giải thích sự thay đổi đó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lời thoại nào hướng về tương lai? Những lời thoại đó thể hiện hy vọng hay tuyệt vọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề chung của 'Truyện Kiều'? Phân tích mối liên hệ giữa đoạn trích và toàn bộ tác phẩm.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", hành động "lạy" Thúy Vân của Thúy Kiều thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong bối cảnh trao duyên?

  • A. Sự kính trọng em gái theo lễ giáo phong kiến.
  • B. Mong muốn Thúy Vân thực hiện di nguyện của mình.
  • C. Biểu hiện của sự tuyệt vọng và mất phương hướng.
  • D. Sự trang trọng hóa lời nhờ cậy, biến trao duyên thành một nghi thức thiêng liêng, bất thường.

Câu 2: Khi Thúy Kiều nhắc đến "chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền", những kỷ vật này có ý nghĩa tượng trưng đặc biệt nào trong tình yêu của Kiều và Kim Trọng?

  • A. Những vật dụng có giá trị vật chất lớn mà Kiều muốn giao lại cho em.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu, lời thề ước và những kỷ niệm sâu sắc giữa Kiều và Kim Trọng.
  • C. Đồ vật trang sức thể hiện sự nữ tính và dịu dàng của Thúy Kiều.
  • D. Những món quà mà Kim Trọng tặng Kiều, thể hiện sự trân trọng của chàng đối với nàng.

Câu 3: Trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài, Xót tình máu mủ thay lời nước non", Thúy Kiều đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thuyết phục Thúy Vân và biện pháp đó nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự khác biệt về nhan sắc giữa hai chị em.
  • B. Ẩn dụ, chỉ tương lai tươi sáng của Thúy Vân.
  • C. Tương phản và ẩn dụ, vừa gợi tương lai tươi sáng của Vân, vừa nhấn mạnh tình cảnh éo le của Kiều.
  • D. Hoán dụ, dùng "nước non" để chỉ đất nước, quê hương.

Câu 4: Cụm từ "đứt gánh tương tư" được Thúy Kiều sử dụng trong đoạn trích "Trao duyên" có nghĩa gốc và nghĩa hàm ẩn nào về tình yêu của nàng?

  • A. Nghĩa gốc chỉ gánh hàng bị đứt, nghĩa hàm ẩn chỉ tình yêu bị dang dở, gánh nặng tình cảm.
  • B. Nghĩa gốc chỉ sự chia ly, nghĩa hàm ẩn chỉ sự kết thúc của một mối quan hệ.
  • C. Nghĩa gốc chỉ sự mệt mỏi vì yêu, nghĩa hàm ẩn chỉ sự chán chường trong tình yêu.
  • D. Nghĩa gốc chỉ gánh nặng cuộc sống, nghĩa hàm ẩn chỉ trách nhiệm với gia đình.

Câu 5: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những từ ngữ như "hương lửa", "se sẽ", "hiu hiu" gợi lên không gian và thời gian như thế nào, và điều đó có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Không gian ấm áp, thời gian tươi vui, thể hiện sự hy vọng của Kiều.
  • B. Không gian tĩnh lặng, thời gian chậm chạp, gợi sự cô đơn, nặng nề trong tâm trạng Kiều.
  • C. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận, thể hiện sự bao la của tình yêu.
  • D. Không gian mờ ảo, thời gian trôi nhanh, thể hiện sự bối rối, vội vã của Kiều.

Câu 6: Phân tích sự thay đổi giọng điệu trong lời thoại của Thúy Kiều từ đầu đến cuối đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi đó phản ánh điều gì về diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Giọng điệu luôn trang trọng, thể hiện sự kiên quyết của Kiều.
  • B. Giọng điệu chuyển từ nhẹ nhàng sang gay gắt, thể hiện sự tức giận của Kiều.
  • C. Giọng điệu không thay đổi, thể hiện sự bình tĩnh của Kiều.
  • D. Giọng điệu thay đổi từ trang trọng, thuyết phục sang đau đớn, tuyệt vọng, phản ánh diễn biến tâm lý từ hy vọng đến bi kịch.

Câu 7: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ tượng trưng nào để diễn tả tình cảnh và số phận của mình? Ý nghĩa của những hình ảnh đó là gì?

  • A. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, tượng trưng cho hy vọng và tương lai.
  • B. Hình ảnh "trâm gãy gương tan", "hoa trôi bèo dạt", tượng trưng cho sự tan vỡ, mất mát và số phận lênh đênh.
  • C. Hình ảnh chiến tranh, loạn lạc, tượng trưng cho xã hội bất ổn.
  • D. Hình ảnh đoàn viên, sum họp, tượng trưng cho ước mơ hạnh phúc.

Câu 8: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính? Mỗi phần thể hiện nội dung và mục đích giao tiếp gì của Thúy Kiều?

  • A. Hai phần: Phần đầu là lời nhờ cậy, phần sau là diễn tả tâm trạng.
  • B. Bốn phần: Mở đầu, giải thích lý do, trao kỷ vật, kết thúc.
  • C. Ba phần: Mở đầu (nhờ cậy), thân bài (giãi bày, trao kỷ vật), kết bài (tưởng tượng, đau khổ).
  • D. Một phần duy nhất, thể hiện dòng cảm xúc liên tục của Thúy Kiều.

Câu 9: Trong câu "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang! Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", lời than "Ôi Kim Lang!" và cụm từ "phụ chàng" thể hiện xung đột nội tâm nào trong Thúy Kiều?

  • A. Xung đột giữa lý trí và tình cảm, Kiều cố gắng quên Kim Trọng.
  • B. Xung đột giữa trách nhiệm và ước mơ, Kiều chọn gia đình hơn tình yêu.
  • C. Xung đột giữa quá khứ và hiện tại, Kiều nuối tiếc tình yêu đã qua.
  • D. Xung đột giữa tình yêu sâu đậm và sự bất lực, đau khổ vì phải từ bỏ tình yêu.

Câu 10: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào trong đoạn trích "Trao duyên" và thể thơ đó có đóng góp gì vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Thể thơ lục bát, tạo nhịp điệu nhanh, thể hiện sự vội vã.
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú, uyển chuyển, giàu nhạc điệu, diễn tả tâm trạng phức tạp.
  • C. Thể thơ tự do, phóng khoáng, thể hiện sự nổi loạn của Kiều.
  • D. Thể thơ ngũ ngôn, ngắn gọn, thể hiện sự dứt khoát của Kiều.

Câu 11: So sánh thái độ và cảm xúc của Thúy Kiều đối với Thúy Vân và Kim Trọng trong đoạn trích "Trao duyên". Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tình thế và tâm trạng của Kiều?

  • A. Thái độ với cả hai đều yêu thương, thể hiện sự bao dung của Kiều.
  • B. Thái độ với Vân dứt khoát, với Kim Trọng luyến tiếc, thể hiện sự phân vân của Kiều.
  • C. Thái độ với Vân vừa nhờ cậy vừa thương em, với Kim Trọng là tình yêu day dứt, thể hiện tình thế bi kịch.
  • D. Thái độ với cả hai đều trách móc, thể hiện sự oán hận của Kiều.

Câu 12: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã nhắc đến những điển tích, thành ngữ nào? Việc sử dụng điển tích, thành ngữ có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Điển tích, thành ngữ như "quạt ước chén thề", "mối tơ thừa", diễn đạt tình yêu, ước hẹn và tình cảnh éo le.
  • B. Điển tích, thành ngữ về chiến tranh, loạn lạc, nhấn mạnh bối cảnh xã hội.
  • C. Điển tích, thành ngữ về thiên nhiên tươi đẹp, tạo không khí lãng mạn.
  • D. Không có điển tích, thành ngữ nào, ngôn ngữ giản dị, đời thường.

Câu 13: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

  • A. Từ chối ngay lập tức vì cảm thấy bị xúc phạm.
  • B. Đồng ý ngay lập tức vì thương chị và muốn giúp đỡ gia đình.
  • C. Băn khoăn, do dự vì đây là một tình huống khó xử, cần cân nhắc nhiều yếu tố.
  • D. Lợi dụng cơ hội để chiếm đoạt tình yêu của Kim Trọng.

Câu 14: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự "trao" duyên được không, hay đây chỉ là một hành động mang tính biểu tượng? Phân tích và giải thích.

  • A. Thúy Kiều trao duyên thực sự, Vân sẽ thay thế Kiều trong tình yêu với Kim Trọng.
  • B. "Trao duyên" mang tính biểu tượng, không thể trao tình yêu, chỉ là sự ủy thác và hy sinh.
  • C. Trao duyên là cách Kiều trút bỏ gánh nặng tình cảm để ra đi.
  • D. Trao duyên là một nghi lễ trang trọng, có giá trị pháp lý trong xã hội phong kiến.

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của đoạn trích "Trao duyên" thể hiện ở phương diện nào?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến bất công.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và đức hy sinh của Thúy Kiều.
  • C. Tiếng khóc thương cho số phận bi kịch, đặc biệt là trong tình yêu và quyền sống của con người.
  • D. Thể hiện khát vọng tự do và hạnh phúc của con người.

Câu 16: Hãy so sánh hình ảnh Thúy Kiều trong "Trao duyên" với hình ảnh nàng Kiều ở những đoạn trích khác mà em đã học trong "Truyện Kiều". Có sự thống nhất hay khác biệt nào trong tính cách và số phận nhân vật?

  • A. Hình ảnh Kiều luôn mạnh mẽ, vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Hình ảnh Kiều luôn bi lụy, đau khổ, không có sự thay đổi.
  • C. Hình ảnh Kiều luôn thông minh, sắc sảo trong mọi tình huống.
  • D. Vừa có sự thống nhất (đức hy sinh, tình yêu chung thủy) vừa có khác biệt (mức độ bi kịch, sự thay đổi tâm lý theo hoàn cảnh).

Câu 17: Đánh giá về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên". Những yếu tố nào tạo nên sự đặc sắc trong nghệ thuật này?

  • A. Nghệ thuật miêu tả ngoại hình nhân vật tinh tế, gợi cảm.
  • B. Nghệ thuật miêu tả tâm lý đặc sắc ở ngôn ngữ độc thoại, hình ảnh biểu tượng, giọng điệu linh hoạt.
  • C. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • D. Nghệ thuật sử dụng từ Hán Việt trang trọng, cổ kính.

Câu 18: Trong "Trao duyên", yếu tố "duyên" được hiểu theo những nghĩa nào? Phân tích các tầng nghĩa của từ "duuyên" trong đoạn trích.

  • A. "Duyên" chỉ có một nghĩa duy nhất là tình yêu đôi lứa.
  • B. "Duyên" chỉ mang nghĩa là số phận, định mệnh.
  • C. "Duyên" đa nghĩa: duyên phận tình yêu, sự ủy thác, trao gửi, cơ hội, may mắn...
  • D. "Duyên" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự trớ trêu của số phận.

Câu 19: Nếu bỏ đi chi tiết trao kỷ vật trong đoạn trích "Trao duyên", ý nghĩa và giá trị biểu cảm của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không thay đổi nhiều, vì lời thoại mới là quan trọng nhất.
  • B. Ý nghĩa đoạn trích sẽ sâu sắc hơn, tập trung vào tình cảm chị em.
  • C. Giá trị biểu cảm sẽ tăng lên, vì không bị phân tán bởi vật chất.
  • D. Ý nghĩa và giá trị biểu cảm sẽ giảm đi đáng kể, vì mất đi yếu tố trực quan, cụ thể hóa tình yêu và sự chia lìa.

Câu 20: Trong câu thơ "Cậy em, em có chịu lời hay không?", từ "cậy" và câu hỏi tu từ "hay không" thể hiện thái độ và mục đích giao tiếp nào của Thúy Kiều?

  • A. "Cậy" thể hiện sự ra lệnh, "hay không" là câu hỏi nghi vấn thực sự.
  • B. "Cậy" thể hiện sự nhờ vả, tin tưởng, "hay không" là câu hỏi tu từ mang tính khẳng định, thúc ép.
  • C. "Cậy" thể hiện sự van xin, "hay không" là câu hỏi thể hiện sự bất lực.
  • D. "Cậy" thể hiện sự thăm dò, "hay không" là câu hỏi mở để Vân tự quyết định.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngọn đèn khuya" trong đoạn trích "Trao duyên". Hình ảnh này góp phần thể hiện điều gì về không gian, thời gian và tâm trạng?

  • A. Ánh sáng, hy vọng trong đêm tối.
  • B. Sự ấm áp, sum vầy gia đình.
  • C. Không gian tĩnh mịch, thời gian đêm khuya, tâm trạng cô đơn, thao thức.
  • D. Sự soi sáng, dẫn đường cho tương lai.

Câu 22: Nếu so sánh "Trao duyên" với một bài ca dao hoặc một tác phẩm văn học khác cùng chủ đề (ví dụ, tình yêu và sự hy sinh), em thấy có những điểm tương đồng và khác biệt nào trong cách thể hiện?

  • A. Không có điểm tương đồng nào, vì "Trao duyên" là tác phẩm độc đáo.
  • B. Điểm tương đồng duy nhất là đều nói về tình yêu.
  • C. Điểm khác biệt duy nhất là thể loại văn học.
  • D. Vừa có tương đồng (chủ đề tình yêu, hy sinh) vừa có khác biệt (thể loại, ngôn ngữ, mức độ biểu cảm).

Câu 23: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào khi nói chuyện với Thúy Vân và Kim Trọng? Sự lựa chọn ngôi thứ nhân xưng này có ý nghĩa gì?

  • A. Luôn dùng ngôi thứ trang trọng với cả hai.
  • B. Với Vân dùng "em", với Kim Trọng dùng "chàng" và tự xưng "thiếp", thể hiện quan hệ thân mật, tình cảm.
  • C. Chỉ dùng ngôi thứ trang trọng với Kim Trọng.
  • D. Sử dụng lẫn lộn các ngôi thứ, không có chủ đích.

Câu 24: Phân tích giá trị nghệ thuật của ngôn ngữ độc thoại nội tâm trong đoạn trích "Trao duyên". Ngôn ngữ này đã góp phần diễn tả tâm trạng nhân vật như thế nào?

  • A. Diễn tả sâu sắc, chân thực diễn biến phức tạp trong tâm hồn Kiều, sự giằng xé, đau khổ.
  • B. Tạo sự khách quan, giúp người đọc hiểu rõ câu chuyện.
  • C. Làm cho ngôn ngữ trở nên trang trọng, cổ kính.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn thương cho đoạn trích.

Câu 25: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra tiếp theo với Thúy Kiều sau khi "trao duyên" cho Thúy Vân. Dựa vào nội dung đoạn trích và hiểu biết về "Truyện Kiều" để đưa ra dự đoán.

  • A. Kiều sẽ sống hạnh phúc bên gia đình, quên đi Kim Trọng.
  • B. Kiều sẽ tìm cách quay lại với Kim Trọng sau khi gia đình ổn định.
  • C. Kiều sẽ tiếp tục cuộc đời đau khổ, lưu lạc, không thể quên được tình yêu.
  • D. Kiều sẽ chết vì quá đau khổ sau khi trao duyên.

Câu 26: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"? Lý lẽ nào là quan trọng và có sức thuyết phục nhất?

  • A. Lý lẽ về trách nhiệm với gia đình là quan trọng nhất.
  • B. Lý lẽ về tình máu mủ và tuổi xuân của Vân là quan trọng và thuyết phục nhất.
  • C. Lý lẽ về sự thương hại dành cho Kiều là quan trọng nhất.
  • D. Tất cả các lý lẽ đều có sức thuyết phục như nhau.

Câu 27: Xác định chủ đề chính của đoạn trích "Trao duyên". Chủ đề này có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

  • A. Sự hy sinh tình yêu vì hoàn cảnh, thể hiện tư tưởng nhân đạo, cảm thương số phận con người.
  • B. Tình chị em thắm thiết, ca ngợi tình cảm gia đình.
  • C. Sự bất công của xã hội phong kiến, tố cáo thế lực đen tối.
  • D. Khát vọng tình yêu tự do, vượt qua mọi ràng buộc.

Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được coi là một bi kịch cá nhân hay bi kịch xã hội? Giải thích quan điểm của em.

  • A. Chỉ là bi kịch cá nhân, do Kiều tự quyết định.
  • B. Chỉ là bi kịch xã hội, do hoàn cảnh gia đình và xã hội gây ra.
  • C. Vừa là bi kịch cá nhân (mất tình yêu) vừa mang yếu tố bi kịch xã hội (do hoàn cảnh xã hội ép buộc).
  • D. Không phải bi kịch, chỉ là một thử thách trong cuộc đời Kiều.

Câu 29: Trong 12 câu cuối của đoạn trích, tâm trạng của Thúy Kiều chuyển biến như thế nào so với 12 câu đầu? Sự chuyển biến này thể hiện điều gì?

  • A. Không có sự chuyển biến, tâm trạng luôn đau khổ.
  • B. Tâm trạng chuyển từ đau khổ sang nhẹ nhõm, thanh thản.
  • C. Tâm trạng chuyển từ lo lắng sang hy vọng.
  • D. Từ thuyết phục, nhờ cậy ở đầu đoạn sang đau đớn, tuyệt vọng ở cuối đoạn, thể hiện sự sụp đổ tinh thần.

Câu 30: Nếu được dựng thành một vở kịch nói, em hình dung cảnh "Trao duyên" sẽ diễn ra như thế nào trên sân khấu? Mô tả ngắn gọn về bối cảnh, hành động và lời thoại của các nhân vật.

  • A. Bối cảnh: căn phòng tĩnh lặng, ánh đèn khuya; Hành động: Kiều lạy Vân, trao kỷ vật; Lời thoại: diễn cảm, nhấn mạnh cảm xúc.
  • B. Bối cảnh: sân khấu rực rỡ, đông người; Hành động: diễn ra nhanh chóng, dứt khoát; Lời thoại: trang trọng, nghi lễ.
  • C. Bối cảnh: thiên nhiên tươi đẹp, lãng mạn; Hành động: nhẹ nhàng, uyển chuyển; Lời thoại: du dương, êm ái.
  • D. Bối cảnh: tối tăm, u ám; Hành động: chậm chạp, nặng nề; Lời thoại: thì thầm, bí mật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', hành động 'lạy' Thúy Vân của Thúy Kiều thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong bối cảnh trao duyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi Thúy Kiều nhắc đến 'chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền', những kỷ vật này có ý nghĩa tượng trưng đặc biệt nào trong tình yêu của Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài, Xót tình máu mủ thay lời nước non', Thúy Kiều đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thuyết phục Thúy Vân và biện pháp đó nhấn mạnh vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cụm từ 'đứt gánh tương tư' được Thúy Kiều sử dụng trong đoạn trích 'Trao duyên' có nghĩa gốc và nghĩa hàm ẩn nào về tình yêu của nàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những từ ngữ như 'hương lửa', 'se sẽ', 'hiu hiu' gợi lên không gian và thời gian như thế nào, và điều đó có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích sự thay đổi giọng điệu trong lời thoại của Thúy Kiều từ đầu đến cuối đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi đó phản ánh điều gì về diễn biến tâm lý của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ tượng trưng nào để diễn tả tình cảnh và số phận của mình? Ý nghĩa của những hình ảnh đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích 'Trao duyên' có thể chia thành mấy phần chính? Mỗi phần thể hiện nội dung và mục đích giao tiếp gì của Thúy Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong câu 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang! Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!', lời than 'Ôi Kim Lang!' và cụm từ 'phụ chàng' thể hiện xung đột nội tâm nào trong Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào trong đoạn trích 'Trao duyên' và thể thơ đó có đóng góp gì vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh thái độ và cảm xúc của Thúy Kiều đối với Thúy Vân và Kim Trọng trong đoạn trích 'Trao duyên'. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tình thế và tâm trạng của Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã nhắc đến những điển tích, thành ngữ nào? Việc sử dụng điển tích, thành ngữ có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự 'trao' duyên được không, hay đây chỉ là một hành động mang tính biểu tượng? Phân tích và giải thích.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện ở phương diện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hãy so sánh hình ảnh Thúy Kiều trong 'Trao duyên' với hình ảnh nàng Kiều ở những đoạn trích khác mà em đã học trong 'Truyện Kiều'. Có sự thống nhất hay khác biệt nào trong tính cách và số phận nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đánh giá về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích 'Trao duyên'. Những yếu tố nào tạo nên sự đặc sắc trong nghệ thuật này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong 'Trao duyên', yếu tố 'duyên' được hiểu theo những nghĩa nào? Phân tích các tầng nghĩa của từ 'duuyên' trong đoạn trích.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu bỏ đi chi tiết trao kỷ vật trong đoạn trích 'Trao duyên', ý nghĩa và giá trị biểu cảm của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong câu thơ 'Cậy em, em có chịu lời hay không?', từ 'cậy' và câu hỏi tu từ 'hay không' thể hiện thái độ và mục đích giao tiếp nào của Thúy Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn đèn khuya' trong đoạn trích 'Trao duyên'. Hình ảnh này góp phần thể hiện điều gì về không gian, thời gian và tâm trạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu so sánh 'Trao duyên' với một bài ca dao hoặc một tác phẩm văn học khác cùng chủ đề (ví dụ, tình yêu và sự hy sinh), em thấy có những điểm tương đồng và khác biệt nào trong cách thể hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào khi nói chuyện với Thúy Vân và Kim Trọng? Sự lựa chọn ngôi thứ nhân xưng này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích giá trị nghệ thuật của ngôn ngữ độc thoại nội tâm trong đoạn trích 'Trao duyên'. Ngôn ngữ này đã góp phần diễn tả tâm trạng nhân vật như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra tiếp theo với Thúy Kiều sau khi 'trao duyên' cho Thúy Vân. Dựa vào nội dung đoạn trích và hiểu biết về 'Truyện Kiều' để đưa ra dự đoán.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên'? Lý lẽ nào là quan trọng và có sức thuyết phục nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Xác định chủ đề chính của đoạn trích 'Trao duyên'. Chủ đề này có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể được coi là một bi kịch cá nhân hay bi kịch xã hội? Giải thích quan điểm của em.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong 12 câu cuối của đoạn trích, tâm trạng của Thúy Kiều chuyển biến như thế nào so với 12 câu đầu? Sự chuyển biến này thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu được dựng thành một vở kịch nói, em hình dung cảnh 'Trao duyên' sẽ diễn ra như thế nào trên sân khấu? Mô tả ngắn gọn về bối cảnh, hành động và lời thoại của các nhân vật.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu và cách xưng hô của Kiều để làm nổi bật diễn biến tâm lý của nhân vật.

  • A. Sử dụng lý lẽ khách quan và phân tích thiệt hơn để thuyết phục Thúy Vân.
  • B. Chủ yếu dùng lời lẽ mệnh lệnh, áp đặt để Thúy Vân không thể từ chối.
  • C. Giọng điệu trang trọng, mực thước từ đầu đến cuối để thể hiện sự thiêng liêng của việc trao duyên.
  • D. Kết hợp cả lời lẽ ngọt ngào, nài nỉ, vừa sử dụng các hình thức trang trọng như "cậy", "lạy", "thưa", "van" để tăng tính thuyết phục, thể hiện sự giằng xé nội tâm.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành với bức tờ mây" được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích "Trao duyên"? Ý nghĩa này thể hiện điều gì về tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Đó chỉ là những vật kỷ niệm thông thường, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Thể hiện sự ràng buộc về vật chất giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu sâu đậm, lời thề ước giữa Kiều và Kim, việc trao kỷ vật thể hiện sự đoạn tuyệt với quá khứ và hy sinh tình yêu.
  • D. Đại diện cho quyền thừa kế tài sản của gia đình Kim, Thúy Vân có trách nhiệm phải giữ gìn.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã nhắc đến những "sự cố" nào trong quá khứ để làm cơ sở thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Những "sự cố" này có vai trò gì trong việc thể hiện tình cảnh và quyết định của Kiều?

  • A. Nàng nhắc đến những kỷ niệm đẹp với Kim Trọng để Thúy Vân hiểu và trân trọng mối tình này.
  • B. Nàng nhắc đến "sóng gió bất kì", "gia biến" như những sự cố bất khả kháng, đẩy nàng vào tình thế phải lựa chọn giữa hiếu và tình, làm nổi bật sự bi kịch và tính cấp bách của quyết định trao duyên.
  • C. Kiều kể về những khó khăn trong cuộc sống để Thúy Vân thương cảm và giúp đỡ.
  • D. Nàng cố tình phóng đại khó khăn để tạo áp lực lên Thúy Vân, ép em phải nghe theo.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều thể hiện qua 12 câu thơ cuối của đoạn trích "Trao duyên" (từ câu "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" đến hết). Tâm trạng này có điểm gì khác biệt so với những lời Kiều nói với Thúy Vân trước đó?

  • A. Tâm trạng bình tĩnh, chấp nhận số phận và thanh thản vì đã trao duyên thành công.
  • B. Tâm trạng vui mừng, nhẹ nhõm vì đã giải quyết được tình thế khó khăn.
  • C. Tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng, giằng xé, thể hiện sự nuối tiếc khôn nguôi tình yêu với Kim Trọng, khác với sự cố gắng thuyết phục, kìm nén cảm xúc khi nói với Thúy Vân.
  • D. Tâm trạng lo lắng, bất an không biết Thúy Vân có thực hiện lời hứa hay không.

Câu 5: Trong đoạn trích "Trao duyên", biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để diễn tả dòng chảy thời gian và sự thay đổi trong cuộc đời Thúy Kiều? Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

  • A. Biện pháp so sánh, giúp hình dung rõ hơn vẻ đẹp của Thúy Vân.
  • B. Biện pháp ẩn dụ về thời gian (ngày xuân, ngày mai, kiếp này, kiếp sau...), diễn tả dòng chảy khắc nghiệt của thời gian, sự thay đổi số phận và nỗi đau đớn của Kiều khi phải chia lìa tình yêu.
  • C. Biện pháp nhân hóa, làm cho các sự vật trở nên sống động và gần gũi hơn.
  • D. Biện pháp hoán dụ, tăng tính gợi hình và gợi cảm cho lời thơ.

Câu 6: So sánh giọng điệu và ngôn ngữ mà Thúy Kiều sử dụng khi nói về tình yêu với Kim Trọng và khi thuyết phục Thúy Vân trao duyên. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về tình cảm và lý trí trong quyết định của Thúy Kiều?

  • A. Giọng điệu và ngôn ngữ hoàn toàn giống nhau, thể hiện sự nhất quán trong tình cảm và suy nghĩ của Kiều.
  • B. Khi nói về tình yêu, Kiều sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn so với khi thuyết phục Thúy Vân.
  • C. Trong cả hai trường hợp, Kiều đều sử dụng giọng điệu lạnh lùng, quyết đoán.
  • D. Khi nói về tình yêu, giọng điệu say đắm, tiếc nuối; khi thuyết phục, giọng điệu khẩn thiết, nài nỉ, lý lẽ sắc sảo. Sự khác biệt này cho thấy sự giằng xé giữa tình cảm cá nhân và lý trí, lý trí cố gắng chế ngự tình cảm để thực hiện trách nhiệm gia đình.

Câu 7: Trong "Trao duyên", những từ ngữ, hình ảnh nào thể hiện quan niệm về số phận và kiếp người của Nguyễn Du? Quan niệm đó có liên quan như thế nào đến quyết định trao duyên của Thúy Kiều?

  • A. Không có từ ngữ, hình ảnh nào thể hiện quan niệm về số phận trong đoạn trích.
  • B. Chỉ có những hình ảnh tươi sáng, lạc quan về tương lai.
  • C. Các từ ngữ, hình ảnh như "kiếp này", "kiếp sau", "đoạn trường", "bạc mệnh" thể hiện quan niệm về số phận con người mong manh, bất định. Quan niệm này làm sâu sắc thêm bi kịch của Kiều và lý giải quyết định trao duyên như một sự chấp nhận số phận.
  • D. Quan niệm về số phận không ảnh hưởng đến quyết định trao duyên của Thúy Kiều.

Câu 8: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó dựa trên những hiểu biết về tình chị em và bối cảnh truyện.

  • A. Từ chối ngay lập tức vì cho rằng đó là một yêu cầu vô lý và ích kỷ của Thúy Kiều.
  • B. Có thể chấp nhận lời trao duyên vì thương chị, hiểu hoàn cảnh gia đình và tin vào tình chị em, dù có thể có những giằng xé, băn khoăn nhất định.
  • C. Chấp nhận một cách miễn cưỡng và hờ hững, không quan tâm đến cảm xúc của Thúy Kiều.
  • D. Đòi hỏi Thúy Kiều phải giải thích rõ ràng mọi chuyện trước khi đưa ra quyết định.

Câu 9: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều là người trọng tình hay trọng hiếu hơn? Phân tích các chi tiết trong đoạn trích để làm rõ quan điểm của em.

  • A. Thúy Kiều là người trọng tình hơn, vì nàng đau khổ và nuối tiếc khi phải trao duyên.
  • B. Thúy Kiều là người trọng hiếu hơn, vì nàng sẵn sàng hy sinh tình yêu để cứu gia đình.
  • C. Thúy Kiều vừa trọng tình vừa trọng hiếu, nhưng trong tình huống này, nàng phải đặt chữ hiếu lên trên chữ tình, thể hiện qua quyết định trao duyên để cứu gia đình, dù rất đau khổ và nuối tiếc tình yêu.
  • D. Thúy Kiều không trọng cả tình lẫn hiếu, nàng chỉ nghĩ cho bản thân mình.

Câu 10: Trong xã hội phong kiến xưa, việc "trao duyên" có phải là một giải pháp phổ biến và được xã hội chấp nhận không? Tại sao Thúy Kiều lại chọn giải pháp này trong hoàn cảnh của mình?

  • A. Trao duyên là một phong tục đẹp và phổ biến trong xã hội phong kiến.
  • B. Giải pháp trao duyên được xã hội phong kiến hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích.
  • C. Thúy Kiều chọn trao duyên vì đó là cách duy nhất để nàng có thể kết hôn với người mình yêu.
  • D. Trao duyên không phải là giải pháp phổ biến, nhưng trong bối cảnh gia biến, Kiều chọn giải pháp này vì vừa muốn cứu gia đình, vừa muốn "trả nghĩa" với Kim Trọng bằng cách nhờ em gái thay mình tiếp tục mối duyên dang dở.

Câu 11: Ngôn ngữ độc thoại nội tâm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện thế giới nội tâm của Thúy Kiều ở đoạn trích "Trao duyên"? Cho ví dụ minh họa và phân tích.

  • A. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm không quan trọng bằng ngôn ngữ đối thoại trong việc thể hiện nội tâm Kiều.
  • B. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm đặc biệt quan trọng, giúp thể hiện trực tiếp, sâu sắc những cảm xúc, suy nghĩ thầm kín, những giằng xé, đau khổ trong lòng Thúy Kiều mà ngôn ngữ đối thoại không thể diễn tả hết (ví dụ: "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!").
  • C. Ngôn ngữ độc thoại chỉ làm chậm nhịp điệu của đoạn trích và không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm chỉ được sử dụng ở đầu đoạn trích, không có ở cuối.

Câu 12: Từ đoạn trích "Trao duyên", em có nhận xét gì về nghệ thuật kể chuyện và miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều"? Cho ví dụ cụ thể để chứng minh.

  • A. Nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" rất đơn giản, chủ yếu tập trung vào sự kiện bên ngoài.
  • B. Nguyễn Du không chú trọng miêu tả tâm lý nhân vật trong "Truyện Kiều".
  • C. Nguyễn Du có nghệ thuật kể chuyện bậc thầy, tập trung vào diễn biến nội tâm nhân vật; miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế qua ngôn ngữ, hành động, độc thoại nội tâm (ví dụ: diễn biến tâm trạng Kiều qua từng lời nói, cử chỉ, dòng độc thoại ở cuối đoạn).
  • D. Nghệ thuật kể chuyện và miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" còn nhiều hạn chế.

Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng cường tính biểu cảm và thuyết phục cho lời nói của mình? Hãy chỉ ra ít nhất hai biện pháp và phân tích hiệu quả của chúng.

  • A. Thúy Kiều không sử dụng biện pháp tu từ nào trong lời nói của mình.
  • B. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là so sánh, để làm nổi bật vẻ đẹp của Thúy Vân.
  • C. Chỉ có một biện pháp tu từ duy nhất được sử dụng là điệp ngữ.
  • D. Thúy Kiều sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ ("duyên này", "tơ duyên"), hoán dụ ("vành", "tờ mây"), điệp ngữ ("khi...khi"), câu hỏi tu từ... để tăng tính biểu cảm, thuyết phục, lay động lòng người, khiến lời trao duyên thêm phần trang trọng, bi thương.

Câu 14: Giá trị nhân đạo sâu sắc của đoạn trích "Trao duyên" thể hiện ở những khía cạnh nào? Liên hệ giá trị nhân đạo này với toàn bộ "Truyện Kiều" và tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du.

  • A. Đoạn trích không thể hiện giá trị nhân đạo.
  • B. Giá trị nhân đạo thể hiện ở sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ, bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ; tố cáo xã hội bất công; đề cao tình yêu, khát vọng hạnh phúc. Giá trị này thống nhất với tư tưởng nhân đạo xuyên suốt "Truyện Kiều" và thơ Nguyễn Du.
  • C. Giá trị nhân đạo chỉ thể hiện ở việc ca ngợi vẻ đẹp của Thúy Kiều.
  • D. Giá trị nhân đạo trong "Trao duyên" mâu thuẫn với tư tưởng chung của "Truyện Kiều".

Câu 15: Nếu "Trao duyên" được chuyển thể thành một vở kịch nói, em hình dung cảnh trí, âm thanh và diễn xuất của diễn viên sẽ như thế nào để thể hiện thành công nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Cảnh trí tươi sáng, âm thanh vui vẻ, diễn xuất hài hước để tạo không khí thoải mái.
  • B. Sân khấu đơn giản, không cần âm thanh và diễn xuất đặc biệt.
  • C. Cảnh trí u buồn, tĩnh lặng (ví dụ: căn phòng tối, ánh nến leo lét), âm thanh trầm buồn (nhạc không lời, tiếng gió), diễn xuất nội tâm, tập trung vào biểu cảm gương mặt, cử chỉ kín đáo để thể hiện bi kịch và giằng xé nội tâm.
  • D. Sân khấu hoành tráng, âm thanh sôi động, diễn xuất khoa trương để thu hút khán giả.

Câu 16: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin tưởng vào Thúy Vân sẽ thay mình "trả nghĩa" cho Kim Trọng không? Phân tích thái độ và lời nói của Kiều để đưa ra nhận định.

  • A. Thúy Kiều hoàn toàn tin tưởng vào Thúy Vân và không có chút nghi ngờ nào.
  • B. Thúy Kiều mong muốn tin tưởng vào Thúy Vân, nhưng trong lời nói vẫn có sự gượng gạo, lo âu, bất an (ví dụ: dặn dò kỹ lưỡng, nhắc đi nhắc lại), cho thấy nàng không hoàn toàn chắc chắn và vẫn còn nhiều trăn trở.
  • C. Thúy Kiều thực chất không tin tưởng Thúy Vân chút nào và chỉ đang diễn kịch.
  • D. Thái độ của Thúy Kiều rất dứt khoát, thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào em gái.

Câu 17: Hình ảnh "hồn còn mang nặng lời thề" ở cuối đoạn "Trao duyên" thể hiện điều gì về tình yêu của Thúy Kiều? Ý nghĩa của hình ảnh này có mâu thuẫn với hành động trao duyên của nàng không?

  • A. Hình ảnh này chỉ đơn thuần thể hiện sự nhớ nhung Kim Trọng của Thúy Kiều.
  • B. Thể hiện sự thanh thản, dứt khoát của Kiều khi trao duyên.
  • C. Hình ảnh "hồn còn mang nặng lời thề" thể hiện tình yêu sâu nặng, thủy chung của Kiều với Kim Trọng, dù đã trao duyên. Có mâu thuẫn với hành động trao duyên, vì trao duyên là hành động lý trí, còn tình yêu vẫn sống mãi trong tâm hồn nàng.
  • D. Hình ảnh này không liên quan đến tình yêu của Thúy Kiều.

Câu 18: Trong "Trao duyên", yếu tố "duyên" được nhắc đến với những ý nghĩa khác nhau. Hãy phân biệt các nghĩa của từ "duuyên" trong đoạn trích và cho biết ý nghĩa nào là trung tâm của bi kịch "Trao duyên".

  • A. Từ "duyên" chỉ có một nghĩa duy nhất trong đoạn trích là "cơ duyên".
  • B. Nghĩa của từ "duyên" không quan trọng trong việc hiểu bi kịch "Trao duyên".
  • C. Ý nghĩa "duyên phận" là trung tâm của bi kịch "Trao duyên".
  • D. Từ "duyên" được dùng với nhiều nghĩa: "tình duyên", "cơ duyên", "duyên phận"... Trong đó, ý nghĩa "tình duyên" dang dở, bị trao đi là trung tâm của bi kịch "Trao duyên".

Câu 19: Nếu so sánh "Trao duyên" với một tác phẩm văn học hiện đại cũng viết về đề tài tình yêu và sự hy sinh, em sẽ chọn tác phẩm nào? Phân tích điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm trong cách thể hiện chủ đề.

  • A. Không thể so sánh "Trao duyên" với bất kỳ tác phẩm văn học hiện đại nào.
  • B. Có thể so sánh "Trao duyên" với "Vợ nhặt" của Kim Lân. Tương đồng: đều thể hiện sự hy sinh vì người khác, tình yêu thương con người. Khác biệt: "Trao duyên" là hy sinh tình yêu cá nhân vì gia đình, "Vợ nhặt" là hy sinh bản thân để mang lại hạnh phúc cho người khác trong hoàn cảnh đói nghèo.
  • C. Các tác phẩm văn học hiện đại không đề cập đến chủ đề tình yêu và sự hy sinh.
  • D. Chủ đề tình yêu và sự hy sinh trong "Trao duyên" và văn học hiện đại hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung.

Câu 20: Đoạn trích "Trao duyên" có thể gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội xưa và nay? Nêu quan điểm cá nhân của em.

  • A. Đoạn trích không liên quan đến vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội.
  • B. Vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội xưa và nay không có gì thay đổi.
  • C. Đoạn trích gợi suy nghĩ về sự thiệt thòi, hy sinh của người phụ nữ trong xã hội xưa, khi hạnh phúc cá nhân bị đặt sau những ràng buộc gia đình, xã hội. Ngày nay, vị trí của phụ nữ đã được nâng cao, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần quan tâm để đạt được sự bình đẳng thực sự.
  • D. Đoạn trích chỉ ca ngợi vẻ đẹp đức hạnh của người phụ nữ xưa, không có ý nghĩa về xã hội.

Câu 21: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện sự quyết liệt và dứt khoát trong hành động trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ này.

  • A. Thúy Kiều chủ yếu sử dụng tính từ và danh từ, ít dùng động từ trong lời trao duyên.
  • B. Các động từ được sử dụng đều nhẹ nhàng, mềm mỏng, thể hiện sự e dè của Kiều.
  • C. Việc sử dụng động từ không có vai trò gì đặc biệt trong đoạn trích.
  • D. Thúy Kiều sử dụng nhiều động từ mạnh như "cậy", "lạy", "trao", "gửi", "van"... thể hiện sự quyết liệt, dứt khoát trong hành động trao duyên, nhưng đồng thời cũng bộc lộ sự đau đớn, giằng xé nội tâm khi phải đưa ra quyết định khó khăn.

Câu 22: Phân tích cấu trúc đoạn trích "Trao duyên" theo trình tự diễn biến tâm lý của Thúy Kiều. Cấu trúc này có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Đoạn trích không có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Cấu trúc đoạn trích được xây dựng theo trình tự diễn biến tâm lý của Thúy Kiều: từ lời lẽ thuyết phục, đến kể lể quá khứ, trao kỷ vật, dặn dò, và cuối cùng là độc thoại nội tâm. Cấu trúc này giúp thể hiện rõ quá trình giằng xé nội tâm, sự đấu tranh giữa lý trí và tình cảm, và làm nổi bật bi kịch của nhân vật.
  • C. Cấu trúc đoạn trích được xây dựng theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • D. Cấu trúc đoạn trích không có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc.

Câu 23: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch cá nhân của Thúy Kiều? Phân tích ý nghĩa của những câu thơ đó trong việc thể hiện nỗi đau và sự hy sinh của nàng.

  • A. Không có câu thơ nào thể hiện rõ sự ý thức về bi kịch cá nhân của Thúy Kiều.
  • B. Chỉ có những câu thơ thể hiện niềm vui và hy vọng vào tương lai.
  • C. Những câu thơ như "Trâm gãy gương tan", "Phận bạc như vôi", "Hoa trôi bèo dạt mây trôi" thể hiện rõ sự ý thức về bi kịch cá nhân, về thân phận tan vỡ, bèo bọt, từ đó làm nổi bật nỗi đau đớn, tuyệt vọng và sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều.
  • D. Những câu thơ đó chỉ có ý nghĩa miêu tả cảnh vật, không liên quan đến bi kịch cá nhân.

Câu 24: "Trao duyên" có phải là một hành động tự nguyện hay bị ép buộc của Thúy Kiều? Dựa vào đoạn trích, phân tích động cơ và sự giằng xé nội tâm của nàng để làm rõ.

  • A. Trao duyên là một hành động hoàn toàn tự nguyện và xuất phát từ mong muốn của Thúy Kiều.
  • B. Trao duyên bề ngoài là hành động tự nguyện, nhưng thực chất là bị ép buộc bởi hoàn cảnh gia đình, bởi chữ hiếu. Thể hiện sự giằng xé nội tâm sâu sắc giữa tình yêu và trách nhiệm, giữa lý trí và tình cảm.
  • C. Trao duyên là hành động bị ép buộc hoàn toàn từ bên ngoài, Thúy Kiều không có sự lựa chọn.
  • D. Hành động trao duyên không thể hiện bất kỳ sự giằng xé nội tâm nào của Thúy Kiều.

Câu 25: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ tượng trưng nào để diễn tả tình yêu của mình với Kim Trọng? Phân tích ý nghĩa biểu tượng của những hình ảnh đó.

  • A. Thúy Kiều không sử dụng hình ảnh ước lệ tượng trưng nào trong đoạn trích.
  • B. Các hình ảnh được sử dụng đều mang tính tả thực, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Thúy Kiều sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng như "vành", "tờ mây", "phím đàn", "hương nguyền", "trâm", "gương"... để diễn tả tình yêu sâu sắc, lời thề ước thiêng liêng giữa nàng và Kim Trọng.
  • D. Các hình ảnh ước lệ tượng trưng chỉ được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên, không liên quan đến tình yêu.

Câu 26: "Trao duyên" được viết theo thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì và phù hợp như thế nào với việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Đoạn trích được viết theo thể thơ lục bát.
  • B. Đoạn trích được viết theo thể thơ song thất lục bát. Thể thơ này có đặc điểm nhịp điệu chậm rãi, uyển chuyển, giàu âm điệu, phù hợp với việc diễn tả những cung bậc cảm xúc tinh tế, sâu lắng, đặc biệt là tâm trạng bi thương, giằng xé của Thúy Kiều.
  • C. Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do.
  • D. Thể thơ không có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

Câu 27: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lời dặn dò nào dành cho Thúy Vân sau khi trao duyên? Những lời dặn dò này thể hiện điều gì về tính cách và mong muốn của Kiều?

  • A. Thúy Kiều không dặn dò gì Thúy Vân sau khi trao duyên.
  • B. Lời dặn dò của Thúy Kiều rất ngắn gọn và đơn giản.
  • C. Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân phải "giữ duyên", "giữ vật", "dạy dỗ con thơ", "chăm sóc mộ phần"... Những lời dặn dò này thể hiện sự chu đáo, cẩn trọng, lo lắng cho tương lai của em và mong muốn em sẽ thay mình trọn vẹn nghĩa tình với Kim Trọng và gia đình.
  • D. Lời dặn dò của Thúy Kiều thể hiện sự ích kỷ và muốn kiểm soát cuộc sống của Thúy Vân.

Câu 28: "Trao duyên" được coi là một trong những đoạn thơ bi thảm nhất trong "Truyện Kiều". Theo em, yếu tố nào đã tạo nên tính bi thảm sâu sắc cho đoạn trích này?

  • A. Đoạn trích không có yếu tố bi thảm, mà mang tính chất hài hước.
  • B. Tính bi thảm của đoạn trích chỉ xuất phát từ hoàn cảnh gia đình Thúy Kiều.
  • C. Yếu tố tạo nên tính bi thảm chủ yếu là ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • D. Tính bi thảm sâu sắc của "Trao duyên" được tạo nên bởi nhiều yếu tố: tình huống éo le (phải hy sinh tình yêu vì gia đình), sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều, nỗi đau giằng xé nội tâm, ngôn ngữ thơ bi thương, giọng điệu ai oán, hình ảnh gợi cảm xúc mất mát, chia lìa.

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích "Trao duyên" để Thúy Kiều bớt đau khổ hơn, em sẽ thay đổi chi tiết nào? Giải thích lý do cho sự thay đổi đó và dự đoán kết quả có thể xảy ra.

  • A. Không nên thay đổi bất kỳ chi tiết nào vì đoạn trích đã hoàn hảo.
  • B. Nên thay đổi kết thúc đoạn trích để Thúy Kiều và Kim Trọng có thể đoàn tụ.
  • C. Có thể thay đổi chi tiết "gia biến" không xảy ra, hoặc Kim Trọng kịp thời trở về trước khi Kiều phải bán mình. Thay đổi này có thể giúp Thúy Kiều không phải hy sinh tình yêu, bớt đau khổ hơn, nhưng câu chuyện sẽ mất đi tính bi kịch và ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Thay đổi chi tiết Thúy Vân từ chối nhận lời trao duyên sẽ làm Thúy Kiều bớt đau khổ hơn.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích "Trao duyên" là gì? Phân tích và chứng minh qua các yếu tố ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu, và bút pháp miêu tả tâm lý nhân vật.

  • A. Giá trị nghệ thuật của đoạn trích không có gì đặc sắc.
  • B. Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất là ở nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn.
  • C. Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất là ở việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của "Trao duyên" là bút pháp miêu tả tâm lý nhân vật bậc thầy. Thể hiện qua ngôn ngữ tinh tế, giàu biểu cảm; hình ảnh ước lệ tượng trưng; giọng điệu bi thương, ai oán; và nghệ thuật độc thoại nội tâm sâu sắc, giúp diễn tả chân thực, sinh động thế giới nội tâm phức tạp, đầy giằng xé của Thúy Kiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu và cách xưng hô của Kiều để làm nổi bật diễn biến tâm lý của nhân vật.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành với bức tờ mây' được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích 'Trao duyên'? Ý nghĩa này thể hiện điều gì về tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã nhắc đến những 'sự cố' nào trong quá khứ để làm cơ sở thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Những 'sự cố' này có vai trò gì trong việc thể hiện tình cảnh và quyết định của Kiều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều thể hiện qua 12 câu thơ cuối của đoạn trích 'Trao duyên' (từ câu 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!' đến hết). Tâm trạng này có điểm gì khác biệt so với những lời Kiều nói với Thúy Vân trước đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong đoạn trích 'Trao duyên', biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để diễn tả dòng chảy thời gian và sự thay đổi trong cuộc đời Thúy Kiều? Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh giọng điệu và ngôn ngữ mà Thúy Kiều sử dụng khi nói về tình yêu với Kim Trọng và khi thuyết phục Thúy Vân trao duyên. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về tình cảm và lý trí trong quyết định của Thúy Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong 'Trao duyên', những từ ngữ, hình ảnh nào thể hiện quan niệm về số phận và kiếp người của Nguyễn Du? Quan niệm đó có liên quan như thế nào đến quyết định trao duyên của Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó dựa trên những hiểu biết về tình chị em và bối cảnh truyện.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy Thúy Kiều là người trọng tình hay trọng hiếu hơn? Phân tích các chi tiết trong đoạn trích để làm rõ quan điểm của em.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong xã hội phong kiến xưa, việc 'trao duyên' có phải là một giải pháp phổ biến và được xã hội chấp nhận không? Tại sao Thúy Kiều lại chọn giải pháp này trong hoàn cảnh của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ngôn ngữ độc thoại nội tâm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện thế giới nội tâm của Thúy Kiều ở đoạn trích 'Trao duyên'? Cho ví dụ minh họa và phân tích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Từ đoạn trích 'Trao duyên', em có nhận xét gì về nghệ thuật kể chuyện và miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều'? Cho ví dụ cụ thể để chứng minh.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng cường tính biểu cảm và thuyết phục cho lời nói của mình? Hãy chỉ ra ít nhất hai biện pháp và phân tích hiệu quả của chúng.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giá trị nhân đạo sâu sắc của đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện ở những khía cạnh nào? Liên hệ giá trị nhân đạo này với toàn bộ 'Truyện Kiều' và tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu 'Trao duyên' được chuyển thể thành một vở kịch nói, em hình dung cảnh trí, âm thanh và diễn xuất của diễn viên sẽ như thế nào để thể hiện thành công nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin tưởng vào Thúy Vân sẽ thay mình 'trả nghĩa' cho Kim Trọng không? Phân tích thái độ và lời nói của Kiều để đưa ra nhận định.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng lời thề' ở cuối đoạn 'Trao duyên' thể hiện điều gì về tình yêu của Thúy Kiều? Ý nghĩa của hình ảnh này có mâu thuẫn với hành động trao duyên của nàng không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong 'Trao duyên', yếu tố 'duyên' được nhắc đến với những ý nghĩa khác nhau. Hãy phân biệt các nghĩa của từ 'duuyên' trong đoạn trích và cho biết ý nghĩa nào là trung tâm của bi kịch 'Trao duyên'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu so sánh 'Trao duyên' với một tác phẩm văn học hiện đại cũng viết về đề tài tình yêu và sự hy sinh, em sẽ chọn tác phẩm nào? Phân tích điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm trong cách thể hiện chủ đề.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội xưa và nay? Nêu quan điểm cá nhân của em.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện sự quyết liệt và dứt khoát trong hành động trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích cấu trúc đoạn trích 'Trao duyên' theo trình tự diễn biến tâm lý của Thúy Kiều. Cấu trúc này có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của đoạn trích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch cá nhân của Thúy Kiều? Phân tích ý nghĩa của những câu thơ đó trong việc thể hiện nỗi đau và sự hy sinh của nàng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Trao duyên' có phải là một hành động tự nguyện hay bị ép buộc của Thúy Kiều? Dựa vào đoạn trích, phân tích động cơ và sự giằng xé nội tâm của nàng để làm rõ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ tượng trưng nào để diễn tả tình yêu của mình với Kim Trọng? Phân tích ý nghĩa biểu tượng của những hình ảnh đó.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Trao duyên' được viết theo thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì và phù hợp như thế nào với việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lời dặn dò nào dành cho Thúy Vân sau khi trao duyên? Những lời dặn dò này thể hiện điều gì về tính cách và mong muốn của Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Trao duyên' được coi là một trong những đoạn thơ bi thảm nhất trong 'Truyện Kiều'. Theo em, yếu tố nào đã tạo nên tính bi thảm sâu sắc cho đoạn trích này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích 'Trao duyên' để Thúy Kiều bớt đau khổ hơn, em sẽ thay đổi chi tiết nào? Giải thích lý do cho sự thay đổi đó và dự đoán kết quả có thể xảy ra.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích 'Trao duyên' là gì? Phân tích và chứng minh qua các yếu tố ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu, và bút pháp miêu tả tâm lý nhân vật.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", hành động "lạy" Thúy Vân của Thúy Kiều thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tình cảnh của nàng?

  • A. Sự kính trọng và yêu thương dành cho em gái Thúy Vân.
  • B. Nghi thức truyền thống trong gia đình quyền quý.
  • C. Mong muốn Thúy Vân thực hiện di nguyện của mình.
  • D. Sự tuyệt vọng và hạ mình cầu khẩn để trao gánh nặng cuộc đời cho em.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền" trong "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Tài sản có giá trị mà Thúy Kiều muốn giao lại cho em gái.
  • B. Những kỷ niệm tình yêu thiêng liêng giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • C. Vật chứng minh thư về mối quan hệ giữa ba người: Kiều, Vân, Kim.
  • D. Đồ vật mang ý nghĩa phong thủy, cầu mong sự bình yên cho gia đình.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng thành ngữ "đứt gánh tương tư" để diễn tả điều gì về mối tình của mình và Kim Trọng?

  • A. Sự dang dở, không trọn vẹn của mối tình đẹp đẽ.
  • B. Tình yêu đơn phương, không được đáp lại từ Kim Trọng.
  • C. Sự hối hận vì đã trao tình yêu cho Kim Trọng.
  • D. Mối tình vụng trộm, không được xã hội chấp nhận.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ Thúy Kiều trao duyên, thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?

  • A. So sánh và ẩn dụ liên tiếp.
  • B. Liệt kê và phóng đại.
  • C. Đối thoại và độc thoại nội tâm.
  • D. Điệp ngữ và hoán dụ.

Câu 5: Trong "Trao duyên", vì sao Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối")?

  • A. Để hù dọa Thúy Vân, ép em phải nhận lời trao duyên.
  • B. Để nhấn mạnh sự hy sinh cao cả và nỗi đau đớn tột cùng của bản thân.
  • C. Để thể hiện sự oán hận số phận nghiệt ngã.
  • D. Để báo trước về tương lai bi thảm của gia đình.

Câu 6: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong 12 câu cuối của đoạn trích "Trao duyên". Đâu là cảm xúc chủ đạo?

  • A. Hy vọng và mong chờ một tương lai tươi sáng.
  • B. Nhẹ nhõm và thanh thản vì đã trao được duyên cho em.
  • C. Đau đớn, oán trách và tuyệt vọng vì tình yêu tan vỡ.
  • D. Bình tĩnh và chấp nhận số phận.

Câu 7: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã vận dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Sức khỏe của bản thân ngày càng suy yếu.
  • B. Mong muốn Thúy Vân trả ơn nghĩa cho gia đình.
  • C. Sợ Kim Trọng sẽ thay lòng đổi dạ.
  • D. Hoàn cảnh gia đình éo le và tình chị em ruột thịt.

Câu 8: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du, tập trung ở phương diện nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của con người.
  • B. Cảm thương sâu sắc cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • C. Đề cao khát vọng sống tự do và hạnh phúc của con người.
  • D. Phản ánh chân thực bức tranh xã hội đương thời.

Câu 9: Cấu trúc đối thoại trong "Trao duyên" có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự giằng xé nội tâm và đa dạng cung bậc cảm xúc của Thúy Kiều.
  • D. Tạo ra sự tương phản giữa lời nói và hành động của nhân vật.

Câu 10: Trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài", từ "xuân" được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Mùa xuân trong năm, mùa của sự tươi mới.
  • B. Tuổi trẻ, thời gian tươi đẹp của cuộc đời.
  • C. Tình yêu và hạnh phúc lứa đôi.
  • D. Vẻ đẹp ngoại hình của Thúy Vân.

Câu 11: Ý nghĩa của cụm từ "ngọn đèn khuya" trong câu thơ "Ngọn đèn khuya thắp sầu riêng bóng" là gì?

  • A. Ánh sáng yếu ớt trong đêm tối.
  • B. Thời gian làm việc vất vả của Thúy Kiều.
  • C. Sự chờ đợi và hy vọng mong manh.
  • D. Không gian cô đơn, tĩnh lặng và nỗi sầu muộn của Thúy Kiều.

Câu 12: Trong "Trao duyên", lời thoại "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" thể hiện điều gì về tình cảm của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng?

  • A. Tình yêu sâu đậm, mãnh liệt và không thể nguôi ngoai.
  • B. Sự hối hận và trách móc Kim Trọng.
  • C. Nỗi nhớ nhung da diết về những kỷ niệm xưa.
  • D. Mong muốn Kim Trọng hiểu và tha thứ cho mình.

Câu 13: So sánh giọng điệu trong lời Thúy Kiều trao duyên ở đầu đoạn trích và cuối đoạn trích, bạn nhận thấy sự thay đổi như thế nào?

  • A. Giọng điệu từ trang trọng, kính cẩn chuyển sang thân mật, gần gũi.
  • B. Giọng điệu từ lý trí, thuyết phục chuyển sang đau đớn, tuyệt vọng.
  • C. Giọng điệu từ buồn bã, bi thương chuyển sang mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Giọng điệu không có sự thay đổi đáng kể, vẫn giữ sự nhẹ nhàng, kín đáo.

Câu 14: Nếu "Trao duyên" chỉ dừng lại ở việc Thúy Kiều trao kỷ vật và dặn dò Thúy Vân, giá trị của đoạn trích có bị giảm đi không? Vì sao?

  • A. Không, vì nội dung chính là việc trao duyên đã được thể hiện đầy đủ.
  • B. Có thể, vì đoạn trích sẽ trở nên quá dài dòng và lê thê.
  • C. Có, vì sẽ thiếu đi cao trào cảm xúc và sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều.
  • D. Không chắc chắn, còn phụ thuộc vào cách người đọc cảm nhận.

Câu 15: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã đặt Thúy Vân vào một tình huống khó xử như thế nào?

  • A. Thúy Kiều yêu cầu Thúy Vân phải chăm sóc cha mẹ thay mình.
  • B. Thúy Kiều nhờ Thúy Vân thay mình kết duyên với Kim Trọng.
  • C. Thúy Kiều muốn Thúy Vân giúp mình trốn khỏi gia đình.
  • D. Thúy Kiều giao phó toàn bộ tài sản cho Thúy Vân quản lý.

Câu 16: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ vừa trang trọng, vừa đời thường, giàu biểu cảm.

Câu 17: Trong "Trao duyên", chi tiết nào thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong Thúy Kiều khi trao kỷ vật?

  • A. Hành động lạy Thúy Vân trước khi trao duyên.
  • B. Việc kể lại mối tình với Kim Trọng một cách say đắm.
  • C. Lời dặn dò "Duyên này thì giữ, vật này của chung".
  • D. Những giọt nước mắt rơi khi trao kỷ vật.

Câu 18: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" trong "Trao duyên" gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa truyền thống?

  • A. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của người phụ nữ.
  • B. Sự tan vỡ, chia lìa trong tình yêu và hôn nhân.
  • C. Sự phản bội và thay lòng đổi dạ.
  • D. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 19: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chung sống hạnh phúc với Kim Trọng không?

  • A. Có, vì Thúy Kiều tin tưởng vào tình yêu của em gái.
  • B. Có, vì Thúy Kiều muốn em gái có được hạnh phúc.
  • C. Không, vì Thúy Kiều vẫn còn yêu Kim Trọng sâu đậm.
  • D. Không chắc chắn, vì tâm trạng Kiều rất phức tạp.

Câu 20: "Trao duyên" được xem là một trong những đoạn thơ bi kịch nhất trong "Truyện Kiều". Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch đó?

  • A. Sự hy sinh tình yêu cá nhân để gánh vác trách nhiệm gia đình.
  • B. Số phận trớ trêu và bất công của Thúy Kiều.
  • C. Sự phản bội và bội bạc của Kim Trọng.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng hạnh phúc và thực tại phũ phàng.

Câu 21: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã tự nhận mình là "thân bồ liễu". Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi cao.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, yếu đuối và số phận lênh đênh.
  • C. Sự kiên cường và bất khuất trước khó khăn.
  • D. Tình yêu trong sáng và thuần khiết.

Câu 22: Đọc đoạn trích "Trao duyên", người đọc có thể rút ra bài học gì về tình yêu và trách nhiệm?

  • A. Tình yêu là tất cả, có thể hy sinh mọi thứ vì tình yêu.
  • B. Trách nhiệm gia đình luôn phải được đặt lên trên tình yêu cá nhân.
  • C. Cần phải dứt khoát và lý trí trong tình yêu.
  • D. Sự giằng xé giữa tình yêu và trách nhiệm, và giá trị của sự hy sinh, cảm thông.

Câu 23: Trong "Trao duyên", những kỷ vật như "chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Chỉ là những vật có giá trị vật chất.
  • B. Là phương tiện để Thúy Kiều kiểm soát Thúy Vân.
  • C. Là biểu tượng tình yêu, khơi gợi kỷ niệm và nỗi đau chia lìa.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện tình cảm.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa câu thơ "Tình duyên còn lại, lụy là đôi ta" trong đoạn "Trao duyên".

  • A. Khẳng định tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng là bất diệt.
  • B. Dự báo những đau khổ, bi kịch mà Thúy Vân sẽ phải gánh chịu.
  • C. Thể hiện sự tin tưởng vào hạnh phúc của Thúy Vân và Kim Trọng.
  • D. Mong muốn Thúy Vân và Kim Trọng luôn nhớ về mình.

Câu 25: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những hình thức xưng hô nào khi nói chuyện với Thúy Vân?

  • A. Chỉ sử dụng cách xưng hô trang trọng, kính cẩn.
  • B. Chỉ sử dụng cách xưng hô thân mật, ruột thịt.
  • C. Sử dụng linh hoạt cả cách xưng hô trang trọng và thân mật.
  • D. Không có sự thay đổi trong cách xưng hô.

Câu 26: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều?

  • A. Từ chối ngay lập tức vì không muốn liên quan đến tình yêu của chị.
  • B. Cảm thấy khó xử, đồng cảm với chị nhưng cần thời gian suy nghĩ.
  • C. Đồng ý ngay lập tức để giúp chị giải quyết khó khăn.
  • D. Lợi dụng cơ hội này để chiếm đoạt Kim Trọng.

Câu 27: Trong "Trao duyên", câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự nuối tiếc quá khứ hạnh phúc của Thúy Kiều?

  • A. Cậy em, em có chịu lời.
  • B. Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.
  • C. Chiếc vành này với bức tờ mây.
  • D. Ngày xuân em hãy còn dài.

Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được coi là một "đoạn kịch" thu nhỏ không? Vì sao?

  • A. Có, vì tập trung vào xung đột, diễn biến tâm trạng và lời thoại.
  • B. Không, vì thiếu yếu tố hành động và nhân vật phụ.
  • C. Có thể, nhưng cần được mở rộng thêm để trở thành một vở kịch hoàn chỉnh.
  • D. Không, vì đây chỉ là một đoạn thơ trữ tình.

Câu 29: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện phẩm chất gì nổi bật nhất của người phụ nữ?

  • A. Sắc đẹp nghiêng nước nghiêng thành.
  • B. Lòng vị tha và đức hy sinh cao cả.
  • C. Sự thông minh và tài hoa.
  • D. Khát vọng tự do và hạnh phúc cá nhân.

Câu 30: Nếu so sánh "Trao duyên" với các đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" như "Kiều ở lầu Ngưng Bích" hay "Kiều báo ân báo oán", điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc là gì?

  • A. Sự cô đơn và buồn tủi.
  • B. Sự căm hờn và oán trách.
  • C. Sự đau đớn và bi thương tột cùng vì tình yêu tan vỡ.
  • D. Sự hả hê và thỏa mãn khi trả thù.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', hành động 'lạy' Thúy Vân của Thúy Kiều thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tình cảnh của nàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền' trong 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng thành ngữ 'đứt gánh tương tư' để diễn tả điều gì về mối tình của mình và Kim Trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ Thúy Kiều trao duyên, thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong 'Trao duyên', vì sao Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết ('thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối')?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong 12 câu cuối của đoạn trích 'Trao duyên'. Đâu là cảm xúc chủ đạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã vận dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du, tập trung ở phương diện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cấu trúc đối thoại trong 'Trao duyên' có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài', từ 'xuân' được hiểu theo nghĩa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Ý nghĩa của cụm từ 'ngọn đèn khuya' trong câu thơ 'Ngọn đèn khuya thắp sầu riêng bóng' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong 'Trao duyên', lời thoại 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!' thể hiện điều gì về tình cảm của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh giọng điệu trong lời Thúy Kiều trao duyên ở đầu đoạn trích và cuối đoạn trích, bạn nhận thấy sự thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu 'Trao duyên' chỉ dừng lại ở việc Thúy Kiều trao kỷ vật và dặn dò Thúy Vân, giá trị của đoạn trích có bị giảm đi không? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã đặt Thúy Vân vào một tình huống khó xử như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn trích 'Trao duyên'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong Thúy Kiều khi trao kỷ vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan' trong 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chung sống hạnh phúc với Kim Trọng không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Trao duyên' được xem là một trong những đoạn thơ bi kịch nhất trong 'Truyện Kiều'. Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã tự nhận mình là 'thân bồ liễu'. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đọc đoạn trích 'Trao duyên', người đọc có thể rút ra bài học gì về tình yêu và trách nhiệm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong 'Trao duyên', những kỷ vật như 'chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tình cảm của Thúy Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích ý nghĩa câu thơ 'Tình duyên còn lại, lụy là đôi ta' trong đoạn 'Trao duyên'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những hình thức xưng hô nào khi nói chuyện với Thúy Vân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong 'Trao duyên', câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự nuối tiếc quá khứ hạnh phúc của Thúy Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể được coi là một 'đoạn kịch' thu nhỏ không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện phẩm chất gì nổi bật nhất của người phụ nữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu so sánh 'Trao duyên' với các đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' như 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' hay 'Kiều báo ân báo oán', điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu và cách xưng hô của Kiều thể hiện điều gì về tâm trạng và mục đích của nàng?

  • A. Chủ yếu sử dụng giọng điệu trang trọng, lễ phép và cách xưng hô chị - em nhất quán để tạo sự gần gũi, thân tình.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, pha chút trách móc để gây áp lực lên Thúy Vân, buộc em phải chấp nhận lời đề nghị.
  • C. Giọng điệu恳 cầu, bi lụy xuyên suốt đoạn trích, thể hiện sự tuyệt vọng và mong muốn được giải thoát khỏi gánh nặng.
  • D. Có sự chuyển đổi linh hoạt từ giọng điệu trang trọng, thiết tha sang đau đớn, tuyệt vọng; cách xưng hô cũng biến đổi linh hoạt (chị-em, em-chị, Kiều-Vân,...) thể hiện sự giằng xé nội tâm và nỗ lực thuyết phục của Kiều.

Câu 2: Đọc kỹ hai câu thơ sau trong "Trao duyên":

"Chiếc vành này với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung".

Mâu thuẫn sâu sắc trong lời Kiều dặn dò Thúy Vân về kỷ vật và "duyên" thể hiện điều gì về tình thế bi kịch và giằng xé nội tâm của nàng?

  • A. Kiều muốn Thúy Vân trân trọng kỷ vật như một vật chứng tình yêu thiêng liêng giữa Kiều và Kim Trọng.
  • B. Kiều muốn phủ nhận hoàn toàn tình duyên với Kim Trọng, xem đó chỉ là "vật chung" để Thúy Vân dễ dàng chấp nhận.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý trí muốn dứt bỏ tình riêng để tròn chữ hiếu và tình cảm vẫn níu kéo, trân trọng mối duyên với Kim Trọng; thể hiện sự giằng xé giữa "tình" và "hiếu".
  • D. Kiều muốn thử lòng Thúy Vân, xem em có thực sự sẵn lòng hy sinh vì chị hay không.

Câu 3: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sâu sắc tâm trạng đau khổ, giằng xé của mình? Hãy chọn ra biện pháp nghệ thuật không được sử dụng nổi bật trong đoạn trích.

  • A. Sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ, câu cảm thán.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết, tỉ mỉ.
  • C. Điệp từ, điệp ngữ, phép đối.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng gợi cảm giác chia lìa, tan vỡ.

Câu 4: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" thường được sử dụng trong văn học trung đại để chỉ điều gì trong tình yêu và hôn nhân? Trong "Trao duyên", việc Thúy Kiều sử dụng lại hình ảnh này có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh của đoạn trích?

  • A. Sự gắn kết bền chặt, không thể chia lìa trong tình yêu và hôn nhân.
  • B. Vẻ đẹp hoàn hảo, trọn vẹn của tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự đổ vỡ, chia lìa, dang dở của tình yêu và hạnh phúc lứa đôi, đặc biệt nhấn mạnh bi kịch của Kiều khi phải từ bỏ tình yêu.
  • D. Sự khởi đầu mới, tươi sáng hơn trong tình yêu sau những khó khăn, thử thách.

Câu 5: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến mối tình với Kim Trọng? Ý nghĩa của việc trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì, xét trong tình cảnh và tâm trạng của Kiều?

  • A. Chiếc vòng vàng, bức thư ước hẹn, cây đàn tỳ bà.
  • B. Chiếc quạt, chén rượu thề nguyền, bài thơ tình.
  • C. Chiếc áo cưới, đôi hài, chiếc lược.
  • D. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền; thể hiện sự dứt khoát trao lại quá khứ tình yêu cho em gái, khép lại mối tình dang dở.

Câu 6: So sánh giọng điệu và cảm xúc chủ đạo trong 12 câu đầu và 18 câu sau của đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi này phản ánh quá trình biến chuyển tâm lý nào của Thúy Kiều?

  • A. Cả hai phần đều thống nhất ở giọng điệu恳 cầu, bi lụy, thể hiện sự đau khổ tột cùng của Kiều.
  • B. 12 câu đầu: giọng điệu trang trọng, thiết tha; 18 câu sau: giọng điệu đau đớn, tuyệt vọng. Phản ánh sự chuyển từ lý trí cố gắng thuyết phục sang cảm xúc đau khổ trào dâng.
  • C. 12 câu đầu: giọng điệu dứt khoát, mạnh mẽ; 18 câu sau: giọng điệu yếu đuối, buông xuôi. Thể hiện sự bất lực của Kiều trước số phận.
  • D. 12 câu đầu: giọng điệu nhẹ nhàng, an ủi; 18 câu sau: giọng điệu giận dữ, oán trách. Thể hiện sự phẫn uất của Kiều với hoàn cảnh.

Câu 7: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Lý do nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh cao cả của Kiều?

  • A. Vì Thúy Vân xinh đẹp và tài giỏi hơn Kiều.
  • B. Vì Kim Trọng là người dễ thay lòng đổi dạ.
  • C. Vì gia đình gặp biến cố, Kiều phải bán mình chuộc cha, không thể giữ trọn lời thề với Kim Trọng; thể hiện sự hy sinh tình riêng vì đại hiếu.
  • D. Vì Kiều muốn thử thách tình cảm chị em với Thúy Vân.

Câu 8: Những từ ngữ, hình ảnh nào trong đoạn trích "Trao duyên" gợi liên tưởng đến sự chia lìa, mất mát và cái chết? Tác dụng của việc sử dụng dày đặc những yếu tố này là gì?

  • A. “Gương vỡ lại lành”, “trăng tròn”, “hoa nở” – gợi sự đoàn tụ, sum vầy.
  • B. “Cây đa”, “giếng nước”, “sân đình” – gợi khung cảnh làng quê yên bình.
  • C. “Áo gấm”, “xe loan”, “lầu các” – gợi cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. “Trâm gãy gương tan”, “tơ duyên ngắn ngủi”, “hồn”, “thân bồ liễu”, “ngậm cười chín suối” – gợi sự chia lìa, đau khổ, cái chết; tăng thêm bi kịch và sự tuyệt vọng của Kiều.

Câu 9: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã tự ví mình với những hình ảnh nào để thể hiện tình cảnh éo le, đau khổ của bản thân? Những hình ảnh so sánh đó cho thấy Kiều tự nhận thức về số phận mình như thế nào?

  • A. “Thân phận bèo bọt”, “hoa trôi nước chảy”, “thân bồ liễu” – thể hiện sự nhỏ bé, mong manh, trôi nổi, không tự chủ, bi quan về số phận.
  • B. “Cây tùng”, “núi Thái Sơn”, “sông Trường Giang” – thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, bất khuất trước số phận.
  • C. “Ánh trăng”, “hoa quỳnh”, “ngọc quý” – thể hiện vẻ đẹp thanh cao, phẩm chất trong sáng, tự tin vào giá trị bản thân.
  • D. “Con thuyền”, “cánh chim”, “ngọn gió” – thể hiện sự tự do, phóng khoáng, lạc quan hướng về tương lai.

Câu 10: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du. Giá trị nhân đạo đó được thể hiện tập trung nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự cảm thông, chia sẻ với nỗi đau của nhân vật Thúy Vân.
  • B. Tiếng khóc thương cho số phận bi kịch, tình yêu tan vỡ và phẩm giá bị chà đạp của người phụ nữ tài sắc.
  • C. Sự lên án xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.
  • D. Ước mơ về một xã hội công bằng, tốt đẹp hơn.

Câu 11: Trong câu thơ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang! thôi thôi!", cảm xúc nào của Thúy Kiều được thể hiện trực tiếp và mạnh mẽ nhất? Câu cảm thán này đánh dấu sự thay đổi quan trọng nào trong diễn biến tâm trạng của nàng?

  • A. Sự nhẹ nhõm, thanh thản vì đã trút được gánh nặng.
  • B. Sự tin tưởng, hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • C. Sự đau đớn, tuyệt vọng tột cùng khi ý thức rõ ràng về sự mất mát tình yêu, không thể níu giữ.
  • D. Sự hối hận, trách móc bản thân vì đã không giữ được tình yêu.

Câu 12: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ Nôm thể hiện trong đoạn trích này?

  • A. Sử dụng hình thức thơ lục bát truyền thống.
  • B. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Kể chuyện bằng thơ, kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
  • D. Chú trọng miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.

Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có những hình thức đối thoại với ai? Xác định hình thức đối thoại nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và bi kịch của nhân vật?

  • A. Đối thoại trực tiếp với Thúy Vân là chủ yếu.
  • B. Đối thoại với Thúy Vân, đối thoại với chính mình (độc thoại nội tâm), và đối thoại với Kim Trọng trong tưởng tượng; đối thoại với chính mình thể hiện rõ nhất sự giằng xé.
  • C. Chỉ có hình thức độc thoại nội tâm của Thúy Kiều.
  • D. Đối thoại với Thúy Vân và đối thoại với người kể chuyện.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, bác học, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với khẩu ngữ.
  • C. Ngôn ngữ vừa trang trọng, tinh tế, vừa bình dị, gần gũi; giàu chất trữ tình và biểu cảm, thể hiện sâu sắc tâm trạng nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính叙事, ít yếu tố biểu cảm.

Câu 15: Nếu "Trao duyên" chỉ dừng lại ở 12 câu đầu (lời thuyết phục Thúy Vân), thì giá trị và sức lay động của đoạn trích có bị giảm đi không? Vì sao?

  • A. Không, 12 câu đầu đã đủ thể hiện bi kịch và sự hy sinh của Kiều.
  • B. Có, vì 18 câu sau mới thực sự bộc lộ sâu sắc bi kịch nội tâm, sự đau đớn, tuyệt vọng của Kiều khi trao duyên, làm nên giá trị đặc sắc của đoạn trích.
  • C. Có, vì 12 câu đầu chỉ là phần mở đầu, chưa đủ để xây dựng cốt truyện hoàn chỉnh.
  • D. Không, vì giá trị của đoạn trích nằm ở nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn.

Câu 16: Trong "Trao duyên", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về tình yêu và bi kịch cá nhân của Thúy Kiều sau khi trao duyên?

  • A. Hành động trao kỷ vật cho Thúy Vân.
  • B. Lời dặn dò Thúy Vân về việc chăm sóc cha mẹ.
  • C. Việc Kiều nhắc lại lời thề nguyền với Kim Trọng.
  • D. Câu cảm thán "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang! thôi thôi!", thể hiện sự bừng tỉnh nhận ra mất mát và bi kịch tình yêu cá nhân.

Câu 17: Xét về mạch cảm xúc, đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính? Hãy sắp xếp các phần theo trình tự biến đổi cảm xúc của Thúy Kiều.

  • A. 2 phần: Phần 1 (12 câu đầu): Thuyết phục trao duyên; Phần 2 (18 câu sau): Bộc lộ bi kịch và nỗi đau khổ tột cùng.
  • B. 3 phần: Phần 1 (12 câu đầu): Nhờ cậy; Phần 2 (12 câu tiếp): Trao kỷ vật; Phần 3 (6 câu cuối): Tuyệt vọng.
  • C. 4 phần: Tương ứng với mỗi khổ thơ.
  • D. Không thể chia phần vì mạch cảm xúc diễn biến liên tục, không có sự phân đoạn rõ rệt.

Câu 18: Trong "Trao duyên", Thúy Vân được miêu tả chủ yếu qua lời nói và cảm xúc của Thúy Kiều. Em có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và bi kịch của đoạn trích?

  • A. Thúy Vân là nhân vật trung tâm, bi kịch của nàng còn lớn hơn cả Thúy Kiều.
  • B. Thúy Vân là đối tượng để Kiều trao duyên, là người tiếp nhận tình yêu và kỷ vật; sự hiện diện của Vân làm nổi bật sự hy sinh và bi kịch của Kiều.
  • C. Thúy Vân không có vai trò gì đáng kể, chỉ là cái cớ để Kiều bộc lộ tâm trạng.
  • D. Thúy Vân là biểu tượng cho vẻ đẹp và hạnh phúc mà Kiều khao khát nhưng không thể có được.

Câu 19: Nếu đặt "Trao duyên" trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều", đoạn trích này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Là đoạn trích ít quan trọng, có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • B. Là đoạn trích mở đầu cho chuỗi bi kịch của Kiều.
  • C. Là đoạn trích then chốt, thể hiện bước ngoặt lớn trong cuộc đời Kiều, làm nổi bật giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc của "Truyện Kiều".
  • D. Là đoạn trích thể hiện rõ nhất tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du, nhưng ít liên quan đến chủ đề tư tưởng.

Câu 20: Trong "Trao duyên", yếu tố "duyên" được nhắc đến nhiều lần. Theo em, "duyên" trong đoạn trích này được hiểu theo những nghĩa nào? Nghĩa nào là chủ đạo và thể hiện bi kịch sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ có một nghĩa duy nhất là "duyên phận" giữa người nam và người nữ.
  • B. Chủ yếu được hiểu theo nghĩa "may mắn, tốt lành".
  • C. Được hiểu theo nghĩa "món quà, vật kỷ niệm".
  • D. Được hiểu theo nhiều nghĩa: "duyên phận", "tình yêu", "lời hứa",...; nghĩa "duyên phận" dang dở, bị trao đi là chủ đạo, thể hiện bi kịch tình yêu tan vỡ.

Câu 21: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng dày đặc các thanh bằng trong những câu thơ cuối đoạn trích "Trao duyên" (từ câu "Cạn lời...")? Âm điệu bằng trắc đó góp phần diễn tả điều gì trong tâm trạng Kiều?

  • A. Tạo âm điệu vui tươi, phấn khởi, thể hiện sự giải thoát của Kiều.
  • B. Tạo âm điệu mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện quyết tâm vượt qua đau khổ.
  • C. Tạo âm điệu trầm lắng, nhẹ nhàng, kéo dài, gợi cảm giác buồn bã, hụt hẫng, nặng nề, bế tắc trong tâm trạng Kiều.
  • D. Không có hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.

Câu 22: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều thể hiện thái độ như thế nào đối với Thúy Vân và Kim Trọng khi trao duyên? Thái độ đó có mâu thuẫn hay thống nhất, và thể hiện điều gì trong tình cảm của Kiều?

  • A. Thái độ dứt khoát, lạnh lùng với cả Thúy Vân và Kim Trọng, thể hiện sự quyết tâm quên đi quá khứ.
  • B. Thái độ vừa恳 cầu, trân trọng với Thúy Vân, vừa đau đớn, xót xa khi nhắc đến Kim Trọng; thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm.
  • C. Thái độ ghen tuông, oán hận với Thúy Vân và trách móc Kim Trọng.
  • D. Thái độ thờ ơ, buông xuôi với cả Thúy Vân và Kim Trọng, thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn.

Câu 23: "Trao duyên" được coi là một trong những đoạn thơ bi kịch nhất trong "Truyện Kiều". Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính bi kịch sâu sắc của đoạn trích?

  • A. Tình thế éo le, buộc Kiều phải hy sinh tình yêu vì chữ hiếu.
  • B. Sự giằng xé nội tâm dữ dội giữa lý trí và tình cảm của Kiều.
  • C. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh gợi tả sâu sắc nỗi đau khổ, mất mát.
  • D. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.

Câu 24: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều động từ mạnh để diễn tả hành động trao kỷ vật và trao duyên. Hãy chỉ ra một động từ không được sử dụng trực tiếp để diễn tả hành động trao trong đoạn trích.

  • A. Trao
  • B. Gửi
  • C. Tặng
  • D. Xin

Câu 25: Hình ảnh "ngọn đèn khuya" thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Trong "Trao duyên", hình ảnh "đèn dầu hao" được sử dụng có ý nghĩa biểu tượng gì, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh Kiều trao duyên vào ban đêm?

  • A. Gợi không gian tĩnh lặng, u buồn, thời gian đêm khuya vắng vẻ; biểu tượng cho sự hao mòn, tàn lụi của tuổi xuân và hạnh phúc Kiều.
  • B. Biểu tượng cho sự soi sáng, dẫn đường chỉ lối, hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • C. Gợi không gian ấm áp, thân mật của tình chị em.
  • D. Không có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt, chỉ là tả cảnh thực.

Câu 26: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những thành ngữ, điển tích nào để nói về tình yêu của mình với Kim Trọng? Mục đích của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

  • A. Để khoe khoang kiến thức uyên bác của mình.
  • B. Để diễn tả tình yêu sâu đậm, thiêng liêng, ước hẹn bền chặt nhưng cũng đầy trắc trở, dang dở; tăng tính hàm súc, gợi cảm cho lời thơ.
  • C. Để gây cười, tạo không khí vui vẻ cho đoạn trích.
  • D. Để làm khó người đọc, tăng tính bác học cho tác phẩm.

Câu 27: Nếu phải thay đổi nhan đề "Trao duyên" thành một nhan đề khác, em sẽ chọn nhan đề nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của đoạn trích?

  • A. Thúy Vân và Kim Trọng
  • B. Lời thề ước
  • C. Lời đoạn tuyệt
  • D. Gia biến

Câu 28: Đọc câu thơ: "Ngày xuân em hãy còn dài, Xót tình máu mủ thay lời nước non". Câu thơ này thể hiện cách Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân bằng lý lẽ và tình cảm như thế nào?

  • A. Chỉ dùng lý lẽ về tuổi xuân của Vân để thuyết phục.
  • B. Chỉ dùng tình cảm chị em ruột thịt để lay động Vân.
  • C. Dùng vũ lực ép buộc Vân phải nghe theo.
  • D. Kết hợp lý lẽ (Vân còn trẻ, tương lai dài) và tình cảm (tình máu mủ ruột thịt) để vừa thuyết phục vừa khơi gợi lòng trắc ẩn của Vân.

Câu 29: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Yếu tố tự sự, vì đoạn trích kể lại câu chuyện trao duyên.
  • B. Yếu tố trữ tình, vì đoạn trích tập trung diễn tả sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc của Thúy Kiều.
  • C. Cả hai yếu tố tự sự và trữ tình đều quan trọng như nhau, không có yếu tố nào chủ đạo hơn.
  • D. Không có yếu tố nào nổi bật, cả hai đều mờ nhạt.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích "Trao duyên" theo em là gì? Hãy chọn một yếu tố nghệ thuật mà em cho là tiêu biểu và phân tích ngắn gọn hiệu quả của nó.

  • A. Nghệ thuật xây dựng nhân vật Thúy Vân.
  • B. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • C. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ độc đáo, giàu chất trữ tình và biểu cảm; đặc biệt là việc sử dụng linh hoạt giọng điệu và các biện pháp tu từ.
  • D. Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu và cách xưng hô của Kiều thể hiện điều gì về tâm trạng và mục đích của nàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đọc kỹ hai câu thơ sau trong 'Trao duyên':

'Chiếc vành này với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung'.

Mâu thuẫn sâu sắc trong lời Kiều dặn dò Thúy Vân về kỷ vật và 'duyên' thể hiện điều gì về tình thế bi kịch và giằng xé nội tâm của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sâu sắc tâm trạng đau khổ, giằng xé của mình? Hãy chọn ra biện pháp nghệ thuật *không* được sử dụng nổi bật trong đoạn trích.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan' thường được sử dụng trong văn học trung đại để chỉ điều gì trong tình yêu và hôn nhân? Trong 'Trao duyên', việc Thúy Kiều sử dụng lại hình ảnh này có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh của đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến mối tình với Kim Trọng? Ý nghĩa của việc trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì, xét trong tình cảnh và tâm trạng của Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So sánh giọng điệu và cảm xúc chủ đạo trong 12 câu đầu và 18 câu sau của đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi này phản ánh quá trình biến chuyển tâm lý nào của Thúy Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Lý do nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh cao cả của Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Những từ ngữ, hình ảnh nào trong đoạn trích 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến sự chia lìa, mất mát và cái chết? Tác dụng của việc sử dụng dày đặc những yếu tố này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã tự ví mình với những hình ảnh nào để thể hiện tình cảnh éo le, đau khổ của bản thân? Những hình ảnh so sánh đó cho thấy Kiều tự nhận thức về số phận mình như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du. Giá trị nhân đạo đó được thể hiện tập trung nhất qua yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong câu thơ 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang! thôi thôi!', cảm xúc nào của Thúy Kiều được thể hiện trực tiếp và mạnh mẽ nhất? Câu cảm thán này đánh dấu sự thay đổi quan trọng nào trong diễn biến tâm trạng của nàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Xét về thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc trưng của thể loại truyện thơ Nôm thể hiện trong đoạn trích này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có những hình thức đối thoại với ai? Xác định hình thức đối thoại nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và bi kịch của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đánh giá *đúng nhất* về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích 'Trao duyên'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu 'Trao duyên' chỉ dừng lại ở 12 câu đầu (lời thuyết phục Thúy Vân), thì giá trị và sức lay động của đoạn trích có bị giảm đi không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về tình yêu và bi kịch cá nhân của Thúy Kiều sau khi trao duyên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Xét về mạch cảm xúc, đoạn trích 'Trao duyên' có thể chia thành mấy phần chính? Hãy sắp xếp các phần theo trình tự biến đổi cảm xúc của Thúy Kiều.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong 'Trao duyên', Thúy Vân được miêu tả chủ yếu qua lời nói và cảm xúc của Thúy Kiều. Em có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và bi kịch của đoạn trích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu đặt 'Trao duyên' trong toàn bộ tác phẩm 'Truyện Kiều', đoạn trích này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong 'Trao duyên', yếu tố 'duyên' được nhắc đến nhiều lần. Theo em, 'duyên' trong đoạn trích này được hiểu theo những nghĩa nào? Nghĩa nào là chủ đạo và thể hiện bi kịch sâu sắc nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng dày đặc các thanh bằng trong những câu thơ cuối đoạn trích 'Trao duyên' (từ câu 'Cạn lời...')? Âm điệu bằng trắc đó góp phần diễn tả điều gì trong tâm trạng Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều thể hiện thái độ như thế nào đối với Thúy Vân và Kim Trọng khi trao duyên? Thái độ đó có mâu thuẫn hay thống nhất, và thể hiện điều gì trong tình cảm của Kiều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Trao duyên' được coi là một trong những đoạn thơ bi kịch nhất trong 'Truyện Kiều'. Yếu tố nào sau đây *không góp phần* tạo nên tính bi kịch sâu sắc của đoạn trích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng nhiều động từ mạnh để diễn tả hành động trao kỷ vật và trao duyên. Hãy chỉ ra một động từ *không* được sử dụng trực tiếp để diễn tả hành động trao trong đoạn trích.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hình ảnh 'ngọn đèn khuya' thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Trong 'Trao duyên', hình ảnh 'đèn dầu hao' được sử dụng có ý nghĩa biểu tượng gì, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh Kiều trao duyên vào ban đêm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những thành ngữ, điển tích nào để nói về tình yêu của mình với Kim Trọng? Mục đích của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu phải thay đổi nhan đề 'Trao duyên' thành một nhan đề khác, em sẽ chọn nhan đề nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đọc câu thơ: 'Ngày xuân em hãy còn dài, Xót tình máu mủ thay lời nước non'. Câu thơ này thể hiện cách Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân bằng lý lẽ và tình cảm như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích 'Trao duyên' theo em là gì? Hãy chọn một yếu tố nghệ thuật mà em cho là tiêu biểu và phân tích ngắn gọn hiệu quả của nó.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" tập trung thể hiện bi kịch tinh thần sâu sắc nhất của nhân vật Thúy Kiều vào giai đoạn nào của cuộc đời nàng?

  • A. Khi Kiều chấp nhận bán mình để cứu gia đình.
  • B. Khi Kiều phải dứt khoát đoạn tình với Kim Trọng và trao duyên cho em.
  • C. Trong quãng thời gian Kiều sống ở lầu Ngưng Bích.
  • D. Khi Kiều đoàn tụ với gia đình và Kim Trọng sau 15 năm lưu lạc.

Câu 2: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu của Kiều qua từng hình thức ấy.

  • A. Chủ yếu sử dụng mệnh lệnh và đe dọa, giọng điệu cứng rắn, quyết liệt từ đầu đến cuối.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, lý lẽ sắc bén, giọng điệu bình tĩnh, khách quan để thuyết phục.
  • C. Kết hợp cả năn nỉ, thuyết phục, khẩn cầu, giọng điệu biến đổi từ thiết tha, mềm mỏng đến đau đớn, tuyệt vọng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, cay đắng, giọng điệu oán trách, hờn giận số phận.

Câu 3: Hành động "lạy" mà Thúy Kiều thực hiện khi trao duyên cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và vị thế của Kiều trong tình huống này?

  • A. Sự biết ơn sâu sắc của Kiều đối với Vân vì đã chấp nhận lời trao duyên.
  • B. Mong muốn Vân thực hiện lời hứa trao duyên một cách trang trọng và nghiêm túc.
  • C. Thể hiện sự kính trọng và nhường nhịn của chị gái đối với em gái.
  • D. Sự tự hạ mình, đau đớn và bất lực của Kiều khi phải trao đi tình yêu thiêng liêng.

Câu 4: Trong đoạn trích, những kỷ vật tình yêu giữa Kiều và Kim Trọng được nhắc đến có vai trò gì trong việc thể hiện tình cảm và bi kịch của Thúy Kiều?

  • A. Minh chứng cho sự giàu có và địa vị xã hội của gia đình Thúy Kiều.
  • B. Gợi nhắc về mối tình đẹp đẽ, sâu nặng với Kim Trọng, đồng thời nhấn mạnh sự mất mát và nỗi đau của Kiều.
  • C. Vật tượng trưng cho lời hứa hôn ước giữa Kiều và Kim Trọng, đảm bảo tính pháp lý cho việc trao duyên.
  • D. Kỉ vật có giá trị vật chất lớn, giúp Thúy Vân có cuộc sống sung túc sau khi nhận lời trao duyên.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "đứt gánh tương tư" và "mối tơ thừa" trong lời Kiều kể về tình duyên với Kim Trọng. Chúng góp phần thể hiện điều gì về tình cảnh và tâm trạng của nàng?

  • A. "Đứt gánh tương tư" chỉ tình duyên dang dở, "mối tơ thừa" ám chỉ Vân là người thay thế, thể hiện tình cảnh éo le và sự hy sinh của Kiều.
  • B. "Đứt gánh tương tư" nói về sự nhẹ nhõm khi Kiều giải thoát khỏi tình yêu, "mối tơ thừa" là gánh nặng Vân phải gánh chịu.
  • C. Cả hai cụm từ đều thể hiện sự trân trọng, vun vén cho tình yêu của Kiều và Kim Trọng, dù có nhiều trắc trở.
  • D. "Đứt gánh tương tư" và "mối tơ thừa" chỉ sự thay lòng đổi dạ của Kim Trọng, khiến tình yêu tan vỡ.

Câu 6: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố nào đóng vai trò quyết định khiến Thúy Kiều phải đi đến quyết định trao duyên cho Thúy Vân thay vì tìm cách khác để giải quyết tình huống?

  • A. Sự thúc ép của gia đình và xã hội phong kiến về việc phải giữ gìn trinh tiết.
  • B. Mong muốn Thúy Vân có được hạnh phúc và cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • C. Tình thế gia đình "sóng gió bất kì" khiến Kiều không còn lựa chọn nào khác để vẹn toàn chữ hiếu.
  • D. Sự tin tưởng tuyệt đối vào tình yêu của Kim Trọng dành cho Thúy Vân.

Câu 7: Hình ảnh "hồn còn mang nặng lời thề" ở cuối đoạn trích "Trao duyên" thể hiện điều gì về tình cảm của Thúy Kiều đối với Kim Trọng ngay cả sau khi trao duyên?

  • A. Kiều đã hoàn toàn chấp nhận việc trao duyên và quên đi tình yêu với Kim Trọng.
  • B. Tình yêu của Kiều dành cho Kim Trọng vẫn vô cùng sâu nặng, ám ảnh ngay cả khi đã trao duyên.
  • C. Kiều lo sợ linh hồn mình sẽ bị trừng phạt nếu không thực hiện lời thề với Kim Trọng.
  • D. Kiều muốn nhắc nhở Thúy Vân phải trân trọng lời thề và tình yêu với Kim Trọng.

Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào đặc sắc để diễn tả nội tâm giằng xé, đau đớn của Thúy Kiều trong "Trao duyên"? Cho ví dụ minh họa.

  • A. Bút pháp tả thực khách quan, ghi lại chi tiết trung thực diễn biến sự việc.
  • B. Bút pháp lãng mạn, tô đậm vẻ đẹp lý tưởng của nhân vật và tình yêu.
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình và độc thoại nội tâm, thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của Kiều.
  • D. Bút pháp trào phúng, mỉa mai, phê phán xã hội và số phận con người.

Câu 9: So sánh giọng điệu và cảm xúc của Thúy Kiều trong 12 câu đầu và 14 câu cuối của đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Giọng điệu và cảm xúc không có sự thay đổi, Kiều luôn giữ vẻ bình tĩnh, kiềm chế từ đầu đến cuối.
  • B. Cả hai phần đều thể hiện sự đau đớn, tuyệt vọng, không có sự khác biệt đáng kể.
  • C. 12 câu đầu giọng điệu thống thiết, 14 câu cuối giọng điệu nhẹ nhàng, thanh thản.
  • D. 12 câu đầu giọng điệu thuyết phục, lý trí; 14 câu cuối giọng điệu đau đớn, cảm xúc vỡ òa, thể hiện diễn biến tâm trạng từ hy sinh đến tuyệt vọng.

Câu 10: Nhận xét về vai trò của nhân vật Thúy Vân trong đoạn trích "Trao duyên". Dù ít lời thoại, sự hiện diện của Vân có ý nghĩa như thế nào đối với việc thể hiện bi kịch của Thúy Kiều?

  • A. Thúy Vân chỉ là nhân vật phụ mờ nhạt, không đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bi kịch của Kiều.
  • B. Vân là đối tượng để Kiều trao duyên, sự hiện diện của Vân làm nổi bật thêm tình cảnh bi kịch và sự hy sinh cao cả của Kiều.
  • C. Vân là người duy nhất thấu hiểu và chia sẻ nỗi đau của Kiều, giúp Kiều vượt qua bi kịch.
  • D. Vân là nguyên nhân chính gây ra bi kịch cho Kiều, vì nếu Vân từ chối trao duyên, Kiều đã không phải đau khổ.

Câu 11: Nếu thay đổi tình huống "gia biến" trong "Truyện Kiều", liệu Thúy Kiều có đưa ra quyết định trao duyên hay không? Giải thích và liên hệ với giá trị nhân văn của tác phẩm.

  • A. Chắc chắn Kiều vẫn sẽ trao duyên vì đó là bản chất hy sinh của nàng.
  • B. Kiều sẽ không trao duyên vì nàng luôn muốn trọn vẹn tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Có thể không, vì "gia biến" là yếu tố then chốt đẩy Kiều đến quyết định trao duyên để vẹn hiếu, giá trị nhân văn thể hiện ở sự hy sinh cao cả.
  • D. Không thể xác định vì quyết định của Kiều phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Câu 12: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong giá trị nội dung của "Truyện Kiều" – giá trị hiện thực hay giá trị nhân đạo? Giải thích.

  • A. Giá trị hiện thực, vì đoạn trích phản ánh chân thực xã hội phong kiến bất công.
  • B. Giá trị nhân đạo, vì đoạn trích tập trung thể hiện tiếng nói thương cảm và sự trân trọng phẩm chất của con người.
  • C. Cả hai giá trị đều được thể hiện ngang nhau và không thể tách rời.
  • D. Đoạn trích không thể hiện rõ giá trị nào trong hai giá trị trên.

Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã tự nhận thức về bản thân mình như thế nào? Phân tích các chi tiết thể hiện sự tự nhận thức ấy.

  • A. Kiều không hề tự nhận thức về bản thân, nàng hoàn toàn bị động trước số phận.
  • B. Kiều chỉ nhận thức được nỗi đau khổ của mình, không hiểu rõ về quyết định trao duyên.
  • C. Kiều ý thức sâu sắc về tình cảnh, nỗi đau, sự hy sinh và cả sự giằng xé nội tâm của mình khi trao duyên.
  • D. Kiều chỉ tự nhận thức về trách nhiệm với gia đình, bỏ qua cảm xúc cá nhân.

Câu 14: Nếu được dựng thành một vở kịch nói, đoạn trích "Trao duyên" cần chú trọng yếu tố nào để truyền tải hiệu quả nhất bi kịch và nội tâm nhân vật đến khán giả?

  • A. Trang phục và bối cảnh lộng lẫy, tái hiện không gian sống của gia đình знатное рода.
  • B. Âm nhạc và hiệu ứng ánh sáng hoành tráng, tạo không khí bi tráng.
  • C. Lời thoại trau chuốt, giàu tính văn chương, giữ nguyên ngôn ngữ gốc của Nguyễn Du.
  • D. Diễn xuất nội tâm tinh tế của diễn viên, đặc biệt là biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ hình thể, để thể hiện giằng xé nội tâm.

Câu 15: Phân tích giá trị nghệ thuật của ngôn ngữ độc thoại nội tâm trong đoạn trích "Trao duyên". Ngôn ngữ này đã góp phần tạo nên thành công như thế nào cho đoạn trích?

  • A. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm giúp diễn tả chân thực, sâu sắc những diễn biến tâm lý phức tạp, mâu thuẫn của Kiều, tạo nên sức truyền cảm mạnh mẽ.
  • B. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm giúp tiết kiệm lời thoại, làm cho đoạn trích ngắn gọn, súc tích.
  • C. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm tạo nên sự trang trọng, cổ kính cho đoạn trích, phù hợp với thể loại truyện Nôm.
  • D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cốt truyện và diễn biến sự việc.

Câu 16: Hình ảnh "trâm gãy bình tan" được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì trong tình duyên của mình và Kim Trọng? Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh này là gì?

  • A. Sự hòa hợp, gắn bó bền chặt trong tình yêu của Kiều và Kim Trọng.
  • B. Sự tan vỡ, chia lìa, dang dở của mối tình đẹp giữa Kiều và Kim Trọng do hoàn cảnh.
  • C. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của tình yêu tuổi trẻ.
  • D. Sự phản bội, thay lòng đổi dạ trong tình yêu.

Câu 17: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố "thời gian" được thể hiện như thế nào? Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong việc bộc lộ tâm trạng và bi kịch của Thúy Kiều.

  • A. Thời gian tuyến tính, trôi chảy theo trình tự sự việc, không có vai trò đặc biệt.
  • B. Thời gian phi tuyến tính, đảo lộn quá khứ - hiện tại - tương lai, gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Thời gian vừa tuyến tính vừa hồi tưởng, quá khứ tươi đẹp đối lập với hiện tại đau khổ, tương lai mờ mịt, làm nổi bật bi kịch và nỗi đau của Kiều.
  • D. Thời gian chỉ tập trung vào hiện tại, không nhắc đến quá khứ hay tương lai.

Câu 18: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong "Trao duyên" với hình ảnh nàng Kiều ở các giai đoạn khác của "Truyện Kiều" (ví dụ: Kiều ở lầu Ngưng Bích, Kiều báo ân báo oán). Chỉ ra điểm khác biệt và lý giải sự khác biệt đó.

  • A. Hình ảnh Kiều không có sự thay đổi ở các giai đoạn, nàng luôn giữ vẻ đẹp và phẩm chất cao quý.
  • B. Kiều ở "Trao duyên" mạnh mẽ, quyết liệt hơn so với các giai đoạn khác.
  • C. Kiều ở "Trao duyên" tàn nhẫn, lạnh lùng hơn so với các giai đoạn khác.
  • D. Kiều ở "Trao duyên" yếu đuối, đau khổ, bi kịch nhất so với các giai đoạn khác, vì đây là thời điểm nàng phải hy sinh tình yêu thiêng liêng.

Câu 19: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống? Phẩm chất nào được thể hiện nổi bật nhất?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán và khát vọng tự do cá nhân.
  • B. Đức hy sinh, lòng vị tha, trọng tình nghĩa và hiếu thảo.
  • C. Sự thông minh, sắc sảo và tài năng nghệ thuật.
  • D. Vẻ đẹp dịu dàng, kín đáo và đức hạnh.

Câu 20: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Trao duyên", em sẽ chọn tên nào? Giải thích lý do lựa chọn tên đó và so sánh với nhan đề "Trao duyên" của tác giả.

  • A. “Lời thề non hẹn biển” – vì thể hiện lời hứa chung thủy của Kiều với Kim Trọng.
  • B. “Bi kịch tình yêu” – vì khái quát toàn bộ nội dung đau khổ của đoạn trích.
  • C. “Lời gửi trao định mệnh” – vì nhấn mạnh sự bất lực của Kiều trước số phận và hành động trao duyên mang tính chất định mệnh.
  • D. “Tình chị nghĩa em” – vì ca ngợi tình cảm chị em giữa Kiều và Vân.

Câu 21: Hình ảnh "ngọn đèn khuya" xuất hiện trong đoạn trích "Trao duyên" gợi liên tưởng đến điều gì về không gian và thời gian diễn ra câu chuyện, cũng như tâm trạng của nhân vật?

  • A. Không gian tĩnh lặng, thời gian đêm khuya, gợi sự cô đơn, trằn trọc và nỗi lòng sâu kín của Kiều.
  • B. Không gian ấm áp, thời gian buổi tối, gợi sự sum vầy, hạnh phúc gia đình.
  • C. Không gian trang trọng, thời gian ban ngày, gợi sự công khai, minh bạch.
  • D. Không gian tối tăm, thời gian nhá nhem tối, gợi sự mờ ám, bất an.

Câu 22: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng cường tính trang trọng, thiêng liêng cho lời trao duyên của mình? Phân tích hiệu quả của biện pháp đó.

  • A. Biện pháp so sánh, tạo hình ảnh sinh động, gần gũi.
  • B. Biện pháp ẩn dụ, gợi liên tưởng sâu xa, đa nghĩa.
  • C. Sử dụng điển tích, thành ngữ, từ Hán Việt, tạo không khí trang trọng, cổ kính, tăng tính thiêng liêng cho lời trao.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ, tạo sự gần gũi, thân mật với người nghe.

Câu 23: Theo em, Thúy Vân có thực sự "nhận" được "duyên" từ Thúy Kiều trong đoạn trích này không? Giải thích quan điểm của em dựa trên nội dung và nghệ thuật của đoạn trích.

  • A. Có, Vân đã thực sự nhận duyên và sẽ thay Kiều yêu Kim Trọng.
  • B. Không, vì duyên là tình cảm thiêng liêng, không thể trao và nhận một cách vật chất.
  • C. Chưa rõ, vì đoạn trích chỉ tập trung vào Kiều, không thể hiện rõ thái độ của Vân.
  • D. Chỉ trên bề mặt hình thức, còn về tinh thần, "duyên" – tình yêu của Kiều vẫn thuộc về Kiều, không thể trao trọn vẹn.

Câu 24: Trong đoạn trích "Trao duyên", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Thúy Kiều? Dựa vào đâu để khẳng định điều đó?

  • A. Thờ ơ, khách quan, chỉ kể lại câu chuyện mà không bày tỏ cảm xúc.
  • B. Thương cảm sâu sắc, trân trọng phẩm chất cao đẹp của Kiều, thể hiện qua ngôn ngữ giàu cảm xúc, giọng điệu ngậm ngùi.
  • C. Phê phán, lên án quyết định trao duyên của Kiều là sai lầm.
  • D. Ca ngợi, ngưỡng mộ sự hy sinh của Kiều như một tấm gương đạo đức.

Câu 25: Nếu được phép thay đổi một chi tiết trong đoạn trích "Trao duyên" để giảm bớt bi kịch cho Thúy Kiều, em sẽ thay đổi chi tiết nào? Giải thích sự thay đổi đó và dự đoán kết quả.

  • A. Thay đổi việc Kiều trao kỷ vật, vì kỷ vật gợi nhớ tình yêu khiến Kiều đau khổ hơn.
  • B. Thay đổi lời dặn dò của Kiều với Vân, để Vân có trách nhiệm hơn với Kim Trọng.
  • C. Thay đổi tình huống "gia biến", giả sử gia đình Kiều không gặp nạn, để Kiều không phải bán mình và trao duyên, giảm bi kịch.
  • D. Thay đổi thái độ của Thúy Vân, để Vân từ chối nhận lời trao duyên, buộc Kiều phải tìm cách khác.

Câu 26: Đoạn trích "Trao duyên" có còn giá trị và ý nghĩa đối với cuộc sống hiện nay không? Vì sao?

  • A. Không còn giá trị, vì câu chuyện quá xa rời cuộc sống hiện đại.
  • B. Vẫn còn giá trị sâu sắc, vì thể hiện những khát vọng và bi kịch tình yêu, thân phận con người vẫn mang tính phổ quát.
  • C. Chỉ còn giá trị lịch sử, giúp hiểu về xã hội phong kiến xưa.
  • D. Giá trị hạn chế, chỉ phù hợp với những người yêu thích văn học cổ điển.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa tình yêu và chữ "hiếu" trong đoạn trích "Trao duyên". Mâu thuẫn giữa hai yếu tố này đã đẩy Thúy Kiều vào bi kịch như thế nào?

  • A. Tình yêu và chữ "hiếu" hòa hợp, bổ sung cho nhau trong quyết định của Kiều.
  • B. Chữ "hiếu" hoàn toàn chi phối và quyết định hành động của Kiều, tình yêu không có vai trò.
  • C. Tình yêu và chữ "hiếu" mâu thuẫn gay gắt, Kiều phải hy sinh tình yêu để vẹn hiếu, tạo nên bi kịch đau đớn.
  • D. Cả tình yêu và chữ "hiếu" đều không quan trọng bằng danh dự gia đình trong quyết định của Kiều.

Câu 28: So sánh cách Thúy Kiều thể hiện tình yêu với Kim Trọng trong "Trao duyên" với cách thể hiện tình yêu của các nhân vật nữ khác trong văn học Việt Nam mà em biết (ví dụ: Vũ Nương, nàng Kiều trong "Kiều ở lầu Ngưng Bích").

  • A. Cách thể hiện tình yêu của Kiều hoàn toàn giống với các nhân vật nữ khác.
  • B. Kiều là nhân vật duy nhất dám thể hiện tình yêu một cách chủ động, mạnh mẽ.
  • C. Kiều thể hiện tình yêu ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân hơn các nhân vật khác.
  • D. Kiều thể hiện tình yêu sâu nặng, hy sinh vì chữ "hiếu", khác với Vũ Nương (bị nghi oan) hay Kiều ở lầu Ngưng Bích (đau khổ vì cô đơn, tủi nhục).

Câu 29: Nếu được đóng vai Thúy Vân trong đoạn trích "Trao duyên", em sẽ phản ứng và đối thoại với Thúy Kiều như thế nào? Viết một đoạn độc thoại ngắn thể hiện tâm trạng của Vân.

  • A. (Đoạn độc thoại thể hiện sự bối rối, khó xử, thương chị nhưng cũng lo lắng, phân vân khi nhận lời trao duyên)
  • B. (Đoạn độc thoại thể hiện sự vui mừng, háo hức khi được trao duyên và cơ hội kết hôn với Kim Trọng)
  • C. (Đoạn độc thoại thể hiện sự tức giận, oán trách chị vì đã đẩy mình vào tình huống khó xử)
  • D. (Đoạn độc thoại thể hiện sự thờ ơ, lạnh lùng, không quan tâm đến lời trao duyên của chị)

Câu 30: Đọc lại toàn bộ đoạn trích "Trao duyên" và cho biết câu thơ nào trong đoạn trích để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho em? Giải thích vì sao em chọn câu thơ đó.

  • A. (Câu trả lời nêu một câu thơ cụ thể và giải thích được ấn tượng sâu sắc vì ý nghĩa, hình ảnh, cảm xúc,...)
  • B. (Câu trả lời nêu một câu thơ nhưng giải thích chung chung, không rõ ràng)
  • C. (Câu trả lời không nêu được câu thơ cụ thể mà chỉ nói chung chung về đoạn trích)
  • D. (Câu trả lời chọn một câu thơ ít tiêu biểu và giải thích không thuyết phục)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' tập trung thể hiện bi kịch tinh thần sâu sắc nhất của nhân vật Thúy Kiều vào giai đoạn nào của cuộc đời nàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích sự thay đổi trong giọng điệu của Kiều qua từng hình thức ấy.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hành động 'lạy' mà Thúy Kiều thực hiện khi trao duyên cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và vị thế của Kiều trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong đoạn trích, những kỷ vật tình yêu giữa Kiều và Kim Trọng được nhắc đến có vai trò gì trong việc thể hiện tình cảm và bi kịch của Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'đứt gánh tương tư' và 'mối tơ thừa' trong lời Kiều kể về tình duyên với Kim Trọng. Chúng góp phần thể hiện điều gì về tình cảnh và tâm trạng của nàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố nào đóng vai trò quyết định khiến Thúy Kiều phải đi đến quyết định trao duyên cho Thúy Vân thay vì tìm cách khác để giải quyết tình huống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng lời thề' ở cuối đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện điều gì về tình cảm của Thúy Kiều đối với Kim Trọng ngay cả sau khi trao duyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào đặc sắc để diễn tả nội tâm giằng xé, đau đớn của Thúy Kiều trong 'Trao duyên'? Cho ví dụ minh họa.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh giọng điệu và cảm xúc của Thúy Kiều trong 12 câu đầu và 14 câu cuối của đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong diễn biến tâm trạng của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhận xét về vai trò của nhân vật Thúy Vân trong đoạn trích 'Trao duyên'. Dù ít lời thoại, sự hiện diện của Vân có ý nghĩa như thế nào đối với việc thể hiện bi kịch của Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nếu thay đổi tình huống 'gia biến' trong 'Truyện Kiều', liệu Thúy Kiều có đưa ra quyết định trao duyên hay không? Giải thích và liên hệ với giá trị nhân văn của tác phẩm.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong giá trị nội dung của 'Truyện Kiều' – giá trị hiện thực hay giá trị nhân đạo? Giải thích.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã tự nhận thức về bản thân mình như thế nào? Phân tích các chi tiết thể hiện sự tự nhận thức ấy.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu được dựng thành một vở kịch nói, đoạn trích 'Trao duyên' cần chú trọng yếu tố nào để truyền tải hiệu quả nhất bi kịch và nội tâm nhân vật đến khán giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích giá trị nghệ thuật của ngôn ngữ độc thoại nội tâm trong đoạn trích 'Trao duyên'. Ngôn ngữ này đã góp phần tạo nên thành công như thế nào cho đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hình ảnh 'trâm gãy bình tan' được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì trong tình duyên của mình và Kim Trọng? Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố 'thời gian' được thể hiện như thế nào? Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong việc bộc lộ tâm trạng và bi kịch của Thúy Kiều.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong 'Trao duyên' với hình ảnh nàng Kiều ở các giai đoạn khác của 'Truyện Kiều' (ví dụ: Kiều ở lầu Ngưng Bích, Kiều báo ân báo oán). Chỉ ra điểm khác biệt và lý giải sự khác biệt đó.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống? Phẩm chất nào được thể hiện nổi bật nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Trao duyên', em sẽ chọn tên nào? Giải thích lý do lựa chọn tên đó và so sánh với nhan đề 'Trao duyên' của tác giả.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hình ảnh 'ngọn đèn khuya' xuất hiện trong đoạn trích 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến điều gì về không gian và thời gian diễn ra câu chuyện, cũng như tâm trạng của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng cường tính trang trọng, thiêng liêng cho lời trao duyên của mình? Phân tích hiệu quả của biện pháp đó.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Theo em, Thúy Vân có thực sự 'nhận' được 'duyên' từ Thúy Kiều trong đoạn trích này không? Giải thích quan điểm của em dựa trên nội dung và nghệ thuật của đoạn trích.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Thúy Kiều? Dựa vào đâu để khẳng định điều đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu được phép thay đổi một chi tiết trong đoạn trích 'Trao duyên' để giảm bớt bi kịch cho Thúy Kiều, em sẽ thay đổi chi tiết nào? Giải thích sự thay đổi đó và dự đoán kết quả.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đoạn trích 'Trao duyên' có còn giá trị và ý nghĩa đối với cuộc sống hiện nay không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa tình yêu và chữ 'hiếu' trong đoạn trích 'Trao duyên'. Mâu thuẫn giữa hai yếu tố này đã đẩy Thúy Kiều vào bi kịch như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: So sánh cách Thúy Kiều thể hiện tình yêu với Kim Trọng trong 'Trao duyên' với cách thể hiện tình yêu của các nhân vật nữ khác trong văn học Việt Nam mà em biết (ví dụ: Vũ Nương, nàng Kiều trong 'Kiều ở lầu Ngưng Bích').

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu được đóng vai Thúy Vân trong đoạn trích 'Trao duyên', em sẽ phản ứng và đối thoại với Thúy Kiều như thế nào? Viết một đoạn độc thoại ngắn thể hiện tâm trạng của Vân.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc lại toàn bộ đoạn trích 'Trao duyên' và cho biết câu thơ nào trong đoạn trích để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho em? Giải thích vì sao em chọn câu thơ đó.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều mở đầu lời thoại với Thúy Vân bằng những từ ngữ nào? Cách xưng hô này thể hiện thái độ và mục đích giao tiếp ban đầu của Kiều như thế nào?

  • A. Em Vân… chị xin…
  • B. Cậy em… Thúy Vân…
  • C. Vân ơi… này chị…
  • D. Nghe chị… Vân hỡi…

Câu 2: Hành động "lạy" mà Thúy Kiều thực hiện khi "trao duyên" cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình thế và tâm trạng của Kiều?

  • A. Sự biết ơn sâu sắc đối với Thúy Vân vì đã chấp nhận lời đề nghị.
  • B. Mong muốn tạo áp lực, khiến Thúy Vân không thể từ chối.
  • C. Thể hiện sự kính trọng và yêu quý em gái Thúy Vân.
  • D. Sự hạ mình, đau đớn đến tột cùng khi phải trao đi tình yêu và hạnh phúc của mình.

Câu 3: Trong lời "trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến tình yêu với Kim Trọng? Việc liệt kê các kỷ vật này có tác dụng gì trong việc thuyết phục Thúy Vân?

  • A. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền. Nhấn mạnh giá trị tinh thần, thiêng liêng của mối tình, thuyết phục Vân trân trọng.
  • B. Chiếc vòng vàng, bức thư, cây đàn, nén bạc. Cho thấy giá trị vật chất của hồi môn, đảm bảo cuộc sống cho Vân sau này.
  • C. Áo cưới, khăn thề, trầu cau, rượu giao bôi. Gợi nhắc về nghi lễ hôn nhân truyền thống, mong Vân sớm kết hôn với Kim Trọng.
  • D. Sách vở, bút nghiên, đèn sách, hoa cài. Thể hiện mong muốn Vân tiếp tục con đường học hành, thành đạt của Kim Trọng.

Câu 4: Thúy Kiều sử dụng những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"? Đâu là lý do mang tính quyết định và thể hiện rõ nhất tình cảnh bi kịch của Kiều?

  • A. Vì gia đình gặp biến cố, vì muốn trả nghĩa cho Kim Trọng, vì tin tưởng vào Thúy Vân.
  • B. Vì muốn em gái có cuộc sống tốt hơn, vì không muốn phụ lòng cha mẹ, vì sợ dư luận xã hội.
  • C. Vì tình thế "sóng gió bất kì", buộc phải lựa chọn giữa "tình" và "hiếu", và vì "tình máu mủ" giữa chị em.
  • D. Vì cảm thấy bản thân không xứng đáng với Kim Trọng nữa, vì muốn em gái thay mình chăm sóc gia đình, vì muốn giải thoát cho cả hai.

Câu 5: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã hình dung về tương lai của bản thân sau khi "trao duyên" bằng những hình ảnh nào? Các hình ảnh này gợi lên cảm xúc chủ đạo gì trong lòng người đọc?

  • A. Hoa nở, trăng tròn, chim hót, én bay. Gợi cảm xúc tươi vui, hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • B. Lò hương, ngọn cỏ, lá cây, gió hiu hiu, hồn bướm, thân bồ liễu. Gợi cảm xúc bi thương, mất mát, cô đơn, như dự báo về cái chết.
  • C. Sông dài, núi cao, biển rộng, trời xanh. Gợi cảm xúc tự do, phóng khoáng, khát khao được giải thoát.
  • D. Nhà cao, cửa rộng, lầu son, gác tía. Gợi cảm xúc giàu sang, phú quý, mong muốn có cuộc sống sung túc.

Câu 6: Cụm từ "đứt gánh tương tư" được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì? Cách dùng cụm từ này thể hiện điều gì về nhận thức của Kiều về mối tình với Kim Trọng?

  • A. Về sự phai nhạt tình cảm giữa Kiều và Kim Trọng theo thời gian.
  • B. Về sự ngăn cản từ gia đình Kim Trọng đối với mối tình của hai người.
  • C. Về sự thay lòng đổi dạ của Kim Trọng sau khi Kiều gặp biến cố.
  • D. Về sự dang dở, không trọn vẹn của mối tình do hoàn cảnh éo le, bất khả kháng.

Câu 7: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều có những lúc hướng tới Thúy Vân, nhưng cũng có những lúc dường như đang độc thoại với chính mình hoặc nói với một người vắng mặt. Người vắng mặt đó có thể là ai? Sự "phân thân" trong lời thoại này phản ánh điều gì về tâm trạng Kiều?

  • A. Kim Trọng. Phản ánh sự giằng xé, đau đớn, day dứt khôn nguôi về tình yêu đã mất.
  • B. Cha mẹ. Thể hiện sự hối hận, ăn năn vì đã không thể tròn chữ hiếu.
  • C. Số phận. Bộc lộ sự oán trách, bất lực trước những trớ trêu của cuộc đời.
  • D. Người đọc. Tạo sự đồng cảm, chia sẻ sâu sắc với nỗi đau của nhân vật.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!"? Tác dụng của biện pháp tu từ này trong việc thể hiện cảm xúc của Thúy Kiều là gì?

  • A. So sánh, ẩn dụ. Giúp hình tượng hóa nỗi đau khổ, biến mất mát thành hữu hình.
  • B. Hoán dụ, nhân hóa. Tạo sự gần gũi, thân mật, như đang trò chuyện trực tiếp với Kim Trọng.
  • C. Câu cảm thán, điệp từ, cách xưng hô "Kim Lang". Thể hiện sự tuyệt vọng, đau đớn tột cùng, như tiếng kêu xé lòng.
  • D. Liệt kê, phóng đại. Nhấn mạnh sự mất mát lớn lao, không gì bù đắp được.

Câu 9: Theo mạch cảm xúc trong đoạn trích, lời thoại của Thúy Kiều có thể chia thành mấy phần chính? Sự phân chia này phản ánh điều gì về diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Hai phần: Nhờ cậy và dặn dò. Thể hiện sự dứt khoát, quyết tâm thực hiện "trao duyên".
  • B. Ba phần: Mở đầu thuyết phục, kể lể tình duyên, và đau đớn tuyệt vọng. Phản ánh diễn biến từ lý trí đến tình cảm, cuối cùng vỡ òa trong đau khổ.
  • C. Bốn phần: Xưng hô, kể lể, trao kỷ vật, và than khóc. Diễn tả đầy đủ các cung bậc cảm xúc khác nhau.
  • D. Năm phần: Chào hỏi, trình bày lý do, trao kỷ vật, dặn dò, và giã biệt. Mô tả quá trình "trao duyên" một cách tuần tự.

Câu 10: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều vừa thể hiện sự lý trí khi sắp xếp, tính toán mọi việc, vừa bộc lộ cảm xúc đau đớn, giằng xé. Sự kết hợp giữa lý trí và tình cảm này tạo nên đặc điểm gì trong tính cách của Kiều?

  • A. Là người phụ nữ yếu đuối, dễ bị chi phối bởi cảm xúc nhất thời.
  • B. Là người phụ nữ thực dụng, luôn tính toán thiệt hơn trong mọi tình huống.
  • C. Là người phụ nữ cứng rắn, luôn che giấu cảm xúc thật của bản thân.
  • D. Vừa là người phụ nữ giàu tình cảm, vừa là người có ý thức trách nhiệm, biết suy nghĩ thấu đáo.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" nằm ở phần nào trong "Truyện Kiều"? Vị trí này có ý nghĩa gì trong việc hiểu bi kịch và quyết định "trao duyên" của Thúy Kiều?

  • A. Phần "Gặp gỡ và đính ước". Nhấn mạnh sự trân trọng, giữ gìn lời hứa với Kim Trọng.
  • B. Phần "Gia biến và lưu lạc". Cho thấy "trao duyên" là một quyết định bất đắc dĩ trong hoàn cảnh gia đình gặp đại biến cố.
  • C. Phần "Đoàn tụ". Thể hiện mong muốn hàn gắn, bù đắp cho những mất mát đã qua.
  • D. Phần "Thúy Kiều báo ân báo oán". Cho thấy "trao duyên" là một hành động cao thượng, vị tha.

Câu 12: Thể loại của tác phẩm "Truyện Kiều" là gì? Đặc điểm thể loại này có ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện nội dung và cảm xúc trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Truyện thơ Nôm. Thể thơ lục bát uyển chuyển, giàu nhạc điệu, phù hợp diễn tả tâm trạng phức tạp, bi thương.
  • B. Ngâm khúc. Tính trữ tình sâu lắng, phù hợp thể hiện nỗi lòng u uẩn, kín đáo.
  • C. Hát nói. Tính tự do, phóng khoáng, phù hợp bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, trực tiếp.
  • D. Chèo. Tính sân khấu hóa, phù hợp diễn tả xung đột, kịch tính trong nội tâm.

Câu 13: Trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài", từ "xuân" được hiểu theo nghĩa nào? Ý nghĩa của từ "xuân" trong câu thơ này góp phần thể hiện điều gì trong lời thuyết phục của Kiều?

  • A. Mùa xuân. Gợi không khí tươi vui, tràn đầy sức sống, phù hợp với việc đón nhận tình yêu mới.
  • B. Sắc đẹp. Ca ngợi vẻ đẹp thanh xuân của Thúy Vân, xứng đáng có được tình yêu.
  • C. Tuổi trẻ, tương lai. Nhấn mạnh Thúy Vân còn trẻ, có cả tương lai phía trước để đón nhận hạnh phúc.
  • D. Niềm vui. Thể hiện mong muốn Thúy Vân sẽ tìm được niềm vui mới thay thế cho Kiều.

Câu 14: Thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn "Trao duyên" như thế nào? Thái độ đó có thay đổi ra sao trong quá trình "trao duyên"?

  • A. Luôn luôn kính trọng, nhường nhịn, không có sự thay đổi.
  • B. Ban đầu nghiêm nghị, trách móc, sau đó dịu dàng, tha thứ.
  • C. Ban đầu lạnh lùng, xa cách, sau đó trở nên thân mật, gần gũi.
  • D. Ban đầu trang trọng, nhún nhường, sau đó chuyển sang đau đớn, tuyệt vọng khi ý thức rõ mất mát.

Câu 15: Trong đoạn "Trao duyên", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến quyết định "trao duyên" của Thúy Kiều?

  • A. Gia đình gặp biến cố lớn, phải bán mình chuộc cha.
  • B. Muốn giữ trọn lời thề ước với Kim Trọng.
  • C. Sự nghi ngờ về tình cảm của Kim Trọng dành cho mình.
  • D. Tin tưởng vào tình chị em ruột thịt với Thúy Vân.

Câu 16: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm của Thúy Kiều khi "trao duyên"?

  • A. "Cậy em, em có chịu lời hay không?"
  • B. "Duyên này thì giữ, vật này của chung".
  • C. "Ngày xuân em hãy còn dài"
  • D. "Trâm gãy bình tan, phận bạc như vôi."

Câu 17: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của "Truyện Kiều" ở điểm nào?

  • A. Tiếng khóc thương cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • B. Sự ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam.
  • C. Lời tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo, chà đạp lên quyền sống con người.
  • D. Bài ca về tình yêu tự do, vượt lên trên mọi lễ giáo phong kiến.

Câu 18: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" trong đoạn trích "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của tuổi thanh xuân.
  • B. Sự đổ vỡ của gia đình Thúy Kiều.
  • C. Số phận long đong, lận đận của người phụ nữ trong xã hội xưa.
  • D. Sự tan vỡ, chia lìa trong tình yêu và hạnh phúc của Thúy Kiều.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, mang đậm sắc thái bác học.
  • C. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, điêu luyện, sử dụng nhiều điển tích, thành ngữ, phù hợp diễn tả tâm trạng nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ sắc sảo, đanh thép, thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ.

Câu 20: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã trao cho Thúy Vân "duyên" và "vật". Theo em, giữa "duyên" và "vật", điều gì quan trọng hơn đối với Thúy Kiều trong hành động "trao" này?

  • A. "Vật" quan trọng hơn, vì đó là những kỷ vật hữu hình, minh chứng cho tình yêu của Kiều và Kim Trọng.
  • B. "Duyên" quan trọng hơn, vì đó là tình yêu, lời thề ước thiêng liêng mà Kiều muốn trao lại cho Kim Trọng thông qua Vân.
  • C. Cả "duuyên" và "vật" đều quan trọng như nhau, không thể tách rời.
  • D. Không điều gì quan trọng, hành động "trao" chỉ là sự ép buộc, bất đắc dĩ.

Câu 21: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em có chấp nhận lời "trao duyên" của Thúy Kiều không? Vì sao?

  • A. Câu trả lời phụ thuộc vào quan điểm cá nhân, nhưng cần lập luận chặt chẽ dựa trên tình huống và tính cách nhân vật.
  • B. Chắc chắn chấp nhận, vì đó là tình chị em thiêng liêng, không thể từ chối.
  • C. Chắc chắn từ chối, vì đó là một yêu cầu vô lý, không thể thực hiện.
  • D. Có thể chấp nhận hoặc từ chối, tùy thuộc vào việc Vân có yêu Kim Trọng hay không.

Câu 22: Trong xã hội hiện đại, quan niệm về tình yêu và hôn nhân đã có nhiều thay đổi so với thời đại của "Truyện Kiều". Em có cho rằng tình huống "trao duyên" như trong đoạn trích còn có thể xảy ra trong xã hội ngày nay không? Vì sao?

  • A. Câu trả lời phụ thuộc vào quan điểm cá nhân, nhưng cần phân tích sự khác biệt giữa quan niệm xã hội xưa và nay để lập luận.
  • B. Không thể xảy ra, vì xã hội hiện đại đề cao tình yêu tự do, cá nhân.
  • C. Vẫn có thể xảy ra, nhưng chỉ trong những gia đình còn giữ quan niệm truyền thống.
  • D. Xảy ra phổ biến, vì tình huống "bán mình chuộc cha" vẫn còn tồn tại.

Câu 23: Chủ đề chính của đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Tình chị em ruột thịt thắm thiết, cao đẹp.
  • B. Bi kịch tình yêu và thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Sự hy sinh cao cả vì gia đình, vì chữ hiếu.
  • D. Khát vọng tự do, giải thoát khỏi ràng buộc của lễ giáo.

Câu 24: Từ "trao duyên" trong nhan đề đoạn trích được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Trao tặng kỷ vật tình yêu để làm tin.
  • B. Trao đổi tình yêu giữa hai người.
  • C. Trao lại mối duyên tình, nhờ người khác tiếp tục mối quan hệ tình cảm.
  • D. Từ bỏ duyên phận, chấp nhận số phận.

Câu 25: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân? Hình thức nào được sử dụng nhiều nhất và hiệu quả nhất?

  • A. Chủ yếu sử dụng lý lẽ, phân tích thiệt hơn để thuyết phục.
  • B. Chủ yếu dùng mệnh lệnh, ép buộc để Vân phải nghe theo.
  • C. Chủ yếu dùng lời hứa hẹn, dụ dỗ để Vân đồng ý.
  • D. Vừa kể lể, vừa van nài, vừa khơi gợi tình cảm. Hình thức van nài, khơi gợi tình cảm được sử dụng nhiều và hiệu quả nhất.

Câu 26: Nhịp điệu chủ đạo của đoạn thơ "Trao duyên" là gì? Nhịp điệu này góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc như thế nào?

  • A. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp. Thể hiện sự hồi hộp, lo lắng, căng thẳng.
  • B. Nhịp điệu chậm, buồn, da diết. Thể hiện nỗi đau khổ, bi thương, sự giằng xé trong lòng nhân vật.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, nhẹ nhàng. Thể hiện sự bình tĩnh, cam chịu, nhẫn nhịn.
  • D. Nhịp điệu thay đổi linh hoạt, không có nhịp điệu chủ đạo.

Câu 27: Trong đoạn "Trao duyên", yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện vào nhau như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Yếu tố trữ tình bao trùm, thể hiện qua lời độc thoại nội tâm, kể chuyện tình duyên để bộc lộ cảm xúc.
  • B. Yếu tố tự sự nổi bật, kể lại diễn biến sự việc "trao duyên" một cách khách quan.
  • C. Yếu tố tự sự và trữ tình cân bằng, hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Không có yếu tố tự sự, chỉ có yếu tố trữ tình thuần túy.

Câu 28: So sánh tâm trạng của Thúy Kiều ở đầu và cuối đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi tâm trạng đó thể hiện quá trình diễn biến tâm lý của nhân vật như thế nào?

  • A. Từ bình tĩnh, lý trí đến xúc động, nghẹn ngào. Thể hiện sự buông bỏ dần dần.
  • B. Từ lo lắng, bất an đến nhẹ nhõm, thanh thản. Thể hiện sự giải tỏa gánh nặng.
  • C. Từ hy vọng thuyết phục đến tuyệt vọng, đau đớn tột cùng. Thể hiện quá trình nhận thức rõ hơn về mất mát và bi kịch.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về tâm trạng, luôn giữ sự đau khổ, bi thương.

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du?

  • A. Thể hiện tài năng kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn, xây dựng cốt truyện kịch tính.
  • B. Thể hiện tài năng bậc thầy trong việc miêu tả tâm lý nhân vật, sử dụng ngôn ngữ điêu luyện, giàu chất trữ tình.
  • C. Thể hiện tài năng sử dụng điển tích, điển cố uyên bác, làm tăng giá trị tác phẩm.
  • D. Thể hiện tài năng phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, sâu sắc.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích "Trao duyên" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Bài học về sự hy sinh cao cả vì gia đình, vì chữ hiếu.
  • B. Lời kêu gọi đấu tranh chống lại bất công xã hội.
  • C. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân truyền thống của người Việt Nam.
  • D. Sự trân trọng tình yêu, đồng cảm với những bi kịch tình yêu và thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều mở đầu lời thoại với Thúy Vân bằng những từ ngữ nào? Cách xưng hô này thể hiện thái độ và mục đích giao tiếp ban đầu của Kiều như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hành động 'lạy' mà Thúy Kiều thực hiện khi 'trao duyên' cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình thế và tâm trạng của Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong lời 'trao duyên', Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến tình yêu với Kim Trọng? Việc liệt kê các kỷ vật này có tác dụng gì trong việc thuyết phục Thúy Vân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Thúy Kiều sử dụng những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên'? Đâu là lý do mang tính quyết định và thể hiện rõ nhất tình cảnh bi kịch của Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã hình dung về tương lai của bản thân sau khi 'trao duyên' bằng những hình ảnh nào? Các hình ảnh này gợi lên cảm xúc chủ đạo gì trong lòng người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cụm từ 'đứt gánh tương tư' được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì? Cách dùng cụm từ này thể hiện điều gì về nhận thức của Kiều về mối tình với Kim Trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều có những lúc hướng tới Thúy Vân, nhưng cũng có những lúc dường như đang độc thoại với chính mình hoặc nói với một người vắng mặt. Người vắng mặt đó có thể là ai? Sự 'phân thân' trong lời thoại này phản ánh điều gì về tâm trạng Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!'? Tác dụng của biện pháp tu từ này trong việc thể hiện cảm xúc của Thúy Kiều là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Theo mạch cảm xúc trong đoạn trích, lời thoại của Thúy Kiều có thể chia thành mấy phần chính? Sự phân chia này phản ánh điều gì về diễn biến tâm trạng của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều vừa thể hiện sự lý trí khi sắp xếp, tính toán mọi việc, vừa bộc lộ cảm xúc đau đớn, giằng xé. Sự kết hợp giữa lý trí và tình cảm này tạo nên đặc điểm gì trong tính cách của Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' nằm ở phần nào trong 'Truyện Kiều'? Vị trí này có ý nghĩa gì trong việc hiểu bi kịch và quyết định 'trao duyên' của Thúy Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thể loại của tác phẩm 'Truyện Kiều' là gì? Đặc điểm thể loại này có ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện nội dung và cảm xúc trong đoạn trích 'Trao duyên'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài', từ 'xuân' được hiểu theo nghĩa nào? Ý nghĩa của từ 'xuân' trong câu thơ này góp phần thể hiện điều gì trong lời thuyết phục của Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn 'Trao duyên' như thế nào? Thái độ đó có thay đổi ra sao trong quá trình 'trao duyên'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong đoạn 'Trao duyên', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến quyết định 'trao duyên' của Thúy Kiều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm của Thúy Kiều khi 'trao duyên'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của 'Truyện Kiều' ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan' trong đoạn trích 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích 'Trao duyên'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã trao cho Thúy Vân 'duyên' và 'vật'. Theo em, giữa 'duyên' và 'vật', điều gì quan trọng hơn đối với Thúy Kiều trong hành động 'trao' này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em có chấp nhận lời 'trao duyên' của Thúy Kiều không? Vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong xã hội hiện đại, quan niệm về tình yêu và hôn nhân đã có nhiều thay đổi so với thời đại của 'Truyện Kiều'. Em có cho rằng tình huống 'trao duyên' như trong đoạn trích còn có thể xảy ra trong xã hội ngày nay không? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chủ đề chính của đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Từ 'trao duyên' trong nhan đề đoạn trích được hiểu theo nghĩa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân? Hình thức nào được sử dụng nhiều nhất và hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nhịp điệu chủ đạo của đoạn thơ 'Trao duyên' là gì? Nhịp điệu này góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong đoạn 'Trao duyên', yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện vào nhau như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So sánh tâm trạng của Thúy Kiều ở đầu và cuối đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi tâm trạng đó thể hiện quá trình diễn biến tâm lý của nhân vật như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đoạn trích 'Trao duyên' có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích 'Trao duyên' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" nằm ở vị trí nào trong cốt truyện "Truyện Kiều" của Nguyễn Du?

  • A. Giai đoạn Kiều còn hạnh phúc bên gia đình và Kim Trọng.
  • B. Giai đoạn gia đình Kiều gặp biến cố và nàng phải bán mình chuộc cha.
  • C. Giai đoạn Kiều sống lưu lạc và chịu nhiều đau khổ trong lầu xanh.
  • D. Giai đoạn Kiều báo ân báo oán và đoàn tụ với gia đình.

Câu 2: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để giao tiếp với Thúy Vân?

  • A. Lời lẽ恳求, vừa thuyết phục, vừa ép buộc.
  • B. Lời lẽ ôn tồn, tâm tình, chia sẻ nỗi lòng.
  • C. Lời lẽ dứt khoát, lạnh lùng, ra lệnh.
  • D. Lời lẽ hờ hững, khách sáo, giữ khoảng cách.

Câu 3: Hành động "lạy" mà Thúy Kiều thực hiện trong "Trao duyên" thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và mục đích của nàng?

  • A. Sự biết ơn sâu sắc đối với Thúy Vân vì đã chấp nhận lời trao duyên.
  • B. Sự hối hận vì đã gây ra gánh nặng cho em gái.
  • C. Sự trang trọng hóa lời trao duyên, biến lời nhờ cậy thành một nghi lễ thiêng liêng, không thể từ chối.
  • D. Sự kính trọng em gái vì Thúy Vân là người đức hạnh, đáng tin cậy.

Câu 4: Trong lời "Trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến tình yêu với Kim Trọng?

  • A. Chiếc vòng tay, bức thư, cây đàn tỳ bà.
  • B. Chiếc áo gấm, bức tranh, cây sáo.
  • C. Chiếc lược ngà, chiếc khăn tay, cây quạt.
  • D. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền.

Câu 5: Cụm từ "duyên này thì giữ, vật này của chung" trong lời Kiều trao duyên cho Thúy Vân thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm nào của nhân vật?

  • A. Mâu thuẫn giữa mong muốn giải thoát khỏi tình yêu và trách nhiệm với gia đình.
  • B. Mâu thuẫn giữa lý trí muốn trao duyên để tròn chữ hiếu và tình cảm vẫn níu kéo mối tình với Kim Trọng.
  • C. Mâu thuẫn giữa sự tin tưởng vào em gái và nỗi lo sợ em gái không trân trọng tình yêu của mình.
  • D. Mâu thuẫn giữa lòng tự trọng và sự phụ thuộc vào người khác để giải quyết vấn đề.

Câu 6: Những điển tích, thành ngữ nào được Thúy Kiều sử dụng khi kể về mối tình với Kim Trọng trong đoạn "Trao duyên"?

  • A. "Bèo dạt mây trôi", "hoa rơi cửa Phật", "nước non hẹn ước".
  • B. ‘Trời cao đất dày’, ‘non xanh nước biếc’, ‘tình trong như đã, mặt ngoài còn e’.
  • C. ‘Đứt gánh tương tư’, ‘mối tơ thừa’, ‘chắp mối’, ‘quạt ước chén thề’.
  • D. ‘Cá chậu chim lồng’, ‘thuyền theo lái, gái theo chồng’, ‘xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê’.

Câu 7: Mục đích chính của Thúy Kiều khi trao duyên cho Thúy Vân là gì?

  • A. Để em gái thay mình trả nghĩa và tiếp nối mối tình với Kim Trọng, đồng thời chu toàn chữ hiếu.
  • B. Để trút bỏ gánh nặng tình cảm và tìm kiếm sự giải thoát cho bản thân.
  • C. Để thử lòng em gái xem có thực sự yêu thương và sẵn sàng hy sinh vì chị không.
  • D. Để tạo cơ hội cho em gái có được hạnh phúc mà mình đã đánh mất.

Câu 8: Trong lời độc thoại nội tâm ở cuối đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều hướng tới ai?

  • A. Hướng tới Thúy Vân, để bày tỏ sự tin tưởng và mong em gái thực hiện lời hứa.
  • B. Hướng tới Kim Trọng, để giãi bày tình cảm và vĩnh biệt mối tình đầu dang dở.
  • C. Hướng tới cha mẹ, để xin lỗi vì không thể tròn chữ hiếu và chữ tình.
  • D. Hướng tới số phận nghiệt ngã, để than trách và oán hờn.

Câu 9: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" được Thúy Kiều sử dụng trong đoạn "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự chia ly giữa chị em Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • B. Sự đổ vỡ của gia đình Thúy Kiều.
  • C. Sự mất mát về nhan sắc và tuổi xuân của Thúy Kiều.
  • D. Sự tan vỡ của tình duyên và hạnh phúc lứa đôi của Thúy Kiều.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích "Trao duyên" để diễn tả tâm trạng đau khổ, giằng xé của Thúy Kiều?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp từ, điệp ngữ, câu hỏi tu từ.
  • D. So sánh.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc nào của "Truyện Kiều"?

  • A. Sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • B. Sự ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và đức hy sinh cao cả của người phụ nữ.
  • C. Sự tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.
  • D. Cả ba đáp án trên.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách đơn giản, trực tiếp.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc, thông qua ngôn ngữ, hành động và độc thoại nội tâm.
  • C. Chủ yếu tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật, ít chú trọng đến tâm lý.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo để miêu tả tâm lý nhân vật.

Câu 13: Tại sao có thể nói "Trao duyên" là một bi kịch?

  • A. Vì Thúy Kiều phải hy sinh hạnh phúc cá nhân để cứu gia đình.
  • B. Vì Thúy Kiều phải trao mối tình đầu cho em gái.
  • C. Vì Thúy Kiều rơi vào tình thế buộc phải lựa chọn giữa chữ hiếu và chữ tình, dẫn đến sự tan vỡ trong tâm hồn.
  • D. Vì Thúy Vân phải gánh vác trách nhiệm thay chị trả nghĩa cho Kim Trọng.

Câu 14: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều?

  • A. Từ chối thẳng thừng vì cho rằng đó là một yêu cầu vô lý.
  • B. Đồng ý nhưng với sự miễn cưỡng và nhiều suy tư, trăn trở.
  • C. Vui vẻ chấp nhận vì đó là cơ hội tốt để có được tình yêu.
  • D. Lảng tránh và không đưa ra câu trả lời rõ ràng.

Câu 15: So sánh thái độ và cảm xúc của Thúy Kiều khi trao duyên ở đầu đoạn trích và khi kết thúc đoạn trích, em nhận thấy sự thay đổi nào?

  • A. Từ đau khổ đến nhẹ nhõm, thanh thản.
  • B. Từ lo lắng đến tin tưởng, hy vọng.
  • C. Từ bối rối đến quyết tâm, mạnh mẽ.
  • D. Từ hy vọng thuyết phục em đến tuyệt vọng, đau đớn tột cùng.

Câu 16: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức về sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều trong "Trao duyên"?

  • A. "Ngày xuân em hãy còn dài"
  • B. "Vâng lời, nàng hãy nói đi"
  • C. "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang! Thôi thôi!"
  • D. "Chiếc vành này với bức tờ mây"

Câu 17: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời?

  • A. Nhấn mạnh tình chị em ruột thịt.
  • B. Khơi gợi lòng trắc ẩn và sự thương cảm của Thúy Vân.
  • C. Nêu ra hoàn cảnh éo le và sự cấp bách của tình huống.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 18: Nếu "Trao duyên" được chuyển thể thành một vở kịch nói, yếu tố nào sẽ được nhấn mạnh để tăng tính bi kịch và xúc động cho khán giả?

  • A. Yếu tố hài hước, dí dỏm trong lời thoại.
  • B. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm và diễn xuất biểu cảm của diễn viên.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh và ánh sáng.
  • D. Tăng cường các tình tiết hành động và xung đột bên ngoài.

Câu 19: Trong khổ thơ cuối của "Trao duyên", cụm từ "hồn còn mang nặng" gợi cho em cảm nhận gì về tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Tình yêu dành cho Kim Trọng vẫn còn sâu đậm và không thể nào dứt bỏ.
  • B. Sự hối hận vì đã trao duyên cho em gái.
  • C. Nỗi lo sợ về tương lai mờ mịt phía trước.
  • D. Mong muốn được giải thoát khỏi mọi đau khổ.

Câu 20: Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao "mảnh hương nguyền" cho Thúy Vân là gì?

  • A. Chỉ là một kỷ vật thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Thể hiện sự tin tưởng của Kiều vào Thúy Vân.
  • C. Tượng trưng cho lời thề nguyền chung thủy với Kim Trọng, nay được trao lại cho Thúy Vân để tiếp tục mối duyên.
  • D. Thể hiện mong muốn Thúy Vân sẽ gặp được tình yêu đẹp hơn mình.

Câu 21: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều tự ví mình với hình ảnh "thân bồ liễu", hình ảnh này gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người phụ nữ?

  • A. Sức mạnh và ý chí kiên cường.
  • B. Sự yếu đuối, mỏng manh và dễ bị tổn thương.
  • C. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục.
  • D. Sự linh hoạt và khả năng thích nghi cao.

Câu 22: Nếu Nguyễn Du không viết đoạn "Trao duyên", mà bỏ qua chi tiết này trong "Truyện Kiều", điều gì sẽ thay đổi trong cách hiểu của chúng ta về nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Hình tượng Thúy Kiều sẽ trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn.
  • B. Câu chuyện "Truyện Kiều" sẽ trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
  • C. Chúng ta sẽ không thấy được hết sự giằng xé nội tâm và đức hy sinh cao cả của Thúy Kiều.
  • D. Không có gì thay đổi đáng kể, vì "Trao duyên" chỉ là một chi tiết nhỏ.

Câu 23: Trong đoạn "Trao duyên", yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất "bi kịch" của tình huống mà Thúy Kiều đang đối diện?

  • A. Sự giằng xé giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm gia đình.
  • B. Sự xuất hiện của nhân vật Thúy Vân.
  • C. Việc trao kỷ vật cho em gái.
  • D. Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều.

Câu 24: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều là người phụ nữ như thế nào?

  • A. Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • B. Nhút nhát, yếu đuối, thiếu quyết đoán.
  • C. Tàn nhẫn, vô tâm với người khác.
  • D. Hiếu thảo, vị tha, giàu đức hy sinh và tình cảm.

Câu 25: Nếu so sánh "Trao duyên" với một tác phẩm văn học hiện đại cũng viết về đề tài tình yêu và sự hy sinh, em sẽ chọn tác phẩm nào để đối chiếu và vì sao?

  • A. ‘Chí Phèo’ của Nam Cao, vì cả hai đều nói về số phận bi thảm của con người.
  • B. ‘Vợ nhặt’ của Kim Lân, vì cả hai đều thể hiện tình yêu thương và sự hy sinh trong hoàn cảnh khó khăn.
  • C. ‘Đời thừa’ của Nam Cao, vì cả hai đều nói về sự bế tắc trong cuộc sống.
  • D. ‘Số đỏ’ của Vũ Trọng Phụng, vì cả hai đều có yếu tố trào phúng và châm biếm.

Câu 26: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. "Cậy em, em có chịu lời,/Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa."
  • B. "Ngày xuân em hãy còn dài,/Trót se mối lái cho người xe duyên."
  • C. "Duyên này thì giữ, vật này của chung?/Vẫn còn một chút tơ lòng/GửiEm trăm lạy, ngàn trông cậyEm."
  • D. "Xiết bao tình nghĩa đôi ta,/XinEmEm hãy nói qua một lời."

Câu 27: Điều gì khiến cho lời "Trao duyên" của Thúy Kiều trở nên đặc biệt và có sức lay động mạnh mẽ đến người đọc?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
  • C. Nhân vật Thúy Vân có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
  • D. Tình huống bi kịch, tâm trạng giằng xé và ngôn ngữ thơ giàu cảm xúc.

Câu 28: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự trân trọng và thiêng liêng hóa mối tình với Kim Trọng?

  • A. Những từ ngữ thông thường, giản dị.
  • B. Những từ Hán Việt trang trọng, những điển tích, thành ngữ.
  • C. Những từ ngữ mang tính chất than thân, trách phận.
  • D. Những từ ngữ mang sắc thái vui tươi, lạc quan.

Câu 29: Nếu được đạo diễn một bộ phim dựa trên đoạn trích "Trao duyên", em sẽ lựa chọn góc quay và âm nhạc như thế nào để thể hiện tốt nhất bi kịch của Thúy Kiều?

  • A. Góc quay rộng, âm nhạc vui tươi, rộn ràng.
  • B. Góc quay cận cảnh, âm nhạc du dương, nhẹ nhàng.
  • C. Góc quay đặc tả nội tâm, âm nhạc trầm buồn, da diết.
  • D. Góc quay toàn cảnh, không sử dụng âm nhạc.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích "Trao duyên" gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • B. Đề cao giá trị của tình chị em.
  • C. Phê phán xã hội phong kiến bất công.
  • D. Sự trân trọng những giá trị nhân văn cao đẹp như tình yêu, tình thân và đức hy sinh, đồng thời thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với số phận con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn trích 'Trao duyên' nằm ở vị trí nào trong cốt truyện 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để giao tiếp với Thúy Vân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hành động 'lạy' mà Thúy Kiều thực hiện trong 'Trao duyên' thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và mục đích của nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong lời 'Trao duyên', Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến tình yêu với Kim Trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cụm từ 'duyên này thì giữ, vật này của chung' trong lời Kiều trao duyên cho Thúy Vân thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm nào của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Những điển tích, thành ngữ nào được Thúy Kiều sử dụng khi kể về mối tình với Kim Trọng trong đoạn 'Trao duyên'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Mục đích chính của Thúy Kiều khi trao duyên cho Thúy Vân là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong lời độc thoại nội tâm ở cuối đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều hướng tới ai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan' được Thúy Kiều sử dụng trong đoạn 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích 'Trao duyên' để diễn tả tâm trạng đau khổ, giằng xé của Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc nào của 'Truyện Kiều'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao có thể nói 'Trao duyên' là một bi kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: So sánh thái độ và cảm xúc của Thúy Kiều khi trao duyên ở đầu đoạn trích và khi kết thúc đoạn trích, em nhận thấy sự thay đổi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức về sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều trong 'Trao duyên'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu 'Trao duyên' được chuyển thể thành một vở kịch nói, yếu tố nào sẽ được nhấn mạnh để tăng tính bi kịch và xúc động cho khán giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong khổ thơ cuối của 'Trao duyên', cụm từ 'hồn còn mang nặng' gợi cho em cảm nhận gì về tình cảm của Thúy Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao 'mảnh hương nguyền' cho Thúy Vân là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều tự ví mình với hình ảnh 'thân bồ liễu', hình ảnh này gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người phụ nữ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu Nguyễn Du không viết đoạn 'Trao duyên', mà bỏ qua chi tiết này trong 'Truyện Kiều', điều gì sẽ thay đổi trong cách hiểu của chúng ta về nhân vật Thúy Kiều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong đoạn 'Trao duyên', yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất 'bi kịch' của tình huống mà Thúy Kiều đang đối diện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy Thúy Kiều là người phụ nữ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu so sánh 'Trao duyên' với một tác phẩm văn học hiện đại cũng viết về đề tài tình yêu và sự hy sinh, em sẽ chọn tác phẩm nào để đối chiếu và vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm của Thúy Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì khiến cho lời 'Trao duyên' của Thúy Kiều trở nên đặc biệt và có sức lay động mạnh mẽ đến người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự trân trọng và thiêng liêng hóa mối tình với Kim Trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu được đạo diễn một bộ phim dựa trên đoạn trích 'Trao duyên', em sẽ lựa chọn góc quay và âm nhạc như thế nào để thể hiện tốt nhất bi kịch của Thúy Kiều?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích 'Trao duyên' gửi gắm đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng kết hợp các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính chất cầu khiến tuyệt đối để ép buộc Thúy Vân.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm để giãi bày nỗi lòng mình, không quan tâm đến phản ứng của Thúy Vân.
  • C. Chỉ dùng ngôn ngữ miêu tả khách quan tình cảnh gia đình để Thúy Vân tự động chấp nhận.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ cầu khiến, thuyết phục với ngôn ngữ biểu cảm, giãi bày để vừa thể hiện sự khẩn thiết, vừa gợi lòng trắc ẩn ở Thúy Vân.

Câu 2: Xét về cấu trúc, đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính? Nêu rõ nội dung chính của từng phần và mối liên hệ giữa chúng trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều.

  • A. Hai phần: Phần một (12 câu đầu) là lời trao duyên, phần hai (còn lại) là trao kỷ vật.
  • B. Ba phần: Mở đầu là giới thiệu hoàn cảnh, phần giữa là trao duyên, phần cuối là dặn dò.
  • C. Ba phần: Phần một (12 câu đầu) là lời trao duyên và thuyết phục, phần hai (14 câu tiếp) là kể lể tình duyên và trao kỷ vật, phần ba (còn lại) là độc thoại nội tâm và hướng tới Kim Trọng.
  • D. Bốn phần: Mỗi phần tương ứng với một khổ thơ, thể hiện bốn cung bậc cảm xúc khác nhau của Thúy Kiều.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Đánh giá mức độ hợp lý và sức nặng của từng lý do đó trong hoàn cảnh của Kiều.

  • A. Chỉ viện dẫn lý do gia đình gặp biến cố và mong muốn em gái giúp đỡ gia đình.
  • B. Viện dẫn lý do gia đình gặp biến cố, tuổi xuân của em còn dài, tình máu mủ và cả sự tưởng tượng về cái chết của bản thân để thuyết phục.
  • C. Chủ yếu dựa vào tình chị em ruột thịt để gây áp lực, buộc Thúy Vân phải nghe theo.
  • D. Dùng lý lẽ rằng việc trao duyên là cách duy nhất để giữ trọn đạo hiếu và tình nghĩa với Kim Trọng.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt trong cách Thúy Kiều sử dụng ngôn ngữ khi nói về tình yêu với Kim Trọng và khi trao duyên cho Thúy Vân. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về tâm lý và tình cảm của nhân vật?

  • A. Không có sự khác biệt, Kiều dùng cùng một giọng điệu trang trọng và đau khổ trong cả hai trường hợp.
  • B. Ngôn ngữ khi nói về tình yêu thì dứt khoát, ngôn ngữ trao duyên thì mềm mỏng, cầu xin.
  • C. Ngôn ngữ về tình yêu thì đắm đuối, say mê, nhiều hình ảnh ước lệ; ngôn ngữ trao duyên thì lý trí, gắng gượng, chứa đựng sự giằng xé.
  • D. Ngôn ngữ về tình yêu mang tính kể lể, ngôn ngữ trao duyên mang tính ra lệnh, sai khiến.

Câu 5: Trong đoạn trích, những kỷ vật nào được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân? Ý nghĩa của việc trao kỷ vật này là gì trong việc thể hiện sự dứt khoát và nỗi đau của Kiều?

  • A. Chiếc vòng vàng và bức thư tình, thể hiện sự tiếc nuối vật chất.
  • B. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền, tượng trưng cho tình yêu và lời thề ước với Kim Trọng.
  • C. Chỉ có phím đàn và mảnh hương nguyền, tượng trưng cho những kỷ niệm đẹp.
  • D. Không có kỷ vật nào được trao, vì Kiều muốn giữ lại tất cả kỷ niệm cho riêng mình.

Câu 6: Hình ảnh "đứt gánh tương tư" được Thúy Kiều sử dụng trong đoạn trích "Trao duyên" có ý nghĩa biểu tượng gì? Nó gợi liên tưởng đến khía cạnh nào trong tình yêu của Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự kết thúc hoàn toàn của mối tình, không còn hy vọng.
  • B. Tình yêu chuyển sang một giai đoạn mới, sâu sắc hơn.
  • C. Sự dang dở, chia lìa đột ngột và không mong muốn của mối tình đẹp.
  • D. Khó khăn, thử thách mà tình yêu phải trải qua để đến được hạnh phúc.

Câu 7: Trong những câu cuối đoạn trích, Thúy Kiều hướng tới Kim Trọng và sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự hụt hẫng, mất mát. Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng ngôn ngữ này trong việc khắc họa bi kịch tình yêu của Kiều.

  • A. Làm giảm nhẹ nỗi đau của Kiều, thể hiện sự chấp nhận số phận.
  • B. Tạo sự lạc quan, hướng tới tương lai tươi sáng hơn cho Kiều.
  • C. Thể hiện sự giận dữ, oán trách số phận bất công.
  • D. Góp phần tô đậm nỗi đau đớn, tuyệt vọng đến tột cùng của Kiều khi tình yêu tan vỡ.

Câu 8: So sánh giọng điệu chủ đạo trong đoạn "Trao duyên" với giọng điệu trong đoạn "Kiều ở lầu Ngưng Bích" (trích Truyện Kiều). Chỉ ra điểm khác biệt chính và lý giải sự khác biệt đó.

  • A. "Trao duyên" giọng điệu thuyết phục, đau đớn, giằng xé; "Kiều ở lầu Ngưng Bích" giọng điệu cô đơn, buồn tủi, lo sợ. Khác biệt do tình huống và đối tượng giao tiếp khác nhau.
  • B. Cả hai đoạn đều có giọng điệu bi thương, thống thiết như nhau, thể hiện nỗi đau khổ tột cùng của Kiều.
  • C. "Trao duyên" giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt; "Kiều ở lầu Ngưng Bích" giọng điệu yếu đuối, cam chịu.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về giọng điệu giữa hai đoạn trích này.

Câu 9: Nếu được dựng thành một vở kịch nói, theo bạn, yếu tố nào trong đoạn trích "Trao duyên" cần được đặc biệt chú trọng để thể hiện thành công trên sân khấu? Giải thích lựa chọn của bạn.

  • A. Yếu tố cốt truyện, vì cốt truyện hấp dẫn sẽ thu hút khán giả.
  • B. Yếu tố bối cảnh, vì bối cảnh đẹp sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • C. Yếu tố ngôn ngữ và diễn xuất, vì ngôn ngữ giàu cảm xúc và diễn xuất tinh tế sẽ thể hiện được tâm trạng nhân vật.
  • D. Yếu tố âm thanh và ánh sáng, vì chúng tạo hiệu ứng sân khấu đặc biệt.

Câu 10: Đọc đoạn trích "Trao duyên", bạn nhận thấy Thúy Kiều là người như thế nào? Phân tích phẩm chất nổi bật nhất của nhân vật được thể hiện qua đoạn trích này.

  • A. Một người ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân và không quan tâm đến em gái.
  • B. Một người giàu tình cảm, hiếu thảo, vị tha và đầy đức hy sinh.
  • C. Một người yếu đuối, bi quan, luôn than thân trách phận.
  • D. Một người thông minh, sắc sảo nhưng lại quá lý trí và lạnh lùng.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm "Truyện Kiều". Hãy làm rõ giá trị nhân đạo đó thông qua việc phân tích tâm trạng và hành động của Thúy Kiều trong đoạn trích.

  • A. Giá trị nhân đạo thể hiện ở sự ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của Thúy Kiều.
  • B. Giá trị nhân đạo thể hiện ở sự phê phán xã hội phong kiến bất công.
  • C. Giá trị nhân đạo thể hiện ở sự đồng cảm với những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh.
  • D. Giá trị nhân đạo thể hiện ở tiếng nói thương cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của con người, đặc biệt là người phụ nữ, và sự trân trọng những phẩm chất tốt đẹp của họ.

Câu 12: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: "trâm gãy gương tan", "hoa trôi bèo dạt"). Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh này trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

  • A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
  • B. Giúp câu thơ trở nên ngắn gọn, dễ nhớ hơn.
  • C. Tăng tính hàm súc, gợi hình, gợi cảm, biểu đạt sâu sắc nội dung và cảm xúc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp cho câu thơ.

Câu 13: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

  • A. Từ chối ngay lập tức vì cảm thấy bị xúc phạm và không muốn liên quan đến tình yêu của chị.
  • B. Chấp nhận một cách miễn cưỡng nhưng trong lòng không vui vẻ.
  • C. Vui vẻ chấp nhận vì đây là cơ hội tốt để có được Kim Trọng.
  • D. Cảm thấy khó xử, thương chị và đồng cảm với tình cảnh của chị, nhưng cũng cần cân nhắc nhiều yếu tố trước khi quyết định.

Câu 14: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chung sống với Kim Trọng hay không? Phân tích chi tiết trong đoạn trích để làm rõ điều này.

  • A. Hoàn toàn tin tưởng, vì Kiều tin vào tình chị em và sự hiểu biết của Thúy Vân.
  • B. Vừa tin vừa không tin, thể hiện sự mâu thuẫn trong tâm trạng của Kiều. Dù trao duyên nhưng Kiều vẫn đau khổ và ám ảnh về tình yêu của mình.
  • C. Không hề tin tưởng, Kiều chỉ trao duyên vì không còn cách nào khác, nhưng vẫn giữ tình yêu cho riêng mình.
  • D. Khó xác định được Kiều có tin hay không, vì đoạn trích chỉ tập trung vào lời trao duyên.

Câu 15: Hãy xác định chủ đề chính của đoạn trích "Trao duyên". Chủ đề này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng và giá trị của "Truyện Kiều"?

  • A. Chủ đề về tình chị em ruột thịt.
  • B. Chủ đề về sự hy sinh vì gia đình.
  • C. Chủ đề về bi kịch tình yêu và sự giằng xé giữa tình yêu và đạo hiếu, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc.
  • D. Chủ đề về số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Câu 16: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm cho lời nói của mình? Nêu ví dụ và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà bạn cho là đặc sắc nhất.

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp ẩn dụ để nói về tình yêu.
  • B. Chủ yếu dùng biện pháp so sánh để miêu tả nỗi đau khổ.
  • C. Sử dụng điệp từ, điệp ngữ để tạo nhịp điệu cho lời nói.
  • D. Sử dụng kết hợp nhiều biện pháp như ẩn dụ, hoán dụ, điệp từ, câu hỏi tu từ... để tăng tính biểu cảm, thể hiện sâu sắc tâm trạng giằng xé, đau đớn.

Câu 17: Nhận xét về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên". Nghệ thuật này có đóng góp như thế nào vào thành công chung của đoạn trích?

  • A. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, sâu sắc, diễn tả chân thực, sống động những cung bậc cảm xúc phức tạp, góp phần làm nổi bật bi kịch và phẩm chất của nhân vật, tạo sức lay động mạnh mẽ.
  • B. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật đơn giản, chủ yếu tập trung vào hành động bên ngoài.
  • C. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật chỉ mang tính ước lệ, không đi sâu vào nội tâm.
  • D. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật chưa thực sự thành công, còn nhiều hạn chế.

Câu 18: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều?

  • A. Lời thoại với Thúy Vân.
  • B. Hành động trao kỷ vật.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm thể hiện qua ngôn ngữ và hành động.
  • D. Giọng điệu kể lể, than vãn.

Câu 19: Theo bạn, điều gì khiến đoạn trích "Trao duyên" trở thành một trong những đoạn thơ nổi tiếng và có sức sống lâu bền nhất trong "Truyện Kiều"?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn và nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Giá trị nội dung sâu sắc, thể hiện bi kịch tình yêu, phẩm chất nhân vật và nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật đặc sắc, ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • C. Nhịp điệu thơ da diết, dễ đọc, dễ nhớ.
  • D. Được nhiều nhà phê bình văn học đánh giá cao.

Câu 20: Trong "Trao duyên", lời thoại của Thúy Kiều chủ yếu hướng tới những đối tượng nào? Phân tích sự khác nhau trong giọng điệu và nội dung lời thoại khi Kiều nói với từng đối tượng.

  • A. Chỉ hướng tới Thúy Vân, không có sự thay đổi giọng điệu.
  • B. Hướng tới Thúy Vân và Kim Trọng, giọng điệu không thay đổi.
  • C. Hướng tới Thúy Vân, chính bản thân và Kim Trọng. Giọng điệu và nội dung thay đổi linh hoạt phù hợp với từng đối tượng.
  • D. Hướng tới Thúy Vân và cha mẹ, giọng điệu trang trọng, lễ phép.

Câu 21: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố thể loại này có ảnh hưởng như thế nào đến hình thức và nội dung của đoạn trích?

  • A. Thể loại truyện thơ Nôm không có ảnh hưởng gì đến đoạn trích.
  • B. Thể loại truyện thơ Nôm quy định hình thức thơ lục bát, tạo nhịp điệu trữ tình, uyển chuyển, phù hợp để diễn tả tâm trạng nhân vật; nội dung tập trung vào kể chuyện và thể hiện cảm xúc.
  • C. Thể loại truyện thơ Nôm làm cho đoạn trích trở nên dài dòng, lan man.
  • D. Thể loại truyện thơ Nôm hạn chế khả năng miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 22: Trong đoạn trích "Trao duyên", chi tiết "lạy" của Thúy Kiều có ý nghĩa gì? Nó thể hiện thái độ và tình cảm của Kiều như thế nào đối với Thúy Vân?

  • A. Thể hiện sự kính trọng tuyệt đối của Kiều đối với em gái.
  • B. Chỉ là một hành động xã giao thông thường.
  • C. Thể hiện sự hối hận và muốn xin lỗi Thúy Vân.
  • D. Thể hiện sự khẩn thiết cầu xin, hạ mình và biết ơn sâu sắc của Kiều đối với Thúy Vân, đồng thời cho thấy sự thiêng liêng của lời trao duyên.

Câu 23: Nếu so sánh "Trao duyên" với một bức tranh, thì bức tranh đó sẽ có màu sắc chủ đạo là màu gì? Vì sao bạn lại chọn màu sắc đó?

  • A. Màu xanh lá cây, tượng trưng cho hy vọng và sự sống.
  • B. Màu vàng, tượng trưng cho sự giàu sang và hạnh phúc.
  • C. Màu xám hoặc màu đen, tượng trưng cho sự u buồn, đau khổ, mất mát.
  • D. Màu trắng, tượng trưng cho sự trong trắng và tinh khiết.

Câu 24: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã nhắc đến những khía cạnh nào trong mối tình của mình với Kim Trọng? Sắp xếp các khía cạnh đó theo trình tự thời gian hoặc mức độ quan trọng.

  • A. Chỉ nhắc đến kỷ niệm thề nguyền và nỗi đau chia ly.
  • B. Nhắc đến kỷ niệm thề nguyền, sự dang dở của tình yêu, nỗi đau chia ly và hy vọng mong manh về tương lai.
  • C. Chỉ tập trung vào nỗi đau hiện tại, không nhắc đến quá khứ.
  • D. Nhắc đến tất cả các giai đoạn của tình yêu, từ lúc gặp gỡ đến khi chia ly.

Câu 25: Đọc đoạn trích "Trao duyên", bạn có cảm nhận như thế nào về số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa? Rút ra bài học hoặc suy nghĩ của bản thân sau khi đọc đoạn trích.

  • A. Số phận người phụ nữ rất hạnh phúc và được tôn trọng.
  • B. Số phận người phụ nữ không có gì đặc biệt, giống như nam giới.
  • C. Số phận người phụ nữ đầy bất hạnh, chịu nhiều thiệt thòi, không được tự do quyết định cuộc đời, cần đấu tranh để thay đổi.
  • D. Không có cảm nhận gì đặc biệt về số phận người phụ nữ sau khi đọc đoạn trích.

Câu 26: Trong đoạn trích "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong lòng Thúy Kiều? Phân tích sự mâu thuẫn đó.

  • A. Các câu thơ "Duyên này thì giữ, vật này của chung" thể hiện rõ mâu thuẫn: lý trí muốn trao duyên nhưng tình cảm vẫn níu giữ kỷ niệm.
  • B. Không có câu thơ nào thể hiện sự mâu thuẫn lý trí - tình cảm.
  • C. Cả đoạn trích đều thể hiện sự thống nhất giữa lý trí và tình cảm.
  • D. Sự mâu thuẫn chỉ thể hiện qua hành động, không thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 27: Hình ảnh "hồn còn mang nặng bóng hình" trong "Trao duyên" gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì về tình yêu của Thúy Kiều?

  • A. Tình yêu dễ dàng phai nhạt theo thời gian.
  • B. Tình yêu sâu đậm, khắc cốt ghi tâm, dù có trao duyên nhưng vẫn không thể quên được.
  • C. Tình yêu chỉ là cảm xúc thoáng qua, không có gì sâu sắc.
  • D. Tình yêu mang đến sự nặng nề, đau khổ cho con người.

Câu 28: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều có thái độ như thế nào đối với số phận của mình? Phân tích thái độ đó qua ngôn ngữ và hành động của nhân vật.

  • A. Thái độ chấp nhận số phận một cách vui vẻ, lạc quan.
  • B. Thái độ chống trả quyết liệt số phận bất công.
  • C. Thái độ đau khổ, bi thương, nhưng vẫn gắng gượng chấp nhận số phận và tìm cách vượt qua.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến số phận của mình.

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích "Trao duyên", bạn sẽ thay đổi chi tiết nào? Giải thích sự thay đổi đó và dự đoán kết quả có thể xảy ra.

  • A. Không thay đổi chi tiết nào, vì đoạn trích đã hoàn hảo.
  • B. Thay đổi việc Thúy Vân từ chối lời trao duyên.
  • C. Thay đổi việc Kim Trọng xuất hiện và giải quyết mọi chuyện.
  • D. Thay đổi thái độ của Thúy Kiều, khiến nàng mạnh mẽ và quyết đoán hơn trong việc tự quyết định số phận, có thể dẫn đến một kết cục khác cho câu chuyện tình.

Câu 30: "Trao duyên" là một đoạn trích giàu chất trữ tình. Hãy phân tích những yếu tố tạo nên chất trữ tình đặc sắc của đoạn trích này.

  • A. Chất trữ tình chỉ được tạo nên bởi nhịp điệu thơ lục bát.
  • B. Chất trữ tình được tạo nên bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố: thể thơ lục bát uyển chuyển, ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh ước lệ, miêu tả nội tâm sâu sắc, giọng điệu da diết, bi thương.
  • C. Chất trữ tình chủ yếu do yếu tố ngoại cảnh thiên nhiên tạo nên.
  • D. Đoạn trích không có chất trữ tình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng kết hợp các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về cấu trúc, đoạn trích 'Trao duyên' có thể chia thành mấy phần chính? Nêu rõ nội dung chính của từng phần và mối liên hệ giữa chúng trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Đánh giá mức độ hợp lý và sức nặng của từng lý do đó trong hoàn cảnh của Kiều.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích sự khác biệt trong cách Thúy Kiều sử dụng ngôn ngữ khi nói về tình yêu với Kim Trọng và khi trao duyên cho Thúy Vân. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về tâm lý và tình cảm của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn trích, những kỷ vật nào được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân? Ý nghĩa của việc trao kỷ vật này là gì trong việc thể hiện sự dứt khoát và nỗi đau của Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh 'đứt gánh tương tư' được Thúy Kiều sử dụng trong đoạn trích 'Trao duyên' có ý nghĩa biểu tượng gì? Nó gợi liên tưởng đến khía cạnh nào trong tình yêu của Kiều và Kim Trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong những câu cuối đoạn trích, Thúy Kiều hướng tới Kim Trọng và sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự hụt hẫng, mất mát. Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng ngôn ngữ này trong việc khắc họa bi kịch tình yêu của Kiều.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh giọng điệu chủ đạo trong đoạn 'Trao duyên' với giọng điệu trong đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' (trích Truyện Kiều). Chỉ ra điểm khác biệt chính và lý giải sự khác biệt đó.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu được dựng thành một vở kịch nói, theo bạn, yếu tố nào trong đoạn trích 'Trao duyên' cần được đặc biệt chú trọng để thể hiện thành công trên sân khấu? Giải thích lựa chọn của bạn.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn trích 'Trao duyên', bạn nhận thấy Thúy Kiều là người như thế nào? Phân tích phẩm chất nổi bật nhất của nhân vật được thể hiện qua đoạn trích này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm 'Truyện Kiều'. Hãy làm rõ giá trị nhân đạo đó thông qua việc phân tích tâm trạng và hành động của Thúy Kiều trong đoạn trích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: 'trâm gãy gương tan', 'hoa trôi bèo dạt'). Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh này trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chung sống với Kim Trọng hay không? Phân tích chi tiết trong đoạn trích để làm rõ điều này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hãy xác định chủ đề chính của đoạn trích 'Trao duyên'. Chủ đề này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng và giá trị của 'Truyện Kiều'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm cho lời nói của mình? Nêu ví dụ và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà bạn cho là đặc sắc nhất.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận xét về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích 'Trao duyên'. Nghệ thuật này có đóng góp như thế nào vào thành công chung của đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo bạn, điều gì khiến đoạn trích 'Trao duyên' trở thành một trong những đoạn thơ nổi tiếng và có sức sống lâu bền nhất trong 'Truyện Kiều'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong 'Trao duyên', lời thoại của Thúy Kiều chủ yếu hướng tới những đối tượng nào? Phân tích sự khác nhau trong giọng điệu và nội dung lời thoại khi Kiều nói với từng đối tượng.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét về thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố thể loại này có ảnh hưởng như thế nào đến hình thức và nội dung của đoạn trích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong đoạn trích 'Trao duyên', chi tiết 'lạy' của Thúy Kiều có ý nghĩa gì? Nó thể hiện thái độ và tình cảm của Kiều như thế nào đối với Thúy Vân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu so sánh 'Trao duyên' với một bức tranh, thì bức tranh đó sẽ có màu sắc chủ đạo là màu gì? Vì sao bạn lại chọn màu sắc đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã nhắc đến những khía cạnh nào trong mối tình của mình với Kim Trọng? Sắp xếp các khía cạnh đó theo trình tự thời gian hoặc mức độ quan trọng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn trích 'Trao duyên', bạn có cảm nhận như thế nào về số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa? Rút ra bài học hoặc suy nghĩ của bản thân sau khi đọc đoạn trích.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong đoạn trích 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong lòng Thúy Kiều? Phân tích sự mâu thuẫn đó.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng bóng hình' trong 'Trao duyên' gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì về tình yêu của Thúy Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều có thái độ như thế nào đối với số phận của mình? Phân tích thái độ đó qua ngôn ngữ và hành động của nhân vật.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích 'Trao duyên', bạn sẽ thay đổi chi tiết nào? Giải thích sự thay đổi đó và dự đoán kết quả có thể xảy ra.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Trao duyên' là một đoạn trích giàu chất trữ tình. Hãy phân tích những yếu tố tạo nên chất trữ tình đặc sắc của đoạn trích này.

Xem kết quả