Trắc nghiệm Trương Chi - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện “Trương Chi”, điều gì đã thu hút Mỵ Nương ở Trương Chi ngay từ lần đầu gặp gỡ?
- A. Vẻ ngoài tuấn tú, lịch lãm của Trương Chi
- B. Gia thế giàu có và quyền lực của Trương Chi
- C. Tài ăn nói khéo léo và hài hước của Trương Chi
- D. Tiếng hát lay động lòng người của Trương Chi
Câu 2: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về địa vị xã hội giữa Trương Chi và Mỵ Nương trong truyện?
- A. Việc Trương Chi thường đến nhà Mỵ Nương để hát
- B. Việc Mỵ Nương chỉ nghe hát qua bình phong, không trực tiếp gặp mặt Trương Chi
- C. Việc Trương Chi dùng thuyền chở củi để kiếm sống
- D. Việc Mỵ Nương sống trong một gia đình quyền quý
Câu 3: Hành động nào của Mỵ Nương sau khi Trương Chi qua đời thể hiện sự thức tỉnh và trân trọng giá trị đích thực của con người?
- A. Nàng đau buồn và khóc thương Trương Chi suốt ngày đêm
- B. Nàng từ chối mọi lời cầu hôn từ những người знатного роду khác
- C. Nàng ôm lấy chiếc bình trà hóa thân từ Trương Chi và khóc, khiến bình vỡ tan
- D. Nàng cho xây một ngôi mộ lớn và đẹp để tưởng nhớ Trương Chi
Câu 4: Ý nghĩa tượng trưng của chi tiết chiếc bình trà trong truyện “Trương Chi” là gì?
- A. Sự hóa thân của Trương Chi, chứa đựng linh hồn và tình yêu của chàng
- B. Vật kỷ niệm tình yêu giữa Trương Chi và Mỵ Nương
- C. Biểu tượng cho sự giàu sang và quyền quý của gia đình Mỵ Nương
- D. Hình ảnh ẩn dụ cho cuộc đời ngắn ngủi và bất hạnh của Trương Chi
Câu 5: Trong truyện “Trương Chi”, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bi kịch tình yêu của Trương Chi và Mỵ Nương?
- A. Sự ghen tuông và độc ác của những người xung quanh
- B. Sự khác biệt về ngoại hình và địa vị xã hội giữa hai người
- C. Tính cách nhút nhát và tự ti của Trương Chi
- D. Sự phản bội và thay lòng đổi dạ của Mỵ Nương
Câu 6: Phân tích tâm trạng của Trương Chi khi biết Mỵ Nương chỉ yêu tiếng hát mà không màng đến ngoại hình của mình?
- A. Vui mừng và hạnh phúc vì tình yêu được đáp lại
- B. Tức giận và oán hận vì bị coi thường
- C. Đau khổ, tuyệt vọng và ý thức sâu sắc về sự bất hạnh của bản thân
- D. Bình thản và chấp nhận số phận
Câu 7: Nếu đặt nhan đề khác cho truyện “Trương Chi”, nhan đề nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề chính của truyện?
- A. Tiếng Hát Lay Động Lòng Người
- B. Chuyện Tình Bên Bờ Sông
- C. Số Phận Người Nghèo Khổ
- D. Vẻ Đẹp Tâm Hồn và Bi Kịch Ngoại Hình
Câu 8: Chi tiết “Trương Chi ngày đêm buồn rầu, sinh bệnh rồi chết” cho thấy điều gì về nhân vật này?
- A. Sự yếu đuối và dễ dàng bỏ cuộc
- B. Tình yêu chân thành, sâu sắc và sự nhạy cảm trong tâm hồn
- C. Sự ích kỷ và nhỏ nhen trong tình yêu
- D. Tính cách bi quan và yếm thế
Câu 9: Trong truyện “Trương Chi”, yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng của thể loại truyện cổ tích?
- A. Yếu tố hoang đường, kỳ ảo (hóa phép)
- B. Mô típ quen thuộc về người tài giỏi nhưng có ngoại hình xấu xí
- C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ về đời sống sinh hoạt hàng ngày
- D. Kết thúc có hậu hoặc mang tính chất luân lý, giáo dục
Câu 10: Bài học sâu sắc nhất mà truyện “Trương Chi” gửi gắm đến người đọc là gì?
- A. Nên tập trung vào phát triển tài năng hơn là chú trọng ngoại hình
- B. Tình yêu chân chính có thể vượt qua mọi rào cản về địa vị xã hội
- C. Không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài
- D. Vẻ đẹp tâm hồn và tài năng đích thực đáng quý hơn vẻ đẹp hình thức bên ngoài
Câu 11: So sánh nhân vật Trương Chi với nhân vật Từ Thức (trong truyện “Từ Thức gặp tiên”), điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?
- A. Xuất thân và địa vị xã hội
- B. Khát vọng về tình yêu
- C. Kết cục và số phận của nhân vật
- D. Tài năng và phẩm chất cá nhân
Câu 12: Trong truyện “Trương Chi”, chi tiết tiếng hát của Trương Chi có vai trò như thế nào đối với cốt truyện?
- A. Là yếu tố khởi đầu và xuyên suốt, dẫn dắt các sự kiện chính của câu chuyện
- B. Chỉ là yếu tố phụ, tô điểm thêm cho câu chuyện
- C. Chỉ xuất hiện ở phần đầu truyện, không có vai trò gì ở phần sau
- D. Là yếu tố gây bất ngờ ở cuối truyện, đảo ngược tình thế
Câu 13: Hình tượng Mỵ Nương trong truyện “Trương Chi” đại diện cho mẫu người phụ nữ nào trong xã hội xưa?
- A. Người phụ nữ mạnh mẽ, chủ động trong tình yêu
- B. Người phụ nữ quý tộc, coi trọng hình thức và địa vị xã hội
- C. Người phụ nữ nông thôn, chất phác và giản dị
- D. Người phụ nữ tài giỏi, có chí lớn
Câu 14: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể truyện “Trương Chi” thành phim, cảnh quay nào sau đây cần được thể hiện đặc biệt ấn tượng để thu hút khán giả?
- A. Cảnh Trương Chi chèo thuyền chở củi trên sông
- B. Cảnh sinh hoạt thường ngày trong gia đình Mỵ Nương
- C. Cảnh tiếng hát của Trương Chi làm rung động lòng người nghe
- D. Cảnh Mỵ Nương khóc thương Trương Chi bên chiếc bình trà
Câu 15: Trong truyện “Trương Chi”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của Mỵ Nương về vẻ đẹp?
- A. Sự rung động của Mỵ Nương trước tiếng hát của Trương Chi
- B. Việc Mỵ Nương đòi xem mặt Trương Chi
- C. Sự thất vọng của Mỵ Nương khi thấy ngoại hình xấu xí của Trương Chi
- D. Giọt nước mắt của Mỵ Nương làm vỡ bình trà, giải thoát cho Trương Chi
Câu 16: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong truyện “Trương Chi”:
A. Trương Chi hóa thành bình trà.
B. Mỵ Nương yêu tiếng hát Trương Chi.
C. Trương Chi buồn bã qua đời.
D. Mỵ Nương khóc làm vỡ bình trà.
- A. A - B - C - D
- B. B - C - A - D
- C. C - B - A - D
- D. D - A - C - B
Câu 17: Nếu truyện “Trương Chi” được kể theo ngôi kể thứ nhất từ điểm nhìn của Mỵ Nương, giọng điệu chủ đạo của câu chuyện sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Trở nên khách quan và trung lập hơn
- B. Trở nên hài hước và dí dỏm hơn
- C. Trở nên chủ quan, thể hiện rõ cảm xúc và suy nghĩ của Mỵ Nương
- D. Không có sự thay đổi đáng kể
Câu 18: Trong truyện “Trương Chi”, yếu tố nào sau đây thể hiện tính nhân văn sâu sắc của tác phẩm?
- A. Sự trừng phạt dành cho những người có ngoại hình xấu xí
- B. Sự đề cao vẻ đẹp hình thức bên ngoài
- C. Sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội
- D. Sự khẳng định giá trị của vẻ đẹp tâm hồn và tài năng
Câu 19: Hãy chọn một biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong truyện “Trương Chi” và nêu tác dụng của biện pháp tu từ đó.
- A. Ẩn dụ (hình ảnh bình trà tượng trưng cho Trương Chi) - Tăng tính hàm súc, gợi hình ảnh về sự hóa thân và tình yêu
- B. So sánh (tiếng hát Trương Chi như rót mật vào tai) - Làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của Trương Chi
- C. Nhân hóa (bình trà biết khóc) - Tạo sự hài hước và dí dỏm cho câu chuyện
- D. Hoán dụ (Mỵ Nương chỉ yêu tiếng hát) - Nhấn mạnh sự thay lòng đổi dạ của Mỵ Nương
Câu 20: Dựa vào truyện “Trương Chi”, hãy rút ra một bài học về cách ứng xử trong tình yêu và các mối quan hệ giữa người với người.
- A. Trong tình yêu, ngoại hình là yếu tố quan trọng nhất
- B. Nên trân trọng vẻ đẹp tâm hồn và tài năng của người khác hơn là chỉ chú trọng vẻ bề ngoài
- C. Địa vị xã hội là rào cản lớn nhất trong tình yêu
- D. Tình yêu chân thành luôn chiến thắng mọi khó khăn
Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không góp phần tạo nên sức hấp dẫn của truyện “Trương Chi” đối với người đọc?
- A. Cốt truyện độc đáo, giàu kịch tính
- B. Nhân vật có số phận éo le, gây xúc động
- C. Miêu tả chi tiết về bối cảnh lịch sử xã hội
- D. Bài học nhân văn sâu sắc, ý nghĩa
Câu 22: Nếu bạn là người bạn thân của Trương Chi, bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào cho Trương Chi khi biết chàng yêu Mỵ Nương?
- A. Hãy cố gắng thay đổi ngoại hình để xứng đáng với Mỵ Nương
- B. Hãy từ bỏ tình yêu này vì sự khác biệt địa vị xã hội
- C. Hãy dùng tiền bạc để mua chuộc tình yêu của Mỵ Nương
- D. Hãy tự tin vào tài năng và vẻ đẹp tâm hồn của mình, nhưng cũng nên chuẩn bị tinh thần cho những khó khăn
Câu 23: Trong truyện “Trương Chi”, chi tiết nào cho thấy thời gian nghệ thuật trong truyện mang tính ước lệ, không cụ thể?
- A. Chi tiết Trương Chi ngày đêm hát cho Mỵ Nương nghe
- B. Chi tiết “Từ đó về sau, không ai còn thấy bóng dáng Trương Chi nữa”
- C. Chi tiết Mỵ Nương khóc thương Trương Chi trong nhiều ngày
- D. Chi tiết Trương Chi sinh bệnh rồi chết
Câu 24: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật trong truyện “Trương Chi” (không gian sông nước, không gian nhà Mỵ Nương).
- A. Không gian sông nước: tự do, bình dị, gắn với Trương Chi; Không gian nhà Mỵ Nương: giàu sang, quyền quý, ngăn cách
- B. Cả hai không gian đều thể hiện sự giàu có và quyền lực
- C. Cả hai không gian đều mang đến cảm giác buồn bã, cô đơn
- D. Không gian sông nước tượng trưng cho sự giàu sang; Không gian nhà Mỵ Nương tượng trưng cho sự nghèo khó
Câu 25: Nếu kết thúc truyện “Trương Chi” khác đi (ví dụ: Mỵ Nương chấp nhận Trương Chi dù ngoại hình xấu xí), ý nghĩa của truyện sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Truyện sẽ trở nên bi thảm và gây xúc động hơn
- B. Truyện sẽ mất đi tính nhân văn
- C. Truyện sẽ mang ý nghĩa lạc quan hơn về tình yêu vượt qua mọi rào cản, nhưng có thể giảm tính bi kịch và suy tư
- D. Ý nghĩa của truyện sẽ không thay đổi
Câu 26: Trong truyện “Trương Chi”, yếu tố “hóa” (Trương Chi hóa thành bình trà) thuộc kiểuMotif nào thường gặp trong truyện cổ tích?
- A. Motif thử thách
- B. Motif biến hóa
- C. Motif đoàn tụ
- D. Motif ly biệt
Câu 27: Hãy chọn một câu tục ngữ hoặc thành ngữ phù hợp nhất để khái quát nội dung chính của truyện “Trương Chi”.
- A. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- B. Cái nết đánh chết cái đẹp
- C. Xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người
- D. Trong mặt mà bắt hình dong, con lợn có béo thì lòng mới ngon
Câu 28: Nếu so sánh truyện “Trương Chi” với các câu chuyện tình yêu hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Sự chú trọng vào yếu tố ngoại hình và địa vị xã hội trong tình yêu
- B. Sự tự do và chủ động trong tình yêu của nhân vật
- C. Sự đa dạng và phức tạp trong các mối quan hệ
- D. Kết thúc có hậu và viên mãn hơn
Câu 29: Trong truyện “Trương Chi”, yếu tố kì ảo “hóa bình trà” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
- A. Chỉ là yếu tố giải trí, tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện
- B. Tạo nên một kết thúc bi thảm nhưng giàu ý nghĩa, nhấn mạnh sự thức tỉnh của Mỵ Nương và giá trị của vẻ đẹp tâm hồn
- C. Làm mờ đi chủ đề chính của tác phẩm
- D. Không có vai trò gì đáng kể
Câu 30: Từ truyện “Trương Chi”, bạn có suy nghĩ gì về quan niệm “vẻ đẹp ngoại hình quan trọng hơn vẻ đẹp tâm hồn” trong xã hội hiện nay?
- A. Quan niệm này hoàn toàn đúng đắn và phù hợp với xu thế hiện nay
- B. Quan niệm này không còn tồn tại trong xã hội hiện đại
- C. Quan niệm này là phiến diện và cần được xem xét lại, vẻ đẹp tâm hồn vẫn quan trọng hơn vẻ đẹp ngoại hình
- D. Quan niệm này chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định