Trắc nghiệm Viết bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học - Cánh diều - Đề 07
Trắc nghiệm Viết bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học là gì?
- A. Tóm tắt nội dung và kể lại câu chuyện trong tác phẩm.
- B. Phân tích, đánh giá và làm sáng tỏ một vấn đề có ý nghĩa trong tác phẩm.
- C. Thể hiện cảm xúc cá nhân về tác phẩm văn học.
- D. So sánh tác phẩm văn học với các tác phẩm khác.
Câu 2: Trong bài nghị luận văn học, "vấn đề" được đặt ra từ tác phẩm nên đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
- A. Vấn đề phải dễ dàng nhận thấy và có câu trả lời đơn giản.
- B. Vấn đề phải được tác giả nêu trực tiếp và rõ ràng trong tác phẩm.
- C. Vấn đề phải có ý nghĩa, khơi gợi suy nghĩ và tranh luận.
- D. Vấn đề phải liên quan đến cuộc đời tác giả.
Câu 3: Luận điểm trong bài nghị luận về một vấn đề văn học cần có đặc điểm gì?
- A. Rõ ràng, cụ thể, tập trung làm sáng tỏ một khía cạnh của vấn đề.
- B. Chung chung, mang tính khái quát cao và ít liên hệ với tác phẩm.
- C. Mô tả lại nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
- D. Thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối hoàn toàn với quan điểm của tác giả.
Câu 4: Để làm cho luận điểm trong bài nghị luận văn học trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng yếu tố nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Dẫn chứng từ tác phẩm và lý lẽ phân tích sắc sảo.
- C. Kể lại những câu chuyện cá nhân liên quan đến tác phẩm.
- D. Trích dẫn ý kiến của nhiều nhà phê bình văn học nổi tiếng.
Câu 5: Trong phần thân bài của nghị luận văn học, các luận điểm thường được sắp xếp theo trình tự nào?
- A. Ngẫu nhiên, không theo trình tự nhất định.
- B. Theo thứ tự thời gian xuất hiện của vấn đề trong tác phẩm.
- C. Từ luận điểm quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn hoặc ngược lại, hoặc theo logic phát triển của vấn đề.
- D. Theo cảm xúc cá nhân của người viết.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu đối với ngôn ngữ trong bài nghị luận văn học?
- A. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc.
- B. Khách quan, thể hiện thái độ đánh giá, phân tích.
- C. Phù hợp với vấn đề nghị luận và đối tượng đọc.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm.
Câu 7: Đọc đoạn trích sau từ truyện ngắn " Chí Phèo" của Nam Cao: "Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng vậy, cứ rượu xong là hắn chửi. Có hề gì? Hắn cứ chửi. [...] Nhưng mà kì lạ thay, không ai chửi nhau với hắn cả. [...] Ờ, thế này thì tức thật! Tức chết đi được mất!". Vấn đề xã hội nào được đặt ra từ đoạn trích trên?
- A. Vấn đề về tình yêu và hôn nhân trong xã hội nông thôn.
- B. Vấn đề về sự tha hóa nhân phẩm và sự ghẻ lạnh của xã hội đối với người nông dân nghèo.
- C. Vấn đề về xung đột giữa cá nhân và cộng đồng.
- D. Vấn đề về sự bất công trong chế độ phong kiến.
Câu 8: Trong bài nghị luận về bài thơ "Bài ca ngắn đi trên bãi cát" của Cao Bá Quát, một học sinh viết: "Bài thơ thể hiện sự bế tắc của con người trước hiện thực cuộc sống". Đây là thành phần nào trong cấu trúc bài nghị luận?
- A. Luận điểm chính của bài nghị luận.
- B. Dẫn chứng minh họa cho luận điểm.
- C. Phần mở đầu bài nghị luận.
- D. Phần kết bài nghị luận.
Câu 9: Để viết phần mở bài nghị luận văn học hấp dẫn, người viết nên bắt đầu bằng cách nào?
- A. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
- B. Nêu trực tiếp luận điểm một cách khô khan.
- C. Giới thiệu tác giả, tác phẩm hoặc vấn đề nghị luận một cách khéo léo, gợi mở.
- D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến tác phẩm.
Câu 10: Trong phần kết bài nghị luận văn học, người viết nên làm gì?
- A. Đưa ra thêm dẫn chứng mới để củng cố luận điểm.
- B. Khái quát lại vấn đề đã nghị luận, khẳng định ý nghĩa và mở rộng vấn đề.
- C. Kể lại cảm xúc cá nhân sau khi đọc tác phẩm.
- D. So sánh vấn đề nghị luận với các vấn đề khác trong cuộc sống.
Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Bài nghị luận văn học cần đảm bảo tính ______ trong việc phân tích và đánh giá vấn đề".
- A. chủ quan
- B. cảm tính
- C. khách quan
- D. linh hoạt
Câu 12: Để nghị luận về vấn đề "khát vọng sống của con người" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tác phẩm phản ánh chân thực nạn đói năm 1945.
- B. Nhân vật Tràng là hình ảnh tiêu biểu cho người nông dân Việt Nam.
- C. Kim Lân là nhà văn xuất sắc của văn học hiện thực.
- D. Trong hoàn cảnh bi thảm của nạn đói, con người vẫn khao khát hạnh phúc và hướng tới tương lai.
Câu 13: Trong bài nghị luận về một tác phẩm văn học, dẫn chứng KHÔNG nên được sử dụng với mục đích nào sau đây?
- A. Làm rõ luận điểm.
- B. Tăng tính thuyết phục cho bài viết.
- C. Thay thế cho việc phân tích và lập luận.
- D. Minh họa cho các ý kiến, nhận xét.
Câu 14: Đâu là trình tự hợp lý của các bước viết bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học?
- A. Viết bài -> Xác định vấn đề -> Lập dàn ý -> Sưu tầm dẫn chứng.
- B. Xác định vấn đề -> Lập dàn ý -> Sưu tầm dẫn chứng -> Viết bài.
- C. Sưu tầm dẫn chứng -> Viết bài -> Xác định vấn đề -> Lập dàn ý.
- D. Lập dàn ý -> Viết bài -> Xác định vấn đề -> Sưu tầm dẫn chứng.
Câu 15: Trong bài nghị luận về tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài, nếu nghị luận về vấn đề "sức sống tiềm tàng của con người", phương pháp phân tích nào sẽ hiệu quả nhất?
- A. Phân tích cốt truyện và nhân vật chính.
- B. Phân tích bối cảnh xã hội và phong tục tập quán.
- C. Phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
- D. Phân tích diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật Mị để làm nổi bật sức sống tiềm tàng.
Câu 16: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề văn học, điều quan trọng cần tránh là gì?
- A. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng.
- B. Diễn giải tác phẩm một cách chủ quan, xa rời văn bản.
- C. Sử dụng ngôn ngữ nghị luận trang trọng.
- D. Đưa ra những đánh giá mới mẻ, sáng tạo.
Câu 17: Trong đoạn văn nghị luận sau: "Chi tiết chiếc vòng bạc trong truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" không chỉ là vật đính ước mà còn tượng trưng cho khát vọng tự do của Mị...", "chiếc vòng bạc" được sử dụng như loại bằng chứng nào?
- A. Bằng chứng số liệu.
- B. Bằng chứng lịch sử.
- C. Bằng chứng từ chi tiết, hình ảnh trong tác phẩm.
- D. Bằng chứng từ ý kiến chuyên gia.
Câu 18: Để đánh giá giá trị nhân đạo trong tác phẩm văn học, người viết nghị luận cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Sự cảm thông, trân trọng đối với số phận con người và thái độ phê phán cái ác.
- B. Phân tích các yếu tố nghệ thuật độc đáo của tác phẩm.
- C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng chủ đề.
- D. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
Câu 19: Trong bài nghị luận, khi sử dụng lý lẽ, người viết cần đảm bảo tính chất nào?
- A. Linh hoạt, uyển chuyển.
- B. Logic, chặt chẽ, có sức thuyết phục.
- C. Hóm hỉnh, gây cười.
- D. Mơ hồ, ẩn dụ.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Vấn đề bạo lực gia đình trong truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" không chỉ là câu chuyện riêng của Mị và A Phủ, mà còn là tiếng chuông cảnh báo về một thực trạng xã hội...", đoạn văn này thường thuộc phần nào của bài nghị luận?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài (luận điểm 1).
- C. Thân bài (luận điểm 2).
- D. Kết bài.
Câu 21: Để nghị luận về "tính bi kịch" trong tác phẩm văn học, cần chú ý phân tích yếu tố nào?
- A. Yếu tố trữ tình và lãng mạn.
- B. Yếu tố hài hước và trào phúng.
- C. Xung đột, mâu thuẫn không thể hóa giải dẫn đến kết cục đau thương.
- D. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Câu 22: Trong bài nghị luận về một vấn đề văn học, việc so sánh và đối chiếu giữa các nhân vật hoặc chi tiết trong tác phẩm có vai trò gì?
- A. Làm bài viết dài hơn.
- B. Làm sâu sắc vấn đề nghị luận và tạo ra nhiều chiều kích phân tích.
- C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung tác phẩm.
- D. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về nhiều tác phẩm khác nhau.
Câu 23: Khi nghị luận về một vấn đề trong tác phẩm thơ, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?
- A. Cốt truyện và nhân vật.
- B. Bối cảnh xã hội và lịch sử.
- C. Giá trị hiện thực và nhân đạo.
- D. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.
Câu 24: Trong bài nghị luận văn học, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Để gây cười cho bài viết.
- B. Để thể hiện sự nghi ngờ về vấn đề nghị luận.
- C. Để gợi mở vấn đề, dẫn dắt người đọc suy nghĩ và tạo liên kết giữa các phần.
- D. Để thay thế cho việc đưa ra luận điểm.
Câu 25: Để nghị luận về "giá trị hiện thực" của tác phẩm văn học, cần phân tích mối quan hệ giữa tác phẩm và yếu tố nào?
- A. Tác phẩm và bối cảnh xã hội, lịch sử mà nó phản ánh.
- B. Tác phẩm và cuộc đời tác giả.
- C. Tác phẩm và các tác phẩm văn học khác.
- D. Tác phẩm và thể loại văn học.
Câu 26: Trong bài nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ "như vậy", "tóm lại", "do đó" thường có vai trò gì?
- A. Để tăng tính biểu cảm cho bài viết.
- B. Để liên kết các phần, các ý trong bài, tạo sự mạch lạc, logic.
- C. Để thể hiện thái độ chủ quan của người viết.
- D. Để làm cho câu văn trở nên dài và phức tạp hơn.
Câu 27: Để nghị luận về "tư tưởng nhân văn" trong tác phẩm văn học, cần tập trung vào việc phân tích điều gì?
- A. Hình thức nghệ thuật độc đáo của tác phẩm.
- B. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.
- C. Những giá trị về con người, cuộc sống, lòng yêu thương và khát vọng mà tác phẩm thể hiện.
- D. Ảnh hưởng của tác phẩm đối với văn học và xã hội.
Câu 28: Trong bài nghị luận văn học, khi phân tích nhân vật, cần tránh điều gì?
- A. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật.
- B. Đặt nhân vật trong mối quan hệ với các nhân vật khác.
- C. So sánh nhân vật với các kiểu nhân vật khác trong văn học.
- D. Áp đặt suy nghĩ chủ quan và đánh giá nhân vật một cách phiến diện, tách rời văn bản.
Câu 29: Để bài nghị luận về một vấn đề văn học có tính sáng tạo, người viết có thể sử dụng cách tiếp cận nào?
- A. Lặp lại ý kiến của các nhà phê bình khác.
- B. Đưa ra góc nhìn mới mẻ, độc đáo về vấn đề, có thể so sánh liên hệ với các vấn đề đương đại.
- C. Chỉ tập trung vào phân tích nội dung tác phẩm.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.
Câu 30: Trong bài nghị luận về tác phẩm "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành, nếu nghị luận về vấn đề "sức mạnh của cộng đồng", luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?
- A. Cộng đồng người Xô Man đoàn kết, gắn bó, tạo nên sức mạnh to lớn.
- B. Sức mạnh cộng đồng được thể hiện qua sự đồng lòng, quyết tâm chống lại kẻ thù.
- C. Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của rừng xà nu.
- D. Nhờ sức mạnh cộng đồng, người Xô Man vượt qua khó khăn, mất mát và chiến thắng.