Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Cánh diều - Đề 02
Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết báo cáo nghiên cứu khoa học về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội là gì?
- A. Kể lại quá trình thực hiện nghiên cứu một cách chi tiết.
- B. Chứng minh sự thông minh và khả năng viết lách của người nghiên cứu.
- C. Truyền đạt một cách hệ thống và thuyết phục quá trình và kết quả nghiên cứu.
- D. Đáp ứng yêu cầu của giáo viên hoặc người hướng dẫn nghiên cứu.
Câu 2: Trong cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường được viết cuối cùng nhưng lại đóng vai trò tóm tắt toàn bộ công trình và đưa ra những nhận định chung?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết quả nghiên cứu
- D. Phần Kết luận
Câu 3: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu, người viết nên đặc biệt chú ý điều gì khi trình bày kết quả nghiên cứu?
- A. Chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
- B. Trình bày dữ liệu một cách trung thực, khách quan, dựa trên bằng chứng.
- C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc để thu hút người đọc.
- D. So sánh kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu nổi tiếng khác để tăng tính thuyết phục.
Câu 4: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, việc mô tả chi tiết quy trình thu thập và phân tích dữ liệu có vai trò gì?
- A. Giúp báo cáo trở nên dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
- B. Thể hiện sự phức tạp và khó khăn của quá trình nghiên cứu.
- C. Đảm bảo tính minh bạch, cho phép người đọc đánh giá độ tin cậy và khả năng tái lập của nghiên cứu.
- D. Giúp tác giả ghi nhớ rõ hơn các bước đã thực hiện trong nghiên cứu.
Câu 5: Khi viết báo cáo nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân ở một địa phương, dạng dữ liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin định lượng?
- A. Số liệu thống kê về thiệt hại kinh tế do các đợt thiên tai (bão, lũ, hạn hán) trong 5 năm gần nhất.
- B. Phỏng vấn sâu người dân về cảm nhận của họ về thay đổi thời tiết.
- C. Ghi chép nhật ký về các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của một số hộ gia đình.
- D. Phân tích nội dung các bài báo địa phương viết về biến đổi khí hậu.
Câu 6: Trong quá trình nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn đô thị, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp để ghi lại mức độ tiếng ồn tại các thời điểm và địa điểm khác nhau?
- A. Phỏng vấn người dân về mức độ ồn mà họ cảm thấy khó chịu.
- B. Quan sát hành vi của người đi đường khi có tiếng ồn lớn.
- C. Thu thập thông tin từ các báo cáo của chính quyền về tình hình ô nhiễm tiếng ồn.
- D. Đo đạc và ghi âm mức độ tiếng ồn bằng thiết bị chuyên dụng tại các địa điểm khác nhau vào các thời điểm khác nhau.
Câu 7: Giả sử bạn đang viết báo cáo nghiên cứu về thực trạng sử dụng mạng xã hội của học sinh trung học. Hành động nào sau đây thể hiện việc "trích dẫn nguồn" một cách chính xác?
- A. Sử dụng lại một đoạn văn hay từ một bài báo trên mạng nhưng không ghi rõ nguồn.
- B. Khi sử dụng số liệu thống kê từ một báo cáo nghiên cứu, ghi rõ tên tác giả, tên báo cáo, năm công bố và số trang.
- C. Diễn đạt lại ý tưởng của một tác giả khác bằng ngôn ngữ của mình mà không cần trích dẫn.
- D. Chỉ cần liệt kê tên các tài liệu tham khảo ở cuối báo cáo mà không cần đánh dấu trích dẫn trong phần nội dung.
Câu 8: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Thảo luận" có vai trò chính là gì?
- A. Liệt kê tất cả các số liệu và bảng biểu thu thập được.
- B. Mô tả chi tiết quy trình thu thập và phân tích dữ liệu.
- C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu, liên hệ với các nghiên cứu trước đó và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung báo cáo một cách ngắn gọn.
Câu 9: Khi lựa chọn vấn đề nghiên cứu về xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi của đề tài đối với học sinh trung học?
- A. Tính mới mẻ và độc đáo của vấn đề, chưa ai từng nghiên cứu trước đó.
- B. Mức độ phức tạp và chuyên sâu của vấn đề, đòi hỏi kiến thức cao siêu.
- C. Khả năng gây tranh cãi và thu hút sự chú ý của dư luận.
- D. Tính khả thi về nguồn lực (thời gian, tài liệu, kỹ năng) và phạm vi nghiên cứu phù hợp với trình độ học sinh.
Câu 10: Trong phần "Mở đầu" của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây cần được trình bày để giới thiệu vấn đề nghiên cứu một cách hấp dẫn và thu hút người đọc?
- A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
- B. Nêu lý do lựa chọn vấn đề nghiên cứu, sự cấp thiết và ý nghĩa của vấn đề.
- C. Liệt kê các giả thuyết nghiên cứu một cách cụ thể.
- D. Tóm tắt những kết quả nghiên cứu chính dự kiến sẽ đạt được.
Câu 11: Để tăng cường tính thuyết phục cho báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội, người viết nên sử dụng loại bằng chứng nào?
- A. Ý kiến cá nhân và trải nghiệm chủ quan của người viết.
- B. Những câu chuyện cảm động và ví dụ minh họa sinh động.
- C. Dữ liệu thực tế, số liệu thống kê, kết quả khảo sát, phỏng vấn và các nghiên cứu khoa học khác.
- D. Lời chứng thực từ những người nổi tiếng hoặc có uy tín trong xã hội.
Câu 12: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "khách thể nghiên cứu" dùng để chỉ điều gì?
- A. Đối tượng, hiện tượng hoặc quá trình được nghiên cứu.
- B. Người thực hiện nghiên cứu.
- C. Địa điểm tiến hành nghiên cứu.
- D. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
Câu 13: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, ví dụ như "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sự phát triển của cây xanh đô thị", yếu tố nào sau đây cần được xác định rõ ràng trong phần "Đối tượng và phạm vi nghiên cứu"?
- A. Lịch sử phát triển của cây xanh đô thị trên toàn thế giới.
- B. Loại cây xanh đô thị cụ thể (ví dụ: cây phượng, cây sấu) và khu vực đô thị được khảo sát (ví dụ: quận Hoàn Kiếm, Hà Nội).
- C. Các biện pháp bảo vệ cây xanh đô thị hiệu quả nhất.
- D. So sánh sự phát triển của cây xanh đô thị ở các quốc gia khác nhau.
Câu 14: Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu, nếu bạn muốn sử dụng lại một bảng số liệu từ một nguồn tài liệu đã công bố, bạn cần làm gì để đảm bảo tuân thủ quy định về bản quyền và tránh đạo văn?
- A. Sử dụng trực tiếp bảng số liệu đó mà không cần ghi nguồn để tiết kiệm không gian báo cáo.
- B. Chỉ cần ghi tên tác giả của nguồn tài liệu trong phần tài liệu tham khảo cuối báo cáo.
- C. Trích dẫn nguồn gốc của bảng số liệu một cách đầy đủ và rõ ràng ngay bên dưới bảng hoặc trong phần chú thích.
- D. Thay đổi một vài số liệu trong bảng để tránh bị phát hiện là sao chép.
Câu 15: Loại lỗi nào sau đây thường gặp trong báo cáo nghiên cứu khoa học và liên quan đến việc diễn giải kết quả nghiên cứu một cách chủ quan, không dựa trên bằng chứng?
- A. Lỗi chính tả và ngữ pháp.
- B. Lỗi trình bày và định dạng văn bản.
- C. Lỗi trích dẫn nguồn không đầy đủ.
- D. Lỗi diễn giải chủ quan, thiếu căn cứ khoa học.
Câu 16: Trong một báo cáo nghiên cứu về "Thực trạng vứt rác bừa bãi tại các khu chợ dân sinh", bạn quyết định phỏng vấn một số tiểu thương và người mua sắm. Đây là phương pháp thu thập dữ liệu thuộc loại nào?
- A. Phương pháp quan sát.
- B. Phương pháp phỏng vấn.
- C. Phương pháp thực nghiệm.
- D. Phương pháp thống kê.
Câu 17: Để đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu thu thập được từ phỏng vấn, người nghiên cứu cần chú ý điều gì trong quá trình thiết kế câu hỏi phỏng vấn?
- A. Sử dụng câu hỏi phức tạp, mang tính chuyên môn cao để kiểm tra kiến thức của người được phỏng vấn.
- B. Đặt câu hỏi mở để người được phỏng vấn tự do trả lời theo ý mình mà không cần định hướng.
- C. Thiết kế câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu, không gây hiểu lầm hoặc dẫn dắt câu trả lời.
- D. Sử dụng nhiều câu hỏi đóng (có/không) để dễ dàng thống kê và phân tích dữ liệu.
Câu 18: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu về "Mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh". Nghiên cứu này thuộc loại hình nghiên cứu nào dựa trên mục đích?
- A. Nghiên cứu mô tả.
- B. Nghiên cứu thăm dò.
- C. Nghiên cứu giải thích.
- D. Nghiên cứu tương quan.
Câu 19: Trong phần "Tài liệu tham khảo" của báo cáo nghiên cứu, các nguồn tài liệu được sắp xếp theo thứ tự nào?
- A. Theo thứ tự bảng chữ cái của tên tác giả.
- B. Theo thứ tự thời gian xuất bản (từ cũ nhất đến mới nhất).
- C. Theo mức độ quan trọng của tài liệu đối với nghiên cứu.
- D. Theo thứ tự xuất hiện của tài liệu trong nội dung báo cáo.
Câu 20: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng trong báo cáo, hình thức trực quan nào sau đây thường được sử dụng để so sánh dữ liệu giữa các nhóm hoặc các thời điểm khác nhau?
- A. Biểu đồ tròn.
- B. Biểu đồ đường.
- C. Biểu đồ cột (hoặc biểu đồ thanh).
- D. Bản đồ.
Câu 21: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, yếu tố "đạo đức nghiên cứu" bao gồm những nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Tính mới mẻ, tính thời sự, tính ứng dụng.
- B. Tôn trọng quyền riêng tư, bảo mật thông tin, trung thực, không gây hại cho đối tượng nghiên cứu.
- C. Khách quan, chính xác, logic, rõ ràng.
- D. Khả thi, hiệu quả, tiết kiệm, dễ thực hiện.
Câu 22: Để đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu trong khảo sát ý kiến, người nghiên cứu cần chú ý điều gì khi chọn mẫu?
- A. Chọn mẫu có quy mô càng lớn càng tốt để tăng độ tin cậy.
- B. Chọn mẫu ngẫu nhiên hoàn toàn để đảm bảo tính khách quan.
- C. Chọn mẫu thuận tiện, dễ tiếp cận để tiết kiệm thời gian và chi phí.
- D. Chọn mẫu phản ánh đúng cơ cấu và đặc điểm của tổng thể nghiên cứu (ví dụ: độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp).
Câu 23: Trong báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học đòi hỏi những đặc điểm nào?
- A. Giàu hình ảnh, biểu cảm, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- B. Linh hoạt, đa dạng, tùy biến theo phong cách cá nhân.
- C. Chính xác, khách quan, rõ ràng, mạch lạc, logic.
- D. Ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu, gần gũi với ngôn ngữ đời thường.
Câu 24: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội mang tính nhạy cảm, ví dụ như "Kỳ thị đối với người nhiễm HIV/AIDS", người nghiên cứu cần đặc biệt lưu ý điều gì về đạo đức?
- A. Đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân, tránh làm lộ danh tính và gây tổn thương cho đối tượng nghiên cứu.
- B. Tập trung khai thác những khía cạnh tiêu cực của vấn đề để gây ấn tượng mạnh với người đọc.
- C. Công khai danh tính của những người tham gia nghiên cứu để tăng tính xác thực.
- D. Chỉ phỏng vấn những người sẵn sàng chia sẻ thông tin một cách cởi mở, không cần quan tâm đến vấn đề bảo mật.
Câu 25: Trong phần "Kết quả nghiên cứu", nội dung nào sau đây nên được trình bày trước?
- A. Kết quả chi tiết, thứ yếu.
- B. Kết quả chính, quan trọng nhất.
- C. Kết quả không phù hợp với giả thuyết.
- D. Kết quả trùng lặp với các nghiên cứu khác.
Câu 26: Để báo cáo nghiên cứu trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn, người viết nên chú ý đến yếu tố nào trong hình thức trình bày?
- A. Sử dụng phông chữ và cỡ chữ lớn để làm nổi bật nội dung.
- B. Trình bày văn bản liên tục, không chia đoạn để tạo sự liền mạch.
- C. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hình ảnh trang trí để thu hút sự chú ý.
- D. Bố cục rõ ràng, mạch lạc, sử dụng tiêu đề, đề mục, bảng biểu, hình ảnh minh họa hợp lý.
Câu 27: Trong quá trình nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, ví dụ như "Đa dạng sinh học của hệ sinh thái rừng ngập mặn", phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khảo sát thực địa và thu thập mẫu vật?
- A. Phương pháp khảo sát thực địa.
- B. Phương pháp phỏng vấn chuyên gia.
- C. Phương pháp phân tích tài liệu.
- D. Phương pháp thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Câu 28: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến khi sử dụng cho báo cáo nghiên cứu, bạn cần xem xét những tiêu chí nào?
- A. Giao diện website đẹp mắt, dễ sử dụng.
- B. Số lượng quảng cáo trên website.
- C. Tác giả, nhà xuất bản, tính cập nhật, tính khách quan, mục đích của nguồn tin.
- D. Số lượt truy cập và bình luận của người dùng.
Câu 29: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Tóm tắt" (Abstract) có vai trò gì?
- A. Trình bày chi tiết toàn bộ phương pháp nghiên cứu.
- B. Cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ báo cáo một cách ngắn gọn (mục tiêu, phương pháp, kết quả, kết luận chính).
- C. Liệt kê đầy đủ tài liệu tham khảo.
- D. Đưa ra những đề xuất và khuyến nghị chi tiết.
Câu 30: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về mối quan hệ giữa hai biến số định lượng, biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối tương quan?
- A. Biểu đồ tròn.
- B. Biểu đồ cột.
- C. Biểu đồ đường.
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).